Trắc nghiệm Hóa 10 Kết nối tri thức Bài 19: Tốc độ phản ứng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phản ứng phân hủy hydrogen peroxide (H₂O₂) tạo thành nước và khí oxygen có thể được biểu diễn bằng phương trình: 2H₂O₂(aq) → 2H₂O(l) + O₂(g). Để đo tốc độ phản ứng này trong phòng thí nghiệm, đại lượng nào sau đây thường được theo dõi sự thay đổi theo thời gian?
- A. Khối lượng H₂O sinh ra.
- B. Thể tích dung dịch H₂O₂.
- C. Nhiệt độ của hệ phản ứng nếu không kiểm soát.
- D. Thể tích khí O₂ thoát ra hoặc nồng độ H₂O₂ còn lại.
Câu 2: Khi nghiên cứu tốc độ phản ứng giữa kẽm viên (Zn) và dung dịch hydrochloric acid (HCl), người ta nhận thấy tốc độ phản ứng chậm hơn so với khi dùng kẽm bột cùng khối lượng. Yếu tố nào sau đây đã được thay đổi để gây ra sự khác biệt về tốc độ phản ứng trong trường hợp này?
- A. Nồng độ chất phản ứng.
- B. Bản chất chất phản ứng.
- C. Diện tích bề mặt tiếp xúc.
- D. Chất xúc tác.
Câu 3: Phản ứng giữa khí hydrogen (H₂) và khí iodine (I₂) tạo thành hydrogen iodide (HI) là phản ứng thuận nghịch: H₂(g) + I₂(g) ⇌ 2HI(g). Nếu tăng áp suất của hệ phản ứng này (giữ nhiệt độ không đổi), tốc độ của phản ứng thuận sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tăng.
- B. Giảm.
- C. Không đổi.
- D. Ban đầu tăng sau đó giảm.
Câu 4: Giải thích nào sau đây là đúng nhất khi nói về ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng?
- A. Tăng nhiệt độ làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
- B. Tăng nhiệt độ làm tăng tần suất va chạm và tỉ lệ va chạm hiệu quả giữa các tiểu phân.
- C. Tăng nhiệt độ làm tăng nồng độ của các chất phản ứng.
- D. Tăng nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến phản ứng tỏa nhiệt.
Câu 5: Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng nhưng không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng. Cơ chế hoạt động của chất xúc tác là gì?
- A. Làm tăng nhiệt độ của hệ phản ứng.
- B. Làm tăng nồng độ các chất phản ứng.
- C. Tạo ra cơ chế phản ứng mới với năng lượng hoạt hóa thấp hơn.
- D. Làm tăng số lượng các tiểu phân phản ứng.
Câu 6: Một phản ứng hóa học có nồng độ chất phản ứng A ban đầu là 0,8 M. Sau 50 giây, nồng độ A giảm xuống còn 0,3 M. Tốc độ phản ứng trung bình tính theo chất A trong khoảng thời gian này là bao nhiêu?
- A. 0,006 M/s.
- B. 0,01 M/s.
- C. 0,016 M/s.
- D. 0,01 M/s.
Câu 7: Phản ứng giữa dung dịch sodium thiosulfate (Na₂S₂O₃) và dung dịch sulfuric acid (H₂SO₄) tạo ra kết tủa sulfur (S) làm đục dung dịch. Khi thực hiện thí nghiệm ở nhiệt độ cao hơn, thời gian xuất hiện độ đục tương đương sẽ:
- A. Dài hơn.
- B. Ngắn hơn.
- C. Không đổi.
- D. Không thể dự đoán.
Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG làm tăng tốc độ phản ứng tổng hợp ammonia từ nitrogen và hydrogen (N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g))?
- A. Tăng nhiệt độ.
- B. Tăng áp suất.
- C. Sử dụng chất xúc tác (sắt).
- D. Giảm nồng độ NH₃ (sản phẩm).
Câu 9: Năng lượng hoạt hóa là gì?
- A. Năng lượng tối thiểu cần thiết để các tiểu phân phản ứng có thể va chạm hiệu quả và gây ra phản ứng.
- B. Năng lượng tỏa ra hoặc thu vào của phản ứng.
- C. Năng lượng liên kết của các phân tử chất phản ứng.
- D. Năng lượng của các tiểu phân ở trạng thái bền vững nhất.
Câu 10: Tại sao việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh giúp kéo dài thời gian sử dụng?
- A. Nhiệt độ thấp làm giảm tốc độ các phản ứng hóa học và sinh hóa gây ôi thiu.
- B. Tủ lạnh làm giảm nồng độ oxygen tiếp xúc với thực phẩm.
- C. Tủ lạnh tạo ra môi trường chân không ngăn vi khuẩn phát triển.
- D. Áp suất trong tủ lạnh cao hơn môi trường bên ngoài.
Câu 11: Cho phản ứng giữa đá vôi (CaCO₃) dạng khối và dung dịch HCl loãng. Để tăng tốc độ phản ứng mà KHÔNG thay đổi bản chất chất phản ứng, có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Giảm nồng độ dung dịch HCl.
- B. Sử dụng CaCO₃ tinh khiết hơn.
- C. Giảm nhiệt độ phản ứng.
- D. Nghiền nhỏ đá vôi trước khi cho vào acid.
Câu 12: Khi cho cùng một lượng magnesium (Mg) vào hai cốc chứa cùng thể tích dung dịch sulfuric acid (H₂SO₄) có cùng nồng độ, cốc chứa dung dịch H₂SO₄ được đun nóng nhẹ sẽ có tốc độ phản ứng nhanh hơn. Điều này minh họa ảnh hưởng của yếu tố nào đến tốc độ phản ứng?
- A. Nồng độ.
- B. Nhiệt độ.
- C. Diện tích bề mặt.
- D. Áp suất.
Câu 13: Tốc độ phản ứng được định nghĩa là sự thay đổi nồng độ của một trong các chất phản ứng hoặc sản phẩm trong một đơn vị thời gian. Đơn vị phổ biến của tốc độ phản ứng là:
- A. mol/L.
- B. giây (s).
- C. mol/(L.s).
- D. J/mol.
Câu 14: Phản ứng giữa khí nitrogen monoxide (NO) và khí oxygen (O₂) tạo thành nitrogen dioxide (NO₂): 2NO(g) + O₂(g) → 2NO₂(g). Nếu giữ thể tích bình phản ứng không đổi và bơm thêm khí NO vào, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tăng.
- B. Giảm.
- C. Không đổi.
- D. Giảm rồi tăng.
Câu 15: Cho đồ thị biểu diễn sự thay đổi nồng độ của một chất phản ứng theo thời gian. Đường cong trên đồ thị dốc hơn ở giai đoạn đầu phản ứng và thoai thoải dần về sau. Điều này cho thấy:
- A. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng dần theo thời gian.
- B. Tốc độ phản ứng giảm dần theo thời gian.
- C. Chất xúc tác bị tiêu hao dần.
- D. Nhiệt độ phản ứng tăng dần.
Câu 16: Tại sao các phản ứng giữa các chất ion trong dung dịch (ví dụ: phản ứng trung hòa acid mạnh - base mạnh) thường xảy ra rất nhanh?
- A. Vì các ion có kích thước nhỏ hơn phân tử.
- B. Vì nồng độ của ion luôn cao.
- C. Vì phản ứng giữa ion không cần năng lượng hoạt hóa.
- D. Vì các ion đã tồn tại ở dạng tích điện, dễ dàng tương tác và phản ứng nhanh chóng mà không cần phá vỡ nhiều liên kết cộng hóa trị bền vững.
Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất sulfuric acid, phản ứng oxy hóa sulfur dioxide (SO₂) thành sulfur trioxide (SO₃): 2SO₂(g) + O₂(g) ⇌ 2SO₃(g) thường được thực hiện với xúc tác vanadium(V) oxide (V₂O₅) ở nhiệt độ khoảng 450°C. Việc sử dụng xúc tác và nhiệt độ cao trong quá trình này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tốc độ phản ứng để đạt hiệu suất mong muốn trong thời gian ngắn.
- B. Làm dịch chuyển cân bằng phản ứng theo chiều tạo sản phẩm.
- C. Giảm lượng chất phản ứng cần thiết.
- D. Ngăn chặn các phản ứng phụ.
Câu 18: Một bình phản ứng chứa hỗn hợp khí H₂ và Cl₂. Nếu chiếu sáng bằng tia cực tím (UV), phản ứng H₂ + Cl₂ → 2HCl xảy ra rất nhanh, thậm chí có thể gây nổ. Trong trường hợp này, ánh sáng UV đóng vai trò gì?
- A. Chất phản ứng.
- B. Chất ức chế.
- C. Cung cấp năng lượng để khởi đầu phản ứng dây chuyền (kích hoạt).
- D. Làm nguội hệ phản ứng.
Câu 19: Khi hòa tan một viên sủi (chứa acid citric và sodium bicarbonate) vào nước, phản ứng giải phóng khí CO₂ xảy ra. Nếu bẻ nhỏ viên sủi trước khi cho vào nước, tốc độ sủi bọt khí sẽ nhanh hơn. Điều này là do:
- A. Nồng độ chất phản ứng tăng lên.
- B. Diện tích bề mặt tiếp xúc giữa chất rắn và chất lỏng tăng lên.
- C. Nhiệt độ của nước tăng lên.
- D. Áp suất trong cốc tăng lên.
Câu 20: Một phản ứng có tốc độ trung bình tính theo chất X là 0,02 M/phút. Nếu phương trình phản ứng là 2X → Y + 3Z, thì tốc độ trung bình tính theo chất Y là bao nhiêu?
- A. 0,01 M/phút.
- B. 0,02 M/phút.
- C. 0,03 M/phút.
- D. 0,04 M/phút.
Câu 21: Việc khuấy trộn dung dịch trong quá trình phản ứng giữa chất rắn và chất lỏng (hoặc giữa hai chất lỏng không đồng nhất) thường làm tăng tốc độ phản ứng. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Khuấy trộn làm tăng nhiệt độ hệ phản ứng.
- B. Khuấy trộn làm tăng áp suất hệ phản ứng.
- C. Khuấy trộn giúp đưa các tiểu phân chất phản ứng lại gần nhau thường xuyên hơn, đặc biệt là làm mới bề mặt tiếp xúc của chất rắn.
- D. Khuấy trộn làm giảm năng lượng hoạt hóa.
Câu 22: Phản ứng đốt cháy methane (CH₄) trong không khí (chủ yếu là O₂ và N₂): CH₄(g) + 2O₂(g) → CO₂(g) + 2H₂O(g). Nếu thêm một lượng khí N₂ (khí trơ) vào bình phản ứng ở thể tích không đổi, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tăng.
- B. Giảm.
- C. Không đáng kể (hoặc giảm rất ít do giảm nồng độ CH₄ và O₂ một chút).
- D. Không đổi.
Câu 23: Tốc độ trung bình của một phản ứng được tính bằng công thức v = -ΔC/Δt (đối với chất phản ứng) hoặc v = +ΔC/Δt (đối với chất sản phẩm), trong đó ΔC là biến thiên nồng độ và Δt là khoảng thời gian. Dấu (-) trước ΔC trong trường hợp chất phản ứng có ý nghĩa gì?
- A. Tốc độ phản ứng là một giá trị âm.
- B. Nồng độ chất phản ứng tăng theo thời gian.
- C. Phản ứng là phản ứng thu nhiệt.
- D. Nồng độ chất phản ứng giảm theo thời gian, nên ΔC < 0, dấu (-) đảm bảo tốc độ có giá trị dương.
Câu 24: Hình ảnh minh họa cho thấy sự phân bố năng lượng của các tiểu phân ở hai nhiệt độ khác nhau (T₁ và T₂, với T₂ > T₁). Vùng năng lượng hoạt hóa (Eₐ) được đánh dấu. Tại sao tốc độ phản ứng lại cao hơn ở nhiệt độ T₂?
- A. Ở T₂, có nhiều tiểu phân hơn đạt hoặc vượt quá năng lượng hoạt hóa Eₐ, dẫn đến nhiều va chạm hiệu quả hơn.
- B. Ở T₂, năng lượng hoạt hóa Eₐ giảm xuống.
- C. Ở T₂, số lượng va chạm giữa các tiểu phân giảm.
- D. Ở T₂, nồng độ chất phản ứng tăng lên.
Câu 25: Một miếng sắt bị gỉ sét trong không khí ẩm. Đây là một quá trình oxy hóa chậm. Để quá trình này xảy ra nhanh hơn đáng kể, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất?
- A. Tăng áp suất không khí.
- B. Giảm nhiệt độ môi trường.
- C. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc của sắt (ví dụ: dùng vụn sắt).
- D. Thêm chất xúc tác.
Câu 26: Phản ứng giữa carbon (than chì) và oxygen diễn ra rất chậm ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, khi đốt nóng than trong oxygen nguyên chất, phản ứng xảy ra mãnh liệt. Sự khác biệt về tốc độ này chủ yếu do ảnh hưởng của những yếu tố nào?
- A. Chất xúc tác và áp suất.
- B. Diện tích bề mặt và chất xúc tác.
- C. Áp suất và bản chất chất phản ứng.
- D. Nhiệt độ và nồng độ (của oxygen).
Câu 27: Trong một thí nghiệm, người ta đo được tốc độ tiêu thụ của chất B trong phản ứng A + 2B → C là 0,05 mol/(L.s). Tốc độ hình thành của chất C trong phản ứng này là bao nhiêu?
- A. 0,025 mol/(L.s).
- B. 0,05 mol/(L.s).
- C. 0,10 mol/(L.s).
- D. 0,20 mol/(L.s).
Câu 28: Phản ứng phân hủy đá vôi (CaCO₃(r) → CaO(r) + CO₂(k)) là một phản ứng thu nhiệt. Khi nung đá vôi trong lò công nghiệp, việc sử dụng luồng khí nóng thổi qua lò có tác dụng kép nào đến tốc độ phản ứng?
- A. Tăng áp suất và tăng nồng độ CO₂.
- B. Giảm nhiệt độ và giảm áp suất.
- C. Thêm chất xúc tác và giảm nhiệt độ.
- D. Cung cấp nhiệt (tăng nhiệt độ) và loại bỏ khí CO₂ (giảm nồng độ CO₂).
Câu 29: Quan sát đồ thị biểu diễn sự thay đổi nồng độ của chất phản ứng theo thời gian. Tại thời điểm t₁, tốc độ phản ứng được xác định bằng:
- A. Độ dốc của đường nối điểm tại t₁ và điểm cuối cùng trên đồ thị.
- B. Giá trị nồng độ tại thời điểm t₁.
- C. Độ dốc của tiếp tuyến với đường cong tại thời điểm t₁.
- D. Thời gian phản ứng từ đầu đến t₁.
Câu 30: Trong các phát biểu sau về chất xúc tác, phát biểu nào là SAI?
- A. Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng thuận và nghịch với mức độ như nhau.
- B. Chất xúc tác làm dịch chuyển cân bằng hóa học theo chiều tạo ra nhiều sản phẩm hơn.
- C. Chất xúc tác không bị tiêu hao về khối lượng sau phản ứng.
- D. Chất xúc tác hoạt động hiệu quả nhất ở những điều kiện nhiệt độ và áp suất nhất định.