Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 46 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn kịch sau và cho biết, qua lời thoại và hành động, nhân vật A thể hiện đặc điểm tính cách nào nổi bật nhất?
A: (Khoanh tay, giọng mỉa mai) Ôi chao, xem ai kìa! Về rồi sao? Tưởng còn mải mê trên chín tầng mây với những dự án "vĩ đại" cơ đấy.
B: (Bối rối) Tôi... tôi chỉ đi gặp đối tác thôi mà.
A: Đối tác? Hay "đối thủ"? Cẩn thận đấy, không phải ai cũng muốn anh thành công đâu.
A. Thận trọng, lo lắng cho người khác.
B. Tự tin, quyết đoán trong công việc.
C. Mỉa mai, nghi ngờ, thiếu thiện chí.
D. Hòa đồng, luôn vui vẻ.
- A. Thận trọng, lo lắng cho người khác.
- B. Tự tin, quyết đoán trong công việc.
- C. Mỉa mai, nghi ngờ, thiếu thiện chí.
- D. Hòa đồng, luôn vui vẻ.
Câu 2: Trong phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "ngôn ngữ kịch" theo nghĩa hẹp (chỉ lời nói của nhân vật)?
A. Lời đối thoại.
B. Lời độc thoại.
C. Lời bàng thoại.
D. Lời chỉ dẫn sân khấu (stage directions).
- A. Lời đối thoại.
- B. Lời độc thoại.
- C. Lời bàng thoại.
- D. Lời chỉ dẫn sân khấu (stage directions).
Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
- A. Xây dựng cốt truyện gay cấn.
- B. Miêu tả hành động dồn dập.
- C. Khắc họa tính cách nhân vật phức tạp.
- D. Sử dụng bối cảnh và âm thanh.
Câu 4: Phân tích vai trò của mâu thuẫn kịch trong việc phát triển cốt truyện và tính cách nhân vật.
A. Mâu thuẫn chỉ làm chậm tiến trình câu chuyện.
B. Mâu thuẫn là yếu tố trung tâm, thúc đẩy hành động và bộc lộ bản chất nhân vật.
C. Mâu thuẫn chỉ có tác dụng gây cười cho khán giả.
D. Mâu thuẫn giúp giải quyết mọi vấn đề ngay lập tức.
- A. Mâu thuẫn chỉ làm chậm tiến trình câu chuyện.
- B. Mâu thuẫn là yếu tố trung tâm, thúc đẩy hành động và bộc lộ bản chất nhân vật.
- C. Mâu thuẫn chỉ có tác dụng gây cười cho khán giả.
- D. Mâu thuẫn giúp giải quyết mọi vấn đề ngay lập tức.
Câu 5: Khi đọc một văn bản kịch, điều gì đòi hỏi người đọc phải suy luận và hình dung nhiều nhất?
A. Lời đối thoại rõ ràng của nhân vật.
B. Lời chỉ dẫn sân khấu chi tiết về cảnh trí.
C. Những cảm xúc, suy nghĩ ngầm ẩn không được nói thẳng.
D. Tên của các nhân vật được liệt kê ở đầu vở kịch.
- A. Lời đối thoại rõ ràng của nhân vật.
- B. Lời chỉ dẫn sân khấu chi tiết về cảnh trí.
- C. Những cảm xúc, suy nghĩ ngầm ẩn không được nói thẳng.
- D. Tên của các nhân vật được liệt kê ở đầu vở kịch.
Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
- A. Hoán dụ.
- B. Ẩn dụ.
- C. So sánh.
- D. Điệp ngữ.
Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên nhân vật trong một tác phẩm văn học (tiểu thuyết, kịch). Điều này có thể gợi ý điều gì về nhân vật?
A. Chỉ đơn thuần là cách gọi tên, không mang ý nghĩa sâu sắc.
B. Có thể gợi ý về tính cách, số phận, vai trò hoặc biểu tượng của nhân vật.
C. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm cổ điển.
D. Luôn phải là tên thật của một người có thật.
- A. Chỉ đơn thuần là cách gọi tên, không mang ý nghĩa sâu sắc.
- B. Có thể gợi ý về tính cách, số phận, vai trò hoặc biểu tượng của nhân vật.
- C. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm cổ điển.
- D. Luôn phải là tên thật của một người có thật.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
- A. Ẩn dụ.
- B. Nhân hóa.
- C. So sánh.
- D. Hoán dụ.
Câu 9: Trong kịch, bối cảnh (setting) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ là phông nền cho câu chuyện.
