15+ Đề Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 01

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ phòng, nitrogen (N₂) là một chất trơ về mặt hóa học, nhưng ở nhiệt độ rất cao của lò hồ quang điện, nó có thể phản ứng trực tiếp với oxygen (O₂). Sản phẩm chính của phản ứng này là gì và tại sao phản ứng này có ý nghĩa quan trọng trong công nghiệp?

  • A. N₂O₅, vì nó là một chất oxy hóa mạnh được sử dụng rộng rãi.
  • B. NO, vì nó là bước đầu tiên trong quá trình sản xuất công nghiệp nitric acid.
  • C. N₂O₃, vì nó dễ dàng phân hủy thành nitrogen và oxygen.
  • D. NH₃, vì nó là tiền chất quan trọng cho phân bón nitrogen.

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước ngọt thường liên quan đến sự gia tăng nồng độ của các chất dinh dưỡng. Trong số các hợp chất nitrogen sau, hợp chất nào đóng vai trò chính gây ra hiện tượng này khi dư thừa?

  • A. N₂ (nitrogen khí)
  • B. N₂O (dinitrogen monoxide)
  • C. NO₂ (nitrogen dioxide)
  • D. NO₃⁻ (nitrate ion)

Câu 3: Phân tử nitric acid (HNO₃) có chứa một liên kết đặc biệt được hình thành do sự đóng góp chung của một cặp electron từ một nguyên tử duy nhất. Liên kết đó là loại liên kết gì và nó nằm giữa những nguyên tử nào trong phân tử HNO₃?

  • A. Liên kết ion, giữa H và O.
  • B. Liên kết cộng hóa trị phân cực, giữa N và O.
  • C. Liên kết cho - nhận (coordinate covalent bond), giữa N và O.
  • D. Liên kết hydrogen, giữa O và H của phân tử khác.

Câu 4: Trong quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, oxide của nitrogen có thể được hình thành từ nitrogen trong không khí và các gốc tự do. Loại oxide nitrogen này thường được gọi là NOx "tức thời". Cơ chế hình thành NOx "tức thời" khác biệt như thế nào so với NOx "nhiệt"?

  • A. NOx "tức thời" hình thành do phản ứng của N₂ với các gốc tự do, trong khi NOx "nhiệt" hình thành do phản ứng trực tiếp của N₂ và O₂ ở nhiệt độ cao.
  • B. NOx "tức thời" chỉ hình thành ở nhiệt độ thấp, còn NOx "nhiệt" chỉ hình thành ở nhiệt độ rất cao.
  • C. NOx "tức thời" chủ yếu là N₂O, trong khi NOx "nhiệt" chủ yếu là NO₂.
  • D. Không có sự khác biệt về cơ chế hình thành giữa NOx "tức thời" và NOx "nhiệt".

Câu 5: Mưa acid là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, gây ra nhiều tác động tiêu cực. Hai tác nhân hóa học chính gây ra mưa acid là những chất nào trong số các lựa chọn sau?

  • A. CO₂ và CH₄
  • B. HCl và HF
  • C. SO₂ và NOx
  • D. NH₃ và H₂S

Câu 6: Cho phản ứng hóa học: Cu + HNO₃ (đặc) → Cu(NO₃)₂ + NO₂ + H₂O. Trong phản ứng này, vai trò của nitric acid (HNO₃) là gì? Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Chỉ là chất acid.
  • B. Vừa là chất acid, vừa là chất oxi hóa.
  • C. Chỉ là chất khử.
  • D. Vừa là chất acid, vừa là chất khử.

Câu 7: Nitric acid (HNO₃) thể hiện tính acid mạnh và tính oxi hóa mạnh. Tính chất oxi hóa mạnh của HNO₃ được thể hiện rõ nhất khi tác dụng với chất nào sau đây?

  • A. NaCl (sodium chloride)
  • B. CaCO₃ (calcium carbonate)
  • C. NaOH (sodium hydroxide)
  • D. Cu (copper)

Câu 8: Theo thuyết Brønsted – Lowry, acid là chất cho proton (H⁺). Trong các phản ứng sau của nitric acid (HNO₃), phản ứng nào HNO₃ thể hiện vai trò là acid theo thuyết Brønsted – Lowry?

  • A. HNO₃ + NH₃ → NH₄NO₃
  • B. Cu + 4HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
  • C. S + 6HNO₃ → H₂SO₄ + 6NO₂ + 2H₂O
  • D. C + 4HNO₃ → CO₂ + 4NO₂ + 2H₂O

Câu 9: Dung dịch nitric acid (HNO₃) đậm đặc thường có màu vàng nhạt sau một thời gian lưu trữ, ngay cả khi được bảo quản trong điều kiện kín. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. HNO₃ hấp thụ hơi nước từ không khí.
  • B. HNO₃ phản ứng với thủy tinh của bình chứa.
  • C. HNO₃ bị khử bởi oxygen trong không khí.
  • D. HNO₃ bị phân hủy một phần tạo ra NO₂, khí có màu nâu đỏ và tan trong dung dịch.

Câu 10: Phản ứng giữa iron(III) oxide (Fe₂O₃) và nitric acid (HNO₃) tạo ra sản phẩm gì? Phương trình phản ứng nào sau đây biểu diễn đúng phản ứng này?

  • A. Fe₂(O₃) + 6HNO₃ → 2Fe(NO₃)₃ + 3H₂O
  • B. Fe₂(O₃) + 4HNO₃ → 2Fe(NO₃)₂ + NO₂ + 2H₂O
  • C. Fe₂(O₃) + 2HNO₃ → 2Fe(NO₂)₃ + H₂O₂
  • D. Fe₂(O₃) + 8HNO₃ → 3Fe(NO₃)₃ + NO + 4H₂O

Câu 11: Trong các phản ứng sau của nitric acid (HNO₃), phản ứng nào nitric acid chỉ thể hiện tính oxi hóa, mà không thể hiện tính acid (theo nghĩa Brønsted-Lowry)?

  • A. HNO₃ + NaOH → NaNO₃ + H₂O
  • B. HNO₃ + CaCO₃ → Ca(NO₃)₂ + H₂O + CO₂
  • C. Cu + 4HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
  • D. HNO₃ + NH₃ → NH₄NO₃

Câu 12: Xét cân bằng hóa học: N₂(g) + O₂(g) ⇌ 2NO(g). Nếu tăng nhiệt độ của hệ phản ứng, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào và nồng độ của NO sẽ thay đổi ra sao, biết rằng phản ứng thuận là phản ứng thu nhiệt?

  • A. Cân bằng dịch chuyển theo chiều nghịch, nồng độ NO giảm.
  • B. Cân bằng dịch chuyển theo chiều thuận, nồng độ NO tăng.
  • C. Cân bằng không dịch chuyển, nồng độ NO không đổi.
  • D. Cân bằng dịch chuyển theo chiều nghịch, nồng độ NO tăng.

Câu 13: Cân bằng phương trình hóa học sau bằng phương pháp thăng bằng electron: FeS₂ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + H₂SO₄ + NO + H₂O. Tổng hệ số tối giản của các chất trong phương trình phản ứng sau khi cân bằng là bao nhiêu?

  • A. 17
  • B. 21
  • C. 23
  • D. 25

Câu 14: Cho 3.2 gam đồng (Cu) tác dụng hoàn toàn với dung dịch nitric acid (HNO₃) loãng, sản phẩm khử duy nhất là nitrogen monoxide (NO). Thể tích khí NO (đktc) thu được là bao nhiêu?

  • A. 1.12 lít
  • B. 2.24 lít
  • C. 3.36 lít
  • D. 4.48 lít

Câu 15: Quan sát thí nghiệm cho kim loại đồng (Cu) tác dụng với dung dịch nitric acid (HNO₃) đặc, nóng. Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng nhất những gì sẽ xảy ra?

  • A. Có khí không màu thoát ra, dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
  • B. Có khí màu vàng lục thoát ra, dung dịch không màu.
  • C. Có khí màu nâu đỏ thoát ra, dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
  • D. Không có khí thoát ra, dung dịch vẫn không màu.

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất nitric acid, quá trình oxi hóa ammonia (NH₃) bằng oxygen không khí là một giai đoạn quan trọng. Chất xúc tác thường được sử dụng trong giai đoạn này là gì?

  • A. Iron(III) oxide (Fe₂O₃)
  • B. Manganese(IV) oxide (MnO₂)
  • C. Vanadium(V) oxide (V₂O₅)
  • D. Platinum (Pt) hoặc hợp kim Pt-Rh

Câu 17: Nitrogen dioxide (NO₂) là một chất khí ô nhiễm, có màu nâu đỏ và gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe và môi trường. Một trong những nguồn phát thải NO₂ chính vào khí quyển là từ đâu?

  • A. Quá trình quang hợp của cây xanh.
  • B. Động cơ đốt trong của xe cộ và nhà máy điện.
  • C. Hoạt động núi lửa.
  • D. Quá trình hô hấp của động vật.

Câu 18: Dinitrogen monoxide (N₂O), còn được gọi là "khí cười", có tính chất đặc biệt nào sau đây?

  • A. Là một acid mạnh.
  • B. Là một chất khử mạnh.
  • C. Có tác dụng gây mê và giảm đau.
  • D. Rất độc và gây ô nhiễm nặng.

Câu 19: Trong phản ứng phân hủy nhiệt muối nitrate, sản phẩm khí tạo thành phụ thuộc vào bản chất của cation kim loại trong muối. Khi nung nóng muối copper(II) nitrate [Cu(NO₃)₂], các sản phẩm khí thu được là gì?

  • A. NO₂ và O₂
  • B. N₂O và O₂
  • C. NO và O₂
  • D. N₂ và O₂

Câu 20: Ammonium nitrate (NH₄NO₃) là một hợp chất được sử dụng rộng rãi làm phân bón trong nông nghiệp. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ gây nổ trong điều kiện nhất định. Điều kiện nào sau đây có thể gây ra sự phân hủy nổ của ammonium nitrate?

  • A. Khi được hòa tan trong nước.
  • B. Khi bị nung nóng mạnh hoặc va đập.
  • C. Khi tiếp xúc với acid loãng.
  • D. Khi trộn với muối chloride.

Câu 21: So sánh tính acid của nitric acid (HNO₃) và nitrous acid (HNO₂). Acid nào mạnh hơn và giải thích tại sao?

  • A. HNO₃ mạnh hơn, vì anion NO₃⁻ bền hơn do có nhiều cấu trúc cộng hưởng hơn.
  • B. HNO₂ mạnh hơn, vì nitrogen trong HNO₂ có số oxi hóa thấp hơn.
  • C. Hai acid có độ mạnh tương đương.
  • D. Không thể so sánh vì HNO₂ không phải là acid.

Câu 22: Trong phản ứng giữa nitric acid đặc và kim loại, sản phẩm khí thường là nitrogen dioxide (NO₂). Tuy nhiên, khi nitric acid loãng tác dụng với kim loại, sản phẩm khí có thể khác. Phản ứng giữa nitric acid loãng và đồng (Cu) thường tạo ra khí gì?

  • A. NO₂
  • B. N₂O
  • C. NO
  • D. NH₃

Câu 23: Nitric acid (HNO₃) có thể tác dụng với nhiều chất khác nhau, thể hiện tính acid và tính oxi hóa. Chất nào sau đây không phản ứng với nitric acid?

  • A. Iron(Fe)
  • B. Sodium hydroxide (NaOH)
  • C. Calcium carbonate (CaCO₃)
  • D. Gold (Au)

Câu 24: Quá trình Haber-Bosch là một quá trình công nghiệp quan trọng để tổng hợp ammonia (NH₃) từ nitrogen (N₂) và hydrogen (H₂). Ammonia sau đó được sử dụng để sản xuất phân bón nitrogen. Tuy nhiên, quá trình này có liên quan đến một vấn đề môi trường nào?

  • A. Gây mưa acid.
  • B. Tiêu thụ năng lượng lớn và phát thải khí nhà kính.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước do kim loại nặng.
  • D. Phá hủy tầng ozone.

Câu 25: Cho sơ đồ chuyển hóa: N₂ → X → HNO₃ → Y → N₂. Biết X và Y là các hợp chất của nitrogen. X và Y lần lượt có thể là những chất nào?

  • A. X là NH₃, Y là NO₂
  • B. X là NO₂, Y là NH₃
  • C. X là NO, Y là NH₄NO₃
  • D. X là N₂O, Y là NO

Câu 26: Để nhận biết ion nitrate (NO₃⁻) trong dung dịch, người ta thường sử dụng thuốc thử là dung dịch copper (Cu) và sulfuric acid đặc (H₂SO₄). Hiện tượng nào sau đây là dấu hiệu cho thấy có ion nitrate?

  • A. Xuất hiện kết tủa trắng.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
  • C. Có khí không màu, không mùi thoát ra.
  • D. Có khí màu nâu đỏ thoát ra.

Câu 27: Trong tự nhiên, nitrogen tuần hoàn qua các giai đoạn khác nhau của chu trình nitrogen. Giai đoạn nào của chu trình nitrogen chuyển đổi nitrogen khí (N₂) trong khí quyển thành các hợp chất nitrogen hữu cơ trong sinh vật?

  • A. Quá trình nitrate hóa (nitrification).
  • B. Quá trình cố định nitrogen (nitrogen fixation).
  • C. Quá trình phản nitrate hóa (denitrification).
  • D. Quá trình amôn hóa (ammonification).

Câu 28: Xét phản ứng: 4NH₃(g) + 5O₂(g) → 4NO(g) + 6H₂O(g). Nếu tốc độ tiêu thụ oxygen là 2.5 mol/s, thì tốc độ hình thành nitrogen monoxide (NO) là bao nhiêu?

  • A. 2.0 mol/s
  • B. 2.5 mol/s
  • C. 2.0 mol/s
  • D. 3.0 mol/s

Câu 29: Nitrat hóa là quá trình quan trọng trong chu trình nitrogen, được thực hiện bởi vi khuẩn trong đất. Quá trình nitrat hóa chuyển đổi chất nào thành nitrate?

  • A. Ammonia (NH₃) hoặc ammonium (NH₄⁺) thành nitrate (NO₃⁻).
  • B. Nitrite (NO₂⁻) thành ammonia (NH₃).
  • C. Nitrogen khí (N₂) thành ammonia (NH₃).
  • D. Nitrate (NO₃⁻) thành nitrogen khí (N₂).

Câu 30: Cho biết vai trò của nitrogen monoxide (NO) trong cơ thể sinh vật. NO có vai trò sinh học quan trọng nào?

  • A. Chất vận chuyển oxygen trong máu.
  • B. Chất truyền tin tế bào, điều hòa mạch máu.
  • C. Thành phần cấu tạo của protein.
  • D. Enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ phòng, nitrogen (N₂) là một chất trơ về mặt hóa học, nhưng ở nhiệt độ rất cao của lò hồ quang điện, nó có thể phản ứng trực tiếp với oxygen (O₂). Sản phẩm chính của phản ứng này là gì và tại sao phản ứng này có ý nghĩa quan trọng trong công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các hệ sinh thái nước ngọt thường liên quan đến sự gia tăng nồng độ của các chất dinh dưỡng. Trong số các hợp chất nitrogen sau, hợp chất nào đóng vai trò chính gây ra hiện tượng này khi dư thừa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tử nitric acid (HNO₃) có chứa một liên kết đặc biệt được hình thành do sự đóng góp chung của một cặp electron từ một nguyên tử duy nhất. Liên kết đó là loại liên kết gì và nó nằm giữa những nguyên tử nào trong phân tử HNO₃?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, oxide của nitrogen có thể được hình thành từ nitrogen trong không khí và các gốc tự do. Loại oxide nitrogen này thường được gọi là NOx 'tức thời'. Cơ chế hình thành NOx 'tức thời' khác biệt như thế nào so với NOx 'nhiệt'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Mưa acid là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, gây ra nhiều tác động tiêu cực. Hai tác nhân hóa học chính gây ra mưa acid là những chất nào trong số các lựa chọn sau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cho phản ứng hóa học: Cu + HNO₃ (đặc) → Cu(NO₃)₂ + NO₂ + H₂O. Trong phản ứng này, vai trò của nitric acid (HNO₃) là gì? Chọn phát biểu đúng nhất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nitric acid (HNO₃) thể hiện tính acid mạnh và tính oxi hóa mạnh. Tính chất oxi hóa mạnh của HNO₃ được thể hiện rõ nhất khi tác dụng với chất nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Theo thuyết Brønsted – Lowry, acid là chất cho proton (H⁺). Trong các phản ứng sau của nitric acid (HNO₃), phản ứng nào HNO₃ thể hiện vai trò là acid theo thuyết Brønsted – Lowry?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Dung dịch nitric acid (HNO₃) đậm đặc thường có màu vàng nhạt sau một thời gian lưu trữ, ngay cả khi được bảo quản trong điều kiện kín. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phản ứng giữa iron(III) oxide (Fe₂O₃) và nitric acid (HNO₃) tạo ra sản phẩm gì? Phương trình phản ứng nào sau đây biểu diễn đúng phản ứng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong các phản ứng sau của nitric acid (HNO₃), phản ứng nào nitric acid chỉ thể hiện tính oxi hóa, mà không thể hiện tính acid (theo nghĩa Brønsted-Lowry)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Xét cân bằng hóa học: N₂(g) + O₂(g) ⇌ 2NO(g). Nếu tăng nhiệt độ của hệ phản ứng, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào và nồng độ của NO sẽ thay đổi ra sao, biết rằng phản ứng thuận là phản ứng thu nhiệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Cân bằng phương trình hóa học sau bằng phương pháp thăng bằng electron: FeS₂ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + H₂SO₄ + NO + H₂O. Tổng hệ số tối giản của các chất trong phương trình phản ứng sau khi cân bằng là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Cho 3.2 gam đồng (Cu) tác dụng hoàn toàn với dung dịch nitric acid (HNO₃) loãng, sản phẩm khử duy nhất là nitrogen monoxide (NO). Thể tích khí NO (đktc) thu được là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Quan sát thí nghiệm cho kim loại đồng (Cu) tác dụng với dung dịch nitric acid (HNO₃) đặc, nóng. Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng nhất những gì sẽ xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất nitric acid, quá trình oxi hóa ammonia (NH₃) bằng oxygen không khí là một giai đoạn quan trọng. Chất xúc tác thường được sử dụng trong giai đoạn này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nitrogen dioxide (NO₂) là một chất khí ô nhiễm, có màu nâu đỏ và gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe và môi trường. Một trong những nguồn phát thải NO₂ chính vào khí quyển là từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Dinitrogen monoxide (N₂O), còn được gọi là 'khí cười', có tính chất đặc biệt nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong phản ứng phân hủy nhiệt muối nitrate, sản phẩm khí tạo thành phụ thuộc vào bản chất của cation kim loại trong muối. Khi nung nóng muối copper(II) nitrate [Cu(NO₃)₂], các sản phẩm khí thu được là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Ammonium nitrate (NH₄NO₃) là một hợp chất được sử dụng rộng rãi làm phân bón trong nông nghiệp. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ gây nổ trong điều kiện nhất định. Điều kiện nào sau đây có thể gây ra sự phân hủy nổ của ammonium nitrate?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: So sánh tính acid của nitric acid (HNO₃) và nitrous acid (HNO₂). Acid nào mạnh hơn và giải thích tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong phản ứng giữa nitric acid đặc và kim loại, sản phẩm khí thường là nitrogen dioxide (NO₂). Tuy nhiên, khi nitric acid loãng tác dụng với kim loại, sản phẩm khí có thể khác. Phản ứng giữa nitric acid loãng và đồng (Cu) thường tạo ra khí gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nitric acid (HNO₃) có thể tác dụng với nhiều chất khác nhau, thể hiện tính acid và tính oxi hóa. Chất nào sau đây không phản ứng với nitric acid?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Quá trình Haber-Bosch là một quá trình công nghiệp quan trọng để tổng hợp ammonia (NH₃) từ nitrogen (N₂) và hydrogen (H₂). Ammonia sau đó được sử dụng để sản xuất phân bón nitrogen. Tuy nhiên, quá trình này có liên quan đến một vấn đề môi trường nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Cho sơ đồ chuyển hóa: N₂ → X → HNO₃ → Y → N₂. Biết X và Y là các hợp chất của nitrogen. X và Y lần lượt có thể là những chất nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để nhận biết ion nitrate (NO₃⁻) trong dung dịch, người ta thường sử dụng thuốc thử là dung dịch copper (Cu) và sulfuric acid đặc (H₂SO₄). Hiện tượng nào sau đây là dấu hiệu cho thấy có ion nitrate?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong tự nhiên, nitrogen tuần hoàn qua các giai đoạn khác nhau của chu trình nitrogen. Giai đoạn nào của chu trình nitrogen chuyển đổi nitrogen khí (N₂) trong khí quyển thành các hợp chất nitrogen hữu cơ trong sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Xét phản ứng: 4NH₃(g) + 5O₂(g) → 4NO(g) + 6H₂O(g). Nếu tốc độ tiêu thụ oxygen là 2.5 mol/s, thì tốc độ hình thành nitrogen monoxide (NO) là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nitrat hóa là quá trình quan trọng trong chu trình nitrogen, được thực hiện bởi vi khuẩn trong đất. Quá trình nitrat hóa chuyển đổi chất nào thành nitrate?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Cho biết vai trò của nitrogen monoxide (NO) trong cơ thể sinh vật. NO có vai trò sinh học quan trọng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 02

