Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu chủ yếu được xếp vào thể thơ nào dưới đây, xét theo hình thức và niêm luật?
- A. Ngũ ngôn tứ tuyệt
- B. Thất ngôn bát cú
- C. Thất ngôn tứ tuyệt
- D. Song thất lục bát
Câu 2: Trong nguyên tác chữ Hán bài thơ "Hoàng Hạc lâu", từ "hoàng hạc" (黃鶴) xuất hiện nhiều lần. Điệp từ này có vai trò chính yếu nào trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?
- A. Tạo ra âm điệu du dương, dễ nhớ cho bài thơ.
- B. Miêu tả trực tiếp và cụ thể hình ảnh chim hạc trên lầu Hoàng Hạc.
- C. Gợi nhắc về truyền thuyết, khơi gợi cảm xúc hoài cổ và nhấn mạnh sự biến đổi của thời gian.
- D. Làm phong phú thêm vốn từ vựng Hán Việt được sử dụng trong bài thơ.
Câu 3: Hai câu đề của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" ("Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ/ Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu") sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập. Sự đối lập này tập trung làm nổi bật điều gì?
- A. Vẻ đẹp tráng lệ và nguy nga của lầu Hoàng Hạc.
- B. Sự trường tồn và vĩnh cửu của công trình kiến trúc.
- C. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, hữu tình xung quanh lầu.
- D. Sự biến đổi của thời gian, sự hữu hạn của đời người và cảm giác trống vắng, hoài niệm về quá khứ.
Câu 4: Trong câu thơ "Hoàng hạc nhất khứ bất phục phản" ("Hạc vàng bay đi, đi mất rồi"), từ "bất phục phản" (bất trở lại) thể hiện sắc thái cảm xúc gì của tác giả?
- A. Sự ngạc nhiên, kinh ngạc trước cảnh tượng kì vĩ.
- B. Sự tiếc nuối, hụt hẫng và cảm giác mất mát.
- C. Niềm vui sướng, hân hoan khi được chiêm ngưỡng cảnh đẹp.
- D. Thái độ thờ ơ, lạnh lùng trước sự thay đổi của thời gian.
Câu 5: Hai câu thơ "Bạch vân thiên tải không du du/ Hoàng hạc yểu nhiên tự khứ lưu" ("Mây trắng ngàn năm bay lơ lửng/ Hạc vàng đi mất biệt không về") gợi lên hình ảnh đối lập giữa yếu tố nào?
- A. Sự vĩnh hằng của thiên nhiên và sự hữu hạn của đời người.
- B. Cái tĩnh lặng của lầu Hoàng Hạc và sự chuyển động của mây trời.
- C. Không gian rộng lớn của vũ trụ và sự nhỏ bé của con người.
- D. Quá khứ huy hoàng và hiện tại tiêu điều của lầu Hoàng Hạc.
Câu 6: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", hình ảnh "Trường Giang" (sông Trường Giang) xuất hiện ở phần nào của bài thơ và mang ý nghĩa tượng trưng nào?
- A. Xuất hiện ở phần đề, tượng trưng cho vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
- B. Xuất hiện ở phần thực, tượng trưng cho nỗi nhớ quê hương da diết.
- C. Xuất hiện ở phần thực và luận, tượng trưng cho dòng chảy thời gian vô tận và sự biến thiên của cuộc đời.
- D. Xuất hiện ở phần kết, tượng trưng cho khát vọng tự do, phóng khoáng của con người.
Câu 7: Câu thơ "Tình yên Lãng Uyên phương thảo thệ" ("Khói sóng Lãng Uyên, cỏ thơm ngát") sử dụng điển tích "Lãng Uyên". Điển tích này gợi liên tưởng đến điều gì?
- A. Vẻ đẹp trù phú, tươi tốt của vùng đất Lãng Uyên.
- B. Những chiến công hiển hách diễn ra tại Lãng Uyên.
- C. Cuộc sống bình dị, thanh bình của người dân Lãng Uyên.
- D. Cõi tiên cảnh, vẻ đẹp huyền ảo và sự xa xôi, khó nắm bắt của quá khứ.
Câu 8: Trong bài thơ, hình ảnh "cây hẹ rợn rợn" (Anh Vũ châu biên anh vũ độ) và "bãi cát鸚鵡洲邊" (bãi Anh Vũ) gợi cảm giác gì về không gian và thời gian?
- A. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống và thời gian hiện tại.
