Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối tri thức Bài 29: Một số tính chất và ứng dụng của phức chất - Đề 03
Trắc nghiệm Hóa học 12 Kết nối tri thức Bài 29: Một số tính chất và ứng dụng của phức chất - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ion phức [Fe(CN)6]3- và [Fe(H2O)6]3+ đều chứa ion Fe3+ làm hạt trung tâm nhưng có màu sắc rất khác nhau (một màu đỏ máu, một màu tím nhạt). Sự khác biệt lớn về màu sắc này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây quyết định?
- A. Điện tích của ion trung tâm.
- B. Bản chất của phối tử.
- C. Số oxi hóa của nguyên tử trung tâm.
- D. Số lượng phối tử.
Câu 2: Phản ứng nào sau đây minh họa rõ nhất tính chất thế phối tử của phức chất aqua [Cu(H2O)6]2+?
- A. CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4
- B. Cu + H2O + O2 → Cu(OH)2
- C. [Cu(H2O)6]2+ + 4NH3 → [Cu(NH3)4(H2O)2]2+ + 4H2O
- D. CuCl2 + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2AgCl↓
Câu 3: Khi nhỏ dung dịch KSCN vào dung dịch chứa ion Fe3+, dung dịch chuyển sang màu đỏ máu do tạo thành phức [Fe(SCN)(H2O)5]2+. Phản ứng này thường được dùng để nhận biết ion Fe3+. Đây là ứng dụng nào của phức chất?
- A. Ứng dụng trong hóa học phân tích.
- B. Ứng dụng trong y học.
- C. Ứng dụng trong công nghiệp.
- D. Ứng dụng trong nông nghiệp.
Câu 4: Một dung dịch chứa phức chất aqua của Ni2+, có màu xanh lá cây. Khi thêm một lượng dư dung dịch ethylenediamine (en = H2N-CH2-CH2-NH2) vào dung dịch này, màu sắc chuyển từ xanh lá cây sang xanh tím. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?
- A. Ion Ni2+ đã bị khử.
- B. Phối tử H2O đã bị oxi hóa.
- C. Phức chất tạo thành kém bền hơn phức aqua ban đầu.
- D. Phối tử en đã thế chỗ phối tử H2O tạo phức mới bền hơn.
Câu 5: Phức chất Hemoglobin trong máu người có vai trò vận chuyển khí oxygen. Cấu trúc của Hemoglobin chứa một ion Fe2+ làm hạt trung tâm, được liên kết với một vòng porphyrin và các phối tử khác. Việc vận chuyển oxygen của Hemoglobin dựa trên khả năng nào của ion trung tâm Fe2+?
- A. Khả năng bị oxi hóa mạnh.
- B. Khả năng tạo liên kết ion với oxygen.
- C. Khả năng tạo liên kết cho-nhận thuận nghịch với oxygen.
- D. Khả năng phản ứng với nước.
Câu 6: Tại sao các ion kim loại chuyển tiếp thường có khả năng tạo phức chất màu sắc đa dạng, trong khi ion kim loại nhóm IA, IIA ít hoặc không có khả năng này?
- A. Ion kim loại chuyển tiếp có obitan d trống hoặc chưa bão hòa, cho phép tạo liên kết cho-nhận và sự phân tách năng lượng obitan d dưới ảnh hưởng của phối tử.
- B. Ion kim loại nhóm IA, IIA có kích thước nhỏ hơn.
- C. Ion kim loại chuyển tiếp có điện tích lớn hơn.
- D. Ion kim loại nhóm IA, IIA chỉ tạo liên kết ion.
Câu 7: Phức chất [Ag(NH3)2]+ được tạo thành khi cho dung dịch NH3 dư vào kết tủa AgCl. Phản ứng này được ứng dụng trong:
- A. Sản xuất phân bón.
- B. Tổng hợp chất nổ.
- C. Tẩy rửa.
- D. Tráng bạc gương hoặc nhận biết ion Ag+.
Câu 8: Phức chất [Pt(NH3)2Cl2], còn gọi là Cisplatin, là một thuốc chống ung thư quan trọng. Hoạt tính chống ung thư của Cisplatin liên quan đến khả năng nào của nó?
