Trắc nghiệm Kép Tư Bền - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Kép Tư Bền”, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ bề ngoài lam lũ và phẩm chất bên trong cao đẹp của nhân vật Kép Tư Bền?
- A. Ánh mắt tinh anh và nụ cười hiền hậu của Kép Tư Bền.
- B. Hình ảnh Kép Tư Bền trong bộ quần áo cũ kỹ nhưng luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người.
- C. Lời nói mộc mạc, chân chất của Kép Tư Bền khi trò chuyện với dân làng.
- D. Hành động Kép Tư Bền không ngần ngại xông pha vào đám cháy để cứu người.
Câu 2: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của văn bản “Kép Tư Bền”?
- A. Trang trọng, uy nghiêm.
- B. Hài hước, trào phúng.
- C. Trân trọng, ngợi ca.
- D. Lạnh lùng, thờ ơ.
Câu 3: Trong văn bản “Kép Tư Bền”, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa hình ảnh và phẩm chất của nhân vật Kép Tư Bền?
- A. So sánh và tương phản.
- B. Ẩn dụ và hoán dụ.
- C. Nhân hóa và phóng đại.
- D. Điệp ngữ và liệt kê.
Câu 4: Chi tiết “Kép Tư Bền luôn đội chiếc nón lá rách” trong văn bản có thể được hiểu theo nghĩa tượng trưng nào?
- A. Sự giản dị trong lối sống.
- B. Hoàn cảnh sống khó khăn, thiếu thốn.
- C. Tính cách xuề xòa, không chú trọng hình thức.
- D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 5: Trong truyện “Kép Tư Bền”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính cho câu chuyện?
- A. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp.
- B. Những tình huống bất ngờ, thử thách.
- C. Lời thoại dí dỏm, hài hước.
- D. Sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường.
Câu 6: Nếu “Kép Tư Bền” được chuyển thể thành một bộ phim điện ảnh, thể loại phim nào sẽ phù hợp nhất để truyền tải tinh thần và nội dung của tác phẩm?
- A. Phim hành động.
- B. Phim kinh dị.
- C. Phim tâm lý xã hội.
- D. Phim khoa học viễn tưởng.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau từ “Kép Tư Bền”: “... Dân làng ai ai cũng quý mến ông, không chỉ vì ông khỏe mạnh, làm việc giỏi mà còn vì tấm lòng nhân hậu, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác...”. Đoạn văn trên tập trung thể hiện phẩm chất nào của nhân vật Kép Tư Bền?
- A. Sự thông minh, tài trí.
- B. Lòng nhân hậu, vị tha.
- C. Tính cách dũng cảm, kiên cường.
- D. Sự cần cù, chịu khó.
Câu 8: Trong văn bản “Kép Tư Bền”, hình ảnh “cây đa cổ thụ đầu làng” có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào trong văn hóa làng quê Việt Nam?
- A. Sự trường tồn, vĩnh cửu.
- B. Nơi sinh hoạt cộng đồng, gắn kết tình làng nghĩa xóm.
- C. Chứng nhân lịch sử, chứng kiến sự đổi thay của làng quê.
- D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 9: Theo em, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện “Kép Tư Bền” là gì?
- A. Ca ngợi sức mạnh thể chất của con người.
- B. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
- C. Đề cao vẻ đẹp phẩm chất bên trong hơn vẻ bề ngoài.
- D. Khuyên con người nên sống giản dị, tiết kiệm.
Câu 10: Từ câu chuyện về Kép Tư Bền, em rút ra được bài học gì về cách nhìn nhận và đánh giá một con người?
- A. Nên đánh giá con người qua lời nói và hành động của họ.
- B. Không nên đánh giá con người chỉ qua vẻ bề ngoài.
- C. Cần tìm hiểu kỹ về gia cảnh của một người trước khi đánh giá.
- D. Nên tin tưởng vào những người có địa vị xã hội cao.
Câu 11: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào gần gũi nhất với “Kép Tư Bền” về phương thức tự sự và cách xây dựng nhân vật?
- A. Truyện ngắn.
- B. Tiểu thuyết.
- C. Thơ trữ tình.
- D. Kịch.
Câu 12: Nếu so sánh Kép Tư Bền với một nhân vật văn học khác mà em đã biết, nhân vật nào có những nét tương đồng nhất với Kép Tư Bền về phẩm chất?
- A. Thạch Sanh (trong truyện cổ tích Thạch Sanh).
- B. Lão Hạc (trong truyện ngắn Lão Hạc của Nam Cao).
- C. Anh thanh niên (trong Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long).
- D. Chí Phèo (trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao).
Câu 13: Trong văn bản “Kép Tư Bền”, yếu tố không gian và thời gian có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và chủ đề của tác phẩm?
- A. Không gian và thời gian chỉ mang tính chất trang trí, không có vai trò gì đặc biệt.
- B. Không gian làng quê và thời gian sinh hoạt cộng đồng góp phần làm nổi bật vẻ đẹp văn hóa và phẩm chất nhân vật.
- C. Thời gian tuyến tính và không gian đô thị tạo nên sự đối lập với nhân vật Kép Tư Bền.
- D. Không gian và thời gian trong truyện mang tính ước lệ, không gắn với bối cảnh cụ thể.
Câu 14: Đọc câu sau: “Kép Tư Bền, người đàn ông ấy, là hiện thân của những giá trị tốt đẹp của làng quê Việt Nam”. Câu văn trên sử dụng phép tu từ nào?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Hoán dụ.
- D. Hoán dụ (nhưng có yếu tố ẩn dụ).
Câu 15: Từ “Kép Tư Bền”, em hiểu “kép” trong tên nhân vật có nghĩa là gì?
- A. Người có chức vị cao trong xã hội.
- B. Người chuyên làm các công việc nặng nhọc.
- C. Người có sức khỏe phi thường, hơn người bình thường.
- D. Người có tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
Câu 16: Trong văn bản “Kép Tư Bền”, chi tiết nào cho thấy Kép Tư Bền không chỉ khỏe mạnh về thể chất mà còn mạnh mẽ về tinh thần?
- A. Việc Kép Tư Bền gánh được vật nặng hơn người khác.
- B. Khả năng làm việc không mệt mỏi của Kép Tư Bền.
- C. Sự nhanh nhẹn, hoạt bát của Kép Tư Bền.
- D. Thái độ bình tĩnh, lạc quan của Kép Tư Bền khi đối diện khó khăn.
Câu 17: Nếu chủ đề của “Kép Tư Bền” là về vẻ đẹp khuất lấp, nhan đề nào sau đây sẽ thể hiện chủ đề đó một cách hiệu quả hơn?
- A. Sức Mạnh Kép Tư Bền.
- B. Vẻ Đẹp Lặng Thầm.
- C. Kép Tư Bền và Dân Làng.
- D. Chuyện Làng Quê.
Câu 18: Trong “Kép Tư Bền”, yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm nổi bật của truyện ngắn hiện đại?
- A. Cốt truyện đơn tuyến, tập trung vào một sự kiện.
- B. Nhân vật được khắc họa qua hành động, ngôn ngữ và nội tâm.
- C. Sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường để giải thích hiện thực.
- D. Giọng điệu trần thuật khách quan, đôi khi có yếu tố trữ tình.
Câu 19: Đọc đoạn sau: “... Tiếng cười của Kép Tư Bền vang vọng cả xóm làng, thứ tiếng cười giòn tan, sảng khoái, làm tan biến đi mọi mệt mỏi, ưu phiền...”. Tác dụng của việc miêu tả tiếng cười của nhân vật trong đoạn văn trên là gì?
- A. Thể hiện sự hài hước, dí dỏm của nhân vật.
- B. Khắc họa ngoại hình khỏe mạnh, cường tráng của nhân vật.
- C. Gợi không khí vui tươi, nhộn nhịp của làng quê.
- D. Làm nổi bật tinh thần lạc quan, yêu đời và sức sống mạnh mẽ của nhân vật.
Câu 20: Trong văn bản “Kép Tư Bền”, hình ảnh nào sau đây có tính biểu tượng cho sức mạnh và sự bền bỉ của nhân vật?
- A. Cây cổ thụ.
- B. Dòng sông.
- C. Cánh đồng lúa.
- D. Ngọn núi.
Câu 21: Nếu “Kép Tư Bền” được kể theo ngôi thứ nhất, giọng điệu và điểm nhìn của người kể chuyện sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Giọng điệu trở nên khách quan, trung lập hơn.
- B. Điểm nhìn mở rộng, bao quát hơn.
- C. Giọng điệu trở nên chủ quan, thể hiện cảm xúc cá nhân rõ hơn.
- D. Không có sự thay đổi đáng kể về giọng điệu và điểm nhìn.
Câu 22: Trong “Kép Tư Bền”, yếu tố hài hước có vai trò gì trong việc thể hiện nhân vật và chủ đề của tác phẩm?
- A. Làm giảm đi tính nghiêm túc của câu chuyện.
- B. Tạo sự nhẹ nhàng, gần gũi và làm nổi bật phẩm chất đáng yêu của nhân vật.
- C. Chủ yếu dùng để phê phán, châm biếm các thói hư tật xấu.
- D. Không có vai trò đáng kể trong việc thể hiện nhân vật và chủ đề.
Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản “Kép Tư Bền”?
- A. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
- B. Trau chuốt, giàu tính biểu cảm và hình tượng.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, tạo không khí trang trọng.
- D. Chủ yếu là ngôn ngữ đối thoại, ít miêu tả và biểu cảm.
Câu 24: Nếu “Kép Tư Bền” được viết theo thể loại truyện cổ tích, yếu tố nào trong câu chuyện có thể được cường điệu hóa hoặc thay đổi để phù hợp với đặc trưng thể loại?
- A. Phẩm chất tốt đẹp của nhân vật Kép Tư Bền.
- B. Bối cảnh làng quê Việt Nam.
- C. Những khó khăn, thử thách mà nhân vật phải đối mặt.
- D. Sức khỏe phi thường và khả năng lao động của Kép Tư Bền có thể được thần kì hóa.
Câu 25: Trong văn bản “Kép Tư Bền”, yếu tố nào sau đây không thuộc về yếu tố nội dung?
- A. Nhân vật.
- B. Cốt truyện.
- C. Ngôn ngữ trần thuật.
- D. Chủ đề.
Câu 26: Từ câu chuyện “Kép Tư Bền”, em có thể liên hệ đến những hình ảnh hoặc tấm gương nào trong cuộc sống hiện đại ngày nay?
- A. Những người nổi tiếng, có địa vị xã hội cao.
- B. Những người lao động bình dị, âm thầm cống hiến cho cộng đồng.
- C. Những người có vẻ bề ngoài hào nhoáng, bắt mắt.
- D. Những người sống khép kín, ít giao tiếp với xã hội.
Câu 27: Trong “Kép Tư Bền”, tác giả đã sử dụng điểm nhìn trần thuật chủ yếu từ ai để kể câu chuyện?
- A. Từ chính nhân vật Kép Tư Bền.
- B. Từ một người dân làng cụ thể.
- C. Từ người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.
- D. Điểm nhìn thay đổi linh hoạt giữa các nhân vật.
Câu 28: Nếu phải tóm tắt “Kép Tư Bền” trong một câu văn ngắn gọn, câu nào sau đây thể hiện đúng và đủ nhất nội dung chính của truyện?
- A. Câu chuyện về một người đàn ông khỏe mạnh nhất làng.
- B. Hành trình vượt khó của Kép Tư Bền để trở thành người có ích.
- C. Những nét đẹp trong đời sống sinh hoạt của làng quê Việt Nam.
- D. Ca ngợi vẻ đẹp phẩm chất bên trong của một người lao động bình dị qua nhân vật Kép Tư Bền.
Câu 29: Trong “Kép Tư Bền”, yếu tố nào sau đây tạo nên tính chất trữ tình cho truyện?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
- B. Giọng điệu ngợi ca, trân trọng và những chi tiết miêu tả cảm xúc.
- C. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
- D. Ngôn ngữ đối thoại sinh động, tự nhiên.
Câu 30: Nếu muốn giới thiệu “Kép Tư Bền” với bạn bè quốc tế, em sẽ nhấn mạnh vào khía cạnh văn hóa nào được thể hiện trong truyện?
- A. Văn hóa ẩm thực làng quê.
- B. Văn hóa tín ngưỡng dân gian.
- C. Văn hóa trọng tình nghĩa, đề cao phẩm chất con người.
- D. Văn hóa lễ hội truyền thống.