Trắc nghiệm Hóa học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sơ lược về phức chất và sự hình thành phức chất của ion kim loại chuyển tiếp trong dung dịch - Đề 05
Trắc nghiệm Hóa học 12 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sơ lược về phức chất và sự hình thành phức chất của ion kim loại chuyển tiếp trong dung dịch - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phức chất [Cu(NH₃)₄]SO₄ được tạo thành khi cho dung dịch ammonia vào dung dịch copper(II) sulfate. Trong phức chất này, ion trung tâm là gì và số phối trí của nó là bao nhiêu?
- A. Cu²⁺, số phối trí 2
- B. NH₃, số phối trí 4
- C. [Cu(NH₃)₄]²⁺, số phối trí 4
- D. Cu²⁺, số phối trí 4
Câu 2: Liên kết chủ yếu giữa nguyên tử/ion trung tâm và phối tử trong phức chất là loại liên kết nào?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết cộng hóa trị không phân cực
- C. Liên kết cho-nhận (liên kết phối trí)
- D. Liên kết hydrogen
Câu 3: Phối tử là những phân tử hoặc ion có khả năng cho cặp electron chưa liên kết để hình thành liên kết với nguyên tử/ion trung tâm. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG cần thiết đối với một phối tử?
- A. Có ít nhất một cặp electron chưa liên kết.
- B. Luôn mang điện tích âm.
- C. Có khả năng tạo liên kết với nguyên tử/ion trung tâm.
- D. Có thể là phân tử trung hòa hoặc anion.
Câu 4: Khi nhỏ từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch ZnSO₄ cho đến dư, hiện tượng quan sát được là gì và giải thích sự tạo thành phức chất trong giai đoạn nào?
- A. Ban đầu xuất hiện kết tủa keo trắng, sau đó kết tủa tan dần khi NaOH dư, tạo phức chất [Zn(OH)₄]²⁻.
- B. Chỉ xuất hiện kết tủa keo trắng và không tan khi NaOH dư.
- C. Dung dịch chuyển màu từ không màu sang xanh lam đậm.
- D. Không có hiện tượng gì xảy ra vì Zn(OH)₂ không tan trong NaOH.
Câu 5: Ion kim loại chuyển tiếp thường có khả năng tạo phức chất bền vững. Điều này được giải thích chủ yếu dựa trên đặc điểm nào của chúng?
- A. Bán kính nguyên tử lớn.
- B. Độ âm điện cao.
- C. Có các orbital trống (như d) có mức năng lượng phù hợp để nhận cặp electron từ phối tử.
- D. Chỉ tồn tại ở trạng thái oxi hóa +1.
Câu 6: Phức chất [Ag(NH₃)₂]Cl được tạo thành khi hòa tan bạc chloride (AgCl) kết tủa trong dung dịch ammonia đặc. Trong phức chất này, ion trung tâm là Ag⁺. Số phối trí của Ag⁺ trong phức chất này là bao nhiêu?
Câu 7: Phức chất [Fe(CN)₆]⁴⁻ có cấu trúc hình học bát diện. Số phối trí của ion Fe trong phức chất này là bao nhiêu?
Câu 8: Phức chất [Ni(CO)₄] là một phức chất trung hòa, có cấu trúc hình học tứ diện. Số oxi hóa của nguyên tử Ni trong phức chất này là bao nhiêu?
Câu 9: Phối tử H₂O (nước) là một phối tử trung hòa. Trong ion phức [Al(H₂O)₆]³⁺, số phối trí của ion Al³⁺ là 6. Điện tích của ion phức này là +3. Số oxi hóa của Al trong ion phức này là bao nhiêu?
Câu 10: Phối tử OH⁻ (hydroxide) là một phối tử mang điện tích -1. Trong ion phức [Cr(OH)₄]⁻, số phối trí của Cr là 4. Số oxi hóa của Cr trong ion phức này là bao nhiêu?
Câu 11: Phức chất có thể tồn tại dưới dạng ion phức (mang điện tích) hoặc phân tử phức (trung hòa điện). Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về điện tích của phức chất?
- A. Phức chất luôn mang điện tích dương.
- B. Phức chất luôn mang điện tích âm.
- C. Phức chất luôn là phân tử trung hòa.
- D. Phức chất có thể mang điện tích (ion phức) hoặc trung hòa điện (phân tử phức).
Câu 12: Dựa vào số phối trí, phức chất có thể có các dạng hình học phổ biến như tứ diện, vuông phẳng, bát diện. Phức chất nào sau đây có khả năng cao có cấu trúc vuông phẳng?