- B. Không gian rộng lớn, hoang vắng, nhuốm màu thời gian và sự xa xăm.
- C. Không gian ấm áp, gần gũi và thời gian chậm rãi, bình yên.
- D. Không gian náo nhiệt, đông đúc và thời gian trôi nhanh, hối hả.
Câu 9: Hai câu luận của bài thơ ("Nhật mộ hương quan hà xứ thị/ Yên ba giang thượng sử nhân sầu") thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?
- A. Niềm vui thích, tự hào khi được ngắm cảnh lầu Hoàng Hạc.
- B. Sự cô đơn, lạc lõng giữa chốn đô thị xa lạ.
- C. Nỗi buồn nhớ quê hương, da diết và cảm giác cô đơn, trống trải.
- D. Sự ngưỡng mộ, kính phục trước tài năng của người xưa.
Câu 10: Cụm từ "hương quan hà xứ thị" ("quê hương biết là nơi nao?") trong câu thơ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị" thể hiện điều gì về nhận thức của tác giả?
- A. Sự tò mò, muốn khám phá về quê hương.
- B. Sự nghi ngờ, không chắc chắn về vị trí địa lý của quê hương.
- C. Niềm tự hào về quê hương mình.
- D. Sự hoang mang, mất phương hướng và nỗi niềm hoài hương sâu sắc.
Câu 11: Hình ảnh "yên ba giang thượng" ("trên sông khói sóng") trong câu thơ kết thúc bài ("Yên ba giang thượng sử nhân sầu") có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của bài thơ?
- A. Gợi không gian mờ ảo, buồn bã, hòa cùng tâm trạng sầu muộn, làm tăng thêm tính biểu cảm.
- B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của sông Trường Giang.
- C. Tạo ra sự tương phản với không gian tươi sáng, rực rỡ của lầu Hoàng Hạc.
- D. Thể hiện sự rộng lớn, bao la của thiên nhiên.
Câu 12: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thường được đánh giá cao về bút pháp tả cảnh ngụ tình. Yếu tố "tả cảnh" và "ngụ tình" trong bài thơ thể hiện mối quan hệ như thế nào?
- A. Tả cảnh chỉ là phương tiện phụ trợ, chủ yếu bài thơ tập trung biểu hiện tình cảm.
- B. Cảnh vật được miêu tả vừa chân thực, vừa mang đậm cảm xúc, cảnh và tình hòa quyện, tương hỗ.
- C. Tả cảnh và ngụ tình là hai yếu tố độc lập, không liên quan đến nhau.
- D. Tình cảm chỉ được thể hiện gián tiếp qua cảnh vật, không có sự bộc lộ trực tiếp.
Câu 13: So với các bài thơ khác viết về lầu Hoàng Hạc trước Thôi Hiệu, điểm độc đáo và đặc sắc nhất của bài "Hoàng Hạc lâu" là gì?
- A. Sử dụng nhiều điển tích và hình ảnh ước lệ.
- B. Miêu tả lầu Hoàng Hạc một cách chi tiết và tỉ mỉ.
- C. Thể hiện được cảm xúc chân thực, sâu lắng và mang tính triết lý nhân sinh sâu sắc.
- D. Vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ như điệp từ, đối lập.
Câu 14: Trong chương trình Ngữ văn lớp 12, bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thường được liên hệ với chủ đề hoặc mạch nội dung chính nào?
- A. Vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
- B. Tinh thần yêu nước và ý chí chiến đấu.
- C. Khát vọng tự do và hạnh phúc cá nhân.
- D. Cảm xúc hoài cổ, suy tư về nhân sinh và vẻ đẹp của thơ ca cổ điển.
Câu 15: Nếu so sánh "Hoàng Hạc lâu" với bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận (trong chương trình Ngữ văn 11), điểm tương đồng nổi bật về mặt cảm xúc giữa hai bài thơ là gì?
- A. Niềm tự hào về vẻ đẹp quê hương đất nước.
- B. Nỗi buồn, sự cô đơn và cảm giác nhỏ bé trước vũ trụ, thời gian.
- C. Khát vọng hòa nhập với thiên nhiên và tìm kiếm sự thanh thản.
- D. Tình yêu đôi lứa và những rung động của trái tim.
Câu 16: Xét về cấu tứ của bài thơ "Hoàng Hạc lâu", mạch cảm xúc chính của bài thơ vận động theo trình tự nào?