B. Có thể góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật, hoặc thậm chí là một yếu tố thúc đẩy mâu thuẫn.
C. Luôn phải là một địa điểm có thật.
D. Không quan trọng bằng lời thoại của nhân vật.
- A. Chỉ là phông nền cho câu chuyện.
- B. Có thể góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật, hoặc thậm chí là một yếu tố thúc đẩy mâu thuẫn.
- C. Luôn phải là một địa điểm có thật.
- D. Không quan trọng bằng lời thoại của nhân vật.
Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa kịch và các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) về phương thức thể hiện câu chuyện?
A. Kịch chỉ kể về các sự kiện có thật.
B. Kịch chủ yếu thể hiện câu chuyện qua hành động và lời thoại trực tiếp của nhân vật, ít có lời kể của người dẫn chuyện.
C. Kịch luôn có kết thúc có hậu.
D. Kịch không có nhân vật.
- A. Kịch chỉ kể về các sự kiện có thật.
- B. Kịch chủ yếu thể hiện câu chuyện qua hành động và lời thoại trực tiếp của nhân vật, ít có lời kể của người dẫn chuyện.
- C. Kịch luôn có kết thúc có hậu.
- D. Kịch không có nhân vật.
Câu 11: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong kịch hoặc truyện, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?
A. Chỉ cần chú ý đến nội dung bề mặt của lời nói.
B. Chú ý đến những suy nghĩ chân thật, mâu thuẫn nội tâm, cảm xúc sâu kín được bộc lộ.
C. So sánh lời độc thoại với lời thoại của các nhân vật khác.
D. Tìm hiểu xem lời độc thoại đó có đúng sự thật khách quan không.
- A. Chỉ cần chú ý đến nội dung bề mặt của lời nói.
- B. Chú ý đến những suy nghĩ chân thật, mâu thuẫn nội tâm, cảm xúc sâu kín được bộc lộ.
- C. So sánh lời độc thoại với lời thoại của các nhân vật khác.
- D. Tìm hiểu xem lời độc thoại đó có đúng sự thật khách quan không.
Câu 12: Giả sử một vở kịch kết thúc bằng cảnh một nhân vật chính ngồi một mình trong căn phòng trống, nhìn ra cửa sổ với ánh mắt vô hồn, không có lời thoại nào. Cảnh kết này có thể gợi cho người xem cảm giác gì?
A. Hạnh phúc và viên mãn.
B. Hy vọng về một tương lai tươi sáng.
C. Cô đơn, bế tắc, hoặc sự trống rỗng sau biến cố.
D. Sự khởi đầu của một cuộc phiêu lưu mới.
- A. Hạnh phúc và viên mãn.
- B. Hy vọng về một tương lai tươi sáng.
- C. Cô đơn, bế tắc, hoặc sự trống rỗng sau biến cố.
- D. Sự khởi đầu của một cuộc phiêu lưu mới.
Câu 13: Đọc câu văn sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:
- A. Chủ ngữ.
- B. Vị ngữ.
- C. Trạng ngữ.
- D. Bổ ngữ.
Câu 14: Khi đọc một văn bản có yếu tố châm biếm, người đọc cần làm gì để nhận diện và hiểu được ý đồ của tác giả?
A. Chỉ đọc lướt qua để nắm cốt truyện.
B. Tin hoàn toàn vào những gì nhân vật nói.
C. Nhận diện sự mâu thuẫn giữa lời nói/hành động bề ngoài và ý nghĩa thực sự ngầm ẩn.
D. Bỏ qua những chi tiết gây cười.
- A. Chỉ đọc lướt qua để nắm cốt truyện.
- B. Tin hoàn toàn vào những gì nhân vật nói.
- C. Nhận diện sự mâu thuẫn giữa lời nói/hành động bề ngoài và ý nghĩa thực sự ngầm ẩn.
- D. Bỏ qua những chi tiết gây cười.
Câu 15: Đâu là đặc điểm của mâu thuẫn trong bi kịch?
A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác luôn được giải quyết triệt để.
B. Mâu thuẫn thường gay gắt, dẫn đến sự tan vỡ, mất mát, hoặc cái chết của nhân vật chính.
C. Mâu thuẫn chỉ mang tính chất hài hước, giải trí.
D. Mâu thuẫn dễ dàng được hóa giải bằng sự thỏa hiệp.
- A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác luôn được giải quyết triệt để.