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ phòng, nitrogen (N₂) là một chất khí trơ về mặt hóa học. Tuy nhiên, ở nhiệt độ rất cao của tia sét, nitrogen có thể phản ứng trực tiếp với oxygen (O₂) trong không khí. Sản phẩm chính của phản ứng này là gì?

  • A. N₂O₅
  • B. NO
  • C. NO₂
  • D. N₂O₃

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ) chủ yếu do sự dư thừa của các chất dinh dưỡng nào sau đây?

  • A. Kim loại nặng và thuốc trừ sâu
  • B. Chất thải công nghiệp và dầu mỡ
  • C. Nitrate và phosphate
  • D. Muối khoáng và vitamin

Câu 3: Phân tử nitric acid (HNO₃) có một liên kết đặc biệt được hình thành do sự đóng góp chung electron không đều từ hai nguyên tử, tạo nên tính chất lưỡng cực và khả năng phản ứng đặc trưng. Liên kết đó là liên kết nào?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết cộng hóa trị không cực
  • D. Liên kết cộng hóa trị có cực (cho - nhận)

Câu 4: Trong quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch ở nhiệt độ cao, nitrogen trong không khí có thể phản ứng với oxygen tạo thành các oxide của nitrogen (NOx). Ngoài ra, NOx còn có thể được hình thành từ một nguồn khác liên quan đến nhiên liệu. Nguồn hình thành NOx này được gọi là gì?

  • A. NOx nhiên liệu
  • B. NOx nhiệt
  • C. NOx tự nhiên
  • D. NOx quang hóa

Câu 5: Mưa acid là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và công trình xây dựng. Hai khí nào sau đây được xem là tác nhân chính gây mưa acid?

  • A. CO₂ và CH₄
  • B. O₃ và CFCs
  • C. SO₂ và NOx
  • D. NH₃ và H₂S

Câu 6: Cho phản ứng hóa học: Cu + HNO₃ (đặc) → Cu(NO₃)₂ + NO₂ + H₂O. Sau khi cân bằng phương trình phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron, tỉ lệ hệ số giữa HNO₃ và NO₂ là bao nhiêu?

  • A. 1:1
  • B. 2:1
  • C. 4:1
  • D. 3:2

Câu 7: Nitric acid (HNO₃) thể hiện tính acid và tính oxi hóa mạnh. Trong các phát biểu sau về tính chất của nitric acid, phát biểu nào không chính xác?

  • A. HNO₃ là một acid mạnh, phân li hoàn toàn trong nước.
  • B. HNO₃ có khả năng oxi hóa được nhiều kim loại, kể cả kim loại kém hoạt động.
  • C. HNO₃ đặc, nguội có thể thụ động hóa một số kim loại như Al, Fe.
  • D. HNO₃ là một acid yếu, chỉ phản ứng với kim loại mạnh.

Câu 8: Trong các phản ứng sau, phản ứng nào nitric acid (HNO₃) đóng vai trò là acid theo thuyết Brønsted-Lowry?

  • A. HNO₃ + NaOH → NaNO₃ + H₂O
  • B. Cu + 4HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
  • C. S + 6HNO₃ → H₂SO₄ + 6NO₂ + 2H₂O
  • D. C + 4HNO₃ → CO₂ + 4NO₂ + 2H₂O

Câu 9: Vì sao dung dịch nitric acid (HNO₃) đậm đặc khi để lâu ngày ngoài ánh sáng thường chuyển sang màu vàng?

  • A. Do HNO₃ hấp thụ hơi nước từ không khí.
  • B. Do HNO₃ phản ứng với oxygen trong không khí.
  • C. Do HNO₃ bị phân hủy một phần tạo NO₂ (khí màu nâu đỏ) tan trong dung dịch.
  • D. Do tạp chất sắt có trong HNO₃ bị oxi hóa.

Câu 10: Phản ứng giữa iron(III) oxide (Fe₂O₃) và nitric acid (HNO₃) loãng tạo thành sản phẩm chính là gì?

  • A. Fe(NO₃)₂, NO và H₂O
  • B. Fe(NO₃)₃, NO₂ và H₂O
  • C. Fe(NO₃)₂, N₂ và H₂O
  • D. Fe(NO₃)₃ và H₂O

Câu 11: Trong các chất sau: Mg, S, FeO, Cu, C, chất nào khi tác dụng với nitric acid (HNO₃) không chỉ thể hiện tính oxi hóa của HNO₃ mà còn thể hiện tính acid?

  • A. FeO
  • B. S
  • C. Cu
  • D. C

Câu 12: Xét cân bằng hóa học: N₂(g) + O₂(g) ⇌ 2NO(g). Ở 2000°C, hằng số cân bằng Kc = 4.10⁻⁴. Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng hằng số cân bằng Kc cho phản ứng trên?

  • A. Kc = [N₂][O₂] / [NO]²
  • B. Kc = [NO] / [N₂][O₂]
  • C. Kc = [NO]² / [N₂][O₂]
  • D. Kc = [N₂][O₂] / [2NO]

Câu 13: Cho sơ đồ phản ứng: FeS₂ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + H₂SO₄ + NO₂ + H₂O. Sau khi cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron, hệ số của HNO₃ trong phương trình là bao nhiêu?

  • A. 6
  • B. 8
  • C. 12
  • D. 18

Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 6.4 gam copper (Cu) bằng dung dịch nitric acid (HNO₃) loãng, thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đo ở điều kiện chuẩn). Giá trị của V là bao nhiêu?

  • A. 2.24 lít
  • B. 4.48 lít
  • C. 3.36 lít
  • D. 1.12 lít

Câu 15: Trong thí nghiệm cho copper (Cu) tác dụng với dung dịch nitric acid (HNO₃) đặc nóng, hiện tượng nào sau đây sẽ quan sát được?

  • A. Khí không màu thoát ra, dung dịch không màu.
  • B. Khí không màu thoát ra, dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
  • C. Khí màu nâu đỏ thoát ra, dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
  • D. Khí màu vàng lục thoát ra, dung dịch chuyển sang màu vàng.

Câu 16: Cho dãy các chất: NH₃, NaOH, CaCO₃, Ba(OH)₂, CuO. Số chất trong dãy phản ứng được với dung dịch nitric acid (HNO₃) loãng là bao nhiêu?

  • A. 5
  • B. 4
  • C. 3
  • D. 2

Câu 17: Trong công nghiệp, nitric acid (HNO₃) được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp Ostwald. Giai đoạn đầu tiên của quá trình này là oxi hóa chất nào sau đây?

  • A. N₂
  • B. NH₃
  • C. NO
  • D. NO₂

Câu 18: Oxide nào của nitrogen được sử dụng làm chất gây cười trong y tế và công nghiệp thực phẩm?

  • A. NO
  • B. NO₂
  • C. N₂O
  • D. N₂O₅

Câu 19: Cho phản ứng: KMnO₄ + HNO₃ + FeSO₄ → K₂SO₄ + MnSO₄ + Fe₂(SO₄)₃ + NO + H₂O. Trong phản ứng này, nguyên tố nitrogen đóng vai trò gì?

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa và chất khử
  • C. Môi trường
  • D. Không đóng vai trò oxi hóa hay khử (môi trường acid)

Câu 20: Để phân biệt dung dịch nitric acid (HNO₃) và dung dịch hydrochloric acid (HCl) loãng, có thể sử dụng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaOH
  • B. Kim loại Cu
  • C. Giấy quỳ tím
  • D. Dung dịch BaCl₂

Câu 21: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào có số oxi hóa của nitrogen cao nhất?

  • A. NO
  • B. NO₂
  • C. N₂O₃
  • D. N₂O₅

Câu 22: Cho sơ đồ chuyển hóa: N₂ → X → HNO₃ → Y → Cu(NO₃)₂. Biết X và Y là các hợp chất của nitrogen. X và Y lần lượt có thể là:

  • A. NH₃ và NO
  • B. NO₂ và NH₄NO₃
  • C. NO và NO₂
  • D. N₂O và N₂O₅

Câu 23: Tính chất hóa học đặc trưng nhất của nitric acid (HNO₃) loãng là:

  • A. Tính acid mạnh
  • B. Tính oxi hóa mạnh (nhưng không mạnh bằng HNO₃ đặc)
  • C. Tính khử
  • D. Tính base

Câu 24: Khi nhiệt phân muối ammonium nitrate (NH₄NO₃), sản phẩm khí thu được là:

  • A. N₂O và H₂O
  • B. NO₂ và H₂O
  • C. N₂ và H₂O
  • D. NH₃, NO₂ và H₂O

Câu 25: Cho 19.2 gam copper (Cu) tác dụng hết với dung dịch HNO₃, thu được sản phẩm khử duy nhất là NO₂. Khối lượng muối copper nitrate [Cu(NO₃)₂] tạo thành là bao nhiêu?

  • A. 45.12 gam
  • B. 56.40 gam
  • C. 56.40 gam
  • D. 67.68 gam

Câu 26: Trong phản ứng giữa nitric acid đặc, nóng với sulfur, sản phẩm khí tạo thành là:

  • A. H₂S
  • B. NO₂
  • C. SO₂
  • D. N₂O

Câu 27: Ứng dụng quan trọng nhất của nitric acid (HNO₃) trong công nghiệp là sản xuất:

  • A. Chất tẩy rửa
  • B. Dược phẩm
  • C. Chất dẻo
  • D. Phân bón và thuốc nổ

Câu 28: Cho phản ứng: 3Cu + 8HNO₃ (loãng) → 3Cu(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O. Trong phản ứng này, nguyên tử nitrogen trong HNO₃ đóng vai trò là:

  • A. Chất oxi hóa
  • B. Chất khử
  • C. Vừa là chất oxi hóa, vừa là chất khử
  • D. Môi trường acid

Câu 29: Vì sao nitrogen monoxide (NO) được xem là một chất gây ô nhiễm không khí nguy hiểm?

  • A. Gây hiệu ứng nhà kính
  • B. Phá hủy tầng ozone
  • C. Tham gia vào quá trình tạo khói quang hóa và mưa acid
  • D. Gây ra hiện tượng phú dưỡng

Câu 30: Để bảo quản nitric acid (HNO₃) đậm đặc trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng bình chứa làm bằng vật liệu nào sau đây?

  • A. Sắt
  • B. Nhôm
  • C. Đồng
  • D. Thủy tinh màu nâu sẫm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ phòng, nitrogen (N₂) là một chất khí trơ về mặt hóa học. Tuy nhiên, ở nhiệt độ rất cao của tia sét, nitrogen có thể phản ứng trực tiếp với oxygen (O₂) trong không khí. Sản phẩm chính của phản ứng này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ) chủ yếu do sự dư thừa của các chất dinh dưỡng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phân tử nitric acid (HNO₃) có một liên kết đặc biệt được hình thành do sự đóng góp chung electron không đều từ hai nguyên tử, tạo nên tính chất lưỡng cực và khả năng phản ứng đặc trưng. Liên kết đó là liên kết nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch ở nhiệt độ cao, nitrogen trong không khí có thể phản ứng với oxygen tạo thành các oxide của nitrogen (NOx). Ngoài ra, NOx còn có thể được hình thành từ một nguồn khác liên quan đến nhiên liệu. Nguồn hình thành NOx này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Mưa acid là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và công trình xây dựng. Hai khí nào sau đây được xem là tác nhân chính gây mưa acid?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cho phản ứng hóa học: Cu + HNO₃ (đặc) → Cu(NO₃)₂ + NO₂ + H₂O. Sau khi cân bằng phương trình phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron, tỉ lệ hệ số giữa HNO₃ và NO₂ là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nitric acid (HNO₃) thể hiện tính acid và tính oxi hóa mạnh. Trong các phát biểu sau về tính chất của nitric acid, phát biểu nào *không* chính xác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong các phản ứng sau, phản ứng nào nitric acid (HNO₃) đóng vai trò là acid theo thuyết Brønsted-Lowry?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Vì sao dung dịch nitric acid (HNO₃) đậm đặc khi để lâu ngày ngoài ánh sáng thường chuyển sang màu vàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phản ứng giữa iron(III) oxide (Fe₂O₃) và nitric acid (HNO₃) loãng tạo thành sản phẩm chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong các chất sau: Mg, S, FeO, Cu, C, chất nào khi tác dụng với nitric acid (HNO₃) *không* chỉ thể hiện tính oxi hóa của HNO₃ mà còn thể hiện tính acid?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Xét cân bằng hóa học: N₂(g) + O₂(g) ⇌ 2NO(g). Ở 2000°C, hằng số cân bằng Kc = 4.10⁻⁴. Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng hằng số cân bằng Kc cho phản ứng trên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cho sơ đồ phản ứng: FeS₂ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + H₂SO₄ + NO₂ + H₂O. Sau khi cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron, hệ số của HNO₃ trong phương trình là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 6.4 gam copper (Cu) bằng dung dịch nitric acid (HNO₃) loãng, thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đo ở điều kiện chuẩn). Giá trị của V là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong thí nghiệm cho copper (Cu) tác dụng với dung dịch nitric acid (HNO₃) đặc nóng, hiện tượng nào sau đây sẽ quan sát được?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cho dãy các chất: NH₃, NaOH, CaCO₃, Ba(OH)₂, CuO. Số chất trong dãy phản ứng được với dung dịch nitric acid (HNO₃) loãng là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong công nghiệp, nitric acid (HNO₃) được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp Ostwald. Giai đoạn đầu tiên của quá trình này là oxi hóa chất nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Oxide nào của nitrogen được sử dụng làm chất gây cười trong y tế và công nghiệp thực phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Cho phản ứng: KMnO₄ + HNO₃ + FeSO₄ → K₂SO₄ + MnSO₄ + Fe₂(SO₄)₃ + NO + H₂O. Trong phản ứng này, nguyên tố nitrogen đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để phân biệt dung dịch nitric acid (HNO₃) và dung dịch hydrochloric acid (HCl) loãng, có thể sử dụng thuốc thử nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào có số oxi hóa của nitrogen cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Cho sơ đồ chuyển hóa: N₂ → X → HNO₃ → Y → Cu(NO₃)₂. Biết X và Y là các hợp chất của nitrogen. X và Y lần lượt có thể là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tính chất hóa học đặc trưng nhất của nitric acid (HNO₃) loãng là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi nhiệt phân muối ammonium nitrate (NH₄NO₃), sản phẩm khí thu được là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Cho 19.2 gam copper (Cu) tác dụng hết với dung dịch HNO₃, thu được sản phẩm khử duy nhất là NO₂. Khối lượng muối copper nitrate [Cu(NO₃)₂] tạo thành là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong phản ứng giữa nitric acid đặc, nóng với sulfur, sản phẩm khí tạo thành là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Ứng dụng quan trọng nhất của nitric acid (HNO₃) trong công nghiệp là sản xuất:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Cho phản ứng: 3Cu + 8HNO₃ (loãng) → 3Cu(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O. Trong phản ứng này, nguyên tử nitrogen trong HNO₃ đóng vai trò là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Vì sao nitrogen monoxide (NO) được xem là một chất gây ô nhiễm không khí nguy hiểm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để bảo quản nitric acid (HNO₃) đậm đặc trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng bình chứa làm bằng vật liệu nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 03

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ phòng, nitrogen (N₂) là một khí trơ về mặt hóa học. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Tính phi kim loại mạnh của nitrogen.
  • B. Khối lượng phân tử của nitrogen tương đối nhỏ.
  • C. Bán kính nguyên tử của nitrogen nhỏ.
  • D. Liên kết ba bền vững giữa hai nguyên tử nitrogen.

Câu 2: Cho sơ đồ phản ứng điều chế nitric acid trong công nghiệp:

NH₃ → NO → NO₂ → HNO₃

Phản ứng nào sau đây thể hiện quá trình chuyển hóa từ NO₂ thành HNO₃?

  • A. 4NH₃ + 5O₂ → 4NO + 6H₂O
  • B. 2NO + O₂ → 2NO₂
  • C. 4NO₂ + O₂ + 2H₂O → 4HNO₃
  • D. N₂ + O₂ → 2NO

Câu 3: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ) gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đến hệ sinh thái nước?

  • A. Tăng độ trong suốt của nước.
  • B. Giảm lượng oxygen hòa tan trong nước.
  • C. Tăng đa dạng sinh học của các loài thủy sinh.
  • D. Cải thiện chất lượng nước uống.

