15+ Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn lớp 11, đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất để tiếp cận một văn bản mới theo hướng dẫn ở trang 34 sách Cánh Diều?

  • A. Đọc kỹ chú thích và giải nghĩa từ khó.
  • B. Tìm hiểu thông tin chi tiết về tác giả và tác phẩm.
  • C. Phân tích cấu trúc và thể loại của văn bản.
  • D. Xác định mục tiêu đọc và những điều cần khám phá từ văn bản.

Câu 2: Khi tự học và phân tích một bài thơ trữ tình, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiểu sâu sắc nhất về cảm xúc và thông điệp mà nhà thơ muốn truyền tải?

  • A. Ghi nhớ các chi tiết về hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • B. Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, và biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác của cùng tác giả.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử và các giai đoạn sáng tác của nhà thơ.

Câu 3: Để tự học hiệu quả một tác phẩm truyện, bạn nên chú trọng phân tích yếu tố nào sau đây để nắm bắt được chủ đề và ý nghĩa tư tưởng chính của tác phẩm?

  • A. Bối cảnh thời gian và không gian của câu chuyện.
  • B. Phong cách nghệ thuật độc đáo của nhà văn.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật và diễn biến cốt truyện.
  • D. Sử dụng các yếu tố miêu tả và tự sự trong truyện.

Câu 4: Trong quá trình tự học viết văn nghị luận, bước nào sau đây giúp bạn đảm bảo bài viết có tính logic và chặt chẽ trong lập luận?

  • A. Xây dựng dàn ý chi tiết trước khi viết.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để bài viết sinh động.
  • C. Trích dẫn nhiều ý kiến của các nhà phê bình văn học.
  • D. Tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.

Câu 5: Khi tự học và đọc một văn bản thông tin (ví dụ: báo cáo, bài luận khoa học), kỹ năng nào giúp bạn nhanh chóng nắm bắt được thông tin chính và cấu trúc của văn bản?

  • A. Đọc diễn cảm từng câu và gạch chân từ khóa.
  • B. Đọc lướt để nắm ý chính và xác định bố cục văn bản.
  • C. Học thuộc lòng các số liệu và dẫn chứng trong văn bản.
  • D. Tra cứu tất cả các thuật ngữ chuyên ngành trong văn bản.

Câu 6: Để tự học và chuẩn bị cho bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, đâu là hoạt động quan trọng nhất giúp bạn tự tin và truyền đạt thông tin hiệu quả?

  • A. Viết chi tiết toàn bộ nội dung thuyết trình ra giấy.
  • B. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp và nhiều hiệu ứng.
  • C. Luyện tập trình bày nhiều lần trước khi thuyết trình chính thức.
  • D. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung thuyết trình.

Câu 7: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc tự đặt câu hỏi về văn bản có vai trò gì quan trọng theo hướng dẫn ở trang 34 sách Cánh Diều?

  • A. Để kiểm tra xem mình đã đọc văn bản kỹ hay chưa.
  • B. Để gây ấn tượng với giáo viên về sự ham học hỏi.
  • C. Để tìm ra những chi tiết khó hiểu trong văn bản.
  • D. Để kích thích tư duy phản biện và khám phá sâu hơn về văn bản.

Câu 8: Khi tự học và đọc một bài phê bình văn học, bạn cần chú ý điều gì để phân biệt được ý kiến chủ quan của người viết với những phân tích khách quan về tác phẩm?

  • A. Tìm hiểu về tiểu sử và quan điểm cá nhân của nhà phê bình.
  • B. Xem xét cách nhà phê bình sử dụng dẫn chứng từ văn bản để bảo vệ luận điểm.
  • C. So sánh bài phê bình này với các bài phê bình khác về cùng tác phẩm.
  • D. Đánh giá bài phê bình dựa trên sự nổi tiếng của nhà phê bình.

Câu 9: Để tự học và nâng cao khả năng cảm thụ văn chương, hoạt động nào sau đây được khuyến khích thực hiện thường xuyên nhất?

  • A. Đọc nhiều tác phẩm văn học thuộc các thể loại và thời kỳ khác nhau.
  • B. Học thuộc lòng các bài thơ và đoạn văn hay.
  • C. Xem các bộ phim chuyển thể từ tác phẩm văn học.
  • D. Tham gia các câu lạc bộ văn học và thảo luận nhóm.

Câu 10: Trong quá trình tự học, việc ghi chép và tóm tắt nội dung văn bản có tác dụng gì đối với việc học tập môn Ngữ văn?

  • A. Giúp bài vở sạch đẹp và dễ nhìn hơn.
  • B. Để có tài liệu tham khảo khi làm bài kiểm tra.
  • C. Giúp hệ thống hóa kiến thức và tăng cường khả năng ghi nhớ.
  • D. Để có thể chia sẻ tài liệu học tập với bạn bè.

Câu 11: Khi tự học về một tác giả văn học, ngoài việc đọc tác phẩm, bạn nên tìm hiểu thêm về yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn về phong cách và tư tưởng của họ?

  • A. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã sáng tác.
  • B. Các giải thưởng văn học mà tác giả đã nhận được.
  • C. Những lời phê bình đánh giá về tác giả.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội và văn hóa ảnh hưởng đến cuộc đời và sáng tác của tác giả.

Câu 12: Để tự đánh giá mức độ hiểu bài sau khi tự học một chủ đề Ngữ văn, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lại toàn bộ nội dung đã học nhiều lần.
  • B. Làm các bài tập trắc nghiệm và tự luận liên quan đến chủ đề.
  • C. Trao đổi và thảo luận với bạn bè về chủ đề đã học.
  • D. Xem video bài giảng trực tuyến về chủ đề đó.

Câu 13: Trong tự học môn Ngữ văn, việc sử dụng sơ đồ tư duy có lợi ích gì trong việc tiếp thu và ghi nhớ kiến thức?

  • A. Giúp trang vở trình bày đẹp và khoa học hơn.
  • B. Thay thế cho việc ghi chép truyền thống bằng chữ viết.
  • C. Giúp hệ thống hóa kiến thức một cách trực quan và dễ nhớ.
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian học tập và ôn bài.

Câu 14: Khi tự học một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây cần được phân tích kỹ lưỡng để hiểu rõ xung đột và thông điệp của vở kịch?

  • A. Lời thoại và hành động của nhân vật.
  • B. Bối cảnh sân khấu và thiết kế mỹ thuật.
  • C. Âm thanh và ánh sáng trong vở kịch.
  • D. Số lượng nhân vật và mối quan hệ gia đình của họ.

Câu 15: Để tự học và viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây giúp bạn xác định rõ vấn đề và phạm vi nghị luận?

  • A. Tìm kiếm nhiều tài liệu tham khảo liên quan đến vấn đề.
  • B. Lựa chọn một phong cách viết văn hấp dẫn, lôi cuốn.
  • C. Xác định rõ đối tượng độc giả của bài viết.
  • D. Xác định rõ đề tài và giới hạn phạm vi vấn đề cần nghị luận.

Câu 16: Trong quá trình tự học, việc thảo luận và trao đổi với bạn bè về môn Ngữ văn có vai trò gì quan trọng?

  • A. Giúp giải trí và giảm căng thẳng sau giờ học.
  • B. Mở rộng góc nhìn, làm sâu sắc kiến thức và học hỏi lẫn nhau.
  • C. Để hoàn thành bài tập nhóm nhanh hơn.
  • D. Để kiểm tra kiến thức của bạn bè và so sánh với bản thân.

Câu 17: Khi tự học và đọc một tác phẩm tự sự trung đại (ví dụ: truyện thơ, tiểu thuyết chương hồi), bạn cần chú ý đến đặc điểm nào về thể loại để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố miêu tả thiên nhiên.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại gần gũi, đời thường.
  • C. Kết cấu chương hồi, tính ước lệ và ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc.

Câu 18: Để tự học và viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước nào sau đây giúp bạn lựa chọn được luận điểm phù hợp và có sức thuyết phục?

  • A. Tham khảo các bài văn mẫu và chọn luận điểm phổ biến.
  • B. Chọn luận điểm mà bạn cho là dễ viết nhất.
  • C. Lựa chọn luận điểm theo ý kiến của giáo viên hoặc bạn bè.
  • D. Đọc kỹ văn bản, suy nghĩ và lựa chọn luận điểm xuất phát từ cảm nhận và phân tích của bản thân.

Câu 19: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc liên hệ kiến thức văn học với thực tế cuộc sống có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của tác phẩm và vận dụng kiến thức vào cuộc sống.
  • B. Để gây ấn tượng với người khác về kiến thức văn học của mình.
  • C. Để chứng minh rằng văn học không xa rời thực tế.
  • D. Để có thêm ví dụ minh họa khi làm bài kiểm tra.

Câu 20: Khi tự học và đọc một văn bản nghị luận, kỹ năng nào giúp bạn đánh giá được tính hợp lý và thuyết phục của các luận điểm và dẫn chứng?

  • A. Ghi nhớ tất cả các luận điểm và dẫn chứng trong văn bản.
  • B. Đọc và chấp nhận mọi ý kiến mà tác giả đưa ra.
  • C. Phân tích mối liên hệ giữa luận điểm và dẫn chứng, xem xét tính logic và độ tin cậy của dẫn chứng.
  • D. So sánh văn bản nghị luận này với các văn bản khác cùng chủ đề.

Câu 21: Để tự học và nâng cao vốn từ vựng phục vụ cho môn Ngữ văn, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Học thuộc lòng danh sách từ vựng mỗi ngày.
  • B. Đọc sách báo thường xuyên và chú ý đến cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
  • C. Sử dụng từ điển điện tử để tra cứu nghĩa của từ mới.
  • D. Chép lại từ mới vào sổ tay và ôn tập định kỳ.

Câu 22: Trong quá trình tự học, việc sử dụng internet và các nguồn tài liệu trực tuyến có thể mang lại lợi ích gì cho việc học môn Ngữ văn?

  • A. Giúp học sinh giải trí và thư giãn sau giờ học.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho sách giáo khoa và tài liệu in.
  • C. Giúp học sinh tìm kiếm nhanh đáp án cho các bài tập.
  • D. Cung cấp nguồn tài liệu phong phú, đa dạng và hỗ trợ tìm kiếm thông tin nhanh chóng.

Câu 23: Khi tự học và đọc một tác phẩm truyện ngắn hiện đại, bạn cần chú ý đến yếu tố nào để nhận diện được thông điệp ẩn dụ hoặc mang tính biểu tượng của tác phẩm?

  • A. Đếm số lượng nhân vật và sự kiện trong truyện.
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • C. Phân tích các chi tiết, hình ảnh, sự kiện có tính lặp lại hoặc nổi bật và suy luận ý nghĩa biểu tượng của chúng.
  • D. So sánh truyện ngắn này với các truyện ngắn khác của cùng tác giả.

Câu 24: Để tự học và viết một bài văn nghị luận văn học, bước nào sau đây giúp bạn xây dựng được hệ thống luận cứ và dẫn chứng vững chắc?

  • A. Sử dụng nhiều câu văn phức và biện pháp tu từ.
  • B. Đọc kỹ tác phẩm, lựa chọn các chi tiết, hình ảnh, lời thoại phù hợp để làm dẫn chứng cho luận điểm.
  • C. Tham khảo ý kiến của nhiều người về tác phẩm.
  • D. Viết bài văn theo một dàn ý có sẵn trên mạng.

Câu 25: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc tạo ra không gian học tập yên tĩnh và tập trung có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp học sinh cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn.
  • B. Để tránh bị làm phiền bởi người khác.
  • C. Để thể hiện sự nghiêm túc trong học tập.
  • D. Tạo môi trường thuận lợi cho sự tập trung cao độ và tiếp thu kiến thức hiệu quả.

Câu 26: Khi tự học và đọc một bài thơ Đường luật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào về hình thức để cảm nhận được vẻ đẹp và sự tinh tế của thể thơ?

  • A. Số câu, số chữ trong câu, luật bằng trắc, vần, đối.
  • B. Cảm xúc và suy tư chủ đạo của bài thơ.
  • C. Hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ.
  • D. Ngôn ngữ giản dị và gần gũi với đời sống.

Câu 27: Để tự học và viết một bài văn kể chuyện sáng tạo, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo nên sức hấp dẫn và độc đáo cho câu chuyện?

  • A. Sử dụng nhiều chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Kể lại một câu chuyện có thật mà bạn đã trải qua.
  • C. Sử dụng trí tưởng tượng phong phú, xây dựng tình huống độc đáo và giọng văn riêng.
  • D. Viết câu chuyện theo một khuôn mẫu có sẵn.

Câu 28: Trong quá trình tự học, việc lập kế hoạch học tập môn Ngữ văn có vai trò gì trong việc đạt hiệu quả cao?

  • A. Giúp học sinh cảm thấy tự tin hơn khi học bài.
  • B. Giúp quản lý thời gian hiệu quả, học tập có mục tiêu và lộ trình rõ ràng.
  • C. Để báo cáo với giáo viên về quá trình học tập của mình.
  • D. Để so sánh kế hoạch học tập của mình với bạn bè.

Câu 29: Khi tự học và đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết, hình ảnh, âm thanh), bạn cần chú ý điều gì để hiểu đầy đủ thông điệp mà văn bản muốn truyền tải?

  • A. Chỉ tập trung vào phần chữ viết vì đó là nội dung chính.
  • B. Bỏ qua các yếu tố hình ảnh và âm thanh vì chúng chỉ là phụ trợ.
  • C. Đọc lướt qua văn bản để tiết kiệm thời gian.
  • D. Phân tích mối quan hệ giữa chữ viết, hình ảnh, âm thanh và cách chúng bổ sung ý nghĩa cho nhau.

Câu 30: Để tự học môn Ngữ văn hiệu quả, bạn nên duy trì thái độ học tập như thế nào theo hướng dẫn ở trang 34 sách Cánh Diều?

  • A. Học theo sự hướng dẫn của giáo viên và sách giáo khoa.
  • B. Học chỉ để đối phó với các bài kiểm tra và kỳ thi.
  • C. Chủ động, tích cực, kiên trì, và có tinh thần khám phá, tìm tòi.
  • D. Học theo nhóm và phụ thuộc vào sự giúp đỡ của bạn bè.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn lớp 11, đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất để tiếp cận một văn bản mới theo hướng dẫn ở trang 34 sách Cánh Diều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi tự học và phân tích một bài thơ trữ tình, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiểu sâu sắc nhất về cảm xúc và thông điệp mà nhà thơ muốn truyền tải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để tự học hiệu quả một tác phẩm truyện, bạn nên chú trọng phân tích yếu tố nào sau đây để nắm bắt được chủ đề và ý nghĩa tư tưởng chính của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình tự học viết văn nghị luận, bước nào sau đây giúp bạn đảm bảo bài viết có tính logic và chặt chẽ trong lập luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi tự học và đọc một văn bản thông tin (ví dụ: báo cáo, bài luận khoa học), kỹ năng nào giúp bạn nhanh chóng nắm bắt được thông tin chính và cấu trúc của văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Để tự học và chuẩn bị cho bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, đâu là hoạt động quan trọng nhất giúp bạn tự tin và truyền đạt thông tin hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc tự đặt câu hỏi về văn bản có vai trò gì quan trọng theo hướng dẫn ở trang 34 sách Cánh Diều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi tự học và đọc một bài phê bình văn học, bạn cần chú ý điều gì để phân biệt được ý kiến chủ quan của người viết với những phân tích khách quan về tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để tự học và nâng cao khả năng cảm thụ văn chương, hoạt động nào sau đây được khuyến khích thực hiện thường xuyên nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong quá trình tự học, việc ghi chép và tóm tắt nội dung văn bản có tác dụng gì đối với việc học tập môn Ngữ văn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi tự học về một tác giả văn học, ngoài việc đọc tác phẩm, bạn nên tìm hiểu thêm về yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn về phong cách và tư tưởng của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để tự đánh giá mức độ hiểu bài sau khi tự học một chủ đề Ngữ văn, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong tự học môn Ngữ văn, việc sử dụng sơ đồ tư duy có lợi ích gì trong việc tiếp thu và ghi nhớ kiến thức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi tự học một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây cần được phân tích kỹ lưỡng để hiểu rõ xung đột và thông điệp của vở kịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để tự học và viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây giúp bạn xác định rõ vấn đề và phạm vi nghị luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quá trình tự học, việc thảo luận và trao đổi với bạn bè về môn Ngữ văn có vai trò gì quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi tự học và đọc một tác phẩm tự sự trung đại (ví dụ: truyện thơ, tiểu thuyết chương hồi), bạn cần chú ý đến đặc điểm nào về thể loại để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để tự học và viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước nào sau đây giúp bạn lựa chọn được luận điểm phù hợp và có sức thuyết phục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc liên hệ kiến thức văn học với thực tế cuộc sống có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi tự học và đọc một văn bản nghị luận, kỹ năng nào giúp bạn đánh giá được tính hợp lý và thuyết phục của các luận điểm và dẫn chứng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để tự học và nâng cao vốn từ vựng phục vụ cho môn Ngữ văn, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và bền vững nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình tự học, việc sử dụng internet và các nguồn tài liệu trực tuyến có thể mang lại lợi ích gì cho việc học môn Ngữ văn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi tự học và đọc một tác phẩm truyện ngắn hiện đại, bạn cần chú ý đến yếu tố nào để nhận diện được thông điệp ẩn dụ hoặc mang tính biểu tượng của tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để tự học và viết một bài văn nghị luận văn học, bước nào sau đây giúp bạn xây dựng được hệ thống luận cứ và dẫn chứng vững chắc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc tạo ra không gian học tập yên tĩnh và tập trung có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi tự học và đọc một bài thơ Đường luật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào về hình thức để cảm nhận được vẻ đẹp và sự tinh tế của thể thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để tự học và viết một bài văn kể chuyện sáng tạo, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo nên sức hấp dẫn và độc đáo cho câu chuyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình tự học, việc lập kế hoạch học tập môn Ngữ văn có vai trò gì trong việc đạt hiệu quả cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi tự học và đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết, hình ảnh, âm thanh), bạn cần chú ý điều gì để hiểu đầy đủ thông điệp mà văn bản muốn truyền tải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để tự học môn Ngữ văn hiệu quả, bạn nên duy trì thái độ học tập như thế nào theo hướng dẫn ở trang 34 sách Cánh Diều?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích sau từ bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử:

“Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay.
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
Có chở trăng về kịp tối nay?”

