Trắc nghiệm Hai cõi U Minh - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" của Nguyễn Huy Thiệp thuộc thể loại kịch, một thể loại đặc trưng bởi sự tương tác giữa các nhân vật thông qua đối thoại và hành động trên sân khấu. Đặc điểm nào sau đây không phải là yếu tố cốt lõi của thể loại kịch được thể hiện trong tác phẩm này?
- A. Cốt truyện được triển khai chủ yếu qua lời thoại của nhân vật.
- B. Xung đột kịch tính là động lực thúc đẩy câu chuyện.
- C. Nhân vật bộc lộ tính cách và nội tâm qua hành động và đối thoại.
- D. Sử dụng yếu tố người kể chuyện để dẫn dắt mạch truyện và miêu tả chi tiết tâm lí.
Câu 2: Bối cảnh "Hai cõi" - U Minh và Dương gian - trong tác phẩm mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Dựa trên nội dung vở kịch, phân tích nào sau đây về ý nghĩa của hai cõi này là hợp lí nhất?
- A. U Minh tượng trưng cho quá khứ đã qua, Dương gian tượng trưng cho hiện tại đang sống.
- B. U Minh là nơi linh hồn người tốt đến sau khi chết, Dương gian là nơi linh hồn người xấu đến.
- C. U Minh tượng trưng cho thế giới tâm linh, nơi phán xét và nghiệp báo; Dương gian tượng trưng cho thế giới vật chất, nơi con người sống và tạo nghiệp.
- D. U Minh chỉ đơn thuần là một địa điểm địa lí, còn Dương gian là thế giới thực tại.
Câu 3: Nhân vật Quan án là trung tâm của vở kịch. Sự kiện Quan án lâm bệnh và "chết đi sống lại" đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tác phẩm. Phân tích chức năng của sự kiện này trong việc triển khai chủ đề và xung đột của vở kịch.
- A. Tạo ra một tình huống hài hước, châm biếm thói đời.
- B. Mở ra cánh cửa kết nối hai cõi, tạo điều kiện cho Quan án trải nghiệm thế giới U Minh và đối diện với chính mình.
- C. Khẳng định sức mạnh của y học hiện đại trước ranh giới sinh tử.
- D. Làm nổi bật tình yêu thương và sự quan tâm của Vợ Quan án.
Câu 4: Trong cõi U Minh, Quan án phải đối diện với Thần Chết và những linh hồn đã khuất. Cuộc đối thoại và "phiên tòa" ở U Minh tiết lộ điều gì về bản chất của Quan án và hệ thống mà ông đại diện ở Dương gian?
- A. Bộc lộ sự mục ruỗng, bất công, và tham nhũng của hệ thống pháp luật và quan lại ở Dương gian qua lời tự thú và sự phán xét.
- B. Khẳng định sự liêm chính và công bằng của Quan án trong suốt cuộc đời làm quan.
- C. Cho thấy sự khác biệt hoàn toàn giữa công lý ở U Minh và sự vô luật pháp ở Dương gian.
- D. Chứng minh rằng Quan án là người duy nhất trong hệ thống không bị tha hóa.
Câu 5: Vợ Quan án là một nhân vật phụ nhưng có vai trò nhất định. Phân tích vai trò của nhân vật Vợ Quan án trong mối quan hệ với Quan án và trong việc thể hiện một khía cạnh của cuộc sống ở Dương gian.
- A. Đại diện cho tình yêu chân thành, bất vụ lợi và sự hy sinh quên mình.
- B. Là người bạn đồng hành, luôn ủng hộ và thấu hiểu mọi quyết định của Quan án.
- C. Tượng trưng cho sự trong sạch, lương thiện, đối lập hoàn toàn với thói đời.
- D. Phản ánh một phần thực tế đời sống vật chất, sự quan tâm đến tiền bạc, địa vị, và đôi khi là sự dung túng, bao che cho cái xấu.
Câu 6: Một trong những chủ đề nổi bật của "Hai cõi U Minh" là sự đối lập giữa công lý trần gian và công lý âm phủ (hoặc sự thiếu vắng công lý ở trần gian và sự phán xét ở âm phủ). Nguyễn Huy Thiệp đã thể hiện chủ đề này như thế nào qua các chi tiết và sự kiện trong vở kịch?
