15+ Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp tự học nào sau đây chú trọng việc chủ động đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin và tự giải quyết vấn đề, thay vì chỉ tiếp thu thụ động kiến thức được cung cấp sẵn?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và công thức.
  • B. Học tập dựa trên dự án và nghiên cứu tình huống.
  • C. Chép bài giảng của giáo viên một cách đầy đủ.
  • D. Ôn tập lại bài cũ ngay trước mỗi kỳ thi.

Câu 2: Bạn Lan thường xuyên cảm thấy khó tập trung khi tự học ở nhà vì tiếng ồn từ gia đình và hàng xóm. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để Lan cải thiện khả năng tập trung?

  • A. Uống cà phê hoặc trà đặc để tăng cường sự tỉnh táo.
  • B. Học liên tục trong thời gian dài để quen với tiếng ồn.
  • C. Tìm một không gian học tập yên tĩnh hơn như thư viện hoặc phòng đọc.
  • D. Mở nhạc lớn để át đi tiếng ồn xung quanh.

Câu 3: Trong quá trình tự học môn Lịch sử, bạn nhận thấy mình gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các sự kiện và niên đại. Kỹ năng tự học nào sau đây sẽ giúp bạn vượt qua trở ngại này hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lại sách giáo khoa nhiều lần.
  • B. Chỉ tập trung vào các sự kiện chính được giáo viên nhấn mạnh.
  • C. Học theo nhóm và thảo luận với bạn bè.
  • D. Sử dụng sơ đồ tư duy hoặc thẻ ghi nhớ để hệ thống hóa và ôn tập kiến thức.

Câu 4: Để đánh giá mức độ hiểu bài sau khi tự học một chương mới, phương pháp tự kiểm tra nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất, giúp bạn nhận biết chính xác những phần kiến thức còn yếu?

  • A. Đọc lại phần tóm tắt cuối chương.
  • B. Giải các bài tập trắc nghiệm và tự luận ở cuối chương và so sánh với đáp án.
  • C. Xem lại các ví dụ minh họa trong sách giáo khoa.
  • D. Hỏi lại bạn bè về những nội dung chưa hiểu rõ.

Câu 5: Bạn Minh đặt mục tiêu tự học tiếng Anh mỗi ngày 30 phút. Tuy nhiên, sau một tuần, Minh nhận thấy mình thường xuyên quên hoặc trì hoãn việc học. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này có thể là gì?

  • A. Mục tiêu chưa đủ cụ thể và thiếu kế hoạch thực hiện chi tiết.
  • B. Phương pháp học tiếng Anh chưa đủ thú vị và hấp dẫn.
  • C. Minh chưa có đủ tài liệu học tiếng Anh phù hợp.
  • D. Thời gian 30 phút mỗi ngày là quá ít để học tiếng Anh.

Câu 6: Khi tự học một môn khoa học tự nhiên, bạn nên ưu tiên sử dụng nguồn tài liệu nào sau đây để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
  • B. Các trang web tổng hợp kiến thức không rõ nguồn gốc.
  • C. Sách giáo khoa, sách tham khảo chính thống và các bài báo khoa học đã được kiểm duyệt.
  • D. Lời giải thích của bạn bè hoặc người thân không chuyên.

Câu 7: Trong quá trình tự học, việc tự tạo ra các câu hỏi ôn tập và dự đoán câu hỏi kiểm tra có vai trò quan trọng như thế nào đối với hiệu quả học tập?

  • A. Không có vai trò gì đáng kể, chỉ làm mất thời gian.
  • B. Chỉ giúp làm quen với dạng đề, không thực sự hiểu sâu kiến thức.
  • C. Giúp ghi nhớ kiến thức một cách máy móc.
  • D. Giúp chủ động ôn tập, củng cố kiến thức và phát triển tư duy phản biện.

Câu 8: Phương pháp tự học "lặp lại ngắt quãng" (spaced repetition) hoạt động dựa trên nguyên tắc tâm lý học nào để tối ưu hóa quá trình ghi nhớ và ôn tập?

  • A. Nguyên tắc ghi nhớ ngắn hạn.
  • B. Nguyên tắc học tập hợp tác.
  • C. Nguyên tắc đường cong quên lãng và củng cố trí nhớ dài hạn.
  • D. Nguyên tắc học tập đa giác quan.

Câu 9: Khi bạn gặp một khái niệm mới và phức tạp trong quá trình tự học, bước đầu tiên nên thực hiện để hiểu rõ khái niệm đó là gì?

  • A. Bỏ qua khái niệm đó và tiếp tục học phần khác.
  • B. Tra cứu định nghĩa, giải thích từ nhiều nguồn khác nhau (sách, internet, từ điển chuyên ngành).
  • C. Chỉ đọc lướt qua khái niệm một lần.
  • D. Hỏi ngay bạn bè hoặc người thân.

Câu 10: Việc lập kế hoạch tự học chi tiết và phân chia thời gian biểu hợp lý có vai trò như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả tự học?

  • A. Không quan trọng, vì tự học nên linh hoạt và tùy hứng.
  • B. Chỉ cần lập kế hoạch chung chung, không cần chi tiết.
  • C. Chỉ quan trọng đối với những người học yếu.
  • D. Giúp quản lý thời gian hiệu quả, đảm bảo tiến độ học tập và tránh bị quá tải.

Câu 11: Trong quá trình tự học, nếu bạn cảm thấy mất động lực và chán nản, biện pháp nào sau đây có thể giúp bạn lấy lại hứng thú và tiếp tục học tập?

  • A. Tự trách móc bản thân vì thiếu ý chí.
  • B. Nghỉ ngơi hoàn toàn và không học gì nữa.
  • C. Chia nhỏ mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ hơn, dễ đạt được và tự thưởng khi hoàn thành.
  • D. So sánh bản thân với những người học giỏi hơn để tạo áp lực.

Câu 12: Sự khác biệt chính giữa "học tập chủ động" và "học tập thụ động" trong tự học là gì?

  • A. Học tập chủ động tốn nhiều thời gian hơn học tập thụ động.
  • B. Học tập chủ động đòi hỏi người học tự giác tham gia vào quá trình học, còn học tập thụ động chủ yếu tiếp nhận thông tin một chiều.
  • C. Học tập chủ động phù hợp với môn khoa học tự nhiên, học tập thụ động phù hợp với môn xã hội.
  • D. Học tập chủ động chỉ hiệu quả khi có người hướng dẫn, học tập thụ động có thể tự học hoàn toàn.

Câu 13: Bạn nên làm gì khi gặp phải một vấn đề hoặc bài tập quá khó trong quá trình tự học và không thể tự giải quyết được?

  • A. Bỏ qua vấn đề đó và chuyển sang phần khác.
  • B. Cố gắng giải quyết một mình bằng mọi giá, kể cả khi mất nhiều thời gian.
  • C. Sao chép lời giải từ nguồn khác mà không hiểu bản chất.
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên, bạn bè hoặc các nguồn tài liệu tham khảo khác.

Câu 14: "Metacognition" (siêu nhận thức) đóng vai trò như thế nào trong tự học hiệu quả?

  • A. Không liên quan đến hiệu quả tự học.
  • B. Chỉ quan trọng đối với những người học chậm.
  • C. Giúp người học tự nhận thức về quá trình học tập của bản thân, điều chỉnh phương pháp và tối ưu hóa hiệu quả.
  • D. Chỉ là một thuật ngữ khoa học phức tạp, không có ứng dụng thực tế.

Câu 15: Trong các kỹ năng tự học, kỹ năng nào sau đây giúp bạn xác định được điểm mạnh, điểm yếu của bản thân trong học tập, từ đó tập trung phát triển điểm mạnh và cải thiện điểm yếu?

  • A. Kỹ năng tự đánh giá và phản思 (Self-assessment and Reflection).
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác.
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức.

Câu 16: Để duy trì sự tập trung cao độ trong suốt buổi tự học, bạn nên áp dụng kỹ thuật quản lý thời gian nào sau đây?

  • A. Học liên tục trong nhiều giờ không nghỉ.
  • B. Kỹ thuật Pomodoro (học tập tập trung trong khoảng thời gian ngắn, xen kẽ nghỉ giải lao).
  • C. Học nhiều môn khác nhau trong cùng một buổi.
  • D. Không sử dụng bất kỳ kỹ thuật nào, học theo cảm hứng.

Câu 17: Trong tự học, việc thiết lập một "không gian học tập lý tưởng" có ý nghĩa gì đối với hiệu quả học tập?

  • A. Không quan trọng, học ở đâu cũng được.
  • B. Chỉ cần có đủ ánh sáng là được.
  • C. Giúp giảm thiểu xao nhãng, tăng cường sự tập trung và tạo cảm hứng học tập.
  • D. Chỉ quan trọng đối với những người có điều kiện kinh tế.

Câu 18: Khi sử dụng internet như một nguồn tài liệu tự học, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì để tránh tiếp nhận thông tin sai lệch hoặc không chính xác?

  • A. Đọc càng nhiều nguồn càng tốt, không cần kiểm tra.
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào các trang web phổ biến.
  • C. Chỉ sử dụng thông tin từ Wikipedia.
  • D. Kiểm tra tính xác thực, nguồn gốc và độ tin cậy của thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 19: Trong quá trình tự học, việc "ghi chép" bài học có vai trò gì ngoài việc đơn thuần lưu giữ thông tin?

  • A. Không có vai trò gì đặc biệt, có thể bỏ qua bước này.
  • B. Giúp não bộ xử lý thông tin tích cực hơn, tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu sâu kiến thức.
  • C. Chỉ cần ghi chép khi giáo viên yêu cầu.
  • D. Ghi chép chỉ phù hợp với học sinh có trí nhớ kém.

Câu 20: Bạn nên làm gì sau khi hoàn thành một buổi tự học để củng cố kiến thức và đảm bảo hiệu quả học tập lâu dài?

  • A. Ngay lập tức chuyển sang hoạt động giải trí khác.
  • B. Học thêm nội dung mới ngay sau đó.
  • C. Ôn tập lại kiến thức đã học bằng cách tóm tắt, tự kiểm tra hoặc giải bài tập.
  • D. Không cần làm gì thêm, kiến thức sẽ tự động được ghi nhớ.

Câu 21: Hình thức tự học nào sau đây có thể giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách sinh động, trực quan và gần gũi với thực tế cuộc sống?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa và tài liệu tham khảo.
  • B. Chép lại bài giảng của giáo viên.
  • C. Học thuộc lòng định nghĩa và công thức.
  • D. Học qua video bài giảng, phim tài liệu, podcast hoặc các ứng dụng học tập tương tác.

Câu 22: Trong quá trình tự học, nếu bạn nhận thấy phương pháp học hiện tại không hiệu quả, bạn nên làm gì để cải thiện tình hình?

  • A. Tiếp tục sử dụng phương pháp cũ vì cho rằng vấn đề chỉ là do chưa đủ kiên trì.
  • B. Chủ động tìm kiếm, thử nghiệm các phương pháp học tập mới và đánh giá hiệu quả của từng phương pháp.
  • C. Bỏ cuộc và cho rằng bản thân không có khả năng tự học.
  • D. Chỉ học theo phương pháp mà bạn bè đang sử dụng.

Câu 23: "Mục tiêu SMART" là gì và tại sao việc đặt mục tiêu theo nguyên tắc SMART lại quan trọng trong tự học?

  • A. Một loại mục tiêu cao siêu, khó đạt được.
  • B. Một phương pháp đặt mục tiêu chỉ phù hợp với công việc, không liên quan đến tự học.
  • C. Mục tiêu SMART là mục tiêu Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế và Có thời hạn, giúp tự học có định hướng rõ ràng và dễ dàng theo dõi tiến độ.
  • D. Mục tiêu SMART là mục tiêu bí mật, không cần chia sẻ với ai.

Câu 24: Trong tự học, việc "tự thưởng" cho bản thân sau khi đạt được mục tiêu nhỏ có tác dụng gì đối với động lực học tập?

  • A. Không có tác dụng gì, thậm chí có thể gây xao nhãng.
  • B. Chỉ làm tốn kém và không cần thiết.
  • C. Chỉ phù hợp với trẻ em, không phù hợp với người lớn.
  • D. Tạo động lực tích cực, củng cố thói quen học tập và giúp duy trì hứng thú lâu dài.

Câu 25: Khi tự học một ngôn ngữ mới, bạn nên kết hợp các kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào một kỹ năng yêu thích nhất.
  • B. Kết hợp đồng đều cả bốn kỹ năng, luyện tập thường xuyên và có mục tiêu rõ ràng cho từng kỹ năng.
  • C. Học ngữ pháp trước, sau đó mới luyện tập các kỹ năng khác.
  • D. Chỉ học từ vựng, không cần luyện tập ngữ pháp và các kỹ năng khác.

Câu 26: Trong tự học, việc "tìm kiếm và sử dụng phản hồi" từ người khác (giáo viên, bạn bè,...) có vai trò gì đối với sự tiến bộ của bạn?

  • A. Không cần thiết, tự học là quá trình độc lập.
  • B. Chỉ gây mất thời gian và làm phân tâm.
  • C. Giúp nhận ra điểm yếu, sai sót và có cơ hội cải thiện, điều chỉnh phương pháp học tập.
  • D. Chỉ phù hợp với những người thiếu tự tin.

Câu 27: Bạn nên làm gì để vượt qua sự trì hoãn và bắt đầu buổi tự học khi cảm thấy lười biếng hoặc thiếu hứng thú?

  • A. Chờ đợi đến khi có hứng thú mới bắt đầu học.
  • B. Tự trách móc bản thân vì lười biếng.
  • C. Nghỉ ngơi hoàn toàn và không nghĩ đến việc học.
  • D. Áp dụng "quy tắc 5 phút" (bắt đầu học chỉ 5 phút), chia nhỏ nhiệm vụ và tạo môi trường học tập thuận lợi.

Câu 28: Trong tự học, việc "đa dạng hóa nguồn học liệu" (sách, video, bài giảng trực tuyến,...) mang lại lợi ích gì?

  • A. Không cần thiết, chỉ cần sử dụng sách giáo khoa là đủ.
  • B. Giúp tiếp cận kiến thức từ nhiều góc độ, tăng cường hứng thú và phù hợp với nhiều phong cách học tập khác nhau.
  • C. Gây rối loạn và khó tập trung.
  • D. Chỉ phù hợp với những người có nhiều thời gian.

Câu 29: "Học tập suốt đời" (lifelong learning) có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội hiện đại và vai trò của tự học trong việc thực hiện học tập suốt đời là gì?

  • A. Chỉ là một khẩu hiệu mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Chỉ cần học hết chương trình phổ thông và đại học là đủ.
  • C. Học tập suốt đời là quá trình tự giác học hỏi, cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục để thích ứng với sự thay đổi của xã hội, tự học đóng vai trò then chốt trong quá trình này.
  • D. Học tập suốt đời chỉ dành cho những người làm trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.

Câu 30: Trong tự học, kỹ năng nào sau đây giúp bạn phân tích thông tin, đánh giá độ tin cậy của nguồn tin và đưa ra quyết định học tập sáng suốt?

  • A. Kỹ năng tư duy phản biện (Critical Thinking).
  • B. Kỹ năng ghi nhớ máy móc (Rote Memorization).
  • C. Kỹ năng làm theo hướng dẫn (Following Instructions).
  • D. Kỹ năng chấp nhận thông tin một cách thụ động (Passive Information Reception).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phương pháp tự học nào sau đây chú trọng việc chủ động đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin và tự giải quyết vấn đề, thay vì chỉ tiếp thu thụ động kiến thức được cung cấp sẵn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Bạn Lan thường xuyên cảm thấy khó tập trung khi tự học ở nhà vì tiếng ồn từ gia đình và hàng xóm. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để Lan cải thiện khả năng tập trung?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình tự học môn Lịch sử, bạn nhận thấy mình gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các sự kiện và niên đại. Kỹ năng tự học nào sau đây sẽ giúp bạn vượt qua trở ngại này hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để đánh giá mức độ hiểu bài sau khi tự học một chương mới, phương pháp tự kiểm tra nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất, giúp bạn nhận biết chính xác những phần kiến thức còn yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bạn Minh đặt mục tiêu tự học tiếng Anh mỗi ngày 30 phút. Tuy nhiên, sau một tuần, Minh nhận thấy mình thường xuyên quên hoặc trì hoãn việc học. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi tự học một môn khoa học tự nhiên, bạn nên ưu tiên sử dụng nguồn tài liệu nào sau đây để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong quá trình tự học, việc tự tạo ra các câu hỏi ôn tập và dự đoán câu hỏi kiểm tra có vai trò quan trọng như thế nào đối với hiệu quả học tập?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phương pháp tự học 'lặp lại ngắt quãng' (spaced repetition) hoạt động dựa trên nguyên tắc tâm lý học nào để tối ưu hóa quá trình ghi nhớ và ôn tập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi bạn gặp một khái niệm mới và phức tạp trong quá trình tự học, bước đầu tiên nên thực hiện để hiểu rõ khái niệm đó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc lập kế hoạch tự học chi tiết và phân chia thời gian biểu hợp lý có vai trò như thế nào trong việc nâng cao hiệu quả tự học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quá trình tự học, nếu bạn cảm thấy mất động lực và chán nản, biện pháp nào sau đây có thể giúp bạn lấy lại hứng thú và tiếp tục học tập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Sự khác biệt chính giữa 'học tập chủ động' và 'học tập thụ động' trong tự học là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Bạn nên làm gì khi gặp phải một vấn đề hoặc bài tập quá khó trong quá trình tự học và không thể tự giải quyết được?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Metacognition' (siêu nhận thức) đóng vai trò như thế nào trong tự học hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong các kỹ năng tự học, kỹ năng nào sau đây giúp bạn xác định được điểm mạnh, điểm yếu của bản thân trong học tập, từ đó tập trung phát triển điểm mạnh và cải thiện điểm yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để duy trì sự tập trung cao độ trong suốt buổi tự học, bạn nên áp dụng kỹ thuật quản lý thời gian nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong tự học, việc thiết lập một 'không gian học tập lý tưởng' có ý nghĩa gì đối với hiệu quả học tập?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi sử dụng internet như một nguồn tài liệu tự học, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì để tránh tiếp nhận thông tin sai lệch hoặc không chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quá trình tự học, việc 'ghi chép' bài học có vai trò gì ngoài việc đơn thuần lưu giữ thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bạn nên làm gì sau khi hoàn thành một buổi tự học để củng cố kiến thức và đảm bảo hiệu quả học tập lâu dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hình thức tự học nào sau đây có thể giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách sinh động, trực quan và gần gũi với thực tế cuộc sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình tự học, nếu bạn nhận thấy phương pháp học hiện tại không hiệu quả, bạn nên làm gì để cải thiện tình hình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Mục tiêu SMART' là gì và tại sao việc đặt mục tiêu theo nguyên tắc SMART lại quan trọng trong tự học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong tự học, việc 'tự thưởng' cho bản thân sau khi đạt được mục tiêu nhỏ có tác dụng gì đối với động lực học tập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi tự học một ngôn ngữ mới, bạn nên kết hợp các kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong tự học, việc 'tìm kiếm và sử dụng phản hồi' từ người khác (giáo viên, bạn bè,...) có vai trò gì đối với sự tiến bộ của bạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Bạn nên làm gì để vượt qua sự trì hoãn và bắt đầu buổi tự học khi cảm thấy lười biếng hoặc thiếu hứng thú?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong tự học, việc 'đa dạng hóa nguồn học liệu' (sách, video, bài giảng trực tuyến,...) mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Học tập suốt đời' (lifelong learning) có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội hiện đại và vai trò của tự học trong việc thực hiện học tập suốt đời là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tự học, kỹ năng nào sau đây giúp bạn phân tích thông tin, đánh giá độ tin cậy của nguồn tin và đưa ra quyết định học tập sáng suốt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành Thị Nở nấu cho Chí Phèo có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự thương hại của Thị Nở đối với Chí Phèo.
  • B. Biểu hiện cho sự quan tâm vật chất đơn thuần.
  • C. Ánh sáng nhân tính, tình người thức tỉnh trong Chí Phèo.
  • D. Khẳng định sự thay đổi hoàn toàn bản chất Chí Phèo.