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong việc khắc họa cảnh vật và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn:

“Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của người học. 1. Người học có các quyền sau đây: a) Được nhà trường, cơ sở giáo dục khác tôn trọng và đối xử bình đẳng, được cung cấp đầy đủ thông tin về việc học tập, rèn luyện của mình; b) Được học ở một trường, lớp hoặc một cơ sở giáo dục khác ở trình độ cao hơn khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; c) Được học vượt lớp, học rút ngắn thời gian thực hiện chương trình, học ở độ tuổi cao hơn tuổi quy định, học lại, học thêm, học liên thông ở các cấp học, trình độ khác theo quy định của pháp luật; d) Được bảo lưu kết quả học tập theo quy định; đ) Được cấp văn bằng, chứng chỉ sau khi hoàn thành chương trình học tập theo quy định; e) Tham gia hoạt động của các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức nghề nghiệp, tổ chức xã hội - nghề nghiệp của học sinh, sinh viên, của nhà trường, cơ sở giáo dục khác theo quy định của pháp luật; g) Được sử dụng cơ sở vật chất, thư viện, trang thiết bị và các phương tiện khác phục vụ các hoạt động học tập, văn hóa, thể thao của nhà trường, cơ sở giáo dục khác; h) Được trực tiếp hoặc thông qua đại diện hợp pháp của mình kiến nghị với nhà trường, cơ sở giáo dục khác về các giải pháp để góp phần xây dựng nhà trường, cơ sở giáo dục khác; được bảo đảm các điều kiện về vệ sinh, an toàn để học tập, rèn luyện.”

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, chi tiết “bát cháo hành” của Thị Nở có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự thương hại của Thị Nở dành cho Chí Phèo
  • B. Sự khinh bỉ của xã hội đối với Chí Phèo
  • C. Biểu tượng cho sự nghèo đói, khổ cực của nông thôn Việt Nam
  • D. Biểu tượng cho tình người và khát vọng hoàn lương

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật Tràng và hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân. Hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh truyện?

  • A. Sự tuyệt vọng và bế tắc của nhân vật Tràng
  • B. Cuộc sống đói nghèo và tăm tối của người nông dân
  • C. Hy vọng, tương lai tươi sáng và sự đổi đời
  • D. Sức mạnh của cách mạng và đấu tranh giai cấp

Câu 5: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, câu thơ “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới” thể hiện điều gì về hình tượng người lính Tây Tiến?

  • A. Ý chí chiến đấu và khát vọng lập công
  • B. Nỗi nhớ nhà và tình cảm cá nhân
  • C. Sự mệt mỏi và chán chường trong chiến tranh
  • D. Sự hy sinh và mất mát của người lính

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đặc điểm thể loại của “Truyện Kiều”?

  • A. Truyện Kiều là một tiểu thuyết chương hồi.
  • B. Truyện Kiều là một truyện thơ Nôm.
  • C. Truyện Kiều là một vở chèo cổ.
  • D. Truyện Kiều là một tập tùy bút.

Câu 7: Đọc câu ca dao sau và xác định chủ đề chính của nó:

“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Vẻ đẹp của người phụ nữ
  • C. Thân phận người phụ nữ
  • D. Nỗi buồn chia ly

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận “bác bỏ” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Giải thích một vấn đề
  • B. Chứng minh một luận điểm
  • C. So sánh các đối tượng
  • D. Phản đối một ý kiến sai lệch

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại tùy bút?

  • A. Tính chủ quan, cảm xúc
  • B. Tính trữ tình, suy tư
  • C. Tính khách quan, xây dựng nhân vật điển hình
  • D. Tính linh hoạt, phóng túng trong hình thức

Câu 10: Trong bài “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến), hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Cô đơn, buồn bã
  • C. Mạnh mẽ, hào hùng
  • D. Lãng mạn, bay bổng

Câu 11: Đâu là chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các bộ phận liệt kê trong câu
  • C. Ngăn cách các vế câu ghép có quan hệ đẳng lập
  • D. Dẫn lời nói trực tiếp

Câu 12: Trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” (trích “Số đỏ” - Vũ Trọng Phụng), yếu tố gây cười chủ yếu là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước
  • B. Xây dựng tình huống bất ngờ
  • C. Miêu tả ngoại hình комический
  • D. Mâu thuẫn trào phúng

Câu 13: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu tập trung khắc họa vấn đề gì nổi bật trong đời sống?

  • A. Sự thật cuộc sống không đơn giản, đa diện
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên và con người lao động
  • C. Hạnh phúc gia đình và tình yêu thương
  • D. Khát vọng vươn lên trong cuộc sống

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:

“Người đi Châu Mộc chiều sương ấy,
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ?
Có nhớ dáng người trên độc mộc,
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”

  • A. Lục bát
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 15: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho phẩm chất nào của người dân làng Xô Man?

  • A. Sự hiền lành, chất phác
  • B. Sự cần cù, chịu khó
  • C. Sức sống mãnh liệt, kiên cường
  • D. Tình yêu thiên nhiên, quê hương

Câu 16: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong ca dao than thân?

  • A. Ẩn dụ, so sánh
  • B. Hoán dụ, nhân hóa
  • C. Điệp ngữ, liệt kê
  • D. Nói quá, nói giảm

Câu 17: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Hịch
  • B. Văn tế
  • C. Cáo
  • D. Chiếu

Câu 18: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập, tương phản
  • B. Tách biệt, không liên quan
  • C. Thống nhất, bổ sung cho nhau
  • D. Quan hệ nhân quả

Câu 19: Đặc điểm nổi bật của phong cách thơ Tố Hữu là gì?

  • A. Tính hiện đại, phá cách
  • B. Tính tượng trưng, siêu thực
  • C. Tính bi tráng, hào hùng
  • D. Tính trữ tình chính trị, đậm chất dân tộc

Câu 20: Trong truyện “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (Vũ Đình Liên), nhân vật Vũ Như Tô đại diện cho kiểu nghệ sĩ nào?

  • A. Nghệ sĩ gắn bó với đời sống nhân dân
  • B. Nghệ sĩ thuần túy, xa rời thực tế
  • C. Nghệ sĩ tài hoa nhưng bất hạnh
  • D. Nghệ sĩ đấu tranh vì tự do sáng tạo

Câu 21: Đọc câu tục ngữ sau và cho biết bài học rút ra:

“Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.”

  • A. Cần cù lao động để có thành quả
  • B. Trân trọng giá trị của lao động
  • C. Lòng biết ơn và đạo lý uống nước nhớ nguồn
  • D. Sống tiết kiệm, giản dị

Câu 22: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm xúc gì?

  • A. Vui tươi, lạc quan
  • B. Buồn bã, cô đơn
  • C. Hào hùng, mạnh mẽ
  • D. Thơ mộng, lãng mạn

Câu 23: Thể loại “kịch” có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Hy Lạp cổ đại
  • B. Trung Quốc
  • C. Ấn Độ
  • D. Việt Nam

Câu 24: Trong bài “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân, hình ảnh Sông Đà được miêu tả chủ yếu từ góc độ nào?

  • A. Địa lý tự nhiên
  • B. Kinh tế, xã hội
  • C. Lịch sử, văn hóa
  • D. Thẩm mỹ, nghệ thuật

Câu 25: “Chạy giặc” (Nguyễn Đình Chiểu) là bài thơ thuộc thể loại nào?

  • A. Thơ tự do
  • B. Thơ song thất lục bát
  • C. Thơ Đường luật
  • D. Ca trù

Câu 26: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Biểu cảm
  • D. Miêu tả

Câu 27: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, quan niệm về thời gian được thể hiện như thế nào?

  • A. Thời gian tuần hoàn
  • B. Thời gian vĩnh cửu
  • C. Thời gian tâm lý
  • D. Thời gian tuyến tính, hữu hạn

Câu 28: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng ngắn
  • B. Cốt truyện đơn tuyến
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
  • D. Tập trung vào một vài chi tiết, sự kiện

Câu 29: Trong “Đại cáo bình Ngô” của Nguyễn Trãi, yếu tố nào được coi là “chính nghĩa” để khẳng định cuộc kháng chiến chống quân Minh?

  • A. Nhân nghĩa, yên dân
  • B. Sức mạnh quân sự
  • C. Địa lợi, nhân hòa
  • D. Mưu lược quân sự

Câu 30: “Lẽ ghét thương” trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du thể hiện điều gì?

  • A. Quy luật tình yêu
  • B. Quan niệm về đạo đức
  • C. Triết lý nhân sinh
  • D. Tấm lòng nhân đạo và sự cảm thông

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong đoạn trích sau từ bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử:

“Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay.
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
Có chở trăng về kịp tối nay?”

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong việc khắc họa cảnh vật và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn:

“Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của người học. 1. Người học có các quyền sau đây: a) Được nhà trường, cơ sở giáo dục khác tôn trọng và đối xử bình đẳng, được cung cấp đầy đủ thông tin về việc học tập, rèn luyện của mình; b) Được học ở một trường, lớp hoặc một cơ sở giáo dục khác ở trình độ cao hơn khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; c) Được học vượt lớp, học rút ngắn thời gian thực hiện chương trình, học ở độ tuổi cao hơn tuổi quy định, học lại, học thêm, học liên thông ở các cấp học, trình độ khác theo quy định của pháp luật; d) Được bảo lưu kết quả học tập theo quy định; đ) Được cấp văn bằng, chứng chỉ sau khi hoàn thành chương trình học tập theo quy định; e) Tham gia hoạt động của các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội, tổ chức nghề nghiệp, tổ chức xã hội - nghề nghiệp của học sinh, sinh viên, của nhà trường, cơ sở giáo dục khác theo quy định của pháp luật; g) Được sử dụng cơ sở vật chất, thư viện, trang thiết bị và các phương tiện khác phục vụ các hoạt động học tập, văn hóa, thể thao của nhà trường, cơ sở giáo dục khác; h) Được trực tiếp hoặc thông qua đại diện hợp pháp của mình kiến nghị với nhà trường, cơ sở giáo dục khác về các giải pháp để góp phần xây dựng nhà trường, cơ sở giáo dục khác; được bảo đảm các điều kiện về vệ sinh, an toàn để học tập, rèn luyện.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, chi tiết “bát cháo hành” của Thị Nở có ý nghĩa biểu tượng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật Tràng và hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân. Hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, câu thơ “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới” thể hiện điều gì về hình tượng người lính Tây Tiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đặc điểm thể loại của “Truyện Kiều”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đọc câu ca dao sau và xác định chủ đề chính của nó:

“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận “bác bỏ” thường được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại tùy bút?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bài “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến), hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” (trích “Số đỏ” - Vũ Trọng Phụng), yếu tố gây cười chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu tập trung khắc họa vấn đề gì nổi bật trong đời sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:

“Người đi Châu Mộc chiều sương ấy,
Có thấy hồn lau nẻo bến bờ?
Có nhớ dáng người trên độc mộc,
Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho phẩm chất nào của người dân làng Xô Man?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong ca dao than thân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu thuộc thể loại văn học nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đặc điểm nổi bật của phong cách thơ Tố Hữu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong truyện “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (Vũ Đình Liên), nhân vật Vũ Như Tô đại diện cho kiểu nghệ sĩ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc câu tục ngữ sau và cho biết bài học rút ra:

“Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm xúc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Thể loại “kịch” có nguồn gốc từ đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bài “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân, hình ảnh Sông Đà được miêu tả chủ yếu từ góc độ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: “Chạy giặc” (Nguyễn Đình Chiểu) là bài thơ thuộc thể loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, quan niệm về thời gian được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về thể loại truyện ngắn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong “Đại cáo bình Ngô” của Nguyễn Trãi, yếu tố nào được coi là “chính nghĩa” để khẳng định cuộc kháng chiến chống quân Minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: “Lẽ ghét thương” trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Lời dẫn nhập hấp dẫn
  • B. Luận cứ sắc bén và xác thực
  • C. Giọng văn truyền cảm
  • D. Bố cục mạch lạc

Câu 2: Để phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ trong thơ trữ tình, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định chủ đề của bài thơ
  • B. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • C. Nhận diện và gọi tên biện pháp tu từ
  • D. Đánh giá giá trị nội dung của bài thơ

Câu 3: Khi đọc một truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Số lượng trang và độ dài của truyện
  • B. Năm xuất bản và nhà xuất bản
  • C. Tiểu sử và phong cách của tác giả
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật và diễn biến sự kiện

Câu 4: Trong quá trình viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm gốc có vai trò gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và xác thực cho luận điểm
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết
  • C. Làm cho bài văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn
  • D. Thay thế cho việc phân tích và giải thích

Câu 5: Đâu là sự khác biệt chính giữa tóm tắt văn bản tự sự và tóm tắt văn bản nghị luận?

  • A. Văn bản tự sự cần tóm tắt ngắn gọn hơn văn bản nghị luận
  • B. Văn bản tự sự tập trung vào cốt truyện, nghị luận tập trung vào luận điểm chính
  • C. Tóm tắt văn bản nghị luận cần trích dẫn nhiều hơn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 6: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây giúp nhận biết thể thơ?

  • A. Nhịp điệu và vần của bài thơ
  • B. Hình ảnh và cảm xúc trong bài thơ
  • C. Số câu, số chữ và luật bằng trắc
  • D. Tên tác giả và năm sáng tác

Câu 7: Trong bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần thân bài thường được tổ chức theo những cách nào?

  • A. Chỉ theo trình tự thời gian của tác phẩm
  • B. Chỉ theo cảm xúc chủ quan của người viết
  • C. Chỉ theo bố cục tác phẩm (mở bài, thân bài, kết bài)
  • D. Theo các luận điểm, khía cạnh nội dung hoặc nghệ thuật

Câu 8: Để cải thiện kỹ năng đọc hiểu văn bản, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

  • A. Đọc lướt qua nhiều văn bản khác nhau
  • B. Đọc kỹ các văn bản đa dạng thể loại và phân tích cấu trúc
  • C. Chỉ đọc những văn bản yêu thích
  • D. Học thuộc lòng các bài văn mẫu

Câu 9: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Giọng văn hài hước, dí dỏm
  • C. Bố cục mạch lạc, có tiêu đề và đề mục rõ ràng
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chuyên ngành

Câu 10: Khi viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • C. Tạo ra sự tranh cãi và gây chú ý
  • D. Tính khách quan, cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ

Câu 11: Để so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Điểm tương đồng và khác biệt về nội dung và nghệ thuật
  • B. Số lượng trang và năm xuất bản của hai tác phẩm
  • C. Sở thích cá nhân đối với từng tác phẩm
  • D. Tiểu sử và quan điểm sáng tác của hai tác giả

Câu 12: Trong quá trình tự học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết bài văn có lợi ích gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian viết bài
  • B. Giúp bài viết có bố cục mạch lạc, logic và đầy đủ ý
  • C. Đảm bảo bài viết đạt điểm cao
  • D. Không cần thiết, có thể viết tự do

Câu 13: Đâu là vai trò của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự?

  • A. Trình bày luận điểm và lý lẽ
  • B. Cung cấp thông tin khách quan
  • C. Tái hiện sinh động không gian, thời gian, nhân vật và sự việc
  • D. Thể hiện cảm xúc và thái độ của người viết

Câu 14: Khi đọc một bài phê bình văn học, điều quan trọng cần xem xét là gì để đánh giá tính khách quan của bài viết?

  • A. Danh tiếng và học hàm của người viết phê bình
  • B. Ngôn ngữ sử dụng trong bài phê bình
  • C. Độ dài của bài phê bình
  • D. Lý lẽ, dẫn chứng và thái độ của người viết đối với tác phẩm

Câu 15: Trong văn nghị luận xã hội, luận điểm thường được triển khai theo những kiểu lập luận nào?

