Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hệ thống chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định bản chất thuộc về giai cấp nào, đồng thời thể hiện tính chất của toàn dân tộc?
- A. Giai cấp nông dân và tính dân chủ.
- B. Giai cấp công nhân và tính nhân dân.
- C. Giai cấp tư sản và tính hiện đại.
- D. Tầng lớp trí thức và tính khoa học.
Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào đảm bảo quyền lực nhà nước là thống nhất, đồng thời phân định rõ trách nhiệm và quyền hạn giữa các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?
- A. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo tuyệt đối.
- B. Nguyên tắc tập trung quyền lực vào Quốc hội.
- C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- D. Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Câu 3: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò trung tâm, lãnh đạo toàn bộ hệ thống và xã hội?
- A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Quốc hội.
- C. Chính phủ.
- D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
Câu 4: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước Việt Nam thực hiện quyền lập pháp, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước?
- A. Chính phủ.
- B. Quốc hội.
- C. Tòa án nhân dân tối cao.
- D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
Câu 5: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò gì trong hệ thống chính trị, thể hiện mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân?
- A. Thay mặt Nhà nước quản lý các hoạt động xã hội.
- B. Thực hiện chức năng tư pháp, bảo vệ pháp luật.
- C. Đề xuất và quyết định các chính sách kinh tế.
- D. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của Nhân dân.
Câu 6: Điều nào sau đây là đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam, phân biệt với hệ thống chính trị của nhiều quốc gia khác trên thế giới?
- A. Do Đảng Cộng sản Việt Nam duy nhất lãnh đạo.
- B. Được tổ chức theo mô hình tam quyền phân lập.
- C. Hoạt động dựa trên hệ thống đa đảng đối lập.
- D. Quyền lực nhà nước phân chia cho nhiều tổ chức.
Câu 7: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?
- A. Kỷ luật và tự do.
- B. Quyền lực và trách nhiệm.
- C. Tập trung và dân chủ.
- D. Lãnh đạo và phục tùng.
Câu 8: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc nào được coi là nền tảng để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và trách nhiệm giải trình của hệ thống chính trị?
- A. Nguyên tắc nhân đạo xã hội chủ nghĩa.
- B. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo.
- C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- D. Nguyên tắc pháp quyền.
Câu 9: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tham gia vào xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
- A. Chỉ trích mọi chủ trương, chính sách của Nhà nước.
- B. Tích cực tham gia góp ý xây dựng pháp luật.
- C. Thờ ơ, không quan tâm đến tình hình chính trị.
- D. Tự ý thành lập các tổ chức chính trị đối lập.
Câu 10: Nếu so sánh với các hệ thống chính trị theo mô hình "tam quyền phân lập", hệ thống chính trị Việt Nam có điểm khác biệt cơ bản nào về sự phân chia quyền lực?
- A. Phân chia quyền lực tuyệt đối và độc lập giữa các nhánh.
- B. Tập trung quyền lực hoàn toàn vào cơ quan hành pháp.
- C. Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp giữa các cơ quan.
- D. Quyền lực tư pháp là tối cao, chi phối các nhánh khác.
Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực cao nhất thuộc về ai, và được thực hiện thông qua cơ chế nào?
- A. Quốc hội, thông qua bầu cử đại biểu.
- B. Chính phủ, thông qua các quyết định hành chính.
- C. Đảng Cộng sản, thông qua đường lối, chủ trương.
- D. Nhân dân, thông qua Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Câu 12: Để đảm bảo sự lãnh đạo toàn diện của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hệ thống chính trị, Đảng thực hiện phương thức lãnh đạo chủ yếu nào?
- A. Điều hành trực tiếp bộ máy nhà nước.
- B. Đề ra đường lối, chủ trương, kiểm tra, giám sát việc thực hiện.
- C. Can thiệp vào hoạt động hàng ngày của các cơ quan.
- D. Nắm giữ toàn bộ quyền lực nhà nước.