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau của Tố Hữu: “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước/ Mà lòng phơi phới dậy tương lai”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Tương phản
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách nghệ thuật thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám là gì?

  • A. Tính trữ tình sâu lắng, đậm chất triết lý.
  • B. Tính hiện thực sắc sảo, phê phán xã hội.
  • C. Tính hào hùng, lãng mạn cách mạng.
  • D. Tính chất ‘tươi non’, ‘mới lạ’, ‘yêu đời, yêu người’.

Câu 4: Trong đoạn trích “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, hành động Mị cởi trói cho A Phủ thể hiện điều gì sâu sắc trong tâm lý nhân vật?

  • A. Sức sống tiềm tàng, khát vọng tự do trỗi dậy mạnh mẽ.
  • B. Sự đồng cảm nhất thời với cảnh ngộ của A Phủ.
  • C. Hành động bột phát, thiếu suy nghĩ.
  • D. Sự trả thù âm thầm đối với thống lý Pá Tra.

Câu 5: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về thể loại truyện ngắn?

  • A. Tập trung khắc họa một hoặc một vài khía cạnh của đời sống.
  • B. Cốt truyện thường đơn tuyến, ít nhân vật.
  • C. Thời gian và không gian nghệ thuật thường được mở rộng, đa tuyến.
  • D. Kết cấu linh hoạt, đa dạng, có khả năng tạo bất ngờ.

Câu 6: Tác phẩm “Đất Nước” (Nguyễn Khoa Điềm) được viết trong thời kỳ nào của cuộc kháng chiến chống Mỹ?

  • A. Thời kỳ đầu kháng chiến chống Mỹ (1954-1964).
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ ác liệt nhất (1965-1975).
  • C. Thời kỳ sau khi đất nước thống nhất (sau 1975).
  • D. Thời kỳ đổi mới đất nước (từ 1986).

Câu 7: Hình ảnh “con sóng” trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự dữ dội, khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • B. Những khó khăn, thử thách trong cuộc đời.
  • C. Nỗi cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ.
  • D. Tình yêu vừa mãnh liệt, vừa dịu dàng, phức tạp, đa dạng.

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất trong tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân là gì?

  • A. Sự cảm thông với số phận người nông dân nghèo khổ.
  • B. Phản ánh chân thực nạn đói năm 1945.
  • C. Niềm tin vào khả năng vươn lên, khát vọng sống và tình người trong hoàn cảnh bi thảm.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ nông thôn.

Câu 9: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với người dân làng Xô Man?

  • A. Biểu tượng cho sự hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng Tây Nguyên.
  • B. Biểu tượng cho sức sống bất diệt, tinh thần đấu tranh kiên cường của người dân Xô Man.
  • C. Biểu tượng cho sự tàn khốc của chiến tranh.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp bình dị của cuộc sống.

Câu 10: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất khuynh hướng sử thi trong thơ ca cách mạng Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

  • A. “Ta đi tới trên đường ta bước tiếp/Rắn như thép, vững như đồng, đội ngũ ta trùng trùng điệp điệp” (Tố Hữu).
  • B. “Ôi Tổ quốc ta yêu như máu thịt/Như mẹ hiền như vợ quý ta yêu” (Chế Lan Viên).
  • C. “Con gặp lại nhân dân như nai về suối cũ/Thảo hoa nghiêng ngả nhớ ngày xưa” (Nguyễn Khoa Điềm).
  • D. “Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét/Tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng” (Xuân Diệu).

Câu 11: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa tùy bút và bút ký về phương thức biểu đạt?

  • A. Tùy bút thiên về tự sự, bút ký thiên về trữ tình.
  • B. Tùy bút coi trọng yếu tố khách quan, bút ký coi trọng yếu tố chủ quan.
  • C. Tùy bút mang tính phóng khoáng, bút ký mang tính khuôn mẫu.
  • D. Tùy bút biểu hiện cái tôi trữ tình, bút ký thiên về ghi chép sự việc, con người có thật.

Câu 12: Đoạn văn sau sử dụng phong cách ngôn ngữ nào: “Điều 9. Quyền bãi miễn đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân. Cử tri có quyền bãi miễn đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân do cử tri bầu ra khi đại biểu đó không còn xứng đáng với sự tín nhiệm của nhân dân.” (Luật Tổ chức Quốc hội)

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 13: Nhận xét nào đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong truyện ngắn hiện đại?

  • A. Luôn giữ vai trò khách quan, chỉ thuật lại diễn biến câu chuyện.
  • B. Có thể linh hoạt thay đổi điểm nhìn, tham gia bình luận, thể hiện tư tưởng chủ đề.
  • C. Chỉ xuất hiện ở ngôi thứ ba để đảm bảo tính khách quan tuyệt đối.
  • D. Vai trò bị lu mờ, nhường chỗ cho lời thoại và hành động của nhân vật.

Câu 14: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đoàn binh không mọc tóc” gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của người lính?

  • A. Sự khắc khổ, gian lao của cuộc sống chiến đấu.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình độc đáo, khác thường.
  • C. Tinh thần lạc quan, bất chấp khó khăn, gian khổ, sẵn sàng hy sinh.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.

Câu 15: Tác phẩm nào sau đây được xem là đỉnh cao của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?

  • A. “Chí Phèo” (Nam Cao)
  • B. “Tắt đèn” (Ngô Tất Tố)
  • C. “Số đỏ” (Vũ Trọng Phụng)
  • D. “Giông tố” (Vũ Trọng Phụng)

Câu 16: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc, suy tư của người viết.
  • B. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề.
  • C. Tái hiện lời nói, ý nghĩ của nhân vật.
  • D. Tái hiện sinh động bức tranh đời sống, tạo không gian, thời gian, nhân vật.

Câu 17: Trong bài “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân, vẻ đẹp “hung bạo” của Sông Đà được thể hiện qua những phương diện nào?

  • A. Vách đá dựng đứng, ghềnh thác hiểm trở, hút nước xoáy dữ dội.
  • B. Màu nước xanh ngắt, dòng chảy êm đềm, cảnh vật nên thơ.
  • C. Sự thay đổi thất thường của thời tiết trên sông.
  • D. Những truyền thuyết kỳ bí về sông Đà.

Câu 18: So sánh hình tượng người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương và thơ Nguyễn Khuyến, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Thơ Hồ Xuân Hương kín đáo, thơ Nguyễn Khuyến mạnh mẽ.
  • B. Thơ Hồ Xuân Hương đề cao vẻ đẹp thể xác, thơ Nguyễn Khuyến chú trọng vẻ đẹp tâm hồn.
  • C. Thơ Hồ Xuân Hương mang tính trào phúng, thơ Nguyễn Khuyến mang tính trữ tình.
  • D. Thơ Hồ Xuân Hương viết về người phụ nữ quyền quý, thơ Nguyễn Khuyến viết về người phụ nữ bình dân.

Câu 19: Đặc điểm chung nhất của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là gì?

  • A. Đề tài tình yêu lãng mạn chiếm vị trí chủ đạo.
  • B. Xu hướng cá nhân hóa trong sáng tác được đề cao.
  • C. Hướng về cộng đồng, gắn bó sâu sắc với vận mệnh dân tộc.
  • D. Ảnh hưởng mạnh mẽ của văn học phương Tây hiện đại.

Câu 20: Trong truyện “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, “chiếc thuyền ngoài xa” và “chiếc thuyền khi vào gần” mang ý nghĩa ẩn dụ đối lập nào?

  • A. Vẻ đẹp và sự tàn phá của thiên nhiên.
  • B. Hiện thực và ước mơ.
  • C. Quá khứ và hiện tại.
  • D. Vẻ đẹp bề ngoài và sự thật trần trụi bên trong cuộc sống.

Câu 21: Phong cách nghệ thuật của nhà thơ Hàn Mặc Tử chịu ảnh hưởng đậm nét của trường phái thơ nào?

  • A. Thơ tượng trưng, siêu thực
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Thơ hiện thực
  • D. Thơ cổ điển

Câu 22: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất trong tác phẩm “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng là gì?

  • A. Phản ánh sự tha hóa của đạo đức xã hội.
  • B. Miêu tả chân dung xã hội thượng lưu đương thời.
  • C. Phê phán xã hội “chó đểu” chạy theo lối sống Âu hóa, giả dối, lố lăng.
  • D. Vạch trần sự bất công trong xã hội thực dân nửa phong kiến.

Câu 23: Trong kịch “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” của Lưu Quang Vũ, xung đột cơ bản nhất của nhân vật Trương Ba là xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa Trương Ba với người thân.
  • B. Xung đột giữa linh hồn Trương Ba và thể xác hàng thịt.
  • C. Xung đột giữa Trương Ba với Đế Thích.
  • D. Xung đột giữa Trương Ba với xã hội đương thời.

Câu 24: Đặc trưng thi pháp nổi bật của thơ mới Việt Nam giai đoạn 1932-1945 là gì?

  • A. Tính cổ điển, trang trọng, khuôn mẫu.
  • B. Tính hiện thực, phản ánh đời sống xã hội.
  • C. Tính sử thi, hào hùng, ca ngợi chiến công.
  • D. Tính cá nhân, đề cao cái tôi, cảm xúc, khám phá thế giới nội tâm.

Câu 25: Trong bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu, giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

  • A. Giọng điệu tráng ca, hào hùng.
  • B. Giọng điệu bi thương, ai oán.
  • C. Giọng điệu trữ tình, ngọt ngào, thiết tha.
  • D. Giọng điệu châm biếm, hài hước.

Câu 26: Tác phẩm văn học nào sau đây KHÔNG thuộc trào lưu văn học lãng mạn 1930-1945?

  • A. “Truyện Kiều” (Nguyễn Du)
  • B. “Tắt đèn” (Ngô Tất Tố)
  • C. “Nhị độ mai” (Khuyết danh)
  • D. “Chinh phụ ngâm” (Đặng Trần Côn - Đoàn Thị Điểm)

Câu 27: Thủ pháp nghệ thuật “độc thoại nội tâm” được sử dụng trong văn bản tự sự có tác dụng gì?

  • A. Diễn tả trực tiếp thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • B. Tăng tính khách quan cho câu chuyện.
  • C. Tạo sự bất ngờ, hấp dẫn cho người đọc.
  • D. Thu gọn lời thoại của nhân vật.

Câu 28: Trong bài thơ “Bài thơ số 28” (Tràng giang) của Huy Cận, nỗi buồn “tràng giang” mang ý nghĩa biểu đạt điều gì?

  • A. Nỗi buồn về sự chia ly, mất mát.
  • B. Nỗi buồn về thân phận cá nhân nhỏ bé.
  • C. Nỗi buồn về sự tàn phá của thời gian.
  • D. Nỗi buồn mang tính chất vũ trụ, cô đơn trước thiên nhiên rộng lớn, hoang vắng.

Câu 29: Văn bản “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Chiếu
  • B. Biểu
  • C. Hịch
  • D. Cáo

Câu 30: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều) của Nguyễn Du là gì?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Tự sự
  • D. Nghị luận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành Thị Nở nấu cho Chí Phèo có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau của Tố Hữu: “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước/ Mà lòng phơi phới dậy tương lai”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách nghệ thuật thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong đoạn trích “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, hành động Mị cởi trói cho A Phủ thể hiện điều gì sâu sắc trong tâm lý nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về thể loại truyện ngắn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tác phẩm “Đất Nước” (Nguyễn Khoa Điềm) được viết trong thời kỳ nào của cuộc kháng chiến chống Mỹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hình ảnh “con sóng” trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh tượng trưng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất trong tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với người dân làng Xô Man?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất khuynh hướng sử thi trong thơ ca cách mạng Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa tùy bút và bút ký về phương thức biểu đạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đoạn văn sau sử dụng phong cách ngôn ngữ nào: “Điều 9. Quyền bãi miễn đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân. Cử tri có quyền bãi miễn đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân do cử tri bầu ra khi đại biểu đó không còn xứng đáng với sự tín nhiệm của nhân dân.” (Luật Tổ chức Quốc hội)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nhận xét nào đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong truyện ngắn hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đoàn binh không mọc tóc” gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của người lính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tác phẩm nào sau đây được xem là đỉnh cao của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bài “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân, vẻ đẹp “hung bạo” của Sông Đà được thể hiện qua những phương diện nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So sánh hình tượng người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương và thơ Nguyễn Khuyến, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đặc điểm chung nhất của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong truyện “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, “chiếc thuyền ngoài xa” và “chiếc thuyền khi vào gần” mang ý nghĩa ẩn dụ đối lập nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phong cách nghệ thuật của nhà thơ Hàn Mặc Tử chịu ảnh hưởng đậm nét của trường phái thơ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất trong tác phẩm “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong kịch “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” của Lưu Quang Vũ, xung đột cơ bản nhất của nhân vật Trương Ba là xung đột nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đặc trưng thi pháp nổi bật của thơ mới Việt Nam giai đoạn 1932-1945 là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu, giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tác phẩm văn học nào sau đây KHÔNG thuộc trào lưu văn học lãng mạn 1930-1945?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Thủ pháp nghệ thuật “độc thoại nội tâm” được sử dụng trong văn bản tự sự có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bài thơ “Bài thơ số 28” (Tràng giang) của Huy Cận, nỗi buồn “tràng giang” mang ý nghĩa biểu đạt điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Văn bản “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn thuộc thể loại văn học nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều) của Nguyễn Du là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự khắc nghiệt của thời tiết:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ và So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • B. Gợi hình ảnh mặt trời đang di chuyển.
  • C. Miêu tả chính xác kích thước vật lý của mặt trời.
  • D. Tăng cường ấn tượng về sức mạnh và sự dữ dội của mặt trời, làm nổi bật sự thiêu đốt.

Câu 3: Đoạn văn sau thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Hân hoan, vui vẻ
  • B. Cô đơn, nhớ thương
  • C. Tức giận, bất mãn
  • D. Bình yên, thư thái

Câu 4: Dựa vào đoạn văn ở Câu 3, chi tiết

  • A. Gợi sự tĩnh lặng, vắng vẻ, làm nổi bật nỗi cô đơn.
  • B. Miêu tả sự đa dạng của âm thanh buổi đêm.
  • C. Thể hiện sự gắn bó của nhân vật với thiên nhiên.
  • D. Báo hiệu một đêm trăng đẹp.

Câu 5: Câu

  • A. Nhân hóa, diễn tả nỗi nhớ có sức sống.
  • B. Hoán dụ, gợi liên tưởng đến biển cả.
  • C. So sánh, diễn tả nỗi nhớ mãnh liệt, không thể kiểm soát.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh nỗi nhớ lặp đi lặp lại.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và vần có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Hiểu nội dung trực tiếp của bài thơ.
  • B. Xác định thể loại thơ.
  • C. Đếm số chữ trong mỗi dòng.
  • D. Cảm nhận nhạc điệu, tạo hình ảnh, và thể hiện cảm xúc của bài thơ.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học hoặc báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 8: Đoạn văn ở Câu 7 sử dụng các yếu tố nào để tăng tính khách quan và đáng tin cậy?

  • A. Sử dụng số liệu thống kê và dẫn lời chuyên gia.
  • B. Sử dụng nhiều tính từ gợi cảm.
  • C. Sử dụng các câu cảm thán.
  • D. Sử dụng từ ngữ địa phương.

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, xác thực có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Làm cho ngôn ngữ bài văn thêm phong phú.
  • D. Tăng tính thuyết phục, làm sáng tỏ và củng cố luận điểm.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sôi động, náo nhiệt
  • B. Thanh vắng, tĩnh mịch
  • C. Rực rỡ, tươi mới
  • D. U ám, buồn bã

Câu 11: Từ

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Vẻ đẹp lấp lánh của mặt nước.
  • C. Cảm giác cô quạnh, hiu hắt của không gian và có thể là tâm trạng con người.
  • D. Sự trong sạch tuyệt đối của nước.

Câu 12: Trong phân tích tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác của tác giả có vai trò gì?

  • A. Giúp nhớ tên tác giả dễ hơn.
  • B. Là yêu cầu bắt buộc của mọi bài phân tích.
  • C. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về động cơ, chủ đề, và những ẩn ý trong tác phẩm.

Câu 13: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cấu trúc ngữ pháp:

  • A. Sai về chủ ngữ - vị ngữ.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Sai về cách dùng trạng ngữ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 14: Để khắc phục lỗi sai trong câu ở Câu 13, ta có thể sửa lại như thế nào?

  • A. Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, anh ấy đã đạt được thành công vượt trội.
  • B. Đã giúp anh ấy đạt được thành công vượt trội với sự nỗ lực không ngừng nghỉ.
  • C. Sự nỗ lực không ngừng nghỉ và thành công vượt trội của anh ấy.
  • D. Anh ấy với sự nỗ lực không ngừng nghỉ đã đạt được thành công vượt trội.

Câu 15: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Tìm ra tất cả các từ khó.
  • B. Nhớ tất cả các số liệu được đưa ra.
  • C. Xác định thông tin chính, mục đích của văn bản, và đánh giá tính xác thực của thông tin.
  • D. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chung chung.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với sự vật, hiện tượng được nói đến:

  • A. Ngưỡng mộ và tự hào.
  • B. Bình thản, khách quan.
  • D. Có chút suy tư, có thể là cảm giác choáng ngợp hoặc phê phán nhẹ.

Câu 17: Biện pháp tu từ

  • A. Nhân hóa, gợi cảm giác kiêu hãnh, thách thức của các tòa nhà.
  • B. So sánh, làm rõ chiều cao của tòa nhà.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự xuất hiện nhiều của tòa nhà.
  • D. Ẩn dụ, chỉ sự giàu có của thành phố.

Câu 18: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung đối tượng một cách sinh động, đa chiều và chân thực hơn.
  • C. Chỉ để thể hiện vốn từ của người viết.
  • D. Tạo ra sự khó hiểu cho người đọc.

Câu 19: Đọc câu sau:

  • A. Vì... nên...
  • B. Nếu... thì...
  • C. Dù... nhưng...
  • D. Không chỉ... mà còn...

Câu 20: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, điều cốt lõi cần làm là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn một số đoạn tiêu biểu.
  • B. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ trong truyện.
  • C. Phân tích sâu sắc ý nghĩa của từng nhân vật.
  • D. Nêu bật các sự kiện chính theo trình tự diễn biến và các nhân vật quan trọng.

Câu 21: Đọc đoạn đối thoại sau:

  • A. Sự cẩn trọng, chín chắn.
  • B. Sự do dự, thiếu quyết đoán.
  • C. Sự nóng vội, bốc đồng.
  • D. Sự tự phụ, kiêu ngạo.

Câu 22: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

  • A. Các bằng chứng, ví dụ cụ thể.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ và chứng minh.
  • C. Những lý lẽ, lập luận để bảo vệ ý kiến.
  • D. Phần mở đầu của bài văn.

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn thơ.

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Để cung cấp thông tin mới.
  • C. Làm cho câu thơ/văn khó hiểu hơn.
  • D. Gợi suy nghĩ, bộc lộ cảm xúc, tạo nhịp điệu hoặc nhấn mạnh một vấn đề.

Câu 24: Đọc đoạn văn:

  • A. Giống một con người có suy nghĩ, ước mơ và tâm trạng.
  • B. Giống một đồ vật vô tri.
  • C. Giống một loài cây.
  • D. Giống một con vật hung dữ.

Câu 25: Để viết một đoạn văn biểu cảm về một kỷ niệm đáng nhớ, điều quan trọng nhất cần tập trung vào là gì?

  • A. Kể lại thật chi tiết tất cả sự việc.
  • B. Liệt kê tên tất cả những người có mặt.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, ấn tượng sâu sắc của bản thân về kỷ niệm đó.
  • D. Sử dụng thật nhiều từ láy.

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh thể hiện điều gì?

  • A. Sự phức tạp trong giao tiếp.
  • B. Sự kém tự tin.
  • C. Chỉ là hình thức bên ngoài.
  • D. Sự tôn trọng người khác, văn hóa giao tiếp và hiệu quả của cuộc trò chuyện.

Câu 27: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ

  • A.
  • B.
  • C. Hai từ có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau.
  • D.

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, ngoài nội dung và nghệ thuật, việc liên hệ, mở rộng đến các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng tác giả có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài phân tích dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Gây phân tán sự chú ý khỏi tác phẩm chính.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về phong cách tác giả, chủ đề, và giá trị của tác phẩm trong bối cảnh rộng hơn.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả gián tiếp qua hành động (suy nghĩ kỹ trước khi nói) và nhận xét về lời nói.
  • B. Miêu tả trực tiếp ngoại hình.
  • C. Miêu tả trực tiếp nội tâm.
  • D. Sử dụng so sánh với người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự khắc nghiệt của thời tiết:
"Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ treo lơ lửng, thiêu đốt mọi thứ. Không khí đặc quánh, mỗi hơi thở đều như nuốt phải cát nóng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ "khổng lồ" trong câu "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ treo lơ lửng, thiêu đốt mọi thứ." ở đoạn văn trên.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đoạn văn sau thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?
"Đêm nay trăng sáng vành vạnh. Tôi ngồi một mình bên cửa sổ, nghe tiếng côn trùng rả rích. Nỗi nhớ nhà dâng lên như thủy triều, cuốn trôi cả những cố gắng kìm nén."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Dựa vào đoạn văn ở Câu 3, chi tiết "tiếng côn trùng rả rích" có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Câu "Nỗi nhớ nhà dâng lên như thủy triều, cuốn trôi cả những cố gắng kìm nén." sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và vần có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Theo thống kê mới nhất từ Bộ Y tế, tỷ lệ nhiễm cúm A H5N1 trong cộng đồng đã giảm đáng kể nhờ các biện pháp phòng ngừa được triển khai đồng bộ. Các chuyên gia khuyến cáo người dân tiếp tục tuân thủ quy định đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đoạn văn ở Câu 7 sử dụng các yếu tố nào để tăng tính khách quan và đáng tin cậy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, xác thực có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
Cảnh vật được miêu tả trong đoạn thơ gợi lên cảm giác chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Từ "lạnh lẽo" trong câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" không chỉ miêu tả đặc điểm vật lý của nước mà còn gợi tả điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong phân tích tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác của tác giả có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cấu trúc ngữ pháp:
"Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, đã giúp anh ấy đạt được thành công vượt trội."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để khắc phục lỗi sai trong câu ở Câu 13, ta có thể sửa lại như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với sự vật, hiện tượng được nói đến:
"Những tòa nhà chọc trời mọc lên san sát, ngạo nghễ vươn mình giữa lòng đô thị. Dưới chân chúng, dòng người hối hả như những con kiến nhỏ bé."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Biện pháp tu từ "ngạo nghễ vươn mình" trong đoạn văn ở Câu 16 có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đọc câu sau:
"Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi ước mơ của mình."
Câu này sử dụng quan hệ từ nào để liên kết các vế câu, thể hiện mối quan hệ đối lập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, điều cốt lõi cần làm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đọc đoạn đối thoại sau:
"- Cậu có chắc chắn về quyết định này không?
- Tớ đã suy nghĩ rất kỹ rồi."
Đoạn đối thoại này thể hiện điều gì về tính cách hoặc trạng thái của người nói thứ hai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn thơ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đọc đoạn văn:
"Con mèo lười biếng nằm dài trên thảm, mắt lim dim như đang mơ màng về một đĩa cá đầy ụ. Cái đuôi khẽ phe phẩy, như xua đi những suy nghĩ vẩn vơ."
Đoạn văn sử dụng biện pháp nhân hóa để miêu tả con mèo như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để viết một đoạn văn biểu cảm về một kỷ niệm đáng nhớ, điều quan trọng nhất cần tập trung vào là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:
"Những cánh chim hải âu trắng muốt đang chao lượn trên bầu trời xanh thẳm."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ "đi bộ" và "lê bước".

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, ngoài nội dung và nghệ thuật, việc liên hệ, mở rộng đến các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng tác giả có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy là một người rất kiệm lời. Mỗi khi nói, anh đều suy nghĩ rất kỹ. Lời nói của anh, dù ít ỏi, nhưng luôn chứa đựng sự chân thành và sâu sắc."
Đoạn văn sử dụng cách miêu tả nào để làm nổi bật tính cách của nhân vật "anh ấy"?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đọc một đoạn trích văn xuôi, phương pháp tự học nào hiệu quả nhất để nắm vững nội dung cốt lõi và hệ thống luận điểm của tác giả?

  • A. Chỉ đọc lướt qua toàn bộ đoạn trích một lần duy nhất.
  • B. Chỉ tập trung ghi nhớ các từ ngữ khó hoặc câu văn dài.
  • C. Đọc kỹ, gạch chân các câu chủ đề, xác định ý chính của từng đoạn và tóm tắt lại bằng lời văn của mình.
  • D. Nghe người khác giảng bài mà không tự đọc lại văn bản.

Câu 2: Một học sinh đang phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm. Em ấy cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

  • A. Chỉ lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • B. Chỉ hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Chỉ ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • D. Lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm (được miêu tả trực tiếp hoặc gián tiếp), và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 3: Khi tự học về một bài thơ trữ tình, việc phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) giúp người đọc đạt được mục đích gì?

  • A. Chỉ để nhận biết tên gọi của các biện pháp đó.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc, hình ảnh và ý nghĩa biểu đạt mà nhà thơ muốn truyền tải.
  • C. Xác định thể loại và bố cục của bài thơ.
  • D. Đếm số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu.

Câu 4: Để luyện tập kỹ năng viết đoạn văn nghị luận xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình tự học là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề cần nghị luận và phạm vi của nó.
  • B. Tìm kiếm thật nhiều dẫn chứng mà chưa rõ dùng để làm gì.
  • C. Bắt đầu viết ngay lập tức mà không cần dàn ý.
  • D. Chỉ đọc các bài văn mẫu mà không tự thực hành.

Câu 5: Phân tích cấu trúc lập luận trong một bài văn nghị luận (ví dụ: Luận điểm, luận cứ, dẫn chứng) giúp người tự học điều gì?

  • A. Chỉ để thuộc lòng bố cục bài văn.
  • B. Phân biệt giữa văn xuôi và thơ.
  • C. Đánh giá tính chặt chẽ, logic và sức thuyết phục của bài viết.
  • D. Nhận biết các lỗi chính tả trong bài.

Câu 6: Khi gặp một từ khó hoặc một khái niệm mới trong quá trình tự học, cách xử lý nào sau đây thể hiện tinh thần tự học tích cực?

  • A. Bỏ qua và đọc tiếp.
  • B. Đoán nghĩa một cách mơ hồ mà không kiểm tra lại.
  • C. Chờ đến khi được thầy cô giảng giải.
  • D. Tra cứu từ điển, tài liệu tham khảo hoặc hỏi người có kiến thức để hiểu rõ nghĩa và cách dùng.

Câu 7: Đọc một tác phẩm văn học từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: sách giáo khoa, bản đầy đủ, các bài phê bình) mang lại lợi ích gì cho việc tự học?

  • A. Làm mất thời gian và gây bối rối.
  • B. Có cái nhìn đa chiều, sâu sắc hơn về tác phẩm và các cách tiếp cận khác nhau.
  • C. Chỉ để so sánh hình thức trình bày.
  • D. Không có lợi ích gì đáng kể.

Câu 8: Tự đặt câu hỏi trong quá trình đọc hiểu văn bản (ví dụ: Tại sao nhân vật lại hành động như vậy? Ý nghĩa ẩn đằng sau chi tiết này là gì?) là một kỹ năng tự học nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích tư duy phản biện, phân tích và suy luận về văn bản.
  • B. Chỉ để tìm ra lỗi sai của tác giả.
  • C. Để thuộc lòng các sự kiện trong truyện.
  • D. Gây khó khăn và làm chậm quá trình đọc.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên, việc chú ý đến các giác quan được gợi tả (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) giúp người đọc nhận thấy điều gì?

  • A. Số lượng các loài vật được nhắc đến.
  • B. Thời gian sáng tác bài thơ.
  • C. Sự sống động, đa dạng và cảm nhận chủ quan của nhà thơ về cảnh vật.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp của các câu thơ.

Câu 10: Để rèn luyện kỹ năng tóm tắt văn bản, người tự học nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Sao chép nguyên văn các câu trong bài gốc.
  • B. Chỉ ghi lại những chi tiết nhỏ, ít quan trọng.
  • C. Thêm ý kiến cá nhân vào phần tóm tắt.
  • D. Xác định ý chính, các sự kiện/luận điểm nổi bật và diễn đạt lại bằng ngôn từ ngắn gọn của mình.

Câu 11: Giả sử bạn đang tự học về một bài ký. Để hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và xã hội được đề cập, bạn nên thực hiện hành động nào?

  • A. Chỉ đọc mỗi văn bản ký mà không tìm hiểu thêm.
  • B. Tìm đọc thêm các tài liệu lịch sử, báo chí hoặc các tác phẩm khác cùng thời kỳ để có thêm thông tin nền.
  • C. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân khi đọc.
  • D. Bỏ qua phần bối cảnh và chỉ đọc phần miêu tả.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật, người tự học cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ của họ?

  • A. Chỉ nội dung trực tiếp của lời nói.
  • B. Chỉ số lượng từ mỗi nhân vật nói.
  • C. Nội dung lời nói, cách xưng hô, thái độ (qua từ ngữ, dấu câu, hoặc lời kể của người dẫn chuyện), và sự tương tác giữa họ.
  • D. Chỉ việc ai là người nói trước.

Câu 13: Việc lập sơ đồ tư duy (mind map) cho một chương sách hoặc một bài học giúp ích gì cho quá trình tự học?

  • A. Chỉ để làm cho bài học trông đẹp mắt hơn.
  • B. Làm phức tạp hóa vấn đề.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc ghi chép thông thường.
  • D. Hệ thống hóa kiến thức, nhìn thấy mối liên hệ giữa các ý chính và ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn.

Câu 14: Để hiểu được giọng điệu (tone) của tác giả trong một đoạn văn, người đọc cần phân tích yếu tố nào?

  • A. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, biện pháp tu từ và thái độ chung thể hiện qua văn bản.
  • B. Chỉ số lượng danh từ và động từ.
  • C. Thời gian và địa điểm câu chuyện diễn ra.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.

Câu 15: Khi tự học về các thể loại văn học, việc so sánh và đối chiếu đặc điểm của các thể loại khác nhau (ví dụ: truyện ngắn và tiểu thuyết) giúp người học đạt được mục đích gì?

  • A. Chỉ để biết tên các thể loại.
  • B. Học thuộc lòng định nghĩa của từng thể loại.
  • C. Nắm vững đặc trưng riêng biệt và điểm chung, phân loại và nhận diện chính xác các tác phẩm thuộc từng thể loại.
  • D. Viết được tác phẩm thuộc các thể loại đó.

Câu 16: Đọc một đoạn văn và xác định câu chủ đề của mỗi đoạn (nếu có) là một kỹ năng tự học giúp bạn điều gì?

  • A. Tìm ra các lỗi ngữ pháp.
  • B. Nhanh chóng nắm bắt ý chính của từng đoạn và cấu trúc lập luận của toàn bài.
  • C. Đếm số lượng câu trong đoạn văn.
  • D. Học thuộc lòng từng câu trong bài.

Câu 17: Để nâng cao kỹ năng phân tích thơ, việc tự luyện tập tìm ra các hình ảnh thơ độc đáo và giải thích ý nghĩa của chúng có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng bằng việc học thuộc lòng bài thơ.
  • B. Chỉ làm cho việc học trở nên phức tạp.
  • C. Chỉ giúp nhận biết vần điệu.
  • D. Giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp nghệ thuật, chiều sâu tư tưởng và cảm xúc mà nhà thơ gửi gắm.

Câu 18: Khi tự học về phần Tiếng Việt liên quan đến các loại câu (ví dụ: câu đơn, câu ghép), việc luyện tập đặt câu theo các kiểu cấu trúc đó giúp người học đạt được mục đích gì?

  • A. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp, sử dụng câu đa dạng và chính xác hơn trong nói và viết.
  • B. Chỉ để làm bài tập ngữ pháp.
  • C. Học thuộc lòng định nghĩa.
  • D. Không có tác dụng thực tế.

Câu 19: Tự học bằng cách ghi chép lại những suy nghĩ, cảm nhận và câu hỏi của bản thân sau khi đọc một tác phẩm văn học là một phương pháp hiệu quả vì nó giúp:

  • A. Chỉ để có cái để nộp cho giáo viên.
  • B. Làm mất thời gian đọc chính văn bản.
  • C. Cá nhân hóa quá trình học, củng cố kiến thức, phát hiện ra những điểm chưa hiểu và phát triển khả năng diễn đạt suy nghĩ.
  • D. Biến bài đọc thành nhật ký cá nhân.

Câu 20: Để chuẩn bị cho một bài kiểm tra viết về phân tích tác phẩm, việc tự lên dàn ý chi tiết trước khi viết là bước quan trọng nhất vì nó giúp:

  • A. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Sắp xếp các ý tưởng một cách logic, đảm bảo bài viết có cấu trúc chặt chẽ và không bỏ sót các luận điểm quan trọng.
  • C. Làm mất đi sự sáng tạo ngẫu hứng.
  • D. Chỉ cần thiết cho những người viết kém.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng yếu tố trào phúng, người tự học cần nhận biết điều gì để hiểu được ý đồ của tác giả?

  • A. Chỉ các câu nói đùa.
  • B. Các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Số lượng các câu cảm thán.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa cái được nói và cái thực tế, mục đích phê phán hoặc châm biếm đằng sau lời nói/sự việc được miêu tả.

Câu 22: Tự học cách nhận diện và phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện trong một cốt truyện giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu được sự phát triển logic của câu chuyện và động cơ hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ ghi nhớ trình tự thời gian của các sự kiện.
  • C. Đoán trước kết thúc của câu chuyện.
  • D. Tìm ra lỗi của người kể chuyện.

Câu 23: Để hiểu sâu sắc về chủ đề của một tác phẩm văn học, người tự học nên thực hiện các bước nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc tên tác phẩm và tên tác giả.
  • B. Chỉ tìm hiểu tóm tắt nội dung trên mạng.
  • C. Đọc kỹ toàn bộ tác phẩm, phân tích các yếu tố nội dung và nghệ thuật, liên hệ với bối cảnh và thông điệp chung mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Chỉ tập trung vào các câu văn hay.

Câu 24: Việc tự luyện tập so sánh các phiên bản dịch khác nhau của cùng một tác phẩm nước ngoài giúp người học Ngữ văn đạt được lợi ích gì?

  • A. Chỉ để tìm ra bản dịch nào ngắn nhất.
  • B. Hiểu được sự đa dạng trong cách diễn đạt, cảm nhận được những sắc thái nghĩa khác nhau và đánh giá được chất lượng của bản dịch.
  • C. Học thuộc lòng bản dịch.
  • D. Không có lợi ích gì đáng kể nếu không biết tiếng nước ngoài.

Câu 25: Khi tự học về kỹ năng viết đoạn văn (đoạn văn diễn dịch, quy nạp, song hành...), việc nhận diện và luyện tập viết các kiểu đoạn văn này giúp người học:

  • A. Chỉ để làm bài tập về nhà.
  • B. Làm cho bài viết trở nên rườm rà.
  • C. Chỉ để thuộc lòng các khái niệm.
  • D. Tổ chức ý tưởng mạch lạc, rõ ràng và hiệu quả hơn trong bài viết của mình.

Câu 26: Tự đánh giá bài viết của bản thân (hoặc bài viết của bạn bè) dựa trên các tiêu chí đã học (bố cục, diễn đạt, chính tả, ngữ pháp...) là một kỹ năng tự học quan trọng nhằm mục đích:

  • A. Nhận biết và sửa lỗi sai, cải thiện chất lượng bài viết và phát triển khả năng tư duy phản biện.
  • B. Chỉ để tìm lỗi của người khác.
  • C. Làm tốn thời gian và công sức.
  • D. Không mang lại lợi ích gì nếu không có giáo viên chấm điểm.

Câu 27: Để hiểu rõ hơn về phong cách nghệ thuật của một nhà văn, người tự học nên làm gì?

  • A. Chỉ đọc một tác phẩm duy nhất của nhà văn đó.
  • B. Chỉ đọc tiểu sử của nhà văn.
  • C. Đọc nhiều tác phẩm khác nhau của cùng nhà văn, phân tích cách ông/bà sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, kết cấu, và chủ đề xuyên suốt.
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung câu chuyện.

Câu 28: Khi gặp một câu phức tạp với nhiều vế câu, việc tự phân tích cấu trúc ngữ pháp (chủ ngữ, vị ngữ, thành phần phụ...) giúp người đọc:

  • A. Chỉ để làm bài tập ngữ pháp trên lớp.
  • B. Hiểu chính xác nghĩa của câu, mối quan hệ giữa các thành phần và ý đồ diễn đạt của tác giả.
  • C. Thuộc lòng các loại thành phần câu.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 29: Tự học bằng cách thảo luận, trao đổi với bạn bè về các vấn đề liên quan đến bài học Ngữ văn có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để tán gẫu.
  • B. Gây mâu thuẫn và tranh cãi.
  • C. Làm phân tán sự tập trung vào việc đọc.
  • D. Trau dồi khả năng diễn đạt, tiếp thu các góc nhìn mới, củng cố kiến thức và phát hiện ra những điểm mình chưa hiểu hoặc hiểu sai.

Câu 30: Để kiểm tra mức độ hiểu bài sau khi tự học, phương pháp nào hiệu quả nhất?

