Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "ngọn lửa" trong ngữ cảnh này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?
"Ngọn lửa bừng lên trong đêm tối
Không chỉ soi đường, mà còn sưởi ấm trái tim."
- A. Sự hủy diệt và tàn phá
- B. Nỗi sợ hãi và cô đơn
- C. Hy vọng, sức sống và tình yêu thương
- D. Sự giận dữ và căm ghét
Câu 2: Trong một đoạn văn tự sự, tác giả miêu tả nhân vật A luôn nhìn về phía chân trời mỗi khi gặp khó khăn. Chi tiết này gợi lên đặc điểm tính cách nào của nhân vật A?
- A. Sự sợ hãi, muốn trốn tránh thực tại.
- B. Tính cách lãng đãng, mơ mộng hão huyền.
- C. Sự bất lực, chấp nhận số phận.
- D. Tinh thần lạc quan, luôn hướng tới tương lai và hy vọng.
Câu 3: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng của phong trào Thơ Mới, yếu tố nào sau đây thường được tập trung làm nổi bật?
- A. Tính sử thi, phản ánh hiện thực cách mạng.
- B. Cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan của nhà thơ.
- C. Ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng của văn học trung đại.
- D. Đề tài chiến tranh, người lính.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời là Hòn Lửa thiêng liêng/ Bay giữa vời vợi trời xanh biếc." (Chế Lan Viên)
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 5: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc lá cuối cùng" trong truyện ngắn cùng tên của O. Henry. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Sự tàn lụi không thể tránh khỏi của cuộc sống.
- B. Nỗi tuyệt vọng của những người nghèo khổ.
- C. Sức mạnh của niềm tin, hy vọng và tình yêu thương con người.
- D. Sự thờ ơ của thiên nhiên trước số phận con người.
Câu 6: Trong đoạn trích kịch, nhân vật B nói một đằng nhưng hành động lại một nẻo, khiến khán giả hiểu rõ bản chất thật của anh ta. Đây là biểu hiện của thủ pháp nghệ thuật nào?
- A. Đối thoại trực tiếp
- B. Mỉa mai kịch (Dramatic Irony)
- C. Độc thoại nội tâm
- D. Hồi tưởng
Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Số lượng dẫn chứng được đưa ra.
- B. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- C. Uy tín cá nhân của người viết.
- D. Mối quan hệ logic giữa các luận điểm, luận cứ và bằng chứng.
Câu 8: Phân tích câu thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến)
Điệp ngữ "teo" trong "bé tẻo teo" nhấn mạnh điều gì về hình ảnh chiếc thuyền?
- A. Sự vững chãi, kiên cố.
- B. Sự to lớn, đồ sộ.
- C. Sự nhỏ bé, đơn độc giữa không gian rộng lớn.
- D. Sự mới mẻ, hiện đại.
Câu 9: Trong một tác phẩm văn học viết về đề tài chiến tranh, việc miêu tả chi tiết khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp sau một trận đánh ác liệt có thể có tác dụng nghệ thuật gì?
- A. Tạo sự tương phản, làm nổi bật sự khốc liệt của chiến tranh và khát vọng hòa bình.
- B. Làm giảm nhẹ đi không khí căng thẳng của chiến tranh.
- C. Cho thấy thiên nhiên cũng bị chiến tranh tàn phá nặng nề.
- D. Đơn thuần chỉ là phông nền cho câu chuyện.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói cứ bám riết lấy họ như hình với bóng. Những gương mặt hốc hác, những bước chân liêu xiêu trên con đường làng xơ xác."
Đoạn văn sử dụng chủ yếu giác quan nào để miêu tả?
- A. Thính giác
- B. Thị giác
- C. Xúc giác
- D. Vị giác
Câu 11: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định và gọi tên cảm xúc chủ đạo của tác giả là bước quan trọng nhằm mục đích gì?
- A. Để so sánh với cảm xúc của người đọc.
- B. Để thuộc lòng bài thơ dễ dàng hơn.
