15+ Đề Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn Lan thường xuyên gặp khó khăn trong việc tập trung khi học ở nhà. Tiếng ồn từ gia đình và sự xao nhãng từ điện thoại khiến bạn khó ghi nhớ kiến thức. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để Lan cải thiện khả năng tập trung tự học tại nhà?

  • A. Học ở mọi nơi trong nhà để tạo sự mới mẻ.
  • B. Nghe nhạc có lời bài hát yêu thích để tạo hứng thú.
  • C. Học cùng bạn bè qua video call để có người đốc thúc.
  • D. Tìm một không gian yên tĩnh, tắt thông báo điện thoại và thông báo với gia đình về giờ học.

Câu 2: Khi tự học một chủ đề mới và phức tạp, bạn nên bắt đầu từ đâu để việc học hiệu quả nhất?

  • A. Đọc ngay các tài liệu chuyên sâu và nâng cao.
  • B. Tìm hiểu tổng quan về chủ đề, các khái niệm và cấu trúc chính.
  • C. Giải thật nhiều bài tập khó liên quan đến chủ đề.
  • D. Học thuộc lòng định nghĩa và công thức quan trọng nhất trước.

Câu 3: Phương pháp học tập nào sau đây khuyến khích sự chủ động và tham gia tích cực của người học, thay vì chỉ tiếp thu thụ động?

  • A. Đọc lại bài giảng nhiều lần.
  • B. Chép lại bài giảng vào vở.
  • C. Tự đặt câu hỏi về nội dung bài học và tìm cách trả lời.
  • D. Nghe giảng và ghi âm lại bài giảng.

Câu 4: Bạn nhận thấy mình thường xuyên trì hoãn việc học cho đến phút cuối. Đâu là chiến lược hiệu quả nhất để vượt qua thói quen trì hoãn này và tự học hiệu quả hơn?

  • A. Chia nhỏ nhiệm vụ học tập lớn thành các phần nhỏ hơn, đặt thời hạn cụ thể cho từng phần.
  • B. Tự thưởng cho bản thân sau khi trì hoãn xong một việc.
  • C. Chờ đến khi có cảm hứng học mới bắt đầu.
  • D. Học liên tục trong thời gian dài để nhanh chóng hoàn thành.

Câu 5: Khi đọc một tài liệu tự học, bạn nên làm gì để đảm bảo mình hiểu sâu và nhớ lâu kiến thức?

  • A. Đọc lướt qua toàn bộ tài liệu một lần.
  • B. Đọc kỹ, gạch chân ý chính và tóm tắt nội dung bằng ngôn ngữ của bạn.
  • C. Học thuộc lòng từng câu trong tài liệu.
  • D. Chỉ tập trung vào phần đầu và phần cuối của tài liệu.

Câu 6: Loại sơ đồ tư duy (mind map) nào phù hợp nhất để ghi chép và hệ thống hóa kiến thức khi tự học một chương có nhiều nội dung và nhánh kiến thức liên quan?

  • A. Sơ đồ dòng thời gian (timeline)
  • B. Sơ đồ Venn
  • C. Sơ đồ khối (block diagram)
  • D. Sơ đồ nhánh cây (tree diagram)

Câu 7: Bạn muốn tự đánh giá mức độ hiểu bài sau khi tự học một chủ đề. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lại phần tóm tắt bài học.
  • B. So sánh bài học với nội dung trên mạng.
  • C. Làm bài tập tự luyện và các bài kiểm tra trắc nghiệm, tự luận.
  • D. Hỏi ý kiến bạn bè xem họ hiểu bài như thế nào.

Câu 8: Khi tự học môn Toán, bạn gặp một bài toán khó không giải được. Bước tiếp theo bạn nên làm gì để tự học hiệu quả và không nản lòng?

  • A. Bỏ qua bài toán đó và làm bài khác dễ hơn.
  • B. Xem lại lý thuyết liên quan, tìm bài giải mẫu tương tự hoặc hỏi thầy cô, bạn bè.
  • C. Chép lại bài giải từ sách giải mà không cần hiểu.
  • D. Mất nhiều thời gian cố gắng giải một mình cho đến khi ra kết quả.

Câu 9: Để duy trì động lực tự học trong thời gian dài, điều gì quan trọng nhất bạn cần thực hiện?

  • A. Học theo sở thích nhất thời.
  • B. So sánh bản thân với những người học giỏi hơn.
  • C. Tự học một mình mà không giao tiếp với ai.
  • D. Đặt mục tiêu học tập cụ thể, đo lường được và theo dõi tiến trình.

Câu 10: Bạn là người học bằng hình ảnh (visual learner). Phương pháp tự học nào sẽ phù hợp và hiệu quả nhất với bạn?

  • A. Nghe podcast và audio book.
  • B. Đọc sách giáo trình và tài liệu tham khảo.
  • C. Sử dụng sơ đồ tư duy, biểu đồ, video bài giảng và hình ảnh minh họa.
  • D. Thảo luận nhóm và thuyết trình.

Câu 11: Trong quá trình tự học, bạn nên sử dụng nguồn tài liệu nào sau đây để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội.
  • B. Sách giáo trình, sách tham khảo và các bài báo khoa học.
  • C. Các diễn đàn trực tuyến không rõ nguồn gốc.
  • D. Thông tin truyền miệng từ bạn bè.

Câu 12: Kỹ năng tự học nào sau đây giúp bạn chủ động tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin một cách hiệu quả trong thời đại số?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ siêu tốc.
  • B. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • D. Năng lực thông tin (information literacy).

Câu 13: Khi tự học ngoại ngữ, phương pháp nào sau đây giúp bạn luyện tập kỹ năng nói một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tìm bạn học hoặc người bản xứ để luyện tập giao tiếp thường xuyên.
  • B. Học thuộc lòng từ vựng và ngữ pháp.
  • C. Xem phim và nghe nhạc bằng ngoại ngữ đó.
  • D. Viết nhật ký bằng ngoại ngữ.

Câu 14: Bạn muốn tự học một kỹ năng thực hành như chơi đàn guitar. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thành công?

  • A. Đọc nhiều sách về lý thuyết âm nhạc.
  • B. Xem các video biểu diễn guitar của người nổi tiếng.
  • C. Luyện tập thường xuyên, từng bước theo hướng dẫn và có lộ trình rõ ràng.
  • D. Mua một cây đàn guitar đắt tiền nhất.

Câu 15: Khi tự học online, đâu là cách tốt nhất để bạn tránh bị phân tâm bởi các yếu tố trực tuyến khác (mạng xã hội, thông báo...)?

  • A. Mở nhiều tab trình duyệt để học nhiều môn cùng lúc.
  • B. Sử dụng các ứng dụng hoặc tiện ích chặn trang web và thông báo gây xao nhãng.
  • C. Vừa học vừa trả lời tin nhắn bạn bè để giải trí.
  • D. Để điện thoại ở chế độ im lặng nhưng vẫn để gần chỗ học.

Câu 16: Bạn muốn xây dựng kế hoạch tự học hiệu quả cho một kỳ thi quan trọng. Bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Tìm kiếm tài liệu học tập trên mạng.
  • B. Hỏi bạn bè về kinh nghiệm tự học của họ.
  • C. Lên thời gian biểu chi tiết hàng ngày.
  • D. Xác định rõ mục tiêu cụ thể của kỳ thi và kết quả mong muốn.

Câu 17: Trong quá trình tự học, bạn nên dành thời gian nghỉ ngơi như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Học liên tục không nghỉ để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chỉ nghỉ ngơi khi cảm thấy quá mệt mỏi.
  • C. Nghỉ giải lao ngắn sau mỗi khoảng thời gian học tập nhất định (ví dụ: 45-60 phút).
  • D. Nghỉ ngơi bằng cách chơi game hoặc xem phim để giải trí.

Câu 18: Phương pháp học tập "lặp lại ngắt quãng" (spaced repetition) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của trí nhớ?

  • A. Trí nhớ ngắn hạn.
  • B. Hiệu ứng quên lãng (forgetting curve).
  • C. Sức mạnh của tiềm thức.
  • D. Khả năng ghi nhớ hình ảnh.

Câu 19: Khi tự học một môn khoa học xã hội, bạn nên tập trung vào kỹ năng nào để hiểu sâu và phân tích vấn đề?

  • A. Ghi nhớ các sự kiện và số liệu.
  • B. Học thuộc lòng định nghĩa và khái niệm.
  • C. Làm nhiều bài tập trắc nghiệm.
  • D. Phân tích các khái niệm, mối quan hệ và tư duy phản biện về các vấn đề.

Câu 20: Bạn muốn tự học lập trình. Nguồn tài nguyên trực tuyến nào sau đây cung cấp lộ trình học tập bài bản và thực hành tương tác?

  • A. Các trang mạng xã hội về công nghệ.
  • B. Wikipedia và các trang bách khoa toàn thư mở.
  • C. Các nền tảng học trực tuyến (ví dụ: Coursera, edX, Udemy, Codecademy).
  • D. Các diễn đàn lập trình không có kiểm duyệt nội dung.

Câu 21: Trong tự học, việc tự thưởng cho bản thân sau khi đạt được mục tiêu nhỏ có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm sự tập trung vào mục tiêu lớn hơn.
  • B. Tăng cường động lực và tạo cảm giác thành công, giúp duy trì hứng thú học tập.
  • C. Khiến bạn trở nên tự mãn và lơ là việc học.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể đến hiệu quả tự học.

Câu 22: Bạn thường xuyên cảm thấy căng thẳng và áp lực khi tự học. Biện pháp nào sau đây giúp bạn giảm căng thẳng và duy trì trạng thái tinh thần tốt?

  • A. Uống cà phê hoặc nước tăng lực để tỉnh táo hơn.
  • B. Thức khuya học bài để có thêm thời gian.
  • C. Tránh giao tiếp với bạn bè để tập trung học.
  • D. Tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc và thực hành các bài tập thư giãn (ví dụ: thiền, yoga).

Câu 23: Để tự học hiệu quả, bạn nên xác định phong cách học tập của mình để làm gì?

  • A. Lựa chọn phương pháp và công cụ học tập phù hợp với cách bạn tiếp thu và xử lý thông tin tốt nhất.
  • B. So sánh với phong cách học tập của bạn bè để học theo.
  • C. Chứng tỏ mình có phong cách học tập riêng biệt.
  • D. Để được giáo viên đánh giá cao hơn.

Câu 24: Bạn muốn tự học một môn học mới hoàn toàn. Thái độ học tập nào sau đây là quan trọng nhất để bạn bắt đầu?

  • A. Tự tin rằng mình đã biết nhiều về môn học đó.
  • B. Lo lắng về độ khó của môn học.
  • C. Tò mò, cởi mở và sẵn sàng học hỏi những điều mới.
  • D. Nghi ngờ về khả năng tự học của bản thân.

Câu 25: Trong quá trình tự học, việc ghi chú bài học có vai trò gì quan trọng?

  • A. Chỉ để trang trí vở học thêm đẹp.
  • B. Hệ thống hóa kiến thức, tăng cường khả năng ghi nhớ và tạo tài liệu ôn tập.
  • C. Thay thế cho việc đọc sách giáo trình.
  • D. Để khoe với bạn bè về sự chăm chỉ của mình.

Câu 26: Bạn học tốt nhất khi vận động và thực hành (kinesthetic learner). Phương pháp tự học nào sẽ phát huy điểm mạnh này của bạn?

  • A. Ngồi yên một chỗ đọc sách giáo trình.
  • B. Chỉ nghe giảng và ghi âm bài giảng.
  • C. Xem video bài giảng trực tuyến.
  • D. Tham gia các hoạt động thực hành, thí nghiệm, đóng vai và học qua trải nghiệm.

Câu 27: Khi gặp thông tin trái chiều về một vấn đề đang tự học, bạn nên làm gì để đánh giá thông tin một cách khách quan?

  • A. Chỉ tin vào thông tin phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • B. Tin ngay vào thông tin đầu tiên đọc được.
  • C. So sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, đánh giá nguồn gốc và độ tin cậy.
  • D. Bỏ qua thông tin trái chiều và chỉ tập trung vào thông tin quen thuộc.

Câu 28: Bạn muốn tự học một môn học khó, đòi hỏi sự tập trung cao. Thời điểm nào trong ngày thường là lý tưởng nhất để bạn tự học?

  • A. Thời điểm bạn cảm thấy tỉnh táo và tập trung cao nhất trong ngày.
  • B. Bất kỳ thời điểm nào rảnh rỗi trong ngày.
  • C. Buổi tối muộn sau khi đã hoàn thành mọi việc khác.
  • D. Thời điểm mà bạn bè rủ nhau cùng học.

Câu 29: Để tự học hiệu quả, bạn nên xem việc mắc lỗi sai là điều gì?

  • A. Dấu hiệu của sự thất bại và kém cỏi.
  • B. Cơ hội để học hỏi, rút kinh nghiệm và cải thiện.
  • C. Điều cần phải che giấu và tránh né.
  • D. Lý do để từ bỏ việc tự học.

Câu 30: Bạn muốn tự học để mở rộng kiến thức ngoài chương trình học chính khóa. Lĩnh vực nào sau đây là phù hợp để bạn bắt đầu tự học?

  • A. Một môn học hoàn toàn xa lạ và không liên quan đến sở thích.
  • B. Một môn học mà bạn bè đang học rất nhiều.
  • C. Một lĩnh vực bạn yêu thích và có hứng thú tìm hiểu sâu hơn.
  • D. Một lĩnh vực đang được nhiều người đánh giá là "hot" và có nhiều cơ hội việc làm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bạn Lan thường xuyên gặp khó khăn trong việc tập trung khi học ở nhà. Tiếng ồn từ gia đình và sự xao nhãng từ điện thoại khiến bạn khó ghi nhớ kiến thức. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để Lan cải thiện khả năng tập trung tự học tại nhà?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi tự học một chủ đề mới và phức tạp, bạn nên bắt đầu từ đâu để việc học hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phương pháp học tập nào sau đây khuyến khích sự chủ động và tham gia tích cực của người học, thay vì chỉ tiếp thu thụ động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Bạn nhận thấy mình thường xuyên trì hoãn việc học cho đến phút cuối. Đâu là chiến lược hiệu quả nhất để vượt qua thói quen trì hoãn này và tự học hiệu quả hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi đọc một tài liệu tự học, bạn nên làm gì để đảm bảo mình hiểu sâu và nhớ lâu kiến thức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Loại sơ đồ tư duy (mind map) nào phù hợp nhất để ghi chép và hệ thống hóa kiến thức khi tự học một chương có nhiều nội dung và nhánh kiến thức liên quan?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Bạn muốn tự đánh giá mức độ hiểu bài sau khi tự học một chủ đề. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi tự học môn Toán, bạn gặp một bài toán khó không giải được. Bước tiếp theo bạn nên làm gì để tự học hiệu quả và không nản lòng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để duy trì động lực tự học trong thời gian dài, điều gì quan trọng nhất bạn cần thực hiện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bạn là người học bằng hình ảnh (visual learner). Phương pháp tự học nào sẽ phù hợp và hiệu quả nhất với bạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quá trình tự học, bạn nên sử dụng nguồn tài liệu nào sau đây để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Kỹ năng tự học nào sau đây giúp bạn chủ động tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin một cách hiệu quả trong thời đại số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi tự học ngoại ngữ, phương pháp nào sau đây giúp bạn luyện tập kỹ năng nói một cách hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Bạn muốn tự học một kỹ năng thực hành như chơi đàn guitar. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thành công?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi tự học online, đâu là cách tốt nhất để bạn tránh bị phân tâm bởi các yếu tố trực tuyến khác (mạng xã hội, thông báo...)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bạn muốn xây dựng kế hoạch tự học hiệu quả cho một kỳ thi quan trọng. Bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quá trình tự học, bạn nên dành thời gian nghỉ ngơi như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phương pháp học tập 'lặp lại ngắt quãng' (spaced repetition) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của trí nhớ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi tự học một môn khoa học xã hội, bạn nên tập trung vào kỹ năng nào để hiểu sâu và phân tích vấn đề?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bạn muốn tự học lập trình. Nguồn tài nguyên trực tuyến nào sau đây cung cấp lộ trình học tập bài bản và thực hành tương tác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong tự học, việc tự thưởng cho bản thân sau khi đạt được mục tiêu nh?? có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Bạn thường xuyên cảm thấy căng thẳng và áp lực khi tự học. Biện pháp nào sau đây giúp bạn giảm căng thẳng và duy trì trạng thái tinh thần tốt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để tự học hiệu quả, bạn nên xác định phong cách học tập của mình để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Bạn muốn tự học một môn học mới hoàn toàn. Thái độ học tập nào sau đây là quan trọng nhất để bạn bắt đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quá trình tự học, việc ghi chú bài học có vai trò gì quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Bạn học tốt nhất khi vận động và thực hành (kinesthetic learner). Phương pháp tự học nào sẽ phát huy điểm mạnh này của bạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi gặp thông tin trái chiều về một vấn đề đang tự học, bạn nên làm gì để đánh giá thông tin một cách khách quan?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bạn muốn tự học một môn học khó, đòi hỏi sự tập trung cao. Thời điểm nào trong ngày thường là lý tưởng nhất để bạn tự học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để tự học hiệu quả, bạn nên xem việc mắc lỗi sai là điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Bạn muốn tự học để mở rộng kiến thức ngoài chương trình học chính khóa. Lĩnh vực nào sau đây là phù hợp để bạn bắt đầu tự học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để đánh giá tính hiệu quả của một phương pháp tự học?

  • A. Sự hướng dẫn chi tiết từ giáo viên hoặc người hướng dẫn.
  • B. Số lượng tài liệu tham khảo phong phú và đa dạng.
  • C. Thời gian biểu học tập nghiêm ngặt và kỷ luật.
  • D. Khả năng người học tự chủ động, tự giác trong quá trình học tập.

Câu 2: Trong quá trình tự học, việc xác định mục tiêu học tập rõ ràng và cụ thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu thời gian cần thiết cho việc học tập.
  • B. Tăng cường động lực và định hướng cho quá trình học tập.
  • C. Đảm bảo sự cạnh tranh với những người học khác.
  • D. Được giáo viên đánh giá cao hơn về sự nỗ lực.

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để tự học hiệu quả với nguồn tài liệu trực tuyến?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ tìm kiếm.
  • B. Kỹ năng đọc nhanh và ghi nhớ thông tin.
  • C. Kỹ năng đánh giá và chọn lọc thông tin đáng tin cậy.
  • D. Kỹ năng chia sẻ thông tin nhanh chóng trên mạng xã hội.

Câu 4: Phương pháp tự học nào khuyến khích người học liên tục đặt câu hỏi "tại sao" và "như thế nào" về kiến thức đang học?

  • A. Tự học thông qua tư duy phản biện.
  • B. Tự học theo nhóm.
  • C. Tự học bằng cách ghi nhớ máy móc.
  • D. Tự học dựa trên hướng dẫn có sẵn.

Câu 5: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài chương trình chính khóa có vai trò gì?

  • A. Giúp đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra trên lớp.
  • B. Thay thế cho việc học các tác phẩm trong chương trình chính khóa.
  • C. Làm giàu vốn kiến thức văn học và kinh nghiệm đọc.
  • D. Giúp giáo viên nhận thấy sự chăm chỉ của học sinh.

Câu 6: Khi tự học một bài thơ, bước nào sau đây thể hiện việc phân tích tác phẩm ở mức độ sâu sắc nhất?

  • A. Đọc diễn cảm bài thơ nhiều lần.
  • B. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Xác định các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Phân tích mối liên hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật của bài thơ.

Câu 7: Trong tự học, việc tự đánh giá quá trình và kết quả học tập có ý nghĩa gì đối với người học?

  • A. Để so sánh năng lực bản thân với bạn bè.
  • B. Để nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học.
  • C. Để báo cáo kết quả học tập cho giáo viên và phụ huynh.
  • D. Để tạo áp lực cho bản thân phải học tập tốt hơn.

