15+ Đề Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu chủ yếu được viết theo thể thơ nào?

  • A. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Tứ tuyệt Đường luật
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", hình ảnh "hạc vàng" (hoàng hạc) mang ý nghĩa biểu tượng chính nào?

  • A. Sự vĩnh cửu của thiên nhiên
  • B. Khát vọng trường sinh bất tử
  • C. Sự biến mất của quá khứ, nỗi hoài niệm
  • D. Vẻ đẹp tráng lệ của lầu Hoàng Hạc

Câu 3: Cảm xúc chủ đạo bao trùm bốn câu thơ đầu của bài "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Hoài niệm về quá khứ đã mất
  • B. Niềm vui trước cảnh đẹp thiên nhiên
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng của con người
  • D. Lòng tự hào về lịch sử và văn hóa

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thơ đầu: "Hạc vàng bay mất hút/Lầu hạc chừ còn đây"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối lập
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Trong câu thơ "Sông Tương biếc khói tỏa sầu ai?", từ "sầu ai" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Nỗi buồn của người ở lại lầu Hoàng Hạc
  • B. Sự tiếc thương cho những người đã khuất
  • C. Nỗi sầu riêng của tác giả
  • D. Nỗi buồn chung của nhân thế, sự hữu hạn của đời người

Câu 6: Hai câu thơ "Mây Yên non Hán/Quê hương khuất bóng hoàng hôn" thể hiện trực tiếp nhất tình cảm nào của tác giả?

  • A. Tình yêu thiên nhiên
  • B. Lòng tự hào dân tộc
  • C. Nỗi nhớ quê hương
  • D. Sự cô đơn, trống trải

Câu 7: Nếu so sánh với các câu thơ trước, giọng điệu trong hai câu kết "Quê hương khuất bóng hoàng hôn/ Biết đâu khói sóng cho buồn lòng ai" có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Trở nên mạnh mẽ, dứt khoát hơn
  • B. Trở nên trầm lắng, buồn bã hơn
  • C. Trở nên tươi vui, lạc quan hơn
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể

Câu 8: Trong bài thơ, hình ảnh "cánh chim hạc" và "khói sóng" có mối liên hệ ẩn dụ nào?

  • A. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên
  • B. Vòng tuần hoàn của cuộc sống
  • C. Khát vọng tự do, bay bổng
  • D. Sự trôi chảy của thời gian và nỗi buồn nhân thế

Câu 9: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hữu hạn của đời người trước vũ trụ vô tận trong bài "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Lầu hạc chừ còn đây
  • B. Hạc vàng bay mất hút
  • C. Biết đâu khói sóng cho buồn lòng ai
  • D. Sông Tương biếc khói tỏa sầu ai

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên vẻ đẹp cổ kính, u hoài của bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Hình ảnh lầu Hoàng Hạc cổ kính
  • B. Bút pháp tả cảnh ngụ tình
  • C. Giọng điệu trầm buồn
  • D. Nhịp điệu nhanh, sôi động

Câu 11: Trong bài thơ, từ "không" ở câu "Hoàng Hạc nhất khứ không phục phản" và từ "không" ở câu "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" có sắc thái nghĩa khác nhau như thế nào?

  • A. Cả hai đều chỉ sự trống rỗng về không gian
  • B. "Không phục phản" chỉ sự vĩnh viễn, "không dư" chỉ sự trống trải hiện tại
  • C. Cả hai đều nhấn mạnh sự tiếc nuối của tác giả
  • D. "Không phục phản" chỉ sự hư ảo, "không dư" chỉ sự thực tế

Câu 12: Hình ảnh "Lầu Hạc" trong bài thơ vừa mang ý nghĩa tả thực, vừa mang ý nghĩa tượng trưng. Ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh "Lầu Hạc" là gì?

  • A. Vẻ đẹp tráng lệ của kiến trúc cổ
  • B. Sức mạnh trường tồn của lịch sử
  • C. Quá khứ tươi đẹp, những giá trị đã qua
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người hiện đại

Câu 13: Xét về mạch cảm xúc, bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có thể được chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần
  • B. 3 phần
  • C. 4 phần
  • D. Không thể chia phần rõ ràng

Câu 14: Trong bài thơ, yếu tố "thời gian" được cảm nhận và thể hiện như thế nào?

  • A. Thời gian tuyến tính, gợi sự biến đổi, mất mát
  • B. Thời gian tuần hoàn, thể hiện sự vĩnh cửu
  • C. Thời gian dừng lại, gợi sự tĩnh lặng
  • D. Thời gian phiếm định, không rõ ràng

Câu 15: Câu thơ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị" (Quê hương khuất bóng hoàng hôn) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả nỗi nhớ quê hương?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Câu hỏi tu từ và hình ảnh tượng trưng
  • D. Liệt kê

Câu 16: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thường được xếp vào dòng thơ nào trong văn học trung đại Trung Quốc?

  • A. Thơ ca tiền Đường
  • B. Đường thi
  • C. Tống từ
  • D. Nguyên khúc

Câu 17: Trong bài thơ, yếu tố "không gian" được miêu tả theo trình tự nào?

  • A. Từ gần đến xa
  • B. Từ trong ra ngoài
  • C. Ngẫu nhiên, không theo trình tự
  • D. Từ cao xuống thấp, từ xa đến gần

Câu 18: Nếu bỏ đi từ "không" trong câu thơ "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu", hiệu quả biểu đạt của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm đi sự trống trải, vắng vẻ, mất mát
  • B. Tăng thêm tính khẳng định về sự tồn tại của lầu Hạc
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể
  • D. Làm câu thơ trở nên khó hiểu hơn

Câu 19: Trong bài thơ, hình ảnh "cây hạc" và "mây trắng" gợi liên tưởng đến khung cảnh thiên nhiên mang đặc điểm gì?

  • A. Hùng vĩ, tráng lệ
  • B. Tươi vui, tràn đầy sức sống
  • C. Thanh sơ, tĩnh lặng, cổ kính
  • D. U tối, rợn ngợp

Câu 20: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ phong cách thơ của Thôi Hiệu như thế nào?

  • A. Trữ tình lãng mạn, bay bổng
  • B. Hiện thực phê phán, mạnh mẽ
  • C. Trang nhã, tinh tế, giàu chất tạo hình
  • D. Hàm súc, gợi cảm, trầm buồn, hoài cổ

Câu 21: Câu thơ nào sau đây KHÔNG sử dụng thanh bằng ở cuối câu (trắc vận) trong bài "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Hoàng Hạc nhất khứ không phục phản
  • B. Tình ý không cùng nhật nguyệt thôi
  • C. Tình ý mông lung nhật mộ thì
  • D. Thôi bút đà thành Hoàng Hạc trĩ

Câu 22: Nếu hình dung bài thơ "Hoàng Hạc lâu" như một bức tranh, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó là gì?

  • A. Màu tươi sáng, rực rỡ
  • B. Màu trầm, nhạt, gợi sự u buồn
  • C. Màu trắng trong, tinh khôi
  • D. Đa dạng màu sắc, phong phú

Câu 23: Từ "duy" trong câu thơ "Tình ý không cùng nhật nguyệt duy" có vai trò gì trong việc biểu đạt ý thơ?

  • A. Tạo nhịp điệu cho câu thơ
  • B. Làm rõ nghĩa của từ "nhật nguyệt"
  • C. Liên kết với câu thơ trước
  • D. Nhấn mạnh sự vô hạn, vĩnh hằng của tình ý

Câu 24: Trong bài thơ, những yếu tố nào cho thấy tác giả đang đứng ở lầu Hoàng Hạc vào thời điểm hiện tại để hồi tưởng về quá khứ?

  • A. Các từ ngữ chỉ thời điểm hiện tại như "chừ còn đây", "thử địa"
  • B. Việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp
  • C. Giọng điệu ngậm ngùi, tiếc nuối
  • D. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố

Câu 25: Nếu chủ đề của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là "hoài cổ", thì chủ đề đó được thể hiện qua những hình ảnh và chi tiết nào?

  • A. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, rộng lớn
  • B. Hình ảnh "hạc vàng", "lầu Hạc chừ còn", không gian xưa cũ, giọng điệu trầm buồn
  • C. Các biện pháp tu từ như đối lập, ẩn dụ
  • D. Nhịp điệu chậm rãi, ngân nga của bài thơ

Câu 26: Trong bài thơ, sự đối lập giữa "quá khứ" và "hiện tại" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cuộc sống và thời gian?

  • A. Về vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên
  • B. Về sức mạnh của con người trước thiên nhiên
  • C. Về sự trôi chảy, vô thường của thời gian và cuộc sống
  • D. Về niềm tin vào tương lai tươi sáng

Câu 27: Câu thơ "Hữu hạc nhất khứ hề bất phản" (Hạc vàng một khi bay đi là không trở lại) thể hiện thái độ gì của tác giả trước sự mất mát của quá khứ?

  • A. Phẫn nộ, bất bình
  • B. Chấp nhận, ngậm ngùi
  • C. Tìm kiếm, níu kéo
  • D. Lãng quên, thờ ơ

Câu 28: Nếu bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được diễn tả bằng âm nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhạc rock mạnh mẽ
  • B. Nhạc pop sôi động
  • C. Nhạc rap hiện đại
  • D. Nhạc cổ điển, du dương, âm hưởng Á Đông

Câu 29: Trong bài thơ, hình ảnh "khói sóng trên sông" và "mây trên núi" có điểm chung gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Đều gợi sự mờ ảo, chia ly, thể hiện tâm trạng buồn bã
  • B. Đều tượng trưng cho vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên
  • C. Đều tạo cảm giác tươi vui, rộng lớn
  • D. Không có điểm chung đáng kể

Câu 30: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có giá trị đặc biệt nào trong việc tìm hiểu về văn hóa và con người Trung Quốc thời Đường?

  • A. Thể hiện sự phát triển kinh tế, xã hội thời Đường
  • B. Phản ánh các cuộc chiến tranh, biến động lịch sử thời Đường
  • C. Thể hiện tâm hồn, tình cảm, quan niệm thẩm mỹ của con người thời Đường
  • D. Ghi lại những phong tục, tập quán sinh hoạt thời Đường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu chủ yếu được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', hình ảnh 'hạc vàng' (hoàng hạc) mang ý nghĩa biểu tượng chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Cảm xúc chủ đạo bao trùm bốn câu thơ đầu của bài 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thơ đầu: 'Hạc vàng bay mất hút/Lầu hạc chừ còn đây'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong câu thơ 'Sông Tương biếc khói tỏa sầu ai?', từ 'sầu ai' gợi liên tưởng đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hai câu thơ 'Mây Yên non Hán/Quê hương khuất bóng hoàng hôn' thể hiện trực tiếp nhất tình cảm nào của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nếu so sánh với các câu thơ trước, giọng điệu trong hai câu kết 'Quê hương khuất bóng hoàng hôn/ Biết đâu khói sóng cho buồn lòng ai' có sự thay đổi như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bài thơ, hình ảnh 'cánh chim hạc' và 'khói sóng' có mối liên hệ ẩn dụ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hữu hạn của đời người trước vũ trụ vô tận trong bài 'Hoàng Hạc lâu'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên vẻ đẹp cổ kính, u hoài của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bài thơ, từ 'không' ở câu 'Hoàng Hạc nhất khứ không phục phản' và từ 'không' ở câu 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' có sắc thái nghĩa khác nhau như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hình ảnh 'Lầu Hạc' trong bài thơ vừa mang ý nghĩa tả thực, vừa mang ý nghĩa tượng trưng. Ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh 'Lầu Hạc' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Xét về mạch cảm xúc, bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' có thể được chia thành mấy phần chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bài thơ, yếu tố 'thời gian' được cảm nhận và thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Câu thơ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị' (Quê hương khuất bóng hoàng hôn) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả nỗi nhớ quê hương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thường được xếp vào dòng thơ nào trong văn học trung đại Trung Quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bài thơ, yếu tố 'không gian' được miêu tả theo trình tự nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nếu bỏ đi từ 'không' trong câu thơ 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu', hiệu quả biểu đạt của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài thơ, hình ảnh 'cây hạc' và 'mây trắng' gợi liên tưởng đến khung cảnh thiên nhiên mang đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thể hiện rõ phong cách thơ của Thôi Hiệu như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Câu thơ nào sau đây KHÔNG sử dụng thanh bằng ở cuối câu (trắc vận) trong bài 'Hoàng Hạc lâu'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nếu hình dung bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' như một bức tranh, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Từ 'duy' trong câu thơ 'Tình ý không cùng nhật nguyệt duy' có vai trò gì trong việc biểu đạt ý thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bài thơ, những yếu tố nào cho thấy tác giả đang đứng ở lầu Hoàng Hạc vào thời điểm hiện tại để hồi tưởng về quá khứ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu chủ đề của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là 'hoài cổ', thì chủ đề đó được thể hiện qua những hình ảnh và chi tiết nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bài thơ, sự đối lập giữa 'quá khứ' và 'hiện tại' gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cuộc sống và thời gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Câu thơ 'Hữu hạc nhất khứ hề bất phản' (Hạc vàng một khi bay đi là không trở lại) thể hiện thái độ gì của tác giả trước sự mất mát của quá khứ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được diễn tả bằng âm nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài thơ, hình ảnh 'khói sóng trên sông' và 'mây trên núi' có điểm chung gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' có giá trị đặc biệt nào trong việc tìm hiểu về văn hóa và con người Trung Quốc thời Đường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu chủ yếu được xếp vào thể thơ nào dưới đây, xét theo hình thức và niêm luật?

  • A. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Trong nguyên tác chữ Hán bài thơ "Hoàng Hạc lâu", từ "hoàng hạc" (黃鶴) xuất hiện nhiều lần. Điệp từ này có vai trò chính yếu nào trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tạo ra âm điệu du dương, dễ nhớ cho bài thơ.
  • B. Miêu tả trực tiếp và cụ thể hình ảnh chim hạc trên lầu Hoàng Hạc.
  • C. Gợi nhắc về truyền thuyết, khơi gợi cảm xúc hoài cổ và nhấn mạnh sự biến đổi của thời gian.
  • D. Làm phong phú thêm vốn từ vựng Hán Việt được sử dụng trong bài thơ.

Câu 3: Hai câu đề của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" ("Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ/ Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu") sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập. Sự đối lập này tập trung làm nổi bật điều gì?

  • A. Vẻ đẹp tráng lệ và nguy nga của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Sự trường tồn và vĩnh cửu của công trình kiến trúc.
  • C. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, hữu tình xung quanh lầu.
  • D. Sự biến đổi của thời gian, sự hữu hạn của đời người và cảm giác trống vắng, hoài niệm về quá khứ.

Câu 4: Trong câu thơ "Hoàng hạc nhất khứ bất phục phản" ("Hạc vàng bay đi, đi mất rồi"), từ "bất phục phản" (bất trở lại) thể hiện sắc thái cảm xúc gì của tác giả?

  • A. Sự ngạc nhiên, kinh ngạc trước cảnh tượng kì vĩ.
  • B. Sự tiếc nuối, hụt hẫng và cảm giác mất mát.
  • C. Niềm vui sướng, hân hoan khi được chiêm ngưỡng cảnh đẹp.
  • D. Thái độ thờ ơ, lạnh lùng trước sự thay đổi của thời gian.

Câu 5: Hai câu thơ "Bạch vân thiên tải không du du/ Hoàng hạc yểu nhiên tự khứ lưu" ("Mây trắng ngàn năm bay lơ lửng/ Hạc vàng đi mất biệt không về") gợi lên hình ảnh đối lập giữa yếu tố nào?

  • A. Sự vĩnh hằng của thiên nhiên và sự hữu hạn của đời người.
  • B. Cái tĩnh lặng của lầu Hoàng Hạc và sự chuyển động của mây trời.
  • C. Không gian rộng lớn của vũ trụ và sự nhỏ bé của con người.
  • D. Quá khứ huy hoàng và hiện tại tiêu điều của lầu Hoàng Hạc.

Câu 6: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", hình ảnh "Trường Giang" (sông Trường Giang) xuất hiện ở phần nào của bài thơ và mang ý nghĩa tượng trưng nào?

  • A. Xuất hiện ở phần đề, tượng trưng cho vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Xuất hiện ở phần thực, tượng trưng cho nỗi nhớ quê hương da diết.
  • C. Xuất hiện ở phần thực và luận, tượng trưng cho dòng chảy thời gian vô tận và sự biến thiên của cuộc đời.
  • D. Xuất hiện ở phần kết, tượng trưng cho khát vọng tự do, phóng khoáng của con người.

Câu 7: Câu thơ "Tình yên Lãng Uyên phương thảo thệ" ("Khói sóng Lãng Uyên, cỏ thơm ngát") sử dụng điển tích "Lãng Uyên". Điển tích này gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Vẻ đẹp trù phú, tươi tốt của vùng đất Lãng Uyên.
  • B. Những chiến công hiển hách diễn ra tại Lãng Uyên.
  • C. Cuộc sống bình dị, thanh bình của người dân Lãng Uyên.
  • D. Cõi tiên cảnh, vẻ đẹp huyền ảo và sự xa xôi, khó nắm bắt của quá khứ.

Câu 8: Trong bài thơ, hình ảnh "cây hẹ rợn rợn" (Anh Vũ châu biên anh vũ độ) và "bãi cát鸚鵡洲邊" (bãi Anh Vũ) gợi cảm giác gì về không gian và thời gian?

  • A. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống và thời gian hiện tại.
  • B. Không gian rộng lớn, hoang vắng, nhuốm màu thời gian và sự xa xăm.
  • C. Không gian ấm áp, gần gũi và thời gian chậm rãi, bình yên.
  • D. Không gian náo nhiệt, đông đúc và thời gian trôi nhanh, hối hả.

Câu 9: Hai câu luận của bài thơ ("Nhật mộ hương quan hà xứ thị/ Yên ba giang thượng sử nhân sầu") thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Niềm vui thích, tự hào khi được ngắm cảnh lầu Hoàng Hạc.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng giữa chốn đô thị xa lạ.
  • C. Nỗi buồn nhớ quê hương, da diết và cảm giác cô đơn, trống trải.
  • D. Sự ngưỡng mộ, kính phục trước tài năng của người xưa.

Câu 10: Cụm từ "hương quan hà xứ thị" ("quê hương biết là nơi nao?") trong câu thơ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị" thể hiện điều gì về nhận thức của tác giả?

  • A. Sự tò mò, muốn khám phá về quê hương.
  • B. Sự nghi ngờ, không chắc chắn về vị trí địa lý của quê hương.
  • C. Niềm tự hào về quê hương mình.
  • D. Sự hoang mang, mất phương hướng và nỗi niềm hoài hương sâu sắc.

Câu 11: Hình ảnh "yên ba giang thượng" ("trên sông khói sóng") trong câu thơ kết thúc bài ("Yên ba giang thượng sử nhân sầu") có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

  • A. Gợi không gian mờ ảo, buồn bã, hòa cùng tâm trạng sầu muộn, làm tăng thêm tính biểu cảm.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của sông Trường Giang.
  • C. Tạo ra sự tương phản với không gian tươi sáng, rực rỡ của lầu Hoàng Hạc.
  • D. Thể hiện sự rộng lớn, bao la của thiên nhiên.

Câu 12: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thường được đánh giá cao về bút pháp tả cảnh ngụ tình. Yếu tố "tả cảnh" và "ngụ tình" trong bài thơ thể hiện mối quan hệ như thế nào?

  • A. Tả cảnh chỉ là phương tiện phụ trợ, chủ yếu bài thơ tập trung biểu hiện tình cảm.
  • B. Cảnh vật được miêu tả vừa chân thực, vừa mang đậm cảm xúc, cảnh và tình hòa quyện, tương hỗ.
  • C. Tả cảnh và ngụ tình là hai yếu tố độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Tình cảm chỉ được thể hiện gián tiếp qua cảnh vật, không có sự bộc lộ trực tiếp.

Câu 13: So với các bài thơ khác viết về lầu Hoàng Hạc trước Thôi Hiệu, điểm độc đáo và đặc sắc nhất của bài "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích và hình ảnh ước lệ.
  • B. Miêu tả lầu Hoàng Hạc một cách chi tiết và tỉ mỉ.
  • C. Thể hiện được cảm xúc chân thực, sâu lắng và mang tính triết lý nhân sinh sâu sắc.
  • D. Vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ như điệp từ, đối lập.

Câu 14: Trong chương trình Ngữ văn lớp 12, bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thường được liên hệ với chủ đề hoặc mạch nội dung chính nào?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Tinh thần yêu nước và ý chí chiến đấu.
  • C. Khát vọng tự do và hạnh phúc cá nhân.
  • D. Cảm xúc hoài cổ, suy tư về nhân sinh và vẻ đẹp của thơ ca cổ điển.

Câu 15: Nếu so sánh "Hoàng Hạc lâu" với bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận (trong chương trình Ngữ văn 11), điểm tương đồng nổi bật về mặt cảm xúc giữa hai bài thơ là gì?

  • A. Niềm tự hào về vẻ đẹp quê hương đất nước.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn và cảm giác nhỏ bé trước vũ trụ, thời gian.
  • C. Khát vọng hòa nhập với thiên nhiên và tìm kiếm sự thanh thản.
  • D. Tình yêu đôi lứa và những rung động của trái tim.

Câu 16: Xét về cấu tứ của bài thơ "Hoàng Hạc lâu", mạch cảm xúc chính của bài thơ vận động theo trình tự nào?

  • A. Từ hiện tại đến quá khứ rồi trở lại hiện tại.
  • B. Từ không gian rộng lớn đến không gian hẹp dần.
  • C. Từ hoài niệm quá khứ đến cảm nhận hiện tại và nỗi niềm hoài hương.
  • D. Từ niềm vui sướng ban đầu đến nỗi buồn sâu lắng ở cuối bài.

Câu 17: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", yếu tố "lầu Hoàng Hạc" đóng vai trò như một "thi nhãn" (con mắt thơ) theo nghĩa nào?

  • A. Là điểm nhìn trung tâm, khơi nguồn cảm hứng và tập trung ý tưởng, cảm xúc của toàn bài.
  • B. Là hình ảnh đẹp nhất, tiêu biểu nhất cho vẻ đẹp của bài thơ.
  • C. Là yếu tố tạo nên sự khác biệt độc đáo của bài thơ so với các tác phẩm khác.
  • D. Là nơi thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình của tác giả.

Câu 18: Nếu phân tích bài thơ "Hoàng Hạc lâu" theo quan điểm thi pháp học, yếu tố nào sau đây được xem là "tứ thơ" (ý thơ) chủ đạo, chi phối toàn bộ bài thơ?