- B. Mâu thuẫn thường gay gắt, dẫn đến sự tan vỡ, mất mát, hoặc cái chết của nhân vật chính.
- C. Mâu thuẫn chỉ mang tính chất hài hước, giải trí.
- D. Mâu thuẫn dễ dàng được hóa giải bằng sự thỏa hiệp.
Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu nghi vấn trong lời thoại của nhân vật:
- A. Chỉ đơn thuần là hỏi thông tin.
- B. Thể hiện sự băn khoăn, chất vấn, hoặc ngụ ý phủ định.
- C. Yêu cầu người nghe phải trả lời ngay lập tức.
- D. Biểu thị sự đồng tình tuyệt đối.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
- A. Nhấn mạnh sự mệt mỏi của nhân vật.
- B. Tạo nhịp điệu chậm rãi cho câu văn.
- C. Diễn tả hành động liên tục, gấp gáp, thể hiện sự hoảng loạn, bế tắc.
- D. Miêu tả cảnh vật xung quanh.
Câu 18: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện và hành động của nhân vật trong văn bản kịch. Điều này giúp người đọc hiểu gì?
A. Chỉ hiểu được sự kiện xảy ra khi nào.
B. Hiểu được lý do, động cơ đằng sau hành động của nhân vật.
C. Xác định người kể chuyện là ai.
D. Dự đoán chính xác kết thúc của vở kịch.
- A. Chỉ hiểu được sự kiện xảy ra khi nào.
- B. Hiểu được lý do, động cơ đằng sau hành động của nhân vật.
- C. Xác định người kể chuyện là ai.
- D. Dự đoán chính xác kết thúc của vở kịch.
Câu 19: Trong một vở kịch, khi một nhân vật nói dối trắng trợn về hành động của mình, trong khi khán giả (hoặc một nhân vật khác) biết sự thật. Đây là ví dụ về loại mâu thuẫn hay thủ pháp kịch nào?
A. Mâu thuẫn nội tâm.
B. Hồi tưởng (flashback).
C. Kịch tính trớ trêu (dramatic irony).
D. Độc thoại nội tâm.
- A. Mâu thuẫn nội tâm.
- B. Hồi tưởng (flashback).
- C. Kịch tính trớ trêu (dramatic irony).
- D. Độc thoại nội tâm.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
- A. Ẩn dụ, gợi tả sự tức giận.
- B. So sánh, gợi tả trạng thái tinh thần không tỉnh táo, buồn bã, thất vọng.
- C. Nhân hóa, gợi tả sự vui vẻ.
- D. Hoán dụ, gợi tả sự giàu có.
Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố hài hước trong một vở kịch hoặc truyện ngắn không phải là hài kịch thuần túy. Hài hước có thể được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để mua vui cho khán giả.
B. Làm giảm nhẹ không khí căng thẳng, làm nổi bật bi kịch, hoặc châm biếm một vấn đề xã hội.
C. Che giấu hoàn toàn ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
D. Thay thế cho mâu thuẫn trong cốt truyện.
- A. Chỉ để mua vui cho khán giả.
- B. Làm giảm nhẹ không khí căng thẳng, làm nổi bật bi kịch, hoặc châm biếm một vấn đề xã hội.
- C. Che giấu hoàn toàn ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
- D. Thay thế cho mâu thuẫn trong cốt truyện.
Câu 22: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào tên tác phẩm.
B. Chỉ dựa vào lời giới thiệu của sách.
C. Tổng hợp từ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, mâu thuẫn, ngôn ngữ, và thông điệp tác giả gửi gắm.
D. Chỉ tìm ý nghĩa đen trên bề mặt câu chữ.
- A. Chỉ dựa vào tên tác phẩm.
- B. Chỉ dựa vào lời giới thiệu của sách.
- C. Tổng hợp từ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, mâu thuẫn, ngôn ngữ, và thông điệp tác giả gửi gắm.
- D. Chỉ tìm ý nghĩa đen trên bề mặt câu chữ.
Câu 23: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):
- A. Câu sai ngữ pháp do thiếu chủ ngữ.
- B. Câu sai ngữ pháp do thừa từ
- C. Câu sai ngữ pháp do dùng sai quan hệ từ.
- D. Câu đúng ngữ pháp.
Câu 24: Trong phân tích nhân vật, việc đối chiếu hành động và lời nói của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp người đọc nhận ra điều gì?