Câu 13: Điều gì thể hiện tính "dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam, mặc dù có sự lãnh đạo của một đảng duy nhất?
- A. Sự tồn tại của nhiều đảng phái chính trị.
- B. Quyền lực tập trung hoàn toàn ở Đảng.
- C. Nhà nước đại diện và bảo vệ quyền lợi của nhân dân, sự tham gia của các tổ chức chính trị - xã hội.
- D. Cơ chế bầu cử tự do, cạnh tranh giữa các ứng cử viên độc lập.
Câu 14: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ chế kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước được thực hiện như thế nào?
- A. Phân công, phối hợp và kiểm soát lẫn nhau giữa các cơ quan.
- B. Tập trung quyền lực vào một cơ quan trung ương.
- C. Kiểm soát chủ yếu thông qua Đảng Cộng sản.
- D. Không có cơ chế kiểm soát quyền lực rõ ràng.
Câu 15: Ý kiến nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân trong hệ thống chính trị Việt Nam?
- A. Nhà nước đứng trên Nhân dân, quản lý và điều hành xã hội.
- B. Nhà nước là công cụ của Nhân dân, phục vụ lợi ích của Nhân dân.
- C. Nhà nước và Nhân dân là hai chủ thể độc lập, không liên quan.
- D. Nhà nước phụ thuộc vào sự chỉ đạo của các tổ chức quốc tế.
Câu 16: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của pháp luật được đề cao như thế nào trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội và hoạt động của bộ máy nhà nước?
- A. Pháp luật chỉ là công cụ hỗ trợ cho quản lý nhà nước.
- B. Pháp luật đứng sau ý chí của Đảng và Nhà nước.
- C. Pháp luật có vị trí tối thượng, mọi tổ chức, cá nhân phải tuân thủ.
- D. Pháp luật chỉ áp dụng cho dân thường, không áp dụng cho cán bộ.
Câu 17: Để xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh, yếu tố nào được coi là then chốt, đảm bảo tính hiệu lực, hiệu quả của toàn bộ hệ thống?
- A. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
- B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
- C. Bộ máy nhà nước tinh gọn.
- D. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức như Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Phụ nữ Việt Nam... thuộc thành tố nào?
- A. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
- C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
- D. Các cơ quan tư pháp.
Câu 19: Chức năng "giám sát tối cao" của Quốc hội đối với hoạt động của Nhà nước có ý nghĩa gì trong việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm?
- A. Tăng cường quyền lực của Quốc hội đối với các cơ quan khác.
- B. Đảm bảo sự phục tùng của các cơ quan nhà nước trước Quốc hội.
- C. Đảm bảo các cơ quan nhà nước hoạt động đúng pháp luật, hiệu quả, tránh lạm quyền.
- D. Thay thế vai trò quản lý nhà nước của Chính phủ.
Câu 20: Nếu một chính sách của Nhà nước không còn phù hợp với thực tiễn và nguyện vọng của Nhân dân, cơ chế nào trong hệ thống chính trị đảm bảo chính sách đó có thể được điều chỉnh hoặc thay đổi?
- A. Chỉ có thể thay đổi khi có quyết định của Đảng Cộng sản.
- B. Chính sách đã ban hành không thể thay đổi.
- C. Phụ thuộc vào ý kiến của các chuyên gia nước ngoài.
- D. Thông qua ý kiến Nhân dân, hoạt động giám sát của Quốc hội, Hội đồng nhân dân, và sự điều chỉnh của Nhà nước.
Câu 21: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước được phân chia thành các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Sự phân chia này nhằm mục đích gì?
- A. Để phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan, đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả, không bị lạm dụng.
- B. Để tạo ra sự đối lập và cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước.
- C. Để làm suy yếu quyền lực của Nhà nước.
- D. Để các cơ quan nhà nước hoạt động độc lập hoàn toàn, không liên quan đến nhau.
Câu 22: Nguyên tắc "lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách" trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc ra quyết định và thực thi quyền lực?
- A. Tập trung quyền lực vào một cá nhân lãnh đạo cao nhất.
