15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm tín dụng thể hiện mối quan hệ nào giữa các chủ thể trong nền kinh tế?

  • A. Quan hệ mua bán hàng hóa.
  • B. Quan hệ trao đổi dịch vụ.
  • C. Quan hệ vay mượn dựa trên niềm tin và có hoàn trả.
  • D. Quan hệ tặng cho tài sản không hoàn lại.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi phân biệt tín dụng với giao dịch mua bán thông thường?

  • A. Sự tham gia của ngân hàng.
  • B. Đối tượng giao dịch là tiền tệ.
  • C. Được thực hiện bằng hợp đồng.
  • D. Có tính hoàn trả cả gốc và lãi sau một thời hạn nhất định.

Câu 3: Khi một doanh nghiệp vay vốn ngân hàng để mở rộng sản xuất, khoản tiền lãi mà doanh nghiệp phải trả cho ngân hàng thể hiện điều gì?

  • A. Chi phí sử dụng vốn vay trong một khoảng thời gian.
  • B. Phần thưởng cho sự tin tưởng của ngân hàng.
  • C. Khoản phạt nếu doanh nghiệp sử dụng vốn không hiệu quả.
  • D. Phần lợi nhuận ngân hàng chia sẻ với doanh nghiệp.

Câu 4: Anh B muốn mua một chiếc xe máy trị giá 30 triệu đồng nhưng chỉ có 10 triệu đồng. Anh quyết định vay thêm 20 triệu đồng từ một tổ chức tín dụng trong 12 tháng với lãi suất cố định. Tình huống này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Tập trung vốn cho sản xuất.
  • B. Tài trợ cho ngành mũi nhọn.
  • C. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
  • D. Đảm bảo an sinh xã hội.

Câu 5: Một ngân hàng cho vay 500 triệu đồng cho một dự án nông nghiệp công nghệ cao. Khoản vay này giúp dự án có vốn đầu tư ban đầu, từ đó tạo ra sản phẩm mới và việc làm. Vai trò nào của tín dụng được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Đảm bảo nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
  • C. Thúc đẩy phân phối thu nhập công bằng.
  • D. Kiểm soát lạm phát.

Câu 6: Đặc điểm "Tính thời hạn" của tín dụng có ý nghĩa quan trọng nhất đối với bên đi vay là gì?

  • A. Giúp bên đi vay có thể sử dụng vốn vô thời hạn.
  • B. Quy định rõ thời điểm bên đi vay phải hoàn trả vốn và lãi.
  • C. Cho phép bên đi vay trì hoãn việc trả nợ tùy ý.
  • D. Giảm bớt nghĩa vụ trả lãi cho bên đi vay.

Câu 7: Tín dụng được xem là một công cụ quan trọng để tập trung vốn trong nền kinh tế vì nó có khả năng:

  • A. Phân tán nguồn vốn nhỏ lẻ ra thị trường.
  • B. Buộc các cá nhân phải cất giữ tiền mặt.
  • C. Ngăn chặn dòng vốn chảy vào các dự án lớn.
  • D. Thu hút các nguồn vốn tạm thời chưa sử dụng từ nhiều chủ thể và phân bổ cho nơi cần vốn.

Câu 8: Một trong những vai trò của tín dụng là tài trợ cho các ngành kinh tế kém phát triển hoặc ngành mũi nhọn. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của nền kinh tế?

  • A. Giúp định hướng và thúc đẩy sự phát triển cân đối hoặc tạo đột phá cho nền kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vốn vào các ngành đã phát triển mạnh.
  • C. Làm tăng rủi ro cho toàn bộ hệ thống tài chính.
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các ngành.

Câu 9: Chị C vay ngân hàng 100 triệu đồng để mua sắm đồ dùng gia đình. Sau một thời gian, chị C gặp khó khăn và không thể trả nợ đúng hạn. Tình huống này cho thấy bên đi vay đã vi phạm đặc điểm cốt lõi nào của quan hệ tín dụng?

  • A. Tính dựa trên lòng tin.
  • B. Tính hoàn trả (cả gốc và lãi).
  • C. Tính thời hạn.
  • D. Tính tài sản thế chấp.

Câu 10: Trong mối quan hệ tín dụng giữa người gửi tiền tiết kiệm và ngân hàng, người gửi tiền đóng vai trò là:

  • A. Bên cho vay.
  • B. Bên đi vay.
  • C. Bên môi giới.
  • D. Bên bảo lãnh.

Câu 11: Vì sao lòng tin (tín nhiệm) là cơ sở quan trọng hàng đầu trong quan hệ tín dụng?

  • A. Vì bên cho vay không cần quan tâm đến khả năng trả nợ của bên đi vay.
  • B. Vì tín dụng không yêu cầu bất kỳ ràng buộc pháp lý nào.
  • C. Vì bên cho vay chuyển giao quyền sử dụng vốn/tài sản cho bên đi vay trong một thời gian mà chưa nhận lại ngay.
  • D. Vì bên đi vay luôn có sẵn tài sản để thế chấp.

Câu 12: Một bạn học sinh nhận được tiền lì xì nhưng chưa muốn tiêu ngay. Bạn quyết định gửi số tiền đó vào tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng trong 6 tháng. Hành động này của bạn học sinh thể hiện vai trò nào của ngân hàng trong hệ thống tín dụng?

  • A. Huy động nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi.
  • B. Cung cấp vốn cho sản xuất kinh doanh.
  • C. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
  • D. Thực hiện thanh toán quốc tế.

Câu 13: Giả sử lãi suất cho vay tiêu dùng của một ngân hàng là 10%/năm. Nếu bạn vay 20 triệu đồng trong 1 năm và trả nợ gốc một lần khi đáo hạn, thì tổng số tiền lãi bạn phải trả là bao nhiêu?

  • A. 1 triệu đồng.
  • B. 2 triệu đồng.
  • C. 20 triệu đồng.
  • D. 22 triệu đồng.

Câu 14: Tín dụng tạo điều kiện để luân chuyển vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu. Điều này góp phần:

  • A. Làm giảm hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế.
  • B. Ngăn cản sự phát triển của các ngành kinh tế mới.
  • C. Chỉ có lợi cho bên cho vay.
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tổng thể nguồn vốn xã hội.

Câu 15: Khi chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn đầu tư vào các công trình cơ sở hạ tầng quốc gia, đây là một hình thức tín dụng. Vai trò nào của tín dụng được thể hiện qua hoạt động này?

  • A. Tài trợ cho các dự án phát triển kinh tế - xã hội quy mô lớn.
  • B. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân của người dân.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của thị trường chứng khoán.

Câu 16: Một doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng quy mô nhưng không có đủ vốn tự có. Thay vì chờ tích lũy đủ vốn trong nhiều năm, doanh nghiệp quyết định vay ngân hàng. Quyết định này cho thấy tín dụng giúp doanh nghiệp:

  • A. Tránh được mọi rủi ro trong kinh doanh.
  • B. Đẩy nhanh quá trình tích lũy vốn và phát triển sản xuất.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài.
  • D. Không cần quan tâm đến hiệu quả sử dụng vốn.

Câu 17: So sánh tín dụng và hoạt động góp vốn cổ phần vào một công ty. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nghĩa vụ hoàn trả là gì?

  • A. Góp vốn cổ phần phải hoàn trả, tín dụng không cần hoàn trả.
  • B. Cả hai đều phải hoàn trả gốc và lãi theo thời hạn cố định.
  • C. Tín dụng có nghĩa vụ hoàn trả gốc và lãi theo cam kết, góp vốn cổ phần không có nghĩa vụ hoàn trả gốc cố định mà phụ thuộc vào kết quả kinh doanh.
  • D. Góp vốn cổ phần có lãi suất cố định, tín dụng thì không.

Câu 18: Khi phân tích một khoản vay tín dụng, yếu tố "khả năng trả nợ" của bên đi vay liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào của tín dụng?

  • A. Tính hoàn trả.
  • B. Tính thời hạn.
  • C. Tính dựa trên lòng tin.
  • D. Tính tài sản thế chấp.

Câu 19: Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình tập trung sản xuất. Điều này được giải thích là do:

  • A. Tín dụng chỉ cấp cho các doanh nghiệp nhỏ lẻ.
  • B. Tín dụng làm giảm quy mô sản xuất của các doanh nghiệp.
  • C. Tín dụng khuyến khích các doanh nghiệp hoạt động độc lập, không liên kết.
  • D. Tín dụng cung cấp nguồn vốn lớn, cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô, mua sắm công nghệ hiện đại, dẫn đến tập trung sản xuất.

Câu 20: Một cá nhân vay tiền để đầu tư vào chứng khoán. Nếu khoản đầu tư này mang lại lợi nhuận cao hơn chi phí lãi vay, thì cá nhân đó đã sử dụng tín dụng một cách hiệu quả để:

  • A. Gia tăng tài sản hoặc thu nhập.
  • B. Giảm thiểu rủi ro đầu tư.
  • C. Hoàn toàn không phải trả nợ gốc và lãi.
  • D. Chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.

Câu 21: Trong một giao dịch tín dụng, bên cho vay có thể yêu cầu bên đi vay cung cấp tài sản đảm bảo (thế chấp hoặc cầm cố). Yêu cầu này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng chi phí cho bên đi vay một cách không cần thiết.
  • B. Thể hiện sự thiếu tin tưởng hoàn toàn vào bên đi vay.
  • C. Giảm thiểu rủi ro cho bên cho vay trong trường hợp bên đi vay không trả được nợ.
  • D. Buộc bên đi vay phải sử dụng vốn đúng mục đích.

Câu 22: Phân tích tác động của việc sử dụng tín dụng quá mức đối với cá nhân. Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra?

  • A. Tăng khả năng tiết kiệm cá nhân.
  • B. Gánh nặng nợ nần, ảnh hưởng đến tài chính và đời sống.
  • C. Cải thiện điểm tín dụng một cách nhanh chóng.
  • D. Dễ dàng tiếp cận các khoản vay mới trong tương lai.

Câu 23: Một quốc gia muốn phát triển ngành năng lượng tái tạo nhưng thiếu vốn đầu tư ban đầu rất lớn. Chính phủ quyết định vay vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế và phát hành trái phiếu xanh để huy động nguồn lực. Tín dụng trong trường hợp này đóng vai trò chủ yếu là:

  • A. Công cụ phân phối lại thu nhập giữa các tầng lớp dân cư.
  • B. Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt.
  • C. Công cụ để kiểm soát giá cả thị trường.
  • D. Nguồn tài trợ quan trọng cho các dự án phát triển kinh tế - xã hội quy mô lớn và mang tính định hướng.

Câu 24: Đặc điểm "tính hoàn trả cả gốc và lãi" của tín dụng đòi hỏi bên đi vay cần có trách nhiệm nào?

  • A. Lập kế hoạch tài chính để đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn.
  • B. Chỉ cần trả lại số vốn ban đầu khi có khả năng.
  • C. Có thể thương lượng để không phải trả lãi.
  • D. Sử dụng vốn vay cho mục đích cá nhân mà không cần thông báo.

Câu 25: Tín dụng có thể thúc đẩy quá trình chu chuyển vốn trong nền kinh tế. Điều này có nghĩa là:

  • A. Vốn chỉ di chuyển theo một chiều từ ngân hàng đến doanh nghiệp.
  • B. Vốn bị ứ đọng tại các chủ thể không có nhu cầu sử dụng ngay.
  • C. Vốn được luân chuyển liên tục giữa các chủ thể (từ người có vốn nhàn rỗi đến người cần vốn) thông qua các kênh tín dụng.
  • D. Vốn chỉ được sử dụng cho mục đích tiêu dùng cá nhân.

Câu 26: Khi một ngân hàng xem xét hồ sơ vay vốn của khách hàng, họ thường đánh giá "điểm tín dụng" hoặc "lịch sử tín dụng" của khách hàng. Việc này dựa trên đặc điểm nào của tín dụng?

  • A. Tính thời hạn.
  • B. Tính dựa trên lòng tin (tín nhiệm).
  • C. Tính tài sản thế chấp.
  • D. Tính lãi suất.

Câu 27: Việc sử dụng tín dụng tiêu dùng (ví dụ: mua trả góp) ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại. Điều này cho thấy tín dụng đang góp phần:

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận hàng hóa, dịch vụ của người dân.
  • B. Buộc người dân phải trì hoãn việc mua sắm.
  • C. Làm giảm chất lượng cuộc sống của người dân.
  • D. Thúc đẩy tổng cầu trong nền kinh tế và nâng cao mức sống thông qua việc cho phép tiếp cận hàng hóa, dịch vụ ngay cả khi chưa đủ khả năng chi trả tức thời.

Câu 28: Tín dụng có thể được sử dụng như một công cụ để điều tiết vĩ mô nền kinh tế. Ví dụ, khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất cho vay, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Hạn chế bớt việc vay mượn, từ đó kiềm chế lạm phát.
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp và cá nhân vay tiền nhiều hơn.
  • C. Làm tăng trưởng kinh tế nóng.
  • D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.

Câu 29: Khi một ngân hàng cho vay, rủi ro lớn nhất mà ngân hàng phải đối mặt là gì?

  • A. Bên đi vay sử dụng vốn hiệu quả hơn dự kiến.
  • B. Lãi suất thị trường giảm xuống.
  • C. Bên đi vay không có khả năng hoặc từ chối hoàn trả nợ (gốc và lãi).
  • D. Giá trị tài sản thế chấp tăng lên.

Câu 30: Vai trò "tập trung vốn và tập trung sản xuất" của tín dụng có thể dẫn đến kết quả nào trong nền kinh tế?

  • A. Tăng số lượng các doanh nghiệp nhỏ lẻ, manh mún.
  • B. Hình thành các doanh nghiệp, tập đoàn có quy mô lớn, năng lực cạnh tranh cao.
  • C. Giảm hiệu quả hoạt động của các ngành kinh tế.
  • D. Phân tán nguồn lực ra nhiều lĩnh vực khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khái niệm tín dụng thể hiện mối quan hệ nào giữa các chủ thể trong nền kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi phân biệt tín dụng với giao dịch mua bán thông thường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi một doanh nghiệp vay vốn ngân hàng để mở rộng sản xuất, khoản tiền lãi mà doanh nghiệp phải trả cho ngân hàng thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Anh B muốn mua một chiếc xe máy trị giá 30 triệu đồng nhưng chỉ có 10 triệu đồng. Anh quyết định vay thêm 20 triệu đồng từ một tổ chức tín dụng trong 12 tháng với lãi suất cố định. Tình huống này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một ngân hàng cho vay 500 triệu đồng cho một dự án nông nghiệp công nghệ cao. Khoản vay này giúp dự án có vốn đầu tư ban đầu, từ đó tạo ra sản phẩm mới và việc làm. Vai trò nào của tín dụng được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đặc điểm 'Tính thời hạn' của tín dụng có ý nghĩa quan trọng nhất đối với bên đi vay là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tín dụng được xem là một công cụ quan trọng để tập trung vốn trong nền kinh tế vì nó có khả năng:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một trong những vai trò của tín dụng là tài trợ cho các ngành kinh tế kém phát triển hoặc ngành mũi nhọn. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của nền kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Chị C vay ngân hàng 100 triệu đồng để mua sắm đồ dùng gia đình. Sau một thời gian, chị C gặp khó khăn và không thể trả nợ đúng hạn. Tình huống này cho thấy bên đi vay đã vi phạm đặc điểm cốt lõi nào của quan hệ tín dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong mối quan hệ tín dụng giữa người gửi tiền tiết kiệm và ngân hàng, người gửi tiền đóng vai trò là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Vì sao lòng tin (tín nhiệm) là cơ sở quan trọng hàng đầu trong quan hệ tín dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một bạn học sinh nhận được tiền lì xì nhưng chưa muốn tiêu ngay. Bạn quyết định gửi số tiền đó vào tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng trong 6 tháng. Hành động này của bạn học sinh thể hiện vai trò nào của ngân hàng trong hệ thống tín dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giả sử lãi suất cho vay tiêu dùng của một ngân hàng là 10%/năm. Nếu bạn vay 20 triệu đồng trong 1 năm và trả nợ gốc một lần khi đáo hạn, thì tổng số tiền lãi bạn phải trả là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tín dụng tạo điều kiện để luân chuyển vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu. Điều này góp phần:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn đầu tư vào các công trình cơ sở hạ tầng quốc gia, đây là một hình thức tín dụng. Vai trò nào của tín dụng được thể hiện qua hoạt động này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng quy mô nhưng không có đủ vốn tự có. Thay vì chờ tích lũy đủ vốn trong nhiều năm, doanh nghiệp quyết định vay ngân hàng. Quyết định này cho thấy tín dụng giúp doanh nghiệp:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: So sánh tín dụng và hoạt động góp vốn cổ phần vào một công ty. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nghĩa vụ hoàn trả là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi phân tích một khoản vay tín dụng, yếu tố 'khả năng trả nợ' của bên đi vay liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào của tín dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình tập trung sản xuất. Điều này được giải thích là do:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một cá nhân vay tiền để đầu tư vào chứng khoán. Nếu khoản đầu tư này mang lại lợi nhuận cao hơn chi phí lãi vay, thì cá nhân đó đã sử dụng tín dụng một cách hiệu quả để:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong một giao dịch tín dụng, bên cho vay có thể yêu cầu bên đi vay cung cấp tài sản đảm bảo (thế chấp hoặc cầm cố). Yêu cầu này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích tác động của việc sử dụng tín dụng quá mức đối với cá nhân. Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một quốc gia muốn phát triển ngành năng lượng tái tạo nhưng thiếu vốn đầu tư ban đầu rất lớn. Chính phủ quyết định vay vốn từ các tổ chức tài chính quốc tế và phát hành trái phiếu xanh để huy động nguồn lực. Tín dụng trong trường hợp này đóng vai trò chủ yếu là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đặc điểm 'tính hoàn trả cả gốc và lãi' của tín dụng đòi hỏi bên đi vay cần có trách nhiệm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tín dụng có thể thúc đẩy quá trình chu chuyển vốn trong nền kinh tế. Điều này có nghĩa là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi một ngân hàng xem xét hồ sơ vay vốn của khách hàng, họ thường đánh giá 'điểm tín dụng' hoặc 'lịch sử tín dụng' của khách hàng. Việc này dựa trên đặc điểm nào của tín dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Việc sử dụng tín dụng tiêu dùng (ví dụ: mua trả góp) ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại. Điều này cho thấy tín dụng đang góp phần:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tín dụng có thể được sử dụng như một công cụ để điều tiết vĩ mô nền kinh tế. Ví dụ, khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất cho vay, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi một ngân hàng cho vay, rủi ro lớn nhất mà ngân hàng phải đối mặt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Vai trò 'tập trung vốn và tập trung sản xuất' của tín dụng có thể dẫn đến kết quả nào trong nền kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một đặc điểm cốt lõi phân biệt quan hệ tín dụng với quan hệ trao đổi hàng hóa thông thường là gì?

  • A. Sự tham gia của tiền tệ.
  • B. Sự chuyển giao quyền sử dụng tạm thời một lượng vốn kèm theo nghĩa vụ hoàn trả và lãi suất.
  • C. Quan hệ dựa trên sự quen biết hoặc gia đình.
  • D. Chỉ xảy ra giữa các tổ chức tài chính.

Câu 2: Anh B cần một khoản tiền gấp để sửa chữa nhà. Anh quyết định vay từ ngân hàng và thế chấp giấy tờ nhà. Ngân hàng đồng ý cho vay trong 5 năm với lãi suất cố định. Trường hợp này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tín dụng?

  • A. Dựa trên cơ sở lòng tin.
  • B. Tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
  • C. Tính thời hạn.
  • D. Tính pháp lý chặt chẽ.

Câu 3: Chị M là chủ một cửa hàng tạp hóa. Chị nhập hàng từ nhà cung cấp và được phép thanh toán sau 30 ngày. Đây là hình thức tín dụng nào phổ biến trong kinh doanh?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng ngân hàng.
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng tiêu dùng.

Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ muốn mở rộng quy mô bằng cách xây thêm nhà xưởng và mua máy móc hiện đại. Tuy nhiên, nguồn vốn tự có không đủ. Vai trò nào của tín dụng giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề này?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • B. Ổn định giá cả trên thị trường.
  • C. Kiểm soát lạm phát.
  • D. Đảm bảo nhu cầu về vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.

Câu 5: Ngân hàng A cho một công ty vay 10 tỷ đồng để đầu tư vào dự án năng lượng tái tạo, một lĩnh vực được chính phủ khuyến khích. Vai trò nào của tín dụng được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • B. Tập trung vốn tạm thời nhàn rỗi.
  • C. Là công cụ tài trợ cho các ngành kinh tế mũi nhọn hoặc kém phát triển (theo định hướng).
  • D. Đảm bảo an sinh xã hội.

Câu 6: Khi một người đi vay tiền từ ngân hàng, bên đi vay có nghĩa vụ cơ bản nhất là gì?

  • A. Hoàn trả vốn gốc và lãi theo thỏa thuận.
  • B. Chỉ cần hoàn trả vốn gốc khi có khả năng.
  • C. Chỉ cần trả lãi hàng tháng.
  • D. Có thể không hoàn trả nếu gặp khó khăn.

Câu 7: Tín dụng ngân hàng khác với tín dụng thương mại ở điểm cơ bản nào?

  • A. Chỉ liên quan đến tiền tệ.
  • B. Có tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
  • C. Có thời hạn vay rõ ràng.
  • D. Chủ thể cho vay là tổ chức tín dụng chuyên nghiệp, huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 8: Lãi suất trong quan hệ tín dụng thể hiện điều gì?

  • A. Phí dịch vụ của ngân hàng.
  • B. Chi phí mà bên đi vay phải trả cho việc sử dụng vốn vay trong một thời gian nhất định.
  • C. Khoản tiền phạt khi trả nợ chậm.
  • D. Giá trị của tài sản thế chấp.

Câu 9: Việc các ngân hàng huy động tiền gửi nhàn rỗi từ hàng triệu người dân và doanh nghiệp rồi cho các dự án lớn vay thể hiện rõ nhất vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy quá trình tập trung vốn và tập trung sản xuất.
  • B. Đảm bảo nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
  • C. Hỗ trợ các ngành kinh tế kém phát triển.
  • D. Tăng cường quan hệ quốc tế.

Câu 10: Nếu một cá nhân hoặc doanh nghiệp không thực hiện đúng nghĩa vụ hoàn trả nợ gốc và lãi theo hợp đồng tín dụng, hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra?

  • A. Được gia hạn nợ vô thời hạn.
  • B. Chỉ bị nhắc nhở bằng miệng.
  • C. Bị tính lãi quá hạn, có thể bị khởi kiện, xử lý tài sản thế chấp (nếu có) hoặc ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng.
  • D. Khoản nợ sẽ tự động được xóa bỏ sau một thời gian.

Câu 11: Vì sao nói "lòng tin" là cơ sở quan trọng hàng đầu của quan hệ tín dụng?

  • A. Vì người cho vay và người đi vay thường là bạn bè.
  • B. Vì hợp đồng tín dụng không có giá trị pháp lý nếu thiếu lòng tin.
  • C. Vì lòng tin giúp giảm lãi suất vay.
  • D. Vì bên cho vay chuyển giao tài sản/vốn mà chưa nhận được giá trị tương đương ngay lập tức, dựa vào sự tin tưởng bên đi vay sẽ hoàn trả trong tương lai.

Câu 12: Một sinh viên cần tiền để đóng học phí và mua laptop phục vụ việc học. Sinh viên này có thể tiếp cận hình thức tín dụng nào phù hợp nhất?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng tiêu dùng (có thể là vay cá nhân hoặc vay học tập).
  • C. Tín dụng nhà nước (dành cho doanh nghiệp).
  • D. Tín dụng quốc tế.

Câu 13: Khi ngân hàng Trung ương điều chỉnh giảm lãi suất cơ bản, điều này có khả năng tác động như thế nào đến hoạt động tín dụng trong nền kinh tế?

  • A. Khuyến khích cá nhân và doanh nghiệp vay tiền nhiều hơn để đầu tư và tiêu dùng.
  • B. Khiến các ngân hàng thương mại ngừng cho vay.
  • C. Làm tăng chi phí vay tiền.
  • D. Không ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng.

Câu 14: Phân tích tại sao tín dụng lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

  • A. Vì tín dụng chỉ tập trung vào việc cho vay cá nhân.
  • B. Vì tín dụng làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Vì tín dụng giúp chính phủ thu thuế nhiều hơn.
  • D. Vì tín dụng giúp luân chuyển vốn từ nơi tạm thời nhàn rỗi đến nơi cần vốn cho sản xuất, kinh doanh, tạo ra giá trị mới và việc làm.

Câu 15: Một công ty phát hành trái phiếu để huy động vốn từ công chúng. Đây là một hình thức tín dụng. Chủ thể nào đóng vai trò người cho vay trong trường hợp này?

  • A. Chính phủ.
  • B. Công ty phát hành trái phiếu.
  • C. Những người/tổ chức mua trái phiếu.
  • D. Ngân hàng Trung ương.

Câu 16: Rủi ro lớn nhất đối với người cho vay trong quan hệ tín dụng là gì?

  • A. Người đi vay không có khả năng hoặc cố ý không hoàn trả được nợ.
  • B. Lãi suất thị trường giảm.
  • C. Tài sản thế chấp tăng giá.
  • D. Người đi vay sử dụng vốn hiệu quả.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng tín dụng tiêu dùng có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cho người đi vay?

  • A. Vì lãi suất tín dụng tiêu dùng luôn rất thấp.
  • B. Vì nó cho phép tiếp cận hàng hóa, dịch vụ ngay lập tức nhưng đòi hỏi cam kết trả nợ trong tương lai, có thể gây gánh nặng tài chính nếu quản lý không tốt.
  • C. Vì tín dụng tiêu dùng không yêu cầu hoàn trả vốn gốc.
  • D. Vì chỉ có người giàu mới được vay tiêu dùng.

Câu 18: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của tín dụng hiện đại là gì?

  • A. Cho vay không cần điều kiện.
  • B. Chỉ cho vay đối với người thân quen.
  • C. Hoàn trả đúng hạn cả gốc và lãi.
  • D. Lãi suất luôn bằng không.

Câu 19: Phân tích vai trò của tín dụng trong việc thúc đẩy quá trình tập trung sản xuất.

  • A. Tín dụng cung cấp nguồn vốn lớn, cho phép các doanh nghiệp mở rộng quy mô, mua sắm công nghệ hiện đại, sáp nhập hoặc mua lại các đơn vị khác.
  • B. Tín dụng giúp các doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh tốt hơn với doanh nghiệp lớn.
  • C. Tín dụng làm giảm nhu cầu về vốn đầu tư.
  • D. Tín dụng chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 20: Khi nói tín dụng dựa trên "tính thời hạn", điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Khoản vay không bao giờ đáo hạn.
  • B. Người đi vay có thể trả nợ bất cứ lúc nào.
  • C. Lãi suất được cố định suốt đời khoản vay.
  • D. Khoản vay được xác định một khoảng thời gian cụ thể phải được hoàn trả.

Câu 21: Giả sử một doanh nghiệp nhỏ muốn mua thiết bị mới trị giá 500 triệu đồng. Ngân hàng đồng ý cho vay 70% giá trị thiết bị với lãi suất 10%/năm trong 3 năm. Khoản tiền lãi doanh nghiệp phải trả trong năm đầu tiên (tính trên dư nợ ban đầu) là bao nhiêu?

  • A. 50 triệu đồng.
  • B. 35 triệu đồng.
  • C. 70 triệu đồng.
  • D. 500 triệu đồng.

Câu 22: Tín dụng tiêu dùng có thể tác động như thế nào đến tổng cầu trong nền kinh tế?

  • A. Tăng tổng cầu do người dân có khả năng mua sắm nhiều hơn.
  • B. Giảm tổng cầu do người dân phải tiết kiệm để trả nợ.
  • C. Không ảnh hưởng đến tổng cầu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tổng cung.

Câu 23: Khi ngân hàng thẩm định hồ sơ vay vốn của một khách hàng cá nhân, họ thường xem xét những yếu tố nào để đánh giá "lòng tin" hay khả năng hoàn trả nợ?

  • A. Chỉ cần dựa vào tài sản thế chấp.
  • B. Chỉ cần dựa vào thu nhập hiện tại.
  • C. Chỉ cần dựa vào mục đích vay vốn.
  • D. Lịch sử tín dụng, thu nhập, khả năng trả nợ, mục đích vay, tài sản đảm bảo (nếu có).

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng vốn giữa tín dụng sản xuất kinh doanh và tín dụng tiêu dùng.

  • A. Tín dụng sản xuất kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận trong tương lai, còn tín dụng tiêu dùng nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu cá nhân hiện tại.
  • B. Tín dụng sản xuất kinh doanh có lãi suất thấp hơn tín dụng tiêu dùng.
  • C. Tín dụng sản xuất kinh doanh không cần tài sản đảm bảo, còn tín dụng tiêu dùng thì có.
  • D. Tín dụng sản xuất kinh doanh chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, còn tín dụng tiêu dùng dành cho mọi người.

Câu 25: Tín dụng nhà nước (State Credit) thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân sách nhà nước.
  • B. Huy động vốn để bù đắp bội chi ngân sách hoặc đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế - xã hội theo định hướng của nhà nước.
  • C. Chỉ cho vay đối với các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Cung cấp vốn cho các ngân hàng thương mại hoạt động.

Câu 26: Khi một doanh nghiệp có lịch sử tín dụng tốt, điều này mang lại lợi thế gì khi họ muốn vay vốn trong tương lai?

  • A. Họ không cần phải trả lãi suất.
  • B. Họ chắc chắn sẽ được vay với số tiền không giới hạn.
  • C. Họ có khả năng tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn, với điều kiện vay ưu đãi hơn (ví dụ: lãi suất thấp hơn, hạn mức cao hơn).
  • D. Họ không cần phải cung cấp bất kỳ thông tin nào cho ngân hàng.

Câu 27: Việc sử dụng thẻ tín dụng để mua hàng và thanh toán sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tín dụng?

  • A. Tính pháp lý.
  • B. Tính đảm bảo bằng tài sản.
  • C. Tính vô hạn.
  • D. Tính thời hạn và tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi (dù có thể có thời gian miễn lãi).

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa tín dụng và khả năng mở rộng sản xuất của doanh nghiệp.

  • A. Tín dụng cung cấp nguồn vốn bổ sung, giúp doanh nghiệp đầu tư vào máy móc, công nghệ, nguyên liệu, hoặc mở rộng thị trường mà không cần chờ tích lũy đủ vốn tự có.
  • B. Tín dụng làm giảm nhu cầu mở rộng sản xuất.
  • C. Tín dụng chỉ hữu ích cho các doanh nghiệp thua lỗ.
  • D. Tín dụng thay thế hoàn toàn vốn chủ sở hữu.

Câu 29: Một người vay tiền từ người thân với lời hứa sẽ trả lại khi có tiền, không có giấy tờ cam kết cụ thể. Đây là hình thức tín dụng nào và đặc điểm "lòng tin" có vai trò ra sao?

  • A. Tín dụng ngân hàng; lòng tin là yếu tố duy nhất.
  • B. Tín dụng cá nhân/phi chính thức; lòng tin là cơ sở chủ yếu, đôi khi là duy nhất, tiềm ẩn rủi ro cao hơn.
  • C. Tín dụng thương mại; lòng tin không quan trọng.
  • D. Tín dụng nhà nước; lòng tin được đảm bảo bởi pháp luật.

Câu 30: Giả sử nền kinh tế đang suy thoái, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn. Nếu các ngân hàng đồng loạt thắt chặt chính sách cho vay (khó vay hơn, lãi suất cao hơn), điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến tình hình kinh tế chung?

  • A. Kích thích doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ hơn.
  • B. Giúp nền kinh tế phục hồi nhanh chóng.
  • C. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp.
  • D. Làm trầm trọng thêm tình trạng suy thoái do hạn chế nguồn vốn cho sản xuất kinh doanh và tiêu dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một đặc điểm cốt lõi phân biệt quan hệ tín dụng với quan hệ trao đổi hàng hóa thông thường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Anh B cần một khoản tiền gấp để sửa chữa nhà. Anh quyết định vay từ ngân hàng và thế chấp giấy tờ nhà. Ngân hàng đồng ý cho vay trong 5 năm với lãi suất cố định. Trường hợp này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tín dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chị M là chủ một cửa hàng tạp hóa. Chị nhập hàng từ nhà cung cấp và được phép thanh toán sau 30 ngày. Đây là hình thức tín dụng nào phổ biến trong kinh doanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ muốn mở rộng quy mô bằng cách xây thêm nhà xưởng và mua máy móc hiện đại. Tuy nhiên, nguồn vốn tự có không đủ. Vai trò nào của tín dụng giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Ngân hàng A cho một công ty vay 10 tỷ đồng để đầu tư vào dự án năng lượng tái tạo, một lĩnh vực được chính phủ khuyến khích. Vai trò nào của tín dụng được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi một người đi vay tiền từ ngân hàng, bên đi vay có nghĩa vụ cơ bản nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tín dụng ngân hàng khác với tín dụng thương mại ở điểm cơ bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Lãi suất trong quan hệ tín dụng thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc các ngân hàng huy động tiền gửi nhàn rỗi từ hàng triệu người dân và doanh nghiệp rồi cho các dự án lớn vay thể hiện rõ nhất vai trò nào của tín dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nếu một cá nhân hoặc doanh nghiệp không thực hiện đúng nghĩa vụ hoàn trả nợ gốc và lãi theo hợp đồng tín dụng, hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vì sao nói 'lòng tin' là cơ sở quan trọng hàng đầu của quan hệ tín dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một sinh viên cần tiền để đóng học phí và mua laptop phục vụ việc học. Sinh viên này có thể tiếp cận hình thức tín dụng nào phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi ngân hàng Trung ương điều chỉnh giảm lãi suất cơ bản, điều này có khả năng tác động như thế nào đến hoạt động tín dụng trong nền kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân tích tại sao tín dụng lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một công ty phát hành trái phiếu để huy động vốn từ công chúng. Đây là một hình thức tín dụng. Chủ thể nào đóng vai trò người cho vay trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Rủi ro lớn nhất đối với người cho vay trong quan hệ tín dụng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao việc sử dụng tín dụng tiêu dùng có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cho người đi vay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của tín dụng hiện đại là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phân tích vai trò của tín dụng trong việc thúc đẩy quá trình tập trung sản xuất.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi nói tín dụng dựa trên 'tính thời hạn', điều này có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Giả sử một doanh nghiệp nhỏ muốn mua thiết bị mới trị giá 500 triệu đồng. Ngân hàng đồng ý cho vay 70% giá trị thiết bị với lãi suất 10%/năm trong 3 năm. Khoản tiền lãi doanh nghiệp phải trả trong năm đầu tiên (tính trên dư nợ ban đầu) là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tín dụng tiêu dùng có thể tác động như thế nào đến tổng cầu trong nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi ngân hàng thẩm định hồ sơ vay vốn của một khách hàng cá nhân, họ thường xem xét những yếu tố nào để đánh giá 'lòng tin' hay khả năng hoàn trả nợ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng vốn giữa tín dụng sản xuất kinh doanh và tín dụng tiêu dùng.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tín dụng nhà nước (State Credit) thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi một doanh nghiệp có lịch sử tín dụng tốt, điều này mang lại lợi thế gì khi họ muốn vay vốn trong tương lai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc sử dụng thẻ tín dụng để mua hàng và thanh toán sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tín dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa tín dụng và khả năng mở rộng sản xuất của doanh nghiệp.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một người vay tiền từ người thân với lời hứa sẽ trả lại khi có tiền, không có giấy tờ cam kết cụ thể. Đây là hình thức tín dụng nào và đặc điểm 'lòng tin' có vai trò ra sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử nền kinh tế đang suy thoái, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn. Nếu các ngân hàng đồng loạt thắt chặt chính sách cho vay (khó vay hơn, lãi suất cao hơn), điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến tình hình kinh tế chung?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất tạo nên sự khác biệt giữa tín dụng và các hình thức giao dịch kinh tế khác, ví dụ như mua bán hàng hóa thông thường?

  • A. Việc sử dụng tiền tệ làm phương tiện trao đổi.
  • B. Sự tồn tại của hợp đồng pháp lý ràng buộc các bên.
  • C. Mục đích lợi nhuận của các bên tham gia giao dịch.
  • D. Sự chuyển giao giá trị sử dụng trong hiện tại và cam kết hoàn trả giá trị tương đương trong tương lai.

Câu 2: Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ là gì?

  • A. Nâng cao uy tín và vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
  • B. Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vốn để mở rộng sản xuất, kinh doanh.
  • C. Giảm thiểu rủi ro tài chính do biến động thị trường.
  • D. Tối ưu hóa lợi nhuận thông qua đòn bẩy tài chính.

Câu 3: Gia đình ông An có nhu cầu mua một chiếc ô tô để phục vụ việc đi lại. Tuy nhiên, số tiền tích lũy của gia đình chỉ đáp ứng được một phần giá trị chiếc xe. Giải pháp tín dụng nào sau đây là phù hợp nhất để giúp gia đình ông An thực hiện được kế hoạch này?

  • A. Vay tín chấp từ ngân hàng.
  • B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
  • C. Vay trả góp từ công ty tài chính hoặc ngân hàng với tài sản đảm bảo là chiếc ô tô.
  • D. Huy động vốn từ người thân và bạn bè.

Câu 4: Chính phủ sử dụng các công cụ tín dụng để định hướng và điều tiết nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò của tín dụng như một công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô?

  • A. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất tái chiết khấu để kiềm chế lạm phát.
  • B. Ngân hàng thương mại mở rộng cho vay tiêu dùng để kích cầu.
  • C. Doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để huy động vốn đầu tư.
  • D. Người dân gửi tiết kiệm ngân hàng để hưởng lãi suất.

Câu 5: Trong một hợp đồng tín dụng, bên cho vay và bên đi vay có các quyền và nghĩa vụ khác nhau. Nghĩa vụ chính của bên đi vay là gì?

  • A. Cung cấp đầy đủ thông tin và hồ sơ vay vốn cho bên cho vay.
  • B. Sử dụng vốn vay đúng mục đích đã cam kết.
  • C. Hoàn trả đầy đủ và đúng hạn cả gốc và lãi vay theo thỏa thuận.
  • D. Chịu sự giám sát và kiểm tra của bên cho vay trong quá trình sử dụng vốn.

Câu 6: Rủi ro tín dụng là một vấn đề cần được quan tâm trong hoạt động tín dụng. Rủi ro tín dụng chính mà bên cho vay phải đối mặt là gì?

  • A. Rủi ro về biến động lãi suất trên thị trường.
  • B. Rủi ro bên đi vay không có khả năng hoặc không muốn hoàn trả nợ.
  • C. Rủi ro do thông tin không đầy đủ về bên đi vay.
  • D. Rủi ro về sự thay đổi chính sách pháp luật liên quan đến tín dụng.

Câu 7: Tín dụng tiêu dùng mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân và hộ gia đình, nhưng cũng tiềm ẩn những nguy cơ nhất định. Nguy cơ lớn nhất của việc lạm dụng tín dụng tiêu dùng là gì?