Câu 4: Trong phản ứng giữa nitric acid đặc, nóng với kim loại đồng, sản phẩm khử chính của nitrogen (+5) là:

  • A. N₂O
  • B. N₂
  • C. NO₂
  • D. NH₄NO₃

Câu 5: Cho các chất sau: Cu, FeO, NaOH, NH₃, CaCO₃. Số chất tác dụng với dung dịch HNO₃ loãng, trong đó HNO₃ đóng vai trò là acid (theo thuyết Bronsted-Lowry) là:

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 6: Để xử lý khí thải NOx từ các nhà máy công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp xúc tác khử chọn lọc (SCR) với NH₃. Trong phương pháp này, NH₃ đóng vai trò là chất:

  • A. Chất oxi hóa
  • B. Chất khử
  • C. Chất xúc tác
  • D. Môi trường phản ứng

Câu 7: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính oxi hóa của nitric acid?

  • A. 3Cu + 8HNO₃ (loãng) → 3Cu(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O
  • B. HNO₃ + NaOH → NaNO₃ + H₂O
  • C. HNO₃ + NH₃ → NH₄NO₃
  • D. 2HNO₃ + CaCO₃ → Ca(NO₃)₂ + H₂O + CO₂

Câu 8: Trong phân tử nitric acid (HNO₃), nitrogen có số oxi hóa là:

  • A. +2
  • B. +3
  • C. +4
  • D. +5

Câu 9: Oxide nào của nitrogen được tạo ra chủ yếu từ hoạt động của sấm sét trong tự nhiên?

  • A. N₂O₅
  • B. NO
  • C. NO₂
  • D. N₂O₃

Câu 10: Cho phản ứng hóa học:

4HNO₃ + P → H₃PO₄ + X + H₂O

Sản phẩm X trong phương trình hóa học trên là:

  • A. N₂O
  • B. N₂
  • C. NO₂
  • D. NO

Câu 11: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào là chất khí không màu, hóa nâu trong không khí?

  • A. N₂O₅
  • B. N₂O
  • C. N₂O₃
  • D. NO

Câu 12: Cho 11,2 gam Fe tác dụng hoàn toàn với dung dịch HNO₃ loãng dư, thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

  • A. 2,24 lít
  • B. 4,48 lít
  • C. 6,72 lít
  • D. 8,96 lít

Câu 13: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp nguyên tố nitrogen cho cây trồng dưới dạng ion nitrate (NO₃⁻)?

  • A. Phân urea ((NH₂)₂CO)
  • B. Phân ammonium sulfate ((NH₄)₂SO₄)
  • C. Phân sodium nitrate (NaNO₃)
  • D. Phân diammonium phosphate ((NH₄)₂HPO₄)

Câu 14: Cho phản ứng:

aFe₃O₄ + bHNO₃ → cFe(NO₃)₃ + dNO + eH₂O

Sau khi cân bằng phương trình hóa học trên, tỉ lệ a : b là:

  • A. 3 : 28
  • B. 1 : 4
  • C. 9 : 1
  • D. 1 : 14

Câu 15: Trong phòng thí nghiệm, người ta thường dùng hóa chất nào sau đây để thu khí NO sinh ra từ phản ứng?

  • A. Dung dịch NaOH
  • B. Dung dịch HCl
  • C. Dung dịch H₂SO₄ đặc
  • D. Nước

Câu 16: Phát biểu nào sau đây về nitric acid là SAI?

  • A. HNO₃ là acid mạnh, phân li hoàn toàn trong nước.
  • B. HNO₃ là chất lỏng không màu, bền vững ở điều kiện thường.
  • C. HNO₃ có tính oxi hóa mạnh.
  • D. HNO₃ tác dụng với nhiều kim loại giải phóng khí NO hoặc NO₂.

Câu 17: Cho dung dịch chứa đồng thời NaNO₃ và HCl tác dụng với kim loại Cu. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Không có phản ứng xảy ra.
  • B. Khí H₂ thoát ra, dung dịch chuyển sang màu xanh.
  • C. Khí NO hoặc NO₂ thoát ra, dung dịch chuyển sang màu xanh.
  • D. Chỉ có kim loại Cu tan, dung dịch không đổi màu.

Câu 18: Trong phản ứng đốt cháy NH₃ trong không khí (có xúc tác Pt), sản phẩm chính tạo thành là:

  • A. N₂ và H₂O
  • B. N₂O và H₂O
  • C. NO₂ và H₂O
  • D. NO và H₂O

Câu 19: Cho sơ đồ chuyển hóa sau:

N₂ → X → Y → HNO₃

X và Y lần lượt là các chất nào trong dãy sau?

  • A. NH₃, NO₂
  • B. NO, NO₂
  • C. N₂O, NO₂
  • D. NH₃, N₂O₅

Câu 20: Hiện tượng mưa acid chủ yếu gây ra bởi các oxide nào sau đây?

  • A. SO₂ và NO₂
  • B. CO₂ và H₂O
  • C. N₂O và CO
  • D. CH₄ và NH₃

Câu 21: Trong phản ứng của nitric acid với kim loại, ion NO₃⁻ đóng vai trò:

  • A. Acid Bronsted
  • B. Base Bronsted
  • C. Chất oxi hóa
  • D. Chất khử

Câu 22: Cho phương trình nhiệt hóa học: N₂(g) + O₂(g) ⇌ 2NO(g) ΔH > 0. Để cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận, cần:

  • A. Tăng nhiệt độ
  • B. Giảm nhiệt độ
  • C. Tăng áp suất
  • D. Giảm áp suất

Câu 23: Dung dịch nitric acid đặc, nguội có thể thụ động hóa các kim loại nào sau đây?

  • A. Fe và Cu
  • B. Al và Fe
  • C. Cu và Ag
  • D. Ag và Au

Câu 24: Để phân biệt dung dịch nitric acid và dung dịch hydrochloric acid, có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaOH
  • B. Quỳ tím
  • C. Kim loại Cu
  • D. Dung dịch AgNO₃

Câu 25: Cho 2,4 gam Mg tác dụng vừa đủ với dung dịch HNO₃ loãng, thu được dung dịch X và 0,224 lít khí Y (đktc) là sản phẩm khử duy nhất của N⁺⁵. Khí Y là:

  • A. NO₂
  • B. N₂O
  • C. N₂
  • D. NO

Câu 26: Trong công nghiệp sản xuất nitric acid, quá trình oxi hóa NH₃ thành NO được thực hiện ở điều kiện nào?

  • A. Nhiệt độ cao, xúc tác Pt
  • B. Nhiệt độ thấp, xúc tác Fe
  • C. Áp suất cao, xúc tác V₂O₅
  • D. Áp suất thấp, xúc tác MnO₂

Câu 27: Cho các ion sau: NH₄⁺, NO₃⁻, SO₄²⁻, PO₄³⁻. Ion nào là gốc acid của nitric acid?

  • A. NH₄⁺
  • B. NO₃⁻
  • C. SO₄²⁻
  • D. PO₄³⁻

Câu 28: Để bảo quản nitric acid đặc, người ta thường đựng trong bình thủy tinh màu gì?

  • A. Không màu
  • B. Xanh lam
  • C. Nâu sẫm
  • D. Trắng sữa

Câu 29: Cho phản ứng:

CuO + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + H₂O

Phản ứng này thuộc loại phản ứng hóa học nào?

  • A. Phản ứng oxi hóa - khử
  • B. Phản ứng trung hòa
  • C. Phản ứng phân hủy
  • D. Phản ứng thế

Câu 30: Một nhà máy thải ra khí thải chứa NOx. Để kiểm tra nồng độ NOx trong khí thải, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Chuẩn độ acid-base
  • B. Phương pháp kết tủa
  • C. Phương pháp điện phân
  • D. Phương pháp đo màu hoặc quang phổ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ phòng, nitrogen (N₂) là một khí trơ về mặt hóa học. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cho sơ đồ phản ứng điều chế nitric acid trong công nghiệp:

NH₃ → NO → NO₂ → HNO₃

Phản ứng nào sau đây thể hiện quá trình chuyển hóa từ NO₂ thành HNO₃?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ) gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đến hệ sinh thái nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong phản ứng giữa nitric acid đặc, nóng với kim loại đồng, sản phẩm khử chính của nitrogen (+5) là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cho các chất sau: Cu, FeO, NaOH, NH₃, CaCO₃. Số chất tác dụng với dung dịch HNO₃ loãng, trong đó HNO₃ đóng vai trò là acid (theo thuyết Bronsted-Lowry) là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để xử lý khí thải NOx từ các nhà máy công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp xúc tác khử chọn lọc (SCR) với NH₃. Trong phương pháp này, NH₃ đóng vai trò là chất:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính oxi hóa của nitric acid?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong phân tử nitric acid (HNO₃), nitrogen có số oxi hóa là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Oxide nào của nitrogen được tạo ra chủ yếu từ hoạt động của sấm sét trong tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Cho phản ứng hóa học:

4HNO₃ + P → H₃PO₄ + X + H₂O

Sản phẩm X trong phương trình hóa học trên là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào là chất khí không màu, hóa nâu trong không khí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Cho 11,2 gam Fe tác dụng hoàn toàn với dung dịch HNO₃ loãng dư, thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp nguyên tố nitrogen cho cây trồng dưới dạng ion nitrate (NO₃⁻)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Cho phản ứng:

aFe₃O₄ + bHNO₃ → cFe(NO₃)₃ + dNO + eH₂O

Sau khi cân bằng phương trình hóa học trên, tỉ lệ a : b là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong phòng thí nghiệm, người ta thường dùng hóa chất nào sau đây để thu khí NO sinh ra từ phản ứng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phát biểu nào sau đây về nitric acid là SAI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cho dung dịch chứa đồng thời NaNO₃ và HCl tác dụng với kim loại Cu. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong phản ứng đốt cháy NH₃ trong không khí (có xúc tác Pt), sản phẩm chính tạo thành là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cho sơ đồ chuyển hóa sau:

N₂ → X → Y → HNO₃

X và Y lần lượt là các chất nào trong dãy sau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hiện tượng mưa acid chủ yếu gây ra bởi các oxide nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong phản ứng của nitric acid với kim loại, ion NO₃⁻ đóng vai trò:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cho phương trình nhiệt hóa học: N₂(g) + O₂(g) ⇌ 2NO(g) ΔH > 0. Để cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận, cần:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Dung dịch nitric acid đặc, nguội có thể thụ động hóa các kim loại nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để phân biệt dung dịch nitric acid và dung dịch hydrochloric acid, có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho 2,4 gam Mg tác dụng vừa đủ với dung dịch HNO₃ loãng, thu được dung dịch X và 0,224 lít khí Y (đktc) là sản phẩm khử duy nhất của N⁺⁵. Khí Y là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong công nghiệp sản xuất nitric acid, quá trình oxi hóa NH₃ thành NO được thực hiện ở điều kiện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cho các ion sau: NH₄⁺, NO₃⁻, SO₄²⁻, PO₄³⁻. Ion nào là gốc acid của nitric acid?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để bảo quản nitric acid đặc, người ta thường đựng trong bình thủy tinh màu gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Cho phản ứng:

CuO + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + H₂O

Phản ứng này thuộc loại phản ứng hóa học nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một nhà máy thải ra khí thải chứa NOx. Để kiểm tra nồng độ NOx trong khí thải, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 04

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong điều kiện thường, nitrogen phản ứng trực tiếp với oxygen để tạo thành hợp chất nào sau đây?

  • A. N₂O₅
  • B. N₂O₃
  • C. NO₂
  • D. Không phản ứng

Câu 2: Oxide nào của nitrogen được xem là "khí cười" và có tính chất gây mê?

  • A. NO₂
  • B. N₂O
  • C. NO
  • D. N₂O₄

Câu 3: Cho sơ đồ phản ứng: Cu + HNO₃ (đặc, nóng) → Cu(NO₃)₂ + X + H₂O. Khí X là sản phẩm khử chính của HNO₃ trong phản ứng trên. Công thức hóa học của X là:

  • A. N₂
  • B. NH₃
  • C. NO₂
  • D. NO

Câu 4: Hiện tượng "mưa acid" chủ yếu gây ra bởi sự có mặt của các oxide nào sau đây trong khí quyển?

  • A. CO₂ và CH₄
  • B. NOₓ và SOₓ
  • C. O₃ và CFCs
  • D. CO và VOCs

Câu 5: Trong phản ứng tổng hợp nitric acid từ ammonia theo phương pháp Ostwald, giai đoạn đầu tiên là oxi hóa ammonia thành chất nào?

  • A. N₂O
  • B. NO₂
  • C. N₂
  • D. NO

Câu 6: Cho phản ứng: 4NH₃(g) + 5O₂(g) → 4NO(g) + 6H₂O(g). Biến thiên enthalpy chuẩn (ΔH°<0) của phản ứng này là -905.6 kJ. Yếu tố nào sau đây không làm chuyển dịch cân bằng phản ứng?

  • A. Thay đổi nhiệt độ
  • B. Thay đổi áp suất chung của hệ
  • C. Thêm khí neon (Ne) vào hệ
  • D. Thay đổi nồng độ O₂

Câu 7: Dung dịch nitric acid đặc, nguội có thể "thụ động hóa" các kim loại nào sau đây?

  • A. Al, Fe
  • B. Cu, Ag
  • C. Zn, Mg
  • D. Na, K

Câu 8: Trong phân tử nitric acid (HNO₃), số oxi hóa của nguyên tử nitrogen là:

  • A. +2
  • B. +4
  • C. +5
  • D. +3

Câu 9: Cho các chất sau: Cu, FeO, Fe₂(O₃), Mg(OH)₂, NH₃. Số chất phản ứng được với dung dịch HNO₃ loãng là:

  • A. 5
  • B. 4
  • C. 3
  • D. 2

Câu 10: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính acid của nitric acid theo thuyết Bronsted-Lowry?

  • A. 4HNO₃ + Cu → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
  • B. HNO₃ + NaOH → NaNO₃ + H₂O
  • C. 4HNO₃ + 3Fe → 3Fe(NO₃)₃ + NO + 3H₂O
  • D. 2HNO₃ → H₂O + 2NO₂ + O₂

Câu 11: Trong quá trình sản xuất phân bón hóa học, nitric acid được sử dụng để điều chế loại phân bón nào sau đây?

  • A. Phân lân
  • B. Phân kali
  • C. Phân đạm nitrate
  • D. Phân phức hợp NPK

Câu 12: Cho 10 gam Cu tác dụng hoàn toàn với dung dịch HNO₃ đặc, nóng, dư. Thể tích khí NO₂ (sản phẩm khử duy nhất, đktc) thu được là bao nhiêu?

  • A. 1.12 lít
  • B. 2.24 lít
  • C. 3.73 lít
  • D. 5.60 lít

Câu 13: Phản ứng nhiệt phân muối nào sau đây tạo ra khí oxygen?

  • A. NH₄NO₃
  • B. NaNO₃
  • C. Cu(NO₃)₂
  • D. AgNO₃

Câu 14: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ chủ yếu do dư thừa ion nào sau đây?

  • A. Cl⁻
  • B. SO₄²⁻
  • C. NO₃⁻
  • D. CO₃²⁻

Câu 15: Cho các phát biểu sau về nitric acid:
(a) Là acid mạnh, oxi hóa mạnh.
(b) Kém bền, dễ bị phân hủy bởi nhiệt và ánh sáng.
(c) Tác dụng với mọi kim loại.
(d) Được sản xuất công nghiệp từ ammonia.
Số phát biểu đúng là:

  • A. 1
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 2

Câu 16: Trong phản ứng: 3Cu + 8HNO₃ (loãng) → 3Cu(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O. Chất oxi hóa trong phản ứng này là:

  • A. HNO₃
  • B. Cu
  • C. Cu(NO₃)₂
  • D. NO

Câu 17: Để phân biệt hai khí NO₂ và CO₂, có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaOH
  • B. Dung dịch BaCl₂
  • C. Que đóm còn tàn đỏ
  • D. Nước vôi trong

Câu 18: Cho phản ứng: FeS₂ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + H₂SO₄ + NO₂ + H₂O. Sau khi cân bằng phương trình hóa học, hệ số của HNO₃ là:

  • A. 6
  • B. 8
  • C. 18
  • D. 12

Câu 19: Phát biểu nào sau đây không đúng về oxide của nitrogen?

  • A. NO và NO₂ là các chất khí độc.
  • B. N₂O là một oxide trung tính.
  • C. Tất cả các oxide của nitrogen đều tan tốt trong nước.
  • D. NO₂ có màu nâu đỏ.

Câu 20: Cho dung dịch HNO₃ tác dụng với Fe kim loại, thu được khí NO. Để tăng tốc độ phản ứng, biện pháp nào sau đây không phù hợp?

  • A. Đun nóng dung dịch
  • B. Giảm nồng độ dung dịch HNO₃
  • C. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc của Fe
  • D. Khuấy trộn dung dịch

Câu 21: Khi nhiệt phân muối ammonium nitrate (NH₄NO₃), sản phẩm khí thu được là:

  • A. N₂O và H₂O
  • B. NO₂ và H₂O
  • C. N₂ và H₂O
  • D. NH₃ và HNO₃

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm, khí NO thường được điều chế bằng phản ứng nào sau đây?

  • A. N₂ + O₂ (tia lửa điện)
  • B. NH₃ + O₂ (xúc tác Pt, t°)
  • C. N₂O₃ → NO + NO₂
  • D. Cu + HNO₃ (loãng)

Câu 23: Cho 2.8 gam Fe tác dụng với dung dịch HNO₃ loãng, dư, thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

  • A. 0.56 lít
  • B. 1.12 lít
  • C. 1.68 lít
  • D. 2.24 lít

Câu 24: Để bảo quản nitric acid đặc, người ta thường đựng trong bình chứa làm bằng chất liệu nào?

  • A. Sắt
  • B. Thủy tinh màu nâu sẫm
  • C. Nhựa PVC
  • D. Đồng

Câu 25: Cho sơ đồ chuyển hóa: N₂ → X → Y → HNO₃. Trong đó X, Y là các hợp chất của nitrogen. X và Y lần lượt là:

  • A. NH₃, NO₂
  • B. N₂O, N₂O₅
  • C. NO, NO₂
  • D. N₂H₄, NH₄NO₃

Câu 26: Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn đúng phản ứng của nitric acid với một oxide base?

