15+ Đề Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 01

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của hóa học được mô tả một cách toàn diện nhất là gì?

  • A. Các phản ứng xảy ra trong tế bào sống.
  • B. Lực tương tác giữa các hành tinh.
  • C. Sự chuyển động của các vật thể ở tốc độ cao.
  • D. Thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chất.

Câu 2: Kim cương và than chì đều được tạo nên từ nguyên tố carbon, nhưng chúng có tính chất vật lí rất khác nhau (kim cương rất cứng, cách điện; than chì mềm, dẫn điện). Điều này minh chứng cho nhận định quan trọng nào trong hóa học?

  • A. Tính chất hóa học quyết định tính chất vật lí.
  • B. Nguyên tố quyết định mọi tính chất của chất.
  • C. Cấu trúc (cách sắp xếp nguyên tử) quyết định tính chất của chất.
  • D. Khối lượng riêng决定 tính chất.

Câu 3: Khi đốt cháy củi, ta thấy củi biến thành tro, khói, và tỏa nhiệt. Từ góc độ hóa học, hiện tượng này chủ yếu thể hiện khía cạnh nghiên cứu nào?

  • A. Thành phần của củi.
  • B. Sự biến đổi của chất.
  • C. Cấu trúc của tro.
  • D. Tính chất vật lí của khói.

Câu 4: Để điều chế một loại thuốc mới, các nhà khoa học hóa học cần phải làm gì đầu tiên?

  • A. Nghiên cứu cấu trúc hóa học của chất có tiềm năng gây ảnh hưởng sinh học và phương pháp tổng hợp chúng.
  • B. Trực tiếp thử nghiệm trên bệnh nhân.
  • C. Thiết kế bao bì cho thuốc.
  • D. Xây dựng nhà máy sản xuất hàng loạt.

Câu 5: Việc sản xuất phân bón hóa học giúp tăng năng suất cây trồng, nhưng nếu sử dụng không đúng cách có thể gây ô nhiễm nguồn nước. Điều này cho thấy hóa học có vai trò và trách nhiệm như thế nào trong lĩnh vực nông nghiệp và môi trường?

  • A. Chỉ có vai trò tích cực trong nông nghiệp.
  • B. Không liên quan đến vấn đề môi trường.
  • C. Chỉ tạo ra các vấn đề môi trường.
  • D. Đóng góp quan trọng nhưng cần cân nhắc các tác động tiêu cực và phát triển các giải pháp bền vững.

Câu 6: Một nhà hóa học đang nghiên cứu cách tái chế nhựa hiệu quả hơn. Hoạt động này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của hóa học?

  • A. Hóa học y học.
  • B. Hóa học năng lượng.
  • C. Hóa học vật liệu và môi trường.
  • D. Hóa học nông nghiệp.

Câu 7: Để học tốt môn Hóa học, bên cạnh việc nắm vững kiến thức lý thuyết, người học cần chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các công thức và phương trình.
  • B. Chỉ cần làm thật nhiều bài tập.
  • C. Chỉ cần đọc sách giáo khoa.
  • D. Liên hệ kiến thức với các hiện tượng thực tiễn, thực hành thí nghiệm (nếu có) và tìm hiểu sâu qua các hoạt động khám phá.

Câu 8: Khí hydrogen (H2) được coi là nhiên liệu sạch của tương lai vì khi cháy chỉ tạo ra nước. Điều này liên quan đến ứng dụng nào của hóa học?

  • A. Hóa học năng lượng và môi trường.
  • B. Hóa học y học.
  • C. Hóa học vật liệu.
  • D. Hóa học nông nghiệp.

Câu 9: Tại sao việc hiểu biết về cấu tạo nguyên tử và phân tử lại quan trọng trong hóa học?

  • A. Vì nó giúp dự đoán màu sắc của chất.
  • B. Vì cấu tạo quyết định tính chất và khả năng phản ứng của chất.
  • C. Vì nó chỉ liên quan đến các chất khí.
  • D. Vì nó chỉ giải thích trạng thái rắn của chất.

Câu 10: Khi pha đường vào nước và khuấy đều, đường tan tạo thành dung dịch nước đường. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào?

  • A. Biến đổi vật lí (hòa tan).
  • B. Biến đổi hóa học (phản ứng).
  • C. Biến đổi hạt nhân.
  • D. Biến đổi năng lượng thuần túy.

Câu 11: Quá trình quang hợp ở thực vật, nơi cây xanh chuyển đổi năng lượng ánh sáng, nước và carbon dioxide thành glucose và oxygen, là một ví dụ điển hình về:

  • A. Một hiện tượng vật lí đơn thuần.
  • B. Một quá trình chỉ liên quan đến vật lí và sinh học, không có hóa học.
  • C. Một chuỗi các phản ứng hóa học phức tạp xảy ra trong hệ sống, thể hiện vai trò của hóa học trong sinh học.
  • D. Sự biến đổi trạng thái của nước.

Câu 12: Trong phòng thí nghiệm, việc sử dụng các kí hiệu cảnh báo trên chai hóa chất (ví dụ: dễ cháy, ăn mòn) dựa trên cơ sở nào của hóa học?

  • A. Màu sắc của hóa chất.
  • B. Giá thành của hóa chất.
  • C. Nơi sản xuất hóa chất.
  • D. Tính chất hóa học đặc trưng của hóa chất đó.

Câu 13: Việc phát minh và sử dụng các loại polymer tổng hợp (như nylon, polyester) đã tạo ra cuộc cách mạng trong ngành dệt may. Lĩnh vực hóa học nào đóng vai trò chính trong sự phát triển này?

  • A. Hóa học phân tích.
  • B. Hóa học hữu cơ và hóa học vật liệu.
  • C. Hóa học vô cơ.
  • D. Hóa học môi trường.

Câu 14: Khi nghiên cứu một phản ứng hóa học, việc đo lường lượng chất tham gia và sản phẩm, cũng như tốc độ phản ứng, thuộc về nhánh nào của hóa học?

  • A. Hóa học định lượng và động học hóa học.
  • B. Hóa học vô cơ.
  • C. Hóa học hữu cơ.
  • D. Hóa sinh.

Câu 15: Tại sao các phương pháp thực nghiệm và quan sát lại là nền tảng quan trọng trong nghiên cứu hóa học?

  • A. Vì hóa học chỉ là môn học thuộc lòng.
  • B. Vì mọi kiến thức hóa học đều có sẵn trong sách.
  • C. Vì hóa học nghiên cứu chất và sự biến đổi của chất, cần quan sát và kiểm chứng các hiện tượng xảy ra trong thực tế hoặc thí nghiệm.
  • D. Vì thí nghiệm giúp tạo ra chất nổ.

Câu 16: Việc sử dụng các chất tẩy rửa trong gia đình dựa trên nguyên tắc hóa học nào?

  • A. Khả năng dẫn điện của nước.
  • B. Tính trơ của các chất.
  • C. Sự bay hơi của chất lỏng.
  • D. Khả năng tương tác (hòa tan, phân tán, phản ứng) với vết bẩn.

Câu 17: Một nhà khoa học phát hiện ra một loại vật liệu mới siêu nhẹ và cứng, có thể dùng trong công nghiệp hàng không. Công trình này là thành tựu của lĩnh vực nào trong hóa học?

  • A. Hóa học môi trường.
  • B. Hóa học vật liệu.
  • C. Hóa học phân tích.
  • D. Hóa học y học.

Câu 18: Tại sao việc cân bằng phương trình hóa học lại quan trọng?

  • A. Để phương trình trông đẹp hơn.
  • B. Để thay đổi tính chất của chất.
  • C. Để tuân thủ định luật bảo toàn khối lượng và bảo toàn nguyên tố trong phản ứng hóa học.
  • D. Để dự đoán màu sắc sản phẩm.

Câu 19: Quá trình sản xuất thép từ quặng sắt là một ứng dụng quan trọng của hóa học trong ngành công nghiệp luyện kim. Quá trình này chủ yếu liên quan đến loại phản ứng hóa học nào?

  • A. Phản ứng khử (loại bỏ oxygen khỏi quặng sắt).
  • B. Phản ứng trung hòa.
  • C. Phản ứng kết tủa.
  • D. Phản ứng quang hóa.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất mà hóa học hiện đại đang đối mặt liên quan đến môi trường là gì?

  • A. Tìm ra nguyên tố hóa học mới.
  • B. Tổng hợp các hợp chất đơn giản.
  • C. Chỉ nghiên cứu các chất độc hại.
  • D. Phát triển các quy trình hóa học xanh, bền vững và xử lý hiệu quả chất thải gây ô nhiễm.

Câu 21: Tại sao việc sử dụng mô hình (ví dụ: mô hình phân tử) lại hữu ích trong học tập và nghiên cứu hóa học?

  • A. Để thay thế hoàn toàn các thí nghiệm thực tế.
  • B. Để hình dung cấu trúc và sự sắp xếp của các nguyên tử/phân tử, giúp hiểu rõ hơn về tính chất và phản ứng.
  • C. Để làm cho bài giảng trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chỉ có ích cho các nhà hóa học chuyên nghiệp.

Câu 22: Hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như pin mặt trời (solar cells) và pin nhiên liệu (fuel cells). Lĩnh vực hóa học nào liên quan mật thiết đến các công nghệ này?

  • A. Hóa học nông nghiệp.
  • B. Hóa học y học.
  • C. Hóa học điện (Electrochemistry) và Hóa học vật liệu.
  • D. Hóa phân tích.

Câu 23: Một trong những phương pháp học Hóa học hiệu quả được đề cập trong "Nhập môn Hóa học" là liên hệ kiến thức với thực tiễn. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất phương pháp này?

  • A. Học thuộc lòng bảng tuần hoàn.
  • B. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa.
  • C. Xem phim hoạt hình không liên quan đến hóa học.
  • D. Giải thích tại sao nước muối dẫn điện trong khi nước cất thì không, dựa trên kiến thức về sự điện li và cấu tạo phân tử nước.

Câu 24: Ngành hóa phân tích có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực an toàn thực phẩm, hóa phân tích giúp ích gì?

  • A. Kiểm tra sự có mặt của hóa chất độc hại hoặc chất bảo quản vượt mức cho phép trong thực phẩm.
  • B. Thiết kế bao bì cho thực phẩm.
  • C. Nghiên cứu cách trồng trọt thực phẩm.
  • D. Tiếp thị sản phẩm thực phẩm.

Câu 25: Tại sao việc tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học lại vô cùng cần thiết?

  • A. Để bài thí nghiệm đạt điểm cao hơn.
  • B. Để tiết kiệm hóa chất.
  • C. Để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của bản thân, người khác và tránh gây hư hại thiết bị, môi trường do hóa chất có thể nguy hiểm.
  • D. Để hoàn thành bài thí nghiệm nhanh hơn.

Câu 26: Khi một vật thể bị gỉ sét (ví dụ: sắt bị gỉ), đây là một ví dụ về sự biến đổi hóa học. Điều gì chứng tỏ đây là biến đổi hóa học chứ không phải vật lí?

  • A. Khối lượng của vật thay đổi.
  • B. Chất ban đầu (sắt) đã biến đổi thành chất khác (gỉ sắt) có tính chất khác biệt.
  • C. Vật thể bị đổi màu.
  • D. Vật thể bị thay đổi hình dạng.

Câu 27: Hóa học có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngành khoa học khác. Ví dụ, việc nghiên cứu các quá trình hóa học trong cơ thể sống là cầu nối giữa hóa học và lĩnh vực nào?

  • A. Thiên văn học.
  • B. Địa chất học.
  • C. Vật lí học.
  • D. Sinh học (tạo nên lĩnh vực Hóa sinh).

Câu 28: Việc sản xuất xi măng là một quá trình hóa học phức tạp. Các phản ứng hóa học xảy ra trong lò nung clinker ở nhiệt độ cao tạo ra các hợp chất mới có khả năng kết dính. Điều này thể hiện vai trò của hóa học trong ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp xây dựng và vật liệu.
  • B. Công nghiệp dược phẩm.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 29: Tại sao việc hiểu biết về chu trình của các nguyên tố trong tự nhiên (ví dụ: chu trình carbon, chu trình nitrogen) lại cần thiết từ góc độ hóa học?

  • A. Vì nó chỉ liên quan đến địa lí.
  • B. Vì nó giúp dự báo thời tiết.
  • C. Vì các chu trình này bao gồm nhiều phản ứng và biến đổi hóa học, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường và sự sống.
  • D. Vì nó giải thích tại sao các kim loại bị ăn mòn.

Câu 30: Một trong những mục tiêu của việc nghiên cứu và phát triển hóa học hiện đại là tạo ra các sản phẩm và quy trình thân thiện hơn với môi trường. Khái niệm nào sau đây mô tả mục tiêu này?

  • A. Hóa học cổ điển.
  • B. Hóa học xanh (Green Chemistry).
  • C. Hóa học hạt nhân.
  • D. Hóa học lý thuyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đối tượng nghiên cứu chính của hóa học được mô tả một cách toàn diện nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Kim cương và than chì đều được tạo nên từ nguyên tố carbon, nhưng chúng có tính chất vật lí rất khác nhau (kim cương rất cứng, cách điện; than chì mềm, dẫn điện). Điều này minh chứng cho nhận định quan trọng nào trong hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi đốt cháy củi, ta thấy củi biến thành tro, khói, và tỏa nhiệt. Từ góc độ hóa học, hiện tượng này chủ yếu thể hiện khía cạnh nghiên cứu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để điều chế một loại thuốc mới, các nhà khoa học hóa học cần phải làm gì đầu tiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Việc sản xuất phân bón hóa học giúp tăng năng suất cây trồng, nhưng nếu sử dụng không đúng cách có thể gây ô nhiễm nguồn nước. Điều này cho thấy hóa học có vai trò và trách nhiệm như thế nào trong lĩnh vực nông nghiệp và môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một nhà hóa học đang nghiên cứu cách tái chế nhựa hiệu quả hơn. Hoạt động này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của hóa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để học tốt môn Hóa học, bên cạnh việc nắm vững kiến thức lý thuyết, người học cần chú trọng điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khí hydrogen (H2) được coi là nhiên liệu sạch của tương lai vì khi cháy chỉ tạo ra nước. Điều này liên quan đến ứng dụng nào của hóa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao việc hiểu biết về cấu tạo nguyên tử và phân tử lại quan trọng trong hóa học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi pha đường vào nước và khuấy đều, đường tan tạo thành dung dịch nước đường. Đây là ví dụ về loại biến đổi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Quá trình quang hợp ở thực vật, nơi cây xanh chuyển đổi năng lượng ánh sáng, nước và carbon dioxide thành glucose và oxygen, là một ví dụ điển hình về:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong phòng thí nghiệm, việc sử dụng các kí hiệu cảnh báo trên chai hóa chất (ví dụ: dễ cháy, ăn mòn) dựa trên cơ sở nào của hóa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc phát minh và sử dụng các loại polymer tổng hợp (như nylon, polyester) đã tạo ra cuộc cách mạng trong ngành dệt may. Lĩnh vực hóa học nào đóng vai trò chính trong sự phát triển này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi nghiên cứu một phản ứng hóa học, việc đo lường lượng chất tham gia và sản phẩm, cũng như tốc độ phản ứng, thuộc về nhánh nào của hóa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao các phương pháp thực nghiệm và quan sát lại là nền tảng quan trọng trong nghiên cứu hóa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Việc sử dụng các chất tẩy rửa trong gia đình dựa trên nguyên tắc hóa học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một nhà khoa học phát hiện ra một loại vật liệu mới siêu nhẹ và cứng, có thể dùng trong công nghiệp hàng không. Công trình này là thành tựu của lĩnh vực nào trong hóa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao việc cân bằng phương trình hóa học lại quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Quá trình sản xuất thép từ quặng sắt là một ứng dụng quan trọng của hóa học trong ngành công nghiệp luyện kim. Quá trình này chủ yếu liên quan đến loại phản ứng hóa học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất mà hóa học hiện đại đang đối mặt liên quan đến môi trường là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao việc sử dụng mô hình (ví dụ: mô hình phân tử) lại hữu ích trong học tập và nghiên cứu hóa học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như pin mặt trời (solar cells) và pin nhiên liệu (fuel cells). Lĩnh vực hóa học nào liên quan mật thiết đến các công nghệ này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một trong những phương pháp học Hóa học hiệu quả được đề cập trong 'Nhập môn Hóa học' là liên hệ kiến thức với thực tiễn. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất phương pháp này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Ngành hóa phân tích có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực an toàn thực phẩm, hóa phân tích giúp ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao việc tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học lại vô cùng cần thiết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi một vật thể bị gỉ sét (ví dụ: sắt bị gỉ), đây là một ví dụ về sự biến đổi hóa học. Điều gì chứng tỏ đây là biến đổi hóa học chứ không phải vật lí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hóa học có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngành khoa học khác. Ví dụ, việc nghiên cứu các quá trình hóa học trong cơ thể sống là cầu nối giữa hóa học và lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Việc sản xuất xi măng là một quá trình hóa học phức tạp. Các phản ứng hóa học xảy ra trong lò nung clinker ở nhiệt độ cao tạo ra các hợp chất mới có khả năng kết dính. Điều này thể hiện vai trò của hóa học trong ngành công nghiệp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao việc hiểu biết về chu trình của các nguyên tố trong tự nhiên (ví dụ: chu trình carbon, chu trình nitrogen) lại cần thiết từ góc độ hóa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một trong những mục tiêu của việc nghiên cứu và phát triển hóa học hiện đại là tạo ra các sản phẩm và quy trình thân thiện hơn với môi trường. Khái niệm nào sau đây mô tả mục tiêu này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 02

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu một hợp chất mới có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Họ cần hiểu rõ cấu trúc phân tử của hợp chất này, cách nó tương tác với các phân tử sinh học trong cơ thể, và làm thế nào để tổng hợp nó một cách hiệu quả. Lĩnh vực nghiên cứu này tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của hóa học?

  • A. Chất và sự biến đổi của chất.
  • B. Sự phát triển của sinh vật.
  • C. Quá trình vận hành của máy móc.
  • D. Cấu trúc của các hành tinh.

