Trắc nghiệm Huyện Trìa xử án - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" thuộc thể loại tuồng hài. Đặc điểm nào của tuồng hài được thể hiện rõ nét nhất qua nhân vật Huyện Trìa và cách ông xử lý vụ án?
- A. Phóng đại, cường điệu hóa thói hư tật xấu của quan lại để tạo tiếng cười châm biếm.
- B. Xây dựng nhân vật anh hùng, đề cao tinh thần thượng võ và lòng yêu nước.
- C. Tập trung khắc họa số phận bi kịch của con người trong xã hội phong kiến.
- D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, điển cố, điển tích phức tạp.
Câu 2: Trong lời xưng danh, Huyện Trìa tự giới thiệu: "Ta đây Trìa huyện/ Vốn nhà công tử/ Đã quen ăn chơi...". Chi tiết này có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật?
- A. Cho thấy Huyện Trìa là người xuất thân cao quý, có học thức.
- B. Thể hiện Huyện Trìa là người có kinh nghiệm, từng trải trong việc xử án.
- C. Ngay từ đầu đã hé lộ bản chất ăn chơi, thiếu liêm sỉ, không xứng đáng với chức quan.
- D. Nhấn mạnh sự giản dị, gần gũi của Huyện Trìa với dân chúng.
Câu 3: Khi Thị Hến xuất hiện, Huyện Trìa lập tức thay đổi thái độ, lời lẽ ngọt ngào, tán tỉnh. Hành động này cho thấy điều gì về bản chất của Huyện Trìa?
- A. Ông là người công minh chính trực, luôn lắng nghe ý kiến của mọi người.
- B. Ông là kẻ háo sắc, đặt tư lợi và tình cảm cá nhân lên trên công lý.
- C. Ông là người thông minh, nhanh chóng nhận ra sự thật của vụ án.
- D. Ông là người có lòng trắc ẩn, dễ động lòng trước hoàn cảnh khó khăn.
Câu 4: Vụ kiện giữa Thị Hến và Trùm Sò ban đầu là về "mất gà, mất chó". Tuy nhiên, diễn biến phiên tòa lại xoay quanh việc Huyện Trìa mê mẩn Thị Hến. Sự "lệch hướng" này có ý nghĩa gì?
- A. Nhấn mạnh sự biến chất, mục nát của công đường, nơi công lý bị bóp méo bởi tư lợi.
- B. Thể hiện sự phức tạp, khó giải quyết của các vụ án dân sự thời xưa.
- C. Cho thấy Thị Hến là người có tài biện luận, lái câu chuyện theo ý mình.
- D. Phản ánh sự quan tâm của quan lại đến đời sống vật chất của dân chúng.
Câu 5: Lời phán cuối cùng của Huyện Trìa tha bổng cho Thị Hến và xử phạt Trùm Sò một cách vô lý thể hiện rõ nhất thủ pháp nghệ thuật nào của tuồng hài?
- A. Ẩn dụ.
- B. Hoán dụ.
- C. Châm biếm, đả kích sâu cay.
- D. Tượng trưng.
Câu 6: Nhân vật Đề Hầu được khắc họa là người "hay nói bậy", "mồm xà cáng". Sự đối lập giữa lời giới thiệu chức vụ (Đề Hầu - chức quan trong nha môn) và cách miêu tả ngoại hình, tính cách của ông ta nhằm mục đích gì?
- A. Cho thấy Đề Hầu là người có tài ăn nói, hùng biện.
- B. Nhấn mạnh sự uyên bác, kiến thức sâu rộng của Đề Hầu.
- C. Thể hiện sự trung thực, thẳng thắn của Đề Hầu.
- D. Góp phần tạo tiếng cười hài hước và châm biếm sự kém cỏi, thô lỗ của người làm trong bộ máy quan lại.
Câu 7: Việc các nhân vật trong vở tuồng mang tên các con vật như Nghêu, Sò, Ốc, Hến, Trùm Sò, Huyện Trìa (được gọi là Trìa) mang lại hiệu quả nghệ thuật như thế nào?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên gần gũi, thân thuộc với trẻ em.
- B. Gợi liên tưởng đến những đặc tính nhất định (ví dụ: sò - cứng đầu, ốc - chậm chạp, hến - nhỏ bé nhưng lanh lợi) và tăng tính hài hước, dân gian cho tác phẩm.
- C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và loài vật.
- D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của các nhân vật.
Câu 8: Điệu hát "nói lối" trong tuồng có đặc điểm là "nói một lúc rồi hát". Chức năng chính của "nói lối" trong vở diễn là gì?