  • A. Gây ra sự bất bình đẳng trong xã hội.
  • B. Làm giảm khả năng tiết kiệm và đầu tư của hộ gia đình.
  • C. Thúc đẩy tiêu dùng quá mức và lãng phí.
  • D. Dẫn đến tình trạng nợ nần quá mức, mất khả năng thanh toán và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Câu 8: Ngân hàng là một trong những tổ chức tín dụng quan trọng nhất trong nền kinh tế. Hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại là gì?

  • A. Huy động vốn từ các tổ chức, cá nhân và cho vay đối với các tổ chức, cá nhân khác.
  • B. Phát hành tiền và quản lý cung tiền trong nền kinh tế.
  • C. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
  • D. Thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia.

Câu 9: Lãi suất tín dụng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định vay và cho vay. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến mức lãi suất tín dụng?

  • A. Mức độ rủi ro của khoản vay.
  • B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
  • C. Giá cả hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.
  • D. Cung và cầu vốn trên thị trường tín dụng.

Câu 10: Trong nền kinh tế hiện đại, tín dụng đóng vai trò như "huyết mạch" của nền kinh tế. Ý nghĩa ẩn dụ "huyết mạch" trong câu nói này muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của tín dụng?

  • A. Tín dụng giúp tăng cường sức khỏe tài chính của các chủ thể kinh tế.
  • B. Tín dụng là nguồn vốn lưu thông, nuôi dưỡng và thúc đẩy mọi hoạt động kinh tế.
  • C. Tín dụng giúp điều hòa và ổn định dòng tiền trong nền kinh tế.
  • D. Tín dụng là công cụ thanh toán không dùng tiền mặt, giúp tiết kiệm chi phí giao dịch.

Câu 11: Một doanh nghiệp mới thành lập cần vốn để đầu tư vào máy móc thiết bị. Hình thức tín dụng nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu vốn dài hạn của doanh nghiệp này?

  • A. Thấu chi tài khoản.
  • B. Vay ngắn hạn để bổ sung vốn lưu động.
  • C. Vay trung và dài hạn để đầu tư tài sản cố định.
  • D. Chiết khấu thương phiếu.

Câu 12: Nguyên tắc "có hoàn trả" là một trong những đặc trưng cơ bản của tín dụng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Bên vay phải trả một khoản phí dịch vụ cho bên cho vay.
  • B. Bên vay phải hoàn trả lại số vốn đã vay và một khoản lãi theo thỏa thuận.
  • C. Bên vay có thể hoàn trả vốn vay bất cứ lúc nào, không bị ràng buộc về thời hạn.
  • D. Bên vay chỉ phải hoàn trả vốn vay ban đầu, không phải trả lãi.

Câu 13: Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, một trong những biện pháp kích thích kinh tế mà chính phủ có thể áp dụng liên quan đến tín dụng là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ hoạt động tín dụng.
  • B. Hạn chế cho vay tiêu dùng.
  • C. Tăng lãi suất tín dụng để thu hút vốn.
  • D. Giảm lãi suất tín dụng để khuyến khích vay vốn đầu tư và tiêu dùng.

Câu 14: Trong các hình thức tín dụng, "tín dụng thương mại" thường được thực hiện giữa các chủ thể nào?

  • A. Giữa các doanh nghiệp với nhau.
  • B. Giữa ngân hàng và doanh nghiệp.
  • C. Giữa ngân hàng và cá nhân.
  • D. Giữa cá nhân với nhau.

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu nền kinh tế thiếu vắng hoạt động tín dụng?

  • A. Nền kinh tế sẽ phát triển ổn định và bền vững hơn.
  • B. Hoạt động kinh tế sẽ trở nên minh bạch và hiệu quả hơn.
  • C. Hoạt động sản xuất kinh doanh sẽ gặp khó khăn do thiếu vốn, tăng trưởng kinh tế chậm lại.
  • D. Người dân sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn.

Câu 16: Khi một cá nhân vay tín chấp, điều gì quan trọng nhất để ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng quyết định cho vay?

  • A. Tài sản thế chấp của người vay.
  • B. Khả năng và lịch sử trả nợ của người vay.
  • C. Mục đích sử dụng vốn vay của người vay.
  • D. Mối quan hệ cá nhân của người vay với ngân hàng.

Câu 17: Trong vai trò thúc đẩy tập trung vốn, tín dụng đóng góp như thế nào vào quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Giúp phân tán rủi ro đầu tư.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nhà nước.
  • C. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Tạo điều kiện huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau và tập trung cho các mục tiêu phát triển lớn.

Câu 18: So sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng đen, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Mức lãi suất cho vay.
  • B. Quy trình và thủ tục vay vốn.
  • C. Tính hợp pháp và sự quản lý của pháp luật.
  • D. Đối tượng phục vụ của tín dụng.

Câu 19: Để đảm bảo sử dụng tín dụng hiệu quả và tránh rủi ro, người đi vay cần chú ý điều gì quan trọng nhất?

  • A. Đánh giá kỹ khả năng trả nợ của bản thân trước khi quyết định vay.
  • B. Tìm hiểu kỹ về các điều khoản và điều kiện của hợp đồng tín dụng.
  • C. Sử dụng vốn vay đúng mục đích đã cam kết.
  • D. Thường xuyên theo dõi tình hình tài chính cá nhân.

Câu 20: Trong vai trò là công cụ tài trợ cho các ngành kinh tế, tín dụng có thể giúp thúc đẩy sự phát triển của ngành nào?

  • A. Chỉ các ngành kinh tế mũi nhọn.
  • B. Chỉ các ngành kinh tế đã phát triển.
  • C. Chỉ các ngành kinh tế có lợi nhuận cao.
  • D. Cả các ngành kinh tế mũi nhọn và các ngành kinh tế còn kém phát triển.

Câu 21: Một người có thu nhập ổn định muốn vay tín chấp để mua xe máy. Điều kiện tiên quyết để được vay tín chấp trong trường hợp này là gì?

  • A. Có tài sản thế chấp giá trị tương đương.
  • B. Chứng minh được khả năng trả nợ thông qua thu nhập ổn định.
  • C. Có người thân bảo lãnh cho khoản vay.
  • D. Có hộ khẩu thường trú tại địa phương nơi vay vốn.

Câu 22: Vì sao tín dụng được xem là yếu tố quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tín dụng giúp giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh tế.
  • B. Tín dụng tạo ra lợi nhuận cho các tổ chức tín dụng.
  • C. Tín dụng cung cấp vốn cho đầu tư, sản xuất và tiêu dùng, tạo ra việc làm và thu nhập.
  • D. Tín dụng giúp ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.

Câu 23: Trong mối quan hệ tín dụng, "lòng tin" giữa bên cho vay và bên đi vay được thể hiện như thế nào?

  • A. Bên cho vay tin tưởng vào tài sản thế chấp của bên đi vay.
  • B. Bên đi vay tin tưởng vào uy tín của bên cho vay.
  • C. Cả hai bên đều tin tưởng vào hệ thống pháp luật.
  • D. Bên cho vay tin rằng bên đi vay sẽ thực hiện đúng cam kết hoàn trả nợ.

Câu 24: Một hộ gia đình vay vốn ngân hàng để xây nhà. Đây là hình thức tín dụng gì?

  • A. Tín dụng tiêu dùng.
  • B. Tín dụng sản xuất.
  • C. Tín dụng xuất khẩu.
  • D. Tín dụng nhà nước.

Câu 25: Thời hạn tín dụng thể hiện đặc điểm gì của quan hệ tín dụng?

  • A. Mức độ rủi ro của khoản vay.
  • B. Lãi suất áp dụng cho khoản vay.
  • C. Khoảng thời gian bên vay được phép sử dụng vốn và phải hoàn trả.
  • D. Giá trị của tài sản thế chấp.

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu lãi suất tín dụng tăng quá cao?

  • A. Nền kinh tế sẽ tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Nhu cầu vay vốn giảm, hoạt động đầu tư và tiêu dùng có thể bị chậm lại.
  • C. Lạm phát sẽ tăng cao.
  • D. Các ngân hàng sẽ thu được nhiều lợi nhuận hơn.

Câu 27: Trong các vai trò của tín dụng, vai trò nào trực tiếp nhất giúp các doanh nghiệp giải quyết vấn đề thiếu vốn lưu động tạm thời?

  • A. Đảm bảo nhu cầu về vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Thúc đẩy quá trình tập trung vốn.
  • C. Tài trợ cho các ngành kinh tế mũi nhọn.
  • D. Ổn định kinh tế vĩ mô.

Câu 28: Hình thức tín dụng nào thường yêu cầu tài sản thế chấp?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng tiêu dùng tín chấp.
  • C. Thấu chi.
  • D. Tín dụng có đảm bảo bằng tài sản.

Câu 29: Khi đánh giá về vai trò của tín dụng đối với nền kinh tế, cần xem xét khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện?

  • A. Chỉ xem xét lợi ích kinh tế mà tín dụng mang lại.
  • B. Chỉ tập trung vào rủi ro và tác động tiêu cực của tín dụng.
  • C. Xem xét cả lợi ích thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và những rủi ro tiềm ẩn như nợ xấu.
  • D. Chỉ đánh giá dựa trên quy mô của thị trường tín dụng.

Câu 30: Nếu một người vay tiền nhưng không có khả năng hoàn trả nợ, điều này sẽ gây ra hậu quả gì cho hệ thống tín dụng?

  • A. Hệ thống tín dụng sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.
  • B. Tăng rủi ro nợ xấu, giảm lợi nhuận của tổ chức tín dụng và có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính.
  • C. Lãi suất tín dụng sẽ giảm xuống.
  • D. Người dân sẽ dễ dàng tiếp cận tín dụng hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất tạo nên sự khác biệt giữa tín dụng và các hình thức giao dịch kinh tế khác, ví dụ như mua bán hàng hóa thông thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Vai trò *quan trọng nhất* của tín dụng đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Gia đình ông An có nhu cầu mua một chiếc ô tô để phục vụ việc đi lại. Tuy nhiên, số tiền tích lũy của gia đình chỉ đáp ứng được một phần giá trị chiếc xe. Giải pháp tín dụng nào sau đây là *phù hợp nhất* để giúp gia đình ông An thực hiện được kế hoạch này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chính phủ sử dụng các công cụ tín dụng để định hướng và điều tiết nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò của tín dụng như một công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một hợp đồng tín dụng, bên cho vay và bên đi vay có các quyền và nghĩa vụ khác nhau. Nghĩa vụ *chính* của bên đi vay là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Rủi ro tín dụng là một vấn đề cần được quan tâm trong hoạt động tín dụng. Rủi ro tín dụng *chính* mà bên cho vay phải đối mặt là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tín dụng tiêu dùng mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân và hộ gia đình, nhưng cũng tiềm ẩn những nguy cơ nhất định. Nguy cơ *lớn nhất* của việc lạm dụng tín dụng tiêu dùng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ngân hàng là một trong những tổ chức tín dụng quan trọng nhất trong nền kinh tế. Hoạt động *chủ yếu* của ngân hàng thương mại là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Lãi suất tín dụng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định vay và cho vay. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến mức lãi suất tín dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong nền kinh tế hiện đại, tín dụng đóng vai trò như 'huyết mạch' của nền kinh tế. Ý nghĩa ẩn dụ 'huyết mạch' trong câu nói này muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của tín dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một doanh nghiệp mới thành lập cần vốn để đầu tư vào máy móc thiết bị. Hình thức tín dụng nào sau đây *phù hợp nhất* với nhu cầu vốn dài hạn của doanh nghiệp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nguyên tắc 'có hoàn trả' là một trong những đặc trưng cơ bản của tín dụng. Điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, một trong những biện pháp kích thích kinh tế mà chính phủ có thể áp dụng liên quan đến tín dụng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong các hình thức tín dụng, 'tín dụng thương mại' thường được thực hiện giữa các chủ thể nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu nền kinh tế thiếu vắng hoạt động tín dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi một cá nhân vay tín chấp, điều gì *quan trọng nhất* để ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng quyết định cho vay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong vai trò thúc đẩy tập trung vốn, tín dụng đóng góp như thế nào vào quá trình phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: So sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng đen, điểm khác biệt *cơ bản nhất* giữa hai hình thức này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để đảm bảo sử dụng tín dụng hiệu quả và tránh rủi ro, người đi vay cần chú ý điều gì *quan trọng nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong vai trò là công cụ tài trợ cho các ngành kinh tế, tín dụng có thể giúp thúc đẩy sự phát triển của ngành nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một người có thu nhập ổn định muốn vay tín chấp để mua xe máy. Điều kiện *tiên quyết* để được vay tín chấp trong trường hợp này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Vì sao tín dụng được xem là yếu tố quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong mối quan hệ tín dụng, 'lòng tin' giữa bên cho vay và bên đi vay được thể hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một hộ gia đình vay vốn ngân hàng để xây nhà. Đây là hình thức tín dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Thời hạn tín dụng thể hiện đặc điểm gì của quan hệ tín dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu lãi suất tín dụng tăng quá cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các vai trò của tín dụng, vai trò nào trực tiếp nhất giúp các doanh nghiệp giải quyết vấn đề thiếu vốn lưu động tạm thời?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hình thức tín dụng nào thường yêu cầu tài sản thế chấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi đánh giá về vai trò của tín dụng đối với nền kinh tế, cần xem xét khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu một người vay tiền nhưng không có khả năng hoàn trả nợ, điều này sẽ gây ra hậu quả gì cho hệ thống tín dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt giao dịch tín dụng với các hình thức giao dịch kinh tế khác?

  • A. Sự tham gia của các tổ chức tài chính trung gian.
  • B. Sự chuyển giao giá trị sử dụng và quyền sở hữu tạm thời kèm theo nghĩa vụ hoàn trả.
  • C. Mục đích chính là tạo ra lợi nhuận cho cả hai bên giao dịch.
  • D. Giá trị của giao dịch thường được xác định bằng tiền tệ.

Câu 2: Trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn, một doanh nghiệp nhỏ quyết định vay vốn tín dụng để duy trì hoạt động và tái cơ cấu sản xuất. Hành động này thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh so với các doanh nghiệp lớn.
  • B. Giảm thiểu rủi ro phá sản do biến động thị trường.
  • C. Đảm bảo nguồn vốn lưu động, ổn định sản xuất và đổi mới công nghệ.
  • D. Nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Câu 3: Xét tình huống một hộ gia đình vay tín dụng tiêu dùng để mua sắm đồ dùng gia đình trả góp. Rủi ro chính mà hộ gia đình này có thể gặp phải là gì?

  • A. Lãi suất tín dụng tăng cao đột ngột.
  • B. Giá trị tài sản đảm bảo giảm sút.
  • C. Bị ngân hàng siết nợ trước thời hạn.
  • D. Gánh nặng nợ nần vượt quá khả năng chi trả, dẫn đến mất khả năng thanh toán.

Câu 4: Ngân hàng trung ương quyết định giảm lãi suất tái cấp vốn. Biện pháp này có khả năng tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào của tín dụng?

  • A. Chi phí vốn vay của các tổ chức tín dụng.
  • B. Quy mô tín dụng trên thị trường.
  • C. Chất lượng tín dụng của hệ thống ngân hàng.
  • D. Cơ cấu tín dụng theo ngành kinh tế.

Câu 5: Hình thức tín dụng nào dưới đây thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư có thời gian hoàn vốn dài, như xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc nhà máy sản xuất lớn?

  • A. Tín dụng ngắn hạn
  • B. Tín dụng tiêu dùng
  • C. Tín dụng trung và dài hạn
  • D. Thấu chi tài khoản

Câu 6: Trong một nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn. Hãy giải thích cơ chế chính mà tín dụng thực hiện vai trò này.

  • A. Tín dụng tạo ra tiền mới và cung cấp cho nền kinh tế.
  • B. Tín dụng tập trung vốn nhàn rỗi từ người tiết kiệm và chuyển đến người có nhu cầu đầu tư, sản xuất.
  • C. Tín dụng giúp giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh tế.
  • D. Tín dụng điều chỉnh lãi suất để ổn định thị trường tài chính.

Câu 7: Một quốc gia có tỷ lệ nợ xấu tín dụng tăng cao có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nền kinh tế?

  • A. Lạm phát gia tăng do lượng tiền cung ứng tăng lên.
  • B. Tăng trưởng kinh tế được thúc đẩy mạnh mẽ hơn.
  • C. Rủi ro hệ thống tài chính gia tăng, giảm lòng tin vào thị trường, kìm hãm tăng trưởng.
  • D. Ngân hàng trung ương có thêm công cụ để điều hành chính sách tiền tệ.

Câu 8: Biện pháp quan trọng nhất để một cá nhân sử dụng tín dụng một cách hiệu quả và tránh rơi vào tình trạng nợ nần khó kiểm soát là gì?

  • A. Tận dụng tối đa các ưu đãi lãi suất thấp từ các tổ chức tín dụng.
  • B. Vay tín dụng càng nhiều càng tốt để đầu tư sinh lời.
  • C. Chỉ vay tín dụng khi thực sự cần thiết và không có nguồn tài chính nào khác.
  • D. Lập kế hoạch tài chính cá nhân chi tiết, đánh giá khả năng trả nợ trước khi quyết định vay.

Câu 9: Tổ chức tín dụng thường áp dụng biện pháp nào để giảm thiểu rủi ro khi cho vay tín chấp (không có tài sản đảm bảo)?

  • A. Yêu cầu lãi suất vay cao hơn so với tín dụng có đảm bảo.
  • B. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng tài chính và lịch sử tín dụng của khách hàng.
  • C. Giới hạn số tiền cho vay tín chấp ở mức rất thấp.
  • D. Mua bảo hiểm tín dụng cho tất cả các khoản vay tín chấp.

Câu 10: Trong các đặc điểm của tín dụng, "tính thời hạn" thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Mối quan hệ tin tưởng giữa bên cho vay và bên đi vay.
  • B. Sự hoàn trả cả gốc và lãi theo thỏa thuận.
  • C. Khoảng thời gian xác định mà bên vay được phép sử dụng vốn và phải hoàn trả.
  • D. Giá trị tiền tệ của khoản vay được xác định rõ ràng.

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nền kinh tế thiếu tín dụng hoặc hoạt động tín dụng kém phát triển?

  • A. Hoạt động đầu tư, sản xuất và tiêu dùng bị hạn chế, kinh tế tăng trưởng chậm.
  • B. Lạm phát tăng cao do lượng tiền mặt trong lưu thông tăng.
  • C. Nền kinh tế trở nên ổn định và ít rủi ro hơn.
  • D. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa có nhiều cơ hội phát triển hơn.

Câu 12: Phân loại tín dụng theo mục đích sử dụng, chúng ta có thể chia tín dụng thành những loại chính nào?

  • A. Tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
  • B. Tín dụng sản xuất kinh doanh và tín dụng tiêu dùng.
  • C. Tín dụng có đảm bảo và tín dụng không đảm bảo.
  • D. Tín dụng nhà nước và tín dụng tư nhân.

Câu 13: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tín dụng và tăng trưởng kinh tế. Tín dụng đóng góp vào tăng trưởng kinh tế thông qua kênh nào?

  • A. Tín dụng trực tiếp tạo ra của cải vật chất cho xã hội.
  • B. Tín dụng giúp giảm chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
  • C. Tín dụng cung cấp vốn cho đầu tư, mở rộng sản xuất, tạo việc làm và gia tăng thu nhập.
  • D. Tín dụng giúp ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ.

Câu 14: Trong hoạt động tín dụng, "lãi suất tín dụng" được xác định dựa trên những yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Mức độ cạnh tranh giữa các tổ chức tín dụng.
  • B. Chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương.
  • C. Rủi ro tín dụng và chi phí hoạt động của tổ chức tín dụng.
  • D. Tổng hợp các yếu tố: rủi ro tín dụng, chi phí vốn, chi phí hoạt động, lợi nhuận kỳ vọng và chính sách của ngân hàng trung ương.

