Trắc nghiệm Huyện đường - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn trích "Huyện đường" thuộc thể loại tuồng, một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam. Đặc trưng nổi bật của thể loại tuồng, được thể hiện trong "Huyện đường", là gì?
- A. Tính trữ tình, lãng mạn trong diễn biến câu chuyện.
- B. Tính ước lệ, nghi lễ và khả năng phản ánh hiện thực xã hội một cách trào phúng.
- C. Sự kết hợp giữa yếu tố dân gian và bác học, đề cao tính giáo dục.
- D. Tính tự sự mạnh mẽ, chú trọng miêu tả tâm lý nhân vật phức tạp.
Câu 2: "Nghêu Sò Ốc Hến", tác phẩm chứa đoạn trích "Huyện đường", thường được diễn xướng trong các dịp nào của đời sống cộng đồng xưa?
- A. Các nghi lễ tôn giáo trang trọng trong cung đình.
- B. Buổi tế lễ của các dòng họ quyền quý.
- C. Lễ hội làng, đình đám, các dịp Tết.
- D. Tang lễ của các bậc quan lại.
Câu 3: Trong "Huyện đường", nhân vật Tri huyện hiện lên với những đặc điểm tính cách tiêu biểu nào, được thể hiện qua lời thoại và hành động?
- A. Tham lam, hống hách, lạm quyền, coi thường dân chúng.
- B. Liêm khiết, chính trực, thương dân, công bằng.
- C. Khôn ngoan, mưu mẹo, biết cách ứng xử linh hoạt.
- D. Giản dị, chất phác, gần gũi với đời sống dân thường.
Câu 4: Đề lại trong "Huyện đường" đóng vai trò như thế nào trong mối quan hệ với Tri huyện và trong việc thực hiện các thủ đoạn nhũng nhiễu dân chúng?
- A. Là người đối lập, ngấm ngầm phản kháng lại Tri huyện.
- B. Là tay sai đắc lực, phụ họa và tiếp tay cho Tri huyện trong các thủ đoạn.
- C. Là nhân vật trung gian, hòa giải mâu thuẫn giữa Tri huyện và dân chúng.
- D. Là người bị động, chỉ làm theo lệnh của Tri huyện một cách miễn cưỡng.
Câu 5: Ngôn ngữ trong "Huyện đường" mang đậm chất dân gian, thể hiện qua những yếu tố nào?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố, từ Hán Việt trang trọng.
- B. Cấu trúc câu phức tạp, giàu tính biểu cảm.
- C. Nhịp điệu chậm rãi, trang nghiêm, mang tính nghi lễ.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ thông tục, thành ngữ, tục ngữ, giọng điệu hài hước, gần gũi với đời sống.
Câu 6: Giá trị phê phán chủ yếu của đoạn trích "Huyện đường" hướng đến đối tượng nào trong xã hội phong kiến?
- A. Tầng lớp nông dân nghèo khổ, lạc hậu, thiếu hiểu biết.
- B. Những hủ tục, tập quán lạc hậu trong đời sống cộng đồng.
- C. Bộ máy quan lại thối nát, tham nhũng và sự bất công trong xã hội.
- D. Sự suy đồi về đạo đức, lối sống của con người nói chung.
Câu 7: Biện pháp nghệ thuật trào phúng được sử dụng trong "Huyện đường" nhằm tạo ra tiếng cười có ý nghĩa gì?
- A. Đả kích, tố cáo cái xấu, cái ác, đồng thời thức tỉnh lương tri và khát vọng về một xã hội tốt đẹp hơn.
- B. Chỉ đơn thuần mang lại sự giải trí, tiếng cười vui vẻ, nhẹ nhàng.
- C. Thể hiện sự bất lực, bi quan trước hiện thực xã hội.
- D. Ca ngợi những giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp.
Câu 8: Trong đoạn trích, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự cấu kết giữa Tri huyện và Đề lại để nhũng nhiễu dân?
- A. Chi tiết Tri huyện tự giới thiệu về chức tước và kinh nghiệm của mình.
- B. Đoạn Tri huyện và Đề lại bàn bạc cách "để đu đưa" vụ án của Sò để vòi vĩnh.