  • A. 6HNO₃ + Fe₂O₃ → 2Fe(NO₃)₃ + 3H₂O
  • B. 4HNO₃ + Cu → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O
  • C. HNO₃ + NH₃ → NH₄NO₃
  • D. 2HNO₃ → H₂O + 2NO₂ + O₂

Câu 27: Tính chất hóa học đặc trưng của nitric acid là:

  • A. Tính base mạnh
  • B. Tính khử mạnh
  • C. Tính acid yếu
  • D. Tính oxi hóa mạnh

Câu 28: Cho 200 ml dung dịch HNO₃ 1M phản ứng vừa đủ với CuO. Khối lượng CuO đã phản ứng là:

  • A. 4.0 gam
  • B. 8.0 gam
  • C. 12.0 gam
  • D. 16.0 gam

Câu 29: Trong phản ứng của nitric acid với kim loại, sản phẩm khử có thể là NO₂, NO, N₂O, N₂ hoặc NH₄NO₃. Sản phẩm khử nào thể hiện nitrogen có số oxi hóa thấp nhất?

  • A. NO₂
  • B. NO
  • C. N₂O
  • D. NH₄NO₃

Câu 30: Một nhà máy thải ra khí thải chứa NO₂. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, người ta có thể sử dụng chất nào sau đây để hấp thụ khí NO₂?

  • A. Khí CO₂
  • B. Dung dịch NaCl
  • C. Dung dịch Ca(OH)₂
  • D. Nước cất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong điều kiện thường, nitrogen phản ứng trực tiếp với oxygen để tạo thành hợp chất nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Oxide nào của nitrogen được xem là 'khí cười' và có tính chất gây mê?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cho sơ đồ phản ứng: Cu + HNO₃ (đặc, nóng) → Cu(NO₃)₂ + X + H₂O. Khí X là sản phẩm khử chính của HNO₃ trong phản ứng trên. Công thức hóa học của X là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hiện tượng 'mưa acid' chủ yếu gây ra bởi sự có mặt của các oxide nào sau đây trong khí quyển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong phản ứng tổng hợp nitric acid từ ammonia theo phương pháp Ostwald, giai đoạn đầu tiên là oxi hóa ammonia thành chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cho phản ứng: 4NH₃(g) + 5O₂(g) → 4NO(g) + 6H₂O(g). Biến thiên enthalpy chuẩn (ΔH°<0) của phản ứng này là -905.6 kJ. Yếu tố nào sau đây *không* làm chuyển dịch cân bằng phản ứng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Dung dịch nitric acid đặc, nguội có thể 'thụ động hóa' các kim loại nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong phân tử nitric acid (HNO₃), số oxi hóa của nguyên tử nitrogen là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cho các chất sau: Cu, FeO, Fe₂(O₃), Mg(OH)₂, NH₃. Số chất phản ứng được với dung dịch HNO₃ loãng là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính acid của nitric acid theo thuyết Bronsted-Lowry?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong quá trình sản xuất phân bón hóa học, nitric acid được sử dụng để điều chế loại phân bón nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cho 10 gam Cu tác dụng hoàn toàn với dung dịch HNO₃ đặc, nóng, dư. Thể tích khí NO₂ (sản phẩm khử duy nhất, đktc) thu được là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phản ứng nhiệt phân muối nào sau đây tạo ra khí oxygen?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao hồ chủ yếu do dư thừa ion nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cho các phát biểu sau về nitric acid:
(a) Là acid mạnh, oxi hóa mạnh.
(b) Kém bền, dễ bị phân hủy bởi nhiệt và ánh sáng.
(c) Tác dụng với mọi kim loại.
(d) Được sản xuất công nghiệp từ ammonia.
Số phát biểu *đúng* là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong phản ứng: 3Cu + 8HNO₃ (loãng) → 3Cu(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O. Chất oxi hóa trong phản ứng này là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để phân biệt hai khí NO₂ và CO₂, có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Cho phản ứng: FeS₂ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + H₂SO₄ + NO₂ + H₂O. Sau khi cân bằng phương trình hóa học, hệ số của HNO₃ là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về oxide của nitrogen?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cho dung dịch HNO₃ tác dụng với Fe kim loại, thu được khí NO. Để tăng tốc độ phản ứng, biện pháp nào sau đây *không* phù hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi nhiệt phân muối ammonium nitrate (NH₄NO₃), sản phẩm khí thu được là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm, khí NO thường được điều chế bằng phản ứng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cho 2.8 gam Fe tác dụng với dung dịch HNO₃ loãng, dư, thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để bảo quản nitric acid đặc, người ta thường đựng trong bình chứa làm bằng chất liệu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho sơ đồ chuyển hóa: N₂ → X → Y → HNO₃. Trong đó X, Y là các hợp chất của nitrogen. X và Y lần lượt là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn đúng phản ứng của nitric acid với một oxide base?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tính chất hóa học đặc trưng của nitric acid là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cho 200 ml dung dịch HNO₃ 1M phản ứng vừa đủ với CuO. Khối lượng CuO đã phản ứng là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong phản ứng của nitric acid với kim loại, sản phẩm khử có thể là NO₂, NO, N₂O, N₂ hoặc NH₄NO₃. Sản phẩm khử nào thể hiện nitrogen có số oxi hóa thấp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một nhà máy thải ra khí thải chứa NO₂. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, người ta có thể sử dụng chất nào sau đây để hấp thụ khí NO₂?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 05

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ phòng, nitrogen (N2) là một khí trơ về mặt hóa học. Điều gì sau đây là nguyên nhân chính giải thích cho tính trơ này?

  • A. Do nitrogen có độ âm điện lớn.
  • B. Do nitrogen có bán kính nguyên tử nhỏ.
  • C. Do nitrogen có nhiều electron lớp ngoài cùng.
  • D. Do phân tử nitrogen có liên kết ba rất bền.

Câu 2: Quá trình sản xuất nitric acid trong công nghiệp (quá trình Ostwald) trải qua giai đoạn oxi hóa ammonia (NH3) thành nitrogen monoxide (NO). Chất xúc tác nào được sử dụng trong giai đoạn này?

  • A. Vanađi(V) oxit (V2O5)
  • B. Platinum (Pt)
  • C. Sắt (Fe)
  • D. Mangan dioxide (MnO2)

Câu 3: Hiện tượng "mưa acid" gây ra nhiều tác hại cho môi trường. Oxide nào của nitrogen sau đây là một trong những tác nhân chính gây mưa acid?

  • A. N2O (dinitrogen monoxide)
  • B. N2O3 (dinitrogen trioxide)
  • C. NO2 (nitrogen dioxide)
  • D. N2O5 (dinitrogen pentoxide)

Câu 4: Phản ứng giữa copper (Cu) và nitric acid đặc (HNO3 đặc) tạo ra khí nitrogen dioxide (NO2) màu nâu đỏ. Phương trình hóa học nào sau đây mô tả đúng phản ứng này?

  • A. Cu + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + NO + H2O
  • B. Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
  • C. 3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O
  • D. 3Cu + 4HNO3 → 3Cu(NO3)2 + N2O + 2H2O

Câu 5: Cho sơ đồ phản ứng: FeO + HNO3 (loãng) → Fe(NO3)3 + X + H2O. Sản phẩm khử X trong phản ứng này có thể là chất nào sau đây?

  • A. NO
  • B. NO2
  • C. N2O
  • D. NH3

Câu 6: Nitric acid (HNO3) thể hiện tính acid khi tác dụng với chất nào sau đây theo thuyết Bronsted-Lowry?

  • A. Cu (copper)
  • B. Ag (silver)
  • C. NaOH (sodium hydroxide)
  • D. S (sulfur)

Câu 7: Trong phản ứng giữa nitric acid và kim loại, vai trò của nitric acid là gì?

  • A. Chất khử
  • B. Chất xúc tác
  • C. Môi trường
  • D. Chất oxi hóa

Câu 8: Cho phản ứng nhiệt phân muối nitrate: 2NaNO3 → 2NaNO2 + O2. Phản ứng này thuộc loại phản ứng nào?

  • A. Phản ứng phân hủy
  • B. Phản ứng hóa hợp
  • C. Phản ứng trao đổi
  • D. Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử

Câu 9: Để phân biệt dung dịch nitric acid (HNO3) và dung dịch hydrochloric acid (HCl) loãng, có thể sử dụng kim loại nào sau đây?

  • A. Magnesium (Mg)
  • B. Copper (Cu)
  • C. Iron (Fe)
  • D. Zinc (Zn)

Câu 10: Hiện tượng "phú dưỡng hóa" trong ao hồ là do sự dư thừa của chất dinh dưỡng nào, thường chứa nguyên tố nitrogen và phosphorus?

  • A. Kim loại nặng
  • B. Chất thải công nghiệp
  • C. Phân bón hóa học
  • D. Thuốc trừ sâu

Câu 11: Trong phân tử nitric acid (HNO3), nitrogen có số oxi hóa là bao nhiêu?

  • A. +2
  • B. +5
  • C. +3
  • D. +4

Câu 12: Cho dung dịch nitric acid tác dụng lần lượt với các chất: Fe, CuO, NH3, CaCO3. Số chất phản ứng được với nitric acid là:

  • A. 4
  • B. 3
  • C. 2
  • D. 1

Câu 13: Trong công nghiệp, nitrogen được điều chế chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Mỏ muối nitrate
  • B. Khí thiên nhiên
  • C. Than đá
  • D. Không khí

Câu 14: Cho phương trình phản ứng: aFe + bHNO3 → cFe(NO3)3 + dNO + eH2O. Tỉ lệ a : b tối giản là:

  • A. 1 : 3
  • B. 1 : 4
  • C. 2 : 3
  • D. 3 : 8

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của nitric acid?

  • A. Sản xuất phân bón
  • B. Sản xuất thuốc nổ
  • C. Chất làm lạnh
  • D. Tẩy rửa kim loại

Câu 16: Một học sinh làm thí nghiệm cho kim loại zinc (Zn) tác dụng với dung dịch nitric acid loãng, thu được khí X không màu, hóa nâu trong không khí. Khí X là:

  • A. N2
  • B. NO2
  • C. NH3
  • D. NO

Câu 17: Cho các oxide của nitrogen: NO, NO2, N2O, N2O5. Oxide nào là oxide trung tính (không tạo muối)?

  • A. NO
  • B. NO2
  • C. N2O5
  • D. Cả NO2 và N2O5

Câu 18: Để bảo quản nitric acid đặc, người ta thường đựng trong bình chứa làm bằng vật liệu nào sau đây?

  • A. Sắt (Fe)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Thủy tinh hoặc nhựa đặc biệt
  • D. Nhôm (Al)

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về nitric acid?

  • A. Là chất lỏng không màu, bốc khói mạnh trong không khí ẩm.
  • B. Kém bền, dễ bị phân hủy thành N2 và H2O khi đun nóng.
  • C. Có tính oxi hóa mạnh, oxi hóa được nhiều kim loại và phi kim.
  • D. Là một trong những acid mạnh nhất.

Câu 20: Cho 2,8 gam Fe phản ứng hoàn toàn với dung dịch HNO3 loãng, sản phẩm khử duy nhất là NO. Thể tích khí NO (đktc) thu được là bao nhiêu?

  • A. 1,12 lít
  • B. 1,68 lít
  • C. 1,008 lít
  • D. 2,24 lít

Câu 21: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào được sử dụng làm thuốc gây mê trong y tế?

  • A. NO
  • B. N2O
  • C. NO2
  • D. N2O5

Câu 22: Cho dãy các chất: Cu, FeO, Fe2O3, Mg(OH)2, NH3. Số chất trong dãy phản ứng được với dung dịch HNO3 loãng là:

  • A. 5
  • B. 4
  • C. 3
  • D. 2

Câu 23: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính khử của nitrogen?

  • A. N2 + O2 → NO
  • B. HNO3 + Cu → NO2
  • C. HNO3 + NaOH → NaNO3 + H2O
  • D. Không có phản ứng nào thể hiện tính khử của nitrogen trong các phản ứng trên, nitrogen thường thể hiện tính oxi hóa hoặc trơ.

Câu 24: Trong quá trình hình thành liên kết trong phân tử HNO3, loại liên kết nào được tạo thành do sự "cho - nhận" electron?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị không cực
  • C. Liên kết cộng hóa trị có cực (cho - nhận)
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 25: Cho 100 ml dung dịch HNO3 1M phản ứng vừa đủ với dung dịch NaOH. Khối lượng muối nitrate thu được là bao nhiêu?

  • A. 6,9 gam
  • B. 8,5 gam
  • C. 10,1 gam
  • D. 11,7 gam

Câu 26: Trong tự nhiên, nitrogen tuần hoàn qua các giai đoạn nào trong chu trình nitrogen?

  • A. Chỉ cố định nitrogen và phản nitrat hóa
  • B. Chỉ nitrat hóa và amoni hóa
  • C. Chỉ đồng hóa và khoáng hóa
  • D. Cố định nitrogen, amoni hóa, nitrat hóa, phản nitrat hóa, đồng hóa, khoáng hóa

Câu 27: Cho phản ứng: 4HNO3 + P → H3PO4 + X + H2O. Sản phẩm X là:

  • A. NO2
  • B. NO
  • C. N2O
  • D. N2

Câu 28: Để giảm thiểu khí thải NOx từ các nhà máy nhiệt điện, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến?

  • A. Tăng nhiệt độ đốt cháy
  • B. Sử dụng nhiên liệu chứa nhiều nitrogen hơn
  • C. Lắp đặt hệ thống khử NOx xúc tác
  • D. Xây ống khói cao hơn

Câu 29: Cho biết vai trò của nitrogen trong sự phát triển của thực vật.

  • A. Tham gia cấu tạo nên carbohydrate
  • B. Thành phần chính của protein và nucleic acid
  • C. Cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào
  • D. Giúp điều hòa độ pH của đất

Câu 30: Tính chất hóa học đặc trưng của nitric acid loãng là:

  • A. Tính base mạnh
  • B. Tính khử mạnh
  • C. Tính acid yếu
  • D. Tính oxi hóa mạnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ phòng, nitrogen (N2) là một khí trơ về mặt hóa học. Điều gì sau đây là nguyên nhân chính giải thích cho tính trơ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Quá trình sản xuất nitric acid trong công nghiệp (quá trình Ostwald) trải qua giai đoạn oxi hóa ammonia (NH3) thành nitrogen monoxide (NO). Chất xúc tác nào được sử dụng trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hiện tượng 'mưa acid' gây ra nhiều tác hại cho môi trường. Oxide nào của nitrogen sau đây là một trong những tác nhân chính gây mưa acid?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phản ứng giữa copper (Cu) và nitric acid đặc (HNO3 đặc) tạo ra khí nitrogen dioxide (NO2) màu nâu đỏ. Phương trình hóa học nào sau đây mô tả đúng phản ứng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cho sơ đồ phản ứng: FeO + HNO3 (loãng) → Fe(NO3)3 + X + H2O. Sản phẩm khử X trong phản ứng này có thể là chất nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nitric acid (HNO3) thể hiện tính acid khi tác dụng với chất nào sau đây theo thuyết Bronsted-Lowry?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong phản ứng giữa nitric acid và kim loại, vai trò của nitric acid là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cho phản ứng nhiệt phân muối nitrate: 2NaNO3 → 2NaNO2 + O2. Phản ứng này thuộc loại phản ứng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để phân biệt dung dịch nitric acid (HNO3) và dung dịch hydrochloric acid (HCl) loãng, có thể sử dụng kim loại nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hiện tượng 'phú dưỡng hóa' trong ao hồ là do sự dư thừa của chất dinh dưỡng nào, thường chứa nguyên tố nitrogen và phosphorus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong phân tử nitric acid (HNO3), nitrogen có số oxi hóa là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cho dung dịch nitric acid tác dụng lần lượt với các chất: Fe, CuO, NH3, CaCO3. Số chất phản ứng được với nitric acid là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong công nghiệp, nitrogen được điều chế chủ yếu từ nguồn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cho phương trình phản ứng: aFe + bHNO3 → cFe(NO3)3 + dNO + eH2O. Tỉ lệ a : b tối giản là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của nitric acid?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một học sinh làm thí nghiệm cho kim loại zinc (Zn) tác dụng với dung dịch nitric acid loãng, thu được khí X không màu, hóa nâu trong không khí. Khí X là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Cho các oxide của nitrogen: NO, NO2, N2O, N2O5. Oxide nào là oxide trung tính (không tạo muối)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để bảo quản nitric acid đặc, người ta thường đựng trong bình chứa làm bằng vật liệu nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về nitric acid?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Cho 2,8 gam Fe phản ứng hoàn toàn với dung dịch HNO3 loãng, sản phẩm khử duy nhất là NO. Thể tích khí NO (đktc) thu được là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào được sử dụng làm thuốc gây mê trong y tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Cho dãy các chất: Cu, FeO, Fe2O3, Mg(OH)2, NH3. Số chất trong dãy phản ứng được với dung dịch HNO3 loãng là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính khử của nitrogen?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quá trình hình thành liên kết trong phân tử HNO3, loại liên kết nào được tạo thành do sự 'cho - nhận' electron?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cho 100 ml dung dịch HNO3 1M phản ứng vừa đủ với dung dịch NaOH. Khối lượng muối nitrate thu được là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong tự nhiên, nitrogen tuần hoàn qua các giai đoạn nào trong chu trình nitrogen?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cho phản ứng: 4HNO3 + P → H3PO4 + X + H2O. Sản phẩm X là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để giảm thiểu khí thải NOx từ các nhà máy nhiệt điện, biện pháp nào sau đây được sử dụng phổ biến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cho biết vai trò của nitrogen trong sự phát triển của thực vật.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tính chất hóa học đặc trưng của nitric acid loãng là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 06

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho sơ đồ phản ứng điều chế nitric acid trong công nghiệp:

4NH₃(g) + 5O₂(g) → 4NO(g) + 6H₂O(g)
2NO(g) + O₂(g) → 2NO₂(g)
4NO₂(g) + O₂(g) + 2H₂O(l) → 4HNO₃(aq)

Nhận xét nào sau đây là đúng về vai trò của oxygen trong các giai đoạn trên?

  • A. Oxygen chỉ đóng vai trò chất oxi hóa trong giai đoạn đầu tiên.
  • B. Oxygen đóng vai trò chất oxi hóa trong cả ba giai đoạn.
  • C. Oxygen đóng vai trò chất oxi hóa trong giai đoạn thứ hai và thứ ba, giai đoạn đầu là chất khử.
  • D. Oxygen không đóng vai trò chất oxi hóa trong bất kỳ giai đoạn nào, chỉ là chất xúc tác.

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa trong các thủy vực (ao, hồ, sông, biển) gây ra tác hại chính nào sau đây đối với hệ sinh thái?

  • A. Làm tăng độ trong suốt của nước, tạo điều kiện cho sinh vật đáy phát triển.
  • B. Cung cấp thêm oxygen cho môi trường nước, giúp các loài thủy sinh hô hấp tốt hơn.
  • C. Gây thiếu hụt oxygen hòa tan do sự phân hủy xác tảo, làm chết các loài thủy sinh.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước, tạo môi trường sống lý tưởng cho các loài cá nước lạnh.

Câu 3: Trong phòng thí nghiệm, khí NO không màu hóa nâu ngoài không khí. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất cho hiện tượng này?

