Trắc nghiệm Kiến thức ngữ văn trang 87 Tập 2 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong việc thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình trong đoạn thơ trên?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ và tượng trưng
Câu 2: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự nghèo khó và túng quẫn của nhân vật Chí Phèo
- B. Tình thương và sự thức tỉnh nhân tính trong Chí Phèo
- C. Sự lợi dụng và toan tính của Thị Nở đối với Chí Phèo
- D. Phong tục ăn cháo hành giải cảm của người Việt
Câu 3: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?
- A. Truyện ngắn
- B. Tiểu thuyết
- C. Thơ trữ tình
- D. Kịch
Câu 4: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Phản đối và làm suy yếu luận điểm đối lập
- B. Trình bày và phân tích một khía cạnh khác của vấn đề
- C. So sánh và đối chiếu các quan điểm khác nhau
- D. Giải thích và làm rõ một khái niệm
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không thuộc phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
- A. Tính hình tượng và giàu cảm xúc
- B. Tính khách quan và phi cá tính
- C. Tính đa nghĩa và hàm súc
- D. Tính cá thể hóa và sáng tạo
Câu 6: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học?
- A. Ngữ pháp
- B. Từ vựng thông thường
- C. Biện pháp tu từ
- D. Nhịp điệu
Câu 7: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 8: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?
- A. Trình bày trực tiếp cảm xúc của người kể chuyện
- B. Tái hiện sinh động thế giới nhân vật và bối cảnh
- C. Thể hiện quan điểm và thái độ của tác giả
- D. Dẫn dắt và kết nối các sự kiện trong cốt truyện
Câu 9: Trong đoạn văn nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?
- A. Tăng tính biểu cảm cho văn bản
- B. Thể hiện sự đa dạng về giọng điệu
- C. Đảm bảo tính mạch lạc và chặt chẽ của lập luận
- D. Giúp văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn
Câu 10: Hãy xác định chủ đề chính của bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu.
- A. Tình yêu quê hương đất nước
- B. Khát vọng tự do và giải phóng
- C. Nỗi buồn cô đơn và lạc lõng
- D. Khát khao sống mãnh liệt và tận hưởng tuổi trẻ
Câu 11: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, điển cố “Sở Khanh” thường được dùng để chỉ loại nhân vật nào?
- A. Người anh hùng hào hiệp
- B. Kẻ lừa tình, bạc bẽo
- C. Người tài hoa phong nhã
- D. Bậc trung thần nghĩa sĩ
Câu 12: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:
“Ai về thăm bến Thượng Lưu?
Có nghe câu hát năm xưa vọng về?”
- A. Tạo ra sự nghi ngờ và hoang mang
- B. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi
- C. Gợi nhớ kỷ niệm và khơi gợi cảm xúc
- D. Diễn tả sự băn khoăn và do dự
Câu 13: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung chính?
- A. Bố cục mạch lạc và hệ thống đề mục rõ ràng
- B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc
- C. Cốt truyện hấp dẫn và nhân vật đa dạng
- D. Giọng văn hài hước và dí dỏm
Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
“Ôi! Sống đẹp là thế này chăng? Sao ta không thể sống như đóa hoa kia, tự do khoe sắc, dâng hương cho đời?”
Đoạn văn trên sử dụng hình thức ngôn ngữ nào?
- A. Đối thoại
- B. Trần thuật
- C. Miêu tả
- D. Độc thoại nội tâm
Câu 15: Hãy phân loại các thể thơ sau đây dựa trên số tiếng trong mỗi dòng: Thất ngôn bát cú, Ngũ ngôn tứ tuyệt, Lục bát.
- A. Thơ Đường luật và thơ hiện đại
- B. Thơ thất ngôn, ngũ ngôn, và hỗn hợp
- C. Thơ cổ thể và thơ trung đại
- D. Thơ trữ tình và thơ tự sự
Câu 16: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì đối với luận điểm?
- A. Nêu vấn đề cần nghị luận
- B. Giải thích ý nghĩa của luận điểm
- C. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm
- D. Mở rộng phạm vi của luận điểm
Câu 17: Đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn là gì?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
- B. Thời gian và không gian nghệ thuật rộng lớn
- C. Miêu tả chi tiết đời sống xã hội trên diện rộng
- D. Dung lượng ngắn gọn, tập trung vào một tình huống
Câu 18: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đoàn binh không mọc tóc” gợi liên tưởng đến điều gì?
- A. Sự trẻ trung và lãng mạn của người lính
- B. Sự gian khổ và tinh thần bất khuất của người lính
- C. Vẻ đẹp ngoại hình độc đáo của người lính
- D. Sự tàn khốc và mất mát của chiến tranh
Câu 19: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nhật dụng là gì?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Thuyết minh và nghị luận
- D. Biểu cảm
Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta.”
Nhận xét về giọng điệu chủ yếu của đoạn thơ trên.
- A. Kiêu hãnh, tự tôn
- B. Buồn bã, cô đơn
- C. Nhẹ nhàng, tâm tình
- D. Hóm hỉnh, trào phúng
Câu 21: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận giải thích được dùng để làm gì?
- A. So sánh hai đối tượng khác nhau
- B. Làm rõ nghĩa của từ ngữ, khái niệm
- C. Phân tích nguyên nhân và hậu quả
- D. Chứng minh tính đúng đắn của vấn đề
Câu 22: Hãy sắp xếp các bước cơ bản để phân tích một tác phẩm văn học theo trình tự hợp lý:
A. Phân tích các yếu tố nghệ thuật (ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ...)
B. Xác định chủ đề, tư tưởng của tác phẩm
C. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh ra đời tác phẩm
D. Đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
- A. A - B - C - D
- B. B - C - A - D
- C. C - B - A - D
- D. D - C - B - A
Câu 23: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự giàu có và phồn hoa đô thị
- B. Cuộc sống bình lặng và đơn điệu ở phố huyện
- C. Nỗi buồn và sự cô đơn của hai đứa trẻ
- D. Thế giới mơ ước và khát vọng đổi thay
Câu 24: Hình thức tổ chức văn bản nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học?
- A. Tự do, phóng túng
- B. Chặt chẽ, mạch lạc
- C. Linh hoạt, biến đổi
- D. Tản mạn, tùy hứng
Câu 25: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?
- A. Đối lập và mâu thuẫn
- B. Tách biệt và không liên quan
- C. Tương đồng và hòa quyện
- D. Bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau
Câu 26: Hãy xác định phong cách ngôn ngữ của đoạn văn sau:
“Nghiên cứu cho thấy, việc tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Các bài tập như đi bộ, chạy bộ, bơi lội đều có lợi cho sức khỏe tim mạch.”
- A. Nghệ thuật
- B. Báo chí
- C. Sinh hoạt
- D. Khoa học
Câu 27: Trong văn bản nghị luận, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?
- A. Đảm bảo tính mạch lạc và đầy đủ của bài viết
- B. Tăng tính biểu cảm và hấp dẫn cho văn bản
- C. Thể hiện sự sáng tạo và phá cách của người viết
- D. Giúp văn bản trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn
Câu 28: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi”. Câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Đối
- C. Ẩn dụ
- D. Nhân hóa
Câu 29: Trong thể loại kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và phát triển cốt truyện?
- A. Yếu tố trữ tình
- B. Yếu tố miêu tả
- C. Hành động kịch và lời thoại
- D. Bối cảnh sân khấu
Câu 30: Hãy nêu một đặc điểm nổi bật của thơ tự do so với thơ truyền thống (như thơ Đường luật).
- A. Tính khuôn mẫu về niêm luật và vần điệu
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
- C. Chú trọng yếu tố tự sự và khách quan
- D. Sự phá cách về hình thức và thể loại