15+ Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp học tập nào sau đây tập trung vào việc chủ động đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin và tự giải quyết vấn đề, thay vì chỉ tiếp thu thụ động kiến thức từ giáo viên hoặc sách giáo khoa?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và công thức.
  • B. Chép bài đầy đủ từ bảng hoặc sách giáo khoa.
  • C. Học tập truy vấn và khám phá.
  • D. Nghe giảng và ghi nhớ lời thầy cô.

Câu 2: Để tự học hiệu quả một môn học mới, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm tài liệu tham khảo nâng cao.
  • B. Xác định mục tiêu học tập và lập kế hoạch.
  • C. Tham gia ngay vào các nhóm học tập trực tuyến.
  • D. Hỏi ý kiến bạn bè về môn học đó.

Câu 3: Trong quá trình tự học, khi gặp một khái niệm khó hiểu, bạn nên ưu tiên sử dụng nguồn tài liệu nào sau đây để tìm kiếm thông tin và giải thích?

  • A. Sách giáo khoa và tài liệu hướng dẫn học tập.
  • B. Các bài nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
  • C. Diễn đàn trực tuyến và mạng xã hội.
  • D. Ý kiến cá nhân của bạn bè.

Câu 4: Kỹ năng tự đánh giá đóng vai trò như thế nào trong quá trình tự học?

  • A. Làm tăng áp lực học tập.
  • B. Giúp so sánh kết quả với bạn bè.
  • C. Giúp nhận biết tiến bộ và điều chỉnh phương pháp học.
  • D. Thay thế cho việc kiểm tra của giáo viên.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây giúp bạn duy trì sự tập trung cao độ khi tự học tại nhà?

  • A. Nghe nhạc có lời bài hát yêu thích.
  • B. Học ở nơi ồn ào, đông người.
  • C. Để điện thoại và thông báo mạng xã hội ở gần.
  • D. Chọn không gian học tập yên tĩnh và ngăn nắp.

Câu 6: Hình thức ghi chép nào sau đây khuyến khích sự liên kết giữa các ý tưởng và khái niệm, giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn?

  • A. Ghi chép tuyến tính theo thứ tự bài học.
  • B. Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map).
  • C. Chỉ gạch chân các từ khóa trong sách.
  • D. Ghi âm bài giảng của giáo viên.

Câu 7: Khi tự học nhóm, vai trò quan trọng nhất của mỗi thành viên là gì?

  • A. Cạnh tranh để thể hiện kiến thức cá nhân.
  • B. Chỉ lắng nghe ý kiến của người giỏi nhất nhóm.
  • C. Chủ động chia sẻ kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Phân chia công việc một cách độc lập.

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tự đặt câu hỏi trong quá trình tự học?

  • A. Tăng cường khả năng tư duy phản biện.
  • B. Giúp xác định rõ những phần kiến thức chưa hiểu.
  • C. Thúc đẩy sự chủ động tìm kiếm thông tin.
  • D. Làm chậm tiến độ học tập do mất thời gian đặt câu hỏi.

Câu 9: Trong tình huống nào sau đây, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ giáo viên là phù hợp nhất khi bạn đang tự học?

  • A. Khi gặp bài tập quá dễ và nhàm chán.
  • B. Khi đã cố gắng tìm hiểu nhưng vẫn không giải quyết được vấn đề.
  • C. Khi muốn kiểm tra lại đáp án của bài tập.
  • D. Khi muốn biết thêm thông tin ngoài sách giáo khoa.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động trong tự học?

  • A. Tham gia đầy đủ các buổi học trên lớp.
  • B. Hoàn thành tất cả bài tập về nhà được giao.
  • C. Tự tìm kiếm thêm tài liệu và bài tập để mở rộng kiến thức.
  • D. Hỏi bài bạn bè khi không hiểu bài.

Câu 11: Để ôn tập kiến thức hiệu quả sau khi tự học một chủ đề, bạn nên sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Đọc lại toàn bộ sách giáo khoa và tài liệu.
  • B. Làm bài tập vận dụng và tự kiểm tra.
  • C. Chép lại bài học nhiều lần.
  • D. Nghe lại bài giảng đã ghi âm.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường tự học bên trong" của mỗi người?

  • A. Không gian học tập yên tĩnh.
  • B. Tài liệu học tập đầy đủ.
  • C. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
  • D. Động lực và sự kiên trì của bản thân.

Câu 13: Khi lập kế hoạch tự học, việc chia nhỏ mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ hơn có lợi ích gì?

  • A. Giúp dễ dàng theo dõi tiến độ và tạo động lực.
  • B. Giảm bớt thời gian học tập.
  • C. Giúp học nhanh hơn mà không cần tập trung.
  • D. Làm cho mục tiêu lớn trở nên phức tạp hơn.

Câu 14: Phương pháp "học bằng cách dạy lại cho người khác" hiệu quả vì sao?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian học tập.
  • B. Chỉ phù hợp với người hướng ngoại.
  • C. Buộc bạn phải hiểu sâu sắc kiến thức để truyền đạt.
  • D. Giúp tạo mối quan hệ tốt với bạn bè.

Câu 15: Sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến (như Google) có vai trò gì trong tự học?

  • A. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa.
  • B. Mở rộng nguồn tài liệu và tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
  • C. Chỉ để giải trí trong giờ học.
  • D. Giúp tránh phải đọc sách.

Câu 16: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bạn đang tự học hiệu quả?

  • A. Hoàn thành nhanh chóng các bài tập.
  • B. Nhớ được nhiều định nghĩa và công thức.
  • C. Hiểu rõ bản chất vấn đề và có thể giải thích theo cách riêng.
  • D. Đạt điểm cao trong các bài kiểm tra ngắn.

Câu 17: Vì sao việc tạo thói quen tự học hàng ngày lại quan trọng?

  • A. Giúp giảm áp lực học tập vào cuối kỳ.
  • B. Để được thầy cô và bạn bè khen ngợi.
  • C. Chỉ cần thiết khi sắp có bài kiểm tra.
  • D. Giúp kiến thức được tích lũy và củng cố liên tục.

Câu 18: Trong quá trình tự học, nếu bạn cảm thấy chán nản và mất động lực, bạn nên làm gì?

  • A. Chia sẻ cảm xúc với bạn bè hoặc người thân và tìm kiếm lời khuyên.
  • B. Cố gắng học nhiều hơn để quên đi cảm giác chán nản.
  • C. Tự trách móc bản thân vì thiếu kiên trì.
  • D. Nghỉ học hoàn toàn cho đến khi cảm thấy có hứng thú trở lại.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hình thức tự học?

  • A. Đọc sách và nghiên cứu tài liệu tại thư viện.
  • B. Tham gia các khóa học trực tuyến.
  • C. Học thêm tại trung tâm luyện thi theo chương trình có sẵn.
  • D. Tự làm bài tập và tìm hiểu lời giải.

Câu 20: Mục tiêu chính của "Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều" là gì?

  • A. Cung cấp đáp án cho các bài tập trong sách giáo khoa.
  • B. Trang bị cho học sinh các kỹ năng và phương pháp tự học hiệu quả.
  • C. Thay thế vai trò của giáo viên trong quá trình dạy học.
  • D. Giúp học sinh đạt điểm cao trong các kỳ thi.

Câu 21: Để tự học môn Ngữ văn hiệu quả, bạn nên chú trọng phát triển kỹ năng nào sau đây?

  • A. Đọc hiểu và phân tích văn bản.
  • B. Ghi nhớ các tác phẩm văn học.
  • C. Luyện viết chữ đẹp và đúng chính tả.
  • D. Học thuộc lòng các bài thơ, bài văn mẫu.

Câu 22: Trong tự học môn Toán, việc thực hành giải nhiều dạng bài tập có vai trò gì?

  • A. Chỉ để kiểm tra tốc độ làm bài.
  • B. Giúp củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • C. Không quan trọng bằng việc học thuộc công thức.
  • D. Chỉ cần thiết khi chuẩn bị cho kỳ thi.

Câu 23: Đối với môn Lịch sử, phương pháp tự học nào giúp bạn nắm vững các sự kiện và mốc thời gian quan trọng?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa và ghi nhớ.
  • B. Xem phim tài liệu lịch sử thay cho đọc sách.
  • C. Lập sơ đồ thời gian và bản đồ tư duy.
  • D. Học thuộc lòng niên biểu lịch sử.

Câu 24: Khi tự học môn Khoa học tự nhiên, thí nghiệm và quan sát đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không cần thiết vì đã có sách giáo khoa.
  • B. Chỉ dành cho các bài học trên lớp.
  • C. Làm mất thời gian và không hiệu quả.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc kiến thức và phát triển tư duy thực nghiệm.

Câu 25: Trong tự học môn Ngoại ngữ, hoạt động nào giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói hiệu quả nhất?

  • A. Học thuộc lòng từ vựng và ngữ pháp.
  • B. Luyện nghe các đoạn hội thoại và tập nói theo.
  • C. Chỉ tập trung vào đọc và viết.
  • D. Xem phim và nghe nhạc không có phụ đề.

Câu 26: Để tự học hiệu quả, bạn cần xác định phong cách học tập cá nhân. Phong cách học tập nào tập trung vào việc học thông qua hình ảnh, sơ đồ và biểu đồ?

  • A. Phong cách học tập thính giác.
  • B. Phong cách học tập vận động.
  • C. Phong cách học tập trực quan.
  • D. Phong cách học tập logic.

Câu 27: Quản lý thời gian hiệu quả trong tự học bao gồm việc nào sau đây?

  • A. Lập thời gian biểu học tập và tuân thủ.
  • B. Học liên tục không nghỉ để tiết kiệm thời gian.
  • C. Chỉ học khi có cảm hứng.
  • D. Không cần lên kế hoạch, học tùy hứng.

Câu 28: Đâu là một nguồn tài nguyên học tập trực tuyến hữu ích cho tự học?

  • A. Mạng xã hội Facebook.
  • B. Các trang tin tức giải trí.
  • C. Diễn đàn trò chuyện trực tuyến không liên quan học tập.
  • D. Các nền tảng học trực tuyến như Coursera, Khan Academy.

Câu 29: Điều gì quan trọng nhất khi bạn tự đặt mục tiêu học tập?

  • A. Đặt mục tiêu càng cao càng tốt.
  • B. Mục tiêu phải dễ dàng đạt được.
  • C. Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được và khả thi.
  • D. Đặt mục tiêu giống như bạn bè.

Câu 30: Trong tự học, "tính kỷ luật" thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ học những môn yêu thích.
  • B. Tuân thủ kế hoạch học tập đã đề ra.
  • C. Học theo cảm hứng, không cần kế hoạch.
  • D. So sánh kết quả học tập với bạn bè.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phương pháp học tập nào sau đây tập trung vào việc chủ động đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin và tự giải quyết vấn đề, thay vì chỉ tiếp thu thụ động kiến thức từ giáo viên hoặc sách giáo khoa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Để tự học hiệu quả một môn học mới, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình tự học, khi gặp một khái niệm khó hiểu, bạn nên ưu tiên sử dụng nguồn tài liệu nào sau đây để tìm kiếm thông tin và giải thích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Kỹ năng tự đánh giá đóng vai trò như thế nào trong quá trình tự học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Biện pháp nào sau đây giúp bạn duy trì sự tập trung cao độ khi tự học tại nhà?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hình thức ghi chép nào sau đây khuyến khích sự liên kết giữa các ý tưởng và khái niệm, giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi tự học nhóm, vai trò quan trọng nhất của mỗi thành viên là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tự đặt câu hỏi trong quá trình tự học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong tình huống nào sau đây, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ giáo viên là phù hợp nhất khi bạn đang tự học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động trong tự học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để ôn tập kiến thức hiệu quả sau khi tự học một chủ đề, bạn nên sử dụng phương pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường tự học bên trong' của mỗi người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi lập kế hoạch tự học, việc chia nhỏ mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ hơn có lợi ích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phương pháp 'học bằng cách dạy lại cho người khác' hiệu quả vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến (như Google) có vai trò gì trong tự học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bạn đang tự học hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Vì sao việc tạo thói quen tự học hàng ngày lại quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quá trình tự học, nếu bạn cảm thấy chán nản và mất động lực, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hình thức tự học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Mục tiêu chính của 'Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để tự học môn Ngữ văn hiệu quả, bạn nên chú trọng phát triển kỹ năng nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong tự học môn Toán, việc thực hành giải nhiều dạng bài tập có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đối với môn Lịch sử, phương pháp tự học nào giúp bạn nắm vững các sự kiện và mốc thời gian quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi tự học môn Khoa học tự nhiên, thí nghiệm và quan sát đóng vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong tự học môn Ngoại ngữ, hoạt động nào giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để tự học hiệu quả, bạn cần xác định phong cách học tập cá nhân. Phong cách học tập nào tập trung vào việc học thông qua hình ảnh, sơ đồ và biểu đồ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Quản lý thời gian hiệu quả trong tự học bao gồm việc nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đâu là một nguồn tài nguyên học tập trực tuyến hữu ích cho tự học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Điều gì quan trọng nhất khi bạn tự đặt mục tiêu học tập?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tự học, 'tính kỷ luật' thể hiện qua hành động nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là mục tiêu chính của việc tự học theo hướng dẫn ở trang 46?

  • A. Hoàn thành bài tập về nhà nhanh chóng
  • B. Sao chép bài giảng của giáo viên một cách thụ động
  • C. Phát triển khả năng tự chủ và độc lập trong học tập
  • D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức trong sách giáo khoa

Câu 2: Trong quá trình tự học, việc xác định "điểm mạnh" và "điểm yếu" của bản thân có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, vì tự học là quá trình cá nhân
  • B. Giúp tập trung vào cải thiện điểm yếu và phát huy điểm mạnh
  • C. Chỉ cần tập trung vào điểm mạnh để đạt kết quả tốt nhất
  • D. Chỉ cần biết điểm yếu để tránh các môn học khó

Câu 3: Phương pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động cao nhất trong quá trình tự học?

  • A. Đọc lại bài giảng nhiều lần
  • B. Chép lại nội dung chính vào vở
  • C. Học thuộc lòng định nghĩa và công thức
  • D. Tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời từ nhiều nguồn

Câu 4: "Hướng dẫn tự học trang 46" khuyến khích học sinh nên bắt đầu quá trình tự học bằng việc gì?

  • A. Xác định mục tiêu học tập cụ thể và rõ ràng
  • B. Tìm kiếm tài liệu tham khảo nâng cao
  • C. Làm ngay bài tập khó để thử thách bản thân
  • D. Trao đổi với bạn bè về nội dung học tập

Câu 5: Tại sao việc lập kế hoạch học tập lại quan trọng đối với tự học?

  • A. Để gây ấn tượng với giáo viên
  • B. Để có nhiều thời gian chơi hơn
  • C. Giúp quản lý thời gian và duy trì kỷ luật
  • D. Để đối phó với áp lực từ phụ huynh

Câu 6: Trong quá trình tự học môn Ngữ Văn, việc đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài sách giáo khoa mang lại lợi ích gì?

  • A. Không có lợi ích gì đặc biệt
  • B. Mở rộng vốn từ vựng, hiểu biết về văn hóa và phát triển tư duy
  • C. Chỉ làm mất thời gian học các kiến thức chính
  • D. Giúp đối phó với các bài kiểm tra đọc hiểu

Câu 7: Khi gặp một vấn đề khó trong quá trình tự học, "Hướng dẫn tự học trang 46" gợi ý điều gì?

  • A. Bỏ qua vấn đề đó và học tiếp phần khác
  • B. Chờ đến khi giáo viên giải thích trên lớp
  • C. Sao chép bài giải của bạn bè
  • D. Tìm kiếm sự trợ giúp từ nhiều nguồn khác nhau (sách, internet, thầy cô, bạn bè)

Câu 8: Đâu không phải là một kỹ năng quan trọng cần có để tự học hiệu quả?

  • A. Kỹ năng quản lý thời gian
  • B. Kỹ năng tìm kiếm và xử lý thông tin
  • C. Kỹ năng sao chép bài giảng nhanh chóng
  • D. Kỹ năng tự đánh giá và điều chỉnh

Câu 9: Việc tự đánh giá kết quả học tập sau mỗi buổi tự học có tác dụng gì?

  • A. Chỉ làm mất thời gian
  • B. Giúp nhận biết mức độ hiểu bài và điều chỉnh phương pháp học
  • C. Để so sánh với kết quả của bạn bè
  • D. Để báo cáo với phụ huynh

Câu 10: "Hướng dẫn tự học trang 46" nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường học tập như thế nào?

  • A. Cần tạo môi trường yên tĩnh, thoải mái và ít bị phân tâm
  • B. Môi trường học tập không quan trọng bằng nội dung học
  • C. Học ở đâu cũng được, miễn là có sách vở
  • D. Nên học ở những nơi đông người để có động lực

Câu 11: Trong tự học, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể hỗ trợ điều gì?

  • A. Giải các bài tập toán học phức tạp
  • B. Rèn luyện kỹ năng viết văn
  • C. Hệ thống hóa kiến thức và tăng cường khả năng ghi nhớ
  • D. Thay thế việc đọc sách giáo khoa

Câu 12: Điều gì có thể làm giảm hiệu quả của quá trình tự học?

  • A. Sự kiên trì và nỗ lực
  • B. Sự xao nhãng và thiếu tập trung
  • C. Sự chủ động tìm kiếm thông tin
  • D. Sự tự giác và kỷ luật

Câu 13: "Hướng dẫn tự học trang 46" có đề cập đến vai trò của việc nghỉ ngơi hợp lý trong tự học không?

  • A. Có, nghỉ ngơi hợp lý giúp phục hồi năng lượng và tăng cường sự tập trung
  • B. Không, tự học chỉ cần tập trung cao độ mà không cần nghỉ ngơi
  • C. Chỉ cần nghỉ ngơi khi cảm thấy quá mệt mỏi
  • D. Nghỉ ngơi là dấu hiệu của sự lười biếng trong tự học

Câu 14: Phương pháp tự học nào sau đây phù hợp với việc ôn tập kiến thức đã học?

  • A. Học kiến thức mới mỗi ngày
  • B. Chỉ đọc lại sách giáo khoa
  • C. Làm bài tập trắc nghiệm và giải đề
  • D. Chép lại bài cũ vào vở

Câu 15: Theo "Hướng dẫn tự học trang 46", việc học nhóm có được khuyến khích không?

  • A. Không, tự học nên là quá trình hoàn toàn độc lập
  • B. Có, học nhóm có thể bổ trợ cho tự học nếu được tổ chức hiệu quả
  • C. Học nhóm là hình thức học tập chính, không cần tự học
  • D. Học nhóm chỉ dành cho học sinh yếu

Câu 16: Khi tự học một bài thơ, bước phân tích "biện pháp tu từ" thuộc giai đoạn nào trong quy trình tự học?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị
  • B. Giai đoạn đọc hiểu ban đầu
  • C. Giai đoạn ghi nhớ kiến thức
  • D. Giai đoạn phân tích sâu và mở rộng

Câu 17: "Hướng dẫn tự học trang 46" có thể giúp học sinh đối phó với áp lực học tập như thế nào?

