15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, tổ chức nào giữ vai trò lãnh đạo?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • D. Quốc hội

Câu 2: Theo Hiến pháp Việt Nam, tất cả quyền lực nhà nước thuộc về ai?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Nhân dân
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam

Câu 3: Nguyên tắc tổ chức và hoạt động cơ bản nào đảm bảo sự thống nhất ý chí và hành động của các thành tố trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Phân quyền rõ ràng giữa các cơ quan
  • B. Tập trung dân chủ
  • C. Tam quyền phân lập
  • D. Đa nguyên chính trị

Câu 4: Chức năng nào dưới đây là chức năng quan trọng nhất của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Lập hiến và lập pháp
  • B. Quản lý hành chính nhà nước
  • C. Xét xử các vụ án
  • D. Đại diện cho lợi ích của các giai cấp

Câu 5: Trong hệ thống chính trị, Chính phủ có chức năng chính là gì?

  • A. Ban hành Hiến pháp và luật
  • B. Giám sát hoạt động của Nhà nước
  • C. Đại diện cho khối đại đoàn kết toàn dân
  • D. Thực hiện quyền hành pháp, là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất

Câu 6: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò gì trong hệ thống chính trị?

  • A. Lãnh đạo toàn bộ hệ thống chính trị
  • B. Thực hiện quyền tư pháp
  • C. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân; tham gia giám sát và phản biện xã hội
  • D. Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật

Câu 7: Nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự kết hợp giữa trí tuệ tập thể và trách nhiệm cá nhân?

  • A. Lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách
  • B. Tập trung dân chủ
  • C. Quyền lực nhà nước là thống nhất
  • D. Bảo đảm tính pháp chế xã hội chủ nghĩa

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo
  • B. Được tổ chức và hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Bảo đảm sự thống nhất giữa bản chất giai cấp công nhân và tính nhân dân, tính dân tộc
  • D. Thực hiện chế độ tam quyền phân lập

Câu 9: Khi một dự thảo luật được đưa ra lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân trước khi Quốc hội thông qua, điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Lãnh đạo tập thể
  • B. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Cá nhân phụ trách
  • D. Bảo đảm tính pháp chế

Câu 10: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước có chức năng xét xử, bảo vệ công lý?

  • A. Tòa án nhân dân
  • B. Viện kiểm sát nhân dân
  • C. Chính phủ
  • D. Quốc hội

Câu 11: Vai trò “vừa là người lãnh đạo, vừa là thành viên” trong hệ thống chính trị Việt Nam thuộc về tổ chức nào?

  • A. Nhà nước
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • D. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam

Câu 12: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp" thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Nhà nước theo mô hình tam quyền phân lập
  • B. Nhà nước có sự phân chia hoàn toàn quyền lực
  • C. Nhà nước chỉ tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất
  • D. Nhà nước đảm bảo quyền lực tối cao của nhân dân thông qua cơ chế kiểm soát nội bộ

Câu 13: Tổ chức nào dưới đây là một tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • B. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
  • C. Tòa án nhân dân tối cao
  • D. Ủy ban Thường vụ Quốc hội

Câu 14: Việc cử tri đi bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp trực tiếp thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Lãnh đạo tập thể
  • B. Tập trung dân chủ
  • C. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • D. Cá nhân phụ trách

Câu 15: Vai trò "giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước" thuộc về cơ quan nào?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Tòa án nhân dân
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

Câu 16: Khi một công dân gửi đơn tố cáo hành vi tham nhũng của một cán bộ nhà nước, hành động này thể hiện trách nhiệm nào của công dân đối với hệ thống chính trị?

  • A. Tìm hiểu về cơ cấu tổ chức
  • B. Tham gia vào các tổ chức chính trị - xã hội
  • C. Ứng cử vào các cơ quan nhà nước
  • D. Tham gia kiểm tra, giám sát hoạt động của cơ quan, cán bộ nhà nước

Câu 17: Nguyên tắc nào đòi hỏi khi quyết định một vấn đề quan trọng, phải có sự thảo luận, biểu quyết của tập thể, nhưng khi đã có quyết định thì cá nhân được giao nhiệm vụ phải chịu trách nhiệm thực hiện?

  • A. Tập trung dân chủ
  • B. Lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách
  • C. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • D. Bảo đảm tính pháp chế

Câu 18: Vai trò nào của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thể hiện sự liên kết, tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân, các tổ chức thành viên?

  • A. Tổ chức liên minh chính trị, liên hiệp tự nguyện
  • B. Cơ quan hành chính nhà nước
  • C. Cơ quan lập pháp
  • D. Tổ chức xét xử

Câu 19: Hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng và hoạt động trên nền tảng tư tưởng nào?

  • A. Chủ nghĩa tự do
  • B. Tam quyền phân lập
  • C. Đa nguyên chính trị
  • D. Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh

Câu 20: Cơ quan nào có chức năng kiểm sát việc tuân theo pháp luật, thực hành quyền công tố?

  • A. Tòa án nhân dân
  • B. Viện kiểm sát nhân dân
  • C. Chính phủ
  • D. Quốc hội

Câu 21: Việc các tổ chức chính trị - xã hội tổ chức các hoạt động tuyên truyền, vận động hội viên và nhân dân thực hiện chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước thể hiện vai trò gì của họ trong hệ thống chính trị?

  • A. Tham gia quản lý nhà nước và xã hội
  • B. Thực hiện quyền tư pháp
  • C. Ban hành luật
  • D. Lãnh đạo hệ thống chính trị

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế thực hiện quyền lực nhà nước giữa Việt Nam và các nước theo chế độ tam quyền phân lập là gì?

  • A. Việt Nam không có cơ quan lập pháp
  • B. Việt Nam chỉ có một cơ quan thực hiện cả ba quyền
  • C. Việt Nam thực hiện quyền lực nhà nước thống nhất, có phân công, phối hợp và kiểm soát, không phân chia độc lập
  • D. Các nước tam quyền phân lập không có kiểm soát giữa các nhánh quyền lực

Câu 23: Tại sao nói Đảng Cộng sản Việt Nam là "hạt nhân" của hệ thống chính trị?

  • A. Vì Đảng là cơ quan nhà nước duy nhất có quyền lực tuyệt đối
  • B. Vì Đảng là tổ chức có số lượng thành viên đông nhất
  • C. Vì Đảng trực tiếp thực hiện các chức năng quản lý nhà nước
  • D. Vì Đảng giữ vai trò lãnh đạo, định hướng cho toàn bộ hệ thống và xã hội

Câu 24: Khi Quốc hội xem xét và thông qua ngân sách nhà nước hàng năm, đây là việc thực hiện chức năng nào của Quốc hội?

  • A. Quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước
  • B. Giám sát tối cao
  • C. Lập hiến
  • D. Thực hiện quyền hành pháp

Câu 25: Trách nhiệm của học sinh trong việc xây dựng hệ thống chính trị được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Trực tiếp tham gia vào các cuộc họp của Quốc hội
  • B. Ứng cử vào các vị trí lãnh đạo trong bộ máy nhà nước
  • C. Tìm hiểu, nâng cao hiểu biết về hệ thống chính trị và có hành vi phù hợp, có ích cho đất nước
  • D. Chỉ tập trung vào việc học tập mà không cần quan tâm đến chính trị

Câu 26: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước được thể hiện như thế nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước
  • B. Đảng lãnh đạo Nhà nước bằng cương lĩnh, chiến lược, các định hướng về chủ trương, chính sách và công tác tổ chức, cán bộ
  • C. Nhà nước lãnh đạo mọi hoạt động của Đảng
  • D. Đảng và Nhà nước hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau

Câu 27: Cơ chế "phân công, phối hợp và kiểm soát" giữa các cơ quan nhà nước (lập pháp, hành pháp, tư pháp) nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh quyền lực giữa các cơ quan
  • B. Chia nhỏ quyền lực nhà nước để dễ quản lý
  • C. Đảm bảo mỗi cơ quan có quyền lực tuyệt đối trong lĩnh vực của mình
  • D. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực thi hiệu quả, thống nhất và không bị lạm dụng

Câu 28: Vai trò "phản biện xã hội" của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có ý nghĩa gì?

  • A. Chống đối các chính sách của Đảng và Nhà nước
  • B. Chỉ đơn thuần truyền đạt nguyện vọng của nhân dân
  • C. Góp ý, kiến nghị, đưa ra chính kiến độc lập về các dự thảo văn bản pháp luật, chủ trương, chính sách
  • D. Thay thế các cơ quan nhà nước trong việc ra quyết định

Câu 29: Khi nói "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa", điều này nhấn mạnh đặc điểm nào?

  • A. Mọi hoạt động của Nhà nước và xã hội đều phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật
  • B. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi pháp luật
  • C. Nhà nước chỉ hoạt động dựa trên các quy tắc truyền thống
  • D. Pháp luật chỉ áp dụng cho công dân, không áp dụng cho cơ quan nhà nước

Câu 30: Việc đảm bảo "tính nhân dân" và "tính dân tộc" rộng rãi trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Chỉ có Đảng viên mới được tham gia vào hệ thống
  • B. Hệ thống chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm thiểu số
  • C. Các tổ chức trong hệ thống hoạt động độc lập với nhân dân
  • D. Sự tham gia rộng rãi của các tầng lớp nhân dân, các dân tộc vào hoạt động của các tổ chức trong hệ thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, tổ chức nào giữ vai trò lãnh đạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Theo Hiến pháp Việt Nam, tất cả quyền lực nhà nước thuộc về ai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nguyên tắc tổ chức và hoạt động cơ bản nào đảm bảo sự thống nhất ý chí và hành động của các thành tố trong hệ thống chính trị Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chức năng nào dưới đây là chức năng quan trọng nhất của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong hệ thống chính trị, Chính phủ có chức năng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò gì trong hệ thống chính trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự kết hợp giữa trí tuệ tập thể và trách nhiệm cá nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi một dự thảo luật được đưa ra lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân trước khi Quốc hội thông qua, điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước có chức năng xét xử, bảo vệ công lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Vai trò “vừa là người lãnh đạo, vừa là thành viên” trong hệ thống chính trị Việt Nam thuộc về tổ chức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp' thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tổ chức nào dưới đây là một tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc cử tri đi bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp trực tiếp thể hiện nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Vai trò 'giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước' thuộc về cơ quan nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi một công dân gửi đơn tố cáo hành vi tham nhũng của một cán bộ nhà nước, hành động này thể hiện trách nhiệm nào của công dân đối với hệ thống chính trị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nguyên tắc nào đòi hỏi khi quyết định một vấn đề quan trọng, phải có sự thảo luận, biểu quyết của tập thể, nhưng khi đã có quyết định thì cá nhân được giao nhiệm vụ phải chịu trách nhiệm thực hiện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Vai trò nào của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thể hiện sự liên kết, tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân, các tổ chức thành viên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng và hoạt động trên nền tảng tư tưởng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Cơ quan nào có chức năng kiểm sát việc tuân theo pháp luật, thực hành quyền công tố?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc các tổ chức chính trị - xã hội tổ chức các hoạt động tuyên truyền, vận động hội viên và nhân dân thực hiện chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước thể hiện vai trò gì của họ trong hệ thống chính trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế thực hiện quyền lực nhà nước giữa Việt Nam và các nước theo chế độ tam quyền phân lập là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tại sao nói Đảng Cộng sản Việt Nam là 'hạt nhân' của hệ thống chính trị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi Quốc hội xem xét và thông qua ngân sách nhà nước hàng năm, đây là việc thực hiện chức năng nào của Quốc hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trách nhiệm của học sinh trong việc xây dựng hệ thống chính trị được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước được thể hiện như thế nào trong hệ thống chính trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cơ chế 'phân công, phối hợp và kiểm soát' giữa các cơ quan nhà nước (lập pháp, hành pháp, tư pháp) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Vai trò 'phản biện xã hội' của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi nói 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa', điều này nhấn mạnh đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc đảm bảo 'tính nhân dân' và 'tính dân tộc' rộng rãi trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện qua yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích mối quan hệ nền tảng giữa Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Nhân dân trong hệ thống chính trị, dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào sau đây?

  • A. Quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • B. Đảng lãnh đạo tuyệt đối, toàn diện.
  • C. Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội.
  • D. Mặt trận Tổ quốc là trung tâm đoàn kết.

Câu 2: Trong một cuộc họp lấy ý kiến cử tri về dự thảo Luật Đất đai sửa đổi, nhiều người dân đã mạnh dạn đóng góp các đề xuất cụ thể. Hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của Nhân dân trong hệ thống chính trị?

  • A. Là lực lượng vũ trang bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Là đối tượng chịu sự quản lý của Nhà nước.
  • C. Là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước.
  • D. Là thành viên của các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 3: Nguyên tắc tổ chức và hoạt động "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với việc ra quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước?

  • A. Chỉ đảm bảo sự lãnh đạo thống nhất từ trung ương.
  • B. Chỉ phát huy tối đa quyền dân chủ của cá nhân.
  • C. Dẫn đến sự phân tán quyền lực, khó thống nhất.
  • D. Kết hợp sự lãnh đạo thống nhất với việc phát huy dân chủ rộng rãi.

Câu 4: Giả sử Quốc hội đang thảo luận về ngân sách nhà nước cho năm tới. Sau khi các đại biểu tranh luận sôi nổi, phân tích các phương án khác nhau, Quốc hội tiến hành biểu quyết và quyết định theo đa số. Quá trình này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong hoạt động của Quốc hội nói riêng và bộ máy nhà nước nói chung?

  • A. Lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách.
  • B. Tập trung dân chủ.
  • C. Phân công, phối hợp, kiểm soát.
  • D. Đảm bảo tính pháp quyền.

Câu 5: Thành tố nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò hạt nhân lãnh đạo, đề ra đường lối, chủ trương cho sự phát triển của đất nước?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 6: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam giữ vai trò gì trong hệ thống chính trị?

  • A. Đề ra đường lối, chính sách chung.
  • B. Tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân.
  • C. Tổ chức thực hiện đường lối của Đảng, quản lý xã hội bằng pháp luật.
  • D. Đại diện cho quyền lợi của một giai cấp cụ thể.

Câu 7: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội (như Tổng Liên đoàn Lao động, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên...) có vai trò chủ yếu nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
  • B. Tập hợp, vận động nhân dân, phản biện xã hội, giám sát.
  • C. Xét xử các vụ án hình sự.
  • D. Quyết định các vấn đề kinh tế - xã hội quan trọng.

Câu 8: So với các bộ phận khác trong hệ thống chính trị, điểm khác biệt cơ bản về chức năng của Nhà nước là gì?

  • A. Thực hiện vai trò lãnh đạo.
  • B. Đại diện cho ý chí của nhân dân.
  • C. Phản biện và giám sát xã hội.
  • D. Sử dụng quyền lực công để quản lý xã hội bằng pháp luật.

Câu 9: Nguyên tắc "lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách" trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung quyền lực vào người đứng đầu.
  • B. Loại bỏ trách nhiệm cá nhân.
  • C. Phát huy trí tuệ tập thể đồng thời đề cao trách nhiệm cá nhân.
  • D. Chỉ áp dụng cho các cơ quan hành chính.

