15+ Đề Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai quan niệm về gia đình - gia đình truyền thống và gia đình hiện đại - nằm ở đâu?

  • A. Số lượng thành viên trong gia đình.
  • B. Mức độ giàu có về kinh tế của gia đình.
  • C. Cấu trúc và chức năng gia đình trong xã hội.
  • D. Mức độ ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.

Câu 2: Trong quan niệm gia đình truyền thống ở Việt Nam, giá trị nào sau đây được xem trọng nhất?

  • A. Sự tự do cá nhân của mỗi thành viên.
  • B. Sự hòa thuận, kính trên nhường dưới.
  • C. Khả năng độc lập kinh tế của các thành viên.
  • D. Sự sáng tạo và đổi mới trong gia đình.

Câu 3: Quan niệm "gia đình là tế bào của xã hội" thường gắn liền với loại hình gia đình nào và nhấn mạnh vai trò gì của gia đình?

  • A. Gia đình truyền thống, vai trò duy trì trật tự xã hội.
  • B. Gia đình hiện đại, vai trò thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • C. Cả hai loại hình gia đình, vai trò giáo dục thế hệ trẻ.
  • D. Không loại hình nào cụ thể, vai trò phản ánh văn hóa xã hội.

Câu 4: Ưu điểm chính của quan niệm gia đình truyền thống trong việc giáo dục con cái là gì?

  • A. Phát triển tư duy phản biện và sáng tạo ở trẻ.
  • B. Khuyến khích trẻ tự do khám phá và thể hiện bản thân.
  • C. Tạo môi trường dân chủ để trẻ phát triển toàn diện.
  • D. Đề cao kỷ luật và trách nhiệm, hình thành nề nếp.

Câu 5: Một trong những hạn chế của quan niệm gia đình truyền thống trong xã hội hiện đại là gì?

  • A. Không đủ linh hoạt để thích ứng với thay đổi kinh tế.
  • B. Có thể hạn chế sự phát triển cá nhân của các thành viên.
  • C. Ít chú trọng đến việc xây dựng các mối quan hệ xã hội bên ngoài.
  • D. Khó khăn trong việc duy trì bản sắc văn hóa gia đình.

Câu 6: Quan niệm gia đình hiện đại đề cao giá trị nào trong mối quan hệ giữa các thành viên?

  • A. Sự phục tùng và vâng lời người lớn tuổi.
  • B. Sự hy sinh lợi ích cá nhân cho gia đình.
  • C. Sự tôn trọng quyền tự do và bình đẳng cá nhân.
  • D. Sự duy trì nghiêm ngặt các quy tắc gia đình.

Câu 7: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, quan niệm gia đình nào có khả năng thích ứng tốt hơn với sự đa dạng về cấu trúc gia đình (ví dụ: gia đình đơn thân, gia đình đồng giới)?

  • A. Gia đình truyền thống, vì có hệ thống giá trị bền vững.
  • B. Gia đình hiện đại, vì linh hoạt và cởi mở hơn.
  • C. Cả hai đều thích ứng tốt như nhau.
  • D. Cả hai đều khó thích ứng với sự đa dạng này.

Câu 8: Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi vai trò của người phụ nữ trong gia đình từ quan niệm truyền thống sang hiện đại?

  • A. Từ vai trò nội trợ, chăm sóc gia đình sang tham gia vào lực lượng lao động và xã hội.
  • B. Từ việc sinh nhiều con sang kế hoạch hóa gia đình.
  • C. Từ việc sống phụ thuộc vào gia đình chồng sang có quyền tự quyết.
  • D. Từ việc ít học hành sang có trình độ học vấn cao hơn.

Câu 9: Trong xã hội hiện đại, yếu tố nào ngày càng được xem trọng trong việc xây dựng hạnh phúc gia đình theo quan niệm mới?

  • A. Sự ổn định về kinh tế và địa vị xã hội.
  • B. Sự hòa hợp về gia phong và truyền thống.
  • C. Sự đồng điệu về tâm hồn và sự chia sẻ giữa các thành viên.
  • D. Sự kính trọng và tuân thủ các quy tắc gia đình.

Câu 10: Theo đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội", quan niệm của ông Typn về gia đình nghiêng về phía nào?

  • A. Quan niệm gia đình truyền thống, đề cao trật tự và khuôn phép.
  • B. Quan niệm gia đình hiện đại, coi trọng sự tự do và đổi mới.
  • C. Kết hợp cả hai quan niệm một cách hài hòa.
  • D. Không thể xác định rõ quan niệm của ông Typn.

Câu 11: Chi tiết "bà chủ Tây" trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" có thể gợi ý về quan niệm gia đình nào?

  • A. Quan niệm gia đình truyền thống Việt Nam.
  • B. Quan niệm gia đình hiện đại phương Tây.
  • C. Quan niệm gia đình quý tộc xưa.
  • D. Không liên quan đến quan niệm gia đình.

Câu 12: Trong "Hai quan niệm về gia đình và xã hội", thái độ của Xuân Tóc Đỏ đối với hai quan niệm gia đình thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự am hiểu sâu sắc về các giá trị gia đình.
  • B. Sự trung thành với các giá trị truyền thống.
  • C. Sự cơ hội và khả năng thích ứng với mọi hoàn cảnh.
  • D. Sự phê phán cả hai quan niệm gia đình.

Câu 13: Ngôn ngữ mà ông Typn sử dụng khi giao tiếp với Xuân Tóc Đỏ trong đoạn trích thể hiện điều gì về quan niệm của ông về "xã hội"?

  • A. Sự đề cao tính dân chủ và bình đẳng trong xã hội.
  • B. Sự coi trọng các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Sự khinh thường đối với những người thấp kém.
  • D. Sự sính ngoại và chạy theo lối sống phương Tây.

Câu 14: Chi tiết trang phục "cởi mở" trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" phản ánh điều gì về sự thay đổi trong quan niệm xã hội?

  • A. Sự quay trở lại với các giá trị truyền thống.
  • B. Sự phá vỡ các chuẩn mực đạo đức cũ và hướng tới sự tự do cá nhân.
  • C. Sự giao thoa văn hóa Đông - Tây.
  • D. Sự gia tăng ảnh hưởng của kinh tế thị trường.

Câu 15: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" có thể được xem là một bức tranh thu nhỏ về điều gì trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế công nghiệp.
  • B. Sự suy tàn của văn hóa truyền thống.
  • C. Sự giao tranh giữa cái cũ và cái mới trong xã hội.
  • D. Sự đoàn kết và thống nhất trong xã hội.

Câu 16: Theo bạn, quan niệm gia đình hiện đại có thể mang lại những thách thức nào cho việc duy trì bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Làm gia tăng sự gắn kết cộng đồng.
  • B. Thúc đẩy sự sáng tạo trong văn hóa.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết về văn hóa.
  • D. Có thể làm phai nhạt các giá trị truyền thống tốt đẹp.

Câu 17: Trong xã hội hiện đại, vai trò của "dòng họ" trong quan niệm gia đình truyền thống có còn giữ vị trí quan trọng như trước không?

  • A. Vẫn giữ nguyên vai trò và tầm quan trọng.
  • B. Có xu hướng giảm bớt vai trò do lối sống cá nhân hóa.
  • C. Ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc bảo tồn văn hóa.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 18: Điều gì là yếu tố tiên quyết để xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững, bất kể theo quan niệm truyền thống hay hiện đại?

  • A. Sự giàu có về vật chất và địa vị xã hội.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và lễ nghi.
  • C. Tình yêu thương, sự tôn trọng và trách nhiệm giữa các thành viên.
  • D. Sự hòa hợp về hoàn cảnh xuất thân và trình độ học vấn.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc kết hợp hài hòa giữa quan niệm gia đình truyền thống và hiện đại có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp gia đình Việt Nam vừa giữ bản sắc, vừa hội nhập.
  • B. Làm gia tăng sự xung đột giữa các thế hệ.
  • C. Dẫn đến sự mất gốc văn hóa.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 20: Nếu phải lựa chọn, bạn cho rằng quan niệm gia đình nào phù hợp hơn với xã hội Việt Nam đương đại và tại sao?

  • A. Gia đình truyền thống, vì giữ được đạo đức.
  • B. Gia đình hiện đại, vì năng động và hiệu quả.
  • C. Cần kết hợp ưu điểm của cả hai để phù hợp với sự phát triển.
  • D. Không quan niệm nào thực sự phù hợp.

Câu 21: Trong "Hai quan niệm về gia đình và xã hội", yếu tố "kinh tế" được thể hiện như thế nào trong việc tác động đến quan niệm về gia đình của các nhân vật?

  • A. Kinh tế không đóng vai trò quan trọng.
  • B. Kinh tế ảnh hưởng đến lối sống và quan điểm của các gia đình Âu hóa.
  • C. Kinh tế chỉ ảnh hưởng đến gia đình truyền thống.
  • D. Kinh tế quyết định hoàn toàn quan niệm về gia đình.

Câu 22: "Cải cách xã hội" mà ông Typn đề cập trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" thực chất là sự thay đổi trong quan niệm nào?

  • A. Cải cách về kinh tế.
  • B. Cải cách về chính trị.
  • C. Cải cách về giáo dục.
  • D. Cải cách về lối sống và quan niệm gia đình, xã hội.

Câu 23: Theo bạn, việc "Âu hóa" trang phục và lối sống trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" phản ánh điều gì về mong muốn của một bộ phận xã hội thời đó?

  • A. Mong muốn thoát khỏi những ràng buộc của xã hội truyền thống.
  • B. Mong muốn làm giàu và có địa vị xã hội.
  • C. Mong muốn thể hiện sự yêu nước.
  • D. Mong muốn hòa nhập với văn hóa phương Tây hoàn toàn.

Câu 24: Trong "Hai quan niệm về gia đình và xã hội", sự đối lập giữa trang phục của bà Typn và các bà vợ "Âu hóa" thể hiện sự xung đột giữa quan niệm nào?

  • A. Xung đột giữa giàu và nghèo.
  • B. Xung đột giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Xung đột giữa truyền thống và hiện đại.
  • D. Xung đột giữa các tầng lớp xã hội.

Câu 25: Vấn đề "bình đẳng giới" được thể hiện như thế nào trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội"?

  • A. Thể hiện rõ sự bình đẳng giữa nam và nữ.
  • B. Thể hiện sự bất bình đẳng đã được xóa bỏ.
  • C. Không đề cập đến vấn đề bình đẳng giới.
  • D. Thể hiện sự manh nha của ý thức về bình đẳng giới nhưng còn nhiều hạn chế.

Câu 26: Theo bạn, quan niệm gia đình truyền thống và hiện đại, quan niệm nào chú trọng hơn đến việc "giáo dục đạo đức" cho thế hệ trẻ?

  • A. Gia đình truyền thống, với các giá trị đạo đức Nho giáo.
  • B. Gia đình hiện đại, với các giá trị đạo đức phương Tây.
  • C. Cả hai đều chú trọng như nhau.
  • D. Không quan niệm nào đặc biệt chú trọng.

Câu 27: Trong xã hội hiện đại, áp lực "công việc" và "kinh tế" có thể tác động tiêu cực đến quan niệm gia đình theo hướng nào?

  • A. Làm gia tăng sự tôn trọng các giá trị truyền thống.
  • B. Làm suy yếu sự gắn kết gia đình và tăng nguy cơ ly hôn.
  • C. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong gia đình.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 28: Bạn có đồng ý với ý kiến cho rằng "gia đình hiện đại đang dần thay thế gia đình truyền thống" ở Việt Nam hiện nay không? Giải thích.

  • A. Đồng ý hoàn toàn, vì gia đình truyền thống đã lỗi thời.
  • B. Không đồng ý, vì gia đình truyền thống vẫn giữ vai trò chủ đạo.
  • C. Đồng ý một phần, có sự chuyển đổi nhưng gia đình truyền thống vẫn còn ảnh hưởng.
  • D. Không có đủ thông tin để đưa ra ý kiến.

Câu 29: Trong tương lai, bạn dự đoán quan niệm gia đình nào sẽ chiếm ưu thế hơn trong xã hội Việt Nam và tại sao?

  • A. Gia đình truyền thống, vì giá trị truyền thống luôn bền vững.
  • B. Gia đình hiện đại, vì xã hội ngày càng phát triển.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa hai quan niệm, tạo ra mô hình gia đình mới.
  • D. Không thể dự đoán được.

Câu 30: Theo bạn, việc học về "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng gia đình hạnh phúc của mỗi cá nhân trong tương lai?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì gia đình là chuyện cá nhân.
  • B. Giúp mỗi người có cái nhìn đa chiều và lựa chọn cách xây dựng gia đình phù hợp.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết, không áp dụng được vào thực tế.
  • D. Chỉ giúp hiểu về xã hội xưa, không liên quan đến hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai quan niệm về gia đình - gia đình truyền thống và gia đình hiện đại - nằm ở đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong quan niệm gia đình truyền thống ở Việt Nam, giá trị nào sau đây được xem trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Quan niệm 'gia đình là tế bào của xã hội' thường gắn liền với loại hình gia đình nào và nhấn mạnh vai trò gì của gia đình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Ưu điểm chính của quan niệm gia đình truyền thống trong việc giáo dục con cái là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một trong những hạn chế của quan niệm gia đình truyền thống trong xã hội hiện đại là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Quan niệm gia đình hiện đại đề cao giá trị nào trong mối quan hệ giữa các thành viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, quan niệm gia đình nào có khả năng thích ứng tốt hơn với sự đa dạng về cấu trúc gia đình (ví dụ: gia đình đơn thân, gia đình đồng giới)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi vai trò của người phụ nữ trong gia đình từ quan niệm truyền thống sang hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong xã hội hiện đại, yếu tố nào ngày càng được xem trọng trong việc xây dựng hạnh phúc gia đình theo quan niệm mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Theo đoạn trích 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội', quan niệm của ông Typn về gia đình nghiêng về phía nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Chi tiết 'bà chủ Tây' trong đoạn trích 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội' có thể gợi ý về quan niệm gia đình nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội', thái độ của Xuân Tóc Đỏ đối với hai quan niệm gia đình thể hiện điều gì về nhân vật này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Ngôn ngữ mà ông Typn sử dụng khi giao tiếp với Xuân Tóc Đỏ trong đoạn trích thể hiện điều gì về quan niệm của ông về 'xã hội'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Chi tiết trang phục 'cởi mở' trong đoạn trích 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội' phản ánh điều gì về sự thay đổi trong quan niệm xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đoạn trích 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội' có thể được xem là một bức tranh thu nhỏ về điều gì trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Theo bạn, quan niệm gia đình hiện đại có thể mang lại những thách thức nào cho việc duy trì bản sắc văn hóa dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong xã hội hiện đại, vai trò của 'dòng họ' trong quan niệm gia đình truyền thống có còn giữ vị trí quan trọng như trước không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Điều gì là yếu tố tiên quyết để xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững, bất kể theo quan niệm truyền thống hay hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc kết hợp hài hòa giữa quan niệm gia đình truyền thống và hiện đại có ý nghĩa như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu phải lựa chọn, bạn cho rằng quan niệm gia đình nào phù hợp hơn với xã hội Việt Nam đương đại và tại sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội', yếu tố 'kinh tế' được thể hiện như thế nào trong việc tác động đến quan niệm về gia đình của các nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Cải cách xã hội' mà ông Typn đề cập trong đoạn trích 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội' thực chất là sự thay đổi trong quan niệm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Theo bạn, việc 'Âu hóa' trang phục và lối sống trong đoạn trích 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội' phản ánh điều gì về mong muốn của một bộ phận xã hội thời đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội', sự đối lập giữa trang phục của bà Typn và các bà vợ 'Âu hóa' thể hiện sự xung đột giữa quan niệm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Vấn đề 'bình đẳng giới' được thể hiện như thế nào trong đoạn trích 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Theo bạn, quan niệm gia đình truyền thống và hiện đại, quan niệm nào chú trọng hơn đến việc 'giáo dục đạo đức' cho thế hệ trẻ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong xã hội hiện đại, áp lực 'công việc' và 'kinh tế' có thể tác động tiêu cực đến quan niệm gia đình theo hướng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bạn có đồng ý với ý kiến cho rằng 'gia đình hiện đại đang dần thay thế gia đình truyền thống' ở Việt Nam hiện nay không? Giải thích.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong tương lai, bạn dự đoán quan niệm gia đình nào sẽ chiếm ưu thế hơn trong xã hội Việt Nam và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo bạn, việc học về 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội' có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng gia đình hạnh phúc của mỗi cá nhân trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, yếu tố trào phúng chủ yếu được thể hiện qua sự tương phản giữa:

  • A. Lời nói trang trọng của Xuân Tóc Đỏ và hành động lố lăng của ông.
  • B. Phong cách ăn mặc giản dị của bà Phó Đoan và lời lẽ hoa mỹ của ông.
  • C. Quan niệm đạo đức giả của xã hội thượng lưu và đời sống thực tế của họ.
  • D. Quan niệm ‘cải cách’ xã hội một cách hình thức và bản chất xã hội vẫn không thay đổi.

Câu 2: Chi tiết “Xuân Tóc Đỏ được giao nhiệm vụ ‘cải cách xã hội’” trong đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” thể hiện rõ nhất dụng ý nghệ thuật nào của Vũ Trọng Phụng?

  • A. Ca ngợi tài năng đặc biệt của nhân vật Xuân Tóc Đỏ.
  • B. Khẳng định vai trò tiên phong của tầng lớp thanh niên trong công cuộc đổi mới.
  • C. Phê phán sự lố bịch, kệch cỡm của xã hội ‘thượng lưu’ chạy theo ‘mốt’ cải cách.
  • D. Thể hiện niềm tin vào khả năng thay đổi xã hội của những con người xuất thân thấp kém.

Câu 3: Trong “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, thái độ của Vũ Trọng Phụng đối với ‘quan niệm mới về gia đình’ mà ông chủ tiệm may Âu hóa và bà Văn Minh theo đuổi là gì?

  • A. Hoàn toàn đồng tình và ủng hộ.
  • B. Mỉa mai, phê phán một cách sâu sắc.
  • C. Phân vân, thể hiện cái nhìn trung lập, khách quan.
  • D. Cảm thông và chia sẻ một phần.

Câu 4: Đọc kỹ đoạn hội thoại giữa ông chủ tiệm may Âu hóa và Xuân Tóc Đỏ, đâu là đặc điểm nổi bật trong cách sử dụng ngôn ngữ của ông chủ?

  • A. Lạm dụng từ Hán Việt và tiếng Pháp một cách thiếu tự nhiên, khoe khoang.
  • B. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ để diễn đạt ý một cách dân dã, gần gũi.
  • C. Giọng điệu trang trọng, lịch sự nhưng vẫn rất chân thành, cởi mở.
  • D. Ngôn ngữ khoa trương, cường điệu để gây ấn tượng mạnh với người đối diện.

Câu 5: Trong “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, hình ảnh ‘chiếc áo dài tân thời’ được miêu tả như một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp truyền thống của phụ nữ Việt Nam.
  • B. Sự giao thoa văn hóa Đông - Tây tích cực.
  • C. Sự lai căng, mất gốc về văn hóa trong xã hội đương thời.
  • D. Khát vọng đổi mới, phá cách trong trang phục.

Câu 6: Nếu ‘quan niệm về gia đình và xã hội’ của ông chủ tiệm may Âu hóa và bà Văn Minh đại diện cho sự ‘đổi mới’ hình thức, vậy ‘quan niệm’ của nhân vật nào trong đoạn trích có thể xem là đại diện cho sự ‘bảo thủ’?

  • A. Xuân Tóc Đỏ.
  • B. Nhà báo.
  • C. Bà Phó Đoan.
  • D. Bà vợ thầy Typn.

Câu 7: Đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” sử dụng hiệu quả nhất thủ pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười trào phúng?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Tương phản, đối lập.

Câu 8: Trong đoạn trích, chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần thể hiện sự lố lăng, kệch cỡm của ‘quan niệm mới’?

  • A. Cách ông chủ tiệm may Âu hóa giao việc cho Xuân Tóc Đỏ.
  • B. Trang phục ‘tân thời’ được mô tả là ‘hở hang’.
  • C. Sự xuất hiện của bà vợ thầy Typn với trang phục kín đáo, truyền thống.
  • D. Việc Xuân Tóc Đỏ được tung hô như một ‘nhà cải cách xã hội’.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”?

  • A. Trang trọng, ngợi ca.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Buồn bã, bi quan.
  • D. Hài hước, dí dỏm.

Câu 10: Nếu xem “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” là một bức tranh biếm họa về xã hội đương thời, thì ‘màu sắc’ chủ đạo của bức tranh đó là gì?

  • A. Màu hồng tươi sáng của sự lạc quan, yêu đời.
  • B. Màu xanh hy vọng của những đổi thay tích cực.
  • C. Màu vàng rực rỡ của sự giàu sang, phú quý.
  • D. Màu đen trào phúng của sự phê phán, обличение.

Câu 11: Trong đoạn trích, Xuân Tóc Đỏ được xây dựng như một điển hình của loại nhân vật nào trong văn học trào phúng?

  • A. Người anh hùng thời đại.
  • B. Trí thức tha hóa.
  • C. Kẻ cơ hội, lố bịch.
  • D. Nạn nhân của xã hội.

Câu 12: Ý nghĩa phê phán sâu sắc nhất mà Vũ Trọng Phụng gửi gắm qua “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” là gì?

  • A. Phê phán sự giả dối, lố lăng của xã hội ‘thượng lưu’ chạy theo lối sống Âu hóa nửa vời.
  • B. Lên án sự bảo thủ, lạc hậu của những người giữ nếp sống truyền thống.
  • C. Chỉ trích sự thờ ơ, vô cảm của quần chúng nhân dân trước cái mới.
  • D. Thể hiện sự bi quan về tương lai của xã hội Việt Nam đương thời.

Câu 13: Trong “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, yếu tố ‘gia đình’ và ‘xã hội’ được thể hiện qua mối quan hệ như thế nào?

  • A. Gia đình là yếu tố quyết định sự phát triển của xã hội.
  • B. Quan niệm về gia đình phản ánh những biến động, đổi thay của xã hội.
  • C. Xã hội chỉ là bối cảnh mờ nhạt, không ảnh hưởng đến gia đình.
  • D. Gia đình và xã hội tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 14: Nếu đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào sẽ được các nhà biên kịch tập trung khai thác để tạo hiệu quả sân khấu cao nhất?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật.
  • B. Yếu tố trữ tình, lãng mạn.
  • C. Xung đột ngôn ngữ, hành động trào phúng.
  • D. Yếu tố lịch sử, bối cảnh xã hội.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa ‘quan niệm về gia đình’ truyền thống và ‘quan niệm mới’ được thể hiện trong đoạn trích?

  • A. Quan niệm truyền thống coi trọng vật chất, quan niệm mới đề cao tinh thần.
  • B. Quan niệm truyền thống hướng nội, quan niệm mới hướng ngoại.
  • C. Quan niệm truyền thống đề cao cá nhân, quan niệm mới coi trọng tập thể.
  • D. Quan niệm truyền thống coi trọng giá trị thực chất, quan niệm mới chú trọng hình thức bên ngoài.

Câu 16: Trong đoạn trích, nhân vật bà vợ thầy Typn xuất hiện với vai trò chính là gì?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp hiện đại của trang phục Âu hóa.
  • B. Tạo sự tương phản với sự lố lăng của ‘quan niệm mới’.
  • C. Đại diện cho tiếng nói của tầng lớp phụ nữ tiến bộ.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của xung đột kịch.

Câu 17: Xét về thể loại, “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trào phúng.
  • B. Phóng sự trào phúng.
  • C. Tiểu thuyết chương hồi (trích đoạn).
  • D. Kịch trào phúng.