- A. Từ hiện tại đến quá khứ rồi trở lại hiện tại.
- B. Từ không gian rộng lớn đến không gian hẹp dần.
- C. Từ hoài niệm quá khứ đến cảm nhận hiện tại và nỗi niềm hoài hương.
- D. Từ niềm vui sướng ban đầu đến nỗi buồn sâu lắng ở cuối bài.
Câu 17: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", yếu tố "lầu Hoàng Hạc" đóng vai trò như một "thi nhãn" (con mắt thơ) theo nghĩa nào?
- A. Là điểm nhìn trung tâm, khơi nguồn cảm hứng và tập trung ý tưởng, cảm xúc của toàn bài.
- B. Là hình ảnh đẹp nhất, tiêu biểu nhất cho vẻ đẹp của bài thơ.
- C. Là yếu tố tạo nên sự khác biệt độc đáo của bài thơ so với các tác phẩm khác.
- D. Là nơi thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình của tác giả.
Câu 18: Nếu phân tích bài thơ "Hoàng Hạc lâu" theo quan điểm thi pháp học, yếu tố nào sau đây được xem là "tứ thơ" (ý thơ) chủ đạo, chi phối toàn bộ bài thơ?
- A. Tả cảnh lầu Hoàng Hạc và vẻ đẹp thiên nhiên.
- B. Cảm hứng hoài cổ, nỗi buồn thời gian và nỗi nhớ quê hương.
- C. Thể hiện tài năng và bút pháp nghệ thuật của nhà thơ Thôi Hiệu.
- D. Ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của công trình kiến trúc lầu Hoàng Hạc.
Câu 19: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", yếu tố "thời gian" được cảm nhận và thể hiện như thế nào?
- A. Thời gian tuyến tính, trôi chảy một chiều từ quá khứ đến hiện tại.
- B. Thời gian tuần hoàn, lặp đi lặp lại theo chu kỳ.
- C. Thời gian vừa tuyến tính, vừa mang tính vĩnh hằng, gợi cảm giác hữu hạn và vô hạn.
- D. Thời gian bị ngưng đọng, tĩnh lặng trước vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.
Câu 20: Nếu đặt bài thơ "Hoàng Hạc lâu" trong bối cảnh văn hóa Trung Hoa thời Đường, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất tinh thần và cảm hứng chủ đạo của thời đại?
- A. Tinh thần lạc quan, yêu đời và khát vọng vươn lên.
- B. Cảm hứng lãng mạn, đề cao vẻ đẹp cá nhân và tình yêu tự do.
- C. Ý thức về sức mạnh con người và khả năng chinh phục thiên nhiên.
- D. Cảm hứng hoài cổ, bi tráng và ý thức về sự hữu hạn của đời người trước dòng chảy thời gian.
Câu 21: Cách sử dụng thanh điệu trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có đặc điểm nổi bật nào, góp phần thể hiện hiệu quả nội dung và cảm xúc?
- A. Sử dụng thanh trắc ở cuối câu nhiều, tạo âm điệu trầm lắng, phù hợp với cảm xúc hoài cổ, buồn bã.
- B. Sử dụng nhiều thanh bằng, tạo âm điệu du dương, nhẹ nhàng.
- C. Sử dụng kết hợp hài hòa thanh bằng và trắc, tạo sự cân đối, hài hòa về âm hưởng.
- D. Không có sự đặc biệt trong cách sử dụng thanh điệu so với các bài thơ Đường luật khác.
Câu 22: Nếu xem xét "Hoàng Hạc lâu" như một tác phẩm thuộc dòng thơ "vịnh sử", bài thơ đã thể hiện cách nhìn nhận lịch sử như thế nào?
- A. Ca ngợi những chiến công hiển hách và sự phát triển của lịch sử.
- B. Tái hiện chân thực và khách quan các sự kiện lịch sử.
- C. Thể hiện cảm thức về sự biến đổi, mất mát của lịch sử và nỗi buồn hoài cổ.
- D. Rút ra những bài học kinh nghiệm từ lịch sử để ứng dụng vào hiện tại.
Câu 23: Trong bài thơ, hình ảnh "mây trắng" và "sông xanh" (Bạch vân, Hán Dương thụ, Phương thảo, Lãng Uyên, Trường Giang, Yên ba) có điểm chung nào về mặt nghệ thuật và ý nghĩa biểu tượng?