Câu 10: Một công dân nhận thấy một chính sách của địa phương chưa phù hợp với thực tiễn và muốn góp ý. Cơ quan/tổ chức nào trong hệ thống chính trị có vai trò tiếp nhận và chuyển tải nguyện vọng, kiến nghị chính đáng của nhân dân đến Đảng và Nhà nước?

  • A. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên.
  • B. Tòa án nhân dân.
  • C. Viện kiểm sát nhân dân.
  • D. Quốc hội (trừ đại biểu Quốc hội).

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây thể hiện bản chất giai cấp công nhân đồng thời với tính nhân dân và tính dân tộc rộng rãi của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Chỉ đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân.
  • B. Chỉ dựa trên nền tảng liên minh công - nông.
  • C. Được xây dựng và hoạt động theo mô hình nước ngoài.
  • D. Phục vụ lợi ích của toàn thể nhân dân, dựa trên nền tảng liên minh công nhân, nông dân và đội ngũ trí thức.

Câu 12: Hệ thống chính trị Việt Nam vận hành dựa trên nền tảng tư tưởng chủ đạo nào?

  • A. Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
  • B. Chỉ tư tưởng Hồ Chí Minh.
  • C. Chỉ chủ nghĩa Mác - Lênin.
  • D. Các học thuyết chính trị phương Tây.

Câu 13: Tại sao nói Đảng Cộng sản Việt Nam vừa là người lãnh đạo, vừa là thành viên của hệ thống chính trị?

  • A. Đảng trực tiếp thực hiện các chức năng quản lý nhà nước.
  • B. Đảng đề ra đường lối và đồng thời hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Đảng là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • D. Đảng chỉ tham gia giám sát hoạt động của Nhà nước.

Câu 14: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước có chức năng lập hiến, lập pháp và quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước?

  • A. Chính phủ.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Quốc hội.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 15: Chức năng giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước thuộc về cơ quan nào?

  • A. Chính phủ.
  • B. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Quốc hội.

Câu 16: Bộ máy hành chính nhà nước, chịu trách nhiệm quản lý điều hành mọi mặt đời sống xã hội và thực hiện các văn bản pháp luật, là cơ quan nào?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân.
  • D. Chủ tịch nước.

Câu 17: Vai trò của Chủ tịch nước trong bộ máy nhà nước được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Người đứng đầu Chính phủ.
  • B. Người đứng đầu Nhà nước, thay mặt Nhà nước về đối nội và đối ngoại.
  • C. Người đứng đầu Quốc hội.
  • D. Người đứng đầu hệ thống tư pháp.

Câu 18: Hệ thống cơ quan nào trong bộ máy nhà nước có chức năng xét xử, giải quyết các vụ án và tranh chấp theo quy định của pháp luật?

  • A. Chính phủ.
  • B. Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Tòa án nhân dân.
  • D. Quốc hội.

Câu 19: Viện kiểm sát nhân dân có chức năng chủ yếu nào trong hoạt động của Nhà nước?

  • A. Lập pháp.
  • B. Hành pháp.
  • C. Xét xử.
  • D. Thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp.

Câu 20: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước được xác định như thế nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Đảng lãnh đạo Nhà nước, Nhà nước tổ chức thực hiện đường lối của Đảng.
  • B. Nhà nước lãnh đạo Đảng và xã hội.
  • C. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan.
  • D. Đảng là một cơ quan trực thuộc Nhà nước.

Câu 21: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội phối hợp với Nhà nước như thế nào để thực hiện vai trò của mình?

  • A. Ban hành các quyết định hành chính thay Nhà nước.
  • B. Tham gia xây dựng pháp luật, phản biện xã hội, giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước.
  • C. Trực tiếp điều hành các cơ quan hành chính nhà nước.
  • D. Chỉ thực hiện các hoạt động từ thiện.

Câu 22: Nguyên tắc nào đảm bảo quyền lực nhà nước Việt Nam là thống nhất, không phân chia, nhưng có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan trong việc thực thi quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp?

  • A. Quyền lực thuộc về Nhân dân.
  • B. Tập trung dân chủ.
  • C. Lãnh đạo của Đảng.
  • D. Tất cả quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát.

Câu 23: Việc các cơ quan nhà nước công bố công khai các dự thảo văn bản quy phạm pháp luật để người dân góp ý thể hiện nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Đảm bảo quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân và phát huy dân chủ.
  • B. Đảm bảo sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng.
  • C. Đảm bảo tính tập trung quyền lực.
  • D. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 24: Ý kiến nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

  • A. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước.
  • B. Đảng lãnh đạo bằng Cương lĩnh, chiến lược, định hướng chính sách lớn, công tác tổ chức và kiểm tra, không làm thay Nhà nước.
  • C. Nhà nước ban hành pháp luật để Đảng thực hiện theo.
  • D. Đảng và Nhà nước là hai thực thể hoàn toàn độc lập.

Câu 25: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của học sinh trong việc xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị là gì?

  • A. Trực tiếp tham gia vào bộ máy nhà nước.
  • B. Phê phán tất cả các chính sách của Nhà nước.
  • C. Tìm hiểu, nâng cao hiểu biết về hệ thống chính trị và có hành vi ứng xử phù hợp.
  • D. Chỉ tập trung vào việc học tập, không quan tâm đến chính trị.

Câu 26: Sự phối hợp giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp trong bộ máy nhà nước nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo quyền lực nhà nước là thống nhất và hoạt động hiệu lực, hiệu quả.
  • B. Phân chia quyền lực thành ba nhánh độc lập hoàn toàn.
  • C. Mỗi cơ quan tự quyết định trong phạm vi của mình.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của Nhà nước vào đời sống xã hội.

Câu 27: Vai trò "phản biện xã hội" của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội được hiểu là gì?

  • A. Chống đối lại các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước.
  • B. Đóng góp ý kiến, kiến nghị mang tính xây dựng đối với các dự thảo văn bản, chính sách.
  • C. Chỉ ra các sai lầm của cơ quan nhà nước mà không đưa ra giải pháp.
  • D. Tự mình ban hành các quy định để điều chỉnh xã hội.

Câu 28: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi hoạt động của hệ thống chính trị, đặc biệt là Nhà nước, phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật?

  • A. Tập trung dân chủ.
  • B. Quyền lực thuộc về Nhân dân.
  • C. Đảm bảo tính pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
  • D. Sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 29: Khi các tổ chức chính trị - xã hội tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức của đoàn viên, hội viên về pháp luật và chủ trương của Đảng, Nhà nước, họ đang thực hiện vai trò nào?

  • A. Thực hành quyền công tố.
  • B. Xét xử các vụ vi phạm.
  • C. Trực tiếp quản lý hành chính.
  • D. Tập hợp, vận động quần chúng.

Câu 30: Hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng và hoàn thiện nhằm mục tiêu cuối cùng là gì?

  • A. Thực hiện đầy đủ quyền làm chủ của Nhân dân và xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
  • B. Tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • C. Phân chia quyền lực để kiểm soát lẫn nhau.
  • D. Đảm bảo lợi ích cho một nhóm thiểu số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phân tích mối quan hệ nền tảng giữa Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Nhân dân trong hệ thống chính trị, dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một cuộc họp lấy ý kiến cử tri về dự thảo Luật Đất đai sửa đổi, nhiều người dân đã mạnh dạn đóng góp các đề xuất cụ thể. Hoạt động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của Nhân dân trong hệ thống chính trị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nguyên tắc tổ chức và hoạt động 'tập trung dân chủ' trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với việc ra quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Giả sử Quốc hội đang thảo luận về ngân sách nhà nước cho năm tới. Sau khi các đại biểu tranh luận sôi nổi, phân tích các phương án khác nhau, Quốc hội tiến hành biểu quyết và quyết định theo đa số. Quá trình này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào trong hoạt động của Quốc hội nói riêng và bộ máy nhà nước nói chung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Thành tố nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò hạt nhân lãnh đạo, đề ra đường lối, chủ trương cho sự phát triển của đất nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam giữ vai trò gì trong hệ thống chính trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội (như Tổng Liên đoàn Lao động, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên...) có vai trò chủ yếu nào trong hệ thống chính trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So với các bộ phận khác trong hệ thống chính trị, điểm khác biệt cơ bản về chức năng của Nhà nước là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nguyên tắc 'lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách' trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một công dân nhận thấy một chính sách của địa phương chưa phù hợp với thực tiễn và muốn góp ý. Cơ quan/tổ chức nào trong hệ thống chính trị có vai trò tiếp nhận và chuyển tải nguyện vọng, kiến nghị chính đáng của nhân dân đến Đảng và Nhà nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây thể hiện bản chất giai cấp công nhân đồng thời với tính nhân dân và tính dân tộc rộng rãi của hệ thống chính trị Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hệ thống chính trị Việt Nam vận hành dựa trên nền tảng tư tưởng chủ đạo nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tại sao nói Đảng Cộng sản Việt Nam vừa là người lãnh đạo, vừa là thành viên của hệ thống chính trị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước có chức năng lập hiến, lập pháp và quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Chức năng giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước thuộc về cơ quan nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Bộ máy hành chính nhà nước, chịu trách nhiệm quản lý điều hành mọi mặt đời sống xã hội và thực hiện các văn bản pháp luật, là cơ quan nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Vai trò của Chủ tịch nước trong bộ máy nhà nước được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hệ thống cơ quan nào trong bộ máy nhà nước có chức năng xét xử, giải quyết các vụ án và tranh chấp theo quy định của pháp luật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Viện kiểm sát nhân dân có chức năng chủ yếu nào trong hoạt động của Nhà nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước được xác định như thế nào trong hệ thống chính trị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội phối hợp với Nhà nước như thế nào để thực hiện vai trò của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nguyên tắc nào đảm bảo quyền lực nhà nước Việt Nam là thống nhất, không phân chia, nhưng có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan trong việc thực thi quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Việc các cơ quan nhà nước công bố công khai các dự thảo văn bản quy phạm pháp luật để người dân góp ý thể hiện nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Ý kiến nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của học sinh trong việc xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Sự phối hợp giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp trong bộ máy nhà nước nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Vai trò 'phản biện xã hội' của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi hoạt động của hệ thống chính trị, đặc biệt là Nhà nước, phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi các tổ chức chính trị - xã hội tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức của đoàn viên, hội viên về pháp luật và chủ trương của Đảng, Nhà nước, họ đang thực hiện vai trò nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng và hoàn thiện nhằm mục tiêu cuối cùng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào đảm bảo quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, đồng thời phân định rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn giữa các cơ quan trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo
  • D. Nguyên tắc bình đẳng dân tộc

Câu 2: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam giữ vai trò hạt nhân lãnh đạo, định hướng sự phát triển của đất nước?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Quốc hội
  • C. Chính phủ
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

Câu 3: Cơ quan nào có quyền lập hiến, lập pháp, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Tòa án nhân dân tối cao
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò gì trong hệ thống chính trị?

  • A. Thực hiện quyền lực nhà nước trực tiếp
  • B. Quản lý hành chính nhà nước
  • C. Tập hợp, đoàn kết nhân dân, giám sát và phản biện xã hội
  • D. Thực thi pháp luật và xét xử

Câu 5: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước"?

  • A. Tất cả quyền lực nhà nước tập trung vào Quốc hội
  • B. Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất, có quyền lực tối thượng
  • C. Tòa án có quyền lực độc lập và không chịu sự kiểm soát của các cơ quan khác
  • D. Phân công quyền lực giữa Quốc hội, Chính phủ, Tòa án và Viện kiểm sát, có sự phối hợp và kiểm soát

Câu 6: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa" được hiểu như thế nào?

  • A. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, mọi tổ chức và cá nhân đều phải tuân thủ pháp luật
  • B. Nhà nước có quyền lực tối cao, đứng trên pháp luật và không bị pháp luật ràng buộc
  • C. Pháp luật chỉ áp dụng cho người dân, còn Nhà nước và cán bộ nhà nước thì không bị ràng buộc
  • D. Nhà nước ban hành pháp luật theo ý chí chủ quan của người lãnh đạo

Câu 7: Để đảm bảo tính "dân chủ" trong hệ thống chính trị, người dân có quyền và trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ có quyền bầu cử và ứng cử đại biểu
  • B. Quyền tham gia quản lý nhà nước, giám sát, phản biện và trách nhiệm tuân thủ pháp luật
  • C. Chỉ có quyền hưởng các quyền tự do dân chủ do Nhà nước ban hành
  • D. Quyền lực tối cao, có thể quyết định mọi vấn đề của đất nước

Câu 8: So sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Hệ thống đa đảng đối lập
  • B. Nguyên thủ quốc gia do bầu cử trực tiếp
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo duy nhất
  • D. Phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các nhánh

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, hệ thống chính trị Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao hiệu quả hoạt động?

  • A. Tăng cường kiểm soát và hạn chế giao lưu quốc tế
  • B. Giữ nguyên mô hình tổ chức và phương thức hoạt động truyền thống
  • C. Tập trung vào các vấn đề nội bộ, ít quan tâm đến quốc tế
  • D. Đổi mới, nâng cao năng lực quản trị và hiệu quả hoạt động

Câu 10: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật và tích cực tham gia góp ý xây dựng chính sách
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, ít tham gia các hoạt động xã hội
  • C. Phê phán công khai trên mạng xã hội mọi chủ trương, chính sách của Nhà nước
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến các vấn đề chính trị - xã hội

Câu 11: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị được thể hiện như thế nào trong việc bầu cử đại biểu Quốc hội?

  • A. Đảng Cộng sản quyết định danh sách đại biểu, dân chỉ thực hiện quyền bầu
  • B. Dân chủ lựa chọn người đại diện thông qua bầu cử tự do, bỏ phiếu kín, theo nguyên tắc đa số
  • C. Chính phủ quyết định danh sách đại biểu và tổ chức bầu cử
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội giới thiệu đại biểu, dân bầu theo danh sách

Câu 12: Chức năng "giám sát tối cao" của Quốc hội đối với hoạt động của Nhà nước được thực hiện thông qua hình thức nào?

  • A. Ban hành các nghị quyết và chỉ thị
  • B. Điều hành trực tiếp hoạt động của các cơ quan nhà nước
  • C. Hoạt động chất vấn của đại biểu Quốc hội
  • D. Thực hiện quyền tư pháp

Câu 13: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa, bảo vệ quyền con người, quyền công dân?

  • A. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Các tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một cơ quan nhà nước vượt quá quyền hạn hoặc lạm quyền trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Không có chế tài xử lý vì quyền lực nhà nước là tối cao
  • B. Bị kiểm tra, giám sát và xử lý theo quy định của pháp luật
  • C. Chỉ bị phê bình, nhắc nhở trong nội bộ cơ quan
  • D. Được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm nếu vì mục đích chung

Câu 15: Trong hệ thống chính trị, "tính nhân dân" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • B. Đảng Cộng sản lãnh đạo hệ thống chính trị
  • C. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật
  • D. Hệ thống chính trị hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ

Câu 16: Một học sinh khi tham gia hoạt động Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh đã thể hiện vai trò của thành tố nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • C. Tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Quốc hội

Câu 17: Nếu có sự mâu thuẫn giữa luật và nghị định, văn bản nào sẽ có hiệu lực pháp lý cao hơn theo nguyên tắc pháp quyền?

