Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 63 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc xác định mối quan hệ giữa các luận điểm, luận cứ, và bằng chứng giúp người đọc nhận diện rõ nhất yếu tố nào của văn bản?
- A. Phong cách ngôn ngữ cá nhân của tác giả.
- B. Giá trị biểu cảm và tính nhạc điệu của câu văn.
- C. Tính logic và mạch lạc trong lập luận.
- D. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.
Câu 2: Một đoạn thơ miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển với các từ ngữ như "ráng chiều đỏ thẫm", "sóng vỗ rì rào", "ánh bạc trên mặt nước". Việc phân tích những hình ảnh và âm thanh này giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất điều gì?
- A. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
- B. Vẻ đẹp cụ thể và không khí đặc trưng của cảnh vật.
- C. Ý nghĩa triết lý sâu xa về cuộc sống.
- D. Cấu trúc câu và cách gieo vần của bài thơ.
Câu 3: Trong một đoạn văn tự sự, nhân vật A kể lại một sự kiện từ góc nhìn của mình, nhấn mạnh cảm xúc sợ hãi và bối rối. Nếu cùng sự kiện đó được kể lại từ góc nhìn của nhân vật B, người chứng kiến nhưng không trực tiếp tham gia, thì khả năng cao chi tiết nào sẽ thay đổi hoặc được làm rõ hơn?
- A. Thời gian và địa điểm chính xác của sự kiện.
- B. Kết thúc cuối cùng của câu chuyện.
- C. Tên thật của tất cả các nhân vật phụ.
- D. Mục đích hành động của nhân vật A mà B quan sát được.
Câu 4: Đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ, việc đặt mình vào vị trí của nhân vật trữ tình và suy ngẫm về lý do tác giả sử dụng những câu hỏi đó nhằm mục đích chính là gì?
- A. Hiểu rõ hơn tâm trạng, suy tư và thái độ của nhân vật.
- B. Xác định thể thơ và số lượng chữ trong mỗi câu.
- C. Tìm ra các lỗi ngữ pháp trong bài thơ.
- D. Liệt kê tất cả các động từ và tính từ được sử dụng.
Câu 5: Một người đọc gặp khó khăn trong việc xác định chủ đề chính của một truyện ngắn. Lời khuyên hiệu quả nhất dựa trên kỹ năng đọc hiểu là gì?
- A. Chỉ đọc lướt qua phần mở đầu và kết thúc.
- B. Tìm kiếm một câu văn duy nhất tóm tắt toàn bộ nội dung.
- C. Tổng hợp ý nghĩa từ các sự kiện chính, hành động nhân vật và thông điệp được lặp lại.
- D. Đếm số lần xuất hiện của các từ khóa đặc biệt.
Câu 6: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, việc chú ý đến cách ngắt lời, những khoảng lặng, hoặc sự khác biệt giữa lời nói và hành động của nhân vật giúp người đọc nhận ra điều gì?
- A. Tốc độ đọc cần thiết để hiểu đoạn kịch.
- B. Những ẩn ý, mâu thuẫn nội tâm hoặc mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật.
- C. Số lượng diễn viên cần thiết để đóng vở kịch.
- D. Thời gian mà vở kịch được công diễn lần đầu.
Câu 7: Đọc một bài báo khoa học xã hội, người đọc cần phân biệt giữa "thực tế" (fact) và "ý kiến" (opinion). Kỹ năng này giúp người đọc đánh giá điều gì về bài báo?
- A. Độ dài và cấu trúc của bài báo.
- B. Số lượng trích dẫn và tài liệu tham khảo.
- C. Màu sắc và bố cục của trang in.
- D. Tính khách quan và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
Câu 8: Một người viết muốn tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận của mình. Biện pháp hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này là gì?
- A. Sử dụng các luận cứ sắc bén, bằng chứng cụ thể, xác thực và lập luận chặt chẽ.
- B. Dùng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ nhưng không liên quan đến vấn đề.
- C. Trình bày ý kiến cá nhân mà không cần giải thích hoặc chứng minh.
- D. Sao chép nguyên văn ý tưởng từ các nguồn khác mà không ghi rõ.
Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung của một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?
- A. Số lượng bản in và doanh thu của tác phẩm.
- B. Kích thước trang giấy và loại mực in được sử dụng.
- C. Những vấn đề, tư tưởng, và giá trị mà tác phẩm phản ánh hoặc đối thoại.
- D. Tên của người xuất bản và nhà in.
Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị, kỹ năng quan trọng nhất để trích xuất thông tin chính xác là gì?
- A. Chỉ đọc phần chú thích dưới biểu đồ.
- B. Xác định tiêu đề, các trục (nếu có), đơn vị đo lường và xu hướng dữ liệu.