Câu 8: Hình thức tự học nào sau đây có thể giúp người học phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm?

  • A. Tự học qua sách giáo trình.
  • B. Tự học bằng bài tập trực tuyến.
  • C. Tự học nhóm hoặc câu lạc bộ học thuật.
  • D. Tự học qua video bài giảng.

Câu 9: Khi gặp một khái niệm khó hiểu trong quá trình tự học, người học nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Bỏ qua khái niệm đó và tiếp tục học phần khác.
  • B. Tìm kiếm thêm thông tin và giải thích từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Chờ đến khi giáo viên giảng lại trên lớp.
  • D. Hỏi ngay bạn bè hoặc người thân để được giải thích.

Câu 10: Việc lập kế hoạch tự học chi tiết và khoa học có vai trò như thế nào đối với hiệu quả tự học?

  • A. Làm cho quá trình học tập trở nên phức tạp hơn.
  • B. Không thực sự cần thiết nếu người học có năng lực tốt.
  • C. Chỉ phù hợp với những người học yếu.
  • D. Giúp định hướng, quản lý thời gian và tăng hiệu quả học tập.

Câu 11: Đâu là biểu hiện của việc tự học chủ động trong môn Ngữ văn?

  • A. Chỉ học thuộc lòng các bài giảng và ghi chú của giáo viên.
  • B. Hoàn thành đầy đủ bài tập được giao trong sách giáo khoa.
  • C. Chủ động tìm đọc thêm các bài phê bình, nghiên cứu văn học liên quan.
  • D. Chỉ học vào thời gian cố định và không linh hoạt.

Câu 12: Phương pháp tự học nào sau đây chú trọng việc ghi chép thông tin theo cấu trúc phân nhánh để dễ dàng hệ thống hóa kiến thức?

  • A. Ghi chép tuyến tính (linear notes).
  • B. Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map).
  • C. Ghi chép theo dạng câu hỏi - trả lời.
  • D. Ghi chép bằng cách gạch chân các ý chính trong sách.

Câu 13: Trong quá trình tự học, khi gặp phải sự trì hoãn, người học nên áp dụng biện pháp nào sau đây để vượt qua?

  • A. Chia nhỏ nhiệm vụ lớn thành các phần nhỏ hơn và lập thời gian biểu cụ thể.
  • B. Tự thưởng cho bản thân bằng những hoạt động giải trí.
  • C. Chờ đợi đến khi có cảm hứng học tập mới bắt đầu.
  • D. Tạo áp lực lớn hơn cho bản thân để nhanh chóng hoàn thành.

Câu 14: Kỹ năng tự học nào sau đây giúp người học xác định được đâu là thông tin chính và đâu là thông tin phụ trong một văn bản?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ nhanh.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm thông tin.
  • C. Kỹ năng tóm tắt văn bản.
  • D. Kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản.

Câu 15: Trong tự học, việc sử dụng đa dạng các nguồn học liệu (sách, video, podcast,...) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí học tập.
  • B. Tiết kiệm thời gian học tập.
  • C. Mở rộng góc nhìn và tăng hứng thú học tập.
  • D. Được giáo viên đánh giá cao hơn về sự đa dạng trong học tập.

Câu 16: Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong tự học để đảm bảo kiến thức được ghi nhớ lâu dài?

  • A. Chỉ học một lần duy nhất và tập trung cao độ.
  • B. Ôn tập và thực hành kiến thức thường xuyên.
  • C. Học vào thời điểm có nhiều năng lượng nhất trong ngày.
  • D. Ghi nhớ kiến thức bằng cách lặp lại nhiều lần.

Câu 17: Trong tự học, việc tạo ra môi trường học tập yên tĩnh và tập trung có vai trò gì?

  • A. Giúp tăng cường khả năng tập trung và hiệu quả học tập.
  • B. Giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi trong quá trình học.
  • C. Giúp tạo cảm hứng học tập.
  • D. Không có vai trò quan trọng nếu người học có khả năng tập trung tốt.

Câu 18: Phương pháp tự học nào khuyến khích người học tự đặt câu hỏi và tự trả lời để kiểm tra mức độ hiểu bài?

  • A. Đọc lại bài học nhiều lần.
  • B. Sao chép lại nội dung bài học.
  • C. Tự vấn đáp (self-questioning).
  • D. Thảo luận với bạn bè về bài học.

Câu 19: Trong tự học môn Ngữ văn, việc tự sáng tạo ra các hình thức ghi chép độc đáo (ví dụ: vẽ tranh, sơ đồ hóa,...) có lợi ích gì?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian ghi chép.
  • B. Giúp bài vở trở nên đẹp mắt hơn.
  • C. Giúp gây ấn tượng với giáo viên.
  • D. Tăng hứng thú học tập và khả năng ghi nhớ thông tin.

Câu 20: Khi tự học, nếu cảm thấy mất tập trung, người học nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Cố gắng tập trung hơn nữa dù cảm thấy mệt mỏi.
  • B. Nghỉ ngơi ngắn hạn và vận động nhẹ nhàng.
  • C. Uống cà phê hoặc các chất kích thích để tỉnh táo.
  • D. Thay đổi hoàn toàn hoạt động học tập bằng hoạt động khác.

Câu 21: Đâu là một yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tự học?

  • A. Sức khỏe tốt.
  • B. Mục tiêu học tập rõ ràng.
  • C. Môi trường học tập ồn ào, thiếu yên tĩnh.
  • D. Động lực học tập cao.

Câu 22: Trong tự học, việc sử dụng các ứng dụng hoặc công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho phương pháp học truyền thống.
  • B. Đảm bảo thành công trong mọi kỳ thi.
  • C. Làm giảm sự cần thiết của việc tự giác học tập.
  • D. Hỗ trợ quản lý, tổ chức và tiếp cận tài liệu học tập hiệu quả hơn.

Câu 23: Khi tự học một tác phẩm văn học trung đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - văn hóa có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp ghi nhớ tên tác giả và tác phẩm dễ dàng hơn.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và giá trị của tác phẩm.
  • C. Giúp trả lời các câu hỏi trắc nghiệm về tác phẩm.
  • D. Không có vai trò quan trọng nếu chỉ tập trung vào nội dung tác phẩm.

Câu 24: Đâu là một kỹ năng tự học quan trọng để người học có thể tự cập nhật kiến thức mới trong thời đại thông tin?

  • A. Kỹ năng tự nghiên cứu và tìm kiếm thông tin.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ máy móc.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • D. Kỹ năng nghe giảng thụ động.

Câu 25: Trong tự học, việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành có vai trò như thế nào?

  • A. Lý thuyết quan trọng hơn thực hành trong tự học.
  • B. Thực hành chỉ cần thiết khi học các môn khoa học tự nhiên.
  • C. Giúp củng cố lý thuyết và ứng dụng kiến thức vào thực tế.
  • D. Chỉ phù hợp với những người học chậm.

Câu 26: Phương pháp tự học nào khuyến khích người học tự giải thích kiến thức bằng ngôn ngữ của chính mình?

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa và công thức.
  • B. Chép lại bài giảng của giáo viên.
  • C. Đọc sách giáo khoa nhiều lần.
  • D. Phương pháp Feynman (Feynman Technique).

Câu 27: Trong tự học, việc duy trì sự kiên trì và nhẫn nại có vai trò như thế nào đối với thành công?

  • A. Không quan trọng bằng năng lực học tập.
  • B. Quyết định lớn đến sự thành công trong tự học.
  • C. Chỉ cần thiết khi học các môn khó.
  • D. Có thể thay thế bằng các phương pháp học thông minh.

Câu 28: Khi tự học, nếu gặp phải thông tin trái chiều từ nhiều nguồn khác nhau, người học nên làm gì?

  • A. Chỉ tin vào nguồn thông tin đầu tiên tìm thấy.
  • B. Bỏ qua tất cả các thông tin đó.
  • C. So sánh, phân tích và đánh giá độ tin cậy của các nguồn thông tin.
  • D. Chọn nguồn thông tin có vẻ dễ hiểu nhất.

Câu 29: Trong tự học môn Ngữ văn, việc tự viết bài văn nghị luận về một vấn đề văn học có vai trò gì?

  • A. Giúp giáo viên đánh giá cao khả năng viết văn.
  • B. Thay thế cho việc học thuộc lòng các bài văn mẫu.
  • C. Chỉ cần thiết khi chuẩn bị cho kỳ thi.
  • D. Phát triển kỹ năng phân tích, lập luận và diễn đạt ý kiến về văn học.

Câu 30: Đâu là một thái độ tích cực cần có để tự học thành công?

  • A. Thái độ tự mãn và chủ quan.
  • B. Tinh thần ham học hỏi và chủ động tìm kiếm kiến thức.
  • C. Thái độ thụ động và chờ đợi sự hướng dẫn.
  • D. Thái độ cạnh tranh quá mức với bạn bè.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để đánh giá tính hiệu quả của một phương pháp tự học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quá trình tự học, việc xác định mục tiêu học tập rõ ràng và cụ thể mang lại lợi ích nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để tự học hiệu quả với nguồn tài liệu trực tuyến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phương pháp tự học nào khuyến khích người học liên tục đặt câu hỏi 'tại sao' và 'như thế nào' về kiến thức đang học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong quá trình tự học môn Ngữ văn, việc đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài chương trình chính khóa có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi tự học một bài thơ, bước nào sau đây thể hiện việc phân tích tác phẩm ở mức độ sâu sắc nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong tự học, việc tự đánh giá quá trình và kết quả học tập có ý nghĩa gì đối với người học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hình thức tự học nào sau đây có thể giúp người học phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi gặp một khái niệm khó hiểu trong quá trình tự học, người học nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc lập kế hoạch tự học chi tiết và khoa học có vai trò như thế nào đối với hiệu quả tự học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là biểu hiện của việc tự học chủ động trong môn Ngữ văn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phương pháp tự học nào sau đây chú trọng việc ghi chép thông tin theo cấu trúc phân nhánh để dễ dàng hệ thống hóa kiến thức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quá trình tự học, khi gặp phải sự trì hoãn, người học nên áp dụng biện pháp nào sau đây để vượt qua?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Kỹ năng tự học nào sau đây giúp người học xác định được đâu là thông tin chính và đâu là thông tin phụ trong một văn bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong tự học, việc sử dụng đa dạng các nguồn học liệu (sách, video, podcast,...) mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong tự học để đảm bảo kiến thức được ghi nhớ lâu dài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong tự học, việc tạo ra môi trường học tập yên tĩnh và tập trung có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phương pháp tự học nào khuyến khích người học tự đặt câu hỏi và tự trả lời để kiểm tra mức độ hiểu bài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong tự học môn Ngữ văn, việc tự sáng tạo ra các hình thức ghi chép độc đáo (ví dụ: vẽ tranh, sơ đồ hóa,...) có lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi tự học, nếu cảm thấy mất tập trung, người học nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đâu là một yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tự học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong tự học, việc sử dụng các ứng dụng hoặc công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi tự học một tác phẩm văn học trung đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - văn hóa có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là một kỹ năng tự học quan trọng để người học có thể tự cập nhật kiến thức mới trong thời đại thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong tự học, việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phương pháp tự học nào khuyến khích người học tự giải thích kiến thức bằng ngôn ngữ của chính mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong tự học, việc duy trì sự kiên trì và nhẫn nại có vai trò như thế nào đối với thành công?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi tự học, nếu gặp phải thông tin trái chiều từ nhiều nguồn khác nhau, người học nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong tự học môn Ngữ văn, việc tự viết bài văn nghị luận về một vấn đề văn học có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đâu là một thái độ tích cực cần có để tự học thành công?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm nổi bật vấn đề?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Thời điểm sáng tác của bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu.
  • C. Mối quan hệ giữa tác giả và nhân vật trữ tình.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc và tốc độ diễn đạt của bài thơ.

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vai trò của công nghệ, nếu em đưa ra ví dụ về cách mạng công nghiệp 4.0 làm thay đổi đời sống con người, thì ví dụ đó đang phục vụ cho thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Bác bỏ

Câu 4: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Khi chuẩn bị bài nói thuyết trình về một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có sức thuyết phục là gì?

  • A. Xác định rõ luận điểm chính và hệ thống luận cứ, dẫn chứng.
  • B. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt.
  • C. Luyện tập nói thật trôi chảy mà không cần nhìn tài liệu.
  • D. Tìm kiếm thật nhiều thông tin bên lề về tác giả.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ sau:

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho đoạn thơ.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, tâm trạng và ý nghĩa của sự trông đợi/hướng về.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn, giàu hình ảnh hơn.
  • D. Thể hiện sự mâu thuẫn trong tâm trạng nhân vật trữ tình.

Câu 7: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích giao tiếp" của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Dự đoán được độ dài của văn bản.
  • B. Biết được tác giả là ai và viết văn bản khi nào.
  • C. Hiểu rõ tác giả muốn thông báo, thuyết phục hay giải trí cho người đọc.
  • D. Xác định được thể loại văn bản một cách chính xác.

Câu 8: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng "chuyển ý" hoặc "liên kết câu" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giúp các câu, các đoạn mạch lạc, logic và liền mạch với nhau.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên giàu hình ảnh và cảm xúc hơn.
  • C. Thể hiện vốn từ vựng phong phú của người viết.
  • D. Tăng số lượng từ trong đoạn văn để đạt yêu cầu về độ dài.

Câu 9: Xét về cấu trúc, một bài văn nghị luận văn học thường bao gồm những phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài (Phân tích, Chứng minh), Kết bài.
  • B. Mở bài (Giới thiệu), Thân bài (Nêu cảm nhận, Rút ra bài học), Kết bài.
  • C. Mở bài (Đặt vấn đề), Thân bài (Giải thích, Bình luận), Kết bài (Khẳng định).
  • D. Mở bài (Giới thiệu vấn đề/tác phẩm), Thân bài (Triển khai luận điểm, phân tích, chứng minh), Kết bài (Khái quát, nâng cao).

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết không khí chủ đạo của đoạn thơ là gì?

  • A. Yên tĩnh, thanh vắng, cô đơn.
  • B. Sôi động, náo nhiệt, vui tươi.
  • C. Hùng tráng, mạnh mẽ, dữ dội.
  • D. Buồn bã, u ám, tuyệt vọng.

Câu 11: Khi nghe một bài nói hoặc thuyết trình, kỹ năng "nghe tích cực" (active listening) đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Ghi lại tất cả những gì người nói trình bày một cách chi tiết.
  • B. Ngồi yên lặng và không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt lại ý chính và đưa ra phản hồi phù hợp.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng các câu hỏi để "bắt bẻ" người nói.

Câu 12: Phân tích cấu trúc của một bài báo cáo kết quả nghiên cứu hoặc dự án thường bao gồm những phần nào?

  • A. Mở bài, Kể chuyện, Kết bài.
  • B. Mở đầu (Giới thiệu), Nội dung chính (Kết quả, Phân tích), Kết luận (Đánh giá, Khuyến nghị).
  • C. Giới thiệu chung, Nêu ý kiến cá nhân, Tổng kết.
  • D. Đặt câu hỏi, Trả lời câu hỏi, Rút ra bài học.

Câu 13: Khi đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết, việc chú ý đến "ngôi kể" (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Thể loại chính xác của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Thời gian và không gian xảy ra câu chuyện.
  • D. Điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và cách tác giả truyền tải thông tin đến độc giả.

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc.
  • B. Là các dẫn chứng, ví dụ cụ thể được đưa ra.
  • C. Là các câu hỏi tu từ được sử dụng để gây chú ý.
  • D. Là phần mở đầu giới thiệu về vấn đề cần bàn luận.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định "giọng điệu" chủ đạo của tác giả:

  • A. Khách quan, trung lập.
  • B. Hài hước, châm biếm.
  • C. Bức xúc, phê phán.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc tìm hiểu "hình ảnh thơ" có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp xác định số lượng khổ thơ trong bài.
  • B. Giúp cảm nhận và giải mã thế giới nội tâm, cảm xúc của nhân vật trữ tình hoặc tác giả.
  • C. Chỉ đơn thuần mô tả lại những gì tác giả nhìn thấy.
  • D. Xác định được loại vần được sử dụng trong bài thơ.

Câu 17: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài phát biểu chào mừng đại biểu trong một buổi lễ. Loại ngôn ngữ nào nên được ưu tiên sử dụng để tạo không khí trang trọng và lịch sự?

  • A. Ngôn ngữ chuẩn mực, trang trọng.
  • B. Ngôn ngữ đời thường, suồng sã.
  • C. Ngôn ngữ mang tính chất khoa học, chuyên ngành.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, lãng mạn.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là "câu chủ đề" (topic sentence), nêu bật ý chính của đoạn:

  • A. Ô nhiễm không khí gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  • B. Các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản trở nên phổ biến hơn.
  • C. Tiếp xúc lâu dài với không khí ô nhiễm còn làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ung thư phổi.
  • D. Trẻ em và người già là những đối tượng dễ bị tổn thương nhất.

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm kịch, "đối thoại" giữa các nhân vật có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • B. Làm cho vở kịch có độ dài cần thiết.
  • C. Thể hiện tài năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Bộc lộ tính cách, tâm lý, quan hệ giữa các nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Câu 20: Để viết một bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và luận cứ, dẫn chứng đầy đủ, người viết cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu, chuyên ngành.
  • B. Trình bày tất cả các ý kiến trái chiều về vấn đề.
  • C. Sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự logic, chặt chẽ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đưa ra các dẫn chứng, không cần phân tích.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "từ láy" trong câu thơ:

  • A. Gợi tả sự đan xen, hòa quyện phức tạp của cảnh vật.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp đơn điệu, tẻ nhạt của cảnh vật.
  • C. Tạo cảm giác rộng lớn, hùng vĩ cho không gian.
  • D. Thể hiện sự đối lập gay gắt giữa các sự vật.

Câu 22: Khi đọc một văn bản khoa học, việc nhận diện "thuật ngữ chuyên ngành" giúp người đọc điều gì?

  • A. Dự đoán được độ tuổi của người viết.
  • B. Xác định văn bản được viết bằng ngôn ngữ nào.
  • C. Biết được văn bản này là hư cấu hay phi hư cấu.
  • D. Hiểu rõ hơn về lĩnh vực kiến thức mà văn bản đề cập và các khái niệm cốt lõi.

Câu 23: Để bài nói thuyết trình của bạn hấp dẫn người nghe, ngoài nội dung, bạn cần chú ý đến yếu tố "phi ngôn ngữ" nào?

  • A. Số lượng từ vựng tiếng Anh được sử dụng.
  • B. Ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu, tốc độ nói.
  • C. Độ dài chính xác của bài nói.
  • D. Việc sử dụng các câu phức và câu ghép.

Câu 24: Trong một bài nghị luận, "thao tác bác bỏ" được sử dụng khi nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Khi người viết muốn phủ nhận hoặc chứng minh sự sai lầm của một ý kiến, quan điểm khác.
  • B. Khi người viết muốn đưa ra thêm bằng chứng để củng cố luận điểm của mình.
  • C. Khi người viết muốn giải thích rõ hơn một khái niệm phức tạp.
  • D. Khi người viết muốn so sánh hai vấn đề khác nhau.

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết).

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh xảy ra câu chuyện.
  • B. Luôn mang ý nghĩa biểu tượng cho một điều gì đó.
  • C. Góp phần thể hiện bối cảnh xã hội, tâm trạng nhân vật, và thậm chí là dự báo tình huống cốt truyện.
  • D. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm thuộc thể loại khoa học viễn tưởng.

Câu 26: Khi viết phần "kết luận" cho một bài văn nghị luận, điều quan trọng nhất cần đạt được là gì?