  • A. Nghị định
  • B. Luật
  • C. Cả hai văn bản có hiệu lực ngang nhau
  • D. Tùy thuộc vào nội dung cụ thể của mâu thuẫn

Câu 18: Trong một cuộc họp của Hội đồng nhân dân cấp xã, người dân có quyền tham gia và thực hiện quyền dân chủ trực tiếp như thế nào?

  • A. Chỉ được tham dự và quan sát, không có quyền phát biểu
  • B. Có quyền biểu quyết các vấn đề thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân
  • C. Chỉ được phản ánh ý kiến thông qua đại biểu Hội đồng nhân dân
  • D. Được phát biểu ý kiến, tham gia thảo luận và kiến nghị các vấn đề

Câu 19: Hoạt động nào thể hiện sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước trong thực thi quyền lực?

  • A. Chính phủ trình dự án luật để Quốc hội xem xét, thông qua
  • B. Quốc hội tự mình ban hành các văn bản quy phạm pháp luật
  • C. Tòa án tự quyết định các vấn đề pháp lý mà không cần phối hợp
  • D. Các cơ quan nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau

Câu 20: Yếu tố nào đảm bảo sự ổn định chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các đảng phái chính trị
  • B. Sự thay đổi liên tục về hệ tư tưởng chủ đạo
  • C. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và sự đồng thuận xã hội
  • D. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các cơ quan nhà nước

Câu 21: Trong hệ thống chính trị, "tính dân tộc" được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích của giai cấp công nhân
  • B. Bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, lợi ích quốc gia
  • C. Xóa bỏ mọi sự khác biệt về dân tộc và văn hóa
  • D. Ưu tiên phát triển văn hóa của dân tộc đa số, hạn chế các dân tộc thiểu số

Câu 22: Để hệ thống chính trị thực sự "của dân, do dân, vì dân", vai trò giám sát của nhân dân được thể hiện qua hình thức nào?

  • A. Chỉ thông qua bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân
  • B. Chỉ thông qua các cơ quan truyền thông đại chúng
  • C. Chỉ thông qua Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Đa dạng, bao gồm bầu cử, phản ánh ý kiến, giám sát trực tiếp và qua tổ chức

Câu 23: Trong hệ thống chính trị, "vai trò lãnh đạo của Đảng" có mâu thuẫn với nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" không? Vì sao?

  • A. Có mâu thuẫn, vì Đảng lãnh đạo làm giảm quyền lực của nhân dân
  • B. Có mâu thuẫn, vì Đảng đứng trên Nhà nước và nhân dân
  • C. Không mâu thuẫn, vì Đảng lãnh đạo để Nhà nước phục vụ nhân dân tốt hơn, quyền lực vẫn thuộc về nhân dân
  • D. Không mâu thuẫn, vì Đảng và Nhà nước đều do nhân dân bầu ra

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa Nhà nước và pháp luật trong hệ thống chính trị Việt Nam.

  • A. Nhà nước đứng trên pháp luật, pháp luật chỉ là công cụ của Nhà nước
  • B. Nhà nước tạo ra và thực thi pháp luật, pháp luật là cơ sở hoạt động của Nhà nước
  • C. Pháp luật là tối thượng, Nhà nước phải hoàn toàn phục tùng pháp luật
  • D. Nhà nước và pháp luật tồn tại độc lập, ít liên quan đến nhau

Câu 25: Trong hệ thống chính trị, yếu tố "lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách" được thể hiện như thế nào trong hoạt động của Chính phủ?

  • A. Mọi quyết định của Chính phủ do Thủ tướng quyết định
  • B. Mọi quyết định của Chính phủ phải được toàn dân biểu quyết
  • C. Quyết định tập thể tại phiên họp Chính phủ, đồng thời có phân công trách nhiệm cá nhân
  • D. Chính phủ hoạt động theo nguyên tắc thủ trưởng đơn vị

Câu 26: So sánh vai trò của Quốc hội và Hội đồng nhân dân trong hệ thống chính trị.

  • A. Quốc hội ở trung ương, Hội đồng nhân dân ở địa phương, đều là cơ quan đại diện của nhân dân
  • B. Quốc hội có quyền lực cao hơn Hội đồng nhân dân và chỉ đạo Hội đồng nhân dân
  • C. Hội đồng nhân dân có quyền lực cao hơn Quốc hội ở địa phương
  • D. Quốc hội và Hội đồng nhân dân có vai trò và chức năng hoàn toàn giống nhau

Câu 27: Trong hệ thống chính trị, "tính pháp quyền" có vai trò như thế nào đối với việc bảo vệ quyền con người?

  • A. Hạn chế quyền con người để đảm bảo an ninh quốc gia
  • B. Đảm bảo pháp luật bảo vệ quyền con người, mọi hành vi vi phạm đều bị xử lý
  • C. Quyền con người phụ thuộc vào ý chí chủ quan của nhà cầm quyền
  • D. Pháp luật chỉ mang tính hình thức, không thực sự bảo vệ quyền con người

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa hệ thống chính trị Việt Nam và sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

  • A. Hệ thống chính trị không ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội
  • B. Hệ thống chính trị chỉ là yếu tố phụ thuộc vào kinh tế - xã hội
  • C. Hệ thống chính trị kìm hãm sự phát triển kinh tế - xã hội
  • D. Hệ thống chính trị ổn định, hiệu quả là tiền đề cho phát triển kinh tế - xã hội

Câu 29: Trong hệ thống chính trị, "vai trò của Mặt trận Tổ quốc" khác biệt như thế nào so với "vai trò của Nhà nước"?

  • A. Mặt trận có quyền lực nhà nước cao hơn Nhà nước
  • B. Mặt trận và Nhà nước có vai trò và chức năng hoàn toàn giống nhau
  • C. Nhà nước quản lý bằng quyền lực, Mặt trận tập hợp, vận động, giám sát, phản biện
  • D. Nhà nước chỉ tập trung vào kinh tế, Mặt trận chỉ tập trung vào xã hội

Câu 30: Để xây dựng hệ thống chính trị ngày càng vững mạnh, yếu tố nào là quan trọng nhất trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Giữ nguyên hệ thống chính trị như hiện tại, không cần đổi mới
  • B. Đổi mới hệ thống chính trị, nâng cao năng lực lãnh đạo và quản trị
  • C. Tăng cường quyền lực của một số cơ quan nhà nước nhất định
  • D. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào các hoạt động chính trị

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào đảm bảo quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, đồng thời phân định rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn giữa các cơ quan trong hệ thống chính trị Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam giữ vai trò hạt nhân lãnh đạo, định hướng sự phát triển của đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cơ quan nào có quyền lập hiến, lập pháp, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò gì trong hệ thống chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa' được hiểu như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để đảm bảo tính 'dân chủ' trong hệ thống chính trị, người dân có quyền và trách nhiệm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, hệ thống chính trị Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao hiệu quả hoạt động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị được thể hiện như thế nào trong việc bầu cử đại biểu Quốc hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Chức năng 'giám sát tối cao' của Quốc hội đối với hoạt động của Nhà nước được thực hiện thông qua hình thức nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa, bảo vệ quyền con người, quyền công dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một cơ quan nhà nước vượt quá quyền hạn hoặc lạm quyền trong hệ thống chính trị Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong hệ thống chính trị, 'tính nhân dân' được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một học sinh khi tham gia hoạt động Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh đã thể hiện vai trò của thành tố nào trong hệ thống chính trị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nếu có sự mâu thuẫn giữa luật và nghị định, văn bản nào sẽ có hiệu lực pháp lý cao hơn theo nguyên tắc pháp quyền?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong một cuộc họp của Hội đồng nhân dân cấp xã, người dân có quyền tham gia và thực hiện quyền dân chủ trực tiếp như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hoạt động nào thể hiện sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước trong thực thi quyền lực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Yếu tố nào đảm bảo sự ổn định chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong hệ thống chính trị, 'tính dân tộc' được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để hệ thống chính trị thực sự 'của dân, do dân, vì dân', vai trò giám sát của nhân dân được thể hiện qua hình thức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong hệ thống chính trị, 'vai trò lãnh đạo của Đảng' có mâu thuẫn với nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa Nhà nước và pháp luật trong hệ thống chính trị Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong hệ thống chính trị, yếu tố 'lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách' được thể hiện như thế nào trong hoạt động của Chính phủ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: So sánh vai trò của Quốc hội và Hội đồng nhân dân trong hệ thống chính trị.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong hệ thống chính trị, 'tính pháp quyền' có vai trò như thế nào đối với việc bảo vệ quyền con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa hệ thống chính trị Việt Nam và sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong hệ thống chính trị, 'vai trò của Mặt trận Tổ quốc' khác biệt như thế nào so với 'vai trò của Nhà nước'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để xây dựng hệ thống chính trị ngày càng vững mạnh, yếu tố nào là quan trọng nhất trong bối cảnh hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện rõ nhất ở nội dung nào sau đây?

  • A. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào một cơ quan duy nhất.
  • B. Đảm bảo sự thống nhất quyền lực, đồng thời phân công, phân cấp rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn.
  • C. Tuyệt đối phục tùng mệnh lệnh của cấp trên mà không cần thảo luận, tranh luận.
  • D. Dân chủ chỉ là hình thức, quyết định cuối cùng thuộc về thiểu số lãnh đạo.

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò là "hạt nhân lãnh đạo". Điều này được hiểu như thế nào một cách chính xác nhất?

  • A. Đảng định hướng chính trị, đưa ra đường lối, chủ trương phát triển đất nước và kiểm tra, giám sát việc thực hiện.
  • B. Đảng trực tiếp điều hành và can thiệp vào mọi hoạt động của các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội.
  • C. Đảng là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, đứng trên cả pháp luật.
  • D. Đảng chỉ lãnh đạo về mặt tư tưởng, không can thiệp vào kinh tế và chính sách xã hội.

Câu 3: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện quyền lực nhà nước nào là cao nhất?

  • A. Quyền hành pháp.
  • B. Quyền tư pháp.
  • C. Quyền lập pháp.
  • D. Quyền giám sát tối cao đối với hoạt động của Chủ tịch nước.

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị, thể hiện ở việc nào sau đây?

  • A. Thay mặt nhà nước quản lý các hoạt động kinh tế và văn hóa.
  • B. Thực hiện chức năng xét xử và bảo vệ pháp luật.
  • C. Đề xuất và quyết định các chính sách phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Tập hợp, phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc, giám sát và phản biện xã hội.

Câu 5: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nguyên tắc "tính pháp quyền" đòi hỏi điều gì?

  • A. Nhà nước chỉ quản lý xã hội bằng pháp luật hình sự.
  • B. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và chịu trách nhiệm trước pháp luật.
  • C. Pháp luật là công cụ để nhà nước kiểm soát tuyệt đối mọi mặt đời sống xã hội.
  • D. Pháp luật chỉ áp dụng đối với người dân, không áp dụng đối với cán bộ nhà nước.

Câu 6: Học sinh có thể thể hiện trách nhiệm của mình trong việc xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bằng hành động thiết thực nào?

  • A. Tham gia vào các hoạt động chính trị vượt quá khuôn khổ nhà trường.
  • B. Chỉ tập trung vào học tập, không cần quan tâm đến vấn đề chính trị.
  • C. Tìm hiểu về hệ thống chính trị, chấp hành pháp luật và tham gia các hoạt động phù hợp với lứa tuổi.
  • D. Phê phán mọi chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước trên mạng xã hội.

Câu 7: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, được thực hiện bởi các cơ quan khác nhau nhưng cùng mục tiêu, dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Các cơ quan nhà nước độc lập, tự chủ, không chịu sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Quyền lực nhà nước được chia đều cho các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp.
  • D. Không có sự kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước, dẫn đến tình trạng lạm quyền.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "nhân dân" của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo.
  • B. Được xây dựng trên nền tảng chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • C. Hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, Nhà nước phục vụ nhân dân.

Câu 9: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có vai trò giám sát tối cao đối với toàn bộ hoạt động của Nhà nước?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 10: Một trong những nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam là "lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách". Nguyên tắc này giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của cá nhân người lãnh đạo.
  • B. Giảm thiểu vai trò của tập thể trong việc ra quyết định.
  • C. Phát huy trí tuệ tập thể, đồng thời xác định rõ trách nhiệm cá nhân.
  • D. Đảm bảo mọi quyết định được đưa ra nhanh chóng, không cần thảo luận.

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 khẳng định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ". Điều này thể hiện bản chất nào của hệ thống chính trị?

  • A. Dân chủ.
  • B. Pháp quyền.
  • C. Tập trung.
  • D. Nhân đạo.

Câu 12: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Chính phủ là cơ quan thực hiện quyền lực nhà nước nào?

  • A. Quyền lập pháp.
  • B. Quyền hành pháp.
  • C. Quyền tư pháp.
  • D. Quyền giám sát.

Câu 13: Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân trong hệ thống chính trị Việt Nam hợp thành cơ quan thực hiện quyền lực nhà nước nào?

  • A. Quyền lập pháp.
  • B. Quyền hành pháp.
  • C. Quyền tư pháp.
  • D. Quyền lập hiến.

Câu 14: Hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng trên nền tảng lý luận nào?

  • A. Chủ nghĩa tự do.
  • B. Chủ nghĩa dân tộc.
  • C. Chủ nghĩa Tam dân.
  • D. Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.

Câu 15: Tổ chức nào sau đây không thuộc hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Hội doanh nhân tư nhân.
  • B. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
  • C. Hội Nông dân Việt Nam.
  • D. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.

Câu 16: Chức năng "quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước" thuộc về cơ quan nào trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 17: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được thực hiện bằng hình thức dân chủ nào là chủ yếu ở Việt Nam?

  • A. Dân chủ trực tiếp hoàn toàn.
  • B. Dân chủ đại diện hoàn toàn.
  • C. Kết hợp dân chủ trực tiếp và dân chủ vô chính phủ.
  • D. Kết hợp dân chủ đại diện và dân chủ trực tiếp.

Câu 18: Đặc điểm "bảo đảm sự thống nhất giữa bản chất giai cấp công nhân và tính nhân dân, tính dân tộc rộng rãi" của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân.
  • B. Chỉ chú trọng đến yếu tố dân tộc, bỏ qua yếu tố giai cấp.
  • C. Vừa bảo vệ lợi ích giai cấp công nhân, vừa đại diện cho lợi ích của toàn dân tộc.
  • D. Xung đột giữa lợi ích giai cấp công nhân và lợi ích dân tộc.

Câu 19: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào giữ vai trò cầu nối giữa Đảng, Nhà nước với nhân dân?

  • A. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • B. Quốc hội.
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân.

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hệ thống chính trị?

  • A. Hệ thống chính trị sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Nhà nước sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.
  • C. Mặt trận Tổ quốc sẽ giữ vai trò trung tâm.
  • D. Hệ thống chính trị có thể mất phương hướng, thiếu sự thống nhất và ổn định.

Câu 21: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, pháp luật có vai trò như thế nào đối với hệ thống chính trị?

