15+ Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng kế hoạch tự học hiệu quả?

  • A. Thời gian biểu chi tiết hàng ngày
  • B. Danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo
  • C. Mục tiêu học tập cụ thể và đo lường được
  • D. Không gian học tập yên tĩnh và thoải mái

Câu 2: Phương pháp tự học nào sau đây khuyến khích sự chủ động và tương tác cao nhất với tài liệu học?

  • A. Đọc thụ động và gạch chân các ý chính
  • B. Chép lại bài giảng của giáo viên
  • C. Học thuộc lòng định nghĩa và công thức
  • D. Tự học theo dự án hoặc vấn đề

Câu 3: Khi gặp một khái niệm khó hiểu trong quá trình tự học, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Bỏ qua và tiếp tục học phần khác
  • B. Tìm kiếm giải thích từ nhiều nguồn khác nhau (sách, internet, video bài giảng)
  • C. Chỉ đọc lại phần đó trong sách giáo trình nhiều lần
  • D. Hỏi bạn bè ngay lập tức mà không tự tìm hiểu trước

Câu 4: Công cụ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc tự đánh giá mức độ hiểu bài sau mỗi buổi tự học?

  • A. Ứng dụng quản lý thời gian học tập
  • B. Phần mềm tạo sơ đồ tư duy
  • C. Bài tập trắc nghiệm hoặc câu hỏi tự luận về nội dung đã học
  • D. Mạng xã hội học tập trực tuyến

Câu 5: Điều gì thể hiện sự tự giác cao trong quá trình tự học?

  • A. Chủ động hoàn thành kế hoạch học tập đã đề ra mà không cần ai nhắc nhở
  • B. Học bài chỉ khi có bài kiểm tra sắp tới
  • C. Luôn học theo nhóm để có người đốc thúc
  • D. Chỉ học những môn yêu thích

Câu 6: Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả giúp ích như thế nào cho quá trình tự học?

  • A. Giúp học nhanh hơn và nhớ lâu hơn
  • B. Đảm bảo phân bổ thời gian hợp lý cho các môn học và hoạt động khác, giảm căng thẳng
  • C. Tăng cường khả năng ghi nhớ ngắn hạn
  • D. Giúp tập trung tuyệt đối vào một môn học duy nhất

Câu 7: Đâu là một dấu hiệu của việc tự học kém hiệu quả?

  • A. Cảm thấy hứng thú và tò mò về kiến thức mới
  • B. Dễ dàng tập trung trong thời gian dài
  • C. Tiến bộ rõ rệt qua các bài kiểm tra tự đánh giá
  • D. Thường xuyên cảm thấy chán nản và mất tập trung khi học

Câu 8: Phương pháp ghi chú nào sau đây giúp liên kết các ý tưởng và tạo ra bức tranh tổng quan về bài học?

  • A. Ghi chú tuyến tính (ghi theo dòng)
  • B. Sơ đồ tư duy (mind map)
  • C. Ghi chú Cornell
  • D. Ghi âm bài giảng

Câu 9: Vì sao việc xác định phong cách học tập cá nhân lại quan trọng trong tự học?

  • A. Để gây ấn tượng với giáo viên
  • B. Để cạnh tranh với bạn bè
  • C. Để lựa chọn phương pháp và tài liệu học phù hợp nhất với bản thân, tối ưu hiệu quả
  • D. Để chứng tỏ sự khác biệt với người khác

Câu 10: Hành động nào thể hiện kỹ năng tự điều chỉnh hoạt động học tập?

  • A. Luôn tuân thủ tuyệt đối kế hoạch ban đầu, không thay đổi
  • B. Chỉ học theo lời khuyên của người khác
  • C. Bỏ cuộc khi gặp khó khăn
  • D. Nhận thấy phương pháp hiện tại không hiệu quả và chủ động tìm kiếm, thay đổi phương pháp khác

Câu 11: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài sách giáo khoa mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ để giải trí và thư giãn
  • B. Mở rộng vốn kiến thức văn học, phát triển khả năng cảm thụ và phân tích
  • C. Để khoe khoang với bạn bè
  • D. Không có lợi ích gì đáng kể

Câu 12: Khi tự học một bài thơ, bạn nên bắt đầu từ bước nào để hiểu sâu sắc tác phẩm?

  • A. Đọc diễn cảm bài thơ nhiều lần và cảm nhận nhịp điệu, âm thanh
  • B. Học thuộc lòng bài thơ ngay lập tức
  • C. Tìm hiểu ngay về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • D. Phân tích chi tiết từng biện pháp tu từ

Câu 13: Sử dụng internet và các công cụ tìm kiếm có vai trò gì trong tự học?

  • A. Chủ yếu để giải trí và mạng xã hội
  • B. Chỉ để xem video bài giảng
  • C. Cung cấp nguồn tài liệu phong phú, đa dạng và công cụ hỗ trợ tìm kiếm thông tin
  • D. Không cần thiết cho tự học

Câu 14: Đâu là một cách hiệu quả để duy trì động lực tự học lâu dài?

  • A. Tự thưởng cho bản thân bằng những món quà đắt tiền sau mỗi buổi học
  • B. So sánh bản thân với những người học giỏi hơn để tạo áp lực
  • C. Học liên tục không nghỉ ngơi để nhanh chóng đạt mục tiêu
  • D. Chia nhỏ mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ hơn và ăn mừng khi đạt được từng mục tiêu

Câu 15: Khi tự học, bạn nhận ra mình đang đi sai hướng so với mục tiêu ban đầu. Bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng tiếp tục theo kế hoạch ban đầu
  • B. Đánh giá lại mục tiêu và điều chỉnh kế hoạch học tập cho phù hợp
  • C. Bỏ cuộc và chuyển sang mục tiêu khác
  • D. Phớt lờ và tiếp tục học như không có gì xảy ra

Câu 16: Hoạt động nào sau đây giúp củng cố kiến thức đã tự học một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lại tài liệu học nhiều lần
  • B. Chép lại các định nghĩa và công thức
  • C. Làm bài tập vận dụng và giải thích các khái niệm cho người khác
  • D. Nghe lại bài giảng trực tuyến

Câu 17: Trong tự học, việc giữ gìn sức khỏe thể chất và tinh thần có vai trò như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, sức khỏe tốt giúp tăng cường sự tập trung và hiệu quả học tập
  • B. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào học là đủ
  • C. Chỉ quan trọng khi chuẩn bị cho kỳ thi
  • D. Ít ảnh hưởng đến kết quả tự học

Câu 18: Đâu là một thói quen tự học tích cực?

  • A. Học chỉ khi có tâm trạng tốt
  • B. Tự đặt câu hỏi về nội dung bài học và chủ động tìm kiếm câu trả lời
  • C. Học ở những nơi ồn ào để quen với sự xao nhãng
  • D. Học ngay trước khi đi ngủ để dễ nhớ hơn

Câu 19: Khi tự học một tác phẩm văn xuôi, việc phân tích nhân vật có ý nghĩa gì trong việc hiểu tác phẩm?

  • A. Chỉ để nhớ tên và tiểu sử nhân vật
  • B. Không có ý nghĩa nhiều, chủ yếu tập trung vào cốt truyện
  • C. Để đánh giá nhân vật tốt hay xấu
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về chủ đề, tư tưởng và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm

Câu 20: Bạn nên làm gì khi cảm thấy quá tải với lượng kiến thức cần tự học?

  • A. Cố gắng học hết tất cả trong một ngày
  • B. Bỏ qua một phần kiến thức để giảm tải
  • C. Chia nhỏ kiến thức thành các phần nhỏ hơn và học từ từ, ưu tiên phần quan trọng
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác để học hộ

Câu 21: Trong tự học, việc tham gia các diễn đàn hoặc nhóm học tập trực tuyến có lợi ích gì?

  • A. Chỉ để giao lưu và kết bạn
  • B. Trao đổi kiến thức, học hỏi kinh nghiệm và giải đáp thắc mắc với người khác
  • C. Để sao chép bài tập của người khác
  • D. Không có lợi ích gì cho tự học

Câu 22: Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin trong tự học?

  • A. Đọc lướt qua tài liệu trước khi đi ngủ
  • B. Học thuộc lòng một lần duy nhất
  • C. Chỉ ghi nhớ những thông tin quan trọng nhất
  • D. Ôn tập ngắt quãng và lặp lại thông tin theo khoảng thời gian tăng dần

Câu 23: Khi tự học, bạn gặp phải sự xao nhãng từ mạng xã hội. Bạn nên làm gì để khắc phục?

  • A. Sử dụng mạng xã hội như một phần thưởng sau khi học
  • B. Học cùng bạn bè và cùng nhau sử dụng mạng xã hội
  • C. Tắt thông báo mạng xã hội và sử dụng các ứng dụng chặn trang web gây xao nhãng
  • D. Chấp nhận sự xao nhãng và học trong tình trạng đó

Câu 24: Đâu là một vai trò quan trọng của giáo viên trong quá trình tự học của học sinh?

  • A. Hướng dẫn phương pháp tự học, cung cấp tài liệu và giải đáp thắc mắc
  • B. Kiểm soát và giám sát quá trình tự học của học sinh
  • C. Thay thế hoàn toàn quá trình tự học của học sinh
  • D. Không có vai trò gì trong quá trình tự học

Câu 25: Để tự học hiệu quả môn Lịch sử, bạn nên chú trọng điều gì khi đọc sách giáo khoa?

  • A. Học thuộc lòng các mốc thời gian và sự kiện
  • B. Hiểu rõ bối cảnh lịch sử, nguyên nhân, diễn biến và ý nghĩa của các sự kiện
  • C. Chỉ đọc phần tóm tắt cuối bài
  • D. Bỏ qua phần phân tích và nhận xét

Câu 26: Trong tự học, việc đặt câu hỏi phản biện về thông tin tiếp nhận có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ và thiếu tin tưởng
  • B. Làm chậm quá trình học tập
  • C. Phát triển tư duy phản biện, đánh giá thông tin một cách khách quan và sâu sắc
  • D. Không cần thiết, chỉ cần chấp nhận thông tin từ sách vở

Câu 27: Tình huống: Bạn dành nhiều thời gian tự học nhưng kết quả kiểm tra vẫn không cải thiện. Bạn nên xem xét lại yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Thời gian học tập
  • B. Địa điểm học tập
  • C. Tài liệu học tập
  • D. Phương pháp tự học đang áp dụng

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp tạo môi trường tự học hiệu quả tại nhà?

  • A. Học ở phòng khách để có không khí gia đình
  • B. Chọn một góc học tập yên tĩnh, đủ ánh sáng và sắp xếp gọn gàng
  • C. Học ở quán cà phê để thay đổi không khí
  • D. Học trên giường để thoải mái

Câu 29: Trong tự học, việc lập thời gian biểu linh hoạt có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp học nhiều môn hơn trong cùng một ngày
  • B. Để gây ấn tượng với người khác về sự bận rộn
  • C. Dễ dàng điều chỉnh khi có việc phát sinh và duy trì kế hoạch học tập lâu dài
  • D. Không có ý nghĩa gì, thời gian biểu cố định mới tốt

Câu 30: Điều gì quan trọng nhất khi kết thúc một buổi tự học?

  • A. Tóm tắt lại những kiến thức đã học và tự đánh giá mức độ hiểu bài
  • B. Làm bài tập về nhà cho môn học khác
  • C. Xem phim hoặc chơi game để giải trí
  • D. Chuẩn bị bài cho ngày học tiếp theo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng kế hoạch tự học hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phương pháp tự học nào sau đây khuyến khích sự chủ động và tương tác cao nhất với tài liệu học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi gặp một khái niệm khó hiểu trong quá trình tự học, bạn nên ưu tiên hành động nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Công cụ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc tự đánh giá mức độ hiểu bài sau mỗi buổi tự học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điều gì thể hiện sự tự giác cao trong quá trình tự học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả giúp ích như thế nào cho quá trình tự học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đâu là một dấu hiệu của việc tự học kém hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phương pháp ghi chú nào sau đây giúp liên kết các ý tưởng và tạo ra bức tranh tổng quan về bài học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vì sao việc xác định phong cách học tập cá nhân lại quan trọng trong tự học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hành động nào thể hiện kỹ năng tự điều chỉnh hoạt động học tập?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài sách giáo khoa mang lại lợi ích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi tự học một bài thơ, bạn nên bắt đầu từ bước nào để hiểu sâu sắc tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Sử dụng internet và các công cụ tìm kiếm có vai trò gì trong tự học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đâu là một cách hiệu quả để duy trì động lực tự học lâu dài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi tự học, bạn nhận ra mình đang đi sai hướng so với mục tiêu ban đầu. Bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hoạt động nào sau đây giúp củng cố kiến thức đã tự học một cách hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong tự học, việc giữ gìn sức khỏe thể chất và tinh thần có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là một thói quen tự học tích cực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi tự học một tác phẩm văn xuôi, việc phân tích nhân vật có ý nghĩa gì trong việc hiểu tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bạn nên làm gì khi cảm thấy quá tải với lượng kiến thức cần tự học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong tự học, việc tham gia các diễn đàn hoặc nhóm học tập trực tuyến có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin trong tự học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi tự học, bạn gặp phải sự xao nhãng từ mạng xã hội. Bạn nên làm gì để khắc phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đâu là một vai trò quan trọng của giáo viên trong quá trình tự học của học sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để tự học hiệu quả môn Lịch sử, bạn nên chú trọng điều gì khi đọc sách giáo khoa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong tự học, việc đặt câu hỏi phản biện về thông tin tiếp nhận có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tình huống: Bạn dành nhiều thời gian tự học nhưng kết quả kiểm tra vẫn không cải thiện. Bạn nên xem xét lại yếu tố nào đầu tiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp tạo môi trường tự học hiệu quả tại nhà?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong tự học, việc lập thời gian biểu linh hoạt có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điều gì quan trọng nhất khi kết thúc một buổi tự học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là kỹ năng quan trọng nhất giúp bạn tự học hiệu quả khi gặp một khái niệm mới và phức tạp?

  • A. Ghi nhớ định nghĩa một cách máy móc.
  • B. Tìm kiếm sự giúp đỡ ngay lập tức từ người khác.
  • C. Phân tích khái niệm thành các phần nhỏ hơn và đơn giản hơn.
  • D. Bỏ qua khái niệm đó và chuyển sang nội dung khác.

Câu 2: Phương pháp nào sau đây giúp bạn đánh giá mức độ hiểu bài của mình sau khi đọc một chương trong sách giáo khoa?

  • A. Đọc lại chương đó nhiều lần cho đến khi thuộc lòng.
  • B. Tự đặt câu hỏi về nội dung chương và cố gắng trả lời mà không nhìn lại sách.
  • C. Chỉ làm bài tập cuối chương để kiểm tra.
  • D. So sánh phần tóm tắt cuối chương với ghi chú của bạn.

Câu 3: Giả sử bạn có một bài kiểm tra quan trọng vào tuần tới. Lịch trình nào sau đây là cách phân bổ thời gian ôn tập hiệu quả nhất?

  • A. Ôn tập mỗi ngày một ít, bắt đầu từ bây giờ cho đến ngày kiểm tra.
  • B. Dồn toàn bộ thời gian ôn tập vào đêm trước ngày kiểm tra.
  • C. Chỉ ôn tập những phần bạn cảm thấy khó nhất.
  • D. Không cần ôn tập, cứ đến ngày kiểm tra rồi làm bài.

Câu 4: Khi gặp một bài toán khó, bạn nên thực hiện tuần tự các bước nào sau đây để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả?

  • A. Bỏ qua bài toán và làm bài khác dễ hơn.
  • B. Chép lời giải từ bạn bè hoặc sách giải.
  • C. Cố gắng giải bằng mọi cách có thể nghĩ ra, không cần theo trình tự.
  • D. Đọc kỹ đề bài, xác định yêu cầu, tìm phương pháp giải, và kiểm tra lại kết quả.

Câu 5: Đâu là dấu hiệu cho thấy bạn đang học tập thụ động, không hiệu quả?

  • A. Chủ động đặt câu hỏi cho giáo viên và bạn bè về những phần chưa hiểu.
  • B. Đọc tài liệu một cách thụ động và chỉ gạch chân những ý chính.
  • C. Thường xuyên tóm tắt lại kiến thức đã học bằng sơ đồ tư duy.
  • D. Áp dụng kiến thức vào giải các bài tập và tình huống thực tế.

Câu 6: Kỹ năng "tự điều chỉnh" trong học tập bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ lập kế hoạch học tập chi tiết.
  • B. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành bài tập được giao.
  • C. Lập kế hoạch học tập, theo dõi tiến độ và điều chỉnh phương pháp khi cần thiết.
  • D. Chỉ tìm kiếm nguồn tài liệu học tập phong phú.

Câu 7: Trong quá trình tự học, khi nào bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác?

  • A. Ngay khi gặp bất kỳ khó khăn nào.
  • B. Trước khi bắt đầu tự học một nội dung mới.
  • C. Chỉ khi đến gần kỳ thi.
  • D. Sau khi đã cố gắng tự tìm hiểu và giải quyết vấn đề nhưng không thành công.

Câu 8: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) trong tự học?

  • A. Giúp ghi nhớ kiến thức một cách máy móc.
  • B. Giúp hệ thống hóa kiến thức và thấy được mối liên hệ giữa các ý.
  • C. Giúp tiết kiệm thời gian học tập.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc sách giáo khoa.

Câu 9: Điều gì quan trọng nhất khi bạn tự đặt mục tiêu học tập?

  • A. Đặt mục tiêu càng cao càng tốt để có động lực.
  • B. Đặt mục tiêu chung chung, không cần quá chi tiết.
  • C. Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART).
  • D. Đặt mục tiêu dựa trên mong muốn của người khác, không cần quan tâm đến khả năng của bản thân.

Câu 10: Phương pháp học tập nào khuyến khích bạn chủ động kết nối kiến thức mới với những gì đã biết?

  • A. Học tập liên hệ, kết nối.
  • B. Học tập thuộc lòng.
  • C. Học tập đối phó.
  • D. Học tập ngẫu nhiên.

Câu 11: Khi bạn cảm thấy mất tập trung trong quá trình tự học, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Cố gắng học liên tục cho đến khi xong.
  • B. Nghỉ giải lao ngắn, vận động nhẹ nhàng hoặc thay đổi không gian học tập.
  • C. Uống cà phê hoặc các chất kích thích để tỉnh táo hơn.
  • D. Mở nhạc lớn để át đi tiếng ồn xung quanh.

Câu 12: Đâu là vai trò chính của việc tự kiểm tra và đánh giá trong quá trình tự học?