  • A. Chỉ theo kiểu diễn dịch
  • B. Diễn dịch, quy nạp, song hành
  • C. Chỉ theo kiểu quy nạp
  • D. Không có quy tắc nhất định

Câu 16: Để phân tích một nhân vật văn học, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Ngoại hình và trang phục
  • B. Xuất thân và gia cảnh
  • C. Hành động, lời nói, nội tâm, quan hệ với nhân vật khác
  • D. Tên nhân vật và tác giả tạo ra

Câu 17: Khi viết bài văn cảm nhận về một đoạn thơ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Phân tích chi tiết các biện pháp tu từ
  • B. Tóm tắt nội dung chính của đoạn thơ
  • C. So sánh với các đoạn thơ khác
  • D. Diễn tả cảm xúc, rung động cá nhân trước vẻ đẹp của đoạn thơ

Câu 18: Đọc chú thích trong sách giáo khoa Ngữ văn có vai trò gì trong quá trình tự học?

  • A. Giải thích từ ngữ, điển tích, bối cảnh văn hóa, lịch sử
  • B. Tóm tắt nội dung chính của bài học
  • C. Đưa ra câu hỏi và bài tập vận dụng
  • D. Giới thiệu về tác giả và tác phẩm

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn văn có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn
  • B. Tạo sự mạch lạc, trôi chảy và logic cho bài viết
  • C. Thể hiện sự am hiểu về ngữ pháp
  • D. Không có tác dụng đáng kể

Câu 20: Để tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - văn hóa của một tác phẩm văn học, nguồn tư liệu nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Bài viết trên blog cá nhân
  • B. Bình luận của khán giả trên mạng xã hội
  • C. Sách chuyên khảo, công trình nghiên cứu về lịch sử, văn hóa
  • D. Lời kể truyền miệng từ người thân

Câu 21: Khi đọc diễn cảm một bài thơ trữ tình, yếu tố nào cần được chú trọng nhất?

  • A. Đọc to, rõ ràng từng chữ
  • B. Học thuộc lòng bài thơ trước khi đọc
  • C. Đứng thẳng và nhìn vào khán giả
  • D. Thể hiện đúng cảm xúc, nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ

Câu 22: Trong quá trình viết văn, giai đoạn chỉnh sửa, hoàn thiện bài viết tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm kiếm thêm ý tưởng mới
  • B. Rà soát và sửa lỗi diễn đạt, chính tả, bố cục, liên kết
  • C. Viết lại toàn bộ bài văn
  • D. Chọn một cái tên hay cho bài viết

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện thơ?

  • A. Chỉ tập trung vào kể chuyện
  • B. Chỉ tập trung vào diễn tả cảm xúc
  • C. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình
  • D. Sử dụng ngôn ngữ проза

Câu 24: Để đánh giá giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học, cần xem xét những phương diện nào?

  • A. Nội dung, hình thức, ngôn ngữ
  • B. Số lượng nhân vật và sự kiện
  • C. Độ dài và năm sáng tác
  • D. Ý kiến đánh giá của người khác

Câu 25: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm rõ khái niệm?

  • A. Kể chuyện, miêu tả
  • B. Giải thích, định nghĩa
  • C. Biểu cảm, nghị luận
  • D. So sánh, đối chiếu các sự vật

Câu 26: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề văn học, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ bảo vệ ý kiến cá nhân đến cùng
  • B. Im lặng và không đưa ra ý kiến
  • C. Tôn trọng ý kiến khác biệt, lắng nghe và phản biện lịch sự
  • D. Chê bai và bác bỏ hoàn toàn ý kiến khác

Câu 27: Để ghi nhớ kiến thức văn học hiệu quả, phương pháp nào sau đây nên được áp dụng?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các bài giảng
  • B. Chỉ đọc sách giáo khoa một lần
  • C. Học vào đêm khuya khi yên tĩnh
  • D. Liên hệ kiến thức với thực tế, sơ đồ hóa kiến thức

Câu 28: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo?

  • A. Cảm xúc, tình cảm
  • B. Thông tin khách quan
  • C. Luận điểm, lý lẽ
  • D. Cốt truyện hấp dẫn

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

  • A. Miêu tả thiên nhiên
  • B. Xung đột kịch, lời thoại, hành động của nhân vật
  • C. Nhịp điệu và vần thơ
  • D. Bố cục chương hồi

Câu 30: Để tự đánh giá bài viết của mình, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng chữ trong bài viết
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
  • C. Đúng yêu cầu đề, bố cục mạch lạc, diễn đạt rõ ràng
  • D. Bài viết dài và phức tạp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Để phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ trong thơ trữ tình, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi đọc một truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong quá trình viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm gốc có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đâu là sự khác biệt chính giữa tóm tắt văn bản tự sự và tóm tắt văn bản nghị luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây giúp nhận biết thể thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bài văn phân tích tác phẩm văn học, phần thân bài thường được tổ chức theo những cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để cải thiện kỹ năng đọc hiểu văn bản, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quá trình tự học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết bài văn có lợi ích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đâu là vai trò của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi đọc một bài phê bình văn học, điều quan trọng cần xem xét là gì để đánh giá tính khách quan của bài viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong văn nghị luận xã hội, luận điểm thường được triển khai theo những kiểu lập luận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để phân tích một nhân vật văn học, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi viết bài văn cảm nhận về một đoạn thơ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đọc chú thích trong sách giáo khoa Ngữ văn có vai trò gì trong quá trình tự học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn văn có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - văn hóa của một tác phẩm văn học, nguồn tư liệu nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi đọc diễn cảm một bài thơ trữ tình, yếu tố nào cần được chú trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quá trình viết văn, giai đoạn chỉnh sửa, hoàn thiện bài viết tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để đánh giá giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học, cần xem xét những phương diện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm rõ khái niệm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề văn học, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để ghi nhớ kiến thức văn học hiệu quả, phương pháp nào sau đây nên được áp dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để tự đánh giá bài viết của mình, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, phương pháp nào sau đây giúp bạn chủ động tiếp cận văn bản một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lướt qua văn bản để nắm ý chính một cách nhanh chóng.
  • B. Chỉ đọc phần tóm tắt và kết luận của văn bản để tiết kiệm thời gian.
  • C. Đọc kỹ văn bản, ghi chú những điểm quan trọng, đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời.
  • D. Học thuộc lòng văn bản mà không cần phân tích hay suy nghĩ sâu về nội dung.

Câu 2: Khi tự học một tác phẩm văn học trung đại, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên tìm hiểu để nắm bắt đúng giá trị của tác phẩm?

  • A. Tiểu sử chi tiết của tác giả và gia đình.
  • B. Bối cảnh lịch sử, xã hội và văn hóa khi tác phẩm ra đời.
  • C. Số lượng trang và độ dài của tác phẩm.
  • D. Các bản dịch khác nhau của tác phẩm sang tiếng nước ngoài.

Câu 3: Để phân tích hiệu quả một bài thơ trữ tình, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ghi nhớ tất cả các biện pháp tu từ có trong bài thơ.
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả và các tác phẩm khác của họ.
  • C. So sánh bài thơ với các bài thơ khác cùng chủ đề.
  • D. Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và cảm xúc thể hiện trong bài thơ.

Câu 4: Trong quá trình tự học, nếu gặp một khái niệm văn học khó hiểu, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây đầu tiên?

  • A. Tra cứu khái niệm đó trong sách giáo khoa, từ điển hoặc các nguồn tài liệu tham khảo uy tín.
  • B. Bỏ qua khái niệm đó và tiếp tục học phần khác.
  • C. Hỏi ngay bạn bè hoặc người thân để được giải thích.
  • D. Tự mình suy diễn ý nghĩa của khái niệm dựa trên hiểu biết cá nhân.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau từ một tác phẩm văn học: “... thuyền ta lái gió với buồm trăng, lướt giữa mây cao với biển bằng...”. Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn trích là gì và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, tạo ra hình ảnh tượng trưng sâu sắc.
  • B. Hoán dụ, thể hiện sự liên tưởng gần gũi.
  • C. Phóng đại, nhấn mạnh sự mạnh mẽ, hào hùng của hình tượng.
  • D. So sánh, làm nổi bật sự tương đồng giữa các sự vật.

Câu 6: Khi tự học bài “Chí Phèo” của Nam Cao, bạn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật Chí Phèo?

  • A. Mối quan hệ giữa Chí Phèo và Bá Kiến.
  • B. Quá trình tha hóa và bi kịch của nhân vật Chí Phèo.
  • C. Những chi tiết về ngoại hình và trang phục của Chí Phèo.
  • D. Tình yêu của Chí Phèo dành cho Thị Nở.

Câu 7: Trong tự học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết bài văn nghị luận có vai trò gì?

  • A. Giúp bài văn dài hơn và đạt yêu cầu về số lượng chữ.
  • B. Thay thế cho việc tìm kiếm và lựa chọn dẫn chứng.
  • C. Giúp người viết không cần suy nghĩ nhiều về nội dung.
  • D. Giúp xác định rõ bố cục, sắp xếp ý tưởng mạch lạc và logic.

Câu 8: Để tự học hiệu quả phần “Tiếng Việt” trong Ngữ văn 11, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp và định nghĩa.
  • B. Chỉ đọc sách giáo khoa mà không làm bài tập thực hành.
  • C. Kết hợp lý thuyết với thực hành, làm bài tập vận dụng và phân tích ví dụ.
  • D. Học theo nhóm và chỉ dựa vào giải thích của bạn bè.

Câu 9: Khi đọc một bài văn nghị luận, câu hỏi nào sau đây giúp bạn phân tích sâu hơn về luận điểm của tác giả?

  • A. Tác giả là ai và xuất thân từ đâu?
  • B. Luận điểm của tác giả có thuyết phục không? Vì sao?
  • C. Bài văn này được viết vào thời điểm nào?
  • D. Bài văn này có bao nhiêu đoạn văn?

Câu 10: Trong tự học, việc tự đánh giá kết quả học tập có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập cho phù hợp.
  • B. Chỉ để so sánh kết quả của mình với bạn bè.
  • C. Để khoe khoang thành tích với người khác.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là hình thức.

Câu 11: Để hiểu rõ thể loại truyện ngắn, bạn cần tập trung phân tích các yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng nhân vật và độ dài của câu văn.
  • B. Màu sắc chủ đạo và hình thức trình bày của cuốn sách.
  • C. Cốt truyện, nhân vật, tình huống truyện và chi tiết nghệ thuật đặc sắc.
  • D. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác truyện ngắn.

Câu 12: Khi tự học bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, điều gì quan trọng nhất bạn cần cảm nhận được?

  • A. Sự bi quan, chán chường trước cuộc đời.
  • B. Sự hối hận về những lỗi lầm trong quá khứ.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống xung quanh.
  • D. Sự ham sống mãnh liệt và trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời.

Câu 13: Trong tự học, việc sử dụng sơ đồ tư duy có lợi ích gì cho việc ghi nhớ và hệ thống kiến thức?

  • A. Làm cho việc học trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
  • B. Giúp trực quan hóa kiến thức, tạo liên kết giữa các ý và dễ dàng ghi nhớ.
  • C. Chỉ phù hợp với những người có khả năng vẽ đẹp.
  • D. Không có lợi ích gì đặc biệt so với ghi chép truyền thống.

Câu 14: Để nâng cao kỹ năng đọc hiểu văn bản, bạn nên thực hành đọc các loại văn bản nào?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa và sách tham khảo.
  • B. Chỉ đọc truyện tranh và tiểu thuyết giải trí.
  • C. Đọc đa dạng các loại văn bản: truyện, thơ, nghị luận, thông tin, báo chí...
  • D. Chỉ đọc những văn bản ngắn và dễ hiểu.

Câu 15: Khi tự học một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây cần được phân tích kỹ lưỡng để hiểu rõ xung đột và thông điệp của vở kịch?

  • A. Lời thoại của nhân vật và xung đột kịch được thể hiện trong tác phẩm.
  • B. Bối cảnh sân khấu và trang phục của diễn viên.
  • C. Số lượng hồi và cảnh trong vở kịch.
  • D. Nhạc nền và hiệu ứng âm thanh sử dụng trong vở kịch.

Câu 16: Trong tự học, việc đặt câu hỏi cho văn bản có vai trò gì trong quá trình đọc hiểu?

  • A. Làm gián đoạn quá trình đọc và gây mất tập trung.
  • B. Thúc đẩy tư duy phản biện, đào sâu suy nghĩ và hiểu rõ hơn về văn bản.
  • C. Chỉ phù hợp với những văn bản khó và phức tạp.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể, chỉ là hình thức.

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận xã hội thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • B. Trình bày bài văn một cách đẹp mắt, khoa học.
  • C. Xây dựng luận điểm rõ ràng, có lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục.
  • D. Viết bài văn dài và nhiều ý.

Câu 18: Khi tự học bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, bạn nên tập trung vào những hình ảnh nào để cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh thu?

  • A. Ao thu lạnh lẽo, nước trong veo, lá vàng khẽ đưa vèo, tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt.
  • B. Khung cảnh chợ quê tấp nập, người mua kẻ bán.
  • C. Bức tranh mùa xuân với hoa đào nở rộ, chim én bay lượn.
  • D. Hình ảnh người nông dân làm việc vất vả trên đồng ruộng.

Câu 19: Trong tự học, việc trao đổi, thảo luận với bạn bè về bài học có lợi ích gì?

  • A. Làm mất thời gian tự học cá nhân.
  • B. Chỉ phù hợp với những bạn học yếu.
  • C. Dễ gây ra tranh cãi và mất đoàn kết.
  • D. Mở rộng góc nhìn, làm sâu sắc kiến thức và học hỏi lẫn nhau.

Câu 20: Để phân tích một nhân vật văn học phức tạp, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Ngoại hình và xuất thân của nhân vật.
  • B. Hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật.
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Tên và tuổi của nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. Hãy xác định biện pháp tu từ và hiệu quả nghệ thuật của nó trong việc miêu tả sông Mã.

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp hiền hòa của sông Mã.
  • B. Ẩn dụ, tạo ra hình ảnh sông Mã mang ý nghĩa tượng trưng.
  • C. Nhân hóa, gợi tả sức mạnh, sự dữ dội và hùng vĩ của sông Mã.
  • D. Hoán dụ, thể hiện sự liên tưởng đến dòng chảy liên tục của sông Mã.

Câu 22: Trong tự học, việc sử dụng các nguồn tài liệu tham khảo khác nhau (sách, báo, internet...) có vai trò gì?

  • A. Gây nhiễu loạn thông tin và khó tập trung vào bài học.
  • B. Mở rộng kiến thức, tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ và nâng cao khả năngCritical thinking.
  • C. Chỉ cần sử dụng sách giáo khoa là đủ.
  • D. Tốn thời gian và không cần thiết.

Câu 23: Để hiểu rõ hơn về thể loại tùy bút, bạn cần chú ý đến đặc điểm nào sau đây?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Nhân vật được xây dựng theo khuôn mẫu lý tưởng.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi thức cao.
  • D. Tính chất trữ tình, cảm xúc cá nhân và sự tự do trong hình thức biểu đạt.

Câu 24: Khi tự học bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, bạn cần chú trọng phân tích yếu tố nào để hiểu được vẻ đẹp lãng mạn và bi tráng của hình tượng người lính Tây Tiến?

  • A. Những khó khăn, gian khổ trong cuộc sống hàng ngày của người lính.
  • B. Số lượng thương vong và mất mát của đơn vị Tây Tiến.
  • C. Sự kết hợp giữa bút pháp lãng mạn và hiện thực, hình ảnh thơ giàu chất họa và nhạc.
  • D. Tiểu sử và hoàn cảnh ra đời của bài thơ.

Câu 25: Trong quá trình tự học, nếu cảm thấy chán nản, mất tập trung, bạn nên làm gì để vượt qua?

  • A. Nghỉ ngơi, thư giãn, thay đổi không gian học tập hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, thầy cô.
  • B. Cố gắng ép bản thân học tiếp dù không hiệu quả.
  • C. Bỏ học và chuyển sang làm việc khác.
  • D. Tự trách móc bản thân vì thiếu ý chí.

Câu 26: Để so sánh và đối chiếu hai tác phẩm văn học, bạn cần xác định những tiêu chí so sánh nào?

  • A. Số trang và số lượng chữ trong mỗi tác phẩm.
  • B. Chủ đề, nội dung, hình thức nghệ thuật, phong cách tác giả và giá trị tư tưởng.
  • C. Thời gian sáng tác và xuất bản của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật và tình tiết trong tác phẩm.

Câu 27: Khi tự học một bài văn bản thông tin, mục tiêu chính của bạn là gì?

  • A. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả của văn bản.
  • B. Cảm nhận vẻ đẹp ngôn ngữ và hình ảnh trong văn bản.
  • C. Nắm bắt thông tin chính xác, đầy đủ và có hệ thống về vấn đề được đề cập.
  • D. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản.

Câu 28: Đọc câu sau: “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm”. Từ “chờn vờn” gợi cho bạn cảm nhận gì về hình ảnh bếp lửa?

  • A. Sự bùng cháy dữ dội của ngọn lửa.
  • B. Âm thanh rộn rã của bếp lửa.
  • C. Màu sắc rực rỡ của ngọn lửa.
  • D. Sự lay động nhẹ nhàng, ấm áp và có phần yếu ớt của bếp lửa trong sương sớm.

