Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 80 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tâm trạng chủ đạo được thể hiện là gì?
“Đêm. Ngoài kia tiếng côn trùng rả rích. Tôi ngồi đây, ánh đèn hiu hắt trên trang nhật ký. Một ngày dài đã khép lại với bao bộn bề lo toan. Nhớ nhà, nhớ những khuôn mặt thân yêu nơi quê nhà xa lắc. Một nỗi cô đơn mênh mang xâm chiếm.”
- A. Hân hoan, vui vẻ
- B. Buồn bã, cô đơn
- C. Tức giận, căm phẫn
- D. Hồi hộp, mong chờ
Câu 2: Trong một đoạn thơ miêu tả cảnh biển đêm, có câu: “Mặt trăng treo lơ lửng như một chiếc đèn lồng khổng lồ giữa nền trời nhung đen.” Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu này là gì và hiệu quả biểu đạt của nó?
- A. Nhân hóa, làm cho mặt trăng có hành động như con người.
- B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự to lớn của mặt trăng.
- C. So sánh, gợi hình ảnh mặt trăng to tròn, sáng rực và treo cao trên bầu trời đêm.
- D. Ẩn dụ, tạo ra một lớp nghĩa mới cho hình ảnh mặt trăng.
Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết “chiếc lược ngà” trong truyện ngắn Nguyễn Quang Sáng. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật ông Sáu?
- A. Sự giàu có, sung túc của ông Sáu.
- B. Nỗi ân hận về sai lầm trong quá khứ.
- C. Tình yêu quê hương tha thiết của ông Sáu.
- D. Tình yêu thương con sâu sắc và khao khát bù đắp cho con gái.
Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?
- A. Tính xác thực và liên quan của bằng chứng, lí lẽ.
- B. Độ dài của văn bản.
- C. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
- D. Sự đồng tình cá nhân với quan điểm của người viết.
Câu 5: Cho câu văn: “Với lòng dũng cảm và sự quyết tâm cao độ, anh đã vượt qua mọi thử thách để hoàn thành nhiệm vụ.” Hãy phân tích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trong câu này.
- A. Nguyên nhân là “vượt qua mọi thử thách”, kết quả là “lòng dũng cảm và sự quyết tâm”.
- B. Nguyên nhân là “lòng dũng cảm và sự quyết tâm cao độ”, kết quả là “vượt qua mọi thử thách để hoàn thành nhiệm vụ”.
- C. Cả hai vế đều là nguyên nhân dẫn đến một kết quả không được nêu.
- D. Không có mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng.
Câu 6: Một nhân vật trong truyện luôn tỏ ra lạnh lùng, ít nói, nhưng hành động lại cho thấy sự quan tâm âm thầm đến người khác. Kiểu xây dựng nhân vật này thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?
- A. Nhân vật thiếu nhất quán, mâu thuẫn nội tại.
- B. Nhân vật là người giả tạo, không thật lòng.
- C. Tính cách phức tạp, có sự đối lập giữa biểu hiện bên ngoài và nội tâm.
- D. Nhân vật không có chiều sâu tâm lý.
Câu 7: Đoạn trích sau sử dụng góc nhìn trần thuật nào?
“Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi rời đi. Chiếc bàn gỗ cũ kỹ, chồng sách ngả màu, và cả mùi hương hoa nhài thoang thoảng từ ngoài vườn. Một cảm giác bồi hồi dâng lên trong lòng.”
- A. Ngôi thứ nhất (xưng “tôi”).
- B. Ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Góc nhìn hỗn hợp.
Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả phong cảnh, việc chú ý đến các giác quan mà tác giả huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác...) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
- A. Tuổi tác của người viết.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong cảnh.
- C. Chi phí để tái hiện cảnh đó.
- D. Cách tác giả cảm nhận và tái hiện thế giới, tạo ra sự sống động và chân thực cho cảnh vật.
Câu 9: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục khi đưa ra ý kiến, người viết nên làm gì?
- A. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân mà không cần minh chứng.
- B. Kết hợp chặt chẽ lí lẽ sắc bén với bằng chứng cụ thể, đáng tin cậy.
- C. Sử dụng càng nhiều từ ngữ khoa trương càng tốt.
- D. Trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng dù không liên quan trực tiếp.
Câu 10: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc cách dùng từ: “Qua tác phẩm, cho thấy vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam.”
- A. Sai chính tả.
- B. Dùng từ không phù hợp.
- C. Thiếu chủ ngữ.
- D. Câu hoàn toàn đúng ngữ pháp và cách dùng từ.
Câu 11: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh về thiên nhiên hoang sơ, mạnh mẽ (núi cao, thác nước, bão giông). Điều này có thể gợi ý gì về chủ đề hoặc cảm hứng của bài thơ?