  • A. Chỉ để biết điểm số của mình.
  • B. Để so sánh với kết quả học tập của bạn bè.
  • C. Để làm hài lòng giáo viên và phụ huynh.
  • D. Xác định điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập cho phù hợp.

Câu 13: Hình thức học tập nào sau đây giúp bạn củng cố kiến thức thông qua việc giải thích cho người khác?

  • A. Học một mình.
  • B. Học nhóm chỉ để trao đổi bài tập.
  • C. Học nhóm và cùng nhau giải thích kiến thức cho nhau.
  • D. Chỉ nghe giảng từ giáo viên.

Câu 14: Điều gì có thể gây trở ngại lớn nhất cho quá trình tự học hiệu quả?

  • A. Thiếu động lực và trì hoãn.
  • B. Có quá nhiều tài liệu học tập.
  • C. Không có bạn học cùng.
  • D. Thời tiết xấu.

Câu 15: Trong tự học, việc tạo ra một không gian học tập lý tưởng quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, có thể học ở bất cứ đâu.
  • B. Rất quan trọng, giúp tăng cường sự tập trung và hiệu quả học tập.
  • C. Chỉ quan trọng khi học các môn khó.
  • D. Chỉ quan trọng đối với những người dễ bị phân tâm.

Câu 16: Bạn nên làm gì khi gặp phải thông tin trái chiều hoặc mâu thuẫn trong quá trình tự học?

  • A. Bỏ qua thông tin đó và chỉ tin vào những gì đã học.
  • B. Tin vào thông tin nào xuất hiện đầu tiên.
  • C. Kiểm tra nguồn gốc của các thông tin và so sánh chúng để đưa ra đánh giá.
  • D. Chọn một trong hai thông tin một cách ngẫu nhiên.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về kỹ năng tự học "áp dụng" kiến thức?

  • A. Đọc và ghi nhớ định nghĩa các khái niệm.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của bài học.
  • C. Nghe giảng và ghi chép bài.
  • D. Giải các bài tập vận dụng kiến thức đã học vào tình huống cụ thể.

Câu 18: Trong tự học, việc sử dụng nhiều nguồn tài liệu khác nhau có lợi ích gì?

  • A. Không có lợi ích gì, chỉ gây mất thời gian.
  • B. Giúp hiểu vấn đề sâu sắc và toàn diện hơn từ nhiều góc độ.
  • C. Chỉ cần sử dụng sách giáo khoa là đủ.
  • D. Chỉ giúp tìm thêm bài tập để làm.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự "tự đánh giá" trong quá trình tự học?

  • A. Chỉ đọc lại bài học.
  • B. Làm hết tất cả bài tập trong sách giáo khoa.
  • C. Tự làm bài kiểm tra và so sánh kết quả với mục tiêu đã đề ra.
  • D. Hỏi ý kiến của bạn bè về bài học.

Câu 20: Đâu là một cách hiệu quả để duy trì động lực học tập trong thời gian dài?

  • A. Chỉ nghĩ đến kết quả cuối cùng.
  • B. Tạo áp lực lớn cho bản thân.
  • C. So sánh mình với những người học giỏi hơn.
  • D. Chia mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ hơn và tự thưởng cho bản thân khi đạt được các mục tiêu nhỏ.

Câu 21: Kỹ năng "phân tích" trong tự học được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. So sánh và đối chiếu các khái niệm, lý thuyết khác nhau.
  • B. Ghi nhớ định nghĩa chính xác của các thuật ngữ.
  • C. Liệt kê các bước giải một bài toán mẫu.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên internet về chủ đề đang học.

Câu 22: Trong quá trình tự học, bạn nên ưu tiên điều gì khi lựa chọn tài liệu học tập?

  • A. Tài liệu có hình thức đẹp và bắt mắt.
  • B. Tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của bản thân.
  • C. Tài liệu được nhiều người sử dụng nhất.
  • D. Tài liệu miễn phí và dễ dàng tìm kiếm.

Câu 23: Phương pháp "học tập chủ động" nhấn mạnh vào vai trò nào của người học?

  • A. Người tiếp thu kiến thức một cách thụ động.
  • B. Người chỉ làm theo hướng dẫn của giáo viên.
  • C. Người chủ động tìm kiếm, khám phá và xây dựng kiến thức.
  • D. Người học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.

Câu 24: Đâu là một công cụ hỗ trợ tự học hiệu quả trong thời đại công nghệ số?

  • A. Sách giáo khoa in truyền thống.
  • B. Vở ghi và bút bi.
  • C. Máy tính cá nhân chỉ để giải trí.
  • D. Các ứng dụng và website học tập trực tuyến.

Câu 25: Kỹ năng nào giúp bạn tự học hiệu quả khi phải đối mặt với khối lượng kiến thức lớn?

  • A. Kỹ năng đọc nhanh.
  • B. Kỹ năng tổ chức và sắp xếp kiến thức.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ siêu tốc.
  • D. Kỹ năng làm bài kiểm tra trắc nghiệm.

Câu 26: Trong tự học, việc thiết lập thời gian biểu học tập linh hoạt có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, cứ học khi nào rảnh.
  • B. Giúp học nhiều hơn và nhanh hơn.
  • C. Giúp cân bằng thời gian học tập với các hoạt động khác và đảm bảo tính kỷ luật.
  • D. Chỉ cần thiết cho những người học yếu.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về hoạt động "tổng hợp" kiến thức trong tự học?

  • A. Đọc từng chương trong sách giáo khoa.
  • B. Làm bài tập trắc nghiệm cuối bài.
  • C. Ghi chép lại các định nghĩa quan trọng.
  • D. Viết một bài luận hoặc báo cáo kết hợp kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 28: Khi bạn gặp một chủ đề tự học quá khó, bạn nên làm gì đầu tiên?

  • A. Bỏ qua chủ đề đó và học chủ đề khác.
  • B. Chia nhỏ chủ đề thành các phần nhỏ hơn và đơn giản hơn để tiếp cận.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung chủ đề đó.
  • D. Tìm kiếm ngay lời giải chi tiết trên mạng.

Câu 29: Yếu tố "môi trường học tập" ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả tự học?

  • A. Môi trường học tập tốt giúp tăng sự tập trung và giảm xao nhãng, từ đó nâng cao hiệu quả.
  • B. Môi trường học tập không ảnh hưởng đến hiệu quả tự học.
  • C. Môi trường ồn ào giúp học tập hiệu quả hơn.
  • D. Môi trường học tập chỉ quan trọng với người lớn.

Câu 30: Đâu là mục tiêu cao nhất của quá trình tự học?

  • A. Chỉ để đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • B. Để làm hài lòng người khác.
  • C. Phát triển khả năng tự chủ, tự giác và học tập suốt đời.
  • D. Để chứng tỏ bản thân giỏi hơn người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là kỹ năng quan trọng nhất giúp bạn tự học hiệu quả khi gặp một khái niệm mới và phức tạp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phương pháp nào sau đây giúp bạn đánh giá mức độ hiểu bài của mình sau khi đọc một chương trong sách giáo khoa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Giả sử bạn có một bài kiểm tra quan trọng vào tuần tới. Lịch trình nào sau đây là cách phân bổ thời gian ôn tập hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi gặp một bài toán khó, bạn nên thực hiện tuần tự các bước nào sau đây để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đâu là dấu hiệu cho thấy bạn đang học tập thụ động, không hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Kỹ năng 'tự điều chỉnh' trong học tập bao gồm những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quá trình tự học, khi nào bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) trong tự học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Điều gì quan trọng nhất khi bạn tự đặt mục tiêu học tập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phương pháp học tập nào khuyến khích bạn chủ động kết nối kiến thức mới với những gì đã biết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi bạn cảm thấy mất tập trung trong quá trình tự học, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là vai trò chính của việc tự kiểm tra và đánh giá trong quá trình tự học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hình thức học tập nào sau đây giúp bạn củng cố kiến thức thông qua việc giải thích cho người khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Điều gì có thể gây trở ngại lớn nhất cho quá trình tự học hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong tự học, việc tạo ra một không gian học tập lý tưởng quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Bạn nên làm gì khi gặp phải thông tin trái chiều hoặc mâu thuẫn trong quá trình tự học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đâu là một ví dụ về kỹ năng tự học 'áp dụng' kiến thức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong tự học, việc sử dụng nhiều nguồn tài liệu khác nhau có lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự 'tự đánh giá' trong quá trình tự học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đâu là một cách hiệu quả để duy trì động lực học tập trong thời gian dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Kỹ năng 'phân tích' trong tự học được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quá trình tự học, bạn nên ưu tiên điều gì khi lựa chọn tài liệu học tập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phương pháp 'học tập chủ động' nhấn mạnh vào vai trò nào của người học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là một công cụ hỗ trợ tự học hiệu quả trong thời đại công nghệ số?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Kỹ năng nào giúp bạn tự học hiệu quả khi phải đối mặt với khối lượng kiến thức lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong tự học, việc thiết lập thời gian biểu học tập linh hoạt có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là một ví dụ về hoạt động 'tổng hợp' kiến thức trong tự học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi bạn gặp một chủ đề tự học quá khó, bạn nên làm gì đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Yếu tố 'môi trường học tập' ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả tự học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đâu là mục tiêu cao nhất của quá trình tự học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự khắc nghiệt của thiên nhiên và sức sống mãnh liệt của con người trong hoàn cảnh đó?

"Rừng che bộ đội rừng vây quân thù
Phong trần trên vai hạt muối
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá"

(Phỏng theo "Đồng chí" - Chính Hữu)

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng cấu trúc "Rừng che... rừng vây..." trong đoạn thơ ở Câu 1.

  • A. Nhấn mạnh sự rộng lớn của khu rừng.
  • B. Làm nổi bật sự nguy hiểm của quân thù.
  • C. Thể hiện mối quan hệ gắn bó, tương trợ giữa rừng và người lính, đồng thời diễn tả chức năng kép của rừng trong chiến đấu.
  • D. Tạo nhịp điệu cho bài thơ, giúp người đọc dễ nhớ.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi hiện đại, việc chú ý đến "người kể chuyện" (narrator) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Tuổi đời và nghề nghiệp của tác giả.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác phẩm.
  • D. Góc nhìn, thái độ, và mức độ đáng tin cậy của thông tin được truyền tải, qua đó ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện và nhân vật.

Câu 4: Cho đoạn văn:

"Ông Hai vẫn ngồi đó. Cái lòng của ông đang bồn chồn, đau xót. Bao nhiêu năm gắn bó với cái làng, cái nhà, cái mảnh vườn... Giờ đây, tất cả sụp đổ hết rồi sao?"

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để diễn tả tâm trạng nhân vật?

  • A. Nội tâm (miêu tả diễn biến tâm trạng)
  • B. Miêu tả (cảnh vật bên ngoài)
  • C. Tự sự (kể lại hành động)
  • D. Nghị luận (bàn luận về vấn đề)

Câu 5: Câu "Bao nhiêu năm gắn bó với cái làng, cái nhà, cái mảnh vườn... Giờ đây, tất cả sụp đổ hết rồi sao?" trong đoạn văn ở Câu 4 thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảm của nhân vật Ông Hai?

  • A. Sự giàu có về vật chất của ông.
  • B. Nỗi sợ hãi trước chiến tranh.
  • C. Tình yêu sâu nặng, gắn bó máu thịt với quê hương, gia đình và sự đau đớn tột cùng khi niềm tin đó bị lung lay.
  • D. Sự tức giận đối với kẻ thù.

Câu 6: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê, trích dẫn nghiên cứu hoặc ý kiến của chuyên gia nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết có đọc nhiều tài liệu.
  • C. Gây ấn tượng với người đọc bằng kiến thức uyên bác.
  • D. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận của người viết.

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và diễn giải "nhan đề" có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết chắc chắn nội dung toàn bài thơ.
  • B. Gợi mở về chủ đề, cảm hứng chủ đạo hoặc một hình ảnh/chi tiết trọng tâm của bài thơ, định hướng cho quá trình tiếp nhận.
  • C. Xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • D. Đoán được năm sáng tác bài thơ.

Câu 8: Đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ trong các tác phẩm văn học giai đoạn 1945-1975 (văn học cách mạng) thường là gì?

  • A. Trong sáng, giản dị, giàu hình ảnh, mang âm hưởng anh hùng ca, sử thi, thấm đẫm chất hiện thực và lý tưởng cách mạng.
  • B. Trữ tình, lãng mạn, nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • C. Phức tạp, nhiều ẩn dụ khó hiểu, mang tính triết lý sâu sắc.
  • D. Sử dụng nhiều tiếng lóng, ngôn ngữ đời thường, gần gũi với lời nói hàng ngày.

Câu 9: Trong giao tiếp, việc "lắng nghe tích cực" (active listening) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào?

  • A. Giúp bạn nói nhiều hơn.
  • B. Chứng tỏ bạn thông minh hơn người nói.
  • C. Giúp bạn hiểu đúng, đủ thông điệp của người nói, xây dựng sự tin tưởng và tạo môi trường giao tiếp hiệu quả.
  • D. Chỉ đơn giản là nghe mà không cần phản hồi.

Câu 10: Khi chuẩn bị cho một bài phát biểu trước đám đông, bước nào sau đây không thực sự cần thiết và hiệu quả?

  • A. Xác định rõ đối tượng người nghe và mục đích bài nói.
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết và chuẩn bị nội dung, dẫn chứng.
  • C. Luyện tập trình bày, kiểm soát giọng điệu, cử chỉ, ánh mắt.
  • D. Học thuộc lòng từng chữ của bài phát biểu mà không cần hiểu ý chính.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong thơ ca Việt Nam hiện đại (ví dụ: thơ Nguyễn Duy, Hồ Chí Minh).

  • A. Biểu tượng cho quá khứ, nghĩa tình, vẻ đẹp bình dị, vĩnh hằng, hoặc sự chứng kiến của lịch sử.
  • B. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự cô đơn.
  • C. Biểu tượng cho quyền lực, sự giàu sang.
  • D. Biểu tượng cho sự thay đổi, biến động.

Câu 12: Trong một đoạn trích kịch, "đối thoại" (dialogue) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh sân khấu.
  • B. Thể hiện tính cách, tâm lý, mối quan hệ giữa các nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • C. Miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là lời nói trao đổi giữa các nhân vật.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây giúp bạn đánh giá tính tin cậy của thông tin?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề.
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thứ được viết.
  • C. Chỉ đọc phần kết luận.
  • D. Kiểm tra nguồn thông tin, đối chiếu với các nguồn khác, xem xét tính khách quan của tác giả/nguồn, phân biệt giữa sự kiện và ý kiến.

Câu 14: Xác định kiểu câu theo mục đích nói trong câu sau: "Chúng ta hãy cùng nhau xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn!"

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu cầu khiến trong một bài phát biểu kêu gọi hành động.

  • A. Trực tiếp bày tỏ mong muốn, lời khuyên, yêu cầu hoặc mệnh lệnh, tạo tính hiệu triệu, thúc giục người nghe hành động theo ý muốn của người nói.
  • B. Chỉ để thông báo một sự thật.
  • C. Để đặt câu hỏi và chờ đợi câu trả lời.
  • D. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Câu 16: Trong văn học Việt Nam sau năm 1975, xu hướng đổi mới nào thể hiện rõ nét nhất qua việc tập trung khai thác số phận cá nhân, những vấn đề đời thường và góc nhìn đa chiều về cuộc sống?

  • A. Tiếp tục đề cao chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
  • B. Quay về với văn học trung đại.
  • C. Chỉ tập trung vào phê phán tiêu cực.
  • D. Xu hướng dân chủ hóa, đi sâu vào đời sống thế sự và khám phá con người cá nhân trong muôn mặt phức tạp.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật?

"Hắn cười. Cái mặt vẫn không biến sắc. Nhưng trong lòng, một nỗi đau như xé rách. Hắn cố tỏ ra bình thản, nhưng tay thì run run bóp chặt lấy thành ghế."

  • A. Hắn cười.
  • B. Cái mặt vẫn không biến sắc.
  • C. Tay thì run run bóp chặt lấy thành ghế (đối lập với vẻ ngoài bình thản).
  • D. Nỗi đau như xé rách.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ "rừng" trong câu thơ "Rừng che bộ đội rừng vây quân thù" (trích ở Câu 1).

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự hiện diện, vai trò quan trọng và sự gắn bó mật thiết của rừng đối với người lính, vừa là nơi che chở vừa là chiến lũy.
  • C. Tạo cảm giác nhàm chán cho người đọc.
  • D. Chứng tỏ khu rừng rất rộng lớn.

Câu 19: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) như cử chỉ, ánh mắt, dáng đứng có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung hay.
  • B. Chỉ làm người nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Làm phân tán sự chú ý của người nghe.
  • D. Tăng cường hiệu quả truyền đạt thông điệp, thể hiện sự tự tin, kết nối với người nghe và làm bài nói sinh động, hấp dẫn hơn.

Câu 20: Khi viết một đoạn văn tự sự có yếu tố miêu tả nội tâm, người viết cần chú ý điều gì nhất để đoạn văn có chiều sâu?

  • A. Khắc họa được sự vận động, biến đổi, phức tạp trong suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật thông qua ngôn ngữ độc thoại, dòng ý thức hoặc miêu tả gián tiếp qua hành động, cử chỉ.
  • B. Miêu tả thật nhiều cảnh vật xung quanh.
  • C. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Chỉ kể lại các sự kiện một cách đơn thuần.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" (internal monologue) trong một tác phẩm văn xuôi.

  • A. Giúp tác giả kể lại câu chuyện nhanh hơn.
  • B. Làm cho nhân vật trông bí ẩn hơn.
  • C. Trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc chân thực, sâu kín nhất của nhân vật, giúp người đọc hiểu rõ hơn về thế giới nội tâm phức tạp của họ mà lời nói bên ngoài có thể che giấu.
  • D. Chỉ là một cách để lấp đầy trang giấy.

Câu 22: Đọc câu sau: "Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dát vàng." Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu này là gì?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 23: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu "Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dát vàng." (trích ở Câu 22).

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn giản là mô tả màu sắc.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của dòng sông.
  • D. Gợi tả vẻ đẹp lung linh, rực rỡ, quý giá của dòng sông dưới ánh trăng, tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ cho người đọc.

Câu 24: Trong một bài nghị luận văn học, việc "trích dẫn" (quoting) các câu văn, câu thơ từ tác phẩm cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào nhất?

  • A. Trích dẫn chính xác nguyên văn và phải có phân tích, bình luận để làm sáng tỏ cho luận điểm của mình, không chỉ trích dẫn để "minh họa" một cách chung chung.
  • B. Trích dẫn càng nhiều càng tốt, không cần phân tích.
  • C. Chỉ cần trích dẫn các câu nổi tiếng nhất.
  • D. Có thể sửa đổi câu chữ trong trích dẫn cho phù hợp với ý mình.