  • A. Công cụ để Đảng Cộng sản kiểm soát hệ thống chính trị.
  • B. Nền tảng, khuôn khổ pháp lý cho tổ chức và hoạt động của toàn bộ hệ thống chính trị.
  • C. Phương tiện để trấn áp các lực lượng đối lập.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có vai trò thực tế.

Câu 22: So sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Đa nguyên đa đảng.
  • B. Phân chia quyền lực tuyệt đối.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo duy nhất.
  • D. Chế độ quân chủ lập hiến.

Câu 23: Nếu quyền lực nhà nước không thuộc về nhân dân, hệ thống chính trị sẽ mang bản chất gì?

  • A. Phản dân chủ, độc tài.
  • B. Dân chủ tự do.
  • C. Vô chính phủ.
  • D. Quý tộc.

Câu 24: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, "kiểm soát quyền lực nhà nước" được thực hiện thông qua cơ chế nào?

  • A. Đảng kiểm soát tuyệt đối Nhà nước.
  • B. Nhà nước tự kiểm soát.
  • C. Chỉ có giám sát từ bên ngoài của nhân dân.
  • D. Sự phối hợp, kiểm soát lẫn nhau giữa các cơ quan nhà nước; giám sát của Đảng, Mặt trận và nhân dân.

Câu 25: Để hệ thống chính trị Việt Nam vận hành hiệu quả, yếu tố nào có vai trò quyết định?

  • A. Sức mạnh quân sự.
  • B. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Sự ủng hộ của quốc tế.

Câu 26: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, "tính dân tộc" được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ bảo vệ lợi ích của dân tộc Kinh.
  • B. Bài trừ các yếu tố văn hóa nước ngoài.
  • C. Đại diện và bảo vệ lợi ích của tất cả các dân tộc Việt Nam.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua văn hóa dân tộc.

Câu 27: Nếu thiếu nguyên tắc "tập trung dân chủ", hệ thống chính trị Việt Nam có thể rơi vào tình trạng nào?

  • A. Dân chủ quá mức, gây mất ổn định.
  • B. Tập trung quá mức, triệt tiêu dân chủ.
  • C. Vận hành trơn tru và hiệu quả hơn.
  • D. Hoặc là tập trung quan liêu, độc đoán, hoặc là dân chủ hình thức, vô tổ chức.

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của người dân được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tham gia vào Đảng Cộng sản.
  • B. Tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.
  • C. Làm việc trong các cơ quan nhà nước.
  • D. Đóng thuế đầy đủ.

Câu 29: Mục tiêu cao nhất của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • C. Xây dựng nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa, dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại.

Câu 30: Để hệ thống chính trị Việt Nam ngày càng hoàn thiện và phát triển, giải pháp quan trọng hàng đầu là gì?

  • A. Tăng cường đàn áp các lực lượng đối lập.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • D. Tiếp tục đổi mới hệ thống chính trị, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa vững mạnh, nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện rõ nhất ở nội dung nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò là 'hạt nhân lãnh đạo'. Điều này được hiểu như thế nào một cách chính xác nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện quyền lực nhà nước nào là cao nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị, thể hiện ở việc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nguyên tắc 'tính pháp quyền' đòi hỏi điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Học sinh có thể thể hiện trách nhiệm của mình trong việc xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bằng hành động thiết thực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước'. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'nhân dân' của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có vai trò giám sát tối cao đối với toàn bộ hoạt động của Nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một trong những nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam là 'lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách'. Nguyên tắc này giúp đảm bảo điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 khẳng định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ'. Điều này thể hiện bản chất nào của hệ thống chính trị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Chính phủ là cơ quan thực hiện quyền lực nhà nước nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân trong hệ thống chính trị Việt Nam hợp thành cơ quan thực hiện quyền lực nhà nước nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng trên nền tảng lý luận nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tổ chức nào sau đây không thuộc hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Chức năng 'quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước' thuộc về cơ quan nào trong hệ thống chính trị Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' được thực hiện bằng hình thức dân chủ nào là chủ yếu ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đặc điểm 'bảo đảm sự thống nhất giữa bản chất giai cấp công nhân và tính nhân dân, tính dân tộc rộng rãi' của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào giữ vai trò cầu nối giữa Đảng, Nhà nước với nhân dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hệ thống chính trị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, pháp luật có vai trò như thế nào đối với hệ thống chính trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: So sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nếu quyền lực nhà nước không thuộc về nhân dân, hệ thống chính trị sẽ mang bản chất gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, 'kiểm soát quyền lực nhà nước' được thực hiện thông qua cơ chế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để hệ thống chính trị Việt Nam vận hành hiệu quả, yếu tố nào có vai trò quyết định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, 'tính dân tộc' được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu thiếu nguyên tắc 'tập trung dân chủ', hệ thống chính trị Việt Nam có thể rơi vào tình trạng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của người dân được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Mục tiêu cao nhất của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để hệ thống chính trị Việt Nam ngày càng hoàn thiện và phát triển, giải pháp quan trọng hàng đầu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc nào sau đây đảm bảo quyền lực nhà nước ở Việt Nam vừa tập trung, thống nhất, vừa có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước?

  • A. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo tuyệt đối
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc nhân dân làm chủ

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò là liên minh chính trị rộng lớn, tập hợp khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tăng cường sự đồng thuận xã hội?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam

Câu 3: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện quyền lực nhà nước nào sau đây?

  • A. Quyền lập pháp
  • B. Quyền hành pháp
  • C. Quyền tư pháp
  • D. Quyền giám sát

Câu 4: Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất, thực hiện quyền lực nhà nước nào?

  • A. Quyền lập pháp
  • B. Quyền hành pháp
  • C. Quyền tư pháp
  • D. Quyền lập hiến

Câu 5: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam được xác định là?

  • A. Cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất
  • B. Cơ quan hành chính nhà nước cao nhất
  • C. Tổ chức chính trị - xã hội trung tâm
  • D. Lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội

Câu 6: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất dân chủ của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Sự quản lý của Nhà nước pháp quyền
  • C. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân
  • D. Sự giám sát của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

Câu 7: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc pháp quyền đòi hỏi điều gì?

  • A. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối
  • B. Mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân phải tuân thủ pháp luật
  • C. Đảng Cộng sản đứng trên pháp luật
  • D. Nhà nước kiểm soát toàn bộ xã hội

Câu 8: Học sinh có thể thực hiện hành vi nào sau đây để góp phần xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh?

  • A. Tham gia biểu tình phản đối chính sách nhà nước
  • B. Kêu gọi bãi bỏ hệ thống chính trị hiện hành
  • C. Tuyên truyền chống phá Đảng và Nhà nước
  • D. Tìm hiểu và chấp hành pháp luật, tích cực tham gia các hoạt động xã hội

Câu 9: Một trong những đặc điểm của hệ thống chính trị Việt Nam là bảo đảm sự thống nhất giữa bản chất giai cấp công nhân và tính nhân dân, tính dân tộc rộng rãi. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống chính trị phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân, đồng thời đại diện cho quyền lợi của toàn dân tộc
  • B. Giai cấp công nhân là lực lượng duy nhất lãnh đạo hệ thống chính trị
  • C. Hệ thống chính trị chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động
  • D. Tính dân tộc chỉ là hình thức, bản chất vẫn là giai cấp công nhân

Câu 10: Cơ quan nào có quyền giám sát tối cao đối với toàn bộ hoạt động của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Tòa án nhân dân tối cao
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội như Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam... có vai trò gì?

  • A. Thay thế vai trò quản lý nhà nước của Chính phủ
  • B. Đảm nhận chức năng lập pháp của Quốc hội
  • C. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các thành viên, tham gia quản lý nhà nước, xã hội
  • D. Kiểm soát hoạt động của Đảng Cộng sản Việt Nam

Câu 12: Nguyên tắc "lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách" trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì?

  • A. Quyết định cuối cùng thuộc về người đứng đầu
  • B. Đề cao trí tuệ tập thể trong quyết định, đồng thời xác định rõ trách nhiệm cá nhân
  • C. Tập thể lãnh đạo và cá nhân thực hiện
  • D. Phân quyền hoàn toàn cho cá nhân phụ trách

Câu 13: Hiến pháp năm 2013 khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng hình thức nào?

  • A. Thông qua biểu quyết trực tiếp tất cả các vấn đề
  • B. Chỉ thông qua bầu cử đại biểu Quốc hội và HĐND
  • C. Thông qua Đảng Cộng sản Việt Nam
  • D. Dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện

Câu 14: So sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, hệ thống chính trị Việt Nam có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Do Đảng Cộng sản Việt Nam duy nhất lãnh đạo
  • B. Không có sự phân chia quyền lực
  • C. Nhà nước nắm giữ toàn bộ quyền lực kinh tế
  • D. Không có các tổ chức chính trị - xã hội

Câu 15: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Viện kiểm sát nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước nào?

  • A. Quyền lập pháp
  • B. Quyền hành pháp
  • C. Kiểm sát hoạt động tư pháp
  • D. Quyền xét xử

Câu 16: Tòa án nhân dân các cấp trong hệ thống chính trị Việt Nam thực hiện quyền lực nhà nước nào?

  • A. Quyền lập pháp
  • B. Quyền hành pháp
  • C. Quyền công tố
  • D. Quyền tư pháp

Câu 17: Nếu có sự mâu thuẫn giữa các văn bản pháp luật khác nhau, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất ở Việt Nam?

  • A. Luật
  • B. Hiến pháp
  • C. Nghị định của Chính phủ
  • D. Thông tư của Bộ

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Chủ tịch nước có vai trò gì?

  • A. Đứng đầu Chính phủ
  • B. Đứng đầu Quốc hội
  • C. Đứng đầu Nhà nước, đại diện cho nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • D. Đứng đầu hệ thống tư pháp

Câu 19: Điều gì thể hiện sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cơ quan
  • B. Các cơ quan nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau
  • C. Chính phủ kiểm soát hoàn toàn Quốc hội và Tòa án
  • D. Sự phân định rõ chức năng, nhiệm vụ của Quốc hội, Chính phủ, Tòa án, Viện kiểm sát và cơ chế giám sát lẫn nhau

Câu 20: Theo Hiến pháp, nguồn gốc sức mạnh của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

  • A. Nhân dân
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Nhà nước
  • D. Pháp luật

Câu 21: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, pháp luật có vai trò như thế nào đối với hệ thống chính trị?

  • A. Công cụ để Đảng Cộng sản lãnh đạo tuyệt đối
  • B. Nền tảng, khuôn khổ pháp lý cho tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị
  • C. Phương tiện để nhà nước kiểm soát toàn diện xã hội
  • D. Chỉ là hình thức, quyền lực thực tế thuộc về Đảng

Câu 22: Mục tiêu cao nhất của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

  • A. Duy trì quyền lực của Đảng Cộng sản
  • B. Phát triển kinh tế thị trường
  • C. Phục vụ nhân dân, xây dựng nước Việt Nam độc lập, dân chủ, giàu mạnh, xã hội công bằng, văn minh, hạnh phúc
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ chế "Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ" thể hiện điều gì?

  • A. Đảng quyết định tất cả, Nhà nước và Nhân dân chỉ thực hiện
  • B. Nhà nước là trung tâm quyền lực, Đảng và Nhân dân phục vụ Nhà nước
  • C. Nhân dân có quyền lực tối cao, Đảng và Nhà nước do Nhân dân quyết định
  • D. Sự phân công, phối hợp giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân trong thực hiện quyền lực

Câu 24: Để đảm bảo tính pháp quyền trong hệ thống chính trị, điều quan trọng là gì?

  • A. Thượng tôn Hiến pháp và pháp luật
  • B. Tập trung quyền lực vào một cơ quan
  • C. Sử dụng pháp luật như công cụ trấn áp
  • D. Pháp luật phục vụ mục tiêu chính trị nhất thời

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước được phân chia thành các quyền nào?

  • A. Quyền lập pháp và quyền hành pháp
  • B. Quyền lập pháp, quyền hành pháp, quyền tư pháp
  • C. Quyền lực Đảng, quyền lực Nhà nước, quyền lực Nhân dân
  • D. Quyền lực trung ương và quyền lực địa phương

Câu 26: Giả sử Quốc hội ban hành một luật trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét tính hợp hiến của luật đó?

  • A. Chính phủ
  • B. Tòa án nhân dân tối cao
  • C. Quốc hội (thông qua hoạt động giám sát và sửa đổi Hiến pháp)
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao

Câu 27: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, sự tham gia của Nhân dân vào quản lý nhà nước và xã hội được thực hiện chủ yếu thông qua?

  • A. Chỉ thông qua bầu cử đại biểu
  • B. Chỉ thông qua các tổ chức chính trị - xã hội
  • C. Chỉ thông qua hoạt động giám sát
  • D. Bầu cử đại biểu, các tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động giám sát, phản biện xã hội, và các hình thức dân chủ trực tiếp khác

Câu 28: Đặc điểm "hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng trên nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh" có ý nghĩa gì?

  • A. Rập khuôn theo mô hình hệ thống chính trị của Liên Xô trước đây
  • B. Xác định hệ tư tưởng chủ đạo, định hướng phát triển theo con đường xã hội chủ nghĩa
  • C. Loại bỏ mọi hệ tư tưởng khác
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến thực tế hoạt động

Câu 29: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò "hạt nhân lãnh đạo" của Đảng Cộng sản Việt Nam được thể chế hóa như thế nào?

  • A. Thông qua việc Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước
  • B. Chỉ dựa trên uy tín chính trị của Đảng
  • C. Thông qua Cương lĩnh, đường lối chính trị, các nghị quyết, chỉ thị, và vai trò tiên phong gương mẫu của đảng viên
  • D. Thông qua việc Đảng kiểm soát toàn bộ bộ máy nhà nước

Câu 30: Nếu bạn phát hiện một hành vi vi phạm pháp luật của một cán bộ nhà nước, bạn nên thực hiện hành động nào phù hợp với trách nhiệm công dân?

  • A. Im lặng và bỏ qua vì sợ bị trả thù
  • B. Tự ý xử lý vi phạm bằng bạo lực
  • C. Tuyên truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội
  • D. Báo cáo hành vi vi phạm đó với cơ quan nhà nước có thẩm quyền

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nguyên tắc nào sau đây đảm bảo quyền lực nhà nước ở Việt Nam vừa tập trung, thống nhất, vừa có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò là liên minh chính trị rộng lớn, tập hợp khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tăng cường sự đồng thuận xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện quyền lực nhà nước nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất, thực hiện quyền lực nhà nước nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam được xác định là?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất dân chủ của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc pháp quyền đòi hỏi điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Học sinh có thể thực hiện hành vi nào sau đây để góp phần xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một trong những đặc điểm của hệ thống chính trị Việt Nam là bảo đảm sự thống nhất giữa bản chất giai cấp công nhân và tính nhân dân, tính dân tộc rộng rãi. Điều này có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cơ quan nào có quyền giám sát tối cao đối với toàn bộ hoạt động của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội như Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam... có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nguyên tắc 'lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách' trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hiến pháp năm 2013 khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng hình thức nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, hệ thống chính trị Việt Nam có điểm khác biệt cơ bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Viện kiểm sát nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tòa án nhân dân các cấp trong hệ thống chính trị Việt Nam thực hiện quyền lực nhà nước nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu có sự mâu thuẫn giữa các văn bản pháp luật khác nhau, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Chủ tịch nước có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì thể hiện sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Theo Hiến pháp, nguồn gốc sức mạnh của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, pháp luật có vai trò như thế nào đối với hệ thống chính trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Mục tiêu cao nhất của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ chế 'Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ' thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để đảm bảo tính pháp quyền trong hệ thống chính trị, điều quan trọng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước được phân chia thành các quyền nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Giả sử Quốc hội ban hành một luật trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét tính hợp hiến của luật đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, sự tham gia của Nhân dân vào quản lý nhà nước và xã hội được thực hiện chủ yếu thông qua?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đặc điểm 'hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng trên nền tảng lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh' có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò 'hạt nhân lãnh đạo' của Đảng Cộng sản Việt Nam được thể chế hóa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu bạn phát hiện một hành vi vi phạm pháp luật của một cán bộ nhà nước, bạn nên thực hiện hành động nào phù hợp với trách nhiệm công dân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc tập trung dân chủ trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các cơ quan nhà nước.
  • B. Sự kết hợp giữa quyền quyết định tập trung và phát huy dân chủ rộng rãi.
  • C. Quyền lực tối cao thuộc về một cá nhân lãnh đạo duy nhất.
  • D. Hoạt động của hệ thống chính trị hoàn toàn dựa trên ý chí của Đảng Cộng sản.