- A. Đều là hình ảnh tả thực, miêu tả cụ thể cảnh vật xung quanh lầu Hoàng Hạc.
- B. Đều là hình ảnh ước lệ, tượng trưng cho vẻ đẹp cổ điển, sự vĩnh hằng và làm nền cho cảm xúc.
- C. Đều là hình ảnh mang tính ẩn dụ, tượng trưng cho những khái niệm triết học sâu xa.
- D. Đều là hình ảnh động, thể hiện sự vận động và biến đổi không ngừng của thiên nhiên.
Câu 24: Câu thơ "Anh Vũ châu biên anh vũ độ" ("Bên bãi Anh Vũ, chim anh vũ bay") sử dụng phép điệp ngữ "anh vũ". Phép điệp này có tác dụng gì?
- A. Tạo ra âm điệu vui tươi, sinh động cho câu thơ.
- B. Miêu tả cụ thể và chi tiết hình ảnh chim anh vũ.
- C. Tạo âm hưởng, nhấn mạnh hình ảnh và gợi không gian hoang vắng, thời gian tuần hoàn.
- D. Làm tăng thêm tính nhạc điệu và sự cân đối cho câu thơ.
Câu 25: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", yếu tố "không gian" được miêu tả và cảm nhận như thế nào?
- A. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống và màu sắc.
- B. Không gian ấm áp, gần gũi và thân thuộc.
- C. Không gian tĩnh lặng, yên bình và thanh tĩnh.
- D. Không gian vừa rộng lớn, vừa gợi cảm giác trống vắng, hoang liêu, phản ánh tâm trạng.
Câu 26: Câu thơ kết bài "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" ("Trên sông khói sóng, khiến người buồn") có chức năng chính là gì trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc của bài thơ?
- A. Tóm tắt lại nội dung và ý nghĩa của toàn bài thơ.
- B. Khẳng định cảm xúc chủ đạo, khép lại bài thơ nhưng mở ra không gian tâm trạng và tạo dư âm.
- C. Mở ra một hướng suy nghĩ mới, khác biệt so với các phần trước của bài thơ.
- D. Miêu tả cảnh vật một cách cụ thể và chi tiết hơn.
Câu 27: Nếu so sánh "Hoàng Hạc lâu" với các bài thơ khác cùng chủ đề "lầu các" trong văn học trung đại, điểm khác biệt nổi bật của bài thơ Thôi Hiệu là gì?
- A. Miêu tả lầu các một cách tráng lệ và hoành tráng hơn.
- B. Sử dụng nhiều điển tích và hình ảnh ước lệ hơn.
- C. Tập trung thể hiện cảm xúc, suy tư về nhân sinh và thời gian, tạo chiều sâu triết lý.
- D. Vận dụng luật thơ Đường luật một cách chặt chẽ và chuẩn mực hơn.
Câu 28: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", yếu tố "hữu hạn" và "vô hạn" được thể hiện qua những hình ảnh và cảm xúc nào?
- A. Hữu hạn qua hình ảnh "hạc vàng bay mất", "lầu trống không", vô hạn qua "mây trắng ngàn năm", "sông Trường Giang".
- B. Hữu hạn qua cảnh vật hữu tình, vô hạn qua không gian bao la.
- C. Hữu hạn qua nỗi buồn cá nhân, vô hạn qua tình yêu quê hương.
- D. Hữu hạn qua quá khứ đã qua, vô hạn qua ước vọng về tương lai.
Câu 29: Nếu phân tích bài thơ "Hoàng Hạc lâu" theo hướng tiếp cận "tâm lý học", tâm trạng chủ đạo của nhà thơ có thể được lý giải như thế nào?
- A. Tâm trạng vui vẻ, phấn khởi khi được chiêm ngưỡng cảnh đẹp.
- B. Tâm trạng bình thản, thanh thản khi hòa mình vào thiên nhiên.
- C. Tâm trạng buồn hoài cổ, cô đơn, trống trải trước sự đổi thay của thời gian và nỗi nhớ quê hương.
- D. Tâm trạng lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
Câu 30: Trong chương trình "Chân trời sáng tạo", việc học bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có thể giúp học sinh phát triển năng lực nào quan trọng nhất?
- A. Năng lực ngôn ngữ và giao tiếp.
- B. Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo.
- C. Năng lực tự chủ và tự học.
- D. Năng lực văn học, đặc biệt là cảm thụ và phân tích thơ ca cổ điển, bồi dưỡng tâm hồn.