  • A. Tự làm lại các bài tập trong sách giáo khoa, làm thêm bài tập nâng cao, hoặc thử giải thích lại kiến thức cho người khác.
  • B. Chỉ đọc lại lý thuyết một lần nữa.
  • C. Chỉ dựa vào cảm giác chủ quan của bản thân.
  • D. Chờ đến kỳ thi để biết kết quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi đọc một đoạn trích văn xuôi, phương pháp tự học nào hiệu quả nhất để nắm vững nội dung cốt lõi và hệ thống luận điểm của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một học sinh đang phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm. Em ấy cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi tự học về một bài thơ trữ tình, việc phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) giúp người đọc đạt được mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Để luyện tập kỹ năng viết đoạn văn nghị luận xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình tự học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân tích cấu trúc lập luận trong một bài văn nghị luận (ví dụ: Luận điểm, luận cứ, dẫn chứng) giúp người tự học điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi gặp một từ khó hoặc một khái niệm mới trong quá trình tự học, cách xử lý nào sau đây thể hiện tinh thần tự học tích cực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đọc một tác phẩm văn học từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: sách giáo khoa, bản đầy đủ, các bài phê bình) mang lại lợi ích gì cho việc tự học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tự đặt câu hỏi trong quá trình đọc hiểu văn bản (ví dụ: Tại sao nhân vật lại hành động như vậy? Ý nghĩa ẩn đằng sau chi tiết này là gì?) là một kỹ năng tự học nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi phân tích một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên, việc chú ý đến các giác quan được gợi tả (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) giúp người đọc nhận thấy điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Để rèn luyện kỹ năng tóm tắt văn bản, người tự học nên tập trung vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Giả sử bạn đang tự học về một bài ký. Để hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và xã hội được đề cập, bạn nên thực hiện hành động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật, người tự học cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ của họ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Việc lập sơ đồ tư duy (mind map) cho một chương sách hoặc một bài học giúp ích gì cho quá trình tự học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để hiểu được giọng điệu (tone) của tác giả trong một đoạn văn, người đọc cần phân tích yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi tự học về các thể loại văn học, việc so sánh và đối chiếu đặc điểm của các thể loại khác nhau (ví dụ: truyện ngắn và tiểu thuyết) giúp người học đạt được mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đọc một đoạn văn và xác định câu chủ đề của mỗi đoạn (nếu có) là một kỹ năng tự học giúp bạn điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để nâng cao kỹ năng phân tích thơ, việc tự luyện tập tìm ra các hình ảnh thơ độc đáo và giải thích ý nghĩa của chúng có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi tự học về phần Tiếng Việt liên quan đến các loại câu (ví dụ: câu đơn, câu ghép), việc luyện tập đặt câu theo các kiểu cấu trúc đó giúp người học đạt được mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tự học bằng cách ghi chép lại những suy nghĩ, cảm nhận và câu hỏi của bản thân sau khi đọc một tác phẩm văn học là một phương pháp hiệu quả vì nó giúp:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để chuẩn bị cho một bài kiểm tra viết về phân tích tác phẩm, việc tự lên dàn ý chi tiết trước khi viết là bước quan trọng nhất vì nó giúp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng yếu tố trào phúng, người tự học cần nhận biết điều gì để hiểu được ý đồ của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tự học cách nhận diện và phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện trong một cốt truyện giúp người đọc làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để hiểu sâu sắc về chủ đề của một tác phẩm văn học, người tự học nên thực hiện các bước nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Việc tự luyện tập so sánh các phiên bản dịch khác nhau của cùng một tác phẩm nước ngoài giúp người học Ngữ văn đạt được lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi tự học về kỹ năng viết đoạn văn (đoạn văn diễn dịch, quy nạp, song hành...), việc nhận diện và luyện tập viết các kiểu đoạn văn này giúp người học:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tự đánh giá bài viết của bản thân (hoặc bài viết của bạn bè) dựa trên các tiêu chí đã học (bố cục, diễn đạt, chính tả, ngữ pháp...) là một kỹ năng tự học quan trọng nhằm mục đích:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để hiểu rõ hơn về phong cách nghệ thuật của một nhà văn, người tự học nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi gặp một câu phức tạp với nhiều vế câu, việc tự phân tích cấu trúc ngữ pháp (chủ ngữ, vị ngữ, thành phần phụ...) giúp người đọc:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tự học bằng cách thảo luận, trao đổi với bạn bè về các vấn đề liên quan đến bài học Ngữ văn có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để kiểm tra mức độ hiểu bài sau khi tự học, phương pháp nào hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tâm trạng chủ đạo được thể hiện là gì?
“Đêm. Ngoài kia tiếng côn trùng rả rích. Tôi ngồi đây, ánh đèn hiu hắt trên trang nhật ký. Một ngày dài đã khép lại với bao bộn bề lo toan. Nhớ nhà, nhớ những khuôn mặt thân yêu nơi quê nhà xa lắc. Một nỗi cô đơn mênh mang xâm chiếm.”

  • A. Hân hoan, vui vẻ
  • B. Buồn bã, cô đơn
  • C. Tức giận, căm phẫn
  • D. Hồi hộp, mong chờ

Câu 2: Trong một đoạn thơ miêu tả cảnh biển đêm, có câu: “Mặt trăng treo lơ lửng như một chiếc đèn lồng khổng lồ giữa nền trời nhung đen.” Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu này là gì và hiệu quả biểu đạt của nó?

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trăng có hành động như con người.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự to lớn của mặt trăng.
  • C. So sánh, gợi hình ảnh mặt trăng to tròn, sáng rực và treo cao trên bầu trời đêm.
  • D. Ẩn dụ, tạo ra một lớp nghĩa mới cho hình ảnh mặt trăng.

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết “chiếc lược ngà” trong truyện ngắn Nguyễn Quang Sáng. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật ông Sáu?

  • A. Sự giàu có, sung túc của ông Sáu.
  • B. Nỗi ân hận về sai lầm trong quá khứ.
  • C. Tình yêu quê hương tha thiết của ông Sáu.
  • D. Tình yêu thương con sâu sắc và khao khát bù đắp cho con gái.

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Tính xác thực và liên quan của bằng chứng, lí lẽ.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • D. Sự đồng tình cá nhân với quan điểm của người viết.

Câu 5: Cho câu văn: “Với lòng dũng cảm và sự quyết tâm cao độ, anh đã vượt qua mọi thử thách để hoàn thành nhiệm vụ.” Hãy phân tích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trong câu này.

  • A. Nguyên nhân là “vượt qua mọi thử thách”, kết quả là “lòng dũng cảm và sự quyết tâm”.
  • B. Nguyên nhân là “lòng dũng cảm và sự quyết tâm cao độ”, kết quả là “vượt qua mọi thử thách để hoàn thành nhiệm vụ”.
  • C. Cả hai vế đều là nguyên nhân dẫn đến một kết quả không được nêu.
  • D. Không có mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng.

Câu 6: Một nhân vật trong truyện luôn tỏ ra lạnh lùng, ít nói, nhưng hành động lại cho thấy sự quan tâm âm thầm đến người khác. Kiểu xây dựng nhân vật này thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?

  • A. Nhân vật thiếu nhất quán, mâu thuẫn nội tại.
  • B. Nhân vật là người giả tạo, không thật lòng.
  • C. Tính cách phức tạp, có sự đối lập giữa biểu hiện bên ngoài và nội tâm.
  • D. Nhân vật không có chiều sâu tâm lý.

Câu 7: Đoạn trích sau sử dụng góc nhìn trần thuật nào?
“Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi rời đi. Chiếc bàn gỗ cũ kỹ, chồng sách ngả màu, và cả mùi hương hoa nhài thoang thoảng từ ngoài vườn. Một cảm giác bồi hồi dâng lên trong lòng.”

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng “tôi”).
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri.
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri.
  • D. Góc nhìn hỗn hợp.

Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả phong cảnh, việc chú ý đến các giác quan mà tác giả huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác...) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Tuổi tác của người viết.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong cảnh.
  • C. Chi phí để tái hiện cảnh đó.
  • D. Cách tác giả cảm nhận và tái hiện thế giới, tạo ra sự sống động và chân thực cho cảnh vật.

Câu 9: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục khi đưa ra ý kiến, người viết nên làm gì?

  • A. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân mà không cần minh chứng.
  • B. Kết hợp chặt chẽ lí lẽ sắc bén với bằng chứng cụ thể, đáng tin cậy.
  • C. Sử dụng càng nhiều từ ngữ khoa trương càng tốt.
  • D. Trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng dù không liên quan trực tiếp.

Câu 10: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc cách dùng từ: “Qua tác phẩm, cho thấy vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam.”

  • A. Sai chính tả.
  • B. Dùng từ không phù hợp.
  • C. Thiếu chủ ngữ.
  • D. Câu hoàn toàn đúng ngữ pháp và cách dùng từ.

Câu 11: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh về thiên nhiên hoang sơ, mạnh mẽ (núi cao, thác nước, bão giông). Điều này có thể gợi ý gì về chủ đề hoặc cảm hứng của bài thơ?

  • A. Bài thơ nói về cuộc sống đô thị hiện đại.
  • B. Bài thơ thể hiện nỗi buồn man mác về tình yêu.
  • C. Bài thơ phê phán sự tàn phá môi trường.
  • D. Bài thơ có thể thể hiện sự hùng tráng, sức sống mãnh liệt hoặc sự đối mặt với thử thách.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn đối thoại giữa các nhân vật, điều gì quan trọng nhất mà người đọc cần lưu ý để hiểu rõ hơn về nhân vật và cốt truyện?

  • A. Nội dung lời thoại, cách diễn đạt, thái độ, và những gì không nói ra (ẩn ý).
  • B. Số lượng từ ngữ dài trong lời thoại.
  • C. Việc nhân vật có ngắt lời nhau hay không.
  • D. Tốc độ đọc lời thoại.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
“Ôi Tổ quốc, ta yêu như máu thịt,
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết
Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông.”

  • A. Hoán dụ.
  • B. So sánh và điệp ngữ.
  • C. Ẩn dụ và nói quá.
  • D. Nhân hóa và liệt kê.

Câu 14: Trong một bài văn tự sự kết hợp miêu tả, việc sử dụng các chi tiết miêu tả đắt giá có tác dụng gì đối với câu chuyện?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Giúp tái hiện chân thực bối cảnh, ngoại hình, nội tâm nhân vật, làm câu chuyện thêm sinh động và giàu cảm xúc.

Câu 15: Khi một tác phẩm văn học phản ánh hiện thực xã hội, người đọc có thể rút ra được điều gì từ đó?

  • A. Thông tin chi tiết về cuộc sống cá nhân của tác giả.
  • B. Lời giải cho mọi vấn đề xã hội.
  • C. Hiểu biết sâu sắc hơn về con người, các mối quan hệ xã hội và những vấn đề nổi cộm trong giai đoạn lịch sử đó.
  • D. Hướng dẫn cụ thể cách giải quyết các xung đột trong đời thực.

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội không kiểm soát. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn nên sử dụng những loại bằng chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu uy tín, ví dụ thực tế từ báo chí, ý kiến của chuyên gia tâm lý.
  • B. Những tin đồn trên mạng xã hội, ý kiến chủ quan của bản thân và bạn bè.
  • C. Các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.
  • D. Những bài đăng phổ biến trên các trang giải trí.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “con thuyền” trong nhiều bài thơ Việt Nam. Hình ảnh này thường gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Nỗi sợ hãi, bất an.
  • C. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.
  • D. Cuộc đời, hành trình, sự phiêu bạt, hoặc khát vọng vươn ra biển lớn.

Câu 18: Khi đọc “Nhật kí Đặng Thùy Trâm”, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì từ giọng văn và những suy tư của tác giả?

  • A. Sự chán nản, tuyệt vọng trước hoàn cảnh chiến tranh.
  • B. Tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường, lòng yêu nước và tình yêu thương con người sâu sắc.
  • C. Sự sợ hãi và mong muốn được rời khỏi chiến trường.
  • D. Thái độ thờ ơ, bàng quan trước số phận của bản thân và đồng đội.

Câu 19: Đoạn văn sau sử dụng cấu trúc câu như thế nào để tạo hiệu quả biểu đạt?
“Anh đi. Anh không về. Anh đã hy sinh.”

  • A. Câu ghép phức tạp, diễn tả nhiều hành động.
  • B. Câu bị động, nhấn mạnh sự việc xảy ra.
  • C. Câu ngắn, lặp cấu trúc, tạo nhịp điệu dồn dập, nhấn mạnh sự thật đau xót, dứt khoát.
  • D. Câu chứa thành phần biệt lập, bổ sung thông tin.

Câu 20: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một khu rừng già với nhiều cây cổ thụ, dây leo chằng chịt và ánh sáng lọt qua tán lá rất ít. Bối cảnh này có thể gợi mở điều gì về không khí hoặc diễn biến tiếp theo của câu chuyện?

  • A. Không khí huyền bí, rùng rợn, hoặc một thử thách khó khăn.
  • B. Một buổi dã ngoại vui vẻ, thư giãn.
  • C. Cảnh tượng lãng mạn cho một cuộc gặp gỡ.
  • D. Một không gian quen thuộc, an toàn.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa một bản tin thời sự và một bài thơ trữ tình.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Bản tin thời sự để giải trí, bài thơ để thông báo tin tức.
  • C. Cả hai đều nhằm mục đích thuyết phục người đọc/nghe.
  • D. Bản tin thời sự chủ yếu cung cấp thông tin, sự kiện một cách khách quan; bài thơ trữ tình chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.

Câu 22: Khi phân tích một văn bản viết về một quyết định khó khăn (như trong tác phẩm cùng tên), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về quyết định đó?

  • A. Hoàn cảnh dẫn đến quyết định, các lựa chọn được cân nhắc, những yếu tố ảnh hưởng (lý trí, tình cảm, áp lực), và hậu quả của quyết định.
  • B. Chỉ cần biết kết quả cuối cùng của quyết định.
  • C. Chỉ cần biết người đưa ra quyết định là ai.
  • D. Chỉ cần biết quyết định được đưa ra vào thời gian nào.

Câu 23: Đọc câu sau: “Dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra theo đúng kế hoạch.” Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng “Dù... nhưng...” là gì?

  • A. Nguyên nhân - kết quả.
  • B. Tăng tiến.
  • C. Tương phản, nhượng bộ.
  • D. Bổ sung, giải thích.

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa hình tượng người lính trong “Khúc tráng ca nhà giàn”. Ngôn ngữ đó thường mang đặc điểm gì?

  • A. Yếu đuối, than vãn.
  • B. Thờ ơ, vô cảm.
  • C. Phóng khoáng, hài hước.
  • D. Mạnh mẽ, kiên cường, giản dị nhưng giàu tình cảm.

Câu 25: Trong một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của một thành phố qua thời gian, tác giả sử dụng phép so sánh “Thành phố giờ đây khác xưa nhiều lắm, như một người trẻ bỗng chốc hóa già sau một đêm bão tố cuộc đời.” Phép so sánh này gợi lên ấn tượng gì về sự thay đổi?

  • A. Sự thay đổi đột ngột, khắc nghiệt, mang tính hủy hoại.
  • B. Sự thay đổi chậm rãi, từ từ.
  • C. Sự thay đổi tích cực, tốt đẹp hơn.
  • D. Sự thay đổi không đáng kể.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:
“Biến đổi khí hậu đang là một thách thức toàn cầu. Nhiệt độ trung bình tăng lên gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ, hạn hán. Mực nước biển dâng đe dọa các vùng ven biển. Để ứng phó, cần có sự phối hợp hành động từ cấp độ cá nhân đến quốc gia và quốc tế.”

  • A. Tác hại của bão lũ và hạn hán.
  • B. Mực nước biển dâng là vấn đề nghiêm trọng nhất.
  • C. Biến đổi khí hậu là thách thức toàn cầu và cần hành động phối hợp để ứng phó.
  • D. Chỉ có các quốc gia lớn mới cần quan tâm đến biến đổi khí hậu.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Trang phục và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng, ước mơ, xung đột nội tâm của nhân vật.
  • C. Số lượng lời thoại của nhân vật.
  • D. Hoàn cảnh gia đình của nhân vật.

Câu 28: Giả sử bạn đang đọc một văn bản quảng cáo. Để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin, bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì?

  • A. Màu sắc và hình ảnh được sử dụng.
  • B. Kích thước chữ viết.
  • C. Sự xuất hiện của người nổi tiếng trong quảng cáo.
  • D. Nguồn gốc thông tin, bằng chứng minh họa (nếu có), ngôn ngữ có phóng đại hay không.

Câu 29: Phân tích cách sử dụng thời gian trong truyện (ví dụ: kể xuôi, kể ngược, xen kẽ hồi tưởng). Việc thay đổi trật tự thời gian có thể mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

  • A. Tạo sự bất ngờ, kịch tính, hé mở dần thông tin, hoặc làm nổi bật mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ đoán.
  • C. Giảm sự quan tâm của người đọc.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của truyện.

Câu 30: Dựa vào bối cảnh lịch sử của tác phẩm “Tiền tội nghiệp của tôi ơi” (nếu được đề cập trong phần tự học), hãy phân tích mối liên hệ giữa hoàn cảnh sáng tác và nội dung tư tưởng của tác phẩm.

  • A. Hoàn cảnh lịch sử không ảnh hưởng gì đến nội dung tác phẩm.
  • B. Hoàn cảnh lịch sử là động lực, nguồn cảm hứng quan trọng, định hình cách tác giả nhìn nhận và thể hiện các vấn đề trong tác phẩm.
  • C. Tác phẩm chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện lịch sử mà không có tư tưởng riêng.
  • D. Bối cảnh lịch sử chỉ làm cho tác phẩm khó hiểu hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tâm trạng chủ đạo được thể hiện là gì?
“Đêm. Ngoài kia tiếng côn trùng rả rích. Tôi ngồi đây, ánh đèn hiu hắt trên trang nhật ký. Một ngày dài đã khép lại với bao bộn bề lo toan. Nhớ nhà, nhớ những khuôn mặt thân yêu nơi quê nhà xa lắc. Một nỗi cô đơn mênh mang xâm chiếm.”

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong một đoạn thơ miêu tả cảnh biển đêm, có câu: “Mặt trăng treo lơ lửng như một chiếc đèn lồng khổng lồ giữa nền trời nhung đen.” Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu này là gì và hiệu quả biểu đạt của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết “chiếc lược ngà” trong truyện ngắn Nguyễn Quang Sáng. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật ông Sáu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cho câu văn: “Với lòng dũng cảm và sự quyết tâm cao độ, anh đã vượt qua mọi thử thách để hoàn thành nhiệm vụ.” Hãy phân tích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trong câu này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một nhân vật trong truyện luôn tỏ ra lạnh lùng, ít nói, nhưng hành động lại cho thấy sự quan tâm âm thầm đến người khác. Kiểu xây dựng nhân vật này thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đoạn trích sau sử dụng góc nhìn trần thuật nào?
“Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi rời đi. Chiếc bàn gỗ cũ kỹ, chồng sách ngả màu, và cả mùi hương hoa nhài thoang thoảng từ ngoài vườn. Một cảm giác bồi hồi dâng lên trong lòng.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả phong cảnh, việc chú ý đến các giác quan mà tác giả huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác...) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục khi đưa ra ý kiến, người viết nên làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc cách dùng từ: “Qua tác phẩm, cho thấy vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam.”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh về thiên nhiên hoang sơ, mạnh mẽ (núi cao, thác nước, bão giông). Điều này có thể gợi ý gì về chủ đề hoặc cảm hứng của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn đối thoại giữa các nhân vật, điều gì quan trọng nhất mà người đọc cần lưu ý để hiểu rõ hơn về nhân vật và cốt truyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
“Ôi Tổ quốc, ta yêu như máu thịt,
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết
Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông.”

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong một bài văn tự sự kết hợp miêu tả, việc sử dụng các chi tiết miêu tả đắt giá có tác dụng gì đối với câu chuyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi một tác phẩm văn học phản ánh hiện thực xã hội, người đọc có thể rút ra được điều gì từ đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội không kiểm soát. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn nên sử dụng những loại bằng chứng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “con thuyền” trong nhiều bài thơ Việt Nam. Hình ảnh này thường gợi liên tưởng đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi đọc “Nhật kí Đặng Thùy Trâm”, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì từ giọng văn và những suy tư của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đoạn văn sau sử dụng cấu trúc câu như thế nào để tạo hiệu quả biểu đạt?
“Anh đi. Anh không về. Anh đã hy sinh.”

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một khu rừng già với nhiều cây cổ thụ, dây leo chằng chịt và ánh sáng lọt qua tán lá rất ít. Bối cảnh này có thể gợi mở điều gì về không khí hoặc diễn biến tiếp theo của câu chuyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa một bản tin thời sự và một bài thơ trữ tình.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi phân tích một văn bản viết về một quyết định khó khăn (như trong tác phẩm cùng tên), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về quyết định đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đọc câu sau: “Dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra theo đúng kế hoạch.” Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng “Dù... nhưng...” là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa hình tượng người lính trong “Khúc tráng ca nhà giàn”. Ngôn ngữ đó thường mang đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của một thành phố qua thời gian, tác giả sử dụng phép so sánh “Thành phố giờ đây khác xưa nhiều lắm, như một người trẻ bỗng chốc hóa già sau một đêm bão tố cuộc đời.” Phép so sánh này gợi lên ấn tượng gì về sự thay đổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:
“Biến đổi khí hậu đang là một thách thức toàn cầu. Nhiệt độ trung bình tăng lên gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ, hạn hán. Mực nước biển dâng đe dọa các vùng ven biển. Để ứng phó, cần có sự phối hợp hành động từ cấp độ cá nhân đến quốc gia và quốc tế.”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Giả sử bạn đang đọc một văn bản quảng cáo. Để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin, bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phân tích cách sử dụng thời gian trong truyện (ví dụ: kể xuôi, kể ngược, xen kẽ hồi tưởng). Việc thay đổi trật tự thời gian có thể mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dựa vào bối cảnh lịch sử của tác phẩm “Tiền tội nghiệp của tôi ơi” (nếu được đề cập trong phần tự học), hãy phân tích mối liên hệ giữa hoàn cảnh sáng tác và nội dung tư tưởng của tác phẩm.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nghiên cứu được thực hiện để xác định tỷ lệ người hút thuốc lá trong một cộng đồng tại một thời điểm cụ thể. Các nhà nghiên cứu phỏng vấn 1000 người trưởng thành và ghi nhận có 250 người trả lời rằng họ hiện đang hút thuốc lá. Chỉ số nào đo lường tình trạng này?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • C. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
  • D. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)

Câu 2: Trong một nghiên cứu theo dõi 200 người khỏe mạnh trong 5 năm, có 20 người phát triển một căn bệnh cụ thể. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của căn bệnh này trong giai đoạn nghiên cứu là bao nhiêu?