  • A. Đưa ra thêm các dẫn chứng mới chưa được sử dụng ở thân bài.
  • B. Đặt ra các câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
  • C. Kể lại toàn bộ nội dung đã trình bày ở thân bài một cách chi tiết.
  • D. Khẳng định lại luận điểm chính, khái quát vấn đề và có thể mở rộng, nâng cao vấn đề.

Câu 27: Đọc câu sau và xác định loại câu xét về mục đích nói:

  • A. Câu cầu khiến.
  • B. Câu hỏi.
  • C. Câu cảm thán.
  • D. Câu trần thuật.

Câu 28: Khi chuẩn bị cho một buổi tranh luận về một vấn đề xã hội, việc "dự đoán trước các ý kiến phản biện" từ phía đối phương có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho quá trình chuẩn bị trở nên phức tạp hơn.
  • B. Khiến bạn dễ bị lung lay bởi ý kiến của đối phương.
  • C. Giúp bạn chuẩn bị sẵn các luận cứ, dẫn chứng để bảo vệ quan điểm của mình và phản bác lại.
  • D. Không có ý nghĩa gì nhiều vì tranh luận thường là ngẫu hứng.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "hình ảnh đối lập" trong đoạn thơ sau:

  • A. Tạo sự nhàm chán, đơn điệu cho đoạn thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự vĩ đại, bất tử của Bác Hồ so với mặt trời tự nhiên.
  • C. Thể hiện sự tương đồng tuyệt đối giữa Bác Hồ và mặt trời.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 30: Trong quá trình tự học một bài học Ngữ văn, bước nào giúp bạn kiểm tra lại mức độ hiểu bài và ghi nhớ kiến thức của mình một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lại bài giảng của giáo viên.
  • B. Chép lại toàn bộ nội dung bài học vào vở.
  • C. Chỉ đọc lướt qua phần tóm tắt cuối bài.
  • D. Tự trả lời các câu hỏi ôn tập, làm bài tập ứng dụng hoặc tự giải thích lại kiến thức bằng lời của mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm nổi bật vấn đề? "Nạn ô nhiễm môi trường đang ngày càng trầm trọng, không chỉ ở các đô thị lớn mà còn lan rộng ra các vùng nông thôn. Khói bụi từ nhà máy, rác thải sinh hoạt không được xử lí, hóa chất nông nghiệp lạm dụng... tất cả đang hủy hoại không khí ta hít thở, nguồn nước ta uống, đất đai ta canh tác. Hậu quả là sức khỏe con người suy giảm, hệ sinh thái bị đảo lộn, và tương lai phát triển bền vững của đất nước bị đe dọa nghiêm trọng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vai trò của công nghệ, nếu em đưa ra ví dụ về cách mạng công nghiệp 4.0 làm thay đổi đời sống con người, thì ví dụ đó đang phục vụ cho thao tác lập luận nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Mặt trời đội biển nhô lên."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi chuẩn bị bài nói thuyết trình về một tác phẩm văn học, bước quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có sức thuyết phục là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ sau: "Cùng trông lại: nghìn trùng núi non / Cùng trông lại: bát ngát Trường Sa / Cùng trông lại: quê hương yêu dấu."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích giao tiếp' của tác giả giúp người đọc điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng 'chuyển ý' hoặc 'liên kết câu' có vai trò chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Xét về cấu trúc, một bài văn nghị luận văn học thường bao gồm những phần chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết không khí chủ đạo của đoạn thơ là gì? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi nghe một bài nói hoặc thuyết trình, kỹ năng 'nghe tích cực' (active listening) đòi hỏi người nghe phải làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phân tích cấu trúc của một bài báo cáo kết quả nghiên cứu hoặc dự án thường bao gồm những phần nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết, việc chú ý đến 'ngôi kể' (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định 'giọng điệu' chủ đạo của tác giả: "Thật đáng buồn khi thấy một bộ phận giới trẻ ngày nay quá thờ ơ với lịch sử dân tộc. Họ dành hàng giờ lướt mạng xã hội, theo dõi những trào lưu vô bổ nhưng lại không biết đến những trang sử hào hùng của cha ông. Thái độ đó thật đáng trách và cần phải thay đổi ngay lập tức!"

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'hình ảnh thơ' có ý nghĩa gì quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài phát biểu chào mừng đại biểu trong một buổi lễ. Loại ngôn ngữ nào nên được ưu tiên sử dụng để tạo không khí trang trọng và lịch sự?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là 'câu chủ đề' (topic sentence), nêu bật ý chính của đoạn: "Ô nhiễm không khí gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn, viêm phế quản trở nên phổ biến hơn. Tiếp xúc lâu dài với không khí ô nhiễm còn làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ung thư phổi. Trẻ em và người già là những đối tượng dễ bị tổn thương nhất."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm kịch, 'đối thoại' giữa các nhân vật có vai trò gì quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để viết một bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và luận cứ, dẫn chứng đầy đủ, người viết cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'từ láy' trong câu thơ: "Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà / Cỏ cây chen đá lá chen hoa."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi đọc một văn bản khoa học, việc nhận diện 'thuật ngữ chuyên ngành' giúp người đọc điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để bài nói thuyết trình của bạn hấp dẫn người nghe, ngoài nội dung, bạn cần chú ý đến yếu tố 'phi ngôn ngữ' nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong một bài nghị luận, 'thao tác bác bỏ' được sử dụng khi nào và nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi viết phần 'kết luận' cho một bài văn nghị luận, điều quan trọng nhất cần đạt được là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đọc câu sau và xác định loại câu xét về mục đích nói: "Em hãy phân tích khổ thơ thứ hai của bài thơ 'Việt Bắc'."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi chuẩn bị cho một buổi tranh luận về một vấn đề xã hội, việc 'dự đoán trước các ý kiến phản biện' từ phía đối phương có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'hình ảnh đối lập' trong đoạn thơ sau: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quá trình tự học một bài học Ngữ văn, bước nào giúp bạn kiểm tra lại mức độ hiểu bài và ghi nhớ kiến thức của mình một cách hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn phức tạp trong tài liệu tự học, bạn gặp khó khăn trong việc xác định ý chính. Phương pháp đọc nào sau đây hiệu quả nhất để giúp bạn nhanh chóng nắm bắt bố cục tổng thể và các ý lớn?

  • A. Đọc lướt (skimming) toàn bộ đoạn văn chỉ để tìm các từ khóa đặc biệt.
  • B. Đọc lướt (skimming) tiêu đề, phụ đề, câu mở đầu và kết luận của các đoạn nhỏ.
  • C. Đọc kỹ từng câu, cố gắng hiểu nghĩa của mọi từ mới ngay lập tức.
  • D. Chỉ đọc phần tóm tắt cuối chương (nếu có) và bỏ qua phần chi tiết.

Câu 2: Bạn cần ghi nhớ một danh sách dài các sự kiện lịch sử với ngày tháng cụ thể. Phương pháp ghi chú nào có thể giúp bạn tổ chức thông tin một cách logic và dễ ôn tập nhất?

  • A. Ghi chú tùy ý (linear notes) theo dòng chảy của bài giảng hoặc sách.
  • B. Vẽ sơ đồ tư duy (mind map) để thể hiện mối quan hệ giữa các sự kiện.
  • C. Lập dàn ý (outline) theo trình tự thời gian hoặc chủ đề, sử dụng các gạch đầu dòng phân cấp.
  • D. Chỉ tô sáng (highlight) các ngày tháng và tên sự kiện trong sách.

Câu 3: Khi tự học một bài mới, bạn đọc thấy một khái niệm hoàn toàn xa lạ và khó hiểu. Bước tiếp theo hiệu quả nhất để vượt qua khó khăn này là gì?

  • A. Bỏ qua khái niệm đó và hy vọng sẽ hiểu nó sau.
  • B. Đọc lại khái niệm đó nhiều lần một cách thụ động.
  • C. Chuyển sang học phần khác dễ hơn trước.
  • D. Tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn khác (sách tham khảo, internet đáng tin cậy) hoặc hỏi giáo viên/bạn bè để làm rõ.

Câu 4: Bạn đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra quan trọng. Chiến lược ôn tập nào sau đây thể hiện việc áp dụng kiến thức vào tình huống mới thay vì chỉ ghi nhớ?

  • A. Giải các bài tập vận dụng hoặc đề thi thử với các dạng câu hỏi khác nhau.
  • B. Đọc lại toàn bộ bài giảng hoặc sách giáo khoa từ đầu đến cuối.
  • C. Sao chép lại toàn bộ ghi chú của mình vào một quyển sổ khác.
  • D. Chỉ học thuộc lòng các định nghĩa và công thức.

Câu 5: Một đoạn văn tự học trình bày về hai quan điểm trái ngược về một vấn đề. Kỹ năng tư duy nào là cần thiết nhất để bạn có thể hiểu sâu sắc và đánh giá được cả hai quan điểm này?

  • A. Khả năng ghi nhớ chính xác từng lập luận.
  • B. Tốc độ đọc nhanh.
  • C. Khả năng phân tích, so sánh và đối chiếu các lập luận, bằng chứng.
  • D. Kỹ năng gạch chân các câu quan trọng.

Câu 6: Bạn có một khối lượng kiến thức lớn cần ôn tập trong một tuần. Để lập kế hoạch tự học hiệu quả, bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Bắt đầu đọc ngay từ đầu tài liệu ôn tập.
  • B. Xác định rõ mục tiêu ôn tập (ôn những phần nào, đạt mức độ hiểu biết nào) và lượng thời gian có thể dành ra.
  • C. Tìm kiếm tất cả các tài liệu liên quan trên mạng.
  • D. Nói với bạn bè về kế hoạch ôn tập của mình.

Câu 7: Khi đọc tài liệu tự học, bạn bắt gặp một biểu đồ phức tạp chứa nhiều dữ liệu. Để hiểu được thông tin biểu đồ truyền tải, bạn nên tập trung vào điều gì đầu tiên?

  • A. Cố gắng ghi nhớ tất cả các số liệu cụ thể trong biểu đồ.
  • B. Chỉ nhìn lướt qua hình dạng chung của biểu đồ.
  • C. Đọc phần chú thích (caption) dưới biểu đồ.
  • D. Đọc tiêu đề của biểu đồ và tên các trục (nếu có) để hiểu biểu đồ đang thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố nào.

Câu 8: Bạn đang tự học cách giải một dạng bài tập mới. Sau khi đọc ví dụ minh họa, bạn vẫn cảm thấy mơ hồ. Hành động nào sau đây thể hiện tư duy chủ động và hiệu quả?

  • A. Chuyển sang dạng bài tập khác mà bạn đã biết cách làm.
  • B. Sao chép lại lời giải ví dụ mà không suy nghĩ.
  • C. Phân tích từng bước trong lời giải ví dụ, cố gắng hiểu logic đằng sau mỗi bước và tại sao lại làm như vậy.
  • D. Đóng sách lại và chờ được hướng dẫn trên lớp.

Câu 9: Bạn tự đặt mục tiêu học thuộc 20 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Sau một tuần, bạn nhận ra mình chỉ nhớ được khoảng 5 từ mới mỗi ngày. Việc đánh giá lại mục tiêu này và điều chỉnh phương pháp học thể hiện kỹ năng tự học nào?

  • A. Tự đánh giá và điều chỉnh (Reflection and Adaptation).
  • B. Ghi nhớ thụ động (Passive Memorization).
  • C. Học thuộc lòng (Rote Learning).
  • D. Quản lý thời gian cứng nhắc (Rigid Time Management).

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, tác giả đưa ra nhiều bằng chứng và lập luận để bảo vệ quan điểm của mình. Để phân tích hiệu quả lập luận của tác giả, bạn cần tập trung vào việc gì?

  • A. Chỉ tìm những câu bạn đồng ý.
  • B. Đếm số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • C. Tìm lỗi chính tả và ngữ pháp trong bài viết.
  • D. Xác định luận điểm chính, các luận cứ hỗ trợ và đánh giá tính xác thực, liên quan của các bằng chứng.

Câu 11: Bạn cần tóm tắt nội dung một bài học dài thành một trang giấy A4 để dễ ôn tập. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hoàn thành tốt nhiệm vụ này?

  • A. Khả năng viết chữ nhỏ gọn.
  • B. Khả năng xác định và chắt lọc thông tin cốt lõi, loại bỏ chi tiết không cần thiết.
  • C. Tốc độ đọc nhanh.
  • D. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau để tô điểm.

Câu 12: Bạn đang tự học một chủ đề mới và tìm thấy nhiều nguồn tài liệu khác nhau trên internet. Làm thế nào để bạn đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin (ví dụ: một website)?

  • A. Tin tưởng tất cả các thông tin tìm thấy trên 10 kết quả đầu tiên của Google.
  • B. Chỉ đọc thông tin từ các trang web có giao diện đẹp và chuyên nghiệp.
  • C. Xem xét tác giả/tổ chức đứng sau thông tin, ngày công bố, nguồn gốc dữ liệu và so sánh với các nguồn đáng tin cậy khác.
  • D. Hỏi ý kiến của bạn bè xem họ có thấy trang web đó đáng tin không.

Câu 13: Bạn có thói quen học nhồi nhét (cramming) vào đêm trước ngày thi. Dựa trên nguyên tắc tự học hiệu quả, tại sao phương pháp này thường kém hiệu quả hơn so với việc học phân bổ đều đặn?

  • A. Vì học nhồi nhét tốn ít thời gian hơn.
  • B. Vì học nhồi nhét giúp bạn tập trung cao độ hơn.
  • C. Vì học nhồi nhét giúp bạn nhớ mọi thứ trong thời gian ngắn.
  • D. Vì học nhồi nhét không cho phép não bộ xử lý, củng cố và lưu trữ thông tin vào bộ nhớ dài hạn một cách hiệu quả.

Câu 14: Khi giải một bài tập tự luyện, bạn làm sai. Việc phân tích lỗi sai đó mang lại lợi ích gì cho quá trình tự học của bạn?

  • A. Giúp bạn xác định được những kiến thức hoặc kỹ năng còn yếu để tập trung ôn tập, từ đó tránh lặp lại lỗi tương tự.
  • B. Chỉ làm bạn cảm thấy thất vọng và nản chí.
  • C. Không có nhiều giá trị vì bài tập đã làm xong.
  • D. Chỉ giúp bạn hiểu thêm về dạng bài tập đó, không liên quan đến các kiến thức khác.

Câu 15: Bạn cần chuẩn bị một bài thuyết trình về chủ đề đã tự học. Việc chuyển đổi kiến thức từ dạng ghi chú/sách sang dạng trình bày (slide, nói) đòi hỏi bạn áp dụng kỹ năng nào là chính?

  • A. Khả năng ghi nhớ nguyên văn thông tin.
  • B. Khả năng tổng hợp, cấu trúc lại thông tin và diễn đạt bằng ngôn ngữ của mình.
  • C. Tốc độ gõ bàn phím nhanh.
  • D. Kỹ năng vẽ hình minh họa.

Câu 16: Bạn quyết định sử dụng phương pháp Pomodoro (học 25 phút, nghỉ 5 phút) để tăng hiệu quả tự học. Việc tuân thủ thời gian biểu này và điều chỉnh nếu cần (ví dụ: kéo dài thời gian học nếu đang tập trung cao độ) thể hiện kỹ năng tự học nào?

  • A. Tự quản lý và điều chỉnh quá trình học tập.
  • B. Học thuộc lòng thông tin.
  • C. Tìm kiếm thông tin mới.
  • D. Chỉ áp dụng cho môn Toán và Khoa học.

Câu 17: Khi đọc một văn bản văn học, bạn cần nhận diện và phân tích ý nghĩa của các biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ). Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào trong tự học?

  • A. Ghi nhớ (Remembering).
  • B. Hiểu (Understanding).
  • C. Phân tích (Analyzing).
  • D. Đánh giá (Evaluating).

Câu 18: Bạn đang tự học một chủ đề mới hoàn toàn và cảm thấy rất khó khăn để bắt đầu. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất dựa trên nguyên tắc tự học?

  • A. Cố gắng đọc hết toàn bộ tài liệu trong một lần.
  • B. Bỏ cuộc vì chủ đề quá khó.
  • C. Chỉ đọc lướt qua mà không cần hiểu.
  • D. Chia nhỏ chủ đề thành các phần nhỏ hơn, dễ tiếp cận hơn và bắt đầu với phần cơ bản nhất.

Câu 19: Bạn cần so sánh và đối chiếu hai khái niệm tương tự nhau trong bài học để hiểu rõ sự khác biệt của chúng. Phương pháp nào giúp bạn làm điều này một cách có hệ thống?

  • A. Đọc riêng từng khái niệm mà không liên hệ với nhau.
  • B. Lập bảng so sánh với các tiêu chí cụ thể (ví dụ: định nghĩa, đặc điểm, ví dụ...).
  • C. Chỉ học thuộc lòng định nghĩa của từng khái niệm.
  • D. Hỏi bạn bè xem họ hiểu hai khái niệm đó khác nhau thế nào.

Câu 20: Bạn đang tự học để giải một bài toán ứng dụng. Sau khi đọc đề bài, bước quan trọng nhất thể hiện kỹ năng phân tích vấn đề là gì?

  • A. Xác định các thông tin đã cho, thông tin cần tìm và mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Bắt đầu thử các công thức ngẫu nhiên.
  • C. Tìm kiếm lời giải tương tự trên mạng.
  • D. Đọc lại đề bài thật nhanh nhiều lần.

Câu 21: Việc tự đặt câu hỏi trong quá trình đọc tài liệu (ví dụ: "Tại sao điều này lại xảy ra?", "Ý nghĩa của đoạn này là gì?") mang lại lợi ích gì cho quá trình tự học?

  • A. Làm chậm tốc độ đọc.
  • B. Gây xao nhãng khỏi nội dung chính.
  • C. Kích thích tư duy tích cực, giúp kết nối thông tin và hiểu sâu sắc hơn.
  • D. Chỉ hữu ích khi học các môn khoa học tự nhiên.

Câu 22: Bạn cần tự học một kỹ năng thực hành (ví dụ: giải một dạng bài tập vật lý phức tạp). Phương pháp nào sau đây giúp bạn nắm vững kỹ năng này hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc lý thuyết về cách giải.
  • B. Xem người khác giải bài tập đó.
  • C. Chỉ học thuộc lòng các bước giải mẫu.
  • D. Tự mình thực hành giải nhiều bài tập khác nhau, bắt đầu từ dễ đến khó.

Câu 23: Khi đọc một bài báo khoa học, bạn gặp một lập luận mà bạn cho rằng không hợp lý hoặc thiếu bằng chứng. Kỹ năng tự học nào giúp bạn xử lý tình huống này?

  • A. Kỹ năng đánh giá (Evaluating): xem xét tính logic của lập luận và độ tin cậy của bằng chứng.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ (Remembering): ghi nhớ lập luận đó để tranh luận sau.
  • C. Kỹ năng sao chép (Copying): sao chép lại nguyên văn lập luận đó.
  • D. Kỹ năng bỏ qua (Ignoring): bỏ qua lập luận đó vì bạn không đồng ý.

Câu 24: Bạn đang sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để ôn tập một chương sách. Lợi ích chính của phương pháp này so với ghi chú tuyến tính truyền thống là gì?

  • A. Giúp bạn viết được nhiều thông tin hơn trên một trang giấy.
  • B. Giúp bạn ghi nhớ từng câu chữ chính xác.
  • C. Giúp bạn hình dung mối liên hệ và cấu trúc giữa các ý tưởng, khái niệm một cách trực quan.
  • D. Chỉ làm đẹp thêm cho ghi chú của bạn.

Câu 25: Bạn nhận thấy mình thường xuyên bị xao nhãng bởi điện thoại khi tự học. Biện pháp nào thể hiện sự tự quản lý để khắc phục vấn đề này?