Câu 18: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự lố lăng, kệch cỡm của ‘quan niệm mới về gia đình và xã hội’ trong đoạn trích là gì?

  • A. Sự bắt chước mù quáng, thiếu hiểu biết về văn hóa phương Tây.
  • B. Do ảnh hưởng của trào lưu đô thị hóa, hiện đại hóa.
  • C. Do sự thoái hóa về đạo đức của một bộ phận xã hội.
  • D. Do sự bất lực của chính quyền trong việc quản lý xã hội.

Câu 19: Trong đoạn trích, chi tiết ‘tiệm may Âu hóa’ có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Giới thiệu bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX.
  • B. Là biểu tượng cho sự xâm nhập của văn hóa phương Tây và sự lai căng văn hóa.
  • C. Thể hiện sự phát triển của kinh tế tư bản ở thành thị.
  • D. Khắc họa chân dung đời sống của tầng lớp thị dân.

Câu 20: Nếu Vũ Trọng Phụng viết “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” ở thời điểm hiện tại, đối tượng phê phán của ông có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Không có gì thay đổi, vẫn là sự lố lăng trong việc Âu hóa.
  • B. Chuyển sang phê phán sự bảo thủ, lạc hậu của các quan niệm truyền thống.
  • C. Có thể phê phán cả sự ‘lệch lạc’ trong việc hiện đại hóa và sự ‘bảo thủ’ thái quá.
  • D. Chỉ tập trung vào phê phán những tệ nạn xã hội khác, không liên quan đến gia đình.

Câu 21: Trong đoạn trích, cách Xuân Tóc Đỏ nhanh chóng ‘thăng tiến’ trong xã hội phản ánh điều gì về xã hội đương thời?

  • A. Sự công bằng, dân chủ trong xã hội.
  • B. Sự đảo lộn các giá trị, đề cao hình thức, cơ hội.
  • C. Khả năng vươn lên của những người có tài năng thực sự.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành nghề dịch vụ.

Câu 22: “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” có thể được xem là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật nào của Vũ Trọng Phụng?

  • A. Lãng mạn, trữ tình.
  • B. Hiện thực phê phán nhẹ nhàng, hài hước.
  • C. Hiện thực xã hội chủ nghĩa.
  • D. Hiện thực phê phán trào phúng, đả kích.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “Ông chủ nhăn mặt: ‘Ối giời ơi! Thế mà cũng gọi là cải cách à? Cải cách phải thế này chứ! Phải… phải… làm cho nó ra… ra cái gì chứ! Cải cách… cải cách… phải… cho nó… nó… ra hồn chứ!’”. Đoạn văn trên thể hiện rõ nhất điều gì trong ‘quan niệm cải cách’ của ông chủ?

  • A. Sự mơ hồ, sính hình thức, thiếu hiểu biết thực chất về cải cách.
  • B. Quyết tâm thực hiện cải cách đến cùng, dù gặp khó khăn.
  • C. Sự nhiệt tình, hăng hái với công cuộc đổi mới xã hội.
  • D. Ý thức sâu sắc về tầm quan trọng của cải cách đối với đất nước.

Câu 24: Trong “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xây dựng hình tượng nhân vật trào phúng?

  • A. Ngôn ngữ.
  • B. Hành động.
  • C. Miêu tả nội tâm sâu sắc.
  • D. Ngoại hình, trang phục.

Câu 25: Nếu so sánh “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” với các tác phẩm trào phúng khác của Vũ Trọng Phụng, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Đều tập trung vào phê phán chế độ thực dân phong kiến.
  • B. Đều sử dụng tiếng cười trào phúng để phê phán các hiện tượng xã hội tiêu cực.
  • C. Đều xây dựng nhân vật chính là người trí thức nghèo khổ.
  • D. Đều có kết thúc bi thảm, thể hiện sự bế tắc của xã hội.

Câu 26: Trong đoạn trích, tiếng cười trào phúng chủ yếu hướng đến đối tượng nào trong xã hội?

  • A. Tầng lớp nông dân nghèo khổ.
  • B. Tầng lớp công nhân.
  • C. Tầng lớp trí thức.
  • D. Tầng lớp ‘thượng lưu’ học đòi văn minh phương Tây.

Câu 27: “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” có giá trị hiện thực sâu sắc nhất ở điểm nào?

  • A. Phản ánh chân thực sự lố lăng, giả dối của một bộ phận xã hội chạy theo ‘mốt’ tân thời.
  • B. Miêu tả sinh động đời sống vật chất và tinh thần của người dân thành thị.
  • C. Đề cập đến những vấn đề bức xúc của xã hội thuộc địa.
  • D. Phản ánh sự xung đột giữa các thế hệ trong gia đình truyền thống.

Câu 28: Nếu đặt “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945, nó thuộc trào lưu văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học hiện thực phê phán.
  • C. Văn học cách mạng.
  • D. Văn học trào phúng dân gian.

Câu 29: Trong “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, hình ảnh nào sau đây mang tính biểu tượng cao nhất cho sự ‘lai căng’ văn hóa?

  • A. Xuân Tóc Đỏ.
  • B. Ông chủ tiệm may Âu hóa.
  • C. Chiếc áo dài ‘tân thời’ hở hang.
  • D. Bà Văn Minh.

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra từ “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” trong bối cảnh xã hội hiện nay là gì?

  • A. Cần phải mạnh mẽ phê phán những quan niệm gia đình truyền thống lạc hậu.
  • B. Phải tích cực học hỏi và tiếp thu văn hóa phương Tây để phát triển xã hội.
  • C. Cần phải bảo tồn và phát huy mọi giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
  • D. Cần có cái nhìn tỉnh táo, phê phán trước mọi sự ‘đổi mới’ hình thức, sính ngoại, chạy theo ‘mốt’.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, yếu tố trào phúng chủ yếu được thể hiện qua sự tương phản giữa:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Chi tiết “Xuân Tóc Đỏ được giao nhiệm vụ ‘cải cách xã hội’” trong đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” thể hiện rõ nhất dụng ý nghệ thuật nào của Vũ Trọng Phụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, thái độ của Vũ Trọng Phụng đối với ‘quan niệm mới về gia đình’ mà ông chủ tiệm may Âu hóa và bà Văn Minh theo đuổi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đọc kỹ đoạn hội thoại giữa ông chủ tiệm may Âu hóa và Xuân Tóc Đỏ, đâu là đặc điểm nổi bật trong cách sử dụng ngôn ngữ của ông chủ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, hình ảnh ‘chiếc áo dài tân thời’ được miêu tả như một biểu tượng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nếu ‘quan niệm về gia đình và xã hội’ của ông chủ tiệm may Âu hóa và bà Văn Minh đại diện cho sự ‘đổi mới’ hình thức, vậy ‘quan niệm’ của nhân vật nào trong đoạn trích có thể xem là đại diện cho sự ‘bảo thủ’?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” sử dụng hiệu quả nhất thủ pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười trào phúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong đoạn trích, chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần thể hiện sự lố lăng, kệch cỡm của ‘quan niệm mới’?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nếu xem “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” là một bức tranh biếm họa về xã hội đương thời, thì ‘màu sắc’ chủ đạo của bức tranh đó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong đoạn trích, Xuân Tóc Đỏ được xây dựng như một điển hình của loại nhân vật nào trong văn học trào phúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Ý nghĩa phê phán sâu sắc nhất mà Vũ Trọng Phụng gửi gắm qua “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, yếu tố ‘gia đình’ và ‘xã hội’ được thể hiện qua mối quan hệ như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào sẽ được các nhà biên kịch tập trung khai thác để tạo hiệu quả sân khấu cao nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa ‘quan niệm về gia đình’ truyền thống và ‘quan niệm mới’ được thể hiện trong đoạn trích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong đoạn trích, nhân vật bà vợ thầy Typn xuất hiện với vai trò chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Xét về thể loại, “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” thuộc thể loại văn học nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự lố lăng, kệch cỡm của ‘quan niệm mới về gia đình và xã hội’ trong đoạn trích là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong đoạn trích, chi tiết ‘tiệm may Âu hóa’ có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu Vũ Trọng Phụng viết “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” ở thời điểm hiện tại, đối tượng phê phán của ông có thể thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong đoạn trích, cách Xuân Tóc Đỏ nhanh chóng ‘thăng tiến’ trong xã hội phản ánh điều gì về xã hội đương thời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” có thể được xem là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật nào của Vũ Trọng Phụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “Ông chủ nhăn mặt: ‘Ối giời ơi! Thế mà cũng gọi là cải cách à? Cải cách phải thế này chứ! Phải… phải… làm cho nó ra… ra cái gì chứ! Cải cách… cải cách… phải… cho nó… nó… ra hồn chứ!’”. Đoạn văn trên thể hiện rõ nhất điều gì trong ‘quan niệm cải cách’ của ông chủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xây dựng hình tượng nhân vật trào phúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu so sánh “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” với các tác phẩm trào phúng khác của Vũ Trọng Phụng, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong đoạn trích, tiếng cười trào phúng chủ yếu hướng đến đối tượng nào trong xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” có giá trị hiện thực sâu sắc nhất ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu đặt “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945, nó thuộc trào lưu văn học nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong “Hai quan niệm về gia đình và xã hội”, hình ảnh nào sau đây mang tính biểu tượng cao nhất cho sự ‘lai căng’ văn hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra từ “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” trong bối cảnh xã hội hiện nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Quan niệm về vai trò của người phụ nữ trong xã hội phong kiến và hiện đại.
  • B. Quan niệm về sự Âu hóa, hiện đại hóa và sự bảo thủ, truyền thống trong xã hội đương thời.
  • C. Quan niệm về tình yêu và hôn nhân trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930.
  • D. Quan niệm về sự giàu có, địa vị xã hội và giá trị đạo đức cá nhân.

Câu 2: Nhân vật bà Phó Đoan và cô Tuyết trong tác phẩm Số đỏ (liên quan đến bối cảnh đoạn trích) có thể được xem là đại diện cho xu hướng nào trong xã hội được Vũ Trọng Phụng khắc họa?

  • A. Sự lố lăng, kệch cỡm của phong trào Âu hóa nửa vời.
  • B. Sự kiên định, giữ gìn các giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • C. Sự đấu tranh cho quyền bình đẳng và giải phóng phụ nữ thực chất.
  • D. Sự giản dị, mộc mạc của tầng lớp lao động.

Câu 3: Chi tiết nào sau đây trong đoạn trích

  • A. Việc ông Typn dùng nhiều từ tiếng Pháp khi nói chuyện.
  • B. Xuân Tóc Đỏ được nhận vào làm ở tiệm may Âu hóa.
  • C. Việc coi những kiểu trang phục hở hang là biểu hiện của sự "văn minh", "giải phóng".
  • D. Sự khác biệt trong cách giao tiếp giữa ông Typn và bà Typn (Văn Minh).

Câu 4: Khi ông Typn nói với Xuân Tóc Đỏ về việc "cải cách xã hội", "làm cho xã hội văn minh", ông ta chủ yếu nhấn mạnh vào khía cạnh nào?

  • A. Nâng cao dân trí, phổ cập giáo dục.
  • B. Phát triển kinh tế, cải thiện đời sống vật chất.
  • C. Xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng.
  • D. Thay đổi lối sống, đặc biệt là trang phục và cách giao tiếp theo kiểu phương Tây.

Câu 5: Thái độ của Vũ Trọng Phụng đối với hai quan niệm về gia đình và xã hội được thể hiện trong đoạn trích là gì?

  • A. Ủng hộ tuyệt đối quan niệm Âu hóa, hiện đại.
  • B. Phê phán gay gắt sự lố lăng, kệch cỡm của phong trào Âu hóa nửa vời và sự bảo thủ cực đoan.
  • C. Ngợi ca những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
  • D. Miêu tả khách quan mà không bộc lộ thái độ rõ ràng.

Câu 6: Phân tích cách miêu tả ngôn ngữ của ông Typn khi giao việc cho Xuân Tóc Đỏ. Thủ pháp nghệ thuật nào được tác giả sử dụng hiệu quả ở đây để khắc họa nhân vật?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ ngoại lai, câu văn dài dòng, kiểu cách, thể hiện sự rởm đời, sính ngoại.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, thể hiện sự chân thành.
  • C. Ngôn ngữ hùng hồn, đầy nhiệt huyết, thể hiện hoài bão cải tạo xã hội.
  • D. Ngôn ngữ khoa trương, nhưng mạch lạc, rõ ràng.

Câu 7: Trái ngược với ông Typn, bà Typn (Văn Minh) giao việc cho Xuân Tóc Đỏ một cách khác biệt. Sự khác biệt đó nói lên điều gì về tính cách và quan niệm của bà?

  • A. Bà là người phụ nữ truyền thống, không quan tâm đến công việc kinh doanh.
  • B. Bà là người phụ nữ quyết đoán, thực tế, không câu nệ hình thức như chồng.
  • C. Bà cũng là người sính ngoại nhưng thể hiện sự thực dụng, ít triết lý suông hơn chồng.
  • D. Bà có quan niệm trái ngược hoàn toàn với chồng về việc Âu hóa.

Câu 8: Xuân Tóc Đỏ, một kẻ vô học, lưu manh, lại dễ dàng thâm nhập và được trọng vọng trong giới thượng lưu Âu hóa. Chi tiết này có ý nghĩa phê phán gì của tác giả?

  • A. Thể hiện tài năng đặc biệt của Xuân Tóc Đỏ trong việc thích ứng với mọi hoàn cảnh.
  • B. Cho thấy sự cởi mở, bình đẳng của xã hội thượng lưu mới.
  • C. Khẳng định sức mạnh của tiền bạc và địa vị xã hội.
  • D. Tố cáo sự rỗng tuếch, giả dối, dễ bị lừa bịp của một bộ phận xã hội thượng lưu chạy theo phong trào Âu hóa hình thức.

Câu 9: Hình ảnh tiệm may Âu hóa được miêu tả trong đoạn trích là một biểu tượng. Biểu tượng này đại diện cho điều gì trong xã hội Việt Nam những năm 1930?

  • A. Nơi diễn ra sự giao thoa, va chạm và biến tướng của các luồng văn hóa Đông - Tây.
  • B. Trung tâm của phong trào cách mạng xã hội.
  • C. Nơi lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Một cơ sở kinh doanh thời trang đơn thuần.

Câu 10: Tác giả Vũ Trọng Phụng sử dụng biện pháp nghệ thuật trào phúng chủ yếu nào để tạo nên tiếng cười phê phán trong đoạn trích này?

  • A. Nói quá, phóng đại.
  • B. Đối lập, tương phản.
  • C. Giễu nhại qua ngôn ngữ, hành động và tình huống.
  • D. Sử dụng từ ngữ địa phương.

Câu 11: Quan niệm về "gia đình" và "xã hội" được thể hiện qua lời nói và hành động của các nhân vật trong đoạn trích cho thấy điều gì về sự thay đổi của các giá trị truyền thống?

  • A. Các giá trị truyền thống vẫn được giữ gìn nguyên vẹn và phát huy.
  • B. Sự thay đổi chỉ diễn ra ở bề ngoài, không ảnh hưởng đến bản chất.
  • C. Các giá trị truyền thống hoàn toàn bị xóa bỏ bởi văn minh phương Tây.
  • D. Các giá trị truyền thống đang bị xáo trộn, biến dạng trước làn sóng Âu hóa hình thức.

Câu 12: Câu nói của ông nhà báo về việc "bình quyền" và "giải phóng" phụ nữ, theo cách hiểu của ông ta trong đoạn trích, có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự tiến bộ, ủng hộ quyền lợi chính đáng của phụ nữ.
  • B. Giễu nhại sự méo mó, lệch lạc trong việc tiếp nhận các khái niệm tiến bộ từ phương Tây.
  • C. Khẳng định vai trò mới của người phụ nữ trong xã hội hiện đại.
  • D. Phê phán sự bảo thủ, lạc hậu của xã hội cũ.

Câu 13: Phân tích vai trò của nhân vật Xuân Tóc Đỏ trong việc phơi bày bản chất của xã hội thượng lưu trong đoạn trích.

  • A. Xuân là một
  • B. Xuân là nạn nhân của xã hội thượng lưu, bị lợi dụng và bóc lột.
  • C. Xuân là người mang đến những giá trị mới, tích cực cho xã hội.
  • D. Xuân chỉ là một nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề.

Câu 14: Chi tiết trang phục "hở cánh tay và hở cổ" được ông Typn gọi là "Dậy thì". Cách đặt tên này có tác dụng gì về mặt trào phúng?

  • A. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về thời trang của ông Typn.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngây thơ, trong sáng của kiểu trang phục.
  • C. Giễu nhại sự gán ghép tùy tiện, vô lý và sự lố lăng trong việc đặt tên, chạy theo mốt.
  • D. Khẳng định đây là kiểu trang phục phù hợp với lứa tuổi mới lớn.

Câu 15: Đoạn trích cho thấy, dưới góc nhìn trào phúng của Vũ Trọng Phụng, sự tiếp nhận văn minh phương Tây của một bộ phận xã hội Việt Nam lúc bấy giờ diễn ra như thế nào?

  • A. Diễn ra một cách có chọn lọc, kế thừa những tinh hoa.
  • B. Diễn ra một cách chậm chạp, dè dặt.
  • C. Diễn ra một cách bài bản, có kế hoạch.
  • D. Diễn ra một cách ồ ạt, bắt chước hình thức một cách kệch cỡm, thiếu hiểu biết.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu chung của đoạn trích

  • A. Mỉa mai, châm biếm sâu cay.
  • B. Trữ tình, lãng mạn.
  • C. Nghiêm túc, khách quan.
  • D. Bi ai, day dứt.

Câu 17: Khi ông Typn nói về việc cải cách xã hội, ông ta sử dụng cụm từ

  • A. Nhấn mạnh đây là một khái niệm quan trọng cần chú ý.
  • B. Cho thấy sự kính trọng đối với văn minh phương Tây.
  • C. Ngụ ý về sự giả tạo, không thực chất của cái gọi là
  • D. Biểu thị một thuật ngữ chuyên môn.

Câu 18: Phân tích mâu thuẫn cơ bản được thể hiện thông qua cuộc đối thoại giữa ông Typn và Xuân Tóc Đỏ về công việc tại tiệm may.

  • A. Mâu thuẫn giữa chủ và thợ.
  • B. Mâu thuẫn giữa người có học và người vô học.
  • C. Mâu thuẫn giữa người già và người trẻ.
  • D. Mâu thuẫn giữa lý thuyết suông, hô hào hình thức và sự thực dụng, cơ hội.

Câu 19: Chi tiết nào sau đây cho thấy Xuân Tóc Đỏ không hề có kiến thức hay hiểu biết thực sự về thời trang hay

  • A. Hắn chỉ dựa vào khả năng ăn nói liều lĩnh, bịp bợm và sự cả tin của những người xung quanh.
  • B. Hắn đã tham gia nhiều khóa học về thời trang ở nước ngoài.
  • C. Hắn trình bày được những ý tưởng cải cách xã hội táo bạo.
  • D. Hắn có bằng cấp cao về thiết kế.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn bay bổng.
  • B. Hiện thực phê phán sâu sắc với bút pháp trào phúng bậc thầy.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu thực.
  • D. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 21: Qua việc khắc họa gia đình ông Typn (Văn Minh), tác giả muốn phê phán điều gì về một bộ phận xã hội thượng lưu bấy giờ?

  • A. Họ là những người yêu nước, có tinh thần dân tộc cao.
  • B. Họ là những người có học thức uyên bác và hiểu biết sâu rộng.
  • C. Họ là những người rỗng tuếch về văn hóa, chạy theo lối sống ngoại lai một cách mù quáng, lố bịch.
  • D. Họ là những người sống giản dị, tiết kiệm.

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự đối lập rõ nét giữa quan niệm về trang phục "truyền thống" (qua bà Typn) và "Âu hóa" (qua tiệm may)?

  • A. Sự khác biệt giữa chiếc áo dài giản dị của bà Typn và những bộ đồ cắt xẻ táo bạo trưng bày ở tiệm may.
  • B. Việc bà Typn không biết nói tiếng Pháp.
  • C. Cách bà Typn giao việc cho Xuân khác ông Typn.
  • D. Ông Typn đọc báo có bài của ông nhà báo.

Câu 23: Theo lời ông Typn, mục đích của việc "cải cách xã hội" thông qua thời trang là gì?

  • A. Giúp người phụ nữ có trang phục tiện lợi hơn khi lao động.
  • B. Khuyến khích ngành công nghiệp dệt may trong nước.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Làm cho xã hội "văn minh", "tiến bộ" theo kiểu phương Tây, dù chỉ là hình thức bên ngoài.

Câu 24: Tình huống Xuân Tóc Đỏ được coi là chuyên gia thời trang và "cải cách xã hội" là một ví dụ điển hình cho thủ pháp trào phúng nào của Vũ Trọng Phụng?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Nghịch cảnh (sự đối lập giữa bản chất và hiện tượng).
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 25: Đoạn trích thể hiện quan niệm của tác giả về "văn minh" và "tiến bộ" là gì?

  • A. Là việc tiếp nhận hoàn toàn mọi thứ từ phương Tây.
  • B. Là việc giữ gìn nguyên vẹn mọi giá trị truyền thống.
  • C. Không phải là sự bắt chước hình thức bên ngoài một cách mù quáng, mà phải là sự thay đổi thực chất về nhận thức, đạo đức.
  • D. Là việc kết hợp ngẫu nhiên giữa cũ và mới.

Câu 26: Chi tiết ông nhà báo phát biểu về "bình quyền" và "giải phóng" phụ nữ nhưng lại có những suy nghĩ và lời lẽ lạc hậu, định kiến cho thấy điều gì?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa lý thuyết và thực tế ở một bộ phận trí thức.
  • B. Ông là người duy nhất có quan niệm đúng đắn trong đoạn trích.
  • C. Ông thực sự ủng hộ sự giải phóng phụ nữ.
  • D. Ông không hiểu gì về khái niệm "bình quyền".

Câu 27: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về bức tranh xã hội thượng lưu được phác họa trong đoạn trích?

  • A. Một xã hội mẫu mực, đáng noi theo.
  • B. Một xã hội đầy rẫy những xung đột giai cấp gay gắt.
  • C. Một xã hội yên bình, không có biến động.
  • D. Một xã hội đầy rẫy sự giả tạo, lố lăng, chạy theo những giá trị phù phiếm.

Câu 28: Đoạn trích này có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu rõ hơn bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930?

  • A. Giúp người đọc hình dung được sự xáo trộn, va chạm giữa các luồng tư tưởng, văn hóa và sự xuất hiện của những hiện tượng xã hội kệch cỡm thời kỳ giao thời.
  • B. Chứng minh rằng xã hội Việt Nam lúc đó hoàn toàn lạc hậu và trì trệ.
  • C. Cho thấy sự phát triển mạnh mẽ, đồng bộ trên mọi mặt của đời sống xã hội.
  • D. Tập trung miêu tả đời sống của tầng lớp lao động nghèo khổ.

Câu 29: Từ cách ông Typn giải thích công việc

  • A. Thời trang là phương tiện để che đậy sự nghèo khó.
  • B. Thời trang là biểu hiện của sự giản dị, tiết kiệm.
  • C. Thời trang là công cụ hàng đầu, mang tính quyết định để tạo nên sự "văn minh", "tiến bộ" cho xã hội.
  • D. Thời trang là thứ yếu, không quan trọng bằng các vấn đề kinh tế.

