Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 18: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về bộ máy nhà nước - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 18: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về bộ máy nhà nước - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập pháp, tức là quyền làm ra luật và sửa đổi luật?
- A. Chính phủ
- B. Quốc hội
- C. Tòa án nhân dân tối cao
- D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao
Câu 2: Để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của bộ máy nhà nước, cơ quan nào có chức năng kiểm tra, giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước khác, đặc biệt là về mặt tài chính?
- A. Văn phòng Quốc hội
- B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- C. Kiểm toán Nhà nước
- D. Thanh tra Chính phủ
Câu 3: Trong một vụ án hình sự, Tòa án nhân dân có vai trò gì? Hãy chọn phát biểu đúng nhất về vai trò của Tòa án trong hệ thống tư pháp.
- A. Xét xử và đưa ra phán quyết cuối cùng dựa trên luật pháp, bảo vệ công lý và quyền con người.
- B. Điều tra và truy tố các hành vi phạm tội, đảm bảo pháp luật được thực thi.
- C. Soạn thảo và ban hành các văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành luật.
- D. Giám sát hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương.
Câu 4: Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất. Điều này có nghĩa là gì về vị trí và chức năng của Chính phủ?
- A. Chính phủ có quyền lực tối cao, đứng trên cả Quốc hội và Tòa án.
- B. Chính phủ chịu trách nhiệm điều hành và quản lý mọi mặt của đời sống kinh tế, xã hội, và quốc phòng, an ninh của đất nước.
- C. Chính phủ chỉ tập trung vào việc xây dựng pháp luật và trình Quốc hội thông qua.
- D. Chính phủ do Chủ tịch nước trực tiếp lãnh đạo và điều hành.
Câu 5: Hãy sắp xếp các cơ quan sau đây theo thứ bậc từ trung ương xuống địa phương trong hệ thống hành chính nhà nước:
- A. Ủy ban nhân dân tỉnh, Chính phủ, Ủy ban nhân dân xã
- B. Ủy ban nhân dân xã, Ủy ban nhân dân tỉnh, Chính phủ
- C. Chính phủ, Ủy ban nhân dân tỉnh, Ủy ban nhân dân xã
- D. Hội đồng nhân dân tỉnh, Ủy ban nhân dân tỉnh, Chính phủ
Câu 6: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ở cấp tỉnh. Đâu là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, và đâu là cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương?
- A. Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân đều là cơ quan hành chính, chỉ khác nhau về quy mô.
- B. Hội đồng nhân dân là cơ quan hành chính, Ủy ban nhân dân là cơ quan quyền lực.
- C. Cả hai đều là cơ quan quyền lực, nhưng Hội đồng nhân dân có quyền lực cao hơn.
- D. Hội đồng nhân dân là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương, Ủy ban nhân dân là cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương.
Câu 7: Trong hệ thống Tòa án nhân dân, có Tòa án nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân cấp cao, Tòa án nhân dân tỉnh/thành phố, và Tòa án nhân dân huyện/quận. Hệ thống này được tổ chức theo nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc phân chia theo lĩnh vực xét xử (hình sự, dân sự, hành chính).
- B. Nguyên tắc xét xử theo cấp bậc (sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm).
- C. Nguyên tắc hiệp thương giữa các cấp Tòa án.
- D. Nguyên tắc do Quốc hội quyết định thành lập và giải thể.
Câu 8: Viện kiểm sát nhân dân có chức năng thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp. "Thực hành quyền công tố" nghĩa là gì trong bối cảnh này?
- A. Xét xử các vụ án hình sự và dân sự.
- B. Giám sát hoạt động điều tra của cơ quan công an.
- C. Khởi tố, truy tố người phạm tội trước Tòa án.
- D. Giải quyết khiếu nại, tố cáo của công dân.
Câu 9: Chủ tịch nước có quyền "thống lĩnh các lực lượng vũ trang nhân dân". Quyền hạn này thể hiện vai trò gì của Chủ tịch nước trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh?