- C. Đo kích thước của biểu đồ trên trang giấy.
- D. Bỏ qua biểu đồ và chỉ đọc phần chữ.
Câu 11: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật bằng cách liệt kê hàng loạt sự vật cụ thể (cây đa, giếng nước, sân đình). Việc sử dụng biện pháp nghệ thuật này thường nhằm mục đích chính là gì?
- A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
- B. Giảm bớt thông tin và chi tiết.
- C. Kéo dài độ dài của đoạn văn một cách tùy tiện.
- D. Tô đậm sự phong phú, đa dạng hoặc đặc trưng của đối tượng được miêu tả.
Câu 12: Đọc một văn bản và nhận thấy có sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật. Kỹ năng phân tích này giúp người đọc phát hiện ra điều gì về nhân vật?
- A. Tính cách phức tạp, sự giả tạo hoặc mâu thuẫn nội tâm.
- B. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
- C. Nơi sinh và ngày sinh của nhân vật.
- D. Số lượng bạn bè mà nhân vật có.
Câu 13: Khi viết một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp từ văn bản gốc có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Chứng tỏ người viết đã đọc văn bản.
- C. Cung cấp bằng chứng cụ thể để minh họa và củng cố cho luận điểm phân tích.
- D. Thay thế hoàn toàn phần lập luận của người viết.
Câu 14: Để xác định giọng điệu (tone) của một văn bản (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, hài hước, buồn bã), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Kích thước phông chữ và màu sắc của văn bản.
- B. Cách dùng từ, đặt câu, sử dụng các biện pháp tu từ và thái độ của người viết/người nói.
- C. Số lượng đoạn văn trong văn bản.
- D. Tên của tác giả và năm xuất bản.
Câu 15: Một bài thơ sử dụng liên tục các hình ảnh về ánh sáng và bóng tối. Việc phân tích sự đối lập này có thể giúp người đọc khám phá điều gì về ý nghĩa bài thơ?
- A. Bài thơ được sáng tác vào ban ngày hay ban đêm.
- B. Nhà thơ có thị lực tốt hay không.
- C. Giá của cuốn sách chứa bài thơ.
- D. Những chủ đề về sự sống và cái chết, hy vọng và tuyệt vọng, thiện và ác, hoặc sự đối lập trong tâm trạng.
Câu 16: Khi đọc một văn bản có nhiều từ Hán Việt, việc tra cứu nghĩa của những từ này giúp người đọc cải thiện kỹ năng nào là trực tiếp nhất?
- A. Hiểu nghĩa chính xác của từ và nội dung của văn bản.
- B. Khả năng vẽ tranh minh họa cho văn bản.
- C. Tốc độ gõ máy tính.
- D. Khả năng hát theo điệu nhạc.
Câu 17: Phân tích cách tác giả lựa chọn và sắp xếp các sự kiện trong một câu chuyện (ví dụ: hồi tưởng, kể xuôi, kể ngược) giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?
- A. Số lượng nhân vật phụ trong truyện.
- B. Kích thước của cuốn sách.
- C. Ý đồ nghệ thuật của tác giả trong việc tạo kịch tính, hé mở thông tin hoặc nhấn mạnh một khía cạnh nào đó.
- D. Giá trị dinh dưỡng của giấy in.
Câu 18: Để viết một đoạn mở bài ấn tượng cho bài văn phân tích một tác phẩm văn học, người viết nên tập trung vào điều gì?
- A. Liệt kê toàn bộ nội dung của tác phẩm.
- B. Chỉ nêu tên tác giả và tác phẩm một cách đơn thuần.
- C. Trình bày chi tiết luận điểm của từng đoạn thân bài.
- D. Giới thiệu tác phẩm và nêu vấn đề/khía cạnh sẽ được phân tích một cách khái quát, hấp dẫn.
Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc xác định các giải pháp được tác giả đề xuất giúp người đọc thực hiện kỹ năng nào?
- A. Nhớ tên tất cả các loại ô nhiễm.
- B. Đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp, từ đó hình thành quan điểm cá nhân.
- C. Sao chép y nguyên các giải pháp mà không suy nghĩ.
- D. Tìm kiếm lỗi chính tả trong văn bản.
Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong đoạn văn miêu tả giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Thế giới khách quan được tái hiện một cách chân thực và sống động qua cảm nhận của nhân vật/người kể chuyện.
- B. Màu sắc yêu thích của tác giả.
- C. Thói quen sinh hoạt hàng ngày của nhân vật.
- D. Giá tiền của các đồ vật được miêu tả.
Câu 21: Để hiểu rõ thông điệp ngầm (implicit message) mà tác giả muốn truyền tải trong một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?