  • A. Không liên quan đến áp lực học tập
  • B. Tăng thêm áp lực vì học sinh phải tự giác hơn
  • C. Giúp học sinh chủ động, tự tin và giảm căng thẳng
  • D. Chỉ giúp học sinh đạt điểm cao hơn

Câu 18: Trong quá trình tự học, việc sử dụng internet và các nguồn tài liệu trực tuyến cần lưu ý điều gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều nguồn càng tốt
  • B. Chọn lọc thông tin từ các nguồn uy tín và đáng tin cậy
  • C. Chỉ sử dụng các nguồn miễn phí
  • D. Không cần kiểm tra tính chính xác của thông tin

Câu 19: Đâu là vai trò của giáo viên trong quá trình tự học của học sinh theo tinh thần "Hướng dẫn tự học trang 46"?

  • A. Truyền đạt kiến thức một chiều
  • B. Kiểm soát hoàn toàn quá trình học tập của học sinh
  • C. Chỉ giao bài tập và chấm điểm
  • D. Hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện để học sinh tự khám phá kiến thức

Câu 20: "Hướng dẫn tự học trang 46" có phù hợp với mọi môn học không?

  • A. Có, các nguyên tắc chung có thể áp dụng cho nhiều môn học khác nhau
  • B. Không, chỉ phù hợp với môn Ngữ Văn
  • C. Chỉ phù hợp với các môn khoa học xã hội
  • D. Chỉ phù hợp với học sinh giỏi

Câu 21: Trong tự học, việc đặt câu hỏi "tại sao" và "như thế nào" giúp ích gì?

  • A. Chỉ gây rối và làm chậm quá trình học
  • B. Thúc đẩy tư duy sâu sắc và hiểu bản chất vấn đề
  • C. Để kiểm tra kiến thức của bạn bè
  • D. Để đối phó với giáo viên

Câu 22: Nếu một học sinh cảm thấy chán nản trong quá trình tự học, "Hướng dẫn tự học trang 46" có thể đưa ra lời khuyên nào?

  • A. Bỏ cuộc và chuyển sang hoạt động khác
  • B. Cố gắng học liên tục cho đến khi hết chán
  • C. Sao chép bài của bạn để nhanh chóng hoàn thành
  • D. Thay đổi không gian học tập, tìm kiếm động lực hoặc chia sẻ với người khác

Câu 23: Việc ghi chép trong quá trình tự học nên tập trung vào điều gì?

  • A. Ghi chép mọi thứ trong sách giáo khoa
  • B. Ghi chép một cách máy móc, không cần hiểu
  • C. Ghi chép ý chính, sơ đồ hóa và liên hệ kiến thức
  • D. Không cần ghi chép, chỉ cần đọc là đủ

Câu 24: "Hướng dẫn tự học trang 46" có giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học suốt đời không?

  • A. Không, chỉ giúp học tốt trong năm học này
  • B. Có, giúp xây dựng nền tảng tự học và học tập liên tục
  • C. Chỉ phù hợp với giai đoạn học phổ thông
  • D. Không liên quan đến việc học tập suốt đời

Câu 25: Trong tự học môn Lịch Sử, việc liên hệ kiến thức lịch sử với bối cảnh hiện tại có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt
  • B. Chỉ làm phức tạp thêm vấn đề
  • C. Chỉ cần học thuộc niên đại và sự kiện
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về quá khứ và rút ra bài học cho hiện tại

Câu 26: Nếu "Hướng dẫn tự học trang 46" là một tác phẩm văn học, thể loại phù hợp nhất để diễn đạt nội dung của nó là gì?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Kịch

Câu 27: Để kiểm tra mức độ hiểu bài sau khi tự học một chủ đề, hình thức kiểm tra nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lại bài giảng
  • B. Tự làm bài tập hoặc giải thích lại kiến thức cho người khác
  • C. Chép lại nội dung chính
  • D. Học thuộc lòng định nghĩa

Câu 28: "Hướng dẫn tự học trang 46" có thể giúp học sinh hình thành phẩm chất tự giác và kỷ luật như thế nào?

  • A. Khuyến khích tự lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá quá trình học tập
  • B. Không liên quan đến phẩm chất cá nhân
  • C. Chỉ tập trung vào phương pháp học tập
  • D. Phẩm chất là do bẩm sinh, không thể rèn luyện

Câu 29: Trong tự học môn Toán, việc tự tìm ra nhiều cách giải cho một bài toán có lợi ích gì?

  • A. Không cần thiết, chỉ cần một cách giải đúng là đủ
  • B. Làm mất thời gian và gây rối
  • C. Phát triển tư duy linh hoạt, sáng tạo và hiểu sâu sắc bản chất vấn đề
  • D. Chỉ để khoe khoang với bạn bè

Câu 30: Nếu "Hướng dẫn tự học trang 46" được viết dưới dạng sơ đồ, dạng sơ đồ nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện quy trình tự học?

  • A. Sơ đồ cột
  • B. Sơ đồ quy trình (flowchart)
  • C. Sơ đồ tròn
  • D. Biểu đồ đường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là mục tiêu chính của việc tự học theo hướng dẫn ở trang 46?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quá trình tự học, việc xác định 'điểm mạnh' và 'điểm yếu' của bản thân có vai trò như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phương pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động cao nhất trong quá trình tự học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: 'Hướng dẫn tự học trang 46' khuyến khích học sinh nên bắt đầu quá trình tự học bằng việc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tại sao việc lập kế hoạch học tập lại quan trọng đối với tự học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong quá trình tự học môn Ngữ Văn, việc đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài sách giáo khoa mang lại lợi ích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi gặp một vấn đề khó trong quá trình tự học, 'Hướng dẫn tự học trang 46' gợi ý điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đâu không phải là một kỹ năng quan trọng cần có để tự học hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc tự đánh giá kết quả học tập sau mỗi buổi tự học có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: 'Hướng dẫn tự học trang 46' nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường học tập như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong tự học, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có thể hỗ trợ điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Điều gì có thể làm giảm hiệu quả của quá trình tự học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Hướng dẫn tự học trang 46' có đề cập đến vai trò của việc nghỉ ngơi hợp lý trong tự học không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phương pháp tự học nào sau đây phù hợp với việc ôn tập kiến thức đã học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Theo 'Hướng dẫn tự học trang 46', việc học nhóm có được khuyến khích không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi tự học một bài thơ, bước phân tích 'biện pháp tu từ' thuộc giai đoạn nào trong quy trình tự học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Hướng dẫn tự học trang 46' có thể giúp học sinh đối phó với áp lực học tập như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình tự học, việc sử dụng internet và các nguồn tài liệu trực tuyến cần lưu ý điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đâu là vai trò của giáo viên trong quá trình tự học của học sinh theo tinh thần 'Hướng dẫn tự học trang 46'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Hướng dẫn tự học trang 46' có phù hợp với mọi môn học không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong tự học, việc đặt câu hỏi 'tại sao' và 'như thế nào' giúp ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu một học sinh cảm thấy chán nản trong quá trình tự học, 'Hướng dẫn tự học trang 46' có thể đưa ra lời khuyên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Việc ghi chép trong quá trình tự học nên tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Hướng dẫn tự học trang 46' có giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học suốt đời không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong tự học môn Lịch Sử, việc liên hệ kiến thức lịch sử với bối cảnh hiện tại có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu 'Hướng dẫn tự học trang 46' là một tác phẩm văn học, thể loại phù hợp nhất để diễn đạt nội dung của nó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để kiểm tra mức độ hiểu bài sau khi tự học một chủ đề, hình thức kiểm tra nào sau đây là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Hướng dẫn tự học trang 46' có thể giúp học sinh hình thành phẩm chất tự giác và kỷ luật như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong tự học môn Toán, việc tự tìm ra nhiều cách giải cho một bài toán có lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu 'Hướng dẫn tự học trang 46' được viết dưới dạng sơ đồ, dạng sơ đồ nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện quy trình tự học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ kết hợp câu hỏi tu từ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.
  • C. Góc độ quan sát, thái độ và mức độ hiểu biết của người kể về câu chuyện.
  • D. Thể loại của tác phẩm văn xuôi.

Câu 3: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân chủ quan.
  • B. Những câu chuyện truyền miệng không kiểm chứng.
  • C. Các trích dẫn từ nguồn không rõ ràng.
  • D. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học, ví dụ thực tế tiêu biểu, ý kiến chuyên gia.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh

  • A. Tạo sự liên tưởng, gợi cảm xúc về cuộc đời, số phận, hành trình tìm kiếm hoặc sự phiêu dạt.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có của người đi biển.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Nghị luận
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm kịch, việc chú ý đến "lời thoại" và "chú thích sân khấu" giúp người đọc/người xem hiểu điều gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật nào đang nói.
  • B. Chỉ để biết cảnh trí trên sân khấu.
  • C. Chỉ để biết hành động của nhân vật.
  • D. Hiểu tính cách nhân vật, diễn biến cốt truyện, bối cảnh, hành động và tâm trạng của nhân vật.

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần "phản biện" (nếu có) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Bác bỏ hoặc làm yếu đi các ý kiến trái chiều, từ đó củng cố thêm cho lập luận của bản thân.
  • B. Trình bày thêm các ý kiến đồng tình.
  • C. Kể một câu chuyện liên quan đến vấn đề.
  • D. Kết thúc bài nghị luận.

Câu 8: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau:

  • A. Phép thế
  • B. Phép lặp
  • C. Phép nối
  • D. Phép đồng nghĩa

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, ngoài hành động và lời nói, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật?

  • A. Chỉ cần biết tên của nhân vật.
  • B. Chỉ cần biết ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chỉ cần biết nhân vật làm nghề gì.
  • D. Suy nghĩ nội tâm, quá khứ, mối quan hệ với các nhân vật khác, và sự phát triển (nếu có) của nhân vật qua các sự kiện.

Câu 11: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi trong phần "Hướng dẫn tự học" ở cuối các bài học là gì?

  • A. Để học sinh chép lại đáp án có sẵn.
  • B. Gợi ý, định hướng cho học sinh suy nghĩ, ôn tập, và vận dụng kiến thức đã học vào việc phân tích, tổng hợp.
  • C. Chỉ để kiểm tra trí nhớ của học sinh về các chi tiết nhỏ.
  • D. Làm cho trang sách đầy đặn hơn.

Câu 12: Để viết một đoạn văn miêu tả giàu sức gợi, người viết cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Liệt kê càng nhiều sự vật càng tốt.
  • B. Sử dụng các từ ngữ thông thường, ít tính hình tượng.
  • C. Quan sát tỉ mỉ, lựa chọn chi tiết tiêu biểu, sử dụng từ ngữ gợi cảm giác (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) và biện pháp tu từ phù hợp.
  • D. Chỉ tập trung vào một giác quan duy nhất.

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc lập luận của một văn bản nghị luận, người đọc cần xác định các yếu tố nào?

  • A. Vấn đề nghị luận, luận điểm, luận cứ, và cách sắp xếp các luận điểm/luận cứ.
  • B. Số lượng câu văn trong mỗi đoạn.
  • C. Chỉ cần xác định xem văn bản nói về chủ đề gì.
  • D. Tên tác giả và năm sáng tác.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh kết hợp nhân hóa (ẩn ý)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Chơi chữ

Câu 15: Để hiểu ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: "ánh trăng", "ngọn lửa", "dòng sông"), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần biết nghĩa đen của từ.
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc chủ quan của người đọc.
  • C. Tra từ điển nghĩa bóng một cách máy móc.
  • D. Ngữ cảnh cụ thể trong bài thơ, truyền thống văn hóa, và cảm nhận cá nhân dựa trên trải nghiệm đọc.

Câu 16: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần "mở bài" cần đạt được những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Kể tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Chỉ giới thiệu tên tác giả và tác phẩm.
  • C. Giới thiệu tác giả, tác phẩm, nêu vấn đề cần phân tích (luận đề), và có thể gợi mở cảm nhận ban đầu.
  • D. Trình bày ngay các luận điểm chi tiết.

Câu 17: Đâu KHÔNG phải là một chức năng quan trọng của "tiếng cười" trong các tác phẩm kịch hoặc truyện trào phúng?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên bi lụy, sầu thảm hơn.
  • B. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Giúp người đọc/người xem suy ngẫm về vấn đề được đặt ra.
  • D. Tạo không khí giải trí, hấp dẫn cho tác phẩm.

Câu 18: Để nhận diện và phân tích "giọng điệu" của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần biết tác giả là ai.
  • B. Chỉ cần đếm số câu trong bài thơ.
  • C. Chỉ cần biết bài thơ được viết theo thể thơ nào.
  • D. Cách dùng từ ngữ, nhịp điệu, hình ảnh, và thái độ, cảm xúc của nhân vật trữ tình hoặc tác giả gửi gắm.

Câu 19: Trong quá trình tự học, sau khi đọc và phân tích một văn bản, bước tiếp theo hiệu quả để củng cố kiến thức và kỹ năng là gì?

  • A. Đóng sách lại và không nghĩ về nó nữa.
  • B. Tóm tắt lại nội dung chính, ghi chú các ý quan trọng, trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa hoặc tự đặt câu hỏi và trả lời.
  • C. Đọc lại văn bản một cách thụ động.
  • D. Chỉ học thuộc lòng các đoạn văn hay.

Câu 20: Phép điệp cấu trúc câu trong đoạn văn hoặc thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, và tăng sức gợi cảm cho diễn đạt.
  • B. Làm cho câu văn trở nên lủng củng.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự lặp lại vô nghĩa.

Câu 21: Khi xây dựng hệ thống luận điểm cho một bài nghị luận, các luận điểm cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

  • A. Không cần liên quan đến vấn đề nghị luận.
  • B. Chỉ cần là những câu nói chung chung.
  • C. Càng nhiều luận điểm càng tốt, không cần sắp xếp.
  • D. Rõ ràng, tập trung làm sáng tỏ luận đề, có tính logic và được sắp xếp theo một trình tự hợp lý.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Màu sắc của bầu trời.
  • B. Trang phục của người lính.
  • C. Trang phục đặc trưng của người dân Việt Bắc, gợi liên tưởng đến sự giản dị, gần gũi và tình nghĩa gắn bó.
  • D. Một loại cây trồng ở Việt Bắc.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch.

  • A. Giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc thầm kín của nhân vật.
  • B. Chỉ để nhân vật nói một mình cho vui.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại giữa các nhân vật.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.

Câu 24: Khi tiếp cận một văn bản "Tri thức Ngữ văn", mục đích chính là gì?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các định nghĩa.
  • B. Chỉ đọc lướt qua để biết có những khái niệm gì.
  • C. Tìm kiếm các câu chuyện giải trí.
  • D. Nắm vững các khái niệm, thuật ngữ, lý thuyết cơ bản về văn học, ngôn ngữ, và kỹ năng làm văn để áp dụng vào việc đọc hiểu và tạo lập văn bản.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "tóm tắt" và "phân tích" một văn bản văn học?

  • A. Tóm tắt thì dài, phân tích thì ngắn.
  • B. Tóm tắt là kể lại nội dung chính một cách cô đọng, phân tích là đi sâu vào các yếu tố nghệ thuật, nội dung để làm rõ ý nghĩa của văn bản.
  • C. Tóm tắt chỉ áp dụng cho truyện, phân tích chỉ áp dụng cho thơ.
  • D. Tóm tắt đòi hỏi sự sáng tạo, phân tích chỉ cần sao chép.

Câu 26: Khi tự học viết bài nghị luận, việc lập "dàn ý chi tiết" trước khi viết có lợi ích gì?

  • A. Giúp bài viết có cấu trúc mạch lạc, logic, không bỏ sót ý quan trọng và tránh lan man.
  • B. Làm cho quá trình viết trở nên phức tạp hơn.
  • C. Hạn chế sự sáng tạo của người viết.
  • D. Không có lợi ích gì đáng kể.

Câu 27: Phân tích tác dụng của "ngôn ngữ đối thoại" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch.

  • A. Chỉ để điền vào chỗ trống trong tác phẩm.
  • B. Làm cho tác phẩm dài hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng cung cấp thông tin đơn thuần.
  • D. Thể hiện tính cách, mối quan hệ, xung đột giữa các nhân vật, thúc đẩy cốt truyện phát triển và làm cho tác phẩm sinh động hơn.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Xúc giác (cắt da cắt thịt), Thị giác (xám xịt), Thính giác (hun hút)
  • B. Vị giác, Khứu giác
  • C. Chỉ có Thị giác
  • D. Chỉ có Xúc giác

Câu 29: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
  • C. Số trang của tác phẩm.
  • D. Giá bán của tác phẩm.