- A. Phản ứng oxi hóa mạnh các tế bào ung thư.
- B. Liên kết với DNA của tế bào ung thư, gây ức chế sự nhân lên.
- C. Hòa tan màng tế bào ung thư.
- D. Trung hòa môi trường axit trong tế bào ung thư.
Câu 9: EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid) là một phối tử đa càng rất mạnh, có khả năng tạo phức bền với nhiều ion kim loại. Tính chất này của EDTA được ứng dụng rộng rãi trong:
- A. Kiểm soát độ cứng của nước, điều trị ngộ độc kim loại nặng, chuẩn độ phức chất.
- B. Chế tạo vật liệu siêu dẫn.
- C. Sản xuất thuốc nhuộm.
- D. Tổng hợp polymer.
Câu 10: Khi thêm dung dịch NaOH loãng vào dung dịch chứa ion [Al(H2O)6]3+, ban đầu xuất hiện kết tủa keo trắng Al(OH)3. Nếu tiếp tục thêm NaOH dư, kết tủa tan dần tạo thành dung dịch trong suốt chứa phức chất [Al(OH)4]−. Phản ứng này cho thấy điều gì về tính chất của Al(OH)3?
- A. Al(OH)3 là một bazơ mạnh.
- B. Al(OH)3 là một axit mạnh.
- C. Al(OH)3 là một hiđroxit lưỡng tính, có khả năng tạo phức với OH−.
- D. Al(OH)3 bị phân hủy bởi nhiệt.
Câu 11: Phức chất [Cr(H2O)6]3+ có màu tím. Khi thay thế phối tử H2O bằng phối tử NH3, ví dụ trong phức [Cr(NH3)6]3+, màu sắc chuyển sang vàng. Sự thay đổi màu sắc này khẳng định:
- A. Điện tích của ion trung tâm đã thay đổi.
- B. Số oxi hóa của crom đã thay đổi.
- C. Số phối trí của crom đã thay đổi.
- D. Loại phối tử ảnh hưởng đến sự tách mức năng lượng của obitan d, dẫn đến sự hấp thụ ánh sáng khác nhau.
Câu 12: Trong nông nghiệp, phức chất của sắt(III) với EDTA, gọi là Fe-EDTA, thường được sử dụng làm phân bón vi lượng cho cây trồng trong môi trường đất kiềm. Lợi ích của việc sử dụng Fe-EDTA thay vì muối sắt(III) đơn thuần trong trường hợp này là gì?
- A. Ngăn chặn ion Fe3+ bị kết tủa dưới dạng hiđroxit hoặc photphat trong môi trường kiềm, giúp cây dễ dàng hấp thụ.
- B. Làm tăng độ pH của đất.
- C. Cung cấp thêm nguyên tố nitơ cho cây.
- D. Tăng khả năng bay hơi của sắt.
Câu 13: Phức chất [CoCl4]2− có dạng tứ diện và màu xanh lam. Phức chất [Co(H2O)6]2+ có dạng bát diện và màu hồng. Sự khác biệt về màu sắc và cấu trúc giữa hai phức chất này (cùng ion trung tâm Co2+) chủ yếu là do:
- A. Điện tích tổng thể của phức chất.
- B. Loại phối tử và số lượng phối tử, dẫn đến cấu trúc và sự tách mức năng lượng obitan d khác nhau.
- C. Số oxi hóa của coban.
- D. Nhiệt độ của môi trường.
Câu 14: Phức chất [Ag(S2O3)2]3− được tạo thành khi cố định ảnh trong nhiếp ảnh, bằng cách hòa tan AgBr không bị chiếu sáng trong dung dịch Na2S2O3 (natri thiosunfat). Phản ứng này dựa trên tính chất nào của phức chất?
- A. Khả năng oxi hóa mạnh.
- B. Khả năng khử mạnh.
- C. Khả năng tạo phức tan, bền.
- D. Khả năng tạo kết tủa.
Câu 15: Một dung dịch chứa ion kim loại chuyển tiếp X có màu xanh tím. Khi thêm một phối tử Y vào, dung dịch chuyển sang màu đỏ. Điều này gợi ý rằng:
- A. Phối tử Y đã thế chỗ phối tử ban đầu tạo phức mới có sự tách mức năng lượng obitan d khác.
