Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Cơ chế thị trường - Đề 01
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Cơ chế thị trường - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính "tự điều chỉnh" của cơ chế thị trường?
- A. Sự can thiệp trực tiếp và thường xuyên của nhà nước vào mọi hoạt động kinh tế.
- B. Việc thiết lập các kế hoạch sản xuất và tiêu dùng chi tiết từ trung ương.
- C. Sự phản ứng linh hoạt của cung và cầu, giá cả trước các biến động trên thị trường.
- D. Quyết định sản xuất chỉ dựa trên ý chí chủ quan của người đứng đầu doanh nghiệp.
Câu 2: Động lực cơ bản và quan trọng nhất chi phối hành vi của các chủ thể kinh tế trong cơ chế thị trường là gì?
- A. Lòng nhân ái và sự sẻ chia trong cộng đồng.
- B. Nguyện vọng phục vụ xã hội mà không màng lợi ích cá nhân.
- C. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ.
- D. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
Câu 3: Khi trên thị trường xuất hiện nhiều nhà cung cấp cùng loại sản phẩm, họ sẽ phải cạnh tranh với nhau. Cơ chế thị trường sẽ thúc đẩy các nhà cung cấp này làm gì để tồn tại và phát triển?
- A. Cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành.
- B. Hạn chế sản xuất để giữ giá cao.
- C. Thành lập liên minh độc quyền để kiểm soát thị trường.
- D. Chỉ tập trung vào quảng cáo mà không cần cải thiện sản phẩm.
Câu 4: Một trong những ưu điểm nổi bật của cơ chế thị trường là khả năng phân bổ các nguồn lực (lao động, vốn, tài nguyên) một cách hiệu quả. Khả năng này có được chủ yếu nhờ vào tín hiệu từ yếu tố nào?
- A. Các chỉ tiêu kế hoạch do nhà nước ban hành.
- B. Giá cả thị trường phản ánh quan hệ cung - cầu và chi phí sản xuất.
- C. Sự phân chia đồng đều nguồn lực cho mọi ngành nghề.
- D. Quyết định phân bổ của các cơ quan quản lý.
Câu 5: Nhược điểm nào của cơ chế thị trường được thể hiện rõ nhất qua hiện tượng ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất của doanh nghiệp gây ra mà không phải trả chi phí xử lý thỏa đáng?
- A. Phân hóa giàu nghèo.
- B. Nguy cơ khủng hoảng kinh tế.
- C. Các tác động ngoại cảnh tiêu cực không được phản ánh hết vào giá cả.
- D. Thiếu động lực đổi mới công nghệ.
Câu 6: Quy luật kinh tế nào đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành và biến động của giá cả trong cơ chế thị trường?
- A. Quy luật cung - cầu.
- B. Quy luật giá trị sử dụng.
- C. Quy luật sản xuất hàng hóa.
- D. Quy luật phân phối bình quân.
Câu 7: Tình huống: Giá xăng trên thị trường thế giới tăng mạnh. Ngay lập tức, giá xăng trong nước cũng có xu hướng điều chỉnh tăng theo, mặc dù chưa có sự can thiệp hành chính. Hiện tượng này minh họa rõ nét đặc điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước.
- B. Tính ổn định tuyệt đối của giá cả.
- C. Phân phối dựa trên nhu cầu.
- D. Tính liên thông và tự điều chỉnh dựa trên tín hiệu giá cả.
Câu 8: Việc các doanh nghiệp không ngừng tìm tòi, phát minh và ứng dụng khoa học công nghệ mới vào sản xuất kinh doanh là một biểu hiện của ưu điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Kích thích đổi mới và sáng tạo.
- B. Giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo.
- C. Đảm bảo sự ổn định kinh tế.
- D. Ngăn chặn cạnh tranh không lành mạnh.
Câu 9: "Lãi hưởng, lỗ chịu" là một nguyên tắc hoạt động quan trọng trong cơ chế thị trường. Nguyên tắc này gắn liền với đặc trưng nào?
- A. Được nhà nước bảo hộ tuyệt đối.
- B. Tự chủ và tự chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động.
- C. Chia sẻ rủi ro với toàn xã hội.
- D. Chỉ hoạt động khi có lợi nhuận cao.
Câu 10: Phân tích tình huống: Một mặt hàng thời trang mới ra mắt rất được ưa chuộng, cầu vượt xa cung. Theo quy luật cung - cầu trong cơ chế thị trường, điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo?
- A. Giá của mặt hàng đó sẽ giảm mạnh.
- B. Các nhà sản xuất sẽ ngừng sản xuất mặt hàng đó.
- C. Giá của mặt hàng đó sẽ tăng, kích thích các nhà sản xuất tăng cung.
- D. Chính phủ sẽ can thiệp để ấn định giá thấp.
Câu 11: Nhược điểm nào của cơ chế thị trường có thể dẫn đến tình trạng một số ít người hoặc tập đoàn tích lũy được khối lượng tài sản khổng lồ, trong khi phần lớn dân cư có mức sống thấp?