Câu 30: Để nâng cao kỹ năng "thực hành tiếng Việt" trong tự học, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ đọc lý thuyết ngữ pháp mà không làm bài tập.
  • B. Làm bài tập một cách máy móc, không hiểu rõ quy tắc.
  • C. Tránh sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp hàng ngày.
  • D. Vận dụng các kiến thức ngữ pháp, từ vựng, phong cách ngôn ngữ đã học vào việc phân tích các ngữ liệu thực tế (trong sách, báo, cuộc sống) và luyện tập viết, nói thường xuyên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình:
"Nhớ gì? Nhớ ai? Nhớ làm chi?
Nhớ cảnh, nhớ người hay nhớ ta?"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" lặp đi lặp lại trong một bài thơ trữ tình.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?
"Mỗi buổi sáng, khi ánh nắng đầu tiên chiếu qua khung cửa sổ, tôi lại thấy mẹ ngồi bên chiếc máy may cũ. Tiếng máy lạch cạch đều đặn như nhịp đập của trái tim, hòa cùng tiếng chim hót ngoài vườn. Mẹ cẩn thận đưa từng đường kim mũi chỉ, ánh mắt hiền từ dõi theo tấm vải. Đó là hình ảnh bình dị nhưng khắc sâu trong tâm trí tôi về sự tần tảo của mẹ."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm kịch, việc chú ý đến 'lời thoại' và 'chú thích sân khấu' giúp người đọc/người xem hiểu điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần 'phản biện' (nếu có) thường nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau:
"Cậu ấy rất chăm chỉ. Nhờ sự chăm chỉ đó, cậu ấy đã đạt kết quả cao trong học tập."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Hình ảnh "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" là ví dụ điển hình cho biện pháp tu từ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, ngoài hành động và lời nói, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi trong phần 'Hướng dẫn tự học' ở cuối các bài học là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để viết một đoạn văn miêu tả giàu sức gợi, người viết cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc lập luận của một văn bản nghị luận, người đọc cần xác định các yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn trừng mắt nhìn thị. Cái nhìn sắc như dao ấy muốn cứa vào tim thị. Thị cúi mặt xuống, nước mắt lã chã rơi."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Cái nhìn sắc như dao ấy muốn cứa vào tim thị"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để hiểu ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: 'ánh trăng', 'ngọn lửa', 'dòng sông'), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần 'mở bài' cần đạt được những yêu cầu cơ bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đâu KHÔNG phải là một chức năng quan trọng của 'tiếng cười' trong các tác phẩm kịch hoặc truyện trào phúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để nhận diện và phân tích 'giọng điệu' của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình tự học, sau khi đọc và phân tích một văn bản, bước tiếp theo hiệu quả để củng cố kiến thức và kỹ năng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phép điệp cấu trúc câu trong đoạn văn hoặc thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi xây dựng hệ thống luận điểm cho một bài nghị luận, các luận điểm cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Hình ảnh "Áo chàm" trong câu thơ gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự hoặc kịch.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi tiếp cận một văn bản 'Tri thức Ngữ văn', mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'tóm tắt' và 'phân tích' một văn bản văn học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi tự học viết bài nghị luận, việc lập 'dàn ý chi tiết' trước khi viết có lợi ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích tác dụng của 'ngôn ngữ đối thoại' trong tác phẩm tự sự hoặc kịch.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Cái rét tháng Giêng như cắt da cắt thịt. Gió bấc hun hút thổi qua cánh đồng trụi lúa. Bầu trời xám xịt, nặng nề."
Đoạn văn sử dụng những giác quan nào để miêu tả cái rét?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để nâng cao kỹ năng 'thực hành tiếng Việt' trong tự học, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh, ẩn dụ
  • B. So sánh, nhân hóa
  • C. Nhân hóa, hoán dụ
  • D. Ẩn dụ, điệp ngữ

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu thơ

  • A. Làm cho câu thơ trở nên sinh động, gợi hình ảnh con người đánh cá.
  • B. Nhấn mạnh sự dữ dội, nguy hiểm của biển đêm.
  • C. Diễn tả không gian biển khi đêm xuống tĩnh lặng, thân thuộc như ngôi nhà.
  • D. Tạo nhịp điệu mạnh mẽ cho câu thơ.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định điểm nhìn và thái độ của người kể chuyện đối với sự việc.
  • B. Hiểu rõ trình tự thời gian của câu chuyện.
  • C. Nhận biết các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
  • D. Xác định thể loại của văn bản.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Ngôi thứ nhất, người kể là nhân vật chính.
  • B. Ngôi thứ nhất, người kể là nhân vật phụ.
  • C. Ngôi thứ ba, người kể tham gia vào câu chuyện.
  • D. Ngôi thứ ba, người kể giấu mình, biết hết mọi chuyện (điểm nhìn toàn tri).

Câu 5: Phân tích tâm trạng của nhân vật Lão Hạc qua hành động

  • A. Sự giận dữ, căm phẫn trước số phận.
  • B. Nỗi đau đớn tột cùng, sự bất lực và tủi hổ.
  • C. Sự hối hận vì những lỗi lầm đã gây ra.
  • D. Sự vui mừng khi được giải thoát.

Câu 6: Một trong những chức năng chính của hình ảnh, chi tiết trong văn học là:

  • A. Góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
  • D. Luôn mang ý nghĩa biểu tượng rõ ràng.

Câu 7: Để phân tích chủ đề của một bài thơ, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Các từ ngữ khó hiểu cần tra cứu.
  • C. Tiểu sử của tác giả.
  • D. Hình ảnh, cảm xúc chủ đạo, và thông điệp tác giả muốn gửi gắm.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự đối lập giữa cái lạnh lẽo của nước và sự ấm áp của thuyền câu.
  • B. Sự đối lập giữa cái trong veo của nước và sự đục ngầu của thuyền câu.
  • C. Sự đối lập giữa không gian ao thu rộng lớn, trong veo và chiếc thuyền câu nhỏ bé, đơn độc.

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung của một tác phẩm văn học. Vai trò của tiêu đề là gì?

  • A. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
  • B. Có thể gợi mở chủ đề, không khí, hoặc một chi tiết quan trọng, định hướng sự tiếp nhận của người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể trong việc phân tích tác phẩm.

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Số khổ, số câu, cách gieo vần, nhịp điệu, sự chuyển biến cảm xúc giữa các phần.
  • B. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Toàn bộ các từ láy và từ Hán Việt được sử dụng.
  • D. Các ý kiến phê bình về bài thơ.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ tượng thanh

  • A. Làm cho âm thanh tiếng trống trở nên nhẹ nhàng, du dương.
  • B. Diễn tả sự im lặng, tĩnh mịch của sân trường.
  • C. Nhấn mạnh sự chậm rãi, từ tốn của hoạt động.
  • D. Gợi tả chân thực, sống động âm thanh dồn dập của tiếng trống trường, tạo cảm giác náo nức.

Câu 13: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần nhớ tên và vai trò chính của nhân vật.
  • B. Ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ, mối quan hệ với các nhân vật khác và sự phát triển của nhân vật (nếu có).
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Ý kiến của tác giả về nhân vật được nêu trực tiếp.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả cảnh vật, không gian.
  • B. Miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Miêu tả hành động nhân vật.
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 15: Phân tích không khí chủ đạo mà đoạn văn ở Câu 14 gợi lên.

  • A. Náo nhiệt, sôi động.
  • B. U ám, đáng sợ.
  • C. Yên bình, tĩnh mịch.
  • D. Vui tươi, rộn rã.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây thường mang nhiều thông tin nhất về diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

  • A. Tên vở kịch.
  • B. Danh sách các nhân vật.
  • C. Lời giới thiệu bối cảnh.
  • D. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.

Câu 17: Xác định chức năng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:

  • A. Chỉ sự liệt kê chưa hết.
  • B. Thể hiện sự ngập ngừng, ngắt quãng trong suy nghĩ hoặc lời nói, gợi sự trầm tư, mơ mộng.
  • C. Báo hiệu lời trích dẫn bị lược bớt.
  • D. Nhấn mạnh một ý quan trọng.

Câu 18: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự.

  • A. Văn bản nghị luận nhằm thuyết phục người đọc bằng lập luận, chứng cứ; văn bản tự sự nhằm kể lại một câu chuyện, tái hiện sự việc, nhân vật.
  • B. Văn bản nghị luận sử dụng nhiều hình ảnh; văn bản tự sự chỉ dùng ngôn ngữ trực tiếp.
  • C. Văn bản nghị luận luôn có kết thúc có hậu; văn bản tự sự thì không.
  • D. Văn bản nghị luận không có nhân vật; văn bản tự sự thì có.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Thể hiện ước mơ được bay cao, bay xa.
  • B. Diễn tả nỗi buồn man mác trước cuộc đời.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên mùa xuân.
  • D. Biểu tượng cho những đóng góp nhỏ bé, khiêm nhường nhưng có ích cho cuộc đời chung.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn trích, việc đặt đoạn trích vào bối cảnh của toàn bộ tác phẩm (trước, sau đoạn trích là gì) giúp người đọc điều gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng thuộc lòng đoạn trích.
  • B. Giúp người đọc biết được số trang của đoạn trích.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn ý nghĩa, vai trò của đoạn trích trong việc phát triển cốt truyện, nhân vật, chủ đề.
  • D. Giúp xác định độ dài ngắn của tác phẩm.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ thơ ca?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Tính nhạc điệu (vần, nhịp).
  • C. Tính cô đọng, hàm súc.
  • D. Tính rành mạch, logic chặt chẽ như văn bản khoa học.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa và biểu tượng
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 23: Khi phân tích một bài ca dao, tục ngữ, người đọc cần chú ý nhất đến:

  • A. Ý nghĩa sâu sắc, bài học kinh nghiệm hoặc tình cảm được gửi gắm qua hình ảnh giản dị.
  • B. Tên tác giả cụ thể.
  • C. Số lượng từ trong bài.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác chính xác về thời gian, địa điểm.

Câu 24: Đọc câu thơ sau:

  • A. Chỉ sự ấm áp về mặt vật lý của Bác.
  • B. So sánh chiều cao của Bác với ngọn lửa.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của ngọn lửa.
  • D. Biểu thị sự ấm áp về tình cảm, tấm lòng yêu thương, che chở của Bác dành cho mọi người.

Câu 25: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất sau khi đọc hiểu và tìm ý là gì?

  • A. Chép lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Lập dàn ý chi tiết, sắp xếp các ý theo trình tự logic.
  • C. Tìm thật nhiều lời nhận xét của người khác về tác phẩm.
  • D. Viết ngay phần mở bài thật hấp dẫn.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung phân tích hình thức nghệ thuật của một tác phẩm văn học?

  • A. Cấu trúc, bố cục.
  • B. Ngôn ngữ, giọng điệu.
  • C. Chủ đề, tư tưởng.
  • D. Biện pháp tu từ.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Khi phân tích sự phát triển của cốt truyện trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến:

  • A. Chỉ cần nhớ tên các chương.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong mỗi phần.
  • C. Các câu dài nhất và ngắn nhất trong tác phẩm.
  • D. Trình tự các sự kiện, mâu thuẫn, cao trào và cách giải quyết mâu thuẫn.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Thể hiện mối quan hệ xa cách, khách sáo.
  • B. Gợi không khí trò chuyện thân mật, gần gũi, thể hiện tình cảm gắn bó giữa người đi và người ở (hoặc giữa cán bộ kháng chiến và đồng bào Việt Bắc).
  • C. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô thông thường.
  • D. Thể hiện sự tức giận, trách móc.

Câu 30: Để bài văn phân tích văn học đạt hiệu quả cao, ngoài việc hiểu tác phẩm, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sắp xếp ý mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ chính xác, giàu cảm xúc và có dẫn chứng từ tác phẩm.
  • B. Viết thật dài, sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Chỉ nêu cảm nhận cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • D. Sao chép nguyên văn các đoạn phân tích từ sách tham khảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu thơ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" (Huy Cận).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:
"Lão Hạc móm mém nhai trầu, cặp mắt hiền lành của lão ầng ậc nước. Cái đầu lão ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém mếu như con nít. Lão hu hu khóc..."
Đoạn trích này sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân tích tâm trạng của nhân vật Lão Hạc qua hành động "mếu như con nít", "hu hu khóc" trong đoạn trích ở Câu 4. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một trong những chức năng chính của hình ảnh, chi tiết trong văn học là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để phân tích chủ đề của một bài thơ, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Phân tích sự đối lập giữa không gian và sự vật trong hai câu thơ trên.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung của một tác phẩm văn học. Vai trò của tiêu đề là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng trống trường đã điểm. Tùng! Tùng! Tùng! Học sinh ùa ra như ong vỡ tổ."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Học sinh ùa ra như ong vỡ tổ"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ tượng thanh "Tùng! Tùng! Tùng!" trong đoạn văn ở Câu 11.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Trời nhá nhem tối. Mấy ngôi sao thưa thớt bắt đầu lấp lánh trên nền trời tím sẫm. Làng quê chìm dần vào tĩnh lặng, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng yếu tố miêu tả nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích không khí chủ đạo mà đoạn văn ở Câu 14 gợi lên.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi phân tích một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây thường mang nhiều thông tin nhất về diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Xác định chức năng của dấu chấm lửng (...) trong câu sau:
"Anh ấy đứng đó... nhìn về phía xa xăm... có lẽ đang nghĩ về một điều gì đó..."
(Đặt trong ngữ cảnh miêu tả tâm trạng nhân vật)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến."
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)
Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các hình ảnh "con chim hót", "cành hoa", "nốt trầm xao xuyến".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi phân tích một đoạn trích, việc đặt đoạn trích vào bối cảnh của toàn bộ tác phẩm (trước, sau đoạn trích là gì) giúp người đọc điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ thơ ca?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam."
Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để xây dựng hình tượng cây tre trong đoạn văn này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi phân tích một bài ca dao, tục ngữ, người đọc cần chú ý nhất đến:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đọc câu thơ sau:
"Bóng Bác cao lồng lộng
Ấm hơn ngọn lửa hồng"
(Đêm nay Bác không ngủ - Minh Huệ)
Phân tích ý nghĩa của sự so sánh "Ấm hơn ngọn lửa hồng".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất sau khi đọc hiểu và tìm ý là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về nội dung phân tích hình thức nghệ thuật của một tác phẩm văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Chiếc xe đạp cũ kỹ, gỉ sét nằm chỏng chơ ở góc sân. Nó đã cùng ông qua bao nẻo đường, chứng kiến bao thăng trầm của cuộc đời."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về chiếc xe đạp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi phân tích sự phát triển của cốt truyện trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta về mình có nhớ Ta
Ta về Ta nhớ những hoa cùng người."
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Phân tích cách xưng hô "Ta - mình" trong đoạn thơ này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để bài văn phân tích văn học đạt hiệu quả cao, ngoài việc hiểu tác phẩm, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cấu trúc kịch truyền thống, phần nào thường dùng để giới thiệu bối cảnh, nhân vật và thiết lập xung đột ban đầu?

  • A. Phần mở đầu (Exposition)
  • B. Phần phát triển (Rising action)
  • C. Cao trào (Climax)
  • D. Kết thúc (Resolution)

Câu 2: Xung đột kịch là yếu tố cốt lõi tạo nên kịch tính. Đâu là loại xung đột thường gặp nhất trong các vở kịch, liên quan đến mâu thuẫn giữa các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội?

  • A. Xung đột giữa con người với tự nhiên
  • B. Xung đột nội tâm (giữa các mặt trong con người)
  • C. Xung đột xã hội (giữa các cá nhân, nhóm, tầng lớp)
  • D. Xung đột giữa con người với siêu nhiên

Câu 3: Đâu là chức năng chính của lời thoại trong kịch?

  • A. Chỉ để nhân vật giao tiếp thông thường
  • B. Chỉ để kể lại các sự kiện đã xảy ra
  • C. Chỉ để thể hiện cảm xúc trực tiếp
  • D. Tiết lộ tính cách, động cơ, quan hệ; thúc đẩy cốt truyện; thể hiện chủ đề

Câu 4: Trong một cảnh kịch, nhân vật A nói một mình trên sân khấu, bộc lộ suy nghĩ sâu kín nhất mà các nhân vật khác không nghe thấy. Hình thức lời thoại này được gọi là gì?

  • A. Đối thoại (Dialogue)
  • B. Độc thoại nội tâm (Soliloquy)
  • C. Bàng thoại (Aside)
  • D. Kịch nói (Stage play)

Câu 5: Hướng dẫn sân khấu (stage directions) trong kịch bản có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, biểu cảm của nhân vật cho đạo diễn và diễn viên
  • B. Là lời nói trực tiếp của nhân vật trên sân khấu
  • C. Thể hiện suy nghĩ thầm kín của nhân vật
  • D. Tóm tắt nội dung chính của vở kịch

Câu 6: Bối cảnh sân khấu (setting) - bao gồm thời gian, địa điểm, cảnh trí - trong một vở kịch có thể góp phần quan trọng vào việc gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về không gian diễn ra hành động
  • B. Chỉ để làm đẹp cho sân khấu
  • C. Gợi mở không khí, tâm trạng, địa vị xã hội, thậm chí là biểu tượng cho chủ đề
  • D. Thay thế hoàn toàn lời thoại của nhân vật

Câu 7: Trong cấu trúc kịch, phần nào là đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn được đẩy lên cao nhất và thường là điểm ngoặt quyết định?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Phần cởi nút

Câu 8: Phần "thắt nút" trong kịch là gì?

  • A. Sự kiện hoặc chuỗi sự kiện làm nảy sinh và phát triển xung đột
  • B. Điểm kết thúc của vở kịch
  • C. Phần giới thiệu nhân vật chính
  • D. Lời bình luận của tác giả về vở kịch

Câu 9: Phần "cởi nút" (hoặc "giải quyết") trong kịch có chức năng gì?

  • A. Đẩy xung đột lên đỉnh điểm
  • B. Giới thiệu thêm các nhân vật mới
  • C. Làm cho tình huống trở nên phức tạp hơn
  • D. Giải quyết hoặc làm dịu bớt các mâu thuẫn, kết thúc câu chuyện

Câu 10: Phân biệt cơ bản giữa Bi kịch (Tragedy) và Hài kịch (Comedy) nằm ở đâu?

  • A. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn Hài kịch
  • B. Bi kịch thường kết thúc bằng sự mất mát, đau khổ; Hài kịch thường kết thúc có hậu, mang lại tiếng cười
  • C. Bi kịch luôn có 5 hồi, Hài kịch thì không
  • D. Bi kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng, Hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường

Câu 11: Kịch hiện thực (Realistic Drama) thường tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Cuộc sống đời thường, các vấn đề xã hội, tâm lý con người một cách chân thực
  • B. Các sự kiện lịch sử hào hùng
  • C. Thế giới siêu nhiên, huyền ảo
  • D. Các câu chuyện cổ tích, thần thoại

Câu 12: Đặc trưng nổi bật của Kịch phi lí (Theatre of the Absurd) là gì?

  • A. Cốt truyện chặt chẽ, logic
  • B. Nhân vật có tâm lý rõ ràng, nhất quán
  • C. Đối thoại mạch lạc, dễ hiểu
  • D. Thiếu cốt truyện, ngôn ngữ rời rạc, nhân vật không rõ ràng, thể hiện sự vô nghĩa của cuộc sống

Câu 13: Trong kịch nói, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để khán giả hình dung về bối cảnh, thời gian và hành động đang diễn ra?

  • A. Phần lời giới thiệu của người dẫn truyện
  • B. Lời thoại của nhân vật và hướng dẫn sân khấu
  • C. Phần tóm tắt nội dung ở đầu vở kịch
  • D. Chỉ có âm nhạc nền

Câu 14: Khi đọc một kịch bản, làm thế nào để người đọc có thể hiểu sâu sắc về tính cách và tâm lý của nhân vật?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tên nhân vật
  • B. Chỉ dựa vào ngoại hình được mô tả
  • C. Phân tích lời thoại, hành động, cử chỉ (qua hướng dẫn sân khấu) và mối quan hệ với nhân vật khác
  • D. Chỉ đọc phần kết thúc để xem số phận nhân vật

Câu 15: So với truyện ngắn hoặc tiểu thuyết, kịch có điểm khác biệt cơ bản nào về phương thức biểu đạt?