- B. Ion kim loại X đã chuyển sang trạng thái oxi hóa khác.
- C. Phối tử Y đã bị phân hủy.
- D. Đã xảy ra phản ứng tạo kết tủa.
Câu 16: Phức chất [Co(NH3)6]3+ có màu vàng cam, trong khi ion [CoF6]3− có màu xanh lá cây. Cả hai phức chất đều chứa ion trung tâm Co3+. Sự khác biệt về màu sắc này là ví dụ minh họa cho ảnh hưởng của yếu tố nào?
- A. Điện tích tổng thể của phức.
- B. Bản chất của phối tử.
- C. Số phối trí.
- D. Hình dạng hình học của phức.
Câu 17: Trong y học, phức chất của Technetium-99m (Tc-99m) được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán hình ảnh (chụp xạ hình). Tc-99m thường được gắn với các phối tử khác nhau để tạo ra phức chất có khả năng tập trung vào các cơ quan hoặc mô cụ thể trong cơ thể. Ứng dụng này dựa trên:
- A. Tính phóng xạ của phức chất.
- B. Khả năng làm tan cục máu đông của phức chất.
- C. Tính độc đối với tế bào ung thư của phức chất.
- D. Khả năng tạo phức bền, có tính đặc hiệu sinh học với các phối tử khác nhau.
Câu 18: Phức chất [Ni(CO)4] là một chất lỏng không màu, rất độc, được sử dụng trong quá trình Mond để tinh chế niken. Trong phức chất này, số oxi hóa của niken là 0. Phối tử CO (carbon monoxide) là một phối tử trung hòa. Số phối trí của niken trong phức này là bao nhiêu?
Câu 19: Phức chất [Co(NH3)5Cl]Cl2 là một muối phức. Khi tan trong nước, nó phân li thành các ion. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng sự phân li của muối phức này trong dung dịch?
- A. Phân li thành Co3+, 5NH3, 3Cl−
- B. Phân li thành [Co(NH3)5]3+, 3Cl−
- C. Phân li thành [Co(NH3)5Cl]2+, 2Cl−
- D. Phân li thành Co2+, 5NH3, Cl−, 2Cl−
Câu 20: Phức chất [Cu(NH3)4]SO4 có màu xanh thẫm. Khi thêm dung dịch H2SO4 loãng vào dung dịch chứa phức này, màu xanh thẫm nhạt dần và có thể chuyển sang màu xanh nhạt đặc trưng của ion [Cu(H2O)6]2+. Phản ứng xảy ra là:
- A. Phối tử NH3 bị thế bởi H2O do H+ phản ứng với NH3 làm giảm nồng độ NH3.
- B. Ion Cu2+ bị khử thành Cu+.
- C. Phức chất bị kết tủa.
- D. Ion SO42− phản ứng với phức chất.
Câu 21: Phức chất chlorophyll, sắc tố xanh lá cây ở thực vật, có vai trò quang hợp. Cấu trúc của chlorophyll chứa ion Mg2+ làm hạt trung tâm. Đây là một ví dụ về ứng dụng của phức chất trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghiệp hóa chất.
- B. Sinh học.
- C. Điện hóa.
- D. Vật liệu xây dựng.
Câu 22: Phức chất [Co(H2O)6]2+ có màu hồng. Khi đun nóng dung dịch chứa phức này với HCl đậm đặc, màu sắc chuyển sang xanh lam do tạo phức [CoCl4]2−. Phản ứng này là một ví dụ về:
- A. Phản ứng oxi hóa-khử.
- B. Phản ứng trung hòa.
- C. Phản ứng thế phối tử.
- D. Phản ứng kết tủa.
Câu 23: Trong công nghiệp mạ điện, phức chất thường được sử dụng để tạo ra lớp mạ kim loại đồng đều và bám chắc. Ví dụ, phức xyanua của đồng [Cu(CN)2]− hoặc [Cu(CN)3]2− được dùng trong mạ đồng. Ưu điểm của việc sử dụng phức chất trong mạ điện so với ion kim loại đơn giản là gì?