Câu 29: Trong tự học, việc tạo ra sản phẩm học tập (bài viết, sơ đồ, thuyết trình...) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để nộp cho thầy cô giáo kiểm tra.
  • B. Vận dụng kiến thức đã học, củng cố và khắc sâu hiểu biết.
  • C. Chỉ để trang trí cho đẹp vở học.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là bài tập thêm.

Câu 30: Để tự học hiệu quả môn Ngữ văn 11, bạn cần xây dựng kế hoạch học tập như thế nào?

  • A. Học một cách ngẫu hứng, không cần kế hoạch.
  • B. Chỉ cần học trước ngày kiểm tra là đủ.
  • C. Xây dựng kế hoạch cụ thể, khoa học, phân chia thời gian hợp lý và có tính linh hoạt.
  • D. Sao chép kế hoạch học tập của bạn bè.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong hướng dẫn tự học Ngữ văn 11, phương pháp nào sau đây giúp bạn chủ động tiếp cận văn bản một cách hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi tự học một tác phẩm văn học trung đại, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên tìm hiểu để nắm bắt đúng giá trị của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để phân tích hiệu quả một bài thơ trữ tình, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quá trình tự học, nếu gặp một khái niệm văn học khó hiểu, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây đầu tiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đọc đoạn trích sau từ một tác phẩm văn học: “... thuyền ta lái gió với buồm trăng, lướt giữa mây cao với biển bằng...”. Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn trích là gì và tác dụng của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi tự học bài “Chí Phèo” của Nam Cao, bạn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nhân vật Chí Phèo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong tự học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết bài văn nghị luận có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để tự học hiệu quả phần “Tiếng Việt” trong Ngữ văn 11, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi đọc một bài văn nghị luận, câu hỏi nào sau đây giúp bạn phân tích sâu hơn về luận điểm của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong tự học, việc tự đánh giá kết quả học tập có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để hiểu rõ thể loại truyện ngắn, bạn cần tập trung phân tích các yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi tự học bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, điều gì quan trọng nhất bạn cần cảm nhận được?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong tự học, việc sử dụng sơ đồ tư duy có lợi ích gì cho việc ghi nhớ và hệ thống kiến thức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để nâng cao kỹ năng đọc hiểu văn bản, bạn nên thực hành đọc các loại văn bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi tự học một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây cần được phân tích kỹ lưỡng để hiểu rõ xung đột và thông điệp của vở kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong tự học, việc đặt câu hỏi cho văn bản có vai trò gì trong quá trình đọc hiểu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận xã hội thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi tự học bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, bạn nên tập trung vào những hình ảnh nào để cảm nhận được vẻ đẹp của cảnh thu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong tự học, việc trao đổi, thảo luận với bạn bè về bài học có lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để phân tích một nhân vật văn học phức tạp, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. Hãy xác định biện pháp tu từ và hiệu quả nghệ thuật của nó trong việc miêu tả sông Mã.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong tự học, việc sử dụng các nguồn tài liệu tham khảo khác nhau (sách, báo, internet...) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để hiểu rõ hơn về thể loại tùy bút, bạn cần chú ý đến đặc điểm nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi tự học bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, bạn cần chú trọng phân tích yếu tố nào để hiểu được vẻ đẹp lãng mạn và bi tráng của hình tượng người lính Tây Tiến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quá trình tự học, nếu cảm thấy chán nản, mất tập trung, bạn nên làm gì để vượt qua?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để so sánh và đối chiếu hai tác phẩm văn học, bạn cần xác định những tiêu chí so sánh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi tự học một bài văn bản thông tin, mục tiêu chính của bạn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đọc câu sau: “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm”. Từ “chờn vờn” gợi cho bạn cảm nhận gì về hình ảnh bếp lửa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong tự học, việc tạo ra sản phẩm học tập (bài viết, sơ đồ, thuyết trình...) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để tự học hiệu quả môn Ngữ văn 11, bạn cần xây dựng kế hoạch học tập như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Lời kêu gọi cảm xúc mạnh mẽ
  • B. Luận cứ xác thực và logic
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Tôi thấy tôi là một đứa bé/Ngồi giữa đồng quê buổi trưa hè…”. Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung phản ánh đời sống nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 4: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin cơ bản và chủ đề chính của văn bản?

  • A. Đọc diễn cảm
  • B. Đọc chi tiết
  • C. Đọc phân tích
  • D. Đọc lướt

Câu 5: “Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm/Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ”. Hai câu thơ trên gợi hình ảnh con thuyền trong trạng thái nào?

  • A. Hăng hái ra khơi
  • B. Nghỉ ngơi sau chuyến đi
  • C. Chống chọi với bão tố
  • D. Lạc lõng giữa biển khơi

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội và thời đại mà tác phẩm phản ánh?

  • A. Ngôn ngữ nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh tác phẩm
  • D. Lời người kể chuyện

Câu 7: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để làm rõ nghĩa của một khái niệm, giúp người đọc hiểu đúng và đầy đủ về vấn đề đang bàn?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Bác bỏ

Câu 8: “Gió theo đường gió, mây về núi/Dòng nước hững hờ, hoa tự cười”. Hai câu thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Hiện thực
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Lãng mạn
  • D. Biểu tượng

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây giúp đảm bảo bài viết đi đúng hướng và tập trung vào vấn đề cần bàn luận?

  • A. Tìm dẫn chứng phong phú
  • B. Viết mở bài ấn tượng
  • C. Xác định đề tài và lập dàn ý
  • D. Sử dụng nhiều câu văn phức

Câu 10: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”. Hình ảnh “mặt trời của mẹ” trong câu thơ trên là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Tình yêu quê hương
  • B. Cuộc sống lao động
  • C. Ước mơ về tương lai
  • D. Đứa con

Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • B. Bố cục mạch lạc và phương tiện trực quan
  • C. Cảm xúc chân thành của người viết
  • D. Câu văn dài, phức tạp

Câu 12: “Thuyền ơi! Ngươi có nhớ bến chăng?/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”. Đoạn ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 13: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề văn học, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài nói?

  • A. Dẫn chứng từ văn bản và lý lẽ phân tích
  • B. Giọng điệu truyền cảm, thu hút
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn
  • D. Kể chuyện hài hước, sinh động

Câu 14: “Vì lợi ích mười năm trồng cây/Vì lợi ích trăm năm trồng người”. Câu tục ngữ trên đề cao giá trị của hành động nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Giáo dục
  • C. Kinh doanh
  • D. Nghệ thuật

Câu 15: Trong đoạn văn nghị luận sau, câu nào đóng vai trò là câu chủ đề: “Ô nhiễm môi trường là vấn đề cấp bách của toàn cầu. Rác thải nhựa tràn lan trên biển. Khí thải công nghiệp gây hiệu ứng nhà kính. Nguồn nước sạch ngày càng khan hiếm.”

  • A. Ô nhiễm môi trường là vấn đề cấp bách của toàn cầu.
  • B. Rác thải nhựa tràn lan trên biển.
  • C. Khí thải công nghiệp gây hiệu ứng nhà kính.
  • D. Nguồn nước sạch ngày càng khan hiếm.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/Người khôn người đến chốn lao xao”. Hai câu thơ trên thể hiện quan niệm sống nào?

  • A. Khát vọng đổi mới
  • B. Tinh thần lạc quan
  • C. Lựa chọn lối sống
  • D. Ý chí vươn lên

Câu 17: Khi viết bài văn thuyết minh về một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân
  • C. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
  • D. Tính khách quan và chính xác của thông tin

Câu 18: “Đêm nay trăng sáng hơn đêm qua/Anh nhớ em nhiều hơn hôm nọ”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ trên để tăng cường mức độ tình cảm?

  • A. So sánh
  • B. Tăng tiến
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 19: Trong quá trình tìm hiểu một bài thơ trữ tình, việc phân tích hình ảnh thơ có vai trò gì?

  • A. Xác định thể thơ và vần điệu
  • B. Tìm hiểu tiểu sử tác giả
  • C. Hiểu sâu sắc nội dung và cảm xúc của bài thơ
  • D. So sánh với các bài thơ khác

Câu 20: “Một cây làm chẳng nên non/Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ trên nhấn mạnh giá trị của yếu tố nào trong cuộc sống?

  • A. Sáng tạo
  • B. Kiên trì
  • C. Thông minh
  • D. Đoàn kết

Câu 21: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện luận điểm chính của tác giả giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Nắm bắt được tư tưởng cốt lõi của văn bản
  • B. Hiểu rõ ngôn ngữ và giọng văn của tác giả
  • C. Đánh giá được giá trị nghệ thuật của văn bản
  • D. So sánh văn bản với các tác phẩm khác

Câu 22: “Trăm năm trong cõi người ta/Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau”. Hai câu thơ trên đề cập đến quy luật nào trong cuộc đời con người?

  • A. Nhân quả
  • B. Tài mệnh tương đố
  • C. Sinh lão bệnh tử
  • D. Luân hồi

Câu 23: Khi viết đoạn văn nghị luận theo phương pháp diễn dịch, câu chủ đề thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Cuối đoạn văn
  • B. Giữa đoạn văn
  • C. Đầu đoạn văn
  • D. Không nhất thiết vị trí nào

Câu 24: “Ngòi bút có sức mạnh hơn thanh gươm”. Câu nói trên khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố nào trong xã hội?

  • A. Văn hóa và tri thức
  • B. Kinh tế
  • C. Chính trị
  • D. Quân sự

Câu 25: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào sau đây được thể hiện một cách trực tiếp và mạnh mẽ?

  • A. Thông tin khách quan, chính xác
  • B. Lý lẽ logic, chặt chẽ
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn
  • D. Cảm xúc và tình cảm của người viết

Câu 26: “Đất nước mình ơi, mênh mông biển lúa/Nơi mùa vàng trĩu hạt nặng đôi vai”. Hai câu thơ trên gợi cảm xúc chủ đạo nào về quê hương?

  • A. Buồn bã và xót xa
  • B. Yêu mến và tự hào
  • C. Lo lắng và bất an
  • D. Thờ ơ và lãnh đạm

Câu 27: Khi tóm tắt văn bản tự sự, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích
  • B. Thay đổi ngôi kể và giọng văn
  • C. Truyền đạt đầy đủ và trung thành các sự kiện chính
  • D. Thêm chi tiết và bình luận cá nhân

Câu 28: “Dù ai nói ngả nói nghiêng/Thì ta vẫn vững như kiềng ba chân”. Câu ca dao trên thể hiện phẩm chất nào của con người Việt Nam?

  • A. Giản dị và chân thành
  • B. Cần cù và chịu khó
  • C. Hiếu thảo và lễ phép
  • D. Kiên định và vững vàng

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, luận điểm thường được triển khai và làm sáng tỏ bằng yếu tố nào?

  • A. Lời kêu gọi cảm xúc
  • B. Luận cứ (lý lẽ và dẫn chứng)
  • C. Yếu tố tự sự và miêu tả
  • D. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh

Câu 30: “Cái cò lặn lội bờ sông/Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non”. Hai câu ca dao trên thể hiện hình ảnh người phụ nữ Việt Nam với phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Thông minh và tài giỏi
  • B. Mạnh mẽ và quyết đoán
  • C. Tần tảo và đức hy sinh
  • D. Duyên dáng và dịu dàng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Tôi thấy tôi là một đứa bé/Ngồi giữa đồng quê buổi trưa hè…”. Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung phản ánh đời sống nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin cơ bản và chủ đề chính của văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: “Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm/Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ”. Hai câu thơ trên gợi hình ảnh con thuyền trong trạng thái nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội và thời đại mà tác phẩm phản ánh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để làm rõ nghĩa của một khái niệm, giúp người đọc hiểu đúng và đầy đủ về vấn đề đang bàn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: “Gió theo đường gió, mây về núi/Dòng nước hững hờ, hoa tự cười”. Hai câu thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảnh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây giúp đảm bảo bài viết đi đúng hướng và tập trung vào vấn đề cần bàn luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”. Hình ảnh “mặt trời của mẹ” trong câu thơ trên là ẩn dụ cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: “Thuyền ơi! Ngươi có nhớ bến chăng?/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”. Đoạn ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề văn học, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài nói?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: “Vì lợi ích mười năm trồng cây/Vì lợi ích trăm năm trồng người”. Câu tục ngữ trên đề cao giá trị của hành động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong đoạn văn nghị luận sau, câu nào đóng vai trò là câu chủ đề: “Ô nhiễm môi trường là vấn đề cấp bách của toàn cầu. Rác thải nhựa tràn lan trên biển. Khí thải công nghiệp gây hiệu ứng nhà kính. Nguồn nước sạch ngày càng khan hiếm.”

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/Người khôn người đến chốn lao xao”. Hai câu thơ trên thể hiện quan niệm sống nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi viết bài văn thuyết minh về một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: “Đêm nay trăng sáng hơn đêm qua/Anh nhớ em nhiều hơn hôm nọ”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ trên để tăng cường mức độ tình cảm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quá trình tìm hiểu một bài thơ trữ tình, việc phân tích hình ảnh thơ có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: “Một cây làm chẳng nên non/Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ trên nhấn mạnh giá trị của yếu tố nào trong cuộc sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện luận điểm chính của tác giả giúp ích gì cho người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: “Trăm năm trong cõi người ta/Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau”. Hai câu thơ trên đề cập đến quy luật nào trong cuộc đời con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi viết đoạn văn nghị luận theo phương pháp diễn dịch, câu chủ đề thường được đặt ở vị trí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: “Ngòi bút có sức mạnh hơn thanh gươm”. Câu nói trên khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố nào trong xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào sau đây được thể hiện một cách trực tiếp và mạnh mẽ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: “Đất nước mình ơi, mênh mông biển lúa/Nơi mùa vàng trĩu hạt nặng đôi vai”. Hai câu thơ trên gợi cảm xúc chủ đạo nào về quê hương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi tóm tắt văn bản tự sự, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: “Dù ai nói ngả nói nghiêng/Thì ta vẫn vững như kiềng ba chân”. Câu ca dao trên thể hiện phẩm chất nào của con người Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, luận điểm thường được triển khai và làm sáng tỏ bằng yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: “Cái cò lặn lội bờ sông/Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non”. Hai câu ca dao trên thể hiện hình ảnh người phụ nữ Việt Nam với phẩm chất nổi bật nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người thông qua hình thức ngôn ngữ giàu chất trữ tình, thường có vần điệu và nhịp điệu?

  • A. Tự sự
  • B. Kịch
  • C. Trữ tình
  • D. Nghị luận

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 3: Trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu, câu thơ "Tôi muốn riết mây đưa và gió lượn" thể hiện ước muốn gì của chủ thể trữ tình?

  • A. Ước muốn được đi du lịch khắp nơi
  • B. Ước muốn hòa nhập với thiên nhiên, tận hưởng cuộc sống
  • C. Ước muốn trở thành nhà thơ nổi tiếng
  • D. Ước muốn có sức mạnh siêu nhiên

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây không thuộc phong cách nghệ thuật của nhà thơ Nguyễn Du?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống
  • B. Giàu lòng nhân đạo, cảm thương số phận con người
  • C. Thiên về bút pháp lãng mạn, bay bổng
  • D. Kết hợp yếu tố hiện thực và trữ tình sâu sắc

Câu 5: Xét về thể loại, "Chí Phèo" của Nam Cao thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 6: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", Vũ Như Tô khát khao điều gì nhất?

  • A. Khát khao quyền lực và danh vọng
  • B. Khát khao sáng tạo nghệ thuật, khẳng định tài năng
  • C. Khát khao tình yêu và hạnh phúc cá nhân
  • D. Khát khao sự giàu sang, phú quý

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của văn học trung đại Việt Nam là gì?

  • A. Đề cao cá tính sáng tạo và tự do biểu đạt
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trực diện, phê phán
  • C. Chú trọng yếu tố lãng mạn, mơ mộng
  • D. Tính quy phạm, khuôn mẫu trong nghệ thuật biểu hiện

Câu 8: Hình tượng "con sóng" trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên
  • B. Sự dữ dội của chiến tranh
  • C. Tình yêu và những trạng thái cảm xúc của người phụ nữ
  • D. Khát vọng tự do

Câu 9: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: "Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến chốn lao xao". Đoạn thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Đối
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp

Câu 11: Trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam, hình ảnh phố huyện nghèo tàn lụi gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, nhộn nhịp
  • B. Hào hùng, phấn khởi
  • C. Buồn bã, hiu quạnh
  • D. Lãng mạn, mơ mộng

Câu 12: Chức năng chính của dấu hai chấm trong văn bản là gì?

  • A. Ngăn cách các bộ phận của câu
  • B. Thể hiện sự ngắt quãng trong câu
  • C. Biểu thị cảm xúc
  • D. Báo hiệu phần giải thích, liệt kê, trích dẫn

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của một bài văn tự sự?

