Trắc nghiệm Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Kết nối tri thức - Đề 03
Trắc nghiệm Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thân Nhân Trung đã khẳng định "Hiền tài là nguyên khí quốc gia". Nguyên khí ở đây nên được hiểu theo nghĩa nào?
- A. Nguồn năng lượng vật chất tạo nên quốc gia.
- B. Yếu tố gốc, khí chất ban đầu, sức mạnh nội tại, quyết định sự thịnh suy của đất nước.
- C. Những người có khí chất đặc biệt, khác thường.
- D. Nguồn lực kinh tế chính của quốc gia.
Câu 2: Vì sao Thân Nhân Trung và những người đương thời cho rằng việc dựng bia tiến sĩ có ý nghĩa quan trọng trong việc "vun đắp nguyên khí" cho quốc gia?
- A. Để quảng bá rộng rãi danh tiếng của các vị vua anh minh đương thời.
- B. Để thể hiện sự giàu có và quyền lực của nhà nước phong kiến.
- C. Để khuyến khích nhân tài, làm gương cho kẻ sĩ, tạo động lực học tập và cống hiến, từ đó quốc gia thêm vững mạnh.
- D. Để phân biệt đẳng cấp giữa người có học vị và dân thường.
Câu 3: Trong bài "Hiền tài là nguyên khí quốc gia", Thân Nhân Trung đã sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật vai trò của hiền tài?
- A. Phân tích và chứng minh.
- B. Bác bỏ và phản biện.
- C. So sánh và đối chiếu.
- D. Giải thích và quy nạp.
Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của Thân Nhân Trung về mối quan hệ giữa hiền tài và vận mệnh quốc gia?
- A. Hiền tài giúp đất nước tránh khỏi họa xâm lăng.
- B. Hiền tài làm cho triều đình thêm vững mạnh.
- C. Hiền tài là người có ích cho xã hội.
- D. Hiền tài có quan hệ đến quốc gia thịnh suy, hưng vong.
Câu 5: Nếu "Hiền tài là nguyên khí quốc gia", thì theo Thân Nhân Trung, "nguyên khí" ấy cần được bồi dưỡng và phát triển bằng những cách nào?
- A. Tuyển chọn người tài qua các cuộc thi võ thuật.
- B. Trọng dụng người có đức, có tài, tạo môi trường thuận lợi để họ phát huy năng lực, vinh danh xứng đáng những người có đóng góp.
- C. Ban phát nhiều của cải vật chất cho người tài.
- D. Giao toàn bộ quyền hành cho người tài.
Câu 6: Trong đoạn văn bia, Thân Nhân Trung có nhắc đến "kẻ sĩ". Theo em, khái niệm "kẻ sĩ" trong thời đại của ông có điểm gì khác biệt so với khái niệm "tri thức" ngày nay?
- A. Không có sự khác biệt, "kẻ sĩ" và "tri thức" đều chỉ những người có học.
- B. "Kẻ sĩ" chỉ những người làm việc trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, còn "tri thức" bao gồm cả khoa học xã hội.
- C. "Kẻ sĩ" mang nặng ý thức về trách nhiệm đạo đức, trung quân ái quốc, còn "tri thức" ngày nay có phạm vi rộng hơn, đa dạng về lĩnh vực và mục tiêu.
- D. "Tri thức" ngày nay có địa vị xã hội cao hơn "kẻ sĩ" ngày xưa.
Câu 7: Văn bản "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" được viết theo thể văn bia. Đặc trưng nổi bật nhất của thể văn bia là gì?
- A. Tính trữ tình sâu sắc.
- B. Tính trang trọng, mục đích tôn vinh, ghi danh và răn dạy.
- C. Tính tự do, phóng khoáng trong hình thức.
- D. Tính gần gũi, đời thường trong ngôn ngữ.
Câu 8: Trong bài văn, Thân Nhân Trung viết: "...dẫn việc dĩ vãng, chỉ lối tương lai...". Câu nói này thể hiện giá trị nào của việc dựng bia tiến sĩ?