- A. Giới thiệu nhân vật, hoàn cảnh, hoặc chuyển tiếp sang một điệu hát khác, giúp khán giả nắm bắt nội dung và cảm xúc.
- B. Thể hiện sự giận dữ, quát mắng của nhân vật.
- C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
- D. Kết thúc vở diễn một cách đột ngột.
Câu 9: Ngoài tiếng cười giải trí, "Huyện Trìa xử án" còn mang giá trị hiện thực và phê phán sâu sắc. Giá trị đó được thể hiện qua việc tác phẩm tố cáo điều gì?
- A. Sự nghèo đói, lạc hậu của xã hội phong kiến.
- B. Mâu thuẫn gay gắt giữa các tầng lớp trong xã hội.
- C. Tệ nạn mê tín dị đoan trong dân gian.
- D. Nạn tham nhũng, cửa quyền, xử án dựa vào tiền bạc và sắc đẹp của tầng lớp quan lại.
Câu 10: Phân tích lời thoại của Huyện Trìa khi nói chuyện với Thị Hến. Nhận xét nào sau đây là chính xác nhất về ngôn ngữ được sử dụng?
- A. Ngôn ngữ trang trọng, đúng mực, thể hiện uy quyền của quan tòa.
- B. Ngôn ngữ khó hiểu, nhiều từ Hán Việt, thể hiện sự uyên bác.
- C. Ngôn ngữ suồng sã, tán tỉnh, pha chút tục tĩu, thể hiện sự biến chất của quan lại.
- D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, thể hiện sự quan tâm đến dân nghèo.
Câu 11: Thái độ của tác giả dân gian đối với nhân vật Huyện Trìa trong đoạn trích là gì?
- A. Ca ngợi sự thông minh, tài trí của ông.
- B. Châm biếm, mỉa mai, phê phán thói hư tật xấu.
- C. Đồng cảm, thương xót trước hoàn cảnh của ông.
- D. Tôn trọng, kính nể địa vị của ông.
Câu 12: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là một phần của vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến". Việc trích đoạn này chủ yếu tập trung vào cảnh xử án nhằm mục đích gì?
- A. Khắc họa rõ nét nhất bộ mặt tiêu cực của công đường và những người đại diện cho công lý thời đó.
- B. Giới thiệu đầy đủ các nhân vật chính của toàn bộ vở tuồng.
- C. Diễn tả chi tiết cuộc sống sinh hoạt của người dân dưới đáy xã hội.
- D. Kể lại toàn bộ quá trình từ khi xảy ra vụ việc đến khi kết thúc.
Câu 13: Nghệ thuật diễn xuất của nhân vật Huyện Trìa trên sân khấu tuồng thường được đặc trưng bởi những động tác, cử chỉ như thế nào để lột tả bản chất của nhân vật?
- A. Đi đứng thẳng thắn, uy nghiêm, cử chỉ dứt khoát.
- B. Động tác chậm rãi, từ tốn, thể hiện sự suy tư.
- C. Đi đứng uốn éo, cử chỉ lả lơi, ánh mắt láo liên, thể hiện sự háo sắc, thiếu đứng đắn.
- D. Động tác mạnh mẽ, dũng mãnh, thể hiện sức mạnh.
Câu 14: Trong tuồng, các nhân vật phản diện thường có lối trang điểm và phục trang đặc trưng để khán giả dễ nhận biết. Dựa vào miêu tả tính cách, nhân vật nào trong đoạn trích có khả năng cao được trang điểm theo lối của vai phản diện?
- A. Huyện Trìa.
- B. Thị Hến.
- C. Trùm Sò.
- D. Đề Hầu (theo nghĩa là người của bộ máy quan lại tiêu cực, không phải vai chính diện).
Câu 15: Vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" ra đời vào khoảng cuối thế kỷ XIX. Bối cảnh xã hội Việt Nam lúc bấy giờ có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung phê phán trong vở tuồng?
- A. Xã hội đang phát triển mạnh mẽ, đời sống người dân ấm no.
- B. Bộ máy quan lại trong sạch, liêm khiết.
- C. Các giá trị truyền thống được đề cao tuyệt đối.
- D. Chế độ phong kiến đang suy thoái, nạn tham nhũng, cường hào ác bá hoành hành, tạo tiền đề cho sự ra đời của các tác phẩm châm biếm, đả kích.
