Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 35 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản trang 35 Tập 2 sách Cánh Diều Ngữ Văn 11, hoạt động “Đọc và tìm hiểu thêm” hướng dẫn người học tiếp cận văn bản theo thể loại nào là chính?
- A. Trữ tình
- B. Kịch
- C. Tự sự
- D. Nghị luận
Câu 2: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn tự học bài “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” của Nguyễn Huy Tưởng, thì hoạt động “Đọc và tìm hiểu thêm” sẽ tập trung khai thác yếu tố nào sau đây của thể loại kịch?
- A. Vẻ đẹp ngôn ngữ đối thoại
- B. Tính triết lý sâu sắc
- C. Xung đột kịch và hành động của nhân vật
- D. Giá trị hiện thực của tác phẩm
Câu 3: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” ở trang 35 Tập 2, nếu bài tập yêu cầu phân tích lỗi dùng từ và sửa lại câu văn: “Anh ấy đã hi sinh anh dũng cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.”, lỗi sai chủ yếu thuộc về bình diện nào của tiếng Việt?
- A. Ngữ âm
- B. Chính tả
- C. Ngữ pháp
- D. Ngữ nghĩa
Câu 4: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn viết văn bản nghị luận phân tích một tác phẩm kịch. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung phân tích trong nghị luận về kịch?
- A. Xung đột kịch và cách giải quyết xung đột
- B. Giá trị nghệ thuật của ngôn ngữ kịch
- C. Ý nghĩa tư tưởng của vở kịch
- D. Bối cảnh lịch sử, xã hội của tác phẩm
Câu 5: Trong phần “Nói và nghe” trang 35 Tập 2, chủ đề thảo luận có thể liên quan đến giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm kịch. Kỹ năng nghe phản hồi nào sau đây là quan trọng nhất để buổi thảo luận đạt hiệu quả?
- A. Nghe để ghi nhớ thông tin
- B. Nghe chủ động và tôn trọng ý kiến khác biệt
- C. Nghe để phản bác ý kiến
- D. Nghe một cách thụ động
Câu 6: Nếu trang 35 Tập 2 giới thiệu một đoạn trích kịch, và yêu cầu phân tích nhân vật. Phương pháp phân tích nhân vật kịch nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Phân tích tiểu sử nhân vật
- B. Phân tích ngoại hình nhân vật
- C. Phân tích hành động, ngôn ngữ đối thoại của nhân vật
- D. Phân tích suy nghĩ nội tâm nhân vật (nếu có)
Câu 7: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về biện pháp tu từ có thể yêu cầu nhận diện và phân tích tác dụng của biện pháp ẩn dụ trong câu thơ: “Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”. Tác dụng chính của biện pháp ẩn dụ trong câu thơ này là gì?
- A. Tăng tính nhạc cho câu thơ
- B. Miêu tả hình ảnh con thuyền và bến sông
- C. Nhấn mạnh sự vật, hiện tượng được nói đến
- D. Gợi hình ảnh, cảm xúc và thể hiện ý nghĩa sâu sắc, kín đáo
Câu 8: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 yêu cầu viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội đặt ra trong tác phẩm kịch. Để triển khai ý kiến về vấn đề đó, thao tác lập luận nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Giải thích
- B. Phân tích và chứng minh
- C. So sánh
- D. Bác bỏ
Câu 9: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi thảo luận về một vở kịch, một bạn đưa ra nhận xét chủ quan, chưa dựa trên phân tích tác phẩm. Bạn nên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để phản hồi một cách lịch sự và hiệu quả?
- A. Im lặng và bỏ qua ý kiến đó
- B. Phản bác gay gắt ý kiến đó
- C. Đặt câu hỏi gợi mở để bạn tự xem xét lại ý kiến
- D. Đồng tình một cách miễn cưỡng
Câu 10: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn đọc hiểu một trích đoạn kịch có nhiều lớp nhân vật. Chiến lược đọc hiểu nào sau đây giúp học sinh nắm bắt mối quan hệ giữa các nhân vật hiệu quả nhất?
