15+ Đề Trắc nghiệm Hai cõi U Minh – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ "Hai cõi U Minh", hình ảnh "dòng sông chia đôi bờ" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ
  • B. Sự chia cắt giữa sự sống và cái chết
  • C. Nỗi buồn chia ly trong tình yêu
  • D. Sức mạnh của dòng chảy thời gian

Câu 2: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Hai cõi U Minh"?

  • A. Hào hùng, lạc quan
  • B. Trẻ trung, sôi nổi
  • C. Trầm lắng, suy tư
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ: "Linh hồn lạc bước giữa màn sương khói"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Chủ đề chính mà bài thơ "Hai cõi U Minh" hướng đến là gì?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước
  • B. Khát vọng sống và cống hiến
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên
  • D. Sự hữu hạn của đời người và những bí ẩn về thế giới tâm linh

Câu 5: Trong "Hai cõi U Minh", hình ảnh "ánh trăng lạnh lẽo" có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự tươi sáng, hy vọng
  • B. Sức sống mãnh liệt
  • C. Sự cô đơn, tĩnh mịch của cõi âm
  • D. Niềm vui sum vầy, đoàn tụ

Câu 6: Nếu "Hai cõi U Minh" là một truyện ngắn, yếu tố nào sau đây có khả năng KHÔNG phải là trọng tâm?

  • A. Không khí huyền bí, u ám
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • C. Ý tưởng triết lý về cuộc sống và cái chết
  • D. Cảm xúc của nhân vật trước cõi u minh

Câu 7: Từ "U Minh" trong nhan đề "Hai cõi U Minh" gợi cho bạn cảm nhận chung về không gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Tươi sáng, rực rỡ
  • B. Gần gũi, thân thuộc
  • C. Sinh động, náo nhiệt
  • D. Mơ hồ, huyền ảo, không rõ ràng

Câu 8: Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố nào sau đây có khả năng được sử dụng để tạo ra sự tương phản?

  • A. Ánh sáng và bóng tối
  • B. Nhịp điệu nhanh và chậm
  • C. Ngôn ngữ trang trọng và đời thường
  • D. Cốt truyện và nhân vật

Câu 9: Nếu "Hai cõi U Minh" sử dụng hình thức đối thoại giữa hai nhân vật, mục đích chính có thể là gì?

  • A. Kể lại diễn biến câu chuyện một cách khách quan
  • B. Khám phá các quan điểm khác nhau về sự sống và cái chết
  • C. Miêu tả ngoại hình và tính cách nhân vật
  • D. Tạo không khí vui tươi, hài hước

Câu 10: Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố "cõi U Minh" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ, tạo không gian cho câu chuyện
  • B. Làm nền cho các mối quan hệ nhân vật
  • C. Giúp tạo ra những tình huống gây cấn, hấp dẫn
  • D. Là phương tiện để thể hiện chủ đề chính về sự hữu hạn và bí ẩn

Câu 11: Nếu "Hai cõi U Minh" là một tác phẩm kịch, xung đột kịch có thể xoay quanh vấn đề gì?

  • A. Xung đột giữa các thế lực chính trị
  • B. Xung đột về quyền lợi kinh tế
  • C. Xung đột giữa sự sống và cái chết, giữa con người và cõi U Minh
  • D. Xung đột trong tình yêu đôi lứa

Câu 12: Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố thời gian nghệ thuật có đặc điểm gì?

  • A. Tuyến tính, trật tự
  • B. Mơ hồ, phiếm định, có thể đảo lộn
  • C. Gắn liền với thời gian lịch sử cụ thể
  • D. Diễn biến nhanh chóng, gấp gáp

Câu 13: Nếu "Hai cõi U Minh" tập trung vào yếu tố văn hóa dân gian, hình thức thể hiện nào có thể được sử dụng?

  • A. Sử dụng các yếu tố truyện cổ tích, truyền thuyết
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng
  • C. Tập trung vào miêu tả đô thị hiện đại
  • D. Xây dựng cốt truyện theo lối tiểu thuyết chương hồi

Câu 14: Đọc "Hai cõi U Minh", người đọc có thể rút ra bài học nhân sinh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống vật chất
  • B. Khuyến khích lối sống hưởng thụ, buông thả
  • C. Tôn vinh sức mạnh của đồng tiền
  • D. Trân trọng cuộc sống hiện tại và suy ngẫm về ý nghĩa tồn tại

Câu 15: So với các tác phẩm văn học hiện thực, "Hai cõi U Minh" có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Phản ánh trực tiếp các vấn đề chính trị xã hội
  • B. Chú trọng yếu tố tâm linh, huyền ảo, tưởng tượng
  • C. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt thường ngày
  • D. Xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình

Câu 16: Nếu "Hai cõi U Minh" sử dụng yếu tố giấc mơ, giấc mơ đó có thể có chức năng gì trong tác phẩm?

  • A. Chỉ là yếu tố trang trí, làm đẹp tác phẩm
  • B. Giúp giải thích các tình tiết khó hiểu
  • C. Biểu tượng hóa hiện thực hoặc hé lộ thế giới nội tâm nhân vật
  • D. Tạo ra tiếng cười, yếu tố gây hài

Câu 17: Trong "Hai cõi U Minh", hình ảnh "cây cầu nối giữa hai cõi" có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự chia rẽ, ngăn cách tuyệt đối
  • B. Sự liên kết, giao thoa giữa hai thế giới
  • C. Khó khăn, thử thách trong cuộc sống
  • D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật

Câu 18: Yếu tố nào sau đây có thể giúp "Hai cõi U Minh" tạo được ấn tượng mạnh mẽ với người đọc?

  • A. Cốt truyện đơn giản, dễ đoán
  • B. Ngôn ngữ thông thường, quen thuộc
  • C. Nhân vật xây dựng theo khuôn mẫu
  • D. Ý tưởng độc đáo, hình ảnh giàu sức gợi, ngôn ngữ biểu cảm

Câu 19: Nếu "Hai cõi U Minh" là một bài ca dao, nội dung có thể tập trung vào điều gì?

  • A. Kể chuyện lịch sử hào hùng
  • B. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên
  • C. Thể hiện nỗi sợ hãi, sự tò mò về cõi âm, hoặc suy tư về số phận
  • D. Ca ngợi công lao của những người anh hùng

Câu 20: Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố âm thanh có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo không khí huyền bí, rùng rợn hoặc tĩnh lặng
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Giải thích các sự kiện trong cốt truyện
  • D. Tạo ra yếu tố gây cười

Câu 21: Nếu "Hai cõi U Minh" được chuyển thể thành phim, thể loại phim nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Phim hài
  • B. Phim kinh dị, giả tưởng, tâm lý
  • C. Phim hành động
  • D. Phim ca nhạc

Câu 22: Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố màu sắc có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Phân biệt tính cách nhân vật
  • C. Thể hiện sự đối lập giữa sự sống và cái chết, ánh sáng và bóng tối
  • D. Tạo cảm giác vui tươi, sinh động

Câu 23: Nếu "Hai cõi U Minh" là một bức tranh, họa sĩ có thể sử dụng bút pháp nào để thể hiện chủ đề?

  • A. Bút pháp trừu tượng, siêu thực, biểu hiện
  • B. Bút pháp hiện thực
  • C. Bút pháp tả thực
  • D. Bút pháp lãng mạn

Câu 24: Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố "hai cõi" có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là cõi sống và cõi chết
  • B. Có thể là sự đối lập giữa thực và ảo, ý thức và vô thức, hoặc các trạng thái tâm lý
  • C. Luôn mang nghĩa đen về địa lý, không gian
  • D. Chỉ liên quan đến tôn giáo, tín ngưỡng

Câu 25: Nếu "Hai cõi U Minh" đề cập đến "lạc lối", sự lạc lối đó có thể mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là lạc đường về mặt địa lý
  • B. Mất phương hướng trong công việc
  • C. Gặp khó khăn trong các mối quan hệ xã hội
  • D. Lạc lối về tinh thần, mất phương hướng trong cuộc sống hoặc lạc vào cõi tâm linh

Câu 26: Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố "ánh sáng" có thể được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Tạo cảm giác u ám, rùng rợn
  • B. Che giấu các yếu tố bí ẩn
  • C. Tạo tương phản với bóng tối, biểu tượng cho hy vọng hoặc soi rọi vào bí ẩn
  • D. Làm cho không gian trở nên vui tươi, rực rỡ

Câu 27: Nếu "Hai cõi U Minh" kết thúc mở, điều đó có thể gợi ý điều gì cho người đọc?

  • A. Tác giả chưa nghĩ ra kết thúc phù hợp
  • B. Khuyến khích người đọc suy ngẫm và tự đưa ra cách hiểu
  • C. Thể hiện sự bất lực của tác giả trước vấn đề
  • D. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm

Câu 28: Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố "hành trình" có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Cuộc đời con người, quá trình khám phá bản thân hoặc sự chuyển đổi giữa các cõi
  • B. Sự di chuyển địa lý đơn thuần
  • C. Quá trình phát triển của xã hội
  • D. Sự thay đổi của thời tiết, mùa màng

Câu 29: Nếu "Hai cõi U Minh" sử dụng ngôi kể thứ nhất, tác dụng chính có thể là gì?

  • A. Tăng tính khách quan, chân thực cho câu chuyện
  • B. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện quan điểm cá nhân
  • C. Tạo sự đa dạng trong điểm nhìn
  • D. Tăng tính chủ quan, giúp người đọc đồng cảm với nhân vật và khám phá thế giới nội tâm

Câu 30: Đâu là câu hỏi lớn nhất mà "Hai cõi U Minh" có thể đặt ra cho người đọc?

  • A. Các vấn đề kinh tế, chính trị của xã hội
  • B. Vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa
  • C. Ý nghĩa của sự sống và cái chết, bản chất của thế giới tâm linh, số phận con người
  • D. Sự phát triển của khoa học công nghệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bài thơ 'Hai cõi U Minh', hình ảnh 'dòng sông chia đôi bờ' tượng trưng cho điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Hai cõi U Minh'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ: 'Linh hồn lạc bước giữa màn sương khói'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chủ đề chính mà bài thơ 'Hai cõi U Minh' hướng đến là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong 'Hai cõi U Minh', hình ảnh 'ánh trăng lạnh lẽo' có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nếu 'Hai cõi U Minh' là một truyện ngắn, yếu tố nào sau đây có khả năng KHÔNG phải là trọng tâm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Từ 'U Minh' trong nhan đề 'Hai cõi U Minh' gợi cho bạn cảm nhận chung về không gian nghệ thuật như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong 'Hai cõi U Minh', yếu tố nào sau đây có khả năng được sử dụng để tạo ra sự tương phản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nếu 'Hai cõi U Minh' sử dụng hình thức đối thoại giữa hai nhân vật, mục đích chính có thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong 'Hai cõi U Minh', yếu tố 'cõi U Minh' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nếu 'Hai cõi U Minh' là một tác phẩm kịch, xung đột kịch có thể xoay quanh vấn đề gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong 'Hai cõi U Minh', yếu tố thời gian nghệ thuật có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nếu 'Hai cõi U Minh' tập trung vào yếu tố văn hóa dân gian, hình thức thể hiện nào có thể được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đọc 'Hai cõi U Minh', người đọc có thể rút ra bài học nhân sinh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: So với các tác phẩm văn học hiện thực, 'Hai cõi U Minh' có điểm gì khác biệt nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu 'Hai cõi U Minh' sử dụng yếu tố giấc mơ, giấc mơ đó có thể có chức năng gì trong tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong 'Hai cõi U Minh', hình ảnh 'cây cầu nối giữa hai cõi' có thể tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Yếu tố nào sau đây có thể giúp 'Hai cõi U Minh' tạo được ấn tượng mạnh mẽ với người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nếu 'Hai cõi U Minh' là một bài ca dao, nội dung có thể tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong 'Hai cõi U Minh', yếu tố âm thanh có thể được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu 'Hai cõi U Minh' được chuyển thể thành phim, thể loại phim nào sẽ phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong 'Hai cõi U Minh', yếu tố màu sắc có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu 'Hai cõi U Minh' là một bức tranh, họa sĩ có thể sử dụng bút pháp nào để thể hiện chủ đề?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong 'Hai cõi U Minh', yếu tố 'hai cõi' có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu 'Hai cõi U Minh' đề cập đến 'lạc lối', sự lạc lối đó có thể mang ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong 'Hai cõi U Minh', yếu tố 'ánh sáng' có thể được sử dụng với mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu 'Hai cõi U Minh' kết thúc mở, điều đó có thể gợi ý điều gì cho người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong 'Hai cõi U Minh', yếu tố 'hành trình' có thể tượng trưng cho điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu 'Hai cõi U Minh' sử dụng ngôi kể thứ nhất, tác dụng chính có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đâu là câu hỏi lớn nhất mà 'Hai cõi U Minh' có thể đặt ra cho người đọc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn học, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh sống động, gợi cảm bằng cách mô tả sự vật, hiện tượng bằng các giác quan?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau: "Thuyền về bến cũ đậu mái nhà/ Chim kêu rừng núi đá vọng xa". Đoạn thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. Lãng mạn hóa
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Hiện thực hóa
  • D. Biểu tượng hóa

Câu 3: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật, thường sử dụng dòng ý thức và độc thoại nội tâm?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Truyện ngắn hiện đại
  • D. Kịch nói

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là sợi dây liên kết các sự kiện, hành động của nhân vật, thể hiện ý đồ nghệ thuật của tác giả?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian và thời gian
  • D. Ngôn ngữ

Câu 5: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản nghị luận, khoa học, hành chính, đòi hỏi tính chính xác, khách quan, logic và chặt chẽ?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 6: Để phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ trong bài thơ, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng
  • B. Vị trí của biện pháp tu từ trong bài thơ
  • C. Tác dụng biểu đạt và biểu cảm của biện pháp tu từ
  • D. Sự quen thuộc của biện pháp tu từ

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của thơ trữ tình là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hoàn chỉnh
  • B. Thể hiện trực tiếp cảm xúc, tâm trạng
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kịch tính

Câu 8: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính cần chứng minh
  • B. Dẫn chứng, số liệu minh họa
  • C. Lý lẽ giải thích, phân tích
  • D. Lời kêu gọi, thuyết phục

Câu 9: Để viết một bài văn nghị luận xã hội thuyết phục, yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Kể nhiều câu chuyện cảm động
  • C. Trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng
  • D. Lập luận chặt chẽ, logic

Câu 10: Khi phân tích một nhân vật văn học, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Ngoại hình và xuất thân
  • B. Hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ
  • C. Tên gọi và tuổi tác
  • D. Quê quán và gia đình

Câu 11: Giá trị nhân đạo trong văn học thể hiện qua điều gì?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp
  • B. Phản ánh xung đột xã hội gay gắt
  • C. Sự cảm thông, yêu thương con người
  • D. Ca ngợi chiến công lịch sử

Câu 12: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò gì?

  • A. Tạo âm điệu, nhịp điệu hài hòa
  • B. Quy định về số câu, số chữ
  • C. Xác định chủ đề bài thơ
  • D. Phân loại thể thơ

Câu 13: Biện pháp tu từ "so sánh" có tác dụng gì trong việc miêu tả?

  • A. Giảm nhẹ mức độ của sự vật, hiện tượng
  • B. Tăng tính hình tượng, gợi cảm
  • C. Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm
  • D. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn

Câu 14: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Từ "như" trong câu này có vai trò gì?

  • A. Nhấn mạnh sự vật
  • B. Thể hiện cảm xúc
  • C. Nêu mối quan hệ so sánh
  • D. Chỉ thời gian

Câu 15: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các vế câu ghép chính phụ
  • C. Liệt kê các sự vật, hiện tượng
  • D. Ngăn cách các bộ phận đẳng lập

Câu 16: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên và xã hội?

  • A. Ca dao
  • B. Thần thoại
  • C. Truyện cười
  • D. Tục ngữ

Câu 17: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 18: Khái niệm "điểm nhìn trần thuật" trong tự sự liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Người kể chuyện
  • B. Nhân vật chính
  • C. Thời gian trần thuật
  • D. Không gian trần thuật

Câu 19: Trong kịch, yếu tố nào quan trọng nhất để thể hiện xung đột và phát triển câu chuyện?

  • A. Bối cảnh sân khấu
  • B. Hành động kịch
  • C. Lời thoại nhân vật
  • D. Âm thanh, ánh sáng

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ
  • B. Đoán nghĩa của từ khó
  • C. Xác định thông tin chính
  • D. Liên hệ với kinh nghiệm cá nhân

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: "Nước ta có nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú. Rừng vàng, biển bạc, đất đai màu mỡ...".

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

Câu 22: Trong bài thơ "Bài thơ về tiểu đội xe không kính" của Phạm Tiến Duật, hình ảnh "xe không kính" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự khó khăn, thiếu thốn vật chất
  • B. Hiện thực khốc liệt của chiến tranh
  • C. Vẻ đẹp của sự giản dị, mộc mạc
  • D. Tinh thần lạc quan, dũng cảm

Câu 23: Tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân tập trung phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam giai đoạn nào?

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp
  • C. Năm 1945, nạn đói
  • D. Thời kỳ đổi mới

Câu 24: Đặc điểm chung của văn học Việt Nam giai đoạn trung đại là gì?

  • A. Chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc
  • B. Đề cao yếu tố cá nhân, tự do
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trực diện
  • D. Sử dụng nhiều thể loại văn học phương Tây

Câu 25: Trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh "chiếc thuyền ngoài xa" và "cảnh bạo lực gia đình" mang ý nghĩa tương phản như thế nào?

  • A. Quá khứ và hiện tại
  • B. Vẻ đẹp và sự thật trần trụi
  • C. Thiên nhiên và con người
  • D. Giàu sang và nghèo khó

Câu 26: Phân tích câu thơ sau của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều": "Chữ Tâm kia mới bằng ba chữ Tài". Câu thơ thể hiện quan niệm gì?

  • A. Tài năng luôn đi kèm với tai họa
  • B. Tài năng là yếu tố quyết định thành công
  • C. Đức hạnh quan trọng hơn tài năng
  • D. Tài và Tâm luôn song hành

Câu 27: Đọc đoạn trích sau từ "Chí Phèo" của Nam Cao: "Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng vậy, cứ rượu xong là hắn chửi." Đoạn trích thể hiện điều gì về nhân vật Chí Phèo?

  • A. Sự tha hóa, mất nhân tính
  • B. Nỗi cô đơn, lạc lõng
  • C. Sức mạnh phản kháng tiềm ẩn
  • D. Bản chất lương thiện

Câu 28: Trong bài "Thu điếu" (Câu cá mùa thu) của Nguyễn Khuyến, cảnh thu được miêu tả theo trình tự nào?

  • A. Từ trên xuống dưới
  • B. Từ gần đến xa
  • C. Từ trong ra ngoài
  • D. Ngẫu nhiên, không theo trình tự

Câu 29: Nội dung chính của văn bản "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn là gì?

  • A. Miêu tả cuộc sống quân sĩ
  • B. Trình bày chiến thuật quân sự
  • C. Kể lại chiến công hiển hách
  • D. Kêu gọi tinh thần yêu nước, chống giặc ngoại xâm

Câu 30: So sánh giữa thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật và thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Luật bằng trắc
  • B. Vần điệu
  • C. Số câu trong bài
  • D. Niêm luật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn học, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh sống động, gợi cảm bằng cách mô tả sự vật, hiện tượng bằng các giác quan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau: 'Thuyền về bến cũ đậu mái nhà/ Chim kêu rừng núi đá vọng xa'. Đoạn thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào nổi bật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật, thường sử dụng dòng ý thức và độc thoại nội tâm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là sợi dây liên kết các sự kiện, hành động của nhân vật, thể hiện ý đồ nghệ thuật của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản nghị luận, khoa học, hành chính, đòi hỏi tính chính xác, khách quan, logic và chặt chẽ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Để phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ trong bài thơ, người đọc cần tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của thơ trữ tình là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để viết một bài văn nghị luận xã hội thuyết phục, yếu tố nào quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi phân tích một nhân vật văn học, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giá trị nhân đạo trong văn học thể hiện qua điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp tu từ 'so sánh' có tác dụng gì trong việc miêu tả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Đọc câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Từ 'như' trong câu này có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên và xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khái niệm 'điểm nhìn trần thuật' trong tự sự liên quan đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong kịch, yếu tố nào quan trọng nhất để thể hiện xung đột và phát triển câu chuyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: 'Nước ta có nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú. Rừng vàng, biển bạc, đất đai màu mỡ...'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài thơ 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật, hình ảnh 'xe không kính' mang ý nghĩa biểu tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân tập trung phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đặc điểm chung của văn học Việt Nam giai đoạn trung đại là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh 'chiếc thuyền ngoài xa' và 'cảnh bạo lực gia đình' mang ý nghĩa tương phản như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phân tích câu thơ sau của Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều': 'Chữ Tâm kia mới bằng ba chữ Tài'. Câu thơ thể hiện quan niệm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đọc đoạn trích sau từ 'Chí Phèo' của Nam Cao: 'Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng vậy, cứ rượu xong là hắn chửi.' Đoạn trích thể hiện điều gì về nhân vật Chí Phèo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bài 'Thu điếu' (Câu cá mùa thu) của Nguyễn Khuyến, cảnh thu được miêu tả theo trình tự nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nội dung chính của văn bản 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: So sánh giữa thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật và thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhan đề

  • A. Sự đối lập giữa cuộc sống hiện tại và quá khứ hào hùng.
  • B. Sự khác biệt giữa miền Bắc và miền Nam trong thời kỳ chiến tranh.
  • C. Sự chia cắt, ngăn cách giữa hai trạng thái tồn tại hoặc hai thế giới tinh thần.
  • D. Sự huyền bí, ma mị của vùng đất U Minh.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự gắn bó với tuổi thơ êm đềm của các nhân vật.
  • B. Tâm hồn yêu thiên nhiên, khoáng đạt của người dân quê.
  • C. Sự lạc quan, yêu đời của Hộ trước nghịch cảnh.
  • D. Khát vọng bay bổng, vươn lên thoát khỏi cảnh sống nghèo khó, bế tắc.

