Trắc nghiệm Hai quan niệm về gia đình và xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội", cách ông Văn Minh (Typn) giao việc cho Xuân Tóc Đỏ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tầng lớp "Âu hóa" được Vũ Trọng Phụng châm biếm?
- A. Tính tiết kiệm, thực dụng trong giao tiếp.
- B. Sự rườm rà, kiểu cách, dùng từ ngữ ngoại lai một cách lố bịch.
- C. Sự thẳng thắn, đi thẳng vào vấn đề công việc.
- D. Thái độ tôn trọng, lịch sự đối với người lao động.
Câu 2: Phân tích sự khác biệt trong cách giao tiếp giữa ông Văn Minh và bà Văn Minh (Typn) khi nói chuyện với Xuân Tóc Đỏ. Sự khác biệt này nói lên điều gì về hai nhân vật?
- A. Ông Văn Minh thực tế hơn bà Văn Minh.
- B. Bà Văn Minh cố gắng tỏ ra hiện đại hơn ông Văn Minh.
- C. Ông Văn Minh kiểu cách, lý thuyết suông; bà Văn Minh thực dụng, tập trung vào công việc cụ thể.
- D. Cả hai đều giống nhau trong việc thể hiện sự bề trên.
Câu 3: Chi tiết miêu tả trang phục của bà Văn Minh (Typn) - "áo dài giản dị, cổ áo không thuộc mốt lá sen cũng như không thuộc mốt bánh bẻ", "quần trắng giản dị kín đáo", "đôi giầy nhung đen không cầu kì" - có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích?
- A. Tạo sự đối lập mỉa mai với mốt "Âu hóa" lố lăng của cửa hàng, làm nổi bật sự giả tạo của gia đình Văn Minh.
- B. Cho thấy bà Văn Minh là người duy nhất trong gia đình giữ gìn giá trị truyền thống một cách chân thật.
- C. Khẳng định bà Văn Minh là người phụ nữ hiện đại nhưng vẫn kín đáo, thanh lịch.
- D. Miêu tả sự nghèo khó, giản dị của gia đình Văn Minh.
Câu 4: Theo lời giải thích của ông Văn Minh, mục đích "cải cách xã hội" thông qua tiệm may Âu hóa của ông là gì? Điều này cho thấy gì về quan niệm của ông?
- A. Giúp phụ nữ Việt Nam ăn mặc đẹp hơn, phù hợp với khí hậu.
- B. Thúc đẩy ngành công nghiệp may mặc trong nước phát triển.
- C. Mang lại lợi nhuận kinh tế lớn cho gia đình ông.
- D. Giải phóng phụ nữ khỏi trang phục truyền thống "kín cổng cao tường", hướng tới sự "tự nhiên", "dậy thì" bề ngoài mà thiếu chiều sâu.
Câu 5: Phân tích ý nghĩa trào phúng của việc ông Văn Minh đặt tên cho các kiểu trang phục "hở cánh tay và hở cổ" là "Dậy thì", kiểu "hở nách" là "Ngây thơ", kiểu "hở nửa vú" là "Hãy chờ một phút".
- A. Thể hiện sự sáng tạo, hài hước của ông Văn Minh trong kinh doanh.
- B. Châm biếm sự lố lăng, phi lí trong việc gán ghép những cái tên mỹ miều, "văn minh" cho sự khoe thân phản cảm.
- C. Cho thấy sự am hiểu tâm lý khách hàng của ông Văn Minh.
- D. Phản ánh xu hướng đặt tên sản phẩm theo cảm xúc của thời đại.
Câu 6: Xuân Tóc Đỏ đã vận dụng "thế mạnh" nào của bản thân để nhanh chóng chiếm được lòng tin và sự ưu ái của gia đình Văn Minh, đặc biệt là bà Văn Minh?
- A. Khả năng ăn nói khéo léo, bịp bợm, nắm bắt tâm lý và tâng bốc đúng lúc.
- B. Kiến thức sâu rộng về thời trang Âu hóa.
- C. Kỹ năng may vá điêu luyện.