- A. Giá trị thẩm mỹ, làm đẹp cảnh quan.
- B. Giá trị kinh tế, thu hút khách du lịch.
- C. Giá trị lịch sử, ghi lại sự kiện quá khứ.
- D. Giá trị giáo dục, rút ra bài học từ quá khứ để định hướng tương lai.
Câu 9: Xét về mặt nội dung, "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" có thể được xem là một văn bản nghị luận xã hội hay nghị luận văn học?
- A. Nghị luận xã hội.
- B. Nghị luận văn học.
- C. Vừa nghị luận xã hội, vừa nghị luận văn học.
- D. Không thuộc cả hai thể loại trên.
Câu 10: Bài văn "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" có cấu trúc nghị luận chặt chẽ. Trình tự lập luận chính của bài văn là gì?
- A. Diễn dịch.
- B. Quy nạp.
- C. Tổng - phân - hợp.
- D. Móc xích.
Câu 11: Trong "Hiền tài là nguyên khí quốc gia", Thân Nhân Trung đã sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và so sánh. Biện pháp tu từ này có tác dụng gì trong việc thể hiện tư tưởng của bài văn?
- A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp.
- B. Che giấu ý đồ thực sự của người viết.
- C. Tăng tính hình tượng, gợi cảm, giúp diễn đạt tư tưởng sâu sắc, cô đọng và dễ hiểu hơn.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
Câu 12: Ngày nay, quan điểm "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" vẫn còn giá trị. Em hãy cho biết biểu hiện cụ thể của việc coi trọng và phát huy "nguyên khí" ấy trong xã hội hiện đại.
- A. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp.
- B. Xây dựng nhiều đền thờ, miếu mạo.
- C. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.
- D. Đầu tư vào giáo dục, khoa học, công nghệ; tạo môi trường làm việc tốt, chính sách đãi ngộ nhân tài; tôn vinh những người có đóng góp xuất sắc.
Câu 13: Trong bài văn, Thân Nhân Trung có nhắc đến việc "ghi tên bảng vàng, ban mũ áo, cấp ngựa,..." cho người đỗ đạt. Những hình thức vinh danh này phản ánh điều gì về xã hội phong kiến xưa?
- A. Sự lãng phí tiền bạc của nhà nước.
- B. Sự coi trọng nhân tài, đề cao học vấn và danh vọng trong xã hội phong kiến.
- C. Sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp trong xã hội.
- D. Sự xa hoa, lộng lẫy của cung đình.
Câu 14: Nếu được dựng một tấm bia vinh danh những "hiền tài" tiêu biểu của thời đại ngày nay, em nghĩ trên bia nên khắc ghi những nội dung gì để thể hiện được tinh thần của "Hiền tài là nguyên khí quốc gia"?
- A. Chỉ cần ghi tên tuổi, quê quán, năm sinh, năm mất.
- B. Chỉ cần ghi chức vụ, học hàm, học vị cao nhất.
- C. Cần ghi tên tuổi, quê quán, những đóng góp nổi bật cho đất nước, lĩnh vực cống hiến, và những phẩm chất đáng quý.
- D. Nên khắc thật nhiều chữ Hán cổ để tăng vẻ trang trọng.
Câu 15: Trong xã hội hiện đại, bên cạnh "hiền tài", chúng ta còn nhắc đến vai trò của "nhân lực chất lượng cao". Theo em, điểm khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này là gì?
- A. "Hiền tài" nhấn mạnh đến phẩm chất đạo đức và trách nhiệm xã hội, còn "nhân lực chất lượng cao" tập trung vào năng lực chuyên môn và kỹ năng đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế hiện đại.
- B. "Hiền tài" chỉ những người làm việc trong lĩnh vực chính trị, còn "nhân lực chất lượng cao" làm việc trong lĩnh vực kinh tế.
- C. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa.
- D. "Nhân lực chất lượng cao" chỉ những người có bằng cấp nước ngoài, còn "hiền tài" là người có bằng cấp trong nước.
Câu 16: Thân Nhân Trung là một danh sĩ nổi tiếng thời Hậu Lê. Đóng góp lớn nhất của ông cho nền giáo dục và khoa cử nước nhà là gì?
- A. Xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám.
- B. Soạn thảo luật Hồng Đức.
- C. Khẳng định vai trò của hiền tài đối với quốc gia, góp phần định hướng chính sách trọng dụng nhân tài.
- D. Dẫn quân đi đánh giặc ngoại xâm.
Câu 17: Hội Tao Đàn do vua Lê Thánh Tông sáng lập, Thân Nhân Trung là một thành viên chủ chốt. Hội Tao Đàn có vai trò như thế nào trong lịch sử văn học trung đại Việt Nam?
- A. Tổ chức các cuộc thi võ thuật quy mô lớn.
- B. Tập hợp các nhà văn, nhà thơ lớn đương thời, thúc đẩy sự phát triển của văn học và nghệ thuật.
- C. Xây dựng hệ thống trường học trên cả nước.
- D. Chuyên trách việc biên soạn sử sách.
Câu 18: Thân Nhân Trung từng giữ chức "Đông các Đại học sĩ". Chức vụ này có vai trò gì trong bộ máy hành chính thời Lê?
- A. Chức quan võ, chỉ huy quân đội.
- B. Chức quan ngoại giao, phụ trách việc bang giao.
- C. Chức quan tư pháp, xét xử kiện tụng.
- D. Chức quan văn, tham gia vào việc soạn thảo văn thư, cố vấn cho nhà vua.
Câu 19: Gia tộc Thân Nhân Trung được biết đến là một "gia tộc khoa bảng". Điều này có ý nghĩa gì trong xã hội phong kiến?
- A. Gia đình có truyền thống học hành, đỗ đạt cao và làm quan, được xã hội kính trọng.
- B. Gia đình chuyên làm nghề giáo dục, truyền dạy kiến thức.
- C. Gia đình có nhiều người làm trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- D. Gia đình có nhiều người kinh doanh giỏi.
Câu 20: Văn bia "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" được đặt ở Văn Miếu - Quốc Tử Giám. Địa điểm này có ý nghĩa như thế nào trong lịch sử và văn hóa Việt Nam?
- A. Nơi thờ các vị vua có công dựng nước.
- B. Trường đại học đầu tiên của Việt Nam, biểu tượng của nền văn hiến và truyền thống trọng học.
- C. Khu di tích lịch sử ghi dấu các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
- D. Trung tâm kinh tế, thương mại sầm uất của kinh thành Thăng Long xưa.
Câu 21: Câu nói "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" có giá trị vượt thời gian. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày nay, chúng ta cần bổ sung thêm yếu tố nào để "nguyên khí" quốc gia thêm mạnh mẽ?
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
- B. Phát triển du lịch tâm linh.
- C. Khả năng sáng tạo, đổi mới, tinh thần hợp tác quốc tế và thích ứng với biến đổi.
- D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Câu 22: Trong văn bản, Thân Nhân Trung khẳng định "...hiền tài có quan hệ đến quốc gia thịnh suy...". Mối quan hệ nhân quả này được thể hiện như thế nào trong lịch sử Việt Nam?
- A. Các triều đại phong kiến Việt Nam đều thịnh trị nhờ chiến tranh.
- B. Sự hưng thịnh của quốc gia chỉ phụ thuộc vào yếu tố thiên thời, địa lợi.
- C. Các cuộc xâm lược của ngoại bang luôn thất bại do quân đội ta quá mạnh.
- D. Các triều đại có chính sách trọng dụng hiền tài thường hưng thịnh, ngược lại thì suy yếu (ví dụ nhà Lý, nhà Trần, nhà Lê sơ và sự suy vong của các triều đại sau đó).
Câu 23: Bài văn "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" có ý nghĩa đặc biệt trong việc giáo dục thế hệ trẻ ngày nay. Bài học lớn nhất mà văn bản này mang lại là gì?
