Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 09
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò như "huyết mạch" của nền kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây?
- A. Ổn định giá trị đồng tiền quốc gia.
- B. Đảm bảo nguồn vốn lưu thông cho hoạt động sản xuất và tiêu dùng.
- C. Kiểm soát lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
- D. Phân phối lại thu nhập giữa các tầng lớp dân cư.
Câu 2: Bạn A vay ngân hàng 50 triệu đồng để mua xe máy, thế chấp bằng chính chiếc xe máy đó. Hình thức tín dụng này được phân loại dựa trên tiêu chí nào?
- A. Thời hạn vay vốn.
- B. Mục đích sử dụng vốn.
- C. Tính chất bảo đảm của khoản vay.
- D. Chủ thể tham gia quan hệ tín dụng.
Câu 3: Điều gì là yếu tố căn bản nhất tạo nên sự khác biệt giữa tín dụng và hình thức cho vay nặng lãi?
- A. Thời gian cho vay.
- B. Số tiền cho vay.
- C. Đối tượng cho vay.
- D. Tính hợp pháp và lãi suất theo quy định của pháp luật.
Câu 4: Trong một nền kinh tế đang phát triển, tín dụng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì sau đây?
- A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
- B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
- C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
- D. Tăng cường xuất khẩu lao động.
Câu 5: Ngân hàng X huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm của dân cư và sử dụng nguồn vốn này để cho các doanh nghiệp vay. Hoạt động này thể hiện chức năng nào của tín dụng?
- A. Tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.
- B. Quản lý rủi ro tín dụng.
- C. Trung gian vốn từ người tiết kiệm đến người cần vốn.
- D. Thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia.
Câu 6: Khi một doanh nghiệp sử dụng vốn tín dụng để đầu tư vào dây chuyền sản xuất mới, điều này có tác động trực tiếp đến yếu tố nào của quá trình sản xuất?
- A. Lực lượng lao động.
- B. Tư liệu sản xuất.
- C. Đối tượng lao động.
- D. Sản phẩm sản xuất.
Câu 7: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm bản chất nhất của tín dụng, phân biệt nó với các hình thức giao dịch kinh tế khác?
- A. Tính tự nguyện.
- B. Tính ngang giá.
- C. Tính hoàn trả.
- D. Tính hợp pháp.
Câu 8: Hình thức tín dụng nào thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của doanh nghiệp, ví dụ như thanh toán tiền lương, mua nguyên vật liệu?
- A. Tín dụng trung hạn.
- B. Tín dụng dài hạn.
- C. Tín dụng đầu tư.
- D. Tín dụng ngắn hạn.
Câu 9: Khi lãi suất tín dụng tăng lên, điều này thường có xu hướng dẫn đến điều gì trong nền kinh tế?
- A. Giảm nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và cá nhân.
- B. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
- C. Lạm phát gia tăng.
- D. Tăng cường đầu tư công.
Câu 10: Trong mối quan hệ tín dụng, "tín" đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Không quan trọng, vì đã có tài sản thế chấp.
- B. Là nền tảng cơ bản để thiết lập và duy trì quan hệ vay mượn.
- C. Chỉ quan trọng đối với người đi vay.
- D. Chỉ quan trọng đối với người cho vay.
Câu 11: Nếu một quốc gia có hệ thống tín dụng phát triển, minh bạch và hiệu quả, điều này sẽ có lợi ích gián tiếp nào cho xã hội?
- A. Giá cả hàng hóa giảm xuống.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
- C. Nâng cao mức sống và phúc lợi xã hội.
- D. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
Câu 12: Bạn B muốn khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê nhỏ nhưng thiếu vốn. Giải pháp tín dụng nào có thể phù hợp nhất với bạn B trong tình huống này?
- A. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
- B. Vay tín chấp tiêu dùng cá nhân.
- C. Vay thế chấp bất động sản.
- D. Vay vốn khởi nghiệp từ ngân hàng hoặc quỹ hỗ trợ.
Câu 13: Trong các rủi ro tín dụng, rủi ro đạo đức (moral hazard) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Khả năng người vay mất khả năng trả nợ do khách quan.
- B. Người vay sử dụng vốn sai mục đích hoặc không có ý định trả nợ.
- C. Lãi suất thị trường biến động bất lợi.
- D. Thông tin về người vay không đầy đủ, chính xác.
Câu 14: Chính phủ có thể sử dụng công cụ tín dụng để thực hiện mục tiêu chính sách kinh tế vĩ mô nào sau đây?
- A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
- B. Giảm chi ngân sách nhà nước.
- C. Điều chỉnh tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát.
- D. Tự do hóa thương mại quốc tế.
Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nền kinh tế thiếu hệ thống tín dụng hiệu quả?
- A. Khó khăn trong việc huy động vốn cho đầu tư và sản xuất.
- B. Lạm phát tăng cao do lượng tiền mặt dư thừa.
- C. Thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ hơn.
- D. Xuất khẩu hàng hóa tăng trưởng đột biến.
Câu 16: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng tín dụng được xem là không hiệu quả hoặc tiềm ẩn rủi ro cao?