Câu 3: Nhân vật Hộ, người cha trong truyện, được xây dựng chủ yếu để thể hiện khía cạnh nào của cuộc sống con người trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Tinh thần đấu tranh cách mạng kiên cường.
  • B. Nỗi đau, sự bế tắc và tình yêu thương con sâu sắc của người lao động nghèo.
  • C. Tâm trạng hoài niệm về quá khứ huy hoàng đã qua.
  • D. Sự mưu mẹo, khôn ngoan để tồn tại trong xã hội khó khăn.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của nhân vật Hộ khi nhìn Tẹo chơi đùa với con cánh diều giấy cũ. Tâm trạng đó bộc lộ điều gì về nội tâm của ông?

  • A. Nỗi xót xa, bất lực trước sự thiếu thốn của con và ước mơ thầm kín về một cuộc sống tốt đẹp hơn cho con.
  • B. Sự tức giận vì con không biết quý trọng những gì mình có.
  • C. Niềm vui khi thấy con có được món đồ chơi yêu thích.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến những trò chơi của trẻ nhỏ.

Câu 5: Chi tiết

  • A. Là một cuộc phiêu lưu khám phá vùng đất mới đầy kỳ thú.
  • B. Thể hiện sự trốn tránh thực tại nghiệt ngã.
  • C. Là biểu tượng cho khát vọng đổi đời, tìm kiếm cơ hội thoát ly cảnh nghèo nhưng cuối cùng lại rơi vào sự bế tắc, vô vọng.
  • D. Chứng tỏ sự kiên trì, bền bỉ của Hộ trong việc chinh phục thiên nhiên.

Câu 6: Đoạn văn miêu tả cảnh Hộ và Tẹo cùng nhau làm cánh diều mới có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

  • A. Làm nổi bật sự khéo tay của người cha nghèo.
  • B. Cho thấy tình phụ tử ấm áp, là điểm sáng hiếm hoi trong cuộc sống tăm tối, đồng thời thể hiện ước mơ chung về sự tự do, bay bổng.
  • C. Miêu tả chi tiết quá trình làm ra một món đồ chơi truyền thống.
  • D. Đối lập với sự lười biếng, ỷ lại của những người xung quanh.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Nông thôn và thành thị.
  • B. Người giàu và người nghèo.
  • C. Chiến tranh và hòa bình.
  • D. Hiện thực tăm tối, bế tắc và ước mơ, khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Câu 8: Cách kết thúc truyện

  • A. Ước mơ, khát vọng rất đẹp nhưng khó thành hiện thực, số phận con người vẫn bị ràng buộc bởi hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • B. Sự chiến thắng cuối cùng của con người trước nghịch cảnh.
  • C. Tâm trạng buồn bã, chán nản dẫn đến sự từ bỏ hoàn toàn.
  • D. Một kết thúc mở, để lại nhiều hy vọng cho tương lai.

Câu 9: Câu văn nào sau đây KHÔNG thể hiện trực tiếp sự bế tắc, khốn cùng trong cuộc sống của gia đình Hộ?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 10: Phân tích vai trò của nhân vật Bằng (người bạn của Hộ) trong truyện. Bằng đại diện cho điều gì?

  • A. Một người bạn đồng hành lý tưởng, luôn giúp đỡ Hộ.
  • B. Một khía cạnh khác của cuộc sống nghèo khó, với sự chai sạn, thực dụng và đôi khi là sự vô tâm trước nỗi đau của người khác.
  • C. Tâm trạng lạc quan, yêu đời dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Biểu tượng cho sự phản kháng, chống đối lại hoàn cảnh.

Câu 11: Chi tiết nào trong truyện có ý nghĩa như một lời cảnh báo hoặc tiên cảm về sự khó khăn, hiểm nguy của

  • A. Những câu chuyện, lời đồn đại về sự khắc nghiệt, rủi ro của vùng đất U Minh.
  • B. Việc Hộ phải chuẩn bị hành lý rất cẩn thận.
  • C. Sự lo lắng của Tẹo khi chia tay cha.
  • D. Cảnh trời mưa lớn trước ngày đi.

Câu 12: Nhà văn Nguyễn Khải khi viết

  • A. Những người trí thức không được trọng dụng.
  • B. Các chiến sĩ cách mạng trở về sau chiến tranh.
  • C. Người lao động nghèo, đặc biệt là ở nông thôn, vật lộn với cuộc sống mưu sinh đầy khó khăn và bế tắc.
  • D. Những người có chức quyền nhưng không được dân tin yêu.

Câu 13: So sánh nhân vật Hộ và Bằng. Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong cách họ đối diện với cuộc sống nghèo khó là gì?

  • A. Hộ giàu có hơn Bằng.
  • B. Bằng chăm chỉ làm ăn hơn Hộ.
  • C. Hộ có vợ con, còn Bằng sống độc thân.
  • D. Hộ vẫn giữ trong mình khát vọng vươn lên, tìm lối thoát (dù bế tắc), còn Bằng dường như chấp nhận hoàn cảnh, chai sạn và thực dụng hơn.

Câu 14: Chi tiết Hộ mang theo con dao đi U Minh có thể được diễn giải theo ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho sự bạo lực, hung hăng của nhân vật.
  • B. Biểu tượng cho sự chuẩn bị, ý chí đối mặt với khó khăn, nguy hiểm để mưu sinh.
  • C. Biểu tượng cho nghề nghiệp của Hộ là thợ mộc.
  • D. Biểu tượng cho sự tuyệt vọng, muốn kết liễu cuộc đời.

Câu 15: Ngôn ngữ trần thuật trong

  • A. Giàu chất suy tư, triết lý, đan xen giữa miêu tả hiện thực và những dòng chảy nội tâm của nhân vật.
  • B. Trong sáng, giản dị, tập trung vào miêu tả hành động bên ngoài.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng, phê phán gay gắt thực trạng xã hội.
  • D. Bay bổng, lãng mạn, sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của cảnh Hộ nhìn đàn chim sà xuống kiếm ăn trên cánh đồng khô cằn. Cảnh này gợi lên liên tưởng gì về cuộc sống của con người?

  • A. Sự phong phú, đa dạng của thiên nhiên.
  • B. Sự tự do, bay bổng của các loài vật.
  • C. Sự vật lộn, kiếm tìm miếng ăn đầy khó khăn, bấp bênh trong hoàn cảnh thiếu thốn, khắc nghiệt, tương đồng với cuộc sống của con người.
  • D. Một dấu hiệu báo hiệu mùa màng bội thu.

Câu 17: Điều gì khiến Hộ quyết định thực hiện chuyến đi U Minh, dù biết rõ sự nguy hiểm và bấp bênh?

  • A. Sự rủ rê, lôi kéo của bạn bè.
  • B. Muốn khám phá những vùng đất mới lạ.
  • C. Để trốn tránh một rắc rối ở quê nhà.
  • D. Áp lực cơm áo gạo tiền, khát vọng thoát khỏi cảnh nghèo đói cùng quẫn để lo cho vợ con.

Câu 18: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ngây thơ, trong sáng và đầy hy vọng của nhân vật Tẹo?

  • A. Việc Tẹo luôn đòi cha mua đồ chơi mới.
  • B. Việc Tẹo tin vào lời cha hứa sẽ làm cho chiếc cánh diều thật to, thật đẹp và tin rằng cha đi xa sẽ mang về nhiều thứ tốt đẹp.
  • C. Việc Tẹo hay khóc nhè khi không vừa ý.
  • D. Việc Tẹo không muốn chia tay cha.

Câu 19: Đoạn văn nào sau đây có khả năng cao nhất sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ để nói về số phận con người?

  • A. Miêu tả chi tiết bữa cơm đạm bạc của gia đình Hộ.
  • B. Đối thoại trực tiếp giữa Hộ và Bằng về công việc.
  • C. Miêu tả hình ảnh cánh diều chao đảo trong gió, rồi bị đứt dây và rơi xuống.
  • D. Liệt kê các loại cây trồng trên mảnh đất cằn cỗi.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên không khí u ám, nặng nề xuyên suốt truyện?

  • A. Bối cảnh xã hội nghèo khó, thiếu thốn cùng cực và những suy tư nội tâm đầy bế tắc của nhân vật.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ tiêu cực, bi quan.
  • C. Thời tiết khắc nghiệt của vùng U Minh.
  • D. Xung đột gay gắt giữa các nhân vật.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa hiện thực và lãng mạn (hoặc ước mơ) trong truyện. Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

  • A. Hiện thực và lãng mạn hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Lãng mạn chiến thắng hoàn toàn hiện thực tăm tối.
  • C. Hiện thực chỉ là phông nền cho những ước mơ lãng mạn.
  • D. Hiện thực tàn khốc đối lập và dập tắt những ước mơ, khát vọng (lãng mạn) của con người, tạo nên sự bi kịch.

Câu 22: Chi tiết Hộ nhìn thấy

  • A. Dấu hiệu của một vùng đất giàu có, trù phú.
  • B. Ánh đèn của các tàu thuyền đánh cá.
  • C. Biểu tượng cho hy vọng mong manh, ảo ảnh về một cuộc sống tốt đẹp hơn, nhưng cuối cùng lại không có thật.
  • D. Ánh sáng dẫn đường cho Hộ tìm về nhà.

Câu 23: Sự tương phản giữa không gian làng quê nghèo khó, quen thuộc và không gian U Minh xa lạ, bí ẩn có tác dụng gì trong việc xây dựng câu chuyện?

  • A. Nhấn mạnh sự tù túng, bế tắc của hiện tại, đồng thời làm nổi bật khát vọng tìm kiếm lối thoát ở một nơi xa xôi, dù nơi đó cũng đầy rẫy bất trắc.
  • B. Miêu tả sự khác biệt về địa lý giữa hai vùng miền.
  • C. Tạo ra sự hồi hộp, kịch tính cho câu chuyện.
  • D. Cho thấy sự giàu có về tài nguyên của vùng U Minh.

Câu 24: Nếu phải đặt một tên khác cho truyện ngắn

  • A. Chuyến Đi Xa
  • B. Người Cha Nghèo
  • C. Cánh Diều Tuổi Thơ
  • D. Giữa Ước Mơ Và Hiện Thực Tàn Khốc

Câu 25: Thông điệp chính mà nhà văn Nguyễn Khải muốn gửi gắm qua truyện ngắn

  • A. Khuyến khích con người vượt qua mọi khó khăn bằng ý chí phi thường.
  • B. Phản ánh hiện thực cuộc sống nghèo khó, bế tắc của người lao động sau chiến tranh và sự mong manh, khó thành hiện thực của những ước mơ đổi đời.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của tình làng nghĩa xóm.
  • D. Phê phán thói quen lười biếng, trông chờ vào may mắn.

Câu 26: Phân tích hình ảnh

  • A. Con đường mưu sinh đầy gian nan, vất vả, lặp đi lặp lại của những người lao động nghèo.
  • B. Con đường dẫn đến thành công và giàu có.
  • C. Con đường trở về quê hương sau thời gian xa cách.
  • D. Con đường tình yêu đôi lứa.

Câu 27: Vì sao có thể nói chuyến đi U Minh của Hộ vừa là hành động của hy vọng, vừa là hành động của sự tuyệt vọng?

  • A. Hy vọng vì có Bằng đi cùng, tuyệt vọng vì không biết đường đi.
  • B. Hy vọng vì mang theo nhiều hành lý, tuyệt vọng vì hành lý quá nặng.
  • C. Hy vọng vì được vợ con tiễn đưa, tuyệt vọng vì phải xa nhà.
  • D. Hy vọng vì mong tìm được cơ hội đổi đời ở vùng đất mới, tuyệt vọng vì đó là lựa chọn cuối cùng khi đã cùng quẫn, bế tắc ở quê nhà.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính hiện thực sâu sắc cho truyện ngắn

  • A. Việc sử dụng các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Khắc họa chân thực cuộc sống nghèo đói, vật chất thiếu thốn và những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của con người trong hoàn cảnh cụ thể của xã hội sau chiến tranh.
  • D. Xây dựng các nhân vật anh hùng, lý tưởng hóa.

Câu 29: Chi tiết Hộ và Bằng phải

  • A. Nhấn mạnh sự gian khổ, vất vả và bấp bênh của hành trình mưu sinh.
  • B. Thể hiện sự tự do, phóng khoáng của những người lang thang.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của cuộc sống du mục.
  • D. Cho thấy sự giàu có, không cần lo lắng về chỗ ở.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của câu nói hoặc suy nghĩ nào đó của Hộ thể hiện rõ nhất sự giằng xé giữa tình yêu thương con và nỗi lo toan cơm áo?

  • A. Câu nói thể hiện sự tức giận khi con không nghe lời.
  • B. Suy nghĩ về việc phải đi xa để kiếm tiền nuôi con, dù không muốn rời xa con và biết chuyến đi đầy rủi ro.
  • C. Câu nói than thở về sự vất vả của việc đồng áng.
  • D. Suy nghĩ về việc xây một ngôi nhà to đẹp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nhan đề "Hai cõi U Minh" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Khải gợi lên ấn tượng chủ đạo về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hình ảnh "cánh diều" xuất hiện trong truyện ngắn "Hai cõi U Minh" mang ý nghĩa biểu tượng nào nổi bật nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nhân vật Hộ, người cha trong truyện, được xây dựng chủ yếu để thể hiện khía cạnh nào của cuộc sống con người trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích tâm trạng của nhân vật Hộ khi nhìn Tẹo chơi đùa với con cánh diều giấy cũ. Tâm trạng đó bộc lộ điều gì về nội tâm của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Chi tiết "chuyến đi U Minh" của Hộ mang ý nghĩa gì trong việc khắc họa số phận và ước mơ của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đoạn văn miêu tả cảnh Hộ và Tẹo cùng nhau làm cánh diều mới có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hình ảnh "hai cõi" được phân tách trong truyện có thể hiểu là sự phân tách giữa những điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cách kết thúc truyện "Hai cõi U Minh" (ví dụ: cánh diều bay lên rồi lại rơi xuống) gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận con người trong truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Câu văn nào sau đây KHÔNG thể hiện trực tiếp sự bế tắc, khốn cùng trong cuộc sống của gia đình Hộ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân tích vai trò của nhân vật Bằng (người bạn của Hộ) trong truyện. Bằng đại diện cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chi tiết nào trong truyện có ý nghĩa như một lời cảnh báo hoặc tiên cảm về sự khó khăn, hiểm nguy của "chuyến đi U Minh"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nhà văn Nguyễn Khải khi viết "Hai cõi U Minh" chủ yếu thể hiện sự xót thương và đồng cảm với đối tượng nào trong xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: So sánh nhân vật Hộ và Bằng. Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong cách họ đối diện với cuộc sống nghèo khó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Chi tiết Hộ mang theo con dao đi U Minh có thể được diễn giải theo ý nghĩa biểu tượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Ngôn ngữ trần thuật trong "Hai cõi U Minh" có đặc điểm gì nổi bật, góp phần tạo nên không khí và chiều sâu cho truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của cảnh Hộ nhìn đàn chim sà xuống kiếm ăn trên cánh đồng khô cằn. Cảnh này gợi lên liên tưởng gì về cuộc sống của con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Điều gì khiến Hộ quyết định thực hiện chuyến đi U Minh, dù biết rõ sự nguy hiểm và bấp bênh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ngây thơ, trong sáng và đầy hy vọng của nhân vật Tẹo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đoạn văn nào sau đây có khả năng cao nhất sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ để nói về số phận con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên không khí u ám, nặng nề xuyên suốt truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa hiện thực và lãng mạn (hoặc ước mơ) trong truyện. Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Chi tiết Hộ nhìn thấy "những đốm sáng lập lòe" ở U Minh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây là hợp lý nhất trong bối cảnh truyện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Sự tương phản giữa không gian làng quê nghèo khó, quen thuộc và không gian U Minh xa lạ, bí ẩn có tác dụng gì trong việc xây dựng câu chuyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nếu phải đặt một tên khác cho truyện ngắn "Hai cõi U Minh" mà vẫn giữ được ý nghĩa cốt lõi, tên nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Thông điệp chính mà nhà văn Nguyễn Khải muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Hai cõi U Minh" là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích hình ảnh "con đường mòn" mà Hộ và Bằng đi đến U Minh. Nó biểu tượng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Vì sao có thể nói chuyến đi U Minh của Hộ vừa là hành động của hy vọng, vừa là hành động của sự tuyệt vọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính hiện thực sâu sắc cho truyện ngắn "Hai cõi U Minh"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Chi tiết Hộ và Bằng phải "ngủ bờ ngủ bụi" trên đường đi U Minh có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của câu nói hoặc suy nghĩ nào đó của Hộ thể hiện rõ nhất sự giằng xé giữa tình yêu thương con và nỗi lo toan cơm áo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" của Nguyễn Huy Thiệp thuộc thể loại kịch, một thể loại đặc trưng bởi sự tương tác giữa các nhân vật thông qua đối thoại và hành động trên sân khấu. Đặc điểm nào sau đây không phải là yếu tố cốt lõi của thể loại kịch được thể hiện trong tác phẩm này?

  • A. Cốt truyện được triển khai chủ yếu qua lời thoại của nhân vật.
  • B. Xung đột kịch tính là động lực thúc đẩy câu chuyện.
  • C. Nhân vật bộc lộ tính cách và nội tâm qua hành động và đối thoại.
  • D. Sử dụng yếu tố người kể chuyện để dẫn dắt mạch truyện và miêu tả chi tiết tâm lí.

Câu 2: Bối cảnh "Hai cõi" - U Minh và Dương gian - trong tác phẩm mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Dựa trên nội dung vở kịch, phân tích nào sau đây về ý nghĩa của hai cõi này là hợp lí nhất?

  • A. U Minh tượng trưng cho quá khứ đã qua, Dương gian tượng trưng cho hiện tại đang sống.
  • B. U Minh là nơi linh hồn người tốt đến sau khi chết, Dương gian là nơi linh hồn người xấu đến.
  • C. U Minh tượng trưng cho thế giới tâm linh, nơi phán xét và nghiệp báo; Dương gian tượng trưng cho thế giới vật chất, nơi con người sống và tạo nghiệp.
  • D. U Minh chỉ đơn thuần là một địa điểm địa lí, còn Dương gian là thế giới thực tại.

Câu 3: Nhân vật Quan án là trung tâm của vở kịch. Sự kiện Quan án lâm bệnh và "chết đi sống lại" đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tác phẩm. Phân tích chức năng của sự kiện này trong việc triển khai chủ đề và xung đột của vở kịch.

  • A. Tạo ra một tình huống hài hước, châm biếm thói đời.
  • B. Mở ra cánh cửa kết nối hai cõi, tạo điều kiện cho Quan án trải nghiệm thế giới U Minh và đối diện với chính mình.
  • C. Khẳng định sức mạnh của y học hiện đại trước ranh giới sinh tử.
  • D. Làm nổi bật tình yêu thương và sự quan tâm của Vợ Quan án.

Câu 4: Trong cõi U Minh, Quan án phải đối diện với Thần Chết và những linh hồn đã khuất. Cuộc đối thoại và "phiên tòa" ở U Minh tiết lộ điều gì về bản chất của Quan án và hệ thống mà ông đại diện ở Dương gian?

  • A. Bộc lộ sự mục ruỗng, bất công, và tham nhũng của hệ thống pháp luật và quan lại ở Dương gian qua lời tự thú và sự phán xét.
  • B. Khẳng định sự liêm chính và công bằng của Quan án trong suốt cuộc đời làm quan.
  • C. Cho thấy sự khác biệt hoàn toàn giữa công lý ở U Minh và sự vô luật pháp ở Dương gian.
  • D. Chứng minh rằng Quan án là người duy nhất trong hệ thống không bị tha hóa.

Câu 5: Vợ Quan án là một nhân vật phụ nhưng có vai trò nhất định. Phân tích vai trò của nhân vật Vợ Quan án trong mối quan hệ với Quan án và trong việc thể hiện một khía cạnh của cuộc sống ở Dương gian.

  • A. Đại diện cho tình yêu chân thành, bất vụ lợi và sự hy sinh quên mình.
  • B. Là người bạn đồng hành, luôn ủng hộ và thấu hiểu mọi quyết định của Quan án.
  • C. Tượng trưng cho sự trong sạch, lương thiện, đối lập hoàn toàn với thói đời.
  • D. Phản ánh một phần thực tế đời sống vật chất, sự quan tâm đến tiền bạc, địa vị, và đôi khi là sự dung túng, bao che cho cái xấu.

Câu 6: Một trong những chủ đề nổi bật của "Hai cõi U Minh" là sự đối lập giữa công lý trần gian và công lý âm phủ (hoặc sự thiếu vắng công lý ở trần gian và sự phán xét ở âm phủ). Nguyễn Huy Thiệp đã thể hiện chủ đề này như thế nào qua các chi tiết và sự kiện trong vở kịch?

  • A. Miêu tả chi tiết các phiên tòa công bằng và minh bạch ở cả hai cõi.
  • B. Cho Quan án, một đại diện của công lý trần gian, phải đối mặt với sự phán xét khắt khe hơn ở U Minh về những việc làm sai trái của mình.
  • C. Khẳng định rằng công lý chỉ tồn tại ở Dương gian và không có ở U Minh.
  • D. Sử dụng các nhân vật là luật sư và thẩm phán để tranh luận về các điều luật.

Câu 7: Ngôn ngữ kịch trong "Hai cõi U Minh" vừa mang tính biểu cảm cao, vừa chứa đựng nhiều hàm ý châm biếm, triết lý. Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa Quan án và Thần Chết, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu rõ ý đồ của tác giả?

  • A. Độ dài ngắn của các câu thoại.
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ cổ xưa, ít dùng.
  • C. Các ẩn ý, mỉa mai, lời tự thú ngầm hoặc lời buộc tội được cài cắm trong từng câu nói.
  • D. Nhịp điệu và vần điệu của lời thoại.

Câu 8: Tác phẩm đặt ra vấn đề về trách nhiệm của con người đối với hành động của mình, đặc biệt là những người có quyền lực. Thông điệp này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào của vở kịch?

