Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Cánh diều Bài 8: Tín dụng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò chính của tín dụng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?
- A. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường.
- B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào vốn tự có của doanh nghiệp.
- C. Khơi thông dòng vốn đầu tư, mở rộng sản xuất và tiêu dùng.
- D. Đảm bảo an sinh xã hội và giảm nghèo.
Câu 2: Nguyên tắc "hoàn trả" là một trong những trụ cột của hoạt động tín dụng. Điều gì sẽ xảy ra nếu nguyên tắc này không được tuân thủ rộng rãi trong nền kinh tế?
- A. Lãi suất tín dụng sẽ giảm xuống do giảm rủi ro.
- B. Hệ thống tài chính sẽ suy yếu, hoạt động tín dụng bị đình trệ.
- C. Chính phủ sẽ tăng cường can thiệp để ổn định thị trường.
- D. Các hình thức tín dụng phi chính thức sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
Câu 3: Bạn A vay ngân hàng 100 triệu đồng để khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê. Khoản vay này thuộc loại tín dụng nào dựa trên mục đích sử dụng?
- A. Tín dụng tiêu dùng.
- B. Tín dụng nhà nước.
- C. Tín dụng thương mại.
- D. Tín dụng sản xuất kinh doanh.
Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định trực tiếp đến mức lãi suất tín dụng mà người vay phải trả?
- A. Thời hạn vay vốn.
- B. Mức độ cạnh tranh giữa các tổ chức tín dụng.
- C. Rủi ro tín dụng và chi phí hoạt động của tổ chức tín dụng.
- D. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước.
Câu 5: Gia đình bạn B có nhu cầu mua một chiếc ô tô để phục vụ việc đi lại. Họ đang cân nhắc giữa việc sử dụng tiền tiết kiệm và vay tín dụng. Lựa chọn vay tín dụng mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Có thể sở hữu và sử dụng ô tô ngay lập tức mà không cần chờ tích lũy đủ tiền.
- B. Tránh được rủi ro mất giá của tiền tiết kiệm do lạm phát.
- C. Giảm thiểu chi phí cơ hội của việc sử dụng vốn tự có.
- D. Được hưởng các ưu đãi về thuế và phí khi mua ô tô trả góp.
Câu 6: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho hoạt động xuất nhập khẩu giữa các quốc gia?
- A. Tín dụng thuê mua.
- B. Tín dụng thư (L/C).
- C. Tín dụng cá nhân.
- D. Tín dụng cầm đồ.
Câu 7: Một doanh nghiệp nhỏ vay vốn tín dụng để mua sắm máy móc thiết bị mới. Rủi ro tín dụng lớn nhất mà ngân hàng có thể gặp phải trong trường hợp này là gì?
- A. Doanh nghiệp sử dụng vốn vay không đúng mục đích.
- B. Lãi suất thị trường biến động bất lợi.
- C. Giá trị tài sản thế chấp giảm sút.
- D. Doanh nghiệp không có khả năng trả nợ gốc và lãi đúng hạn.
Câu 8: Chính phủ thực hiện chính sách tín dụng ưu đãi cho khu vực nông nghiệp, nông thôn nhằm mục đích kinh tế - xã hội nào?
- A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ hoạt động tín dụng.
- B. Hạn chế tình trạng đô thị hóa quá nhanh.
- C. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp, cải thiện đời sống nông dân và giảm nghèo.
- D. Đảm bảo nguồn cung lương thực, thực phẩm cho đô thị.
Câu 9: Trong hợp đồng tín dụng, điều khoản nào sau đây bảo vệ quyền lợi của cả người vay và người cho vay một cách công bằng nhất?
- A. Điều khoản về quyền của người cho vay được đơn phương chấm dứt hợp đồng.
- B. Điều khoản về nghĩa vụ hoàn trả gốc và lãi đúng hạn của người vay và trách nhiệm cung cấp vốn của người cho vay.
- C. Điều khoản về lãi suất cho vay do người cho vay quyết định.
- D. Điều khoản về tài sản thế chấp phải có giá trị lớn hơn nhiều so với khoản vay.
Câu 10: Bạn C đang cân nhắc vay tín dụng tiêu dùng để mua điện thoại mới. Theo em, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho bạn C trước khi quyết định vay?
- A. Nên vay ngay vì lãi suất tín dụng tiêu dùng đang thấp.
- B. Không nên vay vì tín dụng tiêu dùng luôn tiềm ẩn rủi ro.
- C. Chỉ nên vay nếu ngân hàng có chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- D. Cần đánh giá kỹ khả năng trả nợ và so sánh lãi suất, điều khoản vay từ nhiều tổ chức tín dụng khác nhau.
Câu 11: Giả sử Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất tái chiết khấu. Động thái này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại?
- A. Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại sẽ mở rộng do chi phí vốn giảm.
- B. Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại có thể bị thu hẹp do chi phí vốn tăng.
- C. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại sẽ giảm mạnh.
- D. Nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và người dân sẽ tăng lên.
Câu 12: Trong các hình thức đảm bảo tiền vay, biện pháp nào sau đây được xem là có tính an toàn cao nhất cho người cho vay?
- A. Tín chấp (vay không có tài sản đảm bảo).
- B. Bảo lãnh của bên thứ ba.
- C. Thế chấp bằng bất động sản có giá trị.
- D. Cầm cố bằng động sản có giá trị biến động.
Câu 13: Điều gì thể hiện rõ nhất bản chất "tin tưởng" trong quan hệ tín dụng?
- A. Người cho vay kỳ vọng người vay sẽ hoàn trả đầy đủ và đúng hạn cả gốc lẫn lãi.
- B. Người vay tin tưởng người cho vay sẽ cung cấp vốn với lãi suất hợp lý.
- C. Cả hai bên đều tin tưởng vào sự ổn định của hệ thống tài chính.
- D. Quan hệ tín dụng thường dựa trên mối quan hệ cá nhân hoặc quen biết.
Câu 14: Phân tích tình huống: Một người nông dân vay vốn tín dụng để đầu tư vào vụ mùa mới. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khả năng trả nợ của người nông dân?
- A. Lãi suất tín dụng tăng nhẹ.
- B. Thiên tai, dịch bệnh gây mất mùa.
- C. Giá vật tư nông nghiệp tăng cao.
- D. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp của nhà nước thay đổi.
Câu 15: Trong các vai trò của tín dụng đối với nền kinh tế, vai trò nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc giảm thiểu sử dụng tiền mặt trong thanh toán?
- A. Tín dụng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- B. Tín dụng nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
- C. Tín dụng là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô.
- D. Tín dụng góp phần phát triển các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt.
Câu 16: Nếu một quốc gia có tỷ lệ nợ xấu tín dụng tăng cao, điều này phản ánh điều gì về tình hình kinh tế và hoạt động tín dụng của quốc gia đó?
- A. Nền kinh tế đang tăng trưởng nóng và hoạt động tín dụng rất hiệu quả.
- B. Chính sách tiền tệ của quốc gia đang được điều hành rất tốt.
- C. Có thể có vấn đề về suy giảm kinh tế, quản lý rủi ro tín dụng yếu kém hoặc cả hai.
- D. Đây là dấu hiệu cho thấy người dân và doanh nghiệp đang mạnh dạn vay vốn đầu tư.
Câu 17: Hình thức tín dụng nào sau đây thường có lãi suất cao nhất do rủi ro vỡ nợ tiềm ẩn lớn?
- A. Tín dụng đen.
- B. Tín dụng ngân hàng có thế chấp.
- C. Tín dụng hợp tác xã.
- D. Tín dụng nhà nước.
Câu 18: Một doanh nghiệp xuất khẩu nhận được thư tín dụng (L/C) từ ngân hàng của nhà nhập khẩu. L/C này mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất khẩu?
- A. Giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn vay ưu đãi từ ngân hàng.
- B. Đảm bảo thanh toán từ nhà nhập khẩu ngay cả khi có rủi ro.
- C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
- D. Tăng cường uy tín thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Câu 19: Chính sách tín dụng có thể được sử dụng như một công cụ để điều tiết kinh tế vĩ mô. Trong tình huống kinh tế suy thoái, chính phủ nên thực hiện chính sách tín dụng như thế nào?
- A. Thắt chặt chính sách tín dụng để kiểm soát lạm phát.
- B. Giữ nguyên chính sách tín dụng hiện hành để đảm bảo ổn định.
- C. Tăng cường kiểm soát hoạt động tín dụng để giảm rủi ro.
- D. Nới lỏng chính sách tín dụng, giảm lãi suất để kích thích kinh tế phục hồi.
Câu 20: Bạn D muốn vay tín chấp một khoản tiền nhỏ để sửa chữa xe máy. Theo em, hình thức tín dụng nào sau đây là phù hợp nhất với nhu cầu của bạn D?
- A. Vay thế chấp sổ đỏ.
- B. Vay tiêu dùng trả góp mua ô tô.
- C. Vay tiền mặt nhanh tại công ty tài chính.
- D. Vay vốn ưu đãi dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Câu 21: Trong hoạt động tín dụng, thông tin tín dụng của người vay đóng vai trò như thế nào đối với người cho vay?
- A. Không quan trọng, quyết định cho vay chủ yếu dựa vào tài sản thế chấp.
- B. Rất quan trọng, giúp đánh giá khả năng trả nợ và rủi ro tín dụng của người vay.
- C. Chỉ quan trọng đối với các khoản vay lớn, không cần thiết với khoản vay nhỏ.
- D. Chủ yếu dùng để tham khảo, không ảnh hưởng đến quyết định cho vay.
Câu 22: Ngân hàng từ chối cho ông E vay vốn vì lịch sử tín dụng của ông có nhiều khoản nợ quá hạn. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong hoạt động tín dụng?
- A. Nguyên tắc hoàn trả có kỳ hạn.
- B. Nguyên tắc sử dụng vốn đúng mục đích.
- C. Nguyên tắc sinh lời.
- D. Nguyên tắc tin tưởng.
Câu 23: Để quản lý rủi ro tín dụng, các ngân hàng thường áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Thẩm định kỹ lưỡng hồ sơ vay vốn và tài sản đảm bảo.
- B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng vay.
- C. Giảm lãi suất cho vay để tăng khả năng cạnh tranh.
- D. Nới lỏng các điều kiện cho vay để mở rộng thị phần.
Câu 24: Trong các chủ thể tham gia quan hệ tín dụng, ai là người đóng vai trò trung gian quan trọng, kết nối người có vốn và người cần vốn?
- A. Người đi vay.
- B. Tổ chức tín dụng (ngân hàng, công ty tài chính...).
- C. Chính phủ.
- D. Ngân hàng Nhà nước.
Câu 25: Điều gì xảy ra với nền kinh tế nếu hoạt động tín dụng bị siết chặt quá mức?
- A. Lạm phát sẽ tăng cao do lượng tiền trong lưu thông giảm.
- B. Tăng trưởng kinh tế sẽ được thúc đẩy mạnh mẽ hơn.
- C. Tăng trưởng kinh tế có thể chậm lại, doanh nghiệp khó tiếp cận vốn.
- D. Thị trường chứng khoán sẽ phát triển bùng nổ.
Câu 26: Loại hình tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của doanh nghiệp, ví dụ như bổ sung vốn lưu động?
- A. Tín dụng ngắn hạn.
- B. Tín dụng trung hạn.
- C. Tín dụng dài hạn.
- D. Tín dụng thuê mua.
Câu 27: Trong quá trình xét duyệt hồ sơ vay vốn, ngân hàng thường đánh giá "khả năng trả nợ" của khách hàng dựa trên những yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào tài sản thế chấp.
- B. Chỉ dựa vào lịch sử tín dụng.
- C. Chủ yếu dựa vào cảm tính của cán bộ tín dụng.
- D. Thu nhập, lịch sử tín dụng, tài sản đảm bảo và phương án kinh doanh (nếu có).
Câu 28: Điều gì là sự khác biệt cơ bản giữa tín dụng và cho vay nặng lãi?
- A. Tín dụng chỉ dành cho doanh nghiệp, cho vay nặng lãi dành cho cá nhân.
- B. Tín dụng hoạt động hợp pháp, có sự quản lý của nhà nước, cho vay nặng lãi là bất hợp pháp, lãi suất cắt cổ.
- C. Tín dụng có tài sản đảm bảo, cho vay nặng lãi không cần tài sản đảm bảo.
- D. Tín dụng lãi suất thấp, cho vay nặng lãi lãi suất cao nhưng thủ tục đơn giản hơn.
Câu 29: Tại sao tín dụng được xem là "huyết mạch" của nền kinh tế?
- A. Vì tín dụng giúp ngân hàng thu được nhiều lợi nhuận.
- B. Vì tín dụng là nguồn thu ngân sách lớn cho nhà nước.
- C. Vì tín dụng luân chuyển vốn, thúc đẩy sản xuất, tiêu dùng và đầu tư, duy trì sự vận hành của nền kinh tế.
- D. Vì tín dụng giúp người dân có tiền để chi tiêu hàng ngày.
Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ tài chính (Fintech), hình thức tín dụng nào có khả năng sẽ trở nên phổ biến hơn?
- A. Tín dụng trực tuyến (vay online) và cho vay ngang hàng (P2P Lending).
- B. Tín dụng truyền thống thông qua ngân hàng và chi nhánh.
- C. Tín dụng nhà nước với lãi suất ưu đãi.
- D. Tín dụng thương mại giữa các doanh nghiệp lớn.