Trắc nghiệm Hóa học 12 Cánh diều Bài 16: Hợp kim – Sự ăn mòn kim loại - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hợp kim được định nghĩa là hệ rắn của hai hay nhiều kim loại, hoặc giữa kim loại với phi kim, trong đó kim loại chiếm hàm lượng lớn nhất được gọi là gì?
- A. Kim loại cơ bản
- B. Chất nền
- C. Pha rắn
- D. Thành phần chính
Câu 2: So với các kim loại thành phần riêng lẻ, hợp kim thường có những tính chất nào sau đây thay đổi theo chiều hướng có lợi cho ứng dụng thực tế? (Chọn phương án đúng nhất)
- A. Chỉ có nhiệt độ nóng chảy tăng lên.
- B. Chỉ có độ cứng giảm đi và tính dẫn điện tăng lên.
- C. Thường có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn, độ cứng giảm và tính dẫn điện giảm.
- D. Thường có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn, độ cứng tăng và tính chống ăn mòn tốt hơn.
Câu 3: Gang và thép đều là hợp kim của sắt với carbon và một số nguyên tố khác. Điểm khác biệt cơ bản về thành phần carbon giữa gang và thép là gì?
- A. Gang có hàm lượng carbon dưới 0.02%, thép có hàm lượng carbon trên 2.14%.
- B. Gang có hàm lượng carbon từ 0.02% đến 2.14%, thép có hàm lượng carbon trên 2.14%.
- C. Gang có hàm lượng carbon từ 2.14% đến 5%, thép có hàm lượng carbon từ 0.02% đến 2.14%.
- D. Gang có hàm lượng carbon trên 5%, thép có hàm lượng carbon dưới 5%.
Câu 4: Hợp kim nào sau đây nổi tiếng với độ bền cao, nhẹ, thường được sử dụng trong công nghiệp hàng không và chế tạo ô tô?
- A. Duralumin (hợp kim của Al với Cu, Mg, Mn, Si)
- B. Thép không gỉ (hợp kim của Fe với Cr, Ni)
- C. Đồng thau (hợp kim của Cu với Zn)
- D. Gang trắng (hợp kim của Fe với C ở dạng cementit)
Câu 5: Sự ăn mòn kim loại là quá trình phá hủy kim loại hoặc hợp kim do tác dụng của môi trường. Bản chất của quá trình ăn mòn kim loại là gì?
- A. Quá trình kim loại nhận electron từ môi trường.
- B. Quá trình oxi hóa kim loại.
- C. Quá trình khử ion kim loại.
- D. Quá trình kim loại bị mài mòn cơ học.
Câu 6: Phân biệt ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa. Đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với ăn mòn điện hóa?
- A. Kim loại tác dụng trực tiếp với chất oxi hóa trong môi trường.
- B. Không phát sinh dòng điện.
- C. Xuất hiện dòng electron chuyển dời từ cực âm sang cực dương.
- D. Tốc độ ăn mòn thường chậm hơn ăn mòn hóa học.
Câu 7: Điều kiện cần và đủ để xảy ra sự ăn mòn điện hóa là gì?
- A. Có hai điện cực khác bản chất và tiếp xúc với nhau.
- B. Các điện cực cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li.
- C. Có hai điện cực khác bản chất, tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp, và cùng tiếp xúc với môi trường có chứa chất điện li.
- D. Có ít nhất hai điện cực khác bản chất (kim loại - kim loại khác, kim loại - phi kim, hợp kim - pha khác), các điện cực đó tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp qua dây dẫn, và cùng tiếp xúc với môi trường chất điện li.
Câu 8: Cho một lá kẽm nguyên chất vào dung dịch HCl loãng. Hiện tượng xảy ra là kẽm tan dần và giải phóng khí hydrogen. Đây là loại ăn mòn gì?
- A. Ăn mòn hóa học
- B. Ăn mòn điện hóa
- C. Cả ăn mòn hóa học và ăn mòn điện hóa
- D. Không phải ăn mòn kim loại
Câu 9: Nhúng một miếng hợp kim Fe-Cu vào dung dịch H₂SO₄ loãng. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Tại cực âm (anode) của pin điện hóa này, phản ứng nào chủ yếu diễn ra?
- A. Fe → Fe²⁺ + 2e⁻
- B. Cu → Cu²⁺ + 2e⁻
- C. 2H⁺ + 2e⁻ → H₂
- D. O₂ + 2H₂O + 4e⁻ → 4OH⁻
Câu 10: Vẫn trong thí nghiệm ở Câu 9 (nhúng hợp kim Fe-Cu vào dung dịch H₂SO₄ loãng). Tại cực dương (cathode) của pin điện hóa này, phản ứng nào chủ yếu diễn ra?