Câu 30: Thông điệp chính mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua việc khắc họa

  • A. Cần phải từ bỏ hoàn toàn truyền thống để theo đuổi văn minh phương Tây.
  • B. Cần phải giữ gìn nguyên vẹn mọi giá trị truyền thống và chống lại sự du nhập của văn hóa ngoại lai.
  • C. Sự thay đổi xã hội là không thể tránh khỏi và luôn mang lại những điều tích cực.
  • D. Cần có cái nhìn tỉnh táo, phê phán khi tiếp nhận cái mới, tránh sự lố lăng, giả tạo; đồng thời phê phán sự bảo thủ, lạc hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" trong tiểu thuyết Số đỏ của Vũ Trọng Phụng chủ yếu làm nổi bật sự đối lập giữa những quan điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nhân vật bà Phó Đoan và cô Tuyết trong tác phẩm Số đỏ (liên quan đến bối cảnh đoạn trích) có thể được xem là đại diện cho xu hướng nào trong xã hội được Vũ Trọng Phụng khắc họa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chi tiết nào sau đây trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" thể hiện rõ nhất sự giả tạo, hình thức của phong trào Âu hóa trong giới thượng lưu bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi ông Typn nói với Xuân Tóc Đỏ về việc 'cải cách xã hội', 'làm cho xã hội văn minh', ông ta chủ yếu nhấn mạnh vào khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Thái độ của Vũ Trọng Phụng đối với hai quan niệm về gia đình và xã hội được thể hiện trong đoạn trích là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích cách miêu tả ngôn ngữ của ông Typn khi giao việc cho Xuân Tóc Đỏ. Thủ pháp nghệ thuật nào được tác giả sử dụng hiệu quả ở đây để khắc họa nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trái ngược với ông Typn, bà Typn (Văn Minh) giao việc cho Xuân Tóc Đỏ một cách khác biệt. Sự khác biệt đó nói lên điều gì về tính cách và quan niệm của bà?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Xuân Tóc Đỏ, một kẻ vô học, lưu manh, lại dễ dàng thâm nhập và được trọng vọng trong giới thượng lưu Âu hóa. Chi tiết này có ý nghĩa phê phán gì của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hình ảnh tiệm may Âu hóa được miêu tả trong đoạn trích là một biểu tượng. Biểu tượng này đại diện cho điều gì trong xã hội Việt Nam những năm 1930?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tác giả Vũ Trọng Phụng sử dụng biện pháp nghệ thuật trào phúng chủ yếu nào để tạo nên tiếng cười phê phán trong đoạn trích này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Quan niệm về 'gia đình' và 'xã hội' được thể hiện qua lời nói và hành động của các nhân vật trong đoạn trích cho thấy điều gì về sự thay đổi của các giá trị truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Câu nói của ông nhà báo về việc 'bình quyền' và 'giải phóng' phụ nữ, theo cách hiểu của ông ta trong đoạn trích, có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tích vai trò của nhân vật Xuân Tóc Đỏ trong việc phơi bày bản chất của xã hội thượng lưu trong đoạn trích.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Chi tiết trang phục 'hở cánh tay và hở cổ' được ông Typn gọi là 'Dậy thì'. Cách đặt tên này có tác dụng gì về mặt trào phúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đoạn trích cho thấy, dưới góc nhìn trào phúng của Vũ Trọng Phụng, sự tiếp nhận văn minh phương Tây của một bộ phận xã hội Việt Nam lúc bấy giờ diễn ra như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu chung của đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi ông Typn nói về việc cải cách xã hội, ông ta sử dụng cụm từ "rất 'Âu hóa'". Việc đặt từ "Âu hóa" trong dấu ngoặc kép có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích mâu thuẫn cơ bản được thể hiện thông qua cuộc đối thoại giữa ông Typn và Xuân Tóc Đỏ về công việc tại tiệm may.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chi tiết nào sau đây cho thấy Xuân Tóc Đỏ không hề có kiến thức hay hiểu biết thực sự về thời trang hay "cải cách xã hội", nhưng vẫn được trọng dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" góp phần thể hiện đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Vũ Trọng Phụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Qua việc khắc họa gia đình ông Typn (Văn Minh), tác giả muốn phê phán điều gì về một bộ phận xã hội thượng lưu bấy giờ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự đối lập rõ nét giữa quan niệm về trang phục 'truyền thống' (qua bà Typn) và 'Âu hóa' (qua tiệm may)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Theo lời ông Typn, mục đích của việc 'cải cách xã hội' thông qua thời trang là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tình huống Xuân Tóc Đỏ được coi là chuyên gia thời trang và 'cải cách xã hội' là một ví dụ điển hình cho thủ pháp trào phúng nào của Vũ Trọng Phụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đoạn trích thể hiện quan niệm của tác giả về 'văn minh' và 'tiến bộ' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Chi tiết ông nhà báo phát biểu về 'bình quyền' và 'giải phóng' phụ nữ nhưng lại có những suy nghĩ và lời lẽ lạc hậu, định kiến cho thấy điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về bức tranh xã hội thượng lưu được phác họa trong đoạn trích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đoạn trích này có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu rõ hơn bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Từ cách ông Typn giải thích công việc "cải cách xã hội" cho Xuân Tóc Đỏ, có thể suy ra ông ta nhìn nhận vai trò của thời trang trong đời sống như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Thông điệp chính mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua việc khắc họa "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" trong đoạn trích này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” trong tiểu thuyết “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng chủ yếu thể hiện sự đối lập giữa những quan điểm nào?

  • A. Giữa giàu và nghèo trong xã hội.
  • B. Giữa thành thị và nông thôn trong lối sống.
  • C. Giữa lối sống "Âu hóa" giả tạo và giá trị truyền thống bị xem nhẹ.
  • D. Giữa thế hệ già và thế hệ trẻ trong cách nghĩ.

Câu 2: Qua cách mô tả tiệm may Âu Hóa của vợ chồng Văn Minh, Vũ Trọng Phụng chủ yếu châm biếm điều gì?

  • A. Sự cần cù, sáng tạo của giới tư sản mới.
  • B. Xu hướng thời trang hiện đại và tiện dụng.
  • C. Khả năng tiếp thu văn hóa phương Tây của người Việt.
  • D. Sự lố lăng, kệch cỡm và chạy theo mốt "văn minh" một cách mù quáng.

Câu 3: Phân tích vai trò của Xuân Tóc Đỏ trong đoạn trích này. Hắn đại diện cho yếu tố nào của xã hội đương thời?

  • A. Người lao động nghèo khổ, bị bóc lột.
  • B. Kẻ cơ hội, lưu manh, lợi dụng sự giả tạo của xã hội để tiến thân.
  • C. Thanh niên trí thức có chí hướng cải tạo xã hội.
  • D. Nhà cách tân thời trang táo bạo và tài năng.

Câu 4: Lời nói của ông Typn (Văn Minh) khi giao việc cho Xuân Tóc Đỏ có đặc điểm gì nổi bật, thể hiện sự châm biếm của tác giả?

  • A. Dùng nhiều từ ngữ "Tây", hoa mỹ, rỗng tuếch, không đi thẳng vào vấn đề.
  • B. Ngắn gọn, súc tích, thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • C. Chân thành, cởi mở, tin tưởng tuyệt đối vào Xuân.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, dễ hiểu.

Câu 5: Chi tiết ông Typn gọi việc mặc áo "hở cánh tay và hở cổ" là "dậy thì" mang ý nghĩa châm biếm gì?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý lứa tuổi của ông Typn.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên, trong sáng của tuổi mới lớn.
  • C. Khẳng định sự tiến bộ trong quan niệm về thời trang.
  • D. Cho thấy sự gán ghép tùy tiện, lố bịch của giới "thượng lưu" khi cố gắng lý giải các trào lưu mới.

Câu 6: So sánh cách giao việc của bà Typn (Văn Minh) với ông Typn. Sự khác biệt này nói lên điều gì về tính cách của bà?

  • A. Bà Typn là người sâu sắc, có trình độ học vấn cao hơn ông.
  • B. Bà Typn thực tế, ít lý thuyết suông hơn ông, nhưng vẫn mang nặng tính kiểu cách, phô trương.
  • C. Bà Typn giản dị, mộc mạc, không bị ảnh hưởng bởi lối sống "Âu hóa".
  • D. Bà Typn là người vợ hiền thục, chỉ biết nghe lời chồng.

Câu 7: Trang phục của bà Phó Đoan được mô tả trong đoạn trích (kín đáo, giản dị) tương phản với không khí tiệm may Âu Hóa như thế nào? Sự tương phản này có tác dụng gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của phụ nữ Việt Nam.
  • B. Cho thấy sự lỗi thời của bà Phó Đoan so với thời đại.
  • C. Làm nổi bật sự giả tạo, "miệng nam mô bụng bồ dao găm" của bà Phó Đoan và giới "thượng lưu".
  • D. Khẳng định rằng trang phục không nói lên tính cách con người.

Câu 8: Mục đích thực sự của vợ chồng Văn Minh khi mở tiệm may Âu Hóa và thuê Xuân Tóc Đỏ là gì?

  • A. Kiếm tiền và phô trương thanh thế, thể hiện là "người văn minh", "tiến bộ".
  • B. Đóng góp vào sự phát triển của ngành thời trang Việt Nam.
  • C. Giúp đỡ những người nghèo khổ như Xuân Tóc Đỏ có công ăn việc làm.
  • D. Thực hiện lý tưởng "cải cách xã hội" một cách nghiêm túc.

Câu 9: Chi tiết ông nhà báo lỗi thời xuất hiện và đưa ra những quan niệm cũ kỹ về phụ nữ có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích?

  • A. Làm dịu bớt không khí căng thẳng của cuộc đối thoại.
  • B. Làm nổi bật sự lạc hậu, bảo thủ của một bộ phận xã hội, đồng thời là đối tượng châm biếm khác của tác giả.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác về quan niệm giới thời bấy giờ.
  • D. Thể hiện sự đồng thuận giữa các thế hệ trong xã hội.

Câu 10: Thủ pháp nghệ thuật nào được Vũ Trọng Phụng sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tính cách nhân vật và châm biếm xã hội trong đoạn trích này?

  • A. Miêu tả nội tâm sâu sắc.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • C. Xây dựng nhân vật điển hình, dùng lời nói và hành động lố bịch để bộc lộ bản chất, kết hợp với giọng điệu trào phúng.
  • D. Lãng mạn hóa hiện thực.

Câu 11: Khả năng "ăn nói" của Xuân Tóc Đỏ được bà Typn (Văn Minh) đánh giá cao có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội được miêu tả?

  • A. Trong xã hội trọng hình thức, lời nói khoa trương, rỗng tuếch có thể dễ dàng che đậy bản chất và giúp kẻ cơ hội thăng tiến.
  • B. Thể hiện sự coi trọng tài năng giao tiếp trong kinh doanh.
  • C. Cho thấy sự thông minh, lém lỉnh bẩm sinh của Xuân Tóc Đỏ.
  • D. Minh chứng cho câu nói "lời nói chẳng mất tiền mua".

Câu 12: Quan niệm về "cải cách xã hội" mà ông Typn (Văn Minh) nói với Xuân Tóc Đỏ mang tính chất gì?

  • A. Nghiêm túc, khoa học, có kế hoạch rõ ràng.
  • B. Dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về thực trạng xã hội Việt Nam.
  • C. Nhằm mục đích nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân.
  • D. Trừu tượng, sáo rỗng, chỉ là cái cớ để phô trương và thực hiện mục đích cá nhân (kiếm tiền).

Câu 13: Chi tiết nào sau đây cho thấy rõ nhất sự giả tạo trong quan niệm "văn minh" của vợ chồng Văn Minh?

  • A. Họ mở tiệm may Âu Hóa rất sang trọng.
  • B. Họ nói chuyện bằng tiếng Pháp và tiếng Việt xen kẽ.
  • C. Họ coi trọng việc khoe khoang, chạy theo mốt lố lăng hơn là giá trị thực chất của trang phục hoặc con người.
  • D. Họ thuê Xuân Tóc Đỏ làm việc.

Câu 14: Bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930 được phản ánh qua đoạn trích này là gì?

  • A. Một xã hội yên bình, ổn định, không có nhiều biến động.
  • B. Một xã hội đang trong quá trình giao thoa văn hóa Đông-Tây, nảy sinh nhiều mâu thuẫn, sự giả tạo, lố bịch do tiếp thu văn hóa ngoại lai một cách lệch lạc.
  • C. Một xã hội chỉ toàn những người tốt bụng, giàu lòng vị tha.
  • D. Một xã hội mà mọi người đều có ý thức giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 15: Ý nghĩa nhan đề "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" trong đoạn trích là gì?

  • A. Thể hiện sự đối lập giữa quan niệm cũ (bảo thủ, lỗi thời) và quan niệm mới (tiếp thu "văn minh" nhưng giả tạo, lố bịch) về các vấn đề xã hội và gia đình.
  • B. Nhấn mạnh sự hòa hợp giữa các quan niệm khác nhau trong xã hội.
  • C. Chỉ đơn thuần mô tả hai cách sống khác nhau.
  • D. Ca ngợi cả hai quan niệm đều có điểm tích cực.

Câu 16: Xuân Tóc Đỏ được vợ chồng Văn Minh coi là "cháu" và được giao trọng trách "cải cách". Chi tiết này thể hiện điều gì về mối quan hệ và cách nhìn nhận con người trong xã hội đó?

  • A. Sự coi trọng tài năng và đức độ của Xuân Tóc Đỏ.
  • B. Truyền thống trọng dụng người trẻ trong xã hội Việt Nam.
  • C. Tình cảm gia đình, họ hàng gắn bó bền chặt.
  • D. Sự mù quáng, thiếu hiểu biết, dễ bị lừa gạt của giới "thượng lưu" khi đánh giá con người dựa trên vẻ bề ngoài và lời nói sáo rỗng.

Câu 17: Đâu là một trong những thủ pháp trào phúng đặc sắc của Vũ Trọng Phụng được thể hiện trong đoạn trích?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự để miêu tả sự kiện.
  • B. Đặt những nhân vật lố lăng vào những tình huống mâu thuẫn, phi lý để bộc lộ bản chất.
  • C. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp để làm nền cho câu chuyện.
  • D. Tập trung vào việc ca ngợi những giá trị đạo đức truyền thống.

Câu 18: Phân tích thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng đối với các nhân vật "văn minh" như vợ chồng Văn Minh.

  • A. Đồng cảm, trân trọng những nỗ lực đổi mới của họ.
  • B. Bàng quan, không đưa ra đánh giá.
  • C. Châm biếm sâu sắc, phê phán sự giả tạo, lố lăng của họ.
  • D. Ngưỡng mộ sự thành đạt của họ.

Câu 19: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự mâu thuẫn giữa "lý thuyết" và "thực hành" trong quan niệm "văn minh" của ông Typn?

  • A. Ông ấy rất bận rộn với công việc kinh doanh.
  • B. Ông ấy nói chuyện rất trôi chảy bằng tiếng Pháp.
  • C. Ông ấy thuê Xuân Tóc Đỏ làm việc.
  • D. Ông ấy nói rất nhiều về "cải cách", "văn minh" nhưng cách giao tiếp lại rườm rà, kiểu cách, xa rời thực tế.

Câu 20: Đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” là một minh chứng tiêu biểu cho đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Vũ Trọng Phụng?

  • A. Hiện thực, trào phúng sắc bén, phanh phui bản chất xấu xa của xã hội tư sản thành thị.
  • B. Lãng mạn, giàu cảm xúc, đề cao cái tôi cá nhân.
  • C. Sử thi, phản ánh những vấn đề lớn lao của dân tộc.
  • D. Huyền ảo, kỳ bí.

Câu 21: Dựa vào cách Xuân Tóc Đỏ ứng xử và lời nói trong tiệm may, phân tích khả năng thích ứng và bản chất cơ hội của nhân vật này.

  • A. Xuân là người thật thà, chất phác, chỉ làm theo lời sai bảo.
  • B. Xuân nhanh chóng nắm bắt tâm lý chủ nhà, dùng lời lẽ tâng bốc, phù hợp với thị hiếu "văn minh" giả tạo để chiếm được lòng tin và vị thế.
  • C. Xuân thể hiện sự chống đối, không chấp nhận lối sống "Âu hóa".
  • D. Xuân chỉ quan tâm đến việc học nghề may vá.

Câu 22: Quan niệm về "giải phóng" phụ nữ được nhắc đến trong đoạn trích (qua lời ông nhà báo và ngầm hiểu qua lối sống của bà Typn) được tác giả nhìn nhận như thế nào?

  • A. Tác giả ủng hộ hoàn toàn phong trào giải phóng phụ nữ.
  • B. Tác giả không quan tâm đến vấn đề này.
  • C. Tác giả châm biếm cách hiểu và áp dụng lệch lạc, biến "giải phóng" thành sự lố lăng, trác táng hoặc chỉ là khẩu hiệu rỗng tuếch.
  • D. Tác giả coi đó là biểu hiện của sự suy đồi đạo đức.

Câu 23: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài "Âu hóa" và bản chất bên trong của vợ chồng Văn Minh?

  • A. Dù nói nhiều về "văn minh", "cải cách" nhưng mục đích cuối cùng của họ là kiếm tiền và phô trương, sẵn sàng lợi dụng cả một kẻ như Xuân Tóc Đỏ.
  • B. Họ ăn mặc theo kiểu phương Tây.
  • C. Họ mở tiệm may ở khu phố sang trọng.
  • D. Họ nói tiếng Pháp khá tốt.

Câu 24: Đâu là một trong những nguyên nhân khiến Xuân Tóc Đỏ dễ dàng lừa gạt và thao túng những người xung quanh trong đoạn trích?

  • A. Xuân Tóc Đỏ có tài năng xuất chúng trong lĩnh vực thời trang.
  • B. Xuân Tóc Đỏ được mọi người yêu quý và tin tưởng.
  • C. Xã hội bấy giờ rất đề cao sự trung thực và đạo đức.
  • D. Sự phù phiếm, trọng hình thức, thiếu suy xét của bộ phận "thượng lưu" khiến họ dễ bị những kẻ cơ hội lợi dụng.

Câu 25: Đoạn trích sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp của nhân vật. Việc này có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách và bối cảnh xã hội?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn hơn.
  • B. Trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, quan niệm, bản chất lố lăng, giả tạo của nhân vật, tăng hiệu quả trào phúng.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
  • D. Tạo không khí huyền bí cho câu chuyện.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả miêu tả chi tiết các kiểu trang phục "hở hang" trong tiệm may Âu Hóa.

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp gợi cảm của người phụ nữ hiện đại.
  • B. Cung cấp thông tin về lịch sử thời trang Việt Nam.
  • C. Châm biếm sự đua đòi, lố lăng trong cách ăn mặc, coi đó là biểu hiện của "văn minh" một cách nông cạn.
  • D. Thể hiện sự tự do cá nhân trong lựa chọn trang phục.

Câu 27: Thái độ của bà Typn (Văn Minh) khi nói chuyện với Xuân Tóc Đỏ về việc "cải cách" cho thấy điều gì về bà?

  • A. Bà là người rất hiểu biết về các vấn đề xã hội.
  • B. Bà có khả năng lãnh đạo và tổ chức công việc tốt.
  • C. Bà là người phụ nữ truyền thống, chỉ quan tâm việc nhà.
  • D. Bà bị cuốn theo những khái niệm "văn minh" rỗng tuếch, sẵn sàng tin vào những lời nói sáo rỗng của Xuân mà không có sự suy xét.

Câu 28: Đoạn trích này góp phần thể hiện chủ đề chung của tiểu thuyết "Số đỏ" như thế nào?

  • A. Làm nổi bật sự giả tạo, lố bịch của xã hội "thượng lưu" thành thị trong quá trình "Âu hóa", nơi những kẻ vô học, lưu manh như Xuân Tóc Đỏ dễ dàng thao túng và thăng tiến.
  • B. Ca ngợi những thay đổi tích cực của xã hội Việt Nam dưới ảnh hưởng phương Tây.
  • C. Phê phán sự bảo thủ, trì trệ của xã hội truyền thống.
  • D. Mô tả cuộc sống khó khăn của người dân lao động.

Câu 29: Điều gì khiến những quan niệm về "văn minh", "cải cách" trong đoạn trích trở nên hài hước và đáng châm biếm?

  • A. Chúng được trình bày bằng ngôn ngữ khoa học, khó hiểu.
  • B. Chúng được nói ra bởi những nhân vật lố lăng, thiếu hiểu biết thực chất, chỉ là sự bắt chước hình thức rỗng tuếch.
  • C. Chúng mang lại lợi ích thiết thực cho xã hội.
  • D. Chúng được mọi người đồng tình và ủng hộ.

Câu 30: Thông điệp chính mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" là gì?

  • A. Nên từ bỏ mọi giá trị truyền thống để theo kịp văn minh phương Tây.
  • B. Nên giữ gìn tuyệt đối các giá trị truyền thống và bài trừ ảnh hưởng phương Tây.
  • C. Cần nhìn nhận một cách tỉnh táo, phê phán trước những thay đổi xã hội, tránh sự bắt chước mù quáng, giả tạo làm mất đi giá trị thực chất và tạo điều kiện cho cái xấu lên ngôi.
  • D. Sự "văn minh" hay "lạc hậu" chỉ là vấn đề cá nhân, không ảnh hưởng đến xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” trong tiểu thuyết “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng chủ yếu thể hiện sự đối lập giữa những quan điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Qua cách mô tả tiệm may Âu Hóa của vợ chồng Văn Minh, Vũ Trọng Phụng chủ yếu châm biếm điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích vai trò của Xuân Tóc Đỏ trong đoạn trích này. Hắn đại diện cho yếu tố nào của xã hội đương thời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Lời nói của ông Typn (Văn Minh) khi giao việc cho Xuân Tóc Đỏ có đặc điểm gì nổi bật, thể hiện sự châm biếm của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chi tiết ông Typn gọi việc mặc áo 'hở cánh tay và hở cổ' là 'dậy thì' mang ý nghĩa châm biếm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: So sánh cách giao việc của bà Typn (Văn Minh) với ông Typn. Sự khác biệt này nói lên điều gì về tính cách của bà?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trang phục của bà Phó Đoan được mô tả trong đoạn trích (kín đáo, giản dị) tương phản với không khí tiệm may Âu Hóa như thế nào? Sự tương phản này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mục đích thực sự của vợ chồng Văn Minh khi mở tiệm may Âu Hóa và thuê Xuân Tóc Đỏ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Chi tiết ông nhà báo lỗi thời xuất hiện và đưa ra những quan niệm cũ kỹ về phụ nữ có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Thủ pháp nghệ thuật nào được Vũ Trọng Phụng sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tính cách nhân vật và châm biếm xã hội trong đoạn trích này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khả năng 'ăn nói' của Xuân Tóc Đỏ được bà Typn (Văn Minh) đánh giá cao có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội được miêu tả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Quan niệm về 'cải cách xã hội' mà ông Typn (Văn Minh) nói với Xuân Tóc Đỏ mang tính chất gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chi tiết nào sau đây cho thấy rõ nhất sự giả tạo trong quan niệm 'văn minh' của vợ chồng Văn Minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930 được phản ánh qua đoạn trích này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Ý nghĩa nhan đề 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội' trong đoạn trích là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xuân Tóc Đỏ được vợ chồng Văn Minh coi là 'cháu' và được giao trọng trách 'cải cách'. Chi tiết này thể hiện điều gì về mối quan hệ và cách nhìn nhận con người trong xã hội đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là một trong những thủ pháp trào phúng đặc sắc của Vũ Trọng Phụng được thể hiện trong đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng đối với các nhân vật 'văn minh' như vợ chồng Văn Minh.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự mâu thuẫn giữa 'lý thuyết' và 'thực hành' trong quan niệm 'văn minh' của ông Typn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đoạn trích “Hai quan niệm về gia đình và xã hội” là một minh chứng tiêu biểu cho đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Vũ Trọng Phụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Dựa vào cách Xuân Tóc Đỏ ứng xử và lời nói trong tiệm may, phân tích khả năng thích ứng và bản chất cơ hội của nhân vật này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Quan niệm về 'giải phóng' phụ nữ được nhắc đến trong đoạn trích (qua lời ông nhà báo và ngầm hiểu qua lối sống của bà Typn) được tác giả nhìn nhận như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài 'Âu hóa' và bản chất bên trong của vợ chồng Văn Minh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là một trong những nguyên nhân khiến Xuân Tóc Đỏ dễ dàng lừa gạt và thao túng những người xung quanh trong đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đoạn trích sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp của nhân vật. Việc này có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách và bối cảnh xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả miêu tả chi tiết các kiểu trang phục 'hở hang' trong tiệm may Âu Hóa.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Thái độ của bà Typn (Văn Minh) khi nói chuyện với Xuân Tóc Đỏ về việc 'cải cách' cho thấy điều gì về bà?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đoạn trích này góp phần thể hiện chủ đề chung của tiểu thuyết 'Số đỏ' như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Điều gì khiến những quan niệm về 'văn minh', 'cải cách' trong đoạn trích trở nên hài hước và đáng châm biếm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thông điệp chính mà Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm qua đoạn trích 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Người trẻ và những hành trang vào thế kỉ XXI - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Quan niệm về lao động chân tay và lao động trí óc.
  • B. Quan niệm truyền thống và quan niệm Âu hóa/hiện đại về lối sống, trang phục và vai trò phụ nữ.
  • C. Quan niệm về tình yêu tự do và hôn nhân sắp đặt.
  • D. Quan niệm về giáo dục cũ và giáo dục mới.