- A. Miêu tả chi tiết các phiên tòa công bằng và minh bạch ở cả hai cõi.
- B. Cho Quan án, một đại diện của công lý trần gian, phải đối mặt với sự phán xét khắt khe hơn ở U Minh về những việc làm sai trái của mình.
- C. Khẳng định rằng công lý chỉ tồn tại ở Dương gian và không có ở U Minh.
- D. Sử dụng các nhân vật là luật sư và thẩm phán để tranh luận về các điều luật.
Câu 7: Ngôn ngữ kịch trong "Hai cõi U Minh" vừa mang tính biểu cảm cao, vừa chứa đựng nhiều hàm ý châm biếm, triết lý. Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa Quan án và Thần Chết, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu rõ ý đồ của tác giả?
- A. Độ dài ngắn của các câu thoại.
- B. Việc sử dụng các từ ngữ cổ xưa, ít dùng.
- C. Các ẩn ý, mỉa mai, lời tự thú ngầm hoặc lời buộc tội được cài cắm trong từng câu nói.
- D. Nhịp điệu và vần điệu của lời thoại.
Câu 8: Tác phẩm đặt ra vấn đề về trách nhiệm của con người đối với hành động của mình, đặc biệt là những người có quyền lực. Thông điệp này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào của vở kịch?
- A. Việc Quan án bị đưa ra xét xử ở U Minh cho những tội lỗi đã gây ra khi còn sống.
- B. Lời khuyên nhủ của Vợ Quan án về việc sống lương thiện.
- C. Sự giàu có và địa vị của Quan án ở Dương gian.
- D. Cảnh Quan án tỉnh dậy và trở lại cuộc sống bình thường.
Câu 9: Biểu tượng "cánh diều" thường xuất hiện trong các tác phẩm của Nguyễn Huy Thiệp, mang nhiều tầng nghĩa. Mặc dù không phải là tên chính của vở kịch, nếu liên hệ "Hai cõi U Minh" với biểu tượng cánh diều, ta có thể suy luận về ý nghĩa nào mà tác giả muốn gửi gắm?
- A. Ước mơ bay cao, bay xa của con người, thoát khỏi mọi ràng buộc trần thế.
- B. Sự mong manh, lạc lõng của kiếp người giữa hai cõi, hoặc khát vọng vươn lên tìm kiếm sự thanh thản, siêu thoát.
- C. Biểu tượng của sự tự do tuyệt đối, không bị kiểm soát bởi bất kỳ thế lực nào.
- D. Nỗi nhớ về tuổi thơ và những trò chơi dân gian.
Câu 10: So sánh "Hai cõi U Minh" với một số tác phẩm khác cùng khai thác đề tài sinh tử hoặc thế giới tâm linh trong văn học Việt Nam (ví dụ: "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" của Nguyễn Dữ). Điểm khác biệt nổi bật trong cách tiếp cận đề tài của Nguyễn Huy Thiệp là gì?
- A. Hoàn toàn bác bỏ sự tồn tại của thế giới tâm linh.
- B. Tập trung ca ngợi sự linh thiêng và huyền bí của cõi âm.
- C. Nhìn nhận thế giới tâm linh như một sự phản chiếu, một phép thử, hoặc một nơi phơi bày trần trụi bản chất và tội lỗi của con người trần thế.
- D. Chỉ đơn thuần kể lại các câu chuyện ma quỷ rùng rợn.
Câu 11: Cảnh kết của vở kịch thường để lại nhiều suy ngẫm. Nếu cảnh kết của "Hai cõi U Minh" mang tính chất mở hoặc không hoàn toàn rõ ràng về số phận cuối cùng của Quan án, điều đó có thể gợi cho độc giả/người xem suy nghĩ gì về thông điệp của tác giả?
- A. Nhấn mạnh sự phức tạp của vấn đề thiện ác, công lý, và sự phán xét; gợi ý rằng sự đối diện với lương tâm và nghiệp báo là một quá trình liên tục.
- B. Tác giả chưa hoàn thành việc viết kịch bản và để ngỏ kết thúc.
- C. Khẳng định rằng mọi tội lỗi đều sẽ được tha thứ ở cõi âm.
- D. Cho thấy tác giả không quan tâm đến việc đưa ra một kết luận rõ ràng.