Câu 25: Khi viết một bài văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng đời sống, bước đầu tiên và quan trọng nhất để định hướng bài viết là gì?

  • A. Tìm kiếm thật nhiều dẫn chứng.
  • B. Viết ngay phần mở bài thật hấp dẫn.
  • C. Xác định rõ vấn đề cần nghị luận, phạm vi và khía cạnh sẽ tập trung phân tích, bày tỏ quan điểm cá nhân một cách mạch lạc.
  • D. Tìm một bài văn mẫu để tham khảo.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong việc xây dựng hình tượng nhân vật giữa văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945 và văn học cách mạng giai đoạn 1945-1975.

  • A. Văn học 1930-1945 chỉ có nhân vật phản diện, văn học 1945-1975 chỉ có nhân vật chính diện.
  • B. Văn học 1930-1945 tập trung vào nông dân, văn học 1945-1975 tập trung vào công nhân.
  • C. Văn học 1930-1945 nhân vật ít lời thoại, văn học 1945-1975 nhân vật nhiều lời thoại.
  • D. Văn học 1930-1945 thường khắc họa con người cá nhân với bi kịch số phận, xung đột nội tâm phức tạp, phản ánh thực trạng xã hội; Văn học 1945-1975 thường xây dựng nhân vật theo hướng lý tưởng hóa, đại diện cho tầng lớp/giai cấp, đề cao phẩm chất anh hùng, tinh thần tập thể, phục vụ mục tiêu cách mạng.

Câu 27: Khi phân tích cấu tứ (structure) của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Sự sắp xếp, trình tự xuất hiện của các hình ảnh, cảm xúc, ý tưởng; cách triển khai chủ đề, mạch thơ từ đầu đến cuối.
  • C. Số lượng từ láy được sử dụng.
  • D. Màu sắc chủ đạo trong bài thơ.

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận, việc "bác bỏ" (rebuttal) ý kiến của đối phương cần dựa trên nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục và văn minh?

  • A. Chỉ cần nói lớn hơn đối phương.
  • B. Tấn công cá nhân đối phương.
  • C. Đưa ra lý lẽ, dẫn chứng phản bác trực tiếp vào nội dung lập luận của đối phương một cách logic, có căn cứ và tôn trọng người nghe/đối phương.
  • D. Không cần nghe đối phương nói gì.

Câu 29: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng hình tượng và thể hiện tư tưởng của tác phẩm văn học.

  • A. Là những hạt sạn nhỏ nhưng có sức gợi lớn, giúp nhà văn cá biệt hóa hình tượng, thể hiện chiều sâu nội tâm nhân vật, bộc lộ chủ đề và tư tưởng của tác phẩm một cách tinh tế, hàm súc.
  • B. Chỉ là những yếu tố trang trí cho câu văn.
  • C. Là toàn bộ nội dung của tác phẩm.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần cảm nhận và lý giải là gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung câu chuyện trong bài thơ.
  • B. Liệt kê tất cả các từ khó hiểu.
  • C. Nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • D. Cảm nhận được những rung động, cảm xúc, suy tư mà nhà thơ gửi gắm; hiểu được thông điệp thẩm mỹ và nhân văn qua hệ thống hình ảnh, ngôn ngữ, nhịp điệu và cấu tứ của bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự khắc nghiệt của thiên nhiên và sức sống mãnh liệt của con người trong hoàn cảnh đó?

'Rừng che bộ đội rừng vây quân thù
Phong trần trên vai hạt muối
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá'

(Phỏng theo 'Đồng chí' - Chính Hữu)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng cấu trúc 'Rừng che... rừng vây...' trong đoạn thơ ở Câu 1.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi hiện đại, việc chú ý đến 'người kể chuyện' (narrator) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cho đoạn văn:

'Ông Hai vẫn ngồi đó. Cái lòng của ông đang bồn chồn, đau xót. Bao nhiêu năm gắn bó với cái làng, cái nhà, cái mảnh vườn... Giờ đây, tất cả sụp đổ hết rồi sao?'

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để diễn tả tâm trạng nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Câu 'Bao nhiêu năm gắn bó với cái làng, cái nhà, cái mảnh vườn... Giờ đây, tất cả sụp đổ hết rồi sao?' trong đoạn văn ở Câu 4 thể hiện rõ nhất điều gì về tình cảm của nhân vật Ông Hai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê, trích dẫn nghiên cứu hoặc ý kiến của chuyên gia nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và diễn giải 'nhan đề' có thể giúp người đọc điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ trong các tác phẩm văn học giai đoạn 1945-1975 (văn học cách mạng) thường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong giao tiếp, việc 'lắng nghe tích cực' (active listening) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi chuẩn bị cho một bài phát biểu trước đám đông, bước nào sau đây *không* thực sự cần thiết và hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'vầng trăng' trong thơ ca Việt Nam hiện đại (ví dụ: thơ Nguyễn Duy, Hồ Chí Minh).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong một đoạn trích kịch, 'đối thoại' (dialogue) có vai trò quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây giúp bạn đánh giá tính tin cậy của thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Xác định kiểu câu theo mục đích nói trong câu sau: 'Chúng ta hãy cùng nhau xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn!'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu cầu khiến trong một bài phát biểu kêu gọi hành động.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong văn học Việt Nam sau năm 1975, xu hướng đổi mới nào thể hiện rõ nét nhất qua việc tập trung khai thác số phận cá nhân, những vấn đề đời thường và góc nhìn đa chiều về cuộc sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật?

'Hắn cười. Cái mặt vẫn không biến sắc. Nhưng trong lòng, một nỗi đau như xé rách. Hắn cố tỏ ra bình thản, nhưng tay thì run run bóp chặt lấy thành ghế.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ 'rừng' trong câu thơ 'Rừng che bộ đội rừng vây quân thù' (trích ở Câu 1).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) như cử chỉ, ánh mắt, dáng đứng có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi viết một đoạn văn tự sự có yếu tố miêu tả nội tâm, người viết cần chú ý điều gì nhất để đoạn văn có chiều sâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' (internal monologue) trong một tác phẩm văn xuôi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đọc câu sau: 'Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dát vàng.' Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu 'Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dát vàng.' (trích ở Câu 22).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong một bài nghị luận văn học, việc 'trích dẫn' (quoting) các câu văn, câu thơ từ tác phẩm cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi viết một bài văn trình bày suy nghĩ về một hiện tượng đời sống, bước đầu tiên và quan trọng nhất để định hướng bài viết là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong việc xây dựng hình tượng nhân vật giữa văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945 và văn học cách mạng giai đoạn 1945-1975.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi phân tích cấu tứ (structure) của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận, việc 'bác bỏ' (rebuttal) ý kiến của đối phương cần dựa trên nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục và văn minh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong việc xây dựng hình tượng và thể hiện tư tưởng của tác phẩm văn học.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần cảm nhận và lý giải là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thiên nhiên trong cuộc sống con người?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Liệt kê
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (hay vấn đề cần bàn luận) giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

  • A. Biết được tác giả là ai và viết khi nào.
  • B. Hiểu được tất cả các ví dụ mà tác giả đưa ra.
  • C. Thuộc lòng các câu văn hay trong bài.
  • D. Nắm được trọng tâm tư tưởng, quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày.

Câu 3: Trong một buổi tranh luận về vấn đề

  • A. Khái quát hóa vội vã (Generalization)
  • B. Tấn công cá nhân (Ad hominem)
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • D. Vòng lặp (Circular reasoning)

Câu 4: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu để làm rõ vấn đề?

  • A. Phân tích
  • B. So sánh
  • C. Chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 5: Khi viết một bài phát biểu tại lễ phát động phong trào

  • A. Trình bày chi tiết các hoạt động sẽ diễn ra trong phong trào.
  • B. Liệt kê tất cả những người có mặt trong buổi lễ.
  • C. Đi sâu vào phân tích nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường trên toàn cầu.
  • D. Nêu bật tầm quan trọng, ý nghĩa của việc bảo vệ môi trường và lý do tổ chức buổi lễ.

Câu 6: Xét câu:

  • A. Nguyên nhân - kết quả
  • B. Tăng tiến
  • C. Nhượng bộ - đối lập
  • D. Điều kiện - kết quả

Câu 7: Trong quá trình đọc hiểu một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của tác phẩm, các chi tiết, hình ảnh và thông điệp tác giả gửi gắm.
  • B. Đánh giá xem tác phẩm có đúng sự thật lịch sử hay không.
  • C. Biết được cuộc đời riêng của tác giả một cách chi tiết.
  • D. Giúp ghi nhớ nhanh chóng cốt truyện của tác phẩm.

Câu 8: Phân tích câu thơ:

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời.
  • B. Miêu tả chính xác hình dạng của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • C. Thể hiện sự lạnh lẽo của cảnh biển.
  • D. Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, huy hoàng, đầy sức sống như một vật thể khổng lồ đang lặn xuống biển.

Câu 9: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một buổi tranh luận về chủ đề

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn bè về việc sử dụng điện thoại.
  • B. Các nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của điện thoại đến sự tập trung học tập, quy định của các trường học khác, hoặc ý kiến của chuyên gia giáo dục.
  • C. Các quảng cáo về tính năng mới của điện thoại thông minh.
  • D. Những câu chuyện trên mạng xã hội về việc học sinh dùng điện thoại.

Câu 10: Đoạn văn sau mắc lỗi diễn đạt nào?

  • A. Dùng thừa quan hệ từ
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Sử dụng sai từ loại
  • D. Lẫn lộn giữa câu đơn và câu ghép

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc chủ đạo mà nhà thơ muốn biểu đạt?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Tên của bài thơ.
  • C. Nhịp điệu, vần, hình ảnh, từ ngữ giàu sức gợi cảm và giọng điệu của bài thơ.
  • D. Thông tin tiểu sử chi tiết của nhà thơ.

Câu 12: Phân tích đoạn văn sau và cho biết câu chủ đề nằm ở vị trí nào?

  • A. Đầu đoạn
  • B. Cuối đoạn
  • C. Giữa đoạn
  • D. Không có câu chủ đề rõ ràng

Câu 13: Trong tổng kết lịch sử văn học, việc chia các giai đoạn văn học dựa trên những tiêu chí nào là hợp lý và khoa học nhất?

  • A. Năm sinh/năm mất của các nhà văn nổi tiếng.
  • B. Số lượng tác phẩm được xuất bản trong từng thời kỳ.
  • C. Sự thay đổi về thể loại văn học.
  • D. Những biến động lớn về lịch sử, xã hội, tư tưởng, cùng với sự phát triển và thay đổi về phong cách, khuynh hướng sáng tác chủ đạo.

Câu 14: Khi nghe một bài phát biểu, kỹ năng nghe tích cực đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Chú ý lắng nghe, đặt câu hỏi (nếu có), thể hiện sự quan tâm và phản hồi phù hợp.
  • C. Nghe một cách hời hợt và chỉ chờ đến phần đặt câu hỏi.
  • D. Ngắt lời người nói để bày tỏ ý kiến của mình.

Câu 15: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Trạng ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 16: Trong văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945, đặc điểm nổi bật về nội dung phản ánh là gì?

  • A. Phơi bày, phê phán sâu sắc thực trạng xã hội phong kiến suy tàn và bộ mặt xấu xa của tầng lớp thống trị, đồng thời thể hiện sự cảm thông với số phận người dân lao động nghèo khổ.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • C. Tập trung vào đề tài cách mạng và xây dựng xã hội mới.
  • D. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt thường ngày của tầng lớp tiểu tư sản thành thị.

Câu 17: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn và sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) một cách hợp lý giúp đoạn văn đạt được hiệu quả gì?

  • A. Giúp đoạn văn ngắn gọn hơn.
  • B. Làm cho câu văn phức tạp hơn.
  • C. Chỉ phù hợp khi miêu tả cảnh vật, không dùng cho con người.
  • D. Giúp đối tượng miêu tả hiện lên sinh động, chân thực, gợi cảm và tác động mạnh mẽ đến cảm xúc, trí tưởng tượng của người đọc.

Câu 18: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài nói, kỹ năng nào sau đây giúp bạn thể hiện sự tự tin, tôn trọng người nghe và làm tăng tính thuyết phục cho lời nói của mình?

  • A. Nói thật nhanh và dùng nhiều từ khó hiểu.
  • B. Tránh nhìn trực tiếp vào người nghe.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) và giọng điệu tự nhiên, rõ ràng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc mình muốn nói mà không quan tâm đến phản ứng của người nghe.

Câu 19: Phân tích câu:

  • A. Nguyên nhân - kết quả
  • B. Tăng tiến đồng thời
  • C. Lựa chọn
  • D. Đối lập

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa thông tin chính và thông tin phụ giúp người đọc đạt được mục đích gì?

  • A. Biết được văn bản được viết bởi ai.
  • B. Nhớ được tất cả các chi tiết nhỏ trong văn bản.
  • C. Đánh giá được tính đúng sai của mọi thông tin.
  • D. Nắm bắt được nội dung cốt lõi, thông điệp quan trọng nhất mà văn bản muốn truyền tải và tránh bị lạc hướng bởi các chi tiết không cần thiết.

Câu 21: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng phép so sánh tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp đối tượng miêu tả hiện lên cụ thể, gợi cảm, sinh động và dễ hình dung hơn trong tâm trí người đọc.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là để trang trí cho câu văn.
  • D. Giúp người đọc biết được tên gọi chính xác của đối tượng.

Câu 22: Khi tham gia một cuộc tranh luận, điều gì là quan trọng nhất để bạn có thể bảo vệ ý kiến của mình một cách hiệu quả?

  • A. Nói thật to và át giọng đối phương.
  • B. Chỉ lặp đi lặp lại quan điểm của mình mà không cần bằng chứng.
  • C. Đưa ra các lý lẽ, bằng chứng (số liệu, ví dụ, trích dẫn) rõ ràng, logic để chứng minh cho quan điểm của mình và bác bỏ ý kiến đối lập (nếu cần).
  • D. Tấn công cá nhân đối phương thay vì tập trung vào vấn đề.

Câu 23: Xác định từ loại của từ gạch chân trong câu:

  • A. Danh từ
  • B. Tính từ
  • C. Động từ
  • D. Trạng từ

Câu 24: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu:

  • A. Câu đơn
  • B. Câu ghép chính phụ (quan hệ thời gian)
  • C. Câu ghép đẳng lập
  • D. Câu rút gọn

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm truyện ngắn, việc phân tích diễn biến tâm lý của nhân vật giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được nhân vật có thật hay không.
  • B. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện ngay từ đầu.
  • C. Chỉ tập trung vào hành động bên ngoài của nhân vật.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về tính cách, động cơ hành động và sự phát triển nội tâm của nhân vật, từ đó cảm nhận được thông điệp mà nhà văn muốn gửi gắm về con người và cuộc sống.

Câu 26: Trong một bài viết nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh vấn đề, hoặc thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết.
  • B. Dùng để hỏi thông tin mà người viết chưa biết.
  • C. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ dùng trong văn miêu tả.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập (hoặc tương phản)
  • D. Ẩn dụ

Câu 28: Khi viết một bài giới thiệu về một tác giả văn học, phần thân bài cần tập trung vào những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Liệt kê tất cả các giải thưởng mà tác giả đã nhận được.
  • B. Kể chi tiết về cuộc sống cá nhân của tác giả.
  • C. Chỉ trích dẫn các câu nói nổi tiếng của tác giả.
  • D. Giới thiệu về sự nghiệp sáng tác (các tác phẩm tiêu biểu), phong cách nghệ thuật, đóng góp của tác giả đối với nền văn học.

Câu 29: Xét câu:

  • A. Tính từ, vị ngữ
  • B. Danh từ, chủ ngữ
  • C. Động từ, vị ngữ
  • D. Trạng từ, trạng ngữ

Câu 30: Trong phương pháp đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc tổng hợp lại kiến thức, rút ra bài học hoặc liên hệ với bản thân và thế giới xung quanh?

  • A. Đọc lướt để nắm ý chính.
  • B. Tìm hiểu chú thích từ khó.
  • C. Tóm tắt nội dung chính.
  • D. Tổng kết, đánh giá và liên hệ mở rộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thiên nhiên trong cuộc sống con người?

"Gió bấc hun hút thổi
Cây khô gãy cành
Sương muối trắng đồng
Đất nẻ chân chim."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (hay vấn đề cần bàn luận) giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong một buổi tranh luận về vấn đề "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", nếu một người nói: "Tất cả những người dùng mạng xã hội đều lười biếng và không có kỹ năng giao tiếp thực tế." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu để làm rõ vấn đề?

"Văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa lãng mạn với các tên tuổi tiêu biểu như Xuân Diệu, Huy Cận, Hàn Mặc Tử. Bên cạnh đó, dòng văn học hiện thực phê phán cũng đạt được nhiều thành tựu nổi bật qua các tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi viết một bài phát biểu tại lễ phát động phong trào "Bảo vệ môi trường xanh - sạch - đẹp", phần mở đầu cần đảm bảo yêu cầu nào để thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu được mục đích của buổi lễ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Xét câu: "Dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn văn nghệ của trường vẫn diễn ra thành công tốt đẹp." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng cặp quan hệ từ "Dù... nhưng" là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong quá trình đọc hiểu một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phân tích câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một buổi tranh luận về chủ đề "Nên hay không nên cấm sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học?". Để chuẩn bị luận điểm cho phe ủng hộ việc cấm, bạn cần tìm kiếm và sử dụng những loại bằng chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đoạn văn sau mắc lỗi diễn đạt nào?

"Nhờ chăm chỉ học tập, cho nên bạn ấy đã đạt kết quả cao trong kỳ thi."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc chủ đạo mà nhà thơ muốn biểu đạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích đoạn văn sau và cho biết câu chủ đề nằm ở vị trí nào?