  • A. Tả cảnh lầu Hoàng Hạc và vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Cảm hứng hoài cổ, nỗi buồn thời gian và nỗi nhớ quê hương.
  • C. Thể hiện tài năng và bút pháp nghệ thuật của nhà thơ Thôi Hiệu.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của công trình kiến trúc lầu Hoàng Hạc.

Câu 19: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", yếu tố "thời gian" được cảm nhận và thể hiện như thế nào?

  • A. Thời gian tuyến tính, trôi chảy một chiều từ quá khứ đến hiện tại.
  • B. Thời gian tuần hoàn, lặp đi lặp lại theo chu kỳ.
  • C. Thời gian vừa tuyến tính, vừa mang tính vĩnh hằng, gợi cảm giác hữu hạn và vô hạn.
  • D. Thời gian bị ngưng đọng, tĩnh lặng trước vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.

Câu 20: Nếu đặt bài thơ "Hoàng Hạc lâu" trong bối cảnh văn hóa Trung Hoa thời Đường, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất tinh thần và cảm hứng chủ đạo của thời đại?

  • A. Tinh thần lạc quan, yêu đời và khát vọng vươn lên.
  • B. Cảm hứng lãng mạn, đề cao vẻ đẹp cá nhân và tình yêu tự do.
  • C. Ý thức về sức mạnh con người và khả năng chinh phục thiên nhiên.
  • D. Cảm hứng hoài cổ, bi tráng và ý thức về sự hữu hạn của đời người trước dòng chảy thời gian.

Câu 21: Cách sử dụng thanh điệu trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có đặc điểm nổi bật nào, góp phần thể hiện hiệu quả nội dung và cảm xúc?

  • A. Sử dụng thanh trắc ở cuối câu nhiều, tạo âm điệu trầm lắng, phù hợp với cảm xúc hoài cổ, buồn bã.
  • B. Sử dụng nhiều thanh bằng, tạo âm điệu du dương, nhẹ nhàng.
  • C. Sử dụng kết hợp hài hòa thanh bằng và trắc, tạo sự cân đối, hài hòa về âm hưởng.
  • D. Không có sự đặc biệt trong cách sử dụng thanh điệu so với các bài thơ Đường luật khác.

Câu 22: Nếu xem xét "Hoàng Hạc lâu" như một tác phẩm thuộc dòng thơ "vịnh sử", bài thơ đã thể hiện cách nhìn nhận lịch sử như thế nào?

  • A. Ca ngợi những chiến công hiển hách và sự phát triển của lịch sử.
  • B. Tái hiện chân thực và khách quan các sự kiện lịch sử.
  • C. Thể hiện cảm thức về sự biến đổi, mất mát của lịch sử và nỗi buồn hoài cổ.
  • D. Rút ra những bài học kinh nghiệm từ lịch sử để ứng dụng vào hiện tại.

Câu 23: Trong bài thơ, hình ảnh "mây trắng" và "sông xanh" (Bạch vân, Hán Dương thụ, Phương thảo, Lãng Uyên, Trường Giang, Yên ba) có điểm chung nào về mặt nghệ thuật và ý nghĩa biểu tượng?

  • A. Đều là hình ảnh tả thực, miêu tả cụ thể cảnh vật xung quanh lầu Hoàng Hạc.
  • B. Đều là hình ảnh ước lệ, tượng trưng cho vẻ đẹp cổ điển, sự vĩnh hằng và làm nền cho cảm xúc.
  • C. Đều là hình ảnh mang tính ẩn dụ, tượng trưng cho những khái niệm triết học sâu xa.
  • D. Đều là hình ảnh động, thể hiện sự vận động và biến đổi không ngừng của thiên nhiên.

Câu 24: Câu thơ "Anh Vũ châu biên anh vũ độ" ("Bên bãi Anh Vũ, chim anh vũ bay") sử dụng phép điệp ngữ "anh vũ". Phép điệp này có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra âm điệu vui tươi, sinh động cho câu thơ.
  • B. Miêu tả cụ thể và chi tiết hình ảnh chim anh vũ.
  • C. Tạo âm hưởng, nhấn mạnh hình ảnh và gợi không gian hoang vắng, thời gian tuần hoàn.
  • D. Làm tăng thêm tính nhạc điệu và sự cân đối cho câu thơ.

Câu 25: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", yếu tố "không gian" được miêu tả và cảm nhận như thế nào?

  • A. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống và màu sắc.
  • B. Không gian ấm áp, gần gũi và thân thuộc.
  • C. Không gian tĩnh lặng, yên bình và thanh tĩnh.
  • D. Không gian vừa rộng lớn, vừa gợi cảm giác trống vắng, hoang liêu, phản ánh tâm trạng.

Câu 26: Câu thơ kết bài "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" ("Trên sông khói sóng, khiến người buồn") có chức năng chính là gì trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tóm tắt lại nội dung và ý nghĩa của toàn bài thơ.
  • B. Khẳng định cảm xúc chủ đạo, khép lại bài thơ nhưng mở ra không gian tâm trạng và tạo dư âm.
  • C. Mở ra một hướng suy nghĩ mới, khác biệt so với các phần trước của bài thơ.
  • D. Miêu tả cảnh vật một cách cụ thể và chi tiết hơn.

Câu 27: Nếu so sánh "Hoàng Hạc lâu" với các bài thơ khác cùng chủ đề "lầu các" trong văn học trung đại, điểm khác biệt nổi bật của bài thơ Thôi Hiệu là gì?

  • A. Miêu tả lầu các một cách tráng lệ và hoành tráng hơn.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích và hình ảnh ước lệ hơn.
  • C. Tập trung thể hiện cảm xúc, suy tư về nhân sinh và thời gian, tạo chiều sâu triết lý.
  • D. Vận dụng luật thơ Đường luật một cách chặt chẽ và chuẩn mực hơn.

Câu 28: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", yếu tố "hữu hạn" và "vô hạn" được thể hiện qua những hình ảnh và cảm xúc nào?

  • A. Hữu hạn qua hình ảnh "hạc vàng bay mất", "lầu trống không", vô hạn qua "mây trắng ngàn năm", "sông Trường Giang".
  • B. Hữu hạn qua cảnh vật hữu tình, vô hạn qua không gian bao la.
  • C. Hữu hạn qua nỗi buồn cá nhân, vô hạn qua tình yêu quê hương.
  • D. Hữu hạn qua quá khứ đã qua, vô hạn qua ước vọng về tương lai.

Câu 29: Nếu phân tích bài thơ "Hoàng Hạc lâu" theo hướng tiếp cận "tâm lý học", tâm trạng chủ đạo của nhà thơ có thể được lý giải như thế nào?

  • A. Tâm trạng vui vẻ, phấn khởi khi được chiêm ngưỡng cảnh đẹp.
  • B. Tâm trạng bình thản, thanh thản khi hòa mình vào thiên nhiên.
  • C. Tâm trạng buồn hoài cổ, cô đơn, trống trải trước sự đổi thay của thời gian và nỗi nhớ quê hương.
  • D. Tâm trạng lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.

Câu 30: Trong chương trình "Chân trời sáng tạo", việc học bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có thể giúp học sinh phát triển năng lực nào quan trọng nhất?

  • A. Năng lực ngôn ngữ và giao tiếp.
  • B. Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo.
  • C. Năng lực tự chủ và tự học.
  • D. Năng lực văn học, đặc biệt là cảm thụ và phân tích thơ ca cổ điển, bồi dưỡng tâm hồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu chủ yếu được xếp vào thể thơ nào dưới đây, xét theo hình thức và niêm luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong nguyên tác chữ Hán bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', từ 'hoàng hạc' (黃鶴) xuất hiện nhiều lần. Điệp từ này có vai trò chính yếu nào trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hai câu đề của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' ('Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ/ Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu') sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập. Sự đối lập này tập trung làm nổi bật điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong câu thơ 'Hoàng hạc nhất khứ bất phục phản' ('Hạc vàng bay đi, đi mất rồi'), từ 'bất phục phản' (bất trở lại) thể hiện sắc thái cảm xúc gì của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hai câu thơ 'Bạch vân thiên tải không du du/ Hoàng hạc yểu nhiên tự khứ lưu' ('Mây trắng ngàn năm bay lơ lửng/ Hạc vàng đi mất biệt không về') gợi lên hình ảnh đối lập giữa yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', hình ảnh 'Trường Giang' (sông Trường Giang) xuất hiện ở phần nào của bài thơ và mang ý nghĩa tượng trưng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Câu thơ 'Tình yên Lãng Uyên phương thảo thệ' ('Khói sóng Lãng Uyên, cỏ thơm ngát') sử dụng điển tích 'Lãng Uyên'. Điển tích này gợi liên tưởng đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong bài thơ, hình ảnh 'cây hẹ rợn rợn' (Anh Vũ châu biên anh vũ độ) và 'bãi cát鸚鵡洲邊' (bãi Anh Vũ) gợi cảm giác gì về không gian và thời gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hai câu luận của bài thơ ('Nhật mộ hương quan hà xứ thị/ Yên ba giang thượng sử nhân sầu') thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cụm từ 'hương quan hà xứ thị' ('quê hương biết là nơi nao?') trong câu thơ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị' thể hiện điều gì về nhận thức của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hình ảnh 'yên ba giang thượng' ('trên sông khói sóng') trong câu thơ kết thúc bài ('Yên ba giang thượng sử nhân sầu') có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thường được đánh giá cao về bút pháp tả cảnh ngụ tình. Yếu tố 'tả cảnh' và 'ngụ tình' trong bài thơ thể hiện mối quan hệ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So với các bài thơ khác viết về lầu Hoàng Hạc trước Thôi Hiệu, điểm độc đáo và đặc sắc nhất của bài 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong chương trình Ngữ văn lớp 12, bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thường được liên hệ với chủ đề hoặc mạch nội dung chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nếu so sánh 'Hoàng Hạc lâu' với bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận (trong chương trình Ngữ văn 11), điểm tương đồng nổi bật về mặt cảm xúc giữa hai bài thơ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Xét về cấu tứ của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', mạch cảm xúc chính của bài thơ vận động theo trình tự nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', yếu tố 'lầu Hoàng Hạc' đóng vai trò như một 'thi nhãn' (con mắt thơ) theo nghĩa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nếu phân tích bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' theo quan điểm thi pháp học, yếu tố nào sau đây được xem là 'tứ thơ' (ý thơ) chủ đạo, chi phối toàn bộ bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', yếu tố 'thời gian' được cảm nhận và thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu đặt bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' trong bối cảnh văn hóa Trung Hoa thời Đường, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất tinh thần và cảm hứng chủ đạo của thời đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cách sử dụng thanh điệu trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' có đặc điểm nổi bật nào, góp phần thể hiện hiệu quả nội dung và cảm xúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu xem xét 'Hoàng Hạc lâu' như một tác phẩm thuộc dòng thơ 'vịnh sử', bài thơ đã thể hiện cách nhìn nhận lịch sử như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong bài thơ, hình ảnh 'mây trắng' và 'sông xanh' (Bạch vân, Hán Dương thụ, Phương thảo, Lãng Uyên, Trường Giang, Yên ba) có điểm chung nào về mặt nghệ thuật và ý nghĩa biểu tượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Câu thơ 'Anh Vũ châu biên anh vũ độ' ('Bên bãi Anh Vũ, chim anh vũ bay') sử dụng phép điệp ngữ 'anh vũ'. Phép điệp này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', yếu tố 'không gian' được miêu tả và cảm nhận như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Câu thơ kết bài 'Yên ba giang thượng sử nhân sầu' ('Trên sông khói sóng, khiến người buồn') có chức năng chính là gì trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc của bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu so sánh 'Hoàng Hạc lâu' với các bài thơ khác cùng chủ đề 'lầu các' trong văn học trung đại, điểm khác biệt nổi bật của bài thơ Thôi Hiệu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', yếu tố 'hữu hạn' và 'vô hạn' được thể hiện qua những hình ảnh và cảm xúc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu phân tích bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' theo hướng tiếp cận 'tâm lý học', tâm trạng chủ đạo của nhà thơ có thể được lý giải như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong chương trình 'Chân trời sáng tạo', việc học bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' có thể giúp học sinh phát triển năng lực nào quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được viết theo thể thơ nào, đặc trưng bởi cấu trúc và niêm luật chặt chẽ?

  • A. Thể thơ lục bát
  • B. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật
  • C. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
  • D. Thể thơ tự do

Câu 2: Hai câu thơ đầu "Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ nhất sự đối lập nào?

  • A. Giữa cảnh vật tươi sáng và tâm trạng u buồn
  • B. Giữa không gian rộng lớn và không gian chật hẹp
  • C. Giữa quá khứ (sự hiện diện của "tích nhân" cùng "hoàng hạc") và hiện tại (sự vắng bóng, chỉ còn "lâu")
  • D. Giữa ước mơ và hiện thực

Câu 3: Trong hai câu 3-4: "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du", hình ảnh "bạch vân" (mây trắng) và "thiên tải không du du" (ngàn năm vẫn phiêu lãng) gợi lên điều gì về thời gian?

  • A. Sự trôi chảy vô tận, không ngừng của thời gian, làm nổi bật sự vĩnh viễn ra đi của quá khứ huyền thoại.
  • B. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật, đối lập với sự xao động trong lòng người.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng của nhà thơ giữa dòng đời.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng của thiên nhiên.

Câu 4: Việc điệp từ "Hoàng Hạc" (xuất hiện 3 lần) trong bốn câu thơ đầu của bài thơ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp lộng lẫy, tráng lệ của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Tạo nhịp điệu cho bài thơ, giúp dễ đọc, dễ nhớ.
  • C. Khắc họa rõ nét hình ảnh con hạc vàng trong truyền thuyết.
  • D. Tô đậm nỗi niềm hoài cổ, sự ám ảnh về quá khứ huyền thoại đã mất đi, chỉ còn lại lầu không.

Câu 5: Sự chuyển đổi từ bốn câu thơ đầu (nói về truyền thuyết, quá khứ) sang hai câu thơ 5-6 ("Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Anh Vũ châu châu Phương thảo Tình") cho thấy điều gì trong cảm nhận của nhà thơ?

  • A. Nhà thơ hoàn toàn quên đi quá khứ để tập trung vào cảnh vật hiện tại.
  • B. Sự trở về với cảnh sắc thực tại, hiện hữu trước mắt sau những suy tưởng về quá khứ và truyền thuyết.
  • C. Sự thất vọng của nhà thơ khi cảnh vật hiện tại không đẹp bằng quá khứ.
  • D. Nhà thơ tìm thấy niềm vui, sự lạc quan từ cảnh vật hiện tại.

Câu 6: Cảnh vật được miêu tả trong hai câu 5-6 ("Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Anh Vũ châu châu Phương thảo Tình") có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. U ám, tĩnh mịch, gợi cảm giác buồn bã.
  • B. Huyền ảo, mờ ảo, không rõ nét.
  • C. Tươi sáng, sống động, có màu sắc và hình khối rõ ràng (cây, bãi cỏ, sông).
  • D. Hoang vắng, tiêu điều, ít sức sống.

Câu 7: Phân tích nghệ thuật đối (parallelism) trong hai câu 5-6 ("Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Anh Vũ châu châu Phương thảo Tình") cho thấy điều gì về cấu trúc và ý nghĩa?

  • A. Các vế đối không cân xứng, thể hiện sự lộn xộn trong tâm trí nhà thơ.
  • B. Chỉ đối về mặt từ loại, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Đối giữa cảnh vật và con người, làm nổi bật sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • D. Đối chặt chẽ cả về từ loại, cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa, tạo nên bức tranh cảnh vật cân đối, hài hòa và giàu sức gợi.

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong hai câu thơ cuối ("Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu") là gì?

  • A. Nỗi buồn nhớ quê hương da diết khi hoàng hôn buông xuống.
  • B. Niềm vui sướng khi được ngắm cảnh đẹp.
  • C. Sự tiếc nuối về quá khứ huy hoàng đã mất.
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời.

Câu 9: Hình ảnh "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối gợi liên tưởng đến điều gì, đặc biệt khi kết hợp với nỗi "sử nhân sầu" (khiến người buồn)?

  • A. Vẻ đẹp huyền ảo, lãng mạn của dòng sông lúc chiều tà.
  • B. Cảnh vật mờ mịt, xa cách, càng làm tăng thêm nỗi buồn, nỗi nhớ về quê hương xa xôi không rõ ở nơi nào.
  • C. Sự tĩnh lặng, yên bình, giúp nhà thơ tìm thấy sự thanh thản.
  • D. Sự dữ dội, hùng vĩ của thiên nhiên.

Câu 10: Bút pháp "tả cảnh ngụ tình" (miêu tả cảnh vật để gửi gắm tình cảm) được thể hiện rõ nhất ở cặp câu nào trong bài thơ?

  • A. Hai câu 1-2 (nói về truyền thuyết)
  • B. Hai câu 3-4 (nói về sự ra đi của hạc vàng)
  • C. Hai câu 5-6 (miêu tả cảnh vật sông nước, cây cối)
  • D. Hai câu 7-8 (miêu tả cảnh hoàng hôn trên sông và nỗi buồn nhớ quê)

Câu 11: Dòng thơ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị" (Chiều tối quê nhà không biết ở nơi nao) thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Nỗi nhớ quê hương, lạc lõng nơi đất khách.
  • B. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của cảnh hoàng hôn.
  • C. Sự tiếc nuối tuổi trẻ đã qua.
  • D. Lòng căm ghét chiến tranh loạn lạc.

Câu 12: Mối liên hệ giữa nỗi hoài cổ (tiếc nuối quá khứ huyền thoại) ở bốn câu đầu và nỗi nhớ quê hương ở hai câu cuối là gì?

  • A. Không có mối liên hệ nào, hai cảm xúc hoàn toàn tách biệt.
  • B. Nỗi nhớ quê hương là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nỗi hoài cổ.
  • C. Cả hai đều là biểu hiện của tâm trạng u buồn, cô đơn, lạc lõng của thi nhân trước sự trôi chảy của thời gian và sự xa cách quê nhà.
  • D. Nỗi hoài cổ làm dịu đi nỗi nhớ quê hương.

Câu 13: Tại sao nói bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là một kiệt tác của thơ Đường, vượt lên trên cả những bài thơ tả cảnh hay hoài cổ thông thường?

  • A. Vì bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Vì miêu tả cảnh vật rất chi tiết, tỉ mỉ.
  • C. Vì tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật thơ Đường.
  • D. Vì kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố truyền thuyết, hoài niệm quá khứ với cảnh sắc hiện tại và tâm trạng cô đơn, nhớ quê sâu sắc của thi nhân, tạo nên một bức tranh tâm cảnh rộng lớn, đa chiều.

Câu 14: Hình ảnh "Hoàng Hạc" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng nào, đặc biệt trong bối cảnh truyền thuyết và sự biến mất?

  • A. Biểu tượng cho sự siêu thoát, phiêu diêu, và cả sự biến mất của quá khứ, của những điều tốt đẹp huyền thoại.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh, quyền uy.
  • C. Biểu tượng cho sự bất tử, vĩnh hằng.
  • D. Biểu tượng cho lòng trung thành, son sắt.

Câu 15: Cảm giác "không" (vắng không, trống rỗng) được thể hiện trong bài thơ qua những hình ảnh nào?

  • A. Chỉ qua hình ảnh lầu Hoàng Hạc.
  • B. Chỉ qua hình ảnh mây trắng bay vô định.
  • C. Qua sự vắng bóng của "tích nhân" và "hoàng hạc", chỉ còn "lầu không" và "mây trắng ngàn năm vẫn phiêu lãng không" theo kịp.
  • D. Qua sự vắng bóng của người thân ở quê nhà.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh "Nhật mộ" (chiều tối) và tâm trạng "sử nhân sầu" (khiến người buồn) ở cuối bài thơ.

  • A. Cảnh chiều tối làm tâm trạng nhà thơ vui vẻ hơn.
  • B. Cảnh chiều tối với không gian mờ mịt, dòng sông xa cách là bối cảnh, là chất xúc tác làm nỗi buồn nhớ quê của nhà thơ càng thêm sâu sắc.
  • C. Tâm trạng buồn bã khiến nhà thơ nhìn cảnh vật thành chiều tối.
  • D. Hai yếu tố này không liên quan đến nhau.

Câu 17: Tại sao hai câu thơ cuối "Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" thường được đánh giá là đỉnh cao của bài thơ, mặc dù miêu tả cảnh vật gần gũi hơn?

  • A. Vì sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, uyên bác.
  • B. Vì miêu tả cảnh chiều tối rất đẹp, lãng mạn.
  • C. Vì lặp lại cấu trúc của những câu thơ trước.
  • D. Vì chuyển từ nỗi hoài cổ về quá khứ xa xôi sang nỗi buồn hiện tại, nỗi nhớ quê hương gần gũi, thiết tha, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc nơi người đọc.

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh giữa bốn câu thơ đầu và bốn câu thơ cuối?

  • A. Bốn câu đầu sử dụng hình ảnh mang tính truyền thuyết, huyền thoại; bốn câu cuối tập trung vào cảnh vật thực tại, gần gũi (cây, cỏ, sông, khói sóng).
  • B. Bốn câu đầu sử dụng nhiều tính từ; bốn câu cuối sử dụng nhiều động từ.
  • C. Bốn câu đầu có nhịp điệu nhanh; bốn câu cuối có nhịp điệu chậm.
  • D. Bốn câu đầu tả cảnh; bốn câu cuối tả tình.

Câu 19: Từ "không" trong "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" mang ý nghĩa gì, khác với "không du du" trong "Bạch vân thiên tải không du du"?

  • A. Cả hai đều có nghĩa là "không có gì".
  • B. "Không" ở câu 2 nghĩa là "trống rỗng", "chỉ còn lại", còn "không du du" ở câu 4 nghĩa là "phiêu lãng, bay lượn không mục đích".
  • C. "Không" ở câu 2 nghĩa là "trên không trung", còn "không du du" nghĩa là "vô tận".
  • D. Cả hai đều diễn tả sự buồn bã.

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG chính xác khi nói về bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và lãng mạn.
  • B. Bài thơ thể hiện nỗi buồn sâu lắng của thi nhân trước sự trôi chảy của thời gian và nỗi nhớ quê hương.
  • C. Bài thơ chuyển đổi linh hoạt giữa không gian huyền thoại và không gian thực tại.
  • D. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc và cảnh vật xung quanh.

Câu 21: Cảm giác "vô hạn" (vô cùng, không giới hạn) trong bài thơ được gợi lên chủ yếu từ hình ảnh nào?

  • A. Hình ảnh mây trắng "thiên tải không du du" và khói sóng "yên ba giang thượng".
  • B. Hình ảnh lầu Hoàng Hạc sừng sững.
  • C. Hình ảnh cây cối và bãi cỏ xanh tươi.
  • D. Hình ảnh con hạc vàng bay đi.