- A. Lập sơ đồ hóa quan hệ nhân vật
- B. Đọc lướt toàn bộ văn bản
- C. Chỉ tập trung vào nhân vật chính
- D. Học thuộc lời thoại của từng nhân vật
Câu 11: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về dấu câu có thể yêu cầu sửa lỗi dùng dấu phẩy trong câu: “Vì trời mưa, đường trơn, nên em đến lớp muộn.”. Lỗi sai này liên quan đến quy tắc nào về dấu phẩy?
- A. Dấu phẩy ngăn cách các thành phần phụ trạng ngữ
- B. Dấu phẩy không dùng trước các quan hệ từ chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả (nên, vì…nên)
- C. Dấu phẩy dùng để liệt kê
- D. Dấu phẩy ngăn cách các vế câu trong câu ghép
Câu 12: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn viết bài nghị luận phân tích một nhân vật kịch. Để bài viết sâu sắc, cần kết hợp phân tích nhân vật với yếu tố nào sau đây của tác phẩm?
- A. Tiểu sử tác giả
- B. Bối cảnh ra đời tác phẩm
- C. Ý kiến đánh giá của các nhà phê bình
- D. Xung đột kịch và chủ đề của tác phẩm
Câu 13: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi thảo luận về kịch, một bạn sử dụng ngôn ngữ cơ thể không phù hợp (ví dụ: khoanh tay, nhìn đi chỗ khác). Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng gì
- B. Giúp tăng sự tự tin
- C. Gây mất tập trung và thể hiện sự thiếu tôn trọng
- D. Giúp người nghe dễ hiểu hơn
Câu 14: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn phân tích một đoạn thoại kịch. Khi phân tích ngôn ngữ đối thoại của nhân vật, cần chú ý đến điều gì nhất?
- A. Độ dài của câu thoại
- B. Tính cách và mục đích giao tiếp của nhân vật
- C. Số lượng từ Hán Việt trong câu thoại
- D. Nhịp điệu của câu thoại
Câu 15: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về từ loại có thể yêu cầu xác định từ loại của từ “ước mơ” trong câu: “Ước mơ của tôi là trở thành nhà văn.”. Từ “ước mơ” trong câu này thuộc từ loại nào?
- A. Động từ
- B. Tính từ
- C. Danh từ
- D. Số từ
Câu 16: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn cách viết mở bài và kết bài cho bài nghị luận về kịch. Yêu cầu quan trọng nhất của một phần mở bài nghị luận là gì?
- A. Giới thiệu vấn đề nghị luận một cách rõ ràng và hấp dẫn
- B. Trích dẫn nhiều ý kiến của các nhà phê bình
- C. Kể lại tóm tắt nội dung tác phẩm
- D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
Câu 17: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi thảo luận về kịch, để đảm bảo thảo luận đi đúng hướng, vai trò của người điều phối thảo luận là gì?
- A. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân
- B. Hướng dẫn và duy trì mạch thảo luận, đảm bảo mọi người tham gia
- C. Áp đặt ý kiến của mình lên người khác
- D. Ghi chép lại toàn bộ nội dung thảo luận
Câu 18: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn tìm hiểu về yếu tố không gian và thời gian trong kịch. Yếu tố không gian và thời gian trong kịch có vai trò gì?
- A. Chỉ mang tính trang trí
- B. Không có vai trò quan trọng
- C. Giúp phân biệt kịch với các thể loại khác
- D. Tạo bối cảnh, góp phần thể hiện chủ đề và tính cách nhân vật
Câu 19: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về thành phần câu có thể yêu cầu xác định thành phần trạng ngữ trong câu: “Để đạt điểm cao, em cần phải cố gắng hơn nữa.”. Thành phần trạng ngữ trong câu trên bổ sung ý nghĩa gì cho câu?
- A. Đối tượng
- B. Thời gian
- C. Mục đích
- D. Nơi chốn
Câu 20: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn cách viết kết bài cho bài nghị luận về kịch. Phần kết bài nghị luận cần đạt được mục tiêu gì?
- A. Mở rộng vấn đề nghị luận
- B. Khẳng định lại vấn đề và nêu ý nghĩa, giá trị của vấn đề
- C. Đưa ra câu hỏi mở
- D. Tóm tắt lại các luận điểm chính
Câu 21: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi nghe trình bày về một vở kịch, kỹ năng ghi chép có vai trò như thế nào?
- A. Giúp nắm bắt và ghi nhớ thông tin chính xác, đầy đủ
- B. Không cần thiết vì có thể nghe lại
- C. Chỉ dành cho những người có trí nhớ kém
- D. Làm mất tập trung khi nghe
Câu 22: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn phân tích xung đột kịch. Xung đột kịch thường được thể hiện qua yếu tố nào trong tác phẩm?
- A. Lời độc thoại nội tâm
- B. Lời kể của người dẫn chuyện
- C. Hành động và lời thoại của các nhân vật đối lập
- D. Miêu tả ngoại cảnh
Câu 23: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về liên kết câu và liên kết đoạn có thể yêu cầu nhận xét về phép liên kết trong đoạn văn. Phép liên kết chủ yếu được sử dụng trong câu văn sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa.” là phép liên kết nào?
- A. Phép lặp từ ngữ
- B. Phép đồng nghĩa, trái nghĩa
- C. Phép thế
- D. Phép liên tưởng
Câu 24: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn lập dàn ý cho bài nghị luận về kịch. Vai trò của việc lập dàn ý trước khi viết bài nghị luận là gì?
- A. Giúp bài viết dài hơn
- B. Giúp bài viết có bố cục mạch lạc, rõ ràng, tránh lan man
- C. Giúp viết nhanh hơn
- D. Thể hiện sự chuyên nghiệp
Câu 25: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi nhận xét bài trình bày của bạn về kịch, cần đưa ra phản hồi theo nguyên tắc nào?
- A. Chỉ tập trung vào lỗi sai
- B. Phản hồi một cách chung chung, không cụ thể
- C. Phản hồi chân thành, cụ thể, tích cực và mang tính xây dựng
- D. So sánh với các bài trình bày khác
Câu 26: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn so sánh hai nhân vật kịch. Tiêu chí quan trọng nhất để so sánh hai nhân vật kịch là gì?
- A. Ngoại hình và trang phục
- B. Xuất thân và hoàn cảnh gia đình
- C. Sở thích và thói quen cá nhân
- D. Tính cách, hành động và vai trò trong xung đột kịch
Câu 27: Trong hoạt động “Thực hành tiếng Việt” trang 35, bài tập về phong cách ngôn ngữ có thể yêu cầu nhận diện phong cách ngôn ngữ của một đoạn văn. Đoạn trích kịch thường sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
Câu 28: Mục “Viết” trang 35 Tập 2 hướng dẫn cách trích dẫn và chú thích trong bài nghị luận. Vì sao cần trích dẫn và chú thích khi viết bài nghị luận?
- A. Thể hiện sự tôn trọng nguồn tài liệu và tránh đạo văn
- B. Làm cho bài viết dài hơn
- C. Thể hiện kiến thức uyên bác
- D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là hình thức
Câu 29: Trong phần “Nói và nghe” trang 35, khi tự đánh giá bài trình bày của mình về kịch, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Thời gian trình bày
- B. Số lượng slide trình chiếu
- C. Giọng nói hay
- D. Nội dung trình bày có đáp ứng đúng yêu cầu và mục tiêu không
Câu 30: Nếu trang 35 Tập 2 hướng dẫn tìm hiểu về giá trị nhân văn của tác phẩm kịch. Giá trị nhân văn của tác phẩm kịch được thể hiện qua yếu tố nào?
- A. Hình thức nghệ thuật độc đáo
- B. Những vấn đề con người và cuộc sống được đặt ra và cách giải quyết
- C. Bối cảnh lịch sử, xã hội
- D. Ngôn ngữ kịch đặc sắc