"Du lịch mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển kinh tế địa phương. Nó tạo ra việc làm cho người dân, thúc đẩy ngành dịch vụ (nhà hàng, khách sạn, vận chuyển) phát triển. Ngoài ra, du lịch còn góp phần quảng bá hình ảnh văn hóa, đất nước ra thế giới."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong tổng kết lịch sử văn học, việc chia các giai đoạn văn học dựa trên những tiêu chí nào là hợp lý và khoa học nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi nghe một bài phát biểu, kỹ năng nghe tích cực đòi hỏi người nghe phải làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu: "Những cánh hoa đào đang khoe sắc thắm trong nắng xuân."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945, đặc điểm nổi bật về nội dung phản ánh là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn và sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) một cách hợp lý giúp đoạn văn đạt được hiệu quả gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài nói, kỹ năng nào sau đây giúp bạn thể hiện sự tự tin, tôn trọng người nghe và làm tăng tính thuyết phục cho lời nói của mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích câu: "Càng suy nghĩ về vấn đề này, tôi càng thấy khó hiểu." Cấu trúc ngữ pháp "Càng... càng..." thể hiện quan hệ ý nghĩa gì giữa hai vế câu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa thông tin chính và thông tin phụ giúp người đọc đạt được mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng phép so sánh tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi tham gia một cuộc tranh luận, điều gì là quan trọng nhất để bạn có thể bảo vệ ý kiến của mình một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Xác định từ loại của từ gạch chân trong câu: "Mọi người đều vui vẻ tham gia hoạt động tình nguyện."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu: "Khi mùa xuân đến, những cành đào lại nở rộ." Đây là loại câu gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm truyện ngắn, việc phân tích diễn biến tâm lý của nhân vật giúp người đọc điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong một bài viết nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?

"Ngày xưa sông vắng bóng đò
Nay đây cầu lớn nối bờ vui ca."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi viết một bài giới thiệu về một tác giả văn học, phần thân bài cần tập trung vào những nội dung cốt lõi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Xét câu: "Anh ấy là một người tài năng." Từ gạch chân trong câu này thuộc loại từ nào và giữ chức vụ ngữ pháp gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong phương pháp đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc tổng hợp lại kiến thức, rút ra bài học hoặc liên hệ với bản thân và thế giới xung quanh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 35 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên quan giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ mắc u não. Ông chọn một nhóm người mới được chẩn đoán mắc u não (các ca bệnh) và một nhóm người khỏe mạnh tương đồng về tuổi, giới tính (nhóm chứng), sau đó hỏi họ về lịch sử sử dụng điện thoại di động trong quá khứ. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 2: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong cộng đồng được định nghĩa là:

  • A. Số ca mắc mới xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định trên tổng số người có nguy cơ trong khoảng thời gian đó.
  • B. Số ca mắc mới xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định trên tổng dân số trung bình trong khoảng thời gian đó.
  • C. Tổng số trường hợp mắc bệnh (cũ và mới) tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian nhất định trên tổng dân số tại thời điểm/trong khoảng thời gian đó.
  • D. Số người tử vong do bệnh trong một khoảng thời gian nhất định trên tổng số người mắc bệnh trong khoảng thời gian đó.

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 10 năm để xem xét sự phát triển của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Sau 10 năm, có 150 người hút thuốc và 30 người không hút thuốc mắc COPD. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của COPD ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 5.0
  • B. 0.2
  • C. 4.0
  • D. 0.25

Câu 4: Dựa trên kết quả Nguy cơ tương đối (RR = 5.0) ở Câu 3, ý nghĩa của chỉ số này là gì?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc COPD cao hơn 5%
  • B. Có thêm 5 trường hợp COPD ở người hút thuốc cho mỗi trường hợp ở người không hút thuốc.
  • C. Người hút thuốc có nguy cơ mắc COPD thấp hơn 5 lần so với người không hút thuốc.
  • D. Người hút thuốc có nguy cơ mắc COPD cao gấp 5 lần so với người không hút thuốc.

Câu 5: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa uống cà phê (phơi nhiễm) và ung thư tuyến tụy (bệnh), nhà nghiên cứu phỏng vấn các bệnh nhân ung thư tuyến tụy và nhóm chứng khỏe mạnh về thói quen uống cà phê của họ trong quá khứ. Nếu những bệnh nhân ung thư tuyến tụy có xu hướng nhớ và khai báo về thói quen uống cà phê của mình chi tiết và đầy đủ hơn nhóm chứng, loại sai lệch nào có khả năng xảy ra?

  • A. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • B. Sai lệch thông tin (Information bias) - cụ thể là sai lệch nhớ lại (recall bias)
  • C. Yếu tố gây nhiễu (Confounding)
  • D. Sai lệch do người phỏng vấn (Interviewer bias)

Câu 6: Một chương trình tiêm chủng vắc xin phòng sởi cho trẻ em trong một cộng đồng nhằm mục đích giảm số ca mắc sởi mới. Đây là biện pháp phòng bệnh ở cấp độ nào?

  • A. Phòng bệnh cấp 1 (Primary prevention)
  • B. Phòng bệnh cấp 2 (Secondary prevention)
  • C. Phòng bệnh cấp 3 (Tertiary prevention)
  • D. Chẩn đoán sớm

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) và tốc độ mới mắc (Incidence Rate/Density) là gì?

  • A. Tỷ lệ mới mắc tích lũy đo lường sự xuất hiện bệnh ở nhóm phơi nhiễm, còn tốc độ mới mắc đo ở nhóm không phơi nhiễm.
  • B. Tỷ lệ mới mắc tích lũy chỉ tính trên quần thể đóng, còn tốc độ mới mắc tính trên quần thể mở.
  • C. Tỷ lệ mới mắc tích lũy tính trên tổng dân số ban đầu, còn tốc độ mới mắc tính trên số người có nguy cơ tại thời điểm giữa nghiên cứu.
  • D. Tỷ lệ mới mắc tích lũy sử dụng tổng số người có nguy cơ ban đầu làm mẫu số và không tính đến thời gian theo dõi của mỗi cá nhân; tốc độ mới mắc sử dụng tổng thời gian có nguy cơ (person-time) làm mẫu số và tính đến thời gian theo dõi khác nhau.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các tiêu chí của Bradford Hill để đánh giá mối quan hệ nhân quả?

  • A. Tính thời gian (Temporality): Phơi nhiễm xảy ra trước bệnh.
  • B. Tính nhất quán (Consistency): Mối liên quan được quan sát thấy ở nhiều nghiên cứu khác nhau.
  • C. Tính phổ biến (Popularity): Mối liên quan được nhiều người biết đến.
  • D. Tính sinh học hợp lý (Biological plausibility): Có cơ chế sinh học giải thích mối liên quan.

Câu 9: Một cuộc khảo sát được thực hiện tại một trường học vào một ngày cụ thể để xác định tỷ lệ học sinh đang bị cảm cúm. Loại hình nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu thuần tập
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu cắt ngang
  • D. Thử nghiệm lâm sàng

Câu 10: Trong nghiên cứu cắt ngang được mô tả ở Câu 9, chỉ số đo lường sự xuất hiện bệnh (cảm cúm) phù hợp nhất là gì?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • C. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • D. Tốc độ mới mắc (Incidence Rate)

Câu 11: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) được thiết kế để đánh giá hiệu quả của một loại thuốc mới trong điều trị bệnh X. Đặc điểm quan trọng nhất của thiết kế RCT giúp giảm thiểu sai lệch chọn mẫu và các yếu tố gây nhiễu đã biết hoặc chưa biết là gì?

  • A. Ngẫu nhiên hóa (Randomization)
  • B. Che mù (Blinding)
  • C. Chọn nhóm chứng (Control group)
  • D. Thời gian theo dõi dài

Câu 12: Một yếu tố được gọi là "yếu tố gây nhiễu" (confounder) trong mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh khi nó đáp ứng các điều kiện nào?

  • A. Liên quan đến phơi nhiễm nhưng không liên quan đến bệnh.
  • B. Liên quan đến bệnh nhưng không liên quan đến phơi nhiễm.
  • C. Là hậu quả của cả phơi nhiễm và bệnh.
  • D. Liên quan đến phơi nhiễm, liên quan đến bệnh (độc lập với phơi nhiễm), và không nằm trên con đường nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.

Câu 13: Khái niệm "Dịch" (Epidemic) trong Dịch tễ học mô tả tình trạng nào?

  • A. Sự xuất hiện các trường hợp bệnh vượt quá mức dự kiến thông thường trong một khu vực hoặc một cộng đồng cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Sự xuất hiện liên tục của một bệnh trong một khu vực địa lý nhất định ở mức độ tương đối ổn định.
  • C. Sự lan rộng của một bệnh trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Sự xuất hiện lẻ tẻ, không thường xuyên của một bệnh.

Câu 14: Trong một nghiên cứu thuần tập, tỷ lệ mới mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm là 20% và ở nhóm không phơi nhiễm là 5%. Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) của phơi nhiễm đối với bệnh là bao nhiêu?

  • A. 25%
  • B. 15%
  • C. 400%
  • D. 5%

Câu 15: Chỉ số Nguy cơ quy thuộc (AR) cho biết điều gì?

  • A. Mức độ nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.
  • B. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm không phơi nhiễm.
  • C. Số ca mắc bệnh thêm ở nhóm phơi nhiễm có thể được "quy" cho yếu tố phơi nhiễm.
  • D. Tỷ lệ phần trăm giảm nguy cơ khi loại bỏ yếu tố phơi nhiễm.

Câu 16: Một xét nghiệm sàng lọc ung thư có độ nhạy (Sensitivity) là 90% và độ đặc hiệu (Specificity) là 80%. Trong một quần thể có tỷ lệ hiện mắc bệnh là 10%, giá trị tiên đoán dương (Positive Predictive Value - PPV) của xét nghiệm này có xu hướng như thế nào khi tỷ lệ hiện mắc bệnh trong quần thể tăng lên?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Thay đổi thất thường.

Câu 17: Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc được định nghĩa là:

  • A. Khả năng xác định đúng những người thực sự mắc bệnh trong quần thể.
  • B. Khả năng xác định đúng những người thực sự không mắc bệnh trong quần thể.
  • C. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm dương tính trong số những người thực sự mắc bệnh.
  • D. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm âm tính trong số những người thực sự không mắc bệnh.

Câu 18: Biện pháp "khám sức khỏe định kỳ để phát hiện bệnh sớm" thuộc cấp độ phòng bệnh nào?

  • A. Phòng bệnh cấp 1
  • B. Phòng bệnh cấp 2
  • C. Phòng bệnh cấp 3
  • D. Phục hồi chức năng

Câu 19: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) được tính từ dữ liệu. Khi nào thì OR là một ước tính tốt cho Nguy cơ tương đối (RR)?

  • A. Khi tỷ lệ hiện mắc bệnh trong quần thể nguồn cao.
  • B. Khi nghiên cứu có thời gian theo dõi dài.
  • C. Khi bệnh nghiên cứu là bệnh hiếm (tỷ lệ hiện mắc thấp).
  • D. Trong mọi trường hợp, OR luôn bằng RR.

Câu 20: Một nghiên cứu được thực hiện bằng cách thu thập dữ liệu về tình trạng hút thuốc và tình trạng mắc bệnh tim mạch của một nhóm người tại cùng một thời điểm. Nghiên cứu này có thể xác định được điều gì?

  • A. Mối liên quan (association) giữa hút thuốc và bệnh tim mạch tại thời điểm khảo sát.
  • B. Quan hệ nhân quả (causation) giữa hút thuốc và bệnh tim mạch.
  • C. Tỷ lệ mới mắc (incidence) bệnh tim mạch ở người hút thuốc.
  • D. Nguy cơ tương đối (relative risk) của bệnh tim mạch liên quan đến hút thuốc.

Câu 21: Sai lệch chọn mẫu (Selection bias) xảy ra khi:

  • A. Thông tin về phơi nhiễm hoặc bệnh được thu thập không chính xác.
  • B. Người tham gia nghiên cứu nhớ lại thông tin về phơi nhiễm khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh của họ.
  • C. Sự khác biệt về đặc điểm giữa nhóm phơi nhiễm và không phơi nhiễm (hoặc nhóm bệnh và nhóm chứng) ảnh hưởng đến kết quả, nhưng sự khác biệt này không liên quan đến cách chọn mẫu.
  • D. Cách chọn hoặc giữ chân người tham gia vào nghiên cứu dẫn đến sự khác biệt có hệ thống giữa các nhóm so sánh, ảnh hưởng đến mối liên quan thực sự giữa phơi nhiễm và bệnh.

Câu 22: Biện pháp "phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau tai biến mạch máu não" thuộc cấp độ phòng bệnh nào?

  • A. Phòng bệnh cấp 1
  • B. Phòng bệnh cấp 2
  • C. Phòng bệnh cấp 3
  • D. Chẩn đoán sớm

Câu 23: Khái niệm nào mô tả sự xuất hiện liên tục của một bệnh trong một khu vực địa lý nhất định ở mức độ tương đối ổn định và có thể dự đoán được?

  • A. Dịch (Epidemic)
  • B. Lưu hành địa phương (Endemic)
  • C. Đại dịch (Pandemic)
  • D. Ca tản phát (Sporadic case)

Câu 24: Trong một nghiên cứu đoàn hệ, nếu Tốc độ mới mắc (Incidence Rate) ở nhóm phơi nhiễm là 10 ca trên 1000 người-năm và ở nhóm không phơi nhiễm là 2 ca trên 1000 người-năm, thì Tốc độ mới mắc quy thuộc (Attributable Incidence Rate) là bao nhiêu?

  • A. 8 ca trên 1000 người-năm.
  • B. 5 ca trên 1000 người-năm.
  • C. 12 ca trên 1000 người-năm.
  • D. 0.2 ca trên 1000 người-năm.

Câu 25: Chỉ số Tốc độ mới mắc quy thuộc (Attributable Incidence Rate) có ý nghĩa gì?

  • A. Tốc độ mắc bệnh ở nhóm không phơi nhiễm.
  • B. Tốc độ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm.
  • C. Tỷ lệ phần trăm tốc độ mắc bệnh có thể quy cho phơi nhiễm.
  • D. Phần tốc độ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm vượt quá tốc độ mắc bệnh nền ở nhóm không phơi nhiễm.

Câu 26: Một nghiên cứu được thực hiện để so sánh tỷ lệ tử vong do bệnh X giữa hai nhóm bệnh nhân: một nhóm được điều trị bằng phương pháp A và một nhóm được điều trị bằng phương pháp B. Bệnh nhân được phân bổ vào hai nhóm một cách ngẫu nhiên. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu cắt ngang
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng

Câu 27: Trong nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study), chỉ số đo lường mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh thường được sử dụng là gì?

  • A. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR)
  • B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
  • C. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)

Câu 28: Một nghiên cứu báo cáo Tỷ số chênh (OR) của việc sử dụng thuốc lá điện tử (phơi nhiễm) và bệnh phổi (bệnh) là 4.5. Giả sử đây là một nghiên cứu bệnh chứng về một bệnh hiếm, ý nghĩa của OR = 4.5 là gì?

  • A. Người sử dụng thuốc lá điện tử có nguy cơ mắc bệnh phổi cao hơn 4.5%
  • B. Có thêm 4.5 trường hợp bệnh phổi ở người sử dụng thuốc lá điện tử cho mỗi trường hợp ở người không sử dụng.
  • C. Tỷ lệ chênh (odds) mắc bệnh phổi ở người sử dụng thuốc lá điện tử cao gấp 4.5 lần so với người không sử dụng.
  • D. Tỷ lệ mới mắc bệnh phổi ở người sử dụng thuốc lá điện tử là 4.5%.

Câu 29: Khi một yếu tố gây nhiễu (confounder) không được kiểm soát trong phân tích, nó có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Tăng độ chính xác của ước tính mối liên quan.
  • B. Làm sai lệch ước tính mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh (làm cường điệu hoặc làm yếu đi mối liên quan thực sự, hoặc tạo ra mối liên quan giả).
  • C. Giảm thiểu sai lệch thông tin.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nghiên cứu thuần tập, không ảnh hưởng đến nghiên cứu bệnh chứng.

Câu 30: Khái niệm "Đại dịch" (Pandemic) được sử dụng khi một bệnh:

  • A. Lan rộng trên phạm vi toàn cầu hoặc xuyên quốc gia, ảnh hưởng đến một số lượng lớn người.
  • B. Chỉ xuất hiện trong một khu vực địa lý nhỏ với số ca mắc cao bất thường.
  • C. Xuất hiện liên tục ở một mức độ ổn định trong một khu vực.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến động vật, không ảnh hưởng đến con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên quan giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ mắc u não. Ông chọn một nhóm người mới được chẩn đoán mắc u não (các ca bệnh) và một nhóm người khỏe mạnh tương đồng về tuổi, giới tính (nhóm chứng), sau đó hỏi họ về lịch sử sử dụng điện thoại di động trong quá khứ. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong cộng đồng được định nghĩa là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 10 năm để xem xét sự phát triển của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Sau 10 năm, có 150 người hút thuốc và 30 người không hút thuốc mắc COPD. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của COPD ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dựa trên kết quả Nguy cơ tương đối (RR = 5.0) ở Câu 3, ý nghĩa của chỉ số này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa uống cà phê (phơi nhiễm) và ung thư tuyến tụy (bệnh), nhà nghiên cứu phỏng vấn các bệnh nhân ung thư tuyến tụy và nhóm chứng khỏe mạnh về thói quen uống cà phê của họ trong quá khứ. Nếu những bệnh nhân ung thư tuyến tụy có xu hướng nhớ và khai báo về thói quen uống cà phê của mình chi tiết và đầy đủ hơn nhóm chứng, loại sai lệch nào có khả năng xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một chương trình tiêm chủng vắc xin phòng sởi cho trẻ em trong một cộng đồng nhằm mục đích giảm số ca mắc sởi mới. Đây là biện pháp phòng bệnh ở cấp độ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) và tốc độ mới mắc (Incidence Rate/Density) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các tiêu chí của Bradford Hill để đánh giá mối quan hệ nhân quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một cuộc khảo sát được thực hiện tại một trường học vào một ngày cụ thể để xác định tỷ lệ học sinh đang bị cảm cúm. Loại hình nghiên cứu này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong nghiên cứu cắt ngang được mô tả ở Câu 9, chỉ số đo lường sự xuất hiện bệnh (cảm cúm) phù hợp nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) được thiết kế để đánh giá hiệu quả của một loại thuốc mới trong điều trị bệnh X. Đặc điểm quan trọng nhất của thiết kế RCT giúp giảm thiểu sai lệch chọn mẫu và các yếu tố gây nhiễu đã biết hoặc chưa biết là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một yếu tố được gọi là 'yếu tố gây nhiễu' (confounder) trong mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh khi nó đáp ứng các điều kiện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khái niệm 'Dịch' (Epidemic) trong Dịch tễ học mô tả tình trạng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong một nghiên cứu thuần tập, tỷ lệ mới mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm là 20% và ở nhóm không phơi nhiễm là 5%. Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) của phơi nhiễm đối với bệnh là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Chỉ số Nguy cơ quy thuộc (AR) cho biết điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một xét nghiệm sàng lọc ung thư có độ nhạy (Sensitivity) là 90% và độ đặc hiệu (Specificity) là 80%. Trong một quần thể có tỷ lệ hiện mắc bệnh là 10%, giá trị tiên đoán dương (Positive Predictive Value - PPV) của xét nghiệm này có xu hướng như thế nào khi tỷ lệ hiện mắc bệnh trong quần thể tăng lên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc được định nghĩa là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp 'khám sức khỏe định kỳ để phát hiện bệnh sớm' thuộc cấp độ phòng bệnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) được tính từ dữ liệu. Khi nào thì OR là một ước tính tốt cho Nguy cơ tương đối (RR)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một nghiên cứu được thực hiện bằng cách thu thập dữ liệu về tình trạng hút thuốc và tình trạng mắc bệnh tim mạch của một nhóm người tại cùng một thời điểm. Nghiên cứu này có thể xác định được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Sai lệch chọn mẫu (Selection bias) xảy ra khi:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Biện pháp 'phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau tai biến mạch máu não' thuộc cấp độ phòng bệnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khái niệm nào mô tả sự xuất hiện liên tục của một bệnh trong một khu vực địa lý nhất định ở mức độ tương đối ổn định và có thể dự đoán được?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong một nghiên cứu đoàn hệ, nếu Tốc độ mới mắc (Incidence Rate) ở nhóm phơi nhiễm là 10 ca trên 1000 người-năm và ở nhóm không phơi nhiễm là 2 ca trên 1000 người-năm, thì Tốc độ mới mắc quy thuộc (Attributable Incidence Rate) là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Chỉ số Tốc độ mới mắc quy thuộc (Attributable Incidence Rate) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một nghiên cứu được thực hiện để so sánh tỷ lệ tử vong do bệnh X giữa hai nhóm bệnh nhân: một nhóm được điều trị bằng phương pháp A và một nhóm được điều trị bằng phương pháp B. Bệnh nhân được phân bổ vào hai nhóm một cách ngẫu nhiên. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study), chỉ số đo lường mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh thường được sử dụng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một nghiên cứu báo cáo Tỷ số chênh (OR) của việc sử dụng thuốc lá điện tử (phơi nhiễm) và bệnh phổi (bệnh) là 4.5. Giả sử đây là một nghiên cứu bệnh chứng về một bệnh hiếm, ý nghĩa của OR = 4.5 là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi một yếu tố gây nhiễu (confounder) không được kiểm soát trong phân tích, nó có thể dẫn đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khái niệm 'Đại dịch' (Pandemic) được sử dụng khi một bệnh:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, đồng thời phân tích tác dụng của nó:

  • A. So sánh và Ẩn dụ: Gợi hình ảnh mặt trời và sóng dữ dội.
  • B. So sánh và Nhân hóa: Gợi cảnh vật thiên nhiên lúc hoàng hôn vừa hùng vĩ vừa gần gũi, sinh động.
  • C. Nhân hóa và Hoán dụ: Nhấn mạnh sự chuyển giao đột ngột giữa ngày và đêm.
  • D. Hoán dụ và Ẩn dụ: Tạo không khí huyền bí cho cảnh vật.

Câu 2: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ bóng bẩy, hoa mỹ.
  • B. Trích dẫn thật nhiều ý kiến của người nổi tiếng.
  • C. Lập luận chặt chẽ và đưa ra bằng chứng xác thực, đáng tin cậy.
  • D. Trình bày thật dài dòng để thể hiện sự am hiểu.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về tác hại của rác thải nhựa, bạn đưa ra ý kiến:

  • A. Đánh tráo khái niệm.
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • C. Lạc đề hoàn toàn.
  • D. Chỉ tập trung vào một khía cạnh (tiện lợi) mà bỏ qua khía cạnh chính đang tranh luận (tác hại môi trường).

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ, hơi buồn man mác.
  • B. Sự sôi động, náo nhiệt của cuộc sống.
  • C. Cảm giác ấm áp, đủ đầy.
  • D. Sự bí ẩn, rùng rợn.

Câu 5: Khi tóm tắt nội dung chính của một văn bản dài, kỹ năng nào là quan trọng nhất?

  • A. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng.
  • B. Xác định ý chính, các luận điểm/luận cứ tiêu biểu và diễn đạt lại bằng lời văn của mình một cách cô đọng.
  • C. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ nhặt có trong bài.
  • D. Chỉ đọc lướt qua và đoán mò nội dung.

Câu 6: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau:

  • A. trắng
  • B. trôi
  • C. lững lờ
  • D. xanh ngắt

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một yêu cầu đối với ngôn ngữ khi trình bày một bài phát biểu trong buổi lễ phát động phong trào?

  • A. Sử dụng nhiều tiếng lóng và từ ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.
  • B. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu.
  • C. Trang trọng, lịch sự.
  • D. Có tính thuyết phục, khích lệ người nghe.

Câu 8: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc xem xét hành động của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • C. Ý kiến của các nhà phê bình về nhân vật.
  • D. Tính cách, nội tâm và sự phát triển của nhân vật.

Câu 9: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu chủ ngữ (lỗi dùng cụm giới từ
  • C. Thừa chủ ngữ.
  • D. Sai về quan hệ từ.

Câu 10: Đâu là cách hiệu quả nhất để luyện tập kỹ năng nói trước đám đông?

  • A. Chỉ đọc thuộc lòng bài viết.
  • B. Tránh nhìn vào người nghe.
  • C. Luyện tập thường xuyên, ghi âm hoặc quay video lại để tự đánh giá và điều chỉnh.
  • D. Nói thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc nhận diện các từ khóa và ý chính của từng đoạn giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Hiểu nhanh cấu trúc và nội dung cốt lõi của bài viết.
  • B. Phân tích sâu sắc các biện pháp tu từ.
  • C. Đánh giá giá trị nghệ thuật của văn bản.
  • D. Học thuộc lòng toàn bộ văn bản.

Câu 12: Đâu là đặc điểm của một phương án nhiễu (đáp án sai) tốt trong câu hỏi trắc nghiệm Ngữ văn?

  • A. Hoàn toàn không liên quan gì đến câu hỏi.
  • B. Dễ dàng nhận ra là sai ngay lập tức.
  • C. Trùng lặp ý nghĩa với đáp án đúng.
  • D. Có vẻ hợp lý, dựa trên một sự hiểu lầm hoặc suy luận sai phổ biến về kiến thức được hỏi.

Câu 13: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa đông. Việc lựa chọn các từ ngữ gợi cảm giác "lạnh lẽo", "se sắt", "trắng xóa" thể hiện kỹ năng gì trong việc sử dụng tiếng Việt?

  • A. Sử dụng thành ngữ, tục ngữ.
  • B. Lựa chọn từ ngữ phù hợp với sắc thái biểu cảm và nội dung miêu tả.
  • C. Sử dụng câu ghép phức tạp.
  • D. Viết hoa tùy tiện.

Câu 14: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm về một tác phẩm văn học, để đóng góp ý kiến hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ ngồi im lắng nghe mà không nói gì.
  • B. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình.
  • C. Chuẩn bị trước ý kiến, lắng nghe ý kiến của người khác và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
  • D. Chỉ nói những điều mình cho là đúng và bỏ qua ý kiến người khác.

Câu 15: Phân tích chức năng của trạng ngữ trong câu:

  • A. Chỉ nguyên nhân.
  • B. Chỉ thời gian.
  • C. Chỉ địa điểm.
  • D. Chỉ mục đích.

Câu 16: Đâu là một cách hiệu quả để mở đầu bài văn nghị luận thu hút người đọc?

  • A. Kể một câu chuyện rất dài không liên quan trực tiếp đến vấn đề.
  • B. Đặt câu hỏi tu từ nhưng không gợi mở suy nghĩ.
  • C. Trình bày ngay lập tức tất cả các luận điểm chính.
  • D. Nêu một thực trạng gây sốc, trích dẫn một câu nói ấn tượng hoặc đặt một câu hỏi gợi mở vấn đề.

Câu 17: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh ẩn dụ, kỹ năng nào giúp người đọc giải mã được ý nghĩa sâu sắc của đoạn thơ?

  • A. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Liên tưởng, suy đoán mối quan hệ giữa hình ảnh được nói tới và hình ảnh dùng để so sánh (ngầm).
  • C. Đếm số lượng câu thơ.
  • D. Tra từ điển tất cả các từ trong bài.

Câu 18: Phân biệt giữa "từ đồng nghĩa" và "từ trái nghĩa" thể hiện sự nắm vững kiến thức nào về tiếng Việt?

  • A. Quan hệ về nghĩa của từ.
  • B. Cấu tạo của từ.
  • C. Nguồn gốc của từ.
  • D. Cách phát âm của từ.

Câu 19: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính hấp dẫn và sâu sắc cho một bài văn phân tích tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ thuật lại nội dung câu chuyện.
  • B. Liệt kê thật nhiều chi tiết vụn vặt.
  • C. Phát hiện và phân tích được những nét độc đáo về nội dung và nghệ thuật, thể hiện cảm nhận và đánh giá riêng có căn cứ.
  • D. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt khó hiểu.

Câu 20: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe (audience) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để biết số lượng người nghe là bao nhiêu.
  • B. Để quyết định mặc trang phục gì.
  • C. Để biết họ có quen biết mình không.
  • D. Để lựa chọn nội dung, cách diễn đạt, và phong cách trình bày phù hợp, hiệu quả nhất.

Câu 21: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sức mạnh thể chất của Bác.
  • B. Sự vĩ đại, cao cả và tình yêu thương, hơi ấm mà Bác dành cho mọi người.
  • C. Vẻ ngoài giản dị của Bác.
  • D. Tuổi tác của Bác.

Câu 22: Khi viết một bài văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây cần được tập trung thể hiện nhất?

  • A. Trình bày sự kiện theo trình tự thời gian.
  • B. Đưa ra các lý lẽ và bằng chứng để chứng minh một vấn đề.
  • C. Bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tình cảm, cảm xúc, suy nghĩ của người viết về đối tượng được nói tới.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về một sự vật, hiện tượng.

Câu 23: Đâu là dấu hiệu nhận biết một câu ghép chính phụ?

  • A. Các vế câu nối với nhau bằng một quan hệ từ hoặc cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ nguyên nhân, điều kiện, mục đích, nhượng bộ, ...
  • B. Các vế câu nối với nhau bằng dấu phẩy, dấu chấm phẩy hoặc dấu hai chấm mà không dùng từ nối.
  • C. Các vế câu có cùng chủ ngữ hoặc cùng vị ngữ.
  • D. Câu chỉ có một cụm chủ - vị tạo thành nòng cốt câu.

Câu 24: Khi nghe một bài nói hoặc bài giảng, việc ghi chép lại các ý chính (note-taking) có vai trò gì?

  • A. Giúp người nói biết bạn đang chăm chú.
  • B. Chỉ là hình thức không cần thiết.
  • C. Giúp bạn vẽ minh họa cho bài nói.
  • D. Giúp tập trung lắng nghe, hệ thống hóa thông tin, ghi nhớ và dễ dàng ôn tập lại sau này.

Câu 25: Phân tích hiệu quả của việc lặp lại cấu trúc cú pháp hoặc từ ngữ trong thơ ca.

  • A. Làm cho câu thơ dài dòng, khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu và gợi âm hưởng cho bài thơ.
  • C. Chỉ là lỗi dùng từ của tác giả.
  • D. Làm giảm giá trị biểu đạt của câu thơ.

Câu 26: Giả sử bạn đang viết bài giới thiệu về một danh lam thắng cảnh. Việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) khi miêu tả giúp bài viết đạt được hiệu quả nào?

  • A. Giúp người đọc hình dung một cách sống động, chân thực và toàn diện về cảnh vật.
  • B. Làm cho bài viết khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • C. Chỉ phù hợp với văn bản khoa học.
  • D. Làm giảm tính khách quan của bài viết.

Câu 27: Đâu là cách diễn đạt thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe trong giao tiếp?

  • A. Liên tục ngắt lời người nói.
  • B. Làm việc riêng khi người khác đang nói.
  • C. Nhìn vào người nói, gật đầu hoặc đưa ra những tín hiệu phản hồi (như
  • D. Phản bác ngay lập tức mà chưa nghe hết ý.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề không có mối liên hệ gì với nội dung.
  • B. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi, không mang ý nghĩa gì khác.
  • C. Nhan đề chỉ tóm tắt nội dung một cách máy móc.
  • D. Nhan đề thường gợi mở về chủ đề, nội dung, tư tưởng hoặc phong cách nghệ thuật của tác phẩm, góp phần định hướng người đọc.

Câu 29: Khi viết đoạn văn trình bày luận điểm, câu chủ đề (topic sentence) thường có vai trò gì?

  • A. Nêu khái quát ý chính của cả đoạn, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung.
  • B. Chỉ dùng để kết thúc đoạn văn.
  • C. Đưa ra bằng chứng chi tiết nhất.
  • D. Đặt câu hỏi cho người đọc.

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc đối chiếu kiến thức thu nhận được từ sách giáo khoa với các nguồn tài liệu tham khảo khác (sách nâng cao, bài giảng online,...) thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ.
  • B. Phân tích, tổng hợp và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Sao chép thông tin.
  • D. Bỏ qua kiến thức trong sách giáo khoa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, đồng thời phân tích tác dụng của nó: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo để bài viết có sức thuyết phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về tác hại của rác thải nhựa, bạn đưa ra ý kiến: "Việc sử dụng túi ni lông tràn lan đang gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường nước." Đối phương phản bác: "Nhưng túi ni lông rất tiện lợi cho việc mua sắm, không thể cấm hoàn toàn được." Lập luận của đối phương mắc lỗi gì chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." Hai câu thơ gợi lên cảm giác gì về cảnh vật và tâm trạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi tóm tắt nội dung chính của một văn bản dài, kỹ năng nào là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau: "Những đám mây trắng như bông đang lững lờ trôi trên bầu trời xanh ngắt." Từ nào gợi tả rõ nhất trạng thái chuyển động nhẹ nhàng, thong thả của đám mây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một yêu cầu đối với ngôn ngữ khi trình bày một bài phát biểu trong buổi lễ phát động phong trào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc xem xét hành động của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm, cho thấy vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đâu là cách hiệu quả nhất để luyện tập kỹ năng nói trước đám đông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc nhận diện các từ khóa và ý chính của từng đoạn giúp ích gì cho người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đâu là đặc điểm của một phương án nhiễu (đáp án sai) tốt trong câu hỏi trắc nghiệm Ngữ văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa đông. Việc lựa chọn các từ ngữ gợi cảm giác 'lạnh lẽo', 'se sắt', 'trắng xóa' thể hiện kỹ năng gì trong việc sử dụng tiếng Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm về một tác phẩm văn học, để đóng góp ý kiến hiệu quả, bạn nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích chức năng của trạng ngữ trong câu: "Vì trời mưa to, chúng em hoãn buổi dã ngoại."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đâu là một cách hiệu quả để mở đầu bài văn nghị luận thu hút người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh ẩn dụ, kỹ năng nào giúp người đọc giải mã được ý nghĩa sâu sắc của đoạn thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân biệt giữa 'từ đồng nghĩa' và 'từ trái nghĩa' thể hiện sự nắm vững kiến thức nào về tiếng Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính hấp dẫn và sâu sắc cho một bài văn phân tích tác phẩm văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi chuẩn bị cho một buổi thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe (audience) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đọc đoạn thơ: "Bóng Bác cao lồng lộng / Ấm hơn ngọn lửa hồng." Phép so sánh trong hai câu thơ này nhấn mạnh điều gì về hình ảnh Bác Hồ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi viết một bài văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây cần được tập trung thể hiện nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đâu là dấu hiệu nhận biết một câu ghép chính phụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi nghe một bài nói hoặc bài giảng, việc ghi chép lại các ý chính (note-taking) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích hiệu quả của việc lặp lại cấu trúc cú pháp hoặc từ ngữ trong thơ ca.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Giả sử bạn đang viết bài giới thiệu về một danh lam thắng cảnh. Việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) khi miêu tả giúp bài viết đạt được hiệu quả nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đâu là cách diễn đạt thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe trong giao tiếp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi viết đoạn văn trình bày luận điểm, câu chủ đề (topic sentence) thường có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc đối chiếu kiến thức thu nhận được từ sách giáo khoa với các nguồn tài liệu tham khảo khác (sách nâng cao, bài giảng online,...) thể hiện kỹ năng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện thực và khát vọng của nhân vật trữ tình:

"Tôi đi giữa đường trần đầy cát bụi
Nhưng hồn tôi bay bổng tới trời xanh"

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối lập (tương phản)
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian" trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trong truyện ngắn. Chọn nhận định đúng nhất.

  • A. Thời gian chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • B. Thời gian luôn trôi tuyến tính và không ảnh hưởng đến tâm lý nhân vật.
  • C. Việc sử dụng thời gian (hồi tưởng, dòng ý thức, ngưng đọng) có thể phản ánh sâu sắc diễn biến nội tâm và cảm xúc của nhân vật.
  • D. Thời gian chỉ quan trọng trong truyện khoa học viễn tưởng.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc nhận diện và lý giải "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Nghề nghiệp của tác giả.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Màu sắc chủ đạo được miêu tả.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc chủ đạo hoặc sự biến đổi cảm xúc của tác giả/nhân vật trữ tình.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Trời chiều bảng lảng. Nắng phai dần trên những mái nhà cổ kính. Con đường lát đá im lìm, chỉ có tiếng bước chân đơn độc vọng lại từ phía xa."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian và không khí?

  • A. Miêu tả chi tiết kết hợp với gợi không khí u buồn, tĩnh lặng.
  • B. Sử dụng nhiều tính từ cường điệu.
  • C. Đối thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Liệt kê các sự kiện liên tiếp.

Câu 5: Phân biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học. Chọn phát biểu chính xác.

  • A. Chủ đề là thông điệp tác giả muốn gửi gắm, tư tưởng là vấn đề được phản ánh.
  • B. Chủ đề là vấn đề đời sống được tác phẩm phản ánh (ví dụ: tình yêu, chiến tranh), còn tư tưởng là cách nhìn, thái độ, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • C. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
  • D. Chủ đề chỉ có trong thơ, tư tưởng chỉ có trong văn xuôi.

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc xem xét "mối quan hệ" của nhân vật đó với các nhân vật khác có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để xác định vai vế xã hội của nhân vật.
  • B. Không có ý nghĩa quan trọng, chỉ cần phân tích hành động cá nhân.
  • C. Giúp xác định nhân vật nào là chính, nhân vật nào là phụ.
  • D. Giúp làm rõ tính cách, nội tâm, vai trò và sự phát triển của nhân vật trong mạch truyện.

Câu 7: Đọc câu sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Hình ảnh "hòn lửa" ở đây có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Gợi tả âm thanh.
  • B. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo.
  • C. Gợi tả màu sắc rực rỡ, hình khối và sức nóng của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • D. Miêu tả tốc độ di chuyển của mặt trời.