- C. Việc bài trí huyện đường trang nghiêm, có hoành phi câu đối.
- D. Lời thoại của lính lệ khi gọi các bên vào hầu kiện.
Câu 9: Nếu so sánh "Huyện đường" với các tác phẩm văn học trào phúng khác, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?
- A. Đều sử dụng hình thức thơ ca truyền thống để thể hiện nội dung.
- B. Đều tập trung miêu tả cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
- C. Đều có kết thúc bi thảm, thể hiện sự bế tắc của xã hội.
- D. Đều hướng đến phê phán, đả kích những bất công, thói hư tật xấu và những mặt trái của xã hội đương thời.
Câu 10: Hình ảnh "huyện đường" trong đoạn trích được xây dựng nhằm mục đích nghệ thuật chính nào?
- A. Miêu tả chân thực không gian làm việc của quan lại thời xưa.
- B. Tạo không khí trang nghiêm, tôn kính nơi công quyền.
- C. Làm nổi bật sự tha hóa, mục ruỗng của công đường và bộ máy quan lại đương thời.
- D. Thể hiện sự uy nghi, quyền lực của pháp luật phong kiến.
Câu 11: Trong "Huyện đường", thái độ của người dân đối với chốn công đường được thể hiện như thế nào?
- A. Thể hiện sự tin tưởng, kính trọng đối với công lý và người đại diện pháp luật.
- B. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng, bất an trước sự hách dịch, tham lam của quan lại.
- C. Thể hiện sự phẫn nộ, căm ghét và ý chí đấu tranh chống lại áp bức.
- D. Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm đến việc kiện tụng.
Câu 12: Đoạn trích "Huyện đường" có thể được xem là một bức tranh thu nhỏ của xã hội phong kiến đương thời ở khía cạnh nào?
- A. Phản ánh bộ mặt tiêu cực, thối nát của bộ máy quan lại và những bất công trong xã hội phong kiến.
- B. Ca ngợi những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
- C. Miêu tả cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân nông thôn.
- D. Thể hiện khát vọng về một xã hội công bằng, dân chủ.
Câu 13: Nhận xét nào đúng nhất về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong "Huyện đường"?
- A. Nhân vật được miêu tả tỉ mỉ về ngoại hình, nội tâm, có diễn biến tâm lý phức tạp.
- B. Nhân vật mang tính lý tưởng hóa, đại diện cho những phẩm chất tốt đẹp.
- C. Nhân vật được khắc họa chủ yếu qua lời thoại, hành động, mang tính cách điển hình, biếm họa, góp phần tạo tiếng cười trào phúng.
- D. Nhân vật đa dạng, phong phú, phản ánh nhiều tầng lớp xã hội.
Câu 14: Trong đoạn trích, yếu tố hài hước chủ yếu được tạo ra từ đâu?
- A. Những tình huống bất ngờ, gây cười trong diễn biến câu chuyện.
- B. Ngoại hình và cử chỉ комик của các nhân vật.
- C. Sự ngây ngô, ngờ nghệch của người dân thường.
- D. Sự tương phản giữa vẻ bề ngoài trang nghiêm của huyện đường với bản chất tham nhũng, hống hách bên trong, cùng với ngôn ngữ trào phúng.
Câu 15: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Huyện đường", tên nào sau đây thể hiện đúng nhất nội dung và ý nghĩa phê phán của nó?
- A. Nơi xét xử công minh.
- B. Công đường ô nhục.
- C. Chuyện ở huyện.
- D. Huyện đường và dân.
Câu 16: Chi tiết bức hoành phi "huyện đường" và hai câu đối được treo trong huyện đường có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích?
- A. Làm tăng vẻ trang nghiêm, uy nghi của công đường.
- B. Giúp người xem hình dung rõ hơn về không gian huyện đường xưa.
- C. Tạo sự tương phản, mỉa mai, làm tăng tính trào phúng khi đặt trong bối cảnh huyện đường thối nát.
- D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là chi tiết trang trí thông thường.
Câu 17: Trong đoạn trích "Huyện đường", yếu tố nào sau đây không thuộc về nghệ thuật trào phúng?