  • A. 1%
  • B. 5%
  • C. 10%
  • D. 20%

Câu 3: Một thành phố có dân số 100.000 người vào ngày 1/1/2023. Trong năm 2023, có 500 ca mắc mới bệnh X được ghi nhận. Giả sử không có trường hợp tử vong hoặc di cư trong năm. Tỷ lệ mới mắc tích lũy của bệnh X trong năm 2023 là bao nhiêu?

  • A. 0.005%
  • B. 0.5%
  • C. 5%
  • D. 50%

Câu 4: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để ước tính tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của bệnh béo phì trong một quần thể học sinh trung học tại một thời điểm nhất định?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)

Câu 5: Để nghiên cứu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ u não, các nhà nghiên cứu chọn một nhóm người đã mắc u não và một nhóm người không mắc u não, sau đó hỏi về lịch sử sử dụng điện thoại di động của họ trong quá khứ. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Nghiên cứu sinh thái

Câu 6: Trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 5, nếu tỷ lệ phơi nhiễm (sử dụng điện thoại di động) trong nhóm bệnh (u não) cao hơn đáng kể so với nhóm chứng (không u não), chỉ số đo lường mối liên hệ thường được sử dụng là gì?

  • A. Tỷ lệ mới mắc tích lũy
  • B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • C. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
  • D. Tỷ lệ hiện mắc

Câu 7: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người không hút thuốc và 500 người hút thuốc trong 10 năm để đánh giá nguy cơ mắc ung thư phổi. Sau 10 năm, có 10 trường hợp ung thư phổi ở nhóm không hút thuốc và 50 trường hợp ở nhóm hút thuốc. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của ung thư phổi ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 5
  • B. 10
  • C. 20
  • D. 50

Câu 8: Dựa trên kết quả RR = 50 ở Câu 7, ý nghĩa của con số này là gì?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 50 lần so với người không hút thuốc.
  • B. Có thêm 50% trường hợp ung thư phổi ở nhóm hút thuốc.
  • C. Nguy cơ ung thư phổi tăng 50% khi hút thuốc.
  • D. 50% số ca ung thư phổi là do hút thuốc.

Câu 9: Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) thường cao hơn tỷ lệ mới mắc (incidence) khi nào?

  • A. Bệnh có thời gian mắc ngắn và tỷ lệ tử vong cao.
  • B. Bệnh ít phổ biến trong cộng đồng.
  • C. Bệnh có thời gian mắc kéo dài và tỷ lệ tử vong thấp.
  • D. Tỷ lệ mắc bệnh mới đang giảm nhanh chóng.

Câu 10: Nhược điểm chính của nghiên cứu cắt ngang là gì?

  • A. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • B. Không xác định được mối quan hệ nhân quả (thứ tự thời gian giữa phơi nhiễm và bệnh).
  • C. Khó tìm đủ số lượng người tham gia.
  • D. Chỉ có thể ước tính tỷ lệ mới mắc chứ không phải tỷ lệ hiện mắc.

Câu 11: Ưu điểm chính của nghiên cứu thuần tập (cohort study) so với nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) trong việc nghiên cứu nguyên nhân bệnh là gì?

  • A. Nghiên cứu nhanh hơn và ít tốn kém hơn.
  • B. Phù hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
  • C. Giảm thiểu rủi ro sai lệch do nhớ lại (recall bias).
  • D. Xác định rõ ràng hơn trình tự thời gian giữa phơi nhiễm và sự phát triển của bệnh.

Câu 12: Sai lệch chọn lọc (Selection bias) xảy ra khi nào trong một nghiên cứu dịch tễ học?

  • A. Cách chọn hoặc duy trì người tham gia vào nghiên cứu dẫn đến kết quả không đại diện cho quần thể gốc.
  • B. Thông tin về phơi nhiễm hoặc kết cục được thu thập không chính xác.
  • C. Một yếu tố khác (yếu tố gây nhiễu) liên quan đến cả phơi nhiễm và kết cục làm sai lệch mối liên hệ.
  • D. Người tham gia biết mình ở nhóm can thiệp hay nhóm chứng.

Câu 13: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa cà phê và bệnh tim mạch, nếu những người mắc bệnh tim mạch có xu hướng nhớ lại và báo cáo việc uống cà phê nhiều hơn những người không mắc bệnh (nhóm chứng), thì loại sai lệch nào có khả năng xảy ra?

  • A. Sai lệch chọn lọc (Selection bias)
  • B. Sai lệch thông tin (Information bias) - cụ thể là sai lệch nhớ lại (Recall bias)
  • C. Yếu tố gây nhiễu (Confounding)
  • D. Sai lệch công bố (Publication bias)

Câu 14: Yếu tố gây nhiễu (Confounding factor) là gì trong dịch tễ học?

  • A. Một sai sót trong cách thu thập dữ liệu.
  • B. Một yếu tố chỉ ảnh hưởng đến phơi nhiễm mà không ảnh hưởng đến bệnh.
  • C. Một yếu tố liên quan đến cả phơi nhiễm và kết cục (bệnh), và không nằm trên đường truyền nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • D. Kết quả nghiên cứu không có ý nghĩa thống kê.

Câu 15: Một nghiên cứu cho thấy những người uống rượu vang đỏ có tỷ lệ mắc bệnh tim thấp hơn. Tuy nhiên, người uống rượu vang đỏ cũng thường có lối sống lành mạnh hơn (ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn). Trong trường hợp này, lối sống lành mạnh có thể là:

  • A. Yếu tố trung gian (Mediator)
  • B. Yếu tố gây nhiễu (Confounding factor)
  • C. Yếu tố điều chỉnh hiệu ứng (Effect modifier)
  • D. Sai lệch chọn lọc

Câu 16: Chỉ số nào dưới đây không phải là thước đo tần suất bệnh?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc
  • B. Tỷ lệ mới mắc tích lũy
  • C. Tỷ suất mới mắc
  • D. Tỷ số chênh (Odds Ratio)

Câu 17: Khi nào việc sử dụng Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) là phù hợp hơn Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)?

  • A. Thời gian theo dõi của những người tham gia nghiên cứu là khác nhau.
  • B. Tất cả người tham gia được theo dõi trong cùng một khoảng thời gian cố định.
  • C. Nghiên cứu được thực hiện theo thiết kế cắt ngang.
  • D. Số lượng người mắc bệnh mới rất nhỏ.

Câu 18: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 100 người làm việc trong môi trường tiếng ồn (nhóm A) và 200 người làm việc trong môi trường yên tĩnh (nhóm B) trong 5 năm để xem xét tỷ lệ mất thính lực. Có 30 người ở nhóm A và 20 người ở nhóm B bị mất thính lực. Tỷ lệ mới mắc tích lũy mất thính lực ở nhóm A là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 15%
  • C. 30%
  • D. 20%

Câu 19: Tiếp tục với dữ liệu ở Câu 18, tỷ lệ mới mắc tích lũy mất thính lực ở nhóm B là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 15%
  • C. 20%
  • D. 30%

Câu 20: Dựa trên kết quả ở Câu 18 và 19, Nguy cơ tương đối (RR) của mất thính lực ở nhóm A so với nhóm B là bao nhiêu?

  • A. 1.5
  • B. 3.0
  • C. 0.33
  • D. 2.0

Câu 21: Một giá trị Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) bằng 1.5 từ một nghiên cứu bệnh chứng có ý nghĩa gì?

  • A. Nguy cơ mắc bệnh tăng 50% ở nhóm phơi nhiễm.
  • B. Tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm cao gấp 1.5 lần nhóm không phơi nhiễm.
  • C. Tỷ số chênh phơi nhiễm ở nhóm bệnh cao gấp 1.5 lần so với nhóm chứng (ước lượng cho nguy cơ tương đối).
  • D. Không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.

Câu 22: Một nghiên cứu được thiết kế để đánh giá hiệu quả của một loại vắc-xin mới. Một nhóm người được tiêm vắc-xin, nhóm khác được tiêm giả dược (placebo). Sau một thời gian, tỷ lệ mắc bệnh ở hai nhóm được so sánh. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 23: Ưu điểm nổi bật nhất của Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) trong việc xác định mối quan hệ nhân quả là gì?

  • A. Phân bổ ngẫu nhiên giúp cân bằng các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn giữa các nhóm.
  • B. Có thể nghiên cứu các bệnh hiếm gặp một cách hiệu quả.
  • C. Thời gian thực hiện ngắn và chi phí thấp.
  • D. Dễ dàng khái quát hóa kết quả cho toàn bộ quần thể.

Câu 24: Trong một nghiên cứu về mối liên hệ giữa việc tập thể dục và giảm cân, nếu tuổi tác có liên quan đến cả mức độ tập thể dục (người trẻ có xu hướng tập nhiều hơn) và cân nặng (người trẻ có xu hướng nhẹ cân hơn), thì tuổi tác có thể đóng vai trò là gì?

  • A. Biến kết cục
  • B. Biến phơi nhiễm
  • C. Biến gây nhiễu
  • D. Biến trung gian

Câu 25: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ tỷ lệ mắc mới của bệnh.
  • B. Chỉ thời gian mắc bệnh trung bình.
  • C. Chỉ tỷ lệ tử vong do bệnh.
  • D. Tỷ lệ mắc mới và thời gian mắc bệnh (bao gồm cả tỷ lệ tử vong và hồi phục).

Câu 26: Một nghiên cứu thuần tập hồi cứu (Retrospective cohort study) khác với nghiên cứu thuần tập tiến cứu (Prospective cohort study) ở điểm nào?

  • A. Chỉ nghiên cứu thuần tập hồi cứu mới có nhóm đối chứng.
  • B. Nghiên cứu thuần tập hồi cứu sử dụng dữ liệu đã có sẵn từ quá khứ để xác định phơi nhiễm và kết cục.
  • C. Nghiên cứu thuần tập tiến cứu bắt đầu với nhóm bệnh và nhóm chứng.
  • D. Chỉ nghiên cứu thuần tập tiến cứu mới có thể tính được tỷ lệ mới mắc.

Câu 27: Chỉ số Nguy cơ quy gán trong quần thể (Population Attributable Risk - PAR) được tính để ước tính điều gì?

  • A. Phần tỷ lệ mắc bệnh trong toàn bộ quần thể có thể quy cho phơi nhiễm.
  • B. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.
  • C. Phần trăm nguy cơ mắc bệnh tăng thêm do phơi nhiễm trong nhóm phơi nhiễm.
  • D. Số lượng ca bệnh mới xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể.

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn kiểm tra xem việc thiếu ngủ có làm tăng nguy cơ bị cảm lạnh hay không. Ông theo dõi một nhóm sinh viên đại học, phân loại họ dựa trên số giờ ngủ trung bình mỗi đêm và ghi nhận số lần bị cảm lạnh trong một học kỳ. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng
  • B. Nghiên cứu cắt ngang
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Thử nghiệm lâm sàng

Câu 29: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) là 0.8. Điều này gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh?

  • A. Phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Phơi nhiễm có thể là yếu tố bảo vệ (làm giảm nguy cơ mắc bệnh).
  • C. Không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • D. Mối liên hệ là không đáng kể về mặt thống kê.

Câu 30: Chỉ số nào đo lường số ca bệnh mới xuất hiện trong một quần thể có nguy cơ trong một khoảng thời gian hoặc trên một tổng thời gian theo dõi nhất định?

  • A. Tỷ lệ/Tỷ suất mới mắc (Incidence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • C. Tỷ lệ tử vong (Mortality Rate)
  • D. Tỷ lệ sống sót (Survival Rate)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một nghiên cứu được thực hiện để xác định tỷ lệ người hút thuốc lá trong một cộng đồng tại một thời điểm cụ thể. Các nhà nghiên cứu phỏng vấn 1000 người trưởng thành và ghi nhận có 250 người trả lời rằng họ hiện đang hút thuốc lá. Chỉ số nào đo lường tình trạng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong một nghiên cứu theo dõi 200 người khỏe mạnh trong 5 năm, có 20 người phát triển một căn bệnh cụ thể. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của căn bệnh này trong giai đoạn nghiên cứu là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một thành phố có dân số 100.000 người vào ngày 1/1/2023. Trong năm 2023, có 500 ca mắc mới bệnh X được ghi nhận. Giả sử không có trường hợp tử vong hoặc di cư trong năm. Tỷ lệ mới mắc tích lũy của bệnh X trong năm 2023 là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để ước tính tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của bệnh béo phì trong một quần thể học sinh trung học tại một thời điểm nhất định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Để nghiên cứu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ u não, các nhà nghiên cứu chọn một nhóm người đã mắc u não và một nhóm người không mắc u não, sau đó hỏi về lịch sử sử dụng điện thoại di động của họ trong quá khứ. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong nghiên cứu bệnh chứng ở Câu 5, nếu tỷ lệ phơi nhiễm (sử dụng điện thoại di động) trong nhóm bệnh (u não) cao hơn đáng kể so với nhóm chứng (không u não), chỉ số đo lường mối liên hệ thường được sử dụng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người không hút thuốc và 500 người hút thuốc trong 10 năm để đánh giá nguy cơ mắc ung thư phổi. Sau 10 năm, có 10 trường hợp ung thư phổi ở nhóm không hút thuốc và 50 trường hợp ở nhóm hút thuốc. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của ung thư phổi ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Dựa trên kết quả RR = 50 ở Câu 7, ý nghĩa của con số này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) thường cao hơn tỷ lệ mới mắc (incidence) khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nhược điểm chính của nghiên cứu cắt ngang là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Ưu điểm chính của nghiên cứu thuần tập (cohort study) so với nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) trong việc nghiên cứu nguyên nhân bệnh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Sai lệch chọn lọc (Selection bias) xảy ra khi nào trong một nghiên cứu dịch tễ học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa cà phê và bệnh tim mạch, nếu những người mắc bệnh tim mạch có xu hướng nhớ lại và báo cáo việc uống cà phê nhiều hơn những người không mắc bệnh (nhóm chứng), thì loại sai lệch nào có khả năng xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Yếu tố gây nhiễu (Confounding factor) là gì trong dịch tễ học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một nghiên cứu cho thấy những người uống rượu vang đỏ có tỷ lệ mắc bệnh tim thấp hơn. Tuy nhiên, người uống rượu vang đỏ cũng thường có lối sống lành mạnh hơn (ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn). Trong trường hợp này, lối sống lành mạnh có thể là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Chỉ số nào dưới đây *không* phải là thước đo tần suất bệnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi nào việc sử dụng Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) là phù hợp hơn Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 100 người làm việc trong môi trường tiếng ồn (nhóm A) và 200 người làm việc trong môi trường yên tĩnh (nhóm B) trong 5 năm để xem xét tỷ lệ mất thính lực. Có 30 người ở nhóm A và 20 người ở nhóm B bị mất thính lực. Tỷ lệ mới mắc tích lũy mất thính lực ở nhóm A là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tiếp tục với dữ liệu ở Câu 18, tỷ lệ mới mắc tích lũy mất thính lực ở nhóm B là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Dựa trên kết quả ở Câu 18 và 19, Nguy cơ tương đối (RR) của mất thính lực ở nhóm A so với nhóm B là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một giá trị Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) bằng 1.5 từ một nghiên cứu bệnh chứng có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một nghiên cứu được thiết kế để đánh giá hiệu quả của một loại vắc-xin mới. Một nhóm người được tiêm vắc-xin, nhóm khác được tiêm giả dược (placebo). Sau một thời gian, tỷ lệ mắc bệnh ở hai nhóm được so sánh. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Ưu điểm nổi bật nhất của Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) trong việc xác định mối quan hệ nhân quả là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một nghiên cứu về mối liên hệ giữa việc tập thể dục và giảm cân, nếu tuổi tác có liên quan đến cả mức độ tập thể dục (người trẻ có xu hướng tập nhiều hơn) và cân nặng (người trẻ có xu hướng nhẹ cân hơn), thì tuổi tác có thể đóng vai trò là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một nghiên cứu thuần tập hồi cứu (Retrospective cohort study) khác với nghiên cứu thuần tập tiến cứu (Prospective cohort study) ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Chỉ số Nguy cơ quy gán trong quần thể (Population Attributable Risk - PAR) được tính để ước tính điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn kiểm tra xem việc thiếu ngủ có làm tăng nguy cơ bị cảm lạnh hay không. Ông theo dõi một nhóm sinh viên đại học, phân loại họ dựa trên số giờ ngủ trung bình mỗi đêm và ghi nhận số lần bị cảm lạnh trong một học kỳ. Đây là loại thiết kế nghiên cứu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) là 0.8. Điều này gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Chỉ số nào đo lường số ca bệnh mới xuất hiện trong một quần thể có nguy cơ trong một khoảng thời gian hoặc trên một tổng thời gian theo dõi nhất định?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc hiểu một đoạn văn bản bất kỳ thường bắt đầu bằng việc xác định yếu tố nào để nắm bắt nội dung khái quát?

  • A. Phép tu từ được sử dụng
  • B. Số lượng câu văn
  • C. Màu sắc chủ đạo trong miêu tả
  • D. Chủ đề chính và ý tưởng bao trùm

Câu 2: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc xem xét hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tính cách và nội tâm của nhân vật
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả
  • C. Số lượng các nhân vật phụ
  • D. Độ dài của tác phẩm

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Giúp tóm tắt nội dung chính nhanh hơn
  • B. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn
  • C. Tăng tính gợi tả, giúp hình dung rõ nét và cảm nhận sâu sắc hơn
  • D. Chứng minh cho một luận điểm lý luận

Câu 4: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi cho bản thân sau khi đọc một phần kiến thức mới có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Để kiểm tra trí nhớ ngắn hạn
  • B. Kích thích tư duy phân tích, tổng hợp và kiểm tra mức độ hiểu bài
  • C. Giúp hoàn thành bài tập về nhà nhanh hơn
  • D. Chỉ đơn thuần là một hình thức ghi nhớ

Câu 5: Giả sử bạn đang đọc một đoạn thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, sử dụng nhiều động từ. Phân tích này giúp bạn nhận định điều gì về cảm xúc hoặc không khí đoạn thơ?

  • A. Đoạn thơ đang diễn tả cảnh vật buồn bã, tĩnh lặng
  • B. Tác giả đang hồi tưởng về quá khứ xa xôi
  • C. Đoạn thơ có cấu trúc phức tạp, khó hiểu
  • D. Đoạn thơ có thể diễn tả sự sôi nổi, hào hùng hoặc một hành động gấp gáp

Câu 6: Việc xác định ngôi kể và điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được ai là người kể chuyện và câu chuyện được nhìn nhận từ góc độ nào
  • B. Xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện
  • C. Phân biệt giữa văn xuôi và thơ
  • D. Đếm số lượng nhân vật xuất hiện

Câu 7: Phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: mở bài, thân bài, kết bài trong văn nghị luận; các đoạn trong văn xuôi) có ý nghĩa gì trong việc đọc hiểu sâu?

