Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 121 Tập 2 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của thể loại tùy bút so với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.
- B. Hệ thống nhân vật đa dạng, được xây dựng tỉ mỉ.
- C. Tính hư cấu cao, tự do sáng tạo không giới hạn.
- D. Tính chất trữ tình, thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy tư của cái tôi tác giả.
Câu 2: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết bài văn nghị luận có vai trò quan trọng nhất nào?
- A. Giúp bài văn dài hơn và đủ số lượng chữ theo yêu cầu.
- B. Đảm bảo bài văn có bố cục mạch lạc, logic và đầy đủ ý.
- C. Giúp tiết kiệm thời gian viết bài trên lớp.
- D. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng của người học trước khi làm bài.
Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để hiểu sâu sắc nhất về nội dung và nghệ thuật của bài thơ?
- A. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- B. Số lượng câu, chữ và vần điệu của bài thơ.
- C. Hệ thống hình ảnh, biện pháp tu từ và giọng điệu thể hiện cảm xúc.
- D. So sánh bài thơ với các bài thơ khác cùng chủ đề.
Câu 4: Đọc hiểu văn bản theo hướng dẫn tự học trang 121 tập 2, kỹ năng nào sau đây thể hiện việc "đọc sâu" một tác phẩm văn học?
- A. Đọc lướt để nắm bắt nội dung chính.
- B. Ghi nhớ các chi tiết quan trọng trong văn bản.
- C. Tóm tắt nội dung văn bản bằng lời văn của mình.
- D. Phân tích ý nghĩa ẩn dụ, tượng trưng và giá trị tư tưởng của văn bản.
Câu 5: Trong hoạt động tự học, việc tự đặt câu hỏi phản biện về các kiến thức đã học có lợi ích gì đối với người học?
- A. Giúp người học kiểm tra mức độ hiểu bài và phát hiện những chỗ chưa rõ.
- B. Giúp người học ghi nhớ kiến thức một cách máy móc và lâu hơn.
- C. Giúp người học trả lời nhanh các câu hỏi của giáo viên trên lớp.
- D. Giúp người học tạo ấn tượng tốt với bạn bè và thầy cô.
Câu 6: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong thơ trữ tình để tạo ra âm điệu và nhịp điệu đặc trưng, đồng thời tăng tính biểu cảm cho ngôn ngữ?
- A. Ẩn dụ
- B. Điệp ngữ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 7: Khi viết bài văn nghị luận xã hội, việc sử dụng dẫn chứng từ thực tế đời sống có vai trò như thế nào trong việc làm sáng tỏ luận điểm?
- A. Làm cho bài văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về các vấn đề xã hội.
- C. Tăng tính thuyết phục, giúp luận điểm trở nên cụ thể, dễ hiểu và đáng tin cậy.
- D. Thay thế cho việc giải thích và phân tích luận điểm.
Câu 8: Trong quá trình tự học, nếu gặp một khái niệm văn học khó hiểu, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để làm rõ nghĩa của khái niệm đó?
- A. Bỏ qua khái niệm đó và tiếp tục học phần khác.
- B. Chỉ đọc lại định nghĩa trong sách giáo khoa nhiều lần.
- C. Hỏi ngay bạn bè hoặc thầy cô giáo mà không tự tìm hiểu trước.
- D. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (sách tham khảo, internet, từ điển chuyên ngành...) và so sánh, đối chiếu.
Câu 9: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa gì trong việc phân tích và cảm thụ tác phẩm?
- A. Xác định thể loại của truyện (truyện ngắn, tiểu thuyết...).
- B. Giúp hiểu rõ điểm nhìn, giọng điệu trần thuật và mức độ khách quan, chủ quan của câu chuyện.
- C. Đánh giá trình độ của tác giả trong việc xây dựng nhân vật.
- D. So sánh với cách kể chuyện trong các tác phẩm khác của cùng tác giả.
Câu 10: Trong tự học môn Ngữ văn, việc ghi chép bài học bằng sơ đồ tư duy (mind map) có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Giúp ghi chép được nhiều chữ hơn trong thời gian ngắn.
- B. Thay thế hoàn toàn cho việc ghi chép bằng chữ viết thông thường.
- C. Giúp hệ thống hóa kiến thức một cách trực quan, dễ nhớ và dễ ôn tập.
- D. Chỉ phù hợp với những người có khả năng vẽ đẹp.
Câu 11: Khi phân tích nhân vật văn học, việc xem xét hành động của nhân vật trong mối quan hệ với hoàn cảnh sống có ý nghĩa gì?
- A. Đánh giá đạo đức của nhân vật là tốt hay xấu.
- B. So sánh nhân vật với các nhân vật khác trong cùng tác phẩm.
- C. Chỉ ra những điểm mạnh và điểm yếu trong tính cách nhân vật.
- D. Hiểu rõ hơn động cơ, tính cách và số phận của nhân vật, thấy được sự tác động của hoàn cảnh đến nhân vật.
Câu 12: Để nâng cao kỹ năng viết văn biểu cảm, hoạt động tự học nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực nhất?
- A. Thường xuyên đọc các bài văn mẫu biểu cảm và phân tích cách diễn đạt cảm xúc của tác giả.
- B. Học thuộc lòng các đoạn văn biểu cảm hay.
- C. Chỉ tập trung vào luyện tập viết các bài văn nghị luận.
- D. Xem nhiều phim tình cảm và nghe nhạc buồn.
Câu 13: Trong quá trình tự học, việc sử dụng bản đồ khái niệm (concept map) khác với sơ đồ tư duy ở điểm nào?
- A. Sơ đồ tư duy phức tạp hơn bản đồ khái niệm.
- B. Bản đồ khái niệm tập trung vào mối quan hệ giữa các khái niệm, thường có cấu trúc phân cấp rõ ràng hơn.
- C. Sơ đồ tư duy chỉ dùng hình ảnh, bản đồ khái niệm chỉ dùng chữ viết.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại sơ đồ này.
Câu 14: Khi đọc một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp người đọc đánh giá được tính thuyết phục của hệ thống luận điểm và lập luận?
- A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ và biện pháp tu từ được sử dụng.
- B. Sự nổi tiếng của tác giả bài nghị luận.
- C. Tính logic, chặt chẽ của các luận điểm, sự phù hợp và sức mạnh của dẫn chứng, lý lẽ.
- D. Độ dài của bài văn nghị luận.
Câu 15: Trong tự học môn Ngữ văn, việc tham gia các diễn đàn, câu lạc bộ văn học trực tuyến có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Chỉ giúp giải trí và thư giãn sau giờ học căng thẳng.
- B. Chủ yếu để kết bạn và giao lưu với những người cùng sở thích.
- C. Không có nhiều lợi ích thực tế cho việc học tập.
- D. Tạo cơ hội trao đổi, thảo luận về các vấn đề văn học, học hỏi kinh nghiệm và mở rộng kiến thức.
Câu 16: Biện pháp tu từ nào sau đây tạo ra hiệu quả tương phản, làm nổi bật sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc ý niệm?
- A. Đối lập
- B. So sánh
- C. Liệt kê
- D. Điệp từ
Câu 17: Khi viết văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác,...) có vai trò gì trong việc tạo nên sự sinh động và hấp dẫn cho bài viết?
- A. Làm cho bài văn dài hơn và nhiều chi tiết hơn.
- B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng, cụ thể và cảm nhận sâu sắc về đối tượng miêu tả.
- C. Thể hiện khả năng quan sát tinh tế của người viết.
- D. Thay thế cho việc sử dụng các biện pháp tu từ khác.
Câu 18: Trong tự học, phương pháp "đọc tích cực" khác với "đọc thụ động" như thế nào?
- A. Đọc tích cực nhanh hơn đọc thụ động.
- B. Đọc tích cực chỉ áp dụng cho văn bản khó, đọc thụ động cho văn bản dễ.
- C. Đọc tích cực là chủ động suy nghĩ, đặt câu hỏi, ghi chú, phân tích văn bản, còn đọc thụ động chỉ tiếp nhận thông tin một cách thụ động.
- D. Không có sự khác biệt về bản chất giữa hai phương pháp đọc này.
Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được xung đột và thông điệp của vở kịch?
- A. Bối cảnh lịch sử, xã hội mà vở kịch phản ánh.
- B. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật.
- C. Hình thức trình diễn sân khấu của vở kịch.
- D. Hệ thống xung đột kịch, hành động và lời thoại của nhân vật.
Câu 20: Để rèn luyện kỹ năng tóm tắt văn bản, hoạt động tự học nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Thường xuyên luyện tập tóm tắt các văn bản khác nhau (bài báo, truyện ngắn, bài nghị luận...) và so sánh các bản tóm tắt.