- A. Xây dựng tình huống комик, gây cười.
- B. Sử dụng biện pháp phóng đại, преувеличение.
- C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, dân dã.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
Câu 18: Nếu đạo diễn muốn dàn dựng "Huyện đường" thành một vở kịch hiện đại, yếu tố nào trong đoạn trích cần được nhấn mạnh để phù hợp với khán giả đương thời?
- A. Tính phê phán mạnh mẽ đối với tệ nạn tham nhũng, lạm quyền.
- B. Yếu tố lịch sử, tái hiện không gian xã hội phong kiến.
- C. Tính hài hước, giải trí đơn thuần.
- D. Yếu tố trữ tình, bi kịch trong câu chuyện.
Câu 19: So với các thể loại kịch khác như chèo, cải lương, tuồng có đặc điểm gì riêng biệt trong cách xây dựng nhân vật phản diện như Tri huyện?
- A. Nhân vật phản diện trong tuồng thường được xây dựng với nhiều nét bi kịch, đáng thương hơn.
- B. Nhân vật phản diện trong tuồng thường mang tính cách điển hình, ước lệ, ít đi sâu vào nội tâm phức tạp so với chèo, cải lương.
- C. Tuồng ít xây dựng nhân vật phản diện, chủ yếu tập trung vào tuyến nhân vật chính diện.
- D. Nhân vật phản diện trong tuồng thường được lý tưởng hóa, mang vẻ đẹp ngoại hình.
Câu 20: Trong "Huyện đường", lời thoại của Tri huyện và Đề lại cho thấy mối quan hệ giữa họ dựa trên cơ sở nào?
- A. Sự kính trọng, phục tùng tuyệt đối của cấp dưới đối với cấp trên.
- B. Tình bạn thân thiết, gắn bó vượt qua khuôn phép quan hệ công việc.
- C. Sự đồng lõa, cấu kết để cùng nhau thực hiện các hành vi nhũng nhiễu, vòi vĩnh dân chúng vì lợi ích cá nhân.
- D. Sự ganh ghét, đố kỵ ngấm ngầm giữa hai người.
Câu 21: Nếu "Huyện đường" được chuyển thể thành phim hoạt hình, phong cách hình ảnh và âm nhạc nào sẽ phù hợp để truyền tải tốt nhất tinh thần trào phúng của tác phẩm?
- A. Phong cách hoạt hình 3D hiện đại, âm nhạc giao hưởng.
- B. Phong cách hoạt hình dễ thương, trong sáng, âm nhạc nhẹ nhàng, du dương.
- C. Phong cách hoạt hình tả thực, âm nhạc mang tính lịch sử, trang nghiêm.
- D. Phong cách hoạt hình biếm họa, преувеличение hóa các chi tiết, kết hợp âm nhạc dân gian vui nhộn, có tính châm biếm.
Câu 22: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị phê phán của "Huyện đường" vẫn còn ý nghĩa như thế nào?
- A. Vẫn còn giá trị cảnh tỉnh, phê phán đối với những tệ nạn tham nhũng, lạm quyền, бюрократия trong bộ máy công quyền hiện nay.
- B. Chỉ còn giá trị lịch sử, giúp chúng ta hiểu về xã hội phong kiến xưa.
- C. Không còn nhiều ý nghĩa vì xã hội hiện đại đã khác xa xã hội phong kiến.
- D. Chỉ có giá trị về mặt nghệ thuật, giải trí.
Câu 23: So sánh hình tượng "con sâu" trong thành ngữ "con sâu làm rầu nồi canh" với hình ảnh Tri huyện và Đề lại trong "Huyện đường", điểm tương đồng về ý nghĩa biểu tượng là gì?
- A. Đều biểu tượng cho sự nhỏ bé, yếu ớt, dễ bị tiêu diệt.
- B. Đều biểu tượng cho những cá nhân hoặc nhóm người tuy nhỏ nhưng có thể làm tha hóa, suy đồi cả một tập thể, hệ thống lớn.
- C. Đều biểu tượng cho sự chăm chỉ, cần cù, âm thầm làm việc.
- D. Đều biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, khả năng thích nghi cao.