Câu 2: Phân tích cách ông Văn Minh (ông Typn) giao việc cho Xuân Tóc Đỏ. Điều này thể hiện đặc điểm tính cách nào của ông ta?

  • A. Sự quyết đoán và hiệu quả trong công việc.
  • B. Sự chân thành và tin tưởng vào nhân viên.
  • C. Sự kiểu cách, rườm rà, sính chữ ngoại và phô trương sự
  • D. Sự khiêm tốn và giản dị.

Câu 3: Bà Văn Minh (bà Typn) được miêu tả với trang phục và cách giao tiếp như thế nào khi nói chuyện với Xuân? Điều này khác biệt ra sao với ông Văn Minh?

  • A. Bà ăn mặc Âu hóa lòe loẹt và nói chuyện kiểu cách hơn ông Văn Minh.
  • B. Bà cũng sính ngoại và nói chuyện rườm rà giống ông Văn Minh.
  • C. Bà ăn mặc Âu hóa nhưng nói chuyện đơn giản, thực tế.
  • D. Bà ăn mặc truyền thống, giản dị và nói chuyện trực tiếp, kết hợp hành động.

Câu 4: Nhiệm vụ

  • A. Châm biếm sự ngộ nhận, áp đặt những khái niệm to tát (cải cách xã hội) vào những việc làm phù phiếm, chạy theo mốt Tây một cách lố bịch.
  • B. Khẳng định vai trò quan trọng của thời trang trong việc thay đổi xã hội.
  • C. Thể hiện khát vọng thực sự của giới tư sản dân tộc muốn đưa đất nước tiến bộ.
  • D. Cho thấy Xuân Tóc Đỏ có năng lực thực sự để thay đổi xã hội.

Câu 5: Phân tích đặc điểm của các kiểu trang phục

  • A. Sự tinh tế và thẩm mỹ cao của thời trang phương Tây.
  • B. Sự đa dạng và tiện dụng của các kiểu mốt mới.
  • C. Sự lố lăng, kệch cỡm, chạy theo những mốt hở hang, phản cảm một cách mù quáng.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa nét truyền thống và hiện đại.

Câu 6: Lời đối thoại của ông Văn Minh khi giải thích về các kiểu mốt như

  • A. Hoán dụ, thể hiện sự sáng tạo trong đặt tên các kiểu mốt.
  • B. Nghệ thuật trào phúng (chủ yếu là nói ngược, mỉa mai), vạch trần sự kệch cỡm, giả tạo của giới
  • C. Ẩn dụ, gợi ý về ý nghĩa sâu sắc của trang phục đối với con người.
  • D. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa các kiểu mốt.

Câu 7: Nhân vật ông nhà báo xuất hiện trong đoạn trích đại diện cho quan niệm nào về phụ nữ và xã hội?

  • A. Quan niệm phong kiến, bảo thủ, coi thường phụ nữ và chống lại phong trào
  • B. Quan niệm tiến bộ, ủng hộ quyền bình đẳng cho phụ nữ.
  • C. Quan niệm trung lập, không bày tỏ ý kiến rõ ràng.
  • D. Quan niệm cấp tiến, muốn phụ nữ hoàn toàn thoát khỏi mọi ràng buộc.

Câu 8: So sánh quan niệm về phụ nữ giữa ông Văn Minh và ông nhà báo. Điểm tương đồng và khác biệt nào thể hiện sự châm biếm của tác giả?

  • A. Cả hai đều ủng hộ phụ nữ hiện đại, nhưng ông Văn Minh thực tế hơn.
  • B. Ông Văn Minh hoàn toàn Tây hóa, ông nhà báo hoàn toàn Nho giáo.
  • C. Cả hai đều có cái nhìn lệch lạc về phụ nữ (một bên vật chất hóa, một bên hạ thấp), nhưng biểu hiện khác nhau (sính ngoại phù phiếm vs bảo thủ cổ hủ).
  • D. Ông Văn Minh muốn giải phóng phụ nữ, ông nhà báo muốn giữ phụ nữ trong khuôn khổ gia đình.

Câu 9: Khả năng nào của Xuân Tóc Đỏ đã giúp hắn nhanh chóng thích nghi và chiếm được vị thế trong tiệm may Âu Hóa?

  • A. Khả năng may vá và thiết kế thời trang xuất sắc.
  • B. Khả năng ăn nói khéo léo, nắm bắt tâm lý, và lợi dụng sự phù phiếm của người khác.
  • C. Sự chăm chỉ và trung thực trong công việc.
  • D. Kiến thức sâu rộng về văn hóa phương Tây.

Câu 10: Việc Xuân Tóc Đỏ, một kẻ vô học, lại được giao nhiệm vụ

  • A. Xã hội đề cao tài năng thực chất, không phân biệt xuất thân.
  • B. Xã hội trọng dụng những người dám nghĩ dám làm.
  • C. Xã hội có những bước tiến bộ trong việc sử dụng nhân tài.
  • D. Xã hội đảo điên, giả tạo, nơi giá trị thật bị đảo lộn, kẻ cơ hội, lưu manh lại được trọng vọng vì biết lợi dụng thời thế và sự rỗng tuếch của người khác.

Câu 11: Đoạn trích sử dụng thủ pháp nghệ thuật trào phúng nào là chủ yếu để vạch trần bản chất của các nhân vật và xã hội

  • A. Sử dụng ngôn ngữ địa phương và tục ngữ.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách cường điệu.
  • C. Tạo tình huống mâu thuẫn, sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, giễu nhại, nói ngược, và khắc họa tính cách lố bịch qua hành động, lời nói.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ phức tạp.

Câu 12: Qua việc miêu tả tiệm may Âu Hóa và những cuộc đối thoại ở đó, Vũ Trọng Phụng phê phán điều gì về phong trào Âu hóa ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?

  • A. Phê phán tất cả những gì thuộc về phương Tây.
  • B. Phê phán thái độ bắt chước, học đòi một cách mù quáng, kệch cỡm, chỉ chạy theo hình thức bên ngoài mà rỗng ruếch về nội dung.
  • C. Phê phán việc không chịu tiếp thu những cái mới từ phương Tây.
  • D. Phê phán việc giới thượng lưu không chịu đầu tư vào thời trang.

Câu 13: Chi tiết bà Văn Minh, dù ăn mặc truyền thống, lại rất hào hứng với công việc

  • A. Bà cũng bị cuốn theo trào lưu
  • B. Bà là người phụ nữ truyền thống nhưng có tư tưởng tiến bộ thực sự.
  • C. Bà chỉ quan tâm đến việc kinh doanh của tiệm may.
  • D. Bà cố gắng giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 14: Đoạn trích cho thấy sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về

  • A. Một bên đề cao giá trị vật chất, một bên đề cao giá trị tinh thần.
  • B. Một bên muốn phụ nữ ra khỏi gia đình, một bên muốn phụ nữ ở trong gia đình.
  • C. Một bên chạy theo cái mới Âu hóa một cách lố bịch, phù phiếm; một bên bám víu vào cái cũ một cách lạc hậu, cổ hủ. Cả hai đều cực đoan và xa rời thực chất.
  • D. Một bên tin vào sự tiến bộ, một bên không tin vào sự tiến bộ.

Câu 15: Tình huống Xuân Tóc Đỏ dùng những lời lẽ hoa mỹ, lý thuyết suông để thuyết phục ông bà Văn Minh về

  • A. Phê phán Xuân Tóc Đỏ là kẻ lừa đảo.
  • B. Phê phán ông bà Văn Minh quá ngây thơ.
  • C. Khẳng định sức mạnh của lời nói trong việc thay đổi quan niệm.
  • D. Phê phán sự rỗng tuếch, thích nghe những lời lẽ đao to búa lớn, thiếu thực chất của tầng lớp

Câu 16: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trào phúng như thế nào để khắc họa sự lố bịch của ông Văn Minh?

  • A. Pha trộn tiếng Việt và tiếng Pháp một cách tùy tiện, sử dụng các thuật ngữ
  • B. Chỉ sử dụng toàn bộ tiếng Pháp khi nói chuyện.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ quá bình dân, thô tục.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ uyên bác, nhiều điển cố.

Câu 17: Chi tiết ông Văn Minh coi việc phụ nữ mặc áo hở hang là

  • A. Ông thực sự hiểu về lợi ích sức khỏe của việc mặc thoáng mát.
  • B. Ông ngụy biện cho sự chạy theo mốt lố lăng bằng cách gán cho nó một ý nghĩa
  • C. Ông muốn khuyến khích phụ nữ tập thể dục nhiều hơn.
  • D. Ông có kiến thức sâu sắc về mối liên hệ giữa thời trang và thể thao.

Câu 18: Theo quan niệm của ông nhà báo, phụ nữ

  • A. Phụ nữ có quyền tham gia chính trị và xã hội như nam giới.
  • B. Phụ nữ được tự do lựa chọn trang phục và lối sống.
  • C. Phụ nữ được tự do làm mọi điều xấu xa, sa đọa, không còn giữ gìn đạo đức truyền thống.
  • D. Phụ nữ được giải phóng khỏi công việc nội trợ.

Câu 19: Sự đối lập giữa trang phục của bà Văn Minh và trang phục của các cô gái làm ở tiệm may (theo mốt Âu hóa) nhấn mạnh điều gì về xã hội Việt Nam thời đó?

  • A. Sự hòa nhập thành công giữa văn hóa Đông - Tây.
  • B. Sự thống nhất trong quan niệm về thời trang.
  • C. Sự ưu việt của trang phục truyền thống.
  • D. Sự mâu thuẫn, giằng xé giữa cũ và mới, truyền thống và hiện đại trong bối cảnh xã hội đang biến động, tiếp nhận văn hóa ngoại lai một cách hỗn loạn.

Câu 20: Phân tích vai trò của nhân vật Xuân Tóc Đỏ trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích.

  • A. Xuân là người mang đến những giá trị văn minh thực sự cho xã hội.
  • B. Xuân là công cụ, là tấm gương phản chiếu, vạch trần sự giả tạo, lố bịch và sự đảo lộn giá trị của xã hội
  • C. Xuân là nạn nhân của xã hội.
  • D. Xuân đại diện cho tầng lớp lao động nghèo khó.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Hiện thực phê phán với bút pháp trào phúng bậc thầy.
  • B. Lãng mạn, giàu cảm xúc.
  • C. Sử thi, mang âm hưởng hào hùng.
  • D. Tượng trưng, siêu thực.

Câu 22: Khi ông Văn Minh nói về

  • A. Ông ta hiểu đúng và áp dụng khái niệm cải cách xã hội một cách hiệu quả.
  • B. Ông ta chỉ nói suông mà không làm gì cả.
  • C. Ông ta bóp méo, thu hẹp khái niệm to lớn
  • D. Ông ta sử dụng khái niệm này để che đậy mục đích xấu xa khác.

Câu 23: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa bản chất và vẻ bề ngoài của giới

  • A. Tiệm may được trang trí lộng lẫy.
  • B. Việc ông bà Văn Minh nói những lời lẽ
  • C. Xuân Tóc Đỏ từ kẻ hạ lưu trở thành
  • D. Trang phục hở hang của phụ nữ.

Câu 24: Thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng đối với các nhân vật

  • A. Mỉa mai, châm biếm sâu sắc, phơi bày bản chất giả tạo, lố bịch và sự xuống cấp đạo đức của họ.
  • B. Đồng cảm và thấu hiểu.
  • C. Ngưỡng mộ sự đổi mới của họ.
  • D. Thờ ơ, không bày tỏ thái độ.

Câu 25: Qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm thông điệp gì về sự thay đổi của xã hội Việt Nam dưới tác động của văn hóa phương Tây thời bấy giờ?

  • A. Việc Âu hóa là hoàn toàn tích cực và cần thiết.
  • B. Việc giữ gìn truyền thống là hoàn toàn đúng đắn.
  • C. Sự thay đổi nào cũng mang lại tiến bộ.
  • D. Sự tiếp nhận văn hóa ngoại lai một cách thiếu chọn lọc, mù quáng có thể dẫn đến sự lai căng, lố bịch, đảo lộn giá trị và xuống cấp đạo đức xã hội.

Câu 26: Tại sao Xuân Tóc Đỏ lại được ông Văn Minh tin tưởng giao phó nhiệm vụ quan trọng, dù Xuân không có kiến thức hay kinh nghiệm liên quan?

  • A. Xuân có bằng cấp cao.
  • B. Xuân là người thân của ông Văn Minh.
  • C. Xuân biết cách ăn nói, tâng bốc, đánh trúng vào sự phù phiếm, thích thể hiện của ông bà Văn Minh.
  • D. Xuân có kinh nghiệm làm việc ở nhiều nơi.

Câu 27: Đoạn trích cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa một bên là sự đổi mới hình thức, chạy theo mốt (ông bà Văn Minh) và một bên là sự bảo thủ, chống lại cái mới (ông nhà báo). Cả hai thái cực này đều bị tác giả phê phán vì điều gì?

  • A. Vì cả hai đều quá nghèo.
  • B. Vì cả hai đều thiếu cái nhìn thực chất, khách quan về sự thay đổi, hoặc quá bám víu vào hình thức cũ/mới mà bỏ qua giá trị cốt lõi.
  • C. Vì cả hai đều không ủng hộ Xuân Tóc Đỏ.
  • D. Vì cả hai đều không biết cách kinh doanh.

Câu 28: Nhan đề

  • A. Mâu thuẫn giữa quan niệm truyền thống và quan niệm hiện đại/Âu hóa trong các vấn đề xã hội và vai trò cá nhân.
  • B. Mâu thuẫn giữa các thành viên trong một gia đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • D. Mâu thuẫn giữa các thế hệ.

Câu 29: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự trơ trẽn, vô liêm sỉ của Xuân Tóc Đỏ khi hắn lợi dụng tình thế để tiến thân?

  • A. Hắn mặc quần áo rách rưới.
  • B. Hắn không biết may vá.
  • C. Hắn nói tiếng Pháp kém.
  • D. Hắn, một kẻ lưu manh, lại ngang nhiên nhận mình là

Câu 30: Từ đoạn trích, có thể rút ra nhận xét gì về cách Vũ Trọng Phụng xây dựng nhân vật để phục vụ mục đích trào phúng?

  • A. Nhân vật được xây dựng đơn giản, thiếu chiều sâu.
  • B. Nhân vật được xây dựng theo kiểu điển hình hóa, cường điệu hóa những nét tính cách lố bịch, giả tạo để làm nổi bật mâu thuẫn xã hội và tư tưởng của tác giả.
  • C. Nhân vật được xây dựng theo hướng lý tưởng hóa.
  • D. Nhân vật ít nói, chủ yếu thể hiện qua hành động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" trong tiểu thuyết "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng chủ yếu khắc họa sự đối lập giữa những quan điểm nào thông qua bối cảnh tiệm may Âu Hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích cách ông Văn Minh (ông Typn) giao việc cho Xuân Tóc Đỏ. Điều này thể hiện đặc điểm tính cách nào của ông ta?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bà Văn Minh (bà Typn) được miêu tả với trang phục và cách giao tiếp như thế nào khi nói chuyện với Xuân? Điều này khác biệt ra sao với ông Văn Minh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nhiệm vụ "cải cách xã hội" mà ông Văn Minh giao cho Xuân Tóc Đỏ trong tiệm may Âu Hóa có ý nghĩa châm biếm gì trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích đặc điểm của các kiểu trang phục "Âu hóa" được trưng bày và mô tả trong tiệm may của ông bà Văn Minh. Tác giả muốn thể hiện điều gì qua cách miêu tả này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Lời đối thoại của ông Văn Minh khi giải thích về các kiểu mốt như "hở cánh tay và hở cổ" gọi là "Dậy thì", "hở nách" gọi là "Trinh bạch", v.v... sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng ra sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhân vật ông nhà báo xuất hiện trong đoạn trích đại diện cho quan niệm nào về phụ nữ và xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So sánh quan niệm về phụ nữ giữa ông Văn Minh và ông nhà báo. Điểm tương đồng và khác biệt nào thể hiện sự châm biếm của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khả năng nào của Xuân Tóc Đỏ đã giúp hắn nhanh chóng thích nghi và chiếm được vị thế trong tiệm may Âu Hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Việc Xuân Tóc Đỏ, một kẻ vô học, lại được giao nhiệm vụ "cải cách xã hội" và được coi là "chuyên viên cải cách", cho thấy điều gì về xã hội "văn minh" mà tác giả miêu tả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đoạn trích sử dụng thủ pháp nghệ thuật trào phúng nào là chủ yếu để vạch trần bản chất của các nhân vật và xã hội "văn minh" giả tạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Qua việc miêu tả tiệm may Âu Hóa và những cuộc đối thoại ở đó, Vũ Trọng Phụng phê phán điều gì về phong trào Âu hóa ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Chi tiết bà Văn Minh, dù ăn mặc truyền thống, lại rất hào hứng với công việc "cải cách xã hội" của chồng và Xuân, cho thấy điều gì về bà?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đoạn trích cho thấy sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về "gia đình và xã hội" giữa nhóm người sính ngoại (ông bà Văn Minh) và nhóm người bảo thủ (ông nhà báo) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tình huống Xuân Tóc Đỏ dùng những lời lẽ hoa mỹ, lý thuyết suông để thuyết phục ông bà Văn Minh về "cải cách xã hội" có ý nghĩa phê phán gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trào phúng như thế nào để khắc họa sự lố bịch của ông Văn Minh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chi tiết ông Văn Minh coi việc phụ nữ mặc áo hở hang là "thể thao" có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Theo quan niệm của ông nhà báo, phụ nữ "bình quyền với giải phóng" nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Sự đối lập giữa trang phục của bà Văn Minh và trang phục của các cô gái làm ở tiệm may (theo mốt Âu hóa) nhấn mạnh điều gì về xã hội Việt Nam thời đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân tích vai trò của nhân vật Xuân Tóc Đỏ trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật nào của Vũ Trọng Phụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi ông Văn Minh nói về "cải cách xã hội" trong tiệm may, ông ta đang thao túng khái niệm này như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa bản chất và vẻ bề ngoài của giới "Âu hóa"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng đối với các nhân vật "văn minh" rởm đời như ông bà Văn Minh và ông nhà báo là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm thông điệp gì về sự thay đổi của xã hội Việt Nam dưới tác động của văn hóa phương Tây thời bấy giờ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tại sao Xuân Tóc Đỏ lại được ông Văn Minh tin tưởng giao phó nhiệm vụ quan trọng, dù Xuân không có kiến thức hay kinh nghiệm liên quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đoạn trích cho thấy sự khác biệt cơ bản giữa một bên là sự đổi mới hình thức, chạy theo mốt (ông bà Văn Minh) và một bên là sự bảo thủ, chống lại cái mới (ông nhà báo). Cả hai thái cực này đều bị tác giả phê phán vì điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nhan đề "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" gợi mở trực tiếp về mâu thuẫn, xung đột tư tưởng nào được thể hiện trong đoạn trích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự trơ trẽn, vô liêm sỉ của Xuân Tóc Đỏ khi hắn lợi dụng tình thế để tiến thân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Từ đoạn trích, có thể rút ra nhận xét gì về cách Vũ Trọng Phụng xây dựng nhân vật để phục vụ mục đích trào phúng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa giai cấp địa chủ và nông dân.
  • B. Mâu thuẫn giữa tư sản dân tộc và tư sản mại bản.
  • C. Mâu thuẫn giữa các đảng phái chính trị.
  • D. Mâu thuẫn giữa quan niệm truyền thống và quan niệm Âu hóa (hiện đại hóa).

Câu 2: Qua cách giao việc cho Xuân Tóc Đỏ, ông Văn Minh (Typn) và bà Văn Minh (Typn) bộc lộ rõ những đặc điểm nào trong quan niệm sống và giao tiếp của họ?

  • A. Ông thì giản dị, thực tế; bà thì cầu kỳ, khoa trương.
  • B. Ông thì truyền thống, khuôn phép; bà thì hiện đại, cởi mở.
  • C. Ông thì rườm rà, kiểu cách; bà thì đơn giản, thực dụng.
  • D. Cả hai đều đề cao sự hiệu quả và chuyên nghiệp.

Câu 3: Chi tiết trang phục

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp cơ thể người phụ nữ theo chuẩn phương Tây.
  • B. Phơi bày sự lố lăng, kệch cỡm và bắt chước mù quáng cái mới.
  • C. Khẳng định sự tiến bộ, văn minh trong ngành thời trang.
  • D. Thể hiện sự tự do cá nhân trong lựa chọn trang phục.

Câu 4: Lời nói của ông Văn Minh về việc

  • A. Ông nhìn nhận
  • B. Ông có cái nhìn sâu sắc về sự cần thiết của cải cách toàn diện xã hội.
  • C. Ông là người tiên phong, dám nghĩ dám làm để thay đổi xã hội.
  • D. Ông muốn dùng thời trang để nâng cao nhận thức và địa vị của người phụ nữ.

Câu 5: Nhân vật ông nhà báo trong đoạn trích đại diện cho nhóm người nào trong xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Những người ủng hộ cải cách và đổi mới xã hội.
  • B. Những người bảo thủ, nặng về khuôn phép cũ và có cái nhìn tiêu cực về sự đổi mới.
  • C. Những người trung lập, không quan tâm đến các vấn đề xã hội.
  • D. Những người đấu tranh cho quyền bình đẳng của phụ nữ.

Câu 6: Quan niệm của ông nhà báo về phụ nữ thể hiện qua câu nói

  • A. Ông nhìn nhận phụ nữ chủ yếu qua các mối quan hệ gia đình, phủ nhận vai trò độc lập và quyền tự quyết của họ.
  • B. Ông ủng hộ việc giải phóng phụ nữ khỏi các định kiến xã hội.
  • C. Ông cho rằng phụ nữ chỉ nên tập trung vào việc gia đình.
  • D. Ông đề cao bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực.

Câu 7: Thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng đối với phong trào Âu hóa và những người

  • A. Miêu tả chân thực, khách quan.
  • B. Ca ngợi, tán dương.
  • C. Trào phúng, mỉa mai, châm biếm.
  • D. Đồng cảm, xót thương.

Câu 8: Xuân Tóc Đỏ, một kẻ vô học, lưu manh, lại được vợ chồng Văn Minh trọng dụng và giao cho nhiệm vụ

  • A. Khẳng định khả năng thích ứng và vươn lên của tầng lớp lao động nghèo.
  • B. Cho thấy sự thông minh và tài năng bẩm sinh của Xuân Tóc Đỏ.
  • C. Miêu tả thực trạng thiếu nhân tài trong xã hội.
  • D. Phơi bày sự lố bịch, vô nguyên tắc của giới thượng lưu

Câu 9: Sự khác biệt trong cách ăn mặc giữa bà Văn Minh (Typn) và bà Phó Đoan (nhân vật khác trong

  • A. Sự đa dạng và phức tạp trong các xu hướng Âu hóa, có người bắt chước lố lăng, có người giữ gìn nét truyền thống.
  • B. Sự thống nhất tuyệt đối trong quan niệm về thời trang của giới thượng lưu.
  • C. Sự khác biệt về địa vị xã hội giữa hai nhân vật.
  • D. Việc phụ nữ truyền thống không bao giờ tiếp xúc với cái mới.

Câu 10: Đoạn trích cho thấy, bên cạnh trang phục, những yếu tố nào khác của đời sống xã hội cũng chịu ảnh hưởng và biến dạng dưới tác động của phong trào Âu hóa nửa vời?

  • A. Chỉ có thời trang và cách giao tiếp.
  • B. Chỉ có quan niệm về hôn nhân gia đình.
  • C. Cách giao tiếp (pha tạp tiếng nước ngoài), quan niệm về phụ nữ, mục đích của các hoạt động xã hội.
  • D. Kinh tế, chính trị và giáo dục.

Câu 11: Tiệm may Âu hóa của bà Văn Minh mang tên

  • A. Khẳng định đây là một cơ sở tiên phong trong việc tiếp thu văn minh phương Tây.
  • B. Mỉa mai sự sính ngoại, chỉ bắt chước vẻ ngoài mà không hiểu bản chất.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa châu Âu.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa thời trang phương Đông và phương Tây.

Câu 12: Khi ông Văn Minh nói về việc

  • A. Xã hội đang trải qua một cuộc cách mạng văn hóa sâu sắc, toàn diện.
  • B. Giới thượng lưu rất quan tâm đến các vấn đề chính trị và kinh tế.
  • C. Quan niệm về tiến bộ và văn minh đang được hiểu một cách đúng đắn và tích cực.
  • D. Sự tiếp xúc với văn hóa phương Tây diễn ra một cách chắp vá, hỗn độn, dẫn đến những nhận thức lệch lạc về

Câu 13: Đoạn đối thoại giữa Xuân Tóc Đỏ và vợ chồng Văn Minh cho thấy Xuân là một nhân vật như thế nào?

  • A. Lưu manh, cơ hội, khôn ngoan trong việc lợi dụng sự dốt nát, lố lăng của giới thượng lưu.
  • B. Một người có tài năng thực sự trong lĩnh vực thời trang và cải cách xã hội.
  • C. Một nạn nhân của xã hội bất công.
  • D. Một người đại diện cho tầng lớp lao động chăm chỉ.

Câu 14: Vợ chồng Văn Minh, ông nhà báo, và Xuân Tóc Đỏ, mỗi người đại diện cho một khía cạnh của xã hội Việt Nam những năm 30. Sự tương tác giữa họ làm nổi bật chủ đề gì của tác phẩm?

  • A. Sự đoàn kết giữa các tầng lớp trong xã hội.
  • B. Cuộc đấu tranh giai cấp quyết liệt.
  • C. Sự hỗn loạn, giả dối và lố bịch của xã hội đang trong quá trình
  • D. Cuộc chiến giữa cái cũ và cái mới một cách nghiêm túc.

Câu 15: Phân tích cách sử dụng từ ngữ, đặc biệt là việc pha tạp tiếng nước ngoài trong lời nói của vợ chồng Văn Minh, ta thấy được điều gì về tính cách và quan niệm của họ?

  • A. Họ là những người có trình độ học vấn cao, giỏi ngoại ngữ.
  • B. Họ cố tình sử dụng từ khó hiểu để gây ấn tượng.
  • C. Đây là cách nói chuyện bình thường, phổ biến trong xã hội lúc bấy giờ.
  • D. Họ sính ngoại một cách kệch cỡm, dùng tiếng nước ngoài không đúng chỗ, chỉ để thể hiện sự

Câu 16: Chi tiết bà Văn Minh

  • A. Bà rất quý trọng áo dài truyền thống.
  • B. Bà sẵn sàng từ bỏ cái cũ một cách dễ dàng, thậm chí thô bạo, để chạy theo cái mới.
  • C. Bà là người thực tế, chỉ mặc những gì tiện lợi.
  • D. Bà muốn thử nghiệm các loại trang phục khác nhau.

Câu 17: Tác giả Vũ Trọng Phụng đã sử dụng những yếu tố nào để tạo nên tiếng cười trào phúng trong đoạn trích?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ mỉa mai.
  • B. Chỉ xây dựng tình huống hài hước.
  • C. Chỉ miêu tả ngoại hình lố bịch của nhân vật.
  • D. Kết hợp nhiều yếu tố: ngôn ngữ (pha tạp, cường điệu), hành động (cởi áo), tính cách lố bịch của nhân vật, tình huống phi lý (giao việc lớn cho kẻ bất lương).

Câu 18: Quan niệm về

  • A. Chủ yếu tập trung vào việc thay đổi trang phục, cách ăn diện hở hang.
  • B. Tập trung vào việc nâng cao trình độ học vấn và địa vị kinh tế.
  • C. Khuyến khích phụ nữ tham gia vào chính trị.
  • D. Đề cao vai trò người vợ, người mẹ trong gia đình.

Câu 19: So sánh quan niệm về gia đình và xã hội giữa ông Văn Minh và ông nhà báo, ta thấy điểm khác biệt cốt lõi nào?

  • A. Cả hai đều ủng hộ sự đổi mới nhưng theo cách khác nhau.
  • B. Cả hai đều bảo thủ và phản đối sự đổi mới.
  • C. Ông Văn Minh chạy theo cái mới một cách mù quáng, hời hợt; ông nhà báo thì cố chấp giữ lấy cái cũ, phản đối cái mới một cách cực đoan.
  • D. Ông Văn Minh quan tâm đến kinh tế; ông nhà báo quan tâm đến văn hóa.

Câu 20: Thông qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm thông điệp gì về quá trình hiện đại hóa ở Việt Nam những năm 30?

  • A. Việt Nam đang tiến bộ vượt bậc nhờ tiếp thu văn minh phương Tây.
  • B. Quá trình hiện đại hóa diễn ra một cách méo mó, kệch cỡm, tạo ra một xã hội giả dối và đầy rẫy những lố lăng.
  • C. Chỉ có tầng lớp thượng lưu mới đủ khả năng tiếp thu cái mới.
  • D. Cái cũ hoàn toàn tốt đẹp và cần được giữ nguyên.

Câu 21: Chi tiết ông Văn Minh gọi trang phục hở hang là

  • A. Mỉa mai sự thiếu hiểu biết, dùng từ ngữ không phù hợp, gán cho hành động chạy theo mốt hở hang một ý nghĩa sinh học lố bịch.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp tuổi mới lớn.
  • C. Khẳng định sự phát triển tự nhiên của cơ thể.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục giới tính.

Câu 22: Xuân Tóc Đỏ đã lợi dụng điểm yếu nào của vợ chồng Văn Minh để thăng tiến?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của họ.
  • B. Khả năng kinh doanh yếu kém của họ.
  • C. Sự sính ngoại hợm hĩnh, thiếu hiểu biết và khao khát thể hiện sự
  • D. Lòng tốt và sự tin người của họ.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Lãng mạn, trữ tình.
  • B. Hiện thực phê phán với thủ pháp trào phúng bậc thầy.
  • C. Hiện thực xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tự sự, miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 24: Mục đích chính của Vũ Trọng Phụng khi xây dựng hình tượng các nhân vật như vợ chồng Văn Minh và ông nhà báo là gì?

  • A. Ca ngợi những người dám nghĩ dám làm.
  • B. Phê phán những người nghèo không chịu vươn lên.
  • C. Mô tả một cách khách quan sự thay đổi trong xã hội.
  • D. Phơi bày và phê phán sự lố lăng, dốt nát, giả dối của một bộ phận xã hội đang chạy theo cái mới một cách mù quáng hoặc cố chấp giữ cái cũ một cách cực đoan.

Câu 25: Việc Xuân Tóc Đỏ được giao nhiệm vụ

  • A. Sự xuống cấp về giá trị đạo đức, khi kẻ bất lương lại được trọng vọng và giao phó những việc quan trọng.
  • B. Sự xuống cấp về cơ sở hạ tầng.
  • C. Sự xuống cấp về kinh tế.
  • D. Sự xuống cấp về trình độ khoa học kỹ thuật.

Câu 26:

  • A. Giông tố
  • B. Vỡ đê
  • C. Số đỏ
  • D. Làm đĩ

Câu 27: Trong đoạn trích, quan niệm truyền thống về phụ nữ được thể hiện qua lời nói và thái độ của nhân vật nào là rõ nét nhất?

  • A. Ông nhà báo.
  • B. Ông Văn Minh.
  • C. Bà Văn Minh.
  • D. Xuân Tóc Đỏ.

Câu 28: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa quan niệm về thời trang của bà Văn Minh và quan niệm truyền thống?

  • A. Tiệm may có tên
  • B. Bà Văn Minh cởi áo dài bỏ vào sọt và mô tả các kiểu váy hở hang.
  • C. Ông Văn Minh nói về
  • D. Xuân Tóc Đỏ được giao việc.

Câu 29: Đâu là nhận xét đúng nhất về ngôn ngữ đối thoại trong đoạn trích?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Ngôn ngữ hoàn toàn thuần Việt.
  • C. Ngôn ngữ chỉ sử dụng tiếng Pháp.
  • D. Ngôn ngữ pha tạp tiếng Việt và tiếng nước ngoài một cách lố lăng, thể hiện sự giả tạo, hợm hĩnh.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Một xã hội đầy rẫy những mâu thuẫn, giả dối, lố bịch trong quá trình giao thoa văn hóa Đông - Tây.
  • B. Một xã hội đang phát triển mạnh mẽ và tích cực theo hướng hiện đại.
  • C. Một xã hội vẫn giữ nguyên những giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • D. Một xã hội yên bình, không có xung đột.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" (trích "Số đỏ") tập trung thể hiện mâu thuẫn cơ bản nào trong xã hội Việt Nam những năm 30 của thế kỉ XX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Qua cách giao việc cho Xuân Tóc Đỏ, ông Văn Minh (Typn) và bà Văn Minh (Typn) bộc lộ rõ những đặc điểm nào trong quan niệm sống và giao tiếp của họ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chi tiết trang phục "cắt xẻ táo bạo" được mô tả trong tiệm may Âu hóa của bà Văn Minh nhằm mục đích trào phúng điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Lời nói của ông Văn Minh về việc "cải cách xã hội" thông qua tiệm may Âu hóa cho thấy quan điểm của ông về "tiến bộ" như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nhân vật ông nhà báo trong đoạn trích đại diện cho nhóm người nào trong xã hội lúc bấy giờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Quan niệm của ông nhà báo về phụ nữ thể hiện qua câu nói "Phụ nữ nghĩa là vợ con chị em người khác... bình quyền với giải phóng" bộc lộ điều gì về tư tưởng của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Thái độ của tác giả Vũ Trọng Phụng đối với phong trào Âu hóa và những người "tiến bộ" như vợ chồng Văn Minh được thể hiện rõ nhất qua thủ pháp nghệ thuật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Xuân Tóc Đỏ, một kẻ vô học, lưu manh, lại được vợ chồng Văn Minh trọng dụng và giao cho nhiệm vụ "cải cách xã hội". Chi tiết này mang ý nghĩa trào phúng sâu sắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Sự khác biệt trong cách ăn mặc giữa bà Văn Minh (Typn) và bà Phó Đoan (nhân vật khác trong "Số đỏ" thường được nhắc đến khi nói về tầng lớp thượng lưu mới) có thể được phân tích để làm rõ điều gì về xã hội lúc bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đoạn trích cho thấy, bên cạnh trang phục, những yếu tố nào khác của đời sống xã hội cũng chịu ảnh hưởng và biến dạng dưới tác động của phong trào Âu hóa nửa vời?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tiệm may Âu hóa của bà Văn Minh mang tên "Âu hóa". Cái tên này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện thái độ của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi ông Văn Minh nói về việc "cải cách xã hội" bằng cách thay đổi trang phục, người đọc có thể suy luận về bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930 như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đoạn đối thoại giữa Xuân Tóc Đỏ và vợ chồng Văn Minh cho thấy Xuân là một nhân vật như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Vợ chồng Văn Minh, ông nhà báo, và Xuân Tóc Đỏ, mỗi người đại diện cho một khía cạnh của xã hội Việt Nam những năm 30. Sự tương tác giữa họ làm nổi bật chủ đề gì của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích cách sử dụng từ ngữ, đặc biệt là việc pha tạp tiếng nước ngoài trong lời nói của vợ chồng Văn Minh, ta thấy được điều gì về tính cách và quan niệm của họ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Chi tiết bà Văn Minh "cởi phăng cái áo dài bỏ vào sọt" khi nói chuyện với Xuân thể hiện điều gì về thái độ của bà đối với trang phục truyền thống và sự đổi mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tác giả Vũ Trọng Phụng đã sử dụng những yếu tố nào để tạo nên tiếng cười trào phúng trong đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Quan niệm về "giải phóng" phụ nữ của giới "Âu hóa" trong đoạn trích được thể hiện chủ yếu qua khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: So sánh quan niệm về gia đình và xã hội giữa ông Văn Minh và ông nhà báo, ta thấy điểm khác biệt cốt lõi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Thông qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm thông điệp gì về quá trình hiện đại hóa ở Việt Nam những năm 30?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Chi tiết ông Văn Minh gọi trang phục hở hang là "Dậy thì" mang hàm ý trào phúng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Xuân Tóc Đỏ đã lợi dụng điểm yếu nào của vợ chồng Văn Minh để thăng tiến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" là một minh chứng tiêu biểu cho phong cách sáng tác nào của Vũ Trọng Phụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Mục đích chính của Vũ Trọng Phụng khi xây dựng hình tượng các nhân vật như vợ chồng Văn Minh và ông nhà báo là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Việc Xuân Tóc Đỏ được giao nhiệm vụ "cải cách xã hội" cho thấy sự xuống cấp về mặt nào trong xã hội được miêu tả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" là một phần của tiểu thuyết nào của Vũ Trọng Phụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong đoạn trích, quan niệm truyền thống về phụ nữ được thể hiện qua lời nói và thái độ của nhân vật nào là rõ nét nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa quan niệm về thời trang của bà Văn Minh và quan niệm truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đâu là nhận xét đúng nhất về ngôn ngữ đối thoại trong đoạn trích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" là một lát cắt điển hình cho thấy bức tranh xã hội Việt Nam những năm 1930 dưới ngòi bút của Vũ Trọng Phụng như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Giữa tầng lớp lao động và tầng lớp tư sản
  • B. Giữa quan niệm về giáo dục và quan niệm về kinh doanh
  • C. Giữa quan niệm truyền thống và quan niệm Âu hóa/hiện đại về gia đình và xã hội
  • D. Giữa quan niệm về nghệ thuật và quan niệm về khoa học

Câu 2: Khi giao việc cho Xuân Tóc Đỏ, cách nói năng rườm rà, cầu kỳ, sử dụng nhiều từ ngữ ngoại lai của ông Typn (Văn Minh) cho thấy điều gì về nhân vật này và tầng lớp xã hội mà ông đại diện?

  • A. Sự học đòi, kệch cỡm, sính ngoại và thiếu thực chất của tầng lớp tư sản thành thị chạy theo mốt Tây.
  • B. Sự uyên bác, hiểu biết sâu rộng về văn hóa phương Tây của ông chủ tiệm may.
  • C. Sự cẩn trọng, kỹ lưỡng trong công việc và giao tiếp của một nhà quản lý chuyên nghiệp.
  • D. Sự giản dị, gần gũi và chân thành trong cách đối xử với nhân viên.

Câu 3: So với ông Typn, cách bà Typn giao việc cho Xuân Tóc Đỏ được miêu tả như thế nào và sự khác biệt này thể hiện điều gì?

  • A. Bà Typn cũng rườm rà như ông Typn, cho thấy cả hai đều sính ngoại.
  • B. Bà Typn nói năng lịch sự hơn, thể hiện bà là người có giáo dục hơn.
  • C. Bà Typn nói năng đơn giản nhưng thiếu rõ ràng, cho thấy bà kém cỏi hơn ông Typn.
  • D. Bà Typn nói năng đơn giản, kết hợp hành động, thể hiện sự thực dụng và bản năng hơn ông chồng, dù cùng sống trong môi trường Âu hóa.

Câu 4: Công việc

  • A. Tổ chức các hoạt động từ thiện giúp đỡ người nghèo trong xã hội.
  • B. Giúp tiệm may Âu hóa của gia đình ông ta trở nên nổi tiếng và thu hút khách hàng bằng cách tạo ra các
  • C. Tham gia vào các phong trào chính trị để thay đổi cấu trúc xã hội hiện tại.
  • D. Biên soạn sách báo, tuyên truyền về các giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp.

Câu 5: Chi tiết miêu tả các kiểu

  • A. Thể hiện sự đa dạng và sáng tạo trong thiết kế thời trang của phương Tây.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp hình thể và sự tự tin của người phụ nữ hiện đại.
  • C. Bóc trần và chế giễu sự lố lăng, phản cảm của việc chạy theo mốt Tây một cách mù quáng, bất chấp thuần phong mỹ tục.
  • D. Ca ngợi sự giải phóng phụ nữ thông qua trang phục.

Câu 6: Trang phục của bà Typn được miêu tả là

  • A. Tạo sự tương phản với trang phục
  • B. Cho thấy bà Typn là người nghèo khó và không có tiền mua quần áo hợp mốt.
  • C. Thể hiện bà Typn là người luộm thuộm, không quan tâm đến vẻ ngoài.
  • D. Nhấn mạnh sự lạc hậu, lỗi thời của bà Typn so với xã hội tiến bộ.

Câu 7: Thủ pháp nghệ thuật nổi bật nhất được Vũ Trọng Phụng sử dụng trong đoạn trích

  • A. Lãng mạn hóa.
  • B. Trào phúng, đặc biệt là mỉa mai và châm biếm.
  • C. Bi kịch hóa.
  • D. Sử thi hóa.

Câu 8: Qua đoạn đối thoại giữa ông Typn và Xuân Tóc Đỏ về việc

  • A. Sự tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo những giá trị tốt đẹp của văn hóa phương Tây.
  • B. Sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và tiến bộ khoa học của phương Tây.
  • C. Sự quan tâm chân thành đến việc nâng cao dân trí và cải thiện đời sống tinh thần cho người dân.
  • D. Sự bắt chước hình thức một cách lố bịch, hời hợt, biến những giá trị văn hóa thành công cụ kinh doanh kiếm lời hoặc thể hiện đẳng cấp rởm đời.

Câu 9: Tại sao Xuân Tóc Đỏ, một kẻ lưu manh, lại được ông Typn tin tưởng giao cho nhiệm vụ

  • A. Xuân Tóc Đỏ thực sự có tài năng và kiến thức sâu sắc về thời trang và xã hội.
  • B. Ông Typn là người có mắt nhìn người và nhận ra tiềm năng ở Xuân Tóc Đỏ.
  • C. Ông Typn bị lừa bởi vẻ ngoài và khả năng ăn nói khéo léo, bất chấp của Xuân Tóc Đỏ, cho thấy sự mù quáng và thiếu tỉnh táo của tầng lớp thượng lưu mới.
  • D. Xuân Tóc Đỏ là người thân cận và trung thành với gia đình ông Typn từ lâu.

Câu 10: Quan niệm về

  • A. Bị méo mó, biến tướng, trở thành cái cớ để biện minh cho lối sống lố lăng, trụy lạc hoặc là công cụ để kinh doanh.
  • B. Được nhìn nhận một cách nghiêm túc và ủng hộ như một tiến bộ xã hội cần thiết.
  • C. Bị coi là nguy hiểm và cần phải loại bỏ khỏi xã hội.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với bối cảnh xã hội Việt Nam lúc bấy giờ.

Câu 11: Nhân vật ông nhà báo trong đoạn trích đại diện cho quan niệm nào trong cuộc đối đầu giữa truyền thống và hiện đại?

  • A. Hoàn toàn ủng hộ phong trào Âu hóa và các mốt thời trang mới.
  • B. Bảo thủ, giữ chặt quan niệm cũ về người phụ nữ và đạo đức xã hội, thậm chí là cực đoan.
  • C. Trung lập, không bày tỏ thái độ rõ ràng với cả hai quan niệm.
  • D. Tiến bộ, ủng hộ sự giải phóng phụ nữ theo đúng nghĩa.

Câu 12: Lời nói của ông nhà báo:

  • A. Sự tôn trọng tuyệt đối đối với phụ nữ.
  • B. Sự ủng hộ nhiệt tình cho quyền bình đẳng giới.
  • C. Quan niệm coi phụ nữ là đối tượng thuộc về sở hữu của nam giới (vợ con chị em người khác) và sự ác cảm, chống đối với các khái niệm
  • D. Sự phân vân, chưa rõ ràng về vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại.

Câu 13: Phân tích thái độ của Vũ Trọng Phụng thể hiện qua cách ông miêu tả các nhân vật như ông Typn, bà Typn, và ông nhà báo.

  • A. Ca ngợi sự tiến bộ của ông Typn, sự truyền thống của bà Typn và sự nghiêm khắc của ông nhà báo.
  • B. Đồng cảm với những khó khăn của các nhân vật trong bối cảnh xã hội thay đổi.
  • C. Hoàn toàn ủng hộ quan niệm Âu hóa và phê phán quan niệm truyền thống.
  • D. Châm biếm, phê phán cả hai thái cực: sự lố lăng, rởm đời của tầng lớp sính ngoại Âu hóa và sự bảo thủ, lạc hậu của tầng lớp cố chấp giữ lề thói cũ.

Câu 14: Chi tiết Xuân Tóc Đỏ được giao nhiệm vụ

  • A. Nhấn mạnh sự nghịch lý, trào phúng khi một kẻ lưu manh lại trở thành
  • B. Thể hiện tài năng bẩm sinh của Xuân Tóc Đỏ trong lĩnh vực thời trang và xã hội.
  • C. Minh chứng cho việc ai cũng có thể đóng góp vào sự phát triển xã hội nếu có cơ hội.
  • D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 15:

  • A. Ông Typn, thể hiện quan niệm kinh doanh hiện đại.
  • B. Xuân Tóc Đỏ (hoặc những kẻ cơ hội như hắn), phản ánh một xã hội mà giá trị đạo đức bị coi nhẹ, sự giả dối và làm trò lên ngôi.
  • C. Bà Typn, thể hiện sự cam chịu trước số phận.
  • D. Ông nhà báo, thể hiện sự bất mãn với xã hội.

Câu 16: Đoạn trích cho thấy mâu thuẫn giữa

  • A. Lĩnh vực chính trị.
  • B. Lĩnh vực kinh tế.
  • C. Lĩnh vực giáo dục.
  • D. Lĩnh vực trang phục, lối sống, quan hệ gia đình và xã hội.

Câu 17: Qua cách miêu tả tiệm may Âu hóa và các hoạt động ở đó, Vũ Trọng Phụng muốn phê phán điều gì?

  • A. Sự nghèo nàn, lạc hậu của ngành may mặc truyền thống.
  • B. Sự thiếu sáng tạo của các nhà thiết kế Việt Nam.
  • C. Sự thương mại hóa, biến chất của cái gọi là
  • D. Sự khó khăn trong việc kinh doanh thời trang ở thành thị.

Câu 18: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập về quan niệm giữa ông Typn và bà Typn, dù họ là vợ chồng?

  • A. Cách ăn mặc và cách giao tiếp, ứng xử khác nhau khi giao việc cho Xuân Tóc Đỏ.
  • B. Sự bất đồng trong việc quản lý tài chính gia đình.
  • C. Việc ông Typn muốn có con trai còn bà Typn muốn có con gái.
  • D. Sự khác biệt về quê quán của hai người.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Nam.
  • B. Dũng cảm phơi bày, mổ xẻ các mặt trái, sự thối nát, lố lăng của xã hội thành thị đương thời, đặc biệt là tầng lớp thượng lưu sính ngoại.
  • C. Lý tưởng hóa cuộc sống của tầng lớp lao động nghèo khổ.
  • D. Tập trung vào các vấn đề tâm lý phức tạp của nhân vật.

Câu 20: Xét về mặt cấu trúc, đoạn trích mở đầu bằng cảnh ông Typn giao việc, sau đó là bà Typn giao việc, và xen kẽ là các cuộc đối thoại, miêu tả về tiệm may và các quan niệm. Cấu trúc này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và rời rạc.
  • B. Tạo ra một trình tự thời gian tuyến tính, dễ theo dõi.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách kể chuyện thông thường.
  • D. Tạo sự đối lập, đan xen giữa các quan niệm, các kiểu nhân vật, giúp làm nổi bật chủ đề và tăng hiệu quả trào phúng.

Câu 21: Tại sao Vũ Trọng Phụng lại đặt tên chương V của tiểu thuyết là

  • A. Tên chương khái quát trực tiếp nội dung trung tâm của chương, là sự đối đầu giữa các luồng tư tưởng, lối sống khác nhau trong xã hội.
  • B. Tên chương chỉ đơn thuần là tên gọi ngẫu nhiên, không liên quan đến nội dung.
  • C. Tên chương nhằm đánh lừa độc giả về nội dung thực sự của chương.
  • D. Tên chương chỉ nói về hai nhân vật chính của chương.

Câu 22: Câu nói của ông Typn:

  • A. Ông ta là người duy nhất nhận ra sự xuống cấp của xã hội.
  • B. Ông ta có hoài bão lớn lao muốn mang lại những thay đổi tích cực cho toàn xã hội.
  • C. Ông ta tự cho mình là người có sứ mệnh
  • D. Ông ta là một nhà hoạt động xã hội thực thụ.

Câu 23: Chi tiết Xuân Tóc Đỏ học được

  • A. Hắn trở thành một nhà hùng biện tài ba và được kính trọng.
  • B. Hắn sử dụng khả năng ăn nói để làm những công việc lương thiện.
  • C. Hắn chỉ dùng lời nói để lừa gạt những người nghèo khổ.
  • D. Hắn sử dụng khả năng ăn nói mồm mép, bất chấp, học được từ môi trường giả dối của tiệm may để tiếp tục lừa gạt, leo lên các bậc thang xã hội một cách phi pháp và vô đạo đức.

Câu 24: Quan niệm về

  • A. Được hiểu đúng đắn và áp dụng một cách có hiệu quả.
  • B. Thường bị hiểu sai lệch, chỉ dừng lại ở hình thức bên ngoài (thời trang hở hang, từ ngữ ngoại lai) và bị lợi dụng cho mục đích cá nhân.
  • C. Là những khái niệm xa lạ với xã hội Việt Nam lúc bấy giờ.
  • D. Chỉ tồn tại trong suy nghĩ của một số ít người.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Vũ Trọng Phụng đặt tên tiệm may là

  • A. Tên gọi trực tiếp thể hiện xu hướng bắt chước phương Tây, nhưng thông qua miêu tả bên trong, nhà văn cho thấy sự
  • B. Tên gọi cho thấy đây là một cơ sở kinh doanh uy tín, mang lại những giá trị tốt đẹp từ châu Âu.
  • C. Tên gọi chỉ đơn thuần để phân biệt với tiệm may truyền thống.
  • D. Tên gọi thể hiện sự tự hào dân tộc của chủ tiệm.

Câu 26: Qua đoạn trích, độc giả có thể rút ra nhận xét gì về hiện trạng xã hội Việt Nam dưới ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đầu thế kỷ XX dưới góc nhìn của Vũ Trọng Phụng?

  • A. Xã hội đang phát triển mạnh mẽ theo hướng tích cực, hiện đại.
  • B. Người dân tiếp thu văn hóa phương Tây một cách có chọn lọc và hiệu quả.
  • C. Các giá trị truyền thống vẫn được giữ vững và phát huy.
  • D. Xã hội đang trong giai đoạn khủng hoảng giá trị, xô bồ, hỗn tạp, sự giả dối và lố lăng tràn lan dưới cái mác

Câu 27: Trong đoạn trích, sự

  • A. Hệ thống đánh giá con người dựa trên tài năng thực chất.
  • B. Sự đảo lộn các giá trị, khi những kẻ vô đạo đức, cơ hội, mồm mép lại dễ dàng leo lên nấc thang xã hội nhờ sự ngây ngô, lố bịch hoặc suy đồi của tầng lớp trên.
  • C. Sự công bằng xã hội và cơ hội cho mọi người.
  • D. Tình thương yêu và sự giúp đỡ giữa con người.

Câu 28: Bối cảnh tiệm may

  • A. Chỉ là bối cảnh phụ, không quan trọng.
  • B. Là nơi duy nhất thể hiện quan niệm truyền thống.
  • C. Là sân khấu chính để phơi bày sự đối lập giữa cái gọi là
  • D. Chỉ là nơi để miêu tả về thời trang.

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề xã hội giữa Vũ Trọng Phụng trong

  • A. Sự trực diện, táo bạo trong việc phanh phui, chế giễu các thói hư tật xấu, sự giả dối, lố lăng của xã hội thượng lưu bằng ngòi bút trào phúng sắc sảo.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả đời sống nghèo khổ của người dân lao động.
  • C. Thiên về lãng mạn hóa hiện thực.
  • D. Tránh né các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Một xã hội hài hòa, nơi các quan niệm cùng tồn tại và phát triển.
  • B. Một xã hội đầy rẫy mâu thuẫn, xáo trộn, nơi cái mới (Âu hóa) du nhập một cách lệch lạc, cái cũ (truyền thống) thì bảo thủ hoặc bị lợi dụng, và sự giả dối, lố lăng lên ngôi.
  • C. Một xã hội yên bình, không có xung đột hay mâu thuẫn.
  • D. Một xã hội mà mọi người đều có ý thức xây dựng những giá trị tốt đẹp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" trong tiểu thuyết "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng chủ yếu thể hiện sự đối lập giữa những quan điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi giao việc cho Xuân Tóc Đỏ, cách nói năng rườm rà, cầu kỳ, sử dụng nhiều từ ngữ ngoại lai của ông Typn (Văn Minh) cho thấy điều gì về nhân vật này và tầng lớp xã hội mà ông đại diện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: So với ông Typn, cách bà Typn giao việc cho Xuân Tóc Đỏ được miêu tả như thế nào và sự khác biệt này thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Công việc "cải cách xã hội" mà ông Typn giao cho Xuân Tóc Đỏ, theo quan niệm của ông ta, thực chất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chi tiết miêu tả các kiểu "mốt" trang phục tại tiệm may Âu hóa như "thắt đáy, nở ngực, hở ngực, hở tay, hở đùi, hở đến nách, hở nửa vú..." có tác dụng nghệ thuật gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trang phục của bà Typn được miêu tả là "áo dài giản dị, cổ áo không thuộc mốt lá sen cũng như không thuộc mốt bánh bẻ", "cái quần trắng giản dị kín đáo", "đôi giầy nhung đen không cầu kì mấy". Chi tiết này nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Thủ pháp nghệ thuật nổi bật nhất được Vũ Trọng Phụng sử dụng trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" để khắc họa nhân vật và phê phán xã hội là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Qua đoạn đối thoại giữa ông Typn và Xuân Tóc Đỏ về việc "cải cách xã hội" bằng thời trang, Vũ Trọng Phụng muốn phơi bày điều gì về bản chất của phong trào Âu hóa ở Việt Nam thời bấy giờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao Xuân Tóc Đỏ, một kẻ lưu manh, lại được ông Typn tin tưởng giao cho nhiệm vụ "cải cách xã hội" quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Quan niệm về "bình quyền" và "giải phóng" phụ nữ được nhắc đến trong đoạn trích qua lời của ông nhà báo và ông Typn được Vũ Trọng Phụng nhìn nhận như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nhân vật ông nhà báo trong đoạn trích đại diện cho quan niệm nào trong cuộc đối đầu giữa truyền thống và hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Lời nói của ông nhà báo: "Phụ nữ nghĩa là vợ con chị em người khác… bình quyền với giải phóng" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong quan niệm của ông ta?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tích thái độ của Vũ Trọng Phụng thể hiện qua cách ông miêu tả các nhân vật như ông Typn, bà Typn, và ông nhà báo.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chi tiết Xuân Tóc Đỏ được giao nhiệm vụ "cải cách xã hội" có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật này và chủ đề của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: "Đời là một sàn nhảy, mỗi người phải làm trò để kiếm ăn". Câu nói này (hoặc ý tương tự) thường được gắn với quan điểm sống của nhân vật nào trong "Số đỏ", và nó phản ánh điều gì về xã hội được miêu tả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đoạn trích cho thấy mâu thuẫn giữa "hai quan niệm" không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn biểu hiện rõ rệt qua khía cạnh nào của đời sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Qua cách miêu tả tiệm may Âu hóa và các hoạt động ở đó, Vũ Trọng Phụng muốn phê phán điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập về quan niệm giữa ông Typn và bà Typn, dù họ là vợ chồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách hiện thực phê phán của Vũ Trọng Phụng ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Xét về mặt cấu trúc, đoạn trích mở đầu bằng cảnh ông Typn giao việc, sau đó là bà Typn giao việc, và xen kẽ là các cuộc đối thoại, miêu tả về tiệm may và các quan niệm. Cấu trúc này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tại sao Vũ Trọng Phụng lại đặt tên chương V của tiểu thuyết là "Hai quan niệm về gia đình và xã hội"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Câu nói của ông Typn: "Chao ôi! Cái xã hội này!… Nó cần phải cải cách!" thể hiện điều gì về nhận thức (sai lệch) của ông ta về vai trò của mình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Chi tiết Xuân Tóc Đỏ học được "cách ăn nói" từ công việc ở tiệm may Âu hóa có ý nghĩa gì đối với sự "tiến thân" của hắn sau này trong tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Quan niệm về "văn minh" và "tiến bộ" được thể hiện trong đoạn trích có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Vũ Trọng Phụng đặt tên tiệm may là "Âu hóa".

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Qua đoạn trích, độc giả có thể rút ra nhận xét gì về hiện trạng xã hội Việt Nam dưới ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đầu thế kỷ XX dưới góc nhìn của Vũ Trọng Phụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong đoạn trích, sự "trọng dụng" Xuân Tóc Đỏ của gia đình ông Typn (Văn Minh) có thể được xem là biểu hiện của điều gì trong xã hội "Số đỏ"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Bối cảnh tiệm may "Âu hóa" trong đoạn trích có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề "Hai quan niệm về gia đình và xã hội"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận vấn đề xã hội giữa Vũ Trọng Phụng trong "Số đỏ" (qua đoạn trích này) so với một số tác giả cùng thời có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" để lại ấn tượng sâu sắc về một xã hội như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Trọng sự ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề theo kiểu phương Tây.
  • B. Ưu tiên sử dụng tiếng Việt thuần túy để giữ gìn bản sắc.
  • C. Sính dùng từ ngữ ngoại lai, phô trương hình thức nhưng thiếu thực chất.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng và bình đẳng tuyệt đối với người đối diện.

Câu 2: Phân tích hành động của bà Typn khi giao tiếp với Xuân Tóc Đỏ để giao việc. Hành động đó bộc lộ điều gì về tính cách và quan niệm của bà?

  • A. Bà là người phụ nữ truyền thống, ngại ngùng khi tiếp xúc với người lạ.
  • B. Bà rất cầu kỳ, kiểu cách, muốn thể hiện đẳng cấp thông qua cử chỉ.
  • C. Bà là người nóng nảy, thiếu kiên nhẫn, chỉ muốn giải quyết công việc nhanh chóng.
  • D. Bà có vẻ thực tế, đơn giản hơn ông Typn, kết hợp lời nói với hành động cụ thể.

Câu 3: Nhân vật Xuân Tóc Đỏ đóng vai trò gì trong việc làm nổi bật sự lố bịch của giới thượng lưu

  • A. Là người đại diện cho quan niệm truyền thống, phê phán lối sống mới.
  • B. Là tấm gương phản chiếu, cho thấy sự giả tạo, hình thức của những người sính ngoại.
  • C. Là nạn nhân của xã hội kim tiền, bị lợi dụng bởi giới giàu có.
  • D. Là người cố vấn thời trang thực thụ, giúp tiệm may phát triển.

Câu 4: Đoạn trích mô tả chi tiết về các kiểu trang phục trong tiệm may Âu hóa. Mục đích chính của tác giả khi làm điều này là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về xu hướng thời trang tại Việt Nam đầu thế kỷ XX.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp hiện đại, phóng khoáng của phụ nữ theo phong cách phương Tây.
  • C. Châm biếm sự lố lăng, kệch cỡm, chạy theo cái mới một cách mù quáng.
  • D. Phân tích sự khác biệt giữa thời trang phương Đông và phương Tây.

Câu 5: Quan niệm về

  • A. Chỉ là lời nói suông, hô hào khẩu hiệu rỗng tuếch, không gắn với hành động cụ thể.
  • B. Là một kế hoạch chi tiết, khoa học nhằm thay đổi bộ mặt xã hội.
  • C. Bắt đầu từ việc thay đổi trang phục để tác động đến tư duy con người.
  • D. Tập trung vào việc nâng cao dân trí và đời sống vật chất cho người lao động.

Câu 6: Sự đối lập giữa trang phục truyền thống của bà Typn và các kiểu trang phục

  • A. Cho thấy vẻ đẹp vĩnh cửu của áo dài truyền thống Việt Nam.
  • B. Làm nổi bật mâu thuẫn giữa lối sống cũ và mới, giữa truyền thống và hiện đại.
  • C. Chứng minh rằng trang phục Âu hóa không phù hợp với phụ nữ Việt Nam.
  • D. Phản ánh sự đa dạng trong phong cách thời trang của xã hội lúc bấy giờ.

Câu 7: Chọn câu mô tả chính xác nhất tính cách của ông Typn được khắc họa qua đoạn trích.

  • A. Uyên bác, thâm trầm, luôn suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề xã hội.
  • B. Thực tế, quyết đoán, hành động mạnh mẽ để đạt mục tiêu.
  • C. Phô trương, hình thức, sính ngoại một cách mù quáng, xa rời thực tế.
  • D. Khiêm tốn, giản dị, luôn lắng nghe ý kiến của người khác.

Câu 8: Thông qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng đã sử dụng thủ pháp trào phúng nào để phơi bày sự lố bịch của xã hội thượng lưu lúc bấy giờ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính để tạo sự tương phản.
  • B. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình huống bất ngờ.
  • D. Khắc họa nhân vật điển hình, sử dụng ngôn ngữ khoa trương, mỉa mai.

Câu 9: Ý nghĩa của việc ông Typn giao cho Xuân Tóc Đỏ nhiệm vụ

  • A. Thể hiện niềm tin của ông Typn vào khả năng đặc biệt của Xuân.
  • B. Làm rõ sự phi lý, xa rời thực tế trong tư duy của giới thượng lưu sính ngoại.
  • C. Cho thấy sự cần thiết phải có những người như Xuân để thay đổi xã hội.
  • D. Mở ra cơ hội để Xuân thể hiện tài năng lãnh đạo của mình.

Câu 10: Đoạn trích

  • A. Phanh phui, phơi bày trực diện những mảng tối, sự giả tạo của xã hội.
  • B. Tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.
  • C. Nhấn mạnh vào những giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp.
  • D. Xây dựng những nhân vật lý tưởng, hoàn hảo.

Câu 11: Cụm từ

  • A. Ông hiểu rõ bản chất và ý nghĩa của trang phục hiện đại.
  • B. Ông tôn trọng sự thay đổi và sáng tạo trong thời trang.
  • C. Ông sử dụng ngôn ngữ khoa trương, gán ghép những ý nghĩa xa lạ, lố bịch cho trang phục.
  • D. Ông có kiến thức sâu rộng về tâm lý lứa tuổi và sự phát triển con người.

Câu 12: So sánh thái độ của ông Typn và bà Typn đối với Xuân Tóc Đỏ khi giao việc. Sự khác biệt này nói lên điều gì về quan niệm của mỗi người?

  • A. Ông Typn tôn trọng Xuân hơn bà Typn.
  • B. Bà Typn phức tạp hơn ông Typn trong cách suy nghĩ.
  • C. Cả hai đều coi thường Xuân và chỉ muốn lợi dụng.
  • D. Ông Typn chú trọng hình thức, lý thuyết; bà Typn thiên về sự thực tế, đơn giản hơn (dù vẫn trong khuôn khổ giới thượng lưu).

Câu 13: Việc tác giả đặt tên tiệm may là

  • A. Biểu tượng hóa sự du nhập và biến tướng của văn hóa phương Tây vào xã hội Việt Nam.
  • B. Quảng bá cho những kiểu mẫu thời trang mới nhất từ châu Âu.
  • C. Khẳng định sự ưu việt của phong cách thời trang phương Tây so với phương Đông.
  • D. Phản ánh sự cạnh tranh gay gắt trong ngành may mặc lúc bấy giờ.

Câu 14: Đoạn trích khắc họa mâu thuẫn giữa

  • A. Giữa giàu và nghèo.
  • B. Giữa nông thôn và thành thị.
  • C. Giữa truyền thống và hiện đại (sính ngoại).
  • D. Giữa các tầng lớp lao động và trí thức.

Câu 15: Thông qua đoạn trích, ta thấy Vũ Trọng Phụng có cái nhìn như thế nào về quá trình

  • A. Hoàn toàn ủng hộ và ca ngợi sự tiến bộ.
  • B. Phê phán mạnh mẽ sự bắt chước, tiếp thu hình thức một cách lố lăng, thiếu chọn lọc.
  • C. Trung lập, chỉ đơn thuần miêu tả mà không đưa ra nhận xét.
  • D. Chỉ trích những người phản đối sự thay đổi, bảo thủ.

Câu 16: Chọn câu diễn tả đúng nhất không khí chung của cuộc đối thoại giữa vợ chồng Typn và Xuân Tóc Đỏ.

  • A. Hài hước, lố bịch, đầy kịch tính và mỉa mai.
  • B. Nghiêm túc, trang trọng, thể hiện sự hợp tác chuyên nghiệp.
  • C. Căng thẳng, đối đầu, đầy xung đột nội tâm.
  • D. Nhẹ nhàng, thân mật, mang tính giáo dục.

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất thủ pháp

  • A. Bà Typn giao việc cho Xuân bằng hành động cụ thể.
  • B. Xuân Tóc Đỏ lắng nghe chăm chú lời ông Typn.
  • C. Ông Typn sử dụng nhiều từ tiếng nước ngoài.
  • D. Ông Typn nói về

Câu 18: Quan niệm về

  • A. Đề cao giá trị truyền thống, giữ gìn thuần phong mỹ tục.
  • B. Chú trọng hình thức bên ngoài, chạy theo trào lưu mới mà không hiểu bản chất.
  • C. Quan tâm sâu sắc đến sự phát triển bền vững của xã hội.
  • D. Xây dựng gia đình trên nền tảng tình yêu và sự hiểu biết lẫn nhau.

Câu 19: Nhận xét nào về cách xây dựng nhân vật của Vũ Trọng Phụng trong đoạn trích là chính xác?

  • A. Khắc họa nhân vật điển hình cho một loại người trong xã hội, làm nổi bật tính cách lố bịch qua lời nói, hành động.
  • B. Tập trung vào việc miêu tả ngoại hình để thể hiện thân phận xã hội.
  • C. Sử dụng độc thoại nội tâm để làm rõ suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • D. Xây dựng nhân vật theo hướng lý tưởng hóa, đại diện cho những phẩm chất tốt đẹp.

Câu 20: Đoạn trích cho thấy cái nhìn của tác giả về sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đến xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX như thế nào?

  • A. Sự ảnh hưởng này mang lại những tiến bộ vượt bậc, đáng được học hỏi toàn diện.
  • B. Sự ảnh hưởng này hoàn toàn tiêu cực, phá hủy các giá trị truyền thống.
  • C. Sự ảnh hưởng này phức tạp, có cả mặt tích cực (đổi mới) và tiêu cực (bắt chước lố lăng).
  • D. Tác giả không quan tâm đến vấn đề này, chỉ tập trung vào mâu thuẫn gia đình.

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh tiệm may Âu hóa trong việc thể hiện chủ đề

  • A. Là nơi duy nhất diễn ra các cuộc đối thoại quan trọng.
  • B. Là không gian biểu tượng cho sự va chạm và biến dạng của các luồng văn hóa, nơi bộc lộ rõ nhất sự lố lăng của lối sống mới.
  • C. Chỉ đơn thuần là bối cảnh vật chất, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của giới thượng lưu.

Câu 22: So sánh cách dùng từ ngữ của ông Typn và bà Typn. Sự khác biệt này góp phần khắc họa tính cách của mỗi người như thế nào?

  • A. Cả hai đều dùng từ ngữ lịch sự, chuẩn mực.
  • B. Ông Typn dùng từ ngữ bình dân, bà Typn dùng từ ngữ khoa học.
  • C. Cả hai đều sính dùng từ ngoại lai như nhau.
  • D. Ông Typn khoa trương, sính từ ngoại; bà Typn thực tế, ngôn ngữ giản dị hơn.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Tạo ra những tình huống kịch tính, mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, khắc họa nhân vật lố bịch để gây cười và phê phán.
  • B. Sử dụng những lời khen ngợi quá mức để gián tiếp phê phán.
  • C. Xây dựng các cuộc tranh luận triết học sâu sắc.
  • D. Miêu tả chi tiết cảnh sống nghèo khổ để tạo sự đồng cảm.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các tên gọi kỳ quặc, lố lăng cho các kiểu trang phục trong tiệm may (ví dụ:

  • A. Thể hiện sự sáng tạo và khiếu hài hước của người thiết kế.
  • B. Phản ánh đúng tâm lý và mong muốn của người mặc.
  • C. Làm nổi bật sự phi lý, vô nghĩa của việc gán ghép ý nghĩa cho những bộ trang phục hở hang, lố lăng.
  • D. Giúp người mua dễ dàng lựa chọn trang phục phù hợp với lứa tuổi.

Câu 25: Mâu thuẫn giữa

  • A. Lối sống bảo thủ, hình thức cũ và lối sống
  • B. Lối sống giản dị, tiết kiệm và lối sống xa hoa, lãng phí.
  • C. Lối sống dựa trên tình cảm và lối sống dựa trên lý trí.
  • D. Lối sống cá nhân và lối sống tập thể.

Câu 26: Đoạn trích gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc về vấn đề xã hội nào vẫn còn mang tính thời sự?

  • A. Tầm quan trọng của việc giữ gìn trang phục truyền thống.
  • B. Sự cần thiết của những người tài năng như Xuân Tóc Đỏ trong xã hội.
  • C. Tác hại của việc đọc sách báo lá cải.
  • D. Thái độ tiếp nhận văn hóa ngoại lai: cần có sự chọn lọc, tránh bắt chước mù quáng, hình thức.

Câu 27: Phân tích thái độ của Xuân Tóc Đỏ trước những lời nói và yêu cầu kỳ quặc của ông Typn. Thái độ đó cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Xuân là người ngây thơ, thật thà, không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
  • B. Xuân là kẻ cơ hội, mưu mẹo, nhanh chóng nắm bắt tình hình để trục lợi.
  • C. Xuân là người có lý tưởng, muốn thực sự
  • D. Xuân cảm thấy sợ hãi và muốn rời đi ngay lập tức.

Câu 28: Chi tiết nào trong đoạn trích làm nổi bật sự đối lập giữa lời nói khoa trương của ông Typn và sự thiếu hiểu biết thực tế của ông?

  • A. Ông Typn nói về
  • B. Ông Typn sử dụng nhiều từ tiếng Pháp.
  • C. Ông Typn không biết cách giao việc cụ thể cho Xuân mà nói rất dài dòng, chung chung.
  • D. Ông Typn sở hữu một tiệm may Âu hóa.

Câu 29: Bà Typn, dù ăn mặc giản dị hơn chồng và tiệm may, nhưng vẫn thể hiện sự ảnh hưởng của lối sống mới ở khía cạnh nào?

  • A. Bà cũng sử dụng nhiều từ ngữ ngoại lai như chồng.
  • B. Bà thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề chính trị, xã hội.
  • C. Bà có kiến thức sâu sắc về thời trang quốc tế.
  • D. Bà có vẻ thực tế hơn nhưng vẫn bị cuốn vào guồng quay của giới thượng lưu và cách nhìn nhận con người (như tin vào khả năng

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Sự lố lăng, vô đạo đức của xã hội thượng lưu thành thị đang chạy theo
  • B. Cuộc đấu tranh giành quyền bình đẳng cho phụ nữ.
  • C. Số phận bi kịch của người lao động nghèo.
  • D. Tình yêu đôi lứa vượt qua rào cản xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội", cách giao tiếp của ông Typn với Xuân Tóc Đỏ ở đầu đoạn cho thấy đặc điểm nào trong quan niệm của ông về sự "văn minh"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tích hành động của bà Typn khi giao tiếp với Xuân Tóc Đỏ để giao việc. Hành động đó bộc lộ điều gì về tính cách và quan niệm của bà?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nhân vật Xuân Tóc Đỏ đóng vai trò gì trong việc làm nổi bật sự lố bịch của giới thượng lưu "Âu hóa" được miêu tả trong đoạn trích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đoạn trích mô tả chi tiết về các kiểu trang phục trong tiệm may Âu hóa. Mục đích chính của tác giả khi làm điều này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Quan niệm về "cải cách xã hội" mà ông Typn nhắc đến được thể hiện như thế nào qua hành động và lời nói của chính ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Sự đối lập giữa trang phục truyền thống của bà Typn và các kiểu trang phục "Âu hóa" trong tiệm may có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chọn câu mô tả chính xác nhất tính cách của ông Typn được khắc họa qua đoạn trích.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Thông qua đoạn trích, Vũ Trọng Phụng đã sử dụng thủ pháp trào phúng nào để phơi bày sự lố bịch của xã hội thượng lưu lúc bấy giờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ý nghĩa của việc ông Typn giao cho Xuân Tóc Đỏ nhiệm vụ "cải cách xã hội" nằm ở đâu trong bối cảnh đoạn trích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" là một minh chứng cho phong cách hiện thực của Vũ Trọng Phụng ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cụm từ "Dậy thì" mà ông Typn dùng để gọi một kiểu trang phục "hở cánh tay và hở cổ" thể hiện điều gì về cách ông nhìn nhận các trào lưu mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: So sánh thái độ của ông Typn và bà Typn đối với Xuân Tóc Đỏ khi giao việc. Sự khác biệt này nói lên điều gì về quan niệm của mỗi người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Việc tác giả đặt tên tiệm may là "Âu hóa" và miêu tả các kiểu trang phục ở đó một cách chi tiết nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đoạn trích khắc họa mâu thuẫn giữa "hai quan niệm về gia đình và xã hội" chủ yếu thông qua sự đối lập nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Thông qua đoạn trích, ta thấy Vũ Trọng Phụng có cái nhìn như thế nào về quá trình "Âu hóa" ở Việt Nam thời bấy giờ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Chọn câu diễn tả đúng nhất không khí chung của cuộc đối thoại giữa vợ chồng Typn và Xuân Tóc Đỏ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất thủ pháp "nói ngược" hoặc sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Quan niệm về "gia đình" và "xã hội" được thể hiện qua vợ chồng Typn mang đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nhận xét nào về cách xây dựng nhân vật của Vũ Trọng Phụng trong đoạn trích là chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đoạn trích cho thấy cái nhìn của tác giả về sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đến xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh tiệm may Âu hóa trong việc thể hiện chủ đề "Hai quan niệm về gia đình và xã hội".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: So sánh cách dùng từ ngữ của ông Typn và bà Typn. Sự khác biệt này góp phần khắc họa tính cách của mỗi người như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" là một ví dụ điển hình cho nghệ thuật châm biếm của Vũ Trọng Phụng ở chỗ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các tên gọi kỳ quặc, lố lăng cho các kiểu trang phục trong tiệm may (ví dụ: "Ngây thơ", "Dậy thì", "Hãy chờ một phút", "Chinh phục").

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Mâu thuẫn giữa "hai quan niệm" trong đoạn trích có thể được hiểu là mâu thuẫn giữa điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đoạn trích gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc về vấn đề xã hội nào vẫn còn mang tính thời sự?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích thái độ của Xuân Tóc Đỏ trước những lời nói và yêu cầu kỳ quặc của ông Typn. Thái độ đó cho thấy điều gì về nhân vật này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Chi tiết nào trong đoạn trích làm nổi bật sự đối lập giữa lời nói khoa trương của ông Typn và sự thiếu hiểu biết thực tế của ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bà Typn, dù ăn mặc giản dị hơn chồng và tiệm may, nhưng vẫn thể hiện sự ảnh hưởng của lối sống mới ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" góp phần thể hiện chủ đề lớn nào của tiểu thuyết "Số đỏ"?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội", cách ông Văn Minh (Typn) giao việc cho Xuân Tóc Đỏ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tầng lớp "Âu hóa" được Vũ Trọng Phụng châm biếm?

  • A. Tính tiết kiệm, thực dụng trong giao tiếp.
  • B. Sự rườm rà, kiểu cách, dùng từ ngữ ngoại lai một cách lố bịch.
  • C. Sự thẳng thắn, đi thẳng vào vấn đề công việc.
  • D. Thái độ tôn trọng, lịch sự đối với người lao động.

Câu 2: Phân tích sự khác biệt trong cách giao tiếp giữa ông Văn Minh và bà Văn Minh (Typn) khi nói chuyện với Xuân Tóc Đỏ. Sự khác biệt này nói lên điều gì về hai nhân vật?

  • A. Ông Văn Minh thực tế hơn bà Văn Minh.
  • B. Bà Văn Minh cố gắng tỏ ra hiện đại hơn ông Văn Minh.
  • C. Ông Văn Minh kiểu cách, lý thuyết suông; bà Văn Minh thực dụng, tập trung vào công việc cụ thể.
  • D. Cả hai đều giống nhau trong việc thể hiện sự bề trên.

Câu 3: Chi tiết miêu tả trang phục của bà Văn Minh (Typn) - "áo dài giản dị, cổ áo không thuộc mốt lá sen cũng như không thuộc mốt bánh bẻ", "quần trắng giản dị kín đáo", "đôi giầy nhung đen không cầu kì" - có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích?

  • A. Tạo sự đối lập mỉa mai với mốt "Âu hóa" lố lăng của cửa hàng, làm nổi bật sự giả tạo của gia đình Văn Minh.
  • B. Cho thấy bà Văn Minh là người duy nhất trong gia đình giữ gìn giá trị truyền thống một cách chân thật.
  • C. Khẳng định bà Văn Minh là người phụ nữ hiện đại nhưng vẫn kín đáo, thanh lịch.
  • D. Miêu tả sự nghèo khó, giản dị của gia đình Văn Minh.

Câu 4: Theo lời giải thích của ông Văn Minh, mục đích "cải cách xã hội" thông qua tiệm may Âu hóa của ông là gì? Điều này cho thấy gì về quan niệm của ông?

  • A. Giúp phụ nữ Việt Nam ăn mặc đẹp hơn, phù hợp với khí hậu.
  • B. Thúc đẩy ngành công nghiệp may mặc trong nước phát triển.
  • C. Mang lại lợi nhuận kinh tế lớn cho gia đình ông.
  • D. Giải phóng phụ nữ khỏi trang phục truyền thống "kín cổng cao tường", hướng tới sự "tự nhiên", "dậy thì" bề ngoài mà thiếu chiều sâu.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa trào phúng của việc ông Văn Minh đặt tên cho các kiểu trang phục "hở cánh tay và hở cổ" là "Dậy thì", kiểu "hở nách" là "Ngây thơ", kiểu "hở nửa vú" là "Hãy chờ một phút".

  • A. Thể hiện sự sáng tạo, hài hước của ông Văn Minh trong kinh doanh.
  • B. Châm biếm sự lố lăng, phi lí trong việc gán ghép những cái tên mỹ miều, "văn minh" cho sự khoe thân phản cảm.
  • C. Cho thấy sự am hiểu tâm lý khách hàng của ông Văn Minh.
  • D. Phản ánh xu hướng đặt tên sản phẩm theo cảm xúc của thời đại.

Câu 6: Xuân Tóc Đỏ đã vận dụng "thế mạnh" nào của bản thân để nhanh chóng chiếm được lòng tin và sự ưu ái của gia đình Văn Minh, đặc biệt là bà Văn Minh?

  • A. Khả năng ăn nói khéo léo, bịp bợm, nắm bắt tâm lý và tâng bốc đúng lúc.
  • B. Kiến thức sâu rộng về thời trang Âu hóa.
  • C. Kỹ năng may vá điêu luyện.
  • D. Vẻ ngoài lịch lãm, sang trọng.

Câu 7: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" tập trung thể hiện mâu thuẫn và sự đối lập giữa những quan niệm nào trong xã hội Việt Nam những năm 1930?

  • A. Giữa người giàu và người nghèo.
  • B. Giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Giữa quan niệm truyền thống và quan niệm "Âu hóa" nửa vời, kệch cỡm.
  • D. Giữa các thế hệ trong gia đình.

Câu 8: Việc Xuân Tóc Đỏ, một kẻ vô lại từ vỉa hè, lại có thể dễ dàng thâm nhập và thăng tiến trong môi trường "Âu hóa" của gia đình Văn Minh cho thấy điều gì về bản chất của xã hội "thượng lưu" mới này?

  • A. Xã hội mới đề cao tài năng thực chất, bất kể xuất thân.
  • B. Sự chân thành, trung thực là yếu tố quan trọng để thành công.
  • C. Môi trường cạnh tranh công bằng, lành mạnh.
  • D. Sự giả tạo, trọng hình thức, dễ bị lừa bịp bởi những kẻ cơ hội, mưu mẹo.

Câu 9: Quan niệm về "gia đình văn minh" của ông Văn Minh được thể hiện qua những hành động và lời nói nào? Phân tích tính chất trào phúng của quan niệm này.

  • A. Khuyến khích vợ chạy theo mốt "hở hang", xem đó là "cải cách xã hội", dùng lý lẽ hoa mỹ, ngoại lai để che đậy sự lố bịch, vụ lợi.
  • B. Xây dựng gia đình dựa trên tình yêu, sự bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.
  • C. Quan tâm đến giáo dục con cái theo phương pháp hiện đại.
  • D. Đề cao vai trò của người phụ nữ trong việc giữ gìn hạnh phúc gia đình.

Câu 10: Khi nói chuyện với Xuân Tóc Đỏ, ông Văn Minh thường sử dụng nhiều từ ngữ như "cải cách", "xã hội", "văn minh", "tiến bộ", "tự nhiên", "dậy thì", "ngây thơ", "hãy chờ một phút", v.v. Việc lặp đi lặp lại và lạm dụng những từ này có tác dụng gì?

  • A. Chứng tỏ ông Văn Minh là người có học thức và hiểu biết sâu sắc về các vấn đề xã hội.
  • B. Làm cho cuộc đối thoại trở nên sinh động và hấp dẫn.
  • C. Nhấn mạnh sự sính ngoại, rỗng tuếch, chỉ biết bắt chước hình thức mà không hiểu bản chất của tầng lớp "Âu hóa".
  • D. Thể hiện sự nhiệt tình, tâm huyết của ông Văn Minh đối với công cuộc cải cách.

Câu 11: Bà Văn Minh (Typn) dễ dàng bị Xuân Tóc Đỏ thuyết phục và tin tưởng, thậm chí còn khen Xuân là "người nhà lý tưởng". Điều này cho thấy đặc điểm nào trong tính cách của bà?

  • A. Sự thông minh, sắc sảo trong việc nhìn người.
  • B. Thái độ cảnh giác, khó tính đối với người lạ.
  • C. Sự khiêm tốn, giản dị trong cuộc sống.
  • D. Sự nhẹ dạ, dễ tin, háo danh, dễ bị lời tâng bốc làm mờ mắt.

Câu 12: Đoạn trích khắc họa xã hội Việt Nam những năm 1930 trong quá trình "Âu hóa". Đâu là đặc điểm nổi bật của quá trình này được Vũ Trọng Phụng phê phán?

  • A. Sự tiếp thu có chọn lọc, giữ gìn bản sắc dân tộc.
  • B. Sự bắt chước hình thức một cách kệch cỡm, lố lăng, xa rời giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • C. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế và văn hóa.
  • D. Việc tạo ra một tầng lớp trí thức mới có tư duy độc lập.

Câu 13: Nhân vật ông nhà báo trong đoạn trích đại diện cho quan điểm nào trong xã hội bấy giờ?

  • A. Quan điểm bảo thủ, phản đối mạnh mẽ sự "Âu hóa" lố lăng và "giải phóng" phụ nữ theo kiểu mới.
  • B. Quan điểm ủng hộ hoàn toàn sự đổi mới, hiện đại hóa theo phương Tây.
  • C. Quan điểm trung lập, chỉ ghi nhận sự việc mà không đưa ra đánh giá.
  • D. Quan điểm tiến bộ, mong muốn phụ nữ được bình đẳng và tự do.

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về thủ pháp trào phúng được Vũ Trọng Phụng sử dụng hiệu quả trong đoạn trích này?

  • A. Chủ yếu sử dụng cường điệu các sự kiện lịch sử.
  • B. Tập trung vào việc chế giễu ngoại hình nhân vật.
  • C. Chỉ sử dụng lời văn mỉa mai, châm biếm trực tiếp.
  • D. Kết hợp nhiều thủ pháp: xây dựng tình huống trào phúng, khắc họa nhân vật qua hành động, ngôn ngữ lố bịch, tạo sự đối lập mỉa mai giữa lời nói và hành động, giữa hình thức và bản chất.

Câu 15: Qua việc xây dựng nhân vật Xuân Tóc Đỏ và sự thăng tiến của hắn, Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm thông điệp gì về xã hội "thượng lưu" "Âu hóa" bấy giờ?

  • A. Xã hội mới tạo cơ hội cho mọi người tài giỏi, bất kể xuất thân.
  • B. Một xã hội đầy rẫy sự giả dối, bịp bợm, nơi những kẻ lưu manh, cơ hội có thể dễ dàng leo lên đỉnh cao nhờ sự phù phiếm, rỗng tuếch của tầng lớp "thượng lưu".
  • C. Sự thay đổi xã hội luôn đi kèm với những khó khăn nhất định.
  • D. Giáo dục là chìa khóa để con người vươn lên trong xã hội mới.

Câu 16: Lời thoại của ông Văn Minh: "Chúng ta phải làm thế nào cho phụ nữ An Nam biết rằng cái y phục của họ chật chội quá, không hợp với cái khí hậu này nữa. Y phục An Nam phải "tự nhiên" hơn nữa, nghĩa là phải "dậy thì" hơn nữa!" thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự quan tâm chân thành của ông đến sức khỏe phụ nữ.
  • B. Quan điểm khoa học về trang phục và khí hậu.
  • C. Sự ngụy biện lố bịch, dùng lý lẽ "khoa học" để che đậy mục đích thương mại và sự suy đồi đạo đức.
  • D. Sự am hiểu sâu sắc về văn hóa và trang phục truyền thống.

Câu 17: Chi tiết bà Văn Minh hào hứng với lời tâng bốc của Xuân Tóc Đỏ về "cái đẹp" và "cải cách xã hội" cho thấy bà có xu hướng chạy theo điều gì?

  • A. Danh vọng hão huyền, sự công nhận bề ngoài từ người khác.
  • B. Những giá trị đạo đức truyền thống.
  • C. Sự phát triển trí tuệ và hiểu biết xã hội.
  • D. Lợi ích kinh tế gia đình.

Câu 18: Đoạn trích này là một ví dụ điển hình cho phong cách hiện thực phê phán của Vũ Trọng Phụng. Đặc điểm nào của phong cách này được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả cuộc sống khổ cực của người lao động.
  • B. Phản ánh hiện thực một cách khách quan, không có thái độ đánh giá.
  • C. Ca ngợi những giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • D. Dũng cảm phanh phui, mổ xẻ thực trạng xã hội đầy rẫy sự giả tạo, lố lăng, suy đồi của tầng lớp "thượng lưu" thành thị.

Câu 19: So sánh quan niệm về "giải phóng phụ nữ" của ông Văn Minh với quan niệm tiến bộ thực sự về vấn đề này. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Ông Văn Minh muốn phụ nữ làm việc nhà, còn quan niệm tiến bộ muốn phụ nữ đi làm.
  • B. Ông Văn Minh chỉ chú trọng "giải phóng" về hình thức bên ngoài (trang phục hở hang) vì mục đích cá nhân, trong khi quan niệm tiến bộ hướng tới giải phóng phụ nữ về quyền lợi, địa vị xã hội, trí tuệ và nhân phẩm.
  • C. Ông Văn Minh muốn phụ nữ học tiếng Pháp, còn quan niệm tiến bộ muốn phụ nữ học chữ Quốc ngữ.
  • D. Ông Văn Minh muốn phụ nữ ở nhà nội trợ, còn quan niệm tiến bộ muốn phụ nữ tham gia chính trị.

Câu 20: Đoạn hội thoại giữa ông Văn Minh và ông nhà báo về việc "phụ nữ nghĩa là vợ con chị em người khác" và "bình quyền với giải phóng" cho thấy điều gì về sự tiếp nhận các tư tưởng mới ở Việt Nam những năm 1930?

  • A. Các tư tưởng mới được tiếp nhận một cách nhanh chóng và đầy đủ.
  • B. Chỉ có tầng lớp trí thức mới hiểu đúng về các tư tưởng này.
  • C. Sự tiếp nhận còn lệch lạc, phiến diện, hiểu sai hoặc lợi dụng các khái niệm "hiện đại" để phục vụ mục đích cá nhân hoặc giữ vững quan điểm bảo thủ.
  • D. Các tư tưởng mới bị cấm đoán hoàn toàn.

Câu 21: Đặt đoạn trích vào bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam những năm 1930. Hiện tượng "Âu hóa" và "Tân thời" được Vũ Trọng Phụng miêu tả có phản ánh đúng thực tế một bộ phận xã hội lúc bấy giờ không? Vì sao?

  • A. Có, nó phản ánh chân thực một bộ phận tầng lớp "thượng lưu" thành thị chạy theo lối sống phương Tây một cách mù quáng, lố lăng, đánh mất giá trị truyền thống mà không đạt được sự văn minh thực sự.
  • B. Không, đây chỉ là sự cường điệu quá mức của tác giả, không có thực trong xã hội.
  • C. Chỉ phản ánh một phần nhỏ, không đại diện cho số đông.
  • D. Phản ánh đúng về sự thay đổi trang phục nhưng không đúng về quan niệm xã hội.

Câu 22: Từ đoạn trích, hãy phân tích cách Vũ Trọng Phụng xây dựng nhân vật Xuân Tóc Đỏ như một biểu tượng của sự tha hóa và cơ hội trong xã hội biến động.

  • A. Xuân được xây dựng như một người hùng lao động.
  • B. Xuân là nạn nhân của xã hội cũ.
  • C. Xuân đại diện cho tầng lớp trí thức mới.
  • D. Xuân, từ thân phận thấp kém, lợi dụng sự lố lăng, giả tạo của xã hội "thượng lưu" "Âu hóa" để leo lên, cho thấy sự đảo lộn giá trị và môi trường thuận lợi cho kẻ bất lương.

Câu 23: Đoạn trích cho thấy quan niệm về "gia đình" dưới tác động của làn sóng "Âu hóa". Sự thay đổi này được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Việc các thành viên trong gia đình cùng nhau làm việc nhà.
  • B. Việc ông bà chủ khuyến khích vợ chạy theo mốt "hở hang" vì mục đích kinh doanh và danh tiếng hão, làm biến dạng các giá trị truyền thống về phụ nữ và gia đình.
  • C. Sự hòa thuận, yêu thương giữa vợ chồng.
  • D. Việc gia đình mở cửa hàng buôn bán lớn.

Câu 24: Phân tích tính chất phiến diện trong cách ông Văn Minh nhìn nhận về "tự nhiên" và "dậy thì" khi áp dụng vào trang phục phụ nữ.

  • A. Ông chỉ hiểu "tự nhiên" và "dậy thì" theo nghĩa sinh học, bề ngoài (khoe thân thể), bỏ qua ý nghĩa sâu sắc hơn về sự phát triển nhân cách, trí tuệ và sự tự do chân chính của con người.
  • B. Ông hiểu đúng nhưng cố tình xuyên tạc.
  • C. Ông không hiểu gì về các khái niệm này.
  • D. Ông áp dụng các khái niệm này một cách khoa học, hợp lý.

Câu 25: Vũ Trọng Phụng sử dụng giọng điệu nào là chủ đạo trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" để truyền tải thông điệp của mình?

  • A. Trữ tình, lãng mạn.
  • B. Nghiêm túc, khách quan.
  • C. Mỉa mai, châm biếm sâu cay.
  • D. Bi ai, thương cảm.

Câu 26: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lời nói "văn minh", "cải cách" của gia đình Văn Minh và hành động thực tế của họ?

  • A. Việc họ mở tiệm may Âu hóa.
  • B. Việc bà Văn Minh vẫn mặc áo dài truyền thống.
  • C. Việc họ thuê Xuân Tóc Đỏ làm việc.
  • D. Việc họ nói về "cải cách xã hội", "giải phóng phụ nữ" nhưng thực chất lại kinh doanh trên sự lố lăng, khoe thân và dễ dàng bị lừa bởi một kẻ lưu manh như Xuân Tóc Đỏ.

Câu 27: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" có thể được xem như một lời cảnh tỉnh của Vũ Trọng Phụng về điều gì trong quá trình hiện đại hóa đất nước?

  • A. Nguy cơ bắt chước, sính ngoại một cách mù quáng, đánh mất bản sắc và tạo ra những giá trị sống giả tạo, lệch lạc.
  • B. Sự cần thiết phải từ bỏ hoàn toàn mọi giá trị truyền thống.
  • C. Lợi ích to lớn của việc giao lưu văn hóa với phương Tây.
  • D. Sự khó khăn của việc kinh doanh trong thời kỳ đổi mới.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" (nếu xem là nhan đề của đoạn trích). Nhan đề này gợi lên điều gì về nội dung văn bản?

  • A. Văn bản chỉ nói về hai gia đình khác nhau.
  • B. Văn bản phân tích hai loại hình xã hội khác nhau.
  • C. Nhan đề gợi mở về sự đối lập, xung đột giữa các cách nhìn nhận, đánh giá khác nhau về vai trò, vị trí của gia đình và con người trong bối cảnh xã hội đang có nhiều biến động.
  • D. Nhan đề chỉ đơn thuần là giới thiệu nội dung.

Câu 29: Từ đoạn trích, có thể rút ra nhận xét gì về vai trò của truyền thông (ông nhà báo, báo chí) trong xã hội những năm 1930?