  • A. NO bị oxi hóa bởi oxygen trong không khí tạo thành NO₂, có màu nâu đỏ.
  • B. NO tác dụng với hơi nước trong không khí tạo thành HNO₃ có màu vàng.
  • C. NO phân hủy thành N₂ và O₂ dưới tác dụng của ánh sáng, N₂ có màu nâu.
  • D. NO kết hợp với bụi trong không khí tạo thành các hạt keo có màu nâu.

Câu 4: Cho các chất sau: Cu, FeO, Fe₂(O₃), Mg(OH)₂, NH₃, C. Số chất phản ứng được với dung dịch HNO₃ loãng là:

  • A. 6
  • B. 5
  • C. 4
  • D. 3

Câu 5: Xét phản ứng:

3Cu + 8HNO₃ (loãng) → 3Cu(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O

Trong phản ứng trên, vai trò của HNO₃ là:

  • A. Chất khử.
  • B. Chất xúc tác.
  • C. Môi trường.
  • D. Vừa là chất oxi hóa, vừa là môi trường.

Câu 6: Cho 19,2 gam Cu tác dụng hoàn toàn với dung dịch HNO₃ đặc, nóng, dư thu được V lít khí NO₂ (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

  • A. 4,48 lít.
  • B. 13,44 lít.
  • C. 22,4 lít.
  • D. 8,96 lít.

Câu 7: Để phân biệt dung dịch HNO₃ đặc nguội và dung dịch HCl đặc nguội, có thể dùng kim loại nào sau đây?

  • A. Ag.
  • B. Zn.
  • C. Cu.
  • D. Fe.

Câu 8: Cho các phát biểu sau về nitric acid:
(a) Kém bền, dễ bị phân hủy bởi nhiệt hoặc ánh sáng.
(b) Là acid có tính oxi hóa mạnh, oxi hóa được hầu hết kim loại.
(c) Có khả năng làm thụ động hóa các kim loại Al, Fe, Cr.
(d) Trong phòng thí nghiệm, HNO₃ thường được bảo quản trong lọ thủy tinh màu trắng, nút kín.
Số phát biểu đúng là:

  • A. 1.
  • B. 3.
  • C. 2.
  • D. 4.

Câu 9: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào được sử dụng làm chất gây cười trong y tế và công nghiệp thực phẩm?

  • A. NO.
  • B. NO₂.
  • C. N₂O₃.
  • D. N₂O.

Câu 10: Cho phản ứng hóa học:

Fe + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O

Sau khi cân bằng phương trình phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron, tỉ lệ hệ số giữa chất oxi hóa và chất khử là:

  • A. 1:1.
  • B. 2:1.
  • C. 4:1.
  • D. 3:1.

Câu 11: Trong quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, một lượng lớn khí thải NOx được sinh ra. NOx là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nào sau đây, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường?

  • A. Mưa acid và khói quang hóa.
  • B. Hiệu ứng nhà kính.
  • C. Suy giảm tầng ozone.
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 12: Cho dung dịch HNO₃ tác dụng với dung dịch Fe(NO₃)₂. Hiện tượng nào sau đây xảy ra?

  • A. Không có hiện tượng gì xảy ra.
  • B. Dung dịch chuyển từ màu lục nhạt sang màu vàng nâu.
  • C. Có khí không màu thoát ra.
  • D. Xuất hiện kết tủa trắng.

Câu 13: Để xử lý khí thải NOx từ các nhà máy, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng than hoạt tính để hấp thụ.
  • B. Lọc bằng màng bán thấm.
  • C. Khử xúc tác bằng NH₃.
  • D. Hòa tan vào nước vôi trong.

Câu 14: Oxide nào của nitrogen có hàm lượng nitrogen cao nhất theo phần trăm khối lượng?

  • A. N₂O.
  • B. NO.
  • C. NO₂.
  • D. N₂O₅.

Câu 15: Cho các ion sau: NO₃⁻, SO₄²⁻, Cl⁻, PO₄³⁻. Ion nào có khả năng gây ô nhiễm nguồn nước và gây ra hiện tượng phú dưỡng?

  • A. NO₃⁻.
  • B. SO₄²⁻.
  • C. Cl⁻.
  • D. PO₄³⁻.

Câu 16: Phản ứng nào sau đây không thể hiện tính oxi hóa của nitric acid?

  • A. Cu + HNO₃.
  • B. FeO + HNO₃.
  • C. S + HNO₃.
  • D. NaOH + HNO₃.

Câu 17: Một nhà máy thải ra khí thải chứa NO₂. Để xác định nồng độ NO₂ trong khí thải, người ta dẫn khí thải qua dung dịch nào sau đây để hấp thụ NO₂?

  • A. Dung dịch NaCl.
  • B. Dung dịch NaOH.
  • C. Dung dịch HCl.
  • D. Nước cất.

Câu 18: Cho biết số oxi hóa của nitrogen trong các hợp chất sau: NH₃, NO, HNO₃, N₂O₅. Thứ tự tăng dần số oxi hóa của nitrogen là:

  • A. NO < N₂O₅ < HNO₃ < NH₃.
  • B. HNO₃ < N₂O₅ < NO < NH₃.
  • C. NH₃ < NO < HNO₃ < N₂O₅.
  • D. N₂O₅ < HNO₃ < NO < NH₃.

Câu 19: Trong phân tử nitric acid (HNO₃), loại liên kết hóa học nào có mặt?

  • A. Liên kết ion.
  • B. Liên kết cộng hóa trị và liên kết cho - nhận.
  • C. Liên kết kim loại.
  • D. Chỉ có liên kết cộng hóa trị.

Câu 20: Cho sơ đồ chuyển hóa sau:

N₂ → X → NO₂ → HNO₃ → Y → N₂

Biết X, Y là các hợp chất của nitrogen. X và Y lần lượt là:

  • A. NH₃ và NO.
  • B. N₂O và NH₄NO₃.
  • C. NO và KNO₃.
  • D. N₂O₅ và NH₃.

Câu 21: Một mẫu khí thải chứa NO₂ và SO₂. Để loại bỏ đồng thời cả hai khí này, người ta có thể dẫn hỗn hợp khí qua dung dịch nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaCl.
  • B. Nước cất.
  • C. Dung dịch HCl.
  • D. Dung dịch Ca(OH)₂.

Câu 22: Trong công nghiệp sản xuất phân đạm, nitrogen được chuyển hóa thành ammonia (NH₃) theo phản ứng Haber-Bosch. Sau đó, ammonia được oxi hóa để sản xuất nitric acid. Điều này thể hiện vai trò của nitrogen trong:

  • A. Sản xuất thuốc nổ.
  • B. Sản xuất phân bón hóa học.
  • C. Sản xuất chất dẻo.
  • D. Sản xuất dược phẩm.

Câu 23: Cho 2,4 gam Mg tác dụng với dung dịch HNO₃ loãng dư, thu được sản phẩm khử duy nhất là khí X không màu, hóa nâu trong không khí. Khí X là:

  • A. NO.
  • B. NO₂.
  • C. N₂O.
  • D. NH₃.

Câu 24: Một học sinh tiến hành thí nghiệm cho Cu tác dụng với HNO₃ đặc, thấy có khí màu nâu đỏ thoát ra. Để thu được khí NO tinh khiết từ khí NO₂, học sinh đó cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Thu khí NO₂ vào nước.
  • B. Nhiệt phân NO₂.
  • C. Dẫn khí NO₂ qua dung dịch Cu dư.
  • D. Cho khí NO₂ tác dụng với oxygen dư.

Câu 25: Cho phản ứng: K₂SO₃ + HNO₃ → K₂SO₄ + NO + H₂O. Trong phản ứng này, nguyên tố nào đóng vai trò chất khử?

  • A. Nitrogen.
  • B. Sulfur.
  • C. Potassium.
  • D. Oxygen.

Câu 26: Cho 1 mol HNO₃ tác dụng với kim loại M vừa đủ, thu được 0,2 mol NO và muối nitrat của kim loại M với hóa trị cao nhất. Biết rằng NO là sản phẩm khử duy nhất. Kim loại M có hóa trị cao nhất là:

  • A. 1.
  • B. 2.
  • C. 3.
  • D. 4.

Câu 27: Trong tự nhiên, nitrogen tuần hoàn qua các giai đoạn chính. Giai đoạn nào sau đây chuyển đổi nitrogen trong không khí thành dạng nitrogen hữu cơ trong sinh vật?

  • A. Quá trình phản nitrat hóa.
  • B. Quá trình nitrat hóa.
  • C. Quá trình amoni hóa.
  • D. Quá trình cố định nitrogen.

Câu 28: Cho dung dịch chứa đồng thời KNO₃ và HCl tác dụng với kim loại Cu. Hiện tượng nào sau đây quan sát được?

  • A. Không có hiện tượng gì.
  • B. Kim loại Cu tan dần, có khí không màu hóa nâu trong không khí thoát ra, dung dịch chuyển sang màu xanh.
  • C. Kim loại Cu tan dần, có khí màu vàng lục thoát ra.
  • D. Xuất hiện kết tủa màu đỏ gạch.

Câu 29: Để trung hòa 100 ml dung dịch HNO₃ 0,1M cần bao nhiêu ml dung dịch NaOH 0,2M?

  • A. 25 ml.
  • B. 100 ml.
  • C. 50 ml.
  • D. 20 ml.

Câu 30: Cho sơ đồ phản ứng:

NO₂ + O₂ + H₂O → HNO₃

Đây là giai đoạn nào trong quá trình sản xuất nitric acid công nghiệp?

  • A. Giai đoạn oxi hóa NH₃ thành NO.
  • B. Giai đoạn hấp thụ NO₂ bằng nước và oxygen.
  • C. Giai đoạn oxi hóa NO thành NO₂.
  • D. Giai đoạn điều chế NH₃ từ N₂ và H₂.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Cho sơ đồ phản ứng điều chế nitric acid trong công nghiệp:

4NH₃(g) + 5O₂(g) → 4NO(g) + 6H₂O(g)
2NO(g) + O₂(g) → 2NO₂(g)
4NO₂(g) + O₂(g) + 2H₂O(l) → 4HNO₃(aq)

Nhận xét nào sau đây là đúng về vai trò của oxygen trong các giai đoạn trên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa trong các thủy vực (ao, hồ, sông, biển) gây ra tác hại chính nào sau đây đối với hệ sinh thái?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong phòng thí nghiệm, khí NO không màu hóa nâu ngoài không khí. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất cho hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Cho các chất sau: Cu, FeO, Fe₂(O₃), Mg(OH)₂, NH₃, C. Số chất phản ứng được với dung dịch HNO₃ loãng là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Xét phản ứng:

3Cu + 8HNO₃ (loãng) → 3Cu(NO₃)₂ + 2NO + 4H₂O

Trong phản ứng trên, vai trò của HNO₃ là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cho 19,2 gam Cu tác dụng hoàn toàn với dung dịch HNO₃ đặc, nóng, dư thu được V lít khí NO₂ (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để phân biệt dung dịch HNO₃ đặc nguội và dung dịch HCl đặc nguội, có thể dùng kim loại nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Cho các phát biểu sau về nitric acid:
(a) Kém bền, dễ bị phân hủy bởi nhiệt hoặc ánh sáng.
(b) Là acid có tính oxi hóa mạnh, oxi hóa được hầu hết kim loại.
(c) Có khả năng làm thụ động hóa các kim loại Al, Fe, Cr.
(d) Trong phòng thí nghiệm, HNO₃ thường được bảo quản trong lọ thủy tinh màu trắng, nút kín.
Số phát biểu đúng là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào được sử dụng làm chất gây cười trong y tế và công nghiệp thực phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Cho phản ứng hóa học:

Fe + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O

Sau khi cân bằng phương trình phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron, tỉ lệ hệ số giữa chất oxi hóa và chất khử là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, một lượng lớn khí thải NOx được sinh ra. NOx là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nào sau đây, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cho dung dịch HNO₃ tác dụng với dung dịch Fe(NO₃)₂. Hiện tượng nào sau đây xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để xử lý khí thải NOx từ các nhà máy, người ta có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Oxide nào của nitrogen có hàm lượng nitrogen cao nhất theo phần trăm khối lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho các ion sau: NO₃⁻, SO₄²⁻, Cl⁻, PO₄³⁻. Ion nào có khả năng gây ô nhiễm nguồn nước và gây ra hiện tượng phú dưỡng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phản ứng nào sau đây không thể hiện tính oxi hóa của nitric acid?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một nhà máy thải ra khí thải chứa NO₂. Để xác định nồng độ NO₂ trong khí thải, người ta dẫn khí thải qua dung dịch nào sau đây để hấp thụ NO₂?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cho biết số oxi hóa của nitrogen trong các hợp chất sau: NH₃, NO, HNO₃, N₂O₅. Thứ tự tăng dần số oxi hóa của nitrogen là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong phân tử nitric acid (HNO₃), loại liên kết hóa học nào có mặt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cho sơ đồ chuyển hóa sau:

N₂ → X → NO₂ → HNO₃ → Y → N₂

Biết X, Y là các hợp chất của nitrogen. X và Y lần lượt là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một mẫu khí thải chứa NO₂ và SO₂. Để loại bỏ đồng thời cả hai khí này, người ta có thể dẫn hỗn hợp khí qua dung dịch nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong công nghiệp sản xuất phân đạm, nitrogen được chuyển hóa thành ammonia (NH₃) theo phản ứng Haber-Bosch. Sau đó, ammonia được oxi hóa để sản xuất nitric acid. Điều này thể hiện vai trò của nitrogen trong:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Cho 2,4 gam Mg tác dụng với dung dịch HNO₃ loãng dư, thu được sản phẩm khử duy nhất là khí X không màu, hóa nâu trong không khí. Khí X là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một học sinh tiến hành thí nghiệm cho Cu tác dụng với HNO₃ đặc, thấy có khí màu nâu đỏ thoát ra. Để thu được khí NO tinh khiết từ khí NO₂, học sinh đó cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cho phản ứng: K₂SO₃ + HNO₃ → K₂SO₄ + NO + H₂O. Trong phản ứng này, nguyên tố nào đóng vai trò chất khử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cho 1 mol HNO₃ tác dụng với kim loại M vừa đủ, thu được 0,2 mol NO và muối nitrat của kim loại M với hóa trị cao nhất. Biết rằng NO là sản phẩm khử duy nhất. Kim loại M có hóa trị cao nhất là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong tự nhiên, nitrogen tuần hoàn qua các giai đoạn chính. Giai đoạn nào sau đây chuyển đổi nitrogen trong không khí thành dạng nitrogen hữu cơ trong sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Cho dung dịch chứa đồng thời KNO₃ và HCl tác dụng với kim loại Cu. Hiện tượng nào sau đây quan sát được?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để trung hòa 100 ml dung dịch HNO₃ 0,1M cần bao nhiêu ml dung dịch NaOH 0,2M?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Cho sơ đồ phản ứng:

NO₂ + O₂ + H₂O → HNO₃

Đây là giai đoạn nào trong quá trình sản xuất nitric acid công nghiệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 07

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ rất cao của tia sét, nitrogen và oxygen trong không khí có thể phản ứng với nhau tạo thành hợp chất X. Hợp chất X này sau đó dễ dàng bị oxi hóa bởi oxygen trong không khí tạo thành hợp chất Y màu nâu đỏ, góp phần vào hiện tượng mưa acid. X và Y lần lượt là:

  • A. N2O và N2O3
  • B. NO và NO2
  • C. N2O5 và NO
  • D. NH3 và HNO3

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ) gây ra tác động tiêu cực đến hệ sinh thái dưới nước chủ yếu do:

  • A. Sự gia tăng độ trong suốt của nước, tạo điều kiện cho ánh sáng xuyên sâu hơn.
  • B. Sự phát triển của các loài thực vật thủy sinh lớn, cung cấp thêm nơi trú ẩn cho cá.
  • C. Sự phân hủy xác tảo và thực vật thủy sinh tiêu thụ một lượng lớn oxygen hòa tan.
  • D. Sự giảm nhiệt độ nước do tảo che phủ bề mặt, tạo môi trường sống tốt hơn cho sinh vật.

Câu 3: Trong phân tử nitric acid (HNO3), nitrogen tạo liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử oxygen. Loại liên kết nào có mặt trong phân tử HNO3 mà không có trong phân tử nitrous acid (HNO2)?

  • A. Liên kết cộng hóa trị đơn giữa N và O.
  • B. Liên kết cộng hóa trị đôi giữa N và O.
  • C. Liên kết ion giữa H và NO3-.
  • D. Liên kết cho - nhận (coordinate covalent bond) giữa N và O.

Câu 4: NOx được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm NOx "nhiệt", NOx "tức thời" và NOx "nhiên liệu". NOx "tức thời" được tạo ra chủ yếu từ phản ứng của nitrogen trong không khí với:

  • A. Oxygen phân tử (O2) ở nhiệt độ cao.
  • B. Hơi nước (H2O) trong khí quyển.
  • C. Các gốc tự do (free radicals) hình thành trong quá trình cháy.
  • D. Carbon dioxide (CO2) trong khí thải.

Câu 5: Mưa acid gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Hai oxide chính gây ra hiện tượng mưa acid là:

  • A. SO2 và NOx
  • B. CO2 và H2S
  • C. HCl và Cl2
  • D. NH3 và CH4

Câu 6: Cho phương trình hóa học (chưa cân bằng): Fe + HNO3 (loãng) → Fe(NO3)3 + NO + H2O. Trong phương trình phản ứng trên, khi cân bằng theo phương pháp thăng bằng electron, tỉ lệ hệ số giữa chất oxi hóa và chất khử là:

  • A. 1:1
  • B. 2:3
  • C. 8:3
  • D. 3:8

Câu 7: Nitric acid (HNO3) thể hiện tính acid và tính oxi hóa mạnh. Tính chất hóa học nào sau đây không phải là tính chất đặc trưng của nitric acid loãng?

  • A. Tác dụng với base tạo muối và nước.
  • B. Tác dụng với oxide base tạo muối và nước.
  • C. Tác dụng với nhiều kim loại giải phóng khí NO hoặc NO2.
  • D. Hòa tan được vàng (Au) ở điều kiện thường.

Câu 8: Xét các phản ứng của nitric acid (HNO3) với các chất sau: (a) CuO, (b) NH3, (c) CaCO3, (d) Ag. Trong các phản ứng trên, số phản ứng mà HNO3 đóng vai trò là acid theo thuyết Bronsted-Lowry là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 9: Dung dịch nitric acid (HNO3) để lâu ngày thường chuyển sang màu vàng. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là do:

  • A. HNO3 hấp thụ hơi nước từ không khí.
  • B. HNO3 bị phân hủy một phần tạo thành NO2.
  • C. HNO3 phản ứng với thủy tinh của bình chứa.
  • D. HNO3 bị lẫn tạp chất từ quá trình sản xuất.