Câu 8: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Trích dẫn chính xác, có chọn lọc và phải phân tích, bình giảng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Trích dẫn càng nhiều càng tốt, không cần phân tích.
  • C. Chỉ cần ghi tên tác giả và tác phẩm, không cần trích dẫn cụ thể.
  • D. Có thể sửa đổi câu chữ trong tác phẩm để phù hợp với ý mình.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của "ngôi kể" trong tác phẩm tự sự. Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả gì?

  • A. Tạo ra cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc.
  • B. Giúp người kể giấu đi cảm xúc và suy nghĩ của mình.
  • C. Chỉ phù hợp với truyện thiếu nhi.
  • D. Tạo sự gần gũi, chân thực, cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm từ góc nhìn của nhân vật xưng "tôi".

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."

Biện pháp tu từ "điệp điệp" và "song song" trong đoạn thơ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Miêu tả sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • B. Gợi tả sự lặp lại, kéo dài, vô tận của cảnh vật, từ đó nhấn mạnh nỗi buồn, sự cô đơn của nhân vật trữ tình.
  • C. Làm nổi bật màu xanh của nước.
  • D. Nhấn mạnh tốc độ di chuyển của thuyền.

Câu 11: Trong phân tích thơ, "hình ảnh thơ" là gì và vai trò của nó như thế nào?

  • A. Chỉ là bức tranh minh họa cho bài thơ.
  • B. Là những từ ngữ không có ý nghĩa cụ thể.
  • C. Là những sự vật, hiện tượng, cảnh tượng được nhà thơ tái hiện bằng ngôn từ, có khả năng gợi cảm xúc, liên tưởng và mang ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Chỉ là tên riêng của các sự vật được nhắc đến.

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến "ngôn ngữ trần thuật" (cách nhà văn sử dụng từ ngữ, câu văn để kể chuyện) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Phong cách nghệ thuật của nhà văn, thái độ, giọng điệu của người kể chuyện và góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh.
  • B. Chỉ để biết câu chuyện diễn ra khi nào.
  • C. Giúp nhớ hết các sự kiện chính.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc truyền tải thông tin cơ bản.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ấy bước đi, dáng vẻ mệt mỏi. Đôi vai trĩu nặng như mang cả gánh lo của thế gian."

Câu thứ hai sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự nhẹ nhàng.
  • B. Nhân hóa, làm cho đôi vai có cảm xúc.
  • C. Ẩn dụ, miêu tả trực tiếp gánh nặng vật chất.
  • D. So sánh (ngầm hoặc ví von), cường điệu hóa gánh nặng tinh thần, nỗi lo lắng của nhân vật.

Câu 14: Một tác phẩm văn học có thể có nhiều "tầng ý nghĩa". Việc khám phá các tầng ý nghĩa này đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác nào?

  • A. Chỉ đọc lướt qua nội dung chính.
  • B. Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, biểu tượng, cấu trúc, bối cảnh và liên hệ với kiến thức, trải nghiệm cá nhân.
  • C. Đọc đi đọc lại mà không suy nghĩ gì thêm.
  • D. Chỉ cần biết tên tác giả và năm sáng tác.

Câu 15: Trong thơ ca, "vần" và "nhịp" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu. Phân tích vai trò của chúng.

  • A. Vần tạo sự liên kết âm thanh, dễ nhớ và tạo nhạc tính; nhịp tạo tiết tấu, tốc độ và góp phần biểu đạt cảm xúc.
  • B. Vần và nhịp chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • C. Vần chỉ có trong thơ lục bát, nhịp chỉ có trong thơ hiện đại.
  • D. Vần là cách sắp xếp câu, nhịp là cách sử dụng từ ngữ.

Câu 16: Khi phân tích "bối cảnh lịch sử - xã hội" của một tác phẩm, người đọc nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để biết tác phẩm ra đời năm nào.
  • B. Để so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm cùng thời.
  • C. Để hiểu rõ hơn nguồn gốc, ý nghĩa của các sự kiện, nhân vật, tư tưởng trong tác phẩm, cũng như thái độ của tác giả trước hiện thực.
  • D. Để đánh giá xem tác phẩm có miêu tả đúng lịch sử hay không.

Câu 17: Đọc câu sau:

"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

Từ "vèo" trong câu thơ gợi tả điều gì về chuyển động của chiếc lá?

  • A. Sự đứng yên.
  • B. Chuyển động chậm rãi.
  • C. Chuyển động nặng nề.
  • D. Chuyển động nhẹ nhàng, nhanh và đột ngột theo chiều gió.

Câu 18: Phân tích "mâu thuẫn" trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, làm bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Chỉ là chi tiết phụ, không quan trọng.
  • C. Là lỗi của tác giả trong việc xây dựng truyện.
  • D. Chỉ xuất hiện trong truyện trinh thám.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

"Nỗi buồn len lỏi vào từng ngóc ngách tâm hồn. Nó gặm nhấm, bào mòn sức sống."

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi buồn một cách sinh động?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa (làm cho nỗi buồn có hành động như con người/sinh vật).
  • D. Liệt kê.

Câu 20: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được "cái tôi trữ tình"?

  • A. Số lượng câu thơ và chữ.
  • B. Tên thật của nhà thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể.
  • D. Những cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức, thái độ của chủ thể trữ tình được bộc lộ qua ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu bài thơ.

Câu 21: Phân tích "kết cấu" (cấu trúc) của một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Cách tổ chức các thành tố (cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian...) để thể hiện chủ đề và dụng ý nghệ thuật của tác giả.
  • B. Chỉ là thứ tự sắp xếp các chương mục.
  • C. Giúp xác định độ dài của tác phẩm.
  • D. Không liên quan đến nội dung và ý nghĩa.

Câu 22: Đọc câu sau:

"Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính."

Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi nhớ?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ (lấy vật gợi liên tưởng đến người/sự vật có liên quan).
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nói quá.

Câu 23: Khi đánh giá "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Tác phẩm có bán chạy hay không.
  • B. Tác phẩm có được giải thưởng không.
  • C. Tác phẩm phản ánh chân thực, sâu sắc đến mức nào các vấn đề, mâu thuẫn, quy luật của đời sống xã hội trong giai đoạn nhất định.
  • D. Tác phẩm có miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên hay không.

Câu 24: Phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự hoặc "giọng điệu" của chủ thể trữ tình trong thơ giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Tên thật của người kể chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • C. Thời gian sáng tác tác phẩm.
  • D. Thái độ, tình cảm (trân trọng, mỉa mai, xót xa, tự hào...) của người kể/chủ thể trữ tình đối với đối tượng được miêu tả hoặc vấn đề được đề cập.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

"Cái rét cứa da cứa thịt. Gió bấc lùa qua mái hiên, rít lên từng hồi như tiếng ai oán."

Đoạn văn sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để tăng sức gợi cảm?

  • A. Cảm giác mạnh (cứa da cứa thịt) và so sánh kết hợp nhân hóa (gió rít như tiếng ai oán).
  • B. Chỉ liệt kê các loại gió.
  • C. Sử dụng từ ngữ địa phương.
  • D. Chỉ dùng biện pháp ẩn dụ.

Câu 26: Khi phân tích "nghệ thuật xây dựng nhân vật", người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần mô tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Chỉ cần tóm tắt hành động của nhân vật.
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và cách tác giả miêu tả, đánh giá nhân vật.
  • D. Chỉ cần biết tên nhân vật.

Câu 27: Đọc đoạn thơ:

"Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan
Đường bạch dương sương trắng nắng tràn"

Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả cảnh vật?

  • A. Liệt kê các hình ảnh đặc trưng (tuyết tan, bạch dương, sương trắng, nắng tràn) kết hợp với gợi cảm giác về không gian và thời điểm.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nói giảm nói tránh.

Câu 28: Trong văn học, "biểu tượng" là gì và khác biệt với "hình ảnh" thông thường như thế nào?

  • A. Biểu tượng và hình ảnh là hai khái niệm giống nhau.
  • B. Biểu tượng là hình ảnh chỉ có trong thơ cổ điển, hình ảnh chỉ có trong thơ hiện đại.
  • C. Biểu tượng là hình ảnh được tác giả vẽ ra, hình ảnh là thứ có thật.
  • D. Hình ảnh là sự tái hiện sự vật, hiện tượng bằng ngôn từ; biểu tượng là hình ảnh mang tính ước lệ, gợi nhiều liên tưởng, ý nghĩa sâu xa, khái quát, thường gắn với văn hóa, tâm linh (ví dụ: chim bồ câu là biểu tượng hòa bình).

Câu 29: Phân tích "giá trị nhân đạo" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Là tác phẩm có nhiều nhân vật tốt bụng.
  • B. Là tác phẩm thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước số phận con người, lên án cái ác, cái xấu, khẳng định và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người, thể hiện khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • C. Là tác phẩm chỉ viết về tình yêu.
  • D. Là tác phẩm được nhiều người đọc.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

"Hắn cười. Tiếng cười khô khốc, nghe như tiếng đá lở từ vách núi."

Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong câu thứ hai là gì?

  • A. So sánh (tiếng cười khô khốc được so sánh với tiếng đá lở).
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện thực và khát vọng của nhân vật trữ tình:

'Tôi đi giữa đường trần đầy cát bụi
Nhưng hồn tôi bay bổng tới trời xanh'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố 'thời gian' trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trong truyện ngắn. Chọn nhận định đúng nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc nhận diện và lý giải 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

'Trời chiều bảng lảng. Nắng phai dần trên những mái nhà cổ kính. Con đường lát đá im lìm, chỉ có tiếng bước chân đơn độc vọng lại từ phía xa.'

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian và không khí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phân biệt giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học. Chọn phát biểu chính xác.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc xem xét 'mối quan hệ' của nhân vật đó với các nhân vật khác có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đọc câu sau:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'

Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Hình ảnh 'hòn lửa' ở đây có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của 'ngôi kể' trong tác phẩm tự sự. Ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.'

Biện pháp tu từ 'điệp điệp' và 'song song' trong đoạn thơ có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong phân tích thơ, 'hình ảnh thơ' là gì và vai trò của nó như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến 'ngôn ngữ trần thuật' (cách nhà văn sử dụng từ ngữ, câu văn để kể chuyện) giúp người đọc hiểu điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

'Anh ấy bước đi, dáng vẻ mệt mỏi. Đôi vai trĩu nặng như mang cả gánh lo của thế gian.'

Câu thứ hai sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một tác phẩm văn học có thể có nhiều 'tầng ý nghĩa'. Việc khám phá các tầng ý nghĩa này đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong thơ ca, 'vần' và 'nhịp' đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu. Phân tích vai trò của chúng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi phân tích 'bối cảnh lịch sử - xã hội' của một tác phẩm, người đọc nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đọc câu sau:

'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'

Từ 'vèo' trong câu thơ gợi tả điều gì về chuyển động của chiếc lá?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích 'mâu thuẫn' trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

'Nỗi buồn len lỏi vào từng ngóc ngách tâm hồn. Nó gặm nhấm, bào mòn sức sống.'

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi buồn một cách sinh động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được 'cái tôi trữ tình'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích 'kết cấu' (cấu trúc) của một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đọc câu sau:

'Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.'

Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi nhớ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi đánh giá 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự hoặc 'giọng điệu' của chủ thể trữ tình trong thơ giúp người đọc nhận biết điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

'Cái rét cứa da cứa thịt. Gió bấc lùa qua mái hiên, rít lên từng hồi như tiếng ai oán.'

Đoạn văn sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để tăng sức gợi cảm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi phân tích 'nghệ thuật xây dựng nhân vật', người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đọc đoạn thơ:

'Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan
Đường bạch dương sương trắng nắng tràn'

Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả cảnh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong văn học, 'biểu tượng' là gì và khác biệt với 'hình ảnh' thông thường như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích 'giá trị nhân đạo' của tác phẩm văn học là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

'Hắn cười. Tiếng cười khô khốc, nghe như tiếng đá lở từ vách núi.'

Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong câu thứ hai là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm nhân vật?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh đối lập
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Số lượng bản in và mức độ phổ biến của bài thơ.
  • B. Tuổi đời và sự nghiệp sáng tác của tác giả.
  • C. Những vấn đề, tâm trạng, tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm, phản ánh.
  • D. Kỹ thuật in ấn và chất liệu giấy được sử dụng.

Câu 3: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu để kêu gọi học sinh tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi xây dựng nội dung bài phát biểu?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành về môi trường để thể hiện sự hiểu biết.
  • B. Đưa ra những số liệu thống kê phức tạp về ô nhiễm.
  • C. Tập trung phê phán những hành vi gây hại môi trường của người khác.
  • D. Nêu bật được ý nghĩa thiết thực, lợi ích của việc tham gia đối với bản thân và cộng đồng, khơi gợi cảm hứng hành động.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, để đưa ra lập luận thuyết phục, người tham gia cần làm gì sau khi nêu ra ý kiến của mình?

  • A. Cung cấp dẫn chứng, số liệu, ví dụ cụ thể hoặc lý lẽ sắc bén để chứng minh cho ý kiến đó.
  • B. Lặp đi lặp lại ý kiến của mình với giọng điệu mạnh mẽ hơn.
  • C. Đặt câu hỏi ngược lại cho đối phương mà không cần trả lời ý kiến của họ.
  • D. Thay đổi chủ đề tranh luận sang vấn đề khác có lợi cho mình.

Câu 5: Phân tích câu văn sau:

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn, đòi hỏi suy luận.
  • B. Nhấn mạnh vào sự nguy hiểm của dòng sông.
  • C. Gợi hình ảnh đẹp, mềm mại, lung linh của dòng sông dưới ánh trăng.
  • D. Chỉ đơn thuần là mô tả màu sắc của dòng sông.

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn bạc) có vai trò như thế nào đối với quá trình đọc hiểu?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các luận điểm phụ.
  • B. Định hướng cho người đọc theo dõi và đánh giá các luận điểm, lý lẽ, bằng chứng mà tác giả đưa ra.
  • C. Chỉ cần thiết khi người đọc muốn tóm tắt lại văn bản.
  • D. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn để tiếp cận.

Câu 7: Chọn câu sử dụng cặp quan hệ từ phù hợp nhất để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai vế câu sau:

  • A. Vì ... nên ...
  • B. Tuy ... nhưng ...
  • C. Nếu ... thì ...
  • D. Không những ... mà còn ...

Câu 8: Phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội, phần Thân bài thường có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề và nêu bật sự cần thiết phải bàn luận.
  • B. Khẳng định lại vấn đề và đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • C. Trình bày các luận điểm, lý lẽ, bằng chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
  • D. Nêu cảm nhận cá nhân một cách chung chung về vấn đề.

Câu 9: Khi nghe một bài nói chuyện hoặc một cuộc tranh luận, kỹ năng lắng nghe tích cực đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Chỉ chú ý đến những gì mình đồng ý.
  • B. Ngắt lời người nói ngay khi có ý kiến khác biệt.
  • C. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi người nói đang trình bày.
  • D. Tập trung vào nội dung người nói trình bày, cố gắng hiểu quan điểm của họ, đặt câu hỏi làm rõ nếu cần.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thị giác và vị giác.
  • B. Thị giác và thính giác.
  • C. Thính giác và khứu giác.
  • D. Vị giác và xúc giác.

Câu 11: Phép điệp cấu trúc trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, và tăng sức gợi cảm cho câu thơ.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn và khó đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là lặp lại một cấu trúc ngữ pháp.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng kết thúc bài thơ.

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động, suy nghĩ, lời nói và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về nhân vật đó?

  • A. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • B. Tên đầy đủ và ngày sinh của nhân vật.
  • C. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Tính cách, tâm lý, số phận và vai trò của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 13: Bạn được giao nhiệm vụ trình bày ý kiến của mình về một vấn đề gây tranh cãi trước lớp. Chiến lược nào sau đây KHÔNG hiệu quả để bài nói của bạn trở nên thuyết phục?

  • A. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung, sắp xếp ý theo bố cục rõ ràng.
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân mà không cần dẫn chứng cụ thể.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, rõ ràng, có nhấn nhá phù hợp.
  • D. Dự đoán trước các ý kiến phản bác và chuẩn bị cách đối đáp.

Câu 14: Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ xưng hô phù hợp với đối tượng giao tiếp và hoàn cảnh nói chuyện thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Tính xã hội và tính chuẩn mực.
  • B. Tính cá nhân và tính sáng tạo.
  • C. Tính địa phương và tính thời thượng.
  • D. Tính khoa học và tính hàn lâm.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ theo thể tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Số lượng câu thơ cố định trong mỗi khổ.
  • B. Quy tắc gieo vần chặt chẽ ở cuối mỗi câu.
  • C. Cách ngắt nhịp tự nhiên dựa vào ý thơ, dấu câu, và sự phối hợp thanh điệu.
  • D. Việc sử dụng các từ láy và từ tượng thanh liên tục.

Câu 16: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có giá trị nhân đạo sâu sắc khi nó thể hiện điều gì?

  • A. Mô tả chi tiết cuộc sống giàu sang, sung túc.
  • B. Chỉ tập trung vào những sự kiện lịch sử hào hùng.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên một cách thuần túy.
  • D. Bày tỏ sự cảm thông, xót thương trước số phận bất hạnh của con người và đề cao vẻ đẹp tâm hồn, phẩm giá của họ.

Câu 17: Phân tích câu sau:

  • A. Quan hệ đối lập.
  • B. Quan hệ tăng tiến.
  • C. Quan hệ lựa chọn.
  • D. Quan hệ điều kiện - kết quả.

Câu 18: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định rõ đối tượng người nghe (họ là ai, có kiến thức nền như thế nào, quan tâm điều gì) giúp người nói điều chỉnh yếu tố nào hiệu quả nhất?

  • A. Tổng thời lượng của bài nói.
  • B. Số lượng slide trình chiếu.
  • C. Nội dung, cách diễn đạt, và ví dụ minh họa cho phù hợp.
  • D. Trang phục mà người nói sẽ mặc.

Câu 19: Giả sử bạn đọc một đoạn truyện ngắn và nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh (ví dụ: hình ảnh con thuyền cô đơn). Việc lặp lại này có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

  • A. Tác giả bị thiếu vốn từ vựng.
  • B. Đây là một lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Hình ảnh đó không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Hình ảnh đó mang tính biểu tượng, được nhấn mạnh để gợi lên một ý nghĩa sâu sắc hoặc một trạng thái tâm lý nào đó.

Câu 20: Để viết một đoạn văn nghị luận mạch lạc và chặt chẽ, sau khi nêu lên luận điểm, người viết cần làm gì tiếp theo?