Câu 22: Việc sử dụng từ Hán Việt trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài thơ dễ hiểu hơn với độc giả.
  • B. Làm cho bài thơ gần gũi với cuộc sống hiện đại.
  • C. Tạo không khí trang trọng, cổ kính, phù hợp với đề tài và thể thơ Đường luật, đồng thời tăng tính hàm súc, giàu sức gợi.
  • D. Chỉ đơn thuần là thói quen sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 23: Phân tích cách nhà thơ kết thúc bài thơ bằng cảnh hoàng hôn và nỗi buồn nhớ quê.

  • A. Cách kết thúc này tạo nên một kết thúc có hậu, thể hiện niềm hy vọng.
  • B. Cách kết thúc này chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh chiều tà.
  • C. Cách kết thúc này làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Cách kết thúc này khép lại không gian và thời gian trong bài thơ, từ quá khứ huyền thoại đến hiện tại thực tại, từ không gian rộng lớn đến điểm nhìn cá nhân, tập trung nỗi buồn lữ thứ, nhớ quê, tạo dư âm sâu lắng.

Câu 24: Hình ảnh "Hán Dương thụ" (cây Hán Dương) và "Phương thảo Tình" (cỏ thơm bãi Anh Vũ) trong hai câu 5-6 có ý nghĩa gì về mặt không gian?

  • A. Định vị không gian thực tế mà nhà thơ đang đứng nhìn (các địa danh cụ thể gần Hoàng Hạc lâu).
  • B. Gợi lên không gian huyền ảo, siêu thực.
  • C. Miêu tả một không gian xa lạ, chưa từng đến.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 25: Câu hỏi "Hương quan hà xứ thị" (Quê nhà không biết ở nơi nao) không chỉ là một câu hỏi tu từ về địa lý mà còn thể hiện điều gì về tâm trạng của thi nhân?

  • A. Sự tò mò về vị trí chính xác của quê nhà.
  • B. Sự băn khoăn không biết nên đi đâu tiếp theo.
  • C. Sự xa cách, mông lung, nỗi nhớ quê đến mức cảm thấy quê nhà dường như xa vời, không rõ ràng, đồng thời thể hiện sự lạc lõng, phiêu bạt.
  • D. Sự tự tin về hướng đi trở về quê nhà.

Câu 26: So sánh nỗi buồn ở bốn câu đầu và nỗi buồn ở hai câu cuối của bài thơ.

  • A. Nỗi buồn ở đầu bài sâu sắc hơn nỗi buồn ở cuối bài.
  • B. Nỗi buồn ở bốn câu đầu mang tính hoài cổ, tiếc nuối quá khứ huyền thoại; nỗi buồn ở hai câu cuối mang tính hiện thực, là nỗi buồn nhớ quê hương cụ thể.
  • C. Nỗi buồn ở cuối bài là sự lặp lại của nỗi buồn ở đầu bài.
  • D. Nỗi buồn ở đầu bài là nỗi buồn cá nhân; nỗi buồn ở cuối bài là nỗi buồn chung của thời đại.

Câu 27: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được coi là "bài thơ hay nhất của Đường thi" (theo lời tương truyền của Lý Bạch) chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Vì miêu tả cảnh vật quá đẹp, không bài thơ nào sánh kịp.
  • B. Vì sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • C. Vì là bài thơ duy nhất của Thôi Hiệu còn lưu truyền.
  • D. Vì sự kết hợp tài tình giữa cảnh và tình, giữa huyền thoại và hiện thực, giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện một tâm trạng phức tạp, sâu sắc mà vẫn tự nhiên, hàm súc.

Câu 28: Phân tích cách nhà thơ sử dụng động từ trong bài thơ để thấy rõ sự vận động của cảnh và tình.

  • A. Các động từ như "khứ" (đi), "phục phản" (quay lại), "du du" (phiêu lãng), "lịch lịch" (hiện rõ), "sử" (khiến cho) thể hiện sự vận động của thời gian, sự ra đi không trở lại, sự hiện hữu của cảnh vật và tác động của chúng lên tâm trạng con người.
  • B. Bài thơ hầu như không sử dụng động từ, chỉ tập trung miêu tả trạng thái tĩnh.
  • C. Động từ được sử dụng lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh một hành động duy nhất.
  • D. Động từ chỉ được dùng để miêu tả hành động của con người, không liên quan đến cảnh vật.

Câu 29: Nếu so sánh "Hoàng Hạc lâu" với một bài thơ Đường khác có yếu tố hoài cổ hoặc lữ thứ, điểm độc đáo của bài thơ này nằm ở đâu?

  • A. Ở việc chỉ nói về một địa danh duy nhất.
  • B. Ở việc hoàn toàn không nhắc đến con người.
  • C. Ở việc khởi đầu bằng truyền thuyết, quá khứ xa xôi rồi chuyển sang hiện tại thực tại và kết lại bằng nỗi buồn lữ thứ, nhớ quê cá nhân, tạo nên một mạch cảm xúc liền mạch nhưng đa tầng.
  • D. Ở việc sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn bình dân, dễ hiểu.

Câu 30: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" không chỉ là nỗi lòng riêng của Thôi Hiệu mà còn chạm đến những cảm xúc phổ quát nào của con người?

  • A. Chỉ nỗi buồn của người xa quê.
  • B. Chỉ sự ngưỡng mộ các truyền thuyết cổ xưa.
  • C. Chỉ sự cô đơn của con người trước thiên nhiên.
  • D. Nỗi buồn trước sự trôi chảy của thời gian, sự mất mát của quá khứ, nỗi nhớ quê hương, cảm giác nhỏ bé của con người trước sự rộng lớn của vũ trụ và dòng đời phiêu bạt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được viết theo thể thơ nào, đặc trưng bởi cấu trúc và niêm luật chặt chẽ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hai câu thơ đầu 'Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' thể hiện rõ nhất sự đối lập nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong hai câu 3-4: 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du', hình ảnh 'bạch vân' (mây trắng) và 'thiên tải không du du' (ngàn năm vẫn phiêu lãng) gợi lên điều gì về thời gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Việc điệp từ 'Hoàng Hạc' (xuất hiện 3 lần) trong bốn câu thơ đầu của bài thơ có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sự chuyển đổi từ bốn câu thơ đầu (nói về truyền thuyết, quá khứ) sang hai câu thơ 5-6 ('Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Anh Vũ châu châu Phương thảo Tình') cho thấy điều gì trong cảm nhận của nhà thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cảnh vật được miêu tả trong hai câu 5-6 ('Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Anh Vũ châu châu Phương thảo Tình') có đặc điểm gì nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phân tích nghệ thuật đối (parallelism) trong hai câu 5-6 ('Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Anh Vũ châu châu Phương thảo Tình') cho thấy điều gì về cấu trúc và ý nghĩa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong hai câu thơ cuối ('Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu') là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hình ảnh 'yên ba giang thượng' (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối gợi liên tưởng đến điều gì, đặc biệt khi kết hợp với nỗi 'sử nhân sầu' (khiến người buồn)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Bút pháp 'tả cảnh ngụ tình' (miêu tả cảnh vật để gửi gắm tình cảm) được thể hiện rõ nhất ở cặp câu nào trong bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Dòng thơ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị' (Chiều tối quê nhà không biết ở nơi nao) thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Mối liên hệ giữa nỗi hoài cổ (tiếc nuối quá khứ huyền thoại) ở bốn câu đầu và nỗi nhớ quê hương ở hai câu cuối là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tại sao nói bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là một kiệt tác của thơ Đường, vượt lên trên cả những bài thơ tả cảnh hay hoài cổ thông thường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hình ảnh 'Hoàng Hạc' trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng nào, đặc biệt trong bối cảnh truyền thuyết và sự biến mất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cảm giác 'không' (vắng không, trống rỗng) được thể hiện trong bài thơ qua những hình ảnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh 'Nhật mộ' (chiều tối) và tâm trạng 'sử nhân sầu' (khiến người buồn) ở cuối bài thơ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tại sao hai câu thơ cuối 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu' thường được đánh giá là đỉnh cao của bài thơ, mặc dù miêu tả cảnh vật gần gũi hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh giữa bốn câu thơ đầu và bốn câu thơ cuối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Từ 'không' trong 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' mang ý nghĩa gì, khác với 'không du du' trong 'Bạch vân thiên tải không du du'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG chính xác khi nói về bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cảm giác 'vô hạn' (vô cùng, không giới hạn) trong bài thơ được gợi lên chủ yếu từ hình ảnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Việc sử dụng từ Hán Việt trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích cách nhà thơ kết thúc bài thơ bằng cảnh hoàng hôn và nỗi buồn nhớ quê.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hình ảnh 'Hán Dương thụ' (cây Hán Dương) và 'Phương thảo Tình' (cỏ thơm bãi Anh Vũ) trong hai câu 5-6 có ý nghĩa gì về mặt không gian?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Câu hỏi 'Hương quan hà xứ thị' (Quê nhà không biết ở nơi nao) không chỉ là một câu hỏi tu từ về địa lý mà còn thể hiện điều gì về tâm trạng của thi nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: So sánh nỗi buồn ở bốn câu đầu và nỗi buồn ở hai câu cuối của bài thơ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được coi là 'bài thơ hay nhất của Đường thi' (theo lời tương truyền của Lý Bạch) chủ yếu vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích cách nhà thơ sử dụng động từ trong bài thơ để thấy rõ sự vận động của cảnh và tình.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu so sánh 'Hoàng Hạc lâu' với một bài thơ Đường khác có yếu tố hoài cổ hoặc lữ thứ, điểm độc đáo của bài thơ này nằm ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' không chỉ là nỗi lòng riêng của Thôi Hiệu mà còn chạm đến những cảm xúc phổ quát nào của con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Truyền thuyết về lầu Hoàng Hạc, nơi gắn liền với sự tích tiên nhân cưỡi hạc bay về trời, có ảnh hưởng như thế nào đến cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu?

  • A. Là nguồn gốc trực tiếp để nhà thơ miêu tả tỉ mỉ cảnh tiên giáng trần tại lầu.
  • B. Chỉ là yếu tố trang trí, không liên quan nhiều đến cảm xúc thực của nhà thơ.
  • C. Tạo bối cảnh cho sự vắng bóng của "người xưa", gợi lên nỗi tiếc nuối, hoài niệm về quá khứ và sự hữu hạn của con người trước thời gian.
  • D. Thúc đẩy nhà thơ tập trung vào việc ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của lầu Hoàng Hạc.

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại hình ảnh "hoàng hạc" và "Hoàng Hạc lâu" trong hai câu thơ đầu: "Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu".

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có và tráng lệ của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Tạo nhịp điệu vui tươi, sôi động cho bài thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần là phép điệp từ để tăng tính nhạc điệu.
  • D. Gợi sự liên tưởng giữa truyền thuyết và hiện tại, làm nổi bật sự đối lập giữa "còn" (lầu) và "mất" (người xưa, hạc bay đi), khắc sâu nỗi trống vắng, hoài cổ.

Câu 3: Sự đối lập giữa "tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ" (người xưa đã cưỡi hạc vàng bay đi) và "thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (chốn này chỉ còn trơ lại lầu Hoàng Hạc) thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa cái đẹp của quá khứ và sự xấu xí của hiện tại.
  • B. Sự đối lập giữa sự tồn tại vĩnh cửu của thiên nhiên (lầu) và sự biến mất, hữu hạn của con người.
  • C. Sự đối lập giữa ước mơ bay bổng và thực tại tẻ nhạt.
  • D. Sự đối lập giữa sự nổi tiếng của người xưa và sự vô danh của tác giả.

Câu 4: Hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong câu thơ thứ ba gợi lên ý niệm gì về thời gian và vũ trụ?

  • A. Sự vô tận, vĩnh hằng của thời gian và không gian thiên nhiên, làm tăng cảm giác nhỏ bé, cô đơn của con người.
  • B. Sự tĩnh lặng, yên bình của bầu trời.
  • C. Sự trôi chảy không ngừng của cuộc đời.
  • D. Ước mơ được tự do bay lượn như cánh hạc.

Câu 5: Cụm từ "Không du du" (phiêu diêu, trôi nổi một cách trống rỗng) trong câu thơ thứ ba "Bạch vân thiên tải không du du" có thể được hiểu theo nghĩa nào, liên kết với tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Miêu tả chính xác chuyển động của đám mây.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật.
  • C. Thể hiện sự vô tâm, thờ ơ của thiên nhiên trước con người.
  • D. Gợi cảm giác cô đơn, trống trải trong lòng nhà thơ khi nhìn cảnh mây trôi vô định, ngàn năm vẫn thế trong khi người xưa đã không còn.

Câu 6: Bốn câu thơ đầu của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" chủ yếu thể hiện cảm xúc và suy tư gì của tác giả?

  • A. Niềm vui sướng, phấn khích khi được đến thăm lầu Hoàng Hạc.
  • B. Sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp kiến trúc của lầu.
  • C. Nỗi hoài niệm, tiếc nuối về quá khứ, sự vắng bóng của người xưa và cảm giác trống vắng trước sự vô tận của thời gian.
  • D. Sự tức giận vì lầu Hoàng Hạc không còn như trong truyền thuyết.

Câu 7: Phân tích sự chuyển đổi không gian và cảm xúc giữa bốn câu thơ đầu và bốn câu thơ cuối của bài "Hoàng Hạc lâu".

  • A. Từ không gian huyền thoại, quá khứ (gắn với hạc, người xưa, mây ngàn năm) chuyển sang không gian thực tại, cụ thể (sông, cây, cỏ, mặt trời, quê nhà), đồng thời chuyển từ nỗi hoài cổ sang nỗi buồn hiện tại và nhớ quê.
  • B. Từ cảnh thiên nhiên rộng lớn chuyển sang cảnh sinh hoạt tấp nập của con người.
  • C. Từ miêu tả chi tiết lầu Hoàng Hạc chuyển sang miêu tả chi tiết cảnh sông nước.
  • D. Từ tâm trạng buồn bã chuyển sang tâm trạng vui vẻ, lạc quan.

Câu 8: Cặp câu "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Sông tạnh lờ mờ cây Hán Dương / Cỏ thơm rậm rạp bãi Anh Vũ) sử dụng biện pháp nghệ thuật gì nổi bật?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Đối (song hành).
  • D. Điệp ngữ.

Câu 9: Cảnh vật trong hai câu thơ 5-6 ("Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu") được miêu tả với những đặc điểm nào, khác biệt với không khí ở bốn câu đầu?

  • A. Huyền ảo, hư vô, gắn với truyền thuyết.
  • B. Tĩnh lặng, đơn điệu, thiếu sức sống.
  • C. Mờ ảo, u ám, gợi cảm giác sợ hãi.
  • D. Thực tại, cụ thể, có sức sống (cây "lịch lịch" - rõ ràng, cỏ "thê thê" - xanh tốt), mang tính gợi cảm về màu sắc và hình ảnh.

Câu 10: Cảm giác "tịch mịch" (buồn vắng, cô quạnh) trong câu thơ cuối "Nhật Bản yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Trên sông khói sóng làm người buồn) được gợi lên từ hình ảnh nào?

  • A. Hình ảnh lầu Hoàng Hạc đứng trơ trọi.
  • B. Hình ảnh "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) mịt mờ, mênh mang, gợi cảm giác chia lìa, xa cách.
  • C. Hình ảnh cây Hán Dương và cỏ Anh Vũ châu xanh tốt.
  • D. Hình ảnh mặt trời lặn.

Câu 11: Nỗi buồn trong câu thơ cuối "Nhật Bản yên ba giang thượng sử nhân sầu" có nguồn gốc sâu xa từ điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Nỗi nhớ quê hương khi nhìn về hướng đất liền phía Bắc (Nhật Bản - tên gọi cũ vùng đất phía Bắc sông Dương Tử, nơi có kinh đô Trường An và quê nhà của Thôi Hiệu).
  • B. Nỗi buồn vì không tìm thấy tiên nhân cưỡi hạc.
  • C. Nỗi buồn vì cảnh vật sông nước quá tẻ nhạt.
  • D. Nỗi buồn vì phải rời xa lầu Hoàng Hạc.

Câu 12: Mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được thể hiện như thế nào?

  • A. Cảnh vật hoàn toàn tách biệt với cảm xúc của nhà thơ.
  • B. Cảnh vật chỉ là phông nền, không có vai trò gì trong việc thể hiện tình cảm.
  • C. Tình cảm áp đặt lên cảnh vật, khiến cảnh vật mất đi vẻ khách quan.
  • D. Cảnh vật (lầu vắng, mây trôi, sông khói sóng) là những hình ảnh gợi mở, khơi gợi và làm sâu sắc thêm những suy tư, cảm xúc hoài niệm, cô đơn và nhớ quê của nhà thơ.

Câu 13: "Hoàng Hạc lâu" là bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú. Đặc điểm nào về cấu trúc của thể thơ này được thể hiện rõ trong bài?

  • A. Toàn bộ bài thơ chỉ tập trung miêu tả một hình ảnh duy nhất.
  • B. Các câu thơ không có sự liên kết về ý nghĩa và hình ảnh.
  • C. Có cấu trúc chặt chẽ với các cặp câu đề, thực, luận, kết, trong đó cặp thực và luận thường có sự đối ý, đối thanh.
  • D. Số câu và số chữ trong mỗi câu không cố định.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về âm điệu và nhịp điệu của bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Âm điệu trầm buồn, sâu lắng, nhịp điệu chậm rãi, phù hợp với tâm trạng hoài niệm và nỗi buồn man mác.
  • B. Âm điệu vui tươi, rộn ràng, nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
  • C. Âm điệu mạnh mẽ, hào hùng, nhịp điệu dứt khoát.
  • D. Âm điệu nhẹ nhàng, bay bổng, nhịp điệu đều đặn như lời ru.

Câu 15: Vì sao bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được xem là một kiệt tác của thơ ca Đường?

  • A. Vì nó miêu tả lầu Hoàng Hạc một cách chân thực nhất.
  • B. Vì nó sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • C. Vì nó có vần điệu rất dễ thuộc, dễ nhớ.
  • D. Vì sự kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và biểu cảm, giữa hiện tại và quá khứ, giữa cái hữu hạn của đời người và cái vô tận của thiên nhiên, cùng với ngôn ngữ tinh tế, giàu sức gợi và cấu tứ độc đáo.

Câu 16: Hình ảnh "Nhật Bản" trong câu thơ cuối "Nhật Bản yên ba giang thượng sử nhân sầu" cần được hiểu là gì trong ngữ cảnh lịch sử và địa lý của bài thơ?

  • A. Đất nước Nhật Bản ở phía Đông.
  • B. Mặt trời mọc ở phía Đông.
  • C. Vùng đất phía Bắc của sông Dương Tử, nơi có cố đô Trường An và quê hương của tác giả.
  • D. Một địa danh hư cấu, không có thật.

Câu 17: Câu thơ "Cố hương hà xứ thị yên ba?" (Quê hương ở đâu khuất nẻo khói sóng?) trong một bài thơ khác của Thôi Hiệu ("Trường Can hành") có điểm tương đồng nào về hình ảnh và cảm xúc với câu thơ cuối bài "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Đều sử dụng hình ảnh "yên ba" (khói sóng) để gợi nỗi buồn xa cách, nhớ quê hương.
  • B. Đều miêu tả cảnh vật tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • C. Đều thể hiện sự vui vẻ, lạc quan của tác giả.
  • D. Đều nói về truyền thuyết tiên nhân cưỡi hạc.

Câu 18: Sự khác biệt về sắc thái giữa "bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) và "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) là gì?

  • A. Mây gợi sự tĩnh lặng, khói sóng gợi sự chuyển động.
  • B. Mây gợi vẻ đẹp, khói sóng gợi sự xấu xí.
  • C. Mây gợi niềm vui, khói sóng gợi nỗi buồn.
  • D. Mây "không du du" gợi sự vô định, trống rỗng, xa xăm, còn "yên ba" gợi sự mịt mờ, che khuất, gần gũi hơn với nỗi buồn chia lìa, nhớ nhung cụ thể.

Câu 19: Tại sao nhà thơ lại cảm thấy "sầu" (buồn) khi nhìn "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) và hướng về "Nhật Bản" (quê nhà)?

  • A. Vì cảnh khói sóng quá xấu xí làm nhà thơ buồn.
  • B. Vì khói sóng mịt mờ che khuất đường về quê, gợi lên nỗi nhớ nhà và cảm giác xa cách.
  • C. Vì nhà thơ ghét cảnh sông nước.
  • D. Vì mặt trời sắp lặn.

Câu 20: Hình ảnh "cây Hán Dương" ("Hán Dương thụ") và "cỏ Anh Vũ châu" ("Anh Vũ châu") trong bài thơ có ý nghĩa gì trong việc khắc họa không gian và thời gian?

  • A. Chúng là những hình ảnh bất biến, tượng trưng cho sự vĩnh cửu.
  • B. Chúng là những hình ảnh xa lạ, không liên quan đến cuộc sống con người.
  • C. Chúng là những hình ảnh cụ thể, quen thuộc của vùng đất Vũ Xương, làm nền cho nỗi buồn của con người và gợi cảm giác về sự tồn tại lặng lẽ qua nhiều mùa, nhiều năm.
  • D. Chúng chỉ đơn thuần là chi tiết trang trí cho cảnh vật.

Câu 21: Phân tích sự độc đáo trong cách Thôi Hiệu sử dụng hình ảnh và cảm xúc so với một số bài thơ vịnh cảnh nổi tiếng khác cùng thời.

  • A. Không chỉ dừng lại ở tả cảnh hay hoài cổ đơn thuần, bài thơ kết hợp nhuần nhuyễn giữa huyền thoại và thực tại, giữa suy tư về thời gian và nỗi buồn thế sự, đặc biệt là nỗi nhớ quê da diết ở cuối bài.
  • B. Bài thơ chỉ tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Bài thơ hoàn toàn không có yếu tố cảm xúc, chỉ tả cảnh khách quan.
  • D. Bài thơ chỉ nói về tình bạn, không liên quan đến cảnh vật hay hoài niệm.

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây trong nghệ thuật miêu tả cảnh vật góp phần tạo nên chiều sâu cho nỗi buồn của nhân vật trữ tình trong bài thơ?

  • A. Miêu tả cảnh vật với màu sắc rực rỡ, tươi vui.
  • B. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ, vụn vặt của cảnh vật.
  • C. Miêu tả cảnh vật một cách khô khan, thiếu sức sống.
  • D. Miêu tả cảnh vật rộng lớn, mênh mông (sông, mây, bãi cỏ) đối lập với sự nhỏ bé, cô đơn của con người trước dòng chảy thời gian và không gian vũ trụ.