A. Nhân vật luôn nhất quán từ đầu đến cuối.
B. Sự phát triển, thay đổi, hoặc mâu thuẫn trong tính cách nhân vật.
C. Tác giả đã xây dựng nhân vật không thành công.
D. Nhân vật không có vai trò quan trọng trong câu chuyện.
- A. Nhân vật luôn nhất quán từ đầu đến cuối.
- B. Sự phát triển, thay đổi, hoặc mâu thuẫn trong tính cách nhân vật.
- C. Tác giả đã xây dựng nhân vật không thành công.
- D. Nhân vật không có vai trò quan trọng trong câu chuyện.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
- A. Câu ghép, miêu tả hành động liên tục.
- B. Câu đơn, miêu tả chi tiết ngoại hình, nhấn mạnh sự suy sụp, tiều tụy.
- C. Câu phức, giải thích nguyên nhân sự việc.
- D. Câu hỏi tu từ, thể hiện sự nghi ngờ.
Câu 26: Khi phân tích một văn bản kịch, ngoài việc đọc lời thoại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật?
A. Tên của tác giả.
B. Năm xuất bản của vở kịch.
C. Những chỉ dẫn sân khấu về cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, ngữ điệu, bối cảnh.
D. Số lượng màn và lớp trong vở kịch.
- A. Tên của tác giả.
- B. Năm xuất bản của vở kịch.
- C. Những chỉ dẫn sân khấu về cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, ngữ điệu, bối cảnh.
- D. Số lượng màn và lớp trong vở kịch.
Câu 27: Đâu là đặc điểm của mâu thuẫn trong hài kịch?
A. Mâu thuẫn thường gay gắt, dẫn đến cái chết của nhân vật chính.
B. Mâu thuẫn thường được giải quyết một cách nhẹ nhàng, mang lại tiếng cười sảng khoái hoặc tiếng cười phê phán.
C. Mâu thuẫn không tồn tại trong hài kịch.
D. Mâu thuẫn chỉ xoay quanh các vấn đề chính trị.
- A. Mâu thuẫn thường gay gắt, dẫn đến cái chết của nhân vật chính.
- B. Mâu thuẫn thường được giải quyết một cách nhẹ nhàng, mang lại tiếng cười sảng khoái hoặc tiếng cười phê phán.
- C. Mâu thuẫn không tồn tại trong hài kịch.
- D. Mâu thuẫn chỉ xoay quanh các vấn đề chính trị.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng im lặng hoặc khoảng dừng (pause) trong lời thoại hoặc hành động của nhân vật trên sân khấu.
A. Chỉ đơn giản là nhân vật quên lời thoại.
B. Có thể thể hiện sự lưỡng lự, xúc động mạnh, suy nghĩ căng thẳng, hoặc một ý nghĩa ngầm nào đó.
C. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
D. Bắt buộc phải tuân thủ theo thời gian quy định.
- A. Chỉ đơn giản là nhân vật quên lời thoại.
- B. Có thể thể hiện sự lưỡng lự, xúc động mạnh, suy nghĩ căng thẳng, hoặc một ý nghĩa ngầm nào đó.
- C. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
- D. Bắt buộc phải tuân thủ theo thời gian quy định.
Câu 29: Khi đọc một văn bản kịch, việc hình dung sân khấu, phục trang, ánh sáng, âm thanh dựa trên lời chỉ dẫn sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu thêm điều gì về tác phẩm?
A. Chỉ hiểu về mặt kỹ thuật biểu diễn.
B. Góp phần cảm nhận không khí, bối cảnh, và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
C. Xác định chi phí sản xuất vở kịch.
D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
- A. Chỉ hiểu về mặt kỹ thuật biểu diễn.
- B. Góp phần cảm nhận không khí, bối cảnh, và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
- C. Xác định chi phí sản xuất vở kịch.
- D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một văn bản (truyện, kịch, thơ). Nhan đề có vai trò gì?
A. Chỉ là tên gọi để phân biệt.
B. Có thể khái quát nội dung, gợi mở chủ đề, tạo ấn tượng hoặc mang tính biểu tượng.
C. Luôn phải tiết lộ toàn bộ cốt truyện.
D. Không liên quan gì đến ý nghĩa của tác phẩm.
- A. Chỉ là tên gọi để phân biệt.
- B. Có thể khái quát nội dung, gợi mở chủ đề, tạo ấn tượng hoặc mang tính biểu tượng.
- C. Luôn phải tiết lộ toàn bộ cốt truyện.
- D. Không liên quan gì đến ý nghĩa của tác phẩm.