Câu 12: Khi phân tích nhân vật Thần Chết trong "Hai cõi U Minh", điều gì làm nên sự độc đáo và khác biệt của nhân vật này so với hình tượng Thần Chết trong các quan niệm dân gian truyền thống?
- A. Thần Chết được miêu tả là một vị thần nhân từ, luôn giúp đỡ con người.
- B. Thần Chết là một nhân vật hoàn toàn im lặng, không đối thoại.
- C. Thần Chết chỉ xuất hiện thoáng qua và không có vai trò quan trọng.
- D. Thần Chết có thể có những đặc điểm gần gũi với con người, thậm chí mang tính chất quan liêu, mỉa mai, hoặc bộc lộ sự bất lực trước những phức tạp của nghiệp chướng trần gian.
Câu 13: Một trong những kỹ năng quan trọng khi đọc kịch là phân tích hành động và lời thoại. Cho một đoạn thoại bất kỳ của Quan án khi ông ở U Minh. Nếu đoạn thoại đó chứa đựng sự hối hận, biện minh, và sợ hãi đan xen, điều đó tiết lộ gì về trạng thái tâm lý và quá trình nhận thức của nhân vật?
- A. Quan án đã hoàn toàn chấp nhận tội lỗi và sẵn sàng chịu phạt.
- B. Nhân vật đang trải qua một cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội, vừa muốn chối bỏ trách nhiệm vừa không thể thoát khỏi sự thật.
- C. Quan án đang cố gắng lừa dối Thần Chết để thoát tội.
- D. Nhân vật không hề có cảm xúc gì trước tình cảnh của mình.
Câu 14: Tác phẩm "Hai cõi U Minh" có thể được xem là một vở kịch mang tính chất triết lý. Triết lý nào sau đây được thể hiện rõ nét nhất thông qua chuyến đi xuống U Minh của Quan án?
- A. Con người có thể dễ dàng lừa dối số phận.
- B. Địa vị và tiền bạc là vĩnh cửu, theo con người sang thế giới bên kia.
- C. Mọi hành động ở trần gian đều có hậu quả và con người cuối cùng phải đối diện với nghiệp báo của chính mình.
- D. Thế giới tâm linh không có thật, chỉ là sự tưởng tượng.
Câu 15: Nguyễn Huy Thiệp thường sử dụng các yếu tố siêu thực, kỳ ảo trong tác phẩm của mình. Trong "Hai cõi U Minh", yếu tố kỳ ảo (như chuyến đi xuống U Minh, sự xuất hiện của Thần Chết và các linh hồn) có chức năng gì đối với việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác giả?
- A. Tạo ra một không gian biểu tượng để phơi bày hiện thực trần trụi của Dương gian và đưa ra sự phán xét mang tính phổ quát.
- B. Chỉ nhằm mục đích gây ấn tượng mạnh về thị giác cho người xem.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
- D. Khẳng định rằng thế giới tâm linh là có thật và đáng sợ.
Câu 16: Một học sinh nhận xét rằng "Hai cõi U Minh" là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về sự suy đồi đạo đức trong xã hội. Dựa vào nội dung vở kịch, chi tiết hoặc khía cạnh nào sau đây ít hỗ trợ cho nhận xét này?
- A. Lời tự thú của Quan án về việc nhận hối lộ và xử án bất công.
- B. Thái độ và hành động của Vợ Quan án khi Quan án bị bệnh.
- C. Sự xuất hiện của những linh hồn oan khuất ở U Minh.
- D. Mô tả về cảnh vật tươi đẹp và cuộc sống yên bình ở một vùng quê nào đó (nếu có).
Câu 17: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật Quan án. Ông là một nhân vật phức tạp, vừa là nạn nhân vừa là thủ phạm. Sự phức tạp này được thể hiện rõ nhất qua:
- A. Ông chỉ được miêu tả là một người hoàn toàn xấu xa, không có điểm tốt.
- B. Ông luôn hành động nhất quán theo một nguyên tắc duy nhất.
- C. Sự giằng xé nội tâm giữa lương tâm và dục vọng, giữa nỗi sợ hãi và sự chai sạn, được bộc lộ qua đối thoại và suy nghĩ khi ở U Minh.
- D. Ông được mọi người xung quanh kính trọng và ngưỡng mộ.
