Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện thực và khát vọng của nhân vật trữ tình:
"Tôi đi giữa đường trần đầy cát bụi
Nhưng hồn tôi bay bổng tới trời xanh"
- A. Ẩn dụ
- B. Đối lập (tương phản)
- C. Hoán dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian" trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trong truyện ngắn. Chọn nhận định đúng nhất.
- A. Thời gian chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
- B. Thời gian luôn trôi tuyến tính và không ảnh hưởng đến tâm lý nhân vật.
- C. Việc sử dụng thời gian (hồi tưởng, dòng ý thức, ngưng đọng) có thể phản ánh sâu sắc diễn biến nội tâm và cảm xúc của nhân vật.
- D. Thời gian chỉ quan trọng trong truyện khoa học viễn tưởng.
Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc nhận diện và lý giải "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Nghề nghiệp của tác giả.
- B. Số lượng câu thơ trong bài.
- C. Màu sắc chủ đạo được miêu tả.
- D. Tâm trạng, cảm xúc chủ đạo hoặc sự biến đổi cảm xúc của tác giả/nhân vật trữ tình.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Trời chiều bảng lảng. Nắng phai dần trên những mái nhà cổ kính. Con đường lát đá im lìm, chỉ có tiếng bước chân đơn độc vọng lại từ phía xa."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian và không khí?
- A. Miêu tả chi tiết kết hợp với gợi không khí u buồn, tĩnh lặng.
- B. Sử dụng nhiều tính từ cường điệu.
- C. Đối thoại nội tâm của nhân vật.
- D. Liệt kê các sự kiện liên tiếp.
Câu 5: Phân biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học. Chọn phát biểu chính xác.
- A. Chủ đề là thông điệp tác giả muốn gửi gắm, tư tưởng là vấn đề được phản ánh.
- B. Chủ đề là vấn đề đời sống được tác phẩm phản ánh (ví dụ: tình yêu, chiến tranh), còn tư tưởng là cách nhìn, thái độ, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
- C. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
- D. Chủ đề chỉ có trong thơ, tư tưởng chỉ có trong văn xuôi.
Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc xem xét "mối quan hệ" của nhân vật đó với các nhân vật khác có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ để xác định vai vế xã hội của nhân vật.
- B. Không có ý nghĩa quan trọng, chỉ cần phân tích hành động cá nhân.
- C. Giúp xác định nhân vật nào là chính, nhân vật nào là phụ.
- D. Giúp làm rõ tính cách, nội tâm, vai trò và sự phát triển của nhân vật trong mạch truyện.
Câu 7: Đọc câu sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Hình ảnh "hòn lửa" ở đây có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Gợi tả âm thanh.
- B. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo.
- C. Gợi tả màu sắc rực rỡ, hình khối và sức nóng của mặt trời lúc hoàng hôn.
- D. Miêu tả tốc độ di chuyển của mặt trời.
Câu 8: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục?
- A. Trích dẫn chính xác, có chọn lọc và phải phân tích, bình giảng để làm sáng tỏ luận điểm.
- B. Trích dẫn càng nhiều càng tốt, không cần phân tích.
- C. Chỉ cần ghi tên tác giả và tác phẩm, không cần trích dẫn cụ thể.
- D. Có thể sửa đổi câu chữ trong tác phẩm để phù hợp với ý mình.
Câu 9: Phân tích ý nghĩa của "ngôi kể" trong tác phẩm tự sự. Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả gì?
- A. Tạo ra cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc.
- B. Giúp người kể giấu đi cảm xúc và suy nghĩ của mình.
- C. Chỉ phù hợp với truyện thiếu nhi.
- D. Tạo sự gần gũi, chân thực, cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm từ góc nhìn của nhân vật xưng "tôi".
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
Biện pháp tu từ "điệp điệp" và "song song" trong đoạn thơ có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Miêu tả sự tĩnh lặng tuyệt đối.
- B. Gợi tả sự lặp lại, kéo dài, vô tận của cảnh vật, từ đó nhấn mạnh nỗi buồn, sự cô đơn của nhân vật trữ tình.
- C. Làm nổi bật màu xanh của nước.
- D. Nhấn mạnh tốc độ di chuyển của thuyền.
Câu 11: Trong phân tích thơ, "hình ảnh thơ" là gì và vai trò của nó như thế nào?