  • A. Cốt truyện
  • B. Vần điệu và nhịp điệu
  • C. Nhân vật
  • D. Sự kiện

Câu 14: Thủ pháp nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình" thường được sử dụng trong thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 15: Trong câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa", phép so sánh có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự tương phản
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm
  • C. Thể hiện thái độ mỉa mai
  • D. Làm cho câu văn dài hơn

Câu 16: Chức năng của người kể chuyện trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Trình bày các sự kiện, nhân vật và bối cảnh
  • B. Đưa ra lời bình luận, đánh giá trực tiếp
  • C. Tham gia trực tiếp vào câu chuyện
  • D. Thay đổi diễn biến câu chuyện theo ý muốn

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Tìm dẫn chứng và lí lẽ
  • B. Lập dàn ý chi tiết
  • C. Viết mở bài hấp dẫn
  • D. Xác định rõ vấn đề nghị luận

Câu 18: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò gì?

  • A. Quy định về số câu, số chữ
  • B. Tạo âm điệu, nhịp nhàng cho câu thơ
  • C. Quy định về vần
  • D. Xác định chủ đề của bài thơ

Câu 19: Đọc câu sau: "Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt, như mẹ cha ta, như vợ như chồng". Câu văn sử dụng những phép tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. Nói quá và nói giảm
  • C. So sánh và điệp từ
  • D. Nhân hóa và ẩn dụ

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào cần được xem xét đầu tiên để hiểu đúng về tác phẩm?

  • A. Thể loại và đặc trưng thể loại
  • B. Tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • C. Nội dung và chủ đề
  • D. Nghệ thuật và ngôn ngữ

Câu 21: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái tốt đẹp và luôn chiến thắng cái ác?

  • A. Nhân vật phản diện
  • B. Nhân vật chính diện
  • C. Nhân vật trung gian
  • D. Nhân vật chức năng

Câu 22: Biện pháp tu từ "liệt kê" có tác dụng gì trong văn bản?

  • A. Tạo sự bất ngờ, thú vị
  • B. Nhấn mạnh ý chính
  • C. Trình bày đầy đủ, toàn diện các khía cạnh
  • D. Tạo âm điệu, nhịp điệu cho câu văn

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có". Đoạn văn bàn về vai trò gì của văn chương?

  • A. Vai trò giải trí
  • B. Vai trò phản ánh hiện thực
  • C. Vai trò giáo dục đạo đức
  • D. Vai trò bồi dưỡng, phát triển tình cảm

Câu 24: Trong thể loại truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Tình huống truyện và tính cách nhân vật
  • B. Ngôn ngữ trần thuật
  • C. Bối cảnh không gian, thời gian
  • D. Yếu tố kì ảo, hoang đường

Câu 25: Khi viết một bài văn phân tích nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Kể lại diễn biến cuộc đời nhân vật
  • B. Phân tích chi tiết các biểu hiện của nhân vật trong tác phẩm
  • C. So sánh nhân vật với các nhân vật khác
  • D. Đánh giá về vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật

Câu 26: Thể thơ "song thất lục bát" có đặc điểm gì về số câu và số chữ?

  • A. Mỗi dòng 7 chữ, không giới hạn số dòng
  • B. Mỗi dòng 8 chữ, 8 dòng một bài
  • C. Câu trên 6 chữ, câu dưới 8 chữ
  • D. Hai câu 7 chữ, một câu 6 chữ, một câu 8 chữ

Câu 27: Trong văn bản thông tin, yếu tố hình thức nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
  • B. Cốt truyện hấp dẫn
  • C. Đề mục, tiêu đề, hình ảnh, bảng biểu
  • D. Giọng văn hài hước, dí dỏm

Câu 28: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần cảm nhận là gì?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Tình cảm, cảm xúc của chủ thể trữ tình
  • C. Bối cảnh xã hội
  • D. Giá trị nghệ thuật

Câu 29: Trong văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm cơ bản của bài viết
  • B. Dẫn chứng để chứng minh luận điểm
  • C. Lời giải thích cho luận điểm
  • D. Kết luận của bài viết

Câu 30: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, cần chú ý điều gì nhất về ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, so sánh
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, sinh động
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan, rõ ràng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người thông qua hình thức ngôn ngữ giàu chất trữ tình, thường có vần điệu và nhịp điệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bài thơ 'Vội vàng' của Xuân Diệu, câu thơ 'Tôi muốn riết mây đưa và gió lượn' thể hiện ước muốn gì của chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây không thuộc phong cách nghệ thuật của nhà thơ Nguyễn Du?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Xét về thể loại, 'Chí Phèo' của Nam Cao thuộc thể loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', Vũ Như Tô khát khao điều gì nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của văn học trung đại Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hình tượng 'con sóng' trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: 'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến chốn lao xao'. Đoạn thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam, hình ảnh phố huyện nghèo tàn lụi gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chức năng chính của dấu hai chấm trong văn bản là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố của một bài văn tự sự?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Thủ pháp nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' thường được sử dụng trong thể loại văn học nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong câu 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa', phép so sánh có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Chức năng của người kể chuyện trong văn bản tự sự là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên cần làm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đọc câu sau: 'Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt, như mẹ cha ta, như vợ như chồng'. Câu văn sử dụng những phép tu từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào cần được xem xét đầu tiên để hiểu đúng về tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái tốt đẹp và luôn chiến thắng cái ác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Biện pháp tu từ 'liệt kê' có tác dụng gì trong văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có'. Đoạn văn bàn về vai trò gì của văn chương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong thể loại truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu xuất phát từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi viết một bài văn phân tích nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Thể thơ 'song thất lục bát' có đặc điểm gì về số câu và số chữ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong văn bản thông tin, yếu tố hình thức nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần cảm nhận là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, cần chú ý điều gì nhất về ngôn ngữ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc tự học theo hướng dẫn trang 34 Sách Cánh Diều Ngữ Văn 11 là gì?

  • A. Hoàn thành tất cả các bài tập trong sách giáo khoa một cách nhanh nhất.
  • B. Chủ động tìm tòi, khám phá kiến thức và rèn luyện kỹ năng tự học.
  • C. Ghi nhớ máy móc các nội dung được trình bày trong sách giáo khoa.
  • D. Tìm kiếm đáp án có sẵn trên mạng để tiết kiệm thời gian học tập.

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tự học hiệu quả môn Ngữ Văn theo hướng dẫn ở trang 34?

  • A. Sự hướng dẫn chi tiết từ giáo viên.
  • B. Có đầy đủ tài liệu tham khảo phong phú.
  • C. Tính tự giác, chủ động và có kế hoạch học tập rõ ràng.
  • D. Môi trường học tập yên tĩnh, không bị phân tâm.

Câu 3: Trong quá trình tự học phân tích một tác phẩm văn học, bước nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích?

  • A. Đọc diễn cảm toàn bộ tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
  • C. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh ra đời.
  • D. Chỉ ra và lý giải các biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong tác phẩm và tác dụng của chúng.

Câu 4: Khi tự học bài “Chí Phèo” của Nam Cao, hoạt động nào sau đây giúp bạn áp dụng kiến thức về bối cảnh xã hội để hiểu tác phẩm sâu sắc hơn?

  • A. Tìm hiểu về xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám và cuộc sống của người nông dân nghèo.
  • B. Học thuộc lòng các chi tiết đắt giá trong truyện.
  • C. So sánh “Chí Phèo” với các tác phẩm khác của Nam Cao.
  • D. Xem phim chuyển thể từ tác phẩm “Chí Phèo”.

Câu 5: Trong hướng dẫn tự học trang 34, kỹ năng tự đặt câu hỏi đóng vai trò gì trong quá trình đọc hiểu văn bản?

  • A. Giúp người học nhanh chóng tìm ra đáp án chính xác.
  • B. Thúc đẩy tư duy phản biện, đào sâu suy nghĩ và khám phá văn bản.
  • C. Tiết kiệm thời gian đọc văn bản.
  • D. Giúp người học ghi nhớ văn bản một cách máy móc.

Câu 6: Nếu bạn gặp khó khăn khi tự học một bài thơ trữ tình, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất theo tinh thần hướng dẫn tự học?

  • A. Bỏ qua bài thơ đó và chuyển sang bài khác dễ hơn.
  • B. Chép lại bài thơ nhiều lần cho thuộc lòng.
  • C. Trao đổi, thảo luận với bạn bè hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ thầy cô giáo.
  • D. Chỉ đọc phần tóm tắt nội dung và bỏ qua phần phân tích chi tiết.

Câu 7: Khi tự học viết một bài văn nghị luận, bước lập dàn ý chi tiết có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp bài văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thay thế cho việc tìm kiếm và lựa chọn dẫn chứng.
  • C. Đảm bảo bài văn đạt điểm cao tuyệt đối.
  • D. Định hướng cấu trúc bài viết, đảm bảo tính logic và mạch lạc của các luận điểm.

Câu 8: Trong tự học môn Ngữ Văn, việc liên hệ kiến thức văn học với trải nghiệm cá nhân có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp kiến thức văn học trở nên sinh động, gần gũi và dễ hiểu hơn.
  • B. Chứng tỏ người học có vốn sống phong phú.
  • C. Giúp người học ghi nhớ tác phẩm văn học lâu hơn.
  • D. Thay thế cho việc học thuộc lòng tác phẩm.

Câu 9: Để đánh giá hiệu quả của quá trình tự học, bạn nên dựa vào tiêu chí nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng bài tập đã hoàn thành.
  • B. Sự tiến bộ về kiến thức, kỹ năng và khả năng vận dụng.
  • C. Thời gian học tập mỗi ngày.
  • D. Điểm số đạt được trong các bài kiểm tra thường xuyên.

Câu 10: Khi tự học, việc lập thời gian biểu học tập khoa học có tác dụng gì?

  • A. Làm cho việc học trở nên căng thẳng và gò bó hơn.
  • B. Thay thế cho việc xác định mục tiêu học tập.
  • C. Giúp quản lý thời gian hiệu quả và đảm bảo tiến độ học tập.
  • D. Giúp người học học nhanh hơn và nhớ lâu hơn.

Câu 11: Trong hướng dẫn tự học trang 34, việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể hỗ trợ tốt nhất cho giai đoạn nào của quá trình học?

  • A. Giai đoạn đọc lướt văn bản để nắm ý chính.
  • B. Giai đoạn tìm kiếm tài liệu tham khảo.
  • C. Giai đoạn làm bài tập vận dụng.
  • D. Giai đoạn ôn tập và hệ thống hóa kiến thức.

Câu 12: Phương pháp tự học nào sau đây khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kiến thức với bạn bè?

  • A. Tự học cá nhân tại nhà.
  • B. Học nhóm và thảo luận cùng bạn bè.
  • C. Học trực tuyến qua video bài giảng.
  • D. Đọc sách tham khảo một mình.

Câu 13: Khi tự học, nếu gặp một khái niệm văn học trừu tượng, bạn nên làm gì để hiểu rõ hơn?

  • A. Bỏ qua khái niệm đó và tiếp tục học phần khác.
  • B. Học thuộc lòng định nghĩa của khái niệm.
  • C. Tìm kiếm ví dụ minh họa cụ thể cho khái niệm đó trong các tác phẩm văn học.
  • D. Chỉ đọc lại định nghĩa khái niệm nhiều lần.

Câu 14: Trong quá trình tự học, việc tự kiểm tra, đánh giá kiến thức thường xuyên có tác dụng gì?

  • A. Gây áp lực và căng thẳng cho người học.
  • B. Chỉ cần thiết khi chuẩn bị cho kỳ thi.
  • C. Tốn thời gian và không cần thiết.
  • D. Phát hiện những lỗ hổng kiến thức và điều chỉnh phương pháp học tập.

Câu 15: Theo hướng dẫn tự học, khi đọc một bài văn nghị luận, bạn nên tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt luận điểm của tác giả?

  • A. Xác định rõ câu chủ đề và các câu văn nêu luận điểm chính.
  • B. Đếm số lượng từ và câu trong bài văn.
  • C. Ghi nhớ tất cả các dẫn chứng mà tác giả sử dụng.
  • D. Đọc lướt qua toàn bộ bài văn một cách nhanh chóng.

Câu 16: Để rèn luyện kỹ năng tự học môn Ngữ Văn, bạn nên bắt đầu từ việc nào?

  • A. Mua thật nhiều sách tham khảo.
  • B. Xác định rõ mục tiêu học tập của bản thân.
  • C. Tham gia tất cả các lớp học thêm.
  • D. Học theo nhóm bạn thân.

Câu 17: Khi tự học, nếu cảm thấy mất tập trung và buồn ngủ, bạn nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Cố gắng gượng ép bản thân học tiếp.
  • B. Uống cà phê hoặc các chất kích thích.
  • C. Thay đổi không gian học tập hoặc vận động nhẹ nhàng.
  • D. Nghe nhạc sôi động để tỉnh táo.

Câu 18: Trong tự học môn Ngữ Văn, việc đọc thêm sách báo, tạp chí văn học có lợi ích gì?

  • A. Giúp người học nhanh chóng hoàn thành bài tập.
  • B. Thay thế cho việc đọc sách giáo khoa.
  • C. Giúp người học đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • D. Mở rộng kiến thức, làm giàu vốn từ và phát triển khả năng cảm thụ văn chương.

Câu 19: Theo hướng dẫn tự học trang 34, thái độ nào sau đây là cần thiết để tự học thành công?

  • A. Thái độ chủ quan, tự mãn về khả năng của bản thân.
  • B. Thái độ tự tin, kiên trì và không ngại khó khăn.
  • C. Thái độ thụ động, chờ đợi sự giúp đỡ từ người khác.
  • D. Thái độ lo lắng, sợ hãi khi gặp bài tập khó.

Câu 20: Khi tự học viết văn, việc tham khảo các bài văn mẫu có nên thực hiện không và cần lưu ý điều gì?

  • A. Không nên tham khảo văn mẫu vì sẽ làm mất đi sự sáng tạo.
  • B. Nên sao chép hoàn toàn văn mẫu để có bài văn hay.
  • C. Nên tham khảo để học hỏi cách viết, nhưng cần tránh sao chép và phát triển ý tưởng riêng.
  • D. Chỉ nên tham khảo văn mẫu của những bạn học giỏi nhất lớp.

Câu 21: Trong hướng dẫn tự học trang 34, việc ghi chép bài học bằng hình thức gạch đầu dòng có ưu điểm gì?

  • A. Giúp ghi chép được nhiều thông tin hơn.
  • B. Thay thế cho việc đọc sách giáo khoa.
  • C. Giúp bài học trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • D. Giúp trình bày thông tin ngắn gọn, dễ đọc và dễ hệ thống hóa.

Câu 22: Khi tự học, nếu gặp vấn đề không thể tự giải quyết, bạn nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ ai đầu tiên?

  • A. Giáo viên bộ môn.
  • B. Bạn bè cùng lớp.
  • C. Người thân trong gia đình.
  • D. Các trang mạng xã hội.

Câu 23: Trong quá trình tự học, việc tạo ra các sản phẩm học tập (ví dụ: bài thuyết trình, sơ đồ tư duy) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho đẹp vở ghi.
  • B. Vận dụng kiến thức, thể hiện sự sáng tạo và củng cố kiến thức.
  • C. Chỉ cần thiết khi giáo viên yêu cầu.
  • D. Tốn thời gian và không cần thiết.

Câu 24: Theo hướng dẫn tự học trang 34, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường tự học lý tưởng?

  • A. Không gian ồn ào, nhiều tiếng động.
  • B. Không gian tối tăm, thiếu ánh sáng.
  • C. Không gian yên tĩnh, đủ ánh sáng và thoáng mát.
  • D. Không gian có nhiều đồ chơi, giải trí.

Câu 25: Khi tự học, việc xác định rõ mục tiêu học tập giúp bạn điều gì?

  • A. Làm cho việc học trở nên căng thẳng hơn.
  • B. Thay thế cho việc lập kế hoạch học tập.
  • C. Đảm bảo học nhanh hơn và nhớ lâu hơn.
  • D. Tạo động lực, định hướng và giúp tập trung vào nhiệm vụ.

Câu 26: Trong hướng dẫn tự học trang 34, việc sử dụng internet và các công cụ tìm kiếm có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho sách giáo khoa và tài liệu truyền thống.
  • B. Hỗ trợ tìm kiếm thông tin, tài liệu và mở rộng kiến thức.
  • C. Chỉ để giải trí và thư giãn sau giờ học.
  • D. Không có vai trò gì trong quá trình tự học.

Câu 27: Khi tự học một tác phẩm truyện, bạn nên phân tích nhân vật theo trình tự nào để hiểu sâu sắc?

  • A. Tính cách -> Hành động -> Lời nói -> Suy nghĩ -> Mối quan hệ.
  • B. Mối quan hệ -> Tính cách -> Hành động -> Lời nói -> Suy nghĩ.
  • C. Hành động -> Lời nói -> Suy nghĩ -> Mối quan hệ -> Tính cách.
  • D. Suy nghĩ -> Lời nói -> Hành động -> Tính cách -> Mối quan hệ.

Câu 28: Trong tự học môn Ngữ Văn, việc luyện tập viết thường xuyên có tác dụng gì đối với kỹ năng viết?

  • A. Chỉ cần thiết khi chuẩn bị cho kỳ thi.
  • B. Không có tác dụng nhiều nếu không có năng khiếu.
  • C. Tốn thời gian và không cần thiết.
  • D. Rèn luyện kỹ năng diễn đạt, tư duy logic và nâng cao chất lượng bài viết.