- A. Phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
- B. Suy thoái tài nguyên.
- C. Thiếu động lực cạnh tranh.
- D. Tính ổn định của nền kinh tế.
Câu 12: Trong cơ chế thị trường, việc một doanh nghiệp quyết định sản xuất loại hàng hóa nào, số lượng bao nhiêu chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Truyền thống sản xuất của địa phương.
- B. Sở thích cá nhân của chủ doanh nghiệp.
- C. Các chỉ thị từ cơ quan nhà nước.
- D. Tín hiệu từ nhu cầu của thị trường và khả năng sinh lời.
Câu 13: Tình huống: Hai cửa hàng bán lẻ điện thoại cạnh tranh nhau bằng cách liên tục đưa ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá và nâng cao dịch vụ chăm sóc khách hàng. Hoạt động này thể hiện ưu điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Gây lãng phí nguồn lực.
- B. Mang lại lợi ích cho người tiêu dùng thông qua giá thấp hơn và dịch vụ tốt hơn.
- C. Dẫn đến độc quyền trên thị trường.
- D. Làm suy giảm chất lượng sản phẩm.
Câu 14: Nhược điểm nào của cơ chế thị trường có thể được minh họa bằng việc một số doanh nghiệp sử dụng các chiêu trò quảng cáo sai sự thật, hạ thấp uy tín đối thủ để thu hút khách hàng?
- A. Thiếu đổi mới công nghệ.
- B. Phân bổ nguồn lực kém hiệu quả.
- C. Xuất hiện các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
- D. Gây ra lạm phát.
Câu 15: Trong cơ chế thị trường, "bàn tay vô hình" thường được dùng để chỉ yếu tố nào chi phối sự vận động của nền kinh tế?
- A. Sự quản lý tập trung của nhà nước.
- B. Vai trò lãnh đạo của một cá nhân.
- C. Các hiệp định thương mại quốc tế.
- D. Các quy luật kinh tế khách quan (cung - cầu, giá cả, cạnh tranh).
Câu 16: Việc cơ chế thị trường có thể dẫn đến sự lãng phí nguồn lực hoặc sản xuất dư thừa khi các doanh nghiệp không nắm bắt kịp thời hoặc dự báo sai nhu cầu thị trường là biểu hiện của nhược điểm nào?
- A. Tính tự phát và tiềm ẩn nguy cơ mất cân đối.
- B. Phân hóa giàu nghèo.
- C. Thiếu động lực cạnh tranh.
- D. Không kích thích đổi mới.
Câu 17: Khả năng phát huy tối đa tiềm năng của các vùng miền, khuyến khích liên kết kinh tế trong nước và hội nhập quốc tế là một trong những ưu điểm của cơ chế thị trường, có được là nhờ đặc điểm nào?
- A. Sự kiểm soát chặt chẽ về địa giới hành chính.
- B. Chính sách đóng cửa nền kinh tế.
- C. Tính mở, linh hoạt và thúc đẩy chuyên môn hóa dựa trên lợi thế.
- D. Phân bổ đồng đều nguồn lực mà không cần xem xét lợi thế.
Câu 18: Đối với người lao động, cơ chế thị trường có thể tạo ra áp lực gì?
- A. Được đảm bảo việc làm trọn đời tại một nơi.
- B. Không cần nâng cao trình độ chuyên môn.
- C. Mức lương luôn ổn định và cao.
- D. Phải không ngừng nâng cao kỹ năng, năng lực cạnh tranh để tìm kiếm và giữ việc làm tốt.
Câu 19: Tại sao các dịch vụ công cộng thiết yếu như chiếu sáng đường phố, quốc phòng thường không thể được cung cấp đầy đủ chỉ bởi cơ chế thị trường thuần túy?
- A. Vì không có ai có nhu cầu sử dụng các dịch vụ này.
- B. Vì khó thu phí người sử dụng trực tiếp và không thể loại trừ người không trả tiền khỏi việc sử dụng.
- C. Vì chúng tạo ra lợi nhuận quá cao.
- D. Vì nhà nước cấm mọi hoạt động sản xuất các dịch vụ này.
Câu 20: Phân tích tình huống: Một nhà sản xuất quyết định ngừng sản xuất loại bánh truyền thống mặc dù vẫn có một số người yêu thích, vì chi phí sản xuất quá cao và lợi nhuận thu được rất thấp so với các loại bánh hiện đại khác. Quyết định này phản ánh cách cơ chế thị trường trả lời câu hỏi kinh tế cơ bản nào?
- A. Sản xuất cái gì?
- B. Sản xuất bằng cách nào?
- C. Sản xuất cho ai?
- D. Khi nào sản xuất?
Câu 21: Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh của cơ chế thị trường, các doanh nghiệp bắt buộc phải quan tâm đến yếu tố nào sau đây một cách thường xuyên?
- A. Lịch sử hình thành của đối thủ cạnh tranh.