- D. Vẻ ngoài lịch lãm, sang trọng.
Câu 7: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" tập trung thể hiện mâu thuẫn và sự đối lập giữa những quan niệm nào trong xã hội Việt Nam những năm 1930?
- A. Giữa người giàu và người nghèo.
- B. Giữa thành thị và nông thôn.
- C. Giữa quan niệm truyền thống và quan niệm "Âu hóa" nửa vời, kệch cỡm.
- D. Giữa các thế hệ trong gia đình.
Câu 8: Việc Xuân Tóc Đỏ, một kẻ vô lại từ vỉa hè, lại có thể dễ dàng thâm nhập và thăng tiến trong môi trường "Âu hóa" của gia đình Văn Minh cho thấy điều gì về bản chất của xã hội "thượng lưu" mới này?
- A. Xã hội mới đề cao tài năng thực chất, bất kể xuất thân.
- B. Sự chân thành, trung thực là yếu tố quan trọng để thành công.
- C. Môi trường cạnh tranh công bằng, lành mạnh.
- D. Sự giả tạo, trọng hình thức, dễ bị lừa bịp bởi những kẻ cơ hội, mưu mẹo.
Câu 9: Quan niệm về "gia đình văn minh" của ông Văn Minh được thể hiện qua những hành động và lời nói nào? Phân tích tính chất trào phúng của quan niệm này.
- A. Khuyến khích vợ chạy theo mốt "hở hang", xem đó là "cải cách xã hội", dùng lý lẽ hoa mỹ, ngoại lai để che đậy sự lố bịch, vụ lợi.
- B. Xây dựng gia đình dựa trên tình yêu, sự bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.
- C. Quan tâm đến giáo dục con cái theo phương pháp hiện đại.
- D. Đề cao vai trò của người phụ nữ trong việc giữ gìn hạnh phúc gia đình.
Câu 10: Khi nói chuyện với Xuân Tóc Đỏ, ông Văn Minh thường sử dụng nhiều từ ngữ như "cải cách", "xã hội", "văn minh", "tiến bộ", "tự nhiên", "dậy thì", "ngây thơ", "hãy chờ một phút", v.v. Việc lặp đi lặp lại và lạm dụng những từ này có tác dụng gì?
- A. Chứng tỏ ông Văn Minh là người có học thức và hiểu biết sâu sắc về các vấn đề xã hội.
- B. Làm cho cuộc đối thoại trở nên sinh động và hấp dẫn.
- C. Nhấn mạnh sự sính ngoại, rỗng tuếch, chỉ biết bắt chước hình thức mà không hiểu bản chất của tầng lớp "Âu hóa".
- D. Thể hiện sự nhiệt tình, tâm huyết của ông Văn Minh đối với công cuộc cải cách.
Câu 11: Bà Văn Minh (Typn) dễ dàng bị Xuân Tóc Đỏ thuyết phục và tin tưởng, thậm chí còn khen Xuân là "người nhà lý tưởng". Điều này cho thấy đặc điểm nào trong tính cách của bà?
- A. Sự thông minh, sắc sảo trong việc nhìn người.
- B. Thái độ cảnh giác, khó tính đối với người lạ.
- C. Sự khiêm tốn, giản dị trong cuộc sống.
- D. Sự nhẹ dạ, dễ tin, háo danh, dễ bị lời tâng bốc làm mờ mắt.
Câu 12: Đoạn trích khắc họa xã hội Việt Nam những năm 1930 trong quá trình "Âu hóa". Đâu là đặc điểm nổi bật của quá trình này được Vũ Trọng Phụng phê phán?
- A. Sự tiếp thu có chọn lọc, giữ gìn bản sắc dân tộc.
- B. Sự bắt chước hình thức một cách kệch cỡm, lố lăng, xa rời giá trị truyền thống tốt đẹp.
- C. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế và văn hóa.
- D. Việc tạo ra một tầng lớp trí thức mới có tư duy độc lập.
Câu 13: Nhân vật ông nhà báo trong đoạn trích đại diện cho quan điểm nào trong xã hội bấy giờ?