  • A. Truyền thông luôn phản ánh sự thật một cách trung thực.
  • B. Truyền thông có thể bị thao túng, lợi dụng để phục vụ những quan điểm sai lệch hoặc mục đích cá nhân, góp phần định hướng dư luận theo hướng tiêu cực.
  • C. Truyền thông hoàn toàn độc lập và khách quan.
  • D. Truyền thông không có ảnh hưởng gì đến xã hội.

Câu 30: Liên hệ đoạn trích với thực tế xã hội hiện nay. Vấn đề "Âu hóa" hay "hiện đại hóa" một cách hình thức, thiếu chiều sâu mà Vũ Trọng Phụng phê phán còn tồn tại không? Biểu hiện của nó là gì?

  • A. Có, biểu hiện qua việc chạy theo trào lưu ngoại lai một cách mù quáng (thời trang, ngôn ngữ, lối sống), đề cao hình thức bề ngoài, coi nhẹ giá trị nội dung và bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Không, xã hội hiện nay đã hoàn toàn tiếp thu văn minh phương Tây một cách có chọn lọc.
  • C. Chỉ tồn tại ở một số ít người trẻ tuổi.
  • D. Vấn đề này không còn phù hợp với bối cảnh hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Quan niệm về 'gia đình văn minh' của ông Văn Minh được thể hiện qua những hành động và lời nói nào? Phân tích tính chất trào phúng của quan niệm này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi nói chuyện với Xuân Tóc Đỏ, ông Văn Minh thường sử dụng nhiều từ ngữ như 'cải cách', 'xã hội', 'văn minh', 'tiến bộ', 'tự nhiên', 'dậy thì', 'ngây thơ', 'hãy chờ một phút', v.v. Việc lặp đi lặp lại và lạm dụng những từ này có tác dụng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Bà Văn Minh (Typn) dễ dàng bị Xuân Tóc Đỏ thuyết phục và tin tưởng, thậm chí còn khen Xuân là 'người nhà lý tưởng'. Điều này cho thấy đặc điểm nào trong tính cách của bà?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đoạn trích khắc họa xã hội Việt Nam những năm 1930 trong quá trình 'Âu hóa'. Đâu là đặc điểm nổi bật của quá trình này được Vũ Trọng Phụng phê phán?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nhân vật ông nhà báo trong đoạn trích đại diện cho quan điểm nào trong xã hội bấy giờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về thủ pháp trào phúng được Vũ Trọng Phụng sử dụng hiệu quả trong đoạn trích này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Qua việc xây dựng nhân vật Xuân Tóc Đỏ và sự thăng tiến của hắn, Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm thông điệp gì về xã hội 'thượng lưu' 'Âu hóa' bấy giờ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Lời thoại của ông Văn Minh: 'Chúng ta phải làm thế nào cho phụ nữ An Nam biết rằng cái y phục của họ chật chội quá, không hợp với cái khí hậu này nữa. Y phục An Nam phải 'tự nhiên' hơn nữa, nghĩa là phải 'dậy thì' hơn nữa!' thể hiện rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chi tiết bà Văn Minh hào hứng với lời tâng bốc của Xuân Tóc Đỏ về 'cái đẹp' và 'cải cách xã hội' cho thấy bà có xu hướng chạy theo điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đoạn trích này là một ví dụ điển hình cho phong cách hiện thực phê phán của Vũ Trọng Phụng. Đặc điểm nào của phong cách này được thể hiện rõ nhất ở đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So sánh quan niệm về 'giải phóng phụ nữ' của ông Văn Minh với quan niệm tiến bộ thực sự về vấn đề này. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đoạn hội thoại giữa ông Văn Minh và ông nhà báo về việc 'phụ nữ nghĩa là vợ con chị em người khác' và 'bình quyền với giải phóng' cho thấy điều gì về sự tiếp nhận các tư tưởng mới ở Việt Nam những năm 1930?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đặt đoạn trích vào bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam những năm 1930. Hiện tượng 'Âu hóa' và 'Tân thời' được Vũ Trọng Phụng miêu tả có phản ánh đúng thực tế một bộ phận xã hội lúc bấy giờ không? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Từ đoạn trích, hãy phân tích cách Vũ Trọng Phụng xây dựng nhân vật Xuân Tóc Đỏ như một biểu tượng của sự tha hóa và cơ hội trong xã hội biến động.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đoạn trích cho thấy quan niệm về 'gia đình' dưới tác động của làn sóng 'Âu hóa'. Sự thay đổi này được thể hiện qua chi tiết nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích tính chất phiến diện trong cách ông Văn Minh nhìn nhận về 'tự nhiên' và 'dậy thì' khi áp dụng vào trang phục phụ nữ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Vũ Trọng Phụng sử dụng giọng điệu nào là chủ đạo trong đoạn trích 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội' để truyền tải thông điệp của mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lời nói 'văn minh', 'cải cách' của gia đình Văn Minh và hành động thực tế của họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đoạn trích 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội' có thể được xem như một lời cảnh tỉnh của Vũ Trọng Phụng về điều gì trong quá trình hiện đại hóa đất nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội' (nếu xem là nhan đề của đoạn trích). Nhan đề này gợi lên điều gì về nội dung văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Từ đoạn trích, có thể rút ra nhận xét gì về vai trò của truyền thông (ông nhà báo, báo chí) trong xã hội những năm 1930?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Liên hệ đoạn trích với thực tế xã hội hiện nay. Vấn đề 'Âu hóa' hay 'hiện đại hóa' một cách hình thức, thiếu chiều sâu mà Vũ Trọng Phụng phê phán còn tồn tại không? Biểu hiện của nó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được sáng tác bởi thi sĩ nào, người được mệnh danh là "thiên tài thơ Đường"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Lầu Hoàng Hạc, bối cảnh chính của bài thơ, là một di tích nổi tiếng gắn liền với truyền thuyết nào trong văn hóa Trung Quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hai câu thơ đầu tiên của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là: "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ, / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu." Hai câu này chủ yếu diễn tả điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong hai câu thơ "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ, / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu.", biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Điệp từ "Hoàng Hạc" được lặp lại trong bốn câu thơ đầu có tác dụng chủ yếu gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Bốn câu thơ đầu "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ... Bạch vân thiên tải không du du." chủ yếu thể hiện cảm hứng và suy tư của nhà thơ về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hai câu thơ 5 và 6: "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu." miêu tả cảnh vật gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Từ "lịch lịch" trong câu "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" (nghĩa: rõ ràng, rành mạch) gợi tả đặc điểm gì của cảnh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Quan niệm về tình yêu lãng mạn và hôn nhân sắp đặt.
  • B. Quan niệm về quyền lực cá nhân và lợi ích tập thể.
  • C. Quan niệm truyền thống và quan niệm Âu hóa (hiện đại hóa theo kiểu tư sản Tây phương).
  • D. Quan niệm về vai trò người phụ nữ trong gia đình và ngoài xã hội.

Câu 2: Trong đoạn trích, nhân vật nào tiêu biểu cho quan niệm

  • A. Vợ chồng Văn Minh.
  • B. Bà Typn.
  • C. Ông nhà báo.
  • D. Cụ cố Hồng.

Câu 3: Phân tích cách ông Văn Minh giao việc cho Xuân Tóc Đỏ, bạn nhận thấy thủ pháp trào phúng nào được Vũ Trọng Phụng sử dụng hiệu quả nhất?

  • A. Nói giảm nói tránh.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, sáo rỗng, pha tạp tiếng nước ngoài.
  • C. Liệt kê chi tiết các công việc cụ thể.
  • D. Đối thoại trực tiếp, ngắn gọn.

Câu 4: Hình ảnh các kiểu mốt thời trang

  • A. Sự sáng tạo không ngừng của ngành thời trang.
  • B. Nhu cầu làm đẹp chính đáng của phụ nữ hiện đại.
  • C. Sự du nhập của văn hóa phương Tây vào Việt Nam.
  • D. Sự bắt chước rởm đời, chạy theo mốt một cách mù quáng, làm mất đi vẻ đẹp truyền thống và sự kín đáo cần có.

Câu 5: Bà Typn, vợ ông Typn, được miêu tả với trang phục và thái độ như thế nào, thể hiện quan niệm trái ngược với vợ chồng Văn Minh?

  • A. Trang phục áo dài giản dị, kín đáo; thái độ nghiêm túc, giữ lễ giáo.
  • B. Trang phục tân thời, hở hang; thái độ cởi mở, phóng khoáng.
  • C. Trang phục cầu kỳ, diêm dúa; thái độ kiêu kỳ, coi thường người khác.
  • D. Trang phục lỗi thời, quê mùa; thái độ sợ sệt, ngại giao tiếp.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của Xuân Tóc Đỏ trong đoạn trích này?

  • A. Là nạn nhân bị cuốn vào vòng xoáy của xã hội thượng lưu.
  • B. Là kẻ cơ hội, lợi dụng sự lố lăng, giả dối của xã hội để tiến thân.
  • C. Là người cố gắng hòa giải mâu thuẫn giữa các quan niệm.
  • D. Là biểu tượng của giới trí thức mới, tiên tiến.

Câu 7: Ông Văn Minh phát biểu về

  • A. Thực sự mong muốn xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
  • B. Khẳng định vị thế tri thức và uy tín của bản thân.
  • C. Tìm cách giúp đỡ những người nghèo khổ trong xã hội.
  • D. Biện minh cho lối sống phù phiếm, chạy theo hình thức của tầng lớp mình.

Câu 8: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lời nói và hành động, giữa vẻ ngoài

  • A. Việc ông Văn Minh đọc sách báo ngoại ngữ.
  • B. Việc bà Văn Minh trưng bày các loại mốt mới.
  • C. Ông Văn Minh nói về
  • D. Việc bà Typn giữ trang phục truyền thống.

Câu 9: Thái độ của Vũ Trọng Phụng đối với phong trào Âu hóa được thể hiện trong đoạn trích là gì?

  • A. Ủng hộ và ca ngợi sự tiến bộ, văn minh.
  • B. Châm biếm, phê phán sự lố lăng, kệch cỡm, giả tạo của tầng lớp chạy theo Âu hóa hình thức.
  • C. Trung lập, chỉ miêu tả hiện thực mà không đưa ra phán xét.
  • D. Tiếc nuối vẻ đẹp truyền thống đang mai một.

Câu 10: Khái niệm

  • A. Là sự bắt chước lố bịch, bề ngoài của văn minh phương Tây, thiếu đi chiều sâu văn hóa và đạo đức.
  • B. Là sự kết hợp hài hòa giữa giá trị truyền thống và hiện đại.
  • C. Là sự tiến bộ thực sự về khoa học kỹ thuật và lối sống.
  • D. Là sự thể hiện cá tính và quyền tự do cá nhân.

Câu 11: Nhân vật ông nhà báo xuất hiện trong đoạn trích với mục đích gì?

  • A. Đưa tin khách quan về các sự kiện xã hội.
  • B. Đại diện cho tiếng nói của người dân lao động.
  • C. Góp phần phơi bày sự giả dối, mâu thuẫn trong quan niệm về phụ nữ và xã hội của tầng lớp thượng lưu.
  • D. Tìm kiếm cơ hội làm giàu từ việc viết báo.

Câu 12: Đoạn đối thoại giữa ông nhà báo và ông Văn Minh về

  • A. Sự đồng thuận cao trong xã hội về vấn đề bình đẳng giới.
  • B. Vai trò tiên phong của báo chí trong việc đấu tranh cho quyền phụ nữ.
  • C. Sự thay đổi tích cực trong nhận thức về phụ nữ ở mọi tầng lớp.
  • D. Sự mâu thuẫn, lúng túng, thậm chí là ngụy biện trong cách nhìn nhận các vấn đề xã hội mới, đặc biệt là về phụ nữ.

Câu 13: Chi tiết

  • A. Đánh dấu sự thất bại của quan niệm truyền thống trước sức ép hoặc sự dụ dỗ của trào lưu Âu hóa.
  • B. Thể hiện sự kiên định của bà Typn trong việc giữ gìn truyền thống.
  • C. Cho thấy sự hòa hợp dần giữa hai quan niệm.
  • D. Đơn thuần là một chi tiết kết thúc cảnh gặp gỡ.

Câu 14: Câu nói của ông Văn Minh:

  • A. Sự am hiểu sâu sắc về văn hóa phương Tây.
  • B. Sự ngụy biện, chụp giật, coi văn minh là cái vỏ bọc bề ngoài để che đậy sự thiếu hụt về đạo đức và tri thức.
  • C. Khát vọng xây dựng một xã hội toàn diện, tiến bộ.
  • D. Niềm tin tuyệt đối vào sức mạnh của sự đổi mới.

Câu 15: Nếu đặt đoạn trích vào bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930, bạn nhận thấy Vũ Trọng Phụng đang phê phán điều gì là chủ yếu?

  • A. Sự lạc hậu, trì trệ của những người theo lối cũ.
  • B. Sự thiếu hiểu biết về văn hóa phương Tây của người Việt.
  • C. Sự lai căng, lố lăng, đạo đức giả của một bộ phận xã hội thượng lưu đang chạy theo phong trào Âu hóa nửa vời.
  • D. Sự bất công trong xã hội thuộc địa.

Câu 16: Thủ pháp nghệ thuật đặc sắc nhất góp phần tạo nên tiếng cười trào phúng trong đoạn trích là gì?

  • A. Sử dụng nhiều phép so sánh.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật phức tạp.
  • C. Xây dựng cốt truyện li kỳ, hấp dẫn.
  • D. Tạo dựng tình huống kịch tính, mâu thuẫn và sử dụng ngôn ngữ đối thoại, độc thoại nội tâm đầy mỉa mai, châm biếm.

Câu 17: Vì sao việc Xuân Tóc Đỏ, một kẻ vô lại từ vỉa hè, lại có thể dễ dàng bước chân vào giới thượng lưu và được trọng vọng trong tiệm may Âu hóa?

  • A. Vì Xuân Tóc Đỏ có tài năng đặc biệt về thời trang.
  • B. Vì sự rởm đời, coi trọng hình thức, thiếu thực chất của giới thượng lưu đã tạo mảnh đất màu mỡ cho kẻ cơ hội như Xuân Tóc Đỏ.
  • C. Vì Xuân Tóc Đỏ được sự giúp đỡ của bà Typn.
  • D. Vì xã hội lúc đó không có sự phân biệt giàu nghèo.

Câu 18: Chi tiết nào cho thấy sự thay đổi trong suy nghĩ hoặc thái độ của bà Typn dưới tác động của môi trường Âu hóa?

  • A. Bà vẫn giữ nguyên trang phục áo dài truyền thống.
  • B. Bà tỏ thái độ khó chịu ra mặt với Xuân Tóc Đỏ.
  • C. Bà kiên quyết không nghe lời khuyên của chồng.
  • D. Bà bắt đầu băn khoăn, suy nghĩ về việc thay đổi trang phục, dù ban đầu phản đối.

Câu 19: Cụm từ

  • A. Một hệ thống giá trị đạo đức tiên tiến, phù hợp với thời đại.
  • B. Sự đề cao quyền tự do và bình đẳng cá nhân.
  • C. Một chiêu bài ngụy biện để biện minh cho lối sống ích kỷ, trụy lạc, thiếu đạo đức.
  • D. Sự tôn trọng các quy tắc ứng xử văn minh trong xã hội hiện đại.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Hiện thực phê phán sâu sắc kết hợp với bút pháp trào phúng bậc thầy.
  • B. Lãng mạn, giàu cảm xúc và đề cao cái tôi cá nhân.
  • C. Sử thi, tái hiện bức tranh lịch sử rộng lớn.
  • D. Mang đậm yếu tố huyền ảo, kỳ ảo.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc ông Văn Minh giao cho Xuân Tóc Đỏ nhiệm vụ

  • A. Thừa nhận tài năng thực sự của Xuân Tóc Đỏ trong việc thay đổi xã hội.
  • B. Châm biếm sự phi lý, lố bịch của giới thượng lưu khi đặt hy vọng vào một kẻ vô học, lưu manh để thực hiện những việc hệ trọng.
  • C. Cho thấy sự cấp bách của việc cải cách xã hội lúc bấy giờ.
  • D. Thể hiện tinh thần dân chủ, trọng dụng nhân tài không phân biệt xuất thân.

Câu 22: Chi tiết bà Văn Minh hào hứng với những kiểu mốt

  • A. Bà là người có gu thẩm mỹ tinh tế.
  • B. Bà là người phụ nữ hiện đại, tự tin vào vẻ đẹp hình thể.
  • C. Bà là nạn nhân hoặc kẻ a dua mù quáng theo trào lưu, đánh mất sự duyên dáng, kín đáo truyền thống.
  • D. Bà là người có kiến thức sâu rộng về lịch sử thời trang.

Câu 23: Mâu thuẫn nào là trung tâm được khắc họa trong đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa giá trị truyền thống và sự du nhập, biến tướng của văn minh phương Tây.
  • B. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình.
  • D. Mâu thuẫn giữa cá nhân và tập thể.

Câu 24: Đoạn trích đã bóc trần bản chất của cái gọi là

  • A. Là sự tiếp thu chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Là sự lai căng, kệch cỡm, chỉ chạy theo hình thức bề ngoài, thiếu chiều sâu văn hóa và đạo đức.
  • C. Là sự phát triển vượt bậc về kinh tế và xã hội.
  • D. Là sự thay đổi tích cực trong nhận thức của người dân.

Câu 25: Tại sao Vũ Trọng Phụng lại đặt tên cho tiệm may là

  • A. Để thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa phương Tây.
  • B. Để tạo sự gần gũi với độc giả nước ngoài.
  • C. Là thói quen đặt tên nhân vật của tác giả.
  • D. Tăng tính châm biếm, mỉa mai sự sính ngoại, lai căng của một bộ phận người Việt, đồng thời làm nổi bật sự đối lập bằng cách gán tên ngoại cho cả người theo nếp cũ.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực của đoạn trích?

  • A. Phản ánh chân thực và sâu sắc bức tranh xã hội Việt Nam những năm 30 của thế kỷ XX với sự xáo trộn, mâu thuẫn giữa cũ và mới, thật và giả.
  • B. Miêu tả cuộc sống khốn khổ của người dân lao động.
  • C. Tái hiện lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • D. Khắc họa vẻ đẹp của con người Việt Nam truyền thống.

Câu 27: Khi ông Văn Minh nói về

  • A. Sự tiến bộ trong quan hệ vợ chồng, đề cao tự do cá nhân.
  • B. Sự băng hoại đạo đức dưới vỏ bọc
  • C. Việc áp dụng nguyên tắc
  • D. Sự linh hoạt trong việc áp dụng các quy tắc xã hội.

Câu 28: Phân tích thái độ của bà Typn khi chứng kiến cảnh Xuân Tóc Đỏ được vợ chồng Văn Minh trọng đãi và nghe những lời lẽ

  • A. Ngưỡng mộ và muốn học theo.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Hiểu và đồng cảm với họ.
  • D. Bỡ ngỡ, khó hiểu, thậm chí là sốc và cảm thấy xa lạ, lạc lõng.

Câu 29: Đoạn trích góp phần làm rõ chủ đề nào của tiểu thuyết

  • A. Tình yêu đôi lứa trong xã hội hiện đại.
  • B. Số phận của người nông dân trước cách mạng.
  • C. Sự lố lăng, giả dối, nhố nhăng của xã hội thượng lưu thành thị trong quá trình
  • D. Cuộc sống khó khăn của tầng lớp tiểu tư sản.

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất về thái độ sống được rút ra từ việc nghiên cứu đoạn trích

  • A. Cần có cái nhìn tỉnh táo, phê phán trước các trào lưu mới, tránh bắt chước mù quáng, giữ gìn những giá trị tốt đẹp của truyền thống.
  • B. Nên chạy theo những gì là mới mẻ, hiện đại để không bị lạc hậu.
  • C. Chỉ nên giữ gìn tuyệt đối các giá trị truyền thống, từ chối mọi sự thay đổi.
  • D. Cuộc sống là một vở kịch, ai cũng có thể giả dối để đạt được mục đích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" trong tiểu thuyết "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng chủ yếu làm nổi bật sự đối lập giữa những quan niệm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong đoạn trích, nhân vật nào tiêu biểu cho quan niệm "Âu hóa" một cách lố lăng, kệch cỡm trong lĩnh vực thời trang và lối sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích cách ông Văn Minh giao việc cho Xuân Tóc Đỏ, bạn nhận thấy thủ pháp trào phúng nào được Vũ Trọng Phụng sử dụng hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh các kiểu mốt thời trang "hở hang" được mô tả trong tiệm may Âu hóa có tác dụng châm biếm điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bà Typn, vợ ông Typn, được miêu tả với trang phục và thái độ như thế nào, thể hiện quan niệm trái ngược với vợ chồng Văn Minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của Xuân Tóc Đỏ trong đoạn trích này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ông Văn Minh phát biểu về "cải cách xã hội" và "cái luân lí mới" với mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa lời nói và hành động, giữa vẻ ngoài "văn minh" và bản chất giả tạo của tầng lớp thượng lưu Âu hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Thái độ của Vũ Trọng Phụng đối với phong trào Âu hóa được thể hiện trong đoạn trích là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khái niệm "văn minh" trong lời nói của vợ chồng Văn Minh được hiểu như thế nào qua ngòi bút trào phúng của Vũ Trọng Phụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhân vật ông nhà báo xuất hiện trong đoạn trích với mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn đối thoại giữa ông nhà báo và ông Văn Minh về "bình quyền với giải phóng" cho phụ nữ thể hiện điều gì về xã hội lúc bấy giờ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chi tiết "lần cuối cùng bà Typn vào tiệm may Âu hóa" có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Câu nói của ông Văn Minh: "Đã văn minh thì cái gì cũng văn minh cả" bộc lộ bản chất nào của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nếu đặt đoạn trích vào bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930, bạn nhận thấy Vũ Trọng Phụng đang phê phán điều gì là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thủ pháp nghệ thuật đặc sắc nhất góp phần tạo nên tiếng cười trào phúng trong đoạn trích là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vì sao việc Xuân Tóc Đỏ, một kẻ vô lại từ vỉa hè, lại có thể dễ dàng bước chân vào giới thượng lưu và được trọng vọng trong tiệm may Âu hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chi tiết nào cho thấy sự thay đổi trong suy nghĩ hoặc thái độ của bà Typn dưới tác động của môi trường Âu hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cụm từ "cái luân lí mới" trong lời nói của ông Văn Minh thực chất là gì trong cái nhìn của Vũ Trọng Phụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Vũ Trọng Phụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc ông Văn Minh giao cho Xuân Tóc Đỏ nhiệm vụ "cải cách xã hội".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chi tiết bà Văn Minh hào hứng với những kiểu mốt "hở nách", "hở nửa vú"... cho thấy điều gì về nhân vật này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Mâu thuẫn nào là trung tâm được khắc họa trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn trích đã bóc trần bản chất của cái gọi là "văn minh" ở một bộ phận xã hội Việt Nam những năm 1930 là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao Vũ Trọng Phụng lại đặt tên cho tiệm may là "Tiệm may Âu hóa" và sử dụng tên nước ngoài (Typn) cho nhân vật giữ nếp cũ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị hiện thực của đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi ông Văn Minh nói về "cái luân lí mới" cho phép người vợ "có thể đi chơi với bạn, đi nhảy đầm, đi xem hát với bạn, miễn là đừng để cho chồng biết là được", câu nói này thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích thái độ của bà Typn khi chứng kiến cảnh Xuân Tóc Đỏ được vợ chồng Văn Minh trọng đãi và nghe những lời lẽ "văn minh" rỗng tuếch.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đoạn trích góp phần làm rõ chủ đề nào của tiểu thuyết "Số đỏ"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất về thái độ sống được rút ra từ việc nghiên cứu đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" là gì?

Xem kết quả