- A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và tên tác giả.
- B. Tìm kiếm một câu duy nhất nói thẳng ra thông điệp.
- C. Phân tích các chi tiết, hình ảnh, hành động nhân vật, diễn biến câu chuyện và suy luận ý nghĩa sâu sắc hơn.
- D. Đếm số lượng câu trong mỗi đoạn văn.
Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng viết về một chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), việc tập trung vào sự khác biệt trong phong cách nghệ thuật (ngôn từ, hình ảnh, cấu trúc) giúp làm nổi bật điều gì?
- A. Tác phẩm nào dài hơn.
- B. Tác phẩm nào được xuất bản trước.
- C. Tác phẩm nào có nhiều nhân vật hơn.
- D. Cách tiếp cận, góc nhìn và cảm xúc độc đáo của mỗi tác giả đối với chủ đề chung.
Câu 23: Một người viết muốn sử dụng phép ẩn dụ trong câu văn của mình. Để phép ẩn dụ hiệu quả, yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Từ ngữ được sử dụng phải thật dài và khó hiểu.
- B. Giữa đối tượng được nhắc đến và đối tượng được so sánh ngầm phải có nét tương đồng nhất định.
- C. Câu văn phải có ít nhất ba dấu phẩy.
- D. Phải sử dụng kèm theo phép so sánh tường minh.
Câu 24: Đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật bằng cách sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, trống rỗng, u ám. Kỹ năng phân tích này giúp người đọc nhận biết điều gì?
- A. Trạng thái cảm xúc tiêu cực như buồn bã, cô đơn, thất vọng của nhân vật.
- B. Thời tiết lúc đó đang mưa hay nắng.
- C. Màu sắc quần áo nhân vật đang mặc.
- D. Số tiền nhân vật đang có trong túi.
Câu 25: Khi phân tích vai trò của nhân vật phụ trong một truyện ngắn, người đọc nên tập trung vào điều gì?
- A. Liệt kê tên của tất cả các nhân vật phụ.
- B. Đoán xem nhân vật phụ này có xuất hiện ở phần tiếp theo của truyện không.
- C. Tìm hiểu xem nhân vật phụ đó có tác động gì đến nhân vật chính, làm nổi bật chủ đề hay thúc đẩy cốt truyện không.
- D. Vẽ chân dung của nhân vật phụ dựa trên miêu tả.
Câu 26: Để viết một đoạn kết bài hiệu quả cho bài văn phân tích tác phẩm văn học, người viết nên làm gì?
- A. Giới thiệu một ý tưởng hoàn toàn mới chưa được đề cập.
- B. Sao chép lại nguyên văn đoạn mở bài.
- C. Liệt kê lại tất cả các bằng chứng đã sử dụng trong thân bài.
- D. Tóm lược lại các luận điểm chính, khẳng định lại ý nghĩa của tác phẩm và có thể mở rộng suy nghĩ hoặc liên hệ.
Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng im lặng hoặc những khoảng trống trong văn bản (ví dụ: dòng thơ bị ngắt quãng, đoạn văn kết thúc đột ngột) có thể gợi ý điều gì về ý nghĩa tác phẩm?
- A. Tác giả quên chưa viết hết.
- B. Những điều không nói ra nhưng chất chứa cảm xúc, suy tư, hoặc ẩn chứa những bí mật/ám ảnh.
- C. Văn bản bị thiếu trang.
- D. Tác giả muốn tiết kiệm giấy.
Câu 28: Khi đọc một văn bản tùy bút hoặc tản văn, việc nhận diện "cái tôi" của tác giả thể hiện qua ngôn ngữ, cảm xúc, suy nghĩ giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?
- A. Phong cách cá nhân, tâm hồn và quan niệm sống của tác giả.
- B. Cốt truyện chính của tác phẩm (vì tùy bút/tản văn thường ít cốt truyện).
- C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
- D. Thể loại văn học mà tác phẩm thuộc về (đã biết là tùy bút/tản văn).
Câu 29: Đọc một đoạn văn miêu tả một đồ vật quen thuộc (ví dụ: chiếc bàn cũ) nhưng lại gán cho nó những đặc điểm hoặc cảm xúc của con người (ví dụ: chiếc bàn "lặng lẽ chứng kiến bao buồn vui"). Biện pháp nghệ thuật này gọi là gì?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Nhân hóa.
- D. Hoán dụ.
Câu 30: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, người đọc cần xem xét chủ yếu điều gì?
- A. Độ dài của bài văn.
- B. Số lượng từ khó hiểu được sử dụng.
- C. Bài văn có in màu hay không.
- D. Sự rõ ràng, hợp lý của luận điểm; tính xác thực của bằng chứng; sự chặt chẽ của lập luận.