Câu 16: Khi Trùm Sò trình bày vụ việc, Huyện Trìa tỏ ra khó chịu, thậm chí đe nẹt. Ngược lại, khi Thị Hến nói, ông lại dịu dàng, ân cần. Sự khác biệt trong thái độ này bộc lộ điều gì về cách "xử án" của Huyện Trìa?
- A. Ông là người công bằng, luôn lắng nghe cả hai phía.
- B. Ông không dựa vào chứng cứ hay lẽ phải mà dựa vào cảm xúc cá nhân và sự mê đắm sắc đẹp.
- C. Ông là người có kinh nghiệm, biết cách phân loại đối tượng để xét hỏi.
- D. Ông muốn tạo không khí thoải mái, dễ chịu cho phiên tòa.
Câu 17: Đoạn trích sử dụng nhiều từ ngữ, cách nói dân gian, đời thường. Điều này góp phần tạo nên đặc trưng nào cho tác phẩm?
- A. Tính chất dân gian, gần gũi với đời sống và ngôn ngữ của quần chúng nhân dân.
- B. Tính chất bác học, uyên thâm, chỉ dành cho giới trí thức.
- C. Tính chất lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế.
- D. Tính chất bi tráng, thể hiện sự đau khổ, mất mát.
Câu 18: Dựa vào diễn biến phiên tòa, có thể suy luận gì về vai trò và vị thế của người phụ nữ (đại diện là Thị Hến) trong xã hội phong kiến được phản ánh qua vở tuồng?
- A. Người phụ nữ không có tiếng nói, hoàn toàn phụ thuộc vào đàn ông.
- B. Người phụ nữ luôn bị áp bức, bóc lột và không có quyền tự quyết.
- C. Dù ở vị thế thấp, nhưng người phụ nữ thông minh, khéo léo (như Thị Hến) vẫn có thể lợi dụng điểm yếu của kẻ thống trị để tự cứu mình hoặc đạt được mục đích.
- D. Người phụ nữ có địa vị cao, được xã hội tôn trọng và lắng nghe.
Câu 19: Chi tiết Thị Hến khóc lóc, kêu than, kể lể một cách cường điệu trước Huyện Trìa là biểu hiện của thủ pháp nghệ thuật nào thường thấy trong tuồng/chèo dân gian?
- A. Đối thoại nội tâm.
- B. Độc thoại.
- C. Hồi tưởng.
- D. Diễn trò, làm bộ (mang tính ước lệ của sân khấu dân gian).
Câu 20: Nếu đặt đoạn trích "Huyện Trìa xử án" trong bối cảnh toàn bộ vở "Nghêu, Sò, Ốc, Hến", thì phiên tòa này có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện chung?
- A. Là một mắt xích quan trọng, nơi các nhân vật chính gặp gỡ, bộc lộ bản chất và tạo ra những tình huống hài hước, éo le thúc đẩy các sự kiện tiếp theo.
- B. Là một cảnh độc lập, không liên quan đến phần còn lại của vở tuồng.
- C. Là cảnh kết thúc, giải quyết mọi mâu thuẫn của vở tuồng.
- D. Chỉ có tác dụng giới thiệu sơ lược về các nhân vật.
Câu 21: Cảnh Đề Hầu và Huyện Trìa tranh cãi, mâu thuẫn ngay tại công đường trước khi xử án thể hiện điều gì về sự phối hợp làm việc của bộ máy quan lại?
- A. Họ làm việc ăn ý, chuyên nghiệp.
- B. Họ thiếu sự tôn trọng, mâu thuẫn nội bộ, không đồng lòng vì công việc chung mà vì lợi ích cá nhân.
- C. Họ luôn tranh luận để tìm ra lẽ phải.
- D. Họ rất kỷ luật, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc.
Câu 22: Lời than của Trùm Sò sau khi Huyện Trìa phán quyết: "Ối giời đất ơi! Công lý ở đâu?" thể hiện thái độ gì của nhân vật và góp phần củng cố chủ đề nào của đoạn trích?
- A. Sự vui mừng, hài lòng vì đã thắng kiện.
- B. Sự bất ngờ, ngạc nhiên trước phán quyết.
- C. Sự uất ức, bất mãn trước sự bất công, góp phần tố cáo sự mục nát của công đường.
- D. Sự hối hận vì đã kiện cáo.
Câu 23: Tại sao có thể nói "Huyện Trìa xử án" là một tác phẩm mang đậm dấu ấn văn học dân gian?
- A. Vì tác phẩm sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
- B. Vì tác phẩm kể về các vị vua, chúa trong lịch sử.
- C. Vì tác phẩm được viết bằng chữ Nôm.
- D. Vì tác phẩm không rõ tác giả, được lưu truyền qua hình thức sân khấu dân gian (tuồng), sử dụng ngôn ngữ bình dân, châm biếm thói hư tật xấu trong xã hội.
Câu 24: Chi tiết Huyện Trìa yêu cầu Thị Hến "ngẩng mặt lên cho ta xem" và sau đó thay đổi hoàn toàn thái độ xử án là một điển hình cho sự tha hóa của quan lại dưới tác động của yếu tố nào?
- A. Sắc dục và tư lợi cá nhân.
- B. Áp lực từ cấp trên.
- C. Lòng thương người, muốn giúp đỡ dân nghèo.
- D. Sự tuân thủ pháp luật nghiêm ngặt.
Câu 25: Khi phân tích một vở tuồng như "Huyện Trìa xử án", việc chú ý đến các yếu tố phi ngôn ngữ trên sân khấu (trang điểm, phục trang, điệu bộ, cử chỉ, âm nhạc) có quan trọng không? Vì sao?
- A. Rất quan trọng, vì tuồng là loại hình sân khấu tổng hợp, các yếu tố phi ngôn ngữ góp phần đắc lực vào việc khắc họa nhân vật, bối cảnh và truyền tải ý đồ nghệ thuật.
- B. Không quan trọng, vì nội dung chính được thể hiện hoàn toàn qua lời thoại.
- C. Chỉ quan trọng đối với khán giả, không ảnh hưởng đến việc phân tích văn bản.
- D. Chỉ mang tính minh họa, không có giá trị biểu đạt độc lập.
Câu 26: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" gợi cho người đọc/người xem suy ngẫm về vấn đề gì trong xã hội, không chỉ thời xưa mà còn có thể liên hệ đến ngày nay?
- A. Tầm quan trọng của việc nuôi gà, chó trong đời sống nông nghiệp.
- B. Khó khăn của người phụ nữ khi phải ra tòa.
- C. Sự cần thiết của các quy định pháp luật chặt chẽ.
- D. Sự nguy hại của nạn tham nhũng, sự biến chất của những người có chức quyền và tầm quan trọng của một nền công lý minh bạch.
Câu 27: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự hài hước nhưng đầy mỉa mai về cách làm việc của Huyện Trìa?
- A. Ông ta hỏi tên tuổi, nghề nghiệp của các bên.
- B. Ông ta phán quyết dựa trên việc Thị Hến nói mình "chưa chồng" và ngoại hình xinh đẹp của cô ta thay vì xem xét chứng cứ vụ mất cắp.
- C. Ông ta lắng nghe lời trình bày của Trùm Sò một cách cẩn thận.
- D. Ông ta yêu cầu Đề Hầu ghi chép lại lời khai.
Câu 28: Nếu Thị Hến là một người phụ nữ xấu xí hoặc già yếu, theo logic của đoạn trích, kết cục của phiên tòa có thể sẽ như thế nào?
- A. Có khả năng cao Thị Hến sẽ bị xử thua hoặc chịu hình phạt nặng hơn, vì Huyện Trìa xử án dựa vào sắc đẹp và tư lợi.
- B. Kết cục sẽ vẫn giống như cũ, vì Huyện Trìa luôn công bằng.
- C. Trùm Sò sẽ bị xử phạt nặng hơn.
- D. Vụ án sẽ không được đưa ra xử.
Câu 29: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" cho thấy sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào, đặc trưng cho nghệ thuật tuồng?
- A. Văn xuôi và thơ.
- B. Kịch câm và độc thoại.
- C. Nói (đối thoại/độc thoại) và hát (ca ngâm, nói lối...).
- D. Tự sự và miêu tả nội tâm.
Câu 30: Qua việc xây dựng nhân vật Huyện Trìa và diễn biến phiên tòa phi lý, vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" nói chung và đoạn trích này nói riêng muốn truyền tải thông điệp gì đến người xem?
- A. Khen ngợi sự tài giỏi, thông minh của quan lại thời xưa.
- B. Đề cao vai trò của pháp luật trong việc duy trì trật tự xã hội.
- C. Khuyến khích mọi người nên tin tưởng tuyệt đối vào công lý.
- D. Cảnh báo về sự nguy hiểm của nạn tham nhũng, sự tha hóa đạo đức của những người cầm cân nảy mực và kêu gọi sự tỉnh táo, đấu tranh trước bất công.