Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối tri thức Bài 21: Hợp kim - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hợp kim được định nghĩa là vật liệu kim loại chứa kim loại cơ bản và một hoặc nhiều nguyên tố khác (kim loại hoặc phi kim). Điểm khác biệt cơ bản giữa hợp kim và hỗn hợp cơ học đơn thuần của các kim loại ở trạng thái rắn là gì?
- A. Hợp kim có cấu trúc mạng tinh thể nhất định (dung dịch rắn hoặc hợp chất hóa học), còn hỗn hợp chỉ là các tinh thể riêng lẻ trộn lẫn.
- B. Hợp kim luôn có nhiệt độ nóng chảy cao hơn các kim loại thành phần.
- C. Hợp kim chỉ được tạo thành từ các nguyên tố kim loại.
- D. Hợp kim luôn có khối lượng riêng lớn hơn kim loại thành phần.
Câu 2: Độ cứng của hợp kim thường lớn hơn kim loại thành phần nguyên chất. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng này?
- A. Trong hợp kim có nhiều electron tự do hơn làm tăng liên kết.
- B. Sự có mặt của các nguyên tử khác kích thước trong mạng tinh thể kim loại cơ bản làm cản trở sự dịch chuyển của các lớp nguyên tử (trượt mạng).
- C. Liên kết kim loại trong hợp kim bền vững hơn trong kim loại nguyên chất.
- D. Hợp kim có cấu trúc vô định hình nên khó biến dạng.
Câu 3: Chọn phát biểu đúng khi nói về nhiệt độ nóng chảy của hợp kim so với các kim loại thành phần của nó.
- A. Luôn cao hơn nhiệt độ nóng chảy của tất cả các kim loại thành phần.
- B. Luôn thấp hơn nhiệt độ nóng chảy của tất cả các kim loại thành phần.
- C. Thường thấp hơn nhiệt độ nóng chảy của kim loại thành phần có nhiệt độ nóng chảy cao nhất, trừ một số trường hợp đặc biệt tạo hợp chất hóa học.
- D. Thường cao hơn nhiệt độ nóng chảy của kim loại thành phần có nhiệt độ nóng chảy thấp nhất.
Câu 4: Thép không gỉ (inox) là một loại hợp kim rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. Khả năng chống ăn mòn này chủ yếu là do sự có mặt của nguyên tố nào trong thành phần, tạo ra một lớp màng oxide thụ động bảo vệ bề mặt?
- A. Carbon
- B. Crom (Chromium)
- C. Niken (Nickel)
- D. Mangan (Manganese)
Câu 5: Duralumin là một hợp kim nhẹ, bền, chủ yếu chứa nhôm và đồng, cùng với một lượng nhỏ magiê và mangan. Với những tính chất này, duralumin được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghiệp hàng không (chế tạo máy bay)
- B. Chế tạo vật liệu xây dựng (thép cây, xi măng)
- C. Sản xuất dây dẫn điện cao thế
- D. Chế tạo nam châm vĩnh cửu
Câu 6: Gang và thép đều là hợp kim của sắt với carbon, nhưng có tính chất và ứng dụng khác nhau đáng kể. Sự khác biệt chủ yếu về tính chất giữa gang và thép xuất phát từ yếu tố nào sau đây?
- A. Nhiệt độ nóng chảy
- B. Khối lượng riêng
- C. Hàm lượng carbon
- D. Độ dẫn điện
Câu 7: Khi cho một mẩu hợp kim X gồm Cu và Ag vào dung dịch HCl loãng dư, người ta quan sát thấy không có khí thoát ra và mẩu hợp kim không tan. Điều này chứng tỏ thành phần của hợp kim X là gì?
- A. Chỉ chứa Cu
- B. Chỉ chứa Ag
- C. Chứa Cu và một kim loại hoạt động mạnh hơn H
- D. Chứa Cu và Ag
Câu 8: Có ba mẫu hợp kim riêng biệt: (1) Al-Mg, (2) Fe-C (thép), (3) Cu-Zn (đồng thau). Nếu chỉ dùng một lượng dư dung dịch NaOH loãng, có thể phân biệt được những mẫu hợp kim nào trong số ba mẫu này dựa trên hiện tượng quan sát được?
- A. Chỉ mẫu (1) và (2)
- B. Chỉ mẫu (2) và (3)
- C. Chỉ mẫu (1) và (3)
- D. Cả ba mẫu
Câu 9: Đồng thau (Cu-Zn) và đồng bronze (Cu-Sn) là hai loại hợp kim đồng phổ biến. Đồng bronze thường được ưa chuộng hơn đồng thau trong việc đúc các chi tiết máy cần chịu ma sát và mài mòn, cũng như đúc tượng, chuông. Sự khác biệt trong ứng dụng này chủ yếu là do đồng bronze có tính chất nào tốt hơn so với đồng thau?