- A. [FeCl₄]⁻ (số phối trí 4)
- B. [Zn(NH₃)₄]²⁺ (số phối trí 4)
- C. [PtCl₄]²⁻ (số phối trí 4)
- D. [Ni(H₂O)₆]²⁺ (số phối trí 6)
Câu 13: Sự tạo thành phức chất của ion kim loại chuyển tiếp với các phối tử trong dung dịch thường đi kèm với hiện tượng thay đổi màu sắc đặc trưng. Ví dụ, ion Fe³⁺ (màu vàng nâu) tạo phức với ion SCN⁻ (thiocyanat) tạo ra màu đỏ máu của phức [Fe(SCN)(H₂O)₅]²⁺. Ứng dụng nào sau đây dựa trên tính chất này?
- A. Nhận biết ion trong dung dịch (phân tích định tính).
- B. Sản xuất hợp kim.
- C. Chế tạo vật liệu bán dẫn.
- D. Điều chế kim loại bằng phương pháp nhiệt luyện.
Câu 14: Phức chất [Co(NH₃)₆]³⁺ có màu vàng cam. Khi thay thế dần các phối tử NH₃ bằng phối tử Cl⁻, màu sắc của phức chất sẽ thay đổi. Điều này cho thấy màu sắc của phức chất phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Chỉ phụ thuộc vào ion trung tâm.
- B. Phụ thuộc vào cả ion trung tâm và loại phối tử.
- C. Chỉ phụ thuộc vào số phối trí.
- D. Chỉ phụ thuộc vào điện tích của ion phức.
Câu 15: Phức chất [Cr(H₂O)₆]³⁺ có màu tím đặc trưng. Khi thêm dung dịch NaOH vào dung dịch chứa phức này, ban đầu tạo kết tủa Cr(OH)₃ màu lục xám. Nếu thêm tiếp NaOH dư, kết tủa tan tạo thành dung dịch màu xanh lục của phức [Cr(OH)₄(H₂O)₂]⁻ (hoặc đơn giản là [Cr(OH)₄]⁻). Quá trình này thể hiện điều gì về tính chất của Cr(OH)₃?
- A. Cr(OH)₃ là base mạnh.
- B. Cr(OH)₃ là acid mạnh.
- C. Cr(OH)₃ là hydroxide lưỡng tính.
- D. Cr(OH)₃ chỉ tan trong acid.
Câu 16: EDTA (acid ethylenediaminetetraacetic) là một phối tử đa răng (có nhiều nguyên tử có khả năng cho cặp electron). EDTA thường được sử dụng trong phân tích chuẩn độ phức chất để xác định nồng độ ion kim loại. Tính chất nào của EDTA làm cho nó phù hợp với ứng dụng này?
- A. EDTA là một acid mạnh.
- B. EDTA là một base mạnh.
- C. EDTA tạo liên kết ion với ion kim loại.
- D. EDTA tạo phức chất rất bền với nhiều ion kim loại, thường với tỉ lệ 1:1.
Câu 17: Hemoglobin, một protein trong máu có vai trò vận chuyển oxygen, là một phức chất. Trong cấu trúc của hemoglobin, nguyên tử kim loại trung tâm là gì và phối tử chính liên kết trực tiếp với nguyên tử kim loại đó là gì?
- A. Sắt (Fe), phối tử là nhóm porphyrin và một phối tử khác (ví dụ O₂ hoặc H₂O).
- B. Đồng (Cu), phối tử là nhóm porphyrin.
- C. Kẽm (Zn), phối tử là nhóm heme.
- D. Magiê (Mg), phối tử là chlorophyll.
Câu 18: Chlorophyll, sắc tố xanh lá cây trong thực vật có vai trò quang hợp, cũng là một phức chất. Nguyên tử kim loại trung tâm trong chlorophyll là gì?
- A. Sắt (Fe)
- B. Đồng (Cu)
- C. Kẽm (Zn)
- D. Magiê (Mg)
Câu 19: Cho phản ứng: Ag⁺(aq) + 2CN⁻(aq) → [Ag(CN)₂]⁻(aq). Trong phản ứng này, ion Ag⁺ đóng vai trò là gì?
- A. Nguyên tử/ion trung tâm.
- B. Phối tử.
- C. Chất khử.
- D. Chất oxi hóa.
Câu 20: Phức chất [Pt(NH₃)₂Cl₂] có hai dạng đồng phân hình học (cis và trans), được gọi là Cisplatin và Transplatin. Cisplatin là một thuốc chống ung thư hiệu quả, trong khi Transplatin thì không. Sự khác biệt về hoạt tính sinh học này liên quan đến đặc điểm nào của hai đồng phân?
- A. Điện tích của phức chất.
- B. Số phối trí của Pt.
- C. Sự sắp xếp không gian của các phối tử xung quanh ion trung tâm.
- D. Số oxi hóa của Pt.
Câu 21: Ion nào sau đây KHÔNG phải là ion kim loại chuyển tiếp và do đó ít có khả năng tạo phức chất bền vững với số phối trí cao như các ion kim loại chuyển tiếp?
- A. Fe²⁺
- B. Cu²⁺
- C. Co³⁺
- D. Na⁺
Câu 22: Dung dịch copper(II) sulfate (CuSO₄) có màu xanh lam. Khi thêm dung dịch KCN (kali cyanide) dư vào dung dịch CuSO₄, màu xanh biến mất và thu được dung dịch không màu chứa phức chất [Cu(CN)₄]³⁻. Phản ứng này cho thấy điều gì?
- A. Ion CN⁻ oxi hóa ion Cu²⁺.
- B. Ion CN⁻ tạo phức bền hơn với Cu⁺ so với phức của Cu²⁺ với H₂O, đồng thời xảy ra phản ứng khử Cu²⁺ về Cu⁺.
- C. Ion CN⁻ là chất tạo màu xanh.
- D. Ion CN⁻ chỉ đơn giản là pha loãng dung dịch.
Câu 23: Phức chất [Co(NH₃)₅Cl]Cl₂ có tên gọi là pentaamminechlorocobalt(III) chloride. Trong tên gọi này, số (III) trong ngoặc đơn chỉ điều gì?
- A. Số oxi hóa của nguyên tử trung tâm Co.
- B. Số phối trí của nguyên tử trung tâm Co.
- C. Điện tích của ion phức [Co(NH₃)₅Cl].
- D. Số lượng phối tử NH₃.
Câu 24: Phối tử H₂O và NH₃ đều là phối tử trung hòa, đơn răng (tạo một liên kết cho-nhận với ion trung tâm). Phối tử CN⁻ và Cl⁻ đều là phối tử mang điện tích -1, đơn răng. So sánh khả năng tạo phức của các phối tử này với cùng một ion kim loại chuyển tiếp, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng?
- A. Khối lượng mol của phối tử.
- B. Độ tan của phối tử trong nước.
- C. Bản chất hóa học và khả năng cho cặp electron của phối tử (mạnh yếu của phối tử).
- D. Nhiệt độ sôi của phối tử.
Câu 25: Phức chất [Ni(H₂O)₆]²⁺ (dung dịch Ni²⁺ trong nước) có màu xanh lục. Khi thêm dung dịch NH₃ đặc vào, màu xanh lục chuyển sang màu xanh lam đậm của phức [Ni(NH₃)₆]²⁺. Phản ứng này là một ví dụ về sự thay thế phối tử. Phối tử nào đã bị thay thế và bằng phối tử nào?
- A. H₂O bị thay thế bởi NH₃.
- B. NH₃ bị thay thế bởi H₂O.
- C. Ni²⁺ bị thay thế bởi NH₃.
- D. Ni²⁺ bị thay thế bởi H₂O.
Câu 26: Vitamin B₁₂ là một phức chất quan trọng trong cơ thể sinh vật. Nguyên tử kim loại trung tâm trong vitamin B₁₂ là gì?
- A. Sắt (Fe)
- B. Cobalt (Co)
- C. Kẽm (Zn)
- D. Đồng (Cu)
Câu 27: Phức chất [Cr(NH₃)₃(H₂O)₃]Cl₃. Trong phức chất này, có bao nhiêu phối tử trung hòa và bao nhiêu phối tử mang điện tích âm liên kết trực tiếp với ion trung tâm Cr³⁺?
- A. 3 phối tử trung hòa, 3 phối tử mang điện tích âm.
- B. 6 phối tử trung hòa, 0 phối tử mang điện tích âm.
- C. 0 phối tử trung hòa, 3 phối tử mang điện tích âm.
- D. 3 phối tử trung hòa (NH₃), 3 phối tử trung hòa (H₂O).
Câu 28: Ion [CuCl₄]²⁻ có cấu trúc hình học tứ diện. Ion trung tâm là Cu²⁺. Số phối trí của Cu²⁺ trong phức này là bao nhiêu?
Câu 29: Sự hình thành phức chất có thể làm thay đổi đáng kể tính chất của ion kim loại. Ví dụ, ion Ag⁺ có tính oxi hóa mạnh và dễ bị khử thành Ag kim loại. Tuy nhiên, ion phức [Ag(NH₃)₂]⁺ lại kém bền hơn và khó bị khử hơn. Điều này cho thấy sự tạo phức làm gì đối với tính oxi hóa của ion kim loại?
- A. Làm tăng tính oxi hóa.
- B. Làm giảm tính oxi hóa.
- C. Không ảnh hưởng đến tính oxi hóa.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến tính acid-base.
Câu 30: Phức chất [Co(en)₃]³⁺, trong đó "en" là ethylenediamine (NH₂CH₂CH₂NH₂), là một phối tử lưỡng răng (bidentate ligand), mỗi phân tử "en" liên kết với ion trung tâm bằng hai nguyên tử N. Số phối trí của ion Co trong phức chất này là bao nhiêu?