  • A. Việc Quan án bị đưa ra xét xử ở U Minh cho những tội lỗi đã gây ra khi còn sống.
  • B. Lời khuyên nhủ của Vợ Quan án về việc sống lương thiện.
  • C. Sự giàu có và địa vị của Quan án ở Dương gian.
  • D. Cảnh Quan án tỉnh dậy và trở lại cuộc sống bình thường.

Câu 9: Biểu tượng "cánh diều" thường xuất hiện trong các tác phẩm của Nguyễn Huy Thiệp, mang nhiều tầng nghĩa. Mặc dù không phải là tên chính của vở kịch, nếu liên hệ "Hai cõi U Minh" với biểu tượng cánh diều, ta có thể suy luận về ý nghĩa nào mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Ước mơ bay cao, bay xa của con người, thoát khỏi mọi ràng buộc trần thế.
  • B. Sự mong manh, lạc lõng của kiếp người giữa hai cõi, hoặc khát vọng vươn lên tìm kiếm sự thanh thản, siêu thoát.
  • C. Biểu tượng của sự tự do tuyệt đối, không bị kiểm soát bởi bất kỳ thế lực nào.
  • D. Nỗi nhớ về tuổi thơ và những trò chơi dân gian.

Câu 10: So sánh "Hai cõi U Minh" với một số tác phẩm khác cùng khai thác đề tài sinh tử hoặc thế giới tâm linh trong văn học Việt Nam (ví dụ: "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" của Nguyễn Dữ). Điểm khác biệt nổi bật trong cách tiếp cận đề tài của Nguyễn Huy Thiệp là gì?

  • A. Hoàn toàn bác bỏ sự tồn tại của thế giới tâm linh.
  • B. Tập trung ca ngợi sự linh thiêng và huyền bí của cõi âm.
  • C. Nhìn nhận thế giới tâm linh như một sự phản chiếu, một phép thử, hoặc một nơi phơi bày trần trụi bản chất và tội lỗi của con người trần thế.
  • D. Chỉ đơn thuần kể lại các câu chuyện ma quỷ rùng rợn.

Câu 11: Cảnh kết của vở kịch thường để lại nhiều suy ngẫm. Nếu cảnh kết của "Hai cõi U Minh" mang tính chất mở hoặc không hoàn toàn rõ ràng về số phận cuối cùng của Quan án, điều đó có thể gợi cho độc giả/người xem suy nghĩ gì về thông điệp của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh sự phức tạp của vấn đề thiện ác, công lý, và sự phán xét; gợi ý rằng sự đối diện với lương tâm và nghiệp báo là một quá trình liên tục.
  • B. Tác giả chưa hoàn thành việc viết kịch bản và để ngỏ kết thúc.
  • C. Khẳng định rằng mọi tội lỗi đều sẽ được tha thứ ở cõi âm.
  • D. Cho thấy tác giả không quan tâm đến việc đưa ra một kết luận rõ ràng.

Câu 12: Khi phân tích nhân vật Thần Chết trong "Hai cõi U Minh", điều gì làm nên sự độc đáo và khác biệt của nhân vật này so với hình tượng Thần Chết trong các quan niệm dân gian truyền thống?

  • A. Thần Chết được miêu tả là một vị thần nhân từ, luôn giúp đỡ con người.
  • B. Thần Chết là một nhân vật hoàn toàn im lặng, không đối thoại.
  • C. Thần Chết chỉ xuất hiện thoáng qua và không có vai trò quan trọng.
  • D. Thần Chết có thể có những đặc điểm gần gũi với con người, thậm chí mang tính chất quan liêu, mỉa mai, hoặc bộc lộ sự bất lực trước những phức tạp của nghiệp chướng trần gian.

Câu 13: Một trong những kỹ năng quan trọng khi đọc kịch là phân tích hành động và lời thoại. Cho một đoạn thoại bất kỳ của Quan án khi ông ở U Minh. Nếu đoạn thoại đó chứa đựng sự hối hận, biện minh, và sợ hãi đan xen, điều đó tiết lộ gì về trạng thái tâm lý và quá trình nhận thức của nhân vật?

  • A. Quan án đã hoàn toàn chấp nhận tội lỗi và sẵn sàng chịu phạt.
  • B. Nhân vật đang trải qua một cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội, vừa muốn chối bỏ trách nhiệm vừa không thể thoát khỏi sự thật.
  • C. Quan án đang cố gắng lừa dối Thần Chết để thoát tội.
  • D. Nhân vật không hề có cảm xúc gì trước tình cảnh của mình.

Câu 14: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" có thể được xem là một vở kịch mang tính chất triết lý. Triết lý nào sau đây được thể hiện rõ nét nhất thông qua chuyến đi xuống U Minh của Quan án?

  • A. Con người có thể dễ dàng lừa dối số phận.
  • B. Địa vị và tiền bạc là vĩnh cửu, theo con người sang thế giới bên kia.
  • C. Mọi hành động ở trần gian đều có hậu quả và con người cuối cùng phải đối diện với nghiệp báo của chính mình.
  • D. Thế giới tâm linh không có thật, chỉ là sự tưởng tượng.

Câu 15: Nguyễn Huy Thiệp thường sử dụng các yếu tố siêu thực, kỳ ảo trong tác phẩm của mình. Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố kỳ ảo (như chuyến đi xuống U Minh, sự xuất hiện của Thần Chết và các linh hồn) có chức năng gì đối với việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác giả?

  • A. Tạo ra một không gian biểu tượng để phơi bày hiện thực trần trụi của Dương gian và đưa ra sự phán xét mang tính phổ quát.
  • B. Chỉ nhằm mục đích gây ấn tượng mạnh về thị giác cho người xem.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • D. Khẳng định rằng thế giới tâm linh là có thật và đáng sợ.

Câu 16: Một học sinh nhận xét rằng "Hai cõi U Minh" là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về sự suy đồi đạo đức trong xã hội. Dựa vào nội dung vở kịch, chi tiết hoặc khía cạnh nào sau đây ít hỗ trợ cho nhận xét này?

  • A. Lời tự thú của Quan án về việc nhận hối lộ và xử án bất công.
  • B. Thái độ và hành động của Vợ Quan án khi Quan án bị bệnh.
  • C. Sự xuất hiện của những linh hồn oan khuất ở U Minh.
  • D. Mô tả về cảnh vật tươi đẹp và cuộc sống yên bình ở một vùng quê nào đó (nếu có).

Câu 17: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật Quan án. Ông là một nhân vật phức tạp, vừa là nạn nhân vừa là thủ phạm. Sự phức tạp này được thể hiện rõ nhất qua:

  • A. Ông chỉ được miêu tả là một người hoàn toàn xấu xa, không có điểm tốt.
  • B. Ông luôn hành động nhất quán theo một nguyên tắc duy nhất.
  • C. Sự giằng xé nội tâm giữa lương tâm và dục vọng, giữa nỗi sợ hãi và sự chai sạn, được bộc lộ qua đối thoại và suy nghĩ khi ở U Minh.
  • D. Ông được mọi người xung quanh kính trọng và ngưỡng mộ.

Câu 18: "Hai cõi U Minh" không chỉ là câu chuyện về một cá nhân mà còn mang tầm vóc xã hội. Bằng cách đưa Quan án xuống U Minh, tác giả dường như muốn "giải phẫu" hay "phơi bày" điều gì về xã hội đương thời?

  • A. Sự xuống cấp về đạo đức, sự lũng đoạn của quyền lực và tiền bạc trong bộ máy công quyền.
  • B. Những thành tựu đáng tự hào trong công cuộc xây dựng đất nước.
  • C. Vẻ đẹp của truyền thống văn hóa dân tộc.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.

Câu 19: Khi đọc một vở kịch như "Hai cõi U Minh", người đọc cần chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) của tác giả. Các chỉ dẫn này có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về tiểu sử của nhân vật.
  • B. Gợi ý về bối cảnh, hành động, giọng điệu, cảm xúc của nhân vật, giúp hình dung vở kịch khi không được xem trực tiếp.
  • C. Đưa ra lời bình luận trực tiếp của tác giả về nội dung vở kịch.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại của nhân vật.

Câu 20: Chủ đề về "nghiệp báo" là một yếu tố xuyên suốt trong "Hai cõi U Minh". Tác giả thể hiện quan niệm về nghiệp báo như thế nào qua số phận và những gì Quan án phải đối mặt ở U Minh?

  • A. Nghiệp báo là điều ngẫu nhiên, không liên quan đến hành động của con người.
  • B. Con người có thể dễ dàng trốn tránh nghiệp báo bằng tiền bạc hoặc quyền lực.
  • C. Nghiệp báo chỉ ảnh hưởng đến những người nghèo khó.
  • D. Mọi hành động, dù là nhỏ nhất, đều tạo ra nghiệp và con người sớm muộn cũng phải gánh chịu hậu quả (tốt hoặc xấu) từ nghiệp của mình.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của không gian "U Minh" trong tác phẩm. Không gian này không chỉ là cõi âm theo nghĩa đen mà còn có thể tượng trưng cho điều gì trong đời sống tinh thần hoặc xã hội?

  • A. Một thiên đường lý tưởng, nơi không có đau khổ.
  • B. Một vùng đất xa xôi, không liên quan gì đến cuộc sống hiện tại.
  • C. Lương tâm con người, nơi chôn giấu những bí mật và tội lỗi; hoặc mặt tối, những góc khuất, sự thật trần trụi của xã hội.
  • D. Một nơi chỉ dành cho việc nghỉ ngơi, thư giãn.

Câu 22: Nếu được yêu cầu dựng vở kịch "Hai cõi U Minh" trên sân khấu hiện đại, đạo diễn cần đặc biệt chú trọng vào yếu tố nào để làm nổi bật thông điệp và tính triết lý của tác phẩm?

  • A. Thiết kế sân khấu, âm thanh, ánh sáng để tạo hiệu ứng tương phản giữa hai cõi, cùng với diễn xuất nội tâm của diễn viên thể hiện sự giằng xé của Quan án.
  • B. Tập trung vào các cảnh chiến đấu, hành động liên tục để thu hút khán giả.
  • C. Thay đổi hoàn toàn lời thoại để phù hợp với ngôn ngữ giới trẻ.
  • D. Bổ sung thêm nhiều nhân vật phụ và tình huống hài hước.

Câu 23: Phân tích vai trò của các nhân vật linh hồn (những người chết) trong cõi U Minh. Họ không chỉ là những hình bóng mà còn là:

  • A. Những người bạn đồng hành, an ủi Quan án.
  • B. Những nhân vật chỉ xuất hiện để làm đầy bối cảnh.
  • C. Những người luôn ca ngợi Quan án.
  • D. Những "nhân chứng" sống động (dù đã chết) cho những hành vi sai trái của Quan án và xã hội, góp phần vào việc phán xét ông.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây trong "Hai cõi U Minh" thể hiện rõ nhất phong cách viết độc đáo, táo bạo và đôi khi gây tranh cãi của Nguyễn Huy Thiệp?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trong sáng, chuẩn mực, tránh mọi yếu tố tục.
  • B. Cách nhìn trực diện, không né tránh vào những góc khuất, sự thật trần trụi, thậm chí là những điều tăm tối, xấu xa của con người và xã hội.
  • C. Chỉ viết về những đề tài lịch sử hào hùng, mang tính ca ngợi.
  • D. Luôn kết thúc tác phẩm bằng một happy ending.

Câu 25: Vở kịch đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và lẽ sống. Nếu một độc giả sau khi đọc xong cảm thấy băn khoăn về ý nghĩa thực sự của "công lý" và "trách nhiệm", điều đó cho thấy tác phẩm đã thành công ở khía cạnh nào?

  • A. Khơi gợi suy nghĩ, phản tỉnh ở người đọc về những vấn đề cốt lõi của đời sống.
  • B. Cung cấp sẵn câu trả lời cho mọi vấn đề được đặt ra.
  • C. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • D. Làm cho người đọc cảm thấy tuyệt vọng và không có hy vọng.

Câu 26: So sánh tính cách và hành động của Quan án khi còn ở Dương gian (trước khi lâm bệnh) và khi ở U Minh. Sự thay đổi (hoặc không thay đổi) nào là đáng chú ý nhất và mang ý nghĩa sâu sắc?

  • A. Ở Dương gian ông là người tốt, xuống U Minh ông trở nên xấu xa.
  • B. Ở Dương gian ông hối hận, xuống U Minh ông biện minh.
  • C. Ở Dương gian ông che đậy, lấp liếm; xuống U Minh, dưới sự phán xét, ông buộc phải đối diện và dần bộc lộ những tội lỗi đã che giấu.
  • D. Ông hoàn toàn không thay đổi từ đầu đến cuối tác phẩm.

Câu 27: Yếu tố "thời gian" trong "Hai cõi U Minh" được xử lý như thế nào? Chuyến đi xuống U Minh của Quan án có thể hiểu là một khoảng thời gian thực hay mang tính biểu tượng?

  • A. Là một khoảng thời gian thực kéo dài nhiều năm.
  • B. Chủ yếu mang tính biểu tượng, là hành trình nội tâm, sự đối diện với quá khứ và nghiệp báo, không nhất thiết tuân theo thời gian tuyến tính thông thường.
  • C. Thời gian hoàn toàn đứng yên ở cả hai cõi.
  • D. Thời gian ở U Minh trôi nhanh hơn nhiều so với Dương gian.

Câu 28: "Hai cõi U Minh" có thể được xem là một vở kịch mang tính hiện thực huyền ảo (magical realism) ở mức độ nhất định. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của hiện thực huyền ảo được thể hiện trong tác phẩm?

  • A. Việc đan xen một cách tự nhiên, bình thản giữa thế giới thực (Dương gian) và thế giới kỳ ảo (U Minh) mà không cần giải thích logic thông thường.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả cuộc sống đời thường một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng hoàn toàn các nhân vật là thần tiên, ma quỷ.
  • D. Câu chuyện xảy ra ở một thế giới hoàn toàn không có thật.

Câu 29: Khi đọc kịch, việc hình dung không gian sân khấu là quan trọng. Đối với "Hai cõi U Minh", sự chuyển đổi không gian từ Dương gian sang U Minh đòi hỏi sự sáng tạo trong dàn dựng. Yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất để thể hiện sự chuyển đổi này một cách hiệu quả trên sân khấu?

  • A. Sử dụng nhiều đạo cụ đắt tiền, lộng lẫy.
  • B. Giữ nguyên một bối cảnh duy nhất từ đầu đến cuối.
  • C. Chỉ dựa vào lời thoại để người xem tự hình dung.
  • D. Sử dụng linh hoạt ánh sáng, âm thanh, phông màn, và các hiệu ứng thị giác khác để tạo ra sự khác biệt rõ rệt về không khí, màu sắc, cảm giác giữa hai cõi.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Nguyễn Huy Thiệp muốn gửi gắm qua "Hai cõi U Minh" có thể là gì? Dựa trên toàn bộ tác phẩm, hãy chọn nhận định khái quát nhất.

  • A. Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi con người theo đuổi danh vọng và tiền bạc.
  • B. Con người cần sống có trách nhiệm với hành động của mình, bởi sự phán xét (dù ở cõi nào) là không thể tránh khỏi, và lương tâm luôn là tòa án khắc nghiệt nhất.
  • C. Thế giới tâm linh đáng sợ hơn nhiều so với thế giới thực.
  • D. Mọi tội lỗi đều có thể được chuộc lại một cách dễ dàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Tác phẩm 'Hai cõi U Minh' của Nguyễn Huy Thiệp thuộc thể loại kịch, một thể loại đặc trưng bởi sự tương tác giữa các nhân vật thông qua đối thoại và hành động trên sân khấu. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là yếu tố cốt lõi của thể loại kịch được thể hiện trong tác phẩm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Bối cảnh 'Hai cõi' - U Minh và Dương gian - trong tác phẩm mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Dựa trên nội dung vở kịch, phân tích nào sau đây về ý nghĩa của hai cõi này là hợp lí nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nhân vật Quan án là trung tâm của vở kịch. Sự kiện Quan án lâm bệnh và 'chết đi sống lại' đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tác phẩm. Phân tích chức năng của sự kiện này trong việc triển khai chủ đề và xung đột của vở kịch.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong cõi U Minh, Quan án phải đối diện với Thần Chết và những linh hồn đã khuất. Cuộc đối thoại và 'phiên tòa' ở U Minh tiết lộ điều gì về bản chất của Quan án và hệ thống mà ông đại diện ở Dương gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vợ Quan án là một nhân vật phụ nhưng có vai trò nhất định. Phân tích vai trò của nhân vật Vợ Quan án trong mối quan hệ với Quan án và trong việc thể hiện một khía cạnh của cuộc sống ở Dương gian.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một trong những chủ đề nổi bật của 'Hai cõi U Minh' là sự đối lập giữa công lý trần gian và công lý âm phủ (hoặc sự thiếu vắng công lý ở trần gian và sự phán xét ở âm phủ). Nguyễn Huy Thiệp đã thể hiện chủ đề này như thế nào qua các chi tiết và sự kiện trong vở kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ngôn ngữ kịch trong 'Hai cõi U Minh' vừa mang tính biểu cảm cao, vừa chứa đựng nhiều hàm ý châm biếm, triết lý. Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa Quan án và Thần Chết, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu rõ ý đồ của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tác phẩm đặt ra vấn đề về trách nhiệm của con người đối với hành động của mình, đặc biệt là những người có quyền lực. Thông điệp này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào của vở kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biểu tượng 'cánh diều' thường xuất hiện trong các tác phẩm của Nguyễn Huy Thiệp, mang nhiều tầng nghĩa. Mặc dù không phải là tên chính của vở kịch, nếu liên hệ 'Hai cõi U Minh' với biểu tượng cánh diều, ta có thể suy luận về ý nghĩa nào mà tác giả muốn gửi gắm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: So sánh 'Hai cõi U Minh' với một số tác phẩm khác cùng khai thác đề tài sinh tử hoặc thế giới tâm linh trong văn học Việt Nam (ví dụ: 'Chuyện chức phán sự đền Tản Viên' của Nguyễn Dữ). Điểm khác biệt nổi bật trong cách tiếp cận đề tài của Nguyễn Huy Thiệp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cảnh kết của vở kịch thường để lại nhiều suy ngẫm. Nếu cảnh kết của 'Hai cõi U Minh' mang tính chất mở hoặc không hoàn toàn rõ ràng về số phận cuối cùng của Quan án, điều đó có thể gợi cho độc giả/người xem suy nghĩ gì về thông điệp của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi phân tích nhân vật Thần Chết trong 'Hai cõi U Minh', điều gì làm nên sự độc đáo và khác biệt của nhân vật này so với hình tượng Thần Chết trong các quan niệm dân gian truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một trong những kỹ năng quan trọng khi đọc kịch là phân tích hành động và lời thoại. Cho một đoạn thoại bất kỳ của Quan án khi ông ở U Minh. Nếu đoạn thoại đó chứa đựng sự hối hận, biện minh, và sợ hãi đan xen, điều đó tiết lộ gì về trạng thái tâm lý và quá trình nhận thức của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tác phẩm 'Hai cõi U Minh' có thể được xem là một vở kịch mang tính chất triết lý. Triết lý nào sau đây được thể hiện rõ nét nhất thông qua chuyến đi xuống U Minh của Quan án?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nguyễn Huy Thiệp thường sử dụng các yếu tố siêu thực, kỳ ảo trong tác phẩm của mình. Trong 'Hai cõi U Minh', yếu tố kỳ ảo (như chuyến đi xuống U Minh, sự xuất hiện của Thần Chết và các linh hồn) có chức năng gì đối với việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một học sinh nhận xét rằng 'Hai cõi U Minh' là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về sự suy đồi đạo đức trong xã hội. Dựa vào nội dung vở kịch, chi tiết hoặc khía cạnh nào sau đây *ít* hỗ trợ cho nhận xét này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật Quan án. Ông là một nhân vật phức tạp, vừa là nạn nhân vừa là thủ phạm. Sự phức tạp này được thể hiện rõ nhất qua:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: 'Hai cõi U Minh' không chỉ là câu chuyện về một cá nhân mà còn mang tầm vóc xã hội. Bằng cách đưa Quan án xuống U Minh, tác giả dường như muốn 'giải phẫu' hay 'phơi bày' điều gì về xã hội đương thời?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi đọc một vở kịch như 'Hai cõi U Minh', người đọc cần chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) của tác giả. Các chỉ dẫn này có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chủ đề về 'nghiệp báo' là một yếu tố xuyên suốt trong 'Hai cõi U Minh'. Tác giả thể hiện quan niệm về nghiệp báo như thế nào qua số phận và những gì Quan án phải đối mặt ở U Minh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của không gian 'U Minh' trong tác phẩm. Không gian này không chỉ là cõi âm theo nghĩa đen mà còn có thể tượng trưng cho điều gì trong đời sống tinh thần hoặc xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu được yêu cầu dựng vở kịch 'Hai cõi U Minh' trên sân khấu hiện đại, đạo diễn cần đặc biệt chú trọng vào yếu tố nào để làm nổi bật thông điệp và tính triết lý của tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích vai trò của các nhân vật linh hồn (những người chết) trong cõi U Minh. Họ không chỉ là những hình bóng mà còn là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Yếu tố nào sau đây trong 'Hai cõi U Minh' thể hiện rõ nhất phong cách viết độc đáo, táo bạo và đôi khi gây tranh cãi của Nguyễn Huy Thiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Vở kịch đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và lẽ sống. Nếu một độc giả sau khi đọc xong cảm thấy băn khoăn về ý nghĩa thực sự của 'công lý' và 'trách nhiệm', điều đó cho thấy tác phẩm đã thành công ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: So sánh tính cách và hành động của Quan án khi còn ở Dương gian (trước khi lâm bệnh) và khi ở U Minh. Sự thay đổi (hoặc không thay đổi) nào là đáng chú ý nhất và mang ý nghĩa sâu sắc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Yếu tố 'thời gian' trong 'Hai cõi U Minh' được xử lý như thế nào? Chuyến đi xuống U Minh của Quan án có thể hiểu là một khoảng thời gian thực hay mang tính biểu tượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Hai cõi U Minh' có thể được xem là một vở kịch mang tính hiện thực huyền ảo (magical realism) ở mức độ nhất định. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của hiện thực huyền ảo được thể hiện trong tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi đọc kịch, việc hình dung không gian sân khấu là quan trọng. Đối với 'Hai cõi U Minh', sự chuyển đổi không gian từ Dương gian sang U Minh đòi hỏi sự sáng tạo trong dàn dựng. Yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất để thể hiện sự chuyển đổi này một cách hiệu quả trên sân khấu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Nguyễn Huy Thiệp muốn gửi gắm qua 'Hai cõi U Minh' có thể là gì? Dựa trên toàn bộ tác phẩm, hãy chọn nhận định khái quát nhất.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Tính cách của các nhân vật chính.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Không gian, thời gian và quy luật tồn tại của hai cõi.
  • D. Tên gọi của các địa danh được nhắc đến.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa hành động của con người ở cõi trần và số phận của họ khi bước sang cõi u minh trong tác phẩm. Mối quan hệ này thể hiện quan niệm nào của dân gian/tác giả?