Câu 18: "Hai cõi U Minh" không chỉ là câu chuyện về một cá nhân mà còn mang tầm vóc xã hội. Bằng cách đưa Quan án xuống U Minh, tác giả dường như muốn "giải phẫu" hay "phơi bày" điều gì về xã hội đương thời?
- A. Sự xuống cấp về đạo đức, sự lũng đoạn của quyền lực và tiền bạc trong bộ máy công quyền.
- B. Những thành tựu đáng tự hào trong công cuộc xây dựng đất nước.
- C. Vẻ đẹp của truyền thống văn hóa dân tộc.
- D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
Câu 19: Khi đọc một vở kịch như "Hai cõi U Minh", người đọc cần chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) của tác giả. Các chỉ dẫn này có vai trò gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về tiểu sử của nhân vật.
- B. Gợi ý về bối cảnh, hành động, giọng điệu, cảm xúc của nhân vật, giúp hình dung vở kịch khi không được xem trực tiếp.
- C. Đưa ra lời bình luận trực tiếp của tác giả về nội dung vở kịch.
- D. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại của nhân vật.
Câu 20: Chủ đề về "nghiệp báo" là một yếu tố xuyên suốt trong "Hai cõi U Minh". Tác giả thể hiện quan niệm về nghiệp báo như thế nào qua số phận và những gì Quan án phải đối mặt ở U Minh?
- A. Nghiệp báo là điều ngẫu nhiên, không liên quan đến hành động của con người.
- B. Con người có thể dễ dàng trốn tránh nghiệp báo bằng tiền bạc hoặc quyền lực.
- C. Nghiệp báo chỉ ảnh hưởng đến những người nghèo khó.
- D. Mọi hành động, dù là nhỏ nhất, đều tạo ra nghiệp và con người sớm muộn cũng phải gánh chịu hậu quả (tốt hoặc xấu) từ nghiệp của mình.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của không gian "U Minh" trong tác phẩm. Không gian này không chỉ là cõi âm theo nghĩa đen mà còn có thể tượng trưng cho điều gì trong đời sống tinh thần hoặc xã hội?
- A. Một thiên đường lý tưởng, nơi không có đau khổ.
- B. Một vùng đất xa xôi, không liên quan gì đến cuộc sống hiện tại.
- C. Lương tâm con người, nơi chôn giấu những bí mật và tội lỗi; hoặc mặt tối, những góc khuất, sự thật trần trụi của xã hội.
- D. Một nơi chỉ dành cho việc nghỉ ngơi, thư giãn.
Câu 22: Nếu được yêu cầu dựng vở kịch "Hai cõi U Minh" trên sân khấu hiện đại, đạo diễn cần đặc biệt chú trọng vào yếu tố nào để làm nổi bật thông điệp và tính triết lý của tác phẩm?
- A. Thiết kế sân khấu, âm thanh, ánh sáng để tạo hiệu ứng tương phản giữa hai cõi, cùng với diễn xuất nội tâm của diễn viên thể hiện sự giằng xé của Quan án.
- B. Tập trung vào các cảnh chiến đấu, hành động liên tục để thu hút khán giả.
- C. Thay đổi hoàn toàn lời thoại để phù hợp với ngôn ngữ giới trẻ.
- D. Bổ sung thêm nhiều nhân vật phụ và tình huống hài hước.
Câu 23: Phân tích vai trò của các nhân vật linh hồn (những người chết) trong cõi U Minh. Họ không chỉ là những hình bóng mà còn là:
- A. Những người bạn đồng hành, an ủi Quan án.
- B. Những nhân vật chỉ xuất hiện để làm đầy bối cảnh.
- C. Những người luôn ca ngợi Quan án.
- D. Những "nhân chứng" sống động (dù đã chết) cho những hành vi sai trái của Quan án và xã hội, góp phần vào việc phán xét ông.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây trong "Hai cõi U Minh" thể hiện rõ nhất phong cách viết độc đáo, táo bạo và đôi khi gây tranh cãi của Nguyễn Huy Thiệp?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trong sáng, chuẩn mực, tránh mọi yếu tố tục.
- B. Cách nhìn trực diện, không né tránh vào những góc khuất, sự thật trần trụi, thậm chí là những điều tăm tối, xấu xa của con người và xã hội.
- C. Chỉ viết về những đề tài lịch sử hào hùng, mang tính ca ngợi.