  • A. Đưa ra lý lẽ và bằng chứng cụ thể để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Chuyển sang bàn luận về một vấn đề khác.
  • C. Lặp lại luận điểm dưới một hình thức khác.
  • D. Kết thúc đoạn văn ngay lập tức.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột kịch và tính cách nhân vật?

  • A. Lời đề tựa của vở kịch.
  • B. Danh sách các nhân vật ở đầu vở kịch.
  • C. Lời thoại và hành động của nhân vật.
  • D. Số lượng màn và lớp trong vở kịch.

Câu 22: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh như

  • A. Cung cấp thông tin chính xác về sự vật, hiện tượng.
  • B. Đặt câu hỏi để tìm kiếm thông tin.
  • C. Ra lệnh hoặc yêu cầu người khác làm gì.
  • D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, thái độ của người nói/viết.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:

  • A. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết mọi chuyện, cả suy nghĩ của nhân vật).
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (người kể chuyện chỉ biết suy nghĩ của một hoặc một vài nhân vật).
  • D. Điểm nhìn từ ngoài (người kể chuyện chỉ miêu tả những gì nhìn thấy, nghe thấy).

Câu 24: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng đa dạng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp đoạn văn đạt được hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung đối tượng miêu tả một cách sinh động, chân thực và toàn diện hơn.
  • C. Khiến đoạn văn trở nên khó hiểu và trừu tượng.
  • D. Chỉ cần thiết khi miêu tả con người.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ:

  • A. Chỉ nên uống nước sạch từ nguồn.
  • B. Hãy luôn ghi nhớ nơi mình đã từng sống.
  • C. Phải luôn biết ơn, trân trọng những người đã giúp đỡ, tạo dựng thành quả cho mình.
  • D. Nguồn nước là yếu tố quan trọng nhất của cuộc sống.

Câu 26: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn, và thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho văn bản trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • D. Chỉ dùng để kết thúc một đoạn văn.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự lãng quên.
  • B. Sự thờ ơ.
  • C. Sự tức giận.
  • D. Sự day dứt, trăn trở, hoặc khắc khoải về tình yêu.

Câu 28: Khi tóm tắt một văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sao chép nguyên văn một số đoạn trong văn bản gốc.
  • B. Nắm bắt và trình bày lại những thông tin, ý chính cốt lõi một cách ngắn gọn và chính xác.
  • C. Đưa ra ý kiến đánh giá cá nhân về văn bản.
  • D. Chỉ tập trung vào những chi tiết nhỏ, ít quan trọng.

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về vấn đề

  • A. Lòng dũng cảm là một phẩm chất cần thiết.
  • B. Lòng dũng cảm có vai trò quan trọng trong cuộc sống.
  • C. Lòng dũng cảm không chỉ thể hiện ở việc đối mặt với hiểm nguy vật lý mà còn ở việc dám nói lên sự thật, dám bảo vệ lẽ phải.
  • D. Có nhiều tấm gương về lòng dũng cảm trong lịch sử.

Câu 30: Trong giao tiếp nói, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho người nói mất tập trung.
  • B. Không có tác dụng gì đối với việc truyền đạt thông điệp.
  • C. Chỉ dùng để giải trí cho người nghe.
  • D. Hỗ trợ, tăng cường hiệu quả biểu đạt cho lời nói, giúp người nghe hiểu rõ hơn cảm xúc và thái độ của người nói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm nhân vật?

"Nụ cười tươi như hoa nở sớm
Nhưng mắt buồn như buổi hoàng hôn"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu để kêu gọi học sinh tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi xây dựng nội dung bài phát biểu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, để đưa ra lập luận thuyết phục, người tham gia cần làm gì sau khi nêu ra ý kiến của mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân tích câu văn sau: "Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dải lụa vàng." Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn bạc) có vai trò như thế nào đối với quá trình đọc hiểu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chọn câu sử dụng cặp quan hệ từ phù hợp nhất để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai vế câu sau:

"... bạn chăm chỉ học tập ... bạn đạt kết quả cao."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội, phần Thân bài thường có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi nghe một bài nói chuyện hoặc một cuộc tranh luận, kỹ năng lắng nghe tích cực đòi hỏi người nghe phải làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

"Buổi sáng mùa thu, không khí trong lành và se lạnh. Những chiếc lá vàng khẽ rơi xuống mặt đường. Tiếng chim hót líu lo trong vòm cây. Một cảm giác bình yên lan tỏa."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng giác quan nào để gợi tả khung cảnh và cảm xúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phép điệp cấu trúc trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến hành động, suy nghĩ, lời nói và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về nhân vật đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Bạn được giao nhiệm vụ trình bày ý kiến của mình về một vấn đề gây tranh cãi trước lớp. Chiến lược nào sau đây KHÔNG hiệu quả để bài nói của bạn trở nên thuyết phục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ xưng hô phù hợp với đối tượng giao tiếp và hoàn cảnh nói chuyện thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sử dụng ngôn ngữ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi đọc một bài thơ theo thể tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu của bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có giá trị nhân đạo sâu sắc khi nó thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phân tích câu sau: "Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ." Từ "không chỉ ... mà còn ..." trong câu này biểu thị mối quan hệ ngữ pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định rõ đối tượng người nghe (họ là ai, có kiến thức nền như thế nào, quan tâm điều gì) giúp người nói điều chỉnh yếu tố nào hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Giả sử bạn đọc một đoạn truyện ngắn và nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh (ví dụ: hình ảnh con thuyền cô đơn). Việc lặp lại này có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để viết một đoạn văn nghị luận mạch lạc và chặt chẽ, sau khi nêu lên luận điểm, người viết cần làm gì tiếp theo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột kịch và tính cách nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh như "ôi", "chao ôi", "thật là" có tác dụng chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:

"Anh bước đi trên con đường quen thuộc, lòng nặng trĩu suy tư. Anh không biết rằng, ở cuối con đường kia, một bất ngờ lớn đang chờ đợi mình."

Điểm nhìn trần thuật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng đa dạng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp đoạn văn đạt được hiệu quả nghệ thuật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ: "Uống nước nhớ nguồn". Câu tục ngữ này khuyên răn con người về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

"Tôi yêu em đến nay
Đến nay
Đến nay..."

Phép điệp từ "Đến nay" trong đoạn thơ trên thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm trạng của nhân vật trữ tình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi tóm tắt một văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về vấn đề "Lòng dũng cảm". Luận điểm nào sau đây có thể được sử dụng để làm rõ khía cạnh biểu hiện của lòng dũng cảm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong giao tiếp nói, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị một bài phát biểu mang tính chất kêu gọi hành động, phần mở đầu hiệu quả nhất cần đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tổng kết toàn bộ nội dung sẽ trình bày.
  • B. Đi thẳng vào giải pháp chi tiết cho vấn đề.
  • C. Thu hút sự chú ý và nêu bật tầm quan trọng/cấp bách của vấn đề.
  • D. Giới thiệu thật chi tiết về tiểu sử của người nói.

Câu 2: Trong cấu trúc bài phát biểu, phần nào thường được dùng để củng cố lại thông điệp chính, đưa ra lời kêu gọi cuối cùng hoặc bày tỏ hy vọng về sự thay đổi?

  • A. Phần giới thiệu.
  • B. Phần thân bài (luận điểm 1).
  • C. Phần chuyển tiếp.
  • D. Phần kết luận.

Câu 3: Khi tham gia một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, việc đưa ra các số liệu thống kê đáng tin cậy từ nguồn chính thức phục vụ chủ yếu cho mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người nói.
  • B. Cung cấp bằng chứng khách quan để củng cố luận điểm.
  • C. Làm cho bài nói dài hơn và ấn tượng hơn.
  • D. Gây áp lực tâm lý lên đối thủ tranh luận.

Câu 4: Một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi lắng nghe trong tranh luận là gì?

  • A. Lắng nghe để hiểu rõ luận điểm và bằng chứng của đối phương.
  • B. Lắng nghe chỉ để tìm ra điểm yếu và ngắt lời.
  • C. Lắng nghe một cách thụ động mà không ghi chép.
  • D. Chỉ chú ý đến cách diễn đạt mà bỏ qua nội dung.

Câu 5: Đặc điểm nổi bật về chủ đề của văn học Việt Nam từ năm 1945 đến hết thế kỷ XX là gì?

  • A. Tập trung vào đời sống cung đình và các điển tích lịch sử xa xưa.
  • B. Đề cao cái tôi cá nhân, lãng mạn hóa thực tại.
  • C. Phản ánh cuộc kháng chiến, xây dựng chủ nghĩa xã hội và đời sống mới của nhân dân.
  • D. Miêu tả cuộc sống đô thị với những bi kịch nội tâm phức tạp.

Câu 6: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ và đạt được nhiều thành tựu trong giai đoạn văn học Việt Nam 1945 - 1975, thường sử dụng để phản ánh hiện thực cách mạng và chiến tranh?

  • A. Thơ Đường luật.
  • B. Tiểu thuyết, truyện ngắn.
  • C. Hát nói.
  • D. Cáo, hịch.

Câu 7: Sự thay đổi về ngôn ngữ văn học trong giai đoạn sau năm 1975 (thời kỳ Đổi mới) có xu hướng nào?

  • A. Quay trở lại sử dụng nhiều điển cố, điển tích Hán Nôm.
  • B. Đồng nhất với ngôn ngữ hành chính, khô khan.
  • C. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • D. Đa dạng hóa, gần gũi hơn với ngôn ngữ đời sống, cá nhân hóa phong cách.

Câu 8: Từ "ăn" trong câu "Anh ấy ăn cơm rồi" và "Máy này ăn điện lắm" thể hiện hiện tượng gì của từ vựng tiếng Việt?

  • A. Nghĩa chuyển.
  • B. Từ đồng nghĩa.
  • C. Từ trái nghĩa.
  • D. Từ đồng âm.

Câu 9: Phép tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định các câu chủ đề (topic sentences) trong mỗi đoạn có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Giúp ghi nhớ từng chi tiết nhỏ trong đoạn.
  • B. Giúp nắm bắt ý chính, cấu trúc lập luận của bài viết.
  • C. Để tìm lỗi chính tả trong bài.
  • D. Xác định giọng điệu và cảm xúc của tác giả.

Câu 11: Giả sử bạn cần viết một bài luận trình bày quan điểm về tác hại của rác thải nhựa. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình viết là gì?

  • A. Bắt đầu viết ngay đoạn mở bài.
  • B. Tìm kiếm hình ảnh minh họa đẹp.
  • C. Chỉ đọc lướt qua vài bài báo liên quan.
  • D. Xác định rõ đề tài, mục đích viết, đối tượng đọc và lập dàn ý chi tiết.

Câu 12: Để bài nói trước đám đông trở nên sinh động và thu hút, người nói nên chú ý đến yếu tố nào bên cạnh nội dung?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài viết.
  • B. Chỉ nhìn vào giấy tờ hoặc màn hình.
  • C. Sử dụng ngữ điệu linh hoạt, kết hợp ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp bằng mắt.
  • D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm thơ lãng mạn Việt Nam trước năm 1945, bạn thường bắt gặp những đặc điểm nào về cảm xúc và chủ đề?

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân, tình yêu, thiên nhiên và những cảm xúc lãng mạn, u sầu.
  • B. Ca ngợi lý tưởng cộng sản và tinh thần tập thể.
  • C. Mô tả chi tiết cuộc sống lao động của người nông dân.
  • D. Phê phán mạnh mẽ chế độ phong kiến.

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần đúng đắn trong lập luận của đối phương (nếu có) thể hiện điều gì?

  • A. Cho thấy sự thiếu tự tin vào lập luận của mình.
  • B. Làm giảm giá trị của toàn bộ bài tranh luận.
  • C. Hoàn toàn không nên làm trong bất kỳ trường hợp nào.
  • D. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng và có thể giúp củng cố uy tín của người nói.

Câu 15: Câu "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương" sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi nhớ hình ảnh quê hương giản dị?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Liệt kê kết hợp với hoán dụ (lấy món ăn gợi nhớ quê nhà).
  • C. So sánh.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để có thêm thông tin bên lề cho phong phú.
  • B. Bắt buộc phải thuộc lòng mọi chi tiết về tác giả.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn bối cảnh, tâm trạng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
  • D. Không liên quan gì đến việc phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ.

Câu 17: Để đảm bảo tính mạch lạc trong bài viết, người viết cần chú ý sử dụng các yếu tố nào?

  • A. Các từ ngữ liên kết (quan hệ từ, phó từ, đại từ thay thế), sắp xếp ý theo trình tự logic.
  • B. Chỉ cần viết các câu riêng lẻ mà không cần nối kết.
  • C. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Lặp lại nhiều lần cùng một ý.

Câu 18: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài phát biểu trong buổi lễ tổng kết hoạt động tình nguyện. Nội dung trọng tâm của bài phát biểu này nên là gì?

  • A. Nêu bật những khó khăn và thất bại trong quá trình thực hiện.
  • B. Chỉ trình bày các con số và báo cáo khô khan.
  • C. Kêu gọi thêm người tham gia cho các hoạt động trong tương lai (trọng tâm cho lễ phát động).
  • D. Tổng kết kết quả đạt được, ghi nhận đóng góp của các cá nhân/tập thể và rút ra bài học kinh nghiệm.

Câu 19: Trong lịch sử văn học Việt Nam, giai đoạn nào chứng kiến sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của văn xuôi hiện đại (tiểu thuyết, truyện ngắn) với khuynh hướng hiện thực phê phán?

  • A. Trước năm 1945 (khoảng 1930-1945).
  • B. Giai đoạn 1945-1975.
  • C. Văn học trung đại (trước 1900).
  • D. Giai đoạn sau 1975.

Câu 20: Phân tích câu "Cây dừa sải tay đón gió / Gật đầu gọi trăng." sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 21: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa ý kiến chủ quan và bằng chứng khách quan giúp người đọc làm gì?

  • A. Đồng ý ngay lập tức với quan điểm của tác giả.
  • B. Chỉ tập trung vào các chi tiết cụ thể.
  • C. Đánh giá tính thuyết phục và độ tin cậy của lập luận.
  • D. Bỏ qua toàn bộ bài viết nếu có ý kiến chủ quan.

Câu 22: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Luận điểm nào sau đây không phải là một lập luận hợp lý để bảo vệ sách giấy?

  • A. Sách giấy giúp giảm thiểu tác động của ánh sáng xanh lên mắt.
  • B. Cảm giác lật trang và mùi giấy mang lại trải nghiệm độc đáo.
  • C. Việc ghi chú trực tiếp lên sách giấy dễ dàng và trực quan hơn.
  • D. Sách giấy có thể chứa hàng ngàn cuốn trong một thiết bị nhỏ gọn.

Câu 23: Khi nói trước đám đông, việc sử dụng khoảng dừng (pause) một cách hợp lý mang lại hiệu quả gì?

  • A. Tạo điểm nhấn cho ý quan trọng, cho phép người nghe suy ngẫm và giúp người nói điều chỉnh nhịp độ.
  • B. Làm cho bài nói bị ngắt quãng và mất đi sự trôi chảy.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị của người nói.
  • D. Chỉ nên sử dụng khi người nói quên mất nội dung tiếp theo.

Câu 24: Phân tích câu "Trường Sơn: chí lớn ông cha / Cửu Long: lòng mẹ bao la sóng trào." sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên sự liên tưởng và ý nghĩa biểu tượng?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ (Trường Sơn, Cửu Long là hoán dụ chỉ đất nước/dân tộc; "chí lớn ông cha", "lòng mẹ bao la" là ẩn dụ).
  • D. Điệp ngữ.

Câu 25: Trong quy trình viết, bước "Chỉnh sửa và hoàn thiện" (revising and editing) bao gồm những công việc chính nào?

  • A. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • B. Đọc lại bài viết một lần duy nhất.
  • C. Tìm kiếm thêm thông tin mới để bổ sung vào bài.
  • D. Kiểm tra lại cấu trúc, luận điểm, tính mạch lạc, sự rõ ràng, hiệu quả diễn đạt và sửa lỗi ngôn ngữ.

Câu 26: Khi nghe một bài phát biểu hoặc một cuộc tranh luận, việc ghi chép lại các ý chính và câu hỏi cần làm rõ có tác dụng gì?

  • A. Giúp tập trung lắng nghe, ghi nhớ thông tin và chuẩn bị cho phần phản hồi/đặt câu hỏi.
  • B. Làm phân tâm, bỏ lỡ thông tin quan trọng.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc tốn thời gian.
  • D. Chỉ cần thiết khi nghe giảng trên lớp.

Câu 27: Phân tích đoạn văn sau: "Nam Cao là nhà văn hiện thực xuất sắc. Tác phẩm của ông thường đi sâu vào bi kịch tinh thần của người trí thức tiểu tư sản và cuộc sống cùng khổ của người nông dân." Đoạn văn này sử dụng phương pháp tổng kết lịch sử văn học nào?

  • A. Tổng kết theo thể loại.
  • B. Tổng kết theo tác giả.
  • C. Tổng kết theo giai đoạn lịch sử.
  • D. Tổng kết theo khuynh hướng sáng tác.

Câu 28: Câu "Trời rét, tôi phải mặc áo ấm." liên kết bằng cách nào?

  • A. Lặp từ.
  • B. Thế (dùng đại từ thay thế).
  • C. Đồng nghĩa/trái nghĩa.
  • D. Quan hệ ý nghĩa (quan hệ nguyên nhân - kết quả).

Câu 29: Khi đọc một văn bản khoa học, chiến lược đọc hiệu quả nhất thường bao gồm các bước nào?