- A. Kiểm soát nồng độ ion kim loại tự do thấp, giúp tốc độ lắng đọng chậm và tạo lớp mạ mịn, bám tốt.
- B. Làm tăng tốc độ lắng đọng kim loại.
- C. Giảm độ bền của lớp mạ.
- D. Tiết kiệm năng lượng.
Câu 24: Phức chất [Cr(en)3]3+ (en = ethylenediamine) có cấu trúc bát diện. Ethylenediamine là phối tử hai càng (bidentate ligand). Số phối trí của ion Cr3+ trong phức này là bao nhiêu?
Câu 25: Phức chất [Fe(CN)6]4− (ferrocyanide) và [Fe(CN)6]3− (ferricyanide) đều chứa ion Fe và phối tử CN−. Sự khác biệt về màu sắc ([Fe(CN)6]4− màu vàng nhạt, [Fe(CN)6]3− màu đỏ máu) và tính chất oxi hóa-khử giữa hai phức này là do yếu tố nào?
- A. Số oxi hóa của ion sắt trung tâm.
- B. Số lượng phối tử.
- C. Bản chất của phối tử.
- D. Điện tích tổng thể của phức chất.
Câu 26: Một dung dịch chứa phức chất aqua của kẽm, [Zn(H2O)6]2+, là không màu. Khi thêm dung dịch NH3 vào, phức [Zn(NH3)4]2+ không màu được tạo thành. Tuy nhiên, nếu thêm dung dịch NaCN vào, phức [Zn(CN)4]2− không màu cũng được tạo thành. Điều này cho thấy:
- A. Phối tử NH3 và CN− đều kém bền hơn H2O.
- B. Ion Zn2+ chỉ tạo phức không màu.
- C. Ion Zn2+ có khả năng tạo phức với nhiều loại phối tử khác nhau.
- D. Phản ứng tạo phức chỉ xảy ra với phối tử trung hòa.
Câu 27: Phức chất [Co(NH3)6]3+ được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học. Vai trò xúc tác của phức chất trong trường hợp này dựa trên khả năng nào?
- A. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
- B. Tạo ra trạng thái chuyển tiếp bền vững hơn hoặc cung cấp cơ chế phản ứng mới với năng lượng hoạt hóa thấp hơn.
- C. Hấp thụ sản phẩm phản ứng.
- D. Làm tăng nồng độ chất phản ứng.
Câu 28: Vitamin B12, một hợp chất thiết yếu cho cơ thể, chứa một ion Co3+ làm hạt trung tâm, được liên kết với một phối tử phức tạp là corrin và các phối tử khác. Sự có mặt của ion Co3+ trong cấu trúc Vitamin B12 là một ví dụ về ứng dụng của phức chất trong lĩnh vực nào?
- A. Sinh học và y học.
- B. Luyện kim.
- C. Sản xuất chất dẻo.
- D. Chất tẩy rửa.
Câu 29: Phức chất [Ni(H2O)6]2+ có màu xanh lá cây. Khi thêm dung dịch NH3 vào, màu xanh lá cây nhạt dần và chuyển sang màu xanh tím đặc trưng của phức [Ni(NH3)6]2+ khi NH3 dư. Sự thay đổi màu sắc và phản ứng này cho thấy NH3 là phối tử có khả năng:
- A. Oxi hóa ion Ni2+.
- B. Khử ion Ni2+.
- C. Tạo kết tủa với ion Ni2+.
- D. Thế chỗ phối tử H2O trong cầu nội của phức.
Câu 30: Phức chất [Cu(H2O)6]2+ có màu xanh da trời nhạt. Khi thêm dung dịch NaCl đậm đặc vào dung dịch chứa phức này, màu sắc có thể chuyển sang màu vàng lục hoặc vàng do tạo thành phức [CuCl4]2−. Phản ứng này chứng tỏ ion Cl− có khả năng:
- A. Phản ứng với nước tạo môi trường axit.
- B. Thế chỗ phối tử H2O trong cầu nội của phức.
- C. Làm giảm số oxi hóa của đồng.
- D. Tạo liên kết ion với ion Cu2+.