Câu 2: Học sinh có thể thực hiện hành động nào sau đây để góp phần xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh?

  • A. Tham gia vào các hoạt động biểu tình tự phát để bày tỏ quan điểm.
  • B. Lan truyền thông tin chưa kiểm chứng trên mạng xã hội về hệ thống chính trị.
  • C. Tích cực học tập và tìm hiểu về pháp luật, hệ thống chính trị của đất nước.
  • D. Chỉ tập trung vào việc học tập cá nhân, không quan tâm đến vấn đề chính trị xã hội.

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị?

  • A. Quản lý mọi mặt của đời sống xã hội bằng pháp luật, đảm bảo trật tự và phát triển.
  • B. Đề ra đường lối, chủ trương phát triển đất nước thay cho Đảng Cộng sản.
  • C. Đại diện cho quyền lực của giai cấp công nhân, nông dân và trí thức.
  • D. Thực hiện quyền lực nhà nước một cách độc lập, không chịu sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 4: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp và phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 5: Đâu là chức năng cơ bản của Quốc hội trong hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Điều hành và quản lý trực tiếp mọi hoạt động của nền kinh tế.
  • B. Thực hiện quyền lập hiến, lập pháp; quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát tối cao.
  • C. Bảo vệ pháp luật và xét xử các vụ án hình sự, dân sự.
  • D. Đảm bảo an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội trên cả nước.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính nhân dân sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Do một nhóm nhỏ tinh hoa lãnh đạo, không cần sự tham gia của đông đảo nhân dân.
  • B. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào một cơ quan trung ương.
  • C. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, Nhân dân là chủ thể của đất nước.
  • D. Chỉ bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân và nông dân, chưa quan tâm đến các thành phần khác.

Câu 7: Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam nhấn mạnh điều gì?

  • A. Pháp luật chỉ là công cụ để nhà nước quản lý xã hội, không có giá trị ràng buộc nhà nước.
  • B. Các cơ quan nhà nước có quyền đứng trên pháp luật trong một số trường hợp đặc biệt.
  • C. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của nhà nước, không bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
  • D. Mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân phải thượng tôn pháp luật, pháp luật là tối thượng.

Câu 8: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò là?

  • A. Lực lượng lãnh đạo duy nhất hệ thống chính trị và toàn xã hội.
  • B. Một trong nhiều tổ chức chính trị tham gia vào hệ thống chính trị.
  • C. Cơ quan nhà nước cao nhất, nắm giữ toàn bộ quyền lực.
  • D. Tổ chức xã hội có vai trò giám sát hoạt động của nhà nước.

Câu 9: Điều gì thể hiện sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cơ quan trung ương.
  • B. Sự phân định rõ chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • C. Sự chồng chéo chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan để tăng hiệu quả.
  • D. Việc các cơ quan nhà nước hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 10: Bản chất giai cấp công nhân của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện thông qua yếu tố nào?

  • A. Thành phần công nhân chiếm đa số trong các cơ quan nhà nước.
  • B. Mọi chính sách của nhà nước đều ưu tiên phục vụ giai cấp công nhân.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam, đội tiên phong của giai cấp công nhân, lãnh đạo hệ thống chính trị.
  • D. Hệ thống chính trị chỉ hoạt động vì lợi ích của giai cấp công nhân.

Câu 11: Tổ chức nào sau đây không thuộc hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, theo nghĩa hẹp?

  • A. Công đoàn Việt Nam.
  • B. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam.
  • C. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
  • D. Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.

Câu 12: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát" nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối để dễ dàng đưa ra quyết định.
  • B. Tránh sự can thiệp của các tổ chức chính trị - xã hội vào hoạt động nhà nước.
  • C. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả, không bị lạm quyền và có sự giám sát.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh quyền lực giữa các cơ quan nhà nước để nâng cao chất lượng.

Câu 13: Hình thức thực hiện quyền làm chủ của Nhân dân Việt Nam mang tính trực tiếp nhất là gì?

  • A. Thông qua bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.
  • B. Tham gia ý kiến vào các dự thảo luật, các vấn đề quan trọng của đất nước.
  • C. Thông qua các tổ chức chính trị - xã hội để bày tỏ nguyện vọng.
  • D. Giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước thông qua báo chí và truyền thông.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là nền tảng tư tưởng của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Chủ nghĩa tự do dân chủ phương Tây.
  • B. Tư tưởng Nho giáo và Phật giáo.
  • C. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
  • D. Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.

Câu 15: Hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng trên cơ sở lý luận nào?

  • A. Chủ nghĩa Tam dân.
  • B. Chủ nghĩa thực dụng.
  • C. Chủ nghĩa Mác - Lênin.
  • D. Chủ nghĩa xã hội dân chủ.

Câu 16: Vai trò "hạt nhân lãnh đạo" của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị được hiểu như thế nào?

  • A. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội.
  • B. Đảng định hướng chính trị, xây dựng đường lối, chủ trương cho sự phát triển của hệ thống chính trị và toàn xã hội.
  • C. Đảng là cơ quan quyền lực cao nhất, đứng trên tất cả các cơ quan khác.
  • D. Đảng chỉ lãnh đạo về mặt tư tưởng, không can thiệp vào hoạt động của nhà nước và xã hội.

Câu 17: Cơ chế "Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ" thể hiện mối quan hệ nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Mối quan hệ thứ bậc, trong đó Đảng ra lệnh, Nhà nước thực hiện và Nhân dân phục tùng.
  • B. Mối quan hệ độc lập, tách biệt giữa ba chủ thể, không có sự can thiệp lẫn nhau.
  • C. Mối quan hệ biện chứng, tương tác và bổ sung lẫn nhau giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân.
  • D. Mối quan hệ đối lập, mâu thuẫn giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân.

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước thuộc về ai?

  • A. Nhân dân.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Quốc hội.
  • D. Chính phủ.

Câu 19: Ý kiến nào sau đây là đúng về hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Hệ thống chính trị Việt Nam là bất biến, không thay đổi theo thời gian.
  • B. Hệ thống chính trị Việt Nam chỉ bao gồm Đảng Cộng sản và Nhà nước.
  • C. Hệ thống chính trị Việt Nam hoạt động dựa trên nguyên tắc đa nguyên chính trị.
  • D. Hệ thống chính trị Việt Nam luôn đổi mới và hoàn thiện để phù hợp với tình hình mới.

Câu 20: Mục tiêu cao nhất của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

  • A. Duy trì quyền lực tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Xây dựng nước Việt Nam độc lập, tự do, dân chủ, giàu mạnh, xã hội công bằng, văn minh.
  • C. Phát triển kinh tế thị trường tự do theo mô hình phương Tây.
  • D. Đảm bảo sự ổn định chính trị bằng mọi giá, kể cả hạn chế dân chủ.

Câu 21: Tổ chức nào đại diện cho tiếng nói và quyền lợi của người lao động trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • B. Hội Nông dân Việt Nam.
  • C. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
  • D. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.

Câu 22: Nguyên tắc lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì?

  • A. Phát huy trí tuệ tập thể trong lãnh đạo, đồng thời xác định rõ trách nhiệm cá nhân.
  • B. Tập trung mọi quyền lực vào một cá nhân lãnh đạo để quyết định nhanh chóng.
  • C. Hạn chế vai trò của tập thể, đề cao vai trò cá nhân trong lãnh đạo.
  • D. Phân chia quyền lực một cách tuyệt đối giữa tập thể và cá nhân.

Câu 23: Hình thức dân chủ đại diện trong hệ thống chính trị Việt Nam được thực hiện chủ yếu thông qua?

  • A. Các cuộc trưng cầu dân ý toàn quốc.
  • B. Việc tham gia ý kiến vào các dự thảo văn bản pháp luật.
  • C. Các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.

Câu 24: Điều gì đảm bảo tính thống nhất quyền lực nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các cơ quan nhà nước.
  • B. Sự lãnh đạo tập trung, thống nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Cơ chế bầu cử tự do, cạnh tranh giữa các đảng phái.
  • D. Tính độc lập tuyệt đối của các cơ quan tư pháp.

Câu 25: Hoạt động giám sát tối cao của Quốc hội đối với Nhà nước nhằm mục đích gì?

  • A. Can thiệp sâu vào công việc điều hành hàng ngày của Chính phủ.
  • B. Thể hiện quyền lực tối cao của Quốc hội đối với các cơ quan khác.
  • C. Đảm bảo các cơ quan nhà nước hoạt động đúng pháp luật, phục vụ Nhân dân.
  • D. Thay thế vai trò quản lý nhà nước của Chính phủ.

Câu 26: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào tạo nên sức mạnh tổng hợp?

  • A. Quyền lực tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Sự phục tùng tuyệt đối của Nhân dân đối với Nhà nước.
  • C. Nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ.
  • D. Sự đoàn kết, thống nhất và phối hợp nhịp nhàng giữa các thành tố trong hệ thống.

Câu 27: Điều gì thể hiện tính dân tộc trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Hệ thống chính trị bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, lợi ích quốc gia.
  • B. Hệ thống chính trị chỉ dành cho người dân tộc Kinh, không quan tâm đến các dân tộc thiểu số.
  • C. Hệ thống chính trị hoàn toàn độc lập với các yếu tố văn hóa, lịch sử dân tộc.
  • D. Hệ thống chính trị áp dụng mô hình của nước ngoài một cách máy móc.

Câu 28: Vì sao nói hệ thống chính trị Việt Nam mang tính "xã hội chủ nghĩa"?

  • A. Hệ thống chính trị hoàn toàn do giai cấp công nhân lãnh đạo.
  • B. Hệ thống chính trị hướng tới mục tiêu xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Hệ thống chính trị áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Hệ thống chính trị hạn chế quyền tự do dân chủ của người dân.

Câu 29: Tổ chức nào sau đây có vai trò phản biện xã hội đối với các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên.
  • D. Viện Kiểm sát nhân dân.

Câu 30: Trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ cần tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.
  • B. Hạn chế bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề chính trị - xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế cá nhân, không cần quan tâm đến chính trị.
  • D. Nâng cao ý thức pháp luật, thực hiện quyền và nghĩa vụ công dân, tham gia xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyên tắc tập trung dân chủ trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Học sinh có thể thực hiện hành động nào sau đây để góp phần xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp và phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong hệ thống chính trị Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đâu là chức năng cơ bản của Quốc hội trong hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính nhân dân sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò là?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Điều gì thể hiện sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bản chất giai cấp công nhân của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện thông qua yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tổ chức nào sau đây không thuộc hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, theo nghĩa hẹp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát' nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hình thức thực hiện quyền làm chủ của Nhân dân Việt Nam mang tính trực tiếp nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là nền tảng tư tưởng của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng trên cơ sở lý luận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Vai trò 'hạt nhân lãnh đạo' của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị được hiểu như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Cơ chế 'Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ' thể hiện mối quan hệ nào trong hệ thống chính trị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước thuộc về ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Ý kiến nào sau đây là đúng về hệ thống chính trị Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Mục tiêu cao nhất của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tổ chức nào đại diện cho tiếng nói và quyền lợi của người lao động trong hệ thống chính trị Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nguyên tắc lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hình thức dân chủ đại diện trong hệ thống chính trị Việt Nam được thực hiện chủ yếu thông qua?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Điều gì đảm bảo tính thống nhất quyền lực nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hoạt động giám sát tối cao của Quốc hội đối với Nhà nước nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào tạo nên sức mạnh tổng hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì thể hiện tính dân tộc trong hệ thống chính trị Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Vì sao nói hệ thống chính trị Việt Nam mang tính 'xã hội chủ nghĩa'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tổ chức nào sau đây có vai trò phản biện xã hội đối với các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc nào sau đây đảm bảo rằng quyền lực nhà nước ở Việt Nam không chỉ tập trung mà còn được phân chia một cách rõ ràng giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp?

  • A. Nguyên tắc tập trung quyền lực tuyệt đối
  • B. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo toàn diện
  • C. Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp, xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tăng cường sự đồng thuận xã hội?

  • A. Quốc hội
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • C. Chính phủ
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam

Câu 3: Điều gì thể hiện bản chất dân chủ của hệ thống chính trị Việt Nam, phân biệt với các hệ thống chính trị độc tài hoặc chuyên chế?

  • A. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo tuyệt đối
  • C. Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội
  • D. Tập trung quyền lực vào một cá nhân

Câu 4: Quốc hội Việt Nam thực hiện chức năng giám sát tối cao đối với hoạt động của Nhà nước. Hãy cho biết điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước được kiểm soát
  • D. Nguyên tắc pháp quyền

Câu 5: Trong một xã hội pháp quyền, vai trò của pháp luật được đề cao. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Pháp luật chỉ là công cụ hỗ trợ cho Đảng lãnh đạo
  • B. Pháp luật là cơ sở để tổ chức và vận hành hệ thống chính trị, đảm bảo công bằng, minh bạch
  • C. Pháp luật hạn chế quyền lực của Nhà nước
  • D. Pháp luật không có vai trò quan trọng bằng đạo đức

Câu 6: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị.

  • A. Đảng và Nhà nước là hai tổ chức độc lập, không liên quan
  • B. Nhà nước lãnh đạo Đảng trong mọi hoạt động
  • C. Đảng lãnh đạo Nhà nước, Nhà nước thể chế hóa và tổ chức thực hiện đường lối của Đảng
  • D. Đảng chịu sự giám sát toàn diện của Nhà nước

Câu 7: Điều gì thể hiện vai trò "hạt nhân lãnh đạo" của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị?

  • A. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước và xã hội
  • B. Đảng là cơ quan quyền lực cao nhất trong hệ thống chính trị
  • C. Đảng chỉ hoạt động trong lĩnh vực chính trị, không can thiệp vào kinh tế, văn hóa
  • D. Đảng định ra đường lối, chủ trương, chính sách lớn để Nhà nước và các tổ chức khác thực hiện

Câu 8: Trong hệ thống chính trị, các tổ chức chính trị - xã hội (ví dụ: Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ...) có vai trò gì?