- A. Fe²⁺ + 2e⁻ → Fe
- B. Cu²⁺ + 2e⁻ → Cu
- C. 2H⁺ + 2e⁻ → H₂
- D. O₂ + 4H⁺ + 4e⁻ → 2H₂O
Câu 11: Một vật làm bằng thép (hợp kim Fe-C) bị ăn mòn điện hóa trong không khí ẩm. Tại cực âm (anode) của pin điện hóa, nguyên tố nào bị oxi hóa trước và tạo thành ion?
- A. Sắt (Fe)
- B. Carbon (C)
- C. Oxygen (O₂)
- D. Nước (H₂O)
Câu 12: Vẫn trong trường hợp thép bị ăn mòn điện hóa trong không khí ẩm. Tại cực dương (cathode) của pin điện hóa, chất nào nhận electron và bị khử?
- A. Sắt (Fe)
- B. Oxygen (O₂)
- C. Carbon (C)
- D. Ion Fe²⁺
Câu 13: Tốc độ ăn mòn kim loại phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ ăn mòn điện hóa?
- A. Bản chất của kim loại và môi trường.
- B. Diện tích tiếp xúc của kim loại với môi trường.
- C. Nhiệt độ của môi trường.
- D. Khối lượng riêng của kim loại.
Câu 14: Một trong những phương pháp bảo vệ kim loại chống ăn mòn là phương pháp điện hóa (bảo vệ catode). Nguyên tắc của phương pháp này là gì?
- A. Phủ một lớp kim loại kém hoạt động hơn lên bề mặt kim loại cần bảo vệ.
- B. Cách li kim loại khỏi môi trường ăn mòn bằng lớp phủ phi kim loại.
- C. Nối kim loại cần bảo vệ với một kim loại hoạt động hơn để kim loại hoạt động hơn bị ăn mòn thay thế.
- D. Sử dụng dòng điện một chiều để khử ion kim loại trên bề mặt.
Câu 15: Vỏ tàu biển làm bằng thép thường được bảo vệ chống ăn mòn bằng cách gắn các tấm kẽm vào thân tàu (phần chìm dưới nước). Phương pháp này dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Bảo vệ catode (dùng vật hi sinh)
- B. Bảo vệ anode
- C. Phương pháp cách li
- D. Phương pháp dùng chất chống ăn mòn
Câu 16: Tại sao thép không gỉ (stainless steel), là hợp kim của sắt với crom (Cr) và niken (Ni), lại có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép thường?
- A. Vì crom và niken là các kim loại rất kém hoạt động hóa học.
- B. Vì crom tạo ra một lớp màng oxit rất mỏng, bền, không thấm nước và khí trên bề mặt hợp kim, bảo vệ lớp kim loại bên trong.
- C. Vì thép không gỉ không chứa carbon, nguyên nhân chính gây ăn mòn.
- D. Vì niken tạo thành pin điện hóa với sắt, đẩy sắt lên làm cực dương nên sắt không bị ăn mòn.
Câu 17: Có các mẩu kim loại riêng biệt: Fe, Cu, Zn và hợp kim Fe-Zn, Fe-Cu. Khi nhúng các mẩu này vào dung dịch HCl loãng, tốc độ giải phóng khí hydrogen sẽ lớn nhất ở trường hợp nào?
- A. Fe
- B. Cu
- C. Fe-Cu
- D. Fe-Zn
Câu 18: Nhúng một lá sắt vào dung dịch CuSO₄. Sau một thời gian, trên bề mặt lá sắt xuất hiện lớp kim loại màu đỏ. Hiện tượng này dẫn đến sự ăn mòn điện hóa. Tại sao?
- A. Vì sắt tác dụng trực tiếp với dung dịch CuSO₄.
- B. Vì sắt là kim loại mạnh hơn đồng.
- C. Vì tạo ra hai điện cực khác bản chất (Fe và Cu) tiếp xúc với nhau và cùng tiếp xúc với dung dịch chất điện li (CuSO₄).
- D. Vì đồng sinh ra bao bọc hoàn toàn lá sắt, ngăn không cho sắt tiếp xúc với dung dịch.
Câu 19: Để một vật làm bằng gang (hợp kim Fe-C) trong không khí ẩm. Quá trình ăn mòn điện hóa xảy ra. Cực dương (cathode) trong pin điện hóa này là gì và phản ứng xảy ra tại đó trong môi trường trung tính hoặc kiềm yếu?
- A. Cực dương là Fe, phản ứng: Fe → Fe²⁺ + 2e⁻
- B. Cực dương là C, phản ứng: O₂ + 2H₂O + 4e⁻ → 4OH⁻
- C. Cực dương là Fe, phản ứng: O₂ + 4H⁺ + 4e⁻ → 2H₂O
- D. Cực dương là C, phản ứng: C + O₂ → CO₂
Câu 20: Phương pháp nào sau đây thuộc loại bảo vệ bề mặt (cách li kim loại với môi trường)?
- A. Nối vật cần bảo vệ với một kim loại hoạt động hơn.
- B. Ngâm vật trong dung dịch chứa chất ức chế ăn mòn.
- C. Ghép vật cần bảo vệ với cực âm của nguồn điện một chiều.