Câu 24: Trong "Huyện đường", yếu tố không gian "huyện đường" có vai trò như một "nhân chứng" thầm lặng như thế nào?
- A. Không gian huyện đường chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện, không có vai trò đặc biệt.
- B. Không gian huyện đường tạo cảm giác gần gũi, thân thiện giữa quan và dân.
- C. Không gian huyện đường chứng kiến mọi hành vi nhũng nhiễu, tham lam, tố cáo sự giả dối, mục ruỗng ẩn sau vẻ ngoài trang nghiêm.
- D. Không gian huyện đường thể hiện sự uy nghiêm, quyền lực của pháp luật.
Câu 25: Nếu sử dụng một màu sắc chủ đạo để biểu tượng hóa không gian "huyện đường" trong đoạn trích, màu sắc nào sẽ phù hợp nhất và vì sao?
- A. Màu đỏ, tượng trưng cho quyền lực, sự uy nghiêm.
- B. Màu vàng, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
- C. Màu xanh lá cây, tượng trưng cho sự thanh liêm, chính trực.
- D. Màu đen hoặc xám, tượng trưng cho sự u ám, thối nát, tiêu cực ẩn sau vẻ bề ngoài.
Câu 26: Phân tích sự tương phản giữa lời nói và hành động của Tri huyện trong đoạn trích, sự tương phản này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?
- A. Tạo комик, vạch trần bản chất giả dối, đạo đức giả của nhân vật Tri huyện, tăng tính trào phúng.
- B. Làm nổi bật sự tài giỏi, khôn ngoan của Tri huyện trong việc cai trị.
- C. Thể hiện sự giằng xé nội tâm phức tạp của nhân vật.
- D. Không có sự tương phản đáng kể giữa lời nói và hành động của Tri huyện.
Câu 27: Trong đoạn trích "Huyện đường", yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính kịch?
- A. Miêu tả chi tiết không gian, thời gian.
- B. Xung đột giữa quan lại tham nhũng và dân thường, cùng với lời thoại, hành động của các nhân vật.
- C. Giọng điệu trữ tình, cảm xúc.
- D. Sử dụng nhiều yếu tố символизм.
Câu 28: Nếu "Huyện đường" được diễn trên sân khấu rối nước, những hình thức thể hiện nào sẽ phù hợp để tăng cường tính trào phúng và hấp dẫn?
- A. Sử dụng con rối kích thước lớn, trang phục lộng lẫy.
- B. Tập trung vào diễn tả nội tâm nhân vật qua движения rối.
- C. Sử dụng con rối mang形象 комик, động tác преувеличение, kết hợp âm thanh, ánh sáng tạo hiệu ứng trào phúng, gây cười.
- D. Sử dụng yếu tố huyền ảo, символизм trong hình thức biểu diễn.
Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, việc học đoạn trích "Huyện đường" có ý nghĩa gì trong việc giáo dục học sinh về giá trị văn hóa truyền thống và nhận thức xã hội?
- A. Chủ yếu giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản kịch.
- B. Chỉ có ý nghĩa giới thiệu về một tác phẩm văn học trung đại.
- C. Không có nhiều ý nghĩa giáo dục thực tiễn đối với học sinh hiện nay.
- D. Giúp học sinh hiểu về giá trị của nghệ thuật tuồng, phê phán xã hội cũ, đồng thời liên hệ với các vấn đề xã hội hiện tại và giáo dục ý thức về công bằng, liêm chính.
Câu 30: Nếu được sáng tạo thêm một nhân vật phụ trong "Huyện đường" để tăng cường tính phê phán, nhân vật đó nên có đặc điểm và vai trò như thế nào?
- A. Một vị quan thanh liêm, chính trực, cố gắng thay đổi tình hình.
- B. Một người vợ hiền,勸告 chồng từ bỏ con đường sai trái.
- C. Một người dân thường dũng cảm, dám đứng lên tố cáo sự tham nhũng của quan lại, thể hiện khát vọng công lý và sự phản kháng.
- D. Một đứa trẻ ngây thơ, vô tội, làm nổi bật sự tàn ác của quan lại.