Câu 23: Nỗi buồn "sử nhân sầu" (làm người buồn) ở cuối bài thơ có tính chất gì?

  • A. Là nỗi buồn cá nhân, ích kỷ, không liên quan đến ai khác.
  • B. Là nỗi buồn cụ thể về một sự kiện vừa xảy ra.
  • C. Là nỗi buồn mang tính phổ quát của con người trước sự trôi chảy của thời gian, sự hữu hạn của đời người và nỗi nhớ quê hương xứ sở.
  • D. Là nỗi buồn tức giận, căm phẫn.

Câu 24: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng (gắn với truyền thuyết) và hiện tại trống vắng?

  • A. "Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu".
  • B. "Bạch vân thiên tải không du du".
  • C. "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu".
  • D. "Nhật Bản yên ba giang thượng sử nhân sầu".

Câu 25: Khi đứng trên lầu Hoàng Hạc nhìn ra xa, tầm nhìn của nhà thơ di chuyển và thu nhận những hình ảnh nào?

  • A. Chỉ nhìn lên bầu trời.
  • B. Chỉ nhìn xuống dòng sông.
  • C. Chỉ nhìn vào lầu Hoàng Hạc.
  • D. Từ trên cao nhìn ra xa: mây trắng trên trời, cây cối và bãi cỏ bên sông, và cuối cùng là dòng sông mịt mờ khói sóng hướng về phía quê nhà.

Câu 26: Biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên tính nhạc và sự cân đối, hài hòa cho hai câu thơ 5-6: "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu"?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Đối (về từ loại, ý nghĩa và thanh điệu).
  • D. Ẩn dụ.

Câu 27: Câu thơ "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" (Sông tạnh lờ mờ cây Hán Dương) và "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Cỏ thơm rậm rạp bãi Anh Vũ) miêu tả cảnh vật trong trạng thái nào?

  • A. Trạng thái mưa bão.
  • B. Trạng thái sau cơn mưa tạnh, trời quang đãng hơn, cảnh vật hiện ra rõ nét nhưng vẫn còn hơi ẩm và mờ ảo.
  • C. Trạng thái nắng gắt, khô hạn.
  • D. Trạng thái ban đêm, không nhìn rõ.

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là sự hòa quyện của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ là cảm hứng về tình bạn.
  • B. Chỉ là cảm hứng về vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Chỉ là cảm hứng về lịch sử.
  • D. Sự hòa quyện giữa cảm hứng về truyền thuyết, hoài niệm về quá khứ, suy tư về thời gian và không gian vũ trụ, cùng nỗi buồn thế sự và đặc biệt là nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 29: Tại sao việc đứng trên lầu Hoàng Hạc, một di tích gắn với truyền thuyết, lại khơi gợi trong Thôi Hiệu nỗi buồn nhớ quê hương?

  • A. Việc đối diện với sự vắng bóng của "người xưa" và sự vô tận của thời gian (qua hình ảnh lầu còn đó, mây ngàn năm trôi) khiến nhà thơ ý thức sâu sắc hơn về sự hữu hạn của đời mình và vị trí lưu lạc nơi đất khách, từ đó nỗi nhớ quê trỗi dậy mạnh mẽ.
  • B. Lầu Hoàng Hạc là nơi nhà thơ thường gặp gỡ bạn bè quê nhà.
  • C. Cảnh vật xung quanh lầu giống hệt cảnh vật ở quê nhà.
  • D. Nhà thơ chỉ giả vờ nhớ quê để bài thơ thêm sâu sắc.

Câu 30: So với các bài thơ Đường khác cùng thể loại (thất ngôn bát cú), "Hoàng Hạc lâu" có điểm gì nổi bật về cách kết thúc bài thơ?

  • A. Kết thúc bằng một lời chúc phúc.
  • B. Kết thúc bằng một câu hỏi tu từ không lời giải đáp.
  • C. Kết thúc bằng nỗi buồn da diết, trực tiếp hướng về quê hương, khác với nhiều bài thường kết bằng suy ngẫm triết lý hoặc cảm khái chung chung về cuộc đời.
  • D. Kết thúc bằng việc miêu tả một cảnh vật tươi sáng, tràn đầy hy vọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Truyền thuyết về lầu Hoàng Hạc, nơi gắn liền với sự tích tiên nhân cưỡi hạc bay về trời, có ảnh hưởng như thế nào đến cảm hứng chủ đạo của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại hình ảnh 'hoàng hạc' và 'Hoàng Hạc lâu' trong hai câu thơ đầu: 'Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Sự đối lập giữa 'tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ' (người xưa đã cưỡi hạc vàng bay đi) và 'thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' (chốn này chỉ còn trơ lại lầu Hoàng Hạc) thể hiện rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hình ảnh 'Bạch vân thiên tải không du du' (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong câu thơ thứ ba gợi lên ý niệm gì về thời gian và vũ trụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Cụm từ 'Không du du' (phiêu diêu, trôi nổi một cách trống rỗng) trong câu thơ thứ ba 'Bạch vân thiên tải không du du' có thể được hiểu theo nghĩa nào, liên kết với tâm trạng của nhà thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bốn câu thơ đầu của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' chủ yếu thể hiện cảm xúc và suy tư gì của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phân tích sự chuyển đổi không gian và cảm xúc giữa bốn câu thơ đầu và bốn câu thơ cuối của bài 'Hoàng Hạc lâu'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cặp câu 'Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' (Sông tạnh lờ mờ cây Hán Dương / Cỏ thơm rậm rạp bãi Anh Vũ) sử dụng biện pháp nghệ thuật gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cảnh vật trong hai câu thơ 5-6 ('Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu') được miêu tả với những đặc điểm nào, khác biệt với không khí ở bốn câu đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Cảm giác 'tịch mịch' (buồn vắng, cô quạnh) trong câu thơ cuối 'Nhật Bản yên ba giang thượng sử nhân sầu' (Trên sông khói sóng làm người buồn) được gợi lên từ hình ảnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nỗi buồn trong câu thơ cuối 'Nhật Bản yên ba giang thượng sử nhân sầu' có nguồn gốc sâu xa từ điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: 'Hoàng Hạc lâu' là bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú. Đặc điểm nào về cấu trúc của thể thơ này được thể hiện rõ trong bài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về âm điệu và nhịp điệu của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Vì sao bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu được xem là một kiệt tác của thơ ca Đường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hình ảnh 'Nhật Bản' trong câu thơ cuối 'Nhật Bản yên ba giang thượng sử nhân sầu' cần được hiểu là gì trong ngữ cảnh lịch sử và địa lý của bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Câu thơ 'Cố hương hà xứ thị yên ba?' (Quê hương ở đâu khuất nẻo khói sóng?) trong một bài thơ khác của Thôi Hiệu ('Trường Can hành') có điểm tương đồng nào về hình ảnh và cảm xúc với câu thơ cuối bài 'Hoàng Hạc lâu'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Sự khác biệt về sắc thái giữa 'bạch vân thiên tải không du du' (mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) và 'yên ba giang thượng' (khói sóng trên sông) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao nhà thơ lại cảm thấy 'sầu' (buồn) khi nhìn 'yên ba giang thượng' (khói sóng trên sông) và hướng về 'Nhật Bản' (quê nhà)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hình ảnh 'cây Hán Dương' ('Hán Dương thụ') và 'cỏ Anh Vũ châu' ('Anh Vũ châu') trong bài thơ có ý nghĩa gì trong việc khắc họa không gian và thời gian?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích sự độc đáo trong cách Thôi Hiệu sử dụng hình ảnh và cảm xúc so với một số bài thơ vịnh cảnh nổi tiếng khác cùng thời.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây trong nghệ thuật miêu tả cảnh vật góp phần tạo nên chiều sâu cho nỗi buồn của nhân vật trữ tình trong bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nỗi buồn 'sử nhân sầu' (làm người buồn) ở cuối bài thơ có tính chất gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Câu thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng (gắn với truyền thuyết) và hiện tại trống vắng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi đứng trên lầu Hoàng Hạc nhìn ra xa, tầm nhìn của nhà thơ di chuyển và thu nhận những hình ảnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên tính nhạc và sự cân đối, hài hòa cho hai câu thơ 5-6: 'Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Câu thơ 'Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ' (Sông tạnh lờ mờ cây Hán Dương) và 'Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' (Cỏ thơm rậm rạp bãi Anh Vũ) miêu tả cảnh vật trong trạng thái nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là sự hòa quyện của những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao việc đứng trên lầu Hoàng Hạc, một di tích gắn với truyền thuyết, lại khơi gợi trong Thôi Hiệu nỗi buồn nhớ quê hương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: So với các bài thơ Đường khác cùng thể loại (thất ngôn bát cú), 'Hoàng Hạc lâu' có điểm gì nổi bật về cách kết thúc bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh lịch sử và văn hóa thời nhà Đường có ảnh hưởng như thế nào đến sự xuất hiện và phát triển của thể loại thơ Đường luật, đặc biệt là các bài thơ đề vịnh di tích như "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Thời nhà Đường chú trọng phát triển quân sự, ít quan tâm đến văn hóa, nên thơ ca chủ yếu mang tính sử thi, anh hùng ca.
  • B. Thời nhà Đường là giai đoạn suy thoái, văn hóa đình trệ, thơ ca chỉ còn là sự lặp lại các mô típ cũ.
  • C. Sự suy tàn của chế độ phong kiến khiến các nhà thơ chỉ tìm về quá khứ huy hoàng để thoát ly thực tại.
  • D. Sự thịnh vượng, giao lưu văn hóa rộng mở và hệ thống thi cử Nho giáo phát triển mạnh mẽ đã tạo môi trường thuận lợi cho thơ ca đỉnh cao và việc đề vịnh danh lam thắng cảnh.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ "Hoàng Hạc" trong bốn câu thơ đầu của bài thơ "Hoàng Hạc lâu".

  • A. Tạo nhịp điệu đều đặn, dễ đọc cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự tồn tại vĩnh cửu của lầu Hoàng Hạc bất chấp thời gian.
  • C. Gợi nhắc về sự tích gắn liền với lầu, đồng thời làm nổi bật sự tương phản giữa "người xưa" (gắn với hạc) đã đi và "lầu" còn trơ lại.
  • D. Thể hiện sự ngạc nhiên, choáng ngợp của nhà thơ trước vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.

Câu 3: Hai câu thơ "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Người xưa cưỡi hạc vàng đi mất / Chốn này trơ lại lầu Hoàng Hạc) thể hiện sự đối lập nào về mặt không gian và thời gian?

  • A. Đối lập giữa cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ và con người nhỏ bé.
  • B. Đối lập giữa quá khứ huyền thoại (người xưa, hạc bay đi) và hiện tại thực tại (lầu còn trơ lại).
  • C. Đối lập giữa không gian lầu cao và không gian mặt đất.
  • D. Đối lập giữa sự tĩnh lặng của lầu và sự chuyển động của hạc.

Câu 4: Hình ảnh "bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng ngàn năm còn phiêu lãng) trong câu thơ thứ ba gợi lên cảm giác gì về thời gian?

  • A. Sự trôi chảy, vô thủy vô chung của thời gian, làm tăng cảm giác cô đơn, trống vắng trước sự mất mát.
  • B. Sự bất biến, dừng lại của thời gian tại lầu Hoàng Hạc.
  • C. Vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật, không bị ảnh hưởng bởi thời gian.
  • D. Sự vội vã, gấp gáp của cuộc sống con người.

Câu 5: Sự khác biệt giữa hình ảnh "Hoàng Hạc" trong câu 1-2 và "bạch vân" trong câu 3 là gì?

  • A. Hoàng Hạc là biểu tượng của sự giàu có, còn bạch vân là biểu tượng của sự nghèo khó.
  • B. Hoàng Hạc mang tính biểu tượng cá nhân (người xưa), còn bạch vân mang tính biểu tượng tập thể (mọi người).
  • C. Hoàng Hạc là hình ảnh cụ thể, còn bạch vân là hình ảnh trừu tượng.
  • D. Hoàng Hạc gợi về sự tích, quá khứ đã mất; bạch vân gợi về dòng chảy thời gian vô tận, sự hiện hữu phiêu lãng của tự nhiên trước sự biến thiên của nhân thế.

Câu 6: Hai câu 5-6: "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Sông Hán thăm thẳm hàng cây Hán Dương / Cỏ thơm rậm rạp bãi Anh Vũ) miêu tả cảnh vật trong bối cảnh nào so với bốn câu đầu?

  • A. Chuyển từ không gian huyền thoại, hoài niệm sang không gian thực tại, cụ thể của cảnh vật xung quanh lầu.
  • B. Tiếp tục miêu tả cảnh thiên nhiên kỳ ảo, thần tiên.
  • C. Miêu tả cảnh sinh hoạt tấp nập của con người ở bến sông.
  • D. Quay trở lại miêu tả sự tích về người xưa và hạc vàng.

Câu 7: Hình ảnh "Phương thảo thê thê" (cỏ thơm rậm rạp) ở bãi Anh Vũ trong câu 6 gợi lên điều gì về sức sống của thiên nhiên?

  • A. Sự tàn lụi, héo úa của cảnh vật theo thời gian.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, ít dấu chân con người.
  • C. Sức sống mãnh liệt, sinh sôi nảy nở của tự nhiên, đối lập với sự vắng bóng của con người xưa.
  • D. Sự cô lập, tách biệt của bãi Anh Vũ với thế giới bên ngoài.

Câu 8: Phép đối giữa "Hán Dương thụ" (cây Hán Dương) và "Anh Vũ châu" (bãi Anh Vũ) trong hai câu 5-6 có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, tăng tính trang trọng.
  • B. Tạo sự cân xứng, hài hòa trong cấu trúc câu thơ, đồng thời khắc họa rõ nét không gian rộng lớn, quen thuộc của vùng đất.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực vật và địa danh.
  • D. Thể hiện sự đối đầu giữa con người và thiên nhiên.

Câu 9: Tâm trạng chủ đạo của nhà thơ được thể hiện rõ nhất trong hai câu thơ cuối là gì?

  • A. Niềm vui sướng, phấn khởi khi được chiêm ngưỡng cảnh đẹp.
  • B. Sự ngạc nhiên, kinh ngạc trước sự kỳ vĩ của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Tâm trạng bình yên, thư thái khi hòa mình vào thiên nhiên.
  • D. Nỗi buồn man mác, hoài cảm trước cảnh chiều tà sông khói mênh mang và nỗi nhớ quê hương.

Câu 10: Câu thơ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" (Trời chiều, quê nhà đâu tá?) thể hiện trực tiếp điều gì trong tâm tư nhà thơ?

  • A. Sự lạc đường, không biết mình đang ở đâu.
  • B. Sự thất vọng về cảnh vật trước mắt.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết, trăn trở về nơi chốn của mình khi chiều xuống.
  • D. Câu hỏi tu từ để bày tỏ sự ngưỡng mộ cảnh hoàng hôn.

Câu 11: Hình ảnh "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng "sử nhân sầu" (khiến người buồn) của nhà thơ?

  • A. Cảnh khói sóng mênh mang, mờ ảo vào lúc chiều tà làm tăng thêm cảm giác cô đơn, lạc lõng, gợi nỗi buồn ly hương, nhớ nhà.
  • B. Cảnh khói sóng đẹp đẽ, thơ mộng giúp nhà thơ quên đi nỗi buồn.
  • C. Khói sóng là biểu tượng của sự vui tươi, nhộn nhịp.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa cảnh vật và tâm trạng trong câu thơ này.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về bố cục của bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Bốn câu đầu: Gợi nhắc sự tích, nói về sự vắng bóng của người xưa, thể hiện nỗi hoài cổ, nuối tiếc.
  • B. Bốn câu giữa: Miêu tả chi tiết kiến trúc lầu Hoàng Hạc và các hoạt động diễn ra xung quanh.
  • C. Hai câu tiếp theo (5-6): Chuyển sang tả cảnh thực tại, cụ thể quanh lầu.
  • D. Hai câu cuối (7-8): Bộc lộ trực tiếp tâm trạng của nhà thơ trước cảnh chiều tà và nỗi nhớ quê hương.

Câu 13: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là một ví dụ điển hình cho thể thơ nào của Đường luật?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • D. Cổ phong.

Câu 14: Điểm đặc sắc trong nghệ thuật sử dụng thanh điệu (bằng/trắc) ở hai câu thơ cuối "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" là gì?

  • A. Sử dụng toàn bộ thanh bằng để tạo cảm giác êm đềm, nhẹ nhàng.
  • B. Sử dụng toàn bộ thanh trắc để tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát.
  • C. Sự phối hợp linh hoạt, đặc biệt là việc kết thúc câu bằng thanh trắc ("thị", "sầu") góp phần tạo nên âm hưởng trầm buồn, day dứt, phù hợp với tâm trạng.
  • D. Không có quy luật sử dụng thanh điệu nào đáng chú ý.

Câu 15: Tại sao bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được đánh giá là "thiên cổ tuyệt bút" (bài thơ hay nhất muôn đời) theo lời nhận xét tương truyền của Lý Bạch?

  • A. Vì bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu, thể hiện uyên bác của tác giả.
  • B. Vì bài thơ miêu tả cảnh lầu Hoàng Hạc đẹp hơn bất kỳ bài thơ nào khác.
  • C. Vì bài thơ có cấu trúc độc đáo, khác biệt hoàn toàn với thơ Đường luật truyền thống.
  • D. Vì bài thơ kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố huyền thoại và hiện thực, cảnh và tình, quá khứ và hiện tại, thể hiện chiều sâu cảm xúc và suy tư về nhân thế, thời gian một cách tinh tế và cô đọng.

Câu 16: Khi so sánh "Hoàng Hạc lâu" với các bài thơ khác cùng đề tài (ví dụ: thơ của Lý Bạch về Hoàng Hạc lâu), điểm khác biệt nổi bật trong cách Thôi Hiệu tiếp cận và thể hiện cảm xúc là gì?

  • A. Thôi Hiệu kết hợp sự hoài niệm về quá khứ huyền thoại với nỗi buồn hiện tại và nỗi nhớ quê hương, tạo nên một chiều sâu suy tư.
  • B. Thôi Hiệu chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp kiến trúc của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Thôi Hiệu hoàn toàn không nhắc đến sự tích mà chỉ tả cảnh vật xung quanh.
  • D. Thôi Hiệu thể hiện sự vui tươi, lạc quan khi đến thăm danh thắng.

Câu 17: Câu thơ "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" (Sông Hán thăm thẳm hàng cây Hán Dương) khắc họa không gian bằng cách sử dụng yếu tố nào?

  • A. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ.
  • B. Âm thanh sống động, náo nhiệt.
  • C. Chiều sâu (thăm thẳm) và sự phân bố (hàng cây), gợi lên một không gian rộng lớn, trải dài.
  • D. Mùi hương đặc trưng của cây cỏ.

Câu 18: Từ láy "thê thê" (rậm rạp, xanh tốt) trong "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" không chỉ tả cảnh mà còn gợi cảm giác gì, đặc biệt khi đặt cạnh nỗi hoài niệm và nỗi buồn ở các câu khác?

  • A. Sự lạnh lẽo, hoang vắng.
  • B. Sức sống của tự nhiên, nhưng cũng có thể gợi cảm giác cô quạnh, buồn bã trước sự vắng bóng của con người xưa và sự đổi thay.
  • C. Sự nguy hiểm, khó khăn khi đi lại.
  • D. Niềm hạnh phúc, hân hoan.

Câu 19: Phân tích sự chuyển đổi cảm xúc của nhà thơ qua các phần của bài thơ (tứ tuyệt: Khai - Thừa - Chuyển - Hợp).

  • A. Từ vui vẻ ban đầu sang tức giận cuối cùng.
  • B. Từ thờ ơ sang ngạc nhiên rồi kết thúc bằng sự hài lòng.
  • C. Cảm xúc không thay đổi xuyên suốt bài thơ, luôn giữ sự bình thản.
  • D. Từ hoài niệm, nuối tiếc sự tích (Khai-Thừa) chuyển sang tả cảnh thực tại (Chuyển), rồi kết thúc bằng nỗi buồn cô đơn, nhớ quê (Hợp).

Câu 20: Nếu chỉ đọc hai câu đầu "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu", người đọc có thể suy đoán về chủ đề chính của bài thơ là gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp kiến trúc cổ kính của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Kể lại chi tiết sự tích về người xưa cưỡi hạc vàng.
  • C. Nỗi hoài niệm về quá khứ, sự vắng bóng của người xưa tại một di tích lịch sử.
  • D. Kêu gọi mọi người bảo tồn di tích lầu Hoàng Hạc.

Câu 21: Ý nghĩa biểu tượng của "Hoàng Hạc" trong sự tích và trong bài thơ của Thôi Hiệu là gì?

  • A. Biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
  • B. Biểu tượng của sự bất tử, siêu thoát, gắn liền với thế giới tiên cảnh và sự ra đi vĩnh viễn của người xưa.
  • C. Biểu tượng của chiến tranh và loạn lạc.
  • D. Biểu tượng của tình yêu đôi lứa.

Câu 22: Cảm giác "không dư" (trơ lại, không còn gì) ở câu thơ thứ hai "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" góp phần tạo nên không khí chung của bài thơ như thế nào?

  • A. Nhấn mạnh sự trống vắng, mất mát, chỉ còn lại dấu vết của quá khứ, từ đó khơi gợi nỗi buồn hoài cổ.
  • B. Thể hiện sự hài lòng vì lầu vẫn còn tồn tại.
  • C. Gợi lên sự tấp nập, đông đúc của du khách.
  • D. Miêu tả sự nguyên vẹn, không thay đổi của lầu Hoàng Hạc.

Câu 23: So sánh hình ảnh "bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng ngàn năm còn phiêu lãng) với hình ảnh "Hoàng Hạc" đã "khứ" (đi mất), ta thấy sự đối lập nào?

  • A. Đối lập giữa cái cố định và cái di động.
  • B. Đối lập giữa cái hữu hình và cái vô hình.
  • C. Đối lập giữa tốc độ chậm và tốc độ nhanh.
  • D. Đối lập giữa sự ra đi không trở lại (Hoàng Hạc) và sự hiện hữu vẫn còn đó, phiêu lãng nhưng bền bỉ theo dòng thời gian (bạch vân).

Câu 24: Việc nhà thơ chuyển từ miêu tả cảnh vật huyền thoại/quá khứ sang cảnh vật hiện tại/thực tại ở hai câu 5-6 có ý nghĩa gì trong việc triển khai mạch cảm xúc?

  • A. Cho thấy sự đối diện của nhà thơ với thực tại sau khi chìm đắm trong hoài niệm, từ đó nỗi buồn thực tại có cơ sở để bộc lộ.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán của nhà thơ với câu chuyện xưa.
  • C. Làm giảm bớt cảm giác buồn bã ở các câu đầu.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa cảnh vật Trung Quốc và quê hương nhà thơ.