- D. Mạ kẽm lên bề mặt tấm thép.
Câu 21: Một vật làm bằng hợp kim X gồm Cu và Ni được nhúng vào dung dịch HCl loãng. Quan sát thấy khí hydrogen thoát ra. Nhận định nào sau đây về hợp kim X là đúng?
- A. Chỉ có Cu phản ứng với HCl.
- B. Ni là kim loại hoạt động hơn Cu, tạo ra pin điện hóa với Cu trong dung dịch HCl, Ni bị ăn mòn và giải phóng H₂.
- C. Cu và Ni đều phản ứng trực tiếp với HCl.
- D. Khí hydrogen thoát ra do Cu phản ứng với nước trong dung dịch.
Câu 22: Cho các cặp kim loại nguyên chất tiếp xúc trực tiếp với nhau và nhúng vào dung dịch chất điện li: (1) Fe và Zn, (2) Fe và Ni, (3) Fe và Cu, (4) Fe và Ag. Trong những trường hợp nào, sắt (Fe) bị ăn mòn điện hóa?
- A. (1) và (2)
- B. (1) và (3)
- C. (2), (3) và (4)
- D. (1), (2), (3) và (4)
Câu 23: Để bảo quản các dụng cụ làm bằng sắt trong phòng thí nghiệm, người ta thường dùng phương pháp nào hiệu quả và đơn giản nhất?
- A. Lau khô và bôi dầu mỡ lên bề mặt.
- B. Ngâm trong dung dịch kiềm.
- C. Ghép với một kim loại hoạt động hơn như kẽm.
- D. Để trong môi trường có độ ẩm cao.
Câu 24: Một lá kim loại X được nhúng vào dung dịch muối YSO₄. Sau một thời gian, khối lượng lá kim loại tăng lên. Nhúng lá kim loại X vào dung dịch muối ZSO₄ lại thấy khối lượng lá kim loại giảm đi. Biết X, Y, Z là các kim loại khác nhau. Thứ tự hoạt động hóa học của các kim loại này là gì?
- A. X > Y > Z
- B. Y > X > Z
- C. Y > Z > X
- D. Z > X > Y
Câu 25: Một cây cầu thép được xây dựng ở gần biển. Cây cầu này dễ bị ăn mòn hơn so với cây cầu tương tự xây dựng ở vùng đồng bằng khô ráo. Yếu tố nào của môi trường biển làm tăng tốc độ ăn mòn thép?
- A. Nhiệt độ thấp hơn.
- B. Ánh sáng mặt trời mạnh hơn.
- C. Nồng độ muối (chất điện li) cao trong không khí và hơi nước.
- D. Nồng độ oxygen thấp hơn.
Câu 26: Hợp kim nào sau đây được sử dụng rộng rãi để đúc tượng, chuông, hoặc chế tạo các bộ phận máy móc đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn nhất định?
- A. Duralumin
- B. Đồng thiếc (Bronze)
- C. Đồng thau (Brass)
- D. Thép cacbon
Câu 27: Khi một vật bằng sắt tây (sắt tráng thiếc) bị sây sát để lộ sắt ra ngoài, vật đó sẽ bị ăn mòn nhanh hơn hay chậm hơn so với sắt nguyên chất trong cùng điều kiện không khí ẩm? Tại sao?
- A. Nhanh hơn, vì Fe và Sn tạo thành pin điện hóa, Fe là cực âm bị ăn mòn.
- B. Chậm hơn, vì lớp thiếc còn lại bảo vệ một phần sắt.
- C. Tốc độ ăn mòn không đổi.
- D. Chậm hơn, vì Fe và Sn tạo thành pin điện hóa, Sn là cực âm bị ăn mòn.
Câu 28: Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp chống ăn mòn kim loại?
- A. Sơn, mạ, tráng men lên bề mặt kim loại.
- B. Chế tạo hợp kim chống ăn mòn.
- C. Dùng phương pháp điện hóa (bảo vệ catode).
- D. Ngâm kim loại trong dung dịch acid mạnh.
Câu 29: Một miếng hợp kim Cu-Zn được ngâm trong dung dịch NaOH đặc nóng. Hiện tượng quan sát được là miếng hợp kim tan một phần và giải phóng khí. Kim loại nào trong hợp kim đã phản ứng với dung dịch NaOH?
- A. Kẽm (Zn)
- B. Đồng (Cu)
- C. Cả Cu và Zn
- D. Không có kim loại nào phản ứng.
Câu 30: Xét quá trình ăn mòn một vật bằng hợp kim Fe-C trong môi trường không khí ẩm. Hãy phân tích vai trò của carbon trong quá trình này.
- A. Carbon là chất bị oxi hóa, tạo thành CO₂.
- B. Carbon là chất khử, nhường electron cho sắt.
- C. Carbon hoạt động như cực dương (cathode) trong pin điện hóa, nơi các chất oxi hóa trong môi trường nhận electron.
- D. Carbon không tham gia vào quá trình ăn mòn, chỉ là chất độn.