  • A. Vừa học vừa lướt điện thoại.
  • B. Để điện thoại bên cạnh và cố gắng không nhìn vào.
  • C. Học ở nơi có nhiều người sử dụng điện thoại để cảm thấy thoải mái hơn.
  • D. Tắt thông báo, để điện thoại ở chế độ im lặng hoặc cất nó ở một phòng khác trong khi học.

Câu 26: Bạn cần viết một bài luận phân tích về một tác phẩm văn học. Sau khi đọc kỹ tác phẩm, bước tự học tiếp theo nào thể hiện kỹ năng phân tích cần thiết?

  • A. Tìm kiếm các bài phân tích sẵn có trên mạng và sao chép.
  • B. Chia tác phẩm thành các phần nhỏ hơn (ví dụ: theo nhân vật, theo chủ đề, theo diễn biến) để phân tích sâu từng khía cạnh.
  • C. Chỉ đọc lại toàn bộ tác phẩm nhiều lần.
  • D. Ghi nhớ tên tác giả và năm sáng tác.

Câu 27: Bạn gặp khó khăn trong việc hiểu một định luật khoa học mới. Việc tìm kiếm các ví dụ minh họa khác nhau hoặc các ứng dụng thực tế của định luật đó giúp ích gì cho quá trình tự học?

  • A. Giúp bạn kết nối kiến thức lý thuyết với thực tế, làm cho khái niệm trừu tượng trở nên dễ hiểu và dễ nhớ hơn (áp dụng kiến thức).
  • B. Chỉ làm bạn mất thêm thời gian.
  • C. Không liên quan đến việc hiểu định luật.
  • D. Chỉ hữu ích cho việc chuẩn bị bài thuyết trình.

Câu 28: Để chuẩn bị cho một bài kiểm tra vấn đáp, bạn quyết định tự nói lại (tự giảng) các nội dung đã học như đang giải thích cho người khác. Phương pháp này giúp củng cố kiến thức bằng cách nào?

  • A. Giúp bạn đọc nhanh hơn.
  • B. Giúp bạn ghi nhớ từng câu chữ trong sách.
  • C. Buộc bạn phải xử lý, tổ chức lại thông tin và diễn đạt bằng ngôn ngữ của mình, từ đó phát hiện ra những lỗ hổng trong hiểu biết.
  • D. Chỉ có tác dụng giải trí.

Câu 29: Bạn đã học xong một chương sách và cảm thấy khá tự tin. Tuy nhiên, để chắc chắn mình đã nắm vững kiến thức, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Làm các bài tập luyện tập hoặc câu hỏi ôn tập cuối chương để kiểm tra hiểu biết và khả năng vận dụng.
  • B. Đóng sách lại và chuyển sang chương khác.
  • C. Đọc lại toàn bộ chương sách một lần nữa.
  • D. Chỉ cần nhớ tiêu đề của chương.

Câu 30: Bạn đang tự học một chủ đề có chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành mới. Việc tạo một bảng chú giải (glossary) hoặc danh sách thuật ngữ riêng với định nghĩa của chúng giúp ích gì cho quá trình tự học?

  • A. Chỉ làm tăng khối lượng ghi chú.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • C. Giúp bạn học thuộc lòng thứ tự xuất hiện của các thuật ngữ trong sách.
  • D. Giúp bạn dễ dàng tra cứu, ôn tập các khái niệm cốt lõi và đảm bảo hiểu đúng nghĩa của chúng khi đọc tài liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn phức tạp trong tài liệu tự học, bạn gặp khó khăn trong việc xác định ý chính. Phương pháp đọc nào sau đây hiệu quả nhất để giúp bạn nhanh chóng nắm bắt bố cục tổng thể và các ý lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Bạn cần ghi nhớ một danh sách dài các sự kiện lịch sử với ngày tháng cụ thể. Phương pháp ghi chú nào có thể giúp bạn tổ chức thông tin một cách logic và dễ ôn tập nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi tự học một bài mới, bạn đọc thấy một khái niệm hoàn toàn xa lạ và khó hiểu. Bước tiếp theo hiệu quả nhất để vượt qua khó khăn này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bạn đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra quan trọng. Chiến lược ôn tập nào sau đây thể hiện việc áp dụng kiến thức vào tình huống mới thay vì chỉ ghi nhớ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một đoạn văn tự học trình bày về hai quan điểm trái ngược về một vấn đề. Kỹ năng tư duy nào là cần thiết nhất để bạn có thể hiểu sâu sắc và đánh giá được cả hai quan điểm này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bạn có một khối lượng kiến thức lớn cần ôn tập trong một tuần. Để lập kế hoạch tự học hiệu quả, bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi đọc tài liệu tự học, bạn bắt gặp một biểu đồ phức tạp chứa nhiều dữ liệu. Để hiểu được thông tin biểu đồ truyền tải, bạn nên tập trung vào điều gì đầu tiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Bạn đang tự học cách giải một dạng bài tập mới. Sau khi đọc ví dụ minh họa, bạn vẫn cảm thấy mơ hồ. Hành động nào sau đây thể hiện tư duy chủ động và hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bạn tự đặt mục tiêu học thuộc 20 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày. Sau một tuần, bạn nhận ra mình chỉ nhớ được khoảng 5 từ mới mỗi ngày. Việc đánh giá lại mục tiêu này và điều chỉnh phương pháp học thể hiện kỹ năng tự học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, tác giả đưa ra nhiều bằng chứng và lập luận để bảo vệ quan điểm của mình. Để phân tích hiệu quả lập luận của tác giả, bạn cần tập trung vào việc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Bạn cần tóm tắt nội dung một bài học dài thành một trang giấy A4 để dễ ôn tập. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hoàn thành tốt nhiệm vụ này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bạn đang tự học một chủ đề mới và tìm thấy nhiều nguồn tài liệu khác nhau trên internet. Làm thế nào để bạn đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin (ví dụ: một website)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Bạn có thói quen học nhồi nhét (cramming) vào đêm trước ngày thi. Dựa trên nguyên tắc tự học hiệu quả, tại sao phương pháp này thường kém hiệu quả hơn so với việc học phân bổ đều đặn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi giải một bài tập tự luyện, bạn làm sai. Việc phân tích lỗi sai đó mang lại lợi ích gì cho quá trình tự học của bạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Bạn cần chuẩn bị một bài thuyết trình về chủ đề đã tự học. Việc chuyển đổi kiến thức từ dạng ghi chú/sách sang dạng trình bày (slide, nói) đòi hỏi bạn áp dụng kỹ năng nào là chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Bạn quyết định sử dụng phương pháp Pomodoro (học 25 phút, nghỉ 5 phút) để tăng hiệu quả tự học. Việc tuân thủ thời gian biểu này và điều chỉnh nếu cần (ví dụ: kéo dài thời gian học nếu đang tập trung cao độ) thể hiện kỹ năng tự học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi đọc một văn bản văn học, bạn cần nhận diện và phân tích ý nghĩa của các biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ). Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào trong tự học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Bạn đang tự học một chủ đề mới hoàn toàn và cảm thấy rất khó khăn để bắt đầu. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất dựa trên nguyên tắc tự học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bạn cần so sánh và đối chiếu hai khái niệm tương tự nhau trong bài học để hiểu rõ sự khác biệt của chúng. Phương pháp nào giúp bạn làm điều này một cách có hệ thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bạn đang tự học để giải một bài toán ứng dụng. Sau khi đọc đề bài, bước quan trọng nhất thể hiện kỹ năng phân tích vấn đề là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việc tự đặt câu hỏi trong quá trình đọc tài liệu (ví dụ: 'Tại sao điều này lại xảy ra?', 'Ý nghĩa của đoạn này là gì?') mang lại lợi ích gì cho quá trình tự học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bạn cần tự học một kỹ năng thực hành (ví dụ: giải một dạng bài tập vật lý phức tạp). Phương pháp nào sau đây giúp bạn nắm vững kỹ năng này hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi đọc một bài báo khoa học, bạn gặp một lập luận mà bạn cho rằng không hợp lý hoặc thiếu bằng chứng. Kỹ năng tự học nào giúp bạn xử lý tình huống này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Bạn đang sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để ôn tập một chương sách. Lợi ích chính của phương pháp này so với ghi chú tuyến tính truyền thống là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Bạn nhận thấy mình thường xuyên bị xao nhãng bởi điện thoại khi tự học. Biện pháp nào thể hiện sự tự quản lý để khắc phục vấn đề này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Bạn cần viết một bài luận phân tích về một tác phẩm văn học. Sau khi đọc kỹ tác phẩm, bước tự học tiếp theo nào thể hiện kỹ năng phân tích cần thiết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Bạn gặp khó khăn trong việc hiểu một định luật khoa học mới. Việc tìm kiếm các ví dụ minh họa khác nhau hoặc các ứng dụng thực tế của định luật đó giúp ích gì cho quá trình tự học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để chuẩn bị cho một bài kiểm tra vấn đáp, bạn quyết định tự nói lại (tự giảng) các nội dung đã học như đang giải thích cho người khác. Phương pháp này giúp củng cố kiến thức bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Bạn đã học xong một chương sách và cảm thấy khá tự tin. Tuy nhiên, để chắc chắn mình đã nắm vững kiến thức, bạn nên làm gì tiếp theo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bạn đang tự học một chủ đề có chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành mới. Việc tạo một bảng chú giải (glossary) hoặc danh sách thuật ngữ riêng với định nghĩa của chúng giúp ích gì cho quá trình tự học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Một người Hà Nội - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn giả định sau:

  • A. Đối thoại nhân vật
  • B. Miêu tả cảnh vật và ngoại hình
  • C. Nội tâm độc thoại
  • D. Sử dụng các con số thống kê

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các hình ảnh biểu tượng (symbol) có vai trò gì?

  • A. Giúp xác định chính xác số câu, số chữ của bài thơ.
  • B. Chỉ ra mối quan hệ giữa tác giả và độc giả.
  • C. Làm sâu sắc thêm tầng nghĩa của bài thơ, gợi ra những liên tưởng đa chiều.
  • D. Xác định thể loại thơ một cách dễ dàng.

Câu 3: Giả sử bạn cần viết một đoạn mở bài cho bài nghị luận về giá trị của lòng nhân ái trong cuộc sống hiện đại. Cách mở bài nào sau đây ít hiệu quả nhất trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn, có thật hoặc giả định, minh họa cho lòng nhân ái.
  • B. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng hoặc một danh ngôn về lòng nhân ái.
  • C. Đặt một câu hỏi tu từ gợi mở về tầm quan trọng của lòng nhân ái.
  • D. Nêu định nghĩa khô khan về lòng nhân ái theo từ điển.

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép độc giả thâm nhập sâu vào thế giới nội tâm của người kể/nhân vật.
  • B. Giúp bao quát mọi sự kiện, suy nghĩ của tất cả các nhân vật trong truyện.
  • C. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối khi kể chuyện.
  • D. Cho phép người kể dự đoán trước được kết cục của câu chuyện.

Câu 5: Đọc câu văn giả định:

  • A. So sánh, gợi sự vui vẻ, hạnh phúc.
  • B. Ẩn dụ, gợi sự trong trẻo, đáng yêu.
  • C. So sánh, gợi sự sắc nhọn, có thể ẩn chứa nỗi đau hoặc sự giả tạo.
  • D. Nhân hóa, gợi sự sống động, vui tươi.

Câu 6: Khi phân tích một bài văn nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Đếm số lượng từ vựng khó được sử dụng.
  • B. Kiểm tra xem bài viết có đủ 3 phần: mở bài, thân bài, kết bài hay không.
  • C. Đánh giá độ dài của bài viết.
  • D. Phân tích mối liên hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận.

Câu 7: Giả sử một nhân vật trong truyện luôn nói dối về quá khứ của mình, nhưng hành động lại cho thấy sự day dứt và hối hận. Nhà văn đang sử dụng kỹ thuật nào để khắc họa nhân vật này một cách phức tạp?

  • A. Nhân hóa
  • B. Đối lập giữa lời nói và hành động
  • C. Sử dụng điển tích, điển cố
  • D. Miêu tả ngoại hình chi tiết

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

  • A. Tiểu thuyết thường phản ánh một bức tranh rộng lớn, nhiều mặt của đời sống với hệ thống nhân vật phức tạp; truyện ngắn tập trung vào một lát cắt, một sự kiện hoặc một vài nhân vật chính.
  • B. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, còn tiểu thuyết thì không.
  • C. Tiểu thuyết chỉ viết về các sự kiện lịch sử, còn truyện ngắn thì không.
  • D. Truyện ngắn chỉ sử dụng ngôi kể thứ nhất, còn tiểu thuyết sử dụng mọi ngôi kể.

Câu 9: Đọc câu thơ giả định:

  • A. Sự nhỏ bé, mờ nhạt của mặt trời.
  • B. Sự lạnh lẽo, cô đơn của cảnh vật.
  • C. Sự yên bình, tĩnh lặng tuyệt đối.
  • D. Vẻ đẹp rực rỡ, dữ dội và ấn tượng của khoảnh khắc mặt trời lặn.

Câu 10: Khi viết một bài văn phân tích, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: theo diễn biến thời gian, theo mối quan hệ nhân quả, theo mức độ quan trọng) có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết ngắn gọn hơn.
  • B. Giúp bài viết mạch lạc, dễ theo dõi và tăng tính thuyết phục.
  • C. Chỉ áp dụng cho văn miêu tả.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng bài viết.

Câu 11: Đâu là một cách hiệu quả để kết thúc một bài nghị luận xã hội nhằm tạo ấn tượng và suy ngẫm cho người đọc?

  • A. Tóm tắt lại tất cả các luận cứ đã trình bày ở thân bài.
  • B. Đưa ra một định nghĩa mới về vấn đề.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc một suy nghĩ mở rộng, liên hệ với tương lai.
  • D. Đặt một câu hỏi mà không cần trả lời.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh, thể hiện sự ấm áp, tích cực, xua đi những cảm xúc tiêu cực.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự sống động, tinh nghịch.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của nụ cười.
  • D. Hoán dụ, gợi lên sự thay đổi thời tiết.

Câu 13: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm văn học, chúng ta cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • B. Chỉ dựa vào hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ dựa vào miêu tả ngoại cảnh xung quanh nhân vật.
  • D. Kết hợp phân tích lời nói, hành động, suy nghĩ (nếu có), miêu tả ngoại hình, và bối cảnh truyện.

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút?

  • A. Có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Kết hợp yếu tố tự sự, trữ tình, nghị luận; thể hiện rõ cái tôi chủ quan, cảm xúc và suy nghĩ của người viết về con người, sự vật, hiện tượng.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • D. Luôn tuân thủ cấu trúc nghiêm ngặt ba phần: mở, thân, kết.

Câu 15: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, cử chỉ, ánh mắt) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Không có tác dụng đáng kể.
  • C. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý tưởng, thu hút sự chú ý và tạo kết nối với người nghe.
  • D. Chỉ cần thiết khi nói về các chủ đề trừu tượng.

Câu 16: Đọc câu văn giả định:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Lấy động tả tĩnh (hoặc tương phản âm thanh/sự vật để làm nổi bật sự im lặng)

Câu 17: Khi phân tích một tình huống truyện, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các sự kiện xảy ra trong tình huống đó.
  • B. Xác định hoàn cảnh đặc biệt mà nhân vật bị đặt vào, từ đó bộc lộ tính cách, số phận và chủ đề của tác phẩm.
  • C. Đoán xem tình huống đó sẽ kết thúc như thế nào.
  • D. Tìm các từ vựng khó trong tình huống.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng hình ảnh tương phản để thể hiện sự phức tạp của cuộc sống hoặc con người?

  • A. Miêu tả một khu vườn đầy hoa.
  • B. Kể về một ngày làm việc bình thường.
  • C. Đối lập vẻ ngoài giàu có với tâm hồn nghèo nàn, hoặc sự hào nhoáng của đô thị với những góc khuất tăm tối.
  • D. Miêu tả chi tiết một món ăn ngon.

Câu 19: Để làm bài văn nghị luận trở nên thuyết phục hơn, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và luận cứ xác đáng, người viết cần chú trọng điều gì trong lập luận?

  • A. Sắp xếp các luận cứ theo trình tự hợp lý, sử dụng các từ nối, câu chuyển ý để tạo sự liên kết mạch lạc giữa các phần.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ Hán Việt càng tốt.
  • C. Lặp đi lặp lại luận điểm chính ở mỗi đoạn.
  • D. Viết câu thật dài và phức tạp.

Câu 20: Đọc câu văn giả định:

  • A. So sánh, thể hiện sự nhỏ bé của ngôi nhà.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự cũ kỹ của ngôi nhà.
  • C. Hoán dụ, thể hiện sự đông đúc của thành phố.
  • D. Nhân hóa và phóng đại, làm cho sự vật (ngôi nhà) trở nên sống động và nhấn mạnh chiều cao, sự phát triển.

Câu 21: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (thông báo, giải thích, thuyết phục,...) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc tiếp cận và đánh giá thông tin một cách phù hợp, nhận biết đâu là sự kiện, đâu là ý kiến chủ quan.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần hiểu nội dung chính.
  • C. Chỉ áp dụng khi đọc văn bản quảng cáo.
  • D. Giúp người đọc ghi nhớ các chi tiết nhỏ.

Câu 22: Đâu là một cách hiệu quả để phát triển một luận điểm trong bài nghị luận?

  • A. Chỉ đưa ra một câu nhận định chung chung.
  • B. Lặp lại luận điểm nhiều lần.
  • C. Trình bày luận cứ (dẫn chứng, lý lẽ) để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm đó.
  • D. Đặt nhiều câu hỏi liên quan đến luận điểm.

Câu 23: Đọc đoạn văn giả định:

  • A. Sự tĩnh lặng, vô hồn, có thể là sự trống rỗng hoặc suy tư sâu sắc.
  • B. Sự nhanh nhẹn, hoạt bát.
  • C. Sự vui vẻ, hạnh phúc.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, điều gì được bộc lộ rõ nhất?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • B. Những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong mà nhân vật không bộc lộ ra ngoài.
  • C. Toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • D. Hoàn cảnh sống bên ngoài của nhân vật.

Câu 25: Đâu là cách hiệu quả nhất để tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn văn trong một bài viết?

  • A. Bắt đầu mỗi đoạn bằng một câu hỏi.
  • B. Lặp lại câu cuối của đoạn trước ở đầu đoạn sau.
  • C. Sử dụng thật nhiều dấu chấm than.
  • D. Sử dụng các từ, cụm từ, câu chuyển tiếp logic (ví dụ: tuy nhiên, bên cạnh đó, nói cách khác, tóm lại, vì vậy,...).

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc chú ý đến số lượng câu, số tiếng, cách gieo vần, nhịp điệu giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?

  • A. Xác định thể loại thơ và cảm nhận nhạc điệu, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Đoán được tuổi của nhà thơ.
  • C. Xác định nơi nhà thơ sáng tác.
  • D. Không có ý nghĩa gì ngoài việc đếm số lượng.

Câu 27: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói về chủ đề

  • A. Chào hỏi và giới thiệu tên của bạn.
  • B. Trình chiếu một hình ảnh hoặc video ngắn gây sốc về thực trạng ô nhiễm môi trường và đặt câu hỏi gợi suy ngẫm.
  • C. Nêu định nghĩa môi trường là gì.
  • D. Đọc một đoạn dài từ báo cáo về môi trường.

Câu 28: Đọc câu văn giả định:

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của khu rừng.
  • B. Sự nguy hiểm rình rập.
  • C. Nhân hóa, gợi cảm giác khu rừng có sự sống, bí ẩn và như đang giao tiếp.
  • D. So sánh, thể hiện sự cứng nhắc của lá cây.

Câu 29: Khi phân tích mâu thuẫn trong truyện (giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hay mâu thuẫn nội tâm), mục đích chính là để làm rõ điều gì?