Câu 25: Cảnh "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) vào buổi "nhật mộ" (chiều tà) là hình ảnh quen thuộc trong thơ cổ phương Đông, thường gợi cảm xúc gì?

  • A. Sự vui tươi, náo nhiệt của bến sông.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu.
  • C. Nỗi buồn ly biệt, cô đơn, hoài niệm, hoặc tâm trạng u hoài trước cảnh thời gian trôi chảy.
  • D. Sự giàu có, sung túc của vùng đất.

Câu 26: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện tư tưởng và tình cảm của một người lữ khách đứng trước cảnh danh lam cổ tích như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần chiêm ngưỡng vẻ đẹp kiến trúc và cảnh vật.
  • B. Chỉ quan tâm đến giá trị lịch sử và sự tích.
  • C. Hoàn toàn vô cảm, không có cảm xúc gì.
  • D. Từ cảnh gợi tình, liên tưởng đến quá khứ, suy ngẫm về sự biến thiên của thời gian, và bộc lộ nỗi niềm riêng tư của bản thân (nhớ quê).

Câu 27: Câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" (Trời chiều, quê nhà đâu tá?) có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Để người đọc trả lời câu hỏi về địa lý.
  • B. Thể hiện trực tiếp và nhấn mạnh nỗi băn khoăn, day dứt, nỗi nhớ quê hương khắc khoải của nhà thơ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Mời gọi người khác cùng tìm kiếm quê nhà.

Câu 28: Chất "sầu" (buồn) trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là nỗi buồn mang tính cá nhân hay mang tính phổ quát?

  • A. Chỉ là nỗi buồn nhất thời vì cảnh vật xấu.
  • B. Hoàn toàn mang tính cá nhân, không ai khác có thể hiểu được.
  • C. Bắt nguồn từ nỗi buồn cá nhân (nhớ quê, cô đơn) nhưng được cộng hưởng với cảm thức phổ quát về sự trôi chảy của thời gian, sự biến thiên của nhân thế khi đứng trước di tích cổ, nên có sức lay động lớn.
  • D. Chỉ là nỗi buồn theo quy luật của thơ Đường.

Câu 29: Mối liên hệ giữa bốn câu đầu (hoài niệm, sự tích) và bốn câu cuối (tả cảnh, tâm trạng) trong bài thơ là gì?

  • A. Hoàn toàn không có liên hệ, là hai phần tách biệt.
  • B. Bốn câu đầu giải thích nguyên nhân dẫn đến cảnh vật ở bốn câu cuối.
  • C. Bốn câu cuối chỉ là phần phụ thêm, không quan trọng.
  • D. Bốn câu đầu tạo bối cảnh hoài niệm, làm nền cho sự trống vắng hiện tại; bốn câu cuối miêu tả cảnh thực tại, từ đó bộc lộ trực tiếp tâm trạng buồn bã, nhớ quê, cho thấy sự tương giao giữa cảnh và tình, giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 30: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" mang đến cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp kiến trúc độc đáo của các công trình cổ.
  • B. Sự phong phú của các sự tích, truyền thuyết dân gian.
  • C. Sự hữu hạn của đời người trước dòng chảy vô tận của thời gian và sự đổi thay của tạo vật, cùng với nỗi niềm muôn thuở của kẻ lữ thứ xa quê.
  • D. Tầm quan trọng của việc du lịch để mở mang kiến thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bối cảnh lịch sử và văn hóa thời nhà Đường có ảnh hưởng như thế nào đến sự xuất hiện và phát triển của thể loại thơ Đường luật, đặc biệt là các bài thơ đề vịnh di tích như 'Hoàng Hạc lâu'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ 'Hoàng Hạc' trong bốn câu thơ đầu của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hai câu thơ 'Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' (Người xưa cưỡi hạc vàng đi mất / Chốn này trơ lại lầu Hoàng Hạc) thể hiện sự đối lập nào về mặt không gian và thời gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hình ảnh 'bạch vân thiên tải không du du' (mây trắng ngàn năm còn phiêu lãng) trong câu thơ thứ ba gợi lên cảm giác gì về thời gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Sự khác biệt giữa hình ảnh 'Hoàng Hạc' trong câu 1-2 và 'bạch vân' trong câu 3 là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hai câu 5-6: 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' (Sông Hán thăm thẳm hàng cây Hán Dương / Cỏ thơm rậm rạp bãi Anh Vũ) miêu tả cảnh vật trong bối cảnh nào so với bốn câu đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hình ảnh 'Phương thảo thê thê' (cỏ thơm rậm rạp) ở bãi Anh Vũ trong câu 6 gợi lên điều gì về sức sống của thiên nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phép đối giữa 'Hán Dương thụ' (cây Hán Dương) và 'Anh Vũ châu' (bãi Anh Vũ) trong hai câu 5-6 có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tâm trạng chủ đạo của nhà thơ được thể hiện rõ nhất trong hai câu thơ cuối là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Câu thơ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' (Trời chiều, quê nhà đâu tá?) thể hiện trực tiếp điều gì trong tâm tư nhà thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hình ảnh 'yên ba giang thượng' (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng 'sử nhân sầu' (khiến người buồn) của nhà thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về bố cục của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là một ví dụ điển hình cho thể thơ nào của Đường luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điểm đặc sắc trong nghệ thuật sử dụng thanh điệu (bằng/trắc) ở hai câu thơ cuối 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được đánh giá là 'thiên cổ tuyệt bút' (bài thơ hay nhất muôn đời) theo lời nhận xét tương truyền của Lý Bạch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi so sánh 'Hoàng Hạc lâu' với các bài thơ khác cùng đề tài (ví dụ: thơ của Lý Bạch về Hoàng Hạc lâu), điểm khác biệt nổi bật trong cách Thôi Hiệu tiếp cận và thể hiện cảm xúc là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Câu thơ 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ' (Sông Hán thăm thẳm hàng cây Hán Dương) khắc họa không gian bằng cách sử dụng yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Từ láy 'thê thê' (rậm rạp, xanh tốt) trong 'Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' không chỉ tả cảnh mà còn gợi cảm giác gì, đặc biệt khi đặt cạnh nỗi hoài niệm và nỗi buồn ở các câu khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích sự chuyển đổi cảm xúc của nhà thơ qua các phần của bài thơ (tứ tuyệt: Khai - Thừa - Chuyển - Hợp).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu chỉ đọc hai câu đầu 'Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu', người đọc có thể suy đoán về chủ đề chính của bài thơ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Ý nghĩa biểu tượng của 'Hoàng Hạc' trong sự tích và trong bài thơ của Thôi Hiệu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Cảm giác 'không dư' (trơ lại, không còn gì) ở câu thơ thứ hai 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' góp phần tạo nên không khí chung của bài thơ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: So sánh hình ảnh 'bạch vân thiên tải không du du' (mây trắng ngàn năm còn phiêu lãng) với hình ảnh 'Hoàng Hạc' đã 'khứ' (đi mất), ta thấy sự đối lập nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Việc nhà thơ chuyển từ miêu tả cảnh vật huyền thoại/quá khứ sang cảnh vật hiện tại/thực tại ở hai câu 5-6 có ý nghĩa gì trong việc triển khai mạch cảm xúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cảnh 'yên ba giang thượng' (khói sóng trên sông) vào buổi 'nhật mộ' (chiều tà) là hình ảnh quen thuộc trong thơ cổ phương Đông, thường gợi cảm xúc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thể hiện tư tưởng và tình cảm của một người lữ khách đứng trước cảnh danh lam cổ tích như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Câu hỏi tu từ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' (Trời chiều, quê nhà đâu tá?) có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Chất 'sầu' (buồn) trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là nỗi buồn mang tính cá nhân hay mang tính phổ quát?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Mối liên hệ giữa bốn câu đầu (hoài niệm, sự tích) và bốn câu cuối (tả cảnh, tâm trạng) trong bài thơ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' mang đến cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hai câu thơ đầu bài "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu: "Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ, / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu." thể hiện rõ nhất cặp đối lập nào?

  • A. Giữa không gian và thời gian.
  • B. Giữa con người và cảnh vật.
  • C. Giữa cái hữu hình và cái vô hình.
  • D. Giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 2: Hình ảnh "hoàng hạc" trong hai câu thơ đầu có ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, thịnh vượng.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh phi thường của con người.
  • C. Biểu tượng cho sự siêu thoát, huyền thoại đã trôi đi.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.

Câu 3: Phân tích tác dụng của từ "không dư" (không còn sót lại) trong câu "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu."

  • A. Nhấn mạnh sự trống rỗng về mặt vật chất của lầu.
  • B. Gợi cảm giác hụt hẫng, tiếc nuối về sự vắng bóng của quá khứ huyền thoại.
  • C. Miêu tả sự hoang tàn, đổ nát của lầu Hoàng Hạc.
  • D. Khẳng định sự tồn tại vững chắc của lầu theo thời gian.

Câu 4: Bốn câu thơ đầu bài "Hoàng Hạc lâu" chủ yếu tập trung vào việc thể hiện điều gì?

  • A. Sự hoài niệm, suy tưởng về quá khứ huyền thoại và sự đối lập với hiện tại.
  • B. Miêu tả chi tiết kiến trúc và vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Bộc lộ trực tiếp nỗi buồn nhớ quê hương của tác giả.
  • D. Khắc họa cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.

Câu 5: Hai câu thơ "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản, / Bạch vân thiên tải không du du." sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự xa cách vĩnh viễn của quá khứ?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Đối lập (giữa sự "bất phục phản" của hạc và sự "không du du" của mây).

Câu 6: Hình ảnh "bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng ngàn năm vẫn trôi lãng đãng) gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên của cảnh vật.
  • B. Sự tươi mới, tràn đầy sức sống của thiên nhiên.
  • C. Sự vô tận của thời gian và không gian, đối lập với sự hữu hạn của con người và huyền thoại.
  • D. Sự cô đơn, lẻ loi của tác giả trước vũ trụ.

Câu 7: Sự chuyển đổi cảm hứng từ bốn câu đầu sang hai câu tiếp theo ("Tình cảnh hữu tình như thử, / Khởi năng vi cảnh trí tình.") được thể hiện như thế nào?

  • A. Từ suy tưởng về quá khứ sang miêu tả cảnh vật hiện tại.
  • B. Từ miêu tả cảnh vật sang suy tưởng về quá khứ.
  • C. Từ miêu tả chi tiết sang khái quát.
  • D. Từ cảm xúc vui tươi sang buồn bã.

Câu 8: Hai câu thơ "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, / Phương Thảo thê thê Anh Vũ châu." miêu tả cảnh vật ở đâu?

  • A. Trên đỉnh lầu Hoàng Hạc.
  • B. Dưới chân lầu, nhìn ra sông và cồn cát.
  • C. Trong khu vườn của lầu Hoàng Hạc.
  • D. Trên đường đến lầu Hoàng Hạc.

Câu 9: Từ láy "lịch lịch" (rành rành, hiện rõ) trong câu "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ," có tác dụng gì?

  • A. Gợi tả sự chuyển động của cây cối.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ của hàng cây.
  • C. Khắc họa hình ảnh hàng cây Hán Dương hiện rõ, sống động trong tầm mắt nhà thơ.
  • D. Tạo âm hưởng du dương cho câu thơ.

Câu 10: Cụm từ "Phương Thảo thê thê" (cỏ thơm rậm rạp, xanh um) trong câu "Phương Thảo thê thê Anh Vũ châu." gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?

  • A. Sự tươi mới, tràn đầy sức sống của mùa xuân.
  • B. Sự hoang dã, nguyên sơ của cồn cát.
  • C. Sự lụi tàn, khô héo của cỏ cây theo mùa.
  • D. Gợi không gian rộng lớn, trải dài và cảm giác mênh mang của thời gian trôi đi.

Câu 11: Hai câu thơ 5-6 ("Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, / Phương Thảo thê thê Anh Vũ châu.") có vai trò gì trong bố cục bài thơ?

  • A. Miêu tả cảnh vật hiện tại, tạo nền cho cảm xúc ở những câu cuối.
  • B. Tiếp tục mạch suy tưởng về quá khứ huyền thoại.
  • C. Mở ra một chủ đề mới không liên quan đến lầu Hoàng Hạc.

Câu 12: Từ "Nhật mộ" (chiều tối) trong câu "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" đánh dấu sự chuyển biến nào trong tâm trạng và cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Từ vui vẻ sang buồn bã một cách đột ngột.
  • B. Từ say sưa ngắm cảnh sang thờ ơ.
  • C. Từ suy tưởng về quá khứ, ngắm cảnh hiện tại sang nỗi niềm riêng, nhớ quê hương.
  • D. Từ cảm giác cô đơn sang cảm giác được an ủi.

Câu 13: Câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" (Chiều tối quê nhà biết là nơi đâu?) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của tác giả?

  • A. Nỗi nhớ quê hương da diết, bâng khuâng.
  • B. Sự lo lắng về đường về quê.
  • C. Sự ngạc nhiên về vị trí của quê nhà.
  • D. Sự tức giận vì không thể về quê.

Câu 14: Hình ảnh "yên ba" (khói sóng) trong câu "Yên ba giang thượng sử nhân sầu." có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Khói sóng đẹp làm nhà thơ vui vẻ.
  • B. Cảnh khói sóng mênh mang, mờ mịt trên sông gợi lên nỗi sầu chia li, xa cách quê hương.
  • C. Khói sóng che khuất tầm nhìn, khiến nhà thơ không thấy đường về.
  • D. Khói sóng là biểu tượng cho sự giải thoát.

Câu 15: Nỗi sầu được nhắc đến trong câu "Yên ba giang thượng sử nhân sầu." là nỗi sầu gì?

  • A. Sầu vì không có bạn bè.
  • B. Sầu vì công danh lận đận.
  • C. Sầu vì nhớ quê, vì cảm giác lạc lõng giữa không gian rộng lớn.
  • D. Sầu vì cảnh vật quá đẹp khiến lòng xao xuyến.

Câu 16: Toàn bộ bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Hiện thực và lãng mạn.
  • B. Triết lí và đời sống.
  • C. Tả cảnh và biểu cảm.
  • D. Cả ba đáp án trên đều đúng ở các mức độ khác nhau trong bài thơ.

Câu 17: Điểm đặc sắc về mặt cấu tứ của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Chuyển mạch cảm xúc từ suy tưởng về huyền thoại sang miêu tả cảnh thực, rồi bộc lộ tâm trạng cá nhân.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết một cảnh vật duy nhất từ đầu đến cuối.
  • C. Sử dụng nhiều lớp nghĩa ẩn dụ, khó hiểu.
  • D. Bắt đầu bằng câu hỏi và kết thúc bằng câu trả lời.

Câu 18: So sánh hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối ("Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ, / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu." và "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu."), ta thấy điểm tương đồng nào về mặt cảm xúc?

  • A. Đều thể hiện niềm vui khi được đến lầu.
  • B. Đều miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật.
  • C. Đều gợi lên cảm giác trống vắng, hụt hẫng, buồn bã trước sự trôi chảy của thời gian và không gian.
  • D. Đều thể hiện sự ngưỡng mộ đối với quá khứ.

Câu 19: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được coi là một trong những bài thơ thất ngôn tứ tuyệt hay nhất của thơ Đường. Yếu tố nào góp phần tạo nên giá trị đặc biệt đó?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố cổ điển và hiện thực.
  • B. Ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu hình ảnh biểu tượng.
  • C. Cấu tứ độc đáo, chuyển mạch cảm xúc tự nhiên.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Niềm vui trước cảnh đẹp.
  • B. Nỗi buồn hoài cổ, nhớ quê và cảm giác cô đơn trước vũ trụ.
  • C. Sự tức giận vì thời gian trôi quá nhanh.
  • D. Lòng tự hào về vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu".

  • A. Cảnh chỉ là phông nền, không liên quan đến tình cảm.
  • B. Tình cảm hoàn toàn tách rời, độc lập với cảnh vật.
  • C. Cảnh vật là nơi gợi mở, là cái cớ để bộc lộ tâm trạng, và tâm trạng lại nhìn nhận, cảm thụ cảnh vật theo một cách riêng.
  • D. Cảnh vật và tình cảm mâu thuẫn, đối lập nhau.

Câu 22: Hình ảnh "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" và "Phương Thảo thê thê Anh Vũ châu" gợi lên cảm giác gì về không gian?

  • A. Không gian rộng lớn, mênh mông, xa cách.
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • C. Không gian ấm cúng, gần gũi.
  • D. Không gian huyền bí, khó hiểu.

Câu 23: Câu thơ nào trong bài "Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cái vĩnh cửu (thiên nhiên) và cái hữu hạn (con người, huyền thoại)?

  • A. Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ,
  • B. Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu.
  • C. Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ,
  • D. Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản, / Bạch vân thiên tải không du du.

Câu 24: Tại sao có thể nói bài thơ "Hoàng Hạc lâu" vừa mang tính cổ điển vừa có nét hiện đại trong biểu đạt cảm xúc?

  • A. Chỉ vì nó sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Nó mang nét cổ điển qua việc sử dụng điển tích, thi liệu quen thuộc (hoàng hạc, lầu cổ), nhưng lại hiện đại trong cách bộc lộ trực tiếp, mạnh mẽ nỗi niềm cá nhân (nỗi sầu, nhớ quê).
  • C. Nó hoàn toàn tuân thủ các quy tắc thơ Đường và không có yếu tố mới.
  • D. Nó không sử dụng bất kỳ điển tích cổ nào.

Câu 25: Từ "sử nhân sầu" (khiến người ta buồn) ở cuối bài thơ là đỉnh điểm của cảm xúc nào đã được gợi lên từ đầu bài?

  • A. Nỗi hoài niệm, tiếc nuối về quá khứ và cảm giác cô đơn, lạc lõng trước hiện tại.
  • B. Niềm vui khi chiêm ngưỡng cảnh đẹp.
  • C. Sự tức giận đối với thiên nhiên.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước cảnh vật.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh "Hoàng Hạc" ở hai câu thơ đầu và hình ảnh "yên ba" ở cuối bài.

  • A. "Hoàng Hạc" là cảnh thực, "yên ba" là cảnh ảo.
  • B. "Hoàng Hạc" là niềm vui, "yên ba" là nỗi buồn.
  • C. "Hoàng Hạc" là biểu tượng của quá khứ huyền thoại đã mất, "yên ba" là cảnh thực tại mênh mang, mờ mịt, gợi nỗi sầu ly biệt, nhớ quê.
  • D. Cả hai hình ảnh đều chỉ miêu tả đơn thuần cảnh vật.

Câu 27: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa con người và thời gian/vũ trụ?

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ được thời gian.
  • B. Con người nhỏ bé, hữu hạn trước sự vô tận, trôi chảy của thời gian và vũ trụ.
  • C. Thời gian và vũ trụ không ảnh hưởng đến cảm xúc của con người.
  • D. Con người hòa mình hoàn toàn vào vũ trụ, không có ranh giới.

Câu 28: Nếu thay từ "sầu" ở cuối bài bằng một từ mang nghĩa tích cực (ví dụ: "vui"), bài thơ sẽ mất đi điều gì quan trọng nhất?

  • A. Vẻ đẹp của cảnh vật.
  • B. Sự liên kết với điển tích Hoàng Hạc.
  • C. Nhịp điệu của bài thơ.
  • D. Cảm xúc chủ đạo là nỗi hoài cổ, nhớ quê và sự đối lập giữa quá khứ - hiện tại, huyền thoại - thực tại.

Câu 29: Đọc bài thơ "Hoàng Hạc lâu", người đọc có thể cảm nhận được điều gì về tâm hồn của thi nhân thời Đường nói chung?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến công danh, sự nghiệp.
  • B. Họ chỉ sống trong thế giới huyền thoại, không quan tâm thực tại.
  • C. Họ là những tâm hồn nhạy cảm trước vẻ đẹp của thiên nhiên, dễ rung động trước sự trôi chảy của thời gian và mang nặng nỗi niềm thế sự, quê hương.
  • D. Họ hoàn toàn vô cảm trước cảnh vật và cuộc đời.

Câu 30: Vẻ đẹp của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" không chỉ nằm ở ngôn từ, hình ảnh mà còn ở khả năng gợi mở. Bài thơ gợi mở cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

  • A. Sự ngắn ngủi của đời người trước dòng chảy vô tận của thời gian.
  • B. Mối liên hệ giữa huyền thoại và thực tại.
  • C. Nỗi lòng của người lữ thứ xa quê.
  • D. Tất cả các suy ngẫm trên đều có thể được gợi mở từ bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hai câu thơ đầu bài 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu: 'Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ, / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu.' thể hiện rõ nhất cặp đối lập nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: H??nh ảnh 'hoàng hạc' trong hai câu thơ đầu có ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích tác dụng của từ 'không dư' (không còn sót lại) trong câu 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Bốn câu thơ đầu bài 'Hoàng Hạc lâu' chủ yếu tập trung vào việc thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hai câu thơ 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản, / Bạch vân thiên tải không du du.' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự xa cách vĩnh viễn của quá khứ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hình ảnh 'bạch vân thiên tải không du du' (mây trắng ngàn năm vẫn trôi lãng đãng) gợi lên cảm giác gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Sự chuyển đổi cảm hứng từ bốn câu đầu sang hai câu tiếp theo ('Tình cảnh hữu tình như thử, / Khởi năng vi cảnh trí tình.') được thể hiện như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hai câu thơ 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, / Phương Thảo thê thê Anh Vũ châu.' miêu tả cảnh vật ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Từ láy 'lịch lịch' (rành rành, hiện rõ) trong câu 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ,' có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Cụm từ 'Phương Thảo thê thê' (cỏ thơm rậm rạp, xanh um) trong câu 'Phương Thảo thê thê Anh Vũ châu.' gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hai câu thơ 5-6 ('Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, / Phương Thảo thê thê Anh Vũ châu.') có vai trò gì trong bố cục bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Từ 'Nhật mộ' (chiều tối) trong câu 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' đánh dấu sự chuyển biến nào trong tâm trạng và cảm xúc của nhà thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Câu hỏi tu từ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' (Chiều tối quê nhà biết là nơi đâu?) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hình ảnh 'yên ba' (khói sóng) trong câu 'Yên ba giang thượng sử nhân sầu.' có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng của nhà thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nỗi sầu được nhắc đến trong câu 'Yên ba giang thượng sử nhân sầu.' là nỗi sầu gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Toàn bộ bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Điểm đặc sắc về mặt cấu tứ của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So sánh hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối ('Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ, / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu.' và 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu.'), ta thấy điểm tương đồng nào về mặt cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được coi là một trong những bài thơ thất ngôn tứ tuyệt hay nhất của thơ Đường. Yếu tố nào góp phần tạo nên giá trị đặc biệt đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hình ảnh 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ' và 'Phương Thảo thê thê Anh Vũ châu' gợi lên cảm giác gì về không gian?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Câu thơ nào trong bài 'Hoàng Hạc lâu' thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cái vĩnh cửu (thiên nhiên) và cái hữu hạn (con người, huyền thoại)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tại sao có thể nói bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' vừa mang tính cổ điển vừa có nét hiện đại trong biểu đạt cảm xúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Từ 'sử nhân sầu' (khiến người ta buồn) ở cuối bài thơ là đỉnh điểm của cảm xúc nào đã được gợi lên từ đầu bài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh 'Hoàng Hạc' ở hai câu thơ đầu và hình ảnh 'yên ba' ở cuối bài.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa con người và thời gian/vũ trụ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu thay từ 'sầu' ở cuối bài bằng một từ mang nghĩa tích cực (ví dụ: 'vui'), bài thơ sẽ mất đi điều gì quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đọc bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', người đọc có thể cảm nhận được điều gì về tâm hồn của thi nhân thời Đường nói chung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Vẻ đẹp của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' không chỉ nằm ở ngôn từ, hình ảnh mà còn ở khả năng gợi mở. Bài thơ gợi mở cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích cảm giác tương phản và sự trống vắng được tạo ra bởi hai câu thơ mở đầu bài "Hoàng Hạc lâu": "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu". Cảm giác này chủ yếu đến từ yếu tố nào?

  • A. Sự đối lập giữa không gian rộng lớn của bầu trời và sự nhỏ bé của lầu.
  • B. Sự đối lập giữa quá khứ (người xưa cưỡi hạc bay đi) và hiện tại (chỉ còn lầu trống không).
  • C. Sự đối lập giữa hình ảnh con người và hình ảnh thiên nhiên.
  • D. Sự đối lập giữa màu sắc tươi sáng của hạc vàng và sự u ám của lầu.

Câu 2: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu", hình ảnh "Hoàng Hạc" (hạc vàng) chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên sông nước.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực của con người.
  • C. Biểu tượng cho sự siêu thoát, huyền thoại và một quá khứ đã xa rời.
  • D. Biểu tượng cho sự vĩnh cửu, không thay đổi của thời gian.

Câu 3: Việc điệp lại từ "Hoàng Hạc" ba lần trong bốn câu thơ đầu có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Nhấn mạnh sự ám ảnh của truyền thuyết, gợi nỗi tiếc nuối về cái đẹp huyền thoại đã biến mất.
  • B. Tạo nhịp điệu cho bài thơ, khiến câu thơ trở nên uyển chuyển hơn.
  • C. Khẳng định sự tồn tại của lầu Hoàng Hạc qua mọi thời đại.
  • D. Miêu tả chi tiết hơn về hình dáng và màu sắc của con hạc vàng.

Câu 4: Hai câu thơ "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du" (Hạc vàng đi một đi không trở lại / Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) thể hiện sự đối lập nào về mặt thời gian và sự vật?

  • A. Sự nhanh chóng của thời gian đối lập với sự chậm rãi của mây.
  • B. Sự hữu hạn của con người đối lập với sự vô hạn của không gian.
  • C. Sự tĩnh lặng của lầu đối lập với sự chuyển động của mây.
  • D. Sự ra đi vĩnh viễn của huyền thoại (hạc vàng) đối lập với sự tồn tại vô tận của thiên nhiên (mây trắng).

Câu 5: Hình ảnh "bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong ngữ cảnh của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" gợi ra điều gì về sự tồn tại của thiên nhiên so với con người và huyền thoại?

  • A. Thiên nhiên cũng buồn bã và cô đơn như con người.
  • B. Thiên nhiên tồn tại vĩnh cửu, vô tình trước sự biến đổi và mất mát của con người và huyền thoại.
  • C. Mây trắng là dấu vết còn sót lại của con hạc vàng.
  • D. Thiên nhiên là nơi con người tìm thấy sự bình yên và quên đi nỗi buồn.

Câu 6: Phân tích sự chuyển đổi cảm xúc hoặc chủ đề giữa bốn câu thơ đầu (liên quan đến huyền thoại, quá khứ) và hai câu thơ tiếp theo (miêu tả cảnh vật hiện tại nhìn từ lầu): "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu".

  • A. Từ suy ngẫm về quá khứ, huyền thoại chuyển sang miêu tả cảnh vật thực tại, tuy nhiên vẫn thấp thoáng nỗi buồn.
  • B. Từ nỗi buồn vô hạn chuyển sang niềm vui, sự phấn chấn trước cảnh đẹp.
  • C. Từ tả cảnh sang tả tình một cách trực tiếp và rõ nét.
  • D. Từ không gian hư ảo chuyển sang không gian hoàn toàn thực tại, không còn liên hệ với quá khứ.

Câu 7: Hai hình ảnh "Hán Dương thụ" (cây Hán Dương) và "Anh Vũ châu" (bãi Anh Vũ) được miêu tả trong bài thơ, nhìn từ lầu Hoàng Hạc, có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ của cảnh vật.
  • B. Gợi nhớ về những kỷ niệm vui vẻ của nhà thơ tại nơi đây.
  • C. Là những điểm nhìn cụ thể, quen thuộc, gợi nỗi nhớ quê hương và sự cô đơn khi đứng một mình nơi đất khách.
  • D. Thể hiện sự bất biến của cảnh vật dù thời gian trôi đi.

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật đối (song hành) được thể hiện rõ nét trong cặp câu nào sau đây của bài "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản.
  • B. Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu / Bạch vân thiên tải không du du.
  • C. Bạch vân thiên tải không du du / Nhật mộ hương quan hà xứ thị?
  • D. Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu.

Câu 9: Phân tích hiệu quả của biện pháp đối trong cặp câu "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu".

  • A. Làm cho câu thơ thêm phần rắc rối, khó hiểu.
  • B. Tạo sự cân xứng, hài hòa trong miêu tả cảnh vật, đồng thời gợi lên cảm giác quen thuộc nhưng xa vắng, buồn bã.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa hai địa danh Hán Dương và Anh Vũ.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các cảnh vật nhìn thấy từ lầu.

Câu 10: Hai câu thơ cuối bài "Hoàng Hạc lâu": "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Trời chiều quê hương ở đâu tá? / Sóng khói trên sông khiến lòng người buồn) bộc lộ trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Niềm vui khi được ngắm cảnh đẹp lúc hoàng hôn.
  • B. Sự tức giận vì không tìm thấy quê hương.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết và nỗi buồn cô đơn, u sầu trước cảnh sông nước chiều tà.
  • D. Sự ngạc nhiên về sự thay đổi của cảnh vật.

Câu 11: Hình ảnh "yên ba giang thượng" (sóng khói trên sông) trong câu thơ cuối có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng "sử nhân sầu" (khiến lòng người buồn)?

  • A. Cảnh vật chiều tà mờ mịt, gợi cảm giác chia lìa, xa cách, làm tăng thêm nỗi buồn nhớ quê hương của thi nhân.
  • B. Cảnh vật quá đẹp khiến nhà thơ xúc động đến rơi lệ.
  • C. Khói sóng che khuất tầm nhìn, làm nhà thơ không thấy đường về quê.
  • D. Khói sóng gợi nhớ về những khó khăn, vất vả trên đường đi.

Câu 12: Chủ đề chính của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ và phê phán cuộc sống hiện tại.
  • B. Kể lại một câu chuyện lịch sử và bày tỏ sự ngưỡng mộ nhân vật.
  • C. Tưởng nhớ một người bạn cũ và miêu tả nơi họ từng sống.
  • D. Vịnh cảnh di tích lịch sử (lầu Hoàng Hạc) để bộc lộ nỗi hoài cổ, suy ngẫm về sự hữu hạn của con người trước vô cùng của thời gian và không gian, cùng nỗi buồn nhớ quê hương.

Câu 13: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" nằm ở việc sử dụng bút pháp nào là chủ yếu?

  • A. Hoàn toàn tả thực, không sử dụng yếu tố tưởng tượng.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn bút pháp hiện thực (tả cảnh) và lãng mạn (gợi cảm xúc, hoài niệm, huyền thoại).
  • C. Chỉ tập trung vào việc kể lại truyền thuyết về lầu Hoàng Hạc.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.

Câu 14: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được sáng tác theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn luật Đường.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Ngũ ngôn luật Đường.
  • D. Lục bát.

Câu 15: Phân tích cách tác giả thể hiện cảm xúc "sầu" (buồn) trong bài thơ. Cảm xúc này có phải là nỗi buồn thông thường không?

  • A. Là nỗi buồn cá nhân, không liên quan đến cảnh vật.
  • B. Là nỗi buồn thoáng qua, nhanh chóng tan biến.
  • C. Là nỗi buồn chỉ đơn thuần do thời tiết xấu.
  • D. Là nỗi buồn sâu lắng, phức tạp, kết hợp giữa nỗi nhớ quê hương, nỗi hoài cổ về quá khứ vàng son và cảm giác cô đơn, nhỏ bé của con người trước dòng chảy vô tận của thời gian và không gian.

Câu 16: Dòng nào sau đây NÓI SAI về đặc điểm nghệ thuật của bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu sức gợi.
  • B. Hình ảnh vừa cụ thể, quen thuộc (cây, bãi, sông, mây) vừa mang tính biểu tượng (hạc vàng).
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ so sánh và nhân hóa để làm nổi bật cảnh vật.
  • D. Kết cấu bài thơ chặt chẽ, có sự chuyển mạch cảm xúc tự nhiên.

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Cảm hứng hoài cổ và nỗi buồn thế sự, nỗi nhớ quê hương.
  • B. Cảm hứng ca ngợi vẻ đẹp bất tử của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Cảm hứng về cuộc sống ẩn dật, thoát tục.
  • D. Cảm hứng phê phán sự thay đổi của lịch sử.

Câu 18: Từ "không" trong "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Nơi đây chỉ còn trơ lại lầu Hoàng Hạc) biểu thị điều gì?

  • A. Sự rộng lớn của không gian quanh lầu.
  • B. Sự vắng bóng của người xưa, của huyền thoại, gợi cảm giác trống trải, nuối tiếc.
  • C. Sự không có gì xung quanh lầu ngoài thiên nhiên.
  • D. Sự vô nghĩa của việc xây dựng lầu.

Câu 19: Mối quan hệ giữa "cảnh" và "tình" trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được thể hiện như thế nào?

  • A. Cảnh vật chỉ là phông nền, không ảnh hưởng đến tình cảm.
  • B. Tình cảm được bộc lộ trực tiếp, không thông qua miêu tả cảnh.
  • C. Cảnh vật (lầu vắng, mây bay, sông khói chiều tà) là những hình ảnh gợi cảm, là chất liệu để bộc lộ tâm trạng hoài cổ, cô đơn, nhớ quê hương.
  • D. Tình cảm hoàn toàn đối lập với vẻ đẹp của cảnh vật.

Câu 20: Vị trí "Hoàng Hạc lâu" (trên cao, nhìn ra sông, bãi, chân trời) đóng vai trò gì trong việc định hình cảm xúc và suy ngẫm của nhà thơ?

  • A. Tạo điểm nhìn bao quát, rộng lớn, từ đó gợi cảm giác về sự mênh mông của không gian và sự nhỏ bé, cô đơn của con người.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi nhà thơ dừng chân nghỉ ngơi.
  • C. Là nơi duy nhất nhà thơ có thể nhìn thấy quê hương.
  • D. Làm cho nhà thơ cảm thấy an toàn và được che chở.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về nhịp điệu và âm điệu của bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Nhịp thơ có sự biến đổi, lúc trầm lắng suy tư (bốn câu đầu), lúc uyển chuyển (hai câu giữa), lúc dồn nén cảm xúc (hai câu cuối).
  • B. Sử dụng thanh điệu (bằng trắc) linh hoạt góp phần tạo nên âm hưởng chung của bài thơ.
  • C. Vần chân (khứ - lâu, phản - du, thụ - châu, thị - sầu) được gieo ở cuối các câu chẵn.
  • D. Toàn bài thơ có nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện sự vội vã của thời gian.

Câu 22: Câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" (Trời chiều quê hương ở đâu tá?) thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Sự thắc mắc về địa lý, không biết đường về quê.
  • B. Nỗi nhớ quê hương khắc khoải, không nguôi, gợi cảm giác lạc lõng, bơ vơ nơi đất khách.
  • C. Sự tức giận vì không ai trả lời câu hỏi của mình.
  • D. Niềm hy vọng sẽ sớm được trở về quê hương.

Câu 23: Yếu tố "thời gian" được thể hiện trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có những tầng nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là thời điểm trong ngày (chiều tà).
  • B. Chỉ là thời gian tồn tại của lầu.
  • C. Bao gồm thời gian huyền thoại (người xưa), thời gian lịch sử (ngàn năm mây bay) và thời gian hiện tại (chiều tà), thể hiện sự trôi chảy, biến đổi và sự hữu hạn của con người trước dòng chảy đó.
  • D. Thời gian được dừng lại, bất biến.

Câu 24: So với nhiều bài thơ Vịnh sử/Vịnh cảnh khác của Đường thi, "Hoàng Hạc lâu" tạo nên sự độc đáo ở điểm nào?

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa việc vịnh cảnh di tích với việc bộc lộ trực tiếp và sâu sắc nỗi lòng thế sự, nỗi nhớ quê hương của thi nhân.
  • B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp kiến trúc của lầu.
  • C. Chỉ đơn thuần kể lại truyền thuyết mà không có cảm xúc cá nhân.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn bình dị, không có yếu tố điển cố.

Câu 25: Từ "lịch lịch" (rõ ràng, rành mạch) khi miêu tả "Hán Dương thụ" và từ "thê thê" (xanh tốt, mơn mởn nhưng gợi cảm giác man mác buồn) khi miêu tả "Phương thảo" ở "Anh Vũ châu" cho thấy điều gì về cách quan sát và tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Nhà thơ chỉ quan sát cảnh vật một cách khách quan.
  • B. Nhà thơ chỉ chú ý đến vẻ đẹp tươi sáng của cảnh vật.
  • C. Nhà thơ không phân biệt được rõ ràng các địa danh.
  • D. Cách dùng từ cho thấy sự quan sát tinh tế, kết hợp giữa cái nhìn thực tế và cảm xúc chủ quan, gợi lên không khí quen thuộc nhưng vẫn nhuốm màu tâm trạng u buồn.

Câu 26: Dựa vào nội dung bài thơ, bối cảnh lịch sử và cuộc đời Thôi Hiệu, nỗi "sầu" trong câu thơ cuối có thể được hiểu rộng hơn là nỗi buồn cá nhân thông thường, mà còn là nỗi buồn mang tính "thế sự" của một nhà thơ thời loạn lạc. Nhận định này đúng hay sai?

  • A. Đúng. Bối cảnh lịch sử và cuộc đời nhiều biến động của Thôi Hiệu góp phần làm sâu sắc thêm nỗi buồn trong thơ ông, vượt ra khỏi nỗi nhớ quê đơn thuần.
  • B. Sai. Nỗi buồn trong bài thơ chỉ là nỗi buồn cá nhân khi đứng trước cảnh đẹp mà không có bạn đồng hành.
  • C. Sai. Bài thơ không liên quan gì đến bối cảnh lịch sử hay cuộc đời tác giả.
  • D. Không thể xác định vì bài thơ không trực tiếp nói về chiến tranh hay loạn lạc.

Câu 27: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "hữu hạn" của con người được gợi lên trong bài thơ?

  • A. Việc con người có thể xây dựng được lầu cao.
  • B. Sự biến mất của "tích nhân" (người xưa) và huyền thoại (hạc vàng) trước sự tồn tại vĩnh cửu của thiên nhiên (mây trắng, sông nước).
  • C. Việc con người có thể di chuyển đến những nơi xa xôi.
  • D. Khả năng ghi nhớ quá khứ của con người.

Câu 28: Mặc dù miêu tả cảnh vật từ trên cao, bài thơ "Hoàng Hạc lâu" vẫn tạo cảm giác gần gũi, chân thực. Điều này đạt được chủ yếu nhờ yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Hoàn toàn không có yếu tố tưởng tượng.
  • C. Miêu tả những hình ảnh quen thuộc, cụ thể như cây cối, bãi cát, sông nước và lồng ghép cảm xúc cá nhân, chân thật của nhà thơ.
  • D. Nhịp thơ đều đặn, dễ đọc.

Câu 29: Nếu so sánh với bài thơ "Đăng Quán Tước lâu" (Lên lầu Quán Tước) của Vương Chi Hoán (một bài thơ cũng vịnh cảnh trên cao), "Hoàng Hạc lâu" có điểm khác biệt nổi bật nào về cảm hứng?

  • A. "Hoàng Hạc lâu" nặng về hoài cổ, suy ngẫm về quá khứ và nỗi buồn thế sự, trong khi "Đăng Quán Tước lâu" chủ yếu thể hiện khát vọng vươn xa, mở rộng tầm nhìn.
  • B. Cả hai bài đều chỉ tập trung miêu tả cảnh vật mà không có cảm xúc.
  • C. "Hoàng Hạc lâu" chỉ nói về quá khứ, còn "Đăng Quán Tước lâu" chỉ nói về hiện tại.
  • D. "Hoàng Hạc lâu" mang không khí vui tươi, còn "Đăng Quán Tước lâu" mang không khí buồn bã.

Câu 30: Dựa vào cấu trúc và nội dung, bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có thể chia làm mấy phần chính với sự chuyển biến về cảm xúc và ý tứ?

  • A. 2 phần: Tả cảnh và Tả tình.
  • B. 3 phần: 4 câu đầu (hoài cổ, huyền thoại), 2 câu giữa (tả cảnh hiện tại), 2 câu cuối (nỗi buồn thế sự, nhớ quê).
  • C. 4 phần: Mỗi khổ thơ là một phần riêng biệt.
  • D. Không thể chia phần vì cảm xúc liền mạch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phân tích cảm giác tương phản và sự trống vắng được tạo ra bởi hai câu thơ mở đầu bài 'Hoàng Hạc lâu': 'Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu'. Cảm giác này chủ yếu đến từ yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', hình ảnh 'Hoàng Hạc' (hạc vàng) chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Việc điệp lại từ 'Hoàng Hạc' ba lần trong bốn câu thơ đầu có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hai câu thơ 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du' (Hạc vàng đi một đi không trở lại / Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) thể hiện sự đối lập nào về mặt thời gian và sự vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hình ảnh 'bạch vân thiên tải không du du' (mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong ngữ cảnh của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' gợi ra điều gì về sự tồn tại của thiên nhiên so với con người và huyền thoại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích sự chuyển đổi cảm xúc hoặc chủ đề giữa bốn câu thơ đầu (liên quan đến huyền thoại, quá khứ) và hai câu thơ tiếp theo (miêu tả cảnh vật hiện tại nhìn từ lầu): 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hai hình ảnh 'Hán Dương thụ' (cây Hán Dương) và 'Anh Vũ châu' (bãi Anh Vũ) được miêu tả trong bài thơ, nhìn từ lầu Hoàng Hạc, có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật đối (song hành) được thể hiện rõ nét trong cặp câu nào sau đây của bài 'Hoàng Hạc lâu'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân tích hiệu quả của biện pháp đối trong cặp câu 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu'.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hai câu thơ cuối bài 'Hoàng Hạc lâu': 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu' (Trời chiều quê hương ở đâu tá? / Sóng khói trên sông khiến lòng người buồn) bộc lộ trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hình ảnh 'yên ba giang thượng' (sóng khói trên sông) trong câu thơ cuối có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng 'sử nhân sầu' (khiến lòng người buồn)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Chủ đề chính của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' nằm ở việc sử dụng bút pháp nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được sáng tác theo thể thơ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phân tích cách tác giả thể hiện cảm xúc 'sầu' (buồn) trong bài thơ. Cảm xúc này có phải là nỗi buồn thông thường không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Dòng nào sau đây NÓI SAI về đặc điểm nghệ thuật của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Từ 'không' trong 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' (Nơi đây chỉ còn trơ lại lầu Hoàng Hạc) biểu thị điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Mối quan hệ giữa 'cảnh' và 'tình' trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vị trí 'Hoàng Hạc lâu' (trên cao, nhìn ra sông, bãi, chân trời) đóng vai trò gì trong việc định hình cảm xúc và suy ngẫm của nhà thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về nhịp điệu và âm điệu của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Câu hỏi tu từ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' (Trời chiều quê hương ở đâu tá?) thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Yếu tố 'thời gian' được thể hiện trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' có những tầng nghĩa nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: So với nhiều bài thơ Vịnh sử/Vịnh cảnh khác của Đường thi, 'Hoàng Hạc lâu' tạo nên sự độc đáo ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Từ 'lịch lịch' (rõ ràng, rành mạch) khi miêu tả 'Hán Dương thụ' và từ 'thê thê' (xanh tốt, mơn mởn nhưng gợi cảm giác man mác buồn) khi miêu tả 'Phương thảo' ở 'Anh Vũ châu' cho thấy điều gì về cách quan sát và tâm trạng của nhà thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Dựa vào nội dung bài thơ, bối cảnh lịch sử và cuộc đời Thôi Hiệu, nỗi 'sầu' trong câu thơ cuối có thể được hiểu rộng hơn là nỗi buồn cá nhân thông thường, mà còn là nỗi buồn mang tính 'thế sự' của một nhà thơ thời loạn lạc. Nhận định này đúng hay sai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'hữu hạn' của con người được gợi lên trong bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Mặc dù miêu tả cảnh vật từ trên cao, bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' vẫn tạo cảm giác gần gũi, chân thực. Điều này đạt được chủ yếu nhờ yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu so sánh với bài thơ 'Đăng Quán Tước lâu' (Lên lầu Quán Tước) của Vương Chi Hoán (một bài thơ cũng vịnh cảnh trên cao), 'Hoàng Hạc lâu' có điểm khác biệt nổi bật nào về cảm hứng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Dựa vào cấu trúc và nội dung, bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' có thể chia làm mấy phần chính với sự chuyển biến về cảm xúc và ý tứ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thời kỳ nhà Hán thịnh trị.
  • B. Thời kỳ nhà Đường phát triển rực rỡ.
  • C. Thời kỳ nhà Tống với nhiều biến động.
  • D. Thời kỳ nhà Nguyên dưới sự cai trị của ngoại tộc.

Câu 2: Hai câu thơ đầu tiên

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Đối lập (giữa quá khứ - hiện tại, người - cảnh, còn - mất).
  • D. Ẩn dụ.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Sự bất tử, huyền thoại, những điều xa xôi, không còn hiện hữu.
  • B. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • C. Hình ảnh con thuyền trên sông.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 4: Cảm xúc chủ đạo của nhà thơ khi đứng trước Lầu Hoàng Hạc trong bốn câu thơ đầu là gì?