  • A. Thay thế vai trò quản lý nhà nước trong một số lĩnh vực
  • B. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các thành viên, tham gia quản lý nhà nước, giám sát xã hội
  • C. Hoạt động độc lập hoàn toàn với Nhà nước và Đảng
  • D. Chỉ tập trung vào các hoạt động văn hóa, xã hội, không tham gia chính trị

Câu 9: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Vừa đảm bảo sự lãnh đạo tập trung, thống nhất, vừa phát huy dân chủ, sáng kiến của các cấp, các ngành, các địa phương
  • B. Chỉ nhấn mạnh yếu tố tập trung, hạn chế dân chủ
  • C. Dân chủ là hình thức, tập trung là nội dung
  • D. Tập trung và dân chủ là hai yếu tố độc lập, không liên quan đến nhau

Câu 10: Học sinh có thể thực hiện trách nhiệm của mình trong việc xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị bằng hành động cụ thể nào?

  • A. Tham gia vào các hoạt động chính trị của Đảng
  • B. Trực tiếp tham gia vào bộ máy nhà nước
  • C. Tìm hiểu và chấp hành pháp luật, tham gia các hoạt động xã hội có ích, phê phán hành vi tiêu cực
  • D. Chỉ cần tập trung học tập, không cần quan tâm đến chính trị

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực "tư pháp" được thực hiện bởi cơ quan nào?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Chủ tịch nước
  • D. Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân

Câu 12: Nếu có một dự thảo luật quan trọng liên quan đến quyền lợi của người dân, cơ quan nào có vai trò chính trong việc thảo luận, thông qua dự luật đó?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 13: Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất, vậy chức năng chính của Chính phủ là gì?

  • A. Lập pháp
  • B. Hành pháp
  • C. Tư pháp
  • D. Giám sát tối cao

Câu 14: Trong hệ thống chính trị, "pháp quyền xã hội chủ nghĩa" có nghĩa là gì?

  • A. Nhà nước đứng trên pháp luật
  • B. Pháp luật chỉ phục vụ giai cấp công nhân
  • C. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân phải thượng tôn pháp luật, pháp luật là tối thượng
  • D. Pháp luật do Đảng Cộng sản quyết định

Câu 15: Giả sử có một vụ việc tham nhũng nghiêm trọng, cơ quan nào sẽ chịu trách nhiệm điều tra và truy tố trước pháp luật?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Thanh tra Chính phủ
  • D. Viện kiểm sát nhân dân và Tòa án nhân dân

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính "nhân dân" sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Hệ thống chính trị phục vụ lợi ích của nhân dân, do nhân dân làm chủ
  • B. Chỉ có giai cấp công nhân và nông dân được tham gia hệ thống chính trị
  • C. Nhà nước ban hành chính sách ưu tiên cho cán bộ, công chức
  • D. Mọi quyết định chính trị đều phải được trưng cầu dân ý

Câu 17: Trong hệ thống chính trị, yếu tố "tính dân tộc" được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ bảo vệ lợi ích của dân tộc Kinh
  • B. Đảm bảo quyền bình đẳng, đoàn kết giữa các dân tộc, phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
  • C. Xây dựng nhà nước theo mô hình dân tộc chủ nghĩa
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế cho các vùng dân tộc thiểu số

Câu 18: Nếu so sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Đa nguyên đa đảng
  • B. Tam quyền phân lập
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo duy nhất
  • D. Chế độ quân chủ lập hiến

Câu 19: Vì sao nói Đảng Cộng sản Việt Nam vừa là thành viên, vừa là lãnh đạo của hệ thống chính trị?

  • A. Đảng vừa tham gia vào bộ máy nhà nước, vừa đứng ngoài chỉ đạo
  • B. Đảng là một bộ phận của Mặt trận Tổ quốc, đồng thời lãnh đạo Mặt trận
  • C. Đảng vừa là tổ chức chính trị, vừa là tổ chức kinh tế
  • D. Đảng là một bộ phận của hệ thống, chịu sự điều chỉnh của pháp luật, đồng thời lãnh đạo toàn bộ hệ thống

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, hệ thống chính trị Việt Nam cần phải đổi mới và hoàn thiện như thế nào để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước?

  • A. Giữ nguyên hệ thống như hiện tại, không cần đổi mới
  • B. Tiếp tục đổi mới, hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực lãnh đạo, quản lý, đảm bảo hiệu lực, hiệu quả
  • C. Thay đổi hoàn toàn mô hình hệ thống chính trị
  • D. Thu hẹp vai trò của Nhà nước, tăng cường vai trò của thị trường

Câu 21: Cơ quan nào có quyền quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước, ví dụ như ngân sách nhà nước, các dự án trọng điểm quốc gia?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
  • D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Câu 22: Nếu bạn muốn bày tỏ ý kiến, kiến nghị của mình về một vấn đề chính sách của Nhà nước, bạn có thể thông qua tổ chức nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Tòa án nhân dân
  • B. Viện kiểm sát nhân dân
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hoặc các tổ chức thành viên
  • D. Văn phòng Chủ tịch nước

Câu 23: Nguyên tắc "lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách" có ý nghĩa gì trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Mọi quyết định đều do tập thể quyết định, không có trách nhiệm cá nhân
  • B. Cá nhân lãnh đạo có quyền quyết định tuyệt đối
  • C. Tập thể lãnh đạo để dân chủ, cá nhân phụ trách để tăng hiệu quả
  • D. Đảm bảo dân chủ trong thảo luận, quyết định, đồng thời xác định rõ trách nhiệm cá nhân trong thực hiện

Câu 24: Trong hệ thống chính trị, "quyền lực nhà nước là thống nhất" được hiểu như thế nào?

  • A. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào một cơ quan
  • B. Quyền lực nhà nước là một chỉnh thể, thuộc về nhân dân, không phân chia, nhưng có sự phân công, phối hợp
  • C. Các cơ quan nhà nước độc lập và đối trọng lẫn nhau
  • D. Quyền lực nhà nước chỉ tập trung ở trung ương, không có ở địa phương

Câu 25: Theo Hiến pháp, "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân". Hãy cho biết ý nghĩa của cụm từ "vì Nhân dân" trong định nghĩa này.

  • A. Nhà nước chỉ phục vụ một bộ phận nhỏ dân cư
  • B. Nhà nước hoạt động vì lợi ích của giai cấp công nhân
  • C. Mọi hoạt động của Nhà nước đều hướng tới mục tiêu phục vụ lợi ích của toàn thể Nhân dân
  • D. Nhà nước không chịu trách nhiệm trước Nhân dân

Câu 26: Trong hệ thống chính trị, "kiểm soát quyền lực nhà nước" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Kiểm soát quyền lực nhà nước là không cần thiết, gây cản trở hoạt động
  • B. Kiểm soát quyền lực nhà nước chỉ là hình thức
  • C. Kiểm soát quyền lực nhà nước chỉ giới hạn ở Đảng
  • D. Đảm bảo quyền lực không bị lạm dụng, phòng chống tham nhũng, tiêu cực, bảo vệ quyền và lợi ích của Nhân dân

Câu 27: Các tổ chức như Công đoàn, Hội Nông dân, Đoàn Thanh niên... được gọi chung là gì trong hệ thống chính trị?

  • A. Cơ quan nhà nước
  • B. Tổ chức chính trị - xã hội
  • C. Tổ chức kinh tế
  • D. Tổ chức văn hóa - xã hội

Câu 28: So sánh vai trò của Quốc hội và Chính phủ trong hệ thống chính trị Việt Nam, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

  • A. Quốc hội và Chính phủ đều thực hiện quyền hành pháp
  • B. Chính phủ có quyền lập pháp, Quốc hội thì không
  • C. Quốc hội là cơ quan lập pháp, Chính phủ là cơ quan hành pháp
  • D. Quốc hội và Chính phủ có vai trò ngang nhau, không có sự phân công

Câu 29: Nếu hệ thống chính trị không được xây dựng và vận hành dựa trên pháp luật, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Hệ thống chính trị sẽ hoạt động hiệu quả hơn
  • B. Dân chủ sẽ được phát huy cao độ
  • C. Quyền lực nhà nước sẽ được kiểm soát tốt hơn
  • D. Dễ dẫn đến lạm quyền, tùy tiện, thiếu công bằng, minh bạch, xâm phạm quyền và lợi ích của nhân dân

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống chính trị Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp nào để tiếp tục phát triển và đáp ứng tốt hơn yêu cầu của đất nước và xã hội?

  • A. Đổi mới đồng bộ hệ thống pháp luật, cải cách hành chính, tăng cường dân chủ, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ
  • B. Giữ nguyên trạng hệ thống chính trị hiện tại
  • C. Tập trung quyền lực vào một số ít cơ quan để tăng hiệu quả
  • D. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng trong hệ thống chính trị

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguyên tắc nào sau đây đảm bảo rằng quyền lực nhà nước ở Việt Nam không chỉ tập trung mà còn được phân chia một cách rõ ràng giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp, xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tăng cường sự đồng thuận xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điều gì thể hiện bản chất dân chủ của hệ thống chính trị Việt Nam, phân biệt với các hệ thống chính trị độc tài hoặc chuyên chế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Quốc hội Việt Nam thực hiện chức năng giám sát tối cao đối với hoạt động của Nhà nước. Hãy cho biết điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong một xã hội pháp quyền, vai trò của pháp luật được đề cao. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với hệ thống chính trị Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Điều gì thể hiện vai trò 'hạt nhân lãnh đạo' của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong hệ thống chính trị, các tổ chức chính trị - xã hội (ví dụ: Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ...) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Học sinh có thể thực hiện trách nhiệm của mình trong việc xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị bằng hành động cụ thể nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực 'tư pháp' được thực hiện bởi cơ quan nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu có một dự thảo luật quan trọng liên quan đến quyền lợi của người dân, cơ quan nào có vai trò chính trong việc thảo luận, thông qua dự luật đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất, vậy chức năng chính của Chính phủ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong hệ thống chính trị, 'pháp quyền xã hội chủ nghĩa' có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Giả sử có một vụ việc tham nhũng nghiêm trọng, cơ quan nào sẽ chịu trách nhiệm điều tra và truy tố trước pháp luật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây phản ánh tính 'nhân dân' sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong hệ thống chính trị, yếu tố 'tính dân tộc' được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu so sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Vì sao nói Đảng Cộng sản Việt Nam vừa là thành viên, vừa là lãnh đạo của hệ thống chính trị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, hệ thống chính trị Việt Nam cần phải đổi mới và hoàn thiện như thế nào để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cơ quan nào có quyền quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước, ví dụ như ngân sách nhà nước, các dự án trọng điểm quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu bạn muốn bày tỏ ý kiến, kiến nghị của mình về một vấn đề chính sách của Nhà nước, bạn có thể thông qua tổ chức nào trong hệ thống chính trị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nguyên tắc 'lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách' có ý nghĩa gì trong hoạt động của hệ thống chính trị?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong hệ thống chính trị, 'quyền lực nhà nước là thống nhất' được hiểu như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Theo Hiến pháp, 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa c???a Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân'. Hãy cho biết ý nghĩa của cụm từ 'vì Nhân dân' trong định nghĩa này.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong hệ thống chính trị, 'kiểm soát quyền lực nhà nước' có vai trò quan trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Các tổ chức như Công đoàn, Hội Nông dân, Đoàn Thanh niên... được gọi chung là gì trong hệ thống chính trị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: So sánh vai trò của Quốc hội và Chính phủ trong hệ thống chính trị Việt Nam, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu hệ thống chính trị không được xây dựng và vận hành dựa trên pháp luật, điều gì có thể xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống chính trị Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp nào để tiếp tục phát triển và đáp ứng tốt hơn yêu cầu của đất nước và xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào đảm bảo quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, đồng thời phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong thực thi quyền lực?

  • A. Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo
  • D. Nguyên tắc nhân dân làm chủ

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào giữ vai trò là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân, nơi tập hợp và phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam

Câu 3: Chức năng nào sau đây thể hiện vai trò của Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân?

  • A. Lập pháp
  • B. Hành pháp
  • C. Tư pháp
  • D. Quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước

Câu 4: Trong các tổ chức sau, đâu là tổ chức chính trị - xã hội có vai trò đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của giai cấp công nhân, người lao động?

  • A. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
  • B. Hội Nông dân Việt Nam
  • C. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
  • D. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hệ thống chính trị?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam là một bộ phận của bộ máy nhà nước.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam chịu sự giám sát của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam hoạt động độc lập với hệ thống chính trị.

Câu 6: Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi điều gì?

  • A. Nhà nước đứng trên pháp luật.
  • B. Pháp luật do Đảng Cộng sản Việt Nam quyết định.
  • C. Mọi hoạt động của hệ thống chính trị phải tuân thủ pháp luật.
  • D. Pháp luật chỉ áp dụng cho người dân, không áp dụng cho Nhà nước.

Câu 7: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào thực hiện quyền hành pháp, quản lý nhà nước trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Tòa án nhân dân tối cao
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao

Câu 8: Hiến pháp năm 2013 khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về ai?

  • A. Nhân dân
  • B. Nhà nước
  • C. Chính phủ
  • D. Quốc hội

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính nhân dân sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo
  • B. Tổ chức và hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Dựa trên nền tảng chủ nghĩa Mác - Lênin
  • D. Quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân

Câu 10: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

  • A. Chính phủ
  • B. Chủ tịch nước
  • C. Quốc hội
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 11: Hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng trên nền tảng tư tưởng nào?

  • A. Chủ nghĩa Tam dân
  • B. Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh
  • C. Chủ nghĩa tự do
  • D. Chủ nghĩa dân túy

Câu 12: Mục tiêu cao nhất của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Duy trì quyền lực của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • C. Tăng cường quốc phòng và an ninh
  • D. Xây dựng nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa, dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh

Câu 13: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có chức năng giám sát tối cao đối với toàn bộ hoạt động của Nhà nước?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

Câu 14: Tổ chức nào sau đây không phải là thành viên của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam?

  • A. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam (Công đoàn Việt Nam)
  • B. Hội Chữ thập đỏ Việt Nam
  • C. Hội Cựu chiến binh Việt Nam
  • D. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

Câu 15: Nguyên tắc "lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách" trong hệ thống chính trị Việt Nam nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quyền lực cá nhân của người lãnh đạo
  • B. Giảm thiểu trách nhiệm của tập thể lãnh đạo
  • C. Đảm bảo sự dân chủ trong lãnh đạo và nâng cao trách nhiệm cá nhân
  • D. Tạo sự độc lập tuyệt đối của cá nhân phụ trách

Câu 16: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền tư pháp được thực hiện bởi cơ quan nào?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Viện kiểm sát nhân dân
  • D. Tòa án nhân dân

Câu 17: So sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Sự lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Tính đa nguyên về chính trị
  • C. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các nhánh
  • D. Cơ chế tổng thống chế

Câu 18: Mục đích của việc phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cơ quan
  • B. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực thi hiệu quả, thống nhất và kiểm soát
  • C. Giảm thiểu vai trò của các cơ quan nhà nước
  • D. Tạo sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, hệ thống chính trị Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao hiệu quả hoạt động?