  • A. Làm nổi bật tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện phát triển, và thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Tìm ra ai đúng, ai sai trong truyện.
  • C. Đoán trước kết thúc của truyện.
  • D. Liệt kê tất cả các xung đột nhỏ nhặt.

Câu 30: Để hiểu sâu sắc một văn bản văn học, ngoài việc đọc kỹ nội dung, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua.
  • B. Chỉ tra từ điển các từ khó.
  • C. Chỉ tìm hiểu thông tin cá nhân của tác giả.
  • D. Kết hợp tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi tác phẩm ra đời, phong cách nghệ thuật của tác giả, và liên hệ, suy ngẫm từ góc độ cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đọc đoạn văn giả định sau: "Gió hun hút thổi qua những hàng cây khẳng khiu, mang theo hơi lạnh và mùi đất ẩm. Bầu trời xám xịt, nặng trĩu như sắp sà xuống. Trên con đường vắng, một bóng người liêu xiêu bước đi, vai gầy run rẩy." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi lên tâm trạng và không khí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các hình ảnh biểu tượng (symbol) có vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giả sử bạn cần viết một đoạn mở bài cho bài nghị luận về giá trị của lòng nhân ái trong cuộc sống hiện đại. Cách mở bài nào sau đây *ít* hiệu quả nhất trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") mang lại ưu điểm chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đọc câu văn giả định: "Tiếng cười của cô ấy giòn tan như những mảnh thủy tinh vỡ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và nó gợi lên điều gì về tiếng cười?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi phân tích một bài văn nghị luận, bước nào sau đây là *quan trọng nhất* để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giả sử một nhân vật trong truyện luôn nói dối về quá khứ của mình, nhưng hành động lại cho thấy sự day dứt và hối hận. Nhà văn đang sử dụng kỹ thuật nào để khắc họa nhân vật này một cách phức tạp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đọc câu thơ giả định: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp so sánh trong câu thơ này gợi lên điều gì về cảnh hoàng hôn trên biển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi viết một bài văn phân tích, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: theo diễn biến thời gian, theo mối quan hệ nhân quả, theo mức độ quan trọng) có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đâu là một cách hiệu quả để kết thúc một bài nghị luận xã hội nhằm tạo ấn tượng và suy ngẫm cho người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Nụ cười ấy như ánh nắng mai xua tan màn sương giá trong lòng tôi." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó thể hiện điều gì về tác động của nụ cười?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm văn học, chúng ta cần dựa vào những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, cử chỉ, ánh mắt) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đọc câu văn giả định: "Cả thành phố bỗng im bặt, chỉ còn nghe rõ tiếng kim đồng hồ chạy." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm nổi bật sự tĩnh lặng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi phân tích một tình huống truyện, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng hình ảnh tương phản để thể hiện sự phức tạp của cuộc sống hoặc con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để làm bài văn nghị luận trở nên thuyết phục hơn, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và luận cứ xác đáng, người viết cần chú trọng điều gì trong lập luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đọc câu văn giả định: "Những ngôi nhà cao tầng vươn mình chạm tới mây xanh." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (thông báo, giải thích, thuyết phục,...) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đâu là một cách hiệu quả để phát triển một luận điểm trong bài nghị luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đọc đoạn văn giả định: "Anh ta đứng đó, bất động như pho tượng, đôi mắt nhìn xa xăm vào khoảng không vô định." Biện pháp so sánh ở đây gợi lên điều gì về trạng thái của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, điều gì được bộc lộ rõ nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đâu là cách hiệu quả nhất để tạo sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn văn trong một bài viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc chú ý đến số lượng câu, số tiếng, cách gieo vần, nhịp điệu giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài nói về chủ đề "Bảo vệ môi trường". Đâu là cách mở đầu *ấn tượng* nhất cho bài nói đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đọc câu văn giả định: "Khu rừng già im lìm, chỉ có tiếng lá cây xào xạc như những lời thì thầm." Biện pháp tu từ "những lời thì thầm" gán cho lá cây thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi phân tích mâu thuẫn trong truyện (giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hay mâu thuẫn nội tâm), mục đích chính là để làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để hiểu sâu sắc một văn bản văn học, ngoài việc đọc kỹ nội dung, người đọc cần làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập:

  • A. So sánh
  • B. Tiểu đối
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận về vấn đề môi trường?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, giàu hình ảnh hơn.
  • B. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • C. Tạo sự suy ngẫm, nhấn mạnh vấn đề và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Giúp đoạn văn có tính khách quan tuyệt đối.

Câu 3: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các đoạn có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp đếm được số lượng sự kiện chính trong bài.
  • B. Chỉ ra sự trùng lặp về ý tưởng giữa các phần.
  • C. Xác định được thời gian diễn ra các sự kiện được nhắc đến.
  • D. Hiểu được cách tác giả giải thích lý do hoặc hậu quả của một hiện tượng/vấn đề.

Câu 4: Đâu là cách hiệu quả nhất để kiểm tra mức độ hiểu sâu một khái niệm lý thuyết (ví dụ: đặc điểm của văn học hiện thực phê phán) sau khi tự học?

  • A. Áp dụng khái niệm đó để phân tích một đoạn trích văn học cụ thể chưa từng học.
  • B. Học thuộc lòng định nghĩa và các gạch đầu dòng đặc điểm.
  • C. Đọc lại toàn bộ phần lý thuyết nhiều lần.
  • D. Tìm kiếm thêm các định nghĩa khác về khái niệm đó trên mạng.

Câu 5: Khi gặp một từ khó hoặc một thuật ngữ chuyên ngành trong văn bản, bước tự học hiệu quả đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Bỏ qua và đọc tiếp để không làm gián đoạn mạch đọc.
  • B. Sử dụng từ điển hoặc công cụ tìm kiếm để tra cứu nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh.
  • C. Đoán nghĩa dựa vào cảm tính cá nhân.
  • D. Hỏi ngay người khác mà không tự tìm hiểu trước.

Câu 6: Giả sử trang 82 cung cấp một đoạn trích về phong trào Thơ mới. Câu hỏi nào dưới đây đòi hỏi kỹ năng phân tích cao nhất?

  • A. Đoạn trích này của tác giả nào?
  • B. Đoạn trích được viết vào năm bao nhiêu?
  • C. Hãy liệt kê các từ ngữ chỉ cảm xúc trong đoạn trích.
  • D. Phân tích mối liên hệ giữa cách sử dụng hình ảnh trong đoạn trích và tinh thần "cái tôi" cá nhân của Thơ mới.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình được thể hiện qua những từ ngữ nào?

  • A. Vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Buồn bã, tuyệt vọng.
  • C. Nhớ nhung, luyến tiếc.
  • D. Giận dữ, oán trách.

Câu 8: Khi tự học về một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Hiểu sâu hơn về ý nghĩa, giá trị và thông điệp mà tác giả gửi gắm.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin ngoài lề về tác giả.
  • C. Giúp dự đoán kết thúc của tác phẩm.
  • D. Không có tác dụng đáng kể trong việc phân tích tác phẩm.

Câu 9: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách viết đoạn văn phân tích nhân vật. Khi thực hành, bạn cần tập trung vào điều gì để đoạn văn đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Liệt kê thật nhiều hành động của nhân vật.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ cuộc đời của nhân vật.
  • C. Chỉ nêu cảm nhận chủ quan về nhân vật.
  • D. Trình bày rõ luận điểm, sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm và phân tích ý nghĩa của dẫn chứng đó.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (nếu có):

  • A. Đọc sách không chỉ là tiếp thu kiến thức.
  • B. Mỗi trang sách mở ra một cánh cửa mới.
  • C. Đó còn là hành trình khám phá bản thân.
  • D. Đoạn văn không có câu chủ đề.

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất khi bạn cần tóm tắt một văn bản dài thành một đoạn ngắn gọn mà vẫn giữ được ý chính?

  • A. Khả năng viết chữ đẹp và nhanh.
  • B. Khả năng xác định và chắt lọc ý chính, loại bỏ thông tin chi tiết không cần thiết.
  • C. Khả năng sử dụng nhiều từ đồng nghĩa.
  • D. Khả năng ghi nhớ từng câu, từng chữ trong văn bản gốc.

Câu 12: Đâu là lý do chính khiến việc đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau lại quan trọng khi tự học về một vấn đề phức tạp?

  • A. Giúp có cái nhìn đa chiều, khách quan và kiểm chứng tính chính xác của thông tin.
  • B. Để tìm ra nguồn thông tin duy nhất đúng.
  • C. Chỉ để tốn thêm thời gian đọc.
  • D. Vì yêu cầu bắt buộc của mọi phương pháp tự học.

Câu 13: Giả sử trang 82 đưa ra một ví dụ về cách sử dụng phép ẩn dụ. Khi bạn được yêu cầu tìm một ví dụ khác trong một văn bản khác, bạn đang thực hành kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Tóm tắt.
  • C. Nhận biết đơn thuần.
  • D. Vận dụng (áp dụng kiến thức đã học vào tình huống mới).

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả khi sử dụng những câu văn ngắn, dứt khoát:

  • A. Diễn tả sự chậm rãi, bình yên.
  • B. Tạo nhịp điệu gấp gáp, nhấn mạnh sự đột ngột và dữ dội của cơn bão.
  • C. Thể hiện sự lưỡng lự, do dự.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về từng hiện tượng thiên nhiên.

Câu 15: Khi tự đánh giá một bài viết của bản thân (ví dụ: bài văn nghị luận), bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để cải thiện chất lượng?

  • A. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp đơn giản.
  • B. Đảm bảo bài viết có độ dài theo yêu cầu.
  • C. Kiểm tra tính logic của lập luận, sự liên kết giữa các đoạn, tính chính xác và sức thuyết phục của dẫn chứng, cách dùng từ, đặt câu.
  • D. So sánh với bài viết của người khác để sao chép.

Câu 16: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách phân biệt giữa văn bản nghị luận và văn bản thông tin. Yếu tố cốt lõi nào giúp phân biệt hai loại văn bản này?

  • A. Mục đích chính (thuyết phục người đọc tin/làm theo một quan điểm VÀ cung cấp thông tin khách quan).
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Việc sử dụng hình ảnh minh họa.
  • D. Số lượng từ ngữ khó hiểu.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. Giải thích.
  • B. So sánh.
  • C. Bác bỏ.
  • D. Phân tích nguyên nhân - kết quả và đưa ra đề xuất.

Câu 18: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ có tác dụng gì?

  • A. Giúp đếm được số lượng câu thơ chính xác.
  • B. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo nhạc điệu và sức gợi cho bài thơ.
  • C. Là yếu tố bắt buộc phải có trong mọi bài thơ.
  • D. Không ảnh hưởng đến nội dung hay cảm xúc bài thơ.

Câu 19: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách xác định chủ đề của một văn bản. Để làm được điều này một cách chính xác, bạn cần thực hiện những bước nào?

  • A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và đoạn mở đầu.
  • B. Tìm kiếm một câu duy nhất trong bài tóm tắt mọi thứ.
  • C. Đọc kỹ toàn bộ văn bản, xác định các ý chính lặp đi lặp lại hoặc nổi bật, suy luận về vấn đề trung tâm mà tác giả đề cập.
  • D. Hỏi người khác chủ đề của văn bản là gì.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với vấn đề được nói đến:

  • A. Phê phán, lo ngại.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Đồng tình, ủng hộ.
  • D. Vui vẻ, hài hước.

Câu 21: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh "cánh buồm" trong bài thơ), bạn cần làm gì để làm nổi bật ý nghĩa của chi tiết đó?

  • A. Chỉ mô tả lại chi tiết đó.
  • B. So sánh chi tiết đó với một chi tiết tương tự ở tác phẩm khác.
  • C. Kể lại hoàn cảnh xuất hiện của chi tiết đó.
  • D. Liên kết chi tiết đó với chủ đề chung của tác phẩm, với cảm xúc/tư tưởng của nhân vật/tác giả, hoặc với bối cảnh xã hội.

Câu 22: Giả sử trang 82 yêu cầu bạn tự đặt câu hỏi về nội dung bài học để củng cố kiến thức. Loại câu hỏi nào sau đây giúp kiểm tra khả năng phân tích và tổng hợp?

  • A. Tác phẩm A được viết năm nào?
  • B. Hãy so sánh và làm rõ sự khác biệt trong cách thể hiện tình yêu quê hương giữa bài thơ X và bài thơ Y.
  • C. Định nghĩa của biện pháp tu từ Z là gì?
  • D. Nhân vật P có những đặc điểm ngoại hình nào?

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi logic trong lập luận (nếu có):

  • A. Kết luận suy diễn từ "hầu hết" sang "chắc chắn" cho một cá nhân là không hợp lý.
  • B. Tiền đề thứ nhất (Hầu hết học sinh lớp 12 đều thích môn Văn) là sai sự thật.
  • C. Tiền đề thứ hai (Nam là học sinh lớp 12) không liên quan đến kết luận.
  • D. Đoạn văn không có lỗi logic.

Câu 24: Khi tự học một tác phẩm kịch, ngoài việc đọc lời thoại, bạn cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu đầy đủ nội dung và ý nghĩa?

  • A. Chỉ cần nhớ tên các nhân vật.
  • B. Tóm tắt lại cốt truyện một cách đơn giản.
  • C. Đọc kỹ các chỉ dẫn sân khấu (về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật).
  • D. Tìm xem tác phẩm đó đã được chuyển thể thành phim chưa.

Câu 25: Giả sử trang 82 đưa ra một sơ đồ về cấu trúc bài văn nghị luận xã hội. Khi bạn áp dụng sơ đồ này để lập dàn ý cho một đề bài cụ thể, bạn đang sử dụng kỹ năng nào?

  • A. Áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực hành.
  • B. Phân tích chi tiết một vấn đề.
  • C. Đánh giá giá trị của sơ đồ.
  • D. Ghi nhớ thông tin từ sơ đồ.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận để bảo vệ ý kiến của người viết:

  • A. Chỉ đưa ra cảm nhận cá nhân.
  • B. Kể một câu chuyện liên quan.
  • C. Bác bỏ hoàn toàn ý kiến trái chiều.
  • D. Đưa ra các luận điểm (lý do) và dẫn chứng (ngầm hiểu) để chứng minh cho ý kiến của mình.

Câu 27: Khi tự học, việc ghi chép lại các ý chính và khái niệm quan trọng bằng ngôn ngữ của riêng mình có lợi ích gì?

  • A. Chỉ để có cái gì đó để xem lại.
  • B. Giúp xử lý thông tin, hiểu sâu hơn và ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn.
  • C. Làm cho vở ghi chép đầy đặn hơn.
  • D. Không có lợi ích gì so với việc đọc lại sách giáo khoa.

Câu 28: Giả sử trang 82 trình bày một bài tập yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả có sử dụng yếu tố biểu cảm. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần đưa vào đoạn văn của bạn?

  • A. Liệt kê thật nhiều sự vật được miêu tả.
  • B. Sử dụng từ ngữ khoa học, chính xác.
  • C. Lồng ghép cảm xúc, suy nghĩ, đánh giá của người viết về đối tượng miêu tả.
  • D. Tập trung vào các số liệu cụ thể.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định đối tượng chính mà người viết đang hướng tới để thuyết phục:

  • A. Các bậc phụ huynh.
  • B. Các em học sinh.
  • C. Các thầy cô giáo.
  • D. Các nhà nghiên cứu giáo dục.

Câu 30: Khi tự học một kỹ năng (ví dụ: cách viết mở bài ấn tượng), bước cuối cùng và quan trọng nhất để đảm bảo bạn đã nắm vững kỹ năng đó là gì?

  • A. Đọc lại lý thuyết một lần nữa.
  • B. Chia sẻ kiến thức với người khác.
  • C. Tìm thêm các bài viết lý thuyết khác về cùng chủ đề.
  • D. Thực hành viết nhiều lần với các đề bài khác nhau và tự đánh giá/nhờ người khác góp ý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập:
"Khi mọi người vội vã chạy theo danh vọng, anh ấy lại chọn con đường bình lặng. Khi thế giới ồn ào vì tiền bạc, anh ấy tìm thấy bình yên trong sự giản đơn."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận về vấn đề môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các đoạn có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đâu là cách hiệu quả nhất để kiểm tra mức độ hiểu sâu một khái niệm lý thuyết (ví dụ: đặc điểm của văn học hiện thực phê phán) sau khi tự học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi gặp một từ khó hoặc một thuật ngữ chuyên ngành trong văn bản, bước tự học hiệu quả đầu tiên bạn nên làm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Giả sử trang 82 cung cấp một đoạn trích về phong trào Thơ mới. Câu hỏi nào dưới đây đòi hỏi kỹ năng phân tích cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình được thể hiện qua những từ ngữ nào?
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng câu nói, nhớ từng tiếng cười
Nhớ đêm trăng mộng, nhớ ngày nắng vương."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi tự học về một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời giúp ích gì cho người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách viết đoạn văn phân tích nhân vật. Khi thực hành, bạn cần tập trung vào điều gì để đoạn văn đạt hiệu quả tốt nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (nếu có):
"Đọc sách không chỉ là tiếp thu kiến thức. Đó còn là hành trình khám phá bản thân, mở rộng thế giới quan và rèn luyện khả năng tư duy phản biện. Mỗi trang sách mở ra một cánh cửa mới đến với những ý tưởng và góc nhìn đa dạng."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất khi bạn cần tóm tắt một văn bản dài thành một đoạn ngắn gọn mà vẫn giữ được ý chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đâu là lý do chính khiến việc đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau lại quan trọng khi tự học về một vấn đề phức tạp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Giả sử trang 82 đưa ra một ví dụ về cách sử dụng phép ẩn dụ. Khi bạn được yêu cầu tìm một ví dụ khác trong một văn bản khác, bạn đang thực hành kỹ năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả khi sử dụng những câu văn ngắn, dứt khoát:
"Trời tối sầm. Mưa ào xuống. Gió rít. Cây cối nghiêng ngả. Bão đến rồi."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi tự đánh giá một bài viết của bản thân (ví dụ: bài văn nghị luận), bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để cải thiện chất lượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách phân biệt giữa văn bản nghị luận và văn bản thông tin. Yếu tố cốt lõi nào giúp phân biệt hai loại văn bản này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe, dẫn đến các bệnh về phổi, tim mạch và ung thư. Do đó, việc cấm hút thuốc lá ở nơi công cộng là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi tự học một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Giả sử trang 82 hướng dẫn cách xác định chủ đề của một văn bản. Để làm được điều này một cách chính xác, bạn cần thực hiện những bước nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với vấn đề được nói đến:
"Việc xả rác bừa bãi không chỉ làm mất mỹ quan đô thị mà còn gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Thật đáng báo động khi tình trạng này ngày càng phổ biến."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh 'cánh buồm' trong bài thơ), bạn cần làm gì để làm nổi bật ý nghĩa của chi tiết đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giả sử trang 82 yêu cầu bạn tự đặt câu hỏi về nội dung bài học để củng cố kiến thức. Loại câu hỏi nào sau đây giúp kiểm tra khả năng phân tích và tổng hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi logic trong lập luận (nếu có):
"Hầu hết học sinh lớp 12 đều thích môn Văn. Nam là học sinh lớp 12. Do đó, Nam chắc chắn thích môn Văn."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi tự học một tác phẩm kịch, ngoài việc đọc lời thoại, bạn cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu đầy đủ nội dung và ý nghĩa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Giả sử trang 82 đưa ra một sơ đồ về cấu trúc bài văn nghị luận xã hội. Khi bạn áp dụng sơ đồ này để lập dàn ý cho một đề bài cụ thể, bạn đang sử dụng kỹ năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận để bảo vệ ý kiến của người viết:
"Tôi cho rằng việc sử dụng năng lượng tái tạo là giải pháp tối ưu cho tương lai. Thứ nhất, nó giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với nhiên liệu hóa thạch. Thứ hai, nguồn năng lượng này vô tận và bền vững. Cuối cùng, đầu tư vào năng lượng tái tạo sẽ tạo ra nhiều việc làm mới."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi tự học, việc ghi chép lại các ý chính và khái niệm quan trọng bằng ngôn ngữ của riêng mình có lợi ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giả sử trang 82 trình bày một bài tập yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả có sử dụng yếu tố biểu cảm. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần đưa vào đoạn văn của bạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định đối tượng chính mà người viết đang hướng tới để thuyết phục:
"Các bậc phụ huynh thân mến, việc dành thời gian đọc sách cùng con mỗi ngày không chỉ bồi dưỡng tình yêu đọc sách ở trẻ mà còn là cơ hội tuyệt vời để gắn kết gia đình, giúp con phát triển ngôn ngữ và tư duy. Hãy bắt đầu ngay hôm nay!"