Câu 15: Một doanh nghiệp xuất khẩu vay tín dụng bằng ngoại tệ. Rủi ro đặc thù mà doanh nghiệp này phải đối mặt khi vay ngoại tệ là gì?

  • A. Rủi ro lãi suất tăng cao.
  • B. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi, làm tăng chi phí trả nợ.
  • C. Rủi ro thị trường xuất khẩu thu hẹp.
  • D. Rủi ro chính trị và pháp lý ở nước ngoài.

Câu 16: Loại hình tổ chức nào không phải là chủ thể cung cấp tín dụng chính thức trong nền kinh tế?

  • A. Ngân hàng thương mại.
  • B. Công ty tài chính.
  • C. Quỹ tín dụng đen.
  • D. Hợp tác xã tín dụng.

Câu 17: Trong mối quan hệ tín dụng, "bên cho vay" có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp vốn và quản lý rủi ro tín dụng.
  • B. Sử dụng vốn vay hiệu quả và hoàn trả đúng hạn.
  • C. Đảm bảo quyền lợi của người gửi tiền.
  • D. Xúc tiến các hoạt động kinh tế và tiêu dùng.

Câu 18: Hình thức tín dụng nào có thể giúp người tiêu dùng mua hàng hóa, dịch vụ trả chậm, trả góp?

  • A. Tín dụng thuê mua.
  • B. Tín dụng tiêu dùng.
  • C. Tín dụng thương mại.
  • D. Tín dụng nhà nước.

Câu 19: Tại sao "lòng tin" được coi là nền tảng cơ bản của hoạt động tín dụng?

  • A. Vì pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của bên cho vay.
  • B. Vì tín dụng chỉ dành cho những người có uy tín.
  • C. Vì không có tài sản đảm bảo trong mọi giao dịch tín dụng.
  • D. Vì hoạt động tín dụng dựa trên sự hứa hẹn hoàn trả trong tương lai, phụ thuộc vào thiện chí và khả năng của bên vay.

Câu 20: Để đánh giá "khả năng trả nợ" của khách hàng, tổ chức tín dụng thường xem xét những yếu tố chính nào?

  • A. Mối quan hệ xã hội của khách hàng.
  • B. Sở thích và thói quen tiêu dùng của khách hàng.
  • C. Thu nhập, tài sản, lịch sử tín dụng và uy tín cá nhân/doanh nghiệp.
  • D. Số lượng người thân phụ thuộc của khách hàng.

Câu 21: Giả sử bạn là chủ một doanh nghiệp nhỏ, bạn sẽ ưu tiên sử dụng tín dụng cho mục đích nào để mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Đầu tư vào mở rộng sản xuất, đổi mới công nghệ để tăng năng lực cạnh tranh.
  • B. Chi trả các chi phí hoạt động thường xuyên như lương nhân viên, tiền thuê mặt bằng.
  • C. Mua sắm tài sản cá nhân cho bản thân và gia đình.
  • D. Gửi tiết kiệm hoặc đầu tư vào chứng khoán ngắn hạn.

Câu 22: Chính phủ có thể sử dụng tín dụng như một công cụ để thực hiện chính sách kinh tế vĩ mô. Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về việc này.

  • A. Chính phủ tăng cường kiểm soát hoạt động tín dụng đen.
  • B. Chính phủ giảm lãi suất cho vay ưu đãi đối với các ngành kinh tế mũi nhọn để thúc đẩy tăng trưởng.
  • C. Chính phủ khuyến khích người dân tăng cường tiết kiệm.
  • D. Chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn.

Câu 23: Trong trường hợp lạm phát cao, ngân hàng trung ương có thể sử dụng biện pháp tín dụng nào để kiềm chế lạm phát?

  • A. Tăng cường cung cấp tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp.
  • B. Nới lỏng điều kiện cho vay tiêu dùng.
  • C. Thắt chặt chính sách tín dụng, tăng lãi suất và hạn chế tăng trưởng tín dụng.
  • D. Giảm dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu thông tin về lịch sử tín dụng của một cá nhân bị đánh giá là xấu?

  • A. Cá nhân đó sẽ được hưởng lãi suất vay ưu đãi hơn.
  • B. Cá nhân đó có thể vay được nhiều tiền hơn.
  • C. Cá nhân đó sẽ dễ dàng được cấp tín dụng hơn.
  • D. Cá nhân đó sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận các khoản vay tín dụng trong tương lai.

Câu 25: Hãy so sánh điểm khác biệt chính giữa tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại.

  • A. Tín dụng ngân hàng do ngân hàng cung cấp cho nhiều đối tượng, tín dụng thương mại do doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng hoặc đối tác.
  • B. Tín dụng ngân hàng có lãi suất thấp hơn tín dụng thương mại.
  • C. Tín dụng ngân hàng chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, tín dụng thương mại dành cho doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Tín dụng ngân hàng không có tài sản đảm bảo, tín dụng thương mại luôn có tài sản đảm bảo.

Câu 26: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống tín dụng, vai trò quan trọng của cơ quan quản lý nhà nước là gì?

  • A. Trực tiếp điều hành hoạt động tín dụng của các ngân hàng.
  • B. Xây dựng khuôn khổ pháp lý, giám sát hoạt động, đảm bảo an toàn hệ thống và bảo vệ người gửi tiền, người vay.
  • C. Khuyến khích các tổ chức tín dụng tăng trưởng tín dụng nhanh chóng.
  • D. Can thiệp sâu vào việc xác định lãi suất tín dụng.

Câu 27: Trong bối cảnh chuyển đổi số, "tín dụng số" (digital lending) mang lại lợi ích gì so với tín dụng truyền thống?

  • A. Lãi suất vay thấp hơn đáng kể.
  • B. Rủi ro tín dụng thấp hơn.
  • C. Tiện lợi, nhanh chóng, tiếp cận dễ dàng hơn, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa.
  • D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho thông tin cá nhân.

Câu 28: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình cấp tín dụng của ngân hàng theo thứ tự logic.

  • A. Thẩm định -> Giải ngân -> Tiếp nhận hồ sơ -> Thu nợ -> Phê duyệt.
  • B. Tiếp nhận hồ sơ -> Thẩm định -> Phê duyệt -> Giải ngân -> Thu nợ.
  • C. Giải ngân -> Tiếp nhận hồ sơ -> Phê duyệt -> Thẩm định -> Thu nợ.
  • D. Thu nợ -> Giải ngân -> Phê duyệt -> Thẩm định -> Tiếp nhận hồ sơ.

Câu 29: Một chính sách tín dụng nới lỏng (tăng cung tín dụng, giảm lãi suất) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh tế?

  • A. Giai đoạn kinh tế tăng trưởng nóng.
  • B. Giai đoạn lạm phát cao.
  • C. Giai đoạn thị trường bất động sản đóng băng.
  • D. Giai đoạn kinh tế suy thoái hoặc tăng trưởng chậm.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của thị trường tín dụng?

  • A. Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của các quốc gia.
  • B. Biến động của thị trường chứng khoán.
  • C. Sự phát triển của công nghệ tài chính (Fintech) và dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *cốt lõi* để phân biệt giao dịch tín dụng với các hình thức giao dịch kinh tế khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn, một doanh nghiệp nhỏ quyết định vay vốn tín dụng để duy trì hoạt động và tái cơ cấu sản xuất. Hành động này thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét tình huống một hộ gia đình vay tín dụng tiêu dùng để mua sắm đồ dùng gia đình trả góp. Rủi ro *chính* mà hộ gia đình này có thể gặp phải là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Ngân hàng trung ương quyết định *giảm* lãi suất tái cấp vốn. Biện pháp này có khả năng tác động *trực tiếp* nhất đến yếu tố nào của tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hình thức tín dụng nào dưới đây thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư có thời gian hoàn vốn dài, như xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc nhà máy sản xuất lớn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong một nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn. Hãy giải thích *cơ chế* chính mà tín dụng thực hiện vai trò này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một quốc gia có tỷ lệ nợ xấu tín dụng tăng cao có thể gây ra hậu quả *tiêu cực* nào đối với nền kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Biện pháp *quan trọng* nhất để một cá nhân sử dụng tín dụng một cách hiệu quả và tránh rơi vào tình trạng nợ nần khó kiểm soát là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tổ chức tín dụng thường áp dụng biện pháp nào để *giảm thiểu rủi ro* khi cho vay tín chấp (không có tài sản đảm bảo)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong các đặc điểm của tín dụng, 'tính thời hạn' thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nền kinh tế *thiếu* tín dụng hoặc hoạt động tín dụng kém phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân loại tín dụng theo *mục đích sử dụng*, chúng ta có thể chia tín dụng thành những loại chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tín dụng và *tăng trưởng kinh tế*. Tín dụng đóng góp vào tăng trưởng kinh tế thông qua kênh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong hoạt động tín dụng, 'lãi suất tín dụng' được xác định dựa trên những yếu tố *chủ yếu* nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một doanh nghiệp xuất khẩu vay tín dụng bằng ngoại tệ. Rủi ro *đặc thù* mà doanh nghiệp này phải đối mặt khi vay ngoại tệ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Loại hình tổ chức nào *không phải* là chủ thể cung cấp tín dụng chính thức trong nền kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong mối quan hệ tín dụng, 'bên cho vay' có vai trò *chính* là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hình thức tín dụng nào có thể giúp người tiêu dùng mua hàng hóa, dịch vụ trả chậm, trả góp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao 'lòng tin' được coi là nền tảng *cơ bản* của hoạt động tín dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để đánh giá 'khả năng trả nợ' của khách hàng, tổ chức tín dụng thường xem xét những yếu tố *chính* nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Giả sử bạn là chủ một doanh nghiệp nhỏ, bạn sẽ ưu tiên sử dụng tín dụng cho mục đích nào để mang lại hiệu quả *cao nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Chính phủ có thể sử dụng tín dụng như một công cụ để thực hiện chính sách kinh tế vĩ mô. Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về việc này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong trường hợp lạm phát cao, ngân hàng trung ương có thể sử dụng biện pháp tín dụng nào để *kiềm chế* lạm phát?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu thông tin về lịch sử tín dụng của một cá nhân bị đánh giá là *xấu*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hãy so sánh điểm *khác biệt chính* giữa tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống tín dụng, vai trò *quan trọng* của cơ quan quản lý nhà nước là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong bối cảnh chuyển đổi số, 'tín dụng số' (digital lending) mang lại *lợi ích* gì so với tín dụng truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hãy sắp xếp các bước *cơ bản* trong quy trình cấp tín dụng của ngân hàng theo thứ tự logic.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một chính sách tín dụng *nới lỏng* (tăng cung tín dụng, giảm lãi suất) thường được áp dụng trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ có ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự phát triển của thị trường tín dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt giao dịch tín dụng với các hình thức giao dịch kinh tế khác?

  • A. Sự tham gia của các tổ chức tài chính trung gian.
  • B. Tính chất hoàn trả của vốn hoặc tài sản sau một thời gian nhất định.
  • C. Mục đích tạo ra lợi nhuận cho cả bên cho vay và bên đi vay.
  • D. Sự tồn tại của rủi ro và các biện pháp phòng ngừa rủi ro.

Câu 2: Trong bối cảnh một quốc gia đang muốn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tín dụng được xem là một công cụ quan trọng. Theo em, vai trò trực tiếp nhất của tín dụng trong trường hợp này là gì?

  • A. Ổn định giá trị đồng tiền quốc gia.
  • B. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp.
  • C. Cung cấp vốn cho đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh.
  • D. Nâng cao mức sống và phúc lợi xã hội cho người dân.

Câu 3: Xét tình huống một doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng quy mô sản xuất nhưng thiếu vốn. Giải pháp tín dụng nào sau đây có thể phù hợp nhất để doanh nghiệp này tiếp cận vốn nhanh chóng và ít thủ tục phức tạp?

  • A. Vay vốn từ các ngân hàng thương mại lớn với lãi suất ưu đãi.
  • B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn từ thị trường.
  • C. Tìm kiếm các quỹ đầu tư mạo hiểm sẵn sàng rót vốn.
  • D. Vay tín dụng từ các tổ chức tài chính vi mô hoặc các hình thức tín dụng phi chính thức.

Câu 4: Nếu một người quyết định sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm trả góp một chiếc điện thoại thay vì dùng tiền mặt, động cơ kinh tế nào sau đây có thể thúc đẩy quyết định này?

  • A. Giảm áp lực tài chính tức thời và tận dụng các ưu đãi trả góp, lãi suất.
  • B. Thể hiện khả năng tài chính và nâng cao uy tín cá nhân.
  • C. Tránh được rủi ro mất mát hoặc hư hỏng tiền mặt khi mang theo.
  • D. Đơn giản hóa quá trình thanh toán và quản lý chi tiêu hàng ngày.

Câu 5: Trong một hợp đồng tín dụng, bên cho vay thường yêu cầu bên vay cung cấp tài sản thế chấp. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường sự tin tưởng và mối quan hệ giữa bên vay và bên cho vay.
  • B. Giảm thiểu rủi ro mất vốn cho bên cho vay trong trường hợp bên vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
  • C. Đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của giao dịch tín dụng.
  • D. Nâng cao giá trị khoản vay và khả năng tiếp cận các điều kiện vay ưu đãi hơn.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia có hệ thống tín dụng kém phát triển và hoạt động không hiệu quả?

  • A. Lạm phát sẽ được kiểm soát tốt hơn do lượng tiền cung ứng giảm.
  • B. Thị trường chứng khoán sẽ trở nên sôi động hơn do dòng vốn đầu tư chuyển hướng.
  • C. Hoạt động sản xuất kinh doanh và tăng trưởng kinh tế sẽ bị hạn chế do thiếu vốn.
  • D. Xuất khẩu sẽ tăng trưởng mạnh mẽ do doanh nghiệp tập trung vào thị trường nước ngoài.

Câu 7: Trong các đặc điểm của tín dụng, "tính thời hạn" thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sự cần thiết phải có lòng tin giữa bên cho vay và bên đi vay.
  • B. Việc sử dụng vốn vay phải mang lại hiệu quả kinh tế.
  • C. Mức lãi suất phải phù hợp với quy định của pháp luật.
  • D. Khoản vay phải được hoàn trả đầy đủ gốc và lãi trong một khoảng thời gian xác định.

Câu 8: Ngân hàng trung ương có vai trò gì trong việc điều tiết hoạt động tín dụng của một quốc gia?

  • A. Trực tiếp cung cấp các khoản vay ưu đãi cho doanh nghiệp và người dân.
  • B. Quản lý và giám sát hoạt động của các tổ chức tín dụng, đảm bảo an toàn hệ thống.
  • C. Quyết định lãi suất cho vay và huy động vốn của tất cả các ngân hàng.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại để giảm chi phí tín dụng.

Câu 9: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động thương mại quốc tế, ví dụ như xuất nhập khẩu hàng hóa?

  • A. Tín dụng tiêu dùng cá nhân.
  • B. Tín dụng bất động sản.
  • C. Tín dụng thương mại và thư tín dụng (L/C).
  • D. Tín dụng nông nghiệp.

Câu 10: Khi lãi suất tín dụng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp và cá nhân?

  • A. Nhu cầu vay vốn có xu hướng giảm do chi phí vay tăng lên.
  • B. Nhu cầu vay vốn có xu hướng tăng do kỳ vọng lợi nhuận cao hơn.
  • C. Nhu cầu vay vốn không thay đổi vì tín dụng là cần thiết cho hoạt động kinh tế.
  • D. Nhu cầu vay vốn chỉ giảm ở cá nhân, còn doanh nghiệp vẫn duy trì.

Câu 11: Trong mối quan hệ tín dụng, "uy tín" của bên đi vay đóng vai trò như thế nào đối với quyết định cho vay của bên cho vay?

  • A. Uy tín không ảnh hưởng nhiều vì tài sản thế chấp mới là yếu tố quyết định.
  • B. Uy tín cao giúp bên vay dễ dàng tiếp cận vốn và có thể được hưởng các điều kiện vay ưu đãi hơn.
  • C. Uy tín chỉ quan trọng trong tín dụng tiêu dùng, không quan trọng trong tín dụng doanh nghiệp.
  • D. Uy tín chỉ được xem xét sau khi các yếu tố tài chính khác đã được đánh giá.

Câu 12: Một người nông dân vay vốn ngân hàng để đầu tư vào vụ mùa mới. Đây là ví dụ về loại hình tín dụng nào?

  • A. Tín dụng tiêu dùng.
  • B. Tín dụng thương mại.
  • C. Tín dụng công nghiệp.
  • D. Tín dụng nông nghiệp.

Câu 13: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các tổ chức tín dụng khi cho vay không có tài sản đảm bảo (tín chấp)?

  • A. Khó khăn trong việc xác định giá trị khoản vay.
  • B. Chi phí quản lý khoản vay tăng cao.
  • C. Rủi ro không thu hồi được vốn vay do thiếu tài sản đảm bảo.
  • D. Khả năng cạnh tranh với các hình thức tín dụng khác.

Câu 14: Xét về mặt vĩ mô, tín dụng có thể góp phần vào việc ổn định kinh tế bằng cách nào?

  • A. Tăng cường đầu tư công vào các dự án cơ sở hạ tầng.
  • B. Điều chỉnh lãi suất và các điều kiện tín dụng để kiểm soát lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
  • C. Khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu để cải thiện cán cân thương mại.
  • D. Tăng cường dự trữ ngoại hối để đảm bảo khả năng thanh toán quốc tế.

Câu 15: Trong một nền kinh tế thị trường, lãi suất tín dụng được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Quyết định của Ngân hàng Nhà nước.
  • B. Chính sách của Chính phủ về hỗ trợ doanh nghiệp.
  • C. Quan hệ cung - cầu vốn trên thị trường và mức độ rủi ro của khoản vay.
  • D. Chi phí hoạt động của các tổ chức tín dụng.

Câu 16: Nếu một cá nhân sử dụng tín dụng một cách thiếu kiểm soát để chi tiêu vượt quá khả năng trả nợ, hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra?

  • A. Gánh nặng nợ nần, ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và khả năng tiếp cận vốn trong tương lai.
  • B. Nâng cao vị thế xã hội và uy tín cá nhân.
  • C. Tăng cường khả năng tiết kiệm và đầu tư.
  • D. Cải thiện kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.

Câu 17: "Tín dụng đen" là hình thức tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người vay. Rủi ro lớn nhất của tín dụng đen là gì?

  • A. Thủ tục vay vốn quá phức tạp và mất thời gian.
  • B. Lãi suất cho vay rất cao, kèm theo các hành vi đòi nợ phi pháp và bạo lực.
  • C. Không được pháp luật bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp.
  • D. Hạn chế về số lượng và giá trị khoản vay.

Câu 18: Để đảm bảo sử dụng tín dụng hiệu quả và tránh rủi ro, người vay cần có kỹ năng quan trọng nào?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán với tổ chức tín dụng.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm thông tin và so sánh các sản phẩm tín dụng.
  • C. Kỹ năng sử dụng các công cụ thanh toán trực tuyến.
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân, lập kế hoạch chi tiêu và trả nợ.

Câu 19: Trong hệ thống tín dụng hiện đại, các công ty Fintech đang tạo ra sự thay đổi lớn như thế nào?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro tín dụng.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của các ngân hàng truyền thống.
  • C. Tăng cường khả năng tiếp cận tín dụng, đơn giản hóa quy trình và cá nhân hóa dịch vụ.
  • D. Làm giảm lãi suất tín dụng xuống mức thấp nhất.

Câu 20: Chính sách tín dụng của nhà nước có thể được sử dụng để hỗ trợ phát triển các ngành kinh tế ưu tiên. Điều này được thực hiện như thế nào?