- A. Độ cứng và khả năng chống mài mòn
- B. Tính dẫn điện
- C. Màu sắc và độ bóng
- D. Nhiệt độ nóng chảy
Câu 10: Phương pháp phổ biến nhất và hiệu quả kinh tế để điều chế hầu hết các loại hợp kim trong công nghiệp là gì?
- A. Điện phân hỗn hợp các dung dịch muối của kim loại thành phần.
- B. Nung chảy hỗn hợp các kim loại và/hoặc phi kim thành phần rồi để nguội.
- C. Cho kim loại hoạt động mạnh tác dụng với dung dịch muối của kim loại yếu hơn.
- D. Phương pháp thủy luyện kết hợp với điện phân.
Câu 11: Một mẫu hợp kim có khối lượng 25 gam chứa 20 gam bạc và 5 gam đồng. Thành phần phần trăm theo khối lượng của đồng trong hợp kim này là bao nhiêu?
- A. 20%
- B. 25%
- C. 5%
- D. 80%
Câu 12: Một mẫu hợp kim Al-Cu có tỉ lệ mol Al : Cu là 4 : 1. Tính thành phần phần trăm theo khối lượng của Cu trong hợp kim này. (Cho Al = 27 g/mol, Cu = 64 g/mol)
- A. Khoảng 18.6%
- B. Khoảng 37.2%
- C. Khoảng 62.8%
- D. Khoảng 81.4%
Câu 13: Hòa tan hoàn toàn 8.4 gam một mẫu hợp kim Mg-Al trong dung dịch H2SO4 loãng dư, thu được 8.96 lít khí H2 (ở đktc). Tính thành phần phần trăm theo khối lượng của Mg trong mẫu hợp kim ban đầu. (Cho Mg=24 g/mol, Al=27 g/mol)
- A. 42.86%
- B. 57.14%
- C. 32.14%
- D. 67.86%
Câu 14: Vật liệu nào sau đây thường được lựa chọn để chế tạo các chi tiết yêu cầu sự kết hợp giữa độ bền cao, trọng lượng nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường tự nhiên, ví dụ như trong ngành hàng không và giao thông vận tải?
- A. Thép carbon
- B. Gang
- C. Hợp kim của nhôm
- D. Hợp kim của chì
Câu 15: So với kim loại nguyên chất tạo nên nó, tính dẫn điện và dẫn nhiệt của hợp kim nói chung có xu hướng như thế nào?
- A. Tốt hơn đáng kể
- B. Kém hơn đáng kể
- C. Gần như tương đương
- D. Có thể tốt hơn hoặc kém hơn tùy thuộc vào màu sắc của hợp kim.
Câu 16: Gang là hợp kim của sắt với hàm lượng carbon cao (trên 2%). Tính chất nào sau đây là đặc trưng nổi bật của gang, khiến nó khác biệt với thép và phù hợp cho việc đúc các vật phức tạp nhưng khó gia công bằng cách rèn, dát mỏng?
- A. Độ dẻo cao
- B. Độ bền kéo cao
- C. Nhiệt độ nóng chảy cao
- D. Tính giòn, khó rèn
Câu 17: Đồng bronze (đồng thiếc) là một hợp kim nổi tiếng được sử dụng từ thời cổ đại. Thành phần kim loại chính tạo nên đồng bronze là gì?
- A. Đồng và Kẽm
- B. Đồng và Thiếc
- C. Đồng và Niken
- D. Đồng và Crom
Câu 18: Hợp kim hàn (solder), thường được sử dụng để nối các linh kiện điện tử, có yêu cầu quan trọng về nhiệt độ nóng chảy thấp để tránh làm hỏng các chi tiết khác. Hợp kim phổ biến cho mục đích này thường có thành phần chính là gì?
- A. Sắt và Carbon
- B. Nhôm và Đồng
- C. Chì và Thiếc
- D. Đồng và Kẽm
Câu 19: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về tính chất hóa học của hợp kim so với các kim loại thành phần của nó?
- A. Hợp kim luôn kém hoạt động hóa học hơn tất cả kim loại thành phần.
- B. Hợp kim luôn hoạt động hóa học mạnh hơn tất cả kim loại thành phần.
- C. Hợp kim có nhiều tính chất hóa học tương tự kim loại thành phần hoạt động nhất, nhưng tốc độ phản ứng có thể khác.
- D. Tính chất hóa học của hợp kim hoàn toàn khác biệt và không thể dự đoán từ kim loại thành phần.
Câu 20: Trong công nghiệp hóa chất, việc lựa chọn vật liệu cho thiết bị tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn là rất quan trọng. Để chế tạo bồn chứa hoặc đường ống dẫn dung dịch NaOH đặc, nóng, loại vật liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường kiềm mạnh?
- A. Thép carbon thông thường
- B. Nhôm nguyên chất
- C. Gang xám
- D. Thép không gỉ (Inox) có hàm lượng Niken cao
Câu 21: Gang trắng và gang xám là hai dạng gang phổ biến, khác nhau chủ yếu ở trạng thái tồn tại của carbon. Trong gang trắng, carbon tồn tại chủ yếu dưới dạng hợp chất hóa học nào với sắt?
- A. Graphit
- B. Kim cương
- C. Xi măngit (Fe3C)
- D. Carbon vô định hình
Câu 22: Hợp kim của thủy ngân với một hoặc nhiều kim loại khác (trừ sắt) được gọi bằng một tên riêng. Tên gọi đó là gì?
- A. Solder
- B. Amalgam
- C. Bronze
- D. Brass
Câu 23: Để chế tạo nam châm vĩnh cửu có từ tính mạnh, người ta thường sử dụng các loại hợp kim đặc biệt, ví dụ như Alnico. Tính chất quan trọng nhất của các hợp kim này phục vụ cho ứng dụng làm nam châm vĩnh cửu là gì?
- A. Độ bền cơ học rất cao
- B. Khả năng chống ăn mòn tuyệt đối
- C. Tính dẫn điện siêu việt
- D. Tính từ dư và lực kháng từ lớn
Câu 24: Trong các loại hợp kim gốc sắt sau đây, loại nào có tính dẻo và dễ gia công bằng cách rèn, kéo sợi, dát mỏng nhất?
- A. Gang trắng
- B. Thép ít carbon
- C. Thép nhiều carbon
- D. Gang xám
Câu 25: Một kỹ sư cần chọn vật liệu cho một cấu trúc chịu lực lớn trong môi trường ẩm ướt. Vật liệu cần có độ bền kéo cao và khả năng chống gỉ tương đối tốt với chi phí hợp lý. Loại hợp kim gốc sắt nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?
- A. Gang trắng
- B. Gang xám
- C. Thép (có thể là thép hợp kim thấp)
- D. Sắt nguyên chất
Câu 26: Hợp kim nào của thủy ngân được sử dụng rộng rãi trong nha khoa để trám (hàn) răng, thay thế cho men răng bị hỏng?
- A. Amalgam bạc
- B. Amalgam đồng
- C. Amalgam kẽm
- D. Amalgam thiếc
Câu 27: So với thép có cùng hàm lượng carbon, gang (chứa Si, Mn, P, S...) thường có tính chất nào nổi bật hơn, giải thích cho ứng dụng của nó trong việc đúc các chi tiết phức tạp như vỏ máy, ống nước?
- A. Độ bền kéo
- B. Độ dẻo
- C. Tính đúc tốt (nhiệt độ nóng chảy thấp, độ chảy loãng cao)
- D. Độ cứng
Câu 28: Việc thêm một lượng nhỏ nguyên tố nào vào đồng có thể tạo ra hợp kim có màu sắc từ trắng bạc đến vàng nhạt, chống ăn mòn tốt hơn trong không khí và được sử dụng làm tiền xu, đồ trang sức giả?
- A. Kẽm (Zn)
- B. Thiếc (Sn)
- C. Niken (Ni)
- D. Chì (Pb)
Câu 29: Trong công nghiệp điện tử, các mối hàn trên bảng mạch thường được tạo ra bằng cách sử dụng hợp kim hàn. Hợp kim này cần có nhiệt độ nóng chảy thấp và khả năng bám dính tốt với các kim loại khác. Loại hợp kim phổ biến nhất cho mục đích này là gì?
- A. Thép không gỉ
- B. Hợp kim chì-thiếc
- C. Đồng thau
- D. Gang
Câu 30: Tốc độ làm nguội hỗn hợp nóng chảy sau khi điều chế có ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc vi mô (kích thước hạt, sự phân bố pha) của hợp kim. Sự thay đổi cấu trúc vi mô này trực tiếp dẫn đến sự thay đổi nào của hợp kim?
- A. Thành phần hóa học của hợp kim.
- B. Khối lượng riêng của hợp kim.
- C. Các tính chất cơ học (độ cứng, độ bền, độ dẻo).
- D. Nhiệt độ nóng chảy của hợp kim.