  • A. Kịch không có cốt truyện
  • B. Kịch không có nhân vật
  • C. Kịch sử dụng người dẫn truyện để kể lại toàn bộ câu chuyện
  • D. Kịch chủ yếu thể hiện câu chuyện qua lời thoại và hành động của nhân vật trên sân khấu

Câu 16: Trong kịch, "màn" và "lớp" là các đơn vị cấu trúc. "Màn" thường được phân chia dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự thay đổi lớn về bối cảnh, thời gian hoặc giai đoạn phát triển cốt truyện
  • B. Sự xuất hiện hoặc biến mất của một nhân vật bất kỳ
  • C. Sự thay đổi nhỏ trong lời thoại
  • D. Số lượng nhân vật có mặt trên sân khấu

Câu 17: "Lớp" trong kịch thường được phân chia dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự thay đổi lớn về thời gian diễn ra vở kịch
  • B. Sự xuất hiện hoặc rời đi của một hoặc nhiều nhân vật, làm thay đổi thành phần nhân vật trên sân khấu
  • C. Sự thay đổi hoàn toàn về cảnh trí
  • D. Khi nhân vật chính thực hiện một hành động quan trọng

Câu 18: Đâu là một trong những thách thức lớn khi chuyển thể một tác phẩm truyện (tiểu thuyết, truyện ngắn) sang kịch?

  • A. Thêm thật nhiều nhân vật mới vào
  • B. Giữ nguyên tất cả lời kể của người dẫn truyện
  • C. Biến các suy nghĩ nội tâm, mô tả dài dòng thành hành động và lời thoại phù hợp với sân khấu
  • D. Thay đổi hoàn toàn chủ đề của tác phẩm gốc

Câu 19: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật A và B. Nhân vật A nói

  • A. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động/biểu cảm, gợi ý tầng nghĩa ngầm (subtext)
  • B. Nhân vật đang nói dối một cách lộ liễu
  • C. Đây là một ví dụ về độc thoại nội tâm
  • D. Hướng dẫn sân khấu bị sai

Câu 20: Trong kịch, vai trò của khán giả được thể hiện như thế nào?

  • A. Khán giả chỉ ngồi xem một cách thụ động
  • B. Khán giả trực tiếp tham gia vào diễn xuất trên sân khấu
  • C. Khán giả quyết định diễn biến tiếp theo của vở kịch
  • D. Khán giả tiếp nhận, suy ngẫm, đồng cảm hoặc phản ứng với câu chuyện và các vấn đề vở kịch đặt ra

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi để phân tích nhân vật trong kịch?

  • A. Lời thoại của nhân vật
  • B. Hành động và cử chỉ của nhân vật
  • C. Ý kiến nhận xét của tác giả (thường không có trong kịch bản)
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác

Câu 22: Một vật thể xuất hiện nhiều lần trên sân khấu và mang một ý nghĩa sâu sắc, đại diện cho một khái niệm trừu tượng hoặc một chủ đề. Đây là việc sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. So sánh
  • B. Tượng trưng/Biểu tượng
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 23: Tại sao việc đọc một kịch bản khác với việc xem một vở kịch được trình diễn trên sân khấu?

  • A. Đọc kịch bản thì không hiểu gì cả
  • B. Xem kịch thì không cần suy nghĩ
  • C. Chỉ có đọc kịch bản mới thấy được hành động của nhân vật
  • D. Đọc kịch bản đòi hỏi người đọc tự hình dung, tưởng tượng dựa trên lời thoại và hướng dẫn sân khấu; xem kịch có thêm diễn xuất, cảnh trí, âm thanh, ánh sáng...

Câu 24: Khái niệm "bức tường thứ tư" trong kịch dùng để chỉ điều gì?

  • A. Bức tường vô hình ngăn cách giữa diễn viên trên sân khấu và khán giả
  • B. Bức phông nền phía sau sân khấu
  • C. Một bức tường thật được xây dựng trong cảnh trí
  • D. Ranh giới giữa các màn trong vở kịch

Câu 25: Trong một vở kịch, nhân vật A luôn nói rằng mình yêu quý nhân vật B, nhưng mọi hành động của A đều gây hại cho B. Xung đột này chủ yếu thuộc về loại nào?

  • A. Xung đột với tự nhiên
  • B. Xung đột siêu nhiên
  • C. Xung đột nội tâm (giữa lời nói và hành động/suy nghĩ thật) hoặc mâu thuẫn trong tính cách
  • D. Xung đột với máy móc

Câu 26: Làm thế nào để đạo diễn và diễn viên thể hiện "tầng nghĩa ngầm" (subtext) trong lời thoại của nhân vật?

  • A. Thêm các câu giải thích trực tiếp vào lời thoại
  • B. Chỉ đọc lời thoại một cách đơn thuần
  • C. Thay đổi hoàn toàn lời thoại gốc
  • D. Sử dụng ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt, tạm dừng, và bối cảnh để gợi ý điều nhân vật thực sự nghĩ hoặc cảm nhận

Câu 27: Loại hình sân khấu nào thường sử dụng kỹ thuật "phá vỡ bức tường thứ tư" để tương tác trực tiếp với khán giả?

  • A. Bi kịch cổ điển
  • B. Kịch sử thi (Epic Theatre) hoặc một số loại hình kịch hiện đại, thử nghiệm
  • C. Hài kịch tình huống (Sitcom)
  • D. Kịch câm

Câu 28: Khi phân tích một vở kịch, việc xem xét bối cảnh lịch sử, xã hội khi vở kịch ra đời giúp người đọc/người xem hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Các vấn đề xã hội, tư tưởng, phong tục được phản ánh trong kịch và thông điệp của tác giả
  • B. Số lượng vé bán ra của vở kịch
  • C. Tên thật của các diễn viên
  • D. Loại nhạc cụ được sử dụng trong vở kịch

Câu 29: Dự đoán điều gì CÓ THỂ xảy ra tiếp theo trong một cảnh kịch khi xung đột giữa hai nhân vật chính đang lên đến đỉnh điểm và một trong hai nhân vật vừa rút ra một con dao (đã được giới thiệu ở cảnh trước)?

  • A. Họ sẽ đột ngột làm hòa và kết bạn
  • B. Một nhân vật mới không liên quan sẽ xuất hiện và bán kem
  • C. Xung đột có khả năng bùng nổ thành hành động bạo lực hoặc đe dọa nghiêm trọng
  • D. Đèn trên sân khấu sẽ tắt và vở kịch kết thúc ngay lập tức

Câu 30: Kỹ thuật "hồi tưởng" (flashback) trong kịch được sử dụng để làm gì?

  • A. Dự đoán tương lai của nhân vật
  • B. Giới thiệu một nhân vật mới chưa từng xuất hiện
  • C. Tóm tắt nội dung các vở kịch khác của tác giả
  • D. Làm rõ quá khứ của nhân vật hoặc sự kiện, giúp giải thích động cơ hoặc tình huống hiện tại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong cấu trúc kịch truyền thống, phần nào thường dùng để giới thiệu bối cảnh, nhân vật và thiết lập xung đột ban đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xung đột kịch là yếu tố cốt lõi tạo nên kịch tính. Đâu là loại xung đột thường gặp nhất trong các vở kịch, liên quan đến mâu thuẫn giữa các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Đâu là chức năng chính của lời thoại trong kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong một cảnh kịch, nhân vật A nói một mình trên sân khấu, bộc lộ suy nghĩ sâu kín nhất mà các nhân vật khác không nghe thấy. Hình thức lời thoại này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hướng dẫn sân khấu (stage directions) trong kịch bản có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bối cảnh sân khấu (setting) - bao gồm thời gian, địa điểm, cảnh trí - trong một vở kịch có thể góp phần quan trọng vào việc gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong cấu trúc kịch, phần nào là đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn được đẩy lên cao nhất và thường là điểm ngoặt quyết định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phần 'thắt nút' trong kịch là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phần 'cởi nút' (hoặc 'giải quyết') trong kịch có chức năng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phân biệt cơ bản giữa Bi kịch (Tragedy) và Hài kịch (Comedy) nằm ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Kịch hiện thực (Realistic Drama) thường tập trung phản ánh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đặc trưng nổi bật của Kịch phi lí (Theatre of the Absurd) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong kịch nói, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để khán giả hình dung về bối cảnh, thời gian và hành động đang diễn ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi đọc một kịch bản, làm thế nào để người đọc có thể hiểu sâu sắc về tính cách và tâm lý của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: So với truyện ngắn hoặc tiểu thuyết, kịch có điểm khác biệt cơ bản nào về phương thức biểu đạt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong kịch, 'màn' và 'lớp' là các đơn vị cấu trúc. 'Màn' thường được phân chia dựa trên yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Lớp' trong kịch thường được phân chia dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đâu là một trong những thách thức lớn khi chuyển thể một tác phẩm truyện (tiểu thuyết, truyện ngắn) sang kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật A và B. Nhân vật A nói "Tôi hoàn toàn tin tưởng vào anh." nhưng hướng dẫn sân khấu ghi "(Nói với vẻ mặt đầy nghi ngờ)". Điều này thể hiện kỹ thuật gì trong kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong kịch, vai trò của khán giả được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi để phân tích nhân vật trong kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một vật thể xuất hiện nhiều lần trên sân khấu và mang một ý nghĩa sâu sắc, đại diện cho một khái niệm trừu tượng hoặc một chủ đề. Đây là việc sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao việc đọc một kịch bản khác với việc xem một vở kịch được trình diễn trên sân khấu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khái niệm 'bức tường thứ tư' trong kịch dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong một vở kịch, nhân vật A luôn nói rằng mình yêu quý nhân vật B, nhưng mọi hành động của A đều gây hại cho B. Xung đột này chủ yếu thuộc về loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Làm thế nào để đạo diễn và diễn viên thể hiện 'tầng nghĩa ngầm' (subtext) trong lời thoại của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Loại hình sân khấu nào thường sử dụng kỹ thuật 'phá vỡ bức tường thứ tư' để tương tác trực tiếp với khán giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi phân tích một vở kịch, việc xem xét bối cảnh lịch sử, xã hội khi vở kịch ra đời giúp người đọc/người xem hiểu rõ hơn điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Dự đoán điều gì CÓ THỂ xảy ra tiếp theo trong một cảnh kịch khi xung đột giữa hai nhân vật chính đang lên đến đỉnh điểm và một trong hai nhân vật vừa rút ra một con dao (đã được giới thiệu ở cảnh trước)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Kỹ thuật 'hồi tưởng' (flashback) trong kịch được sử dụng để làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ theo hướng dẫn tự học, bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung và cảm xúc là gì?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Xác định các biện pháp tu từ nổi bật trong đoạn thơ.
  • C. Ghi nhớ các câu thơ hay, giàu hình ảnh.
  • D. Đọc kĩ đoạn thơ, chú ý nhịp điệu, vần điệu và nghĩa tường minh của từ ngữ.

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận xã hội, để làm rõ một vấn đề, người viết cần tập trung vào yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách tuyệt đối, không cần dẫn chứng.
  • C. Đưa ra lập luận chặt chẽ, kết hợp lí lẽ và dẫn chứng tiêu biểu, xác thực.
  • D. Chỉ tập trung kể lại các câu chuyện cá nhân liên quan đến vấn đề.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cánh buồm" trong một bài thơ về khát vọng lên đường. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ chi tiết.
  • B. Phân tích và diễn giải biểu tượng.
  • C. Nhận biết thể loại văn học.
  • D. Tóm tắt nội dung chính.

Câu 4: Khi tự học về một tác phẩm truyện, việc lập dàn ý chi tiết cho bài phân tích nhân vật chính giúp người học điều gì?

  • A. Hệ thống hóa các luận điểm, đảm bảo bài viết có cấu trúc logic và đầy đủ ý.
  • B. Giảm bớt thời gian đọc lại tác phẩm.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện chính.
  • D. Tự động có được những câu văn hay để đưa vào bài viết.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ gì là chủ yếu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa."

  • A. So sánh, Điệp ngữ.
  • B. Nhân hóa, Ẩn dụ.
  • C. So sánh, Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ, So sánh.

Câu 6: Việc so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm hoặc hai tác phẩm khác nhau nhằm mục đích gì khi tự học?

  • A. Chỉ ra ai là người tốt hơn, ai là người xấu hơn.
  • B. Tìm ra điểm giống nhau hoàn toàn giữa hai nhân vật.
  • C. Học thuộc lòng đặc điểm của từng nhân vật một cách riêng lẻ.
  • D. Hiểu sâu hơn về đặc điểm, số phận và tư tưởng tác giả gửi gắm qua sự tương đồng và khác biệt.

Câu 7: Khi nghe một bài nói hoặc bài giảng, kỹ năng nào dưới đây giúp người học nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ nghe lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Tập trung lắng nghe, ghi chép ý chính, đặt câu hỏi nếu cần làm rõ.
  • C. Nghe thụ động và cố gắng ghi nhớ mọi chi tiết.
  • D. Vừa nghe vừa làm việc khác để tiết kiệm thời gian.

Câu 8: Vận dụng kiến thức về cấu trúc bài văn nghị luận để nhận xét về bố cục của một đoạn văn mẫu. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng nào?

  • A. Áp dụng kiến thức vào tình huống cụ thể.
  • B. Ghi nhớ công thức.
  • C. Tóm tắt nội dung.
  • D. Tìm kiếm thông tin.

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là một yêu cầu đối với phương án nhiễu (đáp án sai) trong câu hỏi trắc nghiệm chất lượng?

  • A. Có vẻ hợp lý nhưng sai khi đối chiếu với kiến thức chuẩn.
  • B. Độc lập với các phương án nhiễu khác và đáp án đúng.
  • C. Hoàn toàn không liên quan gì đến nội dung câu hỏi.
  • D. Dựa trên những hiểu lầm hoặc sai lầm phổ biến của người học.

Câu 10: Khi tự ôn tập một tác phẩm văn học, việc đọc các bài phê bình, nghiên cứu về tác phẩm đó có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để học thuộc lòng các nhận định của người khác.
  • B. Mở rộng góc nhìn, tham khảo các cách tiếp cận và lí giải khác nhau về tác phẩm.
  • C. Tìm kiếm đáp án sẵn cho các câu hỏi có thể gặp.
  • D. Giúp bỏ qua việc đọc văn bản gốc.

Câu 11: Xác định chủ đề chính của một đoạn trích dựa trên các chi tiết, hình ảnh và ngôn ngữ được sử dụng. Đây là kỹ năng đọc hiểu ở cấp độ nào?

  • A. Phân tích và tổng hợp.
  • B. Nhận biết chi tiết.
  • C. Ghi nhớ thông tin.
  • D. Đánh vần từ ngữ.

Câu 12: Để viết một đoạn văn diễn dịch hiệu quả, câu chủ đề cần được đặt ở vị trí nào và có vai trò gì?

  • A. Cuối đoạn, tổng kết nội dung.
  • B. Giữa đoạn, làm cầu nối.
  • C. Đầu đoạn, nêu ý khái quát cho toàn đoạn.
  • D. Vị trí bất kỳ, miễn là đủ ý.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện lịch sử và sự ra đời của một tác phẩm văn học cụ thể. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ ngày tháng.
  • B. Tóm tắt cốt truyện.
  • C. Nhận diện biện pháp tu từ.
  • D. Phân tích mối liên hệ giữa văn học và bối cảnh xã hội.

Câu 14: Khi tự đánh giá một bài viết của bản thân, người học cần chú ý đến những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ xem xét bài viết có đủ số lượng từ hay không.
  • B. Nội dung (đúng, đủ ý), bố cục (chặt chẽ), diễn đạt (rõ ràng, trôi chảy), chính tả và ngữ pháp (chuẩn xác).
  • C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ khó.
  • D. So sánh với bài của bạn khác để xem ai viết hay hơn.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." Hai câu thơ này gợi lên không gian và cảm giác gì?

  • A. Không gian vắng lặng, yên tĩnh, có chút se lạnh của mùa thu.
  • B. Không khí nhộn nhịp, đông vui của một ngày hè.
  • C. Khung cảnh rộng lớn, hùng vĩ của biển cả.
  • D. Sự ấm áp, sum vầy của một gia đình.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tóm tắt và phân tích một tác phẩm văn học?

  • A. Tóm tắt dài hơn phân tích.
  • B. Tóm tắt chỉ dành cho truyện, phân tích chỉ dành cho thơ.
  • C. Tóm tắt yêu cầu ý kiến cá nhân, phân tích thì không.
  • D. Tóm tắt là kể lại vắn tắt nội dung chính, phân tích là đi sâu làm rõ ý nghĩa, giá trị nghệ thuật và nội dung của tác phẩm.

Câu 17: Việc xác định ngôi kể và điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết tác giả là ai.
  • B. Hiểu cách thông tin được trình bày, ai là người kể chuyện và câu chuyện được nhìn từ góc độ nào, từ đó ảnh hưởng đến cách tiếp nhận nội dung.
  • C. Học thuộc lòng các đoạn văn hay.
  • D. Đoán trước được kết thúc câu chuyện.

Câu 18: Khi luyện tập viết đoạn văn nghị luận, việc sử dụng câu chuyển tiếp hợp lý giữa các đoạn có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự liên kết, mạch lạc, giúp người đọc dễ theo dõi lập luận.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Giúp người viết không cần suy nghĩ nhiều về bố cục.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Cậu bé ấy có đôi mắt sáng long lanh như những vì sao đêm." Biện pháp so sánh trong câu này nhấn mạnh điều gì ở cậu bé?

  • A. Sự thông minh.
  • B. Sự nghịch ngợm.
  • C. Vẻ đẹp và sự trong sáng của đôi mắt.
  • D. Sự buồn bã.

Câu 20: Nêu cảm nhận về một chi tiết nghệ thuật độc đáo trong tác phẩm và giải thích vì sao chi tiết đó lại gây ấn tượng mạnh. Đây là dạng câu hỏi yêu cầu kỹ năng nào ở mức độ cao?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Tóm tắt.
  • C. Nhận biết.
  • D. Đánh giá và lí giải.

Câu 21: Khi chuẩn bị cho một bài trình bày miệng về một chủ đề văn học, người học cần làm gì để bài nói có sức hút?

  • A. Đọc lại toàn bộ bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Xây dựng dàn ý mạch lạc, luyện tập cách diễn đạt tự nhiên, sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
  • C. Chỉ cần thuộc lòng các ý chính.
  • D. Nói thật nhanh để kịp thời gian.

Câu 22: Phân tích sự phát triển tâm lý của một nhân vật qua các giai đoạn khác nhau trong tác phẩm. Đây là kỹ năng đọc hiểu và phân tích ở cấp độ nào?

  • A. Phân tích diễn biến nội tâm.
  • B. Tóm tắt hành động.
  • C. Ghi nhớ lời thoại.
  • D. Tìm lỗi chính tả.

Câu 23: Đọc đoạn trích sau: "Trường Sơn: xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước / Mà lòng phơi phới dậy tương lai." Biện pháp tu từ "xẻ dọc Trường Sơn" thể hiện điều gì?

  • A. Sự dễ dàng trong việc đi lại.
  • B. Sự nguy hiểm của con đường.
  • C. Kích thước nhỏ bé của dãy núi.
  • D. Ý chí quyết tâm, sự vượt khó và tầm vóc sử thi của con đường.