Câu 10: Cho iron(III) oxide (Fe2O3) phản ứng hoàn toàn với dung dịch nitric acid (HNO3) loãng, sản phẩm thu được là:

  • A. Fe(NO3)3 và H2O
  • B. Fe(NO3)2, NO và H2O
  • C. Fe(NO3)3, NO2 và H2O
  • D. Fe(NO3)2, N2O và H2O

Câu 11: Dãy các chất nào sau đây khi phản ứng với nitric acid (HNO3) loãng thì HNO3 chỉ thể hiện tính oxi hóa (nitrogen bị khử, không tạo muối nitrat kim loại)?

  • A. Mg, FeO, Cu
  • B. H2S, C, S
  • C. Fe2O3, CuO, NaOH
  • D. NH3, CaCO3, Ba(OH)2

Câu 12: Xét cân bằng hóa học: N2(g) + O2(g) ⇌ 2NO(g). Ở 2000°C, hằng số cân bằng Kc = 4.10⁻⁴. Để tăng hiệu suất phản ứng tạo NO, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giảm nhiệt độ phản ứng.
  • B. Tăng áp suất chung của hệ.
  • C. Tăng nhiệt độ phản ứng.
  • D. Thêm chất xúc tác.

Câu 13: Cho phản ứng oxi hóa khử (chưa cân bằng): FeS2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O. Sau khi cân bằng phương trình hóa học trên, hệ số của HNO3 là:

  • A. 4
  • B. 8
  • C. 10
  • D. 12

Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 6.4 gam copper (Cu) bằng dung dịch nitric acid (HNO3) đặc, thu được V lít khí NO2 (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

  • A. 2.24 lít
  • B. 3.36 lít
  • C. 4.0 lít
  • D. 4.48 lít

Câu 15: Thực hiện thí nghiệm cho lá đồng (Cu) vào ống nghiệm chứa dung dịch nitric acid (HNO3) đặc, nóng. Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng nhất diễn biến thí nghiệm?

  • A. Không có hiện tượng gì xảy ra.
  • B. Có khí không màu thoát ra, dung dịch không đổi màu.
  • C. Có khí màu nâu đỏ thoát ra, dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
  • D. Có khí màu vàng lục thoát ra, dung dịch chuyển sang màu vàng.

Câu 16: Để xử lý khí thải NOx từ các nhà máy, người ta thường sử dụng phương pháp hấp thụ bằng dung dịch kiềm hoặc khử NOx bằng chất xúc tác. Phương pháp nào sau đây dựa trên phản ứng oxi hóa - khử để loại bỏ NOx?

  • A. Hấp thụ NOx bằng dung dịch nước vôi trong (Ca(OH)2).
  • B. Khử NOx bằng chất xúc tác, ví dụ như vanadium(V) oxide.
  • C. Sử dụng than hoạt tính để hấp phụ NOx.
  • D. Làm lạnh khí thải để NOx hóa lỏng và tách ra.

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất nitric acid, quá trình oxi hóa ammonia (NH3) thành nitrogen monoxide (NO) là một giai đoạn quan trọng. Phản ứng này được thực hiện ở nhiệt độ cao và có xúc tác platinum. Vai trò của platinum trong phản ứng này là:

  • A. Cung cấp oxygen cho phản ứng.
  • B. Tăng nồng độ các chất phản ứng.
  • C. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.
  • D. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 18: Một mẫu nước thải chứa ion nitrate (NO3⁻). Để xác định định tính sự có mặt của ion nitrate, người ta thường dùng thuốc thử diphenylamine trong môi trường acid sulfuric đặc. Phản ứng dương tính được nhận biết qua sự xuất hiện:

  • A. Màu xanh dương đậm.
  • B. Kết tủa trắng.
  • C. Khí có màu nâu đỏ.
  • D. Mất màu dung dịch.

Câu 19: Phân bón hóa học chứa nitrogen giúp cây trồng phát triển tốt. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều phân bón nitrogen có thể gây ô nhiễm môi trường do dư lượng nitrate ngấm vào nguồn nước. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm nitrate từ phân bón?

  • A. Tăng lượng phân bón nitrogen để cây hấp thụ hết nitrate.
  • B. Sử dụng phân bón nitrogen với liều lượng hợp lý và đúng thời điểm.
  • C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải chứa nitrate trước khi thải ra môi trường.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang sử dụng phân bón hữu cơ thay thế phân bón hóa học.

Câu 20: Nitrogen monoxide (NO) là một phân tử có vai trò sinh học quan trọng trong cơ thể người, ví dụ như điều hòa huyết áp. Tuy nhiên, NO cũng là một chất gây ô nhiễm không khí. Tính chất nào của NO vừa có lợi vừa có hại cho con người?

  • A. Tính trơ về mặt hóa học.
  • B. Khả năng tan tốt trong nước.
  • C. Tính hoạt động hóa học cao, dễ dàng tham gia phản ứng.
  • D. Khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời.

Câu 21: Trong phản ứng giữa kim loại M và nitric acid (HNO3) loãng, nếu sản phẩm khử duy nhất là khí N2O, thì số electron mà 1 phân tử HNO3 đã nhận để tạo thành N2O là:

  • A. 1 electron
  • B. 2 electron
  • C. 4 electron
  • D. 8 electron

Câu 22: Cho sơ đồ chuyển hóa: NH3 → NO → NO2 → HNO3. Để chuyển hóa NO2 thành HNO3 trong công nghiệp, người ta thường sử dụng phản ứng với chất nào sau đây?

  • A. Khí hydrogen (H2)
  • B. Hỗn hợp oxygen (O2) và nước (H2O)
  • C. Dung dịch sodium hydroxide (NaOH)
  • D. Khí carbon dioxide (CO2)

Câu 23: Để phân biệt dung dịch nitric acid (HNO3) và dung dịch hydrochloric acid (HCl), có thể sử dụng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch barium chloride (BaCl2)
  • B. Dung dịch silver nitrate (AgNO3)
  • C. Kim loại copper (Cu)
  • D. Giấy quỳ tím

Câu 24: Một nhà máy thải ra khí thải chứa NOx. Để kiểm tra nồng độ NOx trong khí thải, người ta dẫn khí thải qua dung dịch potassium permanganate (KMnO4) dư. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ có NOx trong khí thải?

  • A. Xuất hiện kết tủa trắng.
  • B. Có khí không màu thoát ra.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh.
  • D. Dung dịch potassium permanganate bị mất màu.

Câu 25: Nitrate là thành phần chính trong nhiều loại phân bón. Tuy nhiên, khi đun nóng mạnh muối ammonium nitrate (NH4NO3) có thể gây nổ. Sản phẩm chính của phản ứng nhiệt phân NH4NO3 là:

  • A. N2O và H2O
  • B. N2 và O2
  • C. NO2 và NH3
  • D. HNO3 và NH3

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm, để điều chế khí nitrogen monoxide (NO) với lượng nhỏ, người ta thường sử dụng phản ứng giữa:

  • A. Nung nóng ammonium nitrate (NH4NO3).
  • B. Kim loại copper (Cu) và nitric acid (HNO3) loãng.
  • C. Kim loại copper (Cu) và nitric acid (HNO3) đặc.
  • D. Phản ứng trực tiếp giữa nitrogen (N2) và oxygen (O2) ở nhiệt độ thường.

Câu 27: Cho 19.2 gam kim loại M tan hoàn toàn trong dung dịch HNO3 đặc, nóng, dư thu được 13.44 lít khí NO2 (đktc) là sản phẩm khử duy nhất. Kim loại M là:

  • A. Al (27)
  • B. Fe (56)
  • C. Cu (64)
  • D. Ag (108)

Câu 28: Trong quá trình sản xuất phân bón, nitric acid được sử dụng để điều chế phân đạm ammonium nitrate (NH4NO3). Phản ứng hóa học nào sau đây dùng để điều chế NH4NO3?

  • A. NH3 + O2 → NH4NO3
  • B. N2 + H2 + O2 → NH4NO3
  • C. Ca(NO3)2 + (NH4)2SO4 → NH4NO3 + CaSO4
  • D. NH3 + HNO3 → NH4NO3

Câu 29: Để bảo quản nitric acid đặc, người ta thường đựng trong bình thủy tinh màu nâu và nút kín. Mục đích của việc sử dụng bình màu nâu là:

  • A. Để tăng tính thẩm mỹ cho bình chứa.
  • B. Để hạn chế sự phân hủy nitric acid do ánh sáng.
  • C. Để tránh nitric acid phản ứng với thủy tinh.
  • D. Để dễ dàng nhận biết dung dịch nitric acid.

Câu 30: Một học sinh làm thí nghiệm với nitric acid đặc nóng, nhưng quên đeo găng tay bảo hộ và bị acid bắn vào da. Biện pháp sơ cứu ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Dùng bông gòn thấm cồn 90 độ để lau vết thương.
  • B. Ngay lập tức bôi thuốc mỡ kháng sinh lên vùng da bị bỏng.
  • C. Rửa ngay vùng da bị bỏng dưới vòi nước sạch trong khoảng 15-20 phút.
  • D. Đắp trực tiếp đá lạnh lên vùng da bị bỏng để giảm đau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ rất cao của tia sét, nitrogen và oxygen trong không khí có thể phản ứng với nhau tạo thành hợp chất X. Hợp chất X này sau đó dễ dàng bị oxi hóa bởi oxygen trong không khí tạo thành hợp chất Y màu nâu đỏ, góp phần vào hiện tượng mưa acid. X và Y lần lượt là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ) gây ra tác động tiêu cực đến hệ sinh thái dưới nước chủ yếu do:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong phân tử nitric acid (HNO3), nitrogen tạo liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử oxygen. Loại liên kết nào có mặt trong phân tử HNO3 mà không có trong phân tử nitrous acid (HNO2)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: NOx được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm NOx 'nhiệt', NOx 'tức thời' và NOx 'nhiên liệu'. NOx 'tức thời' được tạo ra chủ yếu từ phản ứng của nitrogen trong không khí với:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Mưa acid gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Hai oxide chính gây ra hiện tượng mưa acid là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cho phương trình hóa học (chưa cân bằng): Fe + HNO3 (loãng) → Fe(NO3)3 + NO + H2O. Trong phương trình phản ứng trên, khi cân bằng theo phương pháp thăng bằng electron, tỉ lệ hệ số giữa chất oxi hóa và chất khử là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nitric acid (HNO3) thể hiện tính acid và tính oxi hóa mạnh. Tính chất hóa học nào sau đây *không* phải là tính chất đặc trưng của nitric acid loãng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Xét các phản ứng của nitric acid (HNO3) với các chất sau: (a) CuO, (b) NH3, (c) CaCO3, (d) Ag. Trong các phản ứng trên, số phản ứng mà HNO3 đóng vai trò là acid theo thuyết Bronsted-Lowry là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Dung dịch nitric acid (HNO3) để lâu ngày thường chuyển sang màu vàng. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Cho iron(III) oxide (Fe2O3) phản ứng hoàn toàn với dung dịch nitric acid (HNO3) loãng, sản phẩm thu được là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Dãy các chất nào sau đây khi phản ứng với nitric acid (HNO3) loãng thì HNO3 chỉ thể hiện tính oxi hóa (nitrogen bị khử, không tạo muối nitrat kim loại)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Xét cân bằng hóa học: N2(g) + O2(g) ⇌ 2NO(g). Ở 2000°C, hằng số cân bằng Kc = 4.10⁻⁴. Để tăng hiệu suất phản ứng tạo NO, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Cho phản ứng oxi hóa khử (chưa cân bằng): FeS2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O. Sau khi cân bằng phương trình hóa học trên, hệ số của HNO3 là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 6.4 gam copper (Cu) bằng dung dịch nitric acid (HNO3) đặc, thu được V lít khí NO2 (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Thực hiện thí nghiệm cho lá đồng (Cu) vào ống nghiệm chứa dung dịch nitric acid (HNO3) đặc, nóng. Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng nhất diễn biến thí nghiệm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để xử lý khí thải NOx từ các nhà máy, người ta thường sử dụng phương pháp hấp thụ bằng dung dịch kiềm hoặc khử NOx bằng chất xúc tác. Phương pháp nào sau đây dựa trên phản ứng oxi hóa - khử để loại bỏ NOx?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong công nghiệp sản xuất nitric acid, quá trình oxi hóa ammonia (NH3) thành nitrogen monoxide (NO) là một giai đoạn quan trọng. Phản ứng này được thực hiện ở nhiệt độ cao và có xúc tác platinum. Vai trò của platinum trong phản ứng này là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một mẫu nước thải chứa ion nitrate (NO3⁻). Để xác định định tính sự có mặt của ion nitrate, người ta thường dùng thuốc thử diphenylamine trong môi trường acid sulfuric đặc. Phản ứng dương tính được nhận biết qua sự xuất hiện:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phân bón hóa học chứa nitrogen giúp cây trồng phát triển tốt. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều phân bón nitrogen có thể gây ô nhiễm môi trường do dư lượng nitrate ngấm vào nguồn nước. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm nitrate từ phân bón?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nitrogen monoxide (NO) là một phân tử có vai trò sinh học quan trọng trong cơ thể người, ví dụ như điều hòa huyết áp. Tuy nhiên, NO cũng là một chất gây ô nhiễm không khí. Tính chất nào của NO vừa có lợi vừa có hại cho con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong phản ứng giữa kim loại M và nitric acid (HNO3) loãng, nếu sản phẩm khử duy nhất là khí N2O, thì số electron mà 1 phân tử HNO3 đã nhận để tạo thành N2O là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Cho sơ đồ chuyển hóa: NH3 → NO → NO2 → HNO3. Để chuyển hóa NO2 thành HNO3 trong công nghiệp, người ta thường sử dụng phản ứng với chất nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để phân biệt dung dịch nitric acid (HNO3) và dung dịch hydrochloric acid (HCl), có thể sử dụng thuốc thử nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một nhà máy thải ra khí thải chứa NOx. Để kiểm tra nồng độ NOx trong khí thải, người ta dẫn khí thải qua dung dịch potassium permanganate (KMnO4) dư. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ có NOx trong khí thải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nitrate là thành phần chính trong nhiều loại phân bón. Tuy nhiên, khi đun nóng mạnh muối ammonium nitrate (NH4NO3) có thể gây nổ. Sản phẩm chính của phản ứng nhiệt phân NH4NO3 là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong phòng thí nghiệm, để điều chế khí nitrogen monoxide (NO) với lượng nhỏ, người ta thường sử dụng phản ứng giữa:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cho 19.2 gam kim loại M tan hoàn toàn trong dung dịch HNO3 đặc, nóng, dư thu được 13.44 lít khí NO2 (đktc) là sản phẩm khử duy nhất. Kim loại M là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quá trình sản xuất phân bón, nitric acid được sử dụng để điều chế phân đạm ammonium nitrate (NH4NO3). Phản ứng hóa học nào sau đây dùng để điều chế NH4NO3?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để bảo quản nitric acid đặc, người ta thường đựng trong bình thủy tinh màu nâu và nút kín. Mục đích của việc sử dụng bình màu nâu là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một học sinh làm thí nghiệm với nitric acid đặc nóng, nhưng quên đeo găng tay bảo hộ và bị acid bắn vào da. Biện pháp sơ cứu ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 08

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ rất cao (khoảng 3000°C) của hồ quang điện, nitrogen và oxygen trong không khí có thể phản ứng với nhau. Sản phẩm chính của phản ứng này là gì?

  • A. N₂O₅
  • B. NO
  • C. N₂O₄
  • D. NH₃

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ) chủ yếu gây ra bởi sự dư thừa của các nguyên tố dinh dưỡng nào sau đây?

  • A. Sắt (Fe) và Mangan (Mn)
  • B. Calcium (Ca) và Magnesium (Mg)
  • C. Chlorine (Cl) và Fluorine (F)
  • D. Nitrogen (N) và Phosphorus (P)

Câu 3: Trong phân tử nitric acid (HNO₃), loại liên kết hóa học nào tồn tại giữa nguyên tử nitrogen và một trong các nguyên tử oxygen, ngoài liên kết cộng hóa trị thông thường?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết cho - nhận (coordinate covalent bond)
  • D. Liên kết kim loại

Câu 4: Quá trình hình thành "NOx tức thời" trong khí quyển đề cập đến cơ chế nào sau đây?

  • A. Phản ứng của nitrogen trong không khí với các gốc tự do
  • B. Sự phân hủy nhiệt của nhiên liệu chứa nitrogen
  • C. Quá trình đốt cháy nhiên liệu ở nhiệt độ thấp
  • D. Phản ứng quang hóa giữa nitrogen và ozone

Câu 5: Hiện tượng mưa acid được gây ra chủ yếu bởi sự có mặt của các oxide nào trong khí quyển?

  • A. CO₂ và CH₄
  • B. SO₂ và NOx
  • C. N₂ và NH₃
  • D. HCl và Cl₂

Câu 6: Cân bằng phương trình hóa học của phản ứng: Fe₃O₄ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O. Sau khi cân bằng, hệ số tỉ lượng của HNO₃ là bao nhiêu?

  • A. 10
  • B. 20
  • C. 28
  • D. 32

Câu 7: Nitric acid (HNO₃) thể hiện những tính chất hóa học đặc trưng nào sau đây?

  • A. Tính acid mạnh và tính oxi hóa mạnh
  • B. Tính acid yếu và tính khử mạnh
  • C. Tính base mạnh và tính oxi hóa mạnh
  • D. Tính base yếu và tính khử mạnh

Câu 8: Trong các phản ứng sau với dung dịch HNO₃: (1) với NH₃, (2) với CaCO₃, (3) với Ag, (4) với NaOH. Trong những phản ứng nào HNO₃ đóng vai trò là acid theo thuyết Brønsted-Lowry?

  • A. Chỉ (3)
  • B. Chỉ (1) và (3)
  • C. Chỉ (3) và (4)
  • D. (1), (2) và (4)

Câu 9: Dung dịch nitric acid (HNO₃) để lâu ngày thường có màu vàng. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. HNO₃ phản ứng với thủy tinh của bình chứa
  • B. HNO₃ bị khử bởi oxygen trong không khí
  • C. HNO₃ phân hủy tạo thành NO₂ hòa tan trong dung dịch
  • D. HNO₃ hấp thụ hơi nước từ không khí

Câu 10: Sản phẩm tạo thành khi Iron(III) oxide (Fe₂O₃) phản ứng hoàn toàn với dung dịch nitric acid (HNO₃) là gì?

  • A. Fe(NO₃)₃, NO và H₂O
  • B. Fe(NO₃)₃ và H₂O
  • C. Fe(NO₃)₂, NO₂ và H₂O
  • D. Fe(NO₃)₂ và H₂

Câu 11: Trong các chất sau: Mg, H₂S, S, Fe₃O₄, Fe(OH)₂, chất nào khi phản ứng với HNO₃ thì HNO₃ chỉ thể hiện tính oxi hóa, mà không thể hiện tính acid thông thường?