  • A. Chỉ để biết độ dài của văn bản
  • B. Giúp tìm lỗi chính tả nhanh hơn
  • C. Giúp nhận diện mạch logic, sự phát triển của ý tưởng và mối liên kết giữa các phần
  • D. Xác định loại hình văn bản

Câu 8: Khi được yêu cầu viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo đoạn văn có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ khó càng tốt
  • B. Xây dựng luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng hoặc lập luận chặt chẽ
  • C. Sao chép nguyên văn ý kiến của người khác
  • D. Viết thật dài mà không cần chú ý đến cấu trúc

Câu 9: Phép so sánh và ẩn dụ là các biện pháp tu từ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh và làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng
  • B. Giúp câu văn trở nên khó hiểu hơn
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn
  • D. Thay thế cho việc sử dụng từ ngữ thông thường

Câu 10: Giả sử một bài thơ sử dụng hình ảnh "ánh trăng" xuyên suốt. Để phân tích hiệu quả hình ảnh này, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Màu sắc cụ thể của ánh trăng
  • B. Số lần từ "ánh trăng" xuất hiện
  • C. Ý nghĩa biểu tượng của ánh trăng trong từng ngữ cảnh cụ thể và xuyên suốt bài thơ
  • D. Độ sáng của ánh trăng

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa ý kiến chủ quan của người viết và các dẫn chứng khách quan là kỹ năng quan trọng để làm gì?

  • A. Để học thuộc lòng toàn bộ bài viết
  • B. Để tìm lỗi ngữ pháp
  • C. Để so sánh với các văn bản cùng thể loại
  • D. Để đánh giá tính thuyết phục và độ tin cậy của lập luận

Câu 12: Trong quá trình tự học, việc liên hệ kiến thức mới với kiến thức đã biết hoặc kinh nghiệm cá nhân giúp ích gì cho việc ghi nhớ và hiểu bài?

  • A. Làm cho bài học trở nên nhàm chán hơn
  • B. Tạo ra mối liên kết, giúp kiến thức được lưu giữ lâu hơn và áp dụng linh hoạt hơn
  • C. Chỉ làm mất thời gian
  • D. Gây nhầm lẫn giữa các khái niệm

Câu 13: Giả sử một câu văn sử dụng cấu trúc "Không những... mà còn...". Cấu trúc này có tác dụng liên kết và nhấn mạnh điều gì?

  • A. Bổ sung và tăng tiến mức độ của ý nghĩa
  • B. Thể hiện sự đối lập hoàn toàn
  • C. Liệt kê các sự vật không liên quan
  • D. Giảm nhẹ ý nghĩa của vế sau

Câu 14: Khi được yêu cầu tóm tắt nội dung chính của một đoạn văn, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Tất cả các chi tiết nhỏ, số liệu cụ thể
  • B. Chỉ câu mở đầu của đoạn
  • C. Ý chính, các luận điểm hoặc sự kiện cốt lõi được trình bày
  • D. Các từ ngữ khó hiểu

Câu 15: Việc xác định chủ đề và thông điệp của tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ tên tác giả
  • B. Đọc lướt qua tác phẩm
  • C. Đếm số trang của tác phẩm
  • D. Tổng hợp và khái quát các yếu tố nội dung và hình thức

Câu 16: Giả sử bạn đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật mà một nhân vật nói một đằng nhưng lại hành động một nẻo. Đây có thể là biểu hiện của biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Mỉa mai hoặc châm biếm (nếu có ẩn ý phê phán)
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 17: Việc luyện tập viết các kiểu câu khác nhau (câu đơn, câu ghép, câu phức) trong quá trình tự học tiếng Việt nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và chính xác
  • B. Chỉ để viết đúng ngữ pháp cơ bản
  • C. Làm cho bài viết dài hơn
  • D. Giảm bớt vốn từ vựng

Câu 18: Khi phân tích bối cảnh lịch sử, xã hội của một tác phẩm văn học, bạn đang cố gắng hiểu điều gì?

  • A. Ngoại hình của tác giả
  • B. Giá bán của cuốn sách
  • C. Các yếu tố bên ngoài đã ảnh hưởng đến nội dung, tư tưởng và phong cách của tác phẩm
  • D. Số lượng người đọc tác phẩm

Câu 19: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc về một sự kiện. Để đoạn văn đó sinh động và chân thực, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian một cách khô khan
  • B. Sử dụng các từ ngữ sáo rỗng, chung chung
  • C. Chỉ tập trung vào các sự kiện tiêu cực
  • D. Sử dụng từ ngữ gợi cảm, hình ảnh cụ thể và thể hiện rõ sắc thái cảm xúc cá nhân

Câu 20: Việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, ngoài ra) trong văn bản có tác dụng chính là gì?

  • A. Tạo sự liên kết mạch lạc giữa các câu, đoạn văn
  • B. Làm cho câu văn dài hơn
  • C. Thay thế cho dấu câu
  • D. Chỉ dùng trong văn nói

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của nhan đề tác phẩm là một bước quan trọng trong đọc hiểu vì nhan đề thường chứa đựng điều gì?

  • A. Tên của nhân vật chính
  • B. Ngày tháng sáng tác
  • C. Gợi mở về chủ đề, nội dung hoặc tư tưởng cốt lõi của tác phẩm
  • D. Số chương của tác phẩm

Câu 22: Khi tự đánh giá bài viết của mình, bạn nên tập trung vào những tiêu chí nào để cải thiện chất lượng?

  • A. Độ dày của bài viết
  • B. Tính mạch lạc, rõ ràng của ý tưởng; tính chính xác của ngôn ngữ; tính thuyết phục của lập luận/miêu tả
  • C. Tốc độ hoàn thành bài viết
  • D. Số lượng từ vựng mới sử dụng

Câu 23: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật rất phức tạp, đan xen nhiều cảm xúc đối lập. Kiểu miêu tả này cho thấy điều gì về nghệ thuật xây dựng nhân vật của tác giả?

  • A. Tác giả chú trọng khắc họa chiều sâu nội tâm, sự đa diện của nhân vật
  • B. Nhân vật là người đơn giản, dễ hiểu
  • C. Tác giả không có khả năng miêu tả
  • D. Đoạn văn có nhiều lỗi ngữ pháp

Câu 24: Kỹ năng nghe và ghi chép hiệu quả trong quá trình tự học (ví dụ: nghe giảng online, nghe podcast về chủ đề bài học) giúp bạn làm gì?

  • A. Chỉ để có tài liệu để chép lại
  • B. Làm mất tập trung vào nội dung chính
  • C. Tiếp thu thông tin một cách có chọn lọc, hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ tốt hơn
  • D. Biến mọi thông tin thành của riêng mình mà không cần suy nghĩ

Câu 25: Phân tích biện pháp lặp cấu trúc hoặc điệp ngữ trong thơ có tác dụng gì về mặt âm điệu và nhấn mạnh ý?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng
  • B. Gây cảm giác nhàm chán cho người đọc
  • C. Chỉ đơn thuần là sự trùng lặp ngẫu nhiên
  • D. Tạo nhịp điệu, âm hưởng đặc biệt và nhấn mạnh, khắc sâu cảm xúc, ý tưởng

Câu 26: Để rèn luyện kỹ năng viết, một trong những hoạt động tự học hiệu quả là gì?

  • A. Thường xuyên viết về các chủ đề khác nhau, đọc và phân tích các bài viết mẫu, và tự chỉnh sửa bài viết của mình
  • B. Chỉ đọc sách mà không thực hành viết
  • C. Học thuộc lòng các bài văn mẫu mà không hiểu
  • D. Chỉ viết khi có yêu cầu từ giáo viên

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), việc xác định nguồn thông tin và đánh giá độ tin cậy của nó là rất quan trọng vì sao?

  • A. Chỉ để biết tên tác giả
  • B. Để bài viết trông chuyên nghiệp hơn
  • C. Để đảm bảo thông tin tiếp nhận là chính xác, khách quan và tránh tin giả
  • D. Không có mục đích gì đặc biệt

Câu 28: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn xuôi và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng mạnh về cảm xúc hoặc thái độ của nhân vật/tác giả
  • C. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn
  • D. Chỉ dùng để kết thúc đoạn văn

Câu 29: Trong tự học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết một bài văn giúp bạn điều gì?

  • A. Làm cho bài viết ngắn hơn
  • B. Bỏ qua giai đoạn suy nghĩ về nội dung
  • C. Chỉ áp dụng cho văn kể chuyện
  • D. Hệ thống hóa ý tưởng, đảm bảo bài viết có cấu trúc mạch lạc, đủ ý và tránh lan man

Câu 30: Phân tích sự thay đổi (phát triển) của nhân vật qua các sự kiện trong tác phẩm giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Sự tác động của hoàn cảnh, các mối quan hệ đến nhân vật và tư tưởng tác giả gửi gắm
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm
  • C. Độ dài của tác phẩm
  • D. Phong cách viết của tác giả ở các tác phẩm khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đọc hiểu một đoạn văn bản bất kỳ thường bắt đầu bằng việc xác định yếu tố nào để nắm bắt nội dung khái quát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc xem xét hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi cho bản thân sau khi đọc một phần kiến thức mới có vai trò quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Giả sử bạn đang đọc một đoạn thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, sử dụng nhiều động từ. Phân tích này giúp bạn nhận định điều gì về cảm xúc hoặc không khí đoạn thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Việc xác định ngôi kể và điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: mở bài, thân bài, kết bài trong văn nghị luận; các đoạn trong văn xuôi) có ý nghĩa gì trong việc đọc hiểu sâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi được yêu cầu viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo đoạn văn có sức thuyết phục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phép so sánh và ẩn dụ là các biện pháp tu từ thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giả sử một bài thơ sử dụng hình ảnh 'ánh trăng' xuyên suốt. Để phân tích hiệu quả hình ảnh này, bạn cần xem xét điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa ý kiến chủ quan của người viết và các dẫn chứng khách quan là kỹ năng quan trọng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quá trình tự học, việc liên hệ kiến thức mới với kiến thức đã biết hoặc kinh nghiệm cá nhân giúp ích gì cho việc ghi nhớ và hiểu bài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Giả sử một câu văn sử dụng cấu trúc 'Không những... mà còn...'. Cấu trúc này có tác dụng liên kết và nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi được yêu cầu tóm tắt nội dung chính của một đoạn văn, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Việc xác định chủ đề và thông điệp của tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Giả sử bạn đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật mà một nhân vật nói một đằng nhưng lại hành động một nẻo. Đây có thể là biểu hiện của biện pháp nghệ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Việc luyện tập viết các kiểu câu khác nhau (câu đơn, câu ghép, câu phức) trong quá trình tự học tiếng Việt nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi phân tích bối cảnh lịch sử, xã hội của một tác phẩm văn học, bạn đang cố gắng hiểu điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả cảm xúc về một sự kiện. Để đoạn văn đó sinh động và chân thực, bạn nên tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, ngoài ra) trong văn bản có tác dụng chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của nhan đề tác phẩm là một bước quan trọng trong đọc hiểu vì nhan đề thường chứa đựng điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi tự đánh giá bài viết của mình, bạn nên tập trung vào những tiêu chí nào để cải thiện chất lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật rất phức tạp, đan xen nhiều cảm xúc đối lập. Kiểu miêu tả này cho thấy điều gì về nghệ thuật xây dựng nhân vật của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Kỹ năng nghe và ghi chép hiệu quả trong quá trình tự học (ví dụ: nghe giảng online, nghe podcast về chủ đề bài học) giúp bạn làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích biện pháp lặp cấu trúc hoặc điệp ngữ trong thơ có tác dụng gì về mặt âm điệu và nhấn mạnh ý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để rèn luyện kỹ năng viết, một trong những hoạt động tự học hiệu quả là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), việc xác định nguồn thông tin và đánh giá độ tin cậy của nó là rất quan trọng vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn xuôi và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng của biện pháp này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong tự học, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết một bài văn giúp bạn điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân tích sự thay đổi (phát triển) của nhân vật qua các sự kiện trong tác phẩm giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, phần "Hướng dẫn tự học" thường gợi ý tập trung vào việc xác định điều gì đầu tiên để nắm bắt cấu trúc lập luận?

  • A. Số lượng câu trong mỗi đoạn.
  • B. Luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và các luận điểm chính.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 2: Giả sử "Hướng dẫn tự học" hướng dẫn cách phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự. Khi phân tích hành động của nhân vật, bạn cần đặt hành động đó trong mối quan hệ nào để hiểu rõ động cơ và tính cách?

  • A. Mối quan hệ với các sự kiện lịch sử diễn ra cùng thời điểm tác phẩm ra đời.
  • B. Mối quan hệ với cảm nhận chủ quan của người đọc về nhân vật.
  • C. Mối quan hệ với hoàn cảnh sống, nội tâm, và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Mối quan hệ với độ dài ngắn của câu văn miêu tả hành động đó.

Câu 3: "Hướng dẫn tự học" có thể đề cập đến việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để ôn tập. Ưu điểm chính của việc dùng sơ đồ tư duy so với ghi chép truyền thống theo dòng là gì?

  • A. Giúp kết nối các ý tưởng, thấy rõ mối quan hệ logic và tổng quan kiến thức.
  • B. Giúp ghi nhớ từng chi tiết nhỏ một cách tuyệt đối chính xác.
  • C. Giúp tiết kiệm giấy và mực in.
  • D. Chỉ phù hợp với các môn học tự nhiên, không hiệu quả với môn Ngữ văn.

Câu 4: Khi được yêu cầu "liên hệ" một vấn đề trong văn bản với thực tế đời sống hoặc các văn bản khác theo gợi ý tự học, kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất được rèn luyện?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Kỹ năng sao chép nguyên văn.
  • C. Kỹ năng tìm kiếm từ khóa đơn lẻ.
  • D. Kỹ năng phân tích, tổng hợp và kết nối kiến thức.

Câu 5: Một trong những bước quan trọng khi tự học một bài thơ mới, thường được "Hướng dẫn tự học" nhấn mạnh, là đọc và tìm hiểu nghĩa của từ ngữ. Bước tiếp theo hợp lý nhất sau khi đã hiểu nghĩa từ là gì?

  • A. Học thuộc lòng bài thơ ngay lập tức.
  • B. Viết bài phân tích chi tiết về bài thơ.
  • C. Đọc lại toàn bộ bài thơ để cảm nhận nhịp điệu, âm hưởng và ý tứ chung.
  • D. Chỉ đọc lướt qua các câu thơ có từ khó.

Câu 6: Khi "Hướng dẫn tự học" yêu cầu "phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ" trong câu văn/thơ cụ thể, bạn cần làm rõ những khía cạnh nào?

  • A. Nêu tên biện pháp, chỉ ra vị trí, và giải thích hiệu quả diễn đạt (gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh...).
  • B. Chỉ cần nêu tên biện pháp và chép lại câu thơ chứa nó.
  • C. Giải thích nghĩa đen của các từ ngữ trong câu thơ.
  • D. So sánh biện pháp đó với một biện pháp tu từ khác.

Câu 7: Để chuẩn bị cho việc thảo luận nhóm theo gợi ý của "Hướng dẫn tự học", hoạt động nào sau đây giúp bạn đóng góp hiệu quả nhất?

  • A. Chờ đợi người khác đưa ra ý kiến trước.
  • B. Chỉ đọc lướt qua nội dung bài học.
  • C. Tập trung ghi nhớ các chi tiết vụn vặt.
  • D. Đọc kỹ bài học, suy nghĩ trước về các câu hỏi gợi ý và chuẩn bị sẵn các ý kiến cá nhân.

Câu 8: Giả định "Hướng dẫn tự học" có phần về cách viết đoạn văn. Khi viết một đoạn văn phân tích, câu nào thường mang vai trò chủ đạo, nêu lên ý chính của cả đoạn?

  • A. Câu kết thúc đoạn.
  • B. Câu chủ đề (hoặc câu mở đoạn).
  • C. Bất kỳ câu nào có chứa từ khóa quan trọng.
  • D. Câu dài nhất trong đoạn.

Câu 9: "Hướng dẫn tự học" có thể khuyến khích việc tự đặt câu hỏi cho bản thân khi đọc bài. Việc làm này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kích thích tư duy, giúp đào sâu hiểu biết và kết nối thông tin.
  • B. Tìm ra tất cả các lỗi chính tả trong bài.
  • C. Rút ngắn thời gian đọc bài.
  • D. Chỉ để gây ấn tượng với giáo viên.

Câu 10: Để hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử, văn hóa liên quan đến tác phẩm (theo gợi ý tự học), nguồn tài liệu nào sau đây là đáng tin cậy và phù hợp nhất cho học sinh tự tìm hiểu?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • B. Một bộ phim truyện được dàn dựng dựa trên tác phẩm.
  • C. Sách giáo khoa Lịch sử, các tài liệu nghiên cứu, bách khoa toàn thư uy tín.
  • D. Các diễn đàn trực tuyến mà ai cũng có thể chỉnh sửa nội dung.

Câu 11: Khi "Hướng dẫn tự học" yêu cầu "so sánh" hai chi tiết, hai nhân vật, hoặc hai văn bản, bạn cần thực hiện những thao tác tư duy nào?

  • A. Chỉ ra điểm giống nhau và bỏ qua điểm khác biệt.
  • B. Chỉ ra điểm khác biệt và bỏ qua điểm giống nhau.
  • C. Liệt kê tất cả các đặc điểm của từng đối tượng một cách riêng biệt.
  • D. Tìm ra cả điểm giống nhau và điểm khác nhau giữa các đối tượng được so sánh.

Câu 12: Giả sử "Hướng dẫn tự học" đưa ra một đoạn thơ và yêu cầu "nhận xét về tâm trạng của nhân vật trữ tình". Để thực hiện yêu cầu này, bạn cần phân tích điều gì trong đoạn thơ?

  • A. Các từ ngữ biểu cảm, hình ảnh, nhịp điệu, và các biện pháp tu từ thể hiện cảm xúc.
  • B. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.
  • C. Tên của nhà thơ và năm sáng tác.
  • D. Thông tin về nơi bài thơ được xuất bản lần đầu.

Câu 13: "Hướng dẫn tự học" có thể gợi ý "tóm tắt" nội dung chính của một văn bản. Một bản tóm tắt hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng.
  • B. Bao gồm tất cả các chi tiết nhỏ và ví dụ trong văn bản gốc.
  • C. Ngắn gọn, súc tích, và truyền tải được những ý chính, sự kiện cốt lõi của văn bản gốc.
  • D. Dài bằng hoặc dài hơn văn bản gốc để đảm bảo đầy đủ thông tin.

Câu 14: Khi "Hướng dẫn tự học" yêu cầu "giải thích" một khái niệm hoặc một câu nói khó trong văn bản, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

  • A. Đoán nghĩa một cách ngẫu nhiên.
  • B. Tìm hiểu nghĩa trong ngữ cảnh của văn bản, tra từ điển, hoặc tham khảo tài liệu liên quan.
  • C. Bỏ qua và đọc tiếp.
  • D. Chỉ hỏi người khác mà không tự tìm hiểu trước.

Câu 15: Để "chuẩn bị bài mới" theo đúng tinh thần tự học, hoạt động nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lướt qua tiêu đề bài học.
  • B. Chỉ đọc phần câu hỏi cuối bài.
  • C. Chờ giáo viên giảng bài rồi mới bắt đầu đọc.
  • D. Đọc trước nội dung bài học, tìm hiểu từ khó, suy nghĩ về các câu hỏi gợi ý (nếu có).

Câu 16: Giả sử "Hướng dẫn tự học" đề cập đến việc "nhận xét về chủ đề" của một tác phẩm. Chủ đề của tác phẩm là gì?

  • A. Vấn đề cơ bản, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
  • B. Tên gọi của tác phẩm.
  • C. Thể loại của tác phẩm (thơ, truyện...).
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 17: Khi "Hướng dẫn tự học" yêu cầu "phân tích cấu trúc" của một văn bản (ví dụ: một bài thơ, một đoạn trích truyện), bạn cần chú ý đến điều gì?