- B. Đảm bảo tính dân chủ, khách quan trong quyết định, đồng thời xác định rõ trách nhiệm cá nhân khi thực hiện.
- C. Hạn chế trách nhiệm của cá nhân, tăng trách nhiệm tập thể.
- D. Quyết định tập thể là hình thức, cá nhân là người quyết định cuối cùng.
Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của các phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, truyền hình...) được đánh giá như thế nào?
- A. Chỉ là công cụ tuyên truyền của Nhà nước.
- B. Không có vai trò đáng kể trong hệ thống chính trị.
- C. Là kênh thông tin quan trọng, tham gia giám sát, phản biện xã hội, góp phần xây dựng hệ thống chính trị.
- D. Hoạt động hoàn toàn độc lập với hệ thống chính trị.
Câu 24: Để hệ thống chính trị Việt Nam ngày càng hoàn thiện và hiệu quả, một trong những yêu cầu quan trọng đặt ra là gì?
- A. Giữ nguyên trạng hệ thống chính trị hiện tại.
- B. Tập trung quyền lực hơn nữa vào Đảng Cộng sản.
- C. Hạn chế vai trò của Nhân dân trong hệ thống chính trị.
- D. Tiếp tục đổi mới, hoàn thiện bộ máy nhà nước, tăng cường pháp quyền, phát huy dân chủ.
Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân các cấp thể hiện điều gì?
- A. Chỉ là cơ quan hành chính trực thuộc Trung ương.
- B. Thể hiện tính đại diện dân chủ ở địa phương, là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương.
- C. Không có vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị.
- D. Hoạt động độc lập hoàn toàn với Trung ương.
Câu 26: Nếu có sự mâu thuẫn giữa pháp luật và lợi ích của một nhóm người, nguyên tắc nào của hệ thống chính trị Việt Nam sẽ được ưu tiên?
- A. Lợi ích của nhóm người có quyền lực kinh tế lớn hơn.
- B. Lợi ích của nhóm người có số lượng đông hơn.
- C. Pháp luật phải được ưu tiên, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
- D. Tùy thuộc vào quyết định của cơ quan hành pháp.
Câu 27: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, hoạt động "bầu cử" đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện quyền làm chủ của Nhân dân, để Nhân dân trực tiếp lựa chọn người đại diện vào cơ quan quyền lực nhà nước.
- B. Chỉ là hình thức thủ tục, không có ý nghĩa thực chất.
- C. Để Đảng Cộng sản lựa chọn người lãnh đạo.
- D. Để các tổ chức quốc tế đánh giá tính dân chủ.
Câu 28: Nếu một công dân phát hiện hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ nhà nước, họ có quyền và trách nhiệm gì trong hệ thống chính trị Việt Nam?
- A. Không có quyền can thiệp, vì đó là việc của Nhà nước.
- B. Có quyền tố cáo, khiếu nại hành vi vi phạm đó đến cơ quan có thẩm quyền.
- C. Tự ý xử lý hành vi vi phạm theo cách riêng.
- D. Chỉ có thể thông báo cho Đảng Cộng sản.
Câu 29: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, việc tăng cường "pháp chế xã hội chủ nghĩa" có mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng cường quyền lực của cơ quan lập pháp.
- B. Hạn chế quyền tự do của công dân.
- C. Nâng cao hiệu lực, hiệu quả của pháp luật, đảm bảo pháp luật được thượng tôn và thực hiện nghiêm minh trong xã hội.
- D. Thay thế vai trò của đạo đức và văn hóa bằng pháp luật.
Câu 30: Để đánh giá tính hiệu quả của hệ thống chính trị Việt Nam, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Sự ổn định chính trị tuyệt đối, không có thay đổi.
- B. Mức độ tập trung quyền lực vào Trung ương.
- C. Sự hài lòng của cộng đồng quốc tế.
- D. Mức độ phục vụ Nhân dân, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của Nhân dân, góp phần vào sự phát triển đất nước.