  • A. Mg, H₂S, S, Fe₃O₄, Fe(OH)₂
  • B. Al, FeCO₃, HI, CaO, FeO
  • C. Cu, C, Fe₂O₃, Fe(OH)₂, SO₂
  • D. Na₂SO₃, P, CuO, CaCO₃, Ag

Câu 12: Xét cân bằng hóa học: N₂(g) + O₂(g) ⇌ 2NO(g) với Kc = 4.10⁻⁴ ở 2000°C. Biểu thức hằng số cân bằng Kc nào sau đây là đúng?

  • A. Kc = [N₂][O₂] / [NO]²
  • B. Kc = [NO]² / [N₂][O₂]
  • C. Kc = [NO] / [N₂][O₂]
  • D. Kc = [N₂][O₂] / [NO]

Câu 13: Cân bằng phản ứng oxi hóa - khử sau: FeS₂ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + H₂SO₄ + NO + H₂O. Tổng hệ số cân bằng tối giản của các chất trong phản ứng là bao nhiêu?

  • A. 15
  • B. 17
  • C. 19
  • D. 21

Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 1.6 gam đồng (Cu) trong dung dịch HNO₃ đặc, thu được V lít khí NO₂ (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là bao nhiêu?

  • A. 0.28 lít
  • B. 0.56 lít
  • C. 0.84 lít
  • D. 0.56 lít

Câu 15: Khi cho kim loại đồng (Cu) tác dụng với dung dịch nitric acid (HNO₃) đặc, hiện tượng quan sát được là gì?

  • A. Khí không màu thoát ra, dung dịch không màu
  • B. Khí không màu thoát ra, dung dịch màu xanh lam
  • C. Khí màu nâu đỏ thoát ra, dung dịch màu xanh lam
  • D. Khí màu vàng lục thoát ra, dung dịch màu vàng

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất nitric acid, quá trình oxi hóa NH₃ thành NO là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn đầu tiên
  • B. Giai đoạn trung gian
  • C. Giai đoạn cuối cùng
  • D. Không phải là giai đoạn nào

Câu 17: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp nguyên tố nitrogen cho cây trồng dưới dạng ion nitrate (NO₃⁻)?

  • A. Phân urea ((NH₂)₂CO)
  • B. Phân đạm nitrate (ví dụ: NaNO₃, Ca(NO₃)₂)
  • C. Phân ammonium sulfate ((NH₄)₂SO₄)
  • D. Phân lân (Ca₃(PO₄)₂)

Câu 18: Oxide nào của nitrogen có màu nâu đỏ đặc trưng?

  • A. N₂O
  • B. NO
  • C. N₂O₅
  • D. NO₂

Câu 19: Cho sơ đồ chuyển hóa: N₂ → X → HNO₃ → Y → N₂. Biết X và Y là hợp chất của nitrogen. X và Y có thể lần lượt là:

  • A. NH₃ và NO
  • B. NO₂ và NH₃
  • C. NO và NH₄NO₃
  • D. N₂O và NO₂

Câu 20: Để xử lý khí thải NOx từ các nhà máy, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Hấp thụ bằng dung dịch acid
  • B. Khử bằng chất khử thích hợp (ví dụ: NH₃)
  • C. Oxi hóa bằng O₃
  • D. Lọc bằng than hoạt tính

Câu 21: Trong phản ứng của nitric acid loãng với kim loại, sản phẩm khử của N⁺⁵ có thể là những khí nào?

  • A. NO, N₂O, N₂
  • B. NO₂, N₂O₅, NH₃
  • C. NO₂, NO₃⁻, NH₄⁺
  • D. N₂O₅, NO, NH₃

Câu 22: Cho dung dịch chứa 0.1 mol HNO₃ tác dụng vừa đủ với dung dịch chứa 0.1 mol NaOH. Muối tạo thành sau phản ứng là muối gì?

  • A. Muối acid
  • B. Muối base
  • C. Muối trung hòa và acid dư
  • D. Muối trung hòa

Câu 23: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính acid của nitric acid?

  • A. HNO₃ + Cu → Cu(NO₃)₂ + NO₂ + H₂O
  • B. HNO₃ + CuO → Cu(NO₃)₂ + H₂O
  • C. HNO₃ → H₂O + NO₂ + O₂
  • D. HNO₃ + S → H₂SO₄ + NO₂ + H₂O

Câu 24: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào được sử dụng làm chất gây cười trong y tế?

  • A. NO
  • B. NO₂
  • C. N₂O
  • D. N₂O₅

Câu 25: Cho phản ứng: 4HNO₃ (đặc, nóng) + Cu → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O. Vai trò của HNO₃ trong phản ứng này là gì?

  • A. Chất oxi hóa và môi trường
  • B. Chất khử và môi trường
  • C. Chỉ là chất oxi hóa
  • D. Chỉ là môi trường

Câu 26: Để phân biệt dung dịch nitric acid và dung dịch hydrochloric acid, có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch NaOH
  • B. Kim loại đồng (Cu)
  • C. Giấy quỳ tím
  • D. Dung dịch NaCl

Câu 27: Trong quá trình sản xuất phân bón, ammonia (NH₃) được oxi hóa thành nitric acid (HNO₃). Đây là quá trình oxi hóa như thế nào về mặt số oxi hóa của nitrogen?

  • A. Từ -3 xuống +5
  • B. Từ +3 lên +5
  • C. Từ -3 lên +5
  • D. Từ 0 lên +5

Câu 28: Cho 2.4 gam Mg tác dụng hoàn toàn với dung dịch HNO₃ loãng dư, thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

  • A. 1.12 lít
  • B. 1.792 lít
  • C. 2.24 lít
  • D. 2.24 lít

Câu 29: Vì sao nitric acid đặc nguội có thể "thụ động hóa" một số kim loại như Al, Fe?

  • A. Do kim loại tan hoàn toàn trong acid
  • B. Do tạo lớp oxide bảo vệ trên bề mặt kim loại
  • C. Do acid bị khử hoàn toàn
  • D. Do phản ứng xảy ra quá chậm

Câu 30: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào không phải là của nitric acid?

  • A. Sản xuất phân bón
  • B. Sản xuất thuốc nổ
  • C. Chất làm lạnh trong công nghiệp
  • D. Tẩy rửa và khắc kim loại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ rất cao (khoảng 3000°C) của hồ quang điện, nitrogen và oxygen trong không khí có thể phản ứng với nhau. Sản phẩm chính của phản ứng này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемы (ao, hồ) chủ yếu gây ra bởi sự dư thừa của các nguyên tố dinh dưỡng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong phân tử nitric acid (HNO₃), loại liên kết hóa học nào tồn tại giữa nguyên tử nitrogen và một trong các nguyên tử oxygen, ngoài liên kết cộng hóa trị thông thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Quá trình hình thành 'NOx tức thời' trong khí quyển đề cập đến cơ chế nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hiện tượng mưa acid được gây ra chủ yếu bởi sự có mặt của các oxide nào trong khí quyển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cân bằng phương trình hóa học của phản ứng: Fe₃O₄ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O. Sau khi cân bằng, hệ số tỉ lượng của HNO₃ là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nitric acid (HNO₃) thể hiện những tính chất hóa học đặc trưng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong các phản ứng sau với dung dịch HNO₃: (1) với NH₃, (2) với CaCO₃, (3) với Ag, (4) với NaOH. Trong những phản ứng nào HNO₃ đóng vai trò là acid theo thuyết Brønsted-Lowry?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Dung dịch nitric acid (HNO₃) để lâu ngày thường có màu vàng. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Sản phẩm tạo thành khi Iron(III) oxide (Fe₂O₃) phản ứng hoàn toàn với dung dịch nitric acid (HNO₃) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong các chất sau: Mg, H₂S, S, Fe₃O₄, Fe(OH)₂, chất nào khi phản ứng với HNO₃ thì HNO₃ chỉ thể hiện tính oxi hóa, mà không thể hiện tính acid thông thường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Xét cân bằng hóa học: N₂(g) + O₂(g) ⇌ 2NO(g) với Kc = 4.10⁻⁴ ở 2000°C. Biểu thức hằng số cân bằng Kc nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cân bằng phản ứng oxi hóa - khử sau: FeS₂ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + H₂SO₄ + NO + H₂O. Tổng hệ số cân bằng tối giản của các chất trong phản ứng là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 1.6 gam đồng (Cu) trong dung dịch HNO₃ đặc, thu được V lít khí NO₂ (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi cho kim loại đồng (Cu) tác dụng với dung dịch nitric acid (HNO₃) đặc, hiện tượng quan sát được là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất nitric acid, quá trình oxi hóa NH₃ thành NO là giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp nguyên tố nitrogen cho cây trồng dưới dạng ion nitrate (NO₃⁻)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Oxide nào của nitrogen có màu nâu đỏ đặc trưng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho sơ đồ chuyển hóa: N₂ → X → HNO₃ → Y → N₂. Biết X và Y là hợp chất của nitrogen. X và Y có thể lần lượt là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để xử lý khí thải NOx từ các nhà máy, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong phản ứng của nitric acid loãng với kim loại, sản phẩm khử của N⁺⁵ có thể là những khí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cho dung dịch chứa 0.1 mol HNO₃ tác dụng vừa đủ với dung dịch chứa 0.1 mol NaOH. Muối tạo thành sau phản ứng là muối gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phản ứng nào sau đây thể hiện tính acid của nitric acid?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào được sử dụng làm chất gây cười trong y tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cho phản ứng: 4HNO₃ (đặc, nóng) + Cu → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + 2H₂O. Vai trò của HNO₃ trong phản ứng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để phân biệt dung dịch nitric acid và dung dịch hydrochloric acid, có thể dùng thuốc thử nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quá trình sản xuất phân bón, ammonia (NH₃) được oxi hóa thành nitric acid (HNO₃). Đây là quá trình oxi hóa như thế nào về mặt số oxi hóa của nitrogen?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho 2.4 gam Mg tác dụng hoàn toàn với dung dịch HNO₃ loãng dư, thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vì sao nitric acid đặc nguội có thể 'thụ động hóa' một số kim loại như Al, Fe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào không phải là của nitric acid?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 09

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ phòng, nitrogen (N2) phản ứng với oxygen (O2) tạo thành oxide của nitrogen nào sau đây?

  • A. N2O5
  • B. N2O4
  • C. NO2
  • D. Không phản ứng

Câu 2: Cho sơ đồ phản ứng: N2 + O2 ⇌ 2NO ΔH > 0. Biện pháp nào sau đây không làm chuyển dịch cân bằng hóa học trên?

  • A. Tăng nhiệt độ
  • B. Tăng nồng độ N2
  • C. Sử dụng chất xúc tác
  • D. Tăng nồng độ O2

Câu 3: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao, hồ gây ra tác động tiêu cực nào đến hệ sinh thái dưới nước?

  • A. Tăng độ trong suốt của nước
  • B. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước
  • C. Tăng đa dạng sinh học
  • D. Cải thiện chất lượng nước

Câu 4: Trong phân tử nitric acid (HNO3), số oxi hóa của nitrogen là:

  • A. +2
  • B. +3
  • C. +5
  • D. +4

Câu 5: Cho các chất sau: Cu, FeO, NaOH, NH3, CaCO3. Nitric acid loãng có thể phản ứng được với tất cả các chất nào trong dãy trên?

  • A. Tất cả các chất
  • B. Cu, FeO, NaOH, NH3
  • C. FeO, NaOH, NH3, CaCO3
  • D. Cu, NaOH, CaCO3

Câu 6: Phản ứng giữa kim loại đồng (Cu) và nitric acid đặc, nóng tạo ra sản phẩm khử chính là:

  • A. NO
  • B. NO2
  • C. N2O
  • D. NH4NO3

Câu 7: Để nhận biết ion nitrate (NO3-) trong dung dịch, người ta thường dùng thuốc thử nào sau đây?

  • A. Dung dịch BaCl2
  • B. Dung dịch AgNO3
  • C. Kim loại Cu và dung dịch H2SO4 đặc, nóng
  • D. Dung dịch NaOH

Câu 8: Oxide nào của nitrogen được gọi là "khí cười" và có công thức hóa học là gì?

  • A. Nitrogen dioxide, NO2
  • B. Dinitrogen monoxide, N2O
  • C. Nitrogen monoxide, NO
  • D. Dinitrogen pentoxide, N2O5

Câu 9: Trong công nghiệp, nitric acid (HNO3) được sản xuất chủ yếu từ nguyên liệu nào sau đây?

  • A. Nitrogen trong không khí
  • B. Sodium nitrate (NaNO3)
  • C. Potassium nitrate (KNO3)
  • D. Ammonia (NH3)

Câu 10: Cho phản ứng: 2NO2(g) ⇌ N2O4(g) ΔH < 0. Để cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận, cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng nhiệt độ
  • B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất
  • C. Tăng áp suất và tăng nhiệt độ
  • D. Giảm áp suất

Câu 11: Vì sao nitric acid đặc nguội có thể "thụ động hóa" các kim loại như Al, Fe?

  • A. Do nitric acid đặc nguội có tính acid yếu
  • B. Do nitric acid đặc nguội không phản ứng với Al, Fe
  • C. Do tạo lớp oxide bảo vệ trên bề mặt kim loại
  • D. Do nitric acid đặc nguội bị phân hủy

Câu 12: Ứng dụng quan trọng nào sau đây không phải của nitric acid?

  • A. Sản xuất phân đạm
  • B. Sản xuất thuốc nổ
  • C. Sản xuất chất tẩy rửa
  • D. Sản xuất thủy tinh

Câu 13: Cho phản ứng: Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O. Sau khi cân bằng phương trình hóa học bằng phương pháp thăng bằng electron, tỉ lệ hệ số giữa Fe và NO là:

  • A. 1:1
  • B. 1:2
  • C. 2:1
  • D. 3:1

Câu 14: Vì sao các oxide của nitrogen (NOx) được xem là một trong những tác nhân chính gây mưa acid?

  • A. Do NOx có tính acid mạnh
  • B. Do NOx phản ứng với hơi nước tạo thành acid
  • C. Do NOx làm tăng hiệu ứng nhà kính
  • D. Do NOx gây thủng tầng ozone

Câu 15: Dung dịch nitric acid đặc, để lâu ngày thường có màu vàng. Màu vàng này là do sự có mặt của chất nào?

  • A. N2O5
  • B. NO
  • C. NO2
  • D. N2O

Câu 16: Cho 19,2 gam Cu tác dụng hoàn toàn với dung dịch HNO3 đặc, nóng, dư. Thể tích khí NO2 (sản phẩm khử duy nhất, đktc) thu được là:

  • A. 11.2 lít
  • B. 13.44 lít
  • C. 22.4 lít
  • D. 6.72 lít

Câu 17: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào có khả năng vừa oxi hóa, vừa khử?

  • A. N2O
  • B. N2O5
  • C. NO2
  • D. NO

Câu 18: Phát biểu nào sau đây về nitric acid không đúng?

  • A. Là acid mạnh
  • B. Có tính oxi hóa mạnh
  • C. Dễ bay hơi
  • D. Kém tan trong nước

Câu 19: Cho sơ đồ chuyển hóa: N2 → X → HNO3 → Y → AgNO3. X và Y lần lượt là:

  • A. NO và KNO3
  • B. NH3 và NaNO3
  • C. NO2 và Ca(NO3)2
  • D. N2O5 và Cu(NO3)2

Câu 20: Trong phản ứng của nitric acid với kim loại, sản phẩm khử của N+5 không thể là:

  • A. NO
  • B. NH4NO3
  • C. N2O5
  • D. N2

Câu 21: Để bảo quản nitric acid đặc, người ta thường đựng trong bình chứa làm bằng vật liệu nào sau đây?

  • A. Thủy tinh
  • B. Nhôm hoặc thép không gỉ
  • C. Nhựa PVC
  • D. Cao su

Câu 22: Cho dung dịch chứa 0.1 mol FeSO4 phản ứng với dung dịch chứa 0.2 mol HNO3 loãng. Sau phản ứng thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

  • A. 2.24 lít
  • B. 4.48 lít
  • C. 3.36 lít
  • D. 1.12 lít

Câu 23: Trong quá trình sản xuất nitric acid theo phương pháp Ostwald, phản ứng oxi hóa ammonia thành nitrogen monoxide (NO) diễn ra ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn 1
  • B. Giai đoạn 2
  • C. Giai đoạn 3
  • D. Giai đoạn cuối cùng

Câu 24: Cho các dung dịch sau: HCl, H2SO4 loãng, HNO3, CH3COOH. Dung dịch nào có khả năng hòa tan được kim loại đồng (Cu)?

  • A. HCl
  • B. H2SO4 loãng
  • C. HNO3
  • D. CH3COOH

Câu 25: Cho biết vai trò của nitric acid trong phản ứng: 3Cu + 8HNO3 (loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O

  • A. Chất khử
  • B. Chất oxi hóa
  • C. Chất xúc tác
  • D. Môi trường

Câu 26: Trong phân tử nào sau đây, nitrogen có số oxi hóa thấp nhất?

  • A. NO
  • B. HNO3
  • C. NH3
  • D. NO2

Câu 27: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp nguyên tố nitrogen cho cây trồng dưới dạng ion nitrate (NO3-)?

  • A. Phân urea ((NH2)2CO)
  • B. Phân ammonium sulfate ((NH4)2SO4)
  • C. Phân lân (Ca(H2PO4)2)
  • D. Phân potassium nitrate (KNO3)

Câu 28: Cho phản ứng: KMnO4 + HNO3 + H2SO4 → sản phẩm. Trong phản ứng này, HNO3 thể hiện vai trò gì?

  • A. Chất oxi hóa
  • B. Chất khử
  • C. Môi trường acid
  • D. Chất xúc tác

Câu 29: Một nhà máy thải ra khí thải chứa NO2. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, người ta có thể sử dụng chất nào sau đây để hấp thụ khí NO2?

  • A. Dung dịch NaCl
  • B. Dung dịch NaOH
  • C. Dung dịch H2SO4
  • D. Nước cất

Câu 30: Quan sát thí nghiệm: Cho kim loại Mg vào dung dịch HNO3 loãng, thấy có khí không màu thoát ra và hóa nâu trong không khí. Khí đó là:

  • A. NO
  • B. NO2
  • C. N2
  • D. NH3

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ phòng, nitrogen (N2) phản ứng với oxygen (O2) tạo thành oxide của nitrogen nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cho sơ đồ phản ứng: N2 + O2 ⇌ 2NO ΔH > 0. Biện pháp nào sau đây *không* làm chuyển dịch cân bằng hóa học trên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong ao, hồ gây ra tác động tiêu cực nào đến hệ sinh thái dưới nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong phân tử nitric acid (HNO3), số oxi hóa của nitrogen là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cho các chất sau: Cu, FeO, NaOH, NH3, CaCO3. Nitric acid loãng có thể phản ứng được với *tất cả* các chất nào trong dãy trên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phản ứng giữa kim loại đồng (Cu) và nitric acid đặc, nóng tạo ra sản phẩm khử chính là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Để nhận biết ion nitrate (NO3-) trong dung dịch, người ta thường dùng thuốc thử nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Oxide nào của nitrogen được gọi là 'khí cười' và có công thức hóa học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong công nghiệp, nitric acid (HNO3) được sản xuất chủ yếu từ nguyên liệu nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cho phản ứng: 2NO2(g) ⇌ N2O4(g) ΔH < 0. Để cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận, cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Vì sao nitric acid đặc nguội có thể 'thụ động hóa' các kim loại như Al, Fe?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ứng dụng quan trọng nào sau đây *không* phải của nitric acid?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Cho phản ứng: Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O. Sau khi cân bằng phương trình hóa học bằng phương pháp thăng bằng electron, tỉ lệ hệ số giữa Fe và NO là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Vì sao các oxide của nitrogen (NOx) được xem là một trong những tác nhân chính gây mưa acid?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Dung dịch nitric acid đặc, để lâu ngày thường có màu vàng. Màu vàng này là do sự có mặt của chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cho 19,2 gam Cu tác dụng hoàn toàn với dung dịch HNO3 đặc, nóng, dư. Thể tích khí NO2 (sản phẩm khử duy nhất, đktc) thu được là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào có khả năng vừa oxi hóa, vừa khử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phát biểu nào sau đây về nitric acid *không* đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho sơ đồ chuyển hóa: N2 → X → HNO3 → Y → AgNO3. X và Y lần lượt là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong phản ứng của nitric acid với kim loại, sản phẩm khử của N+5 *không thể* là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để bảo quản nitric acid đặc, người ta thường đựng trong bình chứa làm bằng vật liệu nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cho dung dịch chứa 0.1 mol FeSO4 phản ứng với dung dịch chứa 0.2 mol HNO3 loãng. Sau phản ứng thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong quá trình sản xuất nitric acid theo phương pháp Ostwald, phản ứng oxi hóa ammonia thành nitrogen monoxide (NO) diễn ra ở giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho các dung dịch sau: HCl, H2SO4 loãng, HNO3, CH3COOH. Dung dịch nào có khả năng hòa tan được kim loại đồng (Cu)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho biết vai trò của nitric acid trong phản ứng: 3Cu + 8HNO3 (loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong phân tử nào sau đây, nitrogen có số oxi hóa thấp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp nguyên tố nitrogen cho cây trồng dưới dạng ion nitrate (NO3-)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho phản ứng: KMnO4 + HNO3 + H2SO4 → sản phẩm. Trong phản ứng này, HNO3 thể hiện vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một nhà máy thải ra khí thải chứa NO2. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường, người ta có thể sử dụng chất nào sau đây để hấp thụ khí NO2?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Quan sát thí nghiệm: Cho kim loại Mg vào dung dịch HNO3 loãng, thấy có khí không màu thoát ra và hóa nâu trong không khí. Khí đó là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 10

Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ rất cao (khoảng 3000°C) của tia lửa điện trong khí quyển, nitrogen và oxygen có thể phản ứng với nhau tạo thành hợp chất X. Hợp chất X này sau đó dễ dàng bị oxi hóa bởi oxygen trong không khí tạo thành hợp chất Y màu nâu đỏ. Cho biết X và Y lần lượt là những hợp chất nào?

  • A. X là N2O, Y là N2O5
  • B. X là NO, Y là NO2
  • C. X là NH3, Y là HNO3
  • D. X là N2O3, Y là N2O4

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемов (ao, hồ) chủ yếu gây ra bởi sự dư thừa của các nguyên tố dinh dưỡng nào sau đây?

  • A. Carbon và sulfur
  • B. Sắt và manganese
  • C. Nitrogen và phosphorus
  • D. Calcium và magnesium

Câu 3: Trong phân tử nitric acid (HNO3), nitrogen thể hiện cộng hóa trị tối đa là 4. Điều này được thể hiện qua loại liên kết nào trong cấu trúc Lewis của HNO3?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị không cực
  • C. Liên kết cộng hóa trị phân cực
  • D. Liên kết cho - nhận (coordinate covalent bond)

Câu 4: Quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch trong các nhà máy nhiệt điện và động cơ xe cộ là nguồn phát thải chính của loại NOx nào vào khí quyển?

  • A. NOx nhiệt (Thermal NOx)
  • B. NOx tức thời (Prompt NOx)
  • C. NOx nhiên liệu (Fuel NOx)
  • D. NOx tự nhiên (Natural NOx)

Câu 5: Mưa acid gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Hai khí nào sau đây được xem là tác nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid?

  • A. CO2 và CH4
  • B. SO2 và NOx
  • C. HCl và Cl2
  • D. NH3 và H2S

Câu 6: Cân bằng phương trình hóa học sau bằng phương pháp thăng bằng electron: FeS + HNO3 → Fe2(SO4)3 + NO2 + H2O. Tổng hệ số tối giản của các chất phản ứng trong phương trình là bao nhiêu?

  • A. 10
  • B. 12
  • C. 14
  • D. 16

Câu 7: Cho các phát biểu sau về nitric acid (HNO3):
(a) Là một acid mạnh, phân li hoàn toàn trong nước.
(b) Có tính oxi hóa mạnh, đặc biệt khi ở trạng thái đậm đặc và nóng.
(c) Có khả năng tác dụng với hầu hết các kim loại, trừ vàng và bạch kim.
(d) Trong phản ứng với kim loại, luôn tạo ra khí NO là sản phẩm khử duy nhất.
Số phát biểu đúng là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 8: Trong các phản ứng sau, phản ứng nào nitric acid (HNO3) thể hiện vai trò là acid theo thuyết Bronsted-Lowry?

  • A. Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
  • B. HNO3 + KOH → KNO3 + H2O
  • C. 4HNO3 + S → H2SO4 + 4NO2 + 2H2O
  • D. 3HNO3 + FeO → Fe(NO3)3 + NO + H2O

Câu 9: Dung dịch nitric acid (HNO3) đậm đặc khi để lâu ngày thường có màu vàng. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Sự phân hủy một phần HNO3 tạo thành NO2, tan trong dung dịch.
  • B. HNO3 hấp thụ hơi nước từ không khí.
  • C. Phản ứng của HNO3 với thủy tinh của bình chứa.
  • D. Sự oxi hóa HNO3 bởi oxygen trong không khí.

Câu 10: Oxide kim loại nào sau đây khi phản ứng với nitric acid (HNO3) không tạo ra sản phẩm khử là khí?

  • A. FeO
  • B. CuO
  • C. PbO
  • D. Fe2O3

Câu 11: Dãy các chất nào sau đây khi phản ứng với nitric acid (HNO3) thì HNO3 chỉ thể hiện tính oxi hóa, không thể hiện tính acid (tạo muối nitrat)?

  • A. NaOH, CaCO3, NH3
  • B. Cu, Ag, S
  • C. FeO, CuO, ZnO
  • D. Fe2O3, Al2O3, Cr2O3

Câu 12: Xét cân bằng hóa học: N2(g) + O2(g) ⇌ 2NO(g) ; ΔH > 0. Để cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận, yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Tăng nhiệt độ
  • B. Giảm áp suất
  • C. Giảm nồng độ N2
  • D. Tăng nồng độ O2

Câu 13: Cho phản ứng: KMnO4 + HNO3 + FeSO4 → K2SO4 + Fe2(SO4)3 + MnSO4 + NO + H2O. Trong phản ứng trên, chất oxi hóa là chất nào?

  • A. FeSO4
  • B. KMnO4
  • C. HNO3
  • D. Fe2(SO4)3

Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 6,4 gam copper (Cu) trong dung dịch nitric acid (HNO3) loãng, thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

  • A. 1,12 lít
  • B. 2,24 lít
  • C. 3,36 lít
  • D. 4,48 lít

Câu 15: Một học sinh làm thí nghiệm cho copper (Cu) tác dụng với nitric acid (HNO3) đặc nóng. Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng nhất các dấu hiệu quan sát được?

  • A. Khí không màu thoát ra, dung dịch không màu.
  • B. Khí màu nâu đỏ thoát ra, dung dịch chuyển sang màu xanh.
  • C. Khí màu vàng lục thoát ra, dung dịch chuyển sang màu vàng.
  • D. Không có khí thoát ra, dung dịch chuyển sang màu xanh.

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất nitric acid (HNO3), quá trình oxi hóa NH3 thành NO bằng oxygen không khí là giai đoạn quan trọng. Phản ứng này thuộc loại phản ứng nào?

  • A. Oxi hóa - khử
  • B. Trung hòa
  • C. Thế
  • D. Phân hủy

Câu 17: Cho sơ đồ phản ứng: NO + O2 → NO2 ; NO2 + H2O + O2 → HNO3. Đây là các giai đoạn chính trong quá trình nào?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học
  • B. Điều chế khí oxygen trong phòng thí nghiệm
  • C. Sản xuất nitric acid trong công nghiệp
  • D. Khử ô nhiễm NOx trong khí thải

Câu 18: Vì sao nitrogen (N2) tương đối trơ về mặt hóa học ở nhiệt độ thường?

  • A. Do nitrogen là một phi kim mạnh
  • B. Do nitrogen có bán kính nguyên tử lớn
  • C. Do nitrogen có độ âm điện lớn
  • D. Do liên kết ba N≡N trong phân tử N2 rất bền

Câu 19: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào được sử dụng làm thuốc gây mê trong y tế?

  • A. NO
  • B. NO2
  • C. N2O
  • D. N2O5

Câu 20: Để giảm thiểu lượng NOx thải ra từ ống xả của xe động cơ đốt trong, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng trong các bộ chuyển đổi xúc tác?

  • A. Sử dụng chất xúc tác để khử NOx thành N2
  • B. Tăng tỷ lệ oxygen trong nhiên liệu
  • C. Giảm nhiệt độ động cơ
  • D. Sử dụng bộ lọc cơ học để giữ lại NOx

Câu 21: Phản ứng giữa nitric acid (HNO3) và kim loại nào sau đây tạo ra khí hydrogen (H2)?

  • A. Cu
  • B. Ag
  • C. Fe
  • D. Không có kim loại nào trong các lựa chọn trên phản ứng với HNO3 tạo H2 trong điều kiện thông thường.

Câu 22: Cho 10 gam hỗn hợp gồm Cu và CuO tác dụng vừa đủ với dung dịch HNO3 loãng, thu được 1,12 lít khí NO (đktc, sản phẩm khử duy nhất). Tính phần trăm khối lượng của Cu trong hỗn hợp ban đầu.

  • A. 40%
  • B. 64%
  • C. 70%
  • D. 80%

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, nitric acid (HNO3) thường được bảo quản trong bình thủy tinh màu nâu sẫm. Giải thích lý do của việc này.

  • A. Để tránh HNO3 bay hơi
  • B. Để giữ nhiệt độ của HNO3 ổn định
  • C. Để ngăn ánh sáng trực tiếp chiếu vào, tránh HNO3 bị phân hủy
  • D. Để bảo vệ bình thủy tinh khỏi ăn mòn bởi HNO3

Câu 24: Cho phản ứng: HNO3 + X → NO2 + H2O + Y. Trong đó X là đơn chất phi kim, Y là acid chứa oxygen. X và Y có thể là cặp chất nào sau đây?

  • A. X là C, Y là H2CO3
  • B. X là Cl2, Y là HClO
  • C. X là P, Y là H3PO3
  • D. X là S, Y là H2SO4

Câu 25: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về các oxide của nitrogen?

  • A. Tất cả các oxide của nitrogen đều là chất khí ở điều kiện thường.
  • B. NO và N2O là các oxide không tạo acid.
  • C. NO2 là oxide có màu nâu đỏ và độc hại.
  • D. N2O5 là oxide cao nhất của nitrogen và có tính acid.

Câu 26: Cho dãy các chất: Fe, FeO, Fe2O3, Fe(OH)2, Fe(OH)3. Chất nào trong dãy trên KHÔNG phản ứng với nitric acid (HNO3)?

  • A. Fe
  • B. FeO
  • C. Fe2O3
  • D. Không có chất nào trong dãy trên không phản ứng với HNO3.

Câu 27: Để phân biệt dung dịch nitric acid (HNO3) và hydrochloric acid (HCl) loãng, có thể sử dụng kim loại nào sau đây?

  • A. Ag
  • B. Au
  • C. Cu
  • D. Pt

Câu 28: Trong phản ứng của nitric acid (HNO3) với kim loại, sản phẩm khử của N+5 có thể là NO, NO2, N2O, N2, hoặc NH4NO3. Sản phẩm khử nào thể hiện số oxi hóa của nitrogen giảm ít nhất?

  • A. NO2
  • B. NO
  • C. N2O
  • D. N2

Câu 29: Cho 2,8 lít (đktc) hỗn hợp khí NO và NO2 hấp thụ hoàn toàn vào nước có dòng khí O2 sục vào liên tục, thu được dung dịch chứa 12,6 gam HNO3. Tính phần trăm thể tích của NO trong hỗn hợp ban đầu.

  • A. 25%
  • B. 40%
  • C. 50%
  • D. 60%

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng quan trọng của nitric acid (HNO3) trong đời sống và công nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón nitrogen
  • B. Sản xuất thuốc nổ
  • C. Tẩy rửa và khắc kim loại
  • D. Sản xuất nước uống tinh khiết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong điều kiện nhiệt độ rất cao (khoảng 3000°C) của tia lửa điện trong khí quyển, nitrogen và oxygen có thể phản ứng với nhau tạo thành hợp chất X. Hợp chất X này sau đó dễ dàng bị oxi hóa bởi oxygen trong không khí tạo thành hợp chất Y màu nâu đỏ. Cho biết X và Y lần lượt là những hợp chất nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các водоемов (ao, hồ) chủ yếu gây ra bởi sự dư thừa của các nguyên tố dinh dưỡng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong phân tử nitric acid (HNO3), nitrogen thể hiện cộng hóa trị tối đa là 4. Điều này được thể hiện qua loại liên kết nào trong cấu trúc Lewis của HNO3?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch trong các nhà máy nhiệt điện và động cơ xe cộ là nguồn phát thải chính của loại NOx nào vào khí quyển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mưa acid gây ra nhiều tác hại cho môi trường và công trình xây dựng. Hai khí nào sau đây được xem là tác nhân chính gây ra hiện tượng mưa acid?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cân bằng phương trình hóa học sau bằng phương pháp thăng bằng electron: FeS + HNO3 → Fe2(SO4)3 + NO2 + H2O. Tổng hệ số tối giản của các chất phản ứng trong phương trình là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cho các phát biểu sau về nitric acid (HNO3):
(a) Là một acid mạnh, phân li hoàn toàn trong nước.
(b) Có tính oxi hóa mạnh, đặc biệt khi ở trạng thái đậm đặc và nóng.
(c) Có khả năng tác dụng với hầu hết các kim loại, trừ vàng và bạch kim.
(d) Trong phản ứng với kim loại, luôn tạo ra khí NO là sản phẩm khử duy nhất.
Số phát biểu đúng là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong các phản ứng sau, phản ứng nào nitric acid (HNO3) thể hiện vai trò là acid theo thuyết Bronsted-Lowry?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Dung dịch nitric acid (HNO3) đậm đặc khi để lâu ngày thường có màu vàng. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Oxide kim loại nào sau đây khi phản ứng với nitric acid (HNO3) không tạo ra sản phẩm khử là khí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dãy các chất nào sau đây khi phản ứng với nitric acid (HNO3) thì HNO3 chỉ thể hiện tính oxi hóa, không thể hiện tính acid (tạo muối nitrat)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xét cân bằng hóa học: N2(g) + O2(g) ⇌ 2NO(g) ; ΔH > 0. Để cân bằng chuyển dịch theo chiều thuận, yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cho phản ứng: KMnO4 + HNO3 + FeSO4 → K2SO4 + Fe2(SO4)3 + MnSO4 + NO + H2O. Trong phản ứng trên, chất oxi hóa là chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hòa tan hoàn toàn 6,4 gam copper (Cu) trong dung dịch nitric acid (HNO3) loãng, thu được V lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đktc). Giá trị của V là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một học sinh làm thí nghiệm cho copper (Cu) tác dụng với nitric acid (HNO3) đặc nóng. Hiện tượng nào sau đây mô tả đúng nhất các dấu hiệu quan sát được?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong công nghiệp sản xuất nitric acid (HNO3), quá trình oxi hóa NH3 thành NO bằng oxygen không khí là giai đoạn quan trọng. Phản ứng này thuộc loại phản ứng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cho sơ đồ phản ứng: NO + O2 → NO2 ; NO2 + H2O + O2 → HNO3. Đây là các giai đoạn chính trong quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vì sao nitrogen (N2) tương đối trơ về mặt hóa học ở nhiệt độ thường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong các oxide của nitrogen, oxide nào được sử dụng làm thuốc gây mê trong y tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để giảm thiểu lượng NOx thải ra từ ống xả của xe động cơ đốt trong, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng trong các bộ chuyển đổi xúc tác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phản ứng giữa nitric acid (HNO3) và kim loại nào sau đây tạo ra khí hydrogen (H2)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cho 10 gam hỗn hợp gồm Cu và CuO tác dụng vừa đủ với dung dịch HNO3 loãng, thu được 1,12 lít khí NO (đktc, sản phẩm khử duy nhất). Tính phần trăm khối lượng của Cu trong hỗn hợp ban đầu.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong phòng thí nghiệm, nitric acid (HNO3) thường được bảo quản trong bình thủy tinh màu nâu sẫm. Giải thích lý do của việc này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cho phản ứng: HNO3 + X → NO2 + H2O + Y. Trong đó X là đơn chất phi kim, Y là acid chứa oxygen. X và Y có thể là cặp chất nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về các oxide của nitrogen?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho dãy các chất: Fe, FeO, Fe2O3, Fe(OH)2, Fe(OH)3. Chất nào trong dãy trên KHÔNG phản ứng với nitric acid (HNO3)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để phân biệt dung dịch nitric acid (HNO3) và hydrochloric acid (HCl) loãng, có thể sử dụng kim loại nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong phản ứng của nitric acid (HNO3) với kim loại, sản phẩm khử của N+5 có thể là NO, NO2, N2O, N2, hoặc NH4NO3. Sản phẩm khử nào thể hiện số oxi hóa của nitrogen giảm ít nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho 2,8 lít (đktc) hỗn hợp khí NO và NO2 hấp thụ hoàn toàn vào nước có dòng khí O2 sục vào liên tục, thu được dung dịch chứa 12,6 gam HNO3. Tính phần trăm thể tích của NO trong hỗn hợp ban đầu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng quan trọng của nitric acid (HNO3) trong đời sống và công nghiệp?

Xem kết quả