  • A. Quan niệm về nhân quả, nghiệp báo.
  • B. Quan niệm về sự ngẫu nhiên, may rủi.
  • C. Quan niệm về quyền năng tuyệt đối của các vị thần.
  • D. Quan niệm rằng hai cõi hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Ước mơ bay bổng, thoát ly thực tại.
  • B. Sự mong manh, dễ vỡ của cuộc đời.
  • C. Niềm vui tuổi thơ, ký ức đẹp đẽ.
  • D. Sự kết nối, sợi dây liên lạc giữa cõi sống và cõi chết.

Câu 4: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cõi u minh với nhiều chi tiết rùng rợn, hình phạt khủng khiếp. Đoạn văn này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Tạo cảm giác hồi hộp, ly kỳ.
  • B. Nhắc nhở, răn đe con người sống thiện lương ở cõi trần.
  • C. Khẳng định sự tồn tại có thật của cõi u minh.
  • D. Thể hiện trí tưởng tượng phong phú của tác giả.

Câu 5: So sánh cách tác phẩm xây dựng hình tượng các

  • A. Tác giả muốn ca ngợi sự công bằng, minh bạch ở cả hai cõi.
  • B. Tác giả cho rằng cõi u minh là nơi hoàn toàn khác biệt, không có sự tương đồng với trần gian.
  • C. Tác giả có thể ngầm phê phán hoặc phản ánh những vấn đề xã hội ở trần gian thông qua hình tượng ở cõi u minh.
  • D. Sự tương đồng chỉ là ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa sâu sắc.

Câu 6: Nhân vật nào trong tác phẩm

  • A. Nhân vật có khả năng đặc biệt (ví dụ: pháp sư, người chết đi sống lại).
  • B. Nhân vật có địa vị xã hội cao ở trần gian.
  • C. Nhân vật sống ẩn dật, ít giao tiếp.
  • D. Một nhân vật phản diện điển hình.

Câu 7: Ngôn ngữ và giọng điệu trong tác phẩm khi miêu tả cõi u minh thường mang sắc thái nào?

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. U ám, kỳ bí, trang nghiêm hoặc rùng rợn.
  • C. Lãng mạn, bay bổng.
  • D. Thực tế, khách quan.

Câu 8: Chi tiết nào sau đây (giả định có trong tác phẩm) có khả năng biểu tượng cho sự lưu luyến, vấn vương của người cõi âm với trần thế?

  • A. Một con đường lát đá dẫn xuống địa ngục.
  • B. Những cuốn sổ ghi chép tội lỗi.
  • C. Một linh hồn vẫn quanh quẩn bên ngôi nhà cũ.
  • D. Cây cầu Nại Hà.

Câu 9: Tác phẩm

  • A. Tiểu thuyết trinh thám.
  • B. Truyện tình cảm lãng mạn.
  • C. Ký sự, phóng sự.
  • D. Truyện kỳ ảo, truyền thuyết hoặc truyện ma (tùy theo mức độ hư cấu và yếu tố siêu nhiên).

Câu 10: Thông qua việc khắc họa số phận của các nhân vật sau khi chết, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của cuộc sống hiện tại ở cõi trần?

  • A. Cuộc sống ở cõi trần không quan trọng bằng cõi âm.
  • B. Hãy sống có ý nghĩa, làm điều thiện khi còn sống.
  • C. Số phận con người đã được định đoạt sẵn, không thể thay đổi.
  • D. Cái chết là sự giải thoát khỏi mọi khổ đau.

Câu 11: Một nhân vật ở cõi u minh được miêu tả là vẫn giữ nguyên những thói quen xấu khi còn sống. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh rằng tính cách, bản chất con người ít thay đổi ngay cả sau khi chết, hoặc hậu quả của hành động theo ta sang thế giới bên kia.
  • B. Tạo yếu tố gây cười, hài hước.
  • C. Thể hiện sự vô lý của cõi u minh.
  • D. Cho thấy cõi u minh giống hệt cõi trần.

Câu 12: Nếu tác phẩm sử dụng góc nhìn của một người phàm trần vô tình lạc vào cõi u minh, điều này sẽ tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, không mang tính cá nhân.
  • B. Làm giảm đi tính kỳ bí, siêu nhiên của cõi u minh.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi cho người đọc thông qua con mắt của người chứng kiến, đồng thời tạo sự bất ngờ, kinh ngạc.
  • D. Khiến cốt truyện trở nên phức tạp, khó hiểu.

Câu 13: Chi tiết

  • A. Sự giàu có, thịnh vượng.
  • B. Cuộc sống yên bình, không sóng gió.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Khát vọng siêu thoát, vươn tới một cảnh giới khác hoặc sự giải thoát khỏi ràng buộc trần thế.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả lồng ghép các yếu tố văn hóa dân gian (ví dụ: các vị thần, quan niệm về địa ngục) vào tác phẩm.

  • A. Tạo sự gần gũi, quen thuộc với độc giả Việt Nam và thể hiện chiều sâu văn hóa, tín ngưỡng.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên xa lạ, khó hiểu.
  • C. Nhằm mục đích phê phán các hủ tục dân gian.
  • D. Chỉ đơn thuần là thêm chi tiết cho phong phú.

Câu 15: Nếu có một nhân vật được miêu tả là làm điều ác ở trần gian nhưng lại tìm cách "mua chuộc" hoặc "lách luật" ở cõi u minh, chi tiết này phản ánh điều gì về cái nhìn của tác giả đối với công lý?

  • A. Công lý ở cõi u minh luôn tuyệt đối và không thể bị bẻ cong.
  • B. Sự tha hóa, bất công có thể tồn tại ngay cả ở thế giới bên kia, hoặc đó là sự phản chiếu của thực trạng trần gian.
  • C. Con người luôn có cơ hội sửa chữa lỗi lầm sau khi chết.
  • D. Số phận con người là cố định, không thể thay đổi bằng bất cứ giá nào.

Câu 16: Tác phẩm sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai cõi?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Đối lập, tương phản.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 17: Giả sử có một phân đoạn kể về cuộc gặp gỡ ngắn ngủi giữa một người sống và linh hồn người thân đã khuất. Phân đoạn này có thể gợi lên cảm xúc gì chủ yếu ở người đọc?

  • A. Xúc động, thương nhớ, nuối tiếc về sự chia ly.
  • B. Sợ hãi, kinh hoàng.
  • C. Vui vẻ, hạnh phúc.
  • D. Tức giận, căm phẫn.

Câu 18: Theo quan niệm dân gian thường được phản ánh trong các truyện về cõi âm, linh hồn của người chết sẽ đi về đâu sau khi rời trần thế?

  • A. Biến mất hoàn toàn.
  • B. Lên thiên đàng ngay lập tức.
  • C. Hóa thành cát bụi.
  • D. Xuống âm phủ, địa ngục hoặc một thế giới bên kia để phán xét/tái sinh.

Câu 19: Chi tiết nào (giả định có trong tác phẩm) có thể được phân tích như một biểu tượng của sự phán xét công minh ở cõi u minh?

  • A. Một khu vườn đầy hoa trái.
  • B. Một chiếc gương soi chiếu tội lỗi hoặc cuốn sổ ghi chép công/tội.
  • C. Một dòng sông êm đềm.
  • D. Một tòa nhà cao tầng.

Câu 20: Yếu tố nào góp phần tạo nên không khí liêu trai, kỳ bí đặc trưng của tác phẩm?

  • A. Sự xuất hiện và tương tác của các yếu tố siêu nhiên, linh hồn, cảnh giới khác.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều nút thắt.
  • D. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt ở trần gian.

Câu 21: Việc tác phẩm khắc họa chi tiết cuộc sống và quy luật ở cõi u minh cho thấy điều gì về mục đích của tác giả?

  • A. Chỉ đơn thuần muốn giải trí cho độc giả bằng những câu chuyện ma quái.
  • B. Khẳng định khoa học không thể giải thích được thế giới tâm linh.
  • C. Mượn cõi u minh để phản ánh, suy ngẫm về cuộc sống, đạo đức, lẽ công bằng ở cõi trần.
  • D. Kêu gọi mọi người tin vào thế giới tâm linh.

Câu 22: Nếu có một nhân vật từ cõi u minh tìm cách quay trở lại trần gian vì một lý do nào đó (ví dụ: hoàn thành tâm nguyện, trả thù), tình tiết này làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự dễ dàng trong việc di chuyển giữa hai cõi.
  • B. Quyền năng của các vị thần ở cõi u minh.
  • C. Sự khác biệt hoàn toàn giữa hai thế giới.
  • D. Sức mạnh của những ràng buộc, tình cảm, oán hận vẫn còn tồn tại ngay cả sau cái chết.

Câu 23: Chi tiết

  • A. Sự giới hạn, ràng buộc của kiếp người, hoặc sự gần gũi, gắn bó với cuộc sống trần thế.
  • B. Sự tự do tuyệt đối.
  • C. Nỗi sợ hãi, tuyệt vọng.
  • D. Sự giàu sang, phú quý.

Câu 24: Trong nhiều truyện dân gian về cõi âm, yếu tố nào thường đóng vai trò quyết định việc một linh hồn sẽ phải chịu hình phạt hay được đầu thai kiếp khác?

  • A. Sự giàu có khi còn sống.
  • B. Sắc đẹp của linh hồn.
  • C. Những việc làm (thiện/ác) của người đó khi còn sống.
  • D. Mối quan hệ với người cai quản cõi âm.

Câu 25: Việc tác giả đan xen các yếu tố thực và hư trong tác phẩm

  • A. Làm cho câu chuyện thiếu logic, khó tin.
  • B. Chỉ để thể hiện sự sáng tạo.
  • C. Khẳng định ranh giới giữa thực và hư là tuyệt đối.
  • D. Làm mờ ranh giới giữa hai cõi, tạo không khí huyền ảo, đồng thời gợi suy ngẫm về bản chất của thực tại và niềm tin.

Câu 26: Giả sử tác phẩm có chi tiết miêu tả một người chết đi sống lại và mang theo ký ức về cõi u minh. Ký ức này có thể ảnh hưởng đến cuộc sống sau này của họ ở trần gian như thế nào?

  • A. Họ có thể thay đổi cách sống, trân trọng cuộc đời hơn hoặc bị ám ảnh bởi những gì đã thấy.
  • B. Họ hoàn toàn quên hết mọi thứ ở cõi âm.
  • C. Họ trở nên giàu có và quyền lực hơn.
  • D. Cuộc sống của họ không có gì thay đổi.

Câu 27: Hình ảnh

  • A. Sự tự do hoàn toàn, không còn ràng buộc.
  • B. Sự kết nối bền chặt giữa hai cõi.
  • C. Sự mất mát, chia lìa vĩnh viễn giữa người sống và người chết, hoặc sự kết thúc của một mối liên hệ.
  • D. Một trò chơi kết thúc.

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong tác phẩm khi miêu tả sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai cõi.

  • A. Thời gian trôi nhanh như nhau ở cả hai cõi.
  • B. Thời gian có thể trôi chậm hơn, nhanh hơn hoặc không tồn tại theo cách hiểu của trần gian ở cõi u minh, làm nổi bật sự khác biệt căn bản.
  • C. Yếu tố thời gian không được nhắc đến trong tác phẩm.
  • D. Thời gian ở cõi u minh luôn dừng lại.

Câu 29: Thông điệp về lòng hiếu thảo hoặc tình thân gia đình có thể được thể hiện trong tác phẩm

  • A. Miêu tả cảnh trừng phạt những người bất hiếu ở cõi âm.
  • B. Việc người sống làm lễ cúng bái cho người chết.
  • C. Sự giúp đỡ của linh hồn người thân đối với con cháu ở trần gian.
  • D. Tất cả các chi tiết trên (tùy thuộc vào nội dung cụ thể của tác phẩm).

Câu 30: Xét về cấu trúc, tác phẩm

  • A. Cấu trúc song hành hoặc đan xen giữa hai tuyến truyện (ở cõi trần và cõi âm), hoặc một chuyến đi/hành trình từ cõi này sang cõi khác.
  • B. Cấu trúc hồi tưởng tuyến tính.
  • C. Cấu trúc chương hồi cổ điển.
  • D. Cấu trúc kịch bản sân khấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong tác phẩm "Hai cõi U Minh", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cõi trần gian và cõi u minh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa hành động của con người ở cõi trần và số phận của họ khi bước sang cõi u minh trong tác phẩm. Mối quan hệ này thể hiện quan niệm nào của dân gian/tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hình ảnh "cánh diều" xuất hiện trong tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng nào? (Hãy xem xét trong bối cảnh sự tương tác giữa hai cõi).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cõi u minh với nhiều chi tiết rùng rợn, hình phạt khủng khiếp. Đoạn văn này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: So sánh cách tác phẩm xây dựng hình tượng các "quan chức" hoặc "người cai quản" ở cõi u minh với hình tượng tương tự ở cõi trần (nếu có). Sự tương đồng hoặc khác biệt đó nói lên điều gì về cái nhìn của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nhân vật nào trong tác phẩm "Hai cõi U Minh" thường đóng vai trò là người dẫn dắt, kết nối hoặc chứng kiến sự giao thoa giữa hai cõi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Ngôn ngữ và giọng điệu trong tác phẩm khi miêu tả cõi u minh thường mang sắc thái nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chi tiết nào sau đây (giả định có trong tác phẩm) có khả năng biểu tượng cho sự lưu luyến, vấn vương của người cõi âm với trần thế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" thuộc thể loại nào là phù hợp nhất dựa trên nội dung chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Thông qua việc khắc họa số phận của các nhân vật sau khi chết, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của cuộc sống hiện tại ở cõi trần?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một nhân vật ở cõi u minh được miêu tả là vẫn giữ nguyên những thói quen xấu khi còn sống. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nếu tác phẩm sử dụng góc nhìn của một người phàm trần vô tình lạc vào cõi u minh, điều này sẽ tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Chi tiết "cánh diều" bay lên cao có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của vi???c tác giả lồng ghép các yếu tố văn hóa dân gian (ví dụ: các vị thần, quan niệm về địa ngục) vào tác phẩm.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu có một nhân vật được miêu tả là làm điều ác ở trần gian nhưng lại tìm cách 'mua chuộc' hoặc 'lách luật' ở cõi u minh, chi tiết này phản ánh điều gì về cái nhìn của tác giả đối với công lý?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tác phẩm sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai cõi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử có một phân đoạn kể về cuộc gặp gỡ ngắn ngủi giữa một người sống và linh hồn người thân đã khuất. Phân đoạn này có thể gợi lên cảm xúc gì chủ yếu ở người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Theo quan niệm dân gian thường được phản ánh trong các truyện về cõi âm, linh hồn của người chết sẽ đi về đâu sau khi rời trần thế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chi tiết nào (giả định có trong tác phẩm) có thể được phân tích như một biểu tượng của sự phán xét công minh ở cõi u minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Yếu tố nào góp phần tạo nên không khí liêu trai, kỳ bí đặc trưng của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Việc tác phẩm khắc họa chi tiết cuộc sống và quy luật ở cõi u minh cho thấy điều gì về mục đích của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu có một nhân vật từ cõi u minh tìm cách quay trở lại trần gian vì một lý do nào đó (ví dụ: hoàn thành tâm nguyện, trả thù), tình tiết này làm nổi bật điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Chi tiết "cánh diều" bay thấp, gần mặt đất có thể tượng trưng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong nhiều truyện dân gian về cõi âm, yếu tố nào thường đóng vai trò quyết định việc một linh hồn sẽ phải chịu hình phạt hay được đầu thai kiếp khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Việc tác giả đan xen các yếu tố thực và hư trong tác phẩm "Hai cõi U Minh" nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Giả sử tác phẩm có chi tiết miêu tả một người chết đi sống lại và mang theo ký ức về cõi u minh. Ký ức này có thể ảnh hưởng đến cuộc sống sau này của họ ở trần gian như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hình ảnh "cánh diều đứt dây" trong tác phẩm có thể tượng trưng cho tình huống nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong tác phẩm khi miêu tả sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai cõi.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Thông điệp về lòng hiếu thảo hoặc tình thân gia đình có thể được thể hiện trong tác phẩm "Hai cõi U Minh" thông qua chi tiết nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Xét về cấu trúc, tác phẩm "Hai cõi U Minh" có thể được xây dựng theo dạng nào phổ biến nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Làm tăng tính giải trí, câu khách cho tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả thế giới tâm linh, tín ngưỡng.
  • C. Là phương tiện để khám phá, phản ánh những vấn đề hiện thực sâu sắc về con người và xã hội.
  • D. Tạo ra một không gian hoàn toàn tách biệt với đời sống thực tại.

Câu 2: Đoạn trích

  • A. Tiểu thuyết lãng mạn.
  • B. Truyện ngắn mang yếu tố kỳ ảo, siêu thực.
  • C. Tùy bút trữ tình.
  • D. Phóng sự điều tra.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Một thế giới hoàn toàn rõ ràng, có thể lý giải bằng khoa học.
  • B. Nơi chỉ có sự trừng phạt cho những linh hồn tội lỗi.
  • C. Một không gian hoàn toàn tĩnh lặng, không có sự sống.
  • D. Sự bí ẩn, mơ hồ, và những lo âu, suy tư của con người trước cái chết.

Câu 4: Phân tích vai trò của nhân vật chính (hoặc người kể chuyện) trong việc kết nối hai

  • A. Là cầu nối, người chứng kiến, trải nghiệm và diễn giải những sự kiện, cảm xúc ở cả hai cõi.
  • B. Chỉ là người quan sát từ xa, không tham gia vào các sự kiện.
  • C. Là người hoàn toàn thuộc về cõi U Minh, không có liên hệ với cõi thực.
  • D. Đại diện cho sự tuyệt vọng, mất niềm tin vào cuộc sống.

Câu 5: Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất sự giao thoa, ảnh hưởng lẫn nhau giữa cõi thực và cõi U Minh?

  • A. Việc miêu tả chi tiết phong cảnh của cõi U Minh.
  • B. Sự xuất hiện của các nhân vật chỉ tồn tại ở cõi U Minh.
  • C. Những giấc mơ, linh cảm, hay sự kiện kỳ lạ từ cõi U Minh tác động đến cuộc sống ở cõi thực.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng khi nói về cõi U Minh.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong cách miêu tả không gian của

  • A. Cõi thực được miêu tả chi tiết, cõi U Minh thì không.
  • B. Cõi thực mang màu sắc tươi sáng, cõi U Minh mang màu sắc u ám.
  • C. Cõi thực có quy luật vật lý, cõi U Minh không có.
  • D. Cõi thực thường gắn với những chi tiết đời thường, vật chất, trong khi cõi U Minh mang tính biểu tượng, siêu hình, phi lý.

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để tạo nên không khí huyền ảo, ma mị cho cõi U Minh?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh.
  • B. Kết hợp giữa những chi tiết quen thuộc của đời sống với những hình ảnh, sự kiện phi lý, kỳ dị.
  • C. Hoàn toàn chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • D. Tập trung miêu tả tâm lý nhân vật một cách chân thực.

Câu 8: Chủ đề chính nào sau đây KHÔNG nổi bật trong tác phẩm

  • A. Tình yêu đôi lứa lãng mạn, cháy bỏng.
  • B. Những suy ngẫm về sự sống và cái chết.
  • C. Sự tồn tại của thế giới tâm linh, siêu nhiên.
  • D. Nỗi cô đơn, băn khoăn của con người trước những bí ẩn của vũ trụ.

Câu 9: Theo bạn, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua việc xây dựng hình tượng

  • A. Thế giới tâm linh là có thật và đáng sợ hơn thế giới thực.
  • B. Con người nên từ bỏ cuộc sống hiện tại để tìm kiếm ý nghĩa ở thế giới bên kia.
  • C. Sự sống và cái chết, thực tại và siêu nhiên không hoàn toàn tách biệt mà luôn có mối liên hệ, ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Mọi hiện tượng kỳ lạ đều có thể giải thích bằng khoa học.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của một chi tiết cụ thể trong cõi U Minh (ví dụ: một con đường, một cảnh vật, một sinh vật kỳ lạ - tùy thuộc vào nội dung cụ thể của đoạn trích được học).

  • A. Chi tiết đó chỉ có ý nghĩa trang trí cho bối cảnh.
  • B. Nó thể hiện sự giàu trí tưởng tượng của tác giả mà không mang ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Là bằng chứng khoa học về sự tồn tại của thế giới khác.
  • D. Nó ẩn chứa những tầng nghĩa sâu sắc về tâm lý, triết lý hoặc hiện thực xã hội mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 11: Tác phẩm

  • A. Văn học hiện thực huyền ảo (Magic Realism) hoặc siêu thực (Surrealism).
  • B. Văn học cổ điển Trung Hoa.
  • C. Văn học lãng mạn Pháp thế kỷ 19.
  • D. Văn học sử thi.