Câu 29: Theo hướng dẫn tự học trang 34, phương pháp nào sau đây giúp bạn ghi nhớ kiến thức văn học một cách hiệu quả và lâu dài?

  • A. Học thuộc lòng một cách máy móc.
  • B. Liên tưởng, sơ đồ hóa kiến thức và ôn tập thường xuyên.
  • C. Chép lại bài học nhiều lần.
  • D. Chỉ đọc lại bài học trước khi đi ngủ.

Câu 30: Để duy trì động lực tự học môn Ngữ Văn, bạn nên làm gì?

  • A. So sánh bản thân với những bạn học giỏi hơn để tạo áp lực.
  • B. Chỉ tập trung vào điểm số và kết quả thi.
  • C. Đặt mục tiêu nhỏ, tự thưởng khi đạt được và tìm kiếm niềm vui trong học tập.
  • D. Học liên tục không ngừng nghỉ để nhanh chóng đạt kết quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục tiêu chính của việc tự học theo hướng dẫn trang 34 Sách Cánh Diều Ngữ Văn 11 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tự học hiệu quả môn Ngữ Văn theo hướng dẫn ở trang 34?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong quá trình tự học phân tích một tác phẩm văn học, bước nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi tự học bài “Chí Phèo” của Nam Cao, hoạt động nào sau đây giúp bạn áp dụng kiến thức về bối cảnh xã hội để hiểu tác phẩm sâu sắc hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong hướng dẫn tự học trang 34, kỹ năng tự đặt câu hỏi đóng vai trò gì trong quá trình đọc hiểu văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nếu bạn gặp khó khăn khi tự học một bài thơ trữ tình, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất theo tinh thần hướng dẫn tự học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi tự học viết một bài văn nghị luận, bước lập dàn ý chi tiết có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong tự học môn Ngữ Văn, việc liên hệ kiến thức văn học với trải nghiệm cá nhân có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để đánh giá hiệu quả của quá trình tự học, bạn nên dựa vào tiêu chí nào là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi tự học, việc lập thời gian biểu học tập khoa học có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong hướng dẫn tự học trang 34, việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể hỗ trợ tốt nhất cho giai đoạn nào của quá trình học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phương pháp tự học nào sau đây khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kiến thức với bạn bè?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi tự học, nếu gặp một khái niệm văn học trừu tượng, bạn nên làm gì để hiểu rõ hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quá trình tự học, việc tự kiểm tra, đánh giá kiến thức thường xuyên có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Theo hướng dẫn tự học, khi đọc một bài văn nghị luận, bạn nên tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt luận điểm của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để rèn luyện kỹ năng tự học môn Ngữ Văn, bạn nên bắt đầu từ việc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi tự học, nếu cảm thấy mất tập trung và buồn ngủ, bạn nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong tự học môn Ngữ Văn, việc đọc thêm sách báo, tạp chí văn học có lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Theo hướng dẫn tự học trang 34, thái độ nào sau đây là cần thiết để tự học thành công?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi tự học viết văn, việc tham khảo các bài văn mẫu có nên thực hiện không và cần lưu ý điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong hướng dẫn tự học trang 34, việc ghi chép bài học bằng hình thức gạch đầu dòng có ưu điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi tự học, nếu gặp vấn đề không thể tự giải quyết, bạn nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ ai đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quá trình tự học, việc tạo ra các sản phẩm học tập (ví dụ: bài thuyết trình, sơ đồ tư duy) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Theo hướng dẫn tự học trang 34, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường tự học lý tưởng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi tự học, việc xác định rõ mục tiêu học tập giúp bạn điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong hướng dẫn tự học trang 34, việc sử dụng internet và các công cụ tìm kiếm có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi tự học một tác phẩm truyện, bạn nên phân tích nhân vật theo trình tự nào để hiểu sâu sắc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong tự học môn Ngữ Văn, việc luyện tập viết thường xuyên có tác dụng gì đối với kỹ năng viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Theo hướng dẫn tự học trang 34, phương pháp nào sau đây giúp bạn ghi nhớ kiến thức văn học một cách hiệu quả và lâu dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để duy trì động lực tự học môn Ngữ Văn, bạn nên làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc xác định rõ mục tiêu học tập có vai trò quan trọng như thế nào đối với người học?

  • A. Giúp người học đối phó với áp lực từ bạn bè và gia đình.
  • B. Định hướng nỗ lực, tăng cường động lực và giúp đánh giá hiệu quả học tập.
  • C. Đảm bảo người học luôn đạt điểm số cao trong các bài kiểm tra.
  • D. Giúp người học nhanh chóng hoàn thành chương trình học một cách máy móc.

Câu 2: Đâu là sự khác biệt chính giữa đọc "chậm" và đọc "nhanh" trong tự học Ngữ văn, xét về mục đích và cách tiếp cận văn bản?

  • A. Đọc chậm chỉ phù hợp với văn bản dài, đọc nhanh phù hợp với văn bản ngắn.
  • B. Đọc nhanh giúp tiết kiệm thời gian hơn đọc chậm, do đó hiệu quả hơn.
  • C. Đọc chậm chú trọng phân tích sâu, đọc nhanh chú trọng nắm bắt thông tin tổng quát.
  • D. Đọc nhanh là kỹ năng tự nhiên, đọc chậm là kỹ năng cần phải luyện tập.

Câu 3: Khi tự học một tác phẩm văn học trung đại, việc tìm hiểu "bối cảnh lịch sử - văn hóa" có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ và phân tích tác phẩm?

  • A. Giúp giải mã các yếu tố nghệ thuật, tư tưởng, và giá trị của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại.
  • B. Chỉ cần thiết đối với những tác phẩm có nội dung liên quan trực tiếp đến lịch sử.
  • C. Làm phức tạp hóa quá trình đọc và phân tích tác phẩm một cách không cần thiết.
  • D. Giúp người học dễ dàng ghi nhớ các sự kiện lịch sử liên quan đến tác giả.

Câu 4: Trong tự học, kỹ năng "tự đặt câu hỏi" về văn bản đọc có vai trò như thế nào trong việc phát triển tư duy phản biện?

  • A. Giúp người học nhanh chóng tìm ra đáp án đúng cho mọi câu hỏi liên quan đến văn bản.
  • B. Khuyến khích người học chủ động khám phá, nghi vấn và phân tích sâu các khía cạnh của văn bản.
  • C. Chỉ cần thiết khi văn bản quá khó hiểu hoặc chứa đựng nhiều thông tin phức tạp.
  • D. Làm chậm quá trình đọc và có thể gây ra sự xao nhãng, mất tập trung.

Câu 5: Phương pháp "sơ đồ tư duy" (mind map) có thể hỗ trợ hiệu quả nhất cho giai đoạn nào trong quá trình tự học một bài thơ trữ tình?

  • A. Giai đoạn đọc diễn cảm và học thuộc lòng bài thơ.
  • B. Giai đoạn tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Giai đoạn viết bài phân tích chi tiết từng khổ thơ.
  • D. Giai đoạn tổng kết, hệ thống hóa các ý chính và mối liên hệ giữa chúng.

Câu 6: Khi tự học về một "biện pháp tu từ" như ẩn dụ, hoán dụ, người học nên tập trung vào việc nào để nắm vững và vận dụng được biện pháp đó?

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa và các loại ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Chỉ cần nhận biết và gọi tên được biện pháp tu từ trong văn bản.
  • C. Phân tích chức năng, hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ trong ngữ cảnh cụ thể.
  • D. Tìm càng nhiều ví dụ minh họa càng tốt mà không cần phân tích sâu.

Câu 7: Trong quá trình tự học, nếu gặp một "khái niệm văn học" mới và phức tạp, người học nên áp dụng tuần tự các bước nào sau đây để hiểu rõ nhất?

  • A. Đọc định nghĩa -> Tìm ví dụ -> Học thuộc lòng -> Áp dụng.
  • B. Tìm hiểu định nghĩa -> Đọc thêm tài liệu giải thích -> Phân tích ví dụ minh họa -> Vận dụng vào bài tập.
  • C. Chỉ cần đọc định nghĩa và một vài ví dụ đơn giản là đủ.
  • D. Bỏ qua khái niệm đó nếu cảm thấy quá khó hiểu và không quan trọng.

Câu 8: Kỹ năng "ghi chú" hiệu quả trong quá trình tự học Ngữ văn nên tập trung vào việc gì để hỗ trợ tốt nhất cho việc ôn tập và ghi nhớ?

  • A. Ghi chép lại toàn bộ nội dung văn bản một cách chi tiết.
  • B. Chỉ ghi lại những thông tin mới và khác biệt so với kiến thức đã biết.
  • C. Tóm tắt ý chính, liên kết các kiến thức, sử dụng từ khóa và hình ảnh minh họa.
  • D. Ghi chú một cách ngẫu nhiên, không cần hệ thống hoặc logic.

Câu 9: Khi tự học một bài nghị luận văn học, việc "xác định luận điểm" của bài viết gốc có vai trò như thế nào đối với người học?

  • A. Giúp hiểu rõ mục đích, ý đồ của người viết và cấu trúc lập luận của bài văn.
  • B. Chỉ cần thiết khi bài nghị luận đó quá dài hoặc phức tạp.
  • C. Không quan trọng bằng việc ghi nhớ các dẫn chứng và số liệu trong bài.
  • D. Làm mất thời gian và không thực sự cần thiết cho việc tự học.

Câu 10: Trong tự học, việc "tự kiểm tra, đánh giá" kiến thức và kỹ năng đã học được thực hiện như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ cần tự đánh giá một cách chủ quan dựa trên cảm nhận cá nhân.
  • B. Sử dụng đa dạng hình thức (bài tập, câu hỏi, tự luận,...) và đối chiếu với chuẩn mực, đáp án.
  • C. Chỉ thực hiện khi cảm thấy không chắc chắn về kiến thức đã học.
  • D. Tránh tự kiểm tra để không gây áp lực và lo lắng cho bản thân.

Câu 11: Để tự học hiệu quả "thể loại truyện ngắn", người học nên bắt đầu từ việc nào sau đây?

  • A. Tìm đọc các bài phê bình, phân tích truyện ngắn nổi tiếng.
  • B. Học thuộc lòng định nghĩa và đặc trưng của thể loại truyện ngắn.
  • C. Viết thử một truyện ngắn theo thể loại này.
  • D. Đọc nhiều truyện ngắn khác nhau để làm quen với đặc điểm thể loại.

Câu 12: Giả sử bạn đang tự học một tác phẩm thơ Đường luật. Theo hướng dẫn tự học, bạn nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào trong cấu trúc của bài thơ?

  • A. Nhịp điệu và vần của bài thơ.
  • B. Hình ảnh và ngôn ngữ thơ.
  • C. Bố cục chặt chẽ theo luật và niêm luật.
  • D. Cảm xúc và chủ đề của bài thơ.

Câu 13: Trong tự học, khi gặp một đoạn văn khó hiểu, phương pháp "đọc lướt" (skimming) có thể giúp ích gì cho người học?

  • A. Giúp hiểu chi tiết từng câu chữ trong đoạn văn.
  • B. Nắm bắt ý chính và cấu trúc tổng quan của đoạn văn trước khi đọc kỹ.
  • C. Thay thế cho việc đọc kỹ đoạn văn để tiết kiệm thời gian.
  • D. Chỉ phù hợp với những đoạn văn ngắn và đơn giản.

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả tự học môn Ngữ văn, việc kết hợp "học cá nhân" và "học nhóm" có lợi ích gì?

  • A. Học cá nhân giúp tự chủ, học nhóm tăng cường trao đổi, giải đáp thắc mắc và mở rộng góc nhìn.
  • B. Học cá nhân hiệu quả hơn học nhóm vì tập trung hơn.
  • C. Học nhóm chỉ phù hợp với những nội dung khó, học cá nhân phù hợp với nội dung dễ.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về hiệu quả giữa hai hình thức học này.

Câu 15: Khi tự học một tác phẩm kịch, việc "hình dung, tưởng tượng" về bối cảnh, nhân vật, hành động có vai trò gì trong việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp người học ghi nhớ chính xác lời thoại của nhân vật.
  • B. Thay thế cho việc đọc kỹ văn bản kịch.
  • C. Chỉ cần thiết đối với những vở kịch có yếu tố huyền ảo, phi thực tế.
  • D. Giúp tái hiện sinh động tác phẩm trong tâm trí, hiểu sâu hơn về xung đột, tính cách nhân vật.

Câu 16: Trong tự học, việc sử dụng "công cụ tìm kiếm trực tuyến" (Google, Bing,...) có thể hỗ trợ người học như thế nào trong môn Ngữ văn?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho sách giáo khoa và tài liệu tham khảo truyền thống.
  • B. Chỉ nên sử dụng để giải trí sau giờ học căng thẳng.
  • C. Tìm kiếm thông tin bổ sung, giải thích khái niệm, mở rộng kiến thức liên quan đến bài học.
  • D. Sử dụng càng nhiều càng tốt để tiết kiệm thời gian học tập.

Câu 17: Để tự học hiệu quả "văn bản nhật dụng", người học cần chú trọng điều gì khi tiếp cận văn bản?

  • A. Phân tích sâu các yếu tố nghệ thuật và ngôn ngữ.
  • B. Liên hệ nội dung văn bản với các vấn đề xã hội, đời sống thực tế.
  • C. Chỉ cần nắm bắt thông tin cơ bản và nội dung chính.
  • D. Học thuộc lòng các số liệu và dẫn chứng trong văn bản.

Câu 18: Trong quá trình tự học, nếu cảm thấy "mất tập trung" và "dễ xao nhãng", người học nên áp dụng biện pháp nào sau đây để cải thiện?

  • A. Cố gắng ép bản thân tập trung cao độ trong thời gian dài.
  • B. Học ở những nơi ồn ào, náo nhiệt để quen với sự xao nhãng.
  • C. Chỉ học khi cảm thấy thực sự có hứng thú và tập trung.
  • D. Chia nhỏ thời gian học, tạo không gian yên tĩnh, loại bỏ yếu tố gây xao nhãng.

Câu 19: Để tự học tốt kỹ năng "viết bài nghị luận xã hội", người học nên thực hành nhiều nhất ở khâu nào?

  • A. Học thuộc lòng các bài văn mẫu nghị luận xã hội.
  • B. Đọc nhiều sách lý luận về nghị luận xã hội.
  • C. Luyện tập viết thường xuyên, đa dạng đề tài và nhận xét, sửa chữa bài viết.
  • D. Chỉ cần nắm vững lý thuyết về nghị luận xã hội là đủ.

Câu 20: Trong tự học, việc "so sánh và đối chiếu" các tác phẩm văn học có vai trò gì trong việc nâng cao năng lực phân tích và cảm thụ văn chương?

  • A. Giúp người học nhớ lâu hơn tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Phát hiện điểm tương đồng, khác biệt, làm nổi bật giá trị và đặc sắc của từng tác phẩm.
  • C. Chỉ cần thiết khi các tác phẩm có cùng chủ đề hoặc thể loại.
  • D. Làm phức tạp hóa quá trình học và có thể gây nhầm lẫn.

Câu 21: Khi tự học về "phong cách nghệ thuật" của một nhà văn, người học nên tập trung phân tích những yếu tố nào trong tác phẩm của nhà văn đó?

  • A. Ngôn ngữ, giọng điệu, hình ảnh, biện pháp tu từ và cách xây dựng nhân vật, cốt truyện.
  • B. Tiểu sử và hoàn cảnh sống của nhà văn.
  • C. Ý kiến đánh giá của các nhà phê bình văn học khác.
  • D. Số lượng tác phẩm và giải thưởng mà nhà văn đã đạt được.

Câu 22: Trong tự học, việc "tạo ra sản phẩm học tập" (bài viết, sơ đồ, thuyết trình,...) có ý nghĩa gì đối với quá trình học?

  • A. Chỉ là hình thức trang trí cho quá trình học tập thêm sinh động.
  • B. Giúp người học nhanh chóng hoàn thành nhiệm vụ học tập.
  • C. Không thực sự cần thiết nếu người học đã hiểu rõ kiến thức.
  • D. Củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng, thể hiện sự hiểu biết và khả năng vận dụng.

Câu 23: Để tự học hiệu quả "văn học dân gian", người học nên chú ý đến đặc điểm nào khác biệt so với văn học viết?

  • A. Tính cá nhân và sự độc đáo trong sáng tạo.
  • B. Tính bác học và sự phức tạp về ngôn ngữ.
  • C. Tính tập thể, truyền miệng và sự biến đổi linh hoạt.
  • D. Tính hiện đại và sự cập nhật với xu hướng thời đại.

Câu 24: Trong tự học, khi gặp một "vấn đề" hoặc "khó khăn" trong học tập, người học nên ưu tiên giải quyết theo trình tự nào?

  • A. Bỏ qua vấn đề đó và chuyển sang nội dung khác dễ hơn.
  • B. Xác định rõ vấn đề -> Tìm kiếm nguồn hỗ trợ (sách, bạn bè, thầy cô) -> Thử nghiệm các giải pháp -> Đánh giá kết quả.
  • C. Chờ đợi người khác giúp đỡ mà không chủ động tìm giải pháp.
  • D. Tự trách bản thân và cảm thấy chán nản, bỏ cuộc.