Câu 24: Để hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử - văn hóa ảnh hưởng đến sự ra đời của một tác phẩm, người học nên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào là đáng tin cậy?

  • A. Sách giáo khoa, sách lịch sử, các công trình nghiên cứu chuyên sâu.
  • B. Các bài viết trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • C. Chỉ nghe kể lại từ người khác.
  • D. Phim ảnh giải trí không dựa trên tư liệu lịch sử.

Câu 25: Khi viết bài văn phân tích, việc sử dụng các từ ngữ, câu văn mang tính liên kết (như "Bên cạnh đó", "Mặt khác", "Tóm lại", "Tuy nhiên"...) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ là thói quen viết văn.
  • C. Giúp các ý, các đoạn liên kết chặt chẽ, tạo mạch lạc cho bài viết.
  • D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.

Câu 26: Đánh giá tính hiệu quả của cách tác giả xây dựng tình huống truyện trong một tác phẩm cụ thể. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng nào?

  • A. Kể lại tình huống truyện.
  • B. Ghi nhớ tên tình huống.
  • C. Xác định số lượng tình huống.
  • D. Đánh giá và nhận xét về thủ pháp nghệ thuật.

Câu 27: Phân biệt giữa ý nghĩa biểu đạt và ý nghĩa biểu cảm của từ ngữ trong văn bản. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kiến thức về:

  • A. Chính tả.
  • B. Ngữ nghĩa học.
  • C. Cấu trúc câu.
  • D. Lịch sử ngôn ngữ.

Câu 28: Khi tự học và gặp một khái niệm văn học mới, bước đầu tiên người học nên làm là gì?

  • A. Tìm hiểu định nghĩa và đặc điểm của khái niệm đó.
  • B. Cố gắng đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh.
  • C. Bỏ qua và đọc tiếp.
  • D. Chỉ ghi nhớ tên khái niệm.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa." Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên?

  • A. Điệp ngữ, Hoán dụ.
  • B. Ẩn dụ, Nhân hóa.
  • C. So sánh, Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa, Hoán dụ.

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi cho chính mình về nội dung đã đọc hoặc nghe có tác dụng gì?

  • A. Làm tốn thời gian học.
  • B. Chỉ dành cho người học yếu.
  • C. Không có tác dụng đáng kể.
  • D. Kích thích tư duy, kiểm tra sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề, giúp ghi nhớ lâu hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ theo hướng dẫn tự học, bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung và cảm xúc là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận xã hội, để làm rõ một vấn đề, người viết cần tập trung vào yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cánh buồm' trong một bài thơ về khát vọng lên đường. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi tự học về một tác phẩm truyện, việc lập dàn ý chi tiết cho bài phân tích nhân vật chính giúp người học điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ gì là chủ yếu: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Việc so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm hoặc hai tác phẩm khác nhau nhằm mục đích gì khi tự học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi nghe một bài nói hoặc bài giảng, kỹ năng nào dưới đây giúp người học nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vận dụng kiến thức về cấu trúc bài văn nghị luận để nhận xét về bố cục của một đoạn văn mẫu. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là một yêu cầu đối với phương án nhiễu (đáp án sai) trong câu hỏi trắc nghiệm chất lượng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi tự ôn tập một tác phẩm văn học, việc đọc các bài phê bình, nghiên cứu về tác phẩm đó có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Xác định chủ đề chính của một đoạn trích dựa trên các chi tiết, hình ảnh và ngôn ngữ được sử dụng. Đây là kỹ năng đọc hiểu ở cấp độ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để viết một đoạn văn diễn dịch hiệu quả, câu chủ đề cần được đặt ở vị trí nào và có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện lịch sử và sự ra đời của một tác phẩm văn học cụ thể. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi tự đánh giá một bài viết của bản thân, người học cần chú ý đến những tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' Hai câu thơ này gợi lên không gian và cảm giác gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tóm tắt và phân tích một tác phẩm văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Việc xác định ngôi kể và điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi luyện tập viết đoạn văn nghị luận, việc sử dụng câu chuyển tiếp hợp lý giữa các đoạn có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Cậu bé ấy có đôi mắt sáng long lanh như những vì sao đêm.' Biện pháp so sánh trong câu này nhấn mạnh điều gì ở cậu bé?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nêu cảm nhận về một chi tiết nghệ thuật độc đáo trong tác phẩm và giải thích vì sao chi tiết đó lại gây ấn tượng mạnh. Đây là dạng câu hỏi yêu cầu kỹ năng nào ở mức độ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi chuẩn bị cho một bài trình bày miệng về một chủ đề văn học, người học cần làm gì để bài nói có sức hút?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phân tích sự phát triển tâm lý của một nhân vật qua các giai đoạn khác nhau trong tác phẩm. Đây là kỹ năng đọc hiểu và phân tích ở cấp độ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đọc đoạn trích sau: 'Trường Sơn: xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước / Mà lòng phơi phới dậy tương lai.' Biện pháp tu từ 'xẻ dọc Trường Sơn' thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử - văn hóa ảnh hưởng đến sự ra đời của một tác phẩm, người học nên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào là đáng tin cậy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi viết bài văn phân tích, việc sử dụng các từ ngữ, câu văn mang tính liên kết (như 'Bên cạnh đó', 'Mặt khác', 'Tóm lại', 'Tuy nhiên'...) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đánh giá tính hiệu quả của cách tác giả xây dựng tình huống truyện trong một tác phẩm cụ thể. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân biệt giữa ý nghĩa biểu đạt và ý nghĩa biểu cảm của từ ngữ trong văn bản. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra kiến thức về:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi tự học và gặp một khái niệm văn học mới, bước đầu tiên người học nên làm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.' Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi cho chính mình về nội dung đã đọc hoặc nghe có tác dụng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn văn tập trung thể hiện khía cạnh nào nổi bật nhất của nhân vật ông Lái trong truyện ngắn "Hai cõi U Minh" của Nguyễn Minh Châu?

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 2: Trong một tác phẩm kịch, thoại của nhân vật không chỉ truyền tải thông tin mà còn bộc lộ tính cách, nội tâm và mối quan hệ. Khi phân tích thoại của nhân vật trong vở kịch "Quan thanh tra" của Nikolai Gogol, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giả dối, xu nịnh của các quan chức?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, sáo rỗng.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười thâm thúy, châm biếm trong các tác phẩm trào phúng như "Quan thanh tra" của Gogol, bằng cách nói một đằng nhưng ý nghĩa thực lại trái ngược hoàn toàn?

A. Ẩn dụ.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 4: Khi phân tích bối cảnh xã hội trong "Quan thanh tra", người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ hơn tiếng cười châm biếm của tác giả?

A. Phong tục tập quán địa phương.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 5: Trong truyện ngắn "Hai cõi U Minh", hình ảnh con sông có thể được xem là một biểu tượng. Dựa vào nội dung tác phẩm, con sông biểu tượng cho điều gì?

A. Sự giàu có, sung túc.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 6: Đoạn văn sau đây sử dụng góc nhìn trần thuật nào?

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một vở kịch, phần nào thường giới thiệu nhân vật, bối cảnh và mâu thuẫn ban đầu?

A. Thắt nút.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 8: Trong "Hai cõi U Minh", việc tác giả miêu tả nội tâm phức tạp, mâu thuẫn của nhân vật ông Lái cho thấy đặc điểm gì trong phong cách sáng tác của Nguyễn Minh Châu?

A. Chú trọng miêu tả ngoại hình nhân vật.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của kịch?

A. Có nhân vật và hành động.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong đoạn thoại sau:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 11: Một trong những thủ pháp nghệ thuật quan trọng tạo nên tiếng cười trong "Quan thanh tra" là sự phóng đại, cường điệu các thói hư tật xấu. Thủ pháp này thuộc loại hình trào phúng nào?

A. Châm biếm nhẹ nhàng.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 12: Dựa vào các văn bản đã học (ví dụ: "Hai cõi U Minh", "Quan thanh tra"), hãy so sánh sự khác biệt cơ bản trong cách xây dựng mâu thuẫn giữa thể loại truyện ngắn và kịch.

A. Truyện ngắn thường có mâu thuẫn nội tâm, kịch chỉ có mâu thuẫn bên ngoài.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 13: Ý nghĩa biểu tượng của "U Minh" trong nhan đề "Hai cõi U Minh" có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh tác phẩm?

A. Chỉ một địa danh cụ thể.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 14: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi hình có tác dụng gì?

A. Làm cho câu văn dài hơn.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 15: Phân tích vai trò của nhân vật Hlestakov trong vở kịch "Quan thanh tra". Nhân vật này chủ yếu được xây dựng để làm gì?

A. Là hình mẫu lý tưởng của một quan chức.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 16: Khi đọc một văn bản, việc xác định chủ đề (theme) của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

A. Ghi nhớ các sự kiện chính.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 17: Trong "Hai cõi U Minh", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé, đấu tranh nội tâm của nhân vật trước những lựa chọn khó khăn trong cuộc sống?

A. Ông Lái luôn vui vẻ, lạc quan.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 18: Phân tích đoạn văn sau để xác định biện pháp liên kết chủ yếu được sử dụng:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 19: Khi đánh giá tính hiệu quả của một đoạn kết trong truyện ngắn, người đọc cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Đoạn kết có dài hay ngắn.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 20: Vở kịch "Quan thanh tra" được xếp vào thể loại hài kịch. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của hài kịch?

A. Kết thúc có hậu, giải quyết mâu thuẫn.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa hai câu văn sau:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng tính từ và trạng từ giúp người đọc nhận biết điều gì?

A. Thời gian diễn ra sự kiện.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 23: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 24: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" là gì?

A. Lời thoại của hai nhân vật nói chuyện với nhau.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 25: Khi phân tích một tình huống kịch, việc xác định "xung đột" giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

A. Bối cảnh lịch sử của vở kịch.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 26: Xét câu văn sau:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 27: Trong "Hai cõi U Minh", nhân vật ông Lái đại diện cho kiểu nhân vật nào thường thấy trong văn học hiện thực?

A. Nhân vật lý tưởng, hoàn hảo.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 28: Phân tích câu chủ đề (topic sentence) trong một đoạn văn giúp người đọc xác định được điều gì?

A. Kết luận của toàn bài viết.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 29: Đọc đoạn trích sau từ "Quan thanh tra" (mô phỏng):

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 30: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh con thuyền, màu sắc, một đồ vật), người đọc cần liên hệ chi tiết đó với yếu tố nào để có cái nhìn sâu sắc nhất?

A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của chi tiết.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn văn tập trung thể hiện khía cạnh nào nổi bật nhất của nhân vật ông Lái trong truyện ngắn 'Hai cõi U Minh' của Nguyễn Minh Châu?

"Ông Lái ngồi lặng lẽ bên bờ sông, đôi mắt nhìn xa xăm vào khoảng không, nơi con sông uốn lượn khuất dần sau rặng cây. Ông không nói, chỉ nhấp ngụm trà nguội. Cái im lặng của ông không phải là sự bình yên, mà là một thứ im lặng chất chứa, như mặt hồ sâu dưới đáy có những dòng chảy ngầm cuộn xiết." (Đoạn trích mô phỏng)

A. Sự giàu có về vật chất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một tác phẩm kịch, thoại của nhân vật không chỉ truyền tải thông tin mà còn bộc lộ tính cách, nội tâm và mối quan hệ. Khi phân tích thoại của nhân vật trong vở kịch 'Quan thanh tra' của Nikolai Gogol, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giả dối, xu nịnh của các quan chức?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, sáo rỗng.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười thâm thúy, châm biếm trong các tác phẩm trào phúng như 'Quan thanh tra' của Gogol, bằng cách nói một đằng nhưng ý nghĩa thực lại trái ngược hoàn toàn?

A. Ẩn dụ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi phân tích bối cảnh xã hội trong 'Quan thanh tra', người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ hơn tiếng cười châm biếm của tác giả?

A. Phong tục tập quán địa phương.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong truyện ngắn 'Hai cõi U Minh', hình ảnh con sông có thể được xem là một biểu tượng. Dựa vào nội dung tác phẩm, con sông biểu tượng cho điều gì?

A. Sự giàu có, sung túc.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đoạn văn sau đây sử dụng góc nhìn trần thuật nào?

"Anh ta bước vào quán cà phê, mắt lướt nhanh tìm kiếm một bóng hình quen thuộc. Tim anh đập nhanh hơn một chút khi nhìn thấy cô ấy ngồi ở góc quán, mái tóc xõa ngang vai. Anh tự hỏi liệu cô có nhận ra mình không." (Đoạn trích mô phỏng)

A. Ngôi thứ nhất.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một vở kịch, phần nào thường giới thiệu nhân vật, bối cảnh và mâu thuẫn ban đầu?

A. Thắt nút.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong 'Hai cõi U Minh', việc tác giả miêu tả nội tâm phức tạp, mâu thuẫn của nhân vật ông Lái cho thấy đặc điểm gì trong phong cách sáng tác của Nguyễn Minh Châu?

A. Chú trọng miêu tả ngoại hình nhân vật.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của kịch?

A. Có nhân vật và hành động.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong đoạn thoại sau:

"Tôi đã làm gì sai cơ chứ? Tại sao mọi chuyện lại xảy ra như vậy? Có ai hiểu cho nỗi lòng của tôi không?"

A. Giúp lời thoại trở nên mạch lạc, dễ hiểu.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một trong những thủ pháp nghệ thuật quan trọng tạo nên tiếng cười trong 'Quan thanh tra' là sự phóng đại, cường điệu các thói hư tật xấu. Thủ pháp này thuộc loại hình trào phúng nào?

A. Châm biếm nhẹ nhàng.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Dựa vào các văn bản đã học (ví dụ: 'Hai cõi U Minh', 'Quan thanh tra'), hãy so sánh sự khác biệt cơ bản trong cách xây dựng mâu thuẫn giữa thể loại truyện ngắn và kịch.

A. Truyện ngắn thường có mâu thuẫn nội tâm, kịch chỉ có mâu thuẫn bên ngoài.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ý nghĩa biểu tượng của 'U Minh' trong nhan đề 'Hai cõi U Minh' có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh tác phẩm?

A. Chỉ một địa danh cụ thể.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi hình có tác dụng gì?

A. Làm cho câu văn dài hơn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phân tích vai trò của nhân vật Hlestakov trong vở kịch 'Quan thanh tra'. Nhân vật này chủ yếu được xây dựng để làm gì?

A. Là hình mẫu lý tưởng của một quan chức.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi đọc một văn bản, việc xác định chủ đề (theme) của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

A. Ghi nhớ các sự kiện chính.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong 'Hai cõi U Minh', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé, đấu tranh nội tâm của nhân vật trước những lựa chọn khó khăn trong cuộc sống?

A. Ông Lái luôn vui vẻ, lạc quan.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích đoạn văn sau để xác định biện pháp liên kết chủ yếu được sử dụng:

"Trời đã về chiều. Hoàng hôn buông xuống nhuộm vàng cả không gian. Ánh nắng cuối ngày yếu ớt lọt qua kẽ lá. Cảnh vật trở nên tĩnh mịch hơn." (Đoạn trích mô phỏng)

A. Phép lặp.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi đánh giá tính hiệu quả của một đoạn kết trong truyện ngắn, người đọc cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Đoạn kết có dài hay ngắn.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vở kịch 'Quan thanh tra' được xếp vào thể loại hài kịch. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của hài kịch?

A. Kết thúc có hậu, giải quyết mâu thuẫn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa hai câu văn sau: "Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ." và "Thật đáng ngạc nhiên, anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ."

A. Giọng điệu của cả hai câu đều là khách quan.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng tính từ và trạng từ giúp người đọc nhận biết điều gì?

A. Thời gian diễn ra sự kiện.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích đoạn văn sau:

"Con đường làng ngoằn ngoèo uốn lượn như một dải lụa mềm. Hai bên đường, những hàng cây xanh mướt tỏa bóng mát rượi. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

A. Khứu giác và vị giác.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' là gì?

A. Lời thoại của hai nhân vật nói chuyện với nhau.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi phân tích một tình huống kịch, việc xác định 'xung đột' giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

A. Bối cảnh lịch sử của vở kịch.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Xét câu văn sau: "Mặt trời đỏ rực như hòn than cháy." Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng gì nổi bật nhất?

A. Giúp người đọc hình dung kích thước mặt trời.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong 'Hai cõi U Minh', nhân vật ông Lái đại diện cho kiểu nhân vật nào thường thấy trong văn học hiện thực?

A. Nhân vật lý tưởng, hoàn hảo.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích câu chủ đề (topic sentence) trong một đoạn văn giúp người đọc xác định được điều gì?

A. Kết luận của toàn bài viết.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đọc đoạn trích sau từ 'Quan thanh tra' (mô phỏng): "Thưa ngài, ngài đến thật đúng lúc! Thành phố chúng tôi đang rất... rất... thịnh vượng!" Lời thoại này bộc lộ rõ nhất đặc điểm gì của người nói?

A. Sự trung thực và thẳng thắn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh con thuyền, màu sắc, một đồ vật), người đọc cần liên hệ chi tiết đó với yếu tố nào để có cái nhìn sâu sắc nhất?

A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của chi tiết.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện tại và quá khứ của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập/Tương phản
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • B. Thể loại và cấu trúc của bài thơ.
  • C. Ý nghĩa từ vựng của các từ ngữ trong bài thơ.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ và góc nhìn được thể hiện trong bài thơ.

Câu 3: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi, thể hiện quan điểm, nhận định chủ đạo mà người viết muốn thuyết phục người đọc?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Lập luận
  • D. Dẫn chứng

Câu 4: Để chứng minh cho một luận điểm trong bài văn nghị luận văn học, người viết cần sử dụng loại dẫn chứng nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Các số liệu thống kê về tác giả.
  • B. Các chi tiết, hình ảnh, ngôn từ cụ thể từ tác phẩm.
  • C. Nhận xét của các nhà phê bình văn học về tác phẩm khác.
  • D. Các sự kiện lịch sử cùng thời với tác phẩm.

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận, thường bao gồm các thành phần chính nào?

  • A. Mở đoạn, thân đoạn, kết đoạn.
  • B. Giới thiệu tác giả, tóm tắt tác phẩm, đánh giá chung.
  • C. Nêu vấn đề, giải thích khái niệm, đưa ra giải pháp.
  • D. Câu chủ đề, các câu phát triển (chứa dẫn chứng, lập luận), câu kết (nếu có).

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào dưới đây giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất về tính cách, nội tâm và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • B. Phần giới thiệu tác giả ở đầu tác phẩm.
  • C. Lời đề tựa hoặc lời nói đầu của vở kịch.
  • D. Bối cảnh lịch sử khi vở kịch ra đời.

Câu 7: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "tóm tắt" và "phân tích" một tác phẩm văn học?

  • A. Tóm tắt chỉ áp dụng cho truyện, phân tích chỉ áp dụng cho thơ.
  • B. Tóm tắt là kể lại toàn bộ câu chuyện, phân tích là kể lại chi tiết từng phần.
  • C. Tóm tắt là trình bày lại nội dung chính một cách ngắn gọn, phân tích là đi sâu làm rõ ý nghĩa, giá trị của các yếu tố nghệ thuật, nội dung.
  • D. Tóm tắt yêu cầu sử dụng ngôn ngữ của tác giả, phân tích yêu cầu sử dụng ngôn ngữ của người đọc.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định cách hành văn chủ đạo:

  • A. Nghị luận
  • B. Miêu tả
  • C. Tự sự
  • D. Biểu cảm

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi thường xuất hiện ở phần nào của bài viết?

  • A. Mở bài
  • B. Luận điểm 1
  • C. Phần dẫn chứng
  • D. Kết bài

Câu 10: Phép lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) trong thơ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tăng sức biểu cảm.
  • B. Làm cho câu thơ ngắn gọn hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
  • D. Tránh việc sử dụng từ ngữ trùng lặp.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Nỗi buồn trước sự thay đổi của cuộc sống.
  • C. Tâm thế gắn bó, hòa mình và ca ngợi cuộc sống hiện tại.
  • D. Sự cô đơn và lạc lõng của cá nhân.

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "ngoại hình" và "hành động" của nhân vật giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • B. Lý do tác giả viết về nhân vật đó.
  • C. Số phận đã được định sẵn của nhân vật.
  • D. Tính cách, nội tâm và vai trò của nhân vật trong cốt truyện.

Câu 13: Thao tác lập luận nào chủ yếu được sử dụng để làm sáng tỏ bản chất, đặc điểm của đối tượng bằng cách chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa nó với đối tượng khác?

  • A. Giải thích
  • B. So sánh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 14: Trong đoạn trích truyện, chi tiết "tiếng chim hót trong buổi sớm mai" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào sau đây?

  • A. Sự sống, niềm hy vọng, khởi đầu mới.
  • B. Nỗi buồn, sự chia ly.
  • C. Sự giàu có, sung túc.
  • D. Quá khứ đã qua.

Câu 15: Một bài văn nghị luận xã hội được đánh giá là sâu sắc khi nào?

  • A. Khi sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Khi chỉ kể lại một câu chuyện dài.
  • C. Khi phân tích được nguyên nhân, hậu quả và đưa ra những suy ngẫm đa chiều về vấn đề.
  • D. Khi trích dẫn thật nhiều câu nói nổi tiếng.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng nghệ thuật của một tác phẩm thơ?

  • A. Nhịp điệu, vần, âm điệu.
  • B. Hình ảnh, biểu tượng.
  • C. Giọng điệu.
  • D. Cốt truyện, tình huống truyện.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến "ngắt nhịp" và "gieo vần" giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Nhịp điệu và nhạc tính, góp phần biểu đạt cảm xúc, ý nghĩa.
  • B. Ý nghĩa ẩn dụ của các từ ngữ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • D. Mối liên hệ giữa bài thơ và các tác phẩm khác của tác giả.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự vui vẻ, lạc quan của nhân vật.
  • B. Nỗi cô đơn, suy tư, và có thể là sự bế tắc của nhân vật.
  • C. Sự giàu có và sung sướng của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 19: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Để hỏi thông tin từ người đọc.
  • B. Để làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh vấn đề.
  • D. Thay thế cho việc đưa ra dẫn chứng.

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi (truyện ngắn, tiểu thuyết), yếu tố "người kể chuyện" có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định số trang của tác phẩm.
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời của tác giả.
  • C. Biết được giá bán của cuốn sách.
  • D. Dẫn dắt câu chuyện, thể hiện góc nhìn và thái độ đối với sự việc, nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được thể hiện:

  • A. Ham muốn níu giữ vẻ đẹp, sự sống, tình yêu mãnh liệt.
  • B. Nỗi sợ hãi trước bóng tối.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm với cuộc sống.
  • D. Ước muốn được đi thật xa.

Câu 22: Phân tích "giọng điệu" của bài thơ là làm rõ điều gì?

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Âm lượng khi đọc bài thơ.
  • C. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình/tác giả thể hiện qua ngôn ngữ (buồn bã, vui tươi, mỉa mai, suy tư...).
  • D. Số lượng câu thơ trong bài.

Câu 23: Khi viết phần mở bài cho bài văn nghị luận văn học về một tác phẩm, cách nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người đọc một cách hiệu quả?

  • A. Liệt kê danh sách các giải thưởng của tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần giới thiệu tên tác phẩm và tác giả.
  • C. Kể lại toàn bộ cốt truyện một cách chi tiết.
  • D. Trích dẫn một câu thơ/văn đặc sắc, hoặc nêu một vấn đề khái quát liên quan đến tác phẩm/đoạn trích.

Câu 24: Thao tác lập luận nào nhằm làm cho người đọc tin vào tính đúng đắn của vấn đề bằng cách đưa ra các lí lẽ, dẫn chứng và cách suy luận chặt chẽ?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. Giải thích
  • D. So sánh

Câu 25: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để cảm nhận được tài năng và dụng ý nghệ thuật của tác giả?

  • A. Số lượng tính từ được sử dụng.
  • B. Việc lựa chọn chi tiết, hình ảnh và cách sử dụng ngôn ngữ (từ láy, động từ mạnh, biện pháp tu từ...).
  • C. Độ dài của đoạn văn.
  • D. Việc lặp lại một số từ ngữ nhất định.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự bình yên, thư thái.
  • B. Niềm vui, sự hứng khởi.
  • C. Sự khắc nghiệt, đau đớn, hoặc thử thách mà nhân vật đang đối mặt.
  • D. Nỗi nhớ về tuổi thơ.

Câu 27: Trong bài văn nghị luận, "lập luận" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là cách sắp xếp, kết nối lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Là việc đưa ra thật nhiều dẫn chứng.
  • C. Là việc lặp đi lặp lại luận điểm chính.
  • D. Là việc sử dụng các câu hỏi tu từ.

Câu 28: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu về "hoàn cảnh sống" của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Số lượng bạn bè của nhân vật.
  • B. Sở thích ăn uống của nhân vật.
  • C. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • D. Những yếu tố xã hội, lịch sử, gia đình đã định hình tính cách và số phận của nhân vật.

Câu 29: Biện pháp tu từ "hoán dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng có quan hệ gần gũi với nó (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật, cái gây hậu quả - cái tạo nên hậu quả...).
  • C. Gọi hoặc tả vật, cây cối bằng những từ ngữ vốn dùng để gọi hoặc tả người.
  • D. So sánh sự vật này với sự vật khác có nét tương đồng.

Câu 30: Mục đích chính của việc "tự học" theo hướng dẫn trong SGK Ngữ Văn là gì?

  • A. Để chép lại toàn bộ nội dung bài học.
  • B. Để trả lời nhanh chóng các câu hỏi của giáo viên.
  • C. Để chủ động tiếp cận, khám phá kiến thức, rèn luyện kỹ năng đọc, hiểu, phân tích và tạo lập văn bản.
  • D. Để ghi nhớ thật nhiều định nghĩa và khái niệm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện tại và quá khứ của nhân vật trữ tình:
"Ngày xưa hoàng thị
Áo trắng bây giờ
Thường thôi"
(Phan Thị Thanh Nhàn)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi, thể hiện quan điểm, nhận định chủ đạo mà người viết muốn thuyết phục người đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để chứng minh cho một luận điểm trong bài văn nghị luận văn học, người viết cần sử dụng loại dẫn chứng nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận, thường bao gồm các thành phần chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào dưới đây giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất về tính cách, nội tâm và mối quan hệ giữa các nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'tóm tắt' và 'phân tích' một tác phẩm văn học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định cách hành văn chủ đạo:
"Trời cuối thu. Lá vàng rơi rụng khắp vườn. Gió heo may se lạnh. Bà ngồi bên hiên, mắt nhìn xa xăm, nhớ về những ngày xưa cũ."
(Đoạn văn mô phỏng)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi thường xuất hiện ở phần nào của bài viết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phép lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) trong thơ có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi buộc lòng tôi với tất cả
Những gì diễn ra trước mắt tôi
Để tôi yêu và để tôi sống
Và hát lên những tiếng ca đời"
(Theo SGK Ngữ Văn 12 - Cánh diều có thể có đoạn tương tự)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'ngoại hình' và 'hành động' của nhân vật giúp người đọc khám phá điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Thao tác lập luận nào chủ yếu được sử dụng để làm sáng tỏ bản chất, đặc điểm của đối tượng bằng cách chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa nó với đối tượng khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong đoạn trích truyện, chi tiết 'tiếng chim hót trong buổi sớm mai' có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một bài văn nghị luận xã hội được đánh giá là sâu sắc khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng nghệ thuật của một tác phẩm thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến 'ngắt nhịp' và 'gieo vần' giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn hút thuốc lào, nhả khói vòng tròn, mắt lim dim nghĩ ngợi. Ngoài vườn, tiếng chim tu hú khắc khoải."
(Đoạn văn mô phỏng dựa trên một tác phẩm văn học)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi (truyện ngắn, tiểu thuyết), yếu tố 'người kể chuyện' có vai trò quan trọng nhất trong việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được thể hiện:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Xuân Diệu - Vội vàng)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích 'giọng điệu' của bài thơ là làm rõ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi viết phần mở bài cho bài văn nghị luận văn học về một tác phẩm, cách nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người đọc một cách hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Thao tác lập luận nào nhằm làm cho người đọc tin vào tính đúng đắn của vấn đề bằng cách đưa ra các lí lẽ, dẫn chứng và cách suy luận chặt chẽ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để cảm nhận được tài năng và dụng ý nghệ thuật của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn đứng lặng hồi lâu dưới mưa. Mưa xối xả. Từng hạt như roi quất vào da thịt."
(Đoạn văn mô phỏng)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong bài văn nghị luận, 'lập luận' là gì và có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu về 'hoàn cảnh sống' của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Mục đích chính của việc 'tự học' theo hướng dẫn trong SGK Ngữ Văn là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn kịch sau và cho biết, qua lời thoại và hành động, nhân vật A thể hiện đặc điểm tính cách nào nổi bật nhất?

A: (Khoanh tay, giọng mỉa mai) Ôi chao, xem ai kìa! Về rồi sao? Tưởng còn mải mê trên chín tầng mây với những dự án "vĩ đại" cơ đấy.
B: (Bối rối) Tôi... tôi chỉ đi gặp đối tác thôi mà.
A: Đối tác? Hay "đối thủ"? Cẩn thận đấy, không phải ai cũng muốn anh thành công đâu.

A. Thận trọng, lo lắng cho người khác.
B. Tự tin, quyết đoán trong công việc.
C. Mỉa mai, nghi ngờ, thiếu thiện chí.
D. Hòa đồng, luôn vui vẻ.

  • A. Thận trọng, lo lắng cho người khác.
  • B. Tự tin, quyết đoán trong công việc.
  • C. Mỉa mai, nghi ngờ, thiếu thiện chí.
  • D. Hòa đồng, luôn vui vẻ.

Câu 2: Trong phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "ngôn ngữ kịch" theo nghĩa hẹp (chỉ lời nói của nhân vật)?

A. Lời đối thoại.
B. Lời độc thoại.
C. Lời bàng thoại.
D. Lời chỉ dẫn sân khấu (stage directions).

  • A. Lời đối thoại.
  • B. Lời độc thoại.
  • C. Lời bàng thoại.
  • D. Lời chỉ dẫn sân khấu (stage directions).

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Xây dựng cốt truyện gay cấn.
  • B. Miêu tả hành động dồn dập.
  • C. Khắc họa tính cách nhân vật phức tạp.
  • D. Sử dụng bối cảnh và âm thanh.

Câu 4: Phân tích vai trò của mâu thuẫn kịch trong việc phát triển cốt truyện và tính cách nhân vật.

A. Mâu thuẫn chỉ làm chậm tiến trình câu chuyện.
B. Mâu thuẫn là yếu tố trung tâm, thúc đẩy hành động và bộc lộ bản chất nhân vật.
C. Mâu thuẫn chỉ có tác dụng gây cười cho khán giả.
D. Mâu thuẫn giúp giải quyết mọi vấn đề ngay lập tức.

  • A. Mâu thuẫn chỉ làm chậm tiến trình câu chuyện.
  • B. Mâu thuẫn là yếu tố trung tâm, thúc đẩy hành động và bộc lộ bản chất nhân vật.
  • C. Mâu thuẫn chỉ có tác dụng gây cười cho khán giả.
  • D. Mâu thuẫn giúp giải quyết mọi vấn đề ngay lập tức.

Câu 5: Khi đọc một văn bản kịch, điều gì đòi hỏi người đọc phải suy luận và hình dung nhiều nhất?

A. Lời đối thoại rõ ràng của nhân vật.
B. Lời chỉ dẫn sân khấu chi tiết về cảnh trí.
C. Những cảm xúc, suy nghĩ ngầm ẩn không được nói thẳng.
D. Tên của các nhân vật được liệt kê ở đầu vở kịch.

  • A. Lời đối thoại rõ ràng của nhân vật.
  • B. Lời chỉ dẫn sân khấu chi tiết về cảnh trí.
  • C. Những cảm xúc, suy nghĩ ngầm ẩn không được nói thẳng.
  • D. Tên của các nhân vật được liệt kê ở đầu vở kịch.

Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên nhân vật trong một tác phẩm văn học (tiểu thuyết, kịch). Điều này có thể gợi ý điều gì về nhân vật?

A. Chỉ đơn thuần là cách gọi tên, không mang ý nghĩa sâu sắc.
B. Có thể gợi ý về tính cách, số phận, vai trò hoặc biểu tượng của nhân vật.
C. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm cổ điển.
D. Luôn phải là tên thật của một người có thật.

  • A. Chỉ đơn thuần là cách gọi tên, không mang ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Có thể gợi ý về tính cách, số phận, vai trò hoặc biểu tượng của nhân vật.
  • C. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm cổ điển.
  • D. Luôn phải là tên thật của một người có thật.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. So sánh.
  • D. Hoán dụ.

Câu 9: Trong kịch, bối cảnh (setting) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ là phông nền cho câu chuyện.
B. Có thể góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật, hoặc thậm chí là một yếu tố thúc đẩy mâu thuẫn.
C. Luôn phải là một địa điểm có thật.
D. Không quan trọng bằng lời thoại của nhân vật.

  • A. Chỉ là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Có thể góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật, hoặc thậm chí là một yếu tố thúc đẩy mâu thuẫn.
  • C. Luôn phải là một địa điểm có thật.
  • D. Không quan trọng bằng lời thoại của nhân vật.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa kịch và các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) về phương thức thể hiện câu chuyện?

A. Kịch chỉ kể về các sự kiện có thật.
B. Kịch chủ yếu thể hiện câu chuyện qua hành động và lời thoại trực tiếp của nhân vật, ít có lời kể của người dẫn chuyện.
C. Kịch luôn có kết thúc có hậu.
D. Kịch không có nhân vật.

  • A. Kịch chỉ kể về các sự kiện có thật.
  • B. Kịch chủ yếu thể hiện câu chuyện qua hành động và lời thoại trực tiếp của nhân vật, ít có lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Kịch luôn có kết thúc có hậu.
  • D. Kịch không có nhân vật.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch hoặc truyện, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

A. Chỉ cần chú ý đến nội dung bề mặt của lời nói.
B. Chú ý đến những suy nghĩ chân thật, mâu thuẫn nội tâm, cảm xúc sâu kín được bộc lộ.
C. So sánh lời độc thoại với lời thoại của các nhân vật khác.
D. Tìm hiểu xem lời độc thoại đó có đúng sự thật khách quan không.

  • A. Chỉ cần chú ý đến nội dung bề mặt của lời nói.
  • B. Chú ý đến những suy nghĩ chân thật, mâu thuẫn nội tâm, cảm xúc sâu kín được bộc lộ.
  • C. So sánh lời độc thoại với lời thoại của các nhân vật khác.
  • D. Tìm hiểu xem lời độc thoại đó có đúng sự thật khách quan không.

Câu 12: Giả sử một vở kịch kết thúc bằng cảnh một nhân vật chính ngồi một mình trong căn phòng trống, nhìn ra cửa sổ với ánh mắt vô hồn, không có lời thoại nào. Cảnh kết này có thể gợi cho người xem cảm giác gì?

A. Hạnh phúc và viên mãn.
B. Hy vọng về một tương lai tươi sáng.
C. Cô đơn, bế tắc, hoặc sự trống rỗng sau biến cố.
D. Sự khởi đầu của một cuộc phiêu lưu mới.

  • A. Hạnh phúc và viên mãn.
  • B. Hy vọng về một tương lai tươi sáng.
  • C. Cô đơn, bế tắc, hoặc sự trống rỗng sau biến cố.
  • D. Sự khởi đầu của một cuộc phiêu lưu mới.

Câu 13: Đọc câu văn sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ.
  • D. Bổ ngữ.

Câu 14: Khi đọc một văn bản có yếu tố châm biếm, người đọc cần làm gì để nhận diện và hiểu được ý đồ của tác giả?

A. Chỉ đọc lướt qua để nắm cốt truyện.
B. Tin hoàn toàn vào những gì nhân vật nói.
C. Nhận diện sự mâu thuẫn giữa lời nói/hành động bề ngoài và ý nghĩa thực sự ngầm ẩn.
D. Bỏ qua những chi tiết gây cười.

  • A. Chỉ đọc lướt qua để nắm cốt truyện.
  • B. Tin hoàn toàn vào những gì nhân vật nói.
  • C. Nhận diện sự mâu thuẫn giữa lời nói/hành động bề ngoài và ý nghĩa thực sự ngầm ẩn.
  • D. Bỏ qua những chi tiết gây cười.

Câu 15: Đâu là đặc điểm của mâu thuẫn trong bi kịch?

A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác luôn được giải quyết triệt để.
B. Mâu thuẫn thường gay gắt, dẫn đến sự tan vỡ, mất mát, hoặc cái chết của nhân vật chính.
C. Mâu thuẫn chỉ mang tính chất hài hước, giải trí.
D. Mâu thuẫn dễ dàng được hóa giải bằng sự thỏa hiệp.