- A. Bài thơ nói về cuộc sống đô thị hiện đại.
- B. Bài thơ thể hiện nỗi buồn man mác về tình yêu.
- C. Bài thơ phê phán sự tàn phá môi trường.
- D. Bài thơ có thể thể hiện sự hùng tráng, sức sống mãnh liệt hoặc sự đối mặt với thử thách.
Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn đối thoại giữa các nhân vật, điều gì quan trọng nhất mà người đọc cần lưu ý để hiểu rõ hơn về nhân vật và cốt truyện?
- A. Nội dung lời thoại, cách diễn đạt, thái độ, và những gì không nói ra (ẩn ý).
- B. Số lượng từ ngữ dài trong lời thoại.
- C. Việc nhân vật có ngắt lời nhau hay không.
- D. Tốc độ đọc lời thoại.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
“Ôi Tổ quốc, ta yêu như máu thịt,
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết
Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông.”
- A. Hoán dụ.
- B. So sánh và điệp ngữ.
- C. Ẩn dụ và nói quá.
- D. Nhân hóa và liệt kê.
Câu 14: Trong một bài văn tự sự kết hợp miêu tả, việc sử dụng các chi tiết miêu tả đắt giá có tác dụng gì đối với câu chuyện?
- A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
- B. Gây khó hiểu cho người đọc.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Giúp tái hiện chân thực bối cảnh, ngoại hình, nội tâm nhân vật, làm câu chuyện thêm sinh động và giàu cảm xúc.
Câu 15: Khi một tác phẩm văn học phản ánh hiện thực xã hội, người đọc có thể rút ra được điều gì từ đó?
- A. Thông tin chi tiết về cuộc sống cá nhân của tác giả.
- B. Lời giải cho mọi vấn đề xã hội.
- C. Hiểu biết sâu sắc hơn về con người, các mối quan hệ xã hội và những vấn đề nổi cộm trong giai đoạn lịch sử đó.
- D. Hướng dẫn cụ thể cách giải quyết các xung đột trong đời thực.
Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội không kiểm soát. Để đoạn văn có sức thuyết phục, bạn nên sử dụng những loại bằng chứng nào?
- A. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu uy tín, ví dụ thực tế từ báo chí, ý kiến của chuyên gia tâm lý.
- B. Những tin đồn trên mạng xã hội, ý kiến chủ quan của bản thân và bạn bè.
- C. Các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.
- D. Những bài đăng phổ biến trên các trang giải trí.
Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “con thuyền” trong nhiều bài thơ Việt Nam. Hình ảnh này thường gợi liên tưởng đến điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc.
- B. Nỗi sợ hãi, bất an.
- C. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.
- D. Cuộc đời, hành trình, sự phiêu bạt, hoặc khát vọng vươn ra biển lớn.
Câu 18: Khi đọc “Nhật kí Đặng Thùy Trâm”, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì từ giọng văn và những suy tư của tác giả?
- A. Sự chán nản, tuyệt vọng trước hoàn cảnh chiến tranh.
- B. Tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường, lòng yêu nước và tình yêu thương con người sâu sắc.
- C. Sự sợ hãi và mong muốn được rời khỏi chiến trường.
- D. Thái độ thờ ơ, bàng quan trước số phận của bản thân và đồng đội.
Câu 19: Đoạn văn sau sử dụng cấu trúc câu như thế nào để tạo hiệu quả biểu đạt?
“Anh đi. Anh không về. Anh đã hy sinh.”
- A. Câu ghép phức tạp, diễn tả nhiều hành động.
- B. Câu bị động, nhấn mạnh sự việc xảy ra.
- C. Câu ngắn, lặp cấu trúc, tạo nhịp điệu dồn dập, nhấn mạnh sự thật đau xót, dứt khoát.
- D. Câu chứa thành phần biệt lập, bổ sung thông tin.
Câu 20: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một khu rừng già với nhiều cây cổ thụ, dây leo chằng chịt và ánh sáng lọt qua tán lá rất ít. Bối cảnh này có thể gợi mở điều gì về không khí hoặc diễn biến tiếp theo của câu chuyện?
- A. Không khí huyền bí, rùng rợn, hoặc một thử thách khó khăn.
- B. Một buổi dã ngoại vui vẻ, thư giãn.
- C. Cảnh tượng lãng mạn cho một cuộc gặp gỡ.
- D. Một không gian quen thuộc, an toàn.
Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa một bản tin thời sự và một bài thơ trữ tình.
- A. Cả hai đều nhằm mục đích cung cấp thông tin khách quan.
