Trắc nghiệm Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến - Chân trời sáng tạo - Đề 10
Trắc nghiệm Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” thuộc thể loại nghệ thuật sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?
- A. Chèo
- B. Tuồng (Hát bội)
- C. Cải lương
- D. Kịch nói
Câu 2: Trong trích đoạn, Thị Hến đã sử dụng mưu kế gì để "mắc lỡm" ba nhân vật Huyện Trìa, Đề Hầu và Thầy Nghêu?
- A. Vu oan cho ba người tội ăn trộm
- B. Nhờ người khác giả trang bắt ba người
- C. Hẹn gặp cả ba người tại nhà mình vào cùng một thời điểm
- D. Báo quan bắt giam ba người vì tội quấy rối
Câu 3: Nhân vật Thị Hến trong trích đoạn được xây dựng với những phẩm chất nổi bật nào?
- A. Thông minh, sắc sảo, ứng biến linh hoạt
- B. Hiền lành, nhẫn nhịn, chịu đựng
- C. Nóng nảy, bộc trực, thẳng thắn
- D. Giản dị, chất phác, thật thà
Câu 4: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "mắc lỡm" của Huyện Trìa, Đề Hầu và Thầy Nghêu trong trích đoạn?
- A. Thị Hến giả vờ đau ốm để dụ dỗ ba người
- B. Thị Hến thách thức ba người thi tài để chọn chồng
- C. Thị Hến kể lể về sự khó khăn của mình để lấy lòng thương
- D. Ba nhân vật Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu chạm mặt nhau tại nhà Thị Hến
Câu 5: Ý nghĩa phê phán sâu sắc nhất mà trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” muốn gửi gắm là gì?
- A. Phê phán thói trăng hoa của đàn ông
- B. Phê phán sự lạm quyền và đạo đức giả của quan lại, sư sãi
- C. Phê phán sự bất công của xã hội đối với phụ nữ
- D. Phê phán thói tham lam, hám lợi của con người
Câu 6: Yếu tố комическое (khôi hài) trong trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” chủ yếu được tạo ra từ đâu?
- A. Trang phục và hóa trang của các nhân vật
- B. Âm nhạc và vũ đạo trong tuồng
- C. Tình huống комическое trớ trêu và ngôn ngữ комическое, châm biếm
- D. Không gian và bối cảnh комическое độc đáo
Câu 7: Trong trích đoạn, Thầy Nghêu đại diện cho kiểu nhân vật nào trong xã hội phong kiến?
- A. Người nông dân chất phác
- B. Người trí thức thanh cao
- C. Quan lại thanh liêm
- D. Giới tu hành tha hóa, giả dối
Câu 8: Ngôn ngữ trong trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Trang trọng, uy nghiêm, mang tính giáo huấn
- B. Giàu tính khẩu ngữ, комическое, châm biếm, đả kích
- C. Trữ tình, lãng mạn, giàu cảm xúc
- D. Hàn lâm, bác học, khó hiểu
Câu 9: Hình tượng Thị Hến có thể được xem là đại diện cho điều gì trong xã hội đương thời?
- A. Vẻ đẹp thuần khiết của người phụ nữ nông thôn
- B. Sự cam chịu, nhẫn nhịn của người dân nghèo
- C. Sức mạnh phản kháng của người dân thường trước cường quyền
- D. Khát vọng đổi đời, vươn lên trong xã hội
Câu 10: Tình huống "mắc lỡm" trong trích đoạn diễn ra trong bối cảnh không gian và thời gian như thế nào?
- A. Tại nhà Thị Hến, vào ban đêm
- B. Tại công đường, vào ban ngày
- C. Tại chùa, vào buổi sáng
- D. Tại đình làng, vào buổi chiều
Câu 11: Trong trích đoạn, hành động "mắc lỡm" của Thị Hến thể hiện điều gì về vai trò của phụ nữ trong xã hội xưa?
- A. Sự thụ động, yếu đuối của phụ nữ trước đàn ông
- B. Sự phụ thuộc hoàn toàn của phụ nữ vào nam giới
- C. Sự cam chịu, nhẫn nhịn để giữ gìn hạnh phúc gia đình
- D. Khả năng chủ động, thông minh của phụ nữ trong việc bảo vệ bản thân và phản kháng
Câu 12: Nếu so sánh với các trích đoạn tuồng khác, “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” có điểm gì độc đáo về mặt xây dựng nhân vật?
- A. Nhân vật chính đều là những người thuộc tầng lớp quý tộc
- B. Nhân vật nữ chính chủ động, комическое, lật đổ trật tự комическое xã hội
- C. Nhân vật phản diện có số phận bi thảm, đáng thương
- D. Các nhân vật đều mang tính biểu tượng cao, ít cá tính
Câu 13: Trong trích đoạn, chi tiết Huyện Trìa, Đề Hầu và Thầy Nghêu "chạm mặt" nhau có ý nghĩa gì về mặt комическое?
- A. Tạo sự bất ngờ, gây cấn cho câu chuyện
- B. Thể hiện sự đoàn kết, gắn bó giữa các nhân vật
- C. Tạo комическое tình huống trớ trêu, комическое trào phúng, vạch trần sự giả dối
- D. Làm nổi bật vẻ đẹp ngoại hình của các nhân vật nam
Câu 14: Thái độ của tác giả dân gian thể hiện qua trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” đối với các nhân vật quyền lực là gì?
- A. Ca ngợi, tôn trọng
- B. Phê phán, châm biếm
- C. Thông cảm, chia sẻ
- D. Trung lập, khách quan
Câu 15: Điều gì làm nên sức sống lâu bền của trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” trong lòng khán giả?
- A. Giá trị phê phán xã hội sâu sắc và nghệ thuật комическое đặc sắc
- B. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ
- C. Nhân vật chính có vẻ đẹp ngoại hình nổi bật
- D. Lời thoại трагическое, cảm động lòng người
Câu 16: Trong tuồng, "màn" và "hồi" có vai trò gì trong việc tổ chức và phát triển câu chuyện?
- A. Thể hiện sự thay đổi về thời gian
- B. Đánh dấu sự xuất hiện của nhân vật mới
- C. Phân chia các phần của câu chuyện, thể hiện sự phát triển của xung đột
- D. Tạo sự ngắt quãng, giảm nhịp điệu của vở diễn
Câu 17: Hãy xác định biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong lời thoại của Thị Hến khi đối đáp với Huyện Trìa, Đề Hầu và Thầy Nghêu.
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Chơi chữ, nói bóng gió, комическое
Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu Thị Hến không thông minh và khôn khéo như vậy trong việc đối phó với Huyện Trìa, Đề Hầu và Thầy Nghêu?
- A. Câu chuyện sẽ trở nên bi thảm và mất đi tính комическое
- B. Thị Hến có thể sẽ bị ức hiếp, chịu thiệt thòi và không thể "mắc lỡm" được ba người
- C. Ba nhân vật kia sẽ trở nên tốt đẹp hơn và hối cải
- D. Xã hội phong kiến sẽ thay đổi và trở nên công bằng hơn
Câu 19: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” mang lại cho người đọc/người xem là gì?
- A. Bài học về đạo đức làm người, sống trung thực
- B. Lời khuyên về cách giữ gìn hạnh phúc gia đình
- C. Khẳng định sức mạnh của người dân thường, đề cao tinh thần phản kháng bất công
- D. Sự cảm thông với những số phận bất hạnh trong xã hội
Câu 20: Từ trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong cuộc sống khi đối diện với những kẻ có quyền thế nhưng lại đạo đức giả?
- A. Nên im lặng, nhẫn nhịn để tránh gây конфликт
- B. Nên tìm cách hòa giải, thương lượng để đạt được mục đích
- C. Nên nhờ đến sự giúp đỡ của người khác có uy tín
- D. Cần phải thông minh, khôn khéo, dũng cảm và sử dụng trí tuệ để vạch trần bộ mặt giả dối
Câu 21: Trong trích đoạn, tiếng cười комическое chủ yếu hướng đến đối tượng nào?
- A. Những thói hư tật xấu chung của con người
- B. Tầng lớp quan lại, sư sãi tha hóa, đạo đức giả
- C. Những hủ tục lạc hậu trong xã hội
- D. Số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội xưa
Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố "hát" trong trích đoạn tuồng?
- A. Chỉ mang tính minh họa, làm nền cho lời thoại
- B. Giúp khán giả thư giãn, giải trí sau những đoạn thoại căng thẳng
- C. Thể hiện tình cảm, diễn biến tâm lý nhân vật, thúc đẩy hành động kịch
- D. Tạo sự trang trọng, uy nghiêm cho vở diễn
Câu 23: So với nhân vật Thị Mầu trong chèo, nhân vật Thị Hến trong tuồng có điểm gì khác biệt nổi bật?
- A. Thị Hến комическое hơn, chủ động dùng mưu kế để комическое phản kháng
- B. Thị Hến трагическое hơn, chịu nhiều đau khổ trong cuộc sống
- C. Thị Hến hiền lành, cam chịu hơn
- D. Thị Hến có vẻ đẹp ngoại hình nổi bật hơn
Câu 24: Từ điển tích "tằm vương tơ nhện", người xưa muốn ám chỉ điều gì, có liên hệ gì với tình huống của Thị Hến?
- A. Sự chăm chỉ, cần cù của người phụ nữ
- B. Sự mắc mưu, rơi vào bẫy do chính mình tạo ra
- C. Tình yêu đôi lứa trắc trở, nhiều gian nan
- D. Vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ của người phụ nữ
Câu 25: Nếu được dựng thành phim hiện đại, trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” có thể mang đến thông điệp gì cho khán giả ngày nay?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của văn hóa dân tộc
- B. Tái hiện lại đời sống sinh hoạt của người dân xưa
- C. Nhấn mạnh giá trị của gia đình và tình yêu thương
- D. Phê phán tham nhũng, lạm quyền và đề cao sự thông minh, chính trực trong xã hội hiện đại
Câu 26: Trong trích đoạn, yếu tố "nói" và "hát" được kết hợp với nhau như thế nào để tạo nên hiệu quả sân khấu?
- A. "Nói" dùng để kể chuyện, "hát" dùng để tả cảnh
- B. "Nói" và "hát" xuất hiện độc lập, không liên quan đến nhau
- C. "Nói" dẫn dắt, giải thích, "hát" biểu cảm, diễn tả tâm trạng, thúc đẩy kịch tính
- D. "Nói" thể hiện sự trang trọng, "hát" thể hiện sự комическое
Câu 27: Nếu em là đạo diễn sân khấu, em sẽ chú trọng yếu tố nào nhất khi dàn dựng trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến”?
- A. Trang phục lộng lẫy, декорации hoành tráng
- B. Diễn xuất комическое, комическое hóa hành động, lời thoại của diễn viên
- C. Âm nhạc трагическое, bi thương để tạo sự xúc động
- D. Giữ nguyên hoàn toàn kịch bản gốc, không sáng tạo thêm
Câu 28: Trong trích đoạn, hình ảnh "cửa nhà Thị Hến" có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?
- A. Không gian riêng tư, kín đáo của người phụ nữ
- B. Ranh giới giữa cái thiện và cái ác
- C. Địa điểm комическое, "cái bẫy" комическое giăng ra để "mắc lỡm" kẻ xấu
- D. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý
Câu 29: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” vẫn còn актуальный và hấp dẫn đối với khán giả đương đại?
- A. Giá trị phê phán xã hội, phản ánh những vấn đề vẫn còn tồn tại trong xã hội hiện đại
- B. Hình thức nghệ thuật tuồng độc đáo, hấp dẫn
- C. Câu chuyện tình yêu lãng mạn, cảm động
- D. Nhân vật Thị Hến có tính cách mạnh mẽ, cá tính
Câu 30: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của trích đoạn “Huyện Trìa, Đề Hầu, Thầy Nghêu mắc lỡm Thị Hến” trong một câu, em sẽ chọn câu nào?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ nông thôn
- B. Phản ánh cuộc sống khó khăn, vất vả của người dân nghèo
- C. Thể hiện khát vọng tự do, hạnh phúc của con người
- D. Phê phán комическое sự lạm quyền, đạo đức giả và ca ngợi sức mạnh phản kháng комическое của người dân