Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 53 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ một vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành các yếu tố bộ phận, đi sâu vào từng khía cạnh?
- A. Phân tích
- B. Tổng hợp
- C. So sánh
- D. Chứng minh
Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...khiến cho người đọc nhận ra rằng, đằng sau cái vẻ ngoài bình dị, đời thường kia là cả một thế giới nội tâm phong phú, phức tạp.” Đoạn trích trên tập trung làm nổi bật đặc điểm nào của nhân vật văn học?
- A. Ngoại hình
- B. Hành động
- C. Nội tâm
- D. Lời nói
Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh sinh động và tạo nhịp điệu cho câu văn, đặc biệt trong thơ trữ tình?
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 4: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để kể về nguồn gốc các loài vật, sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc giải thích các phong tục, tập quán?
- A. Ca dao
- B. Tục ngữ
- C. Truyện cười
- D. Truyện cổ tích
Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cơ bản của thể loại truyện ngắn?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Cốt truyện phức tạp kéo dài nhiều thế hệ
- D. Không gian và thời gian nghệ thuật
Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần xác định, bên cạnh nội dung, là gì?
- A. Tác giả và hoàn cảnh sáng tác
- B. Hình thức nghệ thuật độc đáo
- C. Ảnh hưởng của tác phẩm đến xã hội
- D. Số lượng từ Hán Việt sử dụng
Câu 7: Trong văn nghị luận xã hội, kiểu bài nào tập trung làm rõ các khía cạnh đúng - sai, lợi - hại của một vấn đề, từ đó đưa ra chính kiến và giải pháp?
- A. Nghị luận về một vấn đề xã hội
- B. Nghị luận về một tác phẩm văn học
- C. Giải thích một câu tục ngữ
- D. Phân tích một đoạn thơ
Câu 8: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên?
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 9: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được ý chính, bố cục và mối liên hệ giữa các phần của văn bản?
- A. Đọc lướt
- B. Đọc diễn cảm
- C. Tóm tắt văn bản
- D. Ghi chú từ mới
Câu 10: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?
- A. Bố cục mạch lạc
- B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng
- C. Nêu vấn đề một cách trực tiếp
- D. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc
Câu 11: Trong thơ Đường luật, số lượng câu thơ tối đa trong một bài thơ thất ngôn bát cú là bao nhiêu?
Câu 12: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất đến điều gì?
- A. Hệ thống luận điểm và luận cứ rõ ràng, thuyết phục
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trau chuốt
- C. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
- D. Trình bày theo lối thơ vần
Câu 13: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng hình thức đối thoại và độc thoại để thể hiện xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật một cách trực tiếp?
- A. Truyện ngắn
- B. Tiểu thuyết
- C. Kịch
- D. Thơ trữ tình
Câu 14: Trong quá trình tìm hiểu đề và lập ý cho bài văn nghị luận, thao tác nào sau đây giúp người viết xác định rõ phạm vi và giới hạn của vấn đề cần nghị luận?
- A. Tìm ý
- B. Phân tích đề
- C. Lập dàn ý chi tiết
- D. Viết mở bài
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…”. Đoạn thơ gợi tả không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?
- A. Không gian đô thị náo nhiệt, thời gian ban ngày
- B. Không gian làng quê yên bình, thời gian buổi sáng
- C. Không gian khép kín, thời gian đêm khuya
- D. Không gian rộng lớn, thời gian chiều tà
Câu 16: Trong các yếu tố tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học, yếu tố nào liên quan đến việc sử dụng từ ngữ gợi tả âm thanh, màu sắc, hình dáng, vận động?
- A. Tính biểu cảm, gợi hình
- B. Tính đa nghĩa
- C. Tính hàm súc
- D. Tính chính xác
Câu 17: Khi viết phần kết bài cho một bài văn nghị luận, nhiệm vụ chính của người viết là gì?
- A. Giới thiệu vấn đề nghị luận
- B. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng, nâng cao
- C. Trình bày các luận điểm và luận cứ
- D. Phân tích các khía cạnh của vấn đề
Câu 18: Trong thể loại tùy bút, yếu tố nào sau đây được coi là đặc trưng, thể hiện đậm nét dấu ấn cá nhân của người viết?
- A. Cốt truyện hấp dẫn
- B. Hệ thống nhân vật phức tạp
- C. Giọng điệu và cảm xúc chủ quan của tác giả
- D. Tính khách quan và phiến diện
Câu 19: Để nhận biết và phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ ẩn dụ, người đọc cần tập trung vào mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng được so sánh ngầm?
- A. Tương đồng, tương tự về phẩm chất, tính chất
- B. Gần gũi về không gian, thời gian
- C. Quan hệ nhân quả
- D. Đối lập về ý nghĩa
Câu 20: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh
- B. Trình bày theo lối văn chương
- C. Cốt truyện hấp dẫn
- D. Bố cục rõ ràng, mạch lạc
Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về quan điểm, tư tưởng và tình cảm của nhà văn gửi gắm trong tác phẩm?
- A. Nhân vật
- B. Chủ đề
- C. Cốt truyện
- D. Ngôn ngữ kể chuyện
Câu 22: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng có vai trò gì?
- A. Tăng tính biểu cảm cho bài văn
- B. Làm cho bài văn trở nên dài hơn
- C. Tăng tính thuyết phục, xác thực cho luận điểm
- D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết
Câu 23: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung miêu tả thế giới khách quan, sự kiện, nhân vật một cách chân thực, khách quan?
- A. Thơ trữ tình
- B. Kịch
- C. Tùy bút
- D. Truyện ký
Câu 24: Khi đọc một bài thơ hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng phân tích để hiểu được vẻ đẹp và giá trị của bài thơ?
- A. Thể thơ truyền thống
- B. Hình ảnh thơ và ngôn ngữ độc đáo
- C. Cốt truyện rõ ràng
- D. Nhân vật điển hình
Câu 25: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa hai hay nhiều đối tượng, sự vật, hiện tượng?
- A. Phân tích
- B. Chứng minh
- C. So sánh
- D. Bác bỏ
Câu 26: Đọc câu văn sau: “Tiếng chim hót véo von như rót mật vào tai”. Từ ngữ “rót mật” trong câu văn trên được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ (so sánh ngầm)
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 27: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy trình, đối tượng thuyết minh thường là gì?
- A. Đặc điểm của một loài vật
- B. Lịch sử của một sự kiện
- C. Các bước thực hiện một công việc
- D. Tính cách của một nhân vật
Câu 28: Trong thể loại truyện thơ, yếu tố nào sau đây thường được kết hợp hài hòa để tạo nên đặc trưng riêng của thể loại?
- A. Yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình
- B. Yếu tố kịch và yếu tố triết lý
- C. Yếu tố miêu tả và yếu tố biểu cảm
- D. Yếu tố nghị luận và yếu tố thuyết minh
Câu 29: Để đánh giá một bài văn nghị luận đạt yêu cầu, tiêu chí quan trọng nhất là gì?
- A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, trau chuốt
- B. Bố cục sáng tạo, độc đáo
- C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
- D. Tính thuyết phục của hệ thống luận điểm, luận cứ
Câu 30: Khi đọc hiểu một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết và hình ảnh), người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu văn bản một cách toàn diện?
- A. Chỉ tập trung vào phần chữ viết
- B. Chỉ xem xét phần hình ảnh
- C. Mối quan hệ tương tác giữa chữ viết và hình ảnh
- D. Số lượng chữ viết và hình ảnh trong văn bản