- C. Để tìm lỗi sai trong cách diễn đạt của tác giả.
- D. Để hiểu sâu sắc hơn nội dung, ý nghĩa và thông điệp mà bài thơ muốn truyền tải.
Câu 12: Trong một truyện ngắn, nếu tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"), điều này thường mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?
- A. Tăng tính chân thực, chủ quan và giúp người đọc đồng cảm hơn với nhân vật.
- B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
- C. Giúp kể lại câu chuyện từ nhiều góc nhìn khác nhau.
- D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn. Lá cây xào xạc như tiếng nói thì thầm của rừng."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào kết hợp với so sánh để làm cho cảnh vật trở nên sống động?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 14: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?
- A. Các sự kiện chính được kể trong bài thơ.
- B. Cách tổ chức, sắp xếp các hình ảnh, ý tưởng, cảm xúc để thể hiện chủ đề.
- C. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
- D. Số lượng câu chữ và các vần điệu.
Câu 15: Đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?
"Lòng tôi là một hồ nước lạnh
Gợn mãi cung sầu dưới đáy sâu."
- A. Niềm vui, sự lạc quan vào cuộc sống.
- B. Chất sử thi, hào hùng.
- C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi sáng.
- D. Nỗi sầu vũ trụ, cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân.
Câu 16: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Minh họa, làm rõ và tăng tính khách quan, thuyết phục cho thông tin, số liệu.
- B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
- C. Chỉ mang tính chất trang trí, không có giá trị thông tin.
- D. Thay thế hoàn toàn phần văn bản giải thích.
Câu 17: Phân tích câu văn:
"Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả, trải dài tít tắp như tấm thảm khổng lồ của đất trời."
Biện pháp so sánh trong câu này gợi lên vẻ đẹp gì của cánh đồng?
- A. Sự cằn cỗi, khô hạn.
- B. Sự giàu có, trù phú và vẻ đẹp hùng vĩ.
- C. Sự nhỏ bé, đơn sơ.
- D. Sự hoang tàn, đổ nát.
Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua các câu thoại của nhân vật.
- B. Tập trung vào ngoại hình và hành động bên ngoài.
- C. Bỏ qua các suy nghĩ, cảm xúc phức tạp.
- D. Phân tích các dòng suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại được tác giả diễn tả.
Câu 19: Đoạn trích sau thể hiện cảm hứng chủ đạo nào?
"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến." (Thanh Hải - Mùa xuân nho nhỏ)
- A. Khát vọng được cống hiến, hòa nhập vào cuộc đời chung.
- B. Nỗi buồn, sự cô đơn trước cuộc sống.
- C. Sự bất mãn, muốn thoát ly thực tại.
- D. Miêu tả vẻ đẹp riêng biệt của bản thân.
Câu 20: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhịp điệu nhanh, dồn dập thường có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?
- A. Thể hiện sự tĩnh lặng, suy tư.
- B. Gợi cảm giác buồn bã, tiếc nuối.
- C. Diễn tả sự sôi nổi, hào hứng, hoặc sự căng thẳng, gấp gáp.
- D. Làm cho bài thơ trở nên nhẹ nhàng, êm dịu.
Câu 21: Khi phân tích mối quan hệ giữa hai nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần dựa vào những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần dựa vào ngoại hình của họ.
- B. Chỉ cần đọc lời giới thiệu của tác giả về họ.
- C. Chỉ cần xem họ có cùng chung một mục tiêu hay không.
- D. Đối thoại, hành động, suy nghĩ của từng nhân vật khi tương tác với nhau và lời kể của người trần thuật.
Câu 22: Đọc câu văn sau:
"Thời gian là dòng sông trôi mãi không ngừng."
Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý niệm gì về thời gian?
- A. So sánh; sự chảy trôi liên tục, không thể níu giữ.
- B. Nhân hóa; thời gian có cảm xúc.
- C. Ẩn dụ; thời gian là thứ quý giá.
- D. Hoán dụ; thời gian gắn liền với nước.