Câu 12: Thái độ của người kể chuyện (hoặc nhân vật chính) đối với những hiện tượng kỳ ảo trong tác phẩm là gì?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng và chấp nhận không nghi ngờ.
  • B. Phản đối kịch liệt và cố gắng giải thích bằng khoa học.
  • C. Vừa băn khoăn, sợ hãi, vừa tò mò, tìm hiểu và chiêm nghiệm.
  • D. Chỉ coi đó là trò đùa, không bận tâm.

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo hiệu ứng cho tác phẩm (ví dụ: từ ngữ, câu văn, nhịp điệu).

  • A. Ngôn ngữ đơn giản, mộc mạc, chỉ dùng để kể chuyện.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ để tạo không khí trang nghiêm.
  • C. Ngôn ngữ hoàn toàn mang tính khoa học, khách quan.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, đôi khi phi lý, góp phần tạo nên không khí huyền ảo và chiều sâu suy tưởng.

Câu 14: Mối liên hệ giữa cõi U Minh và những ám ảnh, lo âu trong tâm lý con người ở cõi thực được thể hiện như thế nào?

  • A. Cõi U Minh là nơi giải thoát con người khỏi mọi lo âu.
  • B. Cõi U Minh là hình ảnh phản chiếu, phóng chiếu của những nỗi sợ hãi, khát vọng, dằn vặt trong tiềm thức con người.
  • C. Cõi U Minh không có bất kỳ liên hệ nào với tâm lý con người.
  • D. Cõi U Minh chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng bệnh hoạn.

Câu 15: Trong tác phẩm, yếu tố nào của văn hóa dân gian (ví dụ: tín ngưỡng, truyện kể dân gian) có thể được nhận diện và tác giả đã sử dụng nó như thế nào?

  • A. Tác giả hoàn toàn bác bỏ và phê phán các yếu tố dân gian.
  • B. Tác giả chỉ sao chép nguyên xi các mô típ dân gian.
  • C. Tác giả tiếp nhận và biến đổi các yếu tố dân gian để phục vụ cho mục đích nghệ thuật và thể hiện quan niệm hiện đại.
  • D. Tác phẩm không hề có bất kỳ liên hệ nào với văn hóa dân gian.

Câu 16: Đâu là một trong những câu hỏi triết lý lớn được đặt ra thông qua hình tượng hai cõi?

  • A. Làm thế nào để trở nên giàu có và thành công trong cuộc sống?
  • B. Làm thế nào để chinh phục vũ trụ?
  • C. Làm thế nào để chế tạo máy thời gian?
  • D. Ý nghĩa của sự tồn tại, mối quan hệ giữa thân xác và linh hồn, ranh giới giữa sự sống và cái chết là gì?

Câu 17: Phân tích một đoạn văn cụ thể trong tác phẩm để làm rõ cách tác giả kết hợp giữa miêu tả hiện thực và yếu tố kỳ ảo.

  • A. Tác giả bắt đầu bằng những chi tiết đời thường, sau đó dần lồng ghép hoặc chuyển đột ngột sang những hình ảnh, sự kiện phi lý, khó tin.
  • B. Tác giả luôn tách biệt rõ ràng hai loại chi tiết này, không bao giờ để chúng xuất hiện cùng nhau.
  • C. Yếu tố kỳ ảo chỉ xuất hiện ở phần mở đầu, còn lại là miêu tả hiện thực.
  • D. Yếu tố hiện thực chỉ là bối cảnh rất mờ nhạt, tác phẩm chủ yếu nói về thế giới kỳ ảo.

Câu 18: Ý nghĩa của việc sử dụng góc nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất trong tác phẩm là gì?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn toàn diện, khách quan về mọi sự kiện.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc đi sâu vào suy nghĩ, cảm nhận chủ quan của nhân vật về thế giới kỳ ảo.
  • C. Hạn chế tối đa thông tin, khiến câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lựa chọn kỹ thuật, không mang ý nghĩa đặc biệt.

Câu 19: So sánh cách

  • A.
  • B. Các tác phẩm khác không hề đề cập đến cái chết.
  • C.
  • D.

Câu 20: Hình ảnh

  • A. Sự bay bổng của tâm hồn, trí tưởng tượng, vượt thoát khỏi giới hạn vật lý để khám phá những miền bí ẩn, siêu hình.
  • B. Sự ràng buộc, không thể thoát ly khỏi hiện thực.
  • C. Biểu tượng của sự nghèo đói, cơ cực.
  • D. Hình ảnh của tuổi thơ hồn nhiên, vô tư.

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố cảm xúc (sợ hãi, tò mò, băn khoăn...) trong việc dẫn dắt mạch truyện và khám phá ý nghĩa tác phẩm.

  • A. Cảm xúc không đóng vai trò quan trọng, tác phẩm chủ yếu mang tính khách quan.
  • B. Cảm xúc chỉ làm cho câu chuyện thêm bi lụy.
  • C. Cảm xúc của nhân vật là động lực để câu chuyện diễn tiến, đồng thời là lăng kính để người đọc cảm nhận và suy ngẫm về thế giới kỳ ảo.
  • D. Tác giả cố tình giấu kín mọi cảm xúc của nhân vật.

Câu 22: Đoạn trích

  • A. Chủ yếu tập trung vào hiện thực xã hội, phê phán tiêu cực.
  • B. Trở lại với cảm hứng lãng mạn, đề cao cái tôi cá nhân.
  • C. Phục hồi các giá trị văn học trung đại.
  • D. Mở rộng biên độ phản ánh hiện thực, khám phá những vấn đề tâm linh, siêu hình, con người cá nhân với những băn khoăn hiện sinh.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng hoặc những khoảng trống trong lời văn, cách tác giả để ngỏ một số chi tiết thay vì giải thích tường tận.

  • A. Thể hiện sự thiếu sót trong kỹ năng viết của tác giả.
  • B. Kích thích trí tưởng tượng và suy ngẫm của người đọc, nhấn mạnh tính bí ẩn, khó nắm bắt của thế giới được miêu tả.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và nhàm chán.
  • D. Tác giả quên không điền đầy đủ thông tin.

Câu 24: Nếu phải tóm lược thông điệp chính của tác phẩm chỉ trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Ranh giới giữa sự sống và cái chết, thực tại và siêu nhiên có thể rất mong manh, và con người luôn băn khoăn, tìm kiếm ý nghĩa trước những bí ẩn đó.
  • B. Ma quỷ là có thật và luôn rình rập con người.
  • C. Chỉ có khoa học mới giải thích được mọi hiện tượng trên đời.
  • D. Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi ta đạt được danh vọng và tiền bạc.

Câu 25: Tác phẩm

  • A. Thách thức nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục.
  • B. Thách thức nhận thức về vai trò của công nghệ.
  • C. Thách thức nhận thức phân chia rạch ròi giữa thực và ảo, giữa thế giới vật chất và thế giới tinh thần/siêu nhiên.
  • D. Thách thức nhận thức về tầm quan trọng của lao động sản xuất.

Câu 26: Phân tích cách tác giả tạo ra sự căng thẳng, hồi hộp trong câu chuyện.

  • A. Sử dụng nhiều cảnh hành động, đánh đấm liên tục.
  • B. Kết hợp giữa những sự kiện bất ngờ, khó lường với việc miêu tả chi tiết trạng thái tâm lý bất an, sợ hãi của nhân vật.
  • C. Câu chuyện diễn ra theo một trình tự logic, dễ đoán.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả phong cảnh tĩnh lặng.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính đa nghĩa, mở cho sự diễn giải của tác phẩm?

  • A. Việc tác giả giải thích cặn kẽ mọi chi tiết.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đơn nghĩa, dễ hiểu.
  • C. Chỉ có một cách đọc và hiểu duy nhất.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh biểu tượng, chi tiết kỳ ảo không được giải thích rõ ràng, để lại khoảng trống cho người đọc suy ngẫm.

Câu 28: Nếu đặt tác phẩm vào bối cảnh xã hội Việt Nam đương đại,

  • A. Sự phức tạp, mâu thuẫn giữa đời sống vật chất hiện đại và những vấn đề tâm linh, tín ngưỡng, những nỗi sợ hãi và khát vọng sâu kín.
  • B. Đời sống tinh thần con người ngày càng đơn giản và dễ hiểu.
  • C. Con người hiện đại hoàn toàn không còn quan tâm đến các vấn đề siêu nhiên.
  • D. Sự giàu có vật chất đồng nghĩa với sự đầy đủ về tinh thần.

Câu 29: Liên hệ tác phẩm với một quan niệm văn hóa hoặc triết học phương Đông (ví dụ: Âm - Dương, luân hồi...) để làm rõ hơn ý nghĩa của hình tượng hai cõi.

  • A. Tác phẩm hoàn toàn đối lập với mọi quan niệm phương Đông.
  • B. Tác phẩm chỉ sao chép lại các quan niệm phương Đông mà không có sự sáng tạo.
  • C. Tác phẩm có thể dựa trên hoặc gợi liên tưởng đến những quan niệm về sự đối lập và hòa hợp của hai mặt đối lập (như Âm - Dương), vòng tuần hoàn của sự sống và cái chết trong triết lý phương Đông, nhưng được thể hiện dưới lăng kính và phong cách hiện đại.
  • D. Tác phẩm chỉ phản ánh triết học phương Tây.

Câu 30: Nhận xét về giá trị nhân đạo trong tác phẩm

  • A. Tác phẩm không có giá trị nhân đạo, chỉ gieo rắc sự sợ hãi.
  • B. Giá trị nhân đạo chỉ thể hiện ở việc tác giả thương xót cho số phận con người.
  • C. Tác phẩm chỉ trích gay gắt những người mê tín dị đoan.
  • D. Mặc dù miêu tả thế giới kỳ ảo, tác phẩm vẫn thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến con người với những băn khoăn về tồn tại, cái chết, khát vọng vượt thoát và những phức tạp trong tâm hồn, cho thấy sự đồng cảm với thân phận con người trước những bí ẩn lớn lao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong tác phẩm "Hai cõi U Minh", yếu tố kỳ ảo đóng vai trò chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đoạn trích "Hai cõi U Minh" thường được phân tích dưới góc độ thể loại nào trong văn học hiện đại Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hình ảnh "cõi U Minh" trong tác phẩm gợi lên điều gì về nhận thức của con người về cái chết và thế giới bên kia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích vai trò của nhân vật chính (hoặc người kể chuyện) trong việc kết nối hai "cõi" trong tác phẩm.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất sự giao thoa, ảnh hưởng lẫn nhau giữa cõi thực và cõi U Minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong cách miêu tả không gian của "cõi thực" và "cõi U Minh" trong tác phẩm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để tạo nên không khí huyền ảo, ma mị cho cõi U Minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chủ đề chính nào sau đây KHÔNG nổi bật trong tác phẩm "Hai cõi U Minh"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Theo bạn, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua việc xây dựng hình tượng "hai cõi" là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của một chi tiết cụ thể trong cõi U Minh (ví dụ: một con đường, một cảnh vật, một sinh vật kỳ lạ - tùy thuộc vào nội dung cụ thể của đoạn trích được học).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của dòng văn học nào đến phong cách sáng tác của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Thái độ của người kể chuyện (hoặc nhân vật chính) đối với những hiện tượng kỳ ảo trong tác phẩm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo hiệu ứng cho tác phẩm (ví dụ: từ ngữ, câu văn, nhịp điệu).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Mối liên hệ giữa cõi U Minh và những ám ảnh, lo âu trong tâm lý con người ở cõi thực được thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong tác phẩm, yếu tố nào của văn hóa dân gian (ví dụ: tín ngưỡng, truyện kể dân gian) có thể được nhận diện và tác giả đã sử dụng nó như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đâu là một trong những câu hỏi triết lý lớn được đặt ra thông qua hình tượng hai cõi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phân tích một đoạn văn cụ thể trong tác phẩm để làm rõ cách tác giả kết hợp giữa miêu tả hiện thực và yếu tố kỳ ảo.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Ý nghĩa của việc sử dụng góc nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất trong tác phẩm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: So sánh cách "Hai cõi U Minh" khai thác chủ đề về cái chết so với một tác phẩm văn học khác mà bạn biết (ví dụ: "Chí Phèo" của Nam Cao, "Thuốc" của Lỗ Tấn) để thấy sự độc đáo.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hình ảnh "cánh diều" trong nhan đề Cánh diều của bộ sách Ngữ văn 12 có thể gợi liên tưởng gì đến tác phẩm "Hai cõi U Minh"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố cảm xúc (sợ hãi, tò mò, băn khoăn...) trong việc dẫn dắt mạch truyện và khám phá ý nghĩa tác phẩm.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đoạn trích "Hai cõi U Minh" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho đặc điểm nào của văn học Việt Nam hiện đại giai đoạn sau 1986?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng hoặc những khoảng trống trong lời văn, cách tác giả để ngỏ một số chi tiết thay vì giải thích tường tận.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu phải tóm lược thông điệp chính của tác phẩm chỉ trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" thách thức nhận thức truyền thống của người đọc về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích cách tác giả tạo ra sự căng thẳng, hồi hộp trong câu chuyện.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính đa nghĩa, mở cho sự diễn giải của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu đặt tác phẩm vào bối cảnh xã hội Việt Nam đương đại, "Hai cõi U Minh" có thể gợi lên những suy nghĩ gì về đời sống tinh thần của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Liên hệ tác phẩm với một quan niệm văn hóa hoặc triết học phương Đông (ví dụ: Âm - Dương, luân hồi...) để làm rõ hơn ý nghĩa của hình tượng hai cõi.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nhận xét về giá trị nhân đạo trong tác phẩm "Hai cõi U Minh".

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Câu chuyện "Hai cõi U Minh" trong chương trình Ngữ văn Cánh diều tập trung khắc họa điều gì qua hành trình của nhân vật Văn Dĩ An?

  • A. Cuộc sống giàu sang phú quý ở trần gian.
  • B. Những cuộc chiến tranh loạn lạc thời phong kiến.
  • C. Mối tình tay ba đầy ngang trái.
  • D. Sự giằng xé giữa tình yêu, trách nhiệm và ranh giới sinh tử.

Câu 2: Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố kì ảo được sử dụng như thế nào để làm nổi bật chủ đề và nội dung câu chuyện?

  • A. Chỉ mang tính chất trang trí, làm câu chuyện thêm màu sắc.
  • B. Tạo ra không khí rùng rợn, kinh dị cho tác phẩm.
  • C. Là phương tiện để nhân vật di chuyển giữa hai thế giới và thể hiện khát vọng vượt qua ranh giới sinh tử.
  • D. Giải thích một cách khoa học các hiện tượng siêu nhiên.

Câu 3: Chi tiết "cánh diều" xuất hiện trong truyện mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Biểu tượng cho sự xa hoa, giàu có.
  • B. Biểu tượng cho khát vọng tự do, sự kết nối mong manh giữa hai thế giới hoặc hai con người.
  • C. Biểu tượng cho sự ràng buộc, tù túng.
  • D. Biểu tượng cho quyền lực, sức mạnh.

Câu 4: Nhân vật Chức Nữ trong "Hai cõi U Minh" đại diện cho điều gì trong thế giới bên kia (U Minh)?

  • A. Tình yêu, sự níu kéo của thế giới linh hồn.
  • B. Trách nhiệm, nghĩa vụ của người sống.
  • C. Quyền lực cai quản cõi chết.
  • D. Sự lãng quên và vô cảm.

Câu 5: Đâu là điểm mấu chốt tạo nên xung đột chính trong câu chuyện "Hai cõi U Minh"?

  • A. Xung đột giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Xung đột giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Xung đột giữa các nhân vật trong cùng một gia đình.
  • D. Xung đột nội tâm của nhân vật Văn Dĩ An khi phải lựa chọn giữa cuộc sống trần gian và tình yêu ở cõi U Minh.

Câu 6: Phân tích cách tác giả xây dựng không gian "Hai cõi U Minh" và "Trần gian" trong truyện.

  • A. Cả hai cõi đều được mô tả giống hệt nhau, không có sự khác biệt.
  • B. Hai cõi được mô tả đối lập, một bên là thực tại với trách nhiệm, một bên là thế giới kì ảo với tình yêu và sự níu kéo.
  • C. Cõi U Minh được mô tả chi tiết, rõ ràng hơn cõi trần gian.
  • D. Cõi trần gian chỉ tồn tại trong suy nghĩ của nhân vật, không có thực.

Câu 7: Chi tiết Văn Dĩ An "cầm lấy cánh diều và bay bổng" sang cõi U Minh thể hiện điều gì về tâm trạng và khao khát của nhân vật?

  • A. Sự chấp nhận và khao khát được đến với tình yêu, dù phải vượt qua ranh giới sinh tử.
  • B. Nỗi sợ hãi tột độ khi đối diện với cái chết.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm với cuộc đời.
  • D. Ước muốn trở thành người bất tử.

Câu 8: Khi Văn Dĩ An trở lại trần gian, anh nhận thấy có sự thay đổi lớn về thời gian. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Thời gian ở cõi trần gian trôi đi nhanh hơn.
  • B. Thời gian ở cõi U Minh trôi đi nhanh hơn.
  • C. Sự khác biệt căn bản về quy luật thời gian giữa hai thế giới.
  • D. Nhân vật bị mất trí nhớ về thời gian.

Câu 9: Thái độ của người thân (vợ, con) đối với sự trở về của Văn Dĩ An sau khi anh "mất tích" một thời gian dài thể hiện điều gì về cuộc sống ở trần gian?

  • A. Sự vui mừng khôn xiết, không có thay đổi gì.
  • B. Sự xa lạ, không nhận ra, thể hiện sự thay đổi và khoảng cách do thời gian và cái chết tạo ra.
  • C. Sự tức giận vì anh đã bỏ đi.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm.

Câu 10: Đoạn kết của "Hai cõi U Minh" khi Văn Dĩ An đứng giữa ranh giới và không thể hoàn toàn thuộc về thế giới nào thể hiện điều gì về số phận của nhân vật?

  • A. Anh đã chọn ở lại cõi U Minh mãi mãi.
  • B. Anh đã hoàn toàn trở về với cuộc sống trần gian.
  • C. Anh đã tìm được sự bình yên tuyệt đối.
  • D. Sự bơ vơ, lạc lõng giữa hai thế giới, không thuộc về nơi nào trọn vẹn.

Câu 11: Thông điệp chính mà tác giả Nguyễn Khắc Hiếu muốn gửi gắm qua câu chuyện "Hai cõi U Minh" là gì?

  • A. Ca ngợi tình yêu vĩnh cửu, không gì chia cắt được.
  • B. Phê phán những người sống ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Suy ngẫm về ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết, về khát vọng vượt qua quy luật nghiệt ngã của số phận.
  • D. Khuyên con người nên chấp nhận số phận và không nên mơ mộng hão huyền.

Câu 12: Chi tiết nào sau đây trong truyện "Hai cõi U Minh" thể hiện rõ nhất sự khác biệt về quy luật giữa hai thế giới?

  • A. Sự trôi chảy khác nhau của thời gian.
  • B. Màu sắc của bầu trời.
  • C. Ngôn ngữ giao tiếp của con người.
  • D. Trang phục của nhân vật.

Câu 13: Khi ở cõi U Minh, Văn Dĩ An cảm nhận cuộc sống như thế nào?

  • A. Đầy đau khổ và sợ hãi.
  • B. Nhạt nhẽo, vô vị.
  • C. Căng thẳng và áp lực.
  • D. Bình yên, siêu thoát và đầy tình yêu thương (với Chức Nữ).

Câu 14: Chi tiết nào báo hiệu sự trở về (hoặc khả năng trở về) trần gian của Văn Dĩ An?

  • A. Một giấc mơ kì lạ.
  • B. Tiếng gọi từ trần gian, sự níu kéo của trách nhiệm gia đình.
  • C. Một lời nguyền.
  • D. Sự từ chối của Chức Nữ.

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố lãng mạn trong "Hai cõi U Minh".

  • A. Yếu tố lãng mạn chỉ xuất hiện thoáng qua, không đáng kể.
  • B. Yếu tố lãng mạn làm câu chuyện trở nên sến sẩm, thiếu thực tế.
  • C. Yếu tố lãng mạn (tình yêu của Văn Dĩ An và Chức Nữ) là động lực chính thúc đẩy hành trình và tạo nên bi kịch giằng xé cho nhân vật.
  • D. Yếu tố lãng mạn đối lập hoàn toàn với yếu tố kì ảo.

Câu 16: Bi kịch lớn nhất của nhân vật Văn Dĩ An ở cuối truyện là gì?

  • A. Không thể dung hòa được tình yêu ở cõi U Minh và trách nhiệm ở trần gian, dẫn đến cảnh cô đơn lạc lõng.
  • B. Mất hết tài sản ở trần gian.
  • C. Không còn ai yêu thương anh.
  • D. Bị giam cầm vĩnh viễn ở cõi U Minh.

Câu 17: Chi tiết nào thể hiện sự liên kết và ảnh hưởng qua lại giữa hai thế giới trong truyện?

  • A. Mùa màng ở trần gian ảnh hưởng đến thời tiết ở U Minh.
  • B. Con người ở trần gian có thể nhìn thấy rõ ràng cõi U Minh.
  • C. Linh hồn ở U Minh có thể can thiệp trực tiếp vào cuộc sống trần gian một cách dễ dàng.
  • D. Văn Dĩ An mang theo "dấu vết" của cõi U Minh khi trở về trần gian (sự khác biệt về thời gian, cảm giác xa lạ).

Câu 18: "Hai cõi U Minh" có thể được xem là một câu chuyện mang đậm màu sắc gì?

  • A. Hiện thực xã hội.
  • B. Truyền kì lãng mạn.
  • C. Trinh thám hình sự.
  • D. Khoa học viễn tưởng.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại truyền kì được thể hiện trong "Hai cõi U Minh"?

  • A. Có yếu tố kì ảo, siêu nhiên.
  • B. Nhân vật có sự tương tác giữa thế giới thực và thế giới khác.
  • C. Cốt truyện tập trung vào đấu tranh giai cấp.
  • D. Thường mang tính chất giáo huấn hoặc suy ngẫm về cuộc đời.

Câu 20: Văn Dĩ An ban đầu đến cõi U Minh trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong lúc bệnh nặng, tưởng như đã chết.
  • B. Do bị bắt cóc.
  • C. Anh chủ động tìm đường đến đó.
  • D. Trong một giấc mơ bình thường.