  • A. Tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng
  • B. Củng cố sức mạnh quân sự
  • C. Hoàn thiện thể chế pháp luật
  • D. Đẩy mạnh công tác tư tưởng

Câu 20: Học sinh có thể đóng góp vào việc xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị Việt Nam bằng hành động thiết thực nào?

  • A. Tham gia vào các hoạt động chính trị của Đảng
  • B. Trực tiếp tham gia vào bộ máy nhà nước
  • C. Phê phán hệ thống chính trị trên mạng xã hội
  • D. Tìm hiểu về hệ thống chính trị và chấp hành pháp luật

Câu 21: Điều gì thể hiện sự thống nhất giữa bản chất giai cấp công nhân và tính nhân dân, tính dân tộc trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Chỉ phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân
  • B. Đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và toàn dân tộc
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế
  • D. Xây dựng hệ thống chính trị theo mô hình nước ngoài

Câu 22: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Viện kiểm sát nhân dân có vai trò gì?

  • A. Thực hiện quyền hành pháp
  • B. Thực hiện quyền lập pháp
  • C. Thực hiện quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp
  • D. Thực hiện quyền xét xử

Câu 23: Vì sao nói hệ thống chính trị Việt Nam là hệ thống mở?

  • A. Chỉ chịu ảnh hưởng từ bên ngoài
  • B. Không có sự thay đổi theo thời gian
  • C. Hoạt động độc lập với thế giới bên ngoài
  • D. Luôn đổi mới và hoàn thiện để phù hợp với tình hình mới

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

  • A. Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ
  • B. Đảng và Nhà nước độc lập với nhau
  • C. Nhà nước lãnh đạo Đảng
  • D. Đảng và Nhà nước hợp nhất thành một cơ quan

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào có vai trò phản biện xã hội đối với các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước?

  • A. Chính phủ
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên
  • C. Quốc hội
  • D. Tòa án nhân dân

Câu 26: Đánh giá về vai trò của hệ thống chính trị Việt Nam trong việc đảm bảo ổn định chính trị - xã hội để phát triển đất nước.

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Gây cản trở sự phát triển
  • C. Đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững ổn định chính trị - xã hội
  • D. Chỉ tập trung vào lĩnh vực kinh tế

Câu 27: Để tăng cường hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất
  • B. Mở rộng hợp tác quốc tế
  • C. Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng
  • D. Nâng cao năng lực và phẩm chất đội ngũ cán bộ, công chức

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào có vai trò giáo dục, vận động nhân dân thực hiện chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước?

  • A. Quốc hội
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên
  • C. Chính phủ
  • D. Tòa án nhân dân

Câu 29: Hãy xác định mối quan hệ giữa hệ thống chính trị Việt Nam và mục tiêu phát triển bền vững của đất nước.

  • A. Không liên quan đến phát triển bền vững
  • B. Cản trở phát triển bền vững
  • C. Là yếu tố then chốt đảm bảo định hướng phát triển bền vững
  • D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế, không quan tâm đến bền vững

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống chính trị Việt Nam cần tiếp tục đổi mới theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước và hội nhập quốc tế?

  • A. Dân chủ hơn, pháp quyền hơn, hiệu lực và hiệu quả hơn
  • B. Tập trung quyền lực hơn
  • C. Giữ nguyên trạng như hiện tại
  • D. Thu hẹp vai trò của Nhà nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào đảm bảo quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, đồng thời phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong thực thi quyền lực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào giữ vai trò là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân, nơi tập hợp và phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chức năng nào sau đây thể hiện vai trò của Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong các tổ chức sau, đâu là tổ chức chính trị - xã hội có vai trò đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của giai cấp công nhân, người lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hệ thống chính trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào thực hiện quyền hành pháp, quản lý nhà nước trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hiến pháp năm 2013 khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về ai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính nhân dân sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng trên nền tảng tư tưởng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Mục tiêu cao nhất của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có chức năng giám sát tối cao đối với toàn bộ hoạt động của Nhà nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tổ chức nào sau đây không phải là thành viên của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nguyên tắc 'lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách' trong hệ thống chính trị Việt Nam nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền tư pháp được thực hiện bởi cơ quan nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: So sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Mục đích của việc phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, hệ thống chính trị Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao hiệu quả hoạt động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Học sinh có thể đóng góp vào việc xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị Việt Nam bằng hành động thiết thực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Điều gì thể hiện sự thống nhất giữa bản chất giai cấp công nhân và tính nhân dân, tính dân tộc trong hệ thống chính trị Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Viện kiểm sát nhân dân có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Vì sao nói hệ thống chính trị Việt Nam là hệ thống mở?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào có vai trò phản biện xã hội đối với các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đánh giá về vai trò của hệ thống chính trị Việt Nam trong việc đảm bảo ổn định chính trị - xã hội để phát triển đất nước.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để tăng cường hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào có vai trò giáo dục, vận động nhân dân thực hiện chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hãy xác định mối quan hệ giữa hệ thống chính trị Việt Nam và mục tiêu phát triển bền vững của đất nước.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống chính trị Việt Nam cần tiếp tục đổi mới theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước và hội nhập quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định bản chất thuộc về giai cấp nào, đồng thời thể hiện tính chất của toàn dân tộc?

  • A. Giai cấp nông dân và tính dân chủ.
  • B. Giai cấp công nhân và tính nhân dân.
  • C. Giai cấp tư sản và tính hiện đại.
  • D. Tầng lớp trí thức và tính khoa học.

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào đảm bảo quyền lực nhà nước là thống nhất, đồng thời phân định rõ trách nhiệm và quyền hạn giữa các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo tuyệt đối.
  • B. Nguyên tắc tập trung quyền lực vào Quốc hội.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa.

Câu 3: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò trung tâm, lãnh đạo toàn bộ hệ thống và xã hội?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Quốc hội.
  • C. Chính phủ.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 4: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước Việt Nam thực hiện quyền lập pháp, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 5: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò gì trong hệ thống chính trị, thể hiện mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân?

  • A. Thay mặt Nhà nước quản lý các hoạt động xã hội.
  • B. Thực hiện chức năng tư pháp, bảo vệ pháp luật.
  • C. Đề xuất và quyết định các chính sách kinh tế.
  • D. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của Nhân dân.

Câu 6: Điều nào sau đây là đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam, phân biệt với hệ thống chính trị của nhiều quốc gia khác trên thế giới?

  • A. Do Đảng Cộng sản Việt Nam duy nhất lãnh đạo.
  • B. Được tổ chức theo mô hình tam quyền phân lập.
  • C. Hoạt động dựa trên hệ thống đa đảng đối lập.
  • D. Quyền lực nhà nước phân chia cho nhiều tổ chức.

Câu 7: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Kỷ luật và tự do.
  • B. Quyền lực và trách nhiệm.
  • C. Tập trung và dân chủ.
  • D. Lãnh đạo và phục tùng.

Câu 8: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc nào được coi là nền tảng để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và trách nhiệm giải trình của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc nhân đạo xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp quyền.

Câu 9: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tham gia vào xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Chỉ trích mọi chủ trương, chính sách của Nhà nước.
  • B. Tích cực tham gia góp ý xây dựng pháp luật.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến tình hình chính trị.
  • D. Tự ý thành lập các tổ chức chính trị đối lập.

Câu 10: Nếu so sánh với các hệ thống chính trị theo mô hình "tam quyền phân lập", hệ thống chính trị Việt Nam có điểm khác biệt cơ bản nào về sự phân chia quyền lực?

  • A. Phân chia quyền lực tuyệt đối và độc lập giữa các nhánh.
  • B. Tập trung quyền lực hoàn toàn vào cơ quan hành pháp.
  • C. Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp giữa các cơ quan.
  • D. Quyền lực tư pháp là tối cao, chi phối các nhánh khác.

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực cao nhất thuộc về ai, và được thực hiện thông qua cơ chế nào?

  • A. Quốc hội, thông qua bầu cử đại biểu.
  • B. Chính phủ, thông qua các quyết định hành chính.
  • C. Đảng Cộng sản, thông qua đường lối, chủ trương.
  • D. Nhân dân, thông qua Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.

Câu 12: Để đảm bảo sự lãnh đạo toàn diện của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hệ thống chính trị, Đảng thực hiện phương thức lãnh đạo chủ yếu nào?

  • A. Điều hành trực tiếp bộ máy nhà nước.
  • B. Đề ra đường lối, chủ trương, kiểm tra, giám sát việc thực hiện.
  • C. Can thiệp vào hoạt động hàng ngày của các cơ quan.
  • D. Nắm giữ toàn bộ quyền lực nhà nước.

Câu 13: Điều gì thể hiện tính "dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam, mặc dù có sự lãnh đạo của một đảng duy nhất?

  • A. Sự tồn tại của nhiều đảng phái chính trị.
  • B. Quyền lực tập trung hoàn toàn ở Đảng.
  • C. Nhà nước đại diện và bảo vệ quyền lợi của nhân dân, sự tham gia của các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Cơ chế bầu cử tự do, cạnh tranh giữa các ứng cử viên độc lập.

Câu 14: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ chế kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước được thực hiện như thế nào?

  • A. Phân công, phối hợp và kiểm soát lẫn nhau giữa các cơ quan.
  • B. Tập trung quyền lực vào một cơ quan trung ương.
  • C. Kiểm soát chủ yếu thông qua Đảng Cộng sản.
  • D. Không có cơ chế kiểm soát quyền lực rõ ràng.

Câu 15: Ý kiến nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nhà nước đứng trên Nhân dân, quản lý và điều hành xã hội.
  • B. Nhà nước là công cụ của Nhân dân, phục vụ lợi ích của Nhân dân.
  • C. Nhà nước và Nhân dân là hai chủ thể độc lập, không liên quan.
  • D. Nhà nước phụ thuộc vào sự chỉ đạo của các tổ chức quốc tế.

Câu 16: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của pháp luật được đề cao như thế nào trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội và hoạt động của bộ máy nhà nước?

  • A. Pháp luật chỉ là công cụ hỗ trợ cho quản lý nhà nước.
  • B. Pháp luật đứng sau ý chí của Đảng và Nhà nước.
  • C. Pháp luật có vị trí tối thượng, mọi tổ chức, cá nhân phải tuân thủ.
  • D. Pháp luật chỉ áp dụng cho dân thường, không áp dụng cho cán bộ.

Câu 17: Để xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh, yếu tố nào được coi là then chốt, đảm bảo tính hiệu lực, hiệu quả của toàn bộ hệ thống?

  • A. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
  • C. Bộ máy nhà nước tinh gọn.
  • D. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức như Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Phụ nữ Việt Nam... thuộc thành tố nào?

  • A. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Các cơ quan tư pháp.

Câu 19: Chức năng "giám sát tối cao" của Quốc hội đối với hoạt động của Nhà nước có ý nghĩa gì trong việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm?

  • A. Tăng cường quyền lực của Quốc hội đối với các cơ quan khác.
  • B. Đảm bảo sự phục tùng của các cơ quan nhà nước trước Quốc hội.
  • C. Đảm bảo các cơ quan nhà nước hoạt động đúng pháp luật, hiệu quả, tránh lạm quyền.
  • D. Thay thế vai trò quản lý nhà nước của Chính phủ.

Câu 20: Nếu một chính sách của Nhà nước không còn phù hợp với thực tiễn và nguyện vọng của Nhân dân, cơ chế nào trong hệ thống chính trị đảm bảo chính sách đó có thể được điều chỉnh hoặc thay đổi?

  • A. Chỉ có thể thay đổi khi có quyết định của Đảng Cộng sản.
  • B. Chính sách đã ban hành không thể thay đổi.
  • C. Phụ thuộc vào ý kiến của các chuyên gia nước ngoài.
  • D. Thông qua ý kiến Nhân dân, hoạt động giám sát của Quốc hội, Hội đồng nhân dân, và sự điều chỉnh của Nhà nước.

Câu 21: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước được phân chia thành các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Sự phân chia này nhằm mục đích gì?

  • A. Để phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan, đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả, không bị lạm dụng.
  • B. Để tạo ra sự đối lập và cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước.
  • C. Để làm suy yếu quyền lực của Nhà nước.
  • D. Để các cơ quan nhà nước hoạt động độc lập hoàn toàn, không liên quan đến nhau.

Câu 22: Nguyên tắc "lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách" trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc ra quyết định và thực thi quyền lực?

  • A. Tập trung quyền lực vào một cá nhân lãnh đạo cao nhất.
  • B. Đảm bảo tính dân chủ, khách quan trong quyết định, đồng thời xác định rõ trách nhiệm cá nhân khi thực hiện.
  • C. Hạn chế trách nhiệm của cá nhân, tăng trách nhiệm tập thể.
  • D. Quyết định tập thể là hình thức, cá nhân là người quyết định cuối cùng.

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của các phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, truyền hình...) được đánh giá như thế nào?

  • A. Chỉ là công cụ tuyên truyền của Nhà nước.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong hệ thống chính trị.
  • C. Là kênh thông tin quan trọng, tham gia giám sát, phản biện xã hội, góp phần xây dựng hệ thống chính trị.
  • D. Hoạt động hoàn toàn độc lập với hệ thống chính trị.

Câu 24: Để hệ thống chính trị Việt Nam ngày càng hoàn thiện và hiệu quả, một trong những yêu cầu quan trọng đặt ra là gì?

  • A. Giữ nguyên trạng hệ thống chính trị hiện tại.
  • B. Tập trung quyền lực hơn nữa vào Đảng Cộng sản.
  • C. Hạn chế vai trò của Nhân dân trong hệ thống chính trị.
  • D. Tiếp tục đổi mới, hoàn thiện bộ máy nhà nước, tăng cường pháp quyền, phát huy dân chủ.

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân các cấp thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là cơ quan hành chính trực thuộc Trung ương.
  • B. Thể hiện tính đại diện dân chủ ở địa phương, là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị.
  • D. Hoạt động độc lập hoàn toàn với Trung ương.

Câu 26: Nếu có sự mâu thuẫn giữa pháp luật và lợi ích của một nhóm người, nguyên tắc nào của hệ thống chính trị Việt Nam sẽ được ưu tiên?

  • A. Lợi ích của nhóm người có quyền lực kinh tế lớn hơn.
  • B. Lợi ích của nhóm người có số lượng đông hơn.
  • C. Pháp luật phải được ưu tiên, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của cơ quan hành pháp.

Câu 27: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, hoạt động "bầu cử" đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện quyền làm chủ của Nhân dân, để Nhân dân trực tiếp lựa chọn người đại diện vào cơ quan quyền lực nhà nước.
  • B. Chỉ là hình thức thủ tục, không có ý nghĩa thực chất.
  • C. Để Đảng Cộng sản lựa chọn người lãnh đạo.
  • D. Để các tổ chức quốc tế đánh giá tính dân chủ.

Câu 28: Nếu một công dân phát hiện hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ nhà nước, họ có quyền và trách nhiệm gì trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Không có quyền can thiệp, vì đó là việc của Nhà nước.
  • B. Có quyền tố cáo, khiếu nại hành vi vi phạm đó đến cơ quan có thẩm quyền.
  • C. Tự ý xử lý hành vi vi phạm theo cách riêng.
  • D. Chỉ có thể thông báo cho Đảng Cộng sản.