  • A. Tăng thuế đối với các ngành kinh tế khác để tập trung nguồn lực.
  • B. Cung cấp các khoản vay ưu đãi, lãi suất thấp hoặc bảo lãnh tín dụng cho các doanh nghiệp trong ngành ưu tiên.
  • C. Hạn chế tín dụng đối với các ngành kinh tế không ưu tiên.
  • D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp lớn trong ngành ưu tiên.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tín dụng và lạm phát. Khi nền kinh tế có dấu hiệu lạm phát cao, ngân hàng trung ương thường điều chỉnh chính sách tín dụng như thế nào?

  • A. Thắt chặt chính sách tín dụng, giảm cung tiền và tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát.
  • B. Nới lỏng chính sách tín dụng, tăng cung tiền và giảm lãi suất để kích thích tăng trưởng.
  • C. Giữ nguyên chính sách tín dụng để không gây xáo trộn thị trường.
  • D. Tập trung kiểm soát giá cả hàng hóa thay vì điều chỉnh tín dụng.

Câu 22: Trong hoạt động tín dụng, khái niệm "nợ xấu" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các khoản vay có lãi suất quá cao so với quy định.
  • B. Các khoản vay được cấp cho các doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả.
  • C. Các khoản vay mà người vay có khả năng không trả được nợ gốc và lãi đúng hạn.
  • D. Các khoản vay được sử dụng sai mục đích so với cam kết ban đầu.

Câu 23: Để đánh giá "sức khỏe" của một hệ thống tín dụng quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được các nhà kinh tế và quản lý sử dụng?

  • A. Tổng dư nợ tín dụng trên GDP.
  • B. Tốc độ tăng trưởng tín dụng hàng năm.
  • C. Mức độ đa dạng hóa của các sản phẩm tín dụng.
  • D. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ tín dụng.

Câu 24: Hình thức tín dụng "thấu chi" (overdraft) thường được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Mua sắm nhà cửa, xe cộ hoặc các tài sản có giá trị lớn.
  • B. Đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn, thanh toán các chi phí phát sinh đột xuất.
  • C. Đầu tư vào các dự án kinh doanh dài hạn.
  • D. Cơ cấu lại các khoản nợ hiện có.

Câu 25: Trong quảng cáo tín dụng, điều gì là quan trọng nhất mà các tổ chức tín dụng cần phải truyền tải một cách rõ ràng và minh bạch đến người tiêu dùng?

  • A. Những lợi ích và tiện ích vượt trội của sản phẩm tín dụng.
  • B. Uy tín và thương hiệu của tổ chức tín dụng.
  • C. Thông tin đầy đủ và rõ ràng về lãi suất, phí, và các điều khoản, điều kiện vay.
  • D. Các chương trình khuyến mãi và quà tặng hấp dẫn kèm theo sản phẩm tín dụng.

Câu 26: So sánh giữa tín dụng chính thức (ngân hàng) và tín dụng phi chính thức (tín dụng đen), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Mức độ phức tạp của thủ tục vay vốn.
  • B. Đối tượng khách hàng mục tiêu mà hai hình thức tín dụng hướng đến.
  • C. Mức lãi suất cho vay trung bình.
  • D. Tính pháp lý và sự quản lý, giám sát của nhà nước đối với hoạt động tín dụng.

Câu 27: Một trong những vai trò xã hội quan trọng của tín dụng là hỗ trợ người dân tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế và giáo dục. Điều này thường được thực hiện thông qua hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng tiêu dùng với các chương trình hỗ trợ đặc biệt hoặc lãi suất ưu đãi.
  • B. Tín dụng thương mại thông thường.
  • C. Tín dụng đầu tư dài hạn.
  • D. Tín dụng xuất khẩu.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, hệ thống tín dụng Việt Nam cần phải cải thiện điều gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Tăng cường quảng bá hình ảnh và thương hiệu của các ngân hàng Việt Nam ra quốc tế.
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ tín dụng theo chuẩn quốc tế.
  • C. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức tín dụng nước ngoài vào thị trường Việt Nam.
  • D. Tăng cường kiểm soát dòng vốn ngoại tệ ra vào đất nước.

Câu 29: Nếu bạn là một nhà quản lý doanh nghiệp, bạn sẽ sử dụng tín dụng như một công cụ để đạt được mục tiêu chiến lược nào?

  • A. Giảm thiểu chi phí hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn trong vòng một năm tài chính.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, đầu tư vào công nghệ mới và tăng trưởng thị phần.
  • D. Đảm bảo thanh toán các khoản nợ đến hạn đúng thời gian.

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước trong quy trình vay vốn tín dụng tại ngân hàng theo trình tự logic.

  • A. Nộp hồ sơ vay vốn → Thẩm định và phê duyệt → Giải ngân → Chuẩn bị hồ sơ → Trả nợ.
  • B. Chuẩn bị hồ sơ → Giải ngân → Thẩm định và phê duyệt → Nộp hồ sơ vay vốn → Trả nợ.
  • C. Chuẩn bị hồ sơ → Nộp hồ sơ vay vốn → Thẩm định và phê duyệt → Giải ngân → Trả nợ.
  • D. Thẩm định và phê duyệt → Chuẩn bị hồ sơ → Nộp hồ sơ vay vốn → Giải ngân → Trả nợ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *cốt lõi* để phân biệt giao dịch tín dụng với các hình thức giao dịch kinh tế khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong bối cảnh một quốc gia đang muốn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tín dụng được xem là một công cụ quan trọng. Theo em, *vai trò trực tiếp* nhất của tín dụng trong trường hợp này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét tình huống một doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng quy mô sản xuất nhưng thiếu vốn. Giải pháp tín dụng nào sau đây có thể *phù hợp nhất* để doanh nghiệp này tiếp cận vốn nhanh chóng và ít thủ tục phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nếu một người quyết định sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm trả góp một chiếc điện thoại thay vì dùng tiền mặt, *động cơ kinh tế* nào sau đây có thể thúc đẩy quyết định này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong một hợp đ???ng tín dụng, bên cho vay thường yêu cầu bên vay cung cấp tài sản thế chấp. Mục đích *chính* của việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia có hệ thống tín dụng kém phát triển và hoạt động không hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong các đặc điểm của tín dụng, 'tính thời hạn' thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ngân hàng trung ương có vai trò gì trong việc điều tiết hoạt động tín dụng của một quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động thương mại quốc tế, ví dụ như xuất nhập khẩu hàng hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi lãi suất tín dụng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp và cá nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong mối quan hệ tín dụng, 'uy tín' của bên đi vay đóng vai trò như thế nào đối với quyết định cho vay của bên cho vay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một người nông dân vay vốn ngân hàng để đầu tư vào vụ mùa mới. Đây là ví dụ về loại hình tín dụng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điều gì là *thách thức lớn nhất* đối với các tổ chức tín dụng khi cho vay không có tài sản đảm bảo (tín chấp)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Xét về mặt vĩ mô, tín dụng có thể góp phần vào việc *ổn định kinh tế* bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong một nền kinh tế thị trường, *lãi suất tín dụng* được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu một cá nhân sử dụng tín dụng một cách *thiếu kiểm soát* để chi tiêu vượt quá khả năng trả nợ, hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Tín dụng đen' là hình thức tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người vay. Rủi ro *lớn nhất* của tín dụng đen là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để đảm bảo sử dụng tín dụng hiệu quả và tránh rủi ro, người vay cần có kỹ năng quan trọng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong hệ thống tín dụng hiện đại, các *công ty Fintech* đang tạo ra sự thay đổi lớn như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Chính sách tín dụng của nhà nước có thể được sử dụng để hỗ trợ phát triển các *ngành kinh tế ưu tiên*. Điều này được thực hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa *tín dụng và lạm phát*. Khi nền kinh tế có dấu hiệu lạm phát cao, ngân hàng trung ương thường điều chỉnh chính sách tín dụng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong hoạt động tín dụng, khái niệm 'nợ xấu' dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để đánh giá 'sức khỏe' của một hệ thống tín dụng quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được các nhà kinh tế và quản lý sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hình thức tín dụng 'thấu chi' (overdraft) thường được sử dụng cho mục đích nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quảng cáo tín dụng, điều gì là *quan trọng nhất* mà các tổ chức tín dụng cần phải truyền tải một cách rõ ràng và minh bạch đến người tiêu dùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: So sánh giữa tín dụng chính thức (ngân hàng) và tín dụng phi chính thức (tín dụng đen), điểm khác biệt *cơ bản* nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những vai trò xã hội quan trọng của tín dụng là hỗ trợ người dân tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế và giáo dục. Điều này thường được thực hiện thông qua hình thức tín dụng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, hệ thống tín dụng Việt Nam cần phải cải thiện điều gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu bạn là một nhà quản lý doanh nghiệp, bạn sẽ sử dụng tín dụng như một công cụ để đạt được mục tiêu chiến lược nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước trong quy trình vay vốn tín dụng tại ngân hàng theo trình tự *logic*.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một giao dịch được coi là tín dụng thay vì chỉ là một giao dịch mua bán thông thường?

  • A. Sự tham gia của một tổ chức tài chính.
  • B. Việc sử dụng tiền tệ trong giao dịch.
  • C. Giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ được giao dịch.
  • D. Sự cam kết hoàn trả giá trị trong tương lai.

Câu 2: Một doanh nghiệp nhỏ vay vốn ngân hàng để mua sắm dây chuyền sản xuất mới. Hành động này thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với nền kinh tế?

  • A. Đảm bảo nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • C. Giảm thiểu rủi ro tài chính cho doanh nghiệp.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

Câu 3: Trong một hợp đồng tín dụng, "tính thời hạn" thể hiện điều gì?

  • A. Giá trị của khoản tín dụng được điều chỉnh theo thời gian.
  • B. Khoản tín dụng phải được hoàn trả trong một khoảng thời gian xác định trước.
  • C. Lãi suất tín dụng thay đổi theo thời gian.
  • D. Thời gian phê duyệt hồ sơ tín dụng.

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nền kinh tế thiếu hoạt động tín dụng?

  • A. Lạm phát sẽ giảm do lượng tiền trong lưu thông giảm.
  • B. Tiết kiệm cá nhân sẽ tăng lên đáng kể.
  • C. Hoạt động sản xuất kinh doanh và đầu tư sẽ bị hạn chế.
  • D. Thị trường chứng khoán sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, "tín dụng tiêu dùng" được sử dụng?

  • A. Doanh nghiệp vay vốn để mở rộng nhà máy.
  • B. Cá nhân vay tiền để mua xe máy trả góp.
  • C. Chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn.
  • D. Ngân hàng cho ngân hàng khác vay vốn.

Câu 6: "Lãi suất tín dụng" được xác định dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Mức độ cạnh tranh giữa các tổ chức tín dụng.
  • B. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước.
  • C. Mức độ rủi ro của khoản vay.
  • D. Thời hạn của khoản vay.

Câu 7: "Vòng quay tín dụng" tăng lên có thể dẫn đến hệ quả tích cực nào cho nền kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • B. Lạm phát gia tăng.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.
  • D. Giá trị đồng tiền quốc gia giảm xuống.

Câu 8: Trong mối quan hệ tín dụng, "bên cho vay" thường là ai?

  • A. Người có nhu cầu sử dụng vốn.
  • B. Ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
  • C. Chính phủ hoặc các cơ quan nhà nước.
  • D. Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa.

Câu 9: Đâu là rủi ro chính mà "bên cho vay" phải đối mặt trong hoạt động tín dụng?

  • A. Rủi ro lãi suất thay đổi.
  • B. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động.
  • C. Rủi ro người vay không có khả năng hoàn trả nợ.
  • D. Rủi ro chính sách pháp luật thay đổi.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp "bên đi vay" nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng?

  • A. Yêu cầu lãi suất thấp hơn.
  • B. Kéo dài thời hạn vay.
  • C. Thế chấp tài sản có giá trị thấp.
  • D. Cải thiện lịch sử tín dụng và chứng minh khả năng trả nợ.

Câu 11: Ví dụ nào sau đây thể hiện tín dụng góp phần "thúc đẩy quá trình tập trung vốn"?

  • A. Ngân hàng huy động tiền gửi từ nhiều người dân để cho doanh nghiệp lớn vay vốn đầu tư dự án.
  • B. Cá nhân vay tiền để chi tiêu hàng ngày.
  • C. Doanh nghiệp sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư.
  • D. Chính phủ tăng chi tiêu công.

Câu 12: "Tín nhiệm" trong tín dụng được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Quy mô tài sản thế chấp.
  • B. Lịch sử trả nợ và khả năng tài chính của người vay.
  • C. Mối quan hệ cá nhân với bên cho vay.
  • D. Sự bảo lãnh của bên thứ ba.

Câu 13: Một người vay tiền nhưng sử dụng sai mục đích đã cam kết trong hợp đồng tín dụng. Hành vi này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nào?

  • A. Không có hậu quả pháp lý nếu vẫn trả nợ đúng hạn.
  • B. Chỉ bị phạt tiền hành chính.
  • C. Bị thu hồi khoản vay trước thời hạn và có thể bị kiện ra tòa.
  • D. Bị cấm vay vốn trong tương lai.

Câu 14: Tại sao "tín dụng" được xem là "huyết mạch" của nền kinh tế thị trường?

  • A. Vì tín dụng giúp giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
  • B. Vì tín dụng đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
  • C. Vì tín dụng tạo ra lợi nhuận cho các tổ chức tài chính.
  • D. Vì tín dụng giúp luân chuyển vốn, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng.

Câu 15: Trong các hình thức tín dụng, "tín dụng thương mại" thường diễn ra giữa đối tượng nào?

  • A. Ngân hàng và cá nhân.
  • B. Các doanh nghiệp với nhau.
  • C. Chính phủ và doanh nghiệp.
  • D. Cá nhân và cá nhân.

Câu 16: Nếu Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất cơ bản, điều này sẽ có tác động như thế nào đến hoạt động tín dụng?

  • A. Hoạt động tín dụng sẽ không bị ảnh hưởng.
  • B. Hoạt động tín dụng sẽ tăng mạnh.
  • C. Hoạt động tín dụng có xu hướng giảm do chi phí vay tăng.
  • D. Chỉ tín dụng tiêu dùng bị ảnh hưởng, tín dụng sản xuất không đổi.

Câu 17: "Tín dụng đen" mang lại rủi ro lớn nhất nào cho người đi vay?

  • A. Thủ tục vay phức tạp.
  • B. Thời gian giải ngân chậm.
  • C. Yêu cầu tài sản thế chấp lớn.
  • D. Lãi suất cao bất hợp pháp và các hình thức đòi nợ phi pháp.

Câu 18: Vai trò "tài trợ cho các ngành kinh tế mũi nhọn" của tín dụng được thể hiện như thế nào?

  • A. Nhà nước có chính sách tín dụng ưu đãi cho các ngành công nghệ cao, năng lượng tái tạo.
  • B. Tín dụng giúp giảm chi phí sản xuất cho mọi ngành kinh tế.
  • C. Tín dụng chỉ tập trung vào các ngành kinh tế truyền thống.
  • D. Tín dụng không có vai trò đặc biệt đối với ngành kinh tế mũi nhọn.

Câu 19: Để đánh giá "khả năng trả nợ" của một khách hàng, tổ chức tín dụng sẽ xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Tuổi tác và giới tính của khách hàng.
  • B. Nguồn thu nhập ổn định và lịch sử tín dụng.
  • C. Số lượng tài sản sở hữu hiện tại.
  • D. Mức độ quen biết với nhân viên tín dụng.

Câu 20: Nếu một doanh nghiệp sử dụng tín dụng một cách thiếu hiệu quả, hậu quả có thể là gì?

  • A. Doanh nghiệp sẽ có lợi nhuận cao hơn.
  • B. Doanh nghiệp sẽ mở rộng thị phần nhanh chóng.
  • C. Doanh nghiệp có thể rơi vào tình trạng nợ nần và phá sản.
  • D. Không có hậu quả tiêu cực nếu vẫn trả nợ đúng hạn.

Câu 21: Trong bối cảnh lạm phát cao, chính phủ có thể sử dụng chính sách tín dụng nào để kiềm chế lạm phát?

  • A. Thắt chặt chính sách tín dụng, hạn chế tăng trưởng tín dụng.
  • B. Nới lỏng chính sách tín dụng để kích thích kinh tế.
  • C. Giảm lãi suất tín dụng để khuyến khích vay.
  • D. Không can thiệp vào hoạt động tín dụng.

Câu 22: "Tính hoàn trả" của tín dụng không chỉ bao gồm vốn gốc mà còn bao gồm yếu tố nào khác?

  • A. Phí dịch vụ.
  • B. Lãi suất.
  • C. Tiền phạt trả chậm.
  • D. Thuế giá trị gia tăng.

Câu 23: Một hợp tác xã nông nghiệp vay vốn để đầu tư vào giống cây trồng mới và kỹ thuật canh tác hiện đại. Đây là ví dụ về loại tín dụng nào?

  • A. Tín dụng tiêu dùng.
  • B. Tín dụng nhà nước.
  • C. Tín dụng sản xuất.
  • D. Tín dụng thương mại.

Câu 24: Trong trường hợp nào sau đây, tín dụng có thể gây ra tác động tiêu cực đến nền kinh tế?

  • A. Tín dụng giúp tăng trưởng kinh tế ổn định.
  • B. Tín dụng thúc đẩy đầu tư và sản xuất.
  • C. Tín dụng hỗ trợ tiêu dùng và nâng cao đời sống.
  • D. Tín dụng tăng trưởng quá nóng, không kiểm soát dẫn đến bong bóng tài sản.

Câu 25: "Tín dụng chính sách" thường hướng đến đối tượng ưu tiên nào?

  • A. Các tập đoàn kinh tế lớn.
  • B. Các đối tượng chính sách, hộ nghèo, vùng sâu vùng xa.
  • C. Các doanh nghiệp bất động sản.
  • D. Các ngân hàng thương mại.

Câu 26: Điều gì thể hiện "tính tin tưởng" trong quan hệ tín dụng?

  • A. Việc yêu cầu tài sản thế chấp.
  • B. Việc ký kết hợp đồng tín dụng.
  • C. Bên cho vay tin vào khả năng và thiện chí trả nợ của bên vay.
  • D. Việc thu lãi suất từ khoản vay.

Câu 27: Nếu một quốc gia có hệ thống pháp luật về tín dụng kém phát triển, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào?

  • A. Lãi suất tín dụng.
  • B. Quy mô tín dụng.
  • C. Loại hình tín dụng.
  • D. Niềm tin của các bên tham gia thị trường tín dụng.

Câu 28: Ngân hàng sử dụng biện pháp nào để giảm thiểu rủi ro khi cho vay tín chấp (không có tài sản thế chấp)?

  • A. Thẩm định kỹ lưỡng hồ sơ và khả năng trả nợ của khách hàng.
  • B. Yêu cầu mức lãi suất cao hơn.
  • C. Giảm thời hạn cho vay.
  • D. Tăng cường quảng cáo để thu hút nhiều khách hàng hơn.

Câu 29: Trong hoạt động tín dụng, điều khoản "điều chỉnh lãi suất" trong hợp đồng có ý nghĩa gì?

  • A. Lãi suất sẽ cố định trong suốt thời gian vay.
  • B. Lãi suất có thể thay đổi theo biến động của thị trường.
  • C. Lãi suất chỉ được điều chỉnh một lần duy nhất.
  • D. Lãi suất chỉ giảm xuống, không tăng lên.

Câu 30: Nếu bạn là một doanh nghiệp nhỏ, bạn sẽ ưu tiên sử dụng tín dụng cho mục đích nào để phát triển bền vững?

