Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng - Đề 02
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 10: Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Anh Nam là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Gần đây, anh cần một khoản vốn để nhập thêm hàng hóa mới và mở rộng diện tích cửa hàng. Anh đang cân nhắc giữa việc vay vốn từ ngân hàng hoặc đề nghị nhà cung cấp cho mình mua chịu hàng với thời hạn thanh toán 3 tháng. Theo kiến thức về các loại hình dịch vụ tín dụng, phương án mua chịu hàng từ nhà cung cấp thuộc loại hình tín dụng nào?
- A. Tín dụng thương mại
- B. Tín dụng ngân hàng
- C. Tín dụng nhà nước
- D. Tín dụng tiêu dùng
Câu 2: Chị Lan muốn mua một chiếc xe máy mới trị giá 30 triệu đồng nhưng hiện chỉ có 10 triệu đồng tiền mặt. Chị quyết định vay trả góp phần còn lại từ một công ty tài chính liên kết với cửa hàng bán xe. Quan hệ vay mượn này là một ví dụ điển hình của loại hình tín dụng nào?
- A. Tín dụng thương mại
- B. Tín dụng ngân hàng
- C. Tín dụng nhà nước
- D. Tín dụng tiêu dùng
Câu 3: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính linh hoạt và phạm vi hoạt động rộng lớn của tín dụng ngân hàng so với tín dụng thương mại?
- A. Chỉ giới hạn trong quan hệ giữa người mua và người bán hàng hóa.
- B. Thường gắn liền với việc mua bán chịu hoặc trả góp hàng hóa cụ thể.
- C. Có thể cung cấp vốn cho nhiều đối tượng (cá nhân, doanh nghiệp, nhà nước) và nhiều mục đích khác nhau (sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng).
- D. Chủ yếu phục vụ mục đích quản lý kinh tế - xã hội của nhà nước.
Câu 4: Chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng quốc gia như xây dựng đường cao tốc, bệnh viện, trường học. Hoạt động này là một biểu hiện của loại hình tín dụng nào?
- A. Tín dụng thương mại
- B. Tín dụng ngân hàng
- C. Tín dụng nhà nước
- D. Tín dụng tiêu dùng
Câu 5: Một trong những rủi ro chính mà người đi vay có thể gặp phải khi sử dụng tín dụng nếu không có kế hoạch tài chính và quản lý chi tiêu hợp lý là gì?
- A. Khó tiếp cận các dịch vụ tín dụng trong tương lai.
- B. Rơi vào tình trạng nợ nần chồng chất, ảnh hưởng đến tài chính cá nhân và cuộc sống.
- C. Bị từ chối khi cần vay vốn kinh doanh quy mô lớn.
- D. Không được hưởng các chương trình ưu đãi lãi suất từ ngân hàng.
Câu 6: Để sử dụng tín dụng một cách có trách nhiệm, người đi vay cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây trước khi quyết định vay?
- A. Lựa chọn ngân hàng có giao dịch gần nhà nhất.
- B. Chỉ quan tâm đến mức lãi suất thấp nhất.
- C. Vay số tiền lớn nhất có thể để đề phòng nhu cầu đột xuất.
- D. Cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu thực sự và khả năng trả nợ của bản thân trong tương lai.
Câu 7: Anh Minh đang cần vay 50 triệu đồng để sửa chữa nhà. Anh có tài sản đảm bảo là một mảnh đất. Loại hình tín dụng nào có khả năng phù hợp nhất với nhu cầu của anh Minh và thường yêu cầu tài sản đảm bảo?
- A. Tín dụng thương mại
- B. Tín dụng ngân hàng (cho vay thế chấp/cầm cố)
- C. Tín dụng nhà nước
- D. Tín dụng tiêu dùng (thường không yêu cầu tài sản đảm bảo lớn)
Câu 8: Chị Hoa dự định vay một khoản tiền để mở rộng cửa hàng quần áo. Chị nên làm gì đầu tiên để sử dụng tín dụng hiệu quả và an toàn?
- A. Ký ngay hợp đồng vay với ngân hàng đầu tiên chị tìm hiểu.
- B. Vay số tiền lớn hơn nhu cầu thực tế để có vốn dự phòng.
- C. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết và dự kiến dòng tiền để xác định số vốn cần vay và khả năng trả nợ.
- D. Chỉ dựa vào lời khuyên của bạn bè mà không tìm hiểu kỹ thông tin.
Câu 9: Tín dụng nhà nước có một đặc điểm riêng biệt so với các loại hình tín dụng khác, đó là thường mang tính chất gì?