- D. Luôn kết thúc tác phẩm bằng một happy ending.
Câu 25: Vở kịch đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và lẽ sống. Nếu một độc giả sau khi đọc xong cảm thấy băn khoăn về ý nghĩa thực sự của "công lý" và "trách nhiệm", điều đó cho thấy tác phẩm đã thành công ở khía cạnh nào?
- A. Khơi gợi suy nghĩ, phản tỉnh ở người đọc về những vấn đề cốt lõi của đời sống.
- B. Cung cấp sẵn câu trả lời cho mọi vấn đề được đặt ra.
- C. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
- D. Làm cho người đọc cảm thấy tuyệt vọng và không có hy vọng.
Câu 26: So sánh tính cách và hành động của Quan án khi còn ở Dương gian (trước khi lâm bệnh) và khi ở U Minh. Sự thay đổi (hoặc không thay đổi) nào là đáng chú ý nhất và mang ý nghĩa sâu sắc?
- A. Ở Dương gian ông là người tốt, xuống U Minh ông trở nên xấu xa.
- B. Ở Dương gian ông hối hận, xuống U Minh ông biện minh.
- C. Ở Dương gian ông che đậy, lấp liếm; xuống U Minh, dưới sự phán xét, ông buộc phải đối diện và dần bộc lộ những tội lỗi đã che giấu.
- D. Ông hoàn toàn không thay đổi từ đầu đến cuối tác phẩm.
Câu 27: Yếu tố "thời gian" trong "Hai cõi U Minh" được xử lý như thế nào? Chuyến đi xuống U Minh của Quan án có thể hiểu là một khoảng thời gian thực hay mang tính biểu tượng?
- A. Là một khoảng thời gian thực kéo dài nhiều năm.
- B. Chủ yếu mang tính biểu tượng, là hành trình nội tâm, sự đối diện với quá khứ và nghiệp báo, không nhất thiết tuân theo thời gian tuyến tính thông thường.
- C. Thời gian hoàn toàn đứng yên ở cả hai cõi.
- D. Thời gian ở U Minh trôi nhanh hơn nhiều so với Dương gian.
Câu 28: "Hai cõi U Minh" có thể được xem là một vở kịch mang tính hiện thực huyền ảo (magical realism) ở mức độ nhất định. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của hiện thực huyền ảo được thể hiện trong tác phẩm?
- A. Việc đan xen một cách tự nhiên, bình thản giữa thế giới thực (Dương gian) và thế giới kỳ ảo (U Minh) mà không cần giải thích logic thông thường.
- B. Chỉ tập trung miêu tả cuộc sống đời thường một cách chi tiết.
- C. Sử dụng hoàn toàn các nhân vật là thần tiên, ma quỷ.
- D. Câu chuyện xảy ra ở một thế giới hoàn toàn không có thật.
Câu 29: Khi đọc kịch, việc hình dung không gian sân khấu là quan trọng. Đối với "Hai cõi U Minh", sự chuyển đổi không gian từ Dương gian sang U Minh đòi hỏi sự sáng tạo trong dàn dựng. Yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất để thể hiện sự chuyển đổi này một cách hiệu quả trên sân khấu?
- A. Sử dụng nhiều đạo cụ đắt tiền, lộng lẫy.
- B. Giữ nguyên một bối cảnh duy nhất từ đầu đến cuối.
- C. Chỉ dựa vào lời thoại để người xem tự hình dung.
- D. Sử dụng linh hoạt ánh sáng, âm thanh, phông màn, và các hiệu ứng thị giác khác để tạo ra sự khác biệt rõ rệt về không khí, màu sắc, cảm giác giữa hai cõi.
Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Nguyễn Huy Thiệp muốn gửi gắm qua "Hai cõi U Minh" có thể là gì? Dựa trên toàn bộ tác phẩm, hãy chọn nhận định khái quát nhất.
- A. Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi con người theo đuổi danh vọng và tiền bạc.
- B. Con người cần sống có trách nhiệm với hành động của mình, bởi sự phán xét (dù ở cõi nào) là không thể tránh khỏi, và lương tâm luôn là tòa án khắc nghiệt nhất.
- C. Thế giới tâm linh đáng sợ hơn nhiều so với thế giới thực.
- D. Mọi tội lỗi đều có thể được chuộc lại một cách dễ dàng.