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi tự học một kỹ năng (ví dụ: cách viết mở bài ấn tượng), bước cuối cùng và quan trọng nhất để đảm bảo bạn đã nắm vững kỹ năng đó là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích một văn bản nghị luận, đâu là yếu tố cốt lõi nhất mà người đọc cần xác định đầu tiên để nắm bắt nội dung chính?

  • A. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của văn bản.
  • C. Luận đề (vấn đề, quan điểm chính) mà người viết muốn bàn luận.
  • D. Số lượng dẫn chứng được đưa ra.

Câu 2: Luận điểm trong văn bản nghị luận có vai trò như thế nào?

  • A. Làm rõ và cụ thể hóa cho luận đề, là những ý kiến nhỏ hơn để chứng minh cho quan điểm chính.
  • B. Cung cấp bằng chứng, số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
  • C. Kết nối các phần của văn bản lại với nhau một cách mạch lạc.
  • D. Nêu bật cảm xúc chủ quan của người viết về vấn đề.

Câu 3: Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một luận cứ (dẫn chứng, lí lẽ) hiệu quả trong văn bản nghị luận?

  • A. Được trích dẫn từ nguồn nổi tiếng.
  • B. Có tính mới lạ, ít người biết đến.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, chuyên ngành.
  • D. Phải chân thực, khách quan và liên quan trực tiếp, chặt chẽ đến luận điểm cần làm sáng tỏ.

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện cấu trúc lập luận (diễn dịch, quy nạp, song hành...) giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp xác định tuổi tác của tác giả.
  • B. Giúp theo dõi mạch suy nghĩ, cách triển khai ý của người viết và hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa các luận điểm, luận cứ.
  • C. Giúp dự đoán độ dài của văn bản.
  • D. Giúp phân biệt văn bản nghị luận với các thể loại khác như truyện ngắn, thơ.

Câu 5: Giả sử bạn đọc một bài viết về tác động của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đến giáo dục. Đoạn văn sau đây có thể được xếp vào loại luận cứ nào?

  • A. Luận cứ là ý kiến chủ quan.
  • B. Luận cứ là kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Luận cứ là số liệu, dữ liệu thực tế.
  • D. Luận cứ là lời khuyên từ chuyên gia.

Câu 6: Đâu là cách hiệu quả nhất để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận?

  • A. Kiểm tra xem văn bản có sử dụng từ ngữ hoa mỹ, bay bướm hay không.
  • B. Đếm số lượng đoạn văn và câu trong bài.
  • C. Xem xét văn bản có được in trên giấy chất lượng cao hay không.
  • D. Phân tích mối quan hệ giữa luận đề, luận điểm và luận cứ; đánh giá tính chính xác, đầy đủ, khách quan của luận cứ.

Câu 7: Trong một bài nghị luận về bảo vệ môi trường, tác giả đưa ra hình ảnh một dòng sông bị ô nhiễm nặng nề, cá chết hàng loạt. Việc sử dụng hình ảnh cụ thể, gây ấn tượng mạnh này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sức biểu cảm và tác động cảm xúc đến người đọc, khiến họ nhận thức rõ hơn mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có dòng sông đó bị ô nhiễm.
  • C. Làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung về một dòng sông sạch.

Câu 8: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc đặt câu hỏi ngược lại với các luận điểm của tác giả có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự phản đối hoàn toàn với tác giả.
  • B. Giúp ghi nhớ tốt hơn các luận điểm.
  • C. Kích thích tư duy phản biện, giúp đánh giá tính chặt chẽ, logic và các khía cạnh chưa được đề cập của vấn đề.
  • D. Làm chậm quá trình đọc hiểu.

Câu 9: Một đoạn văn nghị luận thường bắt đầu bằng câu chủ đề (topic sentence) nêu ý chính của đoạn, sau đó là các câu phát triển làm rõ ý đó bằng luận cứ. Đoạn văn sau đây tuân theo cấu trúc này không?

  • A. Có, câu đầu tiên nêu ý chính, các câu sau đưa ra các luận cứ cụ thể.
  • B. Không, đây là cấu trúc quy nạp.
  • C. Không, đây là cấu trúc song hành.
  • D. Không, đây là một đoạn văn miêu tả.

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, từ ngữ liên kết (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, tóm lại...) có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • B. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng trong mối quan hệ giữa các ý, đoạn văn, giúp người đọc dễ theo dõi lập luận.
  • C. Thêm thông tin mới vào bài viết.
  • D. Nhấn mạnh vào cảm xúc của người viết.

Câu 11: Đâu là dấu hiệu nhận biết một văn bản có xu hướng thiên về tính chủ quan, thiếu khách quan?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê.
  • B. Trích dẫn ý kiến của nhiều chuyên gia.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu lộ cảm xúc mạnh, ý kiến cá nhân không kèm theo bằng chứng cụ thể, bỏ qua hoặc bác bỏ phiến diện các quan điểm trái chiều.
  • D. Trình bày vấn đề một cách có hệ thống, logic.

Câu 12: Khi phân tích một bài nghị luận xã hội về vấn đề "nghiện điện thoại", bạn cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc quan điểm của tác giả?

  • A. Chỉ tập trung vào các ví dụ tiêu cực mà tác giả đưa ra.
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần mở bài và kết bài.
  • C. Tìm kiếm những lỗi chính tả trong bài viết.
  • D. Xác định rõ luận đề, các luận điểm chính, phân tích các luận cứ (lí lẽ, dẫn chứng) mà tác giả sử dụng để bảo vệ quan điểm của mình, và đánh giá tính thuyết phục của chúng.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về cách sử dụng lí lẽ trong văn bản nghị luận?

  • A. Một câu chuyện về một người thành công nhờ chăm chỉ.
  • B. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa việc học tập chăm chỉ và kết quả tốt trong thi cử.
  • C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng của một danh nhân.
  • D. Đưa ra số liệu về tỷ lệ học sinh giỏi của một trường.

Câu 14: Khi đọc một văn bản nghị luận dựa trên dữ liệu (số liệu, biểu đồ), bạn cần làm gì để đánh giá tính chính xác của lập luận?

  • A. Kiểm tra nguồn gốc của dữ liệu, thời điểm thu thập, phương pháp nghiên cứu và xem xét liệu dữ liệu có được diễn giải đúng ngữ cảnh hay không.
  • B. Chỉ cần nhìn vào các con số lớn, ấn tượng.
  • C. Chấp nhận mọi dữ liệu được trình bày mà không cần kiểm chứng.
  • D. So sánh dữ liệu đó với ý kiến cá nhân của mình.

Câu 15: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng sức nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc và ý nghĩa?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, cấu trúc) hoặc câu hỏi tu từ.

Câu 16: Đâu là mục đích chính của phần kết bài trong văn bản nghị luận?

  • A. Giới thiệu thêm các luận điểm mới chưa được trình bày ở thân bài.
  • B. Kể một câu chuyện dài liên quan đến vấn đề.
  • C. Khẳng định lại hoặc mở rộng, nâng cao vấn đề đã bàn luận, để lại ấn tượng hoặc suy ngẫm cho người đọc.
  • D. Liệt kê tất cả các dẫn chứng đã sử dụng.

Câu 17: Khi đọc một bài nghị luận về "vai trò của sách giấy trong thời đại số", đoạn văn sau đây tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Tác động kinh tế của sách giấy.
  • B. Ưu điểm về trải nghiệm đọc và sự tập trung của sách giấy so với sách điện tử.
  • C. Lịch sử phát triển của sách giấy.
  • D. Tác hại của sách giấy đối với môi trường.

Câu 18: Phân tích cách một tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ ngữ trang trọng hay gần gũi, câu văn dài hay ngắn...) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về văn bản?

  • A. Giúp nhận diện giọng điệu, thái độ của người viết và đối tượng độc giả mà văn bản hướng tới.
  • B. Giúp xác định năm xuất bản của văn bản.
  • C. Giúp đoán trước nội dung của đoạn văn tiếp theo.
  • D. Giúp kiểm tra kiến thức ngữ pháp của người viết.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về câu hỏi tu từ được sử dụng trong văn bản nghị luận để gợi suy nghĩ cho người đọc?

  • A. Thủ đô của Việt Nam là gì?
  • B. Bạn đã ăn tối chưa?
  • C. Mấy giờ rồi?
  • D. Liệu chúng ta có đang quá phụ thuộc vào công nghệ mà quên đi những giá trị truyền thống?

Câu 20: Khi đọc một bài nghị luận về "tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ", nếu tác giả dành phần lớn dung lượng để kể về trải nghiệm cá nhân của mình khi học tiếng Anh và thành công nhờ nó, đoạn đó chủ yếu sử dụng luận cứ nào?

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Kinh nghiệm, trải nghiệm cá nhân.
  • C. Lý thuyết khoa học.
  • D. Ý kiến của số đông.

Câu 21: Để phản biện một cách hiệu quả một quan điểm trong văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Chỉ trích gay gắt cách viết của tác giả.
  • B. Tìm kiếm những lỗi chính tả nhỏ.
  • C. Xác định rõ luận điểm bạn không đồng ý, phân tích điểm yếu trong lập luận hoặc luận cứ của tác giả, và đưa ra luận cứ phản bác có cơ sở.
  • D. Nêu ra một vấn đề hoàn toàn khác.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện hoặc hiện tượng được đề cập giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Hiểu được vì sao một vấn đề lại xảy ra hoặc dẫn đến kết quả nào, từ đó nắm bắt sâu sắc hơn lập luận của tác giả.
  • B. Xác định thời gian chính xác của các sự kiện.
  • C. Đếm số lượng câu trong đoạn văn.
  • D. Tìm ra tên của các nhân vật liên quan.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phép so sánh trong văn bản nghị luận để làm rõ một khái niệm?

  • A. Tỷ lệ người sử dụng internet tăng 10% trong năm qua.
  • B. Internet là một công cụ mạnh mẽ.
  • C. Hãy sử dụng internet một cách có trách nhiệm.
  • D. Bộ não con người phức tạp như một siêu máy tính.

Câu 24: Việc tóm tắt các ý chính của từng đoạn trong văn bản nghị luận sau khi đọc giúp người đọc làm gì?

  • A. Biến đổi nội dung gốc của văn bản.
  • B. Hệ thống hóa kiến thức, nắm vững mạch lập luận và các luận điểm quan trọng của bài viết.
  • C. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ, vụn vặt.
  • D. Bỏ qua phần kết bài.

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề gây tranh cãi (ví dụ: sử dụng năng lượng hạt nhân), việc tác giả đề cập và phản bác lại một số ý kiến trái chiều cho thấy điều gì về bài viết?

  • A. Bài viết có tính đối thoại, lập luận chặt chẽ, nhìn nhận vấn đề từ nhiều phía và tăng cường sức thuyết phục.
  • B. Tác giả không chắc chắn về quan điểm của mình.
  • C. Bài viết chỉ mang tính chất thông báo, không có tính nghị luận.
  • D. Tác giả đang cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người đọc.

Câu 26: Đâu là một chiến lược hiệu quả để ghi nhớ nội dung quan trọng của văn bản nghị luận?

  • A. Chỉ đọc văn bản một lần duy nhất thật nhanh.
  • B. Chép lại toàn bộ văn bản.
  • C. Tập trung ghi nhớ các từ khó hiểu.
  • D. Gạch chân các luận điểm, luận cứ chính; tóm tắt lại bằng lời văn của mình; vẽ sơ đồ tư duy biểu diễn mối liên hệ giữa các ý.

Câu 27: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Đoạn văn sau có chức năng gì trong bài viết?

  • A. Giới thiệu vấn đề và đưa ra luận đề chính của bài viết.
  • B. Đưa ra giải pháp cho vấn đề.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ bài viết.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin nền.

Câu 28: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản nghị luận, việc chú ý đến các từ ngữ biểu thái (từ thể hiện thái độ, cảm xúc, đánh giá của người nói/viết) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Độ dài của câu văn.
  • B. Số lượng danh từ được sử dụng.
  • C. Thái độ, tình cảm, quan điểm chủ quan của tác giả đối với vấn đề đang bàn luận.
  • D. Tốc độ đọc của văn bản.

Câu 29: Đâu là một câu hỏi phù hợp để tự kiểm tra mức độ hiểu sâu sắc về lập luận của tác giả sau khi đọc xong một văn bản nghị luận?

  • A. Tác giả sinh năm bao nhiêu?
  • B. Tôi có đồng ý với quan điểm của tác giả không? Vì sao? Luận cứ nào của tác giả là mạnh nhất/yếu nhất?
  • C. Văn bản này có bao nhiêu từ?
  • D. Màu sắc bìa của cuốn sách chứa văn bản này là gì?

Câu 30: Trong ngữ cảnh phân tích văn bản nghị luận, thuật ngữ "tiền giả định" (presupposition) có nghĩa là gì?

  • A. Những niềm tin, kiến thức hoặc giá trị mà tác giả ngầm coi là đúng hoặc được độc giả chấp nhận khi xây dựng lập luận của mình.
  • B. Số tiền tác giả nhận được khi viết bài.
  • C. Thời gian cần thiết để đọc văn bản.
  • D. Số lượng người đọc dự kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi phân tích một văn bản nghị luận, đâu là yếu tố cốt lõi nhất mà người đọc cần xác định đầu tiên để nắm bắt nội dung chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Luận điểm trong văn bản nghị luận có vai trò như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một luận cứ (dẫn chứng, lí lẽ) hiệu quả trong văn bản nghị luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện cấu trúc lập luận (diễn dịch, quy nạp, song hành...) giúp ích gì cho người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Giả sử bạn đọc một bài viết về tác động của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đến giáo dục. Đoạn văn sau đây có thể được xếp vào loại luận cứ nào? "Theo báo cáo của Bộ Giáo dục, 60% học sinh sử dụng các công cụ AI để hỗ trợ học tập đã cải thiện điểm số ở các môn tự nhiên."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đâu là cách hiệu quả nhất để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong một bài nghị luận về bảo vệ môi trường, tác giả đưa ra hình ảnh một dòng sông bị ô nhiễm nặng nề, cá chết hàng loạt. Việc sử dụng hình ảnh cụ thể, gây ấn tượng mạnh này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc đặt câu hỏi ngược lại với các luận điểm của tác giả có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một đoạn văn nghị luận thường bắt đầu bằng câu chủ đề (topic sentence) nêu ý chính của đoạn, sau đó là các câu phát triển làm rõ ý đó bằng luận cứ. Đoạn văn sau đây tuân theo cấu trúc này không? "Đọc sách mang lại nhiều lợi ích. Nó mở rộng kiến thức về thế giới. Đọc sách còn giúp cải thiện vốn từ và kỹ năng viết. Hơn nữa, đọc sách là một cách hiệu quả để giảm căng thẳng."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, từ ngữ liên kết (ví dụ: tuy nhiên, do đó, bên cạnh đó, tóm lại...) có vai trò chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đâu là dấu hiệu nhận biết một văn bản có xu hướng thiên về tính chủ quan, thiếu khách quan?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi phân tích một bài nghị luận xã hội về vấn đề 'nghiện điện thoại', bạn cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc quan điểm của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu là một ví dụ về cách sử dụng lí lẽ trong văn bản nghị luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi đọc một văn bản nghị luận dựa trên dữ liệu (số liệu, biểu đồ), bạn cần làm gì để đánh giá tính chính xác của lập luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng sức nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc và ý nghĩa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đâu là mục đích chính của phần kết bài trong văn bản nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi đọc một bài nghị luận về 'vai trò của sách giấy trong thời đại số', đoạn văn sau đây tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề? "Mặc dù sách điện tử tiện lợi, sách giấy vẫn mang lại trải nghiệm xúc giác độc đáo, không gây mỏi mắt như màn hình và cho phép người đọc tập trung sâu hơn mà không bị phân tâm bởi thông báo."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích cách một tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ ngữ trang trọng hay gần gũi, câu văn dài hay ngắn...) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đâu là một ví dụ về câu hỏi tu từ được sử dụng trong văn bản nghị luận để gợi suy nghĩ cho người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi đọc một bài nghị luận về 'tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ', nếu tác giả dành phần lớn dung lượng để kể về trải nghiệm cá nhân của mình khi học tiếng Anh và thành công nhờ nó, đoạn đó chủ yếu sử dụng luận cứ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để phản biện một cách hiệu quả một quan điểm trong văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện hoặc hiện tượng được đề cập giúp người đọc hiểu được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phép so sánh trong văn bản nghị luận để làm rõ một khái niệm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Việc tóm tắt các ý chính của từng đoạn trong văn bản nghị luận sau khi đọc giúp người đọc làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề gây tranh cãi (ví dụ: sử dụng năng lượng hạt nhân), việc tác giả đề cập và phản bác lại một số ý kiến trái chiều cho thấy điều gì về bài viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đâu là một chiến lược hiệu quả để ghi nhớ nội dung quan trọng của văn bản nghị luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Đoạn văn sau có chức năng gì trong bài viết? "Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu nghiêm trọng nhất của thế kỷ 21. Nhiệt độ trung bình Trái Đất đã tăng lên 1.1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp, dẫn đến các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi phân tích ngôn ngữ trong văn bản nghị luận, việc chú ý đến các từ ngữ biểu thái (từ thể hiện thái độ, cảm xúc, đánh giá của người nói/viết) giúp người đọc nhận ra điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu là một câu hỏi phù hợp để tự kiểm tra mức độ hiểu sâu sắc về lập luận của tác giả sau khi đọc xong một văn bản nghị luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong ngữ cảnh phân tích văn bản nghị luận, thuật ngữ 'tiền giả định' (presupposition) có nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, để hiểu sâu sắc cảm xúc chủ đạo, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Niên đại sáng tác của bài thơ.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ và hình ảnh thơ.
  • D. Thông tin tiểu sử chi tiết của tác giả.

Câu 2: Một nhân vật trong truyện liên tục nói dối về quá khứ của mình, nhưng hành động hiện tại của anh ta lại thể hiện rõ sự hối hận và mong muốn chuộc lỗi. Tình huống này thể hiện thủ pháp nghệ thuật nào trong xây dựng nhân vật?

  • A. Khái quát hóa.
  • B. Điển hình hóa.
  • C. Lãng mạn hóa.
  • D. Đối lập/mâu thuẫn nội tại.

Câu 3: Cho đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ và ẩn dụ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nói quá và chơi chữ.

Câu 4: Khi đọc một bài văn nghị luận xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Sự chặt chẽ của lý lẽ và tính xác thực của dẫn chứng.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ khoa trương, hoa mỹ.
  • D. Số lượng các câu hỏi tu từ được sử dụng.

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần bắt buộc?

  • A. Hai câu đề (mở bài).
  • B. Hai câu thực (giải thích, mở rộng ý đề).
  • C. Hai câu kết luận trực tiếp đưa ra bài học kinh nghiệm.
  • D. Hai câu luận (bàn bạc, mở rộng thêm).

Câu 6: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một sự kiện lịch sử lớn. Tuy nhiên, các nhân vật và tình tiết chính lại là hư cấu nhằm thể hiện một thông điệp nhân văn. Tác phẩm này thuộc loại hình nào về mối quan hệ giữa lịch sử và hư cấu?

