Trắc nghiệm Hóa học 12 Cánh diều Bài 22: Sơ lược về sự hình thành phức chất của ion kim loại chuyển tiếp trong dung dịch - Đề 09
Trắc nghiệm Hóa học 12 Cánh diều Bài 22: Sơ lược về sự hình thành phức chất của ion kim loại chuyển tiếp trong dung dịch - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phức chất được hình thành khi ion kim loại chuyển tiếp liên kết với các phân tử hoặc ion có khả năng cho cặp electron chưa liên kết. Các phân tử hoặc ion này được gọi là gì trong phức chất?
- A. Ion trung tâm
- B. Phối tử
- C. Lớp cầu ngoại
- D. Chất tạo phức
Câu 2: Trong dung dịch nước, các ion kim loại chuyển tiếp như Cu²⁺, Fe³⁺, Ni²⁺ thường tồn tại dưới dạng phức chất aqua. Phối tử trong các phức chất aqua này là gì?
- A. Ion hydroxit (OH⁻)
- B. Ion clorua (Cl⁻)
- C. Phân tử nước (H₂O)
- D. Phân tử amoniac (NH₃)
Câu 3: Khi hòa tan muối CuSO₄ khan (màu trắng) vào nước, dung dịch thu được có màu xanh đặc trưng. Sự xuất hiện màu xanh này là do sự hình thành của phức chất nào?
- A. [Cu(H₂O)₆]²⁺
- B. [Cu(OH)₂(H₂O)₄]
- C. [CuCl₄]²⁻
- D. [Cu(NH₃)₄(H₂O)₂]²⁺
Câu 4: Cho dung dịch chứa ion [Ni(H₂O)₆]²⁺ (màu xanh lục). Khi thêm dung dịch NH₃ dư vào, dung dịch chuyển sang màu xanh lam tím đậm. Sự thay đổi màu này là do sự thế thế phối tử H₂O bằng phối tử NH₃ tạo thành phức chất mới. Phức chất mới có khả năng là gì?
- A. [Ni(H₂O)₆]²⁺
- B. [Ni(NH₃)₂(H₂O)₄]²⁺
- C. [Ni(NH₃)₄(H₂O)₂]²⁺
- D. [Ni(NH₃)₆]²⁺
Câu 5: Trong phức chất [Fe(H₂O)₆]³⁺, ion trung tâm là Fe³⁺. Số phối tử (H₂O) liên kết trực tiếp với ion trung tâm được gọi là số phối trí (coordination number). Số phối trí của Fe³⁺ trong phức chất này là bao nhiêu?
Câu 6: Màu sắc của phức chất kim loại chuyển tiếp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có loại phối tử liên kết với ion trung tâm. Quan sát sự thay đổi màu khi thay đổi phối tử giúp nhận biết sự hình thành phức chất. Phức chất nào sau đây của Cu²⁺ có màu vàng?
- A. [Cu(H₂O)₆]²⁺
- B. [CuCl₄]²⁻
- C. [Cu(NH₃)₄(H₂O)₂]²⁺
- D. [Cu(OH)₂(H₂O)₄]
Câu 7: Ion Zn²⁺ là ion của kim loại chuyển tiếp nhưng phức chất aqua của nó, [Zn(H₂O)₆]²⁺, lại không có màu. Điều này khác biệt so với nhiều ion kim loại chuyển tiếp khác như Cu²⁺ (xanh), Ni²⁺ (xanh lục), Fe³⁺ (vàng nâu). Tại sao phức chất aqua của Zn²⁺ lại không màu?
- A. Zn²⁺ không phải là ion kim loại chuyển tiếp.
- B. Số phối trí của Zn²⁺ trong phức chất aqua không phải là 6.
- C. Phối tử H₂O không thể liên kết với ion Zn²⁺.
- D. Cấu hình electron của Zn²⁺ (3d¹⁰) không cho phép electron chuyển mức năng lượng trong vùng ánh sáng nhìn thấy khi tạo phức.
Câu 8: Khi nhỏ từ từ dung dịch NaOH loãng vào dung dịch CuSO₄, ban đầu xuất hiện kết tủa xanh nhạt của đồng(II) hiđroxit. Tiếp tục thêm NaOH đến dư, kết tủa không tan. Tuy nhiên, nếu nhỏ dung dịch NH₃ loãng vào dung dịch CuSO₄, ban đầu cũng xuất hiện kết tủa xanh nhạt, nhưng nếu thêm NH₃ đến dư, kết tủa lại tan tạo thành dung dịch xanh lam đậm. Giải thích sự khác biệt này.