Câu 2: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate), nó phân hủy thành vôi sống (calcium oxide) và khí carbon dioxide. Quá trình này là một ví dụ điển hình minh họa cho đối tượng nghiên cứu nào của hóa học?

  • A. Cấu tạo của vật thể.
  • B. Tính chất vật lí của chất.
  • C. Sự biến đổi của chất.
  • D. Mối quan hệ giữa các sinh vật.

Câu 3: Một học sinh muốn tìm hiểu tại sao đường ăn (sucrose) tan được trong nước nhưng dầu ăn lại không tan. Để giải thích hiện tượng này, học sinh đó cần tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của hóa học liên quan trực tiếp đến cấu trúc và tương tác giữa các phân tử?

  • A. Lịch sử phát triển của hóa học.
  • B. Cấu tạo của chất và mối liên hệ với tính chất.
  • C. Ứng dụng của hóa học trong nông nghiệp.
  • D. Quy trình sản xuất hóa chất công nghiệp.

Câu 4: Việc sản xuất phân bón hóa học như ure (CO(NH₂)₂) giúp tăng năng suất cây trồng, góp phần đảm bảo an ninh lương thực. Điều này minh chứng cho vai trò quan trọng của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Sản xuất vật liệu xây dựng.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm.

Câu 5: Khí thải từ các nhà máy và phương tiện giao thông chứa nhiều chất gây ô nhiễm như SO₂, NO₂, CO₂. Hóa học đóng vai trò then chốt trong việc nghiên cứu tác động của các chất này đến môi trường và phát triển các công nghệ xử lý khí thải. Điều này thể hiện vai trò của hóa học trong việc giải quyết vấn đề nào?

  • A. Bảo vệ môi trường.
  • B. Phát triển giao thông vận tải.
  • C. Cải thiện chất lượng giáo dục.
  • D. Nâng cao trình độ công nghệ thông tin.

Câu 6: Khi thiết kế một loại vật liệu mới siêu nhẹ nhưng vẫn bền chắc để sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, các nhà khoa học hóa học cần phải làm gì?

  • A. Chỉ cần tìm kiếm các nguyên liệu tự nhiên sẵn có.
  • B. Hiểu rõ cấu trúc hóa học của các nguyên tố và hợp chất để tổng hợp vật liệu có tính chất mong muốn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc gia công cơ khí vật liệu.
  • D. Dựa hoàn toàn vào các mô hình toán học mà không cần thực nghiệm hóa học.

Câu 7: Việc phát triển pin lithium-ion hiệu suất cao, nhỏ gọn đã cách mạng hóa ngành công nghiệp thiết bị di động và xe điện. Thành tựu này là minh chứng cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp hiện đại.
  • B. Nghệ thuật và thiết kế.
  • C. Phát triển năng lượng và lưu trữ năng lượng.
  • D. Khoa học xã hội.

Câu 8: Để học tốt môn Hóa học, ngoài việc ghi nhớ kiến thức, một phương pháp hiệu quả là liên hệ các khái niệm hóa học với các hiện tượng xảy ra trong đời sống hàng ngày. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng phương pháp này?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa và làm bài tập trong sách.
  • B. Học thuộc lòng tất cả các công thức hóa học.
  • C. Tìm hiểu lịch sử của các nhà khoa học hóa học nổi tiếng.
  • D. Quan sát quá trình nấu ăn, gỉ sét của kim loại, hoặc sự biến đổi của trái cây khi chín và cố gắng giải thích chúng bằng kiến thức hóa học đã học.

Câu 9: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế hoạt động của enzyme trong cơ thể sống ở cấp độ phân tử. Lĩnh vực này, nơi giao thoa giữa hóa học và sinh học, thường được gọi là gì?

  • A. Hóa sinh.
  • B. Địa chất học.
  • C. Vật lý hạt nhân.
  • D. Thiên văn học.

Câu 10: Khi thực hiện một thí nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm, việc tuân thủ các quy tắc an toàn là cực kỳ quan trọng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong phương pháp học tập và nghiên cứu hóa học?

  • A. Học thuộc lòng.
  • B. Lý thuyết suông.
  • C. Thực hành an toàn và có phương pháp.
  • D. Học nhóm không có hướng dẫn.

Câu 11: Quá trình quang hợp ở thực vật, chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời, nước và carbon dioxide thành glucose (chất hữu cơ) và oxygen, là một ví dụ phức tạp về sự biến đổi chất. Nghiên cứu quá trình này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về khía cạnh nào của hóa học?

  • A. Chỉ cần biết các chất tham gia.
  • B. Chỉ cần biết sản phẩm tạo thành.
  • C. Chỉ cần biết điều kiện xảy ra (ánh sáng).
  • D. Cơ chế phản ứng, năng lượng liên quan và vai trò của các chất xúc tác (enzyme).

Câu 12: Tại sao việc tái chế nhựa lại là một ứng dụng quan trọng của hóa học trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Vì hóa học giúp phân loại, xử lý và biến đổi cấu trúc polymer của nhựa thải thành nguyên liệu có thể sử dụng lại, giảm thiểu rác thải và tiêu thụ tài nguyên mới.
  • B. Vì hóa học giúp nhựa tự phân hủy trong môi trường tự nhiên.
  • C. Vì hóa học chỉ đơn giản là nghiền nhỏ nhựa thải.
  • D. Vì hóa học không liên quan đến vật liệu polymer.

Câu 13: Khi nếm một loại thực phẩm, chúng ta cảm nhận được vị ngọt, chua, mặn, đắng... Những vị này là do các chất hóa học cụ thể trong thực phẩm tương tác với các thụ thể vị giác trên lưỡi. Điều này minh họa cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Xây dựng.
  • B. Công nghiệp thực phẩm và cảm quan.
  • C. Sản xuất ô tô.
  • D. Thiết kế thời trang.

Câu 14: Việc phát minh ra thuốc kháng sinh là một bước tiến vĩ đại của y học, giúp điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Sự phát triển này dựa trên hiểu biết về cách các hợp chất hóa học có thể tiêu diệt vi khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người. Đây là ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Năng lượng.
  • B. Vật liệu.
  • C. Y tế và dược phẩm.
  • D. Môi trường.

Câu 15: Để bảo quản thực phẩm lâu hơn, người ta thường sử dụng các chất phụ gia bảo quản. Việc lựa chọn và sử dụng các chất này cần dựa trên kiến thức hóa học nào để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và hiệu quả bảo quản?

  • A. Chỉ cần chất đó có mùi dễ chịu.
  • B. Chỉ cần chất đó có màu đẹp.
  • C. Chỉ cần chất đó rẻ tiền.
  • D. Tính chất hóa học của chất bảo quản, khả năng phản ứng với các thành phần trong thực phẩm, và liều lượng an toàn cho phép.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là tìm kiếm các nguồn năng lượng sạch thay thế nhiên liệu hóa thạch. Hóa học đóng vai trò gì trong việc giải quyết thách thức này?

  • A. Nghiên cứu và phát triển vật liệu mới cho pin mặt trời, xúc tác cho phản ứng tổng hợp nhiên liệu sinh học, hoặc phương pháp lưu trữ hydrogen hiệu quả.
  • B. Chỉ đơn giản là khai thác thêm nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Phát triển các thuật toán máy tính để dự báo thời tiết.
  • D. Thiết kế các loại động cơ đốt trong hiệu quả hơn.

Câu 17: Tại sao việc hiểu biết về cấu trúc của một chất lại quan trọng để dự đoán tính chất và ứng dụng của nó?

  • A. Vì cấu trúc chỉ quyết định màu sắc của chất.
  • B. Vì cấu trúc phân tử quyết định cách các nguyên tử liên kết, hình dạng phân tử và lực tương tác giữa các phân tử, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất vật lí và hóa học.
  • C. Vì cấu trúc chỉ liên quan đến khối lượng của chất.
  • D. Vì cấu trúc không ảnh hưởng đến tính chất của chất.

Câu 18: Khi nghiên cứu một phản ứng hóa học, các nhà hóa học thường quan tâm đến tốc độ phản ứng, lượng nhiệt tỏa ra hay thu vào, và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình đó. Điều này thuộc về khía cạnh nào của sự biến đổi chất?

  • A. Chỉ quan tâm đến chất ban đầu.
  • B. Chỉ quan tâm đến sản phẩm cuối cùng.
  • C. Động học và năng lượng của phản ứng.
  • D. Khối lượng riêng của chất.

Câu 19: Việc phát triển các loại sơn chống gỉ cho kim loại là một ứng dụng thiết thực của hóa học. Điều này dựa trên hiểu biết về quá trình gỉ sét (ăn mòn kim loại) là một phản ứng hóa học. Sơn chống gỉ hoạt động bằng cách nào liên quan đến hóa học?

  • A. Làm cho kim loại tự biến mất.
  • B. Thay đổi màu sắc của kim loại.
  • C. Làm cho kim loại nhẹ hơn.
  • D. Tạo ra một lớp màng bảo vệ ngăn cách kim loại với các tác nhân gây ăn mòn trong môi trường (như oxygen và hơi nước).

Câu 20: Tại sao việc sử dụng nước sạch trong đời sống hàng ngày lại quan trọng, và hóa học đóng góp gì vào việc này?

  • A. Nước sạch cần thiết cho sức khỏe; hóa học nghiên cứu các phương pháp lọc, khử trùng (ví dụ: dùng chlorine), và xử lý nước để loại bỏ tạp chất và vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Nước sạch chỉ cần thiết cho công nghiệp nặng; hóa học giúp làm nước cứng hơn.
  • C. Nước sạch không quan trọng; hóa học chỉ nghiên cứu nước trong phòng thí nghiệm.
  • D. Nước sạch chỉ để tưới cây; hóa học làm tăng độ mặn của nước.

Câu 21: Khi học về các nguyên tố hóa học, việc hiểu vị trí của chúng trong bảng tuần hoàn giúp dự đoán nhiều tính chất của chúng. Đây là ví dụ về việc sử dụng công cụ học tập nào trong hóa học?

  • A. Kính hiển vi.
  • B. Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
  • C. Ống nghiệm.
  • D. Máy tính bỏ túi.

Câu 22: Một học sinh đang tìm hiểu về tác động của mưa axit đối với môi trường. Mưa axit là do các khí SO₂ và NOₓ trong khí quyển phản ứng với nước tạo thành axit sulfuric và axit nitric, sau đó rơi xuống đất. Việc nghiên cứu này liên quan trực tiếp đến vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất năng lượng hạt nhân.
  • B. Phát triển công nghệ thông tin.
  • C. Nghiên cứu và bảo vệ môi trường.
  • D. Thiết kế kiến trúc.

Câu 23: Trong công nghiệp dệt may, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các loại sợi nhân tạo (như nylon, polyester), thuốc nhuộm và hóa chất xử lý vải. Điều này minh chứng cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học cổ truyền.
  • B. Nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Thiên văn học.
  • D. Sản xuất vật liệu và hàng tiêu dùng.

Câu 24: Khi một viên sủi vitamin C được cho vào nước, nó tan ra và sủi bọt khí. Hiện tượng sủi bọt khí này là do phản ứng hóa học tạo ra khí carbon dioxide. Quan sát và giải thích hiện tượng này là một ví dụ về việc áp dụng phương pháp học hóa học nào?

  • A. Quan sát hiện tượng và giải thích dựa trên kiến thức hóa học.
  • B. Chỉ đọc sách giáo khoa.
  • C. Học thuộc lòng công thức.
  • D. Chỉ xem video thí nghiệm mà không suy nghĩ.

Câu 25: Tại sao việc nghiên cứu các phản ứng hóa học diễn ra trong cơ thể người (ví dụ: tiêu hóa thức ăn, hô hấp tế bào) lại quan trọng đối với ngành y học?

  • A. Vì các phản ứng này không liên quan đến bệnh tật.
  • B. Vì hiểu rõ các phản ứng sinh hóa giúp chẩn đoán, điều trị bệnh và phát triển thuốc.
  • C. Vì các phản ứng này chỉ xảy ra trong phòng thí nghiệm.
  • D. Vì các phản ứng này chỉ ảnh hưởng đến thực vật.

Câu 26: Một nhà khoa học muốn tổng hợp một loại polymer mới có khả năng phân hủy sinh học nhanh chóng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa. Công việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực nào của hóa học?

  • A. Hóa học phân tích.
  • B. Hóa học vô cơ.
  • C. Hóa học hữu cơ và hóa học polymer.
  • D. Hóa học vật lý.

Câu 27: Khi sử dụng thuốc tẩy rửa trong gia đình, chúng ta đang ứng dụng kiến thức hóa học về tính chất của các chất và khả năng phản ứng của chúng để loại bỏ vết bẩn. Điều này thuộc về vai trò nào của hóa học trong đời sống?

  • A. Giải trí.
  • B. Giao thông vận tải.
  • C. Nghệ thuật.
  • D. Sinh hoạt hàng ngày và vệ sinh.

Câu 28: Để một phản ứng hóa học xảy ra nhanh hơn, người ta có thể thay đổi nhiệt độ, nồng độ chất phản ứng, hoặc sử dụng chất xúc tác. Việc nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố này đến tốc độ phản ứng thuộc về nhánh nào của hóa học?

  • A. Động hóa học (một phần của hóa học vật lý).
  • B. Hóa học phân tích.
  • C. Hóa học vô cơ.
  • D. Hóa học hữu cơ.

Câu 29: Tại sao việc phân tích thành phần hóa học của đất lại quan trọng trong nông nghiệp?

  • A. Để biết đất có màu gì.
  • B. Để biết đất nặng hay nhẹ.
  • C. Để xác định hàm lượng các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng và đưa ra biện pháp bón phân phù hợp.
  • D. Để biết đất có cứng hay mềm.

Câu 30: Một học sinh đọc được thông tin về việc sử dụng hydrogen làm nhiên liệu sạch cho tương lai. Để hiểu rõ hơn về tiềm năng này, học sinh cần tìm hiểu về khía cạnh nào của hydrogen dưới góc độ hóa học?

  • A. Chỉ cần biết hydrogen là một chất khí.
  • B. Chỉ cần biết hydrogen nhẹ hơn không khí.
  • C. Chỉ cần biết hydrogen có trong nước.
  • D. Tính chất hóa học khi cháy (tạo ra nước), phương pháp sản xuất hydrogen sạch, cách lưu trữ và vận chuyển an toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu một hợp chất mới có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Họ cần hiểu rõ cấu trúc phân tử của hợp chất này, cách nó tương tác với các phân tử sinh học trong cơ thể, và làm thế nào để tổng hợp nó một cách hiệu quả. Lĩnh vực nghiên cứu này tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của hóa học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi nung nóng đá vôi (calcium carbonate), nó phân hủy thành vôi sống (calcium oxide) và khí carbon dioxide. Quá trình này là một ví dụ điển hình minh họa cho đối tượng nghiên cứu nào của hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một học sinh muốn tìm hiểu tại sao đường ăn (sucrose) tan được trong nước nhưng dầu ăn lại không tan. Để giải thích hiện tượng này, học sinh đó cần tập trung nghiên cứu khía cạnh nào của hóa học liên quan trực tiếp đến cấu trúc và tương tác giữa các phân tử?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc sản xuất phân bón hóa học như ure (CO(NH₂)₂) giúp tăng năng suất cây trồng, góp phần đảm bảo an ninh lương thực. Điều này minh chứng cho vai trò quan trọng của hóa học trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khí thải từ các nhà máy và phương tiện giao thông chứa nhiều chất gây ô nhiễm như SO₂, NO₂, CO₂. Hóa học đóng vai trò then chốt trong việc nghiên cứu tác động của các chất này đến môi trường và phát triển các công nghệ xử lý khí thải. Điều này thể hiện vai trò của hóa học trong việc giải quyết vấn đề nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi thiết kế một loại vật liệu mới siêu nhẹ nhưng vẫn bền chắc để sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, các nhà khoa học hóa học cần phải làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Việc phát triển pin lithium-ion hiệu suất cao, nhỏ gọn đã cách mạng hóa ngành công nghiệp thiết bị di động và xe điện. Thành tựu này là minh chứng cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để học tốt môn Hóa học, ngoài việc ghi nhớ kiến thức, một phương pháp hiệu quả là liên hệ các khái niệm hóa học với các hiện tượng xảy ra trong đời sống hàng ngày. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc áp dụng phương pháp này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế hoạt động của enzyme trong cơ thể sống ở cấp độ phân tử. Lĩnh vực này, nơi giao thoa giữa hóa học và sinh học, thường được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi thực hiện một thí nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm, việc tuân thủ các quy tắc an toàn là cực kỳ quan trọng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong phương pháp học tập và nghiên cứu hóa học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Quá trình quang hợp ở thực vật, chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời, nước và carbon dioxide thành glucose (chất hữu cơ) và oxygen, là một ví dụ phức tạp về sự biến đổi chất. Nghiên cứu quá trình này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về khía cạnh nào của hóa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tại sao việc tái chế nhựa lại là một ứng dụng quan trọng của hóa học trong việc bảo vệ môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi nếm một loại thực phẩm, chúng ta cảm nhận được vị ngọt, chua, mặn, đắng... Những vị này là do các chất hóa học cụ thể trong thực phẩm tương tác với các thụ thể vị giác trên lưỡi. Điều này minh họa cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Việc phát minh ra thuốc kháng sinh là một bước tiến vĩ đại của y học, giúp điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Sự phát triển này dựa trên hiểu biết về cách các hợp chất hóa học có thể tiêu diệt vi khuẩn mà ít gây hại cho tế bào người. Đây là ứng dụng của hóa học trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để bảo quản thực phẩm lâu hơn, người ta thường sử dụng các chất phụ gia bảo quản. Việc lựa chọn và sử dụng các chất này cần dựa trên kiến thức hóa học nào để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và hiệu quả bảo quản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là tìm kiếm các nguồn năng lượng sạch thay thế nhiên liệu hóa thạch. Hóa học đóng vai trò gì trong việc giải quyết thách thức này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao việc hiểu biết về cấu trúc của một chất lại quan trọng để dự đoán tính chất và ứng dụng của nó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi nghiên cứu một phản ứng hóa học, các nhà hóa học thường quan tâm đến tốc độ phản ứng, lượng nhiệt tỏa ra hay thu vào, và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình đó. Điều này thuộc về khía cạnh nào của sự biến đổi chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Việc phát triển các loại sơn chống gỉ cho kim loại là một ứng dụng thiết thực của hóa học. Điều này dựa trên hiểu biết về quá trình gỉ sét (ăn mòn kim loại) là một phản ứng hóa học. Sơn chống gỉ hoạt động bằng cách nào liên quan đến hóa học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao việc sử dụng nước sạch trong đời sống hàng ngày lại quan trọng, và hóa học đóng góp gì vào việc này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi học về các nguyên tố hóa học, việc hiểu vị trí của chúng trong bảng tuần hoàn giúp dự đoán nhiều tính chất của chúng. Đây là ví dụ về việc sử dụng công cụ học tập nào trong hóa học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một học sinh đang tìm hiểu về tác động của mưa axit đối với môi trường. Mưa axit là do các khí SO₂ và NOₓ trong khí quyển phản ứng với nước tạo thành axit sulfuric và axit nitric, sau đó rơi xuống đất. Việc nghiên cứu này liên quan trực tiếp đến vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong công nghiệp dệt may, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các loại sợi nhân tạo (như nylon, polyester), thuốc nhuộm và hóa chất xử lý vải. Điều này minh chứng cho vai trò của hóa học trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi một viên sủi vitamin C được cho vào nước, nó tan ra và sủi bọt khí. Hiện tượng sủi bọt khí này là do phản ứng hóa học tạo ra khí carbon dioxide. Quan sát và giải thích hiện tượng này là một ví dụ về việc áp dụng phương pháp học hóa học nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao việc nghiên cứu các phản ứng hóa học diễn ra trong cơ thể người (ví dụ: tiêu hóa thức ăn, hô hấp tế bào) lại quan trọng đối với ngành y học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một nhà khoa học muốn tổng hợp một loại polymer mới có khả năng phân hủy sinh học nhanh chóng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa. Công việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực nào của hóa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi sử dụng thuốc tẩy rửa trong gia đình, chúng ta đang ứng dụng kiến thức hóa học về tính chất của các chất và khả năng phản ứng của chúng để loại bỏ vết bẩn. Điều này thuộc về vai trò nào của hóa học trong đời sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để một phản ứng hóa học xảy ra nhanh hơn, người ta có thể thay đổi nhiệt độ, nồng độ chất phản ứng, hoặc sử dụng chất xúc tác. Việc nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố này đến tốc độ phản ứng thuộc về nhánh nào của hóa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tại sao việc phân tích thành phần hóa học của đất lại quan trọng trong nông nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một học sinh đọc được thông tin về việc sử dụng hydrogen làm nhiên liệu sạch cho tương lai. Để hiểu rõ hơn về tiềm năng này, học sinh cần tìm hiểu về khía cạnh nào của hydrogen dưới góc độ hóa học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 03