  • A. Niềm vui và sự phấn khích.
  • B. Sự ngưỡng mộ kiến trúc cổ.
  • C. Nỗi buồn vì cảnh vật tiêu điều.
  • D. Sự hoài vọng, tiếc nuối về quá khứ huyền thoại không còn.

Câu 5: Phân tích sự khác biệt về không gian và thời gian giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ tiếp theo (

  • A. Bốn câu đầu nói về hiện tại, hai câu sau nói về tương lai.
  • B. Bốn câu đầu tập trung vào sự ra đi của người xưa và sự trống vắng của Lầu, hai câu sau mở rộng không gian và thời gian, nhấn mạnh sự vĩnh viễn của cái mất và sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Bốn câu đầu tả cảnh, hai câu sau tả tình.
  • D. Bốn câu đầu dùng hình ảnh thực, hai câu sau dùng hình ảnh ảo.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Thể hiện sự bình yên, tĩnh lặng của cảnh vật.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp thơ mộng của bầu trời.
  • C. Đối lập với sự ra đi vĩnh viễn của người xưa, nhấn mạnh sự vô tình, vô thường của tạo hóa trước cái mất của con người và thời gian.
  • D. Biểu tượng cho tâm hồn tự do, bay bổng của nhà thơ.

Câu 7: Hai câu

  • A. Từ không gian huyền thoại, thời gian quá khứ xa xôi chuyển sang không gian hiện tại, cảnh vật cụ thể, gần gũi.
  • B. Từ tả tình chuyển sang tả cảnh.
  • C. Từ miêu tả sự vật tĩnh sang miêu tả sự vật động.
  • D. Từ cảm xúc buồn bã chuyển sang vui tươi.

Câu 8: Việc sử dụng các địa danh cụ thể như

  • A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung vị trí địa lý của Lầu Hoàng Hạc.
  • B. Làm tăng tính xác thực, chân thực cho bức tranh cảnh vật.
  • C. Gợi lên cảm giác gần gũi, thân thuộc với cảnh vật quê hương.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Hoang tàn, đổ nát.
  • B. Tươi tốt, tràn đầy sức sống (lịch lịch, thê thê).
  • C. Ảo ảnh, không có thật.
  • D. Buồn bã, ảm đạm.

Câu 10: Mối quan hệ giữa cảnh và tình trong hai câu 7-8 (

  • A. Cảnh và tình đối lập hoàn toàn.
  • B. Cảnh và tình không liên quan.
  • C. Cảnh tươi tốt, tràn đầy sức sống làm nền, gợi lên nỗi buồn, nỗi nhớ của con người trước sự hữu hạn của đời người.
  • D. Cảnh buồn bã, tiêu điều gợi nỗi buồn.

Câu 11: Câu thơ

  • A. Nỗi nhớ quê hương da diết, lạc lõng.
  • B. Niềm vui khi sắp về nhà.
  • C. Sự lo lắng về thời tiết.
  • D. Sự ngưỡng mộ cảnh hoàng hôn.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Miêu tả cảnh sông nước mờ mịt.
  • B. Nhấn mạnh sự rộng lớn, mênh mông của dòng sông.
  • C. Sử dụng cảnh vật (khói sóng) để diễn tả tâm trạng (nỗi sầu) của con người.
  • D. Cả A và C đều đúng.

Câu 13: Vì sao nhà thơ lại nói

  • A. Vì cảnh khói sóng làm gợi nhớ về một kỷ niệm buồn.
  • B. Cảnh khói sóng mờ mịt, mênh mang lúc chiều tối làm tăng thêm, nhân lên nỗi buồn nhớ quê hương đang dâng trào trong lòng nhà thơ.
  • C. Vì khói sóng che khuất đường về quê.
  • D. Vì cảnh vật quá đẹp làm nhà thơ xúc động.

Câu 14: Bài thơ

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Lục bát.

Câu 15: Đặc điểm nào về cấu trúc của bài thơ Đường luật được thể hiện rõ trong

  • A. Chỉ có vần ở cuối câu chẵn.
  • B. Không tuân thủ luật bằng trắc.
  • C. Chia làm 4 phần: Đề, Thực, Luận, Kết, với các quy tắc về đối, vần, niêm, luật.
  • D. Số tiếng trong mỗi câu không cố định.

Câu 16: Phân tích sự chuyển đổi cảm xúc của nhà thơ qua các phần của bài thơ?

  • A. Từ vui sang buồn.
  • B. Từ nhớ quê sang quên quê.
  • C. Cảm xúc không thay đổi.
  • D. Từ cảm khái về quá khứ huyền thoại, sự vô thường của thời gian chuyển sang nỗi sầu, nhớ quê hương da diết trước cảnh vật hiện tại lúc chiều tà.

Câu 17: Nét đặc sắc trong bút pháp tả cảnh của Thôi Hiệu trong bài thơ này là gì?

  • A. Tả cảnh ngụ tình sâu sắc, cảnh vật được miêu tả không chỉ để hiện thực hóa mà còn để bộc lộ tâm trạng, cảm xúc của nhà thơ.
  • B. Tả cảnh rất chi tiết, tỉ mỉ như một bức tranh vẽ.
  • C. Chỉ tập trung tả cảnh vật thiên nhiên, không có hình bóng con người.
  • D. Sử dụng nhiều màu sắc rực rỡ.

Câu 18: Ý nào nói đúng nhất về cái "sầu" trong câu thơ cuối

  • A. Nỗi sầu vì không thể bay như hoàng hạc.
  • B. Nỗi sầu vì cảnh vật quá đẹp làm người ta xúc động.
  • C. Nỗi sầu tổng hợp của sự hoài cổ, nỗi buồn thế sự, và nỗi nhớ quê hương, cô đơn của người lữ thứ.
  • D. Nỗi sầu vì thời tiết xấu.

Câu 19: So sánh cảm giác về thời gian trong bốn câu đầu và hai câu cuối của bài thơ?

  • A. Bốn câu đầu nói về tương lai, hai câu cuối nói về quá khứ.
  • B. Bốn câu đầu nói về thời gian huyền thoại, ngàn năm xa xôi; hai câu cuối nói về thời gian hiện tại, cụ thể (chiều tối) và sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Cả bài thơ chỉ nói về thời gian hiện tại.
  • D. Cả bài thơ chỉ nói về thời gian quá khứ.

Câu 20: Hình ảnh

  • A. Báo hiệu một ngày sắp kết thúc.
  • B. Gợi không gian mờ mịt, bảng lảng.
  • C. Gợi tâm trạng buồn bã, cô đơn, dễ nhớ về quê hương.
  • D. Cả B và C đều đúng.

Câu 21: Tại sao bài thơ

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố huyền thoại và hiện thực, tả cảnh và ngụ tình, thể hiện được chiều sâu tư tưởng và cảm xúc của nhà thơ trước sự vô thường của thời gian và nỗi lòng người lữ thứ.
  • B. Vì sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • C. Vì miêu tả cảnh vật rất chi tiết, tỉ mỉ.
  • D. Vì là bài thơ duy nhất tả về Lầu Hoàng Hạc.

Câu 22: Yếu tố nào tạo nên sự liên kết liền mạch giữa các khổ trong bài thơ

  • A. Sự lặp lại của từ ngữ.
  • B. Sự đối lập giữa các hình ảnh.
  • C. Mạch cảm xúc của nhà thơ, từ cảm khái về quá khứ đến nỗi buồn hiện tại và nỗi nhớ quê hương.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.

Câu 23: Câu thơ

  • A. Sự xa cách về địa lý.
  • B. Sự biến mất của loài chim.
  • C. Sự kết thúc của một chuyến đi.
  • D. Sự ra đi vĩnh viễn của những điều tốt đẹp trong quá khứ, sự mất mát không thể bù đắp.

Câu 24: So với nhiều bài thơ Đường khác thường tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ,

  • A. Cảnh vật (cây, cỏ, khói sóng) được miêu tả với vẻ đẹp bình dị, gần gũi nhưng thấm đẫm tâm trạng con người.
  • B. Chỉ miêu tả các công trình kiến trúc.
  • C. Tả cảnh vật rất trừu tượng, khó hình dung.
  • D. Sử dụng nhiều âm thanh để miêu tả cảnh.

Câu 25: Nỗi

  • A. Nỗi sợ hãi về cái chết.
  • B. Nỗi thất vọng về sự nghiệp.
  • C. Nỗi cô đơn, lạc lõng của người lữ thứ, cảm thức về sự phù du, vô thường của cuộc đời và sự xa cách quê hương.
  • D. Nỗi buồn vì không có bạn bè.

Câu 26: Từ

  • A. Lầu Hoàng Hạc bị bỏ hoang.
  • B. Sự trống vắng, thiếu vắng hình bóng người xưa và sự kiện huyền thoại, chỉ còn lại cái vỏ vật chất.
  • C. Lầu Hoàng Hạc không có người ở.
  • D. Lầu Hoàng Hạc rất rộng lớn.

Câu 27: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh

  • A. Thể hiện sự đối lập giữa trời và đất.
  • B. Thể hiện sự đối lập giữa cái cũ và cái mới.
  • C. Thể hiện sự đối lập giữa con người và kiến trúc.
  • D. Nhấn mạnh sự chia lìa giữa quá khứ huy hoàng, huyền thoại (gắn với người tiên cưỡi hạc) và hiện tại trống vắng, chỉ còn lại dấu tích vật chất (lầu).

Câu 28: Tại sao nhà thơ lại cảm thấy

  • A. Cảnh khói sóng mờ mịt, mênh mang, gợi cảm giác chia lìa, xa cách, kết hợp với thời điểm chiều tối dễ gợi nỗi buồn và nỗi nhớ quê hương khi mình đang ở nơi đất khách.
  • B. Vì khói sóng làm ô nhiễm môi trường.
  • C. Vì khói sóng che mất tầm nhìn.
  • D. Vì khói sóng gợi nhớ về một trận lụt.

Câu 29: Chủ đề chính xuyên suốt bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Nỗi hoài cổ, cảm thức về sự vô thường của thời gian, và nỗi buồn nhớ quê hương của người lữ thứ.
  • C. Phê phán những điều xấu xa trong xã hội.
  • D. Miêu tả cuộc sống lao động của người dân ven sông.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu.
  • B. Việc tuân thủ chặt chẽ các quy tắc niêm, luật của thơ Đường.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tả cảnh và ngụ tình, giữa hình ảnh huyền thoại và hiện thực, tạo nên chiều sâu cảm xúc và sức gợi tả mạnh mẽ.
  • D. Cả B và C đều đúng (đáp án này kết hợp cả kỹ thuật thể loại và nội dung/bút pháp).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được sáng tác trong bối cảnh xã hội nào của Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hai câu thơ đầu tiên "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ nhất thủ pháp nghệ thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hình ảnh "Hoàng Hạc" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cảm xúc chủ đạo của nhà thơ khi đứng trước Lầu Hoàng Hạc trong bốn câu thơ đầu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân tích sự khác biệt về không gian và thời gian giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ tiếp theo ("Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du")?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) mang ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hai câu "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" chuyển mạch thơ như thế nào so với sáu câu đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Việc sử dụng các địa danh cụ thể như "Hán Dương", "Anh Vũ châu" trong bài thơ có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hình ảnh "Hán Dương thụ" (cây Hán Dương) và "Anh Vũ châu" (bãi Anh Vũ) trong hai câu 7-8 được miêu tả với sắc thái nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Mối quan hệ giữa cảnh và tình trong hai câu 7-8 ("Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu") là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Câu thơ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị" (Trời tối quê hương biết là nơi nào?) thể hiện trực tiếp cảm xúc nào của nhà thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hình ảnh "yên ba giang thượng sử nhân sầu" (khói sóng trên sông khiến người buồn) trong câu kết có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Vì sao nhà thơ lại nói "yên ba giang thượng sử nhân sầu" sau khi nhắc đến quê hương lúc chiều tối?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được viết theo thể thơ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đặc điểm nào về cấu trúc của bài thơ Đường luật được thể hiện rõ trong "Hoàng Hạc lâu"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích sự chuyển đổi cảm xúc của nhà thơ qua các phần của bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nét đặc sắc trong bút pháp tả cảnh của Thôi Hiệu trong bài thơ này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Ý nào nói đúng nhất về cái 'sầu' trong câu thơ cuối "yên ba giang thượng sử nhân sầu"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: So sánh cảm giác về thời gian trong bốn câu đầu và hai câu cuối của bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hình ảnh "Nhật mộ" (chiều tối) trong câu 7 có ý nghĩa gợi tả gì về không gian và tâm trạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được xem là một trong những bài thơ Đường luật hay nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Yếu tố nào tạo nên sự liên kết liền mạch giữa các khổ trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Câu thơ "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản" (Hoàng Hạc một đi không trở lại) nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: So với nhiều bài thơ Đường khác thường tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, "Hoàng Hạc lâu" có nét riêng nào trong việc miêu tả cảnh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nỗi "sầu" ở cuối bài thơ có thể được hiểu là biểu hiện của tâm lý chung nào của các thi nhân thời Đường khi đứng trước sự trôi chảy của thời gian và cuộc đời?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Từ "không" trong câu "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Đất này chỉ còn trơ lại Lầu Hoàng Hạc) thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh "Hoàng Hạc" (huyền thoại, bay đi) và "Hoàng Hạc lâu" (vật chất, còn lại) trong hai câu đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tại sao nhà thơ lại cảm thấy "sầu" khi nhìn khói sóng trên sông vào lúc chiều tối?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Chủ đề chính xuyên suốt bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" nằm ở đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Lý Bạch
  • B. Thôi Hiệu
  • C. Đỗ Phủ
  • D. Bạch Cư Dị

Câu 2: Lầu Hoàng Hạc, bối cảnh chính của bài thơ, là một di tích nổi tiếng gắn liền với truyền thuyết nào trong văn hóa Trung Quốc?

  • A. Truyền thuyết về Bàn Cổ khai thiên lập địa
  • B. Truyền thuyết về Nữ Oa vá trời
  • C. Truyền thuyết về Phí Văn Vĩ cưỡi hạc vàng bay đi
  • D. Truyền thuyết về Hậu Nghệ bắn mặt trời

Câu 3: Hai câu thơ đầu tiên của bài thơ

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Nỗi buồn ly biệt của nhà thơ.
  • C. Sự tấp nập, đông đúc của lầu Hoàng Hạc.
  • D. Sự trống vắng, hoài niệm về quá khứ huyền thoại gắn với lầu.

Câu 4: Trong hai câu thơ

  • A. Đối (Antithesis)
  • B. So sánh (Simile)
  • C. Nhân hóa (Personification)
  • D. Ẩn dụ (Metaphor)

Câu 5: Điệp từ

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ của lầu.
  • C. Gợi nhắc và khắc sâu ấn tượng về truyền thuyết, sự xa vắng của quá khứ huyền thoại.
  • D. Miêu tả chi tiết hình ảnh con hạc vàng.

Câu 6: Bốn câu thơ đầu

  • A. Vẻ đẹp của cảnh sông nước.
  • B. Sự trôi chảy của thời gian và nỗi hoài niệm về quá khứ.
  • C. Cuộc sống tấp nập của con người hiện tại.
  • D. Ước mơ được bay bổng như tiên nhân.

Câu 7: Hai câu thơ 5 và 6:

  • A. Cây cối ở Hán Dương và cỏ trên bãi Anh Vũ.
  • B. Những con thuyền trên sông.
  • C. Chim hạc bay trên bầu trời.
  • D. Núi non trùng điệp.

Câu 8: Từ

  • A. Sự mờ ảo, huyền ảo.
  • B. Sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • C. Sự rộng lớn, bao la.
  • D. Sự hiển hiện rõ nét, sống động.

Câu 9: Từ

  • A. Sự tươi tốt, tràn đầy sức sống.
  • B. Sự khô héo, úa tàn.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt.
  • D. Sự cằn cỗi, hoang vu.

Câu 10: Hai câu 5-6 (

  • A. Chuyển từ tả cảnh thực sang tả cảnh ảo.
  • B. Chuyển từ không gian huyền thoại/quá khứ sang không gian thực tại/cụ thể.
  • C. Chuyển từ miêu tả tĩnh sang miêu tả động.
  • D. Chuyển từ miêu tả âm thanh sang miêu tả màu sắc.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Thời gian trôi đi rất nhanh.
  • B. Thời gian ngừng lại trước cảnh đẹp.
  • C. Sự vĩnh cửu, vô tận của thời gian đối lập với sự hữu hạn của đời người.
  • D. Thời gian mang đến sự đổi thay cho vạn vật.

Câu 12: Từ

  • A.
  • B. Cả hai từ
  • C. Cả hai từ
  • D.

Câu 13: Hai câu thơ cuối:

  • A. Niềm vui khi ngắm cảnh đẹp.
  • B. Sự ngưỡng mộ trước lầu Hoàng Hạc.
  • C. Sự tức giận trước cảnh vật.
  • D. Nỗi buồn, nỗi sầu nhớ quê hương.

Câu 14: Cụm từ

  • A. Thời điểm cuối ngày, dễ gợi cảm giác cô đơn, buồn bã, hướng về nhà.
  • B. Thời điểm đầu ngày, tràn đầy năng lượng.
  • C. Thời điểm giữa trưa, rực rỡ ánh sáng.
  • D. Thời điểm nửa đêm, tĩnh lặng và yên bình.

Câu 15: Câu hỏi tu từ

  • A. Sự tự tin, chắc chắn về vị trí quê hương.
  • B. Nỗi bâng khuâng, lạc lõng, không biết quê hương nơi nào giữa cảnh tha hương.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến quê hương.
  • D. Niềm tự hào về quê hương.

Câu 16: Hình ảnh

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên rõ nét, tươi sáng hơn.
  • B. Gợi cảm giác ấm áp, gần gũi.
  • C. Tăng thêm sự mờ ảo, xa cách, phù hợp với nỗi buồn nhớ quê hương.
  • D. Miêu tả sức sống mãnh liệt của dòng sông.

Câu 17: Mối liên hệ giữa cảnh vật được miêu tả trong sáu câu đầu và tâm trạng ở hai câu cuối là gì?

  • A. Cảnh vật tươi sáng làm dịu đi nỗi buồn.
  • B. Cảnh vật chỉ là phông nền không liên quan đến tâm trạng.
  • C. Cảnh vật càng đẹp thì nhà thơ càng vui.
  • D. Cảnh vật (lầu xưa vắng bóng tiên, mây ngàn năm phiêu diêu, sông rộng, chiều tối, khói sóng) gợi lên nỗi niềm hoài cổ, sự xa cách, trống vắng, từ đó dẫn đến nỗi sầu nhớ quê hương.

Câu 18: Bài thơ

  • A. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • C. Lục bát.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 19: Đặc điểm nổi bật về cấu trúc của bài thơ Thất ngôn bát cú Đường luật (được thể hiện trong

  • A. Gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, có niêm, luật, vần, đối chặt chẽ.
  • B. Không có quy định chặt chẽ về số câu, số chữ, vần điệu.
  • C. Mỗi khổ gồm 4 câu, có vần chân và vần lưng.
  • D. Chỉ gồm 4 câu, mỗi câu 7 chữ, không cần đối.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng hình ảnh

  • A. Cả hai đều chỉ con hạc vàng đang bay.
  • B. Câu 1 chỉ lầu, câu 2 chỉ con hạc.
  • C. Câu 1 chỉ con hạc vàng đã bay đi cùng tiên nhân (sự kiện quá khứ), câu 2 chỉ tên của tòa lầu (dấu tích còn lại ở hiện tại).
  • D. Cả hai đều chỉ tên riêng của địa danh.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về cách sử dụng thanh điệu trong bài thơ

  • A. Có sự phối hợp hài hòa giữa thanh bằng và thanh trắc.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất thanh bằng để tạo sự nhẹ nhàng.
  • C. Thanh trắc góp phần tạo cảm giác trầm buồn, suy tư ở những câu thơ cuối.
  • D. Việc tuân thủ niêm luật thanh điệu tạo nên tính nhạc cho bài thơ.

Câu 22: Đâu là điểm độc đáo, sáng tạo của bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Miêu tả cảnh vật rất chi tiết.
  • C. Chỉ tập trung vào nỗi nhớ quê hương.
  • D. Phá vỡ luật đối ở hai câu cuối để trực tiếp bộc lộ cảm xúc mãnh liệt và dồn nén.

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Nỗi niềm hoài cổ, suy tư về thời gian và nỗi buồn nhớ quê hương.
  • B. Niềm vui, sự hứng khởi trước cảnh đẹp.
  • C. Sự tức giận trước sự đổi thay của cuộc đời.
  • D. Ước mơ được trở thành tiên nhân.

Câu 24: Khi đứng trên lầu Hoàng Hạc ngắm cảnh, tại sao nhà thơ lại không viết thêm một bài thơ nào nữa mà lại cảm thấy

  • A. Vì cảnh vật quá xấu, không có gì để viết.
  • B. Vì bài thơ của Thôi Hiệu đã đạt đến đỉnh cao, thể hiện trọn vẹn cảm xúc và cảnh vật, khiến các thi sĩ sau khó lòng vượt qua.
  • C. Vì nhà thơ không có cảm hứng sáng tác vào lúc đó.
  • D. Vì nhà thơ bị cấm làm thơ tại lầu Hoàng Hạc.

Câu 25: Phân tích sự tương phản giữa

  • A. Sự tương phản giữa giàu có và nghèo khó.
  • B. Sự tương phản giữa hạnh phúc và khổ đau.
  • C. Sự tương phản giữa ban ngày và ban đêm.
  • D. Sự tương phản giữa con người đã đi mất (quá khứ, huyền thoại) và địa điểm còn tồn tại (hiện tại, thực tại trống vắng).

Câu 26: Việc miêu tả cảnh vật ở Hán Dương và Anh Vũ châu trong hai câu 5-6 có tác dụng gì trong việc chuẩn bị cho sự bộc lộ cảm xúc ở hai câu cuối?

  • A. Tạo nên một bức tranh cảnh thực tại rộng lớn, tươi sáng, càng làm nổi bật sự nhỏ bé, cô đơn và nỗi sầu của con người trước không gian và thời gian vô tận.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên u ám, buồn bã ngay từ đầu.
  • C. Không có mối liên hệ nào với cảm xúc của nhà thơ.
  • D. Gợi lên niềm vui, sự phấn khởi.