- A. NH₃ là phối tử có khả năng tạo phức tan với Cu²⁺ mạnh hơn so với OH⁻ ở nồng độ cao.
- B. Cu(OH)₂ là phức chất tan trong dung dịch NaOH dư.
- C. NH₃ là một axit mạnh, hòa tan kết tủa Cu(OH)₂.
- D. NaOH tạo phức không màu với Cu²⁺.
Câu 9: Phức chất [PtCl₂(NH₃)₂], được gọi là cisplatin, là một loại thuốc chống ung thư quan trọng. Trong phức chất này, ion trung tâm là Pt²⁺. Các phối tử là Cl⁻ và NH₃. Số phối trí của Pt²⁺ trong cisplatin là bao nhiêu?
Câu 10: Phức chất [Co(H₂O)₆]²⁺ có màu đỏ hồng. Khi thêm dung dịch HCl đặc vào dung dịch chứa [Co(H₂O)₆]²⁺, dung dịch chuyển sang màu xanh chàm do tạo thành phức [CoCl₄]²⁻. Phản ứng này là một cân bằng: [Co(H₂O)₆]²⁺(đỏ hồng) + 4Cl⁻ ⇌ [CoCl₄]²⁻(xanh chàm) + 6H₂O. Nếu thêm nước vào dung dịch màu xanh chàm này, hiện tượng gì sẽ xảy ra?
- A. Dung dịch chuyển dần sang màu đỏ hồng do cân bằng chuyển dịch sang chiều thuận.
- B. Dung dịch chuyển dần sang màu đỏ hồng do cân bằng chuyển dịch sang chiều nghịch.
- C. Dung dịch chuyển sang không màu.
- D. Màu sắc không thay đổi.
Câu 11: Phức chất [Cu(NH₃)₄(H₂O)₂]²⁺ có màu xanh lam đậm. So với phức chất aqua [Cu(H₂O)₆]²⁺ có màu xanh nhạt, sự khác biệt về màu sắc này chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Điện tích của ion trung tâm.
- B. Số phối trí của ion trung tâm.
- C. Bản chất của các phối tử (NH₃ so với H₂O).
- D. Nồng độ của phức chất trong dung dịch.
Câu 12: Phức chất [Cu(OH)₂(H₂O)₄] là một ví dụ về phức chất của kim loại chuyển tiếp. Phát biểu nào sau đây không đúng về phức chất này?
- A. Ion trung tâm là Cu²⁺.
- B. Có hai loại phối tử là OH⁻ và H₂O.
- C. Số phối trí của Cu²⁺ là 6.
- D. Phức chất này dễ tan trong nước.
Câu 13: Ion kim loại chuyển tiếp trong phức chất hoạt động như một trung tâm nhận cặp electron từ các phối tử. Theo thuyết acid-base của Lewis, ion kim loại chuyển tiếp trong phức chất đóng vai trò là gì?
- A. Acid Lewis
- B. Base Lewis
- C. Chất oxi hóa
- D. Chất khử
Câu 14: Phối tử là các phân tử hoặc ion có ít nhất một nguyên tử có cặp electron chưa liên kết (hoặc electron pi) có thể cho ion kim loại trung tâm. Phối tử nào sau đây là phối tử đơn càng (liên kết với ion trung tâm qua một nguyên tử cho electron)?
- A. Ethylenediamine (en, H₂NCH₂CH₂NH₂)
- B. Ion oxalat (C₂O₄²⁻)
- C. Ion xyanua (CN⁻)
- D. EDTA (ethylenediaminetetraacetate)
Câu 15: Phức chất aqua của ion kim loại chuyển tiếp thường có cấu trúc bát diện (octahedral), trong đó ion trung tâm nằm ở tâm và các phối tử nằm ở 6 đỉnh của hình bát diện. Điều này đúng với phức chất nào sau đây?
- A. [Cr(H₂O)₆]³⁺
- B. [Ag(NH₃)₂]⁺
- C. [Ni(CN)₄]²⁻
- D. [CuCl₄]²⁻
Câu 16: Khi cho dung dịch KCN dư vào dung dịch chứa ion Fe²⁺, tạo thành phức chất [Fe(CN)₆]⁴⁻. So với phức chất aqua [Fe(H₂O)₆]²⁺, phức chất xyanua này bền hơn rất nhiều. Tính chất này (sự bền vững của phức chất) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Nhiệt độ của dung dịch.
- B. Bản chất của phối tử và ion trung tâm.
- C. Áp suất của hệ.
- D. Thể tích dung dịch.
Câu 17: Một phản ứng thế phối tử có thể xảy ra từng bước. Ví dụ, từ [Cu(H₂O)₆]²⁺, khi thêm NH₃ có thể tạo ra các phức chất trung gian như [Cu(NH₃)(H₂O)₅]²⁺, [Cu(NH₃)₂(H₂O)₄]²⁺, ... trước khi đạt đến phức cuối cùng là [Cu(NH₃)₄(H₂O)₂]²⁺ (trong trường hợp NH₃ dư và không quá đặc). Điều này cho thấy phản ứng thế phối tử có thể diễn ra như thế nào?
- A. Có thể xảy ra thế từng phần hoặc thế hoàn toàn các phối tử.
- B. Chỉ có thể xảy ra thế hoàn toàn các phối tử.
- C. Chỉ có thể xảy ra thế một phần các phối tử.
- D. Không thể xảy ra phản ứng thế phối tử.
Câu 18: Phức chất [Cu(H₂O)₆]²⁺ có màu xanh. Khi thêm dung dịch NaCl đặc vào dung dịch này, màu xanh nhạt chuyển sang màu vàng. Phức chất tạo thành là [CuCl₄]²⁻. Phản ứng này được biểu diễn như sau: [Cu(H₂O)₆]²⁺ + 4Cl⁻ ⇌ [CuCl₄]²⁻ + 6H₂O. Nếu thêm dung dịch AgNO₃ vào dung dịch sau phản ứng (màu vàng), hiện tượng gì sẽ xảy ra?
- A. Xuất hiện kết tủa trắng của AgCl do ion Cl⁻ tự do trong cân bằng phản ứng.
- B. Xuất hiện kết tủa xanh của Ag₂O.
- C. Màu vàng đậm lên.
- D. Không có hiện tượng gì xảy ra.
Câu 19: Phức chất [Ag(NH₃)₂]⁺ được sử dụng trong hóa học phân tích (ví dụ: thuốc thử Tollens). Phức chất này được hình thành khi cho dung dịch NH₃ vào dung dịch muối Ag⁺. Ion trung tâm trong phức chất này là gì và số phối trí của nó là bao nhiêu?
- A. Ag⁺, số phối trí 4
- B. Ag⁺, số phối trí 2
- C. NH₃, số phối trí 2
- D. NH₃, số phối trí 1
Câu 20: Phức chất [Ni(DMG)₂], trong đó DMG là phối tử đimetylglioximat (một phối tử hai càng), là một kết tủa màu đỏ hồng, được sử dụng để nhận biết ion Ni²⁺. Sự hình thành kết tủa này là một ví dụ về ứng dụng của phản ứng tạo phức trong:
- A. Tổng hợp hữu cơ.
- B. Xúc tác công nghiệp.
- C. Phân tích định tính ion kim loại.
- D. Điều chế hợp chất vô cơ.
Câu 21: Phức chất [Fe(SCN)(H₂O)₅]²⁺ có màu đỏ máu, được tạo thành khi thêm ion SCN⁻ vào dung dịch chứa ion Fe³⁺. Màu sắc đặc trưng này được sử dụng để nhận biết sự có mặt của ion Fe³⁺. Phối tử SCN⁻ liên kết với ion Fe³⁺ qua nguyên tử nào?
- A. Nguyên tử N hoặc S (phối tử lưỡng nha - ambidentate ligand)
- B. Chỉ nguyên tử N
- C. Chỉ nguyên tử S
- D. Nguyên tử C
Câu 22: Phức chất [CoCl₄]²⁻ có màu xanh chàm. Ion trung tâm là Co²⁺. Số phối trí của Co²⁺ trong phức chất này là bao nhiêu?
Câu 23: Phản ứng tạo phức giữa ion kim loại chuyển tiếp và phối tử là phản ứng acid-base Lewis. Trong phản ứng này, điều gì xảy ra với cặp electron?
- A. Ion kim loại nhận cặp electron từ phối tử để trở thành base Lewis.
- B. Phối tử nhận cặp electron từ ion kim loại để trở thành acid Lewis.
- C. Phối tử cho cặp electron chưa liên kết cho ion kim loại.
- D. Ion kim loại cho cặp electron cho phối tử.
Câu 24: Complex aqua của ion Fe²⁺ là [Fe(H₂O)₆]²⁺, có màu xanh lục nhạt. Khi để dung dịch này tiếp xúc với không khí, ion Fe²⁺ có thể bị oxi hóa thành Fe³⁺. Phức chất aqua của Fe³⁺ là [Fe(H₂O)₆]³⁺ có màu vàng nâu. Sự thay đổi màu sắc này cho thấy điều gì?
- A. Màu sắc của phức chất phụ thuộc vào trạng thái oxi hóa của ion kim loại trung tâm.
- B. Nước trong phức chất aqua bị oxi hóa.
- C. Số phối trí của ion sắt thay đổi.
- D. Phức chất aqua của Fe²⁺ bền hơn phức chất aqua của Fe³⁺.
Câu 25: Phức chất aqua của Cr³⁺ là [Cr(H₂O)₆]³⁺ có màu tím. Khi thêm một lượng nhỏ dung dịch NH₃ vào dung dịch chứa phức chất này, có thể xảy ra phản ứng thế phối tử, ví dụ tạo thành [Cr(NH₃)(H₂O)₅]³⁺. Nếu tiếp tục thêm NH₃, màu sắc dung dịch sẽ thay đổi. Điều này chứng tỏ sự thế phối tử có thể làm thay đổi:
- A. Điện tích của ion trung tâm.
- B. Màu sắc của phức chất.
- C. Số phối trí của ion trung tâm.
- D. Bản chất của ion kim loại trung tâm.
Câu 26: Phức chất [PtCl₂(NH₃)₂] (cisplatin) tồn tại ở hai dạng đồng phân hình học là cis và trans. Dạng đồng phân cis có hoạt tính chống ung thư, trong khi dạng trans thì không hoặc có hoạt tính kém. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào đối với tính chất và hoạt tính sinh học của phức chất?
- A. Điện tích của phức chất.
- B. Loại ion kim loại trung tâm.
- C. Số lượng phối tử.
- D. Cấu trúc không gian (hình học) của phức chất.
Câu 27: Cho phản ứng tạo phức: [Cu(H₂O)₆]²⁺(aq) + 4Cl⁻(aq) ⇌ [CuCl₄]²⁻(aq) + 6H₂O(l). Nếu thêm một lượng lớn nước vào hệ cân bằng này, theo nguyên lý Le Chatelier, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào và màu sắc dung dịch thay đổi ra sao?
- A. Chiều thuận (tạo [Cu(H₂O)₆]²⁺), màu chuyển từ vàng sang xanh.
- B. Chiều nghịch (tạo [CuCl₄]²⁻), màu chuyển từ xanh sang vàng.
- C. Chiều thuận (tạo [Cu(H₂O)₆]²⁺), màu chuyển từ xanh sang vàng.
- D. Chiều nghịch (tạo [CuCl₄]²⁻), màu chuyển từ vàng sang xanh.
Câu 28: Phối tử EDTA⁴⁻ (ethylenediaminetetraacetate) là một phối tử sáu càng (hexadentate ligand), có khả năng tạo phức rất bền với nhiều ion kim loại, đặc biệt là các ion kim loại nặng. Khả năng tạo phức mạnh mẽ này được ứng dụng trong y học để giải độc kim loại nặng. Phối tử EDTA⁴⁻ liên kết với ion kim loại trung tâm qua bao nhiêu nguyên tử cho electron?
Câu 29: Phức chất [Co(NH₃)₆]³⁺ có màu vàng cam. Ion trung tâm là Co³⁺. Số phối trí của Co³⁺ trong phức chất này là 6. Các phối tử NH₃ liên kết với Co³⁺ bằng liên kết gì?
- A. Liên kết cho nhận (liên kết phối trí)
- B. Liên kết ion
- C. Liên kết cộng hóa trị không cực
- D. Liên kết kim loại
Câu 30: Trong phức chất [Ni(CN)₄]²⁻, ion trung tâm là Ni²⁺ và phối tử là ion xyanua (CN⁻). Số phối trí của Ni²⁺ trong phức chất này là 4. Phức chất này có cấu trúc không gian là hình vuông phẳng. Hình dạng này là đặc trưng cho một số phức chất có số phối trí 4 của các ion kim loại chuyển tiếp nhất định. Điều này cho thấy cấu trúc không gian của phức chất phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Điện tích của phức chất.
- B. Nhiệt độ hình thành phức chất.
- C. Bản chất của ion trung tâm và phối tử, cũng như số phối trí.
- D. Nồng độ của phối tử.