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

  • A. Các hiện tượng tự nhiên như thời tiết, khí hậu và động đất.
  • B. Sự sống và các quá trình sinh học trong cơ thể sinh vật.
  • C. Vũ trụ, các thiên thể và quy luật vận động của chúng.
  • D. Chất, thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chúng.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò trung tâm của hóa học trong khoa học tự nhiên?

  • A. Hóa học là ngành khoa học độc lập, ít liên quan đến các ngành khoa học khác.
  • B. Hóa học chỉ tập trung nghiên cứu các chất trong phòng thí nghiệm, ít ứng dụng thực tế.
  • C. Hóa học là cầu nối giữa vật lý, sinh học và khoa học trái đất, cung cấp nền tảng để hiểu các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Hóa học chủ yếu phục vụ công nghiệp và sản xuất, ít ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày.

Câu 3: Để giải thích vì sao nước ở thể lỏng trong điều kiện thường, còn methane (CH4) ở thể khí, kiến thức hóa học nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tính chất vật lý của các đơn chất tạo nên nước và methane.
  • B. Liên kết hóa học và tương tác phân tử giữa các phân tử nước và methane.
  • C. Khối lượng mol của nước và methane.
  • D. Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi của nước và methane.

Câu 4: Trong lĩnh vực y dược, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Nghiên cứu, phát triển và sản xuất thuốc, vaccine và các chế phẩm sinh học.
  • B. Chẩn đoán hình ảnh và phẫu thuật.
  • C. Nghiên cứu về vi sinh vật và bệnh truyền nhiễm.
  • D. Xây dựng bệnh viện và trang thiết bị y tế.

Câu 5: Cho tình huống: Một nhà máy sản xuất phân bón thải ra khí ammonia (NH3) gây ô nhiễm môi trường. Giải pháp hóa học nào sau đây có thể được áp dụng để giảm thiểu ô nhiễm này?

  • A. Tăng cường thông gió để khí ammonia bay hơi nhanh hơn.
  • B. Sử dụng nước để pha loãng khí ammonia.
  • C. Dẫn khí ammonia qua dung dịch acid sulfuric (H2SO4) để tạo muối ammonium sulfate.
  • D. Trồng nhiều cây xanh xung quanh nhà máy để hấp thụ khí ammonia.

Câu 6: Vật liệu graphene, một dạng thù hình của carbon, có tính chất đặc biệt nào sau đây khiến nó được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ?

  • A. Tính cứng cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
  • B. Khả năng phát quang mạnh.
  • C. Tính dẻo dai và dễ uốn.
  • D. Độ dẫn điện và dẫn nhiệt cực tốt, độ bền cơ học cao và diện tích bề mặt lớn.

Câu 7: Trong quá trình học tập môn Hóa học, kỹ năng quan sát và thực nghiệm có vai trò:

  • A. Không quan trọng, vì hóa học chủ yếu là lý thuyết.
  • B. Rất quan trọng, giúp khám phá, kiểm chứng kiến thức và phát triển tư duy khoa học.
  • C. Chỉ quan trọng trong phòng thí nghiệm, ít ứng dụng trong thực tế.
  • D. Chỉ cần thiết cho học sinh giỏi hóa học.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây không phải là mục tiêu của việc học tập môn Hóa học ở trường phổ thông?

  • A. Hiểu biết về thế giới vật chất và các quá trình biến đổi hóa học.
  • B. Phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và kỹ năng thực hành hóa học.
  • C. Đào tạo chuyên gia hóa học để làm việc trong các ngành công nghiệp.
  • D. Hình thành ý thức về vai trò của hóa học đối với sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Câu 9: Để nhận biết sự có mặt của khí carbon dioxide (CO2), người ta thường dùng dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch acid hydrochloric (HCl).
  • B. Dung dịch calcium hydroxide (Ca(OH)2) - nước vôi trong.
  • C. Dung dịch sodium chloride (NaCl).
  • D. Dung dịch potassium permanganate (KMnO4).

Câu 10: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các thành tựu của hóa học nhất?

  • A. Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm.
  • B. Y tế và dược phẩm.
  • C. Năng lượng và vật liệu.
  • D. Văn học và nghệ thuật.

Câu 11: Cho các chất sau: đường glucose, muối ăn, khí oxygen, nước cất, cồn ethanol. Chất nào là hợp chất hóa học?

  • A. Đường glucose và muối ăn.
  • B. Khí oxygen và nước cất.
  • C. Cồn ethanol và khí oxygen.
  • D. Nước cất và cồn ethanol.

Câu 12: Để bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn, trong gia đình thường sử dụng phương pháp nào có liên quan đến kiến thức hóa học?

  • A. Phơi khô thực phẩm dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Ngâm thực phẩm trong nước muối loãng.
  • C. Sử dụng tủ lạnh để giảm nhiệt độ và làm chậm các phản ứng hóa học.
  • D. Bọc kín thực phẩm bằng giấy báo.

Câu 13: Trong quá trình sản xuất thép từ quặng sắt, phản ứng hóa học chính nào xảy ra?

  • A. Phản ứng trung hòa giữa acid và base.
  • B. Phản ứng thế giữa kim loại và dung dịch muối.
  • C. Phản ứng phân hủy hợp chất phức tạp thành đơn chất.
  • D. Phản ứng oxi hóa - khử để khử oxygen trong quặng sắt (iron oxide).

Câu 14: Loại phân bón hóa học nào cung cấp nguyên tố dinh dưỡng nitrogen (đạm) cho cây trồng?

  • A. Phân lân (superphosphate).
  • B. Phân đạm (urea, ammonium nitrate).
  • C. Phân kali (potassium chloride).
  • D. Phân vi lượng (zinc sulfate).

Câu 15: Để làm sạch cặn calcium carbonate (CaCO3) bám trong ấm đun nước, có thể sử dụng chất nào sau đây?

  • A. Dung dịch acid acetic (CH3COOH) - giấm ăn.
  • B. Dung dịch sodium hydroxide (NaOH) - xút ăn da.
  • C. Dung dịch sodium chloride (NaCl) - muối ăn.
  • D. Nước cất.

Câu 16: Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình quang hợp ở cây xanh?

  • A. Phản ứng đốt cháy chất hữu cơ.
  • B. Phản ứng phân giải protein.
  • C. Phản ứng giữa carbon dioxide và nước tạo thành glucose và oxygen dưới tác dụng của ánh sáng.
  • D. Phản ứng lên men glucose thành ethanol.

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất xi măng, chất nào sau đây là thành phần chính?

  • A. Sodium silicate (Na2SiO3).
  • B. Aluminum oxide (Al2O3).
  • C. Iron(III) oxide (Fe2O3).
  • D. Calcium silicate (CaSiO3) và calcium aluminate (Ca3Al2O6).

Câu 18: Để kiểm tra độ pH của đất trồng, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào liên quan đến hóa học?

  • A. Sử dụng máy đo điện tim.
  • B. Sử dụng giấy quỳ tím hoặc chất chỉ thị pH.
  • C. Đo nhiệt độ của đất.
  • D. Quan sát màu sắc của đất.

Câu 19: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt để tiêu diệt vi khuẩn và virus?

  • A. Khí nitrogen (N2).
  • B. Khí hydrogen (H2).
  • C. Khí chlorine (Cl2) hoặc hợp chất chứa chlorine.
  • D. Khí carbon dioxide (CO2).

Câu 20: Trong pin mặt trời, vật liệu bán dẫn nào thường được sử dụng để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện?

  • A. Nhôm (Aluminium).
  • B. Đồng (Copper).
  • C. Sắt (Iron).
  • D. Silicon (Si).

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa cấu trúc và tính chất của chất?

  • A. Cấu trúc của chất quyết định tính chất vật lý và hóa học của chất.
  • B. Tính chất của chất quyết định cấu trúc của chất.
  • C. Cấu trúc và tính chất của chất không liên quan đến nhau.
  • D. Chỉ có cấu trúc electron quyết định tính chất của chất.

Câu 22: Để học tốt môn Hóa học, học sinh nên ưu tiên phương pháp học tập nào sau đây?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các định nghĩa và công thức hóa học.
  • B. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập.
  • C. Kết hợp lý thuyết với thực hành, liên hệ kiến thức với thực tế và tích cực tìm hiểu, khám phá.
  • D. Chỉ nghe giảng trên lớp và ghi chép đầy đủ.

Câu 23: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào sử dụng hóa học làm nền tảng cốt lõi nhất?

  • A. Công nghiệp cơ khí.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp điện tử.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 24: Cho sơ đồ phản ứng: CaCO3 -> CaO + CO2. Đây là phản ứng hóa học thuộc loại nào?

  • A. Phản ứng hóa hợp.
  • B. Phản ứng trao đổi.
  • C. Phản ứng oxi hóa - khử.
  • D. Phản ứng phân hủy.

Câu 25: Để đo thể tích chất lỏng trong phòng thí nghiệm, dụng cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Cốc thủy tinh (beaker).
  • B. Bình tam giác (Erlenmeyer flask).
  • C. Ống đong (graduated cylinder).
  • D. Đũa thủy tinh (glass rod).

Câu 26: Trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, chất nào sau đây thường được sử dụng trong bình chữa cháy dạng bột?

  • A. Nước (H2O).
  • B. Sodium bicarbonate (NaHCO3).
  • C. Carbon dioxide (CO2).
  • D. Foam (bọt).

Câu 27: Để tăng năng suất cây trồng, người ta thường bón phân. Tuy nhiên, việc lạm dụng phân bón hóa học có thể gây ra tác hại nào cho môi trường?

  • A. Làm tăng độ pH của đất.
  • B. Cải thiện chất lượng nguồn nước.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất do dư thừa nitrate và phosphate.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học trong đất.

Câu 28: Trong quá trình hô hấp của con người và động vật, phản ứng hóa học quan trọng nào xảy ra?

  • A. Phản ứng oxi hóa glucose (C6H12O6) tạo ra carbon dioxide, nước và năng lượng.
  • B. Phản ứng tổng hợp protein từ amino acid.
  • C. Phản ứng phân hủy lipid thành acid béo và glycerol.
  • D. Phản ứng thủy phân tinh bột thành glucose.

Câu 29: Để ngăn chặn sự ăn mòn kim loại, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc hóa học?

  • A. Sử dụng biện pháp cách ly cơ học như sơn phủ.
  • B. Thay đổi hình dạng của kim loại.
  • C. Bảo quản kim loại trong môi trường chân không.
  • D. Sử dụng phương pháp điện hóa như mạ điện hoặc dùng kim loại hy sinh.

Câu 30: Trong sản xuất rượu ethanol từ tinh bột, quá trình lên men là một phản ứng hóa học thuộc loại nào?

  • A. Phản ứng trung hòa.
  • B. Phản ứng thủy phân.
  • C. Phản ứng oxi hóa - khử (lên men anaerobic).
  • D. Phản ứng este hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò trung tâm của hóa học trong khoa học tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Để giải thích vì sao nước ở thể lỏng trong điều kiện thường, còn methane (CH4) ở thể khí, kiến thức hóa học nào sau đây là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong lĩnh vực y dược, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cho tình huống: Một nhà máy sản xuất phân bón thải ra khí ammonia (NH3) gây ô nhiễm môi trường. Giải pháp hóa học nào sau đây có thể được áp dụng để giảm thiểu ô nhiễm này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Vật liệu graphene, một dạng thù hình của carbon, có tính chất đặc biệt nào sau đây khiến nó được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quá trình học tập môn Hóa học, kỹ năng quan sát và thực nghiệm có vai trò:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phát biểu nào sau đây không phải là mục tiêu của việc học tập môn Hóa học ở trường phổ thông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để nhận biết sự có mặt của khí carbon dioxide (CO2), người ta thường dùng dung dịch nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các thành tựu của hóa học nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cho các chất sau: đường glucose, muối ăn, khí oxygen, nước cất, cồn ethanol. Chất nào là hợp chất hóa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn, trong gia đình thường sử dụng phương pháp nào có liên quan đến kiến thức hóa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong quá trình sản xuất thép từ quặng sắt, phản ứng hóa học chính nào xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Loại phân bón hóa học nào cung cấp nguyên tố dinh dưỡng nitrogen (đạm) cho cây trồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để làm sạch cặn calcium carbonate (CaCO3) bám trong ấm đun nước, có thể sử dụng chất nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình quang hợp ở cây xanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất xi măng, chất nào sau đây là thành phần chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để kiểm tra độ pH của đất trồng, người nông dân có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào liên quan đến hóa học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt để tiêu diệt vi khuẩn và virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong pin mặt trời, vật liệu bán dẫn nào thường được sử dụng để chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa cấu trúc và tính chất của chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để học tốt môn Hóa học, học sinh nên ưu tiên phương pháp học tập nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào sử dụng hóa học làm nền tảng cốt lõi nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cho sơ đồ phản ứng: CaCO3 -> CaO + CO2. Đây là phản ứng hóa học thuộc loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để đo thể tích chất lỏng trong phòng thí nghiệm, dụng cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, chất nào sau đây thường được sử dụng trong bình chữa cháy dạng bột?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để tăng năng suất cây trồng, người ta thường bón phân. Tuy nhiên, việc lạm dụng phân bón hóa học có thể gây ra tác hại nào cho môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quá trình hô hấp của con người và động vật, phản ứng hóa học quan trọng nào xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để ngăn chặn sự ăn mòn kim loại, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc hóa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong sản xuất rượu ethanol từ tinh bột, quá trình lên men là một phản ứng hóa học thuộc loại nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 04

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

  • A. Các hiện tượng tự nhiên như thời tiết, khí hậu và các quá trình địa chất.
  • B. Sự sống và các quá trình sinh học trong cơ thể sinh vật.
  • C. Vũ trụ, các thiên thể và các quy luật vận động của chúng.
  • D. Chất, thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chúng.

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của hóa học?

  • A. Y học và dược phẩm (phát triển thuốc, vaccine)
  • B. Nông nghiệp (phân bón, thuốc bảo vệ thực vật)
  • C. Lịch sử và khảo cổ học (niên đại carbon, phân tích cổ vật)
  • D. Công nghiệp vật liệu (polymer, kim loại, ceramic)

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của hóa học trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Hóa học chỉ tạo ra các chất gây ô nhiễm, không có vai trò trong xử lý ô nhiễm.
  • B. Hóa học cung cấp các phương pháp và vật liệu để xử lý chất thải, khí thải và nước thải, giảm thiểu ô nhiễm.
  • C. Vấn đề ô nhiễm môi trường không liên quan đến hóa học, thuộc về lĩnh vực khác.
  • D. Hóa học chỉ nghiên cứu về ô nhiễm, việc xử lý ô nhiễm là của các ngành kỹ thuật môi trường.

Câu 4: Cho các chất sau: kim cương, than chì, fullerene. Điểm chung cơ bản của các chất này là gì?

  • A. Đều là các dạng thù hình của nguyên tố carbon.
  • B. Đều có cấu trúc mạng tinh thể giống nhau.
  • C. Đều dẫn điện tốt.
  • D. Đều có độ cứng rất cao.

Câu 5: Vì sao hydrogen (H₂) được xem là nhiên liệu tiềm năng của tương lai?

  • A. Hydrogen là nhiên liệu hóa thạch, nguồn cung dồi dào trong tự nhiên.
  • B. Quá trình đốt cháy hydrogen tạo ra nhiều khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
  • C. Hydrogen cháy tạo ra sản phẩm chính là nước, thân thiện với môi trường và có thể tái tạo từ nước.
  • D. Hydrogen có giá thành sản xuất rất rẻ và dễ dàng vận chuyển.