  • A. Màu sắc trang giấy in văn bản.
  • B. Kích thước phông chữ được sử dụng.
  • C. Cách tổ chức các phần, đoạn, ý, sự kiện trong văn bản và mối liên hệ giữa chúng.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 18: "Hướng dẫn tự học" có thể gợi ý "đánh giá" một quan điểm hoặc một lập luận trong văn bản nghị luận. Để đánh giá một lập luận, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Lập luận đó có giống với ý kiến của bạn hay không.
  • B. Tính hợp lý, bằng chứng (lí lẽ, dẫn chứng) được sử dụng để hỗ trợ lập luận đó.
  • C. Độ dài của lập luận đó.
  • D. Việc lập luận đó có sử dụng từ ngữ hoa mỹ hay không.

Câu 19: Nếu "Hướng dẫn tự học" yêu cầu "phân tích sự phát triển tâm lý" của nhân vật, bạn cần theo dõi những thay đổi nào ở nhân vật qua các sự kiện hoặc thời điểm khác nhau trong tác phẩm?

  • A. Sự thay đổi về trang phục.
  • B. Sự thay đổi về nơi ở.
  • C. Sự thay đổi về chiều cao và cân nặng.
  • D. Sự thay đổi về suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức, thái độ.

Câu 20: "Hướng dẫn tự học" có thể nhắc nhở về tầm quan trọng của việc "ôn tập thường xuyên". Hoạt động ôn tập nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Chủ động xem lại bài cũ, hệ thống hóa kiến thức bằng sơ đồ, trả lời lại các câu hỏi, hoặc làm thêm bài tập liên quan.
  • B. Chỉ đọc lại bài cũ một lần duy nhất trước kỳ thi.
  • C. Chỉ chờ đến lúc kiểm tra mới xem lại bài.
  • D. Nhờ bạn bè làm hộ bài tập ôn tập.

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn chứa nhiều thông tin phức tạp, "Hướng dẫn tự học" có thể gợi ý "gạch chân" hoặc "đánh dấu" các ý quan trọng. Mục đích chính của hành động này là gì?

  • A. Làm cho trang sách trông màu sắc hơn.
  • B. Đánh dấu ngẫu nhiên các từ ngữ.
  • C. Giúp dễ dàng tìm lại và ghi nhớ các thông tin cốt lõi khi cần ôn tập.
  • D. Thể hiện rằng bạn đã đọc bài.

Câu 22: "Hướng dẫn tự học" có thể yêu cầu "viết một đoạn văn bày tỏ suy nghĩ" về một vấn đề được gợi ra từ văn bản. Để làm tốt yêu cầu này, bạn cần làm gì?

  • A. Đọc kỹ văn bản, xác định vấn đề, suy nghĩ về ý nghĩa của nó và diễn đạt cảm nhận, quan điểm của bản thân một cách rõ ràng.
  • B. Chép lại nguyên xi những câu văn hay trong bài.
  • C. Viết một đoạn văn không liên quan đến vấn đề được gợi ra.
  • D. Chỉ viết một câu trả lời duy nhất.

Câu 23: Giả sử "Hướng dẫn tự học" có phần về "phân tích ngôn ngữ" trong một văn bản. Điều gì thể hiện rõ nhất "phong cách ngôn ngữ" của tác giả?

  • A. Độ tuổi của tác giả.
  • B. Nơi sinh của tác giả.
  • C. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã viết.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, cách đặt câu, cách sử dụng hình ảnh, giọng điệu... mang dấu ấn cá nhân.

Câu 24: Để hiểu sâu sắc "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong thơ, theo gợi ý tự học, bạn cần kết hợp phân tích hình ảnh đó với yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của hình ảnh trên trang sách.
  • B. Ngữ cảnh xuất hiện của hình ảnh trong bài thơ, ý đồ của tác giả, và các ý nghĩa văn hóa, truyền thống liên quan.
  • C. Kích thước của hình ảnh nếu có minh họa.
  • D. Số lượng âm tiết trong câu thơ chứa hình ảnh đó.

Câu 25: "Hướng dẫn tự học" có thể nhấn mạnh việc "tự kiểm tra, đánh giá" sau khi học. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc tự kiểm tra hiệu quả?

  • A. Chỉ đọc lại bài một lần nữa mà không suy nghĩ.
  • B. Hỏi đáp ngẫu nhiên với bạn bè mà không có kế hoạch.
  • C. Tự trả lời lại các câu hỏi trong sách giáo khoa, làm thêm bài tập, hoặc tự giải thích lại kiến thức đã học.
  • D. Đóng sách lại và cố gắng quên đi.

Câu 26: Giả sử "Hướng dẫn tự học" gợi ý "tìm hiểu thêm" về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả. Việc này giúp ích gì cho việc phân tích tác phẩm?

  • A. Giúp hiểu sâu hơn về bối cảnh sáng tác, nguồn cảm hứng và tư tưởng của tác giả thể hiện trong tác phẩm.
  • B. Giúp bạn trở thành nhà tiểu sử học chuyên nghiệp.
  • C. Chỉ làm mất thời gian và không liên quan đến nội dung tác phẩm.
  • D. Giúp bạn biết được tác giả thích món ăn gì.

Câu 27: Khi "Hướng dẫn tự học" yêu cầu "phát biểu cảm nghĩ" về một chi tiết, một hình ảnh, hoặc một đoạn trích, bạn cần tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung của chi tiết/hình ảnh/đoạn trích đó.
  • B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • C. Chỉ ra các lỗi chính tả (nếu có).
  • D. Những rung động, suy nghĩ, liên tưởng cá nhân nảy sinh khi tiếp xúc với chi tiết/hình ảnh/đoạn trích đó.

Câu 28: "Hướng dẫn tự học" có thể đề cập đến việc "đọc diễn cảm" một bài thơ hoặc đoạn văn xuôi. Mục đích chính của việc đọc diễn cảm là gì?

  • A. Đọc thật nhanh để kết thúc bài.
  • B. Thể hiện cảm xúc, nhịp điệu, và ý nghĩa của văn bản thông qua giọng đọc.
  • C. Chỉ để kiểm tra khả năng phát âm từng chữ.
  • D. Đọc thật to để mọi người cùng nghe.

Câu 29: Khi gặp một câu hỏi yêu cầu "liên hệ" giữa kiến thức trong bài học và một vấn đề xã hội, bạn cần vận dụng kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng phân tích, tổng hợp thông tin từ bài học và thực tế để tìm ra mối liên hệ và rút ra nhận xét.
  • B. Kỹ năng chép lại nguyên văn các thông tin từ báo chí.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ ngày tháng và sự kiện lịch sử đơn lẻ.
  • D. Kỹ năng vẽ tranh minh họa cho bài học.

Câu 30: "Hướng dẫn tự học" có thể khuyến khích việc "ghi chú bên lề" sách. Nội dung nào sau đây phù hợp nhất để ghi chú bên lề khi tự học?

  • A. Các hình vẽ ngẫu nhiên không liên quan.
  • B. Toàn bộ nội dung của đoạn văn bên cạnh.
  • C. Các từ khó đã tra nghĩa, các ý chính, các câu hỏi thắc mắc, hoặc suy nghĩ cá nhân liên quan đến nội dung.
  • D. Thông tin liên lạc của bạn bè.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, phần 'Hướng dẫn tự học' thường gợi ý tập trung vào việc xác định điều gì đầu tiên để nắm bắt cấu trúc lập luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giả sử 'Hướng dẫn tự học' hướng dẫn cách phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự. Khi phân tích hành động của nhân vật, bạn cần đặt hành động đó trong mối quan hệ nào để hiểu rõ động cơ và tính cách?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: 'Hướng dẫn tự học' có thể đề cập đến việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để ôn tập. Ưu điểm chính của việc dùng sơ đồ tư duy so với ghi chép truyền thống theo dòng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi được yêu cầu 'liên hệ' một vấn đề trong văn bản với thực tế đời sống hoặc các văn bản khác theo gợi ý tự học, kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất được rèn luyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một trong những bước quan trọng khi tự học một bài thơ mới, thường được 'Hướng dẫn tự học' nhấn mạnh, là đọc và tìm hiểu nghĩa của từ ngữ. Bước tiếp theo hợp lý nhất sau khi đã hiểu nghĩa từ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi 'Hướng dẫn tự học' yêu cầu 'phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ' trong câu văn/thơ cụ thể, bạn cần làm rõ những khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để chuẩn bị cho việc thảo luận nhóm theo gợi ý của 'Hướng dẫn tự học', hoạt động nào sau đây giúp bạn đóng góp hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giả định 'Hướng dẫn tự học' có phần về cách viết đoạn văn. Khi viết một đoạn văn phân tích, câu nào thường mang vai trò chủ đạo, nêu lên ý chính của cả đoạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Hướng dẫn tự học' có thể khuyến khích việc tự đặt câu hỏi cho bản thân khi đọc bài. Việc làm này nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử, văn hóa liên quan đến tác phẩm (theo gợi ý tự học), nguồn tài liệu nào sau đây là đáng tin cậy và phù hợp nhất cho học sinh tự tìm hiểu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi 'Hướng dẫn tự học' yêu cầu 'so sánh' hai chi tiết, hai nhân vật, hoặc hai văn bản, bạn cần thực hiện những thao tác tư duy nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giả sử 'Hướng dẫn tự học' đưa ra một đoạn thơ và yêu cầu 'nhận xét về tâm trạng của nhân vật trữ tình'. Để thực hiện yêu cầu này, bạn cần phân tích điều gì trong đoạn thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Hướng dẫn tự học' có thể gợi ý 'tóm tắt' nội dung chính của một văn bản. Một bản tóm tắt hiệu quả cần đảm bảo yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi 'Hướng dẫn tự học' yêu cầu 'giải thích' một khái niệm hoặc một câu nói khó trong văn bản, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để 'chuẩn bị bài mới' theo đúng tinh thần tự học, hoạt động nào sau đây là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Giả sử 'Hướng dẫn tự học' đề cập đến việc 'nhận xét về chủ đề' của một tác phẩm. Chủ đề của tác phẩm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi 'Hướng dẫn tự học' yêu cầu 'phân tích cấu trúc' của một văn bản (ví dụ: một bài thơ, một đoạn trích truyện), bạn cần chú ý đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: 'Hướng dẫn tự học' có thể gợi ý 'đánh giá' một quan điểm hoặc một lập luận trong văn bản nghị luận. Để đánh giá một lập luận, bạn cần xem xét điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nếu 'Hướng dẫn tự học' yêu cầu 'phân tích sự phát triển tâm lý' của nhân vật, bạn cần theo dõi những thay đổi nào ở nhân vật qua các sự kiện hoặc thời điểm khác nhau trong tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Hướng dẫn tự học' có thể nhắc nhở về tầm quan trọng của việc 'ôn tập thường xuyên'. Hoạt động ôn tập nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn chứa nhiều thông tin phức tạp, 'Hướng dẫn tự học' có thể gợi ý 'gạch chân' hoặc 'đánh dấu' các ý quan trọng. Mục đích chính của hành động này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Hướng dẫn tự học' có thể yêu cầu 'viết một đoạn văn bày tỏ suy nghĩ' về một vấn đề được gợi ra từ văn bản. Để làm tốt yêu cầu này, bạn cần làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Giả sử 'Hướng dẫn tự học' có phần về 'phân tích ngôn ngữ' trong một văn bản. Điều gì thể hiện rõ nhất 'phong cách ngôn ngữ' của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để hiểu sâu sắc 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong thơ, theo gợi ý tự học, bạn cần kết hợp phân tích hình ảnh đó với yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Hướng dẫn tự học' có thể nhấn mạnh việc 'tự kiểm tra, đánh giá' sau khi học. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc tự kiểm tra hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Giả sử 'Hướng dẫn tự học' gợi ý 'tìm hiểu thêm' về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả. Việc này giúp ích gì cho việc phân tích tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi 'Hướng dẫn tự học' yêu cầu 'phát biểu cảm nghĩ' về một chi tiết, một hình ảnh, hoặc một đoạn trích, bạn cần tập trung thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Hướng dẫn tự học' có thể đề cập đến việc 'đọc diễn cảm' một bài thơ hoặc đoạn văn xuôi. Mục đích chính của việc đọc diễn cảm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi gặp một câu hỏi yêu cầu 'liên hệ' giữa kiến thức trong bài học và một vấn đề xã hội, bạn cần vận dụng kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: 'Hướng dẫn tự học' có thể khuyến khích việc 'ghi chú bên lề' sách. Nội dung nào sau đây phù hợp nhất để ghi chú bên lề khi tự học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cần tập trung để làm rõ chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Diễn biến tâm trạng và hành động của nhân vật chính.
  • B. Bối cảnh không gian, thời gian nơi câu chuyện diễn ra.
  • C. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, các biện pháp tu từ.
  • D. Số lượng từ vựng khó trong đoạn văn.

Câu 2: Để hiểu sâu sắc một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để nắm bắt cảm xúc và thông điệp của nhà thơ?

  • A. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • B. Năm sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • C. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng và nhạc điệu.
  • D. Tóm tắt cốt truyện (nếu có).

Câu 3: Khi viết bài nghị luận văn học về một tác phẩm, việc trích dẫn trực tiếp từ văn bản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Thể hiện sự thuộc bài, ghi nhớ tốt của người viết.
  • B. Làm bằng chứng khách quan để minh họa và chứng minh cho lập luận.
  • C. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • D. Giúp bài viết trở nên hoa mỹ hơn.

Câu 4: Một học sinh đang chuẩn bị phân tích nhân vật "A" trong một tác phẩm. Học sinh đó ghi chú lại các hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật, nhận xét của các nhân vật khác về "A", và bối cảnh xã hội nơi "A" sống. Việc làm này thể hiện bước nào trong quy trình phân tích văn học?

  • A. Thu thập và hệ thống hóa dữ liệu từ văn bản.
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết cho bài viết.
  • C. Viết đoạn mở bài.
  • D. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.

Câu 5: Trong phân tích thơ, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gợi tả sự vật, hiện tượng bằng những đặc điểm vốn chỉ thuộc về con người, nhằm làm cho thế giới trở nên gần gũi, sinh động hơn?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 6: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào điều gì để hiểu rõ diễn biến tâm lý của nhân vật?

  • A. Màu sắc trang phục của nhân vật.
  • B. Số lượng câu thoại của nhân vật.
  • C. Tên đầy đủ của nhân vật.
  • D. Các từ ngữ, hình ảnh thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, ý niệm, dòng ý thức của nhân vật.

Câu 7: Một đoạn văn nghị luận đưa ra một quan điểm và sau đó liệt kê hàng loạt dẫn chứng từ các tác phẩm văn học khác nhau mà không có sự phân tích, bình luận để kết nối dẫn chứng với quan điểm. Đoạn văn này mắc lỗi chủ yếu về mặt nào trong cấu trúc nghị luận?

  • A. Thiếu dẫn chứng.
  • B. Chỉ liệt kê dẫn chứng mà thiếu phân tích, bình luận.
  • C. Quan điểm không rõ ràng.
  • D. Sử dụng từ ngữ khó hiểu.

Câu 8: Trong quá trình tự học, việc đặt câu hỏi cho chính mình sau khi đọc một tác phẩm có tác dụng quan trọng nhất là gì?

  • A. Kích thích tư duy phản biện, giúp đào sâu hiểu biết và phát hiện vấn đề mới.
  • B. Giúp ghi nhớ nhanh các chi tiết nhỏ.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc nghe giảng trên lớp.
  • D. Giảm bớt thời gian đọc lại văn bản.

Câu 9: Khi phân tích ý nghĩa của một biểu tượng trong tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Ý nghĩa của biểu tượng đó trong văn hóa dân gian.
  • B. Nhận định của các nhà phê bình về biểu tượng đó.
  • C. Cảm nhận cá nhân hoàn toàn chủ quan của người đọc.
  • D. Ngữ cảnh cụ thể mà biểu tượng xuất hiện trong tác phẩm và mối liên hệ với các yếu tố khác.

Câu 10: Để viết một đoạn kết luận hiệu quả cho bài nghị luận văn học, người viết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã phân tích ở phần thân bài một cách chi tiết.
  • B. Đưa ra thêm các dẫn chứng mới chưa được đề cập ở trên.
  • C. Khẳng định lại vấn đề đã bàn luận, mở rộng, nâng cao hoặc liên hệ với thực tế.
  • D. Đặt câu hỏi bỏ ngỏ cho người đọc suy nghĩ.

Câu 11: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một vở kịch. Yếu tố nào sau đây cung cấp thông tin quan trọng nhất về hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật và bối cảnh sân khấu?

  • A. Phần chỉ dẫn sân khấu (được ghi trong ngoặc đơn hoặc chữ nghiêng).
  • B. Tên của các nhân vật.
  • C. Các câu thoại dài nhất.
  • D. Số lượng màn, lớp.

Câu 12: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm, điều gì giúp làm sáng tỏ tính cách và sự phát triển của từng nhân vật?

  • A. Sự tương đồng về ngoại hình giữa các nhân vật.
  • B. Sự tương tác (đối thoại, hành động, mâu thuẫn, đồng cảm) giữa các nhân vật.
  • C. Nghề nghiệp của các nhân vật.
  • D. Thứ tự xuất hiện của các nhân vật trong truyện.

Câu 13: Đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, chiến tranh - hòa bình, quá khứ - hiện tại). Việc phân tích sự đối lập này giúp người đọc nhận ra điều gì về bài thơ?

  • A. Nhà thơ không có ý tưởng rõ ràng.
  • B. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.
  • C. Sự giằng xé, mâu thuẫn hoặc sự nhấn mạnh thông điệp của tác giả.
  • D. Bài thơ chỉ đơn thuần miêu tả thực tại.

Câu 14: Khi tự học và ôn tập kiến thức Ngữ văn, việc lập sơ đồ tư duy (mind map) cho một tác phẩm hoặc một chủ đề có lợi ích chủ yếu là gì?

  • A. Hệ thống hóa kiến thức một cách logic, trực quan, dễ ghi nhớ và liên kết các ý tưởng.
  • B. Giúp viết bài văn nhanh hơn mà không cần suy nghĩ.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc đọc văn bản gốc.
  • D. Chỉ phù hợp với các môn khoa học tự nhiên.

Câu 15: Trong một đoạn nghị luận xã hội, để làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn, ngoài việc đưa ra lý lẽ, người viết cần sử dụng thêm yếu tố nào?

  • A. Các câu hỏi tu từ liên tục.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Kể một câu chuyện dài không liên quan.
  • D. Dẫn chứng cụ thể, tiêu biểu, xác thực từ đời sống xã hội.

Câu 16: Phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: truyện ngắn, bài thơ, bài nghị luận) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng trang của văn bản.
  • B. Cách tác giả tổ chức ý tưởng, mạch lạc, mối quan hệ giữa các phần.
  • C. Tốc độ đọc của người đọc.
  • D. Giá trị của văn bản trên thị trường.

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm văn học được viết trong một bối cảnh lịch sử cụ thể, việc tìm hiểu về bối cảnh đó có tác dụng gì đối với việc tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, tư tưởng, thông điệp của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại.
  • B. Thay đổi hoàn toàn nội dung của tác phẩm.
  • C. Làm cho việc đọc trở nên nhàm chán hơn.
  • D. Chỉ cần thiết khi học môn Lịch sử.

Câu 18: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn phân tích về sự thay đổi trong suy nghĩ của một nhân vật. Bạn nên sắp xếp các ý theo trình tự nào để làm rõ sự thay đổi đó một cách logic nhất?

  • A. Nêu kết quả thay đổi trước, sau đó mới mô tả suy nghĩ ban đầu.
  • B. Liệt kê ngẫu nhiên các suy nghĩ của nhân vật mà không theo trình tự nào.
  • C. Mô tả suy nghĩ/tâm trạng ban đầu -> Các sự kiện/tác động gây ra sự thay đổi -> Diễn biến của sự thay đổi -> Suy nghĩ/tâm trạng sau khi thay đổi.
  • D. Chỉ tập trung vào ngoại hình của nhân vật.