  • A. Mở rộng chi nhánh cửa hàng ở nhiều địa điểm.
  • B. Tăng cường chi phí quảng cáo và marketing.
  • C. Đầu tư vào công nghệ mới và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Mua sắm xe hơi và các tài sản cá nhân cho chủ doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để xác định một giao dịch được coi là tín dụng thay vì chỉ là một giao dịch mua bán thông thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một doanh nghiệp nhỏ vay vốn ngân hàng để mua sắm dây chuyền sản xuất mới. Hành động này thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với nền kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong một hợp đồng tín dụng, 'tính thời hạn' thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nền kinh tế *thiếu* hoạt động tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, 'tín dụng tiêu dùng' được sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: 'Lãi suất tín dụng' được xác định dựa trên yếu tố nào là *chủ yếu*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: 'Vòng quay tín dụng' tăng lên có thể dẫn đến hệ quả tích cực nào cho nền kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong mối quan hệ tín dụng, 'bên cho vay' thường là ai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đâu là *rủi ro chính* mà 'bên cho vay' phải đối mặt trong hoạt động tín dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp 'bên đi vay' nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Ví dụ nào sau đây thể hiện tín dụng góp phần 'thúc đẩy quá trình tập trung vốn'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: 'Tín nhiệm' trong tín dụng được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một người vay tiền nhưng sử dụng sai mục đích đã cam kết trong hợp đồng tín dụng. Hành vi này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại sao 'tín dụng' được xem là 'huyết mạch' của nền kinh tế thị trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong các hình thức tín dụng, 'tín dụng thương mại' thường diễn ra giữa đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất cơ bản, điều này sẽ có tác động như thế nào đến hoạt động tín dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: 'Tín dụng đen' mang lại rủi ro *lớn nhất* nào cho người đi vay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Vai trò 'tài trợ cho các ngành kinh tế mũi nhọn' của tín dụng được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để đánh giá 'khả năng trả nợ' của một khách hàng, tổ chức tín dụng sẽ xem xét yếu tố nào *quan trọng nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu một doanh nghiệp sử dụng tín dụng một cách *thiếu hiệu quả*, hậu quả có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong bối cảnh lạm phát cao, chính phủ có thể sử dụng chính sách tín dụng nào để kiềm chế lạm phát?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: 'Tính hoàn trả' của tín dụng không chỉ bao gồm vốn gốc mà còn bao gồm yếu tố nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một hợp tác xã nông nghiệp vay vốn để đầu tư vào giống cây trồng mới và kỹ thuật canh tác hiện đại. Đây là ví dụ về loại tín dụng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong trường hợp nào sau đây, tín dụng có thể gây ra tác động *tiêu cực* đến nền kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Tín dụng chính sách' thường hướng đến đối tượng ưu tiên nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điều gì thể hiện 'tính tin tưởng' trong quan hệ tín dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu một quốc gia có hệ thống pháp luật về tín dụng *kém phát triển*, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Ngân hàng sử dụng biện pháp nào để giảm thiểu rủi ro khi cho vay tín chấp (không có tài sản thế chấp)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong hoạt động tín dụng, điều khoản 'điều chỉnh lãi suất' trong hợp đồng có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu bạn là một doanh nghiệp nhỏ, bạn sẽ ưu tiên sử dụng tín dụng cho mục đích nào để phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn A là sinh viên mới ra trường, muốn khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê nhỏ nhưng chưa có đủ vốn. Giải pháp tín dụng nào sau đây là phù hợp nhất để giúp bạn A có vốn ban đầu?

  • A. Vay thế chấp bất động sản
  • B. Vay tín chấp tiêu dùng hoặc vay vốn khởi nghiệp ưu đãi
  • C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp
  • D. Tín dụng thương mại giữa các doanh nghiệp

Câu 2: Ngân hàng Z công bố lãi suất cho vay mua nhà là 7%/năm và lãi suất tiền gửi tiết kiệm là 5%/năm. Khoản chênh lệch 2% này thể hiện điều gì trong hoạt động tín dụng của ngân hàng?

  • A. Nguồn lợi nhuận chính của ngân hàng từ hoạt động tín dụng
  • B. Chi phí hoạt động hành chính của ngân hàng
  • C. Mức độ rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải gánh chịu
  • D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong nền kinh tế

Câu 3: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để khuyến khích doanh nghiệp vay vốn, từ đó thúc đẩy sản xuất và tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ hoạt động tín dụng đen
  • B. Nâng cao tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại
  • C. Giảm lãi suất tái cấp vốn và nới lỏng điều kiện cho vay
  • D. Hạn chế cấp tín dụng cho các ngành nghề rủi ro cao

Câu 4: Gia đình bạn B vay ngân hàng 500 triệu đồng để xây nhà, thế chấp bằng chính mảnh đất xây nhà đó. Hình thức đảm bảo tín dụng này được gọi là gì?

  • A. Tín chấp
  • B. Thế chấp
  • C. Bảo lãnh
  • D. Chiết khấu

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia có hệ thống tín dụng kém phát triển, thiếu hiệu quả?

  • A. Lạm phát sẽ được kiểm soát tốt hơn
  • B. Xuất khẩu hàng hóa sẽ tăng mạnh
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm xuống
  • D. Khó khăn trong huy động vốn đầu tư và phát triển kinh tế

Câu 6: Trong các đặc điểm sau, đâu là yếu tố cốt lõi nhất tạo nên sự khác biệt giữa tín dụng và các hình thức quan hệ kinh tế khác?

  • A. Sự tham gia của các tổ chức tài chính trung gian
  • B. Mục đích sinh lời của bên cho vay
  • C. Dựa trên cơ sở lòng tin và tín nhiệm giữa các bên
  • D. Sự can thiệp của nhà nước trong quá trình cho vay

Câu 7: Một doanh nghiệp vay vốn ngân hàng để nhập lô hàng nguyên liệu sản xuất. Khi lô hàng về, doanh nghiệp dùng chính lô hàng này làm tài sản đảm bảo cho khoản vay. Đây là hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng trung và dài hạn
  • B. Tín dụng ngắn hạn
  • C. Tín dụng thuê mua
  • D. Tín dụng nhà nước

Câu 8: Chính phủ sử dụng chính sách tín dụng ưu đãi cho các hộ nông dân vùng sâu vùng xa nhằm mục đích gì là chính?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế
  • B. Kiểm soát lạm phát ở khu vực nông thôn
  • C. Thu hút lao động trẻ về nông thôn
  • D. Hỗ trợ phát triển sản xuất và cải thiện đời sống cho người dân vùng sâu vùng xa

Câu 9: Trong hợp đồng tín dụng, nghĩa vụ hoàn trả vốn và lãi thuộc về bên nào?

  • A. Bên cho vay
  • B. Bên bảo lãnh (nếu có)
  • C. Bên đi vay
  • D. Cả bên cho vay và bên đi vay

Câu 10: Điều gì thể hiện tính "thời hạn" của tín dụng?

  • A. Lãi suất có thể thay đổi theo thời gian
  • B. Khoản vay cần được hoàn trả trong một khoảng thời gian nhất định
  • C. Giá trị tài sản thế chấp có thể biến động theo thời gian
  • D. Quan hệ tín dụng có thể kéo dài vô thời hạn

Câu 11: Nếu một người chỉ có tiền mặt và không sử dụng tín dụng trong các giao dịch mua bán, điều này có thể gây ra hạn chế gì?

  • A. Hạn chế khả năng mua sắm hàng hóa, dịch vụ có giá trị lớn hoặc đầu tư dài hạn
  • B. Tăng nguy cơ bị mất trộm tiền mặt
  • C. Gặp khó khăn trong việc quản lý chi tiêu cá nhân
  • D. Không được hưởng các chương trình khuyến mãi khi thanh toán bằng thẻ

Câu 12: Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò như "huyết mạch" của nền kinh tế. Ý kiến này muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tín dụng chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn
  • B. Tín dụng là nguồn thu nhập chính của ngân hàng
  • C. Tín dụng giúp luân chuyển vốn, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng, duy trì hoạt động kinh tế
  • D. Tín dụng là công cụ để nhà nước kiểm soát nền kinh tế

Câu 13: Loại hình tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là chủ thể chính trong hoạt động tín dụng?

  • A. Ngân hàng thương mại
  • B. Quỹ tín dụng nhân dân
  • C. Công ty tài chính
  • D. Tổ chức phi chính phủ

Câu 14: Khi đánh giá rủi ro tín dụng đối với một khách hàng vay, ngân hàng sẽ KHÔNG xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Lịch sử tín dụng của khách hàng
  • B. Khả năng trả nợ dựa trên thu nhập và tài sản
  • C. Sở thích cá nhân của nhân viên ngân hàng
  • D. Mục đích sử dụng vốn vay

Câu 15: Để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng tín dụng, pháp luật quy định điều gì?

  • A. Ngân hàng được tự do quyết định lãi suất cho vay
  • B. Các tổ chức tín dụng phải công khai đầy đủ thông tin về lãi suất, phí và điều kiện vay
  • C. Người vay có trách nhiệm tự tìm hiểu thông tin về tín dụng
  • D. Nhà nước không can thiệp vào hoạt động tín dụng

Câu 16: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng góp phần thúc đẩy quá trình tập trung sản xuất?

  • A. Doanh nghiệp vay vốn để đầu tư mở rộng nhà máy, tăng quy mô sản xuất
  • B. Người dân vay tiền để mua sắm hàng tiêu dùng cá nhân
  • C. Nhà nước vay vốn để xây dựng cơ sở hạ tầng
  • D. Ngân hàng vay vốn từ nước ngoài để tăng dự trữ ngoại hối

Câu 17: Nếu lãi suất tín dụng tăng cao, điều này thường có tác động gì đến nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và người dân?

  • A. Nhu cầu vay vốn tăng lên
  • B. Nhu cầu vay vốn không thay đổi
  • C. Nhu cầu vay vốn tăng ở doanh nghiệp nhưng giảm ở người dân
  • D. Nhu cầu vay vốn giảm xuống

Câu 18: Ví dụ nào sau đây KHÔNG thể hiện vai trò của tín dụng trong việc đảm bảo nhu cầu tiêu dùng?

  • A. Vay trả góp để mua xe máy
  • B. Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán hóa đơn
  • C. Doanh nghiệp vay vốn để mua máy móc sản xuất
  • D. Vay tiền để chi trả học phí

Câu 19: Điều gì là quan trọng nhất để duy trì quan hệ tín dụng lành mạnh giữa bên cho vay và bên đi vay?

  • A. Lãi suất cho vay phải ở mức thấp nhất
  • B. Sự tin tưởng, trung thực và thực hiện đúng cam kết của cả hai bên
  • C. Tài sản thế chấp phải có giá trị cao
  • D. Thời hạn vay phải kéo dài tối đa

Câu 20: Trong trường hợp nào sau đây, tín dụng có thể mang lại rủi ro cho người đi vay?

  • A. Vay vốn để đầu tư vào dự án có lợi nhuận cao
  • B. Sử dụng tín dụng một cách hợp lý và có kế hoạch
  • C. Vay vượt quá khả năng trả nợ và sử dụng vốn vay sai mục đích
  • D. Vay tín dụng từ các tổ chức uy tín, có lãi suất hợp lý

Câu 21: Hình thức tín dụng nào thường được sử dụng để tài trợ vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn của quốc gia?

  • A. Tín dụng tiêu dùng
  • B. Tín dụng thương mại
  • C. Tín dụng ngắn hạn
  • D. Tín dụng đầu tư phát triển của nhà nước hoặc tín dụng dự án

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của các hình thức tín dụng?

  • A. Luôn yêu cầu tài sản thế chấp
  • B. Có tính hoàn trả
  • C. Dựa trên sự tin tưởng
  • D. Có thời hạn nhất định

Câu 23: Trong mối quan hệ tín dụng, bên "chuyển giao quyền sử dụng vốn" được gọi là gì?

  • A. Bên đi vay
  • B. Bên cho vay
  • C. Bên trung gian tín dụng
  • D. Bên bảo đảm tín dụng

Câu 24: Nếu một doanh nghiệp chậm trả nợ tín dụng, ngân hàng có quyền áp dụng biện pháp xử lý nào?

  • A. Tăng lãi suất cho vay
  • B. Yêu cầu doanh nghiệp ngừng hoạt động
  • C. Phát mại tài sản thế chấp hoặc khởi kiện ra tòa
  • D. Đình chỉ mọi giao dịch tín dụng với doanh nghiệp khác

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất tín dụng?

  • A. Tỷ lệ lạm phát
  • B. Cung cầu vốn trên thị trường
  • C. Rủi ro tín dụng của khoản vay
  • D. Màu sắc chủ đạo của logo ngân hàng

Câu 26: Hình thức tín dụng nào có thể giúp người dân tiếp cận vốn nhanh chóng, thuận tiện, nhưng thường đi kèm với lãi suất cao hơn?

  • A. Vay thế chấp sổ tiết kiệm
  • B. Vay tiền mặt online qua app
  • C. Vay tín chấp qua lương
  • D. Vay vốn từ quỹ tín dụng nhân dân

Câu 27: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV)?

  • A. Giúp DNNVV giảm chi phí hoạt động
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của DNNVV
  • C. Cung cấp nguồn vốn để DNNVV mở rộng sản xuất, kinh doanh
  • D. Nâng cao trình độ quản lý của DNNVV

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tín dụng quốc gia?

  • A. Ổn định giá trị đồng tiền
  • B. Kiểm soát lạm phát
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại

Câu 29: Tại sao tín dụng được xem là công cụ tài trợ cho các ngành kinh tế mũi nhọn?

  • A. Vì các ngành này thường có lãi suất cho vay thấp hơn
  • B. Vì tín dụng giúp cung cấp nguồn vốn ưu đãi để phát triển các ngành có tiềm năng tăng trưởng và lợi thế cạnh tranh
  • C. Vì các ngành này thường có rủi ro tín dụng thấp
  • D. Vì tín dụng giúp giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài

Câu 30: Trong tình huống lạm phát gia tăng, Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng biện pháp tín dụng nào để kiềm chế lạm phát?

  • A. Thắt chặt chính sách tín dụng, tăng lãi suất và giảm cung tiền
  • B. Nới lỏng chính sách tín dụng, giảm lãi suất và tăng cung tiền
  • C. Giữ nguyên chính sách tín dụng hiện hành
  • D. Tăng cường kiểm soát tín dụng đen

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bạn A là sinh viên mới ra trường, muốn khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê nhỏ nhưng chưa có đủ vốn. Giải pháp tín dụng nào sau đây là phù hợp nhất để giúp bạn A có vốn ban đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ngân hàng Z công bố lãi suất cho vay mua nhà là 7%/năm và lãi suất tiền gửi tiết kiệm là 5%/năm. Khoản chênh lệch 2% này thể hiện điều gì trong hoạt động tín dụng của ngân hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để khuyến khích doanh nghiệp vay vốn, từ đó thúc đẩy sản xuất và tăng trưởng kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Gia đình bạn B vay ngân hàng 500 triệu đồng để xây nhà, thế chấp bằng chính mảnh đất xây nhà đó. Hình thức đảm bảo tín dụng này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia có hệ thống tín dụng kém phát triển, thiếu hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong các đặc điểm sau, đâu là yếu tố cốt lõi nhất tạo nên sự khác biệt giữa tín dụng và các hình thức quan hệ kinh tế khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một doanh nghiệp vay vốn ngân hàng để nhập lô hàng nguyên liệu sản xuất. Khi lô hàng về, doanh nghiệp dùng chính lô hàng này làm tài sản đảm bảo cho khoản vay. Đây là hình thức tín dụng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chính phủ sử dụng chính sách tín dụng ưu đãi cho các hộ nông dân vùng sâu vùng xa nhằm mục đích gì là chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong hợp đồng tín dụng, nghĩa vụ hoàn trả vốn và lãi thuộc về bên nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Điều gì thể hiện tính 'thời hạn' của tín dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nếu một người chỉ có tiền mặt và không sử dụng tín dụng trong các giao dịch mua bán, điều này có thể gây ra hạn chế gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò như 'huyết mạch' của nền kinh tế. Ý kiến này muốn nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Loại hình tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là chủ thể chính trong hoạt động tín dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi đánh giá rủi ro tín dụng đối với một khách hàng vay, ngân hàng sẽ KHÔNG xem xét yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng tín dụng, pháp luật quy định điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng góp phần thúc đẩy quá trình tập trung sản xuất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nếu lãi suất tín dụng tăng cao, điều này thường có tác động gì đến nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và người dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Ví dụ nào sau đây KHÔNG thể hiện vai trò của tín dụng trong việc đảm bảo nhu cầu tiêu dùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điều gì là quan trọng nhất để duy trì quan hệ tín dụng lành mạnh giữa bên cho vay và bên đi vay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong trường hợp nào sau đây, tín dụng có thể mang lại rủi ro cho người đi vay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hình thức tín dụng nào thường được sử dụng để tài trợ vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn của quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của các hình thức tín dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong mối quan hệ tín dụng, bên 'chuyển giao quyền sử dụng vốn' được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu một doanh nghiệp chậm trả nợ tín dụng, ngân hàng có quyền áp dụng biện pháp xử lý nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất tín dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hình thức tín dụng nào có thể giúp người dân tiếp cận vốn nhanh chóng, thuận tiện, nhưng thường đi kèm với lãi suất cao hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách tín dụng quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tại sao tín dụng được xem là công cụ tài trợ cho các ngành kinh tế mũi nhọn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tình huống lạm phát gia tăng, Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng biện pháp tín dụng nào để kiềm chế lạm phát?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Gia đình ông An có nhu cầu mua một chiếc ô tô để phục vụ việc đi lại và kinh doanh vận tải hành khách. Tuy nhiên, số tiền hiện có của gia đình chỉ đáp ứng được 50% giá trị chiếc xe. Giải pháp tín dụng nào sau đây là phù hợp nhất để giúp gia đình ông An thực hiện được kế hoạch mua xe?

  • A. Vay tín chấp từ công ty tài chính tiêu dùng.
  • B. Vay thế chấp từ ngân hàng với tài sản đảm bảo là chính chiếc ô tô dự định mua.
  • C. Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán toàn bộ giá trị xe và trả góp hàng tháng.
  • D. Vay từ người thân, bạn bè và cam kết trả dần trong vòng 1 năm.

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn. Điều gì sau đây không phải là một trong những vai trò chính của tín dụng đối với nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Góp phần tăng tổng cầu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giúp điều hòa vốn giữa khu vực thừa vốn và khu vực thiếu vốn.
  • D. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của giá trị đồng tiền quốc gia.

Câu 3: Điều gì là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa giao dịch mua bán hàng hóa thông thường và giao dịch tín dụng?

  • A. Sự tham gia của các tổ chức tài chính trung gian.
  • B. Việc sử dụng tiền tệ thay cho hàng hóa trong trao đổi.
  • C. Tính chất hoàn trả và kỳ hạn thanh toán trong tương lai.
  • D. Mục đích tạo ra lợi nhuận cho cả bên cho vay và bên đi vay.

Câu 4: Trong một hợp đồng tín dụng, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất tính thời hạn của quan hệ tín dụng?

  • A. Điều khoản về mục đích sử dụng vốn vay.
  • B. Điều khoản về thời gian vay và thời hạn trả nợ gốc, lãi.
  • C. Điều khoản về lãi suất và phương thức tính lãi.
  • D. Điều khoản về quyền và nghĩa vụ của bên cho vay và bên đi vay.

Câu 5: Giả sử một doanh nghiệp nhỏ vay vốn ngân hàng để mở rộng sản xuất. Nếu hoạt động kinh doanh thuận lợi và tạo ra lợi nhuận, tín dụng đã phát huy vai trò nào sau đây?

  • A. Đảm bảo nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Thúc đẩy quá trình tập trung vốn trong nền kinh tế.
  • C. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
  • D. Ổn định mặt bằng lãi suất trên thị trường tài chính.

Câu 6: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động ngắn hạn của doanh nghiệp, ví dụ như thanh toán tiền hàng, trả lương nhân viên?