Câu 6: Vật liệu ceramic chịu nhiệt cao thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất đồ gia dụng hàng ngày (bát, đĩa, cốc).
  • B. Chế tạo tàu vũ trụ và các thiết bị hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao.
  • C. Sản xuất quần áo chống cháy cho lính cứu hỏa.
  • D. Làm vật liệu xây dựng nhà ở thông thường.

Câu 7: Để học tốt môn Hóa học, học sinh cần rèn luyện kỹ năng nào sau đây?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các định nghĩa và công thức hóa học.
  • B. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập.
  • C. Chỉ tập trung vào lý thuyết, không cần làm thí nghiệm thực hành.
  • D. Quan sát, thí nghiệm, phân tích, tổng hợp và liên hệ kiến thức với thực tiễn cuộc sống.

Câu 8: Cho tình huống: Một nhà máy thải ra khí thải chứa SO₂. Để giảm thiểu ô nhiễm, nhà máy có thể sử dụng biện pháp hóa học nào đơn giản và hiệu quả?

  • A. Thải trực tiếp khí thải vào không khí để pha loãng nồng độ.
  • B. Sử dụng hệ thống lọc cơ học để giữ lại SO₂.
  • C. Dẫn khí thải qua dung dịch Ca(OH)₂ (nước vôi trong) để phản ứng với SO₂.
  • D. Chôn lấp khí thải SO₂ dưới lòng đất.

Câu 9: Loại hình nghiên cứu nào trong hóa học tập trung vào việc tìm hiểu thành phần và cấu trúc của các chất?

  • A. Hóa học phân tích.
  • B. Hóa học hữu cơ.
  • C. Hóa học vô cơ.
  • D. Hóa lý.

Câu 10: Trong quá trình sản xuất phân bón hóa học, hóa học đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn khai thác nguyên liệu thô.
  • B. Giai đoạn tổng hợp và chế biến các hợp chất hóa học thành phân bón.
  • C. Giai đoạn đóng gói và phân phối sản phẩm.
  • D. Giai đoạn nghiên cứu thị trường và quảng bá sản phẩm.

Câu 11: Cho sơ đồ phản ứng: A + B → C + D. Để nghiên cứu tốc độ phản ứng này, nhà hóa học cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Màu sắc của chất A và chất B.
  • B. Trạng thái vật lý của chất C và chất D.
  • C. Nồng độ của chất A và chất B theo thời gian.
  • D. Khối lượng mol của chất C và chất D.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về mối liên hệ giữa cấu tạo chất và tính chất của chất?

  • A. Cấu tạo chất quyết định tính chất vật lý và hóa học của chất.
  • B. Các chất có cấu tạo khác nhau sẽ có tính chất khác nhau.
  • C. Sự thay đổi cấu tạo chất có thể dẫn đến sự thay đổi tính chất của chất.
  • D. Tính chất của chất không phụ thuộc vào cấu tạo mà chỉ phụ thuộc vào điều kiện bên ngoài.

Câu 13: Trong lĩnh vực y tế, hóa học đóng góp vào việc chẩn đoán bệnh thông qua phương pháp nào?

  • A. Phẫu thuật xâm lấn.
  • B. Xét nghiệm hóa sinh (phân tích máu, nước tiểu...).
  • C. Xạ trị.
  • D. Vật lý trị liệu.

Câu 14: Cho biết ứng dụng của polymer trong đời sống hiện đại. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của polymer?

  • A. Sản xuất vật liệu nhựa, cao su.
  • B. Chế tạo sợi tổng hợp (nilon, polyester).
  • C. Làm dây dẫn điện cao thế.
  • D. Sản xuất keo dán, chất phủ bề mặt.

Câu 15: Để bảo quản thực phẩm được lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp nào dựa trên kiến thức hóa học?

  • A. Phơi khô thực phẩm dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Để thực phẩm ở nơi thoáng gió.
  • C. Sử dụng nhiệt độ cao để nấu chín thực phẩm.
  • D. Sử dụng chất bảo quản hóa học (ví dụ: muối, acid benzoic...).

Câu 16: Trong ngành công nghiệp sản xuất xi măng, phản ứng hóa học quan trọng nhất diễn ra là gì?

  • A. Phản ứng nung đá vôi (CaCO₃) để tạo ra CaO và CO₂.
  • B. Phản ứng oxi hóa – khử giữa kim loại và axit.
  • C. Phản ứng trung hòa giữa axit và bazơ.
  • D. Phản ứng este hóa giữa axit và alcohol.

Câu 17: Cho một mẫu nước bị ô nhiễm kim loại nặng. Để xác định loại và nồng độ kim loại nặng trong mẫu nước, phương pháp hóa học nào phù hợp?

  • A. Phương pháp lọc cơ học.
  • B. Phương pháp phân tích quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
  • C. Phương pháp chưng cất.
  • D. Phương pháp sắc ký giấy.

Câu 18: Trong các ngành nghề sau, ngành nghề nào đòi hỏi kiến thức hóa học chuyên sâu nhất?

  • A. Nhân viên bán hàng.
  • B. Giáo viên lịch sử.
  • C. Kỹ sư hóa học trong nhà máy sản xuất phân bón.
  • D. Lái xe taxi.

Câu 19: Để tách muối ăn (NaCl) ra khỏi nước biển, phương pháp vật lý nào sau đây được sử dụng phổ biến trong công nghiệp?

  • A. Lọc.
  • B. Chiết.
  • C. Sắc ký.
  • D. Cô cạn (bay hơi nước).

Câu 20: Cho các tính chất sau: (1) Màu sắc, (2) Nhiệt độ sôi, (3) Khả năng phản ứng với axit, (4) Khối lượng riêng. Tính chất nào là tính chất hóa học?

  • A. (1) và (2).
  • B. (3).
  • C. (1), (2) và (4).
  • D. (1), (2), (3) và (4).

Câu 21: Trong phòng thí nghiệm hóa học, biển báo hình ngọn lửa thường cảnh báo về điều gì?

  • A. Chất độc.
  • B. Chất ăn mòn.
  • C. Chất dễ cháy, nguy cơ cháy nổ.
  • D. Chất phóng xạ.

Câu 22: Để dập tắt đám cháy do xăng dầu gây ra, KHÔNG nên sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Dùng nước.
  • B. Phủ cát hoặc chăn dày lên đám cháy.
  • C. Sử dụng bình chữa cháy CO₂.
  • D. Sử dụng bình chữa cháy bột.

Câu 23: Kỹ năng quan trọng nào cần thiết khi thực hiện thí nghiệm hóa học để đảm bảo an toàn và thành công?

  • A. Làm thí nghiệm nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
  • B. Tự ý thay đổi quy trình thí nghiệm để khám phá.
  • C. Không cần ghi chép kết quả thí nghiệm.
  • D. Tuân thủ đúng hướng dẫn, sử dụng dụng cụ bảo hộ và quan sát cẩn thận.

Câu 24: Cho quá trình: Nước đá (rắn) → Nước (lỏng) → Hơi nước (khí). Quá trình này thể hiện sự biến đổi nào của nước?

  • A. Biến đổi hóa học.
  • B. Biến đổi vật lý.
  • C. Phản ứng hóa học.
  • D. Sự phân hủy chất.

Câu 25: Để nhận biết sự có mặt của khí carbon dioxide (CO₂), người ta thường dùng dung dịch nào?

  • A. Dung dịch muối ăn (NaCl).
  • B. Dung dịch axit hydrochloric (HCl).
  • C. Dung dịch nước vôi trong (Ca(OH)₂).
  • D. Dung dịch đường (C₁₂H₂₂O₁₁).

Câu 26: Phát biểu nào sau đây thể hiện vai trò của hóa học trong việc phát triển vật liệu mới?

  • A. Hóa học giúp tạo ra các vật liệu có tính chất ưu việt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của cuộc sống.
  • B. Hóa học chỉ sử dụng các vật liệu tự nhiên, không tạo ra vật liệu mới.
  • C. Việc phát triển vật liệu mới chỉ thuộc về lĩnh vực vật lý và kỹ thuật.
  • D. Hóa học chỉ nghiên cứu tính chất của vật liệu đã có, không liên quan đến việc tạo ra vật liệu mới.

Câu 27: Trong các quá trình sau, quá trình nào là biến đổi hóa học?

  • A. Nước bay hơi.
  • B. Đường hòa tan vào nước.
  • C. Sắt nóng chảy.
  • D. Đốt cháy củi.

Câu 28: Để tăng độ chính xác của phép đo thể tích chất lỏng bằng ống đong, cần thực hiện thao tác nào khi đọc kết quả?

  • A. Đọc kết quả ở mép trên của mặt khum chất lỏng.
  • B. Đọc kết quả ở mép dưới của mặt khum chất lỏng, đặt mắt ngang bằng với mặt chất lỏng.
  • C. Đọc kết quả ở bất kỳ vị trí nào trên mặt chất lỏng.
  • D. Ước lượng kết quả mà không cần nhìn vào ống đong.

Câu 29: Cho biết một ứng dụng của hóa học trong việc nâng cao năng suất cây trồng ngoài việc sử dụng phân bón.

  • A. Sử dụng các biện pháp canh tác truyền thống.
  • B. Chỉ sử dụng nước tưới tiêu.
  • C. Nghiên cứu và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để phòng trừ sâu bệnh.
  • D. Để cây trồng phát triển tự nhiên không can thiệp.

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu về thành phần hóa học của một loại khoáng chất mới được phát hiện, nhà khoa học sẽ sử dụng lĩnh vực nào của hóa học?

  • A. Hóa học phân tích.
  • B. Hóa học hữu cơ.
  • C. Hóa học vô cơ.
  • D. Hóa lý thuyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của hóa học trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cho các chất sau: kim cương, than chì, fullerene. Điểm chung cơ bản của các chất này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vì sao hydrogen (H₂) được xem là nhiên liệu tiềm năng của tương lai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vật liệu ceramic chịu nhiệt cao thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để học tốt môn Hóa học, học sinh cần rèn luyện kỹ năng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cho tình huống: Một nhà máy thải ra khí thải chứa SO₂. Để giảm thiểu ô nhiễm, nhà máy có thể sử dụng biện pháp hóa học nào đơn giản và hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại hình nghiên cứu nào trong hóa học tập trung vào việc tìm hiểu thành phần và cấu trúc của các chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong quá trình sản xuất phân bón hóa học, hóa học đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cho sơ đồ phản ứng: A + B → C + D. Để nghiên cứu tốc độ phản ứng này, nhà hóa học cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về mối liên hệ giữa cấu tạo chất và tính chất của chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong lĩnh vực y tế, hóa học đóng góp vào việc chẩn đoán bệnh thông qua phương pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cho biết ứng dụng của polymer trong đời sống hiện đại. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là của polymer?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để bảo quản thực phẩm được lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp nào dựa trên kiến thức hóa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong ngành công nghiệp sản xuất xi măng, phản ứng hóa học quan trọng nhất diễn ra là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cho một mẫu nước bị ô nhiễm kim loại nặng. Để xác định loại và nồng độ kim loại nặng trong mẫu nước, phương pháp hóa học nào phù hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong các ngành nghề sau, ngành nghề nào đòi hỏi kiến thức hóa học chuyên sâu nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để tách muối ăn (NaCl) ra khỏi nước biển, phương pháp vật lý nào sau đây được sử dụng phổ biến trong công nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cho các tính chất sau: (1) Màu sắc, (2) Nhiệt độ sôi, (3) Khả năng phản ứng với axit, (4) Khối lượng riêng. Tính chất nào là tính chất hóa học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong phòng thí nghiệm hóa học, biển báo hình ngọn lửa thường cảnh báo về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để dập tắt đám cháy do xăng dầu gây ra, KHÔNG nên sử dụng biện pháp nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Kỹ năng quan trọng nào cần thiết khi thực hiện thí nghiệm hóa học để đảm bảo an toàn và thành công?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cho quá trình: Nước đá (rắn) → Nước (lỏng) → Hơi nước (khí). Quá trình này thể hiện sự biến đổi nào của nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để nhận biết sự có mặt của khí carbon dioxide (CO₂), người ta thường dùng dung dịch nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phát biểu nào sau đây thể hiện vai trò của hóa học trong việc phát triển vật liệu mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong các quá trình sau, quá trình nào là biến đổi hóa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để tăng độ chính xác của phép đo thể tích chất lỏng bằng ống đong, cần thực hiện thao tác nào khi đọc kết quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Cho biết một ứng dụng của hóa học trong việc nâng cao năng suất cây trồng ngoài việc sử dụng phân bón.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu về thành phần hóa học của một loại khoáng chất mới được phát hiện, nhà khoa học sẽ sử dụng lĩnh vực nào của hóa học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 05

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

  • A. Các hiện tượng tự nhiên và quy luật vận động của thế giới vật chất.
  • B. Cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của vật chất nói chung.
  • C. Thế giới sinh vật, quy luật sinh trưởng và phát triển của sinh vật.
  • D. Chất, thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chúng.

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc đối tượng nghiên cứu chính của Hóa học?

  • A. Tổng hợp vật liệu mới có tính năng vượt trội.
  • B. Nghiên cứu cơ chế phản ứng và điều chế thuốc chữa bệnh.
  • C. Nghiên cứu về sự hình thành và tiến hóa của các loài sinh vật.
  • D. Phân tích thành phần và kiểm định chất lượng thực phẩm.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện vai trò của Hóa học đối với đời sống con người?

  • A. Hóa học chỉ liên quan đến các phòng thí nghiệm và nhà máy.
  • B. Hóa học giúp tạo ra nhiều sản phẩm phục vụ nhu cầu ăn, mặc, ở, đi lại và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Hóa học là môn khoa học trừu tượng, ít có ứng dụng thực tế.
  • D. Hóa học chủ yếu nghiên cứu về các nguyên tố và hợp chất vô cơ.

Câu 4: Để học tốt môn Hóa học, việc làm nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các định nghĩa và công thức.
  • B. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập.
  • C. Chủ động tìm tòi, khám phá, liên hệ kiến thức với thực tiễn và tích cực thảo luận.
  • D. Chỉ cần nghe giảng trên lớp và ghi chép đầy đủ.

Câu 5: Trong các chất sau, chất nào được ứng dụng trong y học để điều trị bệnh ung thư?

  • A. NaCl (muối ăn)
  • B. Cisplatin ([Pt(NH3)2Cl2])
  • C. NaHCO3 (baking soda)
  • D. CaCO3 (đá vôi)

Câu 6: Chất nào sau đây được xem là "nhiên liệu của tương lai" vì tính thân thiện với môi trường và khả năng tái tạo?

  • A. Hydrogen (H2)
  • B. Methane (CH4)
  • C. Than đá (C)
  • D. Xăng (C8H18)

Câu 7: Vật liệu nào sau đây có khả năng chịu nhiệt độ cực cao (khoảng 4000°C) và được ứng dụng trong chế tạo vỏ tàu vũ trụ?

  • A. Thép không gỉ
  • B. Nhôm
  • C. Polyetylen
  • D. Hafnium carbide (HfC)

Câu 8: Trong quá trình sản xuất phân bón, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Vận chuyển và đóng gói phân bón.
  • B. Nghiên cứu thành phần dinh dưỡng và điều chế các hợp chất hóa học cần thiết cho cây trồng.
  • C. Tiếp thị và phân phối phân bón đến người nông dân.
  • D. Kiểm soát sâu bệnh hại trên cây trồng.

Câu 9: Cho các vật liệu sau: kim cương, than chì, than đá. Điểm chung cơ bản của chúng là gì?

  • A. Độ cứng cao
  • B. Khả năng dẫn điện tốt
  • C. Đều được cấu tạo từ nguyên tố carbon
  • D. Đều có cấu trúc tinh thể lập phương

Câu 10: Trong xử lý khí thải công nghiệp, chất nào thường được sử dụng để hấp thụ các khí độc hại như SO2, NO2?

  • A. Nước (H2O)
  • B. Muối ăn (NaCl)
  • C. Axit clohidric (HCl)
  • D. Vôi tôi (Ca(OH)2)

Câu 11: Hóa học đóng góp vào việc phát triển kinh tế thông qua lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Công nghiệp hóa chất, sản xuất vật liệu, năng lượng, dược phẩm, nông nghiệp...
  • B. Văn hóa, nghệ thuật và thể thao.
  • C. Lịch sử, địa lý và văn học.
  • D. Ngân hàng, tài chính và bảo hiểm.

Câu 12: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng cần thiết khi học tập và nghiên cứu Hóa học?

  • A. Kỹ năng quan sát và thu thập dữ liệu.
  • B. Kỹ năng phân tích, tổng hợp và giải quyết vấn đề.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ máy móc và lặp lại thông tin.
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp khoa học.

Câu 13: Cho tình huống: Một nhà máy thải ra nước thải chứa kim loại nặng. Hóa học giúp giải quyết vấn đề này như thế nào?

  • A. Bằng cách chuyển nước thải sang nhà máy khác để xử lý.
  • B. Bằng cách nghiên cứu các phương pháp hóa học để kết tủa hoặc hấp phụ kim loại nặng, làm sạch nước thải.
  • C. Bằng cách pha loãng nước thải bằng nước sạch.
  • D. Bằng cách ngừng hoạt động nhà máy.

Câu 14: Trong phòng thí nghiệm hóa học, quy tắc an toàn nào sau đây cần được tuân thủ?

  • A. Đeo kính bảo hộ và găng tay khi làm thí nghiệm.
  • B. Ăn uống trong phòng thí nghiệm để tiết kiệm thời gian.
  • C. Thử trực tiếp mùi của các hóa chất để nhận biết.
  • D. Vứt hóa chất thừa vào bồn rửa tay.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về mối liên hệ giữa cấu tạo chất và tính chất của chất?

  • A. Cấu tạo chất quyết định tính chất vật lý và hóa học của chất.
  • B. Sự khác nhau về cấu tạo dẫn đến sự khác nhau về tính chất.
  • C. Hiểu biết cấu tạo giúp dự đoán và giải thích tính chất của chất.
  • D. Tính chất của chất quyết định cấu tạo của chất.