- A. Chỉ là bức tranh minh họa cho bài thơ.
- B. Là những từ ngữ không có ý nghĩa cụ thể.
- C. Là những sự vật, hiện tượng, cảnh tượng được nhà thơ tái hiện bằng ngôn từ, có khả năng gợi cảm xúc, liên tưởng và mang ý nghĩa biểu tượng.
- D. Chỉ là tên riêng của các sự vật được nhắc đến.
Câu 12: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến "ngôn ngữ trần thuật" (cách nhà văn sử dụng từ ngữ, câu văn để kể chuyện) giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Phong cách nghệ thuật của nhà văn, thái độ, giọng điệu của người kể chuyện và góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh.
- B. Chỉ để biết câu chuyện diễn ra khi nào.
- C. Giúp nhớ hết các sự kiện chính.
- D. Không có tác dụng gì ngoài việc truyền tải thông tin cơ bản.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước đi, dáng vẻ mệt mỏi. Đôi vai trĩu nặng như mang cả gánh lo của thế gian."
Câu thứ hai sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?
- A. So sánh, nhấn mạnh sự nhẹ nhàng.
- B. Nhân hóa, làm cho đôi vai có cảm xúc.
- C. Ẩn dụ, miêu tả trực tiếp gánh nặng vật chất.
- D. So sánh (ngầm hoặc ví von), cường điệu hóa gánh nặng tinh thần, nỗi lo lắng của nhân vật.
Câu 14: Một tác phẩm văn học có thể có nhiều "tầng ý nghĩa". Việc khám phá các tầng ý nghĩa này đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác nào?
- A. Chỉ đọc lướt qua nội dung chính.
- B. Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, biểu tượng, cấu trúc, bối cảnh và liên hệ với kiến thức, trải nghiệm cá nhân.
- C. Đọc đi đọc lại mà không suy nghĩ gì thêm.
- D. Chỉ cần biết tên tác giả và năm sáng tác.
Câu 15: Trong thơ ca, "vần" và "nhịp" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu. Phân tích vai trò của chúng.
- A. Vần tạo sự liên kết âm thanh, dễ nhớ và tạo nhạc tính; nhịp tạo tiết tấu, tốc độ và góp phần biểu đạt cảm xúc.
- B. Vần và nhịp chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
- C. Vần chỉ có trong thơ lục bát, nhịp chỉ có trong thơ hiện đại.
- D. Vần là cách sắp xếp câu, nhịp là cách sử dụng từ ngữ.
Câu 16: Khi phân tích "bối cảnh lịch sử - xã hội" của một tác phẩm, người đọc nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để biết tác phẩm ra đời năm nào.
- B. Để so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm cùng thời.
- C. Để hiểu rõ hơn nguồn gốc, ý nghĩa của các sự kiện, nhân vật, tư tưởng trong tác phẩm, cũng như thái độ của tác giả trước hiện thực.
- D. Để đánh giá xem tác phẩm có miêu tả đúng lịch sử hay không.
Câu 17: Đọc câu sau:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
Từ "vèo" trong câu thơ gợi tả điều gì về chuyển động của chiếc lá?
- A. Sự đứng yên.
- B. Chuyển động chậm rãi.
- C. Chuyển động nặng nề.
- D. Chuyển động nhẹ nhàng, nhanh và đột ngột theo chiều gió.
Câu 18: Phân tích "mâu thuẫn" trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, làm bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
- B. Chỉ là chi tiết phụ, không quan trọng.
- C. Là lỗi của tác giả trong việc xây dựng truyện.
- D. Chỉ xuất hiện trong truyện trinh thám.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Nỗi buồn len lỏi vào từng ngóc ngách tâm hồn. Nó gặm nhấm, bào mòn sức sống."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi buồn một cách sinh động?
- A. So sánh.
- B. Hoán dụ.
- C. Nhân hóa (làm cho nỗi buồn có hành động như con người/sinh vật).
- D. Liệt kê.
Câu 20: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được "cái tôi trữ tình"?
- A. Số lượng câu thơ và chữ.
- B. Tên thật của nhà thơ.
- C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể.
- D. Những cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức, thái độ của chủ thể trữ tình được bộc lộ qua ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu bài thơ.