Câu 25: Để tự học tốt "thơ hiện đại Việt Nam", người học nên tìm hiểu thêm về yếu tố nào ngoài nội dung và nghệ thuật của từng bài thơ?

  • A. Cuộc đời riêng tư của các nhà thơ.
  • B. Giá trị kinh tế của các tác phẩm thơ.
  • C. Số lượng bản in và tái bản của các tập thơ.
  • D. Bối cảnh xã hội, văn hóa và các trào lưu văn học ảnh hưởng đến thơ ca thời kỳ đó.

Câu 26: Trong tự học, việc "lập kế hoạch học tập" chi tiết và cụ thể có vai trò như thế nào đối với hiệu quả học tập?

  • A. Không cần thiết vì có thể học tập linh hoạt theo cảm hứng.
  • B. Chỉ phù hợp với những người học yếu và cần sự hướng dẫn.
  • C. Giúp quản lý thời gian, phân bổ công việc hợp lý, theo dõi tiến độ và duy trì động lực.
  • D. Làm mất tự do và sự sáng tạo trong quá trình học tập.

Câu 27: Để tự học hiệu quả "văn nghị luận", người học nên chú trọng phát triển kỹ năng nào trong các kỹ năng sau?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ chi tiết và sự kiện.
  • B. Kỹ năng lập luận, phân tích và chứng minh vấn đề.
  • C. Kỹ năng viết văn giàu cảm xúc và hình ảnh.
  • D. Kỹ năng đọc nhanh và tóm tắt văn bản.

Câu 28: Trong tự học, khi "ôn tập" kiến thức đã học, phương pháp nào sau đây mang lại hiệu quả ôn tập sâu và nhớ lâu hơn?

  • A. Đọc lại toàn bộ sách giáo khoa và vở ghi một cách thụ động.
  • B. Chỉ ôn tập những phần kiến thức cảm thấy khó hoặc chưa chắc chắn.
  • C. Ôn tập ngay trước khi kiểm tra để nhớ nhanh.
  • D. Tự kiểm tra bằng câu hỏi, bài tập, sơ đồ hóa kiến thức, liên hệ thực tế.

Câu 29: Để tự học tốt môn Ngữ văn, người học nên duy trì "thói quen" nào sau đây hàng ngày?

  • A. Đọc sách báo, văn học phẩm, suy ngẫm về các vấn đề xã hội và cuộc sống.
  • B. Chỉ làm bài tập và học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.
  • C. Xem phim ảnh và giải trí bằng các phương tiện truyền thông.
  • D. Ngủ đủ giấc và ăn uống đầy đủ để có sức khỏe tốt.

Câu 30: Trong tự học, khi muốn "chia sẻ" kiến thức và kinh nghiệm học tập với người khác, hình thức nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Giữ kiến thức cho riêng mình để tạo lợi thế cạnh tranh.
  • B. Chỉ chia sẻ khi được người khác hỏi đến.
  • C. Tham gia diễn đàn, nhóm học tập trực tuyến, thảo luận với bạn bè, hướng dẫn người khác.
  • D. Viết nhật ký cá nhân và tự đọc lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc xác định rõ mục tiêu học tập có vai trò quan trọng như thế nào đối với người học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đâu là sự khác biệt chính giữa đọc 'chậm' và đọc 'nhanh' trong tự học Ngữ văn, xét về mục đích và cách tiếp cận văn bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi tự học một tác phẩm văn học trung đại, việc tìm hiểu 'bối cảnh lịch sử - văn hóa' có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ và phân tích tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong tự học, kỹ năng 'tự đặt câu hỏi' về văn bản đọc có vai trò như thế nào trong việc phát triển tư duy phản biện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phương pháp 'sơ đồ tư duy' (mind map) có thể hỗ trợ hiệu quả nhất cho giai đoạn nào trong quá trình tự học một bài thơ trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi tự học về một 'biện pháp tu từ' như ẩn dụ, hoán dụ, người học nên tập trung vào việc nào để nắm vững và vận dụng được biện pháp đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong quá trình tự học, nếu gặp một 'khái niệm văn học' mới và phức tạp, người học nên áp dụng tuần tự các bước nào sau đây để hiểu rõ nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Kỹ năng 'ghi chú' hiệu quả trong quá trình tự học Ngữ văn nên tập trung vào việc gì để hỗ trợ tốt nhất cho việc ôn tập và ghi nhớ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi tự học một bài nghị luận văn học, việc 'xác định luận điểm' của bài viết gốc có vai trò như thế nào đối với người học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong tự học, việc 'tự kiểm tra, đánh giá' kiến thức và kỹ năng đã học được thực hiện như thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để tự học hiệu quả 'thể loại truyện ngắn', người học nên bắt đầu từ việc nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giả sử bạn đang tự học một tác phẩm thơ Đường luật. Theo hướng dẫn tự học, bạn nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào trong cấu trúc của bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong tự học, khi gặp một đoạn văn khó hiểu, phương pháp 'đọc lướt' (skimming) có thể giúp ích gì cho người học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả tự học môn Ngữ văn, việc kết hợp 'học cá nhân' và 'học nhóm' có lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi tự học một tác phẩm kịch, việc 'hình dung, tưởng tượng' về bối cảnh, nhân vật, hành động có vai trò gì trong việc hiểu tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong tự học, việc sử dụng 'công cụ tìm kiếm trực tuyến' (Google, Bing,...) có thể hỗ trợ người học như thế nào trong môn Ngữ văn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để tự học hiệu quả 'văn bản nhật dụng', người học cần chú trọng điều gì khi tiếp cận văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quá trình tự học, nếu cảm thấy 'mất tập trung' và 'dễ xao nhãng', người học nên áp dụng biện pháp nào sau đây để cải thiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để tự học tốt kỹ năng 'viết bài nghị luận xã hội', người học nên thực hành nhiều nhất ở khâu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong tự học, việc 'so sánh và đối chiếu' các tác phẩm văn học có vai trò gì trong việc nâng cao năng lực phân tích và cảm thụ văn chương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi tự học về 'phong cách nghệ thuật' của một nhà văn, người học nên tập trung phân tích những yếu tố nào trong tác phẩm của nhà văn đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong tự học, việc 'tạo ra sản phẩm học tập' (bài viết, sơ đồ, thuyết trình,...) có ý nghĩa gì đối với quá trình học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để tự học hiệu quả 'văn học dân gian', người học nên chú ý đến đặc điểm nào khác biệt so với văn học viết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong tự học, khi gặp một 'vấn đề' hoặc 'khó khăn' trong học tập, người học nên ưu tiên giải quyết theo trình tự nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để tự học tốt 'thơ hiện đại Việt Nam', người học nên tìm hiểu thêm về yếu tố nào ngoài nội dung và nghệ thuật của từng bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong tự học, việc 'lập kế hoạch học tập' chi tiết và cụ thể có vai trò như thế nào đối với hiệu quả học tập?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để tự học hiệu quả 'văn nghị luận', người học nên chú trọng phát triển kỹ năng nào trong các kỹ năng sau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong tự học, khi 'ôn tập' kiến thức đã học, phương pháp nào sau đây mang lại hiệu quả ôn tập sâu và nhớ lâu hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để tự học tốt môn Ngữ văn, người học nên duy trì 'thói quen' nào sau đây hàng ngày?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tự học, khi muốn 'chia sẻ' kiến thức và kinh nghiệm học tập với người khác, hình thức nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc tự học theo hướng dẫn ở trang 34 Sách Cánh Diều Ngữ Văn 11 là gì?

  • A. Hoàn thành bài tập về nhà nhanh chóng.
  • B. Nâng cao năng lực tự chủ và hiệu quả học tập môn Ngữ Văn.
  • C. Đối phó với các kỳ thi trên lớp một cách dễ dàng.
  • D. Giảm bớt thời gian học tập trên lớp.

Câu 2: Trong các kỹ năng tự học được đề cập ở trang 34, kỹ năng nào giúp học sinh chủ động khám phá và mở rộng kiến thức ngoài phạm vi sách giáo khoa?

  • A. Ghi nhớ máy móc các định nghĩa và khái niệm.
  • B. Làm bài tập theo mẫu có sẵn trong sách hướng dẫn.
  • C. Tìm kiếm và đọc thêm các tài liệu tham khảo, sách báo liên quan.
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung được thầy cô giảng trên lớp.

Câu 3: Phương pháp tự học hiệu quả nào dưới đây khuyến khích học sinh liên hệ kiến thức văn học với trải nghiệm cá nhân và đời sống thực tế?

  • A. Học thuộc lòng các bài thơ, đoạn văn.
  • B. Giải hết các bài tập trong sách bài tập.
  • C. Chỉ đọc tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • D. Suy ngẫm về ý nghĩa của tác phẩm đối với bản thân và xã hội.

Câu 4: Khi gặp một tác phẩm văn học khó hiểu, hướng dẫn tự học trang 34 có thể khuyên học sinh nên thực hiện bước nào đầu tiên để vượt qua khó khăn?

  • A. Bỏ qua tác phẩm và chuyển sang tác phẩm khác dễ hơn.
  • B. Đọc kỹ lại tác phẩm nhiều lần và tra cứu từ điển, tài liệu tham khảo.
  • C. Hỏi ngay bạn bè hoặc thầy cô giáo để được giải thích.
  • D. Chỉ đọc phần tóm tắt và phân tích sẵn có.

Câu 5: Trong quá trình tự học, việc lập kế hoạch học tập cá nhân có vai trò quan trọng như thế nào theo hướng dẫn ở trang 34?

  • A. Giúp học sinh quản lý thời gian, duy trì động lực và theo dõi tiến độ học tập.
  • B. Chỉ cần thiết khi học sinh cảm thấy quá tải với khối lượng kiến thức.
  • C. Không quan trọng bằng việc học theo nhóm hoặc học thêm.
  • D. Chỉ dành cho học sinh có học lực yếu.

Câu 6: Đọc diễn cảm một đoạn thơ trữ tình có tác dụng gì trong quá trình tự học môn Ngữ Văn?

  • A. Giúp ghi nhớ chính xác từng câu chữ trong bài thơ.
  • B. Chỉ là hình thức giải trí trong quá trình học.
  • C. Giúp cảm nhận sâu sắc hơn về nhịp điệu, cảm xúc và thông điệp của bài thơ.
  • D. Không liên quan đến việc phân tích và hiểu bài thơ.

Câu 7: Khi tự học bài nghị luận văn học, học sinh nên tập trung vào việc xác định yếu tố nào đầu tiên để hiểu rõ bố cục và ý đồ của bài viết?

  • A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ được sử dụng.
  • B. Thông tin tiểu sử tác giả.
  • C. Các dẫn chứng và số liệu thống kê.
  • D. Luận điểm chính và cách lập luận của bài viết.

Câu 8: Kỹ năng tự đánh giá và tự điều chỉnh quá trình học tập có ý nghĩa như thế nào đối với sự tiến bộ của học sinh?

  • A. Chỉ giúp học sinh nhận ra những điểm yếu của bản thân.
  • B. Giúp học sinh nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp.
  • C. Không cần thiết vì đã có thầy cô giáo đánh giá.
  • D. Chỉ áp dụng cho học sinh giỏi.

Câu 9: Trong tự học, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể hỗ trợ học sinh như thế nào trong môn Ngữ Văn?

  • A. Hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ thông tin và phát triển ý tưởng một cách trực quan.
  • B. Chỉ phù hợp với các môn khoa học tự nhiên.
  • C. Làm mất thời gian và không hiệu quả.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí vở ghi.

Câu 10: Theo hướng dẫn tự học trang 34, khi đọc một văn bản thông tin, học sinh nên chú trọng điều gì để nắm bắt thông tin chính xác và hiệu quả?

  • A. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chỉ đọc phần mở đầu và kết luận của văn bản.
  • C. Xác định mục đích đọc, đọc kỹ các tiêu đề, đề mục và tóm tắt nội dung chính.
  • D. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ trong văn bản.

Câu 11: Trong quá trình tự học viết văn, việc thực hành viết thường xuyên có vai trò như thế nào đối với sự tiến bộ?

  • A. Không quan trọng bằng việc học thuộc các bài văn mẫu.
  • B. Giúp rèn luyện kỹ năng diễn đạt, phát triển ý tưởng và hoàn thiện phong cách viết.
  • C. Chỉ cần thiết khi có bài kiểm tra hoặc bài thi.
  • D. Chỉ dành cho học sinh có năng khiếu văn chương.

Câu 12: Khi tự học về tác giả văn học, học sinh nên tìm hiểu những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc?

  • A. Chỉ cần nhớ năm sinh, năm mất và quê quán.
  • B. Chỉ cần đọc tóm tắt tiểu sử tác giả.
  • C. Chỉ cần biết tác giả nổi tiếng với tác phẩm nào.
  • D. Tiểu sử, phong cách sáng tác, hoàn cảnh ra đời các tác phẩm chính và ảnh hưởng của tác giả.

Câu 13: Việc trao đổi, thảo luận với bạn bè về bài học có phải là một hình thức tự học hiệu quả không? Vì sao?

  • A. Có, vì giúp chia sẻ kiến thức, giải đáp thắc mắc và học hỏi lẫn nhau.
  • B. Không, vì tự học phải là quá trình cá nhân, độc lập.
  • C. Chỉ hiệu quả khi học sinh cùng trình độ.
  • D. Chỉ nên thực hiện khi giáo viên yêu cầu.

Câu 14: Trong tự học môn Ngữ Văn, việc sử dụng internet và các công cụ trực tuyến mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ để giải trí và xem video hài hước.
  • B. Không có lợi ích gì, thậm chí gây xao nhãng.
  • C. Tìm kiếm tài liệu, xem bài giảng trực tuyến, tham gia diễn đàn học tập và sử dụng các ứng dụng hỗ trợ.
  • D. Chỉ để sao chép bài làm của người khác.

Câu 15: Khi tự học phân tích một tác phẩm truyện, học sinh nên chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Số trang của tác phẩm.
  • B. Cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, chủ đề và các biện pháp nghệ thuật.
  • C. Thông tin về nhà xuất bản và năm xuất bản.
  • D. Giá bìa của cuốn sách.

Câu 16: Phương pháp tự học nào giúp học sinh ghi nhớ kiến thức Ngữ Văn một cách hiệu quả và lâu dài, thay vì học thuộc lòng máy móc?

  • A. Chép phạt nhiều lần các định nghĩa và khái niệm.
  • B. Đọc đi đọc lại tài liệu nhiều lần.
  • C. Học theo nhóm và chỉ nghe bạn bè giải thích.
  • D. Liên hệ kiến thức mới với kiến thức đã biết, tạo ra mối liên kết ý nghĩa và sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ.

Câu 17: Khi gặp một bài tập làm văn khó, hướng dẫn tự học trang 34 có thể gợi ý học sinh nên làm gì để vượt qua thử thách?

  • A. Bỏ qua bài tập và làm bài khác.
  • B. Sao chép bài văn mẫu trên mạng.
  • C. Phân tích đề bài, lập dàn ý chi tiết, tìm kiếm tài liệu tham khảo và viết từng phần.
  • D. Nhờ người khác làm hộ bài tập.

Câu 18: Tự học môn Ngữ Văn có giúp học sinh phát triển những phẩm chất và năng lực nào ngoài kiến thức văn học?

  • A. Chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • B. Năng lực tự chủ, tư duy phản biện, sáng tạo, giao tiếp và hợp tác.
  • C. Không có tác dụng gì đến phẩm chất và năng lực.
  • D. Chỉ giúp học sinh yêu thích văn học hơn.

Câu 19: Trong quá trình tự học, việc tạo không gian học tập yên tĩnh và thoải mái có vai trò như thế nào?

  • A. Tăng khả năng tập trung, giảm xao nhãng và tạo hứng thú học tập.
  • B. Không quan trọng bằng việc có đủ tài liệu học tập.
  • C. Chỉ cần thiết khi học vào buổi tối.
  • D. Không ảnh hưởng đến kết quả học tập.

Câu 20: Theo hướng dẫn tự học trang 34, khi đọc một bài thơ Đường luật, học sinh nên chú ý đến những đặc điểm nào về hình thức và nội dung?

  • A. Chỉ cần đọc hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Chỉ cần nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • C. Số câu, số chữ, luật bằng trắc, niêm luật, vần, đối và cảm xúc, tư tưởng chủ đạo.
  • D. Chỉ cần đọc diễn cảm bài thơ.

Câu 21: Để tự học hiệu quả môn Ngữ Văn, học sinh cần có thái độ học tập như thế nào?

  • A. Học đối phó, chỉ cần đạt điểm trung bình.
  • B. Chủ động, tích cực, kiên trì, có trách nhiệm và đam mê khám phá.
  • C. Học thụ động, chờ đợi sự hướng dẫn của thầy cô.
  • D. Học theo phong trào, thấy bạn bè học thì mình cũng học.

Câu 22: Khi tự học về biện pháp tu từ trong văn học, học sinh nên thực hiện các bước nào để nắm vững kiến thức và vận dụng linh hoạt?

