Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu một hợp chất mới có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Họ cần hiểu rõ cấu trúc phân tử của hợp chất này, cách nó tương tác với các phân tử sinh học trong cơ thể, và làm thế nào để tổng hợp nó một cách hiệu quả. Lĩnh vực nghiên cứu này tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của hóa học?
- A. Chất và sự biến đổi của chất.
- B. Sự phát triển của sinh vật.
- C. Quá trình vận hành của máy móc.
- D. Cấu trúc của các hành tinh.
Câu 2: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate), nó phân hủy thành vôi sống (calcium oxide) và khí carbon dioxide. Quá trình này là một ví dụ điển hình minh họa cho đối tượng nghiên cứu nào của hóa học?
- A. Cấu tạo của vật thể.
- B. Tính chất vật lí của chất.
- C. Sự biến đổi của chất.
- D. Mối quan hệ giữa các sinh vật.
Câu 3: Một học sinh muốn tìm hiểu tại sao đường ăn (sucrose) tan được trong nước nhưng dầu ăn lại không tan. Để giải thích hiện tượng này, học sinh đó cần tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của hóa học liên quan trực tiếp đến cấu trúc và tương tác giữa các phân tử?
- A. Lịch sử phát triển của hóa học.
- B. Cấu tạo của chất và mối liên hệ với tính chất.
- C. Ứng dụng của hóa học trong nông nghiệp.
- D. Quy trình sản xuất hóa chất công nghiệp.
Câu 4: Việc sản xuất phân bón hóa học như ure (CO(NH₂)₂) giúp tăng năng suất cây trồng, góp phần đảm bảo an ninh lương thực. Điều này minh chứng cho vai trò quan trọng của hóa học trong lĩnh vực nào?
- A. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
- B. Sản xuất vật liệu xây dựng.
- C. Phát triển năng lượng tái tạo.
- D. Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm.
Câu 5: Khí thải từ các nhà máy và phương tiện giao thông chứa nhiều chất gây ô nhiễm như SO₂, NO₂, CO₂. Hóa học đóng vai trò then chốt trong việc nghiên cứu tác động của các chất này đến môi trường và phát triển các công nghệ xử lý khí thải. Điều này thể hiện vai trò của hóa học trong việc giải quyết vấn đề nào?
- A. Bảo vệ môi trường.
- B. Phát triển giao thông vận tải.
- C. Cải thiện chất lượng giáo dục.
- D. Nâng cao trình độ công nghệ thông tin.
Câu 6: Khi thiết kế một loại vật liệu mới siêu nhẹ nhưng vẫn bền chắc để sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, các nhà khoa học hóa học cần phải làm gì?
- A. Chỉ cần tìm kiếm các nguyên liệu tự nhiên sẵn có.
- B. Hiểu rõ cấu trúc hóa học của các nguyên tố và hợp chất để tổng hợp vật liệu có tính chất mong muốn.
- C. Chỉ tập trung vào việc gia công cơ khí vật liệu.
- D. Dựa hoàn toàn vào các mô hình toán học mà không cần thực nghiệm hóa học.
Câu 7: Việc phát triển pin lithium-ion hiệu suất cao, nhỏ gọn đã cách mạng hóa ngành công nghiệp thiết bị di động và xe điện. Thành tựu này là minh chứng cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?
- A. Nông nghiệp hiện đại.
- B. Nghệ thuật và thiết kế.
- C. Phát triển năng lượng và lưu trữ năng lượng.
- D. Khoa học xã hội.
Câu 8: Để học tốt môn Hóa học, ngoài việc ghi nhớ kiến thức, một phương pháp hiệu quả là liên hệ các khái niệm hóa học với các hiện tượng xảy ra trong đời sống hàng ngày. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng phương pháp này?
- A. Chỉ đọc sách giáo khoa và làm bài tập trong sách.
- B. Học thuộc lòng tất cả các công thức hóa học.
- C. Tìm hiểu lịch sử của các nhà khoa học hóa học nổi tiếng.
- D. Quan sát quá trình nấu ăn, gỉ sét của kim loại, hoặc sự biến đổi của trái cây khi chín và cố gắng giải thích chúng bằng kiến thức hóa học đã học.
Câu 9: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế hoạt động của enzyme trong cơ thể sống ở cấp độ phân tử. Lĩnh vực này, nơi giao thoa giữa hóa học và sinh học, thường được gọi là gì?
- A. Hóa sinh.
- B. Địa chất học.
- C. Vật lý hạt nhân.
- D. Thiên văn học.
Câu 10: Khi thực hiện một thí nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm, việc tuân thủ các quy tắc an toàn là cực kỳ quan trọng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong phương pháp học tập và nghiên cứu hóa học?
- A. Học thuộc lòng.
- B. Lý thuyết suông.
- C. Thực hành an toàn và có phương pháp.
- D. Học nhóm không có hướng dẫn.
Câu 11: Quá trình quang hợp ở thực vật, chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời, nước và carbon dioxide thành glucose (chất hữu cơ) và oxygen, là một ví dụ phức tạp về sự biến đổi chất. Nghiên cứu quá trình này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về khía cạnh nào của hóa học?
- A. Chỉ cần biết các chất tham gia.
- B. Chỉ cần biết sản phẩm tạo thành.
- C. Chỉ cần biết điều kiện xảy ra (ánh sáng).
- D. Cơ chế phản ứng, năng lượng liên quan và vai trò của các chất xúc tác (enzyme).
Câu 12: Tại sao việc tái chế nhựa lại là một ứng dụng quan trọng của hóa học trong việc bảo vệ môi trường?
- A. Vì hóa học giúp phân loại, xử lý và biến đổi cấu trúc polymer của nhựa thải thành nguyên liệu có thể sử dụng lại, giảm thiểu rác thải và tiêu thụ tài nguyên mới.
- B. Vì hóa học giúp nhựa tự phân hủy trong môi trường tự nhiên.
- C. Vì hóa học chỉ đơn giản là nghiền nhỏ nhựa thải.
- D. Vì hóa học không liên quan đến vật liệu polymer.
Câu 13: Khi nếm một loại thực phẩm, chúng ta cảm nhận được vị ngọt, chua, mặn, đắng... Những vị này là do các chất hóa học cụ thể trong thực phẩm tương tác với các thụ thể vị giác trên lưỡi. Điều này minh họa cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?
- A. Xây dựng.
- B. Công nghiệp thực phẩm và cảm quan.
- C. Sản xuất ô tô.
- D. Thiết kế thời trang.
Câu 14: Việc phát minh ra thuốc kháng sinh là một bước tiến vĩ đại của y học, giúp điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Sự phát triển này dựa trên hiểu biết về cách các hợp chất hóa học có thể tiêu diệt vi khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người. Đây là ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?
- A. Năng lượng.
- B. Vật liệu.
- C. Y tế và dược phẩm.
- D. Môi trường.
Câu 15: Để bảo quản thực phẩm lâu hơn, người ta thường sử dụng các chất phụ gia bảo quản. Việc lựa chọn và sử dụng các chất này cần dựa trên kiến thức hóa học nào để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và hiệu quả bảo quản?
- A. Chỉ cần chất đó có mùi dễ chịu.
- B. Chỉ cần chất đó có màu đẹp.
- C. Chỉ cần chất đó rẻ tiền.
- D. Tính chất hóa học của chất bảo quản, khả năng phản ứng với các thành phần trong thực phẩm, và liều lượng an toàn cho phép.
Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là tìm kiếm các nguồn năng lượng sạch thay thế nhiên liệu hóa thạch. Hóa học đóng vai trò gì trong việc giải quyết thách thức này?
- A. Nghiên cứu và phát triển vật liệu mới cho pin mặt trời, xúc tác cho phản ứng tổng hợp nhiên liệu sinh học, hoặc phương pháp lưu trữ hydrogen hiệu quả.
- B. Chỉ đơn giản là khai thác thêm nhiên liệu hóa thạch.
- C. Phát triển các thuật toán máy tính để dự báo thời tiết.
- D. Thiết kế các loại động cơ đốt trong hiệu quả hơn.
Câu 17: Tại sao việc hiểu biết về cấu trúc của một chất lại quan trọng để dự đoán tính chất và ứng dụng của nó?
- A. Vì cấu trúc chỉ quyết định màu sắc của chất.
- B. Vì cấu trúc phân tử quyết định cách các nguyên tử liên kết, hình dạng phân tử và lực tương tác giữa các phân tử, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất vật lí và hóa học.
- C. Vì cấu trúc chỉ liên quan đến khối lượng của chất.
- D. Vì cấu trúc không ảnh hưởng đến tính chất của chất.
Câu 18: Khi nghiên cứu một phản ứng hóa học, các nhà hóa học thường quan tâm đến tốc độ phản ứng, lượng nhiệt tỏa ra hay thu vào, và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình đó. Điều này thuộc về khía cạnh nào của sự biến đổi chất?
- A. Chỉ quan tâm đến chất ban đầu.
- B. Chỉ quan tâm đến sản phẩm cuối cùng.
- C. Động học và năng lượng của phản ứng.
- D. Khối lượng riêng của chất.
Câu 19: Việc phát triển các loại sơn chống gỉ cho kim loại là một ứng dụng thiết thực của hóa học. Điều này dựa trên hiểu biết về quá trình gỉ sét (ăn mòn kim loại) là một phản ứng hóa học. Sơn chống gỉ hoạt động bằng cách nào liên quan đến hóa học?
- A. Làm cho kim loại tự biến mất.
- B. Thay đổi màu sắc của kim loại.
- C. Làm cho kim loại nhẹ hơn.
- D. Tạo ra một lớp màng bảo vệ ngăn cách kim loại với các tác nhân gây ăn mòn trong môi trường (như oxygen và hơi nước).
Câu 20: Tại sao việc sử dụng nước sạch trong đời sống hàng ngày lại quan trọng, và hóa học đóng góp gì vào việc này?
- A. Nước sạch cần thiết cho sức khỏe; hóa học nghiên cứu các phương pháp lọc, khử trùng (ví dụ: dùng chlorine), và xử lý nước để loại bỏ tạp chất và vi sinh vật gây bệnh.
- B. Nước sạch chỉ cần thiết cho công nghiệp nặng; hóa học giúp làm nước cứng hơn.
- C. Nước sạch không quan trọng; hóa học chỉ nghiên cứu nước trong phòng thí nghiệm.
- D. Nước sạch chỉ để tưới cây; hóa học làm tăng độ mặn của nước.
Câu 21: Khi học về các nguyên tố hóa học, việc hiểu vị trí của chúng trong bảng tuần hoàn giúp dự đoán nhiều tính chất của chúng. Đây là ví dụ về việc sử dụng công cụ học tập nào trong hóa học?
- A. Kính hiển vi.
- B. Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
- C. Ống nghiệm.
- D. Máy tính bỏ túi.
Câu 22: Một học sinh đang tìm hiểu về tác động của mưa axit đối với môi trường. Mưa axit là do các khí SO₂ và NOₓ trong khí quyển phản ứng với nước tạo thành axit sulfuric và axit nitric, sau đó rơi xuống đất. Việc nghiên cứu này liên quan trực tiếp đến vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?
- A. Sản xuất năng lượng hạt nhân.
- B. Phát triển công nghệ thông tin.
- C. Nghiên cứu và bảo vệ môi trường.
- D. Thiết kế kiến trúc.
Câu 23: Trong công nghiệp dệt may, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các loại sợi nhân tạo (như nylon, polyester), thuốc nhuộm và hóa chất xử lý vải. Điều này minh chứng cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?
- A. Y học cổ truyền.
- B. Nông nghiệp hữu cơ.
- C. Thiên văn học.
- D. Sản xuất vật liệu và hàng tiêu dùng.
Câu 24: Khi một viên sủi vitamin C được cho vào nước, nó tan ra và sủi bọt khí. Hiện tượng sủi bọt khí này là do phản ứng hóa học tạo ra khí carbon dioxide. Quan sát và giải thích hiện tượng này là một ví dụ về việc áp dụng phương pháp học hóa học nào?
- A. Quan sát hiện tượng và giải thích dựa trên kiến thức hóa học.
- B. Chỉ đọc sách giáo khoa.
- C. Học thuộc lòng công thức.
- D. Chỉ xem video thí nghiệm mà không suy nghĩ.
Câu 25: Tại sao việc nghiên cứu các phản ứng hóa học diễn ra trong cơ thể người (ví dụ: tiêu hóa thức ăn, hô hấp tế bào) lại quan trọng đối với ngành y học?
- A. Vì các phản ứng này không liên quan đến bệnh tật.
- B. Vì hiểu rõ các phản ứng sinh hóa giúp chẩn đoán, điều trị bệnh và phát triển thuốc.
- C. Vì các phản ứng này chỉ xảy ra trong phòng thí nghiệm.
- D. Vì các phản ứng này chỉ ảnh hưởng đến thực vật.
Câu 26: Một nhà khoa học muốn tổng hợp một loại polymer mới có khả năng phân hủy sinh học nhanh chóng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa. Công việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực nào của hóa học?
- A. Hóa học phân tích.
- B. Hóa học vô cơ.
- C. Hóa học hữu cơ và hóa học polymer.
- D. Hóa học vật lý.
Câu 27: Khi sử dụng thuốc tẩy rửa trong gia đình, chúng ta đang ứng dụng kiến thức hóa học về tính chất của các chất và khả năng phản ứng của chúng để loại bỏ vết bẩn. Điều này thuộc về vai trò nào của hóa học trong đời sống?
- A. Giải trí.
- B. Giao thông vận tải.
- C. Nghệ thuật.
- D. Sinh hoạt hàng ngày và vệ sinh.
Câu 28: Để một phản ứng hóa học xảy ra nhanh hơn, người ta có thể thay đổi nhiệt độ, nồng độ chất phản ứng, hoặc sử dụng chất xúc tác. Việc nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố này đến tốc độ phản ứng thuộc về nhánh nào của hóa học?
- A. Động hóa học (một phần của hóa học vật lý).
- B. Hóa học phân tích.
- C. Hóa học vô cơ.
- D. Hóa học hữu cơ.
Câu 29: Tại sao việc phân tích thành phần hóa học của đất lại quan trọng trong nông nghiệp?
- A. Để biết đất có màu gì.
- B. Để biết đất nặng hay nhẹ.
- C. Để xác định hàm lượng các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và đưa ra biện pháp bón phân phù hợp.
- D. Để biết đất có cứng hay mềm.
Câu 30: Một học sinh đọc được thông tin về việc sử dụng hydrogen làm nhiên liệu sạch cho tương lai. Để hiểu rõ hơn về tiềm năng này, học sinh cần tìm hiểu về khía cạnh nào của hydrogen dưới góc độ hóa học?
- A. Chỉ cần biết hydrogen là một chất khí.
- B. Chỉ cần biết hydrogen nhẹ hơn không khí.
- C. Chỉ cần biết hydrogen có trong nước.
- D. Tính chất hóa học khi cháy (tạo ra nước), phương pháp sản xuất hydrogen sạch, cách lưu trữ và vận chuyển an toàn.