Câu 21: Phân tích "kết cấu" (cấu trúc) của một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Cách tổ chức các thành tố (cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian...) để thể hiện chủ đề và dụng ý nghệ thuật của tác giả.
- B. Chỉ là thứ tự sắp xếp các chương mục.
- C. Giúp xác định độ dài của tác phẩm.
- D. Không liên quan đến nội dung và ý nghĩa.
Câu 22: Đọc câu sau:
"Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính."
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi nhớ?
- A. So sánh.
- B. Hoán dụ (lấy vật gợi liên tưởng đến người/sự vật có liên quan).
- C. Điệp ngữ.
- D. Nói quá.
Câu 23: Khi đánh giá "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét điều gì?
- A. Tác phẩm có bán chạy hay không.
- B. Tác phẩm có được giải thưởng không.
- C. Tác phẩm phản ánh chân thực, sâu sắc đến mức nào các vấn đề, mâu thuẫn, quy luật của đời sống xã hội trong giai đoạn nhất định.
- D. Tác phẩm có miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên hay không.
Câu 24: Phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự hoặc "giọng điệu" của chủ thể trữ tình trong thơ giúp người đọc nhận biết điều gì?
- A. Tên thật của người kể chuyện.
- B. Số lượng nhân vật trong truyện.
- C. Thời gian sáng tác tác phẩm.
- D. Thái độ, tình cảm (trân trọng, mỉa mai, xót xa, tự hào...) của người kể/chủ thể trữ tình đối với đối tượng được miêu tả hoặc vấn đề được đề cập.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Cái rét cứa da cứa thịt. Gió bấc lùa qua mái hiên, rít lên từng hồi như tiếng ai oán."
Đoạn văn sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để tăng sức gợi cảm?
- A. Cảm giác mạnh (cứa da cứa thịt) và so sánh kết hợp nhân hóa (gió rít như tiếng ai oán).
- B. Chỉ liệt kê các loại gió.
- C. Sử dụng từ ngữ địa phương.
- D. Chỉ dùng biện pháp ẩn dụ.
Câu 26: Khi phân tích "nghệ thuật xây dựng nhân vật", người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?
- A. Chỉ cần mô tả ngoại hình nhân vật.
- B. Chỉ cần tóm tắt hành động của nhân vật.
- C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và cách tác giả miêu tả, đánh giá nhân vật.
- D. Chỉ cần biết tên nhân vật.
Câu 27: Đọc đoạn thơ:
"Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan
Đường bạch dương sương trắng nắng tràn"
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả cảnh vật?
- A. Liệt kê các hình ảnh đặc trưng (tuyết tan, bạch dương, sương trắng, nắng tràn) kết hợp với gợi cảm giác về không gian và thời điểm.
- B. Nhân hóa.
- C. Hoán dụ.
- D. Nói giảm nói tránh.
Câu 28: Trong văn học, "biểu tượng" là gì và khác biệt với "hình ảnh" thông thường như thế nào?
- A. Biểu tượng và hình ảnh là hai khái niệm giống nhau.
- B. Biểu tượng là hình ảnh chỉ có trong thơ cổ điển, hình ảnh chỉ có trong thơ hiện đại.
- C. Biểu tượng là hình ảnh được tác giả vẽ ra, hình ảnh là thứ có thật.
- D. Hình ảnh là sự tái hiện sự vật, hiện tượng bằng ngôn từ; biểu tượng là hình ảnh mang tính ước lệ, gợi nhiều liên tưởng, ý nghĩa sâu xa, khái quát, thường gắn với văn hóa, tâm linh (ví dụ: chim bồ câu là biểu tượng hòa bình).
Câu 29: Phân tích "giá trị nhân đạo" của tác phẩm văn học là gì?
- A. Là tác phẩm có nhiều nhân vật tốt bụng.
- B. Là tác phẩm thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước số phận con người, lên án cái ác, cái xấu, khẳng định và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người, thể hiện khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
- C. Là tác phẩm chỉ viết về tình yêu.
- D. Là tác phẩm được nhiều người đọc.
Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cười. Tiếng cười khô khốc, nghe như tiếng đá lở từ vách núi."
Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong câu thứ hai là gì?
- A. So sánh (tiếng cười khô khốc được so sánh với tiếng đá lở).
- B. Nhân hóa.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.