- A. Người đứng đầu và chỉ huy tối cao của quân đội, bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
- B. Người trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Bộ Quốc phòng và Bộ Công an.
- C. Người quyết định các vấn đề về đối ngoại và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực quân sự.
- D. Người có quyền ban bố tình trạng chiến tranh và tình trạng khẩn cấp.
Câu 10: Trong mối quan hệ giữa Quốc hội và Chính phủ, Quốc hội thực hiện quyền giám sát tối cao đối với hoạt động của Chính phủ. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Quốc hội có quyền trực tiếp điều hành hoạt động hàng ngày của Chính phủ.
- B. Chính phủ phải báo cáo mọi hoạt động cho Quốc hội trước khi thực hiện.
- C. Quốc hội có quyền kiểm tra, đánh giá và yêu cầu Chính phủ giải trình về hoạt động của mình, đảm bảo Chính phủ hoạt động đúng pháp luật.
- D. Quốc hội và Chính phủ cùng nhau quyết định mọi vấn đề quan trọng của đất nước.
Câu 11: Khi Quốc hội quyết định "vấn đề cơ bản và quan trọng của quốc gia", hãy cho ví dụ về một loại quyết định như vậy trong lĩnh vực kinh tế.
- A. Quyết định bổ nhiệm bộ trưởng các bộ.
- B. Quyết định về giá điện sinh hoạt hàng tháng.
- C. Quyết định phê duyệt quy hoạch chi tiết một khu đô thị.
- D. Quyết định về mục tiêu tăng trưởng kinh tế 5 năm của quốc gia.
Câu 12: Trong hệ thống chính quyền địa phương, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đóng vai trò gì trong việc phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh?
- A. Xây dựng luật pháp của tỉnh.
- B. Tổ chức và quản lý mọi hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh, quốc phòng trên địa bàn tỉnh.
- C. Xét xử các vụ án kinh tế và dân sự trên địa bàn tỉnh.
- D. Giám sát hoạt động của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.
Câu 13: Hiến pháp quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì đối với bộ máy nhà nước?
- A. Bộ máy nhà nước chỉ hoạt động trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
- B. Bộ máy nhà nước phải đảm bảo sự thống nhất về hành chính trên cả nước.
- C. Bộ máy nhà nước có trách nhiệm bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
- D. Bộ máy nhà nước phải được tổ chức thống nhất từ trung ương đến địa phương.
Câu 14: "Nhà nước ta là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân". Nguyên tắc này ảnh hưởng như thế nào đến cách tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?
- A. Bộ máy nhà nước được tổ chức theo mô hình tam quyền phân lập.
- B. Bộ máy nhà nước hoạt động theo ý chí của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- C. Bộ máy nhà nước tập trung quyền lực vào trung ương.
- D. Bộ máy nhà nước phải phục vụ lợi ích của Nhân dân, chịu sự giám sát của Nhân dân, và hoạt động dựa trên pháp luật.
Câu 15: Trong một phiên tòa xét xử phúc thẩm, Tòa án nhân dân cấp cao có vai trò gì so với Tòa án nhân dân cấp tỉnh đã xét xử sơ thẩm?
- A. Tòa án nhân dân cấp cao xét xử lại từ đầu vụ án.
- B. Tòa án nhân dân cấp cao xem xét lại bản án sơ thẩm của Tòa án nhân dân cấp tỉnh nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị.
- C. Tòa án nhân dân cấp cao có quyền hủy bỏ mọi bản án của Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
- D. Tòa án nhân dân cấp cao chỉ xét xử các vụ án đặc biệt nghiêm trọng.
Câu 16: Giả sử Quốc hội ban hành một luật mới, nhưng trong quá trình thi hành, Chính phủ nhận thấy một số điều khoản không phù hợp với thực tế. Chính phủ có thể làm gì để điều chỉnh tình hình?
- A. Chính phủ tự ý sửa đổi luật cho phù hợp với thực tế.
- B. Chính phủ đình chỉ thi hành luật và chờ Quốc hội sửa đổi.
- C. Chính phủ đề xuất với Quốc hội để xem xét sửa đổi, bổ sung luật.
- D. Chính phủ ban hành nghị định trái với luật để giải quyết vấn đề.
Câu 17: Trong quá trình bầu cử đại biểu Quốc hội, Hội đồng bầu cử quốc gia có vai trò gì?
- A. Tổ chức và chỉ đạo toàn bộ quá trình bầu cử đại biểu Quốc hội trên phạm vi cả nước.
- B. Lập danh sách ứng cử viên đại biểu Quốc hội.
- C. Xét xử các khiếu nại, tố cáo về bầu cử.
- D. Quyết định kết quả bầu cử đại biểu Quốc hội ở từng địa phương.
Câu 18: Nếu một công dân nhận thấy quyết định hành chính của Ủy ban nhân dân cấp huyện là trái pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình, công dân đó có thể khiếu nại đến cơ quan nào?
- A. Quốc hội
- B. Tòa án nhân dân tối cao
- C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao
- D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc khởi kiện ra Tòa án
Câu 19: Hãy so sánh chức năng chính của Quốc hội và Chính phủ trong việc quản lý đất nước. Đâu là cơ quan hoạch định chính sách và pháp luật, và đâu là cơ quan tổ chức thực hiện?
- A. Cả Quốc hội và Chính phủ đều hoạch định chính sách và tổ chức thực hiện.
- B. Quốc hội tổ chức thực hiện, Chính phủ hoạch định chính sách.
- C. Quốc hội hoạch định chính sách và pháp luật, Chính phủ tổ chức thực hiện.
- D. Cả hai cơ quan đều chỉ có chức năng giám sát và kiểm tra.
Câu 20: Trong hệ thống Viện kiểm sát nhân dân, có Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân cấp cao, Viện kiểm sát nhân dân tỉnh/thành phố, và Viện kiểm sát nhân dân huyện/quận. Hệ thống này được tổ chức theo nguyên tắc nào tương tự như hệ thống Tòa án?
- A. Nguyên tắc phân chia theo lĩnh vực kiểm sát (hình sự, dân sự, hành chính).
- B. Nguyên tắc tổ chức theo cấp hành chính (từ trung ương xuống địa phương).
- C. Nguyên tắc hiệp thương giữa các cấp Viện kiểm sát.
- D. Nguyên tắc do Chủ tịch nước quyết định thành lập và giải thể.
Câu 21: Nếu Chủ tịch nước muốn đề nghị Quốc hội bầu Thủ tướng Chính phủ, quy trình hiến định sẽ diễn ra như thế nào?
- A. Chủ tịch nước giới thiệu người để Quốc hội bầu Thủ tướng Chính phủ.
- B. Chính phủ tự bầu ra Thủ tướng Chính phủ và báo cáo Quốc hội.
- C. Quốc hội tự đề cử và bầu Thủ tướng Chính phủ.
- D. Chủ tịch nước trực tiếp bổ nhiệm Thủ tướng Chính phủ.
Câu 22: Trong trường hợp khẩn cấp, đe dọa đến an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, Chủ tịch nước có quyền ban bố tình trạng khẩn cấp. Quyền hạn này thể hiện điều gì về vai trò của Chủ tịch nước?
- A. Người đứng đầu cơ quan hành pháp.
- B. Người đứng đầu cơ quan lập pháp.
- C. Người đứng đầu cơ quan tư pháp.
- D. Người đứng đầu Nhà nước, có quyền quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia và trật tự xã hội.
Câu 23: Khi nói về "phân định thẩm quyền" giữa các cơ quan nhà nước, điều này có nghĩa là gì trong tổ chức bộ máy nhà nước?
- A. Các cơ quan nhà nước có quyền lực ngang nhau và phối hợp hoạt động.
- B. Xác định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của mỗi cơ quan nhà nước, tránh chồng chéo, lạm quyền.
- C. Phân chia địa giới hành chính giữa các địa phương.