- B. Học thuộc lòng các quy tắc tóm tắt văn bản.
- C. Chỉ tóm tắt các văn bản ngắn và dễ hiểu.
- D. Xem các video hướng dẫn tóm tắt văn bản trên mạng.
Câu 21: Trong quá trình tự học, việc sử dụng bảng biểu so sánh để phân biệt các khái niệm văn học tương đồng có lợi ích gì?
- A. Giúp ghi nhớ định nghĩa của các khái niệm một cách máy móc.
- B. Giúp phân tích sâu sắc sự giống và khác nhau giữa các khái niệm, tránh nhầm lẫn và hiểu rõ bản chất.
- C. Chỉ phù hợp với các khái niệm dễ phân biệt.
- D. Không có lợi ích đáng kể so với việc học thuộc lòng định nghĩa.
Câu 22: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để cảm nhận đúng chất thơ?
- A. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- B. Số lượng chữ trong mỗi câu và số câu trong bài.
- C. Niêm luật chặt chẽ, đối xứng hài hòa và vẻ đẹp hàm súc, ý tại ngôn ngoại.
- D. So sánh với các thể thơ tự do khác.
Câu 23: Trong tự học môn Ngữ văn, việc tự đánh giá quá trình và kết quả học tập có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ để báo cáo kết quả học tập cho giáo viên và phụ huynh.
- B. Giúp tạo áp lực học tập và so sánh với bạn bè.
- C. Không có nhiều tác dụng thực tế nếu không có sự đánh giá từ bên ngoài.
- D. Giúp người học nhận biết điểm mạnh, điểm yếu, điều chỉnh phương pháp học tập và theo dõi sự tiến bộ của bản thân.
Câu 24: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu hoặc thô tục?
- A. Nói quá
- B. Nói giảm, nói tránh
- C. Nhân hóa
- D. Ẩn dụ
Câu 25: Khi đọc hiểu một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết, hình ảnh, âm thanh,...), kỹ năng quan trọng nhất cần rèn luyện là gì?
- A. Chỉ tập trung vào đọc hiểu phần chữ viết.
- B. Bỏ qua các yếu tố hình ảnh và âm thanh nếu có.
- C. Khả năng tích hợp, liên kết thông tin từ các phương thức biểu đạt khác nhau để hiểu nội dung toàn diện.
- D. Chỉ cần hiểu ý nghĩa của từng phương thức biểu đạt riêng lẻ.
Câu 26: Để nâng cao kỹ năng viết văn thuyết minh, hoạt động tự học nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Học thuộc lòng các bài văn mẫu thuyết minh.
- B. Chỉ tập trung vào viết văn nghị luận.
- C. Xem nhiều phim tài liệu.
- D. Quan sát, tìm hiểu kỹ về đối tượng thuyết minh, lập dàn ý chi tiết và luyện viết thường xuyên.
Câu 27: Trong quá trình tự học, việc sử dụng các ứng dụng, phần mềm hỗ trợ học tập môn Ngữ văn có thể giúp ích gì?
- A. Tăng tính tương tác, đa dạng hóa hình thức học tập, cung cấp nguồn tài liệu phong phú và công cụ hỗ trợ hiệu quả.
- B. Thay thế hoàn toàn cho sách giáo khoa và các phương pháp học truyền thống.
- C. Chỉ phù hợp với những người giỏi công nghệ.
- D. Không có nhiều lợi ích thực tế so với việc học bằng sách vở.
Câu 28: Khi đọc một bài ca dao, dân ca, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của thể loại văn học dân gian?
- A. Tên tác giả và năm sáng tác cụ thể.
- B. Tính truyền miệng, tập thể, ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
- C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- D. Thể hiện tư tưởng triết lý sâu sắc.
Câu 29: Trong tự học môn Ngữ văn, việc xây dựng kế hoạch học tập cá nhân có vai trò như thế nào?
- A. Chỉ giúp tạo cảm giác yên tâm và có tổ chức.
- B. Không cần thiết nếu người học có trí nhớ tốt.
- C. Giúp người học chủ động, có mục tiêu, phân bổ thời gian hợp lý và theo dõi tiến độ học tập.
- D. Chỉ phù hợp với những người học yếu.
Câu 30: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?
- A. Nói quá
- B. Nói giảm, nói tránh
- C. So sánh
- D. Ẩn dụ