- B. Bản tin thời sự để giải trí, bài thơ để thông báo tin tức.
- C. Cả hai đều nhằm mục đích thuyết phục người đọc/nghe.
- D. Bản tin thời sự chủ yếu cung cấp thông tin, sự kiện một cách khách quan; bài thơ trữ tình chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.
Câu 22: Khi phân tích một văn bản viết về một quyết định khó khăn (như trong tác phẩm cùng tên), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về quyết định đó?
- A. Hoàn cảnh dẫn đến quyết định, các lựa chọn được cân nhắc, những yếu tố ảnh hưởng (lý trí, tình cảm, áp lực), và hậu quả của quyết định.
- B. Chỉ cần biết kết quả cuối cùng của quyết định.
- C. Chỉ cần biết người đưa ra quyết định là ai.
- D. Chỉ cần biết quyết định được đưa ra vào thời gian nào.
Câu 23: Đọc câu sau: “Dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra theo đúng kế hoạch.” Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng “Dù... nhưng...” là gì?
- A. Nguyên nhân - kết quả.
- B. Tăng tiến.
- C. Tương phản, nhượng bộ.
- D. Bổ sung, giải thích.
Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa hình tượng người lính trong “Khúc tráng ca nhà giàn”. Ngôn ngữ đó thường mang đặc điểm gì?
- A. Yếu đuối, than vãn.
- B. Thờ ơ, vô cảm.
- C. Phóng khoáng, hài hước.
- D. Mạnh mẽ, kiên cường, giản dị nhưng giàu tình cảm.
Câu 25: Trong một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của một thành phố qua thời gian, tác giả sử dụng phép so sánh “Thành phố giờ đây khác xưa nhiều lắm, như một người trẻ bỗng chốc hóa già sau một đêm bão tố cuộc đời.” Phép so sánh này gợi lên ấn tượng gì về sự thay đổi?
- A. Sự thay đổi đột ngột, khắc nghiệt, mang tính hủy hoại.
- B. Sự thay đổi chậm rãi, từ từ.
- C. Sự thay đổi tích cực, tốt đẹp hơn.
- D. Sự thay đổi không đáng kể.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:
“Biến đổi khí hậu đang là một thách thức toàn cầu. Nhiệt độ trung bình tăng lên gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ, hạn hán. Mực nước biển dâng đe dọa các vùng ven biển. Để ứng phó, cần có sự phối hợp hành động từ cấp độ cá nhân đến quốc gia và quốc tế.”
- A. Tác hại của bão lũ và hạn hán.
- B. Mực nước biển dâng là vấn đề nghiêm trọng nhất.
- C. Biến đổi khí hậu là thách thức toàn cầu và cần hành động phối hợp để ứng phó.
- D. Chỉ có các quốc gia lớn mới cần quan tâm đến biến đổi khí hậu.
Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?
- A. Trang phục và ngoại hình của nhân vật.
- B. Suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng, ước mơ, xung đột nội tâm của nhân vật.
- C. Số lượng lời thoại của nhân vật.
- D. Hoàn cảnh gia đình của nhân vật.
Câu 28: Giả sử bạn đang đọc một văn bản quảng cáo. Để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin, bạn cần đặc biệt lưu ý điều gì?
- A. Màu sắc và hình ảnh được sử dụng.
- B. Kích thước chữ viết.
- C. Sự xuất hiện của người nổi tiếng trong quảng cáo.
- D. Nguồn gốc thông tin, bằng chứng minh họa (nếu có), ngôn ngữ có phóng đại hay không.
Câu 29: Phân tích cách sử dụng thời gian trong truyện (ví dụ: kể xuôi, kể ngược, xen kẽ hồi tưởng). Việc thay đổi trật tự thời gian có thể mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?
- A. Tạo sự bất ngờ, kịch tính, hé mở dần thông tin, hoặc làm nổi bật mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ đoán.
- C. Giảm sự quan tâm của người đọc.
- D. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của truyện.
Câu 30: Dựa vào bối cảnh lịch sử của tác phẩm “Tiền tội nghiệp của tôi ơi” (nếu được đề cập trong phần tự học), hãy phân tích mối liên hệ giữa hoàn cảnh sáng tác và nội dung tư tưởng của tác phẩm.
- A. Hoàn cảnh lịch sử không ảnh hưởng gì đến nội dung tác phẩm.
- B. Hoàn cảnh lịch sử là động lực, nguồn cảm hứng quan trọng, định hình cách tác giả nhìn nhận và thể hiện các vấn đề trong tác phẩm.
- C. Tác phẩm chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện lịch sử mà không có tư tưởng riêng.
- D. Bối cảnh lịch sử chỉ làm cho tác phẩm khó hiểu hơn.