- A. Quan điểm bảo thủ, phản đối mạnh mẽ sự "Âu hóa" lố lăng và "giải phóng" phụ nữ theo kiểu mới.
- B. Quan điểm ủng hộ hoàn toàn sự đổi mới, hiện đại hóa theo phương Tây.
- C. Quan điểm trung lập, chỉ ghi nhận sự việc mà không đưa ra đánh giá.
- D. Quan điểm tiến bộ, mong muốn phụ nữ được bình đẳng và tự do.
Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về thủ pháp trào phúng được Vũ Trọng Phụng sử dụng hiệu quả trong đoạn trích này?
- A. Chủ yếu sử dụng cường điệu các sự kiện lịch sử.
- B. Tập trung vào việc chế giễu ngoại hình nhân vật.
- C. Chỉ sử dụng lời văn mỉa mai, châm biếm trực tiếp.
- D. Kết hợp nhiều thủ pháp: xây dựng tình huống trào phúng, khắc họa nhân vật qua hành động, ngôn ngữ lố bịch, tạo sự đối lập mỉa mai giữa lời nói và hành động, giữa hình thức và bản chất.
Câu 15: Qua việc xây dựng nhân vật Xuân Tóc Đỏ và sự thăng tiến của hắn, Vũ Trọng Phụng muốn gửi gắm thông điệp gì về xã hội "thượng lưu" "Âu hóa" bấy giờ?
- A. Xã hội mới tạo cơ hội cho mọi người tài giỏi, bất kể xuất thân.
- B. Một xã hội đầy rẫy sự giả dối, bịp bợm, nơi những kẻ lưu manh, cơ hội có thể dễ dàng leo lên đỉnh cao nhờ sự phù phiếm, rỗng tuếch của tầng lớp "thượng lưu".
- C. Sự thay đổi xã hội luôn đi kèm với những khó khăn nhất định.
- D. Giáo dục là chìa khóa để con người vươn lên trong xã hội mới.
Câu 16: Lời thoại của ông Văn Minh: "Chúng ta phải làm thế nào cho phụ nữ An Nam biết rằng cái y phục của họ chật chội quá, không hợp với cái khí hậu này nữa. Y phục An Nam phải "tự nhiên" hơn nữa, nghĩa là phải "dậy thì" hơn nữa!" thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Sự quan tâm chân thành của ông đến sức khỏe phụ nữ.
- B. Quan điểm khoa học về trang phục và khí hậu.
- C. Sự ngụy biện lố bịch, dùng lý lẽ "khoa học" để che đậy mục đích thương mại và sự suy đồi đạo đức.
- D. Sự am hiểu sâu sắc về văn hóa và trang phục truyền thống.
Câu 17: Chi tiết bà Văn Minh hào hứng với lời tâng bốc của Xuân Tóc Đỏ về "cái đẹp" và "cải cách xã hội" cho thấy bà có xu hướng chạy theo điều gì?
- A. Danh vọng hão huyền, sự công nhận bề ngoài từ người khác.
- B. Những giá trị đạo đức truyền thống.
- C. Sự phát triển trí tuệ và hiểu biết xã hội.
- D. Lợi ích kinh tế gia đình.
Câu 18: Đoạn trích này là một ví dụ điển hình cho phong cách hiện thực phê phán của Vũ Trọng Phụng. Đặc điểm nào của phong cách này được thể hiện rõ nhất ở đây?
- A. Chỉ tập trung miêu tả cuộc sống khổ cực của người lao động.
- B. Phản ánh hiện thực một cách khách quan, không có thái độ đánh giá.
- C. Ca ngợi những giá trị truyền thống tốt đẹp.
- D. Dũng cảm phanh phui, mổ xẻ thực trạng xã hội đầy rẫy sự giả tạo, lố lăng, suy đồi của tầng lớp "thượng lưu" thành thị.
Câu 19: So sánh quan niệm về "giải phóng phụ nữ" của ông Văn Minh với quan niệm tiến bộ thực sự về vấn đề này. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?