  • A. Tín dụng trung và dài hạn.
  • B. Tín dụng đầu tư dự án.
  • C. Tín dụng ngắn hạn.
  • D. Tín dụng bất động sản.

Câu 7: Khi một cá nhân vay tín dụng tiêu dùng để mua sắm đồ dùng gia đình, điều gì sau đây là nghĩa vụ bắt buộc của người đi vay?

  • A. Hoàn trả đầy đủ gốc và lãi theo đúng thời hạn đã thỏa thuận.
  • B. Sử dụng khoản vay đúng mục đích đã đăng ký với bên cho vay.
  • C. Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân và tài chính cho bên cho vay.
  • D. Mua bảo hiểm tín dụng để phòng ngừa rủi ro.

Câu 8: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để kiểm soát lượng tiền cung ứng và kiềm chế lạm phát?

  • A. Nới lỏng các điều kiện cho vay để tăng trưởng tín dụng.
  • B. Tăng lãi suất tái chiết khấu và lãi suất cơ bản.
  • C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
  • D. Mở rộng các chương trình tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp.

Câu 9: Điều gì thể hiện tính tín nhiệm trong quan hệ tín dụng?

  • A. Bên cho vay nắm giữ tài sản thế chấp của bên đi vay.
  • B. Hợp đồng tín dụng được công chứng, chứng thực.
  • C. Lãi suất tín dụng được quy định bởi pháp luật.
  • D. Bên cho vay tin tưởng vào khả năng trả nợ của bên đi vay.

Câu 10: Tín dụng có thể góp phần thúc đẩy quá trình tập trung sản xuất trong nền kinh tế thông qua cơ chế nào?

  • A. Giảm chi phí giao dịch và thông tin trên thị trường.
  • B. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Cung cấp vốn cho các doanh nghiệp lớn mở rộng quy mô sản xuất.
  • D. Khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ hợp tác liên kết với nhau.

Câu 11: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng đóng vai trò trực tiếp nhất trong việc hỗ trợ tiêu dùng?

  • A. Ngân hàng cho doanh nghiệp vay vốn để nhập khẩu hàng tiêu dùng.
  • B. Người dân vay tiền trả góp để mua điện thoại, xe máy.
  • C. Nhà nước phát hành trái phiếu để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • D. Doanh nghiệp vay vốn để nghiên cứu phát triển sản phẩm mới.

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có hoạt động tín dụng trong nền kinh tế?

  • A. Hoạt động sản xuất kinh doanh sẽ trở nên hiệu quả hơn do giảm được chi phí lãi vay.
  • B. Nền kinh tế sẽ tăng trưởng nhanh hơn do vốn được phân bổ trực tiếp đến người cần.
  • C. Tiết kiệm cá nhân sẽ được khuyến khích hơn do không có kênh đầu tư tín dụng.
  • D. Nhu cầu vốn cho sản xuất và tiêu dùng khó được đáp ứng kịp thời, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.

Câu 13: Tổ chức nào sau đây không phải là chủ thể cung cấp tín dụng phổ biến trong nền kinh tế hiện đại?

  • A. Ngân hàng thương mại.
  • B. Công ty tài chính.
  • C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
  • D. Quỹ tín dụng nhân dân.

Câu 14: Tại sao bên cho vay tín dụng thường yêu cầu bên đi vay phải cung cấp tài sản thế chấp đối với một số khoản vay?

  • A. Để giảm thiểu rủi ro mất vốn trong trường hợp bên vay không có khả năng trả nợ.
  • B. Để tăng cường tính minh bạch trong quan hệ tín dụng.
  • C. Để đảm bảo lãi suất cho vay được duy trì ở mức cao.
  • D. Để đơn giản hóa thủ tục thẩm định và giải ngân vốn vay.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp để giảm thiểu rủi ro tín dụng cho bên cho vay?

  • A. Thẩm định kỹ lưỡng khả năng trả nợ của khách hàng.
  • B. Yêu cầu tài sản đảm bảo đối với các khoản vay có rủi ro cao.
  • C. Đa dạng hóa danh mục cho vay, tránh tập trung vào một nhóm khách hàng.
  • D. Giảm lãi suất cho vay để thu hút nhiều khách hàng hơn.

Câu 16: Trong mối quan hệ tín dụng, bên nào được hưởng lợi từ việc sử dụng vốn vay trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Bên cho vay.
  • B. Bên đi vay.
  • C. Cả bên cho vay và bên đi vay đều không được lợi.
  • D. Cả bên cho vay và bên đi vay đều được lợi.

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về bản chất của lãi suất tín dụng?

  • A. Là chi phí mà bên đi vay phải trả cho việc sử dụng vốn vay.
  • B. Là lợi nhuận mà bên cho vay thu được từ hoạt động tín dụng.
  • C. Vừa là chi phí đối với bên vay, vừa là thu nhập đối với bên cho vay, đồng thời là giá cả của vốn tín dụng.
  • D. Chỉ là một yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến bản chất quan hệ tín dụng.

Câu 18: Nếu một người có lịch sử tín dụng tốt, điều đó sẽ có lợi gì cho người đó khi muốn vay vốn trong tương lai?

  • A. Dễ dàng được chấp nhận cho vay hơn và có thể được hưởng lãi suất ưu đãi hơn.
  • B. Không cần phải cung cấp tài sản thế chấp khi vay vốn.
  • C. Được vay số tiền lớn hơn so với người có lịch sử tín dụng kém.
  • D. Được miễn phí các loại phí dịch vụ liên quan đến khoản vay.

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra với tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại?

  • A. Tổng phương tiện thanh toán sẽ tăng lên.
  • B. Tổng phương tiện thanh toán không thay đổi.
  • C. Tổng phương tiện thanh toán sẽ giảm xuống.
  • D. Không thể xác định được tác động.

Câu 20: Trong các hình thức tín dụng sau, hình thức nào thường có lãi suất cao nhất?

  • A. Tín dụng ngân hàng.
  • B. Tín dụng từ quỹ tín dụng nhân dân.
  • C. Tín dụng thuê mua.
  • D. Tín dụng đen.

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện việc sử dụng tín dụng thiếu trách nhiệm?

  • A. Vay tín dụng để đầu tư vào giáo dục, nâng cao trình độ.
  • B. Vay vượt quá khả năng trả nợ và không có kế hoạch trả nợ rõ ràng.
  • C. Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán các chi tiêu hàng ngày và trả nợ đúng hạn.
  • D. Vay tín dụng để khởi nghiệp kinh doanh và tạo ra thu nhập.

Câu 22: Tại sao tín dụng được xem là "huyết mạch" của nền kinh tế?

  • A. Vì tín dụng giúp luân chuyển vốn, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng, tương tự như máu lưu thông trong cơ thể.
  • B. Vì tín dụng là nguồn thu nhập chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính.
  • C. Vì tín dụng giúp nhà nước kiểm soát và điều tiết nền kinh tế.
  • D. Vì tín dụng là công cụ để giảm nghèo và đảm bảo an sinh xã hội.

Câu 23: Trong một nền kinh tế mà người dân có xu hướng tiết kiệm cao và ít vay mượn, điều gì có thể xảy ra với vai trò của tín dụng?

  • A. Vai trò của tín dụng sẽ càng trở nên quan trọng hơn.
  • B. Vai trò của tín dụng không thay đổi.
  • C. Vai trò của tín dụng có thể bị suy giảm.
  • D. Không thể xác định được sự thay đổi về vai trò của tín dụng.

Câu 24: Khi đánh giá hồ sơ vay vốn của một doanh nghiệp, ngân hàng sẽ đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo khả năng trả nợ của doanh nghiệp?

  • A. Quy mô vốn điều lệ của doanh nghiệp.
  • B. Tình hình tài chính hiện tại và khả năng sinh lời trong tương lai của doanh nghiệp.
  • C. Mối quan hệ của doanh nghiệp với các đối tác kinh doanh.
  • D. Số lượng nhân viên và trình độ quản lý của doanh nghiệp.

Câu 25: Giả sử bạn muốn vay tín dụng để trang trải chi phí học tập. Hình thức tín dụng nào có thể phù hợp với mục đích này?

  • A. Vay thế chấp bất động sản.
  • B. Vay tiêu dùng tín chấp để mua sắm đồ dùng cá nhân.
  • C. Vay vốn sinh viên hoặc vay tín dụng học tập.
  • D. Vay thấu chi tài khoản ngân hàng.

Câu 26: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm quan trọng nhất để phân biệt tín dụng với các hình thức chuyển giao vốn khác, ví dụ như viện trợ không hoàn lại?

  • A. Tính hoàn trả.
  • B. Tính thời hạn.
  • C. Tính tín nhiệm.
  • D. Mục đích sử dụng vốn.

Câu 27: Điều gì có thể xảy ra nếu lãi suất tín dụng tăng quá cao?

  • A. Nhu cầu vay vốn sẽ tăng lên do chi phí sử dụng vốn rẻ hơn.
  • B. Nhu cầu vay vốn có thể giảm xuống, ảnh hưởng đến đầu tư và tiêu dùng.
  • C. Lạm phát có thể giảm xuống do lượng tiền cung ứng tăng lên.
  • D. Tỷ giá hối đoái có thể giảm do dòng vốn đầu tư nước ngoài tăng.

Câu 28: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được bảo đảm bằng giá trị của chính hàng hóa được mua bằng vốn vay?

  • A. Tín dụng tín chấp.
  • B. Tín dụng thế chấp bất động sản.
  • C. Tín dụng tiêu dùng cá nhân.
  • D. Tín dụng thuê mua.

Câu 29: Trong hợp đồng tín dụng, điều khoản về "phạt trả nợ trước hạn" nhằm mục đích gì?

  • A. Khuyến khích bên vay trả nợ đúng hạn.
  • B. Tăng thu nhập cho bên cho vay.
  • C. Bù đắp cho bên cho vay các chi phí và lợi nhuận dự kiến khi bên vay trả nợ trước thời hạn.
  • D. Đảm bảo tính minh bạch của hợp đồng tín dụng.

Câu 30: Vai trò nào của tín dụng thể hiện rõ nhất trong việc hỗ trợ các dự án đầu tư công, ví dụ như xây dựng đường xá, bệnh viện, trường học?

  • A. Đảm bảo nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Thúc đẩy quá trình tập trung vốn và đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên của quốc gia.
  • C. Hỗ trợ tiêu dùng và nâng cao mức sống của người dân.
  • D. Ổn định thị trường tài chính và kiểm soát lạm phát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Gia đình ông An có nhu cầu mua một chiếc ô tô để phục vụ việc đi lại và kinh doanh vận tải hành khách. Tuy nhiên, số tiền hiện có của gia đình chỉ đáp ứng được 50% giá trị chiếc xe. Giải pháp tín dụng nào sau đây là phù hợp nhất để giúp gia đình ông An thực hiện được kế hoạch mua xe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn. Điều gì sau đây *không* phải là một trong những vai trò chính của tín dụng đối với nền kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điều gì là yếu tố *cốt lõi* tạo nên sự khác biệt giữa giao dịch mua bán hàng hóa thông thường và giao dịch tín dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong một hợp đồng tín dụng, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất *tính thời hạn* của quan hệ tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Giả sử một doanh nghiệp nhỏ vay vốn ngân hàng để mở rộng sản xuất. Nếu hoạt động kinh doanh thuận lợi và tạo ra lợi nhuận, tín dụng đã phát huy vai trò nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động ngắn hạn của doanh nghiệp, ví dụ như thanh toán tiền hàng, trả lương nhân viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi một cá nhân vay tín dụng tiêu dùng để mua sắm đồ dùng gia đình, điều gì sau đây là nghĩa vụ *bắt buộc* của người đi vay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để kiểm soát lượng tiền cung ứng và kiềm chế lạm phát?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Điều gì thể hiện *tính tín nhiệm* trong quan hệ tín dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tín dụng có thể góp phần thúc đẩy quá trình tập trung sản xuất trong nền kinh tế thông qua cơ chế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng đóng vai trò *trực tiếp* nhất trong việc hỗ trợ tiêu dùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có hoạt động tín dụng trong nền kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tổ chức nào sau đây *không* phải là chủ thể cung cấp tín dụng phổ biến trong nền kinh tế hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tại sao bên cho vay tín dụng thường yêu cầu bên đi vay phải cung cấp tài sản thế chấp đối với một số khoản vay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Biện pháp nào sau đây *không* phải là biện pháp để giảm thiểu rủi ro tín dụng cho bên cho vay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong mối quan hệ tín dụng, bên nào được hưởng lợi từ việc sử dụng vốn vay trong một khoảng thời gian nhất định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về bản chất của lãi suất tín dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu một người có lịch sử tín dụng tốt, điều đó sẽ có lợi gì cho người đó khi muốn vay vốn trong tương lai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra với tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong các hình thức tín dụng sau, hình thức nào thường có lãi suất cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện việc sử dụng tín dụng *thiếu trách nhiệm*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tại sao tín dụng được xem là 'huyết mạch' của nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong một nền kinh tế mà người dân có xu hướng tiết kiệm cao và ít vay mượn, điều gì có thể xảy ra với vai trò của tín dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi đánh giá hồ sơ vay vốn của một doanh nghiệp, ngân hàng sẽ đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo khả năng trả nợ của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử bạn muốn vay tín dụng để trang trải chi phí học tập. Hình thức tín dụng nào có thể phù hợp với mục đích này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm *quan trọng nhất* để phân biệt tín dụng với các hình thức chuyển giao vốn khác, ví dụ như viện trợ không hoàn lại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì có thể xảy ra nếu lãi suất tín dụng tăng quá cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được bảo đảm bằng giá trị của chính hàng hóa được mua bằng vốn vay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong hợp đồng tín dụng, điều khoản về 'phạt trả nợ trước hạn' nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Vai trò nào của tín dụng thể hiện rõ nhất trong việc hỗ trợ các dự án đầu tư công, ví dụ như xây dựng đường xá, bệnh viện, trường học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò như "huyết mạch" của nền kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây?

  • A. Ổn định giá trị đồng tiền quốc gia.
  • B. Đảm bảo nguồn vốn lưu thông cho hoạt động sản xuất và tiêu dùng.
  • C. Kiểm soát lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
  • D. Phân phối lại thu nhập giữa các tầng lớp dân cư.

Câu 2: Bạn A vay ngân hàng 50 triệu đồng để mua xe máy, thế chấp bằng chính chiếc xe máy đó. Hình thức tín dụng này được phân loại dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Thời hạn vay vốn.
  • B. Mục đích sử dụng vốn.
  • C. Tính chất bảo đảm của khoản vay.
  • D. Chủ thể tham gia quan hệ tín dụng.

Câu 3: Điều gì là yếu tố căn bản nhất tạo nên sự khác biệt giữa tín dụng và hình thức cho vay nặng lãi?

  • A. Thời gian cho vay.
  • B. Số tiền cho vay.
  • C. Đối tượng cho vay.
  • D. Tính hợp pháp và lãi suất theo quy định của pháp luật.

Câu 4: Trong một nền kinh tế đang phát triển, tín dụng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì sau đây?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động.

Câu 5: Ngân hàng X huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm của dân cư và sử dụng nguồn vốn này để cho các doanh nghiệp vay. Hoạt động này thể hiện chức năng nào của tín dụng?

  • A. Tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.
  • B. Quản lý rủi ro tín dụng.
  • C. Trung gian vốn từ người tiết kiệm đến người cần vốn.
  • D. Thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia.

Câu 6: Khi một doanh nghiệp sử dụng vốn tín dụng để đầu tư vào dây chuyền sản xuất mới, điều này có tác động trực tiếp đến yếu tố nào của quá trình sản xuất?

  • A. Lực lượng lao động.
  • B. Tư liệu sản xuất.
  • C. Đối tượng lao động.
  • D. Sản phẩm sản xuất.

Câu 7: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm bản chất nhất của tín dụng, phân biệt nó với các hình thức giao dịch kinh tế khác?

  • A. Tính tự nguyện.
  • B. Tính ngang giá.
  • C. Tính hoàn trả.
  • D. Tính hợp pháp.

Câu 8: Hình thức tín dụng nào thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của doanh nghiệp, ví dụ như thanh toán tiền lương, mua nguyên vật liệu?

  • A. Tín dụng trung hạn.
  • B. Tín dụng dài hạn.
  • C. Tín dụng đầu tư.
  • D. Tín dụng ngắn hạn.

Câu 9: Khi lãi suất tín dụng tăng lên, điều này thường có xu hướng dẫn đến điều gì trong nền kinh tế?

  • A. Giảm nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và cá nhân.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • C. Lạm phát gia tăng.
  • D. Tăng cường đầu tư công.

Câu 10: Trong mối quan hệ tín dụng, "tín" đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì đã có tài sản thế chấp.
  • B. Là nền tảng cơ bản để thiết lập và duy trì quan hệ vay mượn.
  • C. Chỉ quan trọng đối với người đi vay.
  • D. Chỉ quan trọng đối với người cho vay.

Câu 11: Nếu một quốc gia có hệ thống tín dụng phát triển, minh bạch và hiệu quả, điều này sẽ có lợi ích gián tiếp nào cho xã hội?

  • A. Giá cả hàng hóa giảm xuống.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • C. Nâng cao mức sống và phúc lợi xã hội.
  • D. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập.

Câu 12: Bạn B muốn khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê nhỏ nhưng thiếu vốn. Giải pháp tín dụng nào có thể phù hợp nhất với bạn B trong tình huống này?

  • A. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
  • B. Vay tín chấp tiêu dùng cá nhân.
  • C. Vay thế chấp bất động sản.
  • D. Vay vốn khởi nghiệp từ ngân hàng hoặc quỹ hỗ trợ.

Câu 13: Trong các rủi ro tín dụng, rủi ro đạo đức (moral hazard) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Khả năng người vay mất khả năng trả nợ do khách quan.
  • B. Người vay sử dụng vốn sai mục đích hoặc không có ý định trả nợ.
  • C. Lãi suất thị trường biến động bất lợi.
  • D. Thông tin về người vay không đầy đủ, chính xác.

Câu 14: Chính phủ có thể sử dụng công cụ tín dụng để thực hiện mục tiêu chính sách kinh tế vĩ mô nào sau đây?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
  • B. Giảm chi ngân sách nhà nước.
  • C. Điều chỉnh tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát.
  • D. Tự do hóa thương mại quốc tế.

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nền kinh tế thiếu hệ thống tín dụng hiệu quả?

  • A. Khó khăn trong việc huy động vốn cho đầu tư và sản xuất.
  • B. Lạm phát tăng cao do lượng tiền mặt dư thừa.
  • C. Thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Xuất khẩu hàng hóa tăng trưởng đột biến.

Câu 16: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng tín dụng được xem là không hiệu quả hoặc tiềm ẩn rủi ro cao?

  • A. Vay vốn để mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh.
  • B. Vay tiêu dùng để mua sắm hàng hóa xa xỉ vượt quá khả năng tài chính.
  • C. Vay vốn để đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
  • D. Vay vốn để mua nhà ở phục vụ nhu cầu thiết yếu.

Câu 17: Nguyên tắc "có đi có về" trong tín dụng thể hiện điều gì?

  • A. Bên cho vay và bên vay phải có lợi ích ngang nhau.
  • B. Lãi suất cho vay phải tương đương với lãi suất huy động.
  • C. Khoản vay phải được sử dụng đúng mục đích.
  • D. Vốn và lãi phải được hoàn trả đầy đủ và đúng thời hạn.

Câu 18: Hình thức tín dụng nào mà người vay không cần phải có tài sản thế chấp?

  • A. Tín dụng tín chấp.
  • B. Tín dụng thế chấp.
  • C. Tín dụng thuê mua.
  • D. Tín dụng nhà nước.

Câu 19: Điều gì là hậu quả chính của việc lạm dụng tín dụng tiêu dùng quá mức?