- A. Hoàn toàn vì mục tiêu lợi nhuận tối đa.
- B. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
- C. Giới hạn trong quan hệ mua bán hàng hóa giữa các doanh nghiệp.
- D. Phục vụ các mục tiêu kinh tế, xã hội, quốc phòng, an ninh của đất nước.
Câu 10: Khi sử dụng thẻ tín dụng, người dùng được phép chi tiêu trước một hạn mức nhất định và phải thanh toán lại khoản đã chi tiêu sau một khoảng thời gian nhất định. Nếu không thanh toán đầy đủ và đúng hạn, họ có thể phải chịu lãi suất cao và các loại phí phạt. Đây là một hình thức của loại hình tín dụng nào?
- A. Tín dụng thương mại
- B. Tín dụng ngân hàng (cụ thể là tín dụng tiêu dùng qua thẻ)
- C. Tín dụng nhà nước
- D. Vay nóng từ cá nhân
Câu 11: So với tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại có hạn chế gì về mặt quy mô và tính chất?
- A. Thường có quy mô nhỏ hơn, gắn liền với giá trị hàng hóa mua bán và chỉ phát sinh giữa các doanh nghiệp.
- B. Lãi suất luôn cao hơn so với tín dụng ngân hàng.
- C. Có tính cưỡng chế cao hơn.
- D. Không yêu cầu bất kỳ hình thức đảm bảo nào.
Câu 12: Anh Bình là sinh viên và cần mua một chiếc laptop để học tập. Anh không có nhiều tiền mặt và không có tài sản đảm bảo. Anh có thể tiếp cận loại hình tín dụng nào phù hợp nhất với điều kiện của mình, có thể thông qua các chương trình hỗ trợ sinh viên hoặc vay tiêu dùng nhỏ?
- A. Tín dụng thương mại (mua chịu hàng hóa kinh doanh)
- B. Tín dụng nhà nước (trái phiếu chính phủ)
- C. Vay thế chấp bất động sản từ ngân hàng
- D. Tín dụng tiêu dùng (vay mua trả góp, vay cá nhân nhỏ)
Câu 13: Một trong những vai trò quan trọng của tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế là gì?
- A. Đảm bảo mọi người dân đều có thể vay tiền không giới hạn.
- B. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân của người giàu.
- C. Huy động vốn nhàn rỗi trong xã hội để cung cấp cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh, đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- D. Thay thế hoàn toàn vai trò của ngân sách nhà nước trong việc tài trợ các dự án công cộng.
Câu 14: Chị Mai cần một khoản vay gấp 10 triệu đồng để chi trả viện phí. Chị tiếp cận một dịch vụ cho vay tiền nhanh online với thủ tục đơn giản nhưng lãi suất rất cao. Việc sử dụng các dịch vụ tín dụng không chính thức, lãi suất cao như vậy tiềm ẩn rủi ro gì lớn nhất cho người đi vay?
- A. Rơi vào vòng xoáy nợ nần do lãi suất cắt cổ và các khoản phí không minh bạch.
- B. Không được vay vốn từ ngân hàng trong tương lai.
- C. Bị ảnh hưởng đến điểm tín dụng (credit score) chính thức.
- D. Khó khăn trong việc chứng minh nguồn gốc khoản vay.
Câu 15: Khi vay vốn từ ngân hàng, người đi vay cần tìm hiểu kỹ các điều khoản trong hợp đồng, đặc biệt là về lãi suất, thời hạn vay, phương thức trả nợ và các loại phí liên quan. Việc này thể hiện nguyên tắc sử dụng tín dụng có trách nhiệm nào?
- A. Vay càng nhiều càng tốt.
- B. Tìm hiểu và lựa chọn dịch vụ tín dụng phù hợp, minh bạch.
- C. Chỉ vay khi có tài sản đảm bảo lớn.
- D. Dựa hoàn toàn vào tư vấn của nhân viên ngân hàng.
Câu 16: Tín dụng tiêu dùng giúp người dân có thể sở hữu ngay các sản phẩm, dịch vụ có giá trị lớn mà không cần tiết kiệm đủ tiền trong một lần. Điều này có ý nghĩa gì đối với thị trường hàng hóa và dịch vụ?
- A. Làm giảm nhu cầu mua sắm của người dân.
- B. Khiến giá cả hàng hóa tăng cao không kiểm soát.
- C. Gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ.
- D. Kích thích sức mua, thúc đẩy sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ.
Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất ô tô bán hàng cho đại lý theo hình thức trả chậm trong 6 tháng. Quan hệ này thể hiện hình thức tín dụng nào và bên nào là người cho vay?
- A. Tín dụng thương mại; Doanh nghiệp sản xuất ô tô là người cho vay.
- B. Tín dụng ngân hàng; Đại lý ô tô là người cho vay.
- C. Tín dụng tiêu dùng; Doanh nghiệp sản xuất ô tô là người đi vay.
- D. Tín dụng nhà nước; Cả hai bên đều là người đi vay.
Câu 18: Giả sử bạn đang cân nhắc vay tiền để học thêm một khóa học nâng cao kỹ năng nghề nghiệp. Khoản vay này sẽ giúp bạn có cơ hội việc làm tốt hơn và thu nhập cao hơn trong tương lai, từ đó dễ dàng trả nợ. Việc đánh giá cơ hội và lợi ích tiềm năng của khoản vay so với chi phí (lãi suất, phí) và rủi ro (không trả được nợ) là một bước quan trọng trong việc sử dụng tín dụng có trách nhiệm. Bước này thuộc khía cạnh nào?
- A. Chỉ quan tâm đến thủ tục vay đơn giản.
- B. Vay bất kể mục đích gì miễn là được duyệt.
- C. Cân nhắc mục đích sử dụng khoản vay và hiệu quả mang lại.
- D. Dựa vào số tiền tối đa có thể vay mà không cần kế hoạch.
Câu 19: Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, tín dụng ngân hàng đóng vai trò là kênh dẫn vốn chủ yếu từ đâu đến đâu?
- A. Từ các doanh nghiệp nhỏ đến nhà nước.
- B. Từ những nơi có vốn nhàn rỗi (người gửi tiền) đến những nơi cần vốn (người đi vay cho sản xuất, kinh doanh, đầu tư).
- C. Từ người tiêu dùng đến các công ty tài chính vi mô.
- D. Từ chính phủ đến các ngân hàng trung ương.
Câu 20: Chị Thảo có thói quen chi tiêu vượt quá thu nhập hàng tháng và thường xuyên sử dụng thẻ tín dụng để bù đắp. Chị chỉ trả khoản thanh toán tối thiểu hàng tháng và số dư nợ cứ tăng dần. Tình huống này cho thấy chị Thảo đang sử dụng tín dụng một cách thiếu trách nhiệm, có nguy cơ dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?
- A. Nợ nần tích lũy nhanh chóng do lãi mẹ đẻ lãi con, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài chính cá nhân.
- B. Được ngân hàng tăng hạn mức tín dụng.
- C. Tiết kiệm được một khoản tiền lớn từ việc không trả hết nợ.
- D. Xây dựng được lịch sử tín dụng tốt.
Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng là gì?
- A. Tín dụng thương mại có lãi suất cao hơn.
- B. Tín dụng ngân hàng có thời hạn vay ngắn hơn.
- C. Tín dụng ngân hàng không yêu cầu tài sản đảm bảo.
- D. Tín dụng thương mại phát sinh trực tiếp giữa các doanh nghiệp dưới hình thức mua bán chịu/trả chậm, còn tín dụng ngân hàng có sự tham gia của tổ chức tín dụng làm trung gian huy động và cung ứng vốn.
Câu 22: Anh Tài muốn vay tiền để mua một căn hộ chung cư. Anh đã tìm hiểu nhiều ngân hàng và so sánh các gói vay về lãi suất, thời gian vay, phí phạt trả nợ trước hạn, và các điều kiện khác. Hành động này thể hiện việc sử dụng tín dụng có trách nhiệm ở khía cạnh nào?
- A. Chỉ vay khi có thu nhập rất cao.
- B. Tìm hiểu kỹ lưỡng và lựa chọn tổ chức tín dụng, gói vay phù hợp nhất với khả năng và nhu cầu của bản thân.
- C. Chỉ vay từ ngân hàng nhà nước.
- D. Vay số tiền lớn hơn giá trị căn hộ.
Câu 23: Tín dụng tiêu dùng có thể giúp người dân nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách nào?
- A. Khuyến khích tích trữ tiền mặt.
- B. Giảm khả năng tiếp cận hàng hóa, dịch vụ.
- C. Cho phép tiếp cận và sử dụng sớm các hàng hóa, dịch vụ thiết yếu hoặc có giá trị cao (như nhà ở, xe cộ, giáo dục, y tế) mà không cần chờ tích lũy đủ tiền.
- D. Làm tăng gánh nặng tài chính cho mọi gia đình.