Câu 16: Cho sơ đồ các bước nghiên cứu khoa học: (1) Đề xuất giả thuyết; (2) Quan sát và đặt câu hỏi; (3) Kiểm tra giả thuyết; (4) Rút ra kết luận. Thứ tự đúng của các bước là:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (1) → (3) → (4)
  • C. (3) → (2) → (1) → (4)
  • D. (4) → (3) → (1) → (2)

Câu 17: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào KHÔNG sử dụng hóa học làm nền tảng chính?

  • A. Công nghiệp sản xuất phân bón.
  • B. Công nghiệp dược phẩm.
  • C. Công nghiệp khai thác than đá.
  • D. Công nghiệp lọc hóa dầu.

Câu 18: Để phân biệt dung dịch muối ăn (NaCl) và dung dịch đường (C12H22O11), ta có thể dựa vào tính chất nào sau đây?

  • A. Màu sắc
  • B. Mùi vị
  • C. Khả năng hòa tan trong nước
  • D. Khả năng dẫn điện

Câu 19: Cho biết vai trò của hóa học trong việc phát triển vật liệu xây dựng mới.

  • A. Hóa học không có vai trò trong phát triển vật liệu xây dựng.
  • B. Hóa học giúp nghiên cứu và tạo ra các vật liệu xây dựng nhẹ hơn, bền hơn, thân thiện với môi trường hơn.
  • C. Hóa học chỉ liên quan đến trang trí nội thất công trình xây dựng.
  • D. Vật liệu xây dựng chủ yếu được phát triển bởi các nhà vật lý.

Câu 20: Trong sản xuất mỹ phẩm, hóa học giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Mỹ phẩm có giá thành rẻ nhất.
  • B. Mỹ phẩm có màu sắc đẹp nhất.
  • C. Mỹ phẩm an toàn cho da và sức khỏe người sử dụng, có hiệu quả và mùi hương phù hợp.
  • D. Mỹ phẩm có thời hạn sử dụng lâu nhất.

Câu 21: Vì sao cần phải học tập và nghiên cứu hóa học?

  • A. Để có kiến thức nền tảng về thế giới vật chất, ứng dụng vào cuộc sống, và phát triển kinh tế, xã hội.
  • B. Vì hóa học là môn học bắt buộc trong chương trình phổ thông.
  • C. Để trở thành nhà hóa học trong tương lai.
  • D. Vì hóa học là môn học dễ và thú vị.

Câu 22: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp, hóa học có thể đóng góp bằng cách nào?

  • A. Khuyến khích các nhà máy chuyển địa điểm sản xuất.
  • B. Tạm dừng hoạt động các nhà máy gây ô nhiễm.
  • C. Giảm thiểu sản lượng sản xuất của các ngành công nghiệp.
  • D. Nghiên cứu các quy trình sản xuất sạch hơn, các phương pháp xử lý chất thải hiệu quả, biến chất thải thành nguyên liệu hữu ích.

Câu 23: Trong lĩnh vực năng lượng, hóa học giúp phát triển loại hình năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng hydrogen, pin nhiên liệu...
  • C. Năng lượng than đá
  • D. Năng lượng dầu mỏ

Câu 24: Cho các tính chất sau: (a) Màu sắc; (b) Khả năng phản ứng với axit; (c) Nhiệt độ nóng chảy; (d) Tính dẫn điện. Tính chất nào là tính chất hóa học?

  • A. (a) và (c)
  • B. (b)
  • C. (a), (c) và (d)
  • D. (a), (b), (c) và (d)

Câu 25: Các biện pháp nào sau đây thể hiện việc học Hóa học gắn liền với thực tiễn?

  • A. Chỉ học lý thuyết trong sách giáo khoa.
  • B. Chỉ làm bài tập trong sách bài tập.
  • C. Học thuộc lòng các công thức hóa học.
  • D. Tìm hiểu về các ứng dụng của hóa học trong đời sống, sản xuất; thực hiện các thí nghiệm, dự án học tập liên quan đến thực tế.

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự đúng của quá trình tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ hóa học: (A) Giải thích và kiểm chứng; (B) Thu thập và xử lý dữ liệu; (C) Đề xuất vấn đề và đặt câu hỏi; (D) Phân tích và thảo luận.

  • A. (A) → (B) → (C) → (D)
  • B. (B) → (C) → (D) → (A)
  • C. (C) → (B) → (A) → (D)
  • D. (D) → (C) → (B) → (A)

Câu 27: Trong các câu sau, câu nào mô tả đúng về "chất" trong hóa học?

  • A. Chất là dạng tồn tại của vật chất, có thành phần và tính chất xác định.
  • B. Chất là tất cả những gì tồn tại xung quanh chúng ta.
  • C. Chất chỉ bao gồm các hợp chất hóa học.
  • D. Chất là những vật thể có hình dạng và kích thước cụ thể.

Câu 28: Để nhận biết sự biến đổi hóa học (phản ứng hóa học) xảy ra, dấu hiệu nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Sự thay đổi về hình dạng, kích thước.
  • B. Sự thay đổi về trạng thái (rắn, lỏng, khí).
  • C. Sự tạo thành chất mới có tính chất khác biệt.
  • D. Sự thay đổi về nhiệt độ.

Câu 29: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện vai trò của hóa học trong việc bảo vệ sức khỏe con người?

  • A. Sản xuất vật liệu xây dựng.
  • B. Nghiên cứu và sản xuất thuốc chữa bệnh, vaccine, xét nghiệm y tế.
  • C. Chế tạo đồ dùng gia đình.
  • D. Phát triển công nghệ thông tin.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của hóa học trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Hóa học giúp nâng cao chất lượng cuộc sống vật chất và tinh thần của con người.
  • B. Hóa học góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu như năng lượng, lương thực, môi trường, sức khỏe.
  • C. Hóa học chỉ đóng vai trò trong phòng thí nghiệm và ít liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
  • D. Hiểu biết hóa học giúp con người sống khỏe mạnh và an toàn hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc đối tượng nghiên cứu chính của Hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện vai trò của Hóa học đối với đời sống con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Để học tốt môn Hóa học, việc làm nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong các chất sau, chất nào được ứng dụng trong y học để điều trị bệnh ung thư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chất nào sau đây được xem là 'nhiên liệu của tương lai' vì tính thân thiện với môi trường và khả năng tái tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vật liệu nào sau đây có khả năng chịu nhiệt độ cực cao (khoảng 4000°C) và được ứng dụng trong chế tạo vỏ tàu vũ trụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong quá trình sản xuất phân bón, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cho các vật liệu sau: kim cương, than chì, than đá. Điểm chung cơ bản của chúng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong xử lý khí thải công nghiệp, chất nào thường được sử dụng để hấp thụ các khí độc hại như SO2, NO2?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hóa học đóng góp vào việc phát triển kinh tế thông qua lĩnh vực nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng cần thiết khi học tập và nghiên cứu Hóa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cho tình huống: Một nhà máy thải ra nước thải chứa kim loại nặng. Hóa học giúp giải quyết vấn đề này như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong phòng thí nghiệm hóa học, quy tắc an toàn nào sau đây cần được tuân thủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về mối liên hệ giữa cấu tạo chất và tính chất của chất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cho sơ đồ các bước nghiên cứu khoa học: (1) Đề xuất giả thuyết; (2) Quan sát và đặt câu hỏi; (3) Kiểm tra giả thuyết; (4) Rút ra kết luận. Thứ tự đúng của các bước là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào KHÔNG sử dụng hóa học làm nền tảng chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để phân biệt dung dịch muối ăn (NaCl) và dung dịch đường (C12H22O11), ta có thể dựa vào tính chất nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Cho biết vai trò của hóa học trong việc phát triển vật liệu xây dựng mới.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong sản xuất mỹ phẩm, hóa học giúp đảm bảo điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Vì sao cần phải học tập và nghiên cứu hóa học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp, hóa học có thể đóng góp bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong lĩnh vực năng lượng, hóa học giúp phát triển loại hình năng lượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cho các tính chất sau: (a) Màu sắc; (b) Khả năng phản ứng với axit; (c) Nhiệt độ nóng chảy; (d) Tính dẫn điện. Tính chất nào là tính chất hóa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Các biện pháp nào sau đây thể hiện việc học Hóa học gắn liền với thực tiễn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự đúng của quá trình tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ hóa học: (A) Giải thích và kiểm chứng; (B) Thu thập và xử lý dữ liệu; (C) Đề xuất vấn đề và đặt câu hỏi; (D) Phân tích và thảo luận.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong các câu sau, câu nào mô tả đúng về 'chất' trong hóa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để nhận biết sự biến đổi hóa học (phản ứng hóa học) xảy ra, dấu hiệu nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện vai trò của hóa học trong việc bảo vệ sức khỏe con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của hóa học trong cuộc sống hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 06

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

  • A. Thế giới tự nhiên vô sinh như núi đá, sông ngòi và các hiện tượng địa chất.
  • B. Các quy luật vận động của thế giới vật chất ở cấp độ vi mô và vĩ mô.
  • C. Sự sống và các quá trình sinh học diễn ra trong cơ thể sinh vật.
  • D. Chất, thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chúng.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của hóa học trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Hóa học chỉ đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp sản xuất vật liệu và hóa chất.
  • B. Hóa học chủ yếu liên quan đến việc nghiên cứu các nguyên tố và hợp chất trong phòng thí nghiệm.
  • C. Hóa học có vai trò then chốt, ảnh hưởng đến nhiều mặt của đời sống từ y tế, nông nghiệp đến năng lượng và môi trường.
  • D. Hóa học ít có ứng dụng thực tiễn, chủ yếu phục vụ cho nghiên cứu khoa học cơ bản.

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào hóa học đóng vai trò ít quan trọng nhất?

  • A. Y học và dược phẩm
  • B. Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm
  • C. Nghiên cứu văn học và ngôn ngữ
  • D. Năng lượng và bảo vệ môi trường

Câu 4: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp, hóa học có thể đóng góp bằng cách nào?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để giảm thiểu chất thải.
  • B. Phát triển các phương pháp xử lý hóa học để loại bỏ chất ô nhiễm trong nước thải.
  • C. Hạn chế sản xuất công nghiệp để giảm lượng chất thải ra môi trường.
  • D. Chuyển đổi tất cả các nhà máy sang sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 5: "Hóa học xanh" là xu hướng phát triển hóa học hiện đại, tập trung vào:

  • A. Thiết kế các quy trình và sản phẩm hóa học thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • B. Tối đa hóa hiệu suất và lợi nhuận trong sản xuất hóa chất.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các loại hóa chất mới có tính năng vượt trội.
  • D. Ứng dụng hóa học trong lĩnh vực quân sự và quốc phòng.

Câu 6: Loại vật liệu nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo các thiết bị điện tử và vi mạch hiện đại nhờ tính bán dẫn?

  • A. Kim loại kiềm
  • B. Polyme tổng hợp
  • C. Chất bán dẫn (ví dụ: silicon, germanium)
  • D. Gốm sứ chịu nhiệt

Câu 7: Phản ứng hóa học nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất phân bón hóa học, giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Phản ứng đốt cháy nhiên liệu hóa thạch
  • B. Phản ứng quang hợp ở thực vật
  • C. Phản ứng lên men rượu
  • D. Phản ứng tổng hợp ammonia (NH3) từ nitrogen và hydrogen

Câu 8: Trong y học, chất đồng vị phóng xạ của iodine (iodine-131) được sử dụng để:

  • A. Làm chất bảo quản mẫu bệnh phẩm
  • B. Chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư tuyến giáp
  • C. Sát trùng vết thương ngoài da
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch cho bệnh nhân

Câu 9: Để học tốt môn Hóa học, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các định nghĩa và công thức hóa học.
  • B. Chỉ tập trung giải các bài tập trắc nghiệm để làm quen với dạng đề.
  • C. Kết hợp lý thuyết với thực hành, thí nghiệm, và liên hệ kiến thức với thực tế cuộc sống.
  • D. Chỉ cần nắm vững kiến thức trong sách giáo khoa, không cần tìm hiểu thêm tài liệu bên ngoài.

Câu 10: Trong phòng thí nghiệm hóa học, việc tuân thủ quy tắc an toàn là:

  • A. Bắt buộc và ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn cho bản thân và mọi người.
  • B. Chỉ cần thiết khi làm thí nghiệm với các hóa chất độc hại.
  • C. Không quá quan trọng, có thể linh hoạt tùy theo tình huống.
  • D. Chỉ dành cho người mới bắt đầu làm quen với thí nghiệm.

Câu 11: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng một cách chính xác trong phòng thí nghiệm?

  • A. Ống nghiệm
  • B. Bình định mức
  • C. Cốc thủy tinh
  • D. Đũa thủy tinh

Câu 12: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên, một nguồn năng lượng quan trọng?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Hydrogen (H2)
  • C. Methane (CH4)
  • D. Nitrogen (N2)

Câu 13: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về biến đổi hóa học?

  • A. Nước đá tan thành nước lỏng
  • B. Hòa tan đường vào nước
  • C. Cồn bay hơi
  • D. Đốt cháy gỗ

Câu 14: Tính chất nào sau đây là tính chất hóa học của một chất?

  • A. Khối lượng riêng
  • B. Khả năng phản ứng với acid
  • C. Điểm sôi
  • D. Màu sắc

Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của hóa học trong sản xuất vật liệu?

  • A. Hóa học giúp tạo ra vật liệu mới với tính năng ưu việt.
  • B. Hóa học đóng góp vào việc cải thiện quy trình sản xuất vật liệu.
  • C. Hóa học chỉ liên quan đến vật liệu tự nhiên, không liên quan đến vật liệu nhân tạo.
  • D. Hóa học giúp nghiên cứu cấu trúc và tính chất của vật liệu.

Câu 16: Loại phản ứng hóa học nào thường được sử dụng để tạo ra năng lượng trong các nhà máy nhiệt điện?

  • A. Phản ứng đốt cháy
  • B. Phản ứng trung hòa
  • C. Phản ứng phân hủy
  • D. Phản ứng cộng hợp

Câu 17: Để bảo quản thực phẩm được lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp nào dựa trên kiến thức hóa học?

  • A. Chiếu xạ tia X
  • B. Sử dụng chất bảo quản hóa học
  • C. Làm lạnh sâu
  • D. Sử dụng sóng siêu âm

Câu 18: Trong lĩnh vực mỹ phẩm, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thiết kế bao bì sản phẩm
  • B. Quảng bá và tiếp thị sản phẩm
  • C. Phân tích thị trường mỹ phẩm
  • D. Nghiên cứu, phát triển và sản xuất các thành phần mỹ phẩm an toàn và hiệu quả

Câu 19: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt để tiêu diệt vi khuẩn?

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Đường (C12H22O11)
  • C. Chlorine (Cl2) hoặc các hợp chất chứa chlorine
  • D. Giấm ăn (CH3COOH)

Câu 20: Để nghiên cứu cấu trúc của chất ở cấp độ phân tử, các nhà hóa học thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Các phương pháp phổ nghiệm (ví dụ: phổ hồng ngoại, phổ NMR)
  • B. Phương pháp quan sát bằng mắt thường
  • C. Phương pháp đo khối lượng
  • D. Phương pháp đun nóng và làm lạnh

Câu 21: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối liên hệ giữa hóa học và sự phát triển bền vững?

  • A. Hóa học chỉ tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm mới, không liên quan đến phát triển bền vững.
  • B. Hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các công nghệ và giải pháp thân thiện với môi trường, hướng tới phát triển bền vững.
  • C. Phát triển bền vững là trách nhiệm của các nhà kinh tế và chính trị, không liên quan đến hóa học.
  • D. Hóa học có thể gây ra ô nhiễm môi trường, do đó không thể đóng góp vào phát triển bền vững.

Câu 22: Loại nhiên liệu nào sau đây được xem là "nhiên liệu của tương lai" vì tính thân thiện với môi trường và khả năng tái tạo?

  • A. Than đá
  • B. Xăng dầu
  • C. Khí đốt tự nhiên
  • D. Hydrogen (H2)

Câu 23: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất nào được tạo ra từ carbon dioxide và nước dưới tác dụng của ánh sáng mặt trời?

  • A. Glucose (C6H12O6) và oxygen (O2)
  • B. Carbon dioxide (CO2) và nước (H2O)
  • C. Nitrogen (N2) và hydrogen (H2)
  • D. Ammonia (NH3) và methane (CH4)

Câu 24: Để nhận biết sự có mặt của acid trong dung dịch, người ta thường sử dụng chất chỉ thị màu. Chất chỉ thị phổ biến là:

  • A. Muối ăn (NaCl)
  • B. Giấy quỳ tím
  • C. Đường (C12H22O11)
  • D. Bột mì

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa cấu tạo chất và tính chất của chất?

  • A. Cấu tạo chất và tính chất của chất không liên quan đến nhau.
  • B. Tính chất của chất quyết định cấu tạo của chất.
  • C. Cấu tạo của chất quyết định tính chất vật lý và hóa học của chất.
  • D. Cấu tạo chất chỉ ảnh hưởng đến tính chất vật lý, không ảnh hưởng đến tính chất hóa học.

Câu 26: Trong các ngành công nghiệp, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Cung cấp nguồn lao động kỹ thuật.
  • B. Quản lý tài chính và kế toán.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • D. Nghiên cứu quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng sản phẩm và xử lý chất thải.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động của mưa acid, người ta có thể sử dụng biện pháp hóa học nào?

  • A. Tăng cường đốt nhiên liệu hóa thạch để trung hòa acid.
  • B. Sử dụng vôi bột (CaCO3) để trung hòa acid trong đất và nước.
  • C. Chặt phá rừng để giảm lượng hơi nước trong khí quyển.
  • D. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân thay thế nhà máy nhiệt điện.

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học, bước đầu tiên của phương pháp nghiên cứu hóa học thường là:

  • A. Thực hiện thí nghiệm
  • B. Phân tích dữ liệu
  • C. Xác định vấn đề và đặt câu hỏi nghiên cứu
  • D. Đưa ra kết luận

Câu 29: Vật liệu composite là vật liệu tổ hợp, được tạo ra từ:

  • A. Sự kết hợp của hai hay nhiều vật liệu khác nhau để tạo ra vật liệu mới có tính năng ưu việt hơn.
  • B. Một loại vật liệu duy nhất được xử lý đặc biệt để tăng độ bền.
  • C. Các vật liệu kim loại được phủ lớp bảo vệ bên ngoài.
  • D. Vật liệu có nguồn gốc hoàn toàn từ thiên nhiên.

Câu 30: Để đánh giá mức độ ô nhiễm không khí, người ta thường đo nồng độ của các chất khí độc hại. Chất khí nào sau đây là một trong những tác nhân chính gây ô nhiễm không khí đô thị?

  • A. Oxygen (O2)
  • B. Carbon monoxide (CO)
  • C. Nitrogen (N2)
  • D. Argon (Ar)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của hóa học trong cuộc sống hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào hóa học đóng vai trò *ít quan trọng nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp, hóa học có thể đóng góp bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: 'Hóa học xanh' là xu hướng phát triển hóa học hiện đại, tập trung vào:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Loại vật liệu nào sau đây được ứng dụng rộng rãi trong việc chế tạo các thiết bị điện tử và vi mạch hiện đại nhờ tính bán dẫn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phản ứng hóa học nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất phân bón hóa học, giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong y học, chất đồng vị phóng xạ của iodine (iodine-131) được sử dụng để:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để học tốt môn Hóa học, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong phòng thí nghiệm hóa học, việc tuân thủ quy tắc an toàn là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng một cách chính xác trong phòng thí nghiệm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chất nào sau đây là thành phần chính của khí thiên nhiên, một nguồn năng lượng quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về biến đổi hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tính chất nào sau đây là tính chất hóa học của một chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về vai trò của hóa học trong sản xuất vật liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Loại phản ứng hóa học nào thường được sử dụng để tạo ra năng lượng trong các nhà máy nhiệt điện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để bảo quản thực phẩm được lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp nào dựa trên kiến thức hóa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong lĩnh vực mỹ phẩm, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Chất nào sau đây được sử dụng làm chất khử trùng trong nước sinh hoạt để tiêu diệt vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để nghiên cứu cấu trúc của chất ở cấp độ phân tử, các nhà hóa học thường sử dụng phương pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối liên hệ giữa hóa học và sự phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Loại nhiên liệu nào sau đây được xem là 'nhiên liệu của tương lai' vì tính thân thiện với môi trường và khả năng tái tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất nào được tạo ra từ carbon dioxide và nước dưới tác dụng của ánh sáng mặt trời?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để nhận biết sự có mặt của acid trong dung dịch, người ta thường sử dụng chất chỉ thị màu. Chất chỉ thị phổ biến là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa cấu tạo chất và tính chất của chất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong các ngành công nghiệp, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để giảm thiểu tác động của mưa acid, người ta có thể sử dụng biện pháp hóa học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học, bước đầu tiên của phương pháp nghiên cứu hóa học thường là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Vật liệu composite là vật liệu tổ hợp, được tạo ra từ:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để đánh giá mức độ ô nhiễm không khí, người ta thường đo nồng độ của các chất khí độc hại. Chất khí nào sau đây là một trong những tác nhân chính gây ô nhiễm không khí đô thị?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 07

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các lĩnh vực sau đây, lĩnh vực nào mà Hóa học đóng vai trò trung tâm, kết nối nhiều ngành khoa học khác nhau, tạo thành "khoa học trung tâm"?

  • A. Thiên văn học
  • B. Địa chất học
  • C. Hóa học
  • D. Toán học

Câu 2: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước do thuốc trừ sâu hóa học, một nhà khoa học đã đề xuất sử dụng phương pháp sinh học, trong đó vi sinh vật được dùng để phân hủy thuốc trừ sâu. Phương pháp này thể hiện vai trò nào của Hóa học?

  • A. Hóa học trong công nghiệp sản xuất
  • B. Hóa học và vấn đề môi trường
  • C. Hóa học trong y học và dược phẩm
  • D. Hóa học trong nông nghiệp

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất đối tượng nghiên cứu chính của Hóa học?

  • A. Nghiên cứu về các hiện tượng vật lý và năng lượng.
  • B. Nghiên cứu về sự sống và các quá trình sinh học.
  • C. Nghiên cứu về vũ trụ và các thiên thể.
  • D. Nghiên cứu về chất, thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chúng.

Câu 4: Trong quá trình sản xuất phân bón, Hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Tổng hợp các hợp chất hóa học chứa dinh dưỡng cho cây trồng.
  • B. Nghiên cứu đặc tính sinh học của đất.
  • C. Lai tạo giống cây trồng mới chịu phân bón.
  • D. Cơ giới hóa quy trình bón phân.

Câu 5: Để bảo quản thực phẩm được lâu hơn, người ta thường sử dụng các chất bảo quản. Hiểu biết về Hóa học giúp chúng ta điều gì trong việc này?

  • A. Chọn bao bì đẹp mắt để thu hút người tiêu dùng.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh.
  • C. Lựa chọn và sử dụng chất bảo quản phù hợp, an toàn và hiệu quả.
  • D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.

Câu 6: Khi nghiên cứu về một chất mới, các nhà hóa học thường quan tâm đến tính chất vật lý và tính chất hóa học của chất đó. Tính chất nào sau đây là tính chất hóa học?

  • A. Nhiệt độ nóng chảy.
  • B. Khả năng phản ứng với axit.
  • C. Màu sắc.
  • D. Độ cứng.

Câu 7: Trong việc phát triển vật liệu mới, ví dụ như vật liệu siêu dẫn, Hóa học đóng góp như thế nào?

  • A. Đo lường các tính chất cơ học của vật liệu.
  • B. Nghiên cứu cấu trúc tinh thể của vật liệu.
  • C. Chế tạo các thiết bị điện tử từ vật liệu.
  • D. Nghiên cứu thành phần, cấu trúc và phương pháp tổng hợp vật liệu có tính chất mong muốn.

Câu 8: Để học tốt môn Hóa học, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng ghi nhớ công thức hóa học.
  • B. Khả năng làm thí nghiệm nhanh chóng.
  • C. Khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề.
  • D. Khả năng viết phương trình hóa học cân bằng.

Câu 9: Trong y học, Hóa học được ứng dụng để:

  • A. Nghiên cứu và phát triển thuốc chữa bệnh.
  • B. Chẩn đoán hình ảnh y khoa.
  • C. Phẫu thuật.
  • D. Vật lý trị liệu.

Câu 10: Ngành công nghiệp nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất từ các tiến bộ của Hóa học?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp chế tạo máy.
  • D. Công nghiệp thực phẩm.

Câu 11: Để nhận biết một chất là acid hay base, người ta thường dùng chất chỉ thị. Đây là một ví dụ về việc sử dụng Hóa học để:

  • A. Sản xuất vật liệu mới.
  • B. Nghiên cứu năng lượng.
  • C. Phân tích và nhận biết chất.
  • D. Bảo vệ môi trường.

Câu 12: Cho các bước trong phương pháp nghiên cứu khoa học: (1) Đề xuất giả thuyết, (2) Quan sát và đặt câu hỏi, (3) Kiểm tra giả thuyết, (4) Rút ra kết luận. Sắp xếp các bước theo trình tự logic.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (1) → (3) → (4)
  • C. (3) → (2) → (1) → (4)
  • D. (4) → (3) → (1) → (2)

Câu 13: Trong thí nghiệm hóa học, việc sử dụng kính bảo hộ là để:

  • A. Thực hiện các thao tác chính xác hơn.
  • B. Quan sát rõ màu sắc của hóa chất.
  • C. Tăng tính thẩm mỹ cho thí nghiệm.
  • D. Bảo vệ mắt khỏi hóa chất bắn vào.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của Hóa học trong cuộc sống?

  • A. Hóa học giúp tạo ra các vật liệu mới với tính năng ưu việt.
  • B. Hóa học đóng góp vào việc sản xuất lương thực, thực phẩm.
  • C. Hóa học chỉ liên quan đến các ngành công nghiệp nặng, không liên quan đến đời sống hàng ngày.
  • D. Hóa học giúp giải quyết các vấn đề môi trường.

Câu 15: Để xác định hàm lượng vitamin C trong một mẫu nước ép trái cây, phương pháp phân tích hóa học nào thường được sử dụng?

  • A. Phương pháp chuẩn độ.
  • B. Phương pháp sắc ký.
  • C. Phương pháp quang phổ.
  • D. Phương pháp điện di.

Câu 16: Trong sản xuất xi măng, Hóa học đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Khai thác nguyên liệu đá vôi.
  • B. Nung luyện clinker.
  • C. Nghiền mịn clinker với phụ gia.
  • D. Đóng gói và vận chuyển xi măng.

Câu 17: Một học sinh thực hiện thí nghiệm và ghi lại các quan sát: chất rắn màu trắng tan trong nước, tạo thành dung dịch không màu, dẫn điện. Quan sát này thuộc về:

  • A. Tính chất hóa học.
  • B. Biến đổi hóa học.
  • C. Tính chất vật lý.
  • D. Biến đổi vật lý.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động của mưa acid, người ta có thể sử dụng chất nào sau đây để trung hòa độ acid trong đất?

  • A. Muối ăn (NaCl).
  • B. Đường (C12H22O11).
  • C. Axit sulfuric (H2SO4).
  • D. Vôi sống (CaO).

Câu 19: Trong ngành năng lượng, Hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển:

  • A. Công nghệ khai thác dầu mỏ.
  • B. Pin nhiên liệu và năng lượng mặt trời.
  • C. Nhà máy điện hạt nhân.
  • D. Động cơ đốt trong.

Câu 20: Khi nghiên cứu về tốc độ phản ứng hóa học, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Nồng độ chất phản ứng.
  • C. Màu sắc của chất phản ứng.
  • D. Chất xúc tác.

Câu 21: Để tách muối ăn từ nước biển, phương pháp vật lý nào sau đây được ứng dụng dựa trên kiến thức Hóa học?

  • A. Bay hơi.
  • B. Lọc.
  • C. Chiết.
  • D. Sắc ký.

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm Hóa học, ký hiệu cảnh báo hình ngọn lửa thường được dùng để biểu thị:

  • A. Chất độc.
  • B. Chất dễ cháy.
  • C. Chất ăn mòn.
  • D. Chất phóng xạ.

Câu 23: Để đánh giá mức độ ô nhiễm không khí, người ta thường đo nồng độ của các chất khí như SO2, NO2, CO. Đây là ứng dụng của Hóa học trong lĩnh vực:

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp.
  • D. Môi trường.

Câu 24: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất nào sau đây đóng vai trò là chất phản ứng chính?

  • A. Glucose (C6H12O6).
  • B. Oxygen (O2).
  • C. Carbon dioxide (CO2).
  • D. Nước (H2O) và Glucose (C6H12O6).

Câu 25: Để làm sạch vết dầu mỡ trên quần áo, người ta thường dùng xà phòng. Cơ chế làm sạch của xà phòng dựa trên tính chất hóa học nào?

  • A. Tính chất lưỡng tính của phân tử xà phòng.
  • B. Khả năng hòa tan của xà phòng trong nước.
  • C. Tính axit của xà phòng.
  • D. Tính oxi hóa của xà phòng.

Câu 26: Trong sản xuất thép không gỉ, nguyên tố nào sau đây được thêm vào thép để tăng khả năng chống ăn mòn?

  • A. Đồng (Cu).
  • B. Crom (Cr).
  • C. Chì (Pb).
  • D. Kẽm (Zn).

Câu 27: Để kiểm tra độ tinh khiết của vàng, người ta có thể dựa vào tính chất vật lý nào sau đây?

  • A. Màu sắc.
  • B. Độ dẫn điện.
  • C. Độ cứng.
  • D. Khối lượng riêng.

Câu 28: Trong các loại nhiên liệu sau, nhiên liệu nào được coi là "nhiên liệu của tương lai" vì tính thân thiện với môi trường?

  • A. Than đá.
  • B. Xăng.
  • C. Hydro (H2).
  • D. Dầu diesel.

Câu 29: Để tạo ra nhựa polyester, người ta thực hiện phản ứng hóa học nào giữa axit và alcohol?

  • A. Phản ứng cộng.
  • B. Phản ứng trùng ngưng.
  • C. Phản ứng thế.
  • D. Phản ứng phân hủy.

Câu 30: Trong hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học, các nguyên tố được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của:

  • A. Khối lượng nguyên tử.
  • B. Độ âm điện.
  • C. Bán kính nguyên tử.
  • D. Số hiệu nguyên tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong các lĩnh vực sau đây, lĩnh vực nào mà Hóa học đóng vai trò trung tâm, kết nối nhiều ngành khoa học khác nhau, tạo thành 'khoa học trung tâm'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm nguồn nước do thuốc trừ sâu hóa học, một nhà khoa học đã đề xuất sử dụng phương pháp sinh học, trong đó vi sinh vật được dùng để phân hủy thuốc trừ sâu. Phương pháp này thể hiện vai trò nào của Hóa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất đối tượng nghiên cứu chính của Hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong quá trình sản xuất phân bón, Hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để bảo quản thực phẩm được lâu hơn, người ta thường sử dụng các chất bảo quản. Hiểu biết về Hóa học giúp chúng ta điều gì trong việc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi nghiên cứu về một chất mới, các nhà hóa học thường quan tâm đến tính chất vật lý và tính chất hóa học của chất đó. Tính chất nào sau đây là tính chất hóa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong việc phát triển vật liệu mới, ví dụ như vật liệu siêu dẫn, Hóa học đóng góp như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để học tốt môn Hóa học, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong y học, Hóa học được ứng dụng để:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ngành công nghiệp nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất từ các tiến bộ của Hóa học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để nhận biết một chất là acid hay base, người ta thường dùng chất chỉ thị. Đây là một ví dụ về việc sử dụng Hóa học để:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cho các bước trong phương pháp nghiên cứu khoa học: (1) Đề xuất giả thuyết, (2) Quan sát và đặt câu hỏi, (3) Kiểm tra giả thuyết, (4) Rút ra kết luận. Sắp xếp các bước theo trình tự logic.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong thí nghiệm hóa học, việc sử dụng kính bảo hộ là để:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của Hóa học trong cuộc sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để xác định hàm lượng vitamin C trong một mẫu nước ép trái cây, phương pháp phân tích hóa học nào thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong sản xuất xi măng, Hóa học đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một học sinh thực hiện thí nghiệm và ghi lại các quan sát: chất rắn màu trắng tan trong nước, tạo thành dung dịch không màu, dẫn điện. Quan sát này thuộc về:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để giảm thiểu tác động của mưa acid, người ta có thể sử dụng chất nào sau đây để trung hòa độ acid trong đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong ngành năng lượng, Hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi nghiên cứu về tốc độ phản ứng hóa học, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để tách muối ăn từ nước biển, phương pháp vật lý nào sau đây được ứng dụng dựa trên kiến thức Hóa học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm Hóa học, ký hiệu cảnh báo hình ngọn lửa thường được dùng để biểu thị:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để đánh giá mức độ ô nhiễm không khí, người ta thường đo nồng độ của các chất khí như SO2, NO2, CO. Đây là ứng dụng của Hóa học trong lĩnh vực:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất nào sau đây đóng vai trò là chất phản ứng chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để làm sạch vết dầu mỡ trên quần áo, người ta thường dùng xà phòng. Cơ chế làm sạch của xà phòng dựa trên tính chất hóa học nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong sản xuất thép không gỉ, nguyên tố nào sau đây được thêm vào thép để tăng khả năng chống ăn mòn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để kiểm tra độ tinh khiết của vàng, người ta có thể dựa vào tính chất vật lý nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các loại nhiên liệu sau, nhiên liệu nào được coi là 'nhiên liệu của tương lai' vì tính thân thiện với môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để tạo ra nhựa polyester, người ta thực hiện phản ứng hóa học nào giữa axit và alcohol?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học, các nguyên tố được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 08

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hóa học tập trung nghiên cứu về đối tượng nào sau đây?

  • A. Các quy luật tự nhiên và vũ trụ.
  • B. Sự sống và các quá trình sinh học.
  • C. Lịch sử Trái Đất và các hiện tượng địa chất.
  • D. Chất, thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chúng.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò trung tâm của hóa học trong cuộc sống?

  • A. Hóa học giúp con người khám phá các hành tinh khác.
  • B. Hóa học là nền tảng để phát triển các ngành khoa học và công nghệ khác.
  • C. Hóa học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử loài người.
  • D. Hóa học giúp cải thiện hệ thống giáo dục và đào tạo.

Câu 3: Trong lĩnh vực y dược, hóa học đóng góp vào việc nào sau đây?

  • A. Dự báo thời tiết và khí hậu.
  • B. Xây dựng các công trình giao thông và dân dụng.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các loại thuốc và phương pháp điều trị bệnh.
  • D. Quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

Câu 4: Cho các chất sau: đường ăn, muối ăn, nước, khí oxygen, khí carbon dioxide. Chất nào là hợp chất hóa học?

  • A. Khí oxygen.
  • B. Muối ăn và khí oxygen.
  • C. Đường ăn và khí oxygen.
  • D. Đường ăn, muối ăn, nước, khí carbon dioxide.

Câu 5: Để phân biệt dung dịch muối ăn và dung dịch đường ăn, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kiểm tra tính dẫn điện của dung dịch.
  • B. Quan sát màu sắc của dung dịch.
  • C. Đo nhiệt độ sôi của dung dịch.
  • D. Ngửi mùi của dung dịch.

Câu 6: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất nào đóng vai trò là nguyên liệu?

  • A. Khí oxygen.
  • B. Khí carbon dioxide và nước.
  • C. Đường glucose.
  • D. Ánh sáng mặt trời.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về "chất" trong hóa học?

  • A. Chất là những thứ không có khối lượng và không chiếm không gian.
  • B. Chất chỉ tồn tại ở trạng thái rắn, lỏng hoặc khí.
  • C. Chất là dạng tồn tại của vật chất, có những tính chất vật lý và hóa học nhất định.
  • D. Chất chỉ bao gồm các nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn.

Câu 8: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng cần thiết khi học tập môn Hóa học?

  • A. Kỹ năng quan sát và mô tả hiện tượng.
  • B. Kỹ năng phân tích và giải thích dữ liệu.
  • C. Kỹ năng thực hành thí nghiệm an toàn.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ tất cả các công thức hóa học.