  • A. Kích thích tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • B. Giảm tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng.
  • C. Gánh nặng nợ nần cho cá nhân và gia đình, tiềm ẩn rủi ro tài chính.
  • D. Tăng cường khả năng tiết kiệm của người dân.

Câu 20: Trong hệ thống ngân hàng, hoạt động cho vay là một hình thức cụ thể của...

  • A. Đầu tư tài chính.
  • B. Tín dụng.
  • C. Huy động vốn.
  • D. Thanh toán quốc tế.

Câu 21: Để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, tổ chức tín dụng thường dựa vào yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Giá trị tài sản thế chấp.
  • B. Mối quan hệ cá nhân với nhân viên ngân hàng.
  • C. Lịch sử tín dụng và khả năng tạo thu nhập.
  • D. Uy tín của người thân trong gia đình.

Câu 22: Trong mô hình kinh tế hiện đại, tín dụng có vai trò như chất xúc tác cho quá trình nào sau đây?

  • A. Phân phối hàng hóa.
  • B. Tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Lưu thông tiền tệ.
  • D. Tăng trưởng và phát triển kinh tế.

Câu 23: Khi so sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại, điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Lãi suất cho vay.
  • B. Chủ thể cung cấp tín dụng.
  • C. Thời hạn tín dụng.
  • D. Mục đích sử dụng tín dụng.

Câu 24: Nếu chính sách tiền tệ thắt chặt, lãi suất tín dụng tăng cao, điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn hơn.
  • B. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp giảm.
  • C. Chi phí vốn của doanh nghiệp tăng, giảm đầu tư và mở rộng sản xuất.
  • D. Doanh nghiệp tăng cường xuất khẩu.

Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là đặc điểm chung của mọi hình thức tín dụng?

  • A. Tính hoàn trả.
  • B. Tính thời hạn.
  • C. Dựa trên cơ sở lòng tin.
  • D. Luôn yêu cầu tài sản thế chấp.

Câu 26: Bạn C sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán hóa đơn mua sắm và trả nợ đầy đủ trước thời hạn miễn lãi. Hình thức tín dụng này mang lại lợi ích trực tiếp nào cho bạn C?

  • A. Tích lũy tài sản.
  • B. Tiện lợi trong thanh toán và tận dụng vốn tạm thời miễn phí.
  • C. Nâng cao điểm tín dụng cá nhân.
  • D. Giảm chi phí sinh hoạt.

Câu 27: Để đảm bảo sử dụng tín dụng hiệu quả và tránh rủi ro, người đi vay cần chú trọng điều gì trước tiên?

  • A. Đánh giá chính xác khả năng tài chính và kế hoạch trả nợ.
  • B. Tìm hiểu kỹ về tổ chức tín dụng cho vay.
  • C. Tham khảo ý kiến của người có kinh nghiệm.
  • D. So sánh lãi suất giữa các tổ chức tín dụng.

Câu 28: Trong nền kinh tế hỗn hợp, vai trò của tín dụng thuộc khu vực tư nhân thường tập trung vào điều gì?

  • A. Đảm bảo an sinh xã hội.
  • B. Ổn định kinh tế vĩ mô.
  • C. Thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh và tối đa hóa lợi nhuận.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng công cộng.

Câu 29: Nếu một quốc gia có tỷ lệ nợ xấu tín dụng tăng cao, điều này có thể báo hiệu điều gì về tình hình kinh tế?

  • A. Nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh mẽ.
  • B. Hệ thống tín dụng hoạt động hiệu quả.
  • C. Thu nhập bình quân đầu người tăng cao.
  • D. Nền kinh tế có thể đang gặp khó khăn, suy giảm hoặc tiềm ẩn rủi ro.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ số, hình thức tín dụng nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Tín dụng nhà nước.
  • B. Tín dụng số (Digital Credit/Fintech).
  • C. Tín dụng thương mại truyền thống.
  • D. Tín dụng hợp tác xã.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò như 'huyết mạch' của nền kinh tế. Điều này được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Bạn A vay ngân hàng 50 triệu đồng để mua xe máy, thế chấp bằng chính chiếc xe máy đó. Hình thức tín dụng này được phân loại dựa trên tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Điều gì là yếu tố *căn bản* nhất tạo nên sự khác biệt giữa tín dụng và hình thức cho vay nặng lãi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong một nền kinh tế đang phát triển, tín dụng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ngân hàng X huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm của dân cư và sử dụng nguồn vốn này để cho các doanh nghiệp vay. Hoạt động này thể hiện chức năng nào của tín dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi một doanh nghiệp sử dụng vốn tín dụng để đầu tư vào dây chuyền sản xuất mới, điều này có tác động trực tiếp đến yếu tố nào của quá trình sản xuất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các đặc điểm sau, đâu là *đặc điểm bản chất* nhất của tín dụng, phân biệt nó với các hình thức giao dịch kinh tế khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hình thức tín dụng nào thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của doanh nghiệp, ví dụ như thanh toán tiền lương, mua nguyên vật liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi lãi suất tín dụng tăng lên, điều này thường có xu hướng dẫn đến điều gì trong nền kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong mối quan hệ tín dụng, 'tín' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nếu một quốc gia có hệ thống tín dụng phát triển, minh bạch và hiệu quả, điều này sẽ có lợi ích *gián tiếp* nào cho xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Bạn B muốn khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê nhỏ nhưng thiếu vốn. Giải pháp tín dụng nào có thể phù hợp nhất với bạn B trong tình huống này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các rủi ro tín dụng, rủi ro *đạo đức* (moral hazard) đề cập đến vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chính phủ có thể sử dụng công cụ tín dụng để thực hiện mục tiêu chính sách kinh tế vĩ mô nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nền kinh tế *thiếu* hệ thống tín dụng hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng tín dụng được xem là *không* hiệu quả hoặc tiềm ẩn rủi ro cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nguyên tắc 'có đi có về' trong tín dụng thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hình thức tín dụng nào mà người vay không cần phải có tài sản thế chấp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Điều gì là *hậu quả* chính của việc lạm dụng tín dụng tiêu dùng quá mức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong hệ thống ngân hàng, hoạt động *cho vay* là một hình thức cụ thể của...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, tổ chức tín dụng thường dựa vào yếu tố nào *quan trọng* nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong mô hình kinh tế hiện đại, tín dụng có vai trò như chất xúc tác cho quá trình nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi so sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại, điểm khác biệt *chính* nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu chính sách tiền tệ thắt chặt, lãi suất tín dụng tăng cao, điều này có thể gây ra tác động *tiêu cực* nào đối với doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* phải là đặc điểm chung của mọi hình thức tín dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Bạn C sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán hóa đơn mua sắm và trả nợ đầy đủ trước thời hạn miễn lãi. Hình thức tín dụng này mang lại lợi ích *trực tiếp* nào cho bạn C?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để đảm bảo sử dụng tín dụng hiệu quả và tránh rủi ro, người đi vay cần chú trọng điều gì *trước tiên*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong nền kinh tế hỗn hợp, vai trò của tín dụng thuộc khu vực *tư nhân* thường tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu một quốc gia có tỷ lệ nợ xấu tín dụng tăng cao, điều này có thể báo hiệu điều gì về tình hình kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ số, hình thức tín dụng nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là cơ sở quan trọng nhất để hình thành quan hệ tín dụng giữa người cho vay và người đi vay?

  • A. Giá trị tài sản thế chấp
  • B. Mức lãi suất hấp dẫn
  • C. Sự can thiệp của pháp luật
  • D. Mức độ tin tưởng và tín nhiệm

Câu 2: Bạn A vay ngân hàng 100 triệu đồng để mua xe máy, kỳ hạn 12 tháng. Hành động này của bạn A thể hiện đặc điểm nào của tín dụng?

  • A. Tính hoàn trả
  • B. Tính thời hạn
  • C. Tính rủi ro
  • D. Tính chất lượng

Câu 3: Trong nền kinh tế, tín dụng đóng vai trò quan trọng đối với hoạt động sản xuất kinh doanh vì:

  • A. Đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động sản xuất và mở rộng kinh doanh.
  • B. Giảm thiểu rủi ro trong đầu tư tài chính.
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • D. Hạn chế tình trạng thất nghiệp gia tăng.

Câu 4: Nếu không có hoạt động tín dụng, điều gì có thể xảy ra với quá trình tập trung vốn trong nền kinh tế?

  • A. Quá trình tập trung vốn diễn ra nhanh hơn.
  • B. Quá trình tập trung vốn không bị ảnh hưởng.
  • C. Quá trình tập trung vốn sẽ diễn ra chậm và kém hiệu quả.
  • D. Quá trình tập trung vốn chuyển sang hình thức phi chính thức.

Câu 5: Hình thức tín dụng nào sau đây chủ yếu phục vụ nhu cầu vốn cho hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp?

  • A. Tín dụng tiêu dùng
  • B. Tín dụng thương mại
  • C. Tín dụng nhà nước
  • D. Tín dụng ngân hàng

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu lãi suất tín dụng tăng cao?

  • A. Nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và người dân tăng lên.
  • B. Đầu tư công sẽ được thúc đẩy mạnh mẽ hơn.
  • C. Nhu cầu vay vốn có thể giảm, ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế.
  • D. Giá trị đồng tiền quốc gia sẽ giảm sút.

Câu 7: Ngân hàng đóng vai trò gì trong hệ thống tín dụng của một quốc gia?

  • A. Cơ quan quản lý nhà nước duy nhất về tín dụng.
  • B. Trung gian tài chính, kết nối người tiết kiệm và người đi vay.
  • C. Tổ chức duy nhất được phép phát hành tiền tệ.
  • D. Hiệp hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng tín dụng.

Câu 8: Một người nông dân vay vốn tín dụng để mua phân bón và giống cây trồng cho vụ mùa mới. Đây là ví dụ về vai trò nào của tín dụng?

  • A. Đảm bảo nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • C. Ổn định thị trường tài chính.
  • D. Phát triển các ngành dịch vụ.

Câu 9: Người tiêu dùng sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm hàng hóa trả chậm. Điều này thể hiện lợi ích nào của tín dụng đối với người tiêu dùng?

  • A. Giảm thiểu rủi ro lạm phát.
  • B. Tăng khả năng tiết kiệm.
  • C. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trước mắt khi chưa có đủ tiền.
  • D. Giúp người tiêu dùng trở nên giàu có hơn.

Câu 10: Doanh nghiệp A vay vốn ngân hàng để đầu tư dây chuyền công nghệ mới, hiện đại hơn. Hành động này có thể mang lại tác động tích cực nào cho nền kinh tế?

  • A. Gây ra tình trạng lạm phát.
  • B. Làm tăng nợ công quốc gia.
  • C. Giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng suất.

Câu 11: Hình thức tín dụng nào mà người mua trả tiền ngay một phần và trả dần phần còn lại trong một khoảng thời gian nhất định cho người bán?

  • A. Tín dụng ngân hàng
  • B. Tín dụng thương mại
  • C. Tín dụng thuê mua
  • D. Tín dụng nhà nước

Câu 12: Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia lạm dụng tín dụng quá mức?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh và bền vững.
  • B. Gây ra bất ổn kinh tế vĩ mô và rủi ro tài chính.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp.

Câu 13: Trong mối quan hệ tín dụng, bên cho vay cần đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất ở bên đi vay?

  • A. Quy mô tài sản hiện có
  • B. Mối quan hệ xã hội
  • C. Mục đích sử dụng vốn vay
  • D. Khả năng trả nợ và lịch sử tín dụng

Câu 14: Tại sao tín dụng được xem là "huyết mạch" của nền kinh tế?

  • A. Vì nó thúc đẩy luân chuyển vốn và các hoạt động kinh tế.
  • B. Vì nó giúp kiểm soát lạm phát.
  • C. Vì nó tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.
  • D. Vì nó đảm bảo công bằng xã hội.

Câu 15: Loại hình tín dụng nào thường có lãi suất cao nhất?

  • A. Tín dụng ngân hàng
  • B. Tín dụng thương mại
  • C. Tín dụng đen
  • D. Tín dụng nhà nước

Câu 16: Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập cần vốn để mua nguyên vật liệu sản xuất. Hình thức tín dụng nào có thể phù hợp nhất với doanh nghiệp này?

  • A. Tín dụng ngân hàng hoặc các quỹ hỗ trợ doanh nghiệp.
  • B. Tín dụng nhà nước với lãi suất ưu đãi đặc biệt.
  • C. Tín dụng thương mại từ các nhà cung cấp lớn.
  • D. Tín dụng đen để có vốn nhanh chóng.

Câu 17: Khi sử dụng tín dụng, người đi vay cần có trách nhiệm gì?

  • A. Báo cáo tình hình sử dụng vốn vay cho chính phủ.
  • B. Sử dụng vốn vay hiệu quả và hoàn trả nợ đúng hạn.
  • C. Thế chấp tài sản có giá trị cao hơn khoản vay.
  • D. Chia sẻ lợi nhuận từ vốn vay cho bên cho vay.

Câu 18: Điều gì là quan trọng nhất để duy trì uy tín tín dụng cá nhân?

  • A. Có thu nhập cao và ổn định.
  • B. Sở hữu nhiều tài sản có giá trị.
  • C. Thanh toán các khoản nợ đúng hạn và đầy đủ.
  • D. Có mối quan hệ tốt với ngân hàng.

Câu 19: Tín dụng có thể góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp như thế nào?

  • A. Tín dụng không liên quan đến vấn đề thất nghiệp.
  • B. Tín dụng làm tăng nguy cơ thất nghiệp.
  • C. Tín dụng chỉ giải quyết thất nghiệp tạm thời.
  • D. Tín dụng hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng sản xuất, tạo việc làm.

Câu 20: So sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Lãi suất áp dụng
  • B. Hình thức và đối tượng cho vay
  • C. Thời hạn vay
  • D. Điều kiện đảm bảo tiền vay

Câu 21: Nếu bạn muốn vay vốn để khởi nghiệp kinh doanh, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng ngân hàng hoặc các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp.
  • B. Tín dụng thương mại từ nhà cung cấp.
  • C. Tín dụng đen để có vốn nhanh chóng không cần thủ tục.
  • D. Vay mượn từ người thân và bạn bè.

Câu 22: Trong tình huống kinh tế khó khăn, chính phủ có thể sử dụng tín dụng như một công cụ để:

  • A. Tăng cường kiểm soát giá cả hàng hóa.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Kích thích kinh tế và hỗ trợ doanh nghiệp.
  • D. Tăng thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp.

Câu 23: Rủi ro tín dụng là gì?

  • A. Rủi ro do lãi suất thay đổi.
  • B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
  • C. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh.
  • D. Nguy cơ người vay không trả được nợ.

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, bên cho vay thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Thẩm định kỹ khả năng trả nợ của người vay.
  • B. Tăng lãi suất cho vay.
  • C. Yêu cầu người vay mua bảo hiểm.
  • D. Giới hạn số lượng khách hàng vay.

Câu 25: Trong trường hợp nào, tín dụng có thể gây ra tác động tiêu cực đến xã hội?

  • A. Khi tín dụng được sử dụng để đầu tư vào giáo dục.
  • B. Khi tín dụng đen phát triển mạnh mẽ.
  • C. Khi tín dụng thúc đẩy tiêu dùng xanh.
  • D. Khi tín dụng hỗ trợ phát triển nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 26: Chính sách tín dụng của nhà nước thường hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
  • B. Hạn chế sự phát triển của tín dụng.
  • C. Ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ phát triển kinh tế.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng.

Câu 27: Để sử dụng tín dụng hiệu quả, người dân cần có kiến thức về:

  • A. Các loại hình đầu tư chứng khoán.
  • B. Luật pháp về thuế thu nhập cá nhân.
  • C. Các chương trình bảo hiểm y tế.
  • D. Các sản phẩm tín dụng và trách nhiệm khi vay.

Câu 28: Trong một nền kinh tế thị trường, vai trò của tín dụng càng trở nên quan trọng hơn vì:

  • A. Tín dụng thúc đẩy cạnh tranh và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
  • B. Tín dụng giúp nhà nước kiểm soát nền kinh tế.
  • C. Tín dụng hạn chế sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.
  • D. Tín dụng đảm bảo giá cả hàng hóa ổn định.

Câu 29: Ví dụ nào sau đây thể hiện tín dụng góp phần "tập trung sản xuất"?

  • A. Người dân vay tiền để mua sắm tiêu dùng.
  • B. Doanh nghiệp lớn vay vốn để mở rộng nhà máy và dây chuyền sản xuất.
  • C. Chính phủ vay vốn để xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • D. Ngân hàng vay vốn từ ngân hàng trung ương.

Câu 30: Nếu bạn là một nhà quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì về việc sử dụng tín dụng cho mục đích tiêu dùng?

  • A. Nên sử dụng tín dụng tiêu dùng thường xuyên để tận hưởng cuộc sống.
  • B. Nên vay tín dụng tiêu dùng tối đa có thể để đầu tư sinh lời.
  • C. Chỉ nên sử dụng tín dụng tiêu dùng khi thực sự cần thiết và có kế hoạch trả nợ rõ ràng.
  • D. Không nên sử dụng tín dụng tiêu dùng vì luôn tiềm ẩn rủi ro.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *cơ sở* quan trọng nhất để hình thành quan hệ tín dụng giữa người cho vay và người đi vay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bạn A vay ngân hàng 100 triệu đồng để mua xe máy, kỳ hạn 12 tháng. Hành động này của bạn A thể hiện đặc điểm nào của tín dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong nền kinh tế, tín dụng đóng vai trò quan trọng đối với hoạt động sản xuất kinh doanh vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nếu không có hoạt động tín dụng, điều gì có thể xảy ra với quá trình tập trung vốn trong nền kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình thức tín dụng nào sau đây chủ yếu phục vụ nhu cầu vốn cho hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu lãi suất tín dụng tăng cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngân hàng đóng vai trò gì trong hệ thống tín dụng của một quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một người nông dân vay vốn tín dụng để mua phân bón và giống cây trồng cho vụ mùa mới. Đây là ví dụ về vai trò nào của tín dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Người tiêu dùng sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm hàng hóa trả chậm. Điều này thể hiện lợi ích nào của tín dụng đối với người tiêu dùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Doanh nghiệp A vay vốn ngân hàng để đầu tư dây chuyền công nghệ mới, hiện đại hơn. Hành động này có thể mang lại tác động tích cực nào cho nền kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hình thức tín dụng nào mà người mua trả tiền ngay một phần và trả dần phần còn lại trong một khoảng thời gian nhất định cho người bán?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia lạm dụng tín dụng quá mức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong mối quan hệ tín dụng, bên cho vay cần đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất ở bên đi vay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao tín dụng được xem là 'huyết mạch' của nền kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Loại hình tín dụng nào thường có lãi suất cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập cần vốn để mua nguyên vật liệu sản xuất. Hình thức tín dụng nào có thể phù hợp nhất với doanh nghiệp này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi sử dụng tín dụng, người đi vay cần có trách nhiệm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điều gì là quan trọng nhất để duy trì uy tín tín dụng cá nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tín dụng có thể góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu bạn muốn vay vốn để khởi nghiệp kinh doanh, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn hình thức tín dụng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong tình huống kinh tế khó khăn, chính phủ có thể sử dụng tín dụng như một công cụ để:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Rủi ro tín dụng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, bên cho vay thường áp dụng biện pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong trường hợp nào, tín dụng có thể gây ra tác động tiêu cực đến xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chính sách tín dụng của nhà nước thường hướng tới mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để sử dụng tín dụng hiệu quả, người dân cần có kiến thức về:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một nền kinh tế thị trường, vai trò của tín dụng càng trở nên quan trọng hơn vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ví dụ nào sau đây thể hiện tín dụng góp phần 'tập trung sản xuất'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Bài 9: Tín dụng và vai trò của tín dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu bạn là một nhà quản lý tài chