Trắc nghiệm Hóa học 12 Chân trời sáng tạo Bài 8: Protein và enzyme - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một đoạn peptide có công thức cấu tạo Gly-Ala-Ser. Khi thủy phân hoàn toàn đoạn peptide này trong môi trường acid, sản phẩm thu được là gì?
- A. Chỉ có Glycine và Alanine.
- B. Chỉ có Serine và Alanine.
- C. Glycine, Alanine và Serine.
- D. Glycylalanine và Serine.
Câu 2: Khi luộc chín trứng gà, lòng trắng trứng từ dạng lỏng chuyển sang dạng rắn. Hiện tượng này là biểu hiện của quá trình nào của protein?
- A. Thủy phân.
- B. Đông tụ.
- C. Phản ứng màu Biuret.
- D. Phản ứng với acid nitric.
Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một loại enzyme mới được phân lập từ vi khuẩn suối nước nóng. Để loại enzyme này hoạt động hiệu quả nhất, ông cần xác định các điều kiện tối ưu về nhiệt độ và pH. Dựa vào bản chất của enzyme, điều gì có khả năng xảy ra nếu nhiệt độ môi trường vượt quá xa nhiệt độ tối ưu của enzyme?
- A. Tốc độ phản ứng do enzyme xúc tác sẽ tăng lên đáng kể.
- B. Enzyme sẽ chuyển hóa thành một loại enzyme khác hoạt động ở nhiệt độ cao hơn.
- C. Cấu trúc bậc một của enzyme sẽ bị phá vỡ, tạo thành các amino acid.
- D. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme bị biến đổi, làm giảm hoặc mất hoạt tính xúc tác.
Câu 4: Phản ứng màu Biuret được sử dụng để nhận biết peptide có từ hai liên kết peptide trở lên và protein. Phản ứng này dựa trên sự hình thành phức chất có màu đặc trưng giữa ion Cu2+ trong môi trường kiềm và thành phần nào trong cấu trúc của peptide/protein?
- A. Nhóm carboxyl (-COOH).
- B. Nhóm amino (-NH2).
- C. Liên kết peptide (-CO-NH-).
- D. Nguyên tử carbon alpha.
Câu 5: Keratin là protein dạng sợi có mặt trong tóc, móng, sừng. Myosin là protein dạng sợi trong cơ bắp. Fibroin là protein tạo nên tơ tằm. Đặc điểm chung nào dưới đây thường thấy ở các protein dạng sợi?
- A. Không tan hoặc rất ít tan trong nước.
- B. Thường có chức năng vận chuyển các chất trong cơ thể.
- C. Dễ dàng bị biến tính bởi nhiệt độ thấp.
- D. Cấu trúc bậc bốn phức tạp.
Câu 6: Hemoglobin là protein hình cầu có trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxygen. Albumin là protein hình cầu có trong lòng trắng trứng và huyết tương, có chức năng duy trì áp suất thẩm thấu. Đặc điểm chung nào dưới đây thường thấy ở các protein dạng hình cầu?
- A. Đóng vai trò cấu trúc chính cho tế bào.
- B. Có khả năng chống kéo giãn và đàn hồi cao.
- C. Không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi pH của môi trường.
- D. Thường tan tốt trong nước hoặc dung dịch muối loãng.
Câu 7: Khi nhỏ dung dịch acid nitric đặc vào lòng trắng trứng, ta thấy xuất hiện màu vàng. Phản ứng này được gọi là phản ứng xanthoproteic. Phản ứng này đặc trưng cho sự hiện diện của nhóm nào trong phân tử protein?
- A. Nhóm peptide.
- B. Gốc amino acid có vòng benzene.
- C. Liên kết disulfide.
- D. Nhóm -OH của serine.
Câu 8: Quá trình tiêu hóa protein trong cơ thể người liên quan đến sự thủy phân protein thành các amino acid nhờ tác dụng của các enzyme như pepsin (trong dạ dày, pH khoảng 1.5-2.5) và trypsin (trong ruột non, pH khoảng 7.5-8.5). Điều này chứng tỏ đặc tính nào của enzyme?
- A. Tính chọn lọc đối với điều kiện pH.
- B. Hoạt động mạnh nhất ở nhiệt độ cao.
- C. Không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
- D. Chỉ xúc tác cho phản ứng tổng hợp.
Câu 9: Cấu trúc bậc một của protein được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Số lượng chuỗi polypeptide.
- B. Sự cuộn xoắn hoặc gấp nếp của chuỗi polypeptide.
- C. Trình tự sắp xếp đặc trưng của các amino acid trong chuỗi polypeptide.
- D. Các liên kết disulfide giữa các chuỗi polypeptide.
Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng của enzyme trong công nghệ sinh học là sản xuất các chất tẩy rửa sinh học. Enzyme nào sau đây thường được thêm vào bột giặt để phân giải các vết bẩn là protein như máu, sữa?
- A. Protease.
- B. Amylase.
- C. Lipase.
- D. Cellulase.
Câu 11: Khi thêm một lượng nhỏ muối NaCl vào dung dịch protein, độ tan của protein có thể tăng lên. Hiện tượng này được gọi là "salting-in". Tuy nhiên, nếu thêm một lượng lớn muối hoặc các hóa chất phân cực mạnh khác, protein có thể bị kết tủa (salting-out). Giải thích nào sau đây hợp lý nhất cho hiện tượng "salting-in"?
- A. Các ion muối phá vỡ liên kết peptide trong protein.
- B. Các ion muối tạo lớp vỏ hydrat hóa xung quanh các nhóm tích điện trên bề mặt protein, giúp protein tương tác tốt hơn với nước.
- C. Muối làm tăng lực hút giữa các phân tử protein, gây kết tủa.
- D. Muối làm giảm nhiệt độ đông tụ của protein.
Câu 12: Enzyme được ví như "chất xúc tác sinh học" vì chúng có khả năng làm tăng tốc độ phản ứng hóa học trong cơ thể sinh vật lên hàng triệu, thậm chí hàng tỉ lần. Cơ chế chính giúp enzyme thực hiện điều này là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
- B. Thay đổi vị trí cân bằng của phản ứng.
- C. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
- D. Tham gia trực tiếp vào sản phẩm cuối cùng của phản ứng.
Câu 13: Một đoạn polypeptide có 10 amino acid liên kết với nhau. Số liên kết peptide có trong đoạn polypeptide này là bao nhiêu?
- A. 9.
- B. 10.
- C. 11.
- D. Đếm số liên kết peptide.
Câu 14: Khi nghiên cứu enzyme tiêu hóa amilase trong nước bọt, người ta nhận thấy enzyme này hoạt động mạnh nhất ở pH khoảng 6.7 - 7.0. Nếu đưa amilase vào môi trường acid mạnh như dạ dày (pH 1.5 - 2.5), hoạt tính của nó sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Tăng lên đáng kể.
- B. Không thay đổi.
- C. Giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn hoạt tính.
- D. Hoạt động hiệu quả hơn.
Câu 15: Cấu trúc bậc hai của protein thường được đặc trưng bởi hai dạng chính là xoắn alpha (α-helix) và phiến gấp beta (β-sheet). Các cấu trúc này được ổn định chủ yếu nhờ loại liên kết nào?
- A. Liên kết hydrogen giữa các nhóm -CO- và -NH- của mạch polypeptide.
- B. Liên kết disulfide giữa các gốc cysteine.
- C. Tương tác kị nước giữa các nhóm R.
- D. Liên kết ion giữa các nhóm R tích điện.
Câu 16: Insulin là một hormone protein có vai trò điều hòa đường huyết. Một sự thay đổi nhỏ trong trình tự amino acid của insulin có thể dẫn đến mất chức năng của hormone này. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của cấu trúc bậc nào của protein đối với chức năng sinh học của nó?
- A. Bậc một.
- B. Bậc hai.
- C. Bậc ba.
- D. Bậc bốn.
Câu 17: Khi làm sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành acid lactic, làm giảm pH của sữa. pH giảm khiến protein casein trong sữa bị biến đổi và đông tụ, tạo nên cấu trúc đặc sệt của sữa chua. Hiện tượng đông tụ casein trong trường hợp này chủ yếu do yếu tố nào?
- A. Nhiệt độ cao.
- B. Thay đổi pH.
- C. Tác dụng của enzyme amilase.
- D. Sự khuấy trộn.
Câu 18: Protein phức tạp khác với protein đơn giản ở điểm nào?
- A. Chỉ chứa các amino acid không thiết yếu.
- B. Chỉ có cấu trúc bậc một.
- C. Bị thủy phân hoàn toàn tạo ra amino acid và nước.
- D. Ngoài thành phần protein, còn liên kết với các thành phần phi protein khác như lipid, carbohydrate, nucleic acid, ion kim loại, ... .
Câu 19: Một số chất độc như muối của kim loại nặng (ví dụ: Hg2+, Pb2+) có thể gây ngộ độc nghiêm trọng vì chúng làm bất hoạt enzyme trong cơ thể. Cơ chế tác động của các ion kim loại nặng này lên enzyme thường là gì?
- A. Gây biến tính enzyme bằng cách phá vỡ các liên kết duy trì cấu trúc không gian ba chiều.
- B. Cung cấp năng lượng hoạt hóa, làm enzyme hoạt động quá mức.
- C. Tăng cường sự hình thành liên kết peptide.
- D. Chuyển đổi enzyme thành chất nền của phản ứng.
Câu 20: Tơ tằm và tơ nhện là những vật liệu sinh học có độ bền và độ đàn hồi đáng kinh ngạc, được tạo nên chủ yếu từ protein dạng sợi (fibroin). Đặc điểm cấu trúc nào của protein dạng sợi này đóng vai trò quan trọng tạo nên tính chất cơ học đặc trưng đó?
- A. Cấu trúc hình cầu dễ tan trong nước.
- B. Sự hiện diện của các liên kết ion mạnh mẽ.
- C. Các chuỗi polypeptide kéo dài, sắp xếp song song và liên kết với nhau bằng liên kết hydrogen hoặc các tương tác yếu khác.
- D. Khả năng phản ứng màu Biuret rất mạnh.
Câu 21: Trong y học, enzyme được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, ví dụ như enzyme streptokinase được dùng để phá tan cục máu đông. Ứng dụng này dựa trên vai trò nào của enzyme?
- A. Vận chuyển các chất.
- B. Cấu tạo nên tế bào.
- C. Dự trữ năng lượng.
- D. Xúc tác cho các phản ứng phân hủy các chất cụ thể.
Câu 22: Khi nấu canh cua, gạch cua nổi lên và đông lại. Hiện tượng này tương tự như khi luộc trứng và là biểu hiện của quá trình nào của protein trong gạch cua?
- A. Thủy phân.
- B. Đông tụ do nhiệt.
- C. Phản ứng với nước.
- D. Hình thành liên kết peptide mới.
Câu 23: Hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây, nếu thay đổi quá mức so với điều kiện tối ưu, có thể dẫn đến sự biến tính (mất cấu trúc không gian và hoạt tính) không hồi phục của enzyme?
- A. Nồng độ chất nền.
- B. Nồng độ enzyme.
- C. Nhiệt độ hoặc pH.
- D. Sự có mặt của chất hoạt hóa.
Câu 24: Protein có tính lưỡng tính, nghĩa là chúng có thể phản ứng với cả acid và base. Tính chất này chủ yếu là do sự hiện diện của những nhóm chức nào trong cấu trúc của protein?
- A. Nhóm amino (-NH2) và nhóm carboxyl (-COOH) tự do ở hai đầu mạch polypeptide và trong gốc R của một số amino acid.
- B. Chỉ có nhóm amino (-NH2) ở đầu N.
- C. Chỉ có nhóm carboxyl (-COOH) ở đầu C.
- D. Các liên kết peptide.
Câu 25: Xét một polypeptide mạch thẳng được tạo thành từ 5 amino acid khác nhau: A, B, C, D, E. Có bao nhiêu cách sắp xếp trình tự khác nhau của 5 amino acid này để tạo thành các polypeptide khác nhau?
- A. 5.
- B. 10.
- C. 25.
- D. 120 (5!).
Câu 26: Enzyme có tính chọn lọc cao, nghĩa là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định với một hoặc một vài chất nền nhất định. Đặc điểm nào trong cấu trúc của enzyme giải thích cho tính chọn lọc này?
- A. Sự tồn tại của trung tâm hoạt động (active site) có hình dạng và cấu trúc hóa học phù hợp với chất nền.
- B. Khối lượng phân tử lớn của enzyme.
- C. Khả năng hòa tan tốt trong nước.
- D. Sự có mặt của nhiều liên kết peptide.
Câu 27: Nước mắm truyền thống được sản xuất bằng cách ủ cá với muối. Trong quá trình này, protein trong cá bị phân giải thành các amino acid và peptide nhỏ hơn dưới tác dụng của enzyme tự nhiên có trong cá và vi sinh vật. Quá trình hóa học chính diễn ra là gì?
- A. Tổng hợp protein.
- B. Đông tụ protein.
- C. Thủy phân protein.
- D. Biến tính protein do nhiệt.
Câu 28: Một protein có cấu trúc bậc bốn được tạo thành từ sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính duy trì cấu trúc bậc bốn?
- A. Liên kết hydrogen.
- B. Tương tác kị nước.
- C. Liên kết ion.
- D. Liên kết peptide.
Câu 29: Dựa vào kiến thức về tính chất của protein, tại sao khi bị sốt cao kéo dài (trên 40 độ C), cơ thể dễ bị suy kiệt và tổn thương các cơ quan nội tạng?
- A. Nhiệt độ cao gây biến tính các enzyme và protein chức năng trong cơ thể, làm rối loạn các quá trình sinh hóa.
- B. Nhiệt độ cao làm tăng tổng hợp protein, gây quá tải cho tế bào.
- C. Nhiệt độ cao thúc đẩy quá trình thủy phân protein trong cơ thể.
- D. Nhiệt độ cao làm tăng độ tan của protein, gây mất ổn định tế bào.
Câu 30: Phân tử protein được cấu tạo theo nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc đa phân, đơn phân là nucleotide.
- B. Nguyên tắc đa phân, đơn phân là glucose.
- C. Nguyên tắc bổ sung.
- D. Nguyên tắc đa phân, đơn phân là amino acid.