  • A. Đọc lướt để nắm ý chính và cấu trúc, đọc kỹ để hiểu chi tiết, đọc lại để củng cố và ghi chú.
  • B. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và phụ đề.
  • C. Đọc từng từ một từ đầu đến cuối mà không dừng lại.
  • D. Chỉ tìm kiếm các thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng giọng điệu phù hợp (không quá hung hăng, không quá rụt rè) và thái độ tôn trọng đối phương có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho người nói bị coi là yếu thế hơn.
  • B. Không quan trọng bằng nội dung lập luận.
  • C. Góp phần tạo không khí xây dựng, tăng tính thuyết phục và thể hiện văn hóa tranh luận.
  • D. Chỉ cần thiết khi tranh luận với người lớn tuổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phép tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định các câu chủ đề (topic sentences) trong mỗi đoạn có ý nghĩa gì đối với người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Giả sử bạn cần viết một bài luận trình bày quan điểm về tác hại của rác thải nhựa. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình viết là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để bài nói trước đám đông trở nên sinh động và thu hút, người nói nên chú ý đến yếu tố nào bên cạnh nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm thơ lãng mạn Việt Nam trước năm 1945, bạn thường bắt gặp những đặc điểm nào về cảm xúc và chủ đề?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần đúng đắn trong lập luận của đối phương (nếu có) thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Câu 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương' sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi nhớ hình ảnh quê hương giản dị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để đảm bảo tính mạch lạc trong bài viết, người viết cần chú ý sử dụng các yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài phát biểu trong buổi lễ tổng kết hoạt động tình nguyện. Nội dung trọng tâm của bài phát biểu này nên là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong lịch sử văn học Việt Nam, giai đoạn nào chứng kiến sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của văn xuôi hiện đại (tiểu thuyết, truyện ngắn) với khuynh hướng hiện thực phê phán?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích câu 'Cây dừa sải tay đón gió / Gật đầu gọi trăng.' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa ý kiến chủ quan và bằng chứng khách quan giúp người đọc làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Luận điểm nào sau đây *không* phải là một lập luận hợp lý để bảo vệ sách giấy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi nói trước đám đông, việc sử dụng khoảng dừng (pause) một cách hợp lý mang lại hiệu quả gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích câu 'Trường Sơn: chí lớn ông cha / Cửu Long: lòng mẹ bao la sóng trào.' sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên sự liên tưởng và ý nghĩa biểu tượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quy trình viết, bước 'Chỉnh sửa và hoàn thiện' (revising and editing) bao gồm những công việc chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi nghe một bài phát biểu hoặc một cuộc tranh luận, việc ghi chép lại các ý chính và câu hỏi cần làm rõ có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích đoạn văn sau: 'Nam Cao là nhà văn hiện thực xuất sắc. Tác phẩm của ông thường đi sâu vào bi kịch tinh thần của người trí thức tiểu tư sản và cuộc sống cùng khổ của người nông dân.' Đoạn văn này sử dụng phương pháp tổng kết lịch sử văn học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Câu 'Trời rét, tôi phải mặc áo ấm.' liên kết bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi đọc một văn bản khoa học, chiến lược đọc hiệu quả nhất thường bao gồm các bước nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng giọng điệu phù hợp (không quá hung hăng, không quá rụt rè) và thái độ tôn trọng đối phương có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết, dựa vào ngữ cảnh, từ "kiến tạo" trong câu "Những trải nghiệm đa dạng giúp chúng ta kiến tạo nên thế giới quan phong phú." được hiểu theo nghĩa nào là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và lý giải tác dụng của các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một đoạn văn nghị luận khoảng 200 chữ về "Tầm quan trọng của việc đọc sách trong xã hội hiện đại". Luận điểm nào sau đây là *ít* phù hợp nhất để đưa vào đoạn văn đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích cấu trúc của câu văn sau: "Với nụ cười hiền hậu và ánh mắt trìu mến, bà tôi, người đã dành cả cuộc đời cho gia đình, là chỗ dựa tinh thần vững chắc cho chúng tôi."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khi tóm tắt một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong quá trình tự học một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội của thời kỳ tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 134 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi trình bày miệng một vấn đề, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về kỹ năng phi ngôn ngữ cần chú ý?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, đồng thời phân tích tác dụng của nó trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật/tác giả:

  • A. So sánh: nhấn mạnh sự tương đồng giữa cảnh vật và tâm trạng.
  • B. Điệp ngữ: tạo nhịp điệu và gợi sự day dứt.
  • C. Đối lập (tương phản): làm nổi bật mâu thuẫn giữa cảnh vật tươi sáng và tâm trạng u ám, nhấn mạnh nỗi buồn sâu sắc.
  • D. Nhân hóa: khiến cảnh vật trở nên gần gũi, có hồn hơn.

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp xác định thời gian sáng tác.
  • B. Giúp người đọc biết thêm thông tin về cuộc đời tác giả.
  • C. Làm cho bài phân tích dài hơn và có vẻ uyên bác hơn.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa của các chi tiết, chủ đề, tư tưởng mà tác giả gửi gắm, giải mã được những ẩn ý văn học.

Câu 3: Đâu là yếu tố ít quan trọng nhất khi bạn chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông về chủ đề xã hội?

  • A. Xác định rõ mục đích nói và đối tượng nghe.
  • B. Học thuộc lòng từng câu từng chữ bài nói.
  • C. Chuẩn bị các luận điểm, luận cứ rõ ràng, có dẫn chứng.
  • D. Luyện tập cách trình bày, giọng điệu, cử chỉ.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho người anh hùng bị giam cầm, khao khát tự do và cuộc sống mãnh liệt nơi rừng xanh.
  • B. Chỉ đơn thuần là một loài động vật hoang dã.
  • C. Biểu tượng cho sự hung dữ, tàn bạo.
  • D. Biểu tượng cho nỗi sợ hãi trước cuộc sống hiện tại.

Câu 5: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản nghị luận, việc nhận diện và phân tích các luận cứ mà người viết sử dụng có vai trò gì?

  • A. Giúp đếm được số lượng câu trong bài.
  • B. Chỉ để biết tác giả lấy dẫn chứng từ đâu.
  • C. Giúp đánh giá tính thuyết phục của luận điểm, hiểu cách tác giả xây dựng lập luận để bảo vệ quan điểm của mình.
  • D. Xác định loại văn bản (tự sự, trữ tình hay nghị luận).

Câu 6: Khi tham gia một cuộc tranh luận về vấn đề

  • A. Phải cố gắng nói to hơn đối phương.
  • B. Lắng nghe ý kiến của đối phương một cách cẩn trọng và phản hồi dựa trên lập luận, bằng chứng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bác bỏ tất cả ý kiến của đối phương.
  • D. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.

Câu 7: Phân tích cấu trúc của một bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào xã hội thường bao gồm những phần chính nào?

  • A. Mở đầu (lời chào, giới thiệu mục đích), Nội dung chính (nêu rõ phong trào, ý nghĩa, kế hoạch hành động), Kết thúc (lời kêu gọi, cảm ơn).
  • B. Chỉ cần nêu lý do phát động và mong muốn.
  • C. Giới thiệu về bản thân người nói và các thành tích đã đạt được.
  • D. Kể một câu chuyện dài không liên quan trực tiếp đến phong trào.

Câu 8: Trong tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ địa phương trong giao tiếp hàng ngày có đặc điểm gì?

  • A. Luôn được khuyến khích trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Chỉ sử dụng khi nói chuyện với người nước ngoài.
  • C. Làm cho câu nói trở nên khó hiểu hơn trong mọi trường hợp.
  • D. Tạo sự thân mật, gần gũi trong phạm vi nhất định (người cùng địa phương, bối cảnh không trang trọng), nhưng có thể gây khó khăn cho người nghe ở vùng miền khác.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau:

  • A. So sánh: So sánh Bác với mặt trời để thấy sự vĩ đại của Bác.
  • B. Ẩn dụ: Khẳng định sự vĩ đại, trường tồn, sức sống mãnh liệt và ý nghĩa soi đường dẫn lối của Bác Hồ đối với dân tộc, như mặt trời là nguồn sáng và sự sống của vũ trụ.
  • C. Hoán dụ: Lấy sự vật (mặt trời) để gọi người (Bác Hồ).
  • D. Nhân hóa: Gán cho Bác Hồ đặc điểm của mặt trời.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích về nhân vật Tnú trong truyện ngắn

  • A. Chỉ cần kể lại cuộc đời từ nhỏ đến lớn của Tnú.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại hình và trang phục của Tnú.
  • C. Phân tích số phận bi tráng, phẩm chất anh hùng, mối quan hệ với cộng đồng và vai trò là biểu tượng của con đường cách mạng miền Nam.
  • D. So sánh Tnú với tất cả các nhân vật khác trong truyện.

Câu 11: Khi đọc một đoạn thơ, việc chú ý đến vần điệu, nhịp điệu và các hình ảnh trong thơ giúp người đọc điều gì?

  • A. Giúp đếm được số câu thơ.
  • B. Chỉ để biết bài thơ thuộc thể loại gì.
  • C. Giúp hiểu nghĩa đen của từng từ.
  • D. Cảm nhận được nhạc điệu, cảm xúc, không khí và vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ ca, từ đó hiểu sâu sắc hơn nội dung và ý nghĩa bài thơ.

Câu 12: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề

  • A. Lắng nghe cởi mở, đặt câu hỏi làm rõ, và trình bày quan điểm của mình một cách tôn trọng, có căn cứ.
  • B. Phớt lờ ý kiến trái chiều và chỉ nói những gì mình đã chuẩn bị.
  • C. Ngắt lời người khác và khẳng định ý kiến của mình là đúng duy nhất.
  • D. Chuyển sang một chủ đề khác để tránh xung đột.

Câu 13: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Bổ ngữ cho danh từ
  • C. Vị ngữ.
  • D. Trạng ngữ.

Câu 14: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng (ví dụ thực tế, số liệu thống kê, trích dẫn...) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn dài thêm.
  • B. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết của người viết.
  • C. Minh họa, làm rõ và tăng tính thuyết phục cho các luận điểm.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc lập luận.

Câu 15: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh thiên nhiên và cuộc sống con người trong một tác phẩm văn học có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả có yêu thiên nhiên hay không.
  • B. Để so sánh sự khác biệt về địa lý.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp tuyệt đối của thiên nhiên.
  • D. Làm nổi bật hoàn cảnh, số phận, tâm trạng của nhân vật hoặc phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa con người và thế giới xung quanh, từ đó làm sâu sắc thêm chủ đề tác phẩm.

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu cảm nghĩ về một sự kiện văn hóa của trường. Phần mở đầu bài phát biểu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chào mừng, giới thiệu bản thân (nếu cần), và nêu rõ mục đích của bài phát biểu (chia sẻ cảm nghĩ về sự kiện).
  • B. Kể chi tiết toàn bộ quá trình diễn ra sự kiện.
  • C. Đi sâu vào phân tích một khía cạnh nhỏ của sự kiện.
  • D. Đặt ra nhiều câu hỏi cho người nghe.

Câu 17: Trong việc tổng kết kiến thức về lịch sử văn học, việc hệ thống hóa các giai đoạn phát triển và đặc điểm chính của từng giai đoạn giúp ích gì cho người học?

  • A. Giúp nhớ tên tất cả các nhà văn, nhà thơ.
  • B. Giúp nhìn nhận được bức tranh toàn cảnh của văn học qua các thời kỳ, hiểu được sự kế thừa và phát triển, đặt tác phẩm vào đúng bối cảnh để phân tích.
  • C. Chỉ để biết tác giả nào sống ở thời nào.
  • D. Giúp học thuộc lòng các bài thơ nổi tiếng.

Câu 18: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ hoặc cấu trúc câu:

  • A. Không có lỗi sai.
  • B. Lỗi dùng từ
  • C. Lỗi thiếu chủ ngữ (thiếu thành phần thực hiện hành động
  • D. Lỗi dùng từ

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba...) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu câu chuyện?

  • A. Chỉ để biết người kể chuyện là ai.
  • B. Giúp xác định độ dài của đoạn văn.
  • C. Làm cho câu chuyện có nhiều nhân vật hơn.
  • D. Quyết định phạm vi hiểu biết, cảm nhận của người kể/nhân vật về sự việc, ảnh hưởng đến cách câu chuyện được trình bày và cảm xúc được truyền tải đến người đọc.

Câu 20: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về một vấn đề môi trường. Để bài nói có sức thuyết phục cao, bạn nên chú trọng sử dụng loại hình dẫn chứng nào?

  • A. Các câu chuyện cá nhân không kiểm chứng được.
  • B. Các số liệu thống kê đáng tin cậy từ các tổ chức uy tín, kết quả nghiên cứu khoa học, hình ảnh/video minh chứng cụ thể.
  • C. Những tin đồn lan truyền trên mạng xã hội.
  • D. Ý kiến chủ quan của bản thân mà không có cơ sở.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thính giác.
  • B. Khứu giác.
  • C. Thị giác (nhìn thấy con đường, bụi, lúa vàng).
  • D. Vị giác.

Câu 22: Trong một bài văn phân tích, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, mặt khác, do đó, bên cạnh đó...) có vai trò gì?

  • A. Tạo sự liên kết mạch lạc giữa các câu, đoạn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận.
  • B. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ hơn.
  • C. Giúp bài văn có nhiều câu hơn.
  • D. Chỉ để điền đủ số lượng từ.

Câu 23: Phân tích tâm trạng nhân vật qua việc miêu tả hành động và suy nghĩ của họ trong một tình huống cụ thể là kỹ năng đọc hiểu thuộc cấp độ nào?

  • A. Nhận biết.
  • B. Phân tích.
  • C. Ghi nhớ.
  • D. Tổng hợp (tạo ra cái mới).

Câu 24: Khi nhận xét về một bài nói của bạn bè, để lời nhận xét mang tính xây dựng, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ ra tất cả các lỗi sai nhỏ nhất.
  • B. Nói chung chung rằng bài nói
  • C. So sánh bài nói đó với bài nói của người khác một cách tiêu cực.
  • D. Chỉ ra những điểm mạnh và những điểm cần cải thiện cụ thể (ví dụ: cách diễn đạt, cấu trúc bài nói, sử dụng dẫn chứng) kèm theo gợi ý mang tính xây dựng.

Câu 25: Đọc câu sau:

  • A. Tính từ; biểu thị phẩm chất đáng quý của con người.
  • B. Động từ; biểu thị hành động.
  • C. Danh từ; biểu thị tên gọi.
  • D. Trạng từ; biểu thị cách thức hành động.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện trong tác phẩm văn học và hệ quả của nó đối với cuộc đời nhân vật là một dạng kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Phân tích (xác định mối liên hệ, nguyên nhân - kết quả).
  • C. Nhận biết thể loại.
  • D. Đánh giá vẻ đẹp ngôn ngữ.

Câu 27: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng kết hợp nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để thể hiện sự phong phú về từ vựng.
  • C. Giúp đối tượng miêu tả hiện lên sinh động, chân thực và gợi cảm hơn, tác động mạnh mẽ đến sự cảm nhận của người đọc.
  • D. Chỉ phù hợp với văn miêu tả cảnh vật, không dùng cho miêu tả con người.

Câu 28: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ trung đại. Để hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của bài thơ, ngoài việc tra cứu từ khó, bạn cần làm gì?

  • A. Đọc thật nhanh để nắm ý chính.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đếm số chữ trong bài.
  • C. Sao chép lại toàn bộ bài thơ.
  • D. Tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa thời kỳ đó, các điển tích, điển cố (nếu có), và phong cách nghệ thuật chung của giai đoạn.

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra một câu hỏi tu từ sau khi trình bày một luận điểm có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Nhấn mạnh luận điểm vừa nêu, gợi suy nghĩ cho người nghe và tạo ấn tượng mạnh.
  • B. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức để kiểm tra sự chú ý.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ về luận điểm của chính mình.
  • D. Kết thúc cuộc tranh luận.

Câu 30: Phân biệt giữa

  • A. Chủ đề là ý kiến của tác giả, tư tưởng là vấn đề được nói đến.
  • B. Chủ đề và tư tưởng là hoàn toàn giống nhau.
  • C. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh và thể hiện (ví dụ: tình yêu quê hương), còn tư tưởng là thái độ, nhận thức, đánh giá, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua việc phản ánh chủ đề đó (ví dụ: khẳng định vẻ đẹp và tình yêu sâu nặng với quê hương).
  • D. Chủ đề là tóm tắt nội dung, tư tưởng là tên tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, đồng thời phân tích tác dụng của nó trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật/tác giả: "Trời xanh thế nhưng sao lòng tôi lại xám xịt? Nắng vàng rực rỡ mà hồn tôi như chìm trong bóng tối."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời có vai trò quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đâu là yếu tố *ít quan trọng nhất* khi bạn chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông về chủ đề xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con hổ" trong bài thơ "Nhớ rừng" của Thế Lữ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản nghị luận, việc nhận diện và phân tích các luận cứ mà người viết sử dụng có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi tham gia một cuộc tranh luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", để cuộc tranh luận đạt hiệu quả và mang tính xây dựng, điều nào sau đây là *quan trọng nhất*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích cấu trúc của một bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào xã hội thường bao gồm những phần chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ địa phương trong giao tiếp hàng ngày có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: "...Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương, Viếng lăng Bác). Việc tác giả gọi Bác Hồ là "một mặt trời trong lăng" là sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích về nhân vật Tnú trong truyện ngắn "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành. Để bài viết có chiều sâu, bạn cần tập trung phân tích những khía cạnh nào của nhân vật này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đọc một đoạn thơ, việc chú ý đến vần điệu, nhịp điệu và các hình ảnh trong thơ giúp người đọc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Bảo vệ môi trường", nếu có ý kiến trái chiều xuất hiện, bạn nên ứng xử như thế nào để buổi thảo luận vẫn hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu: "Cây xà nu cạnh con đường **vào làng** đứng thẳng tắp."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng (ví dụ thực tế, số liệu thống kê, trích dẫn...) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh thiên nhiên và cuộc sống con người trong một tác phẩm văn học có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu cảm nghĩ về một sự kiện văn hóa của trường. Phần mở đầu bài phát biểu nên tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong việc tổng kết kiến thức về lịch sử văn học, việc hệ thống hóa các giai đoạn phát triển và đặc điểm chính của từng giai đoạn giúp ích gì cho người học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ hoặc cấu trúc câu: "Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người nông dân."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba...) có ý nghĩa gì đối với việc hiểu câu chuyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về một vấn đề môi trường. Để bài nói có sức thuyết phục cao, bạn nên chú trọng sử dụng loại hình dẫn chứng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc xe chạy trên con đường đất gập ghềnh, bụi bay mù mịt. Ngoài đồng, lúa đã ngả màu vàng óng, báo hiệu một mùa bội thu." Đoạn văn sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một bài văn phân tích, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, mặt khác, do đó, bên cạnh đó...) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích tâm trạng nhân vật qua việc miêu tả hành động và suy nghĩ của họ trong một tình huống cụ thể là kỹ năng đọc hiểu thuộc cấp độ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi nhận xét về một bài nói của bạn bè, để lời nhận xét mang tính xây dựng, bạn nên tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc câu sau: "Anh ấy là người rất **thật thà**." Từ "thật thà" trong ngữ cảnh này thuộc loại từ nào và biểu thị đặc điểm gì của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện trong tác phẩm văn học và hệ quả của nó đối với cuộc đời nhân vật là một dạng kỹ năng đọc hiểu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng kết hợp nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ trung đại. Để hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của bài thơ, ngoài việc tra cứu từ khó, bạn cần làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra một câu hỏi tu từ sau khi trình bày một luận điểm có thể mang lại hiệu quả gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 113 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

Xem kết quả