- A. Cần phải học thuộc lòng các bài văn cổ.
- B. Ý thức được tầm quan trọng của việc học tập, rèn luyện để trở thành người tài đức, góp phần xây dựng đất nước.
- C. Phải thi đỗ đạt cao để được vinh danh.
- D. Chỉ cần có tài năng là đủ, không cần đạo đức.
Câu 24: Trong bài văn, Thân Nhân Trung có đề cập đến "bia đá". Hình ảnh "bia đá" trong văn bản tượng trưng cho điều gì?
- A. Sức mạnh vật chất của quốc gia.
- B. Sự cứng nhắc, bảo thủ của xã hội phong kiến.
- C. Sự trường tồn, vĩnh cửu của danh tiếng hiền tài và giá trị của việc trọng dụng nhân tài.
- D. Gánh nặng trách nhiệm của người hiền tài.
Câu 25: "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" là một câu nói đúc kết tư tưởng của Thân Nhân Trung. Em hãy diễn giải câu nói này bằng ngôn ngữ của mình.
- A. Người tài giỏi, có đức độ là yếu tố gốc rễ, nguồn sức mạnh nội tại, quyết định sự phát triển và hưng thịnh của đất nước.
- B. Quốc gia muốn mạnh mẽ thì phải có nhiều tài nguyên thiên nhiên.
- C. Chỉ cần có hiền tài thì mọi khó khăn của đất nước sẽ được giải quyết.
- D. Người dân hiền lành là nền tảng của quốc gia.
Câu 26: Nếu đặt nhan đề khác cho văn bản "Hiền tài là nguyên khí quốc gia", em sẽ chọn nhan đề nào sau đây thể hiện đúng nhất nội dung và tư tưởng của bài?
- A. Văn Miếu và bia tiến sĩ.
- B. Luận về vai trò của hiền tài.
- C. Lịch sử khoa cử nước nhà.
- D. Thân thế và sự nghiệp của Thân Nhân Trung.
Câu 27: Trong bài văn, Thân Nhân Trung có so sánh "hiền tài" với "nguyên khí". Phép so sánh này giúp làm nổi bật đặc điểm nào của "hiền tài"?
- A. Sự đông đảo về số lượng.
- B. Sự hào hoa, phong nhã.
- C. Sự bí ẩn, khó nắm bắt.
- D. Tính chất thiết yếu, gốc rễ, sức mạnh tiềm tàng và vai trò quyết định đối với sự sống còn và phát triển.
Câu 28: Đoạn văn nào trong "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" thể hiện rõ nhất mục đích dựng bia tiến sĩ?
- A. Đoạn mở đầu.
- B. Đoạn nói về công lao của các vua.
- C. Đoạn "Thế thì việc dựng bia đá này...củng cố mệnh mạch cho nhà nước".
- D. Đoạn kết bài.
Câu 29: Nếu được đối thoại với Thân Nhân Trung, em muốn đặt câu hỏi nào nhất để hiểu sâu hơn về tư tưởng "Hiền tài là nguyên khí quốc gia"?
- A. Thưa cụ, cụ sinh năm nào?
- B. Thưa cụ, theo cụ, trong xã hội ngày nay, "hiền tài" cần có những phẩm chất và năng lực gì mới để đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước?
- C. Thưa cụ, cụ thích ăn món ăn nào nhất?
- D. Thưa cụ, cụ có thích bài văn của mình không?
Câu 30: Em hãy rút ra một bài học cho bản thân từ văn bản "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" và liên hệ với việc học tập, rèn luyện của mình hiện nay.
- A. Cần nỗ lực học tập, trau dồi kiến thức và đạo đức để trở thành người có ích cho xã hội, góp phần xây dựng đất nước.
- B. Chỉ cần học giỏi các môn khoa học tự nhiên, không cần học các môn xã hội.
- C. Nên tập trung vào các hoạt động vui chơi, giải trí, không cần học hành vất vả.
- D. Việc học tập chỉ là trách nhiệm của nhà trường, không liên quan đến bản thân.