Câu 27: Dòng sông trong bài thơ (

  • A. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, yên bình.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh của con người.
  • C. Biểu tượng cho dòng chảy của thời gian, sự ly biệt và khoảng cách địa lý với quê hương.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 28: Nét đặc trưng của thơ Đường được thể hiện rõ nét trong bài

  • A. Chỉ tập trung miêu tả cuộc sống cung đình.
  • B. Chỉ viết về đề tài chiến tranh.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và bộc lộ tâm tình (tả cảnh ngụ tình), sử dụng điển tích và hình ảnh giàu sức gợi.

Câu 29: Tại sao nỗi sầu ở cuối bài thơ lại mang tính chất

  • A. Vì đó là nỗi sầu chung của con người trước sự trôi chảy của thời gian, nỗi nhớ quê hương khi xa xứ, mang tính phổ quát.
  • B. Vì nhà thơ muốn lây lan nỗi buồn cho người đọc.
  • C. Vì đó là nỗi buồn rất riêng, không ai hiểu được.
  • D. Vì nhà thơ đang buồn cho số phận của người khác.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn vượt thời gian của bài thơ

  • A. Việc liệt kê rất nhiều sự vật.
  • B. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa bút pháp cổ điển và lãng mạn, giữa tả cảnh và ngụ tình, cùng với ngôn ngữ hàm súc, gợi cảm.
  • C. Chỉ sử dụng duy nhất biện pháp so sánh.
  • D. Việc tuân thủ tuyệt đối mọi quy tắc của thơ Đường luật mà không có sự sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Từ "thê thê" trong câu "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (nghĩa: xanh tốt, um tùm) gợi tả đặc điểm gì của cảnh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hai câu 5-6 (

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong câu thơ thứ tư gợi lên suy ngẫm gì về thời gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Từ "không" trong "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" và "Bạch vân thiên tải không du du" mang sắc thái ý nghĩa khác nhau như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hai câu thơ cuối: "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu." thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Cụm từ "Nhật mộ" (chiều tối, mặt trời lặn) trong câu thơ cuối gợi lên không gian và thời gian mang sắc thái gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Câu hỏi tu từ "Hương quan hà xứ thị?" (Quê hương ở nơi đâu?) trong câu thơ cuối thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hình ảnh "Yên ba giang thượng" (trên sông khói sóng/sương khói) trong câu thơ cuối có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Mối liên hệ giữa cảnh vật được miêu tả trong sáu câu đầu và tâm trạng ở hai câu cuối là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được viết theo thể thơ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đặc điểm nổi bật về cấu trúc của bài thơ Thất ngôn bát cú Đường luật (được thể hiện trong "Hoàng Hạc lâu") là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng hình ảnh "Hoàng Hạc" ở câu 1 và câu 2.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về cách sử dụng thanh điệu trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đâu là điểm độc đáo, sáng tạo của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" so với các bài thơ Đường luật cùng thể loại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi đứng trên lầu Hoàng Hạc ngắm cảnh, tại sao nhà thơ lại không viết thêm một bài thơ nào nữa mà lại cảm thấy "cảnh vật trước mắt dù đẹp đến mấy cũng không thể viết thành thơ" (theo giai thoại về Lý Bạch)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân tích sự tương phản giữa "tích nhân" (người xưa) và "thử địa" (nơi đây) trong câu thơ đầu.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc miêu tả cảnh vật ở Hán Dương và Anh Vũ châu trong hai câu 5-6 có tác dụng gì trong việc chuẩn bị cho sự bộc lộ cảm xúc ở hai câu cuối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Dòng sông trong bài thơ ("Yên ba giang thượng") có ý nghĩa biểu tượng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nét đặc trưng của thơ Đường được thể hiện rõ nét trong bài "Hoàng Hạc lâu" là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tại sao nỗi sầu ở cuối bài thơ lại mang tính chất "sử nhân sầu" (khiến người ta buồn) mà không chỉ là nỗi sầu cá nhân của nhà thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn vượt thời gian của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khuôn đúc đồng Cổ Loa: Nỏ thần không chỉ là truyền thuyết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Dựa vào bối cảnh lịch sử được gợi mở qua văn bản về Cổ Loa, việc An Dương Vương chọn Cổ Loa làm kinh đô thể hiện tầm nhìn chiến lược nào của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khuôn đúc đồng Cổ Loa: Nỏ thần không chỉ là truyền thuyết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Truyền thuyết 'An Dương Vương và Mị Châu - Trọng Thủy' thường được hiểu như một bi kịch về mất nước. Tuy nhiên, việc phát hiện các khuôn đúc mũi tên đồng tại Cổ Loa giúp soi sáng khía cạnh nào khác về giai đoạn lịch sử này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khuôn đúc đồng Cổ Loa: Nỏ thần không chỉ là truyền thuyết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Văn bản đề cập đến 'bộ sưu tập khuôn đúc mũi tên và các hiện vật khác' tại Cổ Loa. Nếu phải chọn một phương án để phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát hiện *số lượng lớn* các khuôn đúc này, bạn sẽ chọn gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khuôn đúc đồng Cổ Loa: Nỏ thần không chỉ là truyền thuyết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khái niệm 'độc bản' khi áp dụng cho bộ khuôn đúc đồng Cổ Loa trong văn bản có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh khảo cổ học và lịch sử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khuôn đúc đồng Cổ Loa: Nỏ thần không chỉ là truyền thuyết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Văn bản có thể sử dụng dữ liệu thông tin từ nhiều nguồn. Nếu bạn là nhà nghiên cứu tiếp cận chủ đề này, dữ liệu nào dưới đây có thể được coi là 'dữ liệu sơ cấp' khi nghiên cứu về công nghệ đúc đồng Cổ Loa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khuôn đúc đồng Cổ Loa: Nỏ thần không chỉ là truyền thuyết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Việc phát hiện chữ Hán trên một số hiện vật tại Cổ Loa (như khuôn đúc, trống đồng) có thể được diễn giải như thế nào về mối quan hệ văn hóa và xã hội của nhà nước Âu Lạc thời bấy giờ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khuôn đúc đồng Cổ Loa: Nỏ thần không chỉ là truyền thuyết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hình ảnh 'nỏ thần' trong truyền thuyết mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Dựa trên thông tin về việc tìm thấy các khuôn đúc mũi tên đồng số lượng lớn và khả năng bắn nhiều mũi tên cùng lúc của nỏ, ý nghĩa biểu tượng của 'nỏ thần' có thể được phân tích thêm ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khuôn đúc đồng Cổ Loa: Nỏ thần không chỉ là truyền thuyết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi đánh giá độ tin cậy của thông tin trong một văn bản khoa học hoặc báo chí về khảo cổ học như 'Khuôn đúc đồng Cổ Loa...', yếu tố nào dưới đây *quan trọng nhất* để xác định tính đáng tin cậy?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu được sáng tác theo thể thơ nào?

  • A. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Hai câu thơ đầu tiên trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" ("Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu") sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ đạo nào để tạo ấn tượng về sự đối lập?

  • A. Đối (đối ý, đối từ, đối thanh)
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Hình ảnh "tích nhân" (người xưa) trong câu thơ "Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ" gợi nhắc đến điều gì liên quan đến lầu Hoàng Hạc?

  • A. Một vị ẩn sĩ từng sống tại lầu
  • B. Truyền thuyết về Tiên cưỡi hạc bay đi
  • C. Một vị tướng lừng danh từng đến lầu
  • D. Một nhà thơ nổi tiếng từng đề thơ trên lầu

Câu 4: Cụm từ "không dư" (chỉ còn trơ lại) trong câu "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" thể hiện cảm giác gì của nhà thơ khi đứng trước lầu?

  • A. Sự kiêu hãnh về sự tồn tại của lầu
  • B. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp kiến trúc của lầu
  • C. Sự vui mừng vì lầu vẫn còn đó
  • D. Sự hẫng hụt, nuối tiếc về sự vắng bóng của người xưa/truyền thuyết

Câu 5: Hai câu thơ "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du" diễn tả sự trôi chảy không ngừng của yếu tố nào?

  • A. Dòng sông
  • B. Cánh hạc
  • C. Thời gian
  • D. Khói sóng

Câu 6: Hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu du) mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Sự vĩnh cửu, vô tận của thiên nhiên đối lập với sự hữu hạn của đời người và truyền thuyết
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng của nhà thơ giữa không gian rộng lớn
  • C. Ước vọng được tiêu dao, tự do như mây trắng
  • D. Vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật

Câu 7: Bốn câu thơ đầu của bài "Hoàng Hạc lâu" chủ yếu gợi lên cảm giác về điều gì?

  • A. Niềm vui, hứng khởi trước cảnh đẹp
  • B. Sự hoài vọng, bâng khuâng trước dấu tích xưa và dòng chảy thời gian
  • C. Nỗi buồn ly biệt, chia tay
  • D. Sự tức giận vì truyền thuyết đã mất đi

Câu 8: Sự chuyển tiếp từ bốn câu đầu sang bốn câu cuối của bài thơ đánh dấu sự thay đổi trọng tâm miêu tả từ đâu sang đâu?

  • A. Từ cảnh vật cụ thể sang cảnh vật trừu tượng
  • B. Từ nỗi buồn sang niềm vui
  • C. Từ không gian hẹp sang không gian rộng
  • D. Từ quá khứ, truyền thuyết sang hiện tại, cảnh vật thực tại

Câu 9: Hai câu "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương Thảo Thê Thê Anh Vũ châu" miêu tả cảnh vật nào?

  • A. Cây cối bên sông Hán và cỏ trên bãi Anh Vũ
  • B. Những con thuyền tấp nập trên sông
  • C. Cảnh thành quách, nhà cửa sầm uất
  • D. Đàn hạc trắng bay lượn trên không

Câu 10: Từ "lịch lịch" (hiển hiện, rõ nét) trong câu "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" gợi tả đặc điểm gì của hàng cây?

  • A. Sự già cỗi, mục nát
  • B. Sự um tùm, rậm rạp
  • C. Sự hiện hữu rõ ràng, có thể đếm được từ xa
  • D. Sự lay động, rung rinh trong gió

Câu 11: Từ "thê thê" (xanh tốt, rậm rạp) trong câu "Phương Thảo Thê Thê Anh Vũ châu" gợi lên cảm giác gì về bãi cỏ?

  • A. Sự khô cằn, héo úa
  • B. Sức sống mạnh mẽ, tràn đầy
  • C. Sự đơn điệu, tẻ nhạt
  • D. Sự nguy hiểm, hoang vu

Câu 12: Việc miêu tả chi tiết, cụ thể về cây cối và bãi cỏ trong hai câu 5-6 có tác dụng gì đối với mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Làm tăng thêm cảm giác huyền ảo, thần tiên
  • B. Gợi tả sự đông đúc, nhộn nhịp của cuộc sống
  • C. Nhấn mạnh sự cô lập, xa cách của nhà thơ
  • D. Đưa người đọc từ cõi huyền thoại về với thực tại sinh động, gần gũi

Câu 13: Cụm từ "Nhật mộ" (chiều tối, mặt trời lặn) trong câu "Nhật mộ hương quan hà xứ thị" thường gợi trong thơ cổ điển Trung Quốc cảm giác gì?

  • A. Buồn bã, cô đơn, nhớ quê hương
  • B. Vui tươi, phấn khởi, hy vọng
  • C. Sợ hãi, lo lắng, bất an
  • D. Bình yên, tĩnh lặng, thư thái

Câu 14: Câu hỏi tu từ "hương quan hà xứ thị?" (quê hương biết là nơi nao?) thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Sự lạc lõng, băn khoăn về danh tính
  • B. Sự ngạc nhiên trước sự thay đổi của quê hương
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết, bâng khuâng không biết bao giờ về được
  • D. Sự từ bỏ, không còn muốn trở về quê hương

Câu 15: Hình ảnh "yên ba" (khói sóng, sương khói trên sông) trong câu thơ cuối "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng "sử nhân sầu" (khiến người ta buồn)?

  • A. Khói sóng là nguyên nhân trực tiếp gây ra nỗi buồn.
  • B. Khói sóng chỉ là yếu tố trang trí, không liên quan đến tâm trạng.
  • C. Khói sóng làm dịu bớt nỗi buồn của nhà thơ.
  • D. Khói sóng là hình ảnh ngoại cảnh gợi lên, cộng hưởng và làm tăng thêm nỗi buồn trong lòng nhà thơ.

Câu 16: Nỗi buồn trong câu thơ cuối của bài "Hoàng Hạc lâu" là nỗi buồn mang tính cá nhân hay phổ quát?

  • A. Chỉ là nỗi buồn của riêng Thôi Hiệu.
  • B. Chỉ là nỗi buồn về cảnh vật tiêu điều.
  • C. Vừa mang nỗi buồn cá nhân (nhớ quê) vừa gợi nỗi buồn phổ quát về sự hữu hạn của đời người trước vũ trụ, thời gian.
  • D. Hoàn toàn là nỗi buồn về sự mất mát lịch sử.

Câu 17: Chủ đề xuyên suốt và bao trùm bài thơ "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Nỗi hoài vọng về quá khứ, suy ngẫm về sự trôi chảy của thời gian và nỗi buồn nhớ quê hương.
  • C. Miêu tả cuộc sống tấp nập, sôi động bên dòng sông.
  • D. Phê phán sự thay đổi, biến mất của các di tích lịch sử.

Câu 18: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ Đường?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật.
  • B. Chỉ tập trung bộc lộ cảm xúc cá nhân mãnh liệt.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • D. Sự hài hòa giữa tả cảnh và bộc lộ tâm tình (tình trong cảnh, cảnh gợi tình).

Câu 19: Cấu trúc của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" (Đường luật thất ngôn bát cú) thường được chia làm mấy phần chính theo ý nghĩa?

  • A. 2 phần (4 câu đầu và 4 câu cuối)
  • B. 4 phần (Đề, Thực, Luận, Kết)
  • C. 3 phần (Quá khứ, Hiện tại, Tương lai)
  • D. Không có cấu trúc rõ ràng

Câu 20: Hai câu luận ("Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương Thảo Thê Thê Anh Vũ châu") có vai trò gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Miêu tả cảnh vật hiện tại làm nền cho tâm trạng hoài vọng, từ đó chuyển sang nỗi buồn, nhớ quê.
  • B. Giải thích nguyên nhân vì sao người xưa cưỡi hạc bay đi.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa lầu Hoàng Hạc và các địa danh khác.
  • D. Kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh tươi sáng, lạc quan.

Câu 21: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được khơi gợi từ điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của cánh hạc vàng huyền thoại.
  • B. Sự sầm uất, trù phú của bến sông.
  • C. Cuộc gặp gỡ với người bạn cũ tại lầu.
  • D. Việc đứng trước một di tích gắn liền với truyền thuyết và cảm nhận sự trôi chảy của thời gian, sự vắng bóng của quá khứ.

Câu 22: Hình ảnh "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối gợi lên không gian và thời gian nào?

  • A. Buổi sáng sớm, không gian tĩnh lặng.
  • B. Buổi chiều tối, không gian mênh mông, mờ ảo.
  • C. Ban trưa, không gian chói chang ánh nắng.
  • D. Ban đêm, không gian tối tăm, huyền bí.

Câu 23: So với các bài thơ vịnh cảnh khác, điểm đặc sắc làm nên giá trị vượt trội của "Hoàng Hạc lâu" là gì?

  • A. Sự kết hợp tài tình giữa yếu tố huyền thoại, lịch sử với cảnh vật thực tại và tâm trạng sâu lắng của con người.
  • B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả kiến trúc của lầu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cực kỳ giản dị, không có hình ảnh ẩn dụ.
  • D. Hoàn toàn không đề cập đến cảm xúc con người.

Câu 24: Từ "sử nhân sầu" (khiến người ta buồn) ở cuối bài thơ cho thấy nỗi buồn trong bài thơ là nỗi buồn mang tính chủ quan hay khách quan?

  • A. Hoàn toàn khách quan, do cảnh vật gây ra.
  • B. Hoàn toàn chủ quan, không liên quan đến cảnh vật.
  • C. Là sự tương giao, hòa quyện giữa cảnh vật (khói sóng, hoàng hôn) và tâm trạng chủ quan của nhà thơ.
  • D. Là nỗi buồn do bị ép buộc phải cảm nhận.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh "Hoàng Hạc" (hạc vàng) và "Bạch vân" (mây trắng) trong bài thơ.

  • A. Đều là biểu tượng của sự bất tử, vĩnh cửu.
  • B. Đều là biểu tượng của sự hữu hạn, chóng tàn.
  • C. Hoàng Hạc biểu tượng cho hiện tại, Bạch vân biểu tượng cho quá khứ.
  • D. Hoàng Hạc biểu tượng cho quá khứ, truyền thuyết đã mất đi; Bạch vân biểu tượng cho sự vĩnh cửu, vô tận của thiên nhiên còn mãi.

Câu 26: Giả sử Thôi Hiệu viết bài thơ này vào buổi trưa nắng gắt thay vì chiều tối. Theo bạn, hình ảnh nào có thể bị thay đổi nhiều nhất về cảm xúc và ý nghĩa?

  • A. "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Khói sóng trên sông khiến người ta buồn)
  • B. "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Nơi đây chỉ còn lầu Hoàng Hạc)
  • C. "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu du)
  • D. "Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" (Cây Hán Dương rành rẽ bên sông Hán)

Câu 27: Nếu bỏ đi câu thơ cuối "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? Yên ba giang thượng sử nhân sầu", bài thơ sẽ mất đi yếu tố quan trọng nào?

  • A. Miêu tả cảnh vật thực tại.
  • B. Sự kết nối trực tiếp giữa cảnh vật, thời gian (hoàng hôn) với tâm trạng cá nhân (nhớ quê, buồn bã).
  • C. Yếu tố huyền thoại, truyền thuyết.
  • D. Biện pháp đối trong cấu trúc thơ Đường luật.

Câu 28: Từ "không" xuất hiện hai lần trong bài ("không dư", "không du du") mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau như thế nào?

  • A. Đều mang nghĩa là "không có gì cả".
  • B. Đều mang nghĩa là "trên không trung".
  • C. "Không dư" là "không còn", "không du du" là "không bay lượn".
  • D. "Không dư" là "chỉ còn trơ lại" (gợi cảm giác hụt hẫng); "không du du" là "phiêu du, trôi nổi một cách vô tận" (gợi cảm giác vĩnh cửu, vô tâm).

Câu 29: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, nỗi buồn của nhà thơ khi đứng trước lầu Hoàng Hạc không chỉ là nỗi buồn nhất thời mà còn là nỗi buồn mang tính chiêm nghiệm về:

  • A. Sự phôi pha của thời gian, sự hữu hạn của đời người trước sự vô tận của vũ trụ.
  • B. Sự giàu có, sung túc của thành phố Vũ Hán.
  • C. Ước mơ được trở thành tiên nhân cưỡi hạc.
  • D. Sự thành công trong sự nghiệp quan trường.

Câu 30: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" được đánh giá cao bởi sự hòa quyện của những yếu tố nào?

  • A. Lịch sử, chính trị và kinh tế.
  • B. Chiến tranh, hòa bình và ngoại giao.
  • C. Khoa học, công nghệ và kỹ thuật.
  • D. Truyền thuyết, cảnh vật và tâm tình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu được sáng tác theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hai câu thơ đầu tiên trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' ('Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu') sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ đạo nào để tạo ấn tượng về sự đối lập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình ảnh 'tích nhân' (người xưa) trong câu thơ 'Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ' gợi nhắc đến điều gì liên quan đến lầu Hoàng Hạc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cụm từ 'không dư' (chỉ còn trơ lại) trong câu 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' thể hiện cảm giác gì của nhà thơ khi đứng trước lầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hai câu thơ 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du' diễn tả sự trôi chảy không ngừng của yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình ảnh 'Bạch vân thiên tải không du du' (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu du) mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bốn câu thơ đầu của bài 'Hoàng Hạc lâu' chủ yếu gợi lên cảm giác về điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự chuyển tiếp từ bốn câu đầu sang bốn câu cuối của bài thơ đánh dấu sự thay đổi trọng tâm miêu tả từ đâu sang đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hai câu 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương Thảo Thê Thê Anh Vũ châu' miêu tả cảnh vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Từ 'lịch lịch' (hiển hiện, rõ nét) trong câu 'Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ' gợi tả đặc điểm gì của hàng cây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Từ 'thê thê' (xanh tốt, rậm rạp) trong câu 'Phương Thảo Thê Thê Anh Vũ châu' gợi lên cảm giác gì về bãi cỏ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc miêu tả chi tiết, cụ thể về cây cối và bãi cỏ trong hai câu 5-6 có tác dụng gì đối với mạch cảm xúc của bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cụm từ 'Nhật mộ' (chiều tối, mặt trời lặn) trong câu 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị' thường gợi trong thơ cổ điển Trung Quốc cảm giác gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Câu hỏi tu từ 'hương quan hà xứ thị?' (quê hương biết là nơi nao?) thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hình ảnh 'yên ba' (khói sóng, sương khói trên sông) trong câu thơ cuối 'Yên ba giang thượng sử nhân sầu' có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng 'sử nhân sầu' (khiến người ta buồn)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nỗi buồn trong câu thơ cuối của bài 'Hoàng Hạc lâu' là nỗi buồn mang tính cá nhân hay phổ quát?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chủ đề xuyên suốt và bao trùm bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ Đường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cấu trúc của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' (Đường luật thất ngôn bát cú) thường được chia làm mấy phần chính theo ý nghĩa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hai câu luận ('Tình Xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương Thảo Thê Thê Anh Vũ châu') có vai trò gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được khơi gợi từ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hình ảnh 'yên ba giang thượng' (khói sóng trên sông) trong câu thơ cuối gợi lên không gian và thời gian nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So với các bài thơ vịnh cảnh khác, điểm đặc sắc làm nên giá trị vượt trội của 'Hoàng Hạc lâu' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Từ 'sử nhân sầu' (khiến người ta buồn) ở cuối bài thơ cho thấy nỗi buồn trong bài thơ là nỗi buồn mang tính chủ quan hay khách quan?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh 'Hoàng Hạc' (hạc vàng) và 'Bạch vân' (mây trắng) trong bài thơ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử Thôi Hiệu viết bài thơ này vào buổi trưa nắng gắt thay vì chiều tối. Theo bạn, hình ảnh nào có thể bị thay đổi nhiều nhất về cảm xúc và ý nghĩa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu bỏ đi câu thơ cuối 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị? Yên ba giang thượng sử nhân sầu', bài thơ sẽ mất đi yếu tố quan trọng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Từ 'không' xuất hiện hai lần trong bài ('không dư', 'không du du') mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, nỗi buồn của nhà thơ khi đứng trước lầu Hoàng Hạc không chỉ là nỗi buồn nhất thời mà còn là nỗi buồn mang tính chiêm nghiệm về:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hoàng Hạc lâu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' được đánh giá cao bởi sự hòa quyện của những yếu tố nào?

Xem kết quả