- A. Vay vốn để mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh.
- B. Vay tiêu dùng để mua sắm hàng hóa xa xỉ vượt quá khả năng tài chính.
- C. Vay vốn để đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
- D. Vay vốn để mua nhà ở phục vụ nhu cầu thiết yếu.
Câu 17: Nguyên tắc "có đi có về" trong tín dụng thể hiện điều gì?
- A. Bên cho vay và bên vay phải có lợi ích ngang nhau.
- B. Lãi suất cho vay phải tương đương với lãi suất huy động.
- C. Khoản vay phải được sử dụng đúng mục đích.
- D. Vốn và lãi phải được hoàn trả đầy đủ và đúng thời hạn.
Câu 18: Hình thức tín dụng nào mà người vay không cần phải có tài sản thế chấp?
- A. Tín dụng tín chấp.
- B. Tín dụng thế chấp.
- C. Tín dụng thuê mua.
- D. Tín dụng nhà nước.
Câu 19: Điều gì là hậu quả chính của việc lạm dụng tín dụng tiêu dùng quá mức?
- A. Kích thích tăng trưởng kinh tế bền vững.
- B. Giảm tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng.
- C. Gánh nặng nợ nần cho cá nhân và gia đình, tiềm ẩn rủi ro tài chính.
- D. Tăng cường khả năng tiết kiệm của người dân.
Câu 20: Trong hệ thống ngân hàng, hoạt động cho vay là một hình thức cụ thể của...
- A. Đầu tư tài chính.
- B. Tín dụng.
- C. Huy động vốn.
- D. Thanh toán quốc tế.
Câu 21: Để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, tổ chức tín dụng thường dựa vào yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Giá trị tài sản thế chấp.
- B. Mối quan hệ cá nhân với nhân viên ngân hàng.
- C. Lịch sử tín dụng và khả năng tạo thu nhập.
- D. Uy tín của người thân trong gia đình.
Câu 22: Trong mô hình kinh tế hiện đại, tín dụng có vai trò như chất xúc tác cho quá trình nào sau đây?
- A. Phân phối hàng hóa.
- B. Tiêu thụ sản phẩm.
- C. Lưu thông tiền tệ.
- D. Tăng trưởng và phát triển kinh tế.
Câu 23: Khi so sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại, điểm khác biệt chính nằm ở đâu?
- A. Lãi suất cho vay.
- B. Chủ thể cung cấp tín dụng.
- C. Thời hạn tín dụng.
- D. Mục đích sử dụng tín dụng.
Câu 24: Nếu chính sách tiền tệ thắt chặt, lãi suất tín dụng tăng cao, điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với doanh nghiệp?
- A. Doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn hơn.
- B. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp giảm.
- C. Chi phí vốn của doanh nghiệp tăng, giảm đầu tư và mở rộng sản xuất.
- D. Doanh nghiệp tăng cường xuất khẩu.
Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là đặc điểm chung của mọi hình thức tín dụng?
- A. Tính hoàn trả.
- B. Tính thời hạn.
- C. Dựa trên cơ sở lòng tin.
- D. Luôn yêu cầu tài sản thế chấp.
Câu 26: Bạn C sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán hóa đơn mua sắm và trả nợ đầy đủ trước thời hạn miễn lãi. Hình thức tín dụng này mang lại lợi ích trực tiếp nào cho bạn C?
- A. Tích lũy tài sản.
- B. Tiện lợi trong thanh toán và tận dụng vốn tạm thời miễn phí.
- C. Nâng cao điểm tín dụng cá nhân.
- D. Giảm chi phí sinh hoạt.
Câu 27: Để đảm bảo sử dụng tín dụng hiệu quả và tránh rủi ro, người đi vay cần chú trọng điều gì trước tiên?
- A. Đánh giá chính xác khả năng tài chính và kế hoạch trả nợ.
- B. Tìm hiểu kỹ về tổ chức tín dụng cho vay.
- C. Tham khảo ý kiến của người có kinh nghiệm.
- D. So sánh lãi suất giữa các tổ chức tín dụng.
Câu 28: Trong nền kinh tế hỗn hợp, vai trò của tín dụng thuộc khu vực tư nhân thường tập trung vào điều gì?
- A. Đảm bảo an sinh xã hội.
- B. Ổn định kinh tế vĩ mô.
- C. Thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh và tối đa hóa lợi nhuận.
- D. Phát triển cơ sở hạ tầng công cộng.
Câu 29: Nếu một quốc gia có tỷ lệ nợ xấu tín dụng tăng cao, điều này có thể báo hiệu điều gì về tình hình kinh tế?
- A. Nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh mẽ.
- B. Hệ thống tín dụng hoạt động hiệu quả.
- C. Thu nhập bình quân đầu người tăng cao.
- D. Nền kinh tế có thể đang gặp khó khăn, suy giảm hoặc tiềm ẩn rủi ro.
Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ số, hình thức tín dụng nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất?
- A. Tín dụng nhà nước.
- B. Tín dụng số (Digital Credit/Fintech).
- C. Tín dụng thương mại truyền thống.
- D. Tín dụng hợp tác xã.