Câu 29: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, việc tăng cường "pháp chế xã hội chủ nghĩa" có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của cơ quan lập pháp.
  • B. Hạn chế quyền tự do của công dân.
  • C. Nâng cao hiệu lực, hiệu quả của pháp luật, đảm bảo pháp luật được thượng tôn và thực hiện nghiêm minh trong xã hội.
  • D. Thay thế vai trò của đạo đức và văn hóa bằng pháp luật.

Câu 30: Để đánh giá tính hiệu quả của hệ thống chính trị Việt Nam, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Sự ổn định chính trị tuyệt đối, không có thay đổi.
  • B. Mức độ tập trung quyền lực vào Trung ương.
  • C. Sự hài lòng của cộng đồng quốc tế.
  • D. Mức độ phục vụ Nhân dân, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của Nhân dân, góp phần vào sự phát triển đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hệ thống chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định bản chất thuộc về giai cấp nào, đồng thời thể hiện tính chất của toàn dân tộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào đảm bảo quyền lực nhà nước là thống nhất, đồng thời phân định rõ trách nhiệm và quyền hạn giữa các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò trung tâm, lãnh đạo toàn bộ hệ thống và xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước Việt Nam thực hiện quyền lập pháp, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát tối cao hoạt động của Nhà nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò gì trong hệ thống chính trị, thể hiện mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điều nào sau đây là đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam, phân biệt với hệ thống chính trị của nhiều quốc gia khác trên thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc nào được coi là nền tảng để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và trách nhiệm giải trình của hệ thống chính trị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tham gia vào xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu so sánh với các hệ thống chính trị theo mô hình 'tam quyền phân lập', hệ thống chính trị Việt Nam có điểm khác biệt cơ bản nào về sự phân chia quyền lực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực cao nhất thuộc về ai, và được thực hiện thông qua cơ chế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để đảm bảo sự lãnh đạo toàn diện của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hệ thống chính trị, Đảng thực hiện phương thức lãnh đạo chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Điều gì thể hiện tính 'dân chủ' trong hệ thống chính trị Việt Nam, mặc dù có sự lãnh đạo của một đảng duy nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ chế kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước được thực hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ý kiến nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân trong hệ thống chính trị Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của pháp luật được đề cao như thế nào trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội và hoạt động của bộ máy nhà nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh, yếu tố nào được coi là then chốt, đảm bảo tính hiệu lực, hiệu quả của toàn bộ hệ thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức như Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Phụ nữ Việt Nam... thuộc thành tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chức năng 'giám sát tối cao' của Quốc hội đối với hoạt động của Nhà nước có ý nghĩa gì trong việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu một chính sách của Nhà nước không còn phù hợp với thực tiễn và nguyện vọng của Nhân dân, cơ chế nào trong hệ thống chính trị đảm bảo chính sách đó có thể được điều chỉnh hoặc thay đổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước được phân chia thành các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Sự phân chia này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nguyên tắc 'lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách' trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc ra quyết định và thực thi quyền lực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của các phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, truyền hình...) được đánh giá như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để hệ thống chính trị Việt Nam ngày càng hoàn thiện và hiệu quả, một trong những yêu cầu quan trọng đặt ra là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân các cấp thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nếu có sự mâu thuẫn giữa pháp luật và lợi ích của một nhóm người, nguyên tắc nào của hệ thống chính trị Việt Nam sẽ được ưu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, hoạt động 'bầu cử' đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu một công dân phát hiện hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ nhà nước, họ có quyền và trách nhiệm gì trong hệ thống chính trị Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, việc tăng cường 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' có mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đánh giá tính hiệu quả của hệ thống chính trị Việt Nam, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc tập trung dân chủ trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào sau đây?

  • A. Quyền lực tuyệt đối của Đảng và sự phục tùng của nhân dân.
  • B. Sự lãnh đạo thống nhất của trung ương và phát huy tính chủ động, sáng tạo của địa phương.
  • C. Quyền lực của nhà nước và quyền tự do của công dân được tách biệt hoàn toàn.
  • D. Kỷ luật quân sự và tự do ngôn luận được ưu tiên ngang nhau.

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 3: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đóng vai trò gì trong hệ thống chính trị nước ta?

  • A. Cơ quan duy nhất thực hiện quyền lực nhà nước.
  • B. Thay thế vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong xã hội.
  • C. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của đoàn viên, hội viên và nhân dân.
  • D. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện và nhân đạo.

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về bản chất của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân.
  • B. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • C. Đảm bảo sự ổn định chính trị bằng mọi giá.
  • D. Tập trung quyền lực vào một nhóm nhỏ lãnh đạo.

Câu 5: Trong bối cảnh xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa trong hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi điều gì?

  • A. Pháp luật chỉ ràng buộc người dân, không ràng buộc nhà nước.
  • B. Đảng lãnh đạo nhà nước và pháp luật, đứng trên pháp luật.
  • C. Pháp luật là công cụ để nhà nước kiểm soát xã hội.
  • D. Mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.

Câu 6: So sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • B. Tính đa nguyên chính trị với nhiều đảng phái đối lập.
  • C. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Chế độ quân chủ lập hiến với quyền lực tối cao thuộc về nhà vua.

Câu 7: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất, nhưng có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
  • B. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả, minh bạch và tránh lạm quyền.
  • C. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Làm suy yếu quyền lực của nhà nước trung ương.

Câu 8: Học sinh có thể tham gia vào việc xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bằng hành động thiết thực nào?

  • A. Tham gia vào các hoạt động chính trị của các đảng phái đối lập.
  • B. Phê phán công khai hệ thống chính trị trên mạng xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền và làm giàu cho bản thân.
  • D. Tích cực học tập, rèn luyện đạo đức và chấp hành pháp luật.

Câu 9: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được thể hiện như thế nào?

  • A. Đề ra đường lối, chủ trương, chính sách và lãnh đạo Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc thực hiện.
  • B. Trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước và các tổ chức xã hội.
  • C. Nắm giữ toàn bộ quyền lực nhà nước và đứng trên pháp luật.
  • D. Chỉ đóng vai trò tư vấn cho Nhà nước về các vấn đề chính trị.

Câu 10: Nguyên tắc "tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách" trong hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Lãnh đạo tập thể hoàn toàn quyết định, cá nhân chỉ thực hiện.
  • B. Cá nhân lãnh đạo quyết định, tập thể chỉ có vai trò hình thức.
  • C. Quyết định tập thể nhưng cá nhân chịu trách nhiệm thực hiện.
  • D. Tập thể và cá nhân không có sự phân định rõ ràng về trách nhiệm.

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào thực hiện quyền hành pháp?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Viện kiểm sát nhân dân.
  • D. Tòa án nhân dân.

Câu 12: Chức năng giám sát tối cao của Quốc hội đối với hoạt động của Nhà nước được thực hiện thông qua hình thức nào?

  • A. Kiểm tra trực tiếp của Chủ tịch nước đối với các cơ quan nhà nước.
  • B. Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao giám sát hoạt động hành pháp.
  • C. Chất vấn của đại biểu Quốc hội và hoạt động của các ủy ban của Quốc hội.
  • D. Hoạt động thanh tra, kiểm tra của Chính phủ đối với chính mình.

Câu 13: Tổ chức nào sau đây không thuộc hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
  • B. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam.
  • C. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
  • D. Hội doanh nhân tư nhân.

Câu 14: Hiến pháp năm 2013 khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng hình thức nào?

  • A. Chỉ thông qua bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
  • B. Dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện.
  • C. Thông qua các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Ủy quyền hoàn toàn cho Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 15: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có vai trò bảo vệ Hiến pháp và pháp luật?

  • A. Chính phủ.
  • B. Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Tòa án nhân dân các cấp.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị.

  • A. Đảng và Nhà nước là hai thực thể hoàn toàn độc lập.
  • B. Nhà nước là công cụ phục vụ cho Đảng, không có vai trò độc lập.
  • C. Đảng chịu sự kiểm soát hoàn toàn của Nhà nước.
  • D. Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ.

Câu 17: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Viện kiểm sát nhân dân có chức năng chính là gì?

  • A. Thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp.
  • B. Xét xử các vụ án hình sự, dân sự, hành chính.
  • C. Soạn thảo và ban hành các văn bản pháp luật.
  • D. Quản lý hành chính nhà nước trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội.

Câu 18: Để tăng cường hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam trong giai đoạn mới, giải pháp nào là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quyền lực của một cá nhân lãnh đạo.
  • B. Đẩy mạnh cải cách hành chính, xây dựng bộ máy nhà nước tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả.
  • C. Giảm thiểu vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Hạn chế quyền tự do ngôn luận và báo chí.

Câu 19: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được thể chế hóa trong Hiến pháp và pháp luật Việt Nam như thế nào?

  • A. Chỉ ghi nhận trong các văn kiện của Đảng, không được thể hiện trong pháp luật.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có cơ chế thực thi hiệu quả.
  • C. Quy định các quyền dân chủ của công dân và cơ chế để nhân dân thực hiện quyền làm chủ.
  • D. Ủy quyền hoàn toàn cho Nhà nước, không có sự tham gia trực tiếp của nhân dân.

Câu 20: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân các cấp đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ là cơ quan hành chính, không có quyền lực nhà nước.
  • B. Chỉ hoạt động dưới sự chỉ đạo trực tiếp của Chính phủ trung ương.
  • C. Hoàn toàn độc lập với hệ thống chính trị trung ương.
  • D. Cơ quan quyền lực nhà nước và cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương.

Câu 21: Để đảm bảo tính pháp quyền trong hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Sự thượng tôn của Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Quyền lực tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Sự phụ thuộc của pháp luật vào ý chí của nhà lãnh đạo.
  • D. Việc sử dụng pháp luật như một công cụ để trấn áp đối lập.

Câu 22: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hệ thống chính trị Việt Nam và hệ thống chính trị đa đảng đối lập.

  • A. Mức độ tập trung quyền lực vào nhà nước trung ương.
  • B. Tính chất một đảng lãnh đạo so với đa đảng cạnh tranh quyền lực.
  • C. Vai trò của quân đội trong chính trị.
  • D. Mức độ phát triển kinh tế của đất nước.

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, việc kiểm soát quyền lực nhà nước được thực hiện thông qua cơ chế nào?

  • A. Chỉ dựa vào tự kiểm soát của các cơ quan nhà nước.
  • B. Hoàn toàn do Đảng Cộng sản Việt Nam kiểm soát.
  • C. Kiểm soát từ bên trong và bên ngoài hệ thống, bao gồm giám sát của Quốc hội, Nhân dân, Mặt trận Tổ quốc.
  • D. Không có cơ chế kiểm soát quyền lực nhà nước hiệu quả.

Câu 24: Đánh giá vai trò của hệ thống chính trị Việt Nam trong việc đảm bảo ổn định chính trị - xã hội và phát triển đất nước.

  • A. Cản trở sự phát triển kinh tế và xã hội.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong ổn định chính trị.
  • C. Chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ trong xã hội.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo ổn định chính trị, tạo môi trường cho phát triển đất nước.

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, nguyên tắc "dân chủ" được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Các cuộc họp của Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.
  • C. Hoạt động xét xử của Tòa án nhân dân.
  • D. Các buổi tiếp xúc cử tri của đại biểu Quốc hội (chưa toàn diện bằng bầu cử).

Câu 26: Để xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh, cần chú trọng yếu tố con người như thế nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và an ninh.
  • B. Tập trung đầu tư vào cơ sở vật chất và công nghệ.
  • C. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức.
  • D. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 27: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền con người, quyền công dân được bảo vệ như thế nào?

  • A. Chỉ được ghi nhận trong Hiến pháp, nhưng không có cơ chế bảo vệ hiệu quả.
  • B. Nhà nước có quyền hạn chế quyền con người, quyền công dân vì lợi ích quốc gia.
  • C. Quyền con người, quyền công dân không phải là yếu tố quan trọng trong hệ thống chính trị.
  • D. Được Hiến pháp và pháp luật ghi nhận, bảo vệ và có cơ chế bảo đảm thực thi.

Câu 28: So sánh vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị với vai trò của đảng cầm quyền ở các nước dân chủ nghị viện.

  • A. Vai trò lãnh đạo toàn diện, được Hiến pháp quy định so với vai trò đảng cầm quyền thông qua bầu cử.
  • B. Tương đồng về vai trò và phương thức lãnh đạo.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam có vai trò hạn chế hơn so với đảng cầm quyền ở các nước dân chủ nghị viện.
  • D. Không thể so sánh do khác biệt về bản chất hệ thống chính trị.

Câu 29: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố "thống nhất" của quyền lực nhà nước được đảm bảo bằng cách nào?

  • A. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các cơ quan nhà nước.
  • B. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Tính độc lập hoàn toàn của các địa phương đối với trung ương.
  • D. Việc tập trung mọi quyền lực vào một cơ quan duy nhất.

Câu 30: Để hệ thống chính trị Việt Nam ngày càng hoàn thiện và phát triển, theo bạn, cần ưu tiên cải cách lĩnh vực nào nhất?

  • A. Tăng cường vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng.
  • B. Hạn chế sự tham gia của Nhân dân vào hoạt động chính trị.
  • C. Cải cách hành chính và tư pháp, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • D. Giữ nguyên trạng hệ thống chính trị hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tắc tập trung dân chủ trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đóng vai trò gì trong hệ thống chính trị nước ta?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về bản chất của hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong bối cảnh xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa trong hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh với hệ thống chính trị của một số quốc gia khác, đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất, nhưng có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp. Điều này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Học sinh có thể tham gia vào việc xây dựng và bảo vệ hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bằng hành động thiết thực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được thể hiện như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nguyên tắc 'tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách' trong hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào thực hiện quyền hành pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chức năng giám sát tối cao của Quốc hội đối với hoạt động của Nhà nước được thực hiện thông qua hình thức nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tổ chức nào sau đây không thuộc hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hiến pháp năm 2013 khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng hình thức nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có vai trò bảo vệ Hiến pháp và pháp luật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Viện kiểm sát nhân dân có chức năng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để tăng cường hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam trong giai đoạn mới, giải pháp nào là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' được thể chế hóa trong Hiến pháp và pháp luật Việt Nam như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân các cấp đóng vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đảm bảo tính pháp quyền trong hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa hệ thống chính trị Việt Nam và hệ thống chính trị đa đảng đối lập.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, việc kiểm soát quyền lực nhà nước được thực hiện thông qua cơ chế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đánh giá vai trò của hệ thống chính trị Việt Nam trong việc đảm bảo ổn định chính trị - xã hội và phát triển đất nước.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, nguyên tắc 'dân chủ' được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh, cần chú trọng yếu tố con người như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền con người, quyền công dân được bảo vệ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị với vai trò của đảng cầm quyền ở các nước dân chủ nghị viện.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố 'thống nhất' của quyền lực nhà nước được đảm bảo bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 11: Hệ thống chính trị nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để hệ thống chính trị Việt Nam ngày càng hoàn thiện và phát triển, theo bạn, cần ưu tiên cải cách lĩnh vực nào nhất?

Xem kết quả