  • A. Tiểu thuyết/truyện lịch sử (có yếu tố hư cấu mạnh).
  • B. Biên niên sử.
  • C. Tư liệu lịch sử.
  • D. Truyện cổ tích.

Câu 7: Khi viết một đoạn văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp từ văn bản gốc có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Thay thế cho việc phân tích của người viết.
  • D. Làm bằng chứng cụ thể, xác thực cho lập luận và phân tích.

Câu 8: Cho câu:

  • A. Sự chuyển động chậm rãi, nhẹ nhàng.
  • B. Sự bất động.
  • C. Sự chuyển động nhanh chóng, bất ngờ.
  • D. Sự chuyển động có quy luật, đều đặn.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Màu sắc cụ thể của ánh trăng.
  • B. Ngữ cảnh xuất hiện của hình ảnh trong bài thơ và mối liên hệ với các hình ảnh khác.
  • C. Hình dạng của mặt trăng vào đêm đó.
  • D. Việc tác giả có thích ngắm trăng hay không.

Câu 10: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm:

  • A. Giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo.
  • B. Độ dài và cấu trúc tác phẩm.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • D. Số lượng bản in đã phát hành.

Câu 11: Để xác định giọng điệu chủ đạo của một đoạn văn xuôi (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, hài hước, trầm buồn), người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua đoạn văn.
  • B. Tên của tác giả.
  • C. Sự lựa chọn từ ngữ, cách dùng câu, và thái độ của người kể/nhân vật được thể hiện qua lời văn.
  • D. Năm xuất bản của tác phẩm.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến lời thoại và hành động của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Lịch sử ra đời của vở kịch.
  • B. Ý định ban đầu của đạo diễn.
  • C. Số lượng khán giả đã xem vở kịch.
  • D. Tính cách, tâm lý, và mâu thuẫn nội tại/bên ngoài của nhân vật.

Câu 13: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ hiện đại có nhiều câu thơ không tuân theo vần luật hay nhịp điệu truyền thống. Để cảm thụ bài thơ này, bạn nên tập trung vào điều gì thay vì cố gắng tìm kiếm vần/nhịp quen thuộc?

  • A. Dòng chảy cảm xúc, sự liên tưởng hình ảnh, và ý tại ngôn ngoại.
  • B. Việc đếm số chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Việc so sánh với các bài thơ cổ điển.
  • D. Việc tìm kiếm các câu thơ có vần điệu ngẫu nhiên.

Câu 14: Trong một bài văn tự sự, việc sử dụng góc nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") có ưu điểm chính là gì?

  • A. Giúp người kể biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc trải nghiệm câu chuyện qua con mắt và cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • D. Giới hạn câu chuyện chỉ trong phạm vi không gian hẹp.

Câu 15: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là xác định được gì?

  • A. Tên của các nhân vật chính.
  • B. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Số chương hoặc đoạn trong tác phẩm.
  • D. Năm sinh của tác giả.

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nào giúp tạo ra sự bất ngờ, trớ trêu, hoặc châm biếm sâu cay bằng cách sử dụng từ ngữ hoặc tình huống trái ngược với ý nghĩa hoặc mong đợi thông thường?

  • A. Mỉa mai/Châm biếm (Irony/Satire).
  • B. Ẩn dụ (Metaphor).
  • C. Hoán dụ (Metonymy).
  • D. Điệp ngữ (Repetition).

Câu 17: Để viết một đoạn mở bài hiệu quả cho bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, người viết cần thực hiện các bước nào?

  • A. Chỉ cần giới thiệu tên tác phẩm và tác giả.
  • B. Trích dẫn toàn bộ một đoạn thơ hoặc văn bản.
  • C. Kể tóm tắt lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • D. Giới thiệu khái quát về tác phẩm/tác giả, nêu vấn đề cần nghị luận (khía cạnh sẽ phân tích), và có thể gợi mở phạm vi bài viết.

Câu 18: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng liên tiếp các từ láy gợi tả âm thanh và chuyển động (ví dụ: rì rào, xào xạc, lao xao). Mục đích chủ yếu của việc này là gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính nhạc điệu, gợi hình, gợi cảm, giúp độc giả hình dung rõ hơn về cảnh vật/âm thanh.
  • C. Kéo dài độ dài của câu thơ.
  • D. Chỉ đơn giản là sử dụng từ đồng nghĩa.

Câu 19: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng chủ đề nhưng khác thời đại, người đọc cần chú ý phân tích điểm gì để thấy được sự khác biệt trong cách tiếp cận của mỗi tác giả?

  • A. Số lượng trang của mỗi tác phẩm.
  • B. Giá bán của sách.
  • C. Bối cảnh xã hội, tư tưởng chủ đạo, và phong cách nghệ thuật riêng của mỗi tác giả/thời đại.
  • D. Việc tác phẩm nào được dịch ra nhiều thứ tiếng hơn.

Câu 20: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn với các chi tiết như:

  • A. Chỉ thính giác và khứu giác.
  • B. Chỉ vị giác và xúc giác.
  • C. Chỉ thị giác.
  • D. Thị giác (màu sắc, hình ảnh), xúc giác (gió se lạnh), và có thể cả thính giác (nếu có thêm âm thanh).

Câu 21: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu mang tính khẳng định, phủ định rõ ràng, hoặc các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý kiến, và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. Làm cho bài viết trở nên mơ hồ.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người viết.
  • D. Giảm bớt sự tương tác với độc giả.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật phụ trong tác phẩm.
  • B. Giá trị giải trí của tác phẩm.
  • C. Ý đồ nghệ thuật, chủ đề hoặc cảm hứng chính mà tác giả muốn truyền tải ngay từ đầu.
  • D. Kích thước của cuốn sách.

Câu 23: Khi đọc một đoạn đối thoại trong truyện hoặc kịch, để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua lời thoại.
  • B. Trang phục của nhân vật (nếu có miêu tả).
  • C. Số lần mỗi nhân vật xuất hiện.
  • D. Nội dung lời thoại, cách xưng hô, ngữ điệu (qua dấu câu, từ ngữ), và hành động đi kèm (nếu có).

Câu 24: Một bài thơ sử dụng rất nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai; trăng, gió, mây, núi). Điều này thường gợi ý bài thơ được sáng tác trong bối cảnh văn học nào?

  • A. Văn học hiện thực phê phán.
  • B. Văn học trung đại.
  • C. Văn học lãng mạn hiện đại.
  • D. Văn học trinh thám.

Câu 25: Để viết một đoạn kết bài ấn tượng cho bài văn phân tích văn học, người viết nên làm gì?

  • A. Đưa ra thêm các dẫn chứng mới chưa phân tích.
  • B. Kể tiếp diễn biến câu chuyện sau khi tác phẩm kết thúc.
  • C. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận, khái quát ý nghĩa/giá trị của tác phẩm, và có thể mở rộng liên tưởng/bài học.
  • D. Đặt ra nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp.

Câu 26: Phân tích dòng chảy thời gian trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: tuyến tính, đảo ngược, đan xen quá khứ - hiện tại) giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Cách tác giả tổ chức câu chuyện để tạo hiệu ứng nghệ thuật (gợi nhớ, hồi tưởng, dự báo) và thể hiện chủ đề.
  • B. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • C. Tốc độ đọc của độc giả.
  • D. Loại giấy in sách.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" là ai (tôi, anh, em, v.v.) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định giới tính của tác giả.
  • B. Không ảnh hưởng đến việc cảm thụ bài thơ.
  • C. Chỉ quan trọng đối với thơ hiện đại.
  • D. Giúp người đọc hiểu được điểm nhìn, cảm xúc, suy nghĩ được thể hiện trong bài thơ, từ đó tiếp cận gần hơn với thế giới nội tâm của tác phẩm.

Câu 28: Một đoạn văn miêu tả chi tiết ngoại hình của nhân vật, từ ánh mắt đến nụ cười, dáng đi. Mục đích chính của việc miêu tả này trong văn học là gì?

  • A. Chỉ để làm tăng độ dài của đoạn văn.
  • B. Góp phần khắc họa tính cách, tâm trạng, lai lịch hoặc số phận của nhân vật.
  • C. Giúp người đọc nhận diện nhân vật ngoài đời thực.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hình dung hơn.

Câu 29: Phân tích tính biểu cảm của ngôn ngữ trong văn học đòi hỏi người đọc phải nhận diện được điều gì?

  • A. Số lượng danh từ và động từ.
  • B. Chỉ cần đọc nhanh các câu.
  • C. Cách sử dụng từ ngữ (từ gợi cảm, từ biểu thái), đặt câu, các biện pháp tu từ để thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết/nhân vật.
  • D. Kiểm tra lỗi chính tả.

Câu 30: Khi đọc và phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác (cùng tác giả, cùng chủ đề, cùng thời đại...) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp thấy được nét độc đáo, sự kế thừa hoặc đổi mới trong phong cách, tư tưởng của tác giả/thời đại, từ đó hiểu tác phẩm sâu sắc hơn.
  • B. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp không cần thiết.
  • C. Chỉ là một cách để kéo dài bài viết.
  • D. Không có ý nghĩa gì trong việc phân tích tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, để hiểu sâu sắc cảm xúc chủ đạo, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một nhân vật trong truyện liên tục nói dối về quá khứ của mình, nhưng hành động hiện tại của anh ta lại thể hiện rõ sự hối hận và mong muốn chuộc lỗi. Tình huống này thể hiện thủ pháp nghệ thuật nào trong xây dựng nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cho đoạn văn sau: "Cái nắng tháng năm như đổ lửa xuống con đường làng. Những mái nhà ngói đỏ au dưới ánh ban mai giờ đây bạc thếch đi vì nắng. Chỉ có cây bàng già vẫn kiên cường đứng đó, tán lá xanh um như một ốc đảo". Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự khắc nghiệt của thời tiết và sức sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi đọc một bài văn nghị luận xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần bắt buộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một sự kiện lịch sử lớn. Tuy nhiên, các nhân vật và tình tiết chính lại là hư cấu nhằm thể hiện một thông điệp nhân văn. Tác phẩm này thuộc loại hình nào về mối quan hệ giữa lịch sử và hư cấu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi viết một đoạn văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp từ văn bản gốc có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cho câu: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Du). Từ "vèo" trong ngữ cảnh này gợi tả điều gì về sự vật, hiện tượng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong thơ ca thường đòi hỏi người đọc phải dựa vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm: "Tác phẩm này đã thành công trong việc phơi bày những góc khuất của xã hội đương thời thông qua số phận bi kịch của nhân vật chính." Nhận xét này tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để xác định giọng điệu chủ đạo của một đoạn văn xuôi (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, hài hước, trầm buồn), người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến lời thoại và hành động của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ hiện đại có nhiều câu thơ không tuân theo vần luật hay nhịp điệu truyền thống. Để cảm thụ bài thơ này, bạn nên tập trung vào điều gì thay vì cố gắng tìm kiếm vần/nhịp quen thuộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong một bài văn tự sự, việc sử dụng góc nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') có ưu điểm chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là xác định được gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nào giúp tạo ra sự bất ngờ, trớ trêu, hoặc châm biếm sâu cay bằng cách sử dụng từ ngữ hoặc tình huống trái ngược với ý nghĩa hoặc mong đợi thông thường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để viết một đoạn mở bài hiệu quả cho bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, người viết cần thực hiện các bước nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng liên tiếp các từ láy gợi tả âm thanh và chuyển động (ví dụ: rì rào, xào xạc, lao xao). Mục đích chủ yếu của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng chủ đề nhưng khác thời đại, người đọc cần chú ý phân tích điểm gì để thấy được sự khác biệt trong cách tiếp cận của mỗi tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn với các chi tiết như: "Mặt trời như quả cầu lửa khổng lồ từ từ lặn xuống...", "Những áng mây tím ngắt như vết bầm...", "Gió se lạnh luồn qua kẽ lá...". Đoạn văn này tập trung khai thác giác quan nào của người đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu mang tính khẳng định, phủ định rõ ràng, hoặc các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi đọc một đoạn đối thoại trong truyện hoặc kịch, để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật, người đọc cần chú ý đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một bài thơ sử dụng rất nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai; trăng, gió, mây, núi). Điều này thường gợi ý bài thơ được sáng tác trong bối cảnh văn học nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để viết một đoạn kết bài ấn tượng cho bài văn phân tích văn học, người viết nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phân tích dòng chảy thời gian trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: tuyến tính, đảo ngược, đan xen quá khứ - hiện tại) giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' là ai (tôi, anh, em, v.v.) có vai trò quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một đoạn văn miêu tả chi tiết ngoại hình của nhân vật, từ ánh mắt đến nụ cười, dáng đi. Mục đích chính của việc miêu tả này trong văn học là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phân tích tính biểu cảm của ngôn ngữ trong văn học đòi hỏi người đọc phải nhận diện được điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi đọc và phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác (cùng tác giả, cùng chủ đề, cùng thời đại...) có ý nghĩa như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "ngọn lửa" trong ngữ cảnh này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào?

"Ngọn lửa bừng lên trong đêm tối
Không chỉ soi đường, mà còn sưởi ấm trái tim."

  • A. Sự hủy diệt và tàn phá
  • B. Nỗi sợ hãi và cô đơn
  • C. Hy vọng, sức sống và tình yêu thương
  • D. Sự giận dữ và căm ghét

Câu 2: Trong một đoạn văn tự sự, tác giả miêu tả nhân vật A luôn nhìn về phía chân trời mỗi khi gặp khó khăn. Chi tiết này gợi lên đặc điểm tính cách nào của nhân vật A?

  • A. Sự sợ hãi, muốn trốn tránh thực tại.
  • B. Tính cách lãng đãng, mơ mộng hão huyền.
  • C. Sự bất lực, chấp nhận số phận.
  • D. Tinh thần lạc quan, luôn hướng tới tương lai và hy vọng.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng của phong trào Thơ Mới, yếu tố nào sau đây thường được tập trung làm nổi bật?

  • A. Tính sử thi, phản ánh hiện thực cách mạng.
  • B. Cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan của nhà thơ.
  • C. Ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng của văn học trung đại.
  • D. Đề tài chiến tranh, người lính.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

"Mặt trời là Hòn Lửa thiêng liêng/ Bay giữa vời vợi trời xanh biếc." (Chế Lan Viên)

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc lá cuối cùng" trong truyện ngắn cùng tên của O. Henry. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự tàn lụi không thể tránh khỏi của cuộc sống.
  • B. Nỗi tuyệt vọng của những người nghèo khổ.
  • C. Sức mạnh của niềm tin, hy vọng và tình yêu thương con người.
  • D. Sự thờ ơ của thiên nhiên trước số phận con người.

Câu 6: Trong đoạn trích kịch, nhân vật B nói một đằng nhưng hành động lại một nẻo, khiến khán giả hiểu rõ bản chất thật của anh ta. Đây là biểu hiện của thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Đối thoại trực tiếp
  • B. Mỉa mai kịch (Dramatic Irony)
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Hồi tưởng

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng dẫn chứng được đưa ra.
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • C. Uy tín cá nhân của người viết.
  • D. Mối quan hệ logic giữa các luận điểm, luận cứ và bằng chứng.

Câu 8: Phân tích câu thơ:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến)

Điệp ngữ "teo" trong "bé tẻo teo" nhấn mạnh điều gì về hình ảnh chiếc thuyền?

  • A. Sự vững chãi, kiên cố.
  • B. Sự to lớn, đồ sộ.
  • C. Sự nhỏ bé, đơn độc giữa không gian rộng lớn.
  • D. Sự mới mẻ, hiện đại.

Câu 9: Trong một tác phẩm văn học viết về đề tài chiến tranh, việc miêu tả chi tiết khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp sau một trận đánh ác liệt có thể có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Tạo sự tương phản, làm nổi bật sự khốc liệt của chiến tranh và khát vọng hòa bình.
  • B. Làm giảm nhẹ đi không khí căng thẳng của chiến tranh.
  • C. Cho thấy thiên nhiên cũng bị chiến tranh tàn phá nặng nề.
  • D. Đơn thuần chỉ là phông nền cho câu chuyện.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

"Cái đói cứ bám riết lấy họ như hình với bóng. Những gương mặt hốc hác, những bước chân liêu xiêu trên con đường làng xơ xác."

Đoạn văn sử dụng chủ yếu giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thính giác
  • B. Thị giác
  • C. Xúc giác
  • D. Vị giác

Câu 11: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định và gọi tên cảm xúc chủ đạo của tác giả là bước quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Để so sánh với cảm xúc của người đọc.
  • B. Để thuộc lòng bài thơ dễ dàng hơn.
  • C. Để tìm lỗi sai trong cách diễn đạt của tác giả.
  • D. Để hiểu sâu sắc hơn nội dung, ý nghĩa và thông điệp mà bài thơ muốn truyền tải.

Câu 12: Trong một truyện ngắn, nếu tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"), điều này thường mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

  • A. Tăng tính chân thực, chủ quan và giúp người đọc đồng cảm hơn với nhân vật.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • C. Giúp kể lại câu chuyện từ nhiều góc nhìn khác nhau.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

"Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn. Lá cây xào xạc như tiếng nói thì thầm của rừng."

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào kết hợp với so sánh để làm cho cảnh vật trở nên sống động?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Các sự kiện chính được kể trong bài thơ.
  • B. Cách tổ chức, sắp xếp các hình ảnh, ý tưởng, cảm xúc để thể hiện chủ đề.
  • C. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • D. Số lượng câu chữ và các vần điệu.

Câu 15: Đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?

"Lòng tôi là một hồ nước lạnh
Gợn mãi cung sầu dưới đáy sâu."

  • A. Niềm vui, sự lạc quan vào cuộc sống.
  • B. Chất sử thi, hào hùng.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi sáng.
  • D. Nỗi sầu vũ trụ, cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân.

Câu 16: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Minh họa, làm rõ và tăng tính khách quan, thuyết phục cho thông tin, số liệu.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí, không có giá trị thông tin.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần văn bản giải thích.

Câu 17: Phân tích câu văn:

"Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả, trải dài tít tắp như tấm thảm khổng lồ của đất trời."

Biện pháp so sánh trong câu này gợi lên vẻ đẹp gì của cánh đồng?

  • A. Sự cằn cỗi, khô hạn.
  • B. Sự giàu có, trù phú và vẻ đẹp hùng vĩ.
  • C. Sự nhỏ bé, đơn sơ.
  • D. Sự hoang tàn, đổ nát.

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các câu thoại của nhân vật.
  • B. Tập trung vào ngoại hình và hành động bên ngoài.
  • C. Bỏ qua các suy nghĩ, cảm xúc phức tạp.
  • D. Phân tích các dòng suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại được tác giả diễn tả.

Câu 19: Đoạn trích sau thể hiện cảm hứng chủ đạo nào?

"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến." (Thanh Hải - Mùa xuân nho nhỏ)

  • A. Khát vọng được cống hiến, hòa nhập vào cuộc đời chung.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn trước cuộc sống.
  • C. Sự bất mãn, muốn thoát ly thực tại.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp riêng biệt của bản thân.

Câu 20: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhịp điệu nhanh, dồn dập thường có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Thể hiện sự tĩnh lặng, suy tư.
  • B. Gợi cảm giác buồn bã, tiếc nuối.
  • C. Diễn tả sự sôi nổi, hào hứng, hoặc sự căng thẳng, gấp gáp.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên nhẹ nhàng, êm dịu.

Câu 21: Khi phân tích mối quan hệ giữa hai nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần dựa vào ngoại hình của họ.
  • B. Chỉ cần đọc lời giới thiệu của tác giả về họ.
  • C. Chỉ cần xem họ có cùng chung một mục tiêu hay không.
  • D. Đối thoại, hành động, suy nghĩ của từng nhân vật khi tương tác với nhau và lời kể của người trần thuật.

Câu 22: Đọc câu văn sau:

"Thời gian là dòng sông trôi mãi không ngừng."

Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý niệm gì về thời gian?

  • A. So sánh; sự chảy trôi liên tục, không thể níu giữ.
  • B. Nhân hóa; thời gian có cảm xúc.
  • C. Ẩn dụ; thời gian là thứ quý giá.
  • D. Hoán dụ; thời gian gắn liền với nước.

Câu 23: Để hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử - xã hội ảnh hưởng đến sự ra đời và nội dung của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc kỹ tác phẩm đó mà không cần tìm hiểu thêm.
  • B. Tập trung vào việc học thuộc lòng các đoạn văn hay.
  • C. Tìm hiểu thông tin về thời đại tác giả sống, các sự kiện lịch sử, đời sống văn hóa, xã hội lúc bấy giờ.
  • D. Chỉ cần đọc các bài phê bình về tác phẩm đó.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ theo chủ đề "Tình yêu quê hương đất nước", người đọc cần tìm kiếm những hình ảnh, chi tiết nào trong bài thơ?

  • A. Các hình ảnh về chiến tranh, bạo lực.
  • B. Các chi tiết về cuộc sống đô thị hiện đại.
  • C. Các hình ảnh trừu tượng, khó hiểu.
  • D. Các hình ảnh về cảnh vật thiên nhiên, con người, phong tục, truyền thống của quê hương, đất nước.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

"Cơn gió nhẹ thoảng qua, mang theo hương lúa non dìu dịu. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây. Cả không gian tràn ngập sự yên bình."

Đoạn văn sử dụng kết hợp các giác quan nào để khắc họa không gian?

  • A. Khứu giác, Thính giác, Thị giác (liên tưởng từ "không gian yên bình")
  • B. Vị giác, Xúc giác
  • C. Thính giác, Vị giác
  • D. Chỉ sử dụng một giác quan duy nhất là Thính giác.

Câu 26: Trong truyện "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "hai thúng cơm vắt với một nắm muối vừng" trong bữa ăn ngày đói có ý nghĩa gì về mặt hiện thực?

  • A. Thể hiện sự sung túc, đầy đủ của gia đình Tràng.
  • B. Phản ánh chân thực cuộc sống đói khổ, cùng cực của người dân trong nạn đói năm 1945.
  • C. Cho thấy sự khéo léo, đảm đang của người Vợ nhặt.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có về tinh thần.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ lục bát, ngoài nội dung và ý nghĩa, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào thuộc về hình thức?

  • A. Số lượng khổ thơ và tên tác giả.
  • B. Chỉ cần chú ý đến các từ khó hiểu.
  • C. Các loại dấu câu được sử dụng.
  • D. Số tiếng trong câu (6-8), vần (vần lưng, vần chân), nhịp điệu.

Câu 28: Đọc câu văn sau:

"Nụ cười của bà như ánh nắng sưởi ấm lòng tôi."

Câu văn sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Vế A (đối tượng được so sánh) và vế B (đối tượng dùng để so sánh) là gì?

  • A. A: Ánh nắng; B: Lòng tôi
  • B. A: Lòng tôi; B: Nụ cười của bà
  • C. A: Nụ cười của bà; B: Ánh nắng
  • D. A: Sưởi ấm; B: Lòng tôi

Câu 29: Trong một bài văn phân tích, để làm rõ một luận điểm, người viết có thể sử dụng những loại dẫn chứng nào?

  • A. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân của người viết.
  • B. Chỉ sử dụng các câu nói nổi tiếng của người khác.
  • C. Chỉ sử dụng các số liệu thống kê.
  • D. Các chi tiết, hình ảnh, câu văn/thơ cụ thể từ tác phẩm; các sự kiện lịch sử, xã hội; các số liệu; ý kiến của các nhà phê bình (tùy thuộc vào yêu cầu).

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:

"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương - Viếng lăng Bác)

Hình ảnh "mặt trời trong lăng" là một ẩn dụ đẹp đẽ, thể hiện điều gì về Bác Hồ?

  • A. Sự vĩ đại, trường tồn, là nguồn sáng, niềm tin của dân tộc.
  • B. Vẻ ngoài hiền từ, gần gũi.
  • C. Cuộc đời có nhiều thăng trầm.
  • D. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong một tác phẩm văn học viết về đề tài chiến tranh, việc miêu tả chi tiết khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp sau một trận đánh ác liệt có thể có tác dụng nghệ thuật gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

'Cái đói cứ bám riết lấy họ như hình với bóng. Những gương mặt hốc hác, những bước chân liêu xiêu trên con đường làng xơ xác.'

Đoạn văn sử dụng chủ yếu giác quan nào để miêu tả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định và gọi tên cảm xúc chủ đạo của tác giả là bước quan trọng nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong một truyện ngắn, nếu tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi'), điều này thường mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

'Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn. Lá cây xào xạc như tiếng nói thì thầm của rừng.'

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào kết hợp với so sánh để làm cho cảnh vật trở nên sống động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?

'Lòng tôi là một hồ nước lạnh
Gợn mãi cung sầu dưới đáy sâu.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phân tích câu văn:

'Những cánh đồng lúa chín vàng óng ả, trải dài tít tắp như tấm thảm khổng lồ của đất trời.'

Biện pháp so sánh trong câu này gợi lên vẻ đẹp gì của cánh đồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đoạn trích sau thể hiện cảm hứng chủ đạo nào?

'Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến.' (Thanh Hải - Mùa xuân nho nhỏ)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhịp điệu nhanh, dồn dập thường có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi phân tích mối quan hệ giữa hai nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần dựa vào những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đọc câu văn sau:

'Thời gian là dòng sông trôi mãi không ngừng.'

Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý niệm gì về thời gian?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử - xã hội ảnh hưởng đến sự ra đời và nội dung của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ theo chủ đề 'Tình yêu quê hương đất nước', người đọc cần tìm kiếm những hình ảnh, chi tiết nào trong bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

'Cơn gió nhẹ thoảng qua, mang theo hương lúa non dìu dịu. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây. Cả không gian tràn ngập sự yên bình.'

Đoạn văn sử dụng kết hợp các giác quan nào để khắc họa không gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong truyện 'Vợ nhặt' của Kim Lân, chi tiết 'hai thúng cơm vắt với một nắm muối vừng' trong bữa ăn ngày đói có ý nghĩa gì về mặt hiện thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ lục bát, ngoài nội dung và ý nghĩa, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào thuộc về hình thức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đọc câu văn sau:

'Nụ cười của bà như ánh nắng sưởi ấm lòng tôi.'

Câu văn sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Vế A (đối tượng được so sánh) và vế B (đối tượng dùng để so sánh) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong một bài văn phân tích, để làm rõ một luận điểm, người viết có thể sử dụng những loại dẫn chứng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:

'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.' (Viễn Phương - Viếng lăng Bác)

Hình ảnh 'mặt trời trong lăng' là một ẩn dụ đẹp đẽ, thể hiện điều gì về Bác Hồ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Khúc tráng ca nhà giàn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong 'Khúc tráng ca nhà giàn', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khắc nghiệt của môi trường sống và làm việc trên các nhà giàn thế hệ đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Khúc tráng ca nhà giàn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tác giả Xuân Ba sử dụng cụm từ 'tráng ca' trong nhan đề 'Khúc tráng ca nhà giàn' nhằm mục đích chủ yếu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Khúc tráng ca nhà giàn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chi tiết 'nhường miếng lương khô cuối cùng cho đồng đội' của liệt sĩ Thượng úy Nguyễn Hữu Quang thể hiện phẩm chất cao đẹp nào của người lính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Khúc tráng ca nhà giàn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Việc tác giả kể về lịch sử ba thế hệ nhà giàn, từ thô sơ đến hiện đại, có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Khúc tráng ca nhà giàn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong bối cảnh chuyến đi được miêu tả, thời gian 'bốn giờ sáng khi bầu trời còn là màn đêm' trên tàu giữa biển khơi gợi lên cảm giác gì chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Khúc tráng ca nhà giàn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tác giả Xuân Ba sử dụng thủ pháp phi hư cấu (nhân vật, sự kiện, địa danh có thật) trong tác phẩm phóng sự 'Khúc tráng ca nhà giàn' nhằm mục đích chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Khúc tráng ca nhà giàn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đoạn văn miêu tả khu vực Ba Kè với 'những khoảng san hô quý giá mà tiềm ẩn quanh đó là mỏ dầu, túi khí' có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Khúc tráng ca nhà giàn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi chứng kiến sự vững chãi của những cọc trụ nhà giàn cắm sâu xuống đáy biển là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ vấn đề?

  • A. Phân tích
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Bình luận

Câu 2: Trong một bài viết về vai trò của trí thức trong Cách mạng công nghiệp 4.0, tác giả nhận định:

  • A. Chỉ là người truyền bá tri thức.
  • B. Chỉ có vai trò nghiên cứu lý thuyết.
  • C. Có vai trò kép: sáng tạo và ứng dụng thực tiễn.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong thay đổi xã hội.

Câu 3: Xác định câu sai ngữ pháp trong các câu sau:

  • A. Anh ấy là một người rất chăm chỉ.
  • B. Ngôi nhà này được xây từ năm trước.
  • C. Chúng tôi đang thảo luận về kế hoạch mới.
  • D. Sự thành công của anh ấy là nhờ sự nỗ lực.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và phân tích biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh (Mặt trời xuống biển như hòn lửa)
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 5: Từ nào dưới đây có nghĩa khác biệt rõ rệt so với các từ còn lại về sắc thái biểu cảm?

  • A. Kiên cường
  • B. Bền bỉ
  • C. Cố chấp
  • D. Vững vàng

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm được ý kiến cốt lõi mà người viết muốn trình bày.
  • B. Nhận biết các ví dụ minh họa được sử dụng.
  • C. Hiểu rõ cấu trúc câu của đoạn văn.
  • D. Xác định số lượng từ khó trong đoạn văn.

Câu 7: Đọc tình huống sau:

  • A. Tóm tắt chi tiết toàn bộ nội dung sách.
  • B. Nêu bật giá trị nội dung, ý nghĩa của sách và lý do bạn yêu thích.
  • C. Liệt kê tất cả các chương và nhân vật trong sách.
  • D. Phân tích chuyên sâu cấu trúc và ngôn ngữ của sách.

Câu 8: Cho câu:

  • A. Nếu... thì...
  • B. Vì... nên...
  • C. Mặc dù... nhưng...
  • D. Không những... mà còn...

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng nội dung?

  • A. Xác định thông tin chính, phân biệt ý chính và ý phụ.
  • B. Nhớ thuộc lòng các số liệu thống kê.
  • C. Tập trung tìm kiếm các từ ngữ khó hiểu.
  • D. Đọc lướt qua để nắm ý chung chung.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Quyền lực và danh vọng.
  • C. Sự hiện đại, tiến bộ.
  • D. Quá khứ, nghĩa tình, vẻ đẹp bình dị, vĩnh hằng.

Câu 11: Cho câu:

  • A. kiên trì / nỗ lực
  • B. may mắn / giàu có
  • C. ngủ nhiều / chơi bời
  • D. than phiền / đổ lỗi

Câu 12: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Chứng minh kiến thức của người viết.
  • C. Giúp người đọc hình dung, cảm nhận sự vật, hiện tượng một cách chân thực, sống động.
  • D. Chỉ để trang trí cho câu văn đẹp hơn.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ nói về lợi ích.
  • B. Chỉ nói về thách thức.
  • C. Phê phán sự phát triển của AI.
  • D. Đề cập đến cả lợi ích và thách thức, nhấn mạnh sự cần thiết phải ứng phó.

Câu 14: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Tập trung vào người nói, thể hiện sự quan tâm, đặt câu hỏi làm rõ vấn đề.
  • B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
  • C. Chỉ chờ đến lượt mình nói.
  • D. Nghe ngắt quãng và thường xuyên bị phân tâm.

Câu 15: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai về thì của động từ.
  • C. Thừa quan hệ từ (
  • D. Sai chính tả.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 17: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần nhớ tên và ngoại hình.
  • B. Chỉ cần biết nhân vật làm nghề gì.
  • C. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, nội tâm, mối quan hệ với nhân vật khác, lời nói, suy nghĩ.

Câu 18: Câu tục ngữ nào sau đây nói về tầm quan trọng của việc học tập và rèn luyện?

  • A. Học một biết mười.
  • B. Ăn khoai vò, lo mọi bề.
  • C. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
  • D. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.

Câu 19: Trong một bài viết về vấn đề xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê, dẫn chứng cụ thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục, khách quan cho lập luận.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Chỉ để thể hiện người viết có nhiều thông tin.

Câu 20: Xác định câu có sử dụng biện pháp nói quá:

  • A. Cánh đồng lúa chín vàng rực.
  • B. Mặt hồ phẳng lặng như gương.
  • C. Tiếng chim hót líu lo.
  • D. Đợi dài cả cổ.

Câu 21: Khi tóm tắt một văn bản, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Giữ được ý chính và thông tin cốt lõi của văn bản gốc.
  • B. Thay đổi hoàn toàn cách diễn đạt so với bản gốc.
  • C. Thêm ý kiến cá nhân của người tóm tắt.
  • D. Chỉ ghi lại các chi tiết nhỏ nhặt.

Câu 22: Từ nào sau đây có thể thay thế cho từ gạch chân trong câu:

  • A. Nhanh nhẹn
  • B. Khinh suất
  • C. Thận trọng
  • D. Liều lĩnh

Câu 23: Đọc đoạn văn:

  • A. Cuộc sống rất dễ dàng.
  • B. Đối mặt và vượt qua khó khăn là điều cần thiết trong cuộc sống.
  • C. Nên tránh né mọi khó khăn.
  • D. Khó khăn là điều không thể thay đổi.

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định số khổ, số dòng, cách gieo vần, nhịp điệu giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung bài thơ.
  • B. Lý lịch của tác giả.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • D. Nhạc điệu, âm hưởng và phần nào cảm xúc, ý tứ của bài thơ.

Câu 25: Xác định chức năng của dấu hai chấm trong câu:

  • A. Báo trước lời giải thích hoặc làm rõ ý cho vế trước.
  • B. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • C. Liệt kê các thành phần đồng chức.
  • D. Tách biệt các vế trong câu ghép.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đốt rác.
  • B. Chôn lấp rác.
  • C. Tái chế.
  • D. Xả rác bừa bãi.

Câu 27: Trong một bài văn miêu tả cảnh, việc sử dụng từ láy (ví dụ: long lanh, lấp lánh, rì rào) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả sinh động, có hồn hơn.
  • C. Chỉ để kéo dài độ dài bài viết.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ hoặc bài văn ngắn (ví dụ: Nhan đề

  • A. Nhan đề thường chứa đựng thông tin cô đọng, gợi mở về chủ đề, cảm hứng hoặc nội dung chính của tác phẩm.
  • B. Nhan đề không liên quan gì đến nội dung tác phẩm.
  • C. Nhan đề chỉ dùng để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • D. Nhan đề luôn phải là một câu hỏi.

Câu 29: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính mạch lạc và logic?

  • A. Chỉ viết ra tất cả suy nghĩ một cách ngẫu nhiên.
  • B. Bắt đầu bằng kết luận, sau đó không giải thích gì thêm.
  • C. Chỉ đưa ra ví dụ mà không có luận điểm.
  • D. Luận điểm - Giải thích/Phân tích - Dẫn chứng/Ví dụ - Liên hệ/Mở rộng (nếu có).

Câu 30: Đọc câu sau và xác định nghĩa của từ

  • A. Đi sau, học hỏi kinh nghiệm.
  • B. Đi đầu, mở đường, áp dụng đầu tiên.
  • C. Làm theo số đông.
  • D. Chỉ làm những việc đơn giản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ vấn đề?
"Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách toàn cầu. Nó không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người với các bệnh hô hấp, tim mạch gia tăng, mà còn hủy hoại hệ sinh thái, gây biến đổi khí hậu cực đoan. Rừng bị tàn phá, nguồn nước ô nhiễm, không khí bụi bặm... Tất cả đều là minh chứng cho sự xuống cấp nghiêm trọng của môi trường sống."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một bài viết về vai trò của trí thức trong Cách mạng công nghiệp 4.0, tác giả nhận định: "Trí thức không chỉ là người tạo ra tri thức mới mà còn là người tiên phong trong việc áp dụng công nghệ, dẫn dắt sự thay đổi trong xã hội." Câu này thể hiện khía cạnh nào trong vai trò của trí thức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xác định câu sai ngữ pháp trong các câu sau:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và phân tích biện pháp tu từ nổi bật:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Từ nào dưới đây có nghĩa *khác biệt rõ rệt* so với các từ còn lại về sắc thái biểu cảm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc tình huống sau: "Bạn được giao nhiệm vụ viết một bài giới thiệu về một cuốn sách yêu thích cho một tạp chí dành cho học sinh. Bạn nên chú trọng vào khía cạnh nào nhất để thu hút người đọc?"

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cho câu: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra theo đúng kế hoạch." Câu này sử dụng cặp quan hệ từ nào để thể hiện mối quan hệ giữa hai vế câu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng nội dung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong một số tác phẩm văn học (ví dụ: Ánh trăng - Nguyễn Duy, hay một đoạn trích có hình ảnh trăng). Ánh trăng thường tượng trưng cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cho câu: "Để đạt được thành công trong học tập, chúng ta cần phải _______ và ________." Chọn cặp từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống để tạo thành câu có ý nghĩa đầy đủ và phù hợp với ngữ cảnh học tập.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng chủ yếu gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn về đạo đức và việc làm. Chúng ta cần có những chính sách và sự chuẩn bị phù hợp để tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro." Đoạn văn này chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của AI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực (active listening) đòi hỏi người nghe phải làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Với tinh thần vượt khó, cho nên anh ấy đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Cây cối đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Chúng hấp thụ khí CO2, giải phóng O2, giúp điều hòa khí hậu, ngăn chặn xói mòn đất và là nơi trú ngụ cho nhiều loài động vật." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp diễn đạt nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Câu tục ngữ nào sau đây nói về tầm quan trọng của việc học tập và rèn luyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một bài viết về vấn đề xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê, dẫn chứng cụ thể có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xác định câu có sử dụng biện pháp nói quá:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi tóm tắt một văn bản, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Từ nào sau đây có thể thay thế cho từ gạch chân trong câu: "Anh ấy là người rất **cẩn trọng** trong mọi việc."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn: "Cuộc sống không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Sẽ có những khó khăn, thử thách. Quan trọng là cách chúng ta đối mặt và vượt qua chúng." Đoạn văn này muốn truyền tải thông điệp gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định số khổ, số dòng, cách gieo vần, nhịp điệu giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Xác định chức năng của dấu hai chấm trong câu: "Mọi người đều đồng ý với quyết định này: đó là giải pháp tốt nhất hiện tại."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Thay vì vứt bỏ, nhiều vật liệu phế thải như chai nhựa, giấy báo cũ có thể được tái chế để tạo ra những sản phẩm mới hữu ích, góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên." Đoạn văn này nhấn mạnh giải pháp nào cho vấn đề môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một bài văn miêu tả cảnh, việc sử dụng từ láy (ví dụ: long lanh, lấp lánh, rì rào) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ hoặc bài văn ngắn (ví dụ: Nhan đề "Tháng Tư" gợi mở không khí, cảm xúc, hoặc sự kiện gì?).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi viết một đoạn văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề, cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính mạch lạc và logic?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 82 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc câu sau và xác định nghĩa của từ "tiên phong" trong ngữ cảnh này: "Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, Việt Nam có nhiều doanh nghiệp **tiên phong** trong việc áp dụng các giải pháp mới."

Xem kết quả