Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 102 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm rõ một khía cạnh, một phương diện của vấn đề, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về đối tượng đang bàn luận?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. Bình luận
- D. Bác bỏ
Câu 2: Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận, người viết có thể sử dụng các loại bằng chứng nào sau đây?
- A. Chỉ bằng chứng lí lẽ
- B. Chỉ bằng chứng thực tiễn
- C. Bằng chứng cảm xúc cá nhân
- D. Kết hợp bằng chứng lí lẽ và bằng chứng thực tiễn
Câu 3: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình một cách gián tiếp, thông qua hình ảnh, biểu tượng?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Ngôn ngữ
- D. Không gian, thời gian
Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
"Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
Có chở trăng về kịp tối nay?"
(Tràng giang - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó?
- A. Ẩn dụ, gợi hình ảnh dòng sông trăng huyền ảo, thể hiện nỗi cô đơn, bâng khuâng của chủ thể trữ tình.
- B. Hoán dụ, chỉ dòng sông trăng bao la, rộng lớn, thể hiện sự hùng vĩ của thiên nhiên.
- C. So sánh, so sánh dòng sông với trăng, làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.
- D. Nhân hóa, gán cho dòng sông và trăng những hành động của con người, tạo sự gần gũi.
Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra sự hấp dẫn, kịch tính, và thể hiện quan điểm, thái độ của tác giả đối với nhân vật, sự kiện được kể?
- A. Cốt truyện
- B. Người kể chuyện và điểm nhìn
- C. Nhân vật
- D. Không gian và thời gian
Câu 6: Để phân tích một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào sau đây?
- A. Chỉ cốt truyện và nhân vật
- B. Chỉ ngôn ngữ và giọng điệu
- C. Chỉ không gian, thời gian và chủ đề
- D. Cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian, ngôn ngữ, giọng điệu, chủ đề
Câu 7: Trong kịch, yếu tố nào tạo nên sự xung đột, mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc các lực lượng đối lập, thúc đẩy sự phát triển của hành động kịch?
- A. Xung đột kịch
- B. Lời thoại nhân vật
- C. Hành động kịch
- D. Sân khấu hóa
Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhận biết được thông tin chính, thông tin chi tiết, và mối quan hệ giữa chúng, từ đó nắm bắt nội dung văn bản một cách hiệu quả?
- A. Đọc lướt
- B. Phân tích cấu trúc văn bản
- C. Đọc diễn cảm
- D. Ghi nhớ máy móc
Câu 9: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây giúp người viết đảm bảo tính logic, chặt chẽ trong việc triển khai ý tưởng và sắp xếp các luận điểm, luận cứ?
- A. Tìm ý
- B. Viết bản nháp
- C. Xây dựng dàn ý
- D. Chỉnh sửa, hoàn thiện
Câu 10: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, chúng ta cần đặc biệt chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ vần và nhịp
- B. Chỉ đối và niêm luật
- C. Chỉ hình ảnh và ngôn ngữ
- D. Vần, nhịp, đối, niêm luật, bố cục, ngôn ngữ, hình ảnh
Câu 11: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?
- A. Ẩn dụ, gợi hình ảnh mặt trời đỏ rực như hòn lửa, thể hiện sự dữ dội của thiên nhiên.
- B. So sánh, tạo hình ảnh mặt trời lặn rực rỡ, gợi cảm giác mạnh mẽ, tráng lệ.
- C. Nhân hóa, gán cho mặt trời hành động "xuống biển", tạo sự gần gũi, sinh động.
- D. Hoán dụ, chỉ mặt trời bằng hình ảnh "hòn lửa", thể hiện sự nóng bức của thời tiết.
Câu 12: Trong văn bản nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?
- A. Là câu mở đầu bài văn
- B. Là dẫn chứng cho vấn đề
- C. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh
- D. Là kết luận của bài văn
Câu 13: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt ở điểm nào cơ bản nhất?
- A. Sử dụng từ ngữ trang trọng hơn
- B. Cấu trúc câu phức tạp hơn
- C. Chỉ sử dụng trong văn bản viết
- D. Tính hình tượng, biểu cảm và thẩm mĩ cao
Câu 14: Thao tác lập luận "bình luận" trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?
- A. Trình bày lại thông tin một cách khách quan
- B. Đánh giá, nhận xét, mở rộng vấn đề, thể hiện chính kiến của người viết
- C. Đưa ra dẫn chứng để chứng minh luận điểm
- D. Giải thích rõ nghĩa của một khái niệm
Câu 15: Trong thơ tự do, yếu tố nào được giải phóng khỏi các quy tắc chặt chẽ so với thơ Đường luật?
- A. Niêm luật, vần, nhịp
- B. Số câu, số chữ
- C. Bố cục bài thơ
- D. Chủ đề, cảm hứng
Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có;
Cuộc đời là nơi xuất phát cũng là nơi đi tới của văn chương."
(Ý nghĩa văn chương - Hoài Thanh)
Đoạn văn trên sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật vai trò của văn chương?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Liệt kê và điệp cấu trúc
- D. Nhân hóa
Câu 17: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được các nhà văn chú trọng khai thác để phản ánh đời sống xã hội và con người một cách đa diện, sâu sắc?
- A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
- B. Nhân vật lý tưởng hóa
- C. Không gian, thời gian ước lệ
- D. Chi tiết nghệ thuật độc đáo, giàu ý nghĩa
Câu 18: Khi viết bài văn thuyết minh về một quy trình, dạng cấu trúc nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính rõ ràng, mạch lạc?
- A. Cấu trúc so sánh - đối chiếu
- B. Cấu trúc trình tự thời gian
- C. Cấu trúc nhân quả
- D. Cấu trúc tổng - phân - hợp
Câu 19: Để hiểu rõ chủ đề của một tác phẩm văn học, chúng ta cần phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố nào?
- A. Chỉ cốt truyện và nhân vật
- B. Chỉ ngôn ngữ và hình ảnh
- C. Cốt truyện, nhân vật, ngôn ngữ, hình ảnh và các yếu tố khác
- D. Chỉ thể loại và tác giả
Câu 20: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?
- A. Thay thế cho luận điểm
- B. Làm cho bài văn dài hơn
- C. Thể hiện cảm xúc của người viết
- D. Làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm
Câu 21: Khi đọc một bài thơ, việc xác định giọng điệu chủ đạo của bài thơ giúp ích gì cho việc cảm thụ?
- A. Hiểu sâu sắc hơn cảm xúc, thái độ của tác giả và chủ đề bài thơ
- B. Nắm bắt được cốt truyện của bài thơ
- C. Phân tích được biện pháp tu từ
- D. Xác định được thể thơ
Câu 22: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố hoang đường, kỳ ảo để thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân?
- A. Ca dao
- B. Truyện cổ tích
- C. Tục ngữ
- D. Vè
Câu 23: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết tập trung vào vấn đề và tránh lạc đề?
- A. Tìm dẫn chứng
- B. Viết mở bài
- C. Xác định rõ đề tài, vấn đề nghị luận
- D. Viết kết bài
Câu 24: Trong kịch, "hành động kịch" được hiểu là gì?
- A. Lời thoại của nhân vật
- B. Bối cảnh không gian, thời gian
- C. Sự thay đổi trang phục của nhân vật
- D. Toàn bộ những cử chỉ, hành vi, lời nói, việc làm của nhân vật để thể hiện xung đột và tính cách
Câu 25: Để so sánh hai tác phẩm văn học, chúng ta cần dựa trên những tiêu chí nào?
- A. Chỉ so sánh về tác giả
- B. So sánh về nội dung (chủ đề, tư tưởng, nhân vật...) và hình thức nghệ thuật (ngôn ngữ, thể loại, giọng điệu...)
- C. Chỉ so sánh về thời gian sáng tác
- D. Chỉ so sánh về số lượng trang
Câu 26: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" có điểm khác biệt cơ bản so với biện pháp tu từ "hoán dụ" là gì?
- A. Ẩn dụ sử dụng hình ảnh cụ thể, hoán dụ sử dụng hình ảnh trừu tượng
- B. Ẩn dụ chỉ dùng cho người, hoán dụ chỉ dùng cho vật
- C. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi, liên tưởng
- D. Ẩn dụ có tác dụng gợi hình, hoán dụ có tác dụng biểu cảm
Câu 27: Trong văn bản thông tin, yếu tố "dữ liệu" có vai trò gì?
- A. Làm cho văn bản sinh động hơn
- B. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết
- C. Thay thế cho lí lẽ
- D. Cung cấp thông tin khách quan, cụ thể, tăng tính chính xác và thuyết phục
Câu 28: Để viết một bài văn thuyết minh hấp dẫn, bên cạnh việc đảm bảo tính chính xác, khách quan, người viết cần chú ý đến yếu tố nào?
- A. Ngôn ngữ sinh động, dễ hiểu, phù hợp với đối tượng
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn
- C. Trình bày theo cấu trúc phức tạp
- D. Chỉ tập trung vào thông tin chi tiết
Câu 29: Trong thơ trữ tình, "chủ thể trữ tình" là gì?
- A. Nhân vật chính trong bài thơ
- B. Người thể hiện cảm xúc, suy tư trong bài thơ, có thể là tác giả hoặc một hình tượng nghệ thuật
- C. Thể thơ được sử dụng
- D. Vần điệu của bài thơ
Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học nước ngoài, việc tìm hiểu về bối cảnh văn hóa, lịch sử của tác phẩm có ý nghĩa gì?
- A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt
- B. Chỉ giúp hiểu về tác giả
- C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung, tư tưởng, giá trị nghệ thuật của tác phẩm
- D. Chỉ giúp nhớ lâu hơn các chi tiết trong tác phẩm