Câu 21: Mối quan hệ giữa Văn Dĩ An và Chức Nữ tượng trưng cho điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa con người và thần linh.
  • B. Mối quan hệ thầy trò.
  • C. Mối quan hệ bạn bè thân thiết.
  • D. Mối quan hệ tình yêu vượt qua ranh giới sinh tử.

Câu 22: Chi tiết nào thể hiện sự "níu kéo" của cuộc sống trần gian đối với Văn Dĩ An khi anh đang ở cõi U Minh?

  • A. Anh nhớ về những bữa tiệc linh đình.
  • B. Anh muốn quay lại để trả thù.
  • C. Tiếng gọi từ vợ con, hình ảnh gia đình.
  • D. Anh nhớ về công việc làm ăn.

Câu 23: Sự cô đơn, lạc lõng của Văn Dĩ An ở cuối truyện là kết quả của điều gì?

  • A. Anh bị mọi người xa lánh.
  • B. Anh không thể hoàn toàn hòa nhập vào thế giới nào sau khi trải nghiệm cả hai.
  • C. Anh mất hết bạn bè.
  • D. Anh không còn khả năng giao tiếp.

Câu 24: "Hai cõi U Minh" đặt ra câu hỏi sâu sắc về điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Ý nghĩa của sự sống, cái chết và những ràng buộc tình cảm, trách nhiệm.
  • B. Cách làm giàu nhanh chóng.
  • C. Bí quyết để sống lâu trăm tuổi.
  • D. Phương pháp du hành thời gian.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc câu chuyện bằng hình ảnh Văn Dĩ An đứng giữa ranh giới hai cõi.

  • A. Khẳng định nhân vật đã tìm được điểm cân bằng hoàn hảo.
  • B. Cho thấy nhân vật sẽ chết ngay sau đó.
  • C. Mở ra một phần tiếp theo của câu chuyện.
  • D. Nhấn mạnh sự lưỡng lự, bế tắc và bi kịch của nhân vật khi không thể chọn lựa trọn vẹn một thế giới.

Câu 26: Nhân vật Chức Nữ, dù ở cõi U Minh, vẫn thể hiện những phẩm chất nào?

  • A. Sự dịu dàng, chung thủy và tình yêu sâu sắc.
  • B. Sự tàn nhẫn và độc ác.
  • C. Sự tham lam và ích kỷ.
  • D. Sự hờ hững, lạnh nhạt.

Câu 27: Chi tiết nào chứng tỏ Văn Dĩ An vẫn còn sợi dây liên kết với cuộc sống trần gian ngay cả khi ở cõi U Minh?

  • A. Anh vẫn ăn uống như người trần.
  • B. Anh vẫn mặc quần áo như người trần.
  • C. Anh nghe thấy tiếng gọi, tiếng khóc từ trần gian.
  • D. Anh vẫn nhìn thấy mặt trời, mặt trăng.

Câu 28: Theo mạch truyện, yếu tố nào là nguyên nhân trực tiếp khiến Văn Dĩ An có cơ hội "du hành" giữa hai cõi?

  • A. Anh luyện tập phép thuật.
  • B. Anh lâm vào trạng thái thập tử nhất sinh (bệnh nặng).
  • C. Anh được một vị thần giúp đỡ.
  • D. Anh tìm thấy một cánh cửa bí mật.

Câu 29: Khi Văn Dĩ An trở về trần gian, sự khác biệt về thời gian khiến anh cảm thấy như thế nào?

  • A. Rất vui mừng và phấn khởi.
  • B. Hoàn toàn bình thường như chưa có gì xảy ra.
  • C. Dễ dàng thích nghi với sự thay đổi.
  • D. Ngỡ ngàng, xa lạ, cảm giác như người từ thế giới khác đến.

Câu 30: Qua câu chuyện "Hai cõi U Minh", tác giả gợi mở suy ngẫm về giá trị nào của cuộc sống trần gian?

  • A. Giá trị của tình thân (vợ, con), trách nhiệm và sự gắn bó với thực tại.
  • B. Giá trị của tiền bạc và danh vọng.
  • C. Giá trị của quyền lực và địa vị xã hội.
  • D. Giá trị của sự cô lập và sống tách biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Câu chuyện 'Hai cõi U Minh' trong chương trình Ngữ văn Cánh diều tập trung khắc họa điều gì qua hành trình của nhân vật Văn Dĩ An?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong 'Hai cõi U Minh', yếu tố kì ảo được sử dụng như thế nào để làm nổi bật chủ đề và nội dung câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chi tiết 'cánh diều' xuất hiện trong truyện mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nhân vật Chức Nữ trong 'Hai cõi U Minh' đại diện cho điều gì trong thế giới bên kia (U Minh)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đâu là điểm mấu chốt tạo nên xung đột chính trong câu chuyện 'Hai cõi U Minh'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích cách tác giả xây dựng không gian 'Hai cõi U Minh' và 'Trần gian' trong truyện.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chi tiết Văn Dĩ An 'cầm lấy cánh diều và bay bổng' sang cõi U Minh thể hiện điều gì về tâm trạng và khao khát của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi Văn Dĩ An trở lại trần gian, anh nhận thấy có sự thay đổi lớn về thời gian. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Thái độ của người thân (vợ, con) đối với sự trở về của Văn Dĩ An sau khi anh 'mất tích' một thời gian dài thể hiện điều gì về cuộc sống ở trần gian?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đoạn kết của 'Hai cõi U Minh' khi Văn Dĩ An đứng giữa ranh giới và không thể hoàn toàn thuộc về thế giới nào thể hiện điều gì về số phận của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Thông điệp chính mà tác giả Nguyễn Khắc Hiếu muốn gửi gắm qua câu chuyện 'Hai cõi U Minh' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Chi tiết nào sau đây trong truyện 'Hai cõi U Minh' thể hiện rõ nhất sự khác biệt về quy luật giữa hai thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi ở cõi U Minh, Văn Dĩ An cảm nhận cuộc sống như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chi tiết nào báo hiệu sự trở về (hoặc khả năng trở về) trần gian của Văn Dĩ An?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phân tích vai trò của yếu tố lãng mạn trong 'Hai cõi U Minh'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Bi kịch lớn nhất của nhân vật Văn Dĩ An ở cuối truyện là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Chi tiết nào thể hiện sự liên kết và ảnh hưởng qua lại giữa hai thế giới trong truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Hai cõi U Minh' có thể được xem là một câu chuyện mang đậm màu sắc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại truyền kì được thể hiện trong 'Hai cõi U Minh'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Văn Dĩ An ban đầu đến cõi U Minh trong hoàn cảnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Mối quan hệ giữa Văn Dĩ An và Chức Nữ tượng trưng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chi tiết nào thể hiện sự 'níu kéo' của cuộc sống trần gian đối với Văn Dĩ An khi anh đang ở cõi U Minh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Sự cô đơn, lạc lõng của Văn Dĩ An ở cuối truyện là kết quả của điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Hai cõi U Minh' đặt ra câu hỏi sâu sắc về điều gì trong cuộc sống con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc câu chuyện bằng hình ảnh Văn Dĩ An đứng giữa ranh giới hai cõi.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nhân vật Chức Nữ, dù ở cõi U Minh, vẫn thể hiện những phẩm chất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chi tiết nào chứng tỏ Văn Dĩ An vẫn còn sợi dây liên kết với cuộc sống trần gian ngay cả khi ở cõi U Minh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Theo mạch truyện, yếu tố nào là nguyên nhân trực tiếp khiến Văn Dĩ An có cơ hội 'du hành' giữa hai cõi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi Văn Dĩ An trở về trần gian, sự khác biệt về thời gian khiến anh cảm thấy như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Qua câu chuyện 'Hai cõi U Minh', tác giả gợi mở suy ngẫm về giá trị nào của cuộc sống trần gian?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Biểu tượng cho tuổi thơ hồn nhiên, vô tư của nhân vật.
  • B. Là vật dẫn đường cho linh hồn người chết về thế giới bên kia.
  • C. Là sợi dây mong manh kết nối, giao thoa giữa cõi sống và cõi chết, hiện thực và hư ảo.
  • D. Thể hiện khát vọng tự do, thoát ly khỏi những ràng buộc trần thế.

Câu 2: Đoạn văn miêu tả không khí của

  • A. Hình ảnh tươi sáng, âm thanh rộn rã, ngôn ngữ giản dị.
  • B. Hình ảnh quen thuộc, mùi hương đặc trưng, ngôn ngữ khoa trương.
  • C. Hình ảnh trừu tượng, âm thanh hỗn độn, ngôn ngữ khô khan.
  • D. Hình ảnh mờ ảo, siêu thực, âm thanh tĩnh lặng hoặc kỳ dị, ngôn ngữ giàu tính biểu tượng.

Câu 3: Nhân vật chính trong tác phẩm trải qua những trạng thái tâm lý phức tạp khi tương tác hoặc nhận thức về

  • A. Sự bình thản, chấp nhận số phận.
  • B. Sự hoang mang, lẫn lộn giữa ký ức và hiện tại, giữa thực tại và ảo ảnh.
  • C. Sự sợ hãi tột độ, muốn chạy trốn khỏi cả hai cõi.
  • D. Sự tò mò, thích thú khám phá những điều bí ẩn.

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Giúp nhân vật quên đi thực tại đau khổ.
  • B. Là gánh nặng khiến nhân vật không thể siêu thoát.
  • C. Là cầu nối, điểm tựa để nhân vật nhận diện, neo giữ bản thân giữa ranh giới mờ ảo của hai thế giới.
  • D. Chỉ là những hồi tưởng ngẫu nhiên không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 5: Nếu coi

  • A. Cuộc sống chỉ là một giấc mơ vô nghĩa.
  • B. Cái chết là sự giải thoát hoàn toàn khỏi mọi đau khổ.
  • C. Con người nên tập trung hoàn toàn vào cuộc sống hiện tại.
  • D. Ranh giới giữa sống và chết, thực và ảo rất mong manh; sự tồn tại của con người là một hành trình phức tạp với những trải nghiệm vượt ngoài lý giải thông thường.

Câu 6: Tác giả sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào chủ yếu để tạo ra không khí huyền ảo, siêu thực và thể hiện sự đan xen của

  • A. Kết hợp yếu tố hiện thực và yếu tố kỳ ảo, mơ hồ.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ.
  • C. Miêu tả chi tiết, cụ thể cuộc sống của nhân vật.
  • D. Tạo ra nhiều tình huống hài hước, châm biếm.

Câu 7: Câu văn nào sau đây (giả định) không phù hợp với phong cách ngôn ngữ và không khí chung của tác phẩm

  • A. Tiếng chuông gió khẽ ngân nga như lời thì thầm từ một thế giới khác.
  • B. Anh ấy vội vã hoàn thành báo cáo để kịp giờ họp.
  • C. Những gương mặt quen thuộc bỗng chốc tan biến vào màn sương mỏng.
  • D. Thời gian ở đây dường như ngừng lại, hoặc trôi theo một nhịp điệu khác thường.

Câu 8: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật. Nhân vật chính trong

  • A. Hành động và lời nói rõ ràng, dứt khoát.
  • B. Mối quan hệ xã hội phức tạp.
  • C. Thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư, và nhận thức về thực tại.
  • D. Ngoại hình và hoàn cảnh sống cụ thể.

Câu 9: Chủ đề chính của tác phẩm xoay quanh sự đối lập và hòa quyện của

  • A. Ý nghĩa của sự tồn tại, nhận thức về bản thân, và hành trình đi tìm lẽ sống/chết.
  • B. Các vấn đề kinh tế, chính trị của xã hội đương đại.
  • C. Tình yêu đôi lứa và hạnh phúc gia đình.
  • D. Cuộc đấu tranh giai cấp và sự bất công xã hội.

Câu 10: Trong tác phẩm, có những khoảnh khắc ranh giới giữa

  • A. Khi đang làm việc tập trung cao độ.
  • B. Khi giao tiếp với người thân yêu.
  • C. Khi đối mặt với khó khăn tài chính.
  • D. Khi chìm đắm trong suy tư, hồi tưởng, giấc mơ, hoặc trạng thái cận kề cái chết.

Câu 11: So sánh cách tác giả miêu tả

  • A. Cõi sống được miêu tả bằng các chi tiết hiện thực, cụ thể; cõi U Minh mang tính biểu tượng, mơ hồ, phi vật thể.
  • B. Cõi sống tràn đầy âm thanh, màu sắc; cõi U Minh hoàn toàn im lặng và tối tăm.
  • C. Cõi sống có thời gian tuyến tính; cõi U Minh không tồn tại khái niệm thời gian.
  • D. Cõi sống là nơi con người hạnh phúc; cõi U Minh là nơi đầy đau khổ.

Câu 12: Đoạn kết của tác phẩm (hoặc một đoạn kết giả định dựa trên tinh thần chung của tác phẩm) có khả năng sẽ để lại dư âm gì trong lòng người đọc về

  • A. Một lời giải thích rõ ràng, khoa học về sự tồn tại của hai thế giới.
  • B. Khẳng định rằng cõi U Minh không có thật, chỉ là tưởng tượng.
  • C. Sự băn khoăn, suy ngẫm về bản chất của thực tại, sự sống, và cái chết, với ranh giới vẫn còn bỏ ngỏ.
  • D. Lời kêu gọi con người hãy sợ hãi cõi chết.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của một chi tiết lặp lại (motif) như

  • A. Chúng chỉ đơn thuần làm phong phú thêm bối cảnh câu chuyện.
  • B. Chúng là tín hiệu báo trước những điều tồi tệ sắp xảy ra.
  • C. Chúng giúp người đọc dễ hình dung về ngoại hình nhân vật.
  • D. Chúng là những tín hiệu giác quan mơ hồ, gợi mở sự hiện diện và sự giao thoa giữa hai thế giới.

Câu 14: Tác phẩm

  • A. Truyện trinh thám.
  • B. Truyện ngắn mang yếu tố huyền ảo, siêu thực, hoặc tâm linh.
  • C. Tiểu thuyết lịch sử.
  • D. Ký sự du lịch.

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo ra cảm giác bất an, lạc lõng cho nhân vật khi ở trong

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả vẻ đẹp lộng lẫy.
  • B. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp.
  • C. Sử dụng các tính từ gợi cảm giác vô định, mờ mịt, xa lạ; các câu hỏi tu từ thể hiện sự băn khoăn.
  • D. Sử dụng các từ lóng, khẩu ngữ.

Câu 16: Mối quan hệ giữa nhân vật chính và một nhân vật khác (ví dụ: người thân đã mất, một người bạn đồng hành kỳ lạ trong cõi U Minh) có ý nghĩa gì trong việc làm nổi bật chủ đề của tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần là làm cho câu chuyện có thêm tình tiết.
  • B. Làm nền cho sự phát triển của nhân vật phụ.
  • C. Thể hiện sự đối lập hoàn toàn giữa hai nhân vật.
  • D. Làm rõ hơn sự kết nối, ảnh hưởng qua lại giữa hai cõi và vai trò của tình cảm con người trong việc vượt qua ranh giới đó.

Câu 17: Trong một đoạn văn miêu tả sự kiện ở

  • A. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • B. Nhấn mạnh sự mờ nhạt, đan xen của ranh giới giữa hai thế giới và sự hiện diện của yếu tố siêu thực trong đời sống thường ngày.
  • C. Tạo ra một tình huống hài hước bất ngờ.
  • D. Chỉ ra lỗi sai trong cách miêu tả của nhân vật.

Câu 18: Chủ đề

  • A. Sự mất mát là lý do khiến nhân vật tìm cách kết nối hoặc nhận thức về cõi U Minh, nơi những người đã khuất tồn tại.
  • B. Sự mất mát chỉ xảy ra ở cõi sống, không liên quan đến cõi U Minh.
  • C. Nỗi đau ly biệt là điều không thể vượt qua ở cả hai cõi.
  • D. Tác phẩm không đề cập đến chủ đề mất mát.

Câu 19: Nếu phân tích tác phẩm dưới góc độ triết học,

  • A. Thực tại là thứ duy nhất tồn tại và có thể chứng minh được.
  • B. Thực tại là một khái niệm cố định, bất biến.
  • C. Thực tại có thể đa chiều, phức tạp, bao gồm cả những trải nghiệm vượt ra ngoài nhận thức thông thường và ranh giới rõ ràng.
  • D. Thực tại chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng.

Câu 20: Tác giả tạo ra sự tương phản giữa

  • A. Cả hai cõi đều có thời gian trôi rất nhanh.
  • B. Cõi sống có thời gian tuyến tính, dễ nhận biết; cõi U Minh có thời gian mơ hồ, phi tuyến tính hoặc ngưng đọng.
  • C. Cõi sống không có thời gian; cõi U Minh có thời gian chính xác từng giây.
  • D. Thời gian ở cả hai cõi đều không tồn tại.

Câu 21: Phân tích một đoạn hội thoại (hoặc độc thoại nội tâm) của nhân vật, cho thấy sự thay đổi trong nhận thức của họ về cái chết hoặc cuộc sống sau cái chết.

  • A. Nhân vật luôn tin chắc vào một cuộc sống vĩnh hằng.
  • B. Nhân vật hoàn toàn phủ nhận sự tồn tại của bất cứ điều gì sau khi chết.
  • C. Nhân vật chỉ quan tâm đến việc sống thật tốt ở cõi hiện tại.
  • D. Nhân vật từ chỗ sợ hãi, băn khoăn dần có những suy tư, cảm nhận phức tạp hơn về sự tiếp nối hoặc bản chất của sự tồn tại ở cõi U Minh.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho hành trình tâm linh, sự chuyển đổi hoặc sự tìm kiếm giữa các không gian tồn tại.
  • B. Chỉ là một yếu tố địa lý đơn thuần.
  • C. Tượng trưng cho sự lạc lối, không có lối thoát.
  • D. Là nơi các nhân vật gặp gỡ và chia tay.

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố

  • A. Cõi sống luôn sáng rực, cõi U Minh luôn tối tăm hoàn toàn.
  • B. Ánh sáng và bóng tối không có vai trò đặc biệt trong tác phẩm.
  • C. Ánh sáng thường gắn với cõi sống (dù có thể mờ nhạt), bóng tối gắn với cõi U Minh, nhưng đôi khi ánh sáng kỳ lạ xuất hiện ở cõi U Minh hoặc bóng tối bao trùm cõi sống, tạo sự nhập nhằng.
  • D. Ánh sáng chỉ xuất hiện khi có nhân vật tốt, bóng tối khi có nhân vật xấu.

Câu 24: Chủ đề

  • A. Cõi U Minh là nơi nhân vật tìm thấy nhiều bạn bè mới.
  • B. Nhân vật cảm thấy rất thoải mái và quen thuộc ở cõi U Minh.
  • C. Nỗi cô đơn chỉ tồn tại ở cõi sống.
  • D. Nhân vật thường cảm thấy lạc lõng, đơn độc, không thuộc về nơi này, hoặc gặp những thực thể xa lạ, khó hiểu.

Câu 25: So sánh và đối chiếu cảm nhận của nhân vật về

  • A. Cảm nhận về cõi sống trở nên khác biệt, có thể thấy nó mong manh hơn, hoặc nhìn nhận lại ý nghĩa của sự sống.
  • B. Cảm nhận về cõi sống không thay đổi gì cả.
  • C. Cảm nhận về cõi sống trở nên tiêu cực hơn.
  • D. Nhân vật hoàn toàn quên mất cõi sống.

Câu 26: Yếu tố

  • A. Cả hai cõi đều rất ồn ào.
  • B. Âm thanh ở cõi sống thường cụ thể, quen thuộc; âm thanh ở cõi U Minh thường kỳ dị, mơ hồ, hoặc là sự tĩnh lặng tuyệt đối, nhấn mạnh sự khác biệt bản chất của hai không gian.
  • C. Âm thanh chỉ là yếu tố nền, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Cõi sống không có âm thanh, chỉ có cõi U Minh mới có.

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố thiên nhiên (ví dụ: sương mù, gió, nước) để làm tăng thêm tính huyền ảo và sự kết nối giữa

  • A. Các yếu tố thiên nhiên chỉ được dùng để miêu tả bối cảnh.
  • B. Thiên nhiên được miêu tả rất thực tế, không có yếu tố huyền ảo.
  • C. Các yếu tố thiên nhiên thường mang tính biểu tượng, là cầu nối hoặc rào cản mong manh giữa hai thế giới, tạo không khí mơ hồ, siêu thực.
  • D. Chỉ có yếu tố con người mới có thể kết nối hai cõi.

Câu 28: Thông qua tác phẩm, tác giả đặt ra câu hỏi lớn nào về sự tồn tại của con người và vũ trụ?

  • A. Làm thế nào để trở nên giàu có và thành công?
  • B. Làm thế nào để dự báo thời tiết chính xác?
  • C. Làm thế nào để xây dựng một xã hội công bằng?
  • D. Bản chất của thực tại là gì? Có hay không những thế giới song song? Ý nghĩa của sự sống và cái chết?

Câu 29: Phân tích vai trò của

  • A. Giấc mơ là không gian trung gian, nơi ranh giới giữa thực và ảo, sống và chết bị xóa nhòa, cho phép nhân vật trải nghiệm hoặc nhận thức về cõi U Minh.
  • B. Giấc mơ chỉ là cách để nhân vật trốn tránh thực tại.
  • C. Giấc mơ không có vai trò quan trọng trong cốt truyện.
  • D. Giấc mơ luôn báo trước những điều tốt lành.

Câu 30: Nếu so sánh

  • A. Tác giả
  • B. Tác giả tập trung hoàn toàn vào việc giải thích khoa học về hiện tượng tâm linh.
  • C. Tác giả tập trung khai thác chiều sâu tâm lý nhân vật và tạo không khí mơ hồ, siêu thực, để người đọc tự suy ngẫm thay vì đưa ra lời giải thích cụ thể.
  • D. Tác giả chỉ sử dụng các yếu tố lịch sử để xây dựng câu chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Trong tác phẩm "Hai cõi U Minh", hình ảnh "cánh diều" xuất hiện nhiều lần. Phân tích ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất của hình ảnh này trong việc thể hiện mối liên hệ giữa hai thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Đoạn văn miêu tả không khí của "cõi U Minh" thường sử dụng những loại hình ảnh, ngôn ngữ nào để tạo ấn tượng về sự tồn tại đặc biệt của thế giới này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Nhân vật chính trong tác phẩm trải qua những trạng thái tâm lý phức tạp khi tương tác hoặc nhận thức về "hai cõi". Trạng thái tâm lý nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé, băn khoăn của nhân vật về ranh giới giữa sống và chết, thực và mơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích vai trò của yếu tố "ký ức" trong tác phẩm. Ký ức giúp nhân vật làm gì khi đứng giữa "hai cõi"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Nếu coi "Hai cõi U Minh" là một tác phẩm mang tính biểu tượng hoặc ngụ ngôn, thì thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm về cuộc đời con người có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Tác giả sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào chủ yếu để tạo ra không khí huyền ảo, siêu thực và thể hiện sự đan xen của "hai cõi"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu văn nào sau đây (giả định) *không* phù hợp với phong cách ngôn ngữ và không khí chung của tác phẩm "Hai cõi U Minh"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật. Nhân vật chính trong "Hai cõi U Minh" chủ yếu được khắc họa qua phương diện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Chủ đề chính của tác phẩm xoay quanh sự đối lập và hòa quyện của "hai cõi". Khía cạnh nào của cuộc sống con người được tác giả khai thác sâu sắc nhất thông qua sự tương tác giữa hai cõi này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Trong tác phẩm, có những khoảnh khắc ranh giới giữa "hai cõi" trở nên mờ nhạt hoặc biến mất. Điều này thường xảy ra khi nhân vật ở trong trạng thái nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

So sánh cách tác giả miêu tả "cõi sống" và "cõi U Minh". Điểm khác biệt rõ rệt nhất trong cách miêu tả này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Đoạn kết của tác phẩm (hoặc một đoạn kết giả định dựa trên tinh thần chung của tác phẩm) có khả năng sẽ để lại dư âm gì trong lòng người đọc về "hai cõi"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích ý nghĩa của một chi tiết lặp lại (motif) như "tiếng gió", "mùi hương quen thuộc", hoặc "ánh sáng le lói" (nếu có) trong việc kết nối hoặc phân tách "hai cõi".

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Tác phẩm "Hai cõi U Minh" có thể được xếp vào thể loại nào dựa trên các đặc điểm nổi bật về nội dung và phong cách nghệ thuật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo ra cảm giác bất an, lạc lõng cho nhân vật khi ở trong "cõi U Minh".

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Mối quan hệ giữa nhân vật chính và một nhân vật khác (ví dụ: người thân đã mất, một người bạn đồng hành kỳ lạ trong cõi U Minh) có ý nghĩa gì trong việc làm nổi bật chủ đề của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Trong một đoạn văn miêu tả sự kiện ở "cõi sống", tác giả đột ngột lồng ghép một chi tiết hoặc hình ảnh chỉ có thể thuộc về "cõi U Minh". Thủ pháp này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Chủ đề "sự mất mát" hoặc "nỗi đau ly biệt" được thể hiện như thế nào trong tác phẩm, liên hệ với khái niệm "hai cõi"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Nếu phân tích tác phẩm dưới góc độ triết học, "Hai cõi U Minh" gợi mở những suy ngẫm nào về bản chất của "thực tại"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Tác giả tạo ra sự tương phản giữa "hai cõi" không chỉ về không gian mà còn về "thời gian". Thời gian được miêu tả khác biệt như thế nào ở mỗi cõi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích một đoạn hội thoại (hoặc độc thoại nội tâm) của nhân vật, cho thấy sự thay đổi trong nhận thức của họ về cái chết hoặc cuộc sống sau cái chết.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Hình ảnh "con đường" hoặc "lối đi" (nếu có) trong tác phẩm có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì liên quan đến hành trình của nhân vật giữa "hai cõi"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố "ánh sáng" và "bóng tối" để phân biệt hoặc làm mờ ranh giới giữa "hai cõi".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Chủ đề "nỗi cô đơn" hoặc "sự xa lạ" được thể hiện như thế nào khi nhân vật ở trong "cõi U Minh"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

So sánh và đối chiếu cảm nhận của nhân vật về "cõi sống" trước và sau khi có những trải nghiệm liên quan đến "cõi U Minh".

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Yếu tố "âm thanh" được tác giả sử dụng một cách đặc biệt trong tác phẩm. Âm thanh ở "hai cõi" khác nhau như thế nào và sự khác biệt đó có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố thiên nhiên (ví dụ: sương mù, gió, nước) để làm tăng thêm tính huyền ảo và sự kết nối giữa "hai cõi".

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Thông qua tác phẩm, tác giả đặt ra câu hỏi lớn nào về sự tồn tại của con người và vũ trụ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích vai trò của "giấc mơ" trong tác phẩm. Giấc mơ giúp nhân vật làm gì trong việc khám phá hoặc tương tác với "hai cõi"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Nếu so sánh "Hai cõi U Minh" với một tác phẩm khác (giả định) có cùng chủ đề về ranh giới sự sống và cái chết, điểm khác biệt nổi bật trong cách tiếp cận của tác giả "Hai cõi U Minh" là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn

  • A. Sự vô tâm của chính quyền địa phương.
  • B. Mâu thuẫn gay gắt trong gia đình.
  • C. Nghèo đói và sự lừa gạt, mê tín dị đoan.
  • D. Thiên tai, dịch bệnh hoành hành.

Câu 2: Phân tích vai trò của không gian (ngôi nhà tăm tối, đêm khuya) trong việc thể hiện không khí và chủ đề của truyện?

  • A. Thể hiện vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng của làng quê Việt Nam.
  • B. Làm nổi bật sự sung túc, đủ đầy của gia đình bà cụ.
  • C. Gợi mở không khí lãng mạn, huyền ảo cho câu chuyện.
  • D. Góp phần tạo không khí u ám, rợn người, làm nền cho bi kịch và sự lừa bịp.

Câu 3: Nhân vật thầy cúng trong truyện được xây dựng chủ yếu để lột tả khía cạnh nào của xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Sự thông thái, am hiểu về tâm linh.
  • B. Sự lừa gạt, lợi dụng nỗi sợ hãi và sự mê muội của con người.
  • C. Lòng tốt, sự tận tâm giúp đỡ người nghèo.
  • D. Tâm hồn nghệ sĩ, khả năng diễn xuất chuyên nghiệp.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Công Hoan sử dụng hiệu quả nhất khi miêu tả cảnh cúng bái

  • A. Miêu tả chi tiết hành động, âm thanh, ánh sáng một cách cường điệu, lố bịch.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ để tăng tính biểu cảm.
  • C. Tập trung khai thác độc thoại nội tâm của nhân vật thầy cúng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi lễ.

Câu 5: Ý nghĩa sâu sắc nhất của nhan đề

  • A. Chỉ sự phân chia rõ ràng giữa thế giới người sống và thế giới người chết.
  • B. Ám chỉ hai vùng đất có tên gọi U Minh.
  • C. Gợi mở sự đối lập giữa cõi thực đau khổ, tăm tối (nghèo đói, bệnh tật, lừa gạt) và cõi tâm linh mù mịt, đáng sợ (mê tín, ma quỷ).
  • D. Biểu trưng cho sự giàu có và sự nghèo khổ trong xã hội.

Câu 6: Mối quan hệ giữa bà cụ và đứa cháu được thể hiện chủ yếu qua khía cạnh nào?

  • A. Sự nghiêm khắc, khuôn phép trong việc dạy dỗ.
  • B. Tình yêu thương, sự lo lắng, hy sinh vô điều kiện của người bà.
  • C. Sự phụ thuộc vật chất từ phía người cháu.
  • D. Những mâu thuẫn, bất đồng trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 7: Phân tích sự đối lập nổi bật trong truyện giữa tình thương thực và sự lừa bịp là gì?

  • A. Đối lập giữa sự giàu có của thầy cúng và sự nghèo khổ của bà cháu.
  • B. Đối lập giữa sức khỏe của đứa cháu lúc đầu và lúc ốm.
  • C. Đối lập giữa ngày và đêm trong ngôi nhà.
  • D. Đối lập giữa tình yêu thương chân thành của bà dành cho cháu và màn kịch lừa gạt, tàn nhẫn của thầy cúng và dân làng.

Câu 8: Cái chết của bà cụ ở cuối truyện mang ý nghĩa phê phán sâu sắc điều gì?

  • A. Sự yếu đuối của con người trước quy luật sinh lão bệnh tử.
  • B. Hậu quả của việc không tin vào tâm linh, cúng bái.
  • C. Bi kịch của người nghèo bị bóc lột, dồn đẩy đến cái chết bởi sự mê tín và lòng tham của kẻ khác.
  • D. Sự cô đơn của người già trong xã hội hiện đại.

Câu 9: Truyện ngắn

  • A. Phơi bày thực trạng xã hội đầy rẫy bất công, lừa gạt, nhấn mạnh vào số phận bi thảm của con người lao động nghèo.
  • B. Tập trung ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
  • C. Khắc họa những hình tượng anh hùng cách mạng kiên cường.
  • D. Miêu tả chi tiết cuộc sống sinh hoạt của tầng lớp thượng lưu.

Câu 10: Phân tích cách tác giả lột tả sự mê muội, u tối của một bộ phận dân làng trong truyện?

  • A. Miêu tả họ đọc sách, báo để tìm hiểu khoa học.
  • B. Thể hiện qua việc họ tin sái cổ vào lời thầy cúng, tham gia vào màn kịch lừa gạt, và thờ ơ trước nỗi đau thực tế.
  • C. Kể về những cuộc tranh luận triết học của họ.
  • D. Miêu tả họ tổ chức các hoạt động văn hóa, giáo dục.

Câu 11: Tác giả thể hiện thái độ gì đối với nhân vật bà cụ?

  • A. Thái độ lên án, phê phán sự mê tín của bà.
  • B. Thái độ thờ ơ, lạnh nhạt.
  • C. Thái độ xót thương, cảm thông sâu sắc trước tình cảnh và số phận của bà.
  • D. Thái độ ngưỡng mộ sự giàu có của bà.

Câu 12: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự bất lực, cùng quẫn của người nghèo trước bệnh tật và sự lừa gạt?

  • A. Bà cụ có nhiều tiền để thuê thầy cúng giỏi.
  • B. Đứa cháu nhanh chóng khỏe lại sau khi cúng bái.
  • C. Hàng xóm láng giềng giúp đỡ bà cụ rất nhiệt tình và hiệu quả.
  • D. Bà cụ phải bán đi những vật dụng cuối cùng để có tiền cúng bái, trong khi bệnh của cháu không hề thuyên giảm.

Câu 13: Phân tích diễn biến tâm trạng chủ yếu của bà cụ trong suốt câu chuyện?

  • A. Từ lo lắng, sợ hãi đến tuyệt vọng, đau đớn và cuối cùng là cái chết.
  • B. Từ hy vọng, vui vẻ đến thất vọng rồi lại hy vọng.
  • C. Luôn giữ thái độ bình tĩnh, lạc quan.
  • D. Từ tức giận chuyển sang căm thù.

Câu 14: Thông điệp nhân văn nào được tác phẩm

  • A. Khuyên con người nên tin vào số phận và sự sắp đặt của bề trên.
  • B. Lên án sự mê tín dị đoan và lòng tham tàn nhẫn, đồng thời ca ngợi tình yêu thương con người.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giàu có trong xã hội.
  • D. Khuyến khích con người sống ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 15: Đánh giá vai trò của ngôn ngữ đối thoại giữa các nhân vật (đặc biệt là thầy cúng) trong việc khắc họa tính cách và bản chất sự việc?

  • A. Đối thoại chỉ mang tính chất thông báo, không có nhiều ý nghĩa nghệ thuật.
  • B. Đối thoại thể hiện sự chân thật, thẳng thắn giữa các nhân vật.
  • C. Đối thoại làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán, lê thê.
  • D. Đối thoại của thầy cúng lột tả sự giả tạo, lừa lọc; đối thoại của bà cụ thể hiện sự chân chất, đáng thương, góp phần đẩy kịch tính câu chuyện.

Câu 16: Nếu đặt truyện trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào trong truyện

  • A. Vấn đề lừa đảo, lợi dụng lòng tin và sự thiếu hiểu biết của người khác, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm linh, sức khỏe.
  • B. Vấn đề thiếu thốn lương thực, thực phẩm.
  • C. Vấn đề chiến tranh, xung đột vũ trang.
  • D. Vấn đề ô nhiễm môi trường nặng nề.

Câu 17: Phân tích sự tàn nhẫn tiềm ẩn đằng sau hành động của thầy cúng và những người xung quanh bà cụ?

  • A. Hành động của họ xuất phát từ lòng tốt muốn giúp đỡ.
  • B. Họ chỉ đang thực hiện đúng nghi lễ truyền thống.
  • C. Họ vô cảm trước nỗi đau của người khác, thậm chí còn lợi dụng hoàn cảnh bi đát để trục lợi hoặc thỏa mãn sự hiếu kỳ/mê muội của bản thân.
  • D. Họ chỉ đơn giản là không biết cách giúp đỡ hiệu quả hơn.

Câu 18: Cái "U Minh" trong truyện có thể hiểu là gì ngoài nghĩa đen chỉ cõi âm?

  • A. Chỉ một vùng đất giàu có, sung túc.
  • B. Chỉ một nơi có khí hậu trong lành, mát mẻ.
  • C. Chỉ một vương quốc thần tiên.
  • D. Có thể hiểu là cõi đời thực tăm tối, u ám bởi sự nghèo đói, bệnh tật, sự lừa gạt và mê muội của con người.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa nghèo đói và sự bám víu vào mê tín dị đoan được thể hiện trong truyện?

  • A. Nghèo đói khiến người ta không có điều kiện y tế, dễ tin vào những lời giải thích siêu nhiên và trở thành nạn nhân của những kẻ lợi dụng mê tín.
  • B. Mê tín dị đoan giúp người nghèo vượt qua khó khăn tài chính.
  • C. Nghèo đói không liên quan gì đến mê tín dị đoan.
  • D. Chỉ những người giàu có mới tin vào mê tín dị đoan.

Câu 20: Tác giả Nguyễn Công Hoan sử dụng yếu tố nào làm chủ đạo để xây dựng câu chuyện và phê phán thực tại?

  • A. Yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên để tạo sự hấp dẫn.
  • B. Yếu tố hiện thực, miêu tả chân thực cuộc sống và con người.
  • C. Yếu tố lãng mạn, bay bổng để thoát ly thực tế.
  • D. Yếu tố sử thi, ca ngợi quá khứ hào hùng.

Câu 21: Đánh giá tính chân thực của các tình tiết trong truyện

  • A. Các tình tiết hoàn toàn hư cấu, không có thật trong đời sống.
  • B. Các tình tiết chỉ mang tính biểu tượng, không phản ánh thực tế.
  • C. Các tình tiết rất chân thực, phản ánh đúng hiện trạng nghèo đói, bệnh tật và nạn mê tín dị đoan ở nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
  • D. Các tình tiết chỉ đúng với một vài trường hợp cá biệt.

Câu 22: Bài học nhân sinh nào có thể rút ra từ câu chuyện bi thảm của bà cụ và đứa cháu?

  • A. Cần cảnh giác với những kẻ lợi dụng lòng tin và sự thiếu hiểu biết để trục lợi; cần có kiến thức khoa học để đối phó với bệnh tật và khó khăn trong cuộc sống.
  • B. Nên tin vào những lời phán của thầy bói, thầy cúng để giải quyết vấn đề.
  • C. Tiền bạc là thứ quan trọng nhất, có thể giải quyết mọi bi kịch.
  • D. Cuộc sống con người đã được số phận định đoạt, không thể thay đổi.

Câu 23: Phân tích vai trò của tiếng khóc của bà cụ (hoặc những âm thanh đau đớn) trong việc tạo hiệu ứng cảm xúc cho người đọc?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước.
  • B. Gây cảm giác khó chịu, muốn bỏ dở câu chuyện.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể đến cảm xúc người đọc.
  • D. Nhấn mạnh nỗi đau đớn, tuyệt vọng của bà cụ, khơi gợi lòng trắc ẩn, xót thương ở người đọc.

Câu 24: Ngoài nghèo đói và mê tín, yếu tố nào khác góp phần làm tăng bi kịch của bà cháu trong truyện?

  • A. Sự giúp đỡ quá mức từ hàng xóm.
  • B. Sự thờ ơ, vô cảm, thậm chí hùa theo của một bộ phận dân làng trước nỗi đau của bà cụ.
  • C. Sự can thiệp kịp thời của y tế.
  • D. Sự phản kháng mạnh mẽ của bà cụ đối với thầy cúng.

Câu 25: Nhân vật đứa cháu, dù ít được miêu tả trực tiếp, vẫn có vai trò quan trọng trong truyện như thế nào?

  • A. Là người đưa ra giải pháp cho mọi vấn đề.
  • B. Là nhân vật phản diện chính trong truyện.
  • C. Là trung tâm của tình thương yêu và nỗi lo lắng của bà cụ, là cái cớ để bi kịch bùng phát.
  • D. Là người kể chuyện trong tác phẩm.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của chi tiết bà cụ phải bán đi con gà, rồi đến chiếc nồi đồng để lấy tiền cúng bái?

  • A. Thể hiện sự cùng quẫn, nghèo khó tột cùng và sự hy sinh tất cả vì đứa cháu, đồng thời tố cáo sự bóc lột của thầy cúng.
  • B. Cho thấy bà cụ là người rất giàu có, có nhiều tài sản để bán.
  • C. Minh họa cho một hoạt động kinh doanh thông thường ở làng quê.
  • D. Chứng tỏ bà cụ không coi trọng vật chất.

Câu 27: Cảnh cúng bái trong truyện, dưới góc nhìn của tác giả, chủ yếu mang tính chất gì?

  • A. Một nghi lễ thiêng liêng, đáng tôn trọng.
  • B. Một màn kịch lố bịch, giả tạo, là công cụ để lừa đảo.
  • C. Một hoạt động văn hóa dân gian đặc sắc.
  • D. Một phương pháp chữa bệnh hiệu quả.

Câu 28: Đâu là điểm mấu chốt trong nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Công Hoan trong

  • A. Kể chuyện theo dòng hồi tưởng của bà cụ.
  • B. Sử dụng ngôi kể thứ nhất, nhân vật "tôi" tham gia trực tiếp.
  • C. Sử dụng ngôi kể thứ ba, miêu tả khách quan nhưng cài cắm thái độ phê phán, châm biếm thông qua lựa chọn chi tiết và giọng điệu.
  • D. Kết thúc truyện mở, không có hồi kết rõ ràng.

Câu 29: Từ câu chuyện

  • A. Một cái nhìn sắc sảo, phê phán sâu sắc những tệ nạn, bất công và sự tha hóa của con người dưới tác động của đồng tiền và sự lạc hậu.
  • B. Một cái nhìn lãng mạn, chỉ tập trung vào vẻ đẹp của con người và cuộc sống.
  • C. Một cái nhìn trung lập, không đưa ra bất kỳ đánh giá nào.
  • D. Một cái nhìn bi quan, tuyệt vọng hoàn toàn về khả năng thay đổi xã hội.

Câu 30: Bi kịch của bà cụ và đứa cháu trong truyện

  • A. Tầng lớp địa chủ, quan lại giàu có.
  • B. Tầng lớp nông dân nghèo khổ, lao động lam lũ ở nông thôn.
  • C. Tầng lớp tiểu tư sản trí thức thành thị.
  • D. Tầng lớp công nhân nhà máy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Truyện ngắn "Hai cõi U Minh" thể hiện đặc điểm nào của phong cách hiện thực phê phán của Nguyễn Công Hoan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Phân tích cách tác giả lột tả sự mê muội, u tối của một bộ phận dân làng trong truyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Tác giả thể hiện thái độ gì đối với nhân vật bà cụ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự bất lực, cùng quẫn của người nghèo trước bệnh tật và sự lừa gạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Phân tích diễn biến tâm trạng chủ yếu của bà cụ trong suốt câu chuyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Thông điệp nhân văn nào được tác phẩm "Hai cõi U Minh" truyền tải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Đánh giá vai trò của ngôn ngữ đối thoại giữa các nhân vật (đặc biệt là thầy cúng) trong việc khắc họa tính cách và bản chất sự việc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Nếu đặt truyện trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào trong truyện "Hai cõi U Minh" vẫn còn tính thời sự và đáng suy ngẫm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Phân tích sự tàn nhẫn tiềm ẩn đằng sau hành động của thầy cúng và những người xung quanh bà cụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Cái 'U Minh' trong truyện có thể hiểu là gì ngoài nghĩa đen chỉ cõi âm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Phân tích mối liên hệ giữa nghèo đói và sự bám víu vào mê tín dị đoan được thể hiện trong truyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Tác giả Nguyễn Công Hoan sử dụng yếu tố nào làm chủ đạo để xây dựng câu chuyện và phê phán thực tại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Đánh giá tính chân thực của các tình tiết trong truyện "Hai cõi U Minh"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Bài học nhân sinh nào có thể rút ra từ câu chuyện bi thảm của bà cụ và đứa cháu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Phân tích vai trò của tiếng khóc của bà cụ (hoặc những âm thanh đau đớn) trong việc tạo hiệu ứng cảm xúc cho người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Ngoài nghèo đói và mê tín, yếu tố nào khác góp phần làm tăng bi kịch của bà cháu trong truyện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Nhân vật đứa cháu, dù ít được miêu tả trực tiếp, vẫn có vai trò quan trọng trong truyện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Phân tích ý nghĩa của chi tiết bà cụ phải bán đi con gà, rồi đến chiếc nồi đồng để lấy tiền cúng bái?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Cảnh cúng bái trong truyện, dưới góc nhìn của tác giả, chủ yếu mang tính chất gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Đâu là điểm mấu chốt trong nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Công Hoan trong "Hai cõi U Minh" giúp làm nổi bật bi kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Từ câu chuyện "Hai cõi U Minh", chúng ta có thể nhận thấy Nguyễn Công Hoan là nhà văn có cái nhìn như thế nào về xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Bi kịch của bà cụ và đứa cháu trong truyện "Hai cõi U Minh" có thể được xem là điển hình cho số phận của tầng lớp nào trong xã hội cũ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hạnh phúc của một tang gia - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nhan đề "Hạnh phúc của một tang gia" là một phép tu từ đặc sắc. Ý nghĩa trào phúng chính của nhan đề này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hạnh phúc của một tang gia - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đám tang cụ cố tổ được Vũ Trọng Phụng miêu tả là "đám ma gương mẫu". Việc sử dụng cụm từ này mang sắc thái biểu cảm nào của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hạnh phúc của một tang gia - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích tâm trạng và hành động của cụ cố Hồng trong đám tang cha mình, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự háo danh và mong muốn được người khác công nhận tuổi già giả tạo của ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hạnh phúc của một tang gia - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Động cơ chủ yếu khiến vợ chồng Văn Minh và những người thừa kế khác trong gia đình cụ cố tổ cảm thấy "hạnh phúc" khi cụ qua đời là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hạnh phúc của một tang gia - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chi tiết nào trong đoạn trích không trực tiếp thể hiện sự "hạnh phúc" hoặc mục đích vụ lợi của các nhân vật trong đám tang?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hạnh phúc của một tang gia - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cô Tuyết mặc bộ y phục "Ngây thơ" (áo dài voan mỏng, coóc-sê) trong đám tang cha ông. Hành động này, kết hợp với mục đích của cô, thể hiện sự trào phúng nào của tác giả về giới thượng lưu đương thời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hạnh phúc của một tang gia - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cậu Tú Tân, người mê chụp ảnh, luôn sẵn sàng máy ảnh trong đám tang. Hành động này của cậu ta cho thấy điều gì về sự tha hóa trong nhận thức và hành vi của một bộ phận thanh niên thượng lưu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hạnh phúc của một tang gia - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Sự xuất hiện và thái độ của "đám giai thanh gái lịch" trong đám tang (chim nhau, cười tình, bình phẩm, chê bai, hẹn hò) có tác dụng gì trong việc khắc họa xã hội được Vũ Trọng Phụng miêu tả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Phân tích cấu trúc cốt truyện tuyến tính đơn giản.
  • B. Nghiên cứu chuyên sâu về tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác chi tiết.
  • C. Phân tích không gian nghệ thuật và biểu tượng
  • D. Tập trung hoàn toàn vào phân tích ngôn ngữ đối thoại giữa các nhân vật phụ.

Câu 2: Trong tác phẩm

  • A. Sự tù túng, bế tắc của cuộc sống hiện tại.
  • B. Khát vọng tự do, bay bổng nhưng vẫn bị ràng buộc bởi hiện thực.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Đại diện cho sức mạnh của cái ác.

Câu 3: Phân tích tâm trạng của nhân vật X (một nhân vật chính/quan trọng trong tác phẩm) khi đối diện với ranh giới giữa hai cõi. Tâm trạng đó thể hiện rõ nhất điều gì về thân phận con người trong tác phẩm?

  • A. Sự chấp nhận số phận một cách cam chịu.
  • B. Niềm tin tuyệt đối vào sức mạnh siêu nhiên.
  • C. Thái độ thờ ơ, vô cảm trước mọi biến cố.
  • D. Sự giằng xé, bất lực trước những quy luật khắc nghiệt của tồn tại.

Câu 4: Đoạn trích sau đây (giả định một đoạn mô tả) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để làm nổi bật sự kỳ ảo, siêu thực của một trong hai cõi U Minh?

  • A. Phóng đại và tưởng tượng siêu thực.
  • B. Liệt kê các chi tiết hiện thực đời thường.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trào phúng, hài hước.
  • D. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 5: Chủ đề chính của tác phẩm

  • A. Cuộc sống sinh hoạt thường nhật của người dân lao động.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của một vùng đất.
  • C. Mối quan hệ phức tạp giữa sự sống và cái chết, hiện thực và cõi vô hình, khát vọng và giới hạn.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên và con người ở một vùng quê.

Câu 6: Chi tiết nào sau đây (giả định một chi tiết trong tác phẩm) có vai trò như một sợi dây kết nối, hoặc một điểm giao thoa, giữa hai cõi U Minh, cho thấy sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa chúng?

  • A. Một vật dụng công nghệ hiện đại.
  • B. Một giấc mơ, một ký ức, hoặc một vật thể mang tính biểu tượng đặc biệt.
  • C. Một bài báo khoa học.
  • D. Một cuộc họp hành chính.

Câu 7: Nhân vật Y (một nhân vật khác trong tác phẩm) có hành động được coi là bước ngoặt, đưa câu chuyện sang một chiều hướng khác, liên quan đến việc vượt qua hoặc xâm nhập vào ranh giới giữa hai cõi. Hành động đó cho thấy điều gì về tính cách hoặc số phận của nhân vật Y?

  • A. Sự liều lĩnh, khao khát tìm kiếm sự thật hoặc giải thoát.
  • B. Tính cách hèn nhát, sợ hãi trước mọi thử thách.
  • C. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • D. Thái độ thụ động, chờ đợi sự sắp đặt của số phận.

Câu 8: Đoạn đối thoại sau đây giữa hai nhân vật (giả định một đoạn hội thoại) thể hiện rõ nhất mâu thuẫn tư tưởng nào trong tác phẩm

  • A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác một cách đơn giản.
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • C. Mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại trong sinh hoạt.
  • D. Mâu thuẫn giữa niềm tin vào hiện thực hữu hạn và khát vọng về một thế giới siêu việt/vĩnh cửu.

Câu 9: Cách tác giả kết thúc tác phẩm

  • A. Khẳng định chắc chắn một chân lý tuyệt đối.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn, bí ẩn.
  • C. Gợi lên những câu hỏi về ý nghĩa tồn tại, ranh giới thực - ảo, và số phận con người.
  • D. Kết thúc có hậu, mọi nhân vật đều đạt được mong muốn.

Câu 10: Trong bối cảnh xã hội được phản ánh (giả định có bối cảnh xã hội),

  • A. Những góc khuất tâm hồn, bóng tối trong xã hội, hoặc những bi kịch, bất công.
  • B. Những thành tựu khoa học kỹ thuật vượt trội.
  • C. Nơi nghỉ dưỡng lý tưởng.
  • D. Một trung tâm thương mại sầm uất.

Câu 11: So sánh nhân vật X và Y (hai nhân vật trong tác phẩm). Điểm khác biệt cốt lõi trong cách họ đối diện hoặc tương tác với

  • A. Một người giàu có, một người nghèo khó.
  • B. Một người trẻ tuổi, một người già.
  • C. Một người thích ăn, một người thích ngủ.
  • D. Một người tìm cách khám phá/chống lại, một người chấp nhận/thuận theo.

Câu 12: Ngôn ngữ trần thuật trong tác phẩm (giả định một phong cách trần thuật cụ thể, ví dụ: sử dụng nhiều ẩn dụ, biểu tượng, hoặc giọng văn u uất, ám ảnh) có vai trò như thế nào trong việc xây dựng không khí và thể hiện chủ đề

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Tạo cảm giác huyền bí, ám ảnh, làm mờ ranh giới thực - ảo.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán kết thúc.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự kiện.

Câu 13: Nếu áp dụng lý thuyết về chủ nghĩa hiện thực huyền ảo để phân tích

  • A. Việc đan xen, hòa trộn nhuần nhuyễn giữa yếu tố hiện thực đời thường và yếu tố kỳ ảo, phi lý.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết cuộc sống lao động của người dân.
  • C. Lên án trực diện các tệ nạn xã hội bằng giọng văn đanh thép.
  • D. Sử dụng duy nhất ngôi kể thứ nhất để tăng tính chân thực.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Mâu thuẫn giữa ước mơ giàu sang và thực tế nghèo khó.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu và lòng thù hận.
  • C. Mâu thuẫn giữa khao khát tự do, vươn tới lý tưởng và sự ràng buộc bởi hoàn cảnh, số phận.
  • D. Mâu thuẫn giữa việc học hành và việc chơi bời.

Câu 15: Bối cảnh thời gian trong tác phẩm (giả định một bối cảnh) có ảnh hưởng như thế nào đến cách tác giả xây dựng và lý giải

  • A. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào, bối cảnh chỉ mang tính trang trí.
  • B. Có thể liên hệ với những biến động lịch sử, xã hội, hoặc những trăn trở về thân phận con người trong thời đại đó.
  • C. Chỉ đơn giản là xác định trình tự diễn biến sự kiện.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, phức tạp hơn.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ nhưng lặp đi lặp lại (giả định một chi tiết, ví dụ: tiếng chuông, một màu sắc, một mùi hương) trong tác phẩm. Chi tiết này góp phần chủ yếu vào việc tạo dựng điều gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài dòng, lê thê.
  • B. Cung cấp thông tin về thời tiết.
  • C. Chỉ đơn thuần là một yếu tố ngẫu nhiên.
  • D. Tạo không khí, gợi liên tưởng, nhấn mạnh một chủ đề hoặc cảm xúc nhất định.

Câu 17: Giả sử tác phẩm có một đoạn văn miêu tả sự biến đổi của một nhân vật sau khi trải qua biến cố liên quan đến

  • A. Sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức, tâm lý, hoặc quan niệm về cuộc sống và cái chết.
  • B. Nhân vật trở nên giàu có hơn.
  • C. Nhân vật quên hết mọi chuyện đã xảy ra.
  • D. Nhân vật không có bất kỳ thay đổi nào.

Câu 18: Theo quan điểm của tác giả (được thể hiện qua tác phẩm), ranh giới giữa

  • A. Có, ranh giới hoàn toàn cố định và không thể vượt qua.
  • B. Không, nhưng chỉ có những người được chọn mới có thể vượt qua.
  • C. Không, ranh giới có thể mờ nhạt, giao thoa, hoặc bị vượt qua bởi những yếu tố đặc biệt (tâm linh, ký ức, khát vọng...).
  • D. Tác phẩm không đề cập đến ranh giới giữa hai cõi.

Câu 19: Đặt tác phẩm

  • A. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt lần đầu tiên.
  • B. Cách tiếp cận độc đáo về chủ đề sinh tử, thực ảo, hoặc phong cách nghệ thuật đặc sắc.
  • C. Là tác phẩm đầu tiên có nhân vật chính là phụ nữ.
  • D. Chỉ đơn thuần lặp lại các mô típ cũ.

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố im lặng, khoảng trống trong tác phẩm (giả định có sử dụng thủ pháp này). Im lặng hoặc khoảng trống này có thể gợi lên điều gì về những điều không thể nói, không thể lý giải trong

  • A. Gợi sự bí ẩn, vô định, hoặc những điều vượt quá khả năng diễn đạt bằng ngôn ngữ thông thường.
  • B. Cho thấy sự thiếu sót trong cách viết của tác giả.
  • C. Đơn giản là để tiết kiệm từ ngữ.
  • D. Thể hiện sự vui vẻ, thoải mái của nhân vật.

Câu 21: Giả sử có một nhân vật phụ đóng vai trò như người dẫn đường hoặc người giải thích về

  • A. Làm cho câu chuyện thêm rắc rối.
  • B. Chỉ để làm đầy dung lượng tác phẩm.
  • C. Cung cấp thông tin sai lệch cho người đọc.
  • D. Góp phần hé mở, lý giải các khía cạnh của

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa

  • A. Sự bác bỏ hoàn toàn tín ngưỡng truyền thống.
  • B. Sự kế thừa, biến đổi, hoặc đối thoại với các quan niệm dân gian về thế giới bên kia, số phận.
  • C. Chỉ là sự thêm thắt ngẫu nhiên các chi tiết văn hóa.
  • D. Làm cho tác phẩm chỉ dành cho người nghiên cứu văn hóa dân gian.

Câu 23: Giả sử có một tình huống trong tác phẩm mà ranh giới giữa mơ và thực trở nên hoàn toàn lu mờ. Tình huống này có tác dụng gì trong việc khắc họa sự phức tạp của thế giới nội tâm nhân vật hoặc bản chất khó nắm bắt của hiện thực?

  • A. Nhấn mạnh sự bất ổn, hoang mang của nhân vật và gợi suy ngẫm về ranh giới giữa các trạng thái ý thức.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn giản là một thủ pháp gây bất ngờ.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa nhan đề

  • A. Một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Một tác phẩm hài hước, giải trí đơn thuần.
  • C. Một câu chuyện khám phá thế giới bí ẩn, đối lập, liên quan đến bóng tối, cái chết, hoặc những khía cạnh sâu kín của tồn tại.
  • D. Một cuốn sách hướng dẫn du lịch.

Câu 25: Nếu coi một

  • A. Quá khứ không ảnh hưởng gì đến hiện tại và tương lai.
  • B. Tương lai đã được định sẵn và không thể thay đổi.
  • C. Chỉ có hiện tại là quan trọng nhất.
  • D. Quá khứ luôn ám ảnh, định hình hiện tại và ảnh hưởng đến những dự cảm về tương lai.

Câu 26: Biểu tượng

  • A. Sự sống, ước mơ, hoặc niềm tin của con người.
  • B. Sức mạnh vật chất.
  • C. Sự kiên cố, vững chắc.
  • D. Sự bất tử.

Câu 27: Phân tích cấu trúc thời gian trong tác phẩm (giả định không theo trình tự tuyến tính). Việc đảo lộn thời gian, đan xen hồi tưởng và dự cảm có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ theo dõi hơn.
  • B. Giúp người đọc dự đoán chính xác mọi diễn biến.
  • C. Nhấn mạnh sự phức tạp, phi tuyến tính của ký ức, tâm lý con người và mối quan hệ giữa các chiều thời gian.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc làm phức tạp hóa.

Câu 28: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh tương phản mạnh mẽ (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, sự sống - sự chết, vẻ đẹp - sự mục ruỗng). Mục đích chính của việc sử dụng các cặp tương phản này là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Làm nổi bật sự đối lập, giằng xé giữa
  • C. Chỉ để trang trí cho ngôn ngữ.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 29: Nhân vật nào trong tác phẩm (giả định một nhân vật) có thể được coi là biểu tượng rõ nét nhất cho sự giằng xé, lạc lõng giữa hai cõi U Minh, không thuộc về hoàn toàn cõi nào?

  • A. Nhân vật chỉ sống hoàn toàn trong hiện thực.
  • B. Nhân vật chỉ sống hoàn toàn trong thế giới siêu nhiên.
  • C. Nhân vật không xuất hiện nhiều trong truyện.
  • D. Nhân vật có những trải nghiệm, hành trình đi lại hoặc đứng ở ranh giới giữa hai thế giới.

Câu 30: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà tác phẩm

  • A. Hãy trân trọng cuộc sống hiện tại, đối diện với những bí ẩn bằng sự dũng cảm và suy ngẫm, tìm kiếm ý nghĩa ngay cả trong bóng tối.
  • B. Nên sợ hãi và lẩn tránh mọi điều liên quan đến cái chết.
  • C. Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi đạt được quyền lực và sự giàu có.
  • D. Mọi thứ đều vô nghĩa và không đáng bận tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" thuộc chương trình Ngữ văn lớp 12 (Cánh diều) thường được phân tích dưới góc độ nào để làm nổi bật sự đối lập và giao thoa giữa các chiều kích hiện thực và siêu nhiên, hoặc giữa các trạng thái tồn tại của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong tác phẩm "Hai cõi U Minh", hình ảnh "cánh diều" xuất hiện có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào sau đây, dựa trên sự phân tích mối liên hệ của nó với khát vọng và số phận con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích tâm trạng của nhân vật X (một nhân vật chính/quan trọng trong tác phẩm) khi đối diện với ranh giới giữa hai cõi. Tâm trạng đó thể hiện rõ nhất điều gì về thân phận con người trong tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn trích sau đây (giả định một đoạn mô tả) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để làm nổi bật sự kỳ ảo, siêu thực của một trong hai cõi U Minh?

"[Đoạn trích mô tả cảnh vật, không gian kỳ lạ, phi lý, vượt ra ngoài quy luật vật lý thông thường...]"

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chủ đề chính của tác phẩm "Hai cõi U Minh" có thể được hiểu là sự khám phá và suy ngẫm về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chi tiết nào sau đây (giả định một chi tiết trong tác phẩm) có vai trò như một sợi dây kết nối, hoặc một điểm giao thoa, giữa hai cõi U Minh, cho thấy sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa chúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhân vật Y (một nhân vật khác trong tác phẩm) có hành động được coi là bước ngoặt, đưa câu chuyện sang một chiều hướng khác, liên quan đến việc vượt qua hoặc xâm nhập vào ranh giới giữa hai cõi. Hành động đó cho thấy điều gì về tính cách hoặc số phận của nhân vật Y?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn đối thoại sau đây giữa hai nhân vật (giả định một đoạn hội thoại) thể hiện rõ nhất mâu thuẫn tư tưởng nào trong tác phẩm "Hai cõi U Minh"?

"[Đoạn đối thoại thể hiện sự khác biệt quan điểm về cuộc sống, cái chết, hoặc ý nghĩa tồn tại...]"

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cách tác giả kết thúc tác phẩm "Hai cõi U Minh" (giả định một kiểu kết thúc) để lại dư âm và gợi mở suy nghĩ gì sâu sắc nhất cho người đọc về ý nghĩa của cuộc hành trình khám phá "hai cõi"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bối cảnh xã hội được phản ánh (giả định có bối cảnh xã hội), "cõi U Minh" không chỉ là không gian siêu nhiên mà còn có thể là ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống hiện thực của con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh nhân vật X và Y (hai nhân vật trong tác phẩm). Điểm khác biệt cốt lõi trong cách họ đối diện hoặc tương tác với "cõi U Minh" là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ngôn ngữ trần thuật trong tác phẩm (giả định một phong cách trần thuật cụ thể, ví dụ: sử dụng nhiều ẩn dụ, biểu tượng, hoặc giọng văn u uất, ám ảnh) có vai trò như thế nào trong việc xây dựng không khí và thể hiện chủ đề "Hai cõi U Minh"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu áp dụng lý thuyết về chủ nghĩa hiện thực huyền ảo để phân tích "Hai cõi U Minh", yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất được thể hiện trong tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hình ảnh "cánh diều" bay lên cao nhưng vẫn gắn với sợi dây (giả định chi tiết này xuất hiện) tượng trưng cho sự mâu thuẫn nào trong khát vọng của con người được thể hiện trong tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bối cảnh thời gian trong tác phẩm (giả định một bối cảnh) có ảnh hưởng như thế nào đến cách tác giả xây dựng và lý giải "hai cõi U Minh"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ nhưng lặp đi lặp lại (giả định một chi tiết, ví dụ: tiếng chuông, một màu sắc, một mùi hương) trong tác phẩm. Chi tiết này góp phần chủ yếu vào việc tạo dựng điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử tác phẩm có một đoạn văn miêu tả sự biến đổi của một nhân vật sau khi trải qua biến cố liên quan đến "cõi U Minh". Sự biến đổi đó cho thấy điều gì về tác động của việc đối diện với thế giới siêu nhiên hoặc những góc khuất của tồn tại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Theo quan điểm của tác giả (được thể hiện qua tác phẩm), ranh giới giữa "hai cõi U Minh" có phải là tuyệt đối và bất khả xâm phạm không? Phân tích dựa trên các chi tiết trong truyện.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đặt tác phẩm "Hai cõi U Minh" trong bối cảnh văn học Việt Nam (giả định có sự ảnh hưởng hoặc so sánh với các tác phẩm cùng thời hoặc cùng chủ đề). Tác phẩm này có điểm gì độc đáo hoặc đóng góp mới mẻ so với các tác phẩm khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố im lặng, khoảng trống trong tác phẩm (giả định có sử dụng thủ pháp này). Im lặng hoặc khoảng trống này có thể gợi lên điều gì về những điều không thể nói, không thể lý giải trong "hai cõi U Minh"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử có một nhân vật phụ đóng vai trò như người dẫn đường hoặc người giải thích về "cõi U Minh". Vai trò của nhân vật này chủ yếu là gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa "hai cõi U Minh" và các yếu tố tâm linh, tín ngưỡng truyền thống của người Việt (nếu tác phẩm có đề cập hoặc gợi liên tưởng). Mối liên hệ này thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử có một tình huống trong tác phẩm mà ranh giới giữa mơ và thực trở nên hoàn toàn lu mờ. Tình huống này có tác dụng gì trong việc khắc họa sự phức tạp của thế giới nội tâm nhân vật hoặc bản chất khó nắm bắt của hiện thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Hai cõi U Minh". Nhan đề này đã gợi mở hoặc báo hiệu điều gì về nội dung và chủ đề chính của tác phẩm ngay từ đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu coi một "cõi U Minh" là thế giới của quá khứ, ký ức và "cõi U Minh" còn lại là thế giới của tương lai, những dự cảm, thì sự tương tác giữa hai cõi này trong tác phẩm thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa quá khứ, hiện tại và tương lai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biểu tượng "cánh diều" trong tác phẩm, bên cạnh khát vọng tự do, còn có thể gợi liên tưởng đến sự mong manh, dễ vỡ của điều gì khi đối diện với những tác động từ "hai cõi U Minh"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích cấu trúc thời gian trong tác phẩm (giả định không theo trình tự tuyến tính). Việc đảo lộn thời gian, đan xen hồi tưởng và dự cảm có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề "Hai cõi U Minh"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh tương phản mạnh mẽ (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, sự sống - sự chết, vẻ đẹp - sự mục ruỗng). Mục đích chính của việc sử dụng các cặp tương phản này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhân vật nào trong tác phẩm (giả định một nhân vật) có thể được coi là biểu tượng rõ nét nhất cho sự giằng xé, lạc lõng giữa hai cõi U Minh, không thuộc về hoàn toàn cõi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà tác phẩm "Hai cõi U Minh" muốn gửi gắm đến người đọc là gì, liên quan đến thái độ sống của con người khi đối diện với những bí ẩn của tồn tại và ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết?

Xem kết quả