  • A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác luôn được giải quyết triệt để.
  • B. Mâu thuẫn thường gay gắt, dẫn đến sự tan vỡ, mất mát, hoặc cái chết của nhân vật chính.
  • C. Mâu thuẫn chỉ mang tính chất hài hước, giải trí.
  • D. Mâu thuẫn dễ dàng được hóa giải bằng sự thỏa hiệp.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu nghi vấn trong lời thoại của nhân vật:

  • A. Chỉ đơn thuần là hỏi thông tin.
  • B. Thể hiện sự băn khoăn, chất vấn, hoặc ngụ ý phủ định.
  • C. Yêu cầu người nghe phải trả lời ngay lập tức.
  • D. Biểu thị sự đồng tình tuyệt đối.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhấn mạnh sự mệt mỏi của nhân vật.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi cho câu văn.
  • C. Diễn tả hành động liên tục, gấp gáp, thể hiện sự hoảng loạn, bế tắc.
  • D. Miêu tả cảnh vật xung quanh.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện và hành động của nhân vật trong văn bản kịch. Điều này giúp người đọc hiểu gì?

A. Chỉ hiểu được sự kiện xảy ra khi nào.
B. Hiểu được lý do, động cơ đằng sau hành động của nhân vật.
C. Xác định người kể chuyện là ai.
D. Dự đoán chính xác kết thúc của vở kịch.

  • A. Chỉ hiểu được sự kiện xảy ra khi nào.
  • B. Hiểu được lý do, động cơ đằng sau hành động của nhân vật.
  • C. Xác định người kể chuyện là ai.
  • D. Dự đoán chính xác kết thúc của vở kịch.

Câu 19: Trong một vở kịch, khi một nhân vật nói dối trắng trợn về hành động của mình, trong khi khán giả (hoặc một nhân vật khác) biết sự thật. Đây là ví dụ về loại mâu thuẫn hay thủ pháp kịch nào?

A. Mâu thuẫn nội tâm.
B. Hồi tưởng (flashback).
C. Kịch tính trớ trêu (dramatic irony).
D. Độc thoại nội tâm.

  • A. Mâu thuẫn nội tâm.
  • B. Hồi tưởng (flashback).
  • C. Kịch tính trớ trêu (dramatic irony).
  • D. Độc thoại nội tâm.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ, gợi tả sự tức giận.
  • B. So sánh, gợi tả trạng thái tinh thần không tỉnh táo, buồn bã, thất vọng.
  • C. Nhân hóa, gợi tả sự vui vẻ.
  • D. Hoán dụ, gợi tả sự giàu có.

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố hài hước trong một vở kịch hoặc truyện ngắn không phải là hài kịch thuần túy. Hài hước có thể được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ để mua vui cho khán giả.
B. Làm giảm nhẹ không khí căng thẳng, làm nổi bật bi kịch, hoặc châm biếm một vấn đề xã hội.
C. Che giấu hoàn toàn ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
D. Thay thế cho mâu thuẫn trong cốt truyện.

  • A. Chỉ để mua vui cho khán giả.
  • B. Làm giảm nhẹ không khí căng thẳng, làm nổi bật bi kịch, hoặc châm biếm một vấn đề xã hội.
  • C. Che giấu hoàn toàn ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
  • D. Thay thế cho mâu thuẫn trong cốt truyện.

Câu 22: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

A. Chỉ dựa vào tên tác phẩm.
B. Chỉ dựa vào lời giới thiệu của sách.
C. Tổng hợp từ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, mâu thuẫn, ngôn ngữ, và thông điệp tác giả gửi gắm.
D. Chỉ tìm ý nghĩa đen trên bề mặt câu chữ.

  • A. Chỉ dựa vào tên tác phẩm.
  • B. Chỉ dựa vào lời giới thiệu của sách.
  • C. Tổng hợp từ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, mâu thuẫn, ngôn ngữ, và thông điệp tác giả gửi gắm.
  • D. Chỉ tìm ý nghĩa đen trên bề mặt câu chữ.

Câu 23: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. Câu sai ngữ pháp do thiếu chủ ngữ.
  • B. Câu sai ngữ pháp do thừa từ
  • C. Câu sai ngữ pháp do dùng sai quan hệ từ.
  • D. Câu đúng ngữ pháp.

Câu 24: Trong phân tích nhân vật, việc đối chiếu hành động và lời nói của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp người đọc nhận ra điều gì?

A. Nhân vật luôn nhất quán từ đầu đến cuối.
B. Sự phát triển, thay đổi, hoặc mâu thuẫn trong tính cách nhân vật.
C. Tác giả đã xây dựng nhân vật không thành công.
D. Nhân vật không có vai trò quan trọng trong câu chuyện.

  • A. Nhân vật luôn nhất quán từ đầu đến cuối.
  • B. Sự phát triển, thay đổi, hoặc mâu thuẫn trong tính cách nhân vật.
  • C. Tác giả đã xây dựng nhân vật không thành công.
  • D. Nhân vật không có vai trò quan trọng trong câu chuyện.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Câu ghép, miêu tả hành động liên tục.
  • B. Câu đơn, miêu tả chi tiết ngoại hình, nhấn mạnh sự suy sụp, tiều tụy.
  • C. Câu phức, giải thích nguyên nhân sự việc.
  • D. Câu hỏi tu từ, thể hiện sự nghi ngờ.

Câu 26: Khi phân tích một văn bản kịch, ngoài việc đọc lời thoại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

A. Tên của tác giả.
B. Năm xuất bản của vở kịch.
C. Những chỉ dẫn sân khấu về cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, ngữ điệu, bối cảnh.
D. Số lượng màn và lớp trong vở kịch.

  • A. Tên của tác giả.
  • B. Năm xuất bản của vở kịch.
  • C. Những chỉ dẫn sân khấu về cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, ngữ điệu, bối cảnh.
  • D. Số lượng màn và lớp trong vở kịch.

Câu 27: Đâu là đặc điểm của mâu thuẫn trong hài kịch?

A. Mâu thuẫn thường gay gắt, dẫn đến cái chết của nhân vật chính.
B. Mâu thuẫn thường được giải quyết một cách nhẹ nhàng, mang lại tiếng cười sảng khoái hoặc tiếng cười phê phán.
C. Mâu thuẫn không tồn tại trong hài kịch.
D. Mâu thuẫn chỉ xoay quanh các vấn đề chính trị.

  • A. Mâu thuẫn thường gay gắt, dẫn đến cái chết của nhân vật chính.
  • B. Mâu thuẫn thường được giải quyết một cách nhẹ nhàng, mang lại tiếng cười sảng khoái hoặc tiếng cười phê phán.
  • C. Mâu thuẫn không tồn tại trong hài kịch.
  • D. Mâu thuẫn chỉ xoay quanh các vấn đề chính trị.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng im lặng hoặc khoảng dừng (pause) trong lời thoại hoặc hành động của nhân vật trên sân khấu.

A. Chỉ đơn giản là nhân vật quên lời thoại.
B. Có thể thể hiện sự lưỡng lự, xúc động mạnh, suy nghĩ căng thẳng, hoặc một ý nghĩa ngầm nào đó.
C. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
D. Bắt buộc phải tuân thủ theo thời gian quy định.

  • A. Chỉ đơn giản là nhân vật quên lời thoại.
  • B. Có thể thể hiện sự lưỡng lự, xúc động mạnh, suy nghĩ căng thẳng, hoặc một ý nghĩa ngầm nào đó.
  • C. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • D. Bắt buộc phải tuân thủ theo thời gian quy định.

Câu 29: Khi đọc một văn bản kịch, việc hình dung sân khấu, phục trang, ánh sáng, âm thanh dựa trên lời chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

A. Chỉ hiểu về mặt kỹ thuật biểu diễn.
B. Góp phần cảm nhận không khí, bối cảnh, và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
C. Xác định chi phí sản xuất vở kịch.
D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.

  • A. Chỉ hiểu về mặt kỹ thuật biểu diễn.
  • B. Góp phần cảm nhận không khí, bối cảnh, và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • C. Xác định chi phí sản xuất vở kịch.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một văn bản (truyện, kịch, thơ). Nhan đề có vai trò gì?

A. Chỉ là tên gọi để phân biệt.
B. Có thể khái quát nội dung, gợi mở chủ đề, tạo ấn tượng hoặc mang tính biểu tượng.
C. Luôn phải tiết lộ toàn bộ cốt truyện.
D. Không liên quan gì đến ý nghĩa của tác phẩm.

  • A. Chỉ là tên gọi để phân biệt.
  • B. Có thể khái quát nội dung, gợi mở chủ đề, tạo ấn tượng hoặc mang tính biểu tượng.
  • C. Luôn phải tiết lộ toàn bộ cốt truyện.
  • D. Không liên quan gì đến ý nghĩa của tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong kịch, bối cảnh (setting) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ là phông nền cho câu chuyện.
B. Có thể góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật, hoặc thậm chí là một yếu tố thúc đẩy mâu thuẫn.
C. Luôn phải là một địa điểm có thật.
D. Không quan trọng bằng lời thoại của nhân vật.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa kịch và các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) về phương thức thể hiện câu chuyện?

A. Kịch chỉ kể về các sự kiện có thật.
B. Kịch chủ yếu thể hiện câu chuyện qua hành động và lời thoại trực tiếp của nhân vật, ít có lời kể của người dẫn chuyện.
C. Kịch luôn có kết thúc có hậu.
D. Kịch không có nhân vật.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch hoặc truyện, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

A. Chỉ cần chú ý đến nội dung bề mặt của lời nói.
B. Chú ý đến những suy nghĩ chân thật, mâu thuẫn nội tâm, cảm xúc sâu kín được bộc lộ.
C. So sánh lời độc thoại với lời thoại của các nhân vật khác.
D. Tìm hiểu xem lời độc thoại đó có đúng sự thật khách quan không.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Giả sử một vở kịch kết thúc bằng cảnh một nhân vật chính ngồi một mình trong căn phòng trống, nhìn ra cửa sổ với ánh mắt vô hồn, không có lời thoại nào. Cảnh kết này có thể gợi cho người xem cảm giác gì?

A. Hạnh phúc và viên mãn.
B. Hy vọng về một tương lai tươi sáng.
C. Cô đơn, bế tắc, hoặc sự trống rỗng sau biến cố.
D. Sự khởi đầu của một cuộc phiêu lưu mới.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đọc câu văn sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:
"Với một nụ cười gượng gạo, anh ta bước vào phòng."

A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Bổ ngữ.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi đọc một văn bản có yếu tố châm biếm, người đọc cần làm gì để nhận diện và hiểu được ý đồ của tác giả?

A. Chỉ đọc lướt qua để nắm cốt truyện.
B. Tin hoàn toàn vào những gì nhân vật nói.
C. Nhận diện sự mâu thuẫn giữa lời nói/hành động bề ngoài và ý nghĩa thực sự ngầm ẩn.
D. Bỏ qua những chi tiết gây cười.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đâu là đặc điểm của mâu thuẫn trong bi kịch?

A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác luôn được giải quyết triệt để.
B. Mâu thuẫn thường gay gắt, dẫn đến sự tan vỡ, mất mát, hoặc cái chết của nhân vật chính.
C. Mâu thuẫn chỉ mang tính chất hài hước, giải trí.
D. Mâu thuẫn dễ dàng được hóa giải bằng sự thỏa hiệp.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu nghi vấn trong lời thoại của nhân vật:
"Anh thật sự nghĩ rằng làm như vậy là đúng sao? Sau tất cả những gì đã xảy ra?"

A. Chỉ đơn thuần là hỏi thông tin.
B. Thể hiện sự băn khoăn, chất vấn, hoặc ngụ ý phủ định.
C. Yêu cầu người nghe phải trả lời ngay lập tức.
D. Biểu thị sự đồng tình tuyệt đối.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn chạy. Chạy thục mạng. Sau lưng, tiếng bước chân rượt đuổi vẫn không ngừng. Hắn biết mình không thể thoát, nhưng vẫn phải chạy."
Điệp ngữ "chạy" trong đoạn văn trên có tác dụng gì?

A. Nhấn mạnh sự mệt mỏi của nhân vật.
B. Tạo nhịp điệu chậm rãi cho câu văn.
C. Diễn tả hành động liên tục, gấp gáp, thể hiện sự hoảng loạn, bế tắc.
D. Miêu tả cảnh vật xung quanh.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện và hành động của nhân vật trong văn bản kịch. Điều này giúp người đọc hiểu gì?

A. Chỉ hiểu được sự kiện xảy ra khi nào.
B. Hiểu được lý do, động cơ đằng sau hành động của nhân vật.
C. Xác định người kể chuyện là ai.
D. Dự đoán chính xác kết thúc của vở kịch.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong một vở kịch, khi một nhân vật nói dối trắng trợn về hành động của mình, trong khi khán giả (hoặc một nhân vật khác) biết sự thật. Đây là ví dụ về loại mâu thuẫn hay thủ pháp kịch nào?

A. Mâu thuẫn nội tâm.
B. Hồi tưởng (flashback).
C. Kịch tính trớ trêu (dramatic irony).
D. Độc thoại nội tâm.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Nàng thơ thẩn như người mất hồn. Khu vườn xưa vẫn đó, nhưng sắc hoa đã tàn phai, hương thơm đã nhạt nhòa. Tất cả chỉ còn là một hoài niệm đau đáu."
Cụm từ "Nàng thơ thẩn như người mất hồn" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về nhân vật?

A. Ẩn dụ, gợi tả sự tức giận.
B. So sánh, gợi tả trạng thái tinh thần không tỉnh táo, buồn bã, thất vọng.
C. Nhân hóa, gợi tả sự vui vẻ.
D. Hoán dụ, gợi tả sự giàu có.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố hài hước trong một vở kịch hoặc truyện ngắn không phải là hài kịch thuần túy. Hài hước có thể được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ để mua vui cho khán giả.
B. Làm giảm nhẹ không khí căng thẳng, làm nổi bật bi kịch, hoặc châm biếm một vấn đề xã hội.
C. Che giấu hoàn toàn ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
D. Thay thế cho mâu thuẫn trong cốt truyện.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

A. Chỉ dựa vào tên tác phẩm.
B. Chỉ dựa vào lời giới thiệu của sách.
C. Tổng hợp từ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, mâu thuẫn, ngôn ngữ, và thông điệp tác giả gửi gắm.
D. Chỉ tìm ý nghĩa đen trên bề mặt câu chữ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):
"Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi dã ngoại."

A. Câu sai ngữ pháp do thiếu chủ ngữ.
B. Câu sai ngữ pháp do thừa từ "nhưng".
C. Câu sai ngữ pháp do dùng sai quan hệ từ.
D. Câu đúng ngữ pháp.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong phân tích nhân vật, việc đối chiếu hành động và lời nói của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp người đọc nhận ra điều gì?

A. Nhân vật luôn nhất quán từ đầu đến cuối.
B. Sự phát triển, thay đổi, hoặc mâu thuẫn trong tính cách nhân vật.
C. Tác giả đã xây dựng nhân vật không thành công.
D. Nhân vật không có vai trò quan trọng trong câu chuyện.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn nhìn vào gương. Khuôn mặt xa lạ. Đôi mắt trũng sâu, quầng thâm. Nụ cười méo mó, không còn chút hơi ấm."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng loại câu nào và có tác dụng gì?

A. Câu ghép, miêu tả hành động liên tục.
B. Câu đơn, miêu tả chi tiết ngoại hình, nhấn mạnh sự suy sụp, tiều tụy.
C. Câu phức, giải thích nguyên nhân sự việc.
D. Câu hỏi tu từ, thể hiện sự nghi ngờ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi phân tích một văn bản kịch, ngoài việc đọc lời thoại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?

A. Tên của tác giả.
B. Năm xuất bản của vở kịch.
C. Những chỉ dẫn sân khấu về cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, ngữ điệu, bối cảnh.
D. Số lượng màn và lớp trong vở kịch.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đâu là đặc điểm của mâu thuẫn trong hài kịch?

A. Mâu thuẫn thường gay gắt, dẫn đến cái chết của nhân vật chính.
B. Mâu thuẫn thường được giải quyết một cách nhẹ nhàng, mang lại tiếng cười sảng khoái hoặc tiếng cười phê phán.
C. Mâu thuẫn không tồn tại trong hài kịch.
D. Mâu thuẫn chỉ xoay quanh các vấn đề chính trị.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng im lặng hoặc khoảng dừng (pause) trong lời thoại hoặc hành động của nhân vật trên sân khấu.

A. Chỉ đơn giản là nhân vật quên lời thoại.
B. Có thể thể hiện sự lưỡng lự, xúc động mạnh, suy nghĩ căng thẳng, hoặc một ý nghĩa ngầm nào đó.
C. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
D. Bắt buộc phải tuân thủ theo thời gian quy định.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi đọc một văn bản kịch, việc hình dung sân khấu, phục trang, ánh sáng, âm thanh dựa trên lời chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

A. Chỉ hiểu về mặt kỹ thuật biểu diễn.
B. Góp phần cảm nhận không khí, bối cảnh, và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
C. Xác định chi phí sản xuất vở kịch.
D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một văn bản (truyện, kịch, thơ). Nhan đề có vai trò gì?

A. Chỉ là tên gọi để phân biệt.
B. Có thể khái quát nội dung, gợi mở chủ đề, tạo ấn tượng hoặc mang tính biểu tượng.
C. Luôn phải tiết lộ toàn bộ cốt truyện.
D. Không liên quan gì đến ý nghĩa của tác phẩm.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục đích chính của phần 'Hướng dẫn tự học' trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 (Cánh diều) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi một hướng dẫn tự học yêu cầu 'Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa liên quan đến tác phẩm', yêu cầu này nhằm mục đích chính nào cho việc đọc hiểu tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Giả sử Hướng dẫn tự học trang 63 yêu cầu bạn 'Đọc kỹ đoạn trích và gạch chân dưới các từ ngữ, hình ảnh gây ấn tượng mạnh'. Đây là bước đầu tiên của quá trình phân tích nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nếu một hướng dẫn tự học đưa ra câu hỏi 'Nhận xét về thái độ, tình cảm của nhân vật X qua hành động Y', câu hỏi này đang hướng tới kỹ năng phân tích nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: 'Tóm tắt nội dung chính của văn bản' là một yêu cầu tự học thường gặp. Kỹ năng cốt lõi mà yêu cầu này giúp học sinh rèn luyện là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Giả sử Hướng dẫn tự học yêu cầu bạn 'So sánh cách thể hiện chủ đề tình yêu quê hương trong bài thơ A và bài thơ B'. Yêu cầu này thuộc nhóm kỹ năng tư duy bậc cao nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi tự học một bài thơ, việc 'đọc diễn cảm' thường được gợi ý. Mục đích chính của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một hướng dẫn tự học có thể yêu cầu 'Tìm và giải nghĩa các từ Hán Việt trong đoạn trích'. Yêu cầu này trực tiếp hỗ trợ việc gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình tự học một văn bản thơ, khi gặp một từ ngữ lạ hoặc có nhiều lớp nghĩa, phương pháp nào sau đây giúp bạn hiểu sâu sắc nhất dụng ý của tác giả?

  • A. Đoán nghĩa dựa vào văn cảnh và tham khảo từ điển giải nghĩa đơn thuần.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ nghĩa đen của từ.
  • C. Tra cứu từ điển để nắm nghĩa gốc, nghĩa chuyển; xem xét vị trí từ trong câu thơ, mối liên hệ với các từ ngữ, hình ảnh khác trong bài để suy luận nghĩa hàm ẩn.
  • D. Hỏi bạn bè hoặc giáo viên mà không tự tìm hiểu trước.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi có yếu tố miêu tả nội tâm nhân vật, để làm rõ diễn biến tâm trạng, bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng câu thoại của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian của đoạn trích.
  • D. Những suy nghĩ, cảm xúc, ký ức, ước muốn được thể hiện qua lời kể, độc thoại nội tâm hoặc hành động nhỏ có tính biểu cảm.

Câu 3: Giả sử bạn được yêu cầu tự học về đặc điểm của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945. Để hiểu rõ nhất, bạn nên ưu tiên tìm đọc những loại tài liệu nào?

  • A. Các bài báo trên mạng xã hội nói về giai đoạn này.
  • B. Các tác phẩm tiêu biểu của giai đoạn (như "Số Đỏ", "Chí Phèo", "Lão Hạc"), các bài phê bình văn học uy tín về giai đoạn đó, sách giáo khoa và tài liệu tham khảo chính thống.
  • C. Phim chuyển thể từ các tác phẩm văn học giai đoạn này.
  • D. Các bài viết phân tích của học sinh trên các diễn đàn văn học không chính thức.

Câu 4: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc xác định cảm hứng chủ đạo của bài thơ có ý nghĩa gì đối với việc hiểu văn bản?

  • A. Giúp nắm bắt được mạch cảm xúc xuyên suốt và thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Giúp xác định thể thơ và số lượng câu chữ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc học thuộc lòng bài thơ.
  • D. Giúp nhận biết các biện pháp tu từ riêng lẻ mà không cần liên kết chúng lại.

Câu 5: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong tác phẩm văn xuôi, để thấy được "tâm trạng cảnh vật" hay "cảnh vật mang tâm trạng", bạn cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các sự vật được miêu tả.
  • B. Xác định thời gian diễn ra cảnh vật.
  • C. Cách tác giả lựa chọn hình ảnh, màu sắc, âm thanh, đường nét và sử dụng các biện pháp tu từ (nhân hóa, ẩn dụ, so sánh...) để gán cho cảnh vật những đặc điểm, cảm xúc của con người.
  • D. Vẽ lại bức tranh thiên nhiên đó.

Câu 6: Một trong những kỹ năng quan trọng khi tự học để chuẩn bị cho việc viết bài nghị luận văn học là gì?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài phân tích mẫu.
  • B. Chép lại ý chính từ sách giải.
  • C. Chỉ đọc lướt qua tác phẩm một lần.
  • D. Lập dàn ý chi tiết dựa trên sự phân tích, đánh giá của bản thân về tác phẩm, thu thập các dẫn chứng đắt giá từ văn bản để minh họa cho luận điểm.

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây giúp bạn hiểu rõ nhất về mâu thuẫn và xung đột chính đang diễn ra?

  • A. Lời đề tựa của vở kịch.
  • B. Đối thoại và hành động của các nhân vật, đặc biệt là những lời nói và việc làm thể hiện sự đối lập, tranh chấp giữa họ.
  • C. Phục trang của diễn viên (nếu xem diễn).
  • D. Tên của các hồi, cảnh kịch.

Câu 8: Để phân biệt giữa "nghĩa tường minh" và "nghĩa hàm ẩn" trong một câu nói hoặc một đoạn văn, bạn cần dựa vào điều gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua bề mặt câu chữ.
  • B. Dựa vào số lượng từ trong câu.
  • C. Nghĩa tường minh là nghĩa được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ, còn nghĩa hàm ẩn là nghĩa ngầm hiểu, suy ra từ văn cảnh, ngữ điệu, và dụng ý giao tiếp của người nói/viết.
  • D. Nghĩa hàm ẩn luôn là nghĩa trái ngược với nghĩa tường minh.

Câu 9: Trong việc tự học một bài thơ có nhiều hình ảnh biểu tượng, làm thế nào để giải mã ý nghĩa của những biểu tượng đó một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần tìm một nghĩa duy nhất cho mỗi biểu tượng.
  • B. Bỏ qua các hình ảnh khó hiểu.
  • C. Đoán mò ý nghĩa mà không có căn cứ.
  • D. Tìm hiểu ý nghĩa phổ quát của biểu tượng trong văn hóa, kết hợp với việc phân tích nó trong hệ thống hình ảnh, mạch cảm xúc và chủ đề chung của bài thơ.

Câu 10: Khi đọc một bài tản văn hoặc tùy bút, điều gì là quan trọng nhất để nắm bắt được phong cách và "cái tôi" của tác giả?

  • A. Chú ý đến giọng điệu, cách sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc và chất trữ tình, những suy ngẫm, chiêm nghiệm mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả lồng ghép trong các sự việc, cảnh vật được kể/tả.
  • B. Chỉ cần nhớ tên các địa danh được nhắc đến.
  • C. Tóm tắt cốt truyện (tản văn/tùy bút thường không có cốt truyện rõ ràng).
  • D. Liệt kê các loại cây cối, con vật xuất hiện trong bài.

Câu 11: Để chuẩn bị cho một bài nói (thuyết trình) về nội dung tự học, bạn cần thực hiện những bước nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ cần đọc lại nội dung đã học.
  • B. Tóm tắt các ý chính, sắp xếp chúng theo một bố cục logic, chuẩn bị các ví dụ minh họa (nếu cần), và luyện tập trình bày.
  • C. Viết ra toàn bộ bài nói và học thuộc lòng từng chữ.
  • D. Chỉ cần dựa vào trí nhớ khi nói.

Câu 12: Phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết) giúp ích gì cho việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp đếm số lượng chương/hồi.
  • B. Chỉ để biết tác phẩm có bao nhiêu nhân vật.
  • C. Giúp nhận ra cách sắp xếp các sự kiện, mối quan hệ giữa các phần (mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc), và cách tác giả dẫn dắt người đọc theo dõi câu chuyện, từ đó hiểu sâu hơn về chủ đề và nghệ thuật.
  • D. Giúp xác định thể loại văn học.

Câu 13: Trong ngữ cảnh của việc tự học, việc "đối chiếu" giữa các văn bản khác nhau (cùng chủ đề, cùng tác giả, hoặc cùng giai đoạn) có tác dụng gì?

  • A. Giúp nhận ra điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, tư tưởng, phong cách nghệ thuật; làm nổi bật nét độc đáo của từng tác phẩm hoặc thấy được sự vận động trong sáng tác của tác giả/giai đoạn.
  • B. Chỉ để tìm lỗi sai của tác giả.
  • C. Làm cho việc học trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 14: Giả sử bạn đang tự học một đoạn thơ có sử dụng phép điệp cấu trúc. Việc nhận diện và phân tích phép điệp này giúp bạn hiểu điều gì về đoạn thơ?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Vần của bài thơ.
  • C. Dung lượng của câu thơ.
  • D. Nhấn mạnh một ý, một cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu thơ và góp phần thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc sự day dứt, trăn trở của chủ thể trữ tình.

Câu 15: Khi tự học và chuẩn bị cho một bài viết phân tích nhân vật, bạn nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Tìm bài phân tích sẵn có trên mạng và chép lại.
  • B. Chỉ đọc qua loa về tiểu sử tác giả.
  • C. Đọc kỹ toàn bộ tác phẩm, ghi chép lại các chi tiết về ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác và đối chiếu với lời nhận xét của người kể chuyện (nếu có).
  • D. Chỉ tập trung vào một chi tiết duy nhất về nhân vật.

Câu 16: Việc "đặt câu hỏi" trong quá trình tự học một văn bản có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp kích thích tư duy, định hướng việc tìm hiểu sâu hơn về những khía cạnh chưa rõ, những lớp nghĩa tiềm ẩn và các vấn đề liên quan đến văn bản.
  • B. Làm chậm quá trình đọc.
  • C. Chỉ dành cho người không hiểu bài.
  • D. Không cần thiết nếu đã có đáp án sẵn.

Câu 17: Để hiểu được ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học, bạn cần làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc nhan đề một lần.
  • B. Đoán bừa ý nghĩa.
  • C. Bỏ qua nhan đề và đọc thẳng vào nội dung.
  • D. Đọc toàn bộ tác phẩm, sau đó quay lại xem xét nhan đề trong mối liên hệ với nội dung, chủ đề, tư tưởng, hình tượng trung tâm hoặc chi tiết đặc sắc nhất của tác phẩm.

Câu 18: Trong phân tích thơ, việc nhận diện và lý giải hiệu quả của "ngắt nhịp" có tác dụng gì?

  • A. Giúp đếm số lượng tiếng trong câu thơ.
  • B. Góp phần tạo nên nhạc điệu, làm nổi bật ý thơ, thể hiện cảm xúc (như sự dồn dập, trầm lắng, suy tư...).
  • C. Chỉ để biết câu thơ đó dài hay ngắn.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc đọc thơ cho đúng.

Câu 19: Khi tự học một văn bản nghị luận, để nắm vững lập luận của tác giả, bạn cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ đọc phần mở bài và kết bài.
  • B. Gạch chân tất cả các từ ngữ.
  • C. Xác định vấn đề nghị luận, hệ thống luận điểm, các luận cứ (dẫn chứng) được sử dụng để chứng minh cho luận điểm và cách tác giả tổ chức các luận điểm, luận cứ đó (lập luận).
  • D. Chỉ quan tâm đến tên tác giả.

Câu 20: Việc "tóm tắt" một tác phẩm (truyện, kịch) sau khi đọc có ý nghĩa gì trong quá trình tự học?

  • A. Giúp củng cố khả năng nắm bắt nội dung cốt lõi, chuỗi sự kiện chính và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • B. Là cách học thuộc lòng tác phẩm.
  • C. Chỉ là việc làm thừa thãi.
  • D. Thay thế cho việc đọc kỹ tác phẩm.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét "bối cảnh lịch sử - xã hội" nơi tác phẩm ra đời và được tiếp nhận giúp ích gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả sống ở thời nào.
  • B. Không liên quan đến việc hiểu ý nghĩa tác phẩm.
  • C. Chỉ giúp hiểu về cuộc đời tác giả.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về những vấn đề, tư tưởng mà tác phẩm phản ánh, những hạn chế hoặc giá trị vượt thời gian của tác phẩm, và cách tác phẩm tương tác với đời sống xã hội đương thời.

Câu 22: Để rèn luyện kỹ năng viết đoạn văn phân tích văn học, sau khi đã đọc và phân tích kỹ văn bản, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Viết ngay mà không cần chuẩn bị gì.
  • B. Lập dàn ý cho đoạn văn (xác định câu chủ đề, các ý triển khai, dẫn chứng minh họa) và sau đó viết thành đoạn văn hoàn chỉnh, có sự liên kết chặt chẽ.
  • C. Chỉ cần gạch chân các ý trong sách giáo khoa.
  • D. Hỏi đáp án từ bạn bè.

Câu 23: Trong một bài thơ, "vần" và "nhịp" có vai trò gì?

  • A. Chỉ để bài thơ dễ đọc hơn.
  • B. Giúp xác định nội dung chính của bài thơ.
  • C. Tạo nên nhạc điệu, âm hưởng riêng cho bài thơ, góp phần thể hiện cảm xúc và tạo sự liên kết giữa các dòng thơ, câu thơ.
  • D. Giúp bài thơ có nhiều hình ảnh đẹp.

Câu 24: Khi được yêu cầu tự học một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, văn bản giới thiệu về một vấn đề xã hội), mục tiêu chính của bạn là gì?

  • A. Nắm vững thông tin chính, các số liệu, sự kiện, quan điểm được trình bày và đánh giá tính xác thực, khách quan của thông tin đó.
  • B. Tìm các biện pháp tu từ trong văn bản.
  • C. Học thuộc lòng từng câu chữ.
  • D. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả bài báo.

Câu 25: Để nhận diện "giọng điệu" của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, bạn cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Tên của người kể chuyện.
  • B. Thời gian câu chuyện diễn ra.
  • C. Số lượng nhân vật.
  • D. Cách dùng từ ngữ, thái độ (khách quan, mỉa mai, đồng cảm, trang trọng, hài hước...) thể hiện qua lời kể, cách miêu tả sự vật, con người và cách đánh giá các sự kiện.

Câu 26: Trong việc tự học, "sơ đồ hóa" hoặc "vẽ bản đồ tư duy" (mind map) về nội dung bài học có lợi ích gì?

  • A. Chỉ làm mất thời gian.
  • B. Giúp hệ thống hóa kiến thức một cách trực quan, dễ dàng nhìn thấy mối liên hệ giữa các ý chính và ghi nhớ lâu hơn.
  • C. Chỉ áp dụng cho môn Toán.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc văn bản gốc.

Câu 27: Khi phân tích "nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình" trong văn học hiện thực, bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Cách nhân vật vừa mang những nét cá biệt độc đáo, vừa khái quát được những đặc điểm tiêu biểu cho một tầng lớp, hạng người hoặc một loại tính cách trong xã hội đương thời.
  • B. Nhân vật đó là người tốt hay kẻ xấu.
  • C. Ngoại hình của nhân vật có đẹp không.
  • D. Nhân vật đó có nhiều lời thoại hay không.

Câu 28: Để hiểu sâu sắc chủ đề và tư tưởng của một tác phẩm văn học, bạn cần làm gì sau khi đã nắm vững nội dung cốt truyện và các yếu tố nghệ thuật?

  • A. Dừng lại và không tìm hiểu thêm.
  • B. Chỉ đọc các bài giới thiệu ngắn gọn.
  • C. Suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa của câu chuyện, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm, thái độ và cách nhìn nhận của tác giả về cuộc sống, con người được thể hiện qua tác phẩm.
  • D. Chỉ quan tâm đến kết thúc của tác phẩm.

Câu 29: Trong việc tự học và nghiên cứu một tác phẩm thơ, việc "bình giảng" một câu thơ hoặc một khổ thơ đắt giá đòi hỏi kỹ năng gì?

  • A. Chỉ đọc lại câu thơ đó.
  • B. Đoán ý nghĩa một cách tùy tiện.
  • C. Học thuộc lòng lời bình của người khác.
  • D. Kết hợp phân tích ngôn ngữ (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ), nhạc điệu (vần, nhịp), cấu trúc câu thơ để làm sáng tỏ vẻ đẹp nghệ thuật và chiều sâu cảm xúc, ý nghĩa của câu/khổ thơ đó, đồng thời bày tỏ sự rung động và suy nghĩ chủ quan của người đọc.

Câu 30: Giả sử bạn đang tự học về bút pháp "tả thực" trong văn học. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện bút pháp này?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, lãng mạn.
  • B. Miêu tả sự vật, con người, sự việc một cách chân thực, khách quan, chi tiết, như nó vốn có trong đời sống, đôi khi trần trụi, không né tránh cả những cái xấu, cái bi thảm.
  • C. Tập trung vào thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Trong quá trình tự học một văn bản thơ, khi gặp một từ ngữ lạ hoặc có nhiều lớp nghĩa, phương pháp nào sau đây giúp bạn hiểu sâu sắc nhất dụng ý của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi có yếu tố miêu tả nội tâm nhân vật, để làm rõ diễn biến tâm trạng, bạn cần tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn được yêu cầu tự học về đặc điểm của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945. Để hiểu rõ nhất, bạn nên ưu tiên tìm đọc những loại tài liệu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc xác định cảm hứng chủ đạo của bài thơ có ý nghĩa gì đối với việc hiểu văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong tác phẩm văn xuôi, để thấy được 'tâm trạng cảnh vật' hay 'cảnh vật mang tâm trạng', bạn cần chú ý phân tích điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Một trong những kỹ năng quan trọng khi tự học để chuẩn bị cho việc viết bài nghị luận văn học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây giúp bạn hiểu rõ nhất về mâu thuẫn và xung đột chính đang diễn ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Để phân biệt giữa 'nghĩa tường minh' và 'nghĩa hàm ẩn' trong một câu nói hoặc một đoạn văn, bạn cần dựa vào điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Trong việc tự học một bài thơ có nhiều hình ảnh biểu tượng, làm thế nào để giải mã ý nghĩa của những biểu tượng đó một cách hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Khi đọc một bài tản văn hoặc tùy bút, điều gì là quan trọng nhất để nắm bắt được phong cách và 'cái tôi' của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Để chuẩn bị cho một bài nói (thuyết trình) về nội dung tự học, bạn cần thực hiện những bước nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết) giúp ích gì cho việc hiểu tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Trong ngữ cảnh của việc tự học, việc 'đối chiếu' giữa các văn bản khác nhau (cùng chủ đề, cùng tác giả, hoặc cùng giai đoạn) có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn đang tự học một đoạn thơ có sử dụng phép điệp cấu trúc. Việc nhận diện và phân tích phép điệp này giúp bạn hiểu điều gì về đoạn thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Khi tự học và chuẩn bị cho một bài viết phân tích nhân vật, bạn nên bắt đầu từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Việc 'đặt câu hỏi' trong quá trình tự học một văn bản có ý nghĩa như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Để hiểu được ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học, bạn cần làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Trong phân tích thơ, việc nhận diện và lý giải hiệu quả của 'ngắt nhịp' có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Khi tự học một văn bản nghị luận, để nắm vững lập luận của tác giả, bạn cần chú ý điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Việc 'tóm tắt' một tác phẩm (truyện, kịch) sau khi đọc có ý nghĩa gì trong quá trình tự học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét 'bối cảnh lịch sử - xã hội' nơi tác phẩm ra đời và được tiếp nhận giúp ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Để rèn luyện kỹ năng viết đoạn văn phân tích văn học, sau khi đã đọc và phân tích kỹ văn bản, bạn nên làm gì tiếp theo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Trong một bài thơ, 'vần' và 'nhịp' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Khi được yêu cầu tự học một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, văn bản giới thiệu về một vấn đề xã hội), mục tiêu chính của bạn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Để nhận diện 'giọng điệu' của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, bạn cần chú ý đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Trong việc tự học, 'sơ đồ hóa' hoặc 'vẽ bản đồ tư duy' (mind map) về nội dung bài học có lợi ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Khi phân tích 'nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình' trong văn học hiện thực, bạn cần tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Để hiểu sâu sắc chủ đề và tư tưởng của một tác phẩm văn học, bạn cần làm gì sau khi đã nắm vững nội dung cốt truyện và các yếu tố nghệ thuật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Trong việc tự học và nghiên cứu một tác phẩm thơ, việc 'bình giảng' một câu thơ hoặc một khổ thơ đắt giá đòi hỏi kỹ năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn đang tự học về bút pháp 'tả thực' trong văn học. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện bút pháp này?

Xem kết quả