- D. Phân công công việc cụ thể cho từng cán bộ, công chức.
Câu 24: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam có vai trò lãnh đạo Nhà nước và xã hội. Vai trò lãnh đạo này được thể chế hóa như thế nào trong Hiến pháp và pháp luật?
- A. Đảng Cộng sản Việt Nam trực tiếp điều hành bộ máy nhà nước.
- B. Đảng Cộng sản Việt Nam là một bộ phận cấu thành của bộ máy nhà nước.
- C. Hiến pháp và pháp luật quy định Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, định hướng sự phát triển đất nước.
- D. Đảng Cộng sản Việt Nam có quyền ban hành pháp luật thay cho Quốc hội.
Câu 25: Khi Quốc hội thực hiện quyền "giám sát tối cao việc tuân theo Hiến pháp, luật và nghị quyết của Quốc hội", hãy cho ví dụ về một hình thức giám sát cụ thể mà Quốc hội có thể sử dụng.
- A. Quốc hội trực tiếp điều tra các vụ án hình sự.
- B. Quốc hội chất vấn Chính phủ và các thành viên Chính phủ.
- C. Quốc hội ban hành các nghị định hướng dẫn thi hành luật.
- D. Quốc hội xét xử các vụ án vi phạm Hiến pháp.
Câu 26: Trong mối quan hệ giữa Chính phủ và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Chính phủ có vai trò gì về mặt chỉ đạo và điều hành?
- A. Chính phủ phụ thuộc vào sự chỉ đạo của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- B. Chính phủ và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
- C. Chính phủ thống nhất quản lý hành chính nhà nước trong cả nước, chỉ đạo và điều hành hoạt động của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- D. Chính phủ chỉ có vai trò kiểm tra, giám sát Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
Câu 27: Khi nói về "bộ máy nhà nước", khái niệm này bao gồm những thành phần nào?
- A. Các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp, kiểm sát, và chính quyền địa phương.
- B. Chỉ bao gồm Quốc hội, Chính phủ, và Chủ tịch nước.
- C. Chỉ bao gồm các cơ quan hành chính từ trung ương đến địa phương.
- D. Chỉ bao gồm Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân các cấp.
Câu 28: Trong một xã hội pháp quyền, vai trò của pháp luật đối với hoạt động của bộ máy nhà nước là gì?
- A. Pháp luật chỉ mang tính hình thức, không có vai trò thực tế.
- B. Pháp luật chỉ là công cụ để Nhà nước quản lý xã hội, không ràng buộc Nhà nước.
- C. Pháp luật là do Nhà nước tạo ra, nên Nhà nước có quyền đứng trên pháp luật.
- D. Pháp luật là cơ sở pháp lý cho tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước, ràng buộc và giới hạn quyền lực của Nhà nước, bảo đảm tính hợp pháp, dân chủ.
Câu 29: Để đảm bảo sự "trong sạch, vững mạnh" của bộ máy nhà nước, cần có những biện pháp nào?
- A. Tăng cường quyền lực của người đứng đầu Nhà nước.
- B. Hạn chế sự tham gia của Nhân dân vào hoạt động của Nhà nước.
- C. Tăng cường kiểm tra, giám sát, thực hiện nghiêm minh pháp luật, phòng chống tham nhũng, lãng phí, nâng cao năng lực và phẩm chất của cán bộ, công chức.
- D. Giảm bớt chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước.
Câu 30: Trong tương lai, bộ máy nhà nước Việt Nam cần tiếp tục đổi mới và hoàn thiện theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước và hội nhập quốc tế?
- A. Tăng cường sự tập trung quyền lực vào trung ương.
- B. Tiếp tục cải cách hành chính, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động, xây dựng bộ máy tinh gọn, chuyên nghiệp, dân chủ, pháp quyền, đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập.
- C. Giữ nguyên mô hình tổ chức và hoạt động như hiện tại.
- D. Thu hẹp vai trò quản lý của Nhà nước trong nền kinh tế.