Câu 9: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào ứng dụng hóa học để tạo ra vật liệu mới có tính năng đặc biệt (ví dụ: siêu bền, siêu nhẹ)?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Công nghiệp vật liệu.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp năng lượng.

Câu 10: Phản ứng hóa học nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống trên Trái Đất?

  • A. Phản ứng trung hòa.
  • B. Phản ứng phân hủy.
  • C. Phản ứng đốt cháy (oxi hóa).
  • D. Phản ứng cộng hợp.

Câu 11: Để bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp nào có liên quan đến kiến thức hóa học?

  • A. Sử dụng ánh sáng mạnh.
  • B. Sử dụng chất bảo quản hoặc thay đổi điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, khí quyển).
  • C. Sử dụng sóng âm thanh tần số cao.
  • D. Sử dụng lực hút từ trường.

Câu 12: Trong phòng thí nghiệm hóa học, biển báo hình tam giác màu vàng thường cảnh báo về điều gì?

  • A. Nguy cơ cháy nổ hoặc hóa chất độc hại.
  • B. Khu vực có điện áp cao.
  • C. Khu vực có nhiệt độ thấp.
  • D. Lối thoát hiểm khẩn cấp.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của hóa học trong bảo vệ môi trường?

  • A. Hóa học giúp phát triển các phương pháp xử lý chất thải và ô nhiễm.
  • B. Hóa học góp phần tạo ra các vật liệu thân thiện với môi trường.
  • C. Hóa học là ngành khoa học duy nhất chịu trách nhiệm về các vấn đề môi trường.
  • D. Hóa học giúp giám sát và đánh giá chất lượng môi trường.

Câu 14: Cho quá trình: Nước đá (rắn) → Nước lỏng → Hơi nước (khí). Quá trình này thể hiện sự biến đổi nào của chất?

  • A. Biến đổi vật lý.
  • B. Biến đổi hóa học.
  • C. Vừa biến đổi vật lý, vừa biến đổi hóa học.
  • D. Không có sự biến đổi nào của chất.

Câu 15: Để tách muối ăn ra khỏi dung dịch nước muối, phương pháp vật lý nào sau đây được sử dụng?

  • A. Lọc.
  • B. Chiết.
  • C. Sắc ký.
  • D. Cô cạn (bay hơi).

Câu 16: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của hóa học trong nông nghiệp?

  • A. Chế tạo máy móc nông nghiệp.
  • B. Sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Xây dựng hệ thống tưới tiêu.
  • D. Nghiên cứu giống cây trồng bằng công nghệ sinh học (một phần liên quan).

Câu 17: Trong các chất sau: kim cương, than chì, fullerene. Chúng khác nhau về tính chất vật lý do sự khác biệt về yếu tố nào?

  • A. Thành phần nguyên tố.
  • B. Khối lượng phân tử.
  • C. Cấu trúc mạng tinh thể.
  • D. Số lượng electron.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của hóa học trong ngành năng lượng?

  • A. Hóa học chỉ liên quan đến năng lượng hóa thạch.
  • B. Hóa học không có vai trò trong việc tìm kiếm nguồn năng lượng tái tạo.
  • C. Hóa học chỉ giúp cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng hiện có.
  • D. Hóa học giúp nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng mới (ví dụ: pin mặt trời, pin nhiên liệu) và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Câu 19: Cho các bước trong phương pháp nghiên cứu khoa học: (1) Đưa ra giả thuyết; (2) Quan sát và đặt câu hỏi; (3) Kiểm tra giả thuyết; (4) Rút ra kết luận. Sắp xếp các bước theo đúng trình tự.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4).
  • B. (2) → (1) → (3) → (4).
  • C. (3) → (2) → (1) → (4).
  • D. (4) → (3) → (1) → (2).

Câu 20: Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày với vai trò là chất tẩy rửa?

  • A. Đường ăn.
  • B. Muối ăn.
  • C. Xà phòng và chất tẩy rửa tổng hợp.
  • D. Giấm ăn.

Câu 21: Để đo thể tích chất lỏng trong phòng thí nghiệm, dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng chính xác nhất?

  • A. Cốc thủy tinh (beaker).
  • B. Bình tam giác (Erlenmeyer flask).
  • C. Ống nghiệm.
  • D. Pipet và buret.

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, chất nào được oxi hóa để tạo ra năng lượng?

  • A. Nước.
  • B. Glucose (đường).
  • C. Khí carbon dioxide.
  • D. Khí oxygen.

Câu 23: Loại phản ứng hóa học nào thường được sử dụng để tổng hợp các polymer (ví dụ: nhựa, cao su)?

  • A. Phản ứng phân hủy.
  • B. Phản ứng trung hòa.
  • C. Phản ứng trùng hợp và trùng ngưng.
  • D. Phản ứng trao đổi.

Câu 24: Để kiểm tra độ pH của một dung dịch, người ta có thể sử dụng chất chỉ thị nào sau đây?

  • A. Giấy quỳ tím hoặc phenolphtalein.
  • B. Muối ăn.
  • C. Đường ăn.
  • D. Nước cất.

Câu 25: Trong công nghiệp sản xuất phân bón, hóa học đóng vai trò chính trong giai đoạn nào?

  • A. Vận chuyển và đóng gói phân bón.
  • B. Khai thác nguyên liệu thô từ mỏ.
  • C. Tổng hợp và chế biến các hợp chất hóa học thành phân bón.
  • D. Phân phối và tiếp thị sản phẩm phân bón.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối liên hệ giữa hóa học và các ngành khoa học khác?

  • A. Hóa học là ngành khoa học độc lập, ít liên quan đến các ngành khác.
  • B. Hóa học chỉ liên quan đến vật lý và toán học.
  • C. Hóa học không có ứng dụng trong sinh học và y học.
  • D. Hóa học có vai trò quan trọng và liên kết chặt chẽ với nhiều ngành khoa học khác, hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của chúng.

Câu 27: Trong các vật liệu sau, vật liệu nào có nguồn gốc từ hóa học và được sử dụng phổ biến trong xây dựng?

  • A. Gỗ tự nhiên.
  • B. Xi măng và bê tông.
  • C. Đá granite.
  • D. Sắt và thép (kim loại, nhưng quá trình sản xuất thép liên quan nhiều đến hóa học).

Câu 28: Cho tình huống: Một đám cháy do xăng dầu gây ra. Biện pháp chữa cháy nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Dùng nước để dập lửa.
  • B. Dùng bình chữa cháy CO2.
  • C. Phủ cát hoặc chăn lên đám cháy.
  • D. Sử dụng bình chữa cháy bọt hóa học.

Câu 29: Xu hướng "Hóa học xanh" (Green Chemistry) tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch trong sản xuất hóa chất.
  • B. Giảm chi phí sản xuất hóa chất bằng mọi giá.
  • C. Phát triển các quy trình và sản phẩm hóa học thân thiện với môi trường, giảm thiểu chất thải và độc hại.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên cho công nghiệp hóa chất.

Câu 30: Trong các phát biểu sau về hóa học, phát biểu nào mang tính khái quát và bao trùm nhất?

  • A. Hóa học là môn khoa học chỉ nghiên cứu về các nguyên tố và hợp chất.
  • B. Hóa học chỉ có ứng dụng trong công nghiệp và sản xuất.
  • C. Hóa học là môn khoa học khó và trừu tượng, ít liên quan đến đời sống.
  • D. Hóa học là khoa học nghiên cứu về chất và sự biến đổi của chúng, có vai trò quan trọng trong việc giải thích thế giới tự nhiên và phục vụ cuộc sống con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hóa học tập trung nghiên cứu về đối tượng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò trung tâm của hóa học trong cuộc sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong lĩnh vực y dược, hóa học đóng góp vào việc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cho các chất sau: đường ăn, muối ăn, nước, khí oxygen, khí carbon dioxide. Chất nào là hợp chất hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Để phân biệt dung dịch muối ăn và dung dịch đường ăn, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất nào đóng vai trò là nguyên liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về 'chất' trong hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng cần thiết khi học tập môn Hóa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong các ngành công nghiệp sau, ngành nào ứng dụng hóa học để tạo ra vật liệu mới có tính năng đặc biệt (ví dụ: siêu bền, siêu nhẹ)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phản ứng hóa học nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống trên Trái Đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp nào có liên quan đến kiến thức hóa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong phòng thí nghiệm hóa học, biển báo hình tam giác màu vàng thường cảnh báo về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của hóa học trong bảo vệ môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cho quá trình: Nước đá (rắn) → Nước lỏng → Hơi nước (khí). Quá trình này thể hiện sự biến đổi nào của chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để tách muối ăn ra khỏi dung dịch nước muối, phương pháp vật lý nào sau đây được sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của hóa học trong nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các chất sau: kim cương, than chì, fullerene. Chúng khác nhau về tính chất vật lý do sự khác biệt về yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của hóa học trong ngành năng lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho các bước trong phương pháp nghiên cứu khoa học: (1) Đưa ra giả thuyết; (2) Quan sát và đặt câu hỏi; (3) Kiểm tra giả thuyết; (4) Rút ra kết luận. Sắp xếp các bước theo đúng trình tự.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày với vai trò là chất tẩy rửa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để đo thể tích chất lỏng trong phòng thí nghiệm, dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng chính xác nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, chất nào được oxi hóa để tạo ra năng lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Loại phản ứng hóa học nào thường được sử dụng để tổng hợp các polymer (ví dụ: nhựa, cao su)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để kiểm tra độ pH của một dung dịch, người ta có thể sử dụng chất chỉ thị nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong công nghiệp sản xuất phân bón, hóa học đóng vai trò chính trong giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối liên hệ giữa hóa học và các ngành khoa học khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các vật liệu sau, vật liệu nào có nguồn gốc từ hóa học và được sử dụng phổ biến trong xây dựng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho tình huống: Một đám cháy do xăng dầu gây ra. Biện pháp chữa cháy nào sau đây KHÔNG phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Xu hướng 'Hóa học xanh' (Green Chemistry) tập trung vào mục tiêu chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các phát biểu sau về hóa học, phát biểu nào mang tính khái quát và bao trùm nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 09

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

  • A. Thế giới tự nhiên vô sinh, bao gồm đất, đá, nước, không khí.
  • B. Các quy luật vận động của tự nhiên và xã hội.
  • C. Sự sống và các quá trình sinh học trong cơ thể sinh vật.
  • D. Chất, thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chúng.

Câu 2: Cho các chất sau: nước, muối ăn, đường, khí oxygen, khí carbon dioxide. Chất nào là đơn chất?

  • A. Nước và muối ăn.
  • B. Đường và khí carbon dioxide.
  • C. Khí oxygen.
  • D. Tất cả các chất trên.

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của hóa học trong cuộc sống?

  • A. Hóa học chỉ liên quan đến các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Hóa học không có vai trò trong y học và nông nghiệp.
  • C. Hóa học chỉ nghiên cứu các chất độc hại.
  • D. Hóa học đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y tế, nông nghiệp, công nghiệp, và đời sống hàng ngày.

Câu 4: Để phân biệt dung dịch muối ăn và dung dịch đường, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát màu sắc của dung dịch.
  • B. Nếm thử vị của dung dịch (chú ý an toàn khi thực hiện).
  • C. Đo nhiệt độ sôi của dung dịch.
  • D. Lọc dung dịch qua giấy lọc.

Câu 5: Trong phòng thí nghiệm hóa học, biển báo hình tam giác thường cảnh báo về:

  • A. Nguy cơ cháy nổ hoặc chất dễ cháy.
  • B. Chất độc hại.
  • C. Ăn mòn.
  • D. Phóng xạ.

Câu 6: Quy trình nào sau đây thể hiện đúng trình tự các bước trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

  • A. Quan sát → Đưa ra kết luận → Thí nghiệm → Đặt câu hỏi.
  • B. Thí nghiệm → Quan sát → Đặt câu hỏi → Đưa ra kết luận.
  • C. Đặt câu hỏi → Quan sát → Thí nghiệm → Đưa ra kết luận.
  • D. Đưa ra kết luận → Đặt câu hỏi → Quan sát → Thí nghiệm.

Câu 7: Cho sơ đồ biến đổi sau: Chất A → Chất B → Chất C. Biến đổi nào sau đây là biến đổi hóa học?

  • A. Sự hòa tan đường vào nước.
  • B. Nước đá tan thành nước lỏng.
  • C. Sự bay hơi của nước.
  • D. Đốt cháy khí methane tạo thành khí carbon dioxide và nước.

Câu 8: Để đo thể tích chất lỏng trong phòng thí nghiệm, dụng cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến và chính xác nhất?

  • A. Ống nghiệm.
  • B. Bình định mức hoặc ống đong.
  • C. Cốc thủy tinh.
  • D. Đũa thủy tinh.

Câu 9: Trong các phát biểu sau về vai trò của hóa học đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, phát biểu nào là đầy đủ nhất?

  • A. Hóa học chỉ giúp phát triển ngành công nghiệp hóa chất.
  • B. Hóa học chủ yếu phục vụ cho nghiên cứu khoa học.
  • C. Hóa học giúp tạo ra nhiều vật liệu mới.
  • D. Hóa học là nền tảng cho nhiều ngành công nghiệp, nông nghiệp, y tế, năng lượng, vật liệu mới, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường.

Câu 10: Một học sinh làm thí nghiệm và ghi lại các số liệu sau: 25.5 ml; 25.50 ml; 25.500 ml. Số liệu nào có độ chính xác cao nhất?

  • A. 25.5 ml
  • B. 25.50 ml
  • C. 25.500 ml
  • D. Cả ba số liệu có độ chính xác như nhau.

Câu 11: Để tách muối ăn ra khỏi dung dịch muối ăn, phương pháp nào sau đây được sử dụng?

  • A. Lọc.
  • B. Cô cạn (bay hơi).
  • C. Chiết.
  • D. Sắc ký.

Câu 12: Trong các ngành nghề sau, ngành nghề nào đòi hỏi kiến thức hóa học chuyên sâu nhất?

  • A. Y tá.
  • B. Giáo viên lịch sử.
  • C. Kỹ sư hóa học.
  • D. Nhân viên bán hàng.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây không phải là mục tiêu của việc học tập môn Hóa học?

  • A. Hiểu biết về thế giới vật chất xung quanh.
  • B. Phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.
  • C. Ứng dụng kiến thức hóa học vào thực tiễn cuộc sống.
  • D. Thuộc lòng tất cả các công thức và định nghĩa hóa học.

Câu 14: Cho tình huống: Một vụ ngộ độc thực phẩm nghi do nhiễm độc kim loại nặng. Ngành hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định kim loại nặng gây ngộ độc?

  • A. Hóa học hữu cơ.
  • B. Hóa học phân tích.
  • C. Hóa học vật lý.
  • D. Hóa sinh học.

Câu 15: Chất nào sau đây được ứng dụng làm chất khử mùi trong tủ lạnh?

  • A. Muối ăn (NaCl).
  • B. Đường (C12H22O11).
  • C. Than hoạt tính (Activated carbon).
  • D. Vôi sống (CaO).

Câu 16: Để bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây dựa trên kiến thức hóa học?

  • A. Sử dụng chất chống oxy hóa.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Ướp muối.
  • D. Làm lạnh.

Câu 17: Cho các phát biểu về vai trò của hóa học đối với môi trường: (1) Nghiên cứu các chất ô nhiễm. (2) Phát triển công nghệ xử lý ô nhiễm. (3) Tạo ra các vật liệu thân thiện môi trường. (4) Gây ra ô nhiễm môi trường. Phát biểu nào không đúng?

  • A. (1), (2), (3).
  • B. (1), (2).
  • C. (2), (3).
  • D. (4).

Câu 18: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất nào đóng vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng?

  • A. Nước (H2O).
  • B. Chlorophyll (diệp lục).
  • C. Carbon dioxide (CO2).
  • D. Glucose (C6H12O6).

Câu 19: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột, người ta thường dùng thuốc thử nào?

  • A. Dung dịch acid.
  • B. Dung dịch base.
  • C. Dung dịch iodine.
  • D. Dung dịch muối ăn.

Câu 20: Nguyên tố hóa học nào sau đây là thành phần chính của protein?

  • A. Nitrogen (N).
  • B. Oxygen (O).
  • C. Hydrogen (H).
  • D. Carbon (C).

Câu 21: Trong công nghiệp sản xuất phân bón, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Vận chuyển phân bón đến nơi tiêu thụ.
  • B. Quảng bá sản phẩm phân bón.
  • C. Đóng gói phân bón.
  • D. Nghiên cứu và sản xuất các hợp chất hóa học cần thiết cho cây trồng.

Câu 22: Một nhà máy thải ra khí sulfur dioxide (SO2) gây ô nhiễm không khí. Để giảm thiểu ô nhiễm, biện pháp hóa học nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Tăng cường thải khí SO2 lên cao hơn.
  • B. Sử dụng các chất hấp thụ SO2 như vôi sống (CaO).
  • C. Chuyển nhà máy đến khu vực xa dân cư.
  • D. Giảm sản lượng sản xuất của nhà máy.

Câu 23: Trong lĩnh vực y học, hóa học đóng góp vào việc:

  • A. Xây dựng bệnh viện.
  • B. Đào tạo bác sĩ.
  • C. Nghiên cứu, phát triển và sản xuất thuốc chữa bệnh, vật liệu y tế.
  • D. Quản lý bệnh viện.

Câu 24: Trong thí nghiệm hóa học, khi làm việc với acid đặc, cần tuân thủ nguyên tắc an toàn nào sau đây?

  • A. Đổ nước vào acid đặc.
  • B. Đeo kính bảo hộ, găng tay và áo choàng thí nghiệm, từ từ rót acid vào nước.
  • C. Không cần thiết bị bảo hộ nếu làm nhanh.
  • D. Để acid đặc ở nơi dễ thấy để tiện sử dụng.

Câu 25: Chất nào sau đây là hợp chất?

  • A. Khí nitrogen (N2).
  • B. Kim loại đồng (Cu).
  • C. Khí oxygen (O2).
  • D. Nước (H2O).

Câu 26: Để xác định nhiệt độ nóng chảy của một chất rắn, người ta sử dụng phương pháp nào?

  • A. Đun nóng chất rắn và theo dõi nhiệt độ khi chất bắt đầu nóng chảy.
  • B. Quan sát màu sắc của chất rắn.
  • C. Cân khối lượng chất rắn.
  • D. Hòa tan chất rắn vào nước.

Câu 27: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng về vai trò của hóa học trong ngành nông nghiệp?

  • A. Hóa học chỉ gây hại cho nông nghiệp do ô nhiễm thuốc trừ sâu.
  • B. Nông nghiệp không liên quan đến hóa học.
  • C. Hóa học giúp sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, và nghiên cứu giống cây trồng mới.
  • D. Hóa học chỉ được dùng trong nông nghiệp công nghiệp quy mô lớn.

Câu 28: Cho các bước thí nghiệm: (1) Rửa dụng cụ. (2) Thu gom chất thải. (3) Thực hiện thí nghiệm. (4) Chuẩn bị dụng cụ và hóa chất. Sắp xếp các bước theo trình tự đúng khi thực hiện thí nghiệm hóa học.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4).
  • B. (2) → (3) → (4) → (1).
  • C. (3) → (4) → (1) → (2).
  • D. (4) → (3) → (1) → (2).

Câu 29: Để tăng tốc độ hòa tan của chất rắn vào chất lỏng, biện pháp nào sau đây không hiệu quả?

  • A. Khuấy trộn dung dịch.
  • B. Đun nóng dung dịch.
  • C. Giảm áp suất khí quyển.
  • D. Nghiền nhỏ chất rắn.

Câu 30: Một học sinh thực hiện thí nghiệm và thu được kết quả là 2,56789 g. Khi viết kết quả với 3 chữ số có nghĩa, kết quả nào sau đây là đúng?

  • A. 2,56 g.
  • B. 2,57 g.
  • C. 2,568 g.
  • D. 2,567 g.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cho các chất sau: nước, muối ăn, đường, khí oxygen, khí carbon dioxide. Chất nào là đơn chất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của hóa học trong cuộc sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để phân biệt dung dịch muối ăn và dung dịch đường, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong phòng thí nghiệm hóa học, biển báo hình tam giác thường cảnh báo về:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quy trình nào sau đây thể hiện đúng trình tự các bước trong phương pháp nghiên cứu khoa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cho sơ đồ biến đổi sau: Chất A → Chất B → Chất C. Biến đổi nào sau đây là biến đổi hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để đo thể tích chất lỏng trong phòng thí nghiệm, dụng cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến và chính xác nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong các phát biểu sau về vai trò của hóa học đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, phát biểu nào là đầy đủ nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một học sinh làm thí nghiệm và ghi lại các số liệu sau: 25.5 ml; 25.50 ml; 25.500 ml. Số liệu nào có độ chính xác cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để tách muối ăn ra khỏi dung dịch muối ăn, phương pháp nào sau đây được sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong các ngành nghề sau, ngành nghề nào đòi hỏi kiến thức hóa học chuyên sâu nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phát biểu nào sau đây không phải là mục tiêu của việc học tập môn Hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Cho tình huống: Một vụ ngộ độc thực phẩm nghi do nhiễm độc kim loại nặng. Ngành hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định kim loại nặng gây ngộ độc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Chất nào sau đây được ứng dụng làm chất khử mùi trong tủ lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây dựa trên kiến thức hóa học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cho các phát biểu về vai trò của hóa học đối với môi trường: (1) Nghiên cứu các chất ô nhiễm. (2) Phát triển công nghệ xử lý ô nhiễm. (3) Tạo ra các vật liệu thân thiện môi trường. (4) Gây ra ô nhiễm môi trường. Phát biểu nào không đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình quang hợp của cây xanh, chất nào đóng vai trò hấp thụ năng lượng ánh sáng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để nhận biết sự có mặt của tinh bột, người ta thường dùng thuốc thử nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nguyên tố hóa học nào sau đây là thành phần chính của protein?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong công nghiệp sản xuất phân bón, hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một nhà máy thải ra khí sulfur dioxide (SO2) gây ô nhiễm không khí. Để giảm thiểu ô nhiễm, biện pháp hóa học nào sau đây có thể được áp dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong lĩnh vực y học, hóa học đóng góp vào việc:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong thí nghiệm hóa học, khi làm việc với acid đặc, cần tuân thủ nguyên tắc an toàn nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Chất nào sau đây là hợp chất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để xác định nhiệt độ nóng chảy của một chất rắn, người ta sử dụng phương pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào đúng về vai trò của hóa học trong ngành nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho các bước thí nghiệm: (1) Rửa dụng cụ. (2) Thu gom chất thải. (3) Thực hiện thí nghiệm. (4) Chuẩn bị dụng cụ và hóa chất. Sắp xếp các bước theo trình tự đúng khi thực hiện thí nghiệm hóa học.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để tăng tốc độ hòa tan của chất rắn vào chất lỏng, biện pháp nào sau đây không hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một học sinh thực hiện thí nghiệm và thu được kết quả là 2,56789 g. Khi viết kết quả với 3 chữ số có nghĩa, kết quả nào sau đây là đúng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 10

Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

  • A. Các hiện tượng tự nhiên như thời tiết, khí hậu và thiên tai.
  • B. Chất, thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của chúng.
  • C. Sự sống và các quá trình sinh học trong cơ thể sinh vật.
  • D. Vũ trụ, các thiên hà, các hành tinh và các vật thể ngoài không gian.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của hóa học trong cuộc sống?

  • A. Hóa học chỉ liên quan đến việc sản xuất các loại thuốc và phân bón.
  • B. Hóa học chủ yếu được ứng dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học.
  • C. Hóa học ít có vai trò trong việc giải quyết các vấn đề môi trường.
  • D. Hóa học đóng vai trò trung tâm trong nhiều lĩnh vực từ y tế, nông nghiệp, công nghiệp đến môi trường và năng lượng.

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển vật liệu mới có tính năng vượt trội?

  • A. Nghiên cứu lịch sử và văn hóa.
  • B. Phát triển phần mềm máy tính.
  • C. Công nghệ vật liệu và chế tạo.
  • D. Nghiên cứu về ngôn ngữ và văn học.

Câu 4: Cho các chất sau: nước, muối ăn, đường, khí oxygen, khí carbon dioxide. Chất nào là hợp chất hóa học?

  • A. Nước (H₂O), đường (C₁₂H₂₂O₁₁), muối ăn (NaCl).
  • B. Khí oxygen (O₂), khí carbon dioxide (CO₂).
  • C. Nước (H₂O), khí oxygen (O₂).
  • D. Đường (C₁₂H₂₂O₁₁), khí carbon dioxide (CO₂), khí oxygen (O₂).

Câu 5: Phương pháp nào sau đây là phương pháp nghiên cứu khoa học đặc trưng của hóa học, giúp tìm hiểu về chất và sự biến đổi của chất?

  • A. Quan sát thiên văn học.
  • B. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • C. Phân tích dữ liệu thống kê kinh tế.
  • D. Nghiên cứu lịch sử các nền văn minh.

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất khi làm việc trong phòng thí nghiệm hóa học?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ công thức hóa học.
  • B. Kỹ năng tính toán nhanh.
  • C. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
  • D. Kỹ năng đảm bảo an toàn và tuân thủ quy tắc phòng thí nghiệm.

Câu 7: Trong quá trình học tập môn Hóa học, việc liên hệ kiến thức đã học với thực tiễn cuộc sống có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp nhớ lâu hơn các công thức hóa học.
  • B. Không có nhiều ý nghĩa thực tế, chỉ là một phần của bài học.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về bản chất hóa học của các hiện tượng, ứng dụng trong cuộc sống và thấy được sự gần gũi của hóa học.
  • D. Chỉ giúp đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

Câu 8: Chất nào sau đây được ứng dụng trong y học để điều trị ung thư, như ví dụ Cisplatin?

  • A. Sodium bicarbonate (NaHCO₃).
  • B. Hợp chất chứa platinum (Pt).
  • C. Hydrochloric acid (HCl).
  • D. Sodium chloride (NaCl).

Câu 9: Vì sao Hydro được xem là "nhiên liệu của tương lai"?

  • A. Khi cháy không tạo ra khí thải gây hiệu ứng nhà kính và có thể tái tạo.
  • B. Hydro có trữ lượng vô hạn trong tự nhiên.
  • C. Hydro dễ dàng khai thác và vận chuyển hơn các nhiên liệu khác.
  • D. Hydro có giá thành sản xuất rẻ hơn xăng dầu.

Câu 10: Vật liệu Tantalum carbide (TaC) và Hafnium carbide (HfC) có đặc tính nổi bật nào khiến chúng được ứng dụng trong chế tạo tàu vũ trụ?

  • A. Khả năng dẫn điện siêu việt.
  • B. Độ dẻo dai và dễ uốn.
  • C. Khả năng chịu nhiệt độ cực cao.
  • D. Trọng lượng riêng rất nhẹ.

Câu 11: Than chì, kim cương và fullerene là các dạng thù hình của nguyên tố nào?

  • A. Oxygen.
  • B. Carbon.
  • C. Silicon.
  • D. Sulfur.

Câu 12: Vì sao Ca(OH)₂ (vôi tôi) được sử dụng để xử lý khí thải và nước thải chứa các chất ô nhiễm?

  • A. Vì Ca(OH)₂ là chất khử mạnh.
  • B. Vì Ca(OH)₂ có khả năng hòa tan tốt các chất ô nhiễm.
  • C. Vì Ca(OH)₂ là chất oxi hóa mạnh.
  • D. Vì Ca(OH)₂ có khả năng trung hòa acid và kết tủa các ion kim loại nặng.

Câu 13: Trong các quá trình sau, quá trình nào là biến đổi hóa học?

  • A. Nước đá tan thành nước lỏng.
  • B. Hòa tan muối ăn vào nước.
  • C. Đốt cháy khí gas.
  • D. Cắt giấy thành mảnh nhỏ.

Câu 14: Tính chất nào sau đây là tính chất vật lý của chất?

  • A. Màu sắc, mùi vị, nhiệt độ sôi.
  • B. Khả năng cháy, khả năng phản ứng với acid.
  • C. Tính độc hại, tính ăn mòn.
  • D. Khả năng phân hủy, khả năng oxi hóa.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của hóa học trong ngành nông nghiệp?

  • A. Hóa học chỉ được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu, gây hại cho môi trường.
  • B. Hóa học giúp nghiên cứu và sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, nâng cao năng suất cây trồng.
  • C. Hóa học không có vai trò quan trọng trong việc cải tạo đất và giống cây trồng.
  • D. Ứng dụng hóa học trong nông nghiệp chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không quan tâm đến môi trường.

Câu 16: Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, hóa học giúp:

  • A. Chỉ tạo ra các sản phẩm có màu sắc đẹp, nhưng không an toàn.
  • B. Chỉ tạo ra các sản phẩm có mùi hương, nhưng không có tác dụng.
  • C. Nghiên cứu, lựa chọn và tạo ra các chất có màu sắc đẹp, an toàn, mùi hương dễ chịu và bảo quản tốt.
  • D. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mỹ phẩm.

Câu 17: Để học tốt môn Hóa học, học sinh cần có thái độ như thế nào?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các định nghĩa và công thức.
  • B. Chỉ cần làm bài tập đầy đủ theo yêu cầu của giáo viên.
  • C. Chỉ cần nắm vững lý thuyết, không cần thực hành.
  • D. Chủ động, tích cực tìm hiểu, khám phá, liên hệ thực tế và vận dụng kiến thức.

Câu 18: Cho các bước: (1) Đưa ra giả thuyết; (2) Quan sát và đặt câu hỏi; (3) Kiểm tra giả thuyết bằng thực nghiệm; (4) Rút ra kết luận. Đây là các bước của:

  • A. Phương pháp học thuộc lòng.
  • B. Phương pháp nghiên cứu khoa học.
  • C. Phương pháp giải bài tập hóa học.
  • D. Phương pháp ghi nhớ công thức hóa học.

Câu 19: Trong phòng thí nghiệm hóa học, biển báo hình ngọn lửa có ý nghĩa gì?

  • A. Chất độc.
  • B. Chất ăn mòn.
  • C. Chất dễ cháy, gây hỏa hoạn.
  • D. Chất phóng xạ.

Câu 20: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng một cách chính xác trong phòng thí nghiệm?

  • A. Ống nghiệm.
  • B. Cốc thủy tinh.
  • C. Bình tam giác.
  • D. Ống đong hoặc pipet.

Câu 21: Đơn vị đo lường quốc tế (SI) của khối lượng là gì?

  • A. Kilogram (kg).
  • B. Gram (g).
  • C. Lít (L).
  • D. Mol (mol).

Câu 22: Trong phân tích dữ liệu thực nghiệm, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để tốn thêm thời gian và vật liệu.
  • B. Để tăng độ tin cậy của kết quả và giảm sai số.
  • C. Chỉ để làm quen với thao tác thí nghiệm.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 23: "Hóa học xanh" là xu hướng phát triển hóa học như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm hóa học có màu xanh.
  • B. Chỉ sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc từ thực vật.
  • C. Phát triển hóa học theo hướng bền vững, thân thiện với môi trường và giảm thiểu tác động xấu đến con người.
  • D. Chỉ nghiên cứu về các chất hóa học có trong tự nhiên.

Câu 24: Ngành hóa học nào nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và phản ứng của các hợp chất chứa carbon?

  • A. Hóa học vô cơ.
  • B. Hóa lý.
  • C. Hóa phân tích.
  • D. Hóa học hữu cơ.

Câu 25: Một nhà hóa học đang nghiên cứu về tốc độ phản ứng và cơ chế phản ứng. Họ thuộc lĩnh vực nào của hóa học?

  • A. Hóa sinh học.
  • B. Hóa lý.
  • C. Hóa phân tích.
  • D. Hóa học môi trường.

Câu 26: Phát minh quan trọng nào trong lịch sử hóa học đã giúp phát triển ngành công nghiệp phân bón và tăng năng suất nông nghiệp?

  • A. Định luật tuần hoàn các nguyên tố hóa học của Mendeleev.
  • B. Thuyết nguyên tử Dalton.
  • C. Quá trình Haber-Bosch tổng hợp ammonia.
  • D. Khám phá ra penicillin.

Câu 27: Công việc nào sau đây không phải là một nghề nghiệp liên quan trực tiếp đến hóa học?

  • A. Kỹ sư hóa học.
  • B. Dược sĩ.
  • C. Nhà nghiên cứu hóa học.
  • D. Nhà sử học.

Câu 28: Hóa học có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường như thế nào?

  • A. Phát triển các phương pháp xử lý chất thải, khí thải và nước thải, giám sát chất lượng môi trường.
  • B. Chỉ giúp nhận biết các chất gây ô nhiễm, không có giải pháp xử lý.
  • C. Chỉ tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm hóa học ít gây ô nhiễm.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc giải quyết ô nhiễm môi trường.

Câu 29: Để giải quyết một vấn đề hóa học thực tế, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Tiến hành thí nghiệm ngay lập tức.
  • B. Xác định rõ vấn đề và thu thập thông tin liên quan.
  • C. Tham khảo ý kiến của người khác.
  • D. Tìm kiếm công thức hóa học phù hợp.

Câu 30: Trong môn Hóa học, tư duy phản biện (critical thinking) được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ cần tin tưởng hoàn toàn vào sách giáo khoa và giáo viên.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ và tái hiện kiến thức.
  • C. Khả năng phân tích, đánh giá thông tin, đặt câu hỏi, xem xét các bằng chứng và đưa ra kết luận dựa trên lý lẽ.
  • D. Không cần thiết, chỉ cần làm theo hướng dẫn là đủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của hóa học trong cuộc sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển vật liệu mới có tính năng vượt trội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cho các chất sau: nước, muối ăn, đường, khí oxygen, khí carbon dioxide. Chất nào là hợp chất hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp nào sau đây là phương pháp nghiên cứu khoa học đặc trưng của hóa học, giúp tìm hiểu về chất và sự biến đổi của chất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất khi làm việc trong phòng thí nghiệm hóa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quá trình học tập môn Hóa học, việc liên hệ kiến thức đã học với thực tiễn cuộc sống có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chất nào sau đây được ứng dụng trong y học để điều trị ung thư, như ví dụ Cisplatin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vì sao Hydro được xem là 'nhiên liệu của tương lai'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vật liệu Tantalum carbide (TaC) và Hafnium carbide (HfC) có đặc tính nổi bật nào khiến chúng được ứng dụng trong chế tạo tàu vũ trụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Than chì, kim cương và fullerene là các dạng thù hình của nguyên tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vì sao Ca(OH)₂ (vôi tôi) được sử dụng để xử lý khí thải và nước thải chứa các chất ô nhiễm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong các quá trình sau, quá trình nào là biến đổi hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tính chất nào sau đây là tính chất vật lý của chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của hóa học trong ngành nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, hóa học giúp:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để học tốt môn Hóa học, học sinh cần có thái độ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho các bước: (1) Đưa ra giả thuyết; (2) Quan sát và đặt câu hỏi; (3) Kiểm tra giả thuyết bằng thực nghiệm; (4) Rút ra kết luận. Đây là các bước của:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong phòng thí nghiệm hóa học, biển báo hình ngọn lửa có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dụng cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng một cách chính xác trong phòng thí nghiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đơn vị đo lường quốc tế (SI) của khối lượng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong phân tích dữ liệu thực nghiệm, việc lặp lại thí nghiệm nhiều lần có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Hóa học xanh' là xu hướng phát triển hóa học như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ngành hóa học nào nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và phản ứng của các hợp chất chứa carbon?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một nhà hóa học đang nghiên cứu về tốc độ phản ứng và cơ chế phản ứng. Họ thuộc lĩnh vực nào của hóa học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phát minh quan trọng nào trong lịch sử hóa học đã giúp phát triển ngành công nghiệp phân bón và tăng năng suất nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công việc nào sau đây không phải là một nghề nghiệp liên quan trực tiếp đến hóa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hóa học có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để giải quyết một vấn đề hóa học thực tế, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều Bài 1: Nhập môn Hóa học

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong môn Hóa học, tư duy phản biện (critical thinking) được thể hiện như thế nào?

Xem kết quả