  • A. Chỉ học thuộc định nghĩa của từng biện pháp tu từ.
  • B. Chỉ tìm ví dụ minh họa cho từng biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ làm bài tập nhận diện biện pháp tu từ.
  • D. Tìm hiểu khái niệm, đặc điểm, tác dụng, phân tích ví dụ minh họa và luyện tập vận dụng trong bài viết, bài nói.

Câu 23: Việc đọc sách báo, truyện ngắn, tiểu thuyết ngoài chương trình học có lợi ích gì cho quá trình tự học Ngữ Văn?

  • A. Không có lợi ích gì, chỉ làm mất thời gian.
  • B. Chỉ để giải trí và thư giãn.
  • C. Mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng đọc hiểu, bồi dưỡng tâm hồn và phát triển tư duy.
  • D. Chỉ dành cho học sinh có nhiều thời gian rảnh.

Câu 24: Trong tự học, nếu gặp phải vấn đề khó khăn không thể tự giải quyết, học sinh nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ ai?

  • A. Bỏ qua vấn đề và tiếp tục học phần khác.
  • B. Bạn bè, thầy cô giáo, người thân hoặc các nguồn tư liệu đáng tin cậy.
  • C. Chờ đợi thầy cô giáo chủ động hỏi thăm.
  • D. Tìm kiếm câu trả lời trên các diễn đàn không rõ nguồn gốc.

Câu 25: Tự học môn Ngữ Văn có góp phần hình thành và phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh như thế nào?

  • A. Không có tác dụng gì đến năng lực ngôn ngữ.
  • B. Chỉ giúp học sinh biết thêm nhiều từ ngữ mới.
  • C. Chỉ giúp học sinh viết văn hay hơn.
  • D. Phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, sáng tạo.

Câu 26: Theo hướng dẫn tự học trang 34, việc ôn tập và củng cố kiến thức thường xuyên có vai trò gì trong quá trình tự học?

  • A. Giúp khắc sâu kiến thức, ôn lại những nội dung đã học và chuẩn bị cho các bài kiểm tra, bài thi.
  • B. Chỉ cần thiết khi sắp có bài kiểm tra, bài thi.
  • C. Không quan trọng bằng việc học kiến thức mới.
  • D. Chỉ dành cho học sinh yếu, kém.

Câu 27: Trong tự học, việc sử dụng các phương pháp học tập tích cực như đóng vai, thảo luận nhóm, dự án có thể giúp ích gì cho môn Ngữ Văn?

  • A. Chỉ phù hợp với các môn học khác, không phù hợp với Ngữ Văn.
  • B. Làm mất thời gian và không hiệu quả.
  • C. Tăng hứng thú học tập, phát triển kỹ năng hợp tác, giao tiếp và vận dụng kiến thức vào thực tế.
  • D. Chỉ dành cho học sinh giỏi và năng động.

Câu 28: Để tự học tốt môn Ngữ Văn, học sinh nên xây dựng thời gian biểu học tập như thế nào?

  • A. Không cần thời gian biểu, học lúc nào rảnh thì học.
  • B. Cân đối giữa các môn học, có thời gian học Ngữ Văn hợp lý, có thời gian nghỉ ngơi và hoạt động ngoại khóa.
  • C. Chỉ tập trung học Ngữ Văn, bỏ qua các môn khác.
  • D. Học Ngữ Văn vào cuối ngày, khi đã học xong các môn khác.

Câu 29: Theo hướng dẫn tự học trang 34, khi đọc một bài văn nghị luận, học sinh nên tập trung vào việc phân tích yếu tố nào để hiểu rõ giá trị và sức thuyết phục của bài viết?

  • A. Độ dài của bài văn.
  • B. Số lượng dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Cách trình bày và hình thức của bài văn.
  • D. Luận điểm, luận cứ, lập luận và cách sử dụng ngôn ngữ để thuyết phục người đọc.

Câu 30: Tự học môn Ngữ Văn giúp học sinh chuẩn bị tốt nhất cho tương lai như thế nào?

  • A. Chỉ giúp học sinh thi đỗ vào các trường đại học khối C.
  • B. Không có tác dụng gì đến tương lai.
  • C. Phát triển năng lực ngôn ngữ, tư duy, giao tiếp, cảm xúc và các kỹ năng mềm cần thiết cho cuộc sống và công việc.
  • D. Chỉ giúp học sinh trở thành giáo viên dạy văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục đích chính của việc tự học theo hướng dẫn ở trang 34 Sách Cánh Diều Ngữ Văn 11 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các kỹ năng tự học được đề cập ở trang 34, kỹ năng nào giúp học sinh chủ động khám phá và mở rộng kiến thức ngoài phạm vi sách giáo khoa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phương pháp tự học hiệu quả nào dưới đây khuyến khích học sinh liên hệ kiến thức văn học với trải nghiệm cá nhân và đời sống thực tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi gặp một tác phẩm văn học khó hiểu, hướng dẫn tự học trang 34 có thể khuyên học sinh nên thực hiện bước nào đầu tiên để vượt qua khó khăn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quá trình tự học, việc lập kế hoạch học tập cá nhân có vai trò quan trọng như thế nào theo hướng dẫn ở trang 34?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đọc diễn cảm một đoạn thơ trữ tình có tác dụng gì trong quá trình tự học môn Ngữ Văn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi tự học bài nghị luận văn học, học sinh nên tập trung vào việc xác định yếu tố nào đầu tiên để hiểu rõ bố cục và ý đồ của bài viết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Kỹ năng tự đánh giá và tự điều chỉnh quá trình học tập có ý nghĩa như thế nào đối với sự tiến bộ của học sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong tự học, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể hỗ trợ học sinh như thế nào trong môn Ngữ Văn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Theo hướng dẫn tự học trang 34, khi đọc một văn bản thông tin, học sinh nên chú trọng điều gì để nắm bắt thông tin chính xác và hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quá trình tự học viết văn, việc thực hành viết thường xuyên có vai trò như thế nào đối với sự tiến bộ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi tự học về tác giả văn học, học sinh nên tìm hiểu những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc trao đổi, thảo luận với bạn bè về bài học có phải là một hình thức tự học hiệu quả không? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong tự học môn Ngữ Văn, việc sử dụng internet và các công cụ trực tuyến mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi tự học phân tích một tác phẩm truyện, học sinh nên chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phương pháp tự học nào giúp học sinh ghi nhớ kiến thức Ngữ Văn một cách hiệu quả và lâu dài, thay vì học thuộc lòng máy móc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi gặp một bài tập làm văn khó, hướng dẫn tự học trang 34 có thể gợi ý học sinh nên làm gì để vượt qua thử thách?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tự học môn Ngữ Văn có giúp học sinh phát triển những phẩm chất và năng lực nào ngoài kiến thức văn học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quá trình tự học, việc tạo không gian học tập yên tĩnh và thoải mái có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Theo hướng dẫn tự học trang 34, khi đọc một bài thơ Đường luật, học sinh nên chú ý đến những đặc điểm nào về hình thức và nội dung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để tự học hiệu quả môn Ngữ Văn, học sinh cần có thái độ học tập như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi tự học về biện pháp tu từ trong văn học, học sinh nên thực hiện các bước nào để nắm vững kiến thức và vận dụng linh hoạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc đọc sách báo, truyện ngắn, tiểu thuyết ngoài chương trình học có lợi ích gì cho quá trình tự học Ngữ Văn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong tự học, nếu gặp phải vấn đề khó khăn không thể tự giải quyết, học sinh nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tự học môn Ngữ Văn có góp phần hình thành và phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Theo hướng dẫn tự học trang 34, việc ôn tập và củng cố kiến thức thường xuyên có vai trò gì trong quá trình tự học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong tự học, việc sử dụng các phương pháp học tập tích cực như đóng vai, thảo luận nhóm, dự án có thể giúp ích gì cho môn Ngữ Văn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để tự học tốt môn Ngữ Văn, học sinh nên xây dựng thời gian biểu học tập như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Theo hướng dẫn tự học trang 34, khi đọc một bài văn nghị luận, học sinh nên tập trung vào việc phân tích yếu tố nào để hiểu rõ giá trị và sức thuyết phục của bài viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tự học môn Ngữ Văn giúp học sinh chuẩn bị tốt nhất cho tương lai như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc nhóm tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Ký
  • D. Thơ trữ tình

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng” (Nguyễn Khoa Điềm)?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, số câu thực và luận là bao nhiêu?

  • A. 2 câu thực, 4 câu luận
  • B. 4 câu thực, 2 câu luận
  • C. 2 câu thực, 2 câu luận
  • D. 4 câu thực, 4 câu luận

Câu 4: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung phản ánh của văn học hiện thực?

  • A. Những mâu thuẫn trong xã hội đương thời
  • B. Số phận và đời sống của con người
  • C. Những vấn đề bức xúc của xã hội
  • D. Thế giới thần tiên và những yếu tố hoang đường

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: “...khi con tu hú gọi mùa/ Lúa chiêm đương chín, rộn ràng ngoài đồng…”. Đoạn thơ trên gợi không gian và thời gian nghệ thuật nào?

  • A. Không gian nông thôn vào mùa hè
  • B. Không gian đô thị vào mùa xuân
  • C. Không gian rừng núi vào mùa đông
  • D. Không gian biển cả vào mùa thu

Câu 6: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Chi tiết về thời gian, địa điểm
  • B. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc, ấn tượng
  • C. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật
  • D. Chi tiết về số lượng nhân vật

Câu 7: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 8: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Tính hình tượng, biểu cảm và cá tính
  • B. Tính chính xác, khách quan và logic
  • C. Tính đại chúng, thông tin và ngắn gọn
  • D. Tính trang trọng, khuôn mẫu và ước lệ

Câu 9: Trong thể loại truyện thơ, yếu tố nào thường được coi là quan trọng nhất?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ
  • B. Cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình
  • C. Miêu tả chi tiết, chân thực bối cảnh
  • D. Đối thoại sinh động, hóm hỉnh

Câu 10: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi”. Đây là loại câu gì xét theo cấu trúc ngữ pháp?

  • A. Câu đơn
  • B. Câu ghép chính phụ
  • C. Câu rút gọn
  • D. Câu ghép đẳng lập

Câu 11: Để hiểu rõ một tác phẩm văn học, người đọc cần thực hiện thao tác nào đầu tiên?

  • A. Đọc kỹ văn bản tác phẩm
  • B. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • C. Phân tích các biện pháp nghệ thuật
  • D. So sánh với các tác phẩm khác

Câu 12: Trong phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào giúp người đọc hiểu sâu sắc về tính cách và số phận nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục
  • B. Mối quan hệ với các nhân vật khác
  • C. Hành động và lời nói
  • D. Xuất thân và gia cảnh

Câu 13: Giá trị nhân đạo trong văn học thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Thể hiện tình yêu thương và phẩm giá con người
  • C. Phê phán các tệ nạn xã hội
  • D. Khám phá thế giới tâm linh

Câu 14: Thể loại tùy bút thường chú trọng biểu hiện yếu tố nào?

  • A. Tính khách quan, chân thực của sự kiện
  • B. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng, phức tạp
  • D. Cảm xúc, suy tư cá nhân của tác giả

Câu 15: Trong đoạn văn sau, từ nào là từ láy: “Long lanh đáy nước in trời/ Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng” (Tràng giang - Huy Cận)?

  • A. Long lanh
  • B. Khói biếc
  • C. Bóng vàng
  • D. Thành xây

Câu 16: Chức năng chính của dấu chấm lửng trong văn bản là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Biểu thị sự bỏ lửng, ngập ngừng
  • C. Ngăn cách các thành phần câu
  • D. Nhấn mạnh ý

Câu 17: Hình tượng “con thuyền” trong văn học Việt Nam thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Sức mạnh của thiên nhiên
  • C. Cuộc đời, số phận con người hoặc khát vọng
  • D. Tình yêu quê hương đất nước

Câu 18: Đâu là một trong những đặc trưng của thể loại bi kịch?

  • A. Kết thúc có hậu, viên mãn
  • B. Nhân vật chính hoàn hảo, không tì vết
  • C. Xung đột nhẹ nhàng, dễ giải quyết
  • D. Kết thúc thường là sự mất mát, đau thương

Câu 19: Khi đọc một bài thơ Đường luật, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận đúng nhịp điệu và âm hưởng?

  • A. Nội dung phản ánh
  • B. Vần và luật bằng trắc
  • C. Hình ảnh thơ
  • D. Cốt truyện

Câu 20: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính của bài viết
  • B. Dẫn chứng để minh họa cho luận điểm
  • C. Lời giải thích, phân tích vấn đề
  • D. Kết luận của bài viết

Câu 21: Đọc đoạn trích: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Câu thơ sử dụng phép tu từ nào để diễn tả tâm trạng?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Thể loại ký thường tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Thế giới tưởng tượng, hư cấu
  • B. Tình yêu đôi lứa lãng mạn
  • C. Những vấn đề triết học sâu xa
  • D. Người thật, việc thật, sự kiện có thật

Câu 23: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Lập luận logic, chặt chẽ
  • C. Văn phong hoa mỹ, giàu cảm xúc
  • D. Trích dẫn nhiều ý kiến chuyên gia

Câu 24: Trong đoạn thơ sau, hình ảnh “đầu súng trăng treo” gợi cho người đọc cảm nhận gì về người lính: “Đầu súng trăng treo” (Đồng chí - Chính Hữu)?

  • A. Sự dữ dội, khốc liệt của chiến tranh
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, tâm hồn lạc quan
  • D. Sự mệt mỏi, gian khổ

Câu 25: Đọc đoạn văn: “Mùa xuân là mùa của sự sống sinh sôi, nảy nở. Cây cối đâm chồi, nảy lộc. Muôn hoa khoe sắc thắm.” Đoạn văn trên sử dụng phép liên kết nào?

  • A. Phép thế
  • B. Phép nối
  • C. Phép lặp cú pháp
  • D. Phép lặp từ ngữ

Câu 26: Trong thể loại truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • B. Tình huống bất ngờ, trớ trêu
  • C. Nhân vật lý tưởng, hoàn hảo
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết

Câu 27: Biện pháp tu từ hoán dụ thường dựa trên mối quan hệ nào?

  • A. Quan hệ gần gũi, tương cận
  • B. Quan hệ tương phản, đối lập
  • C. Quan hệ giống nhau về phẩm chất
  • D. Quan hệ nhân quả

Câu 28: Đọc câu: “Học, học nữa, học mãi”. Câu này thể hiện phương châm học tập nào?

  • A. Học để biết
  • B. Học để làm
  • C. Học suốt đời
  • D. Học để chung sống

Câu 29: Trong trình bày một bài thuyết trình, yếu tố nào giúp thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

  • A. Nội dung phức tạp, chuyên sâu
  • B. Giọng điệu đều đều, chậm rãi
  • C. Chỉ sử dụng chữ viết trên slide
  • D. Hình ảnh, video minh họa sinh động

Câu 30: Để tự học hiệu quả môn Ngữ văn, học sinh nên rèn luyện kỹ năng nào quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng viết văn
  • B. Kỹ năng đọc hiểu văn bản
  • C. Kỹ năng thuyết trình
  • D. Kỹ năng ghi nhớ kiến thức

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây *không* thuộc nhóm tự sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng” (Nguyễn Khoa Điềm)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, số câu thực và luận là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về nội dung phản ánh của văn học hiện thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: “...khi con tu hú gọi mùa/ Lúa chiêm đương chín, rộn ràng ngoài đồng…”. Đoạn thơ trên gợi không gian và thời gian nghệ thuật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong thể loại truyện thơ, yếu tố nào thường được coi là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi”. Đây là loại câu gì xét theo cấu trúc ngữ pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để hiểu rõ một tác phẩm văn học, người đọc cần thực hiện thao tác nào đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào giúp người đọc hiểu sâu sắc về tính cách và số phận nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giá trị nhân đạo trong văn học thường tập trung thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thể loại tùy bút thường chú trọng biểu hiện yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong đoạn văn sau, từ nào là từ láy: “Long lanh đáy nước in trời/ Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng” (Tràng giang - Huy Cận)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chức năng chính của dấu chấm lửng trong văn bản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hình tượng “con thuyền” trong văn học Việt Nam thường tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là một trong những đặc trưng của thể loại bi kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đọc một bài thơ Đường luật, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận đúng nhịp điệu và âm hưởng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn trích: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Câu thơ sử dụng phép tu từ nào để diễn tả tâm trạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Thể loại ký thường tập trung phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong đoạn thơ sau, hình ảnh “đầu súng trăng treo” gợi cho người đọc cảm nhận gì về người lính: “Đầu súng trăng treo” (Đồng chí - Chính Hữu)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn: “Mùa xuân là mùa của sự sống sinh sôi, nảy nở. Cây cối đâm chồi, nảy lộc. Muôn hoa khoe sắc thắm.” Đoạn văn trên sử dụng phép liên kết nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thể loại truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu đến từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Biện pháp tu từ hoán dụ thường dựa trên mối quan hệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc câu: “Học, học nữa, học mãi”. Câu này thể hiện phương châm học tập nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong trình bày một bài thuyết trình, yếu tố nào giúp thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 34 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để tự học hiệu quả môn Ngữ văn, học sinh nên rèn luyện kỹ năng nào quan trọng nhất?

Xem kết quả