- B. Các sự kiện văn hóa diễn ra trong nước.
- C. Tâm trạng của nhân viên mỗi ngày.
- D. Nhu cầu của khách hàng, chi phí sản xuất, và hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
Câu 22: Tình huống: Do giá nguyên liệu đầu vào tăng đột ngột, nhiều nhà hàng nhỏ buộc phải tăng giá món ăn hoặc thu hẹp quy mô kinh doanh, thậm chí đóng cửa. Tình huống này minh họa đặc điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Tính tự chịu trách nhiệm của các chủ thể kinh tế trước biến động thị trường.
- B. Sự hỗ trợ tài chính từ nhà nước cho mọi doanh nghiệp.
- C. Khả năng kiểm soát giá cả của doanh nghiệp nhỏ.
- D. Sự ổn định tuyệt đối của thị trường.
Câu 23: Nhược điểm nào của cơ chế thị trường có thể làm gia tăng các tệ nạn xã hội liên quan đến tiền bạc và lợi ích cá nhân quá mức?
- A. Kích thích đổi mới sáng tạo.
- B. Động lực lợi nhuận có thể dẫn đến coi nhẹ các giá trị đạo đức, xã hội.
- C. Phân bổ nguồn lực hiệu quả.
- D. Thúc đẩy hội nhập quốc tế.
Câu 24: Ưu điểm nào của cơ chế thị trường góp phần quan trọng nhất vào sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ trên thị trường?
- A. Sự kiểm soát của nhà nước đối với chủng loại hàng hóa.
- B. Việc sản xuất theo một kế hoạch duy nhất.
- C. Cạnh tranh giữa các nhà sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
- D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
Câu 25: Trong cơ chế thị trường, giá cả không chỉ là số tiền phải trả mà còn đóng vai trò là "ngôn ngữ" giao tiếp giữa người sản xuất và người tiêu dùng. Chức năng thông tin này giúp gì cho các chủ thể kinh tế?
- A. Giúp người sản xuất ấn định giá tùy ý.
- B. Giúp người tiêu dùng mua được mọi thứ miễn phí.
- C. Giúp nhà nước kiểm soát toàn bộ sản xuất.
- D. Giúp người sản xuất biết nên sản xuất gì, số lượng bao nhiêu và người tiêu dùng biết nên mua gì.
Câu 26: Tình huống: Một công ty đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải hiện đại, dù tốn kém hơn phương pháp cũ, nhưng giúp bảo vệ môi trường và nâng cao hình ảnh công ty. Nếu không có quy định pháp luật hoặc áp lực từ xã hội, động lực chính để công ty làm điều này trong cơ chế thị trường là gì?
- A. Nhận thấy lợi ích lâu dài về thương hiệu, thu hút khách hàng có ý thức môi trường, hoặc đáp ứng yêu cầu của đối tác/thị trường xuất khẩu.
- B. Chỉ vì lòng tốt của ban lãnh đạo.
- C. Do nhà nước bắt buộc hoàn toàn mà không có lợi ích kinh tế.
- D. Để làm tăng chi phí sản xuất một cách vô lý.
Câu 27: Nhược điểm nào của cơ chế thị trường đòi hỏi vai trò quản lý và điều tiết của nhà nước để đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô, tránh những biến động quá lớn?
- A. Kích thích đổi mới công nghệ.
- B. Tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng, suy thoái kinh tế.
- C. Phân bổ nguồn lực tối ưu.
- D. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.
Câu 28: Đặc trưng "tự do lựa chọn" trong cơ chế thị trường áp dụng cho những đối tượng nào?
- A. Chỉ áp dụng cho người tiêu dùng.
- B. Chỉ áp dụng cho nhà sản xuất.
- C. Chỉ áp dụng cho nhà nước.
- D. Áp dụng cho cả người sản xuất (sản xuất gì, như thế nào) và người tiêu dùng (mua gì, của ai).
Câu 29: So sánh với nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, cơ chế thị trường có ưu thế vượt trội trong việc:
- A. Thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của nhu cầu và thị hiếu người tiêu dùng.
- B. Đảm bảo sự bình đẳng tuyệt đối về thu nhập.
- C. Loại bỏ hoàn toàn tình trạng thất nghiệp.
- D. Kiểm soát chặt chẽ và chi tiết mọi hoạt động sản xuất.
Câu 30: Tình huống: Một vùng nông thôn có lợi thế về đất đai và khí hậu để trồng một loại cây ăn quả đặc sản. Nắm bắt được nhu cầu của thị trường đô thị, người dân địa phương tập trung vào việc trồng và tiêu thụ loại cây này, mang lại thu nhập cao hơn. Tình huống này thể hiện ưu điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Gây lãng phí tài nguyên đất.
- B. Làm tăng khoảng cách giàu nghèo trong vùng.
- C. Phát huy lợi thế so sánh và tiềm năng của địa phương dựa trên tín hiệu thị trường.
- D. Dẫn đến khủng hoảng thừa sản phẩm.