- A. Ông Văn Minh muốn phụ nữ làm việc nhà, còn quan niệm tiến bộ muốn phụ nữ đi làm.
- B. Ông Văn Minh chỉ chú trọng "giải phóng" về hình thức bên ngoài (trang phục hở hang) vì mục đích cá nhân, trong khi quan niệm tiến bộ hướng tới giải phóng phụ nữ về quyền lợi, địa vị xã hội, trí tuệ và nhân phẩm.
- C. Ông Văn Minh muốn phụ nữ học tiếng Pháp, còn quan niệm tiến bộ muốn phụ nữ học chữ Quốc ngữ.
- D. Ông Văn Minh muốn phụ nữ ở nhà nội trợ, còn quan niệm tiến bộ muốn phụ nữ tham gia chính trị.
Câu 20: Đoạn hội thoại giữa ông Văn Minh và ông nhà báo về việc "phụ nữ nghĩa là vợ con chị em người khác" và "bình quyền với giải phóng" cho thấy điều gì về sự tiếp nhận các tư tưởng mới ở Việt Nam những năm 1930?
- A. Các tư tưởng mới được tiếp nhận một cách nhanh chóng và đầy đủ.
- B. Chỉ có tầng lớp trí thức mới hiểu đúng về các tư tưởng này.
- C. Sự tiếp nhận còn lệch lạc, phiến diện, hiểu sai hoặc lợi dụng các khái niệm "hiện đại" để phục vụ mục đích cá nhân hoặc giữ vững quan điểm bảo thủ.
- D. Các tư tưởng mới bị cấm đoán hoàn toàn.
Câu 21: Đặt đoạn trích vào bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam những năm 1930. Hiện tượng "Âu hóa" và "Tân thời" được Vũ Trọng Phụng miêu tả có phản ánh đúng thực tế một bộ phận xã hội lúc bấy giờ không? Vì sao?
- A. Có, nó phản ánh chân thực một bộ phận tầng lớp "thượng lưu" thành thị chạy theo lối sống phương Tây một cách mù quáng, lố lăng, đánh mất giá trị truyền thống mà không đạt được sự văn minh thực sự.
- B. Không, đây chỉ là sự cường điệu quá mức của tác giả, không có thực trong xã hội.
- C. Chỉ phản ánh một phần nhỏ, không đại diện cho số đông.
- D. Phản ánh đúng về sự thay đổi trang phục nhưng không đúng về quan niệm xã hội.
Câu 22: Từ đoạn trích, hãy phân tích cách Vũ Trọng Phụng xây dựng nhân vật Xuân Tóc Đỏ như một biểu tượng của sự tha hóa và cơ hội trong xã hội biến động.
- A. Xuân được xây dựng như một người hùng lao động.
- B. Xuân là nạn nhân của xã hội cũ.
- C. Xuân đại diện cho tầng lớp trí thức mới.
- D. Xuân, từ thân phận thấp kém, lợi dụng sự lố lăng, giả tạo của xã hội "thượng lưu" "Âu hóa" để leo lên, cho thấy sự đảo lộn giá trị và môi trường thuận lợi cho kẻ bất lương.
Câu 23: Đoạn trích cho thấy quan niệm về "gia đình" dưới tác động của làn sóng "Âu hóa". Sự thay đổi này được thể hiện qua chi tiết nào?
- A. Việc các thành viên trong gia đình cùng nhau làm việc nhà.
- B. Việc ông bà chủ khuyến khích vợ chạy theo mốt "hở hang" vì mục đích kinh doanh và danh tiếng hão, làm biến dạng các giá trị truyền thống về phụ nữ và gia đình.
- C. Sự hòa thuận, yêu thương giữa vợ chồng.
- D. Việc gia đình mở cửa hàng buôn bán lớn.
Câu 24: Phân tích tính chất phiến diện trong cách ông Văn Minh nhìn nhận về "tự nhiên" và "dậy thì" khi áp dụng vào trang phục phụ nữ.
- A. Ông chỉ hiểu "tự nhiên" và "dậy thì" theo nghĩa sinh học, bề ngoài (khoe thân thể), bỏ qua ý nghĩa sâu sắc hơn về sự phát triển nhân cách, trí tuệ và sự tự do chân chính của con người.
- B. Ông hiểu đúng nhưng cố tình xuyên tạc.
- C. Ông không hiểu gì về các khái niệm này.
- D. Ông áp dụng các khái niệm này một cách khoa học, hợp lý.
Câu 25: Vũ Trọng Phụng sử dụng giọng điệu nào là chủ đạo trong đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" để truyền tải thông điệp của mình?
- A. Trữ tình, lãng mạn.
- B. Nghiêm túc, khách quan.
- C. Mỉa mai, châm biếm sâu cay.
- D. Bi ai, thương cảm.
Câu 26: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lời nói "văn minh", "cải cách" của gia đình Văn Minh và hành động thực tế của họ?
- A. Việc họ mở tiệm may Âu hóa.
- B. Việc bà Văn Minh vẫn mặc áo dài truyền thống.
- C. Việc họ thuê Xuân Tóc Đỏ làm việc.
- D. Việc họ nói về "cải cách xã hội", "giải phóng phụ nữ" nhưng thực chất lại kinh doanh trên sự lố lăng, khoe thân và dễ dàng bị lừa bởi một kẻ lưu manh như Xuân Tóc Đỏ.
Câu 27: Đoạn trích "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" có thể được xem như một lời cảnh tỉnh của Vũ Trọng Phụng về điều gì trong quá trình hiện đại hóa đất nước?
- A. Nguy cơ bắt chước, sính ngoại một cách mù quáng, đánh mất bản sắc và tạo ra những giá trị sống giả tạo, lệch lạc.
- B. Sự cần thiết phải từ bỏ hoàn toàn mọi giá trị truyền thống.
- C. Lợi ích to lớn của việc giao lưu văn hóa với phương Tây.
- D. Sự khó khăn của việc kinh doanh trong thời kỳ đổi mới.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Hai quan niệm về gia đình và xã hội" (nếu xem là nhan đề của đoạn trích). Nhan đề này gợi lên điều gì về nội dung văn bản?
- A. Văn bản chỉ nói về hai gia đình khác nhau.
- B. Văn bản phân tích hai loại hình xã hội khác nhau.
- C. Nhan đề gợi mở về sự đối lập, xung đột giữa các cách nhìn nhận, đánh giá khác nhau về vai trò, vị trí của gia đình và con người trong bối cảnh xã hội đang có nhiều biến động.
- D. Nhan đề chỉ đơn thuần là giới thiệu nội dung.
Câu 29: Từ đoạn trích, có thể rút ra nhận xét gì về vai trò của truyền thông (ông nhà báo, báo chí) trong xã hội những năm 1930?
- A. Truyền thông luôn phản ánh sự thật một cách trung thực.
- B. Truyền thông có thể bị thao túng, lợi dụng để phục vụ những quan điểm sai lệch hoặc mục đích cá nhân, góp phần định hướng dư luận theo hướng tiêu cực.
- C. Truyền thông hoàn toàn độc lập và khách quan.
- D. Truyền thông không có ảnh hưởng gì đến xã hội.
Câu 30: Liên hệ đoạn trích với thực tế xã hội hiện nay. Vấn đề "Âu hóa" hay "hiện đại hóa" một cách hình thức, thiếu chiều sâu mà Vũ Trọng Phụng phê phán còn tồn tại không? Biểu hiện của nó là gì?
- A. Có, biểu hiện qua việc chạy theo trào lưu ngoại lai một cách mù quáng (thời trang, ngôn ngữ, lối sống), đề cao hình thức bề ngoài, coi nhẹ giá trị nội dung và bản sắc văn hóa dân tộc.
- B. Không, xã hội hiện nay đã hoàn toàn tiếp thu văn minh phương Tây một cách có chọn lọc.
- C. Chỉ tồn tại ở một số ít người trẻ tuổi.
- D. Vấn đề này không còn phù hợp với bối cảnh hiện đại.