Câu 23: Để hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử - xã hội ảnh hưởng đến sự ra đời và nội dung của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?
- A. Chỉ cần đọc kỹ tác phẩm đó mà không cần tìm hiểu thêm.
- B. Tập trung vào việc học thuộc lòng các đoạn văn hay.
- C. Tìm hiểu thông tin về thời đại tác giả sống, các sự kiện lịch sử, đời sống văn hóa, xã hội lúc bấy giờ.
- D. Chỉ cần đọc các bài phê bình về tác phẩm đó.
Câu 24: Khi phân tích một bài thơ theo chủ đề "Tình yêu quê hương đất nước", người đọc cần tìm kiếm những hình ảnh, chi tiết nào trong bài thơ?
- A. Các hình ảnh về chiến tranh, bạo lực.
- B. Các chi tiết về cuộc sống đô thị hiện đại.
- C. Các hình ảnh trừu tượng, khó hiểu.
- D. Các hình ảnh về cảnh vật thiên nhiên, con người, phong tục, truyền thống của quê hương, đất nước.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Cơn gió nhẹ thoảng qua, mang theo hương lúa non dìu dịu. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây. Cả không gian tràn ngập sự yên bình."
Đoạn văn sử dụng kết hợp các giác quan nào để khắc họa không gian?
- A. Khứu giác, Thính giác, Thị giác (liên tưởng từ "không gian yên bình")
- B. Vị giác, Xúc giác
- C. Thính giác, Vị giác
- D. Chỉ sử dụng một giác quan duy nhất là Thính giác.
Câu 26: Trong truyện "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "hai thúng cơm vắt với một nắm muối vừng" trong bữa ăn ngày đói có ý nghĩa gì về mặt hiện thực?
- A. Thể hiện sự sung túc, đầy đủ của gia đình Tràng.
- B. Phản ánh chân thực cuộc sống đói khổ, cùng cực của người dân trong nạn đói năm 1945.
- C. Cho thấy sự khéo léo, đảm đang của người Vợ nhặt.
- D. Biểu tượng cho sự giàu có về tinh thần.
Câu 27: Khi phân tích một bài thơ lục bát, ngoài nội dung và ý nghĩa, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào thuộc về hình thức?
- A. Số lượng khổ thơ và tên tác giả.
- B. Chỉ cần chú ý đến các từ khó hiểu.
- C. Các loại dấu câu được sử dụng.
- D. Số tiếng trong câu (6-8), vần (vần lưng, vần chân), nhịp điệu.
Câu 28: Đọc câu văn sau:
"Nụ cười của bà như ánh nắng sưởi ấm lòng tôi."
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Vế A (đối tượng được so sánh) và vế B (đối tượng dùng để so sánh) là gì?
- A. A: Ánh nắng; B: Lòng tôi
- B. A: Lòng tôi; B: Nụ cười của bà
- C. A: Nụ cười của bà; B: Ánh nắng
- D. A: Sưởi ấm; B: Lòng tôi
Câu 29: Trong một bài văn phân tích, để làm rõ một luận điểm, người viết có thể sử dụng những loại dẫn chứng nào?
- A. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân của người viết.
- B. Chỉ sử dụng các câu nói nổi tiếng của người khác.
- C. Chỉ sử dụng các số liệu thống kê.
- D. Các chi tiết, hình ảnh, câu văn/thơ cụ thể từ tác phẩm; các sự kiện lịch sử, xã hội; các số liệu; ý kiến của các nhà phê bình (tùy thuộc vào yêu cầu).
Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương - Viếng lăng Bác)
Hình ảnh "mặt trời trong lăng" là một ẩn dụ đẹp đẽ, thể hiện điều gì về Bác Hồ?
- A. Sự vĩ đại, trường tồn, là nguồn sáng, niềm tin của dân tộc.
- B. Vẻ ngoài hiền từ, gần gũi.
- C. Cuộc đời có nhiều thăng trầm.
- D. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc.