Trắc nghiệm Hóa học 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Chất dẻo và vật liệu composite - Đề 06
Trắc nghiệm Hóa học 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Chất dẻo và vật liệu composite - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một kỹ sư vật liệu được giao nhiệm vụ chọn loại chất dẻo phù hợp để sản xuất vỏ bọc dây điện, đòi hỏi vật liệu phải có tính cách điện tốt, bền với hóa chất thông thường (acid, base loãng) và tương đối mềm dẻo. Dựa vào tính chất đặc trưng, loại polymer nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho ứng dụng này?
- A. Polyethylene (PE)
- B. Poly(vinyl chloride) (PVC)
- C. Polystyrene (PS)
- D. Poly(methyl methacrylate) (PMMA)
Câu 2: Khi so sánh quá trình tổng hợp polyethylene (PE) và nylon-6,6, điểm khác biệt cốt lõi về loại phản ứng tạo polymer là gì?
- A. PE được tổng hợp bằng trùng ngưng, nylon-6,6 bằng trùng hợp.
- B. Cả hai đều được tổng hợp bằng trùng hợp.
- C. PE được tổng hợp bằng trùng hợp, nylon-6,6 bằng trùng ngưng.
- D. Cả hai đều được tổng hợp bằng trùng ngưng.
Câu 3: Một nhà sản xuất đồ gia dụng muốn tạo ra các sản phẩm nhựa cứng, chịu nhiệt tốt, không bị chảy khi đựng nước nóng và có bề mặt bóng, đẹp. Họ có thể cân nhắc sử dụng loại chất dẻo nào được tổng hợp từ phản ứng ngưng tụ giữa phenol và formaldehyde?
- A. Polyethylene terephthalate (PET)
- B. Polypropylene (PP)
- C. Polystyrene (PS)
- D. Poly(phenol-formaldehyde) (Bakelite)
Câu 4: Vật liệu composite được tạo thành từ sự kết hợp của hai hay nhiều loại vật liệu khác nhau nhằm mục đích cải thiện tính chất. Thành phần nào trong vật liệu composite có vai trò chính là liên kết các thành phần khác lại với nhau và truyền ứng suất từ vật liệu cốt?
- A. Vật liệu nền (Matrix)
- B. Vật liệu cốt (Reinforcement)
- C. Chất hóa dẻo (Plasticizer)
- D. Chất độn (Filler)
Câu 5: Poly(methyl methacrylate) (PMMA), còn được gọi là thủy tinh hữu cơ, được sử dụng rộng rãi làm kính máy bay, kính ô tô, thấu kính. Tính chất đặc trưng nào của PMMA giúp nó phù hợp với các ứng dụng này?
- A. Độ bền cơ học rất cao, khó vỡ.
- B. Chịu nhiệt độ rất cao.
- C. Trong suốt, cho ánh sáng truyền qua tốt.
- D. Khả năng tự phân hủy sinh học.
Câu 6: Monomer nào sau đây khi tham gia phản ứng trùng hợp sẽ tạo ra polymer được sử dụng phổ biến để sản xuất chai nhựa đựng nước giải khát, có khả năng tái chế tốt?
- A. Ethylene terephthalate
- B. Vinyl chloride
- C. Styrene
- D. Propylene
Câu 7: Một mẫu vật liệu composite được gia cố bằng sợi carbon trong nền epoxy. Khi so sánh với chỉ riêng nền epoxy, vật liệu composite này có những tính chất vượt trội nào?
- A. Độ dẻo dai cao hơn nhưng độ bền kéo thấp hơn.
- B. Độ bền kéo và độ cứng cao hơn đáng kể.
- C. Khối lượng riêng lớn hơn đáng kể.
- D. Dẫn điện tốt hơn đáng kể.
Câu 8: Polymer nào sau đây được tổng hợp từ monomer chứa vòng benzene và được ứng dụng làm vật liệu cách nhiệt, cách âm (như xốp)?
- A. Polyvinyl chloride (PVC)
- B. Polyethylene (PE)
- C. Polypropylene (PP)
- D. Polystyrene (PS)
Câu 9: Ngoài polymer chính, chất dẻo còn chứa các chất phụ gia. Vai trò của chất hóa dẻo (plasticizer) trong thành phần của chất dẻo là gì?
- A. Làm tăng tính mềm dẻo, dễ gia công cho polymer.
- B. Làm tăng độ cứng và độ bền nhiệt cho polymer.
- C. Tăng khả năng chống cháy cho polymer.
- D. Giúp polymer dễ dàng phân hủy sinh học.
Câu 10: Vật liệu composite nào sau đây thường được sử dụng trong ngành hàng không, vũ trụ, và chế tạo các thiết bị thể thao cao cấp nhờ đặc tính nhẹ, bền và cứng vượt trội?
- A. Composite nền polymer cốt sợi thủy tinh.
- B. Composite nền kim loại cốt hạt gốm.
- C. Composite nền polymer cốt sợi carbon.
- D. Composite nền gốm cốt sợi kim loại.
Câu 11: Cho phản ứng tổng hợp một loại polymer X: n CH2=CH-CH3 $xrightarrow{xt, t^o, P}$ -(CH2-CH(CH3))n-. Polymer X là thành phần chính của loại chất dẻo nào?
- A. Polyethylene (PE)
- B. Polypropylene (PP)
- C. Polyvinyl chloride (PVC)
- D. Polystyrene (PS)
Câu 12: Khi sản xuất vật liệu composite, việc lựa chọn vật liệu nền và vật liệu cốt phụ thuộc vào yêu cầu về tính chất cuối cùng của sản phẩm. Vật liệu nền có thể là polymer, kim loại hoặc gốm. Vật liệu cốt (gia cường) thường tồn tại ở dạng nào để tối ưu hóa khả năng chịu lực?
- A. Chỉ ở dạng hạt.
- B. Chỉ ở dạng tấm.
- C. Chủ yếu ở dạng sợi hoặc hạt.
- D. Chỉ ở dạng bột mịn.
Câu 13: Tính toán khối lượng monomer styrene (C8H8) cần thiết để tổng hợp được 5200 kg polystyrene (PS), giả sử hiệu suất phản ứng trùng hợp là 100%.
- A. 5200 kg
- B. 2600 kg
- C. 10400 kg
- D. 520 kg
Câu 14: Một trong những nhược điểm lớn nhất của nhiều loại chất dẻo thông thường đối với môi trường là gì?
- A. Chúng rất dễ bị phân hủy sinh học.
- B. Chúng khó bị phân hủy trong môi trường tự nhiên.
- C. Chúng luôn chứa các kim loại nặng gây độc.
- D. Chúng phát ra bức xạ độc hại.
Câu 15: Chất dẻo nào sau đây được điều chế bằng phản ứng trùng hợp của monomer vinyl chloride (CH2=CHCl)?
- A. Polyethylene (PE)
- B. Polypropylene (PP)
- C. Polyvinyl chloride (PVC)
- D. Polyethylene terephthalate (PET)
Câu 16: Vật liệu composite thường có những tính chất vượt trội so với các vật liệu thành phần riêng lẻ. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một tính chất chung thường thấy ở vật liệu composite so với vật liệu nền hoặc cốt riêng biệt?
- A. Độ bền riêng (tỷ lệ giữa độ bền và khối lượng riêng) cao hơn.
- B. Độ cứng riêng cao hơn.
- C. Khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
- D. Điểm nóng chảy thấp hơn đáng kể.
Câu 17: Phân tích thành phần một loại chất dẻo cho thấy nó chứa polymer có công thức cấu tạo -(CH2-CH2)n-. Loại chất dẻo này là gì và được tổng hợp từ monomer nào?
- A. Polyethylene (PE), từ ethylene (CH2=CH2).
- B. Polypropylene (PP), từ propylene (CH2=CHCH3).
- C. Polyvinyl chloride (PVC), từ vinyl chloride (CH2=CHCl).
- D. Polystyrene (PS), từ styrene (C6H5CH=CH2).
Câu 18: Một kỹ thuật viên cần gia công một tấm vật liệu composite bằng cách cắt. Loại vật liệu composite nào sau đây, với nền là polymer và cốt là sợi thủy tinh, thường khó cắt bằng các dụng cụ thông thường và đòi hỏi dụng cụ cắt chuyên dụng (như lưỡi cắt kim cương)?
- A. Composite nền polymer cốt sợi thủy tinh.
- B. Chất dẻo PE nguyên chất.
- C. Chất dẻo PVC nguyên chất.
- D. Cao su tự nhiên.
Câu 19: Polymer nào sau đây là sản phẩm của phản ứng đồng trùng hợp giữa hai loại monomer khác nhau và được sử dụng để sản xuất một loại chất dẻo kỹ thuật có độ bền cao, chịu mài mòn tốt?
- A. Polyethylene (PE)
- B. Polypropylene (PP)
- C. Polystyrene (PS)
- D. Poly(acrylonitrile-buta-1,3-diene-styrene) (ABS)
Câu 20: Xét một mẫu vật liệu composite được tạo từ nền polymer và cốt sợi. Nếu tăng tỷ lệ sợi cốt trong vật liệu (trong giới hạn cho phép), thì tính chất nào của vật liệu composite có xu hướng tăng lên đáng kể?
- A. Độ dẻo dai (khả năng biến dạng trước khi gãy).
- B. Độ bền cơ học và độ cứng.
- C. Khả năng cách điện.
- D. Khả năng chịu nhiệt độ thấp.
Câu 21: Khi đốt cháy các vật liệu chứa polymer, đặc biệt là chất dẻo, có thể sinh ra các khí độc hại. Chẳng hạn, đốt cháy PVC (polyvinyl chloride) có thể tạo ra khí độc chứa nguyên tố nào?
Câu 22: Vật liệu composite nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết cần chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn hóa học mạnh, ví dụ như trong động cơ máy bay hoặc thiết bị hóa chất?
- A. Composite nền polymer cốt sợi thủy tinh.
- B. Composite nền polymer cốt sợi carbon.
- C. Composite nền gốm cốt sợi carbon hoặc gốm.
- D. Composite nền kim loại cốt sợi kim loại.
Câu 23: Chất dẻo nào sau đây có cấu trúc mạng lưới không gian ba chiều được hình thành trong quá trình gia công (gia nhiệt), làm cho nó không thể nóng chảy hoặc hòa tan sau khi đã định hình?
- A. Polyethylene (PE)
- B. Polypropylene (PP)
- C. Polystyrene (PS)
- D. Nhựa Bakelite (poly(phenol-formaldehyde) dạng rắn)
Câu 24: Một vật liệu được mô tả là "sợi thủy tinh ngâm trong nhựa polyester". Phân loại vật liệu này theo kiến thức đã học là gì?
- A. Vật liệu composite.
- B. Chất dẻo nguyên chất.
- C. Cao su tổng hợp.
- D. Hợp kim.
Câu 25: Cho các polymer sau: (1) Polyethylene, (2) Nylon-6,6, (3) Polyvinyl chloride, (4) Cao su buna-S. Polymer nào thường được dùng làm thành phần chính của chất dẻo?
- A. (2), (4)
- B. (1), (4)
- C. (1), (2), (3)
- D. (1), (2), (3), (4)
Câu 26: Xét một đoạn mạch polyvinyl chloride (PVC) có khối lượng phân tử là 62500 g/mol. Tính số mắt xích vinyl chloride (CH2=CHCl) trung bình trong đoạn mạch đó. (Biết M(vinyl chloride) = 62.5 g/mol)
- A. 500
- B. 1000
- C. 2000
- D. 5000
Câu 27: Chất dẻo nào sau đây có tính chất cách điện tốt, bền với acid, base và thường được dùng làm ống dẫn nước, vật liệu cách điện?
- A. Polyvinyl chloride (PVC)
- B. Polyethylene (PE)
- C. Polystyrene (PS)
- D. Polypropylene (PP)
Câu 28: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa chất dẻo nhiệt dẻo (thermoplastics) và chất dẻo nhiệt rắn (thermosets) là gì?
- A. Nhiệt dẻo có cấu trúc mạng lưới, nhiệt rắn có cấu trúc mạch thẳng.
- B. Nhiệt dẻo có liên kết cộng hóa trị yếu giữa các mạch, nhiệt rắn có liên kết cộng hóa trị mạnh.
- C. Nhiệt dẻo được tạo ra từ trùng ngưng, nhiệt rắn từ trùng hợp.
- D. Nhiệt dẻo có cấu trúc mạch thẳng hoặc phân nhánh, nhiệt rắn có cấu trúc mạng lưới không gian.
Câu 29: Vật liệu composite nào sau đây sử dụng nền là kim loại và cốt là các hạt hoặc sợi gốm/carbon để tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt cho kim loại?
- A. Composite nền polymer.
- B. Composite nền kim loại.
- C. Composite nền gốm.
- D. Chất dẻo gia cường.
Câu 30: Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của chất dẻo đến môi trường là gì?
- A. Đốt bỏ tất cả chất thải nhựa.
- B. Chôn lấp chất thải nhựa ở mọi nơi.
- C. Tăng cường tái chế và tái sử dụng chất dẻo.
- D. Sử dụng ngày càng nhiều chất dẻo dùng một lần.