Câu 19: Để nâng cao kỹ năng viết văn, ngoài việc đọc nhiều, việc luyện tập thường xuyên theo các bước nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ viết duy nhất một thể loại văn mà mình thích.
  • B. Viết thật nhanh, không cần suy nghĩ nhiều.
  • C. Sao chép bài viết của người khác để học hỏi.
  • D. Tìm hiểu đề bài -> Lập dàn ý -> Viết bài -> Đọc lại và chỉnh sửa.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng gián tiếp, lấy tên sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm được kể theo ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), người đọc cần lưu ý điều gì về góc nhìn và thông tin được cung cấp?

  • A. Mọi thông tin đều là khách quan và đáng tin cậy tuyệt đối.
  • B. Người kể biết hết mọi chuyện xảy ra với tất cả các nhân vật.
  • C. Thông tin và góc nhìn có thể mang tính chủ quan, hạn chế trong phạm vi hiểu biết và cảm nhận của người kể "tôi".
  • D. Câu chuyện chắc chắn là có thật.

Câu 22: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong tác phẩm văn học, bạn cần chú ý đến yếu tố nào để làm nổi bật vai trò của cảnh thiên nhiên đối với nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Kích thước của cảnh vật được miêu tả.
  • B. Tên khoa học của các loài cây, con vật xuất hiện.
  • C. Màu sắc duy nhất được sử dụng trong đoạn văn.
  • D. Hình ảnh, âm thanh, màu sắc, mùi vị được gợi tả; mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng nhân vật/bối cảnh câu chuyện.

Câu 23: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê (nếu có) có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho lập luận.
  • B. Làm cho bài viết trông phức tạp hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần lý lẽ.
  • D. Chỉ cần thiết khi viết báo cáo khoa học.

Câu 24: Khi tự đánh giá bài viết của mình, bạn nên tập trung kiểm tra những khía cạnh nào để đảm bảo chất lượng bài viết?

  • A. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả.
  • B. Chỉ kiểm tra độ dài của bài viết.
  • C. Tính mạch lạc, logic của lập luận; sự phù hợp và phân tích dẫn chứng; cách dùng từ, đặt câu; lỗi chính tả, ngữ pháp.
  • D. Chỉ kiểm tra xem bài viết có giống với bài mẫu hay không.

Câu 25: Việc so sánh hai tác phẩm hoặc hai đoạn trích có điểm chung (ví dụ: cùng viết về một chủ đề, cùng thời kỳ, cùng thể loại) giúp người học phát triển kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng phân tích, tổng hợp, so sánh và đối chiếu để thấy được sự khác biệt và nét độc đáo của từng tác phẩm.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ tên tác giả và tác phẩm.
  • C. Kỹ năng đọc lướt nhanh hơn.
  • D. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên mạng.

Câu 26: Một học sinh gặp khó khăn trong việc tìm ý và triển khai ý khi viết bài nghị luận. Lời khuyên hữu ích nhất cho học sinh này là gì?

  • A. Chỉ đọc thật nhiều sách lý luận phê bình.
  • B. Đọc kỹ đề bài, gạch chân từ khóa, đặt câu hỏi gợi mở, lập dàn ý chi tiết trước khi viết.
  • C. Viết ngay những gì nghĩ ra mà không cần suy nghĩ.
  • D. Nhờ người khác viết hộ phần dàn ý.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ, tác dụng chính của việc sử dụng hình thức câu hỏi này là gì?

  • A. Để nhà thơ nhận được câu trả lời từ người đọc.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự thiếu kiến thức của nhà thơ.
  • D. Gợi suy nghĩ, cảm xúc, nhấn mạnh ý tưởng hoặc thể hiện tâm trạng băn khoăn, trăn trở.

Câu 28: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một không gian (ví dụ: căn phòng, khu vườn). Việc chú ý đến các chi tiết về ánh sáng, âm thanh, màu sắc, đồ vật, mùi hương trong không gian đó giúp bạn làm rõ điều gì?

  • A. Bầu không khí, đặc điểm, tính cách hoặc tâm trạng liên quan đến không gian đó (ví dụ: ấm cúng, lạnh lẽo, bí ẩn, yên bình).
  • B. Diện tích chính xác của không gian.
  • C. Giá trị kinh tế của các đồ vật.
  • D. Lịch sử xây dựng của không gian đó.

Câu 29: Trong phần mở bài của bài nghị luận, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung sắp trình bày.
  • B. Giới thiệu vấn đề/đề tài nghị luận và khơi gợi sự chú ý của người đọc.
  • C. Đưa ra ngay dẫn chứng đầu tiên.
  • D. Đặt thật nhiều câu hỏi liên quan.

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Nhan đề có bao nhiêu chữ.
  • B. Nhan đề được in bằng phông chữ gì.
  • C. Ý nghĩa của nhan đề, mối liên hệ của nhan đề với chủ đề, tư tưởng, cảm hứng chủ đạo hoặc một chi tiết nổi bật trong tác phẩm.
  • D. Nhan đề có dễ đọc hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi phân tích ý nghĩa của một biểu tượng trong tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để viết một đoạn kết luận hiệu quả cho bài nghị luận văn học, người viết nên tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một vở kịch. Yếu tố nào sau đây cung cấp thông tin quan trọng nhất về hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật và bối cảnh sân khấu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm, điều gì giúp làm sáng tỏ tính cách và sự phát triển của từng nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, chiến tranh - hòa bình, quá khứ - hiện tại). Việc phân tích sự đối lập này giúp người đọc nhận ra điều gì về bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi tự học và ôn tập kiến thức Ngữ văn, việc lập sơ đồ tư duy (mind map) cho một tác phẩm hoặc một chủ đề có lợi ích chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong một đoạn nghị luận xã hội, để làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn, ngoài việc đưa ra lý lẽ, người viết cần sử dụng thêm yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích cấu trúc của một văn bản (ví dụ: truyện ngắn, bài thơ, bài nghị luận) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm văn học được viết trong một bối cảnh lịch sử cụ thể, việc tìm hiểu về bối cảnh đó có tác dụng gì đối với việc tiếp nhận tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn phân tích về sự thay đổi trong suy nghĩ của một nhân vật. Bạn nên sắp xếp các ý theo trình tự nào để làm rõ sự thay đổi đó một cách logic nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để nâng cao kỹ năng viết văn, ngoài việc đọc nhiều, việc luyện tập thường xuyên theo các bước nào sau đây là hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng gián tiếp, lấy tên sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm được kể theo ngôi thứ nhất (xưng 'tôi'), người đọc cần lưu ý điều gì về góc nhìn và thông tin được cung cấp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong tác phẩm văn học, bạn cần chú ý đến yếu tố nào để làm nổi bật vai trò của cảnh thiên nhiên đối với nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê (nếu có) có tác dụng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi tự đánh giá bài viết của mình, bạn nên tập trung kiểm tra những khía cạnh nào để đảm bảo chất lượng bài viết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc so sánh hai tác phẩm hoặc hai đoạn trích có điểm chung (ví dụ: cùng viết về một chủ đề, cùng thời kỳ, cùng thể loại) giúp người học phát triển kỹ năng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một học sinh gặp khó khăn trong việc tìm ý và triển khai ý khi viết bài nghị luận. Lời khuyên hữu ích nhất cho học sinh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ, tác dụng chính của việc sử dụng hình thức câu hỏi này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một không gian (ví dụ: căn phòng, khu vườn). Việc chú ý đến các chi tiết về ánh sáng, âm thanh, màu sắc, đồ vật, mùi hương trong không gian đó giúp bạn làm rõ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong phần mở bài của bài nghị luận, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh 'ngọn lửa' trong ngữ cảnh này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?

'Ngọn lửa bừng lên trong đêm tối
Không chỉ soi đường, mà còn sưởi ấm trái tim.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong một đoạn văn tự sự, tác giả miêu tả nhân vật A luôn nhìn về phía chân trời mỗi khi gặp khó khăn. Chi tiết này gợi lên đặc điểm tính cách nào của nhân vật A?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng của phong trào Thơ Mới, yếu tố nào sau đây thường được tập trung làm nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

'Mặt trời là Hòn Lửa thiêng liêng/ Bay giữa vời vợi trời xanh biếc.' (Chế Lan Viên)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích vai trò của chi tiết 'chiếc lá cuối cùng' trong truyện ngắn cùng tên của O. Henry. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong đoạn trích kịch, nhân vật B nói một đằng nhưng hành động lại một nẻo, khiến khán giả hiểu rõ bản chất thật của anh ta. Đây là biểu hiện của thủ pháp nghệ thuật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phân tích câu thơ:

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Nguyễn Khuyến)

Điệp ngữ 'teo' trong 'bé tẻo teo' nhấn mạnh điều gì về hình ảnh chiếc thuyền?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định ngôi kể (thứ nhất, thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về đoạn trích đó?

  • A. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Góc nhìn và mức độ tham gia của người kể vào câu chuyện.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn.

Câu 3: Đoạn văn sau gợi lên không khí, tâm trạng gì?

  • A. Vui tươi, náo nhiệt
  • B. U ám, cô đơn
  • C. Bình yên, tĩnh lặng
  • D. Hào hứng, chờ đợi

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • B. Làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.
  • D. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu nặng và bao trùm.

Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm và luận cứ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cách tác giả triển khai và chứng minh quan điểm của mình.
  • B. Tiểu sử và phong cách sáng tác của tác giả.
  • C. Thời điểm và hoàn cảnh ra đời của văn bản.
  • D. Các biện pháp nghệ thuật độc đáo được sử dụng.

Câu 6: Câu nào dưới đây sử dụng phép ẩn dụ?

  • A. Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ.
  • B. Con sông uốn lượn như dải lụa.
  • C. Anh ấy là cây cao bóng cả của gia đình.
  • D. Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Hạnh phúc vì có con chó tên Vàng.
  • B. Giận dữ vì con chó chỉ biết đòi ăn.
  • C. Tiếc nuối vì đã quá chiều con chó.
  • D. Yêu thương, gắn bó với Vàng, nhưng cũng có nỗi niềm khó nói.

Câu 8: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • B. Bối cảnh lịch sử, xã hội được phản ánh.
  • C. Ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và các biện pháp tu từ.
  • D. Thông điệp giáo huấn mà bài thơ mang lại.

Câu 9: Việc sử dụng từ láy trong văn miêu tả thường có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh đặc điểm.
  • B. Giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.
  • C. Tạo sự trang trọng, khách quan cho lời văn.
  • D. Thể hiện quan điểm chủ quan của người viết.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định cách sắp xếp ý trong đoạn:

  • A. Từ khái quát đến cụ thể
  • B. Từ cảnh vật chung đến chi tiết
  • C. Theo trình tự thời gian
  • D. Theo quan hệ nhân quả

Câu 11: Trong phân tích tác phẩm văn học, "chủ đề" (theme) khác với "nội dung" (content) ở điểm nào?

  • A. Chủ đề là câu chuyện, nội dung là ý nghĩa.
  • B. Chủ đề là sự kiện, nội dung là nhân vật.
  • C. Chủ đề là hình thức, nội dung là ý tưởng.
  • D. Nội dung là những gì tác phẩm kể/miêu tả; Chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính được gửi gắm qua nội dung đó.

Câu 12: Khi viết một đoạn văn phân tích văn học, việc trích dẫn (quote) trực tiếp từ tác phẩm có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết về tác phẩm.
  • C. Cung cấp bằng chứng cụ thể để minh họa và làm sáng tỏ luận điểm phân tích.
  • D. Sao chép lại một phần của tác phẩm gốc.

Câu 13: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. Sai chính tả
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Sai ngữ pháp (sai quan hệ từ)
  • D. Không có lỗi sai

Câu 14: Từ nào dưới đây mang sắc thái biểu cảm tiêu cực?

  • A. Gan góc
  • B. Kiên cường
  • C. Hèn nhát
  • D. Dũng cảm

Câu 15: Phân tích ý nghĩa hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp hiện đại, tiện nghi.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Biểu tượng cho những khó khăn, gian khổ trong chiến tranh.
  • D. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, thiên nhiên bình dị và lương tâm con người.

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, chi tiết nào sau đây thường tiết lộ nhiều nhất về tính cách và nội tâm nhân vật?

  • A. Hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
  • C. Quan hệ họ hàng của nhân vật.
  • D. Hoàn cảnh sống chung chung của nhân vật.

Câu 17: Chọn câu văn có sử dụng phép hoán dụ:

  • A. Bàn tay ta làm nên tất cả.
  • B. Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
  • C. Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng.
  • D. Thân em như tấm lụa đào.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và rút ra bài học/thông điệp chính:

  • A. Nên nghỉ hưu sớm để tận hưởng cuộc sống.
  • B. Người chủ luôn biết ơn những người làm việc lâu năm.
  • C. Không nên làm việc khi đã mệt mỏi.
  • D. Hãy luôn làm việc hết mình, dù trong hoàn cảnh nào, vì những gì ta làm hôm nay sẽ ảnh hưởng đến tương lai của chính ta.

Câu 19: Khi phân tích cấu tứ bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Sự sắp xếp, tổ chức các yếu tố nghệ thuật (hình ảnh, cảm xúc, ý tứ) để tạo nên chỉnh thể bài thơ.
  • B. Nội dung câu chuyện mà bài thơ kể lại.
  • C. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • D. Các thông điệp xã hội được lồng ghép trong bài thơ.

Câu 20: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau:

  • A. Đánh dấu phần chú thích.
  • B. Nối các từ ngữ trong một liên danh.
  • C. Đánh dấu bộ phận giải thích, bổ sung cho bộ phận đứng trước.
  • D. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho sự sống mạnh mẽ, kiên cường?

  • A. Cây đứng thẳng, lá phơi màu xanh
  • B. Cuộc đời
  • C. Đi trọn
  • D. Màu xanh

Câu 22: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò cốt lõi trong việc thể hiện xung đột và phát triển tâm lý nhân vật?

  • A. Lời đề tựa và lời giới thiệu nhân vật.
  • B. Lời thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Bối cảnh sân khấu và trang phục.
  • D. Phần vĩ thanh (kết thúc vở kịch).

Câu 23: Chọn câu sử dụng từ Hán Việt đúng ngữ cảnh:

  • A. Anh ấy có một tư tưởng rất tồi tệ.
  • B. Cuộc họp đã được khai tử vào lúc 9 giờ.
  • C. Quyển sách này rất bất tử.
  • D. Ông ấy là một nhân sĩ có uy tín trong làng.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng đại từ

  • A. Thể hiện mối quan hệ gắn bó, sẻ chia, tình nghĩa giữa người đi và người ở, giữa cán bộ cách mạng và nhân dân Việt Bắc.
  • B. Phân biệt rõ ràng vai trò của người nói và người nghe.
  • C. Tạo khoảng cách, sự khách sáo trong giao tiếp.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập, mâu thuẫn giữa hai bên.

Câu 25: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

  • A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết, số liệu.
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần tiêu đề và kết luận.
  • C. Xác định câu chủ đề, ý chính của từng đoạn và mối liên kết giữa chúng.
  • D. Tập trung vào việc tìm lỗi chính tả và ngữ pháp.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

Câu 27: Việc sử dụng độc thoại nội tâm trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sống bên ngoài của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • D. Diễn biến tâm trạng, suy nghĩ sâu kín và những giằng xé nội tâm của nhân vật.

Câu 28: Trong bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của núi Vọng Phu.
  • B. Lý giải sự hình thành địa danh từ những câu chuyện tình nghĩa, lòng chung thủy của nhân dân.
  • C. Phê phán những hủ tục trong xã hội xưa.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của người phụ nữ trong chiến tranh.

Câu 29: Khi phân tích cấu trúc một bài thơ Đường luật (ví dụ: Thơ duyên - Xuân Diệu), cần chú ý đến bố cục gồm mấy phần?

  • A. 2 phần (Đề - Kết)
  • B. 3 phần (Mở bài - Thân bài - Kết bài)
  • C. 4 phần (Đề - Thực - Luận - Kết)
  • D. 5 phần (Mở đầu - Phát triển - Đỉnh điểm - Giải quyết - Kết thúc)

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết điều gì được nhấn mạnh qua cách dùng từ ngữ?

  • A. Sự cô đơn và những thiệt thòi của anh thanh niên.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống trên núi cao.
  • C. Sự dũng cảm và ý chí kiên cường của anh.
  • D. Lòng yêu nghề và tinh thần trách nhiệm cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật trữ tình?

"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương"

(Trích Việt Bắc - Tố Hữu)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định ngôi kể (thứ nhất, thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về đoạn trích đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn văn sau gợi lên không khí, tâm trạng gì?

"Trời tối sẫm. Gió bắt đầu rít lên từng cơn. Những chiếc lá khô cuối cùng cũng rời cành, xoay tròn trong không trung rồi rụng xuống mặt đường ẩm ướt. Mưa lất phất rồi nặng hạt hơn."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Nhớ... nhớ..." trong bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm và luận cứ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Câu nào dưới đây sử dụng phép ẩn dụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:

"Lão Hạc móm mém cười: - Vàng! Hắn chỉ biết đòi ăn. Tôi chiều hắn quá! Nhưng..." (Trích Lão Hạc - Nam Cao)

Lời nói của Lão Hạc cho thấy điều gì về tâm trạng của ông lúc bấy giờ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc sử dụng từ láy trong văn miêu tả thường có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định cách sắp xếp ý trong đoạn:

"Buổi sáng mùa thu thật trong lành. Nắng vàng dịu nhẹ trải khắp không gian. Gió heo may se lạnh thoảng qua. Bầu trời cao vời vợi, xanh ngắt."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong phân tích tác phẩm văn học, 'chủ đề' (theme) khác với 'nội dung' (content) ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi viết một đoạn văn phân tích văn học, việc trích dẫn (quote) trực tiếp từ tác phẩm có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

"Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người nông dân."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Từ nào dưới đây mang sắc thái biểu cảm tiêu cực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích ý nghĩa hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, chi tiết nào sau đây thường tiết lộ nhiều nhất về tính cách và nội tâm nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chọn câu văn có sử dụng phép hoán dụ:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và rút ra bài học/thông điệp chính:

"Một người thợ mộc già sắp về hưu. Ông nói với chủ rằng muốn nghỉ việc để sống an nhàn với vợ con. Người chủ đồng ý nhưng muốn ông đóng nốt căn nhà cuối cùng. Người thợ mộc nhận lời nhưng làm việc qua loa, cẩu thả. Khi căn nhà xong, người chủ trao chìa khóa và nói: 'Đây là nhà của ông, món quà tôi tặng ông.' Người thợ mộc vô cùng hối hận."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích cấu tứ bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau:

"Cô ấy là một giáo viên - người đã truyền cảm hứng cho rất nhiều thế hệ học trò."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho sự sống mạnh mẽ, kiên cường?

"Dẫu có đi trọn cuộc đời
Cây vẫn đứng thẳng, lá phơi màu xanh"

(Thơ không rõ tác giả)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò cốt lõi trong việc thể hiện xung đột và phát triển tâm lý nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chọn câu sử dụng từ Hán Việt đúng ngữ cảnh:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng đại từ "ta" và "mình" trong bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt nội dung cốt lõi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:

"Căn cứ Điều 25 Hiến pháp năm 2013, công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình. Việc thực hiện các quyền này do pháp luật quy định."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc sử dụng độc thoại nội tâm trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bài thơ "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm), hình ảnh "Những người vợ nhớ chồng góp cho Đất Nước những núi Vọng Phu" có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích cấu trúc một bài thơ Đường luật (ví dụ: Thơ duyên - Xuân Diệu), cần chú ý đến bố cục gồm mấy phần?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết điều gì được nhấn mạnh qua cách dùng từ ngữ?

"Anh thanh niên hai mươi bảy tuổi! Cái tuổi đáng sung sức nhất, cái tuổi 'thèm người' nhất, vậy mà anh lại sống một mình trên đỉnh núi cao ba nghìn mét."

Xem kết quả