Câu 24: Một người sử dụng tín dụng thiếu trách nhiệm, không trả nợ đúng hạn có thể phải đối mặt với hậu quả pháp lý nào?
- A. Được miễn giảm toàn bộ khoản nợ.
- B. Chỉ bị nhắc nhở bằng điện thoại.
- C. Được cấp thêm khoản vay mới để trả nợ cũ.
- D. Bị áp dụng các biện pháp xử lý theo hợp đồng và quy định pháp luật, có thể dẫn đến phạt chậm trả, thu hồi tài sản đảm bảo, hoặc khởi kiện ra tòa.
Câu 25: Mục đích chính của việc Nhà nước cung cấp dịch vụ tín dụng (ví dụ: cho vay ưu đãi cho sinh viên nghèo, hỗ trợ lãi suất cho doanh nghiệp nhỏ và vừa) là gì?
- A. Thực hiện các mục tiêu an sinh xã hội, hỗ trợ các đối tượng ưu tiên hoặc thúc đẩy các ngành, lĩnh vực cần khuyến khích phát triển.
- B. Kiếm lợi nhuận tối đa từ hoạt động cho vay.
- C. Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng thương mại.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu vay vốn của các tập đoàn kinh tế lớn.
Câu 26: Anh Dũng có một khoản tiết kiệm và muốn dùng nó để cho một người bạn vay với lãi suất thỏa thuận. Quan hệ cho vay này, nếu không thông qua tổ chức tín dụng, thuộc phạm vi nào của tín dụng?
- A. Tín dụng ngân hàng
- B. Tín dụng nhà nước
- C. Tín dụng cá nhân (hoặc dân sự), không thuộc các loại hình tín dụng phổ biến được học trong bài (thương mại, ngân hàng, nhà nước, tiêu dùng quy mô lớn).
- D. Tín dụng thương mại
Câu 27: Việc duy trì lịch sử tín dụng tốt (thanh toán nợ đúng hạn, không có nợ xấu) có lợi ích gì đối với cá nhân hoặc doanh nghiệp khi cần sử dụng dịch vụ tín dụng trong tương lai?
- A. Bị từ chối mọi khoản vay sau này.
- B. Chỉ được vay với lãi suất rất cao.
- C. Không ảnh hưởng gì đến khả năng vay vốn.
- D. Dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tín dụng hơn, có thể được hưởng lãi suất ưu đãi và hạn mức vay cao hơn.
Câu 28: Chị Hương muốn mua một chiếc điện thoại mới trả góp. Chị đã tìm hiểu thông tin từ hai cửa hàng khác nhau. Cửa hàng A yêu cầu trả trước 30% và trả góp trong 12 tháng với lãi suất 2%/tháng trên dư nợ ban đầu. Cửa hàng B yêu cầu trả trước 40% và trả góp trong 12 tháng với lãi suất 3%/tháng trên dư nợ giảm dần. Để đưa ra quyết định tốt nhất, chị Hương cần áp dụng kỹ năng nào đã học về sử dụng tín dụng?
- A. Chỉ chọn cửa hàng có lãi suất công bố thấp nhất mà không tính toán kỹ.
- B. Phân tích và so sánh tổng chi phí phải trả (bao gồm gốc, lãi, phí) của từng phương án vay để lựa chọn phương án có lợi nhất.
- C. Chọn phương án trả trước ít nhất.
- D. Quyết định dựa trên lời khuyên của người bán hàng.
Câu 29: Việc vay tiền từ các tổ chức tín dụng "đen" (không được cấp phép hoạt động hợp pháp) tiềm ẩn những rủi ro đặc biệt nghiêm trọng nào?
- A. Lãi suất thấp hơn nhiều so với ngân hàng.
- B. Thủ tục vay minh bạch và an toàn.
- C. Lãi suất cắt cổ, các hình thức đòi nợ trái pháp luật, nguy cơ đe dọa về tính mạng, tài sản.
- D. Được pháp luật bảo vệ quyền lợi tối đa.
Câu 30: Khi sử dụng tín dụng, việc tuân thủ đúng các cam kết trong hợp đồng vay (thời hạn trả nợ, số tiền trả mỗi kỳ, lãi suất) không chỉ giúp tránh rủi ro cho bản thân mà còn góp phần xây dựng điều gì?
- A. Uy tín cá nhân (lịch sử tín dụng tốt) và niềm tin trong quan hệ vay mượn.
- B. Khả năng vay tiền không cần trả lại.
- C. Việc giảm lãi suất vay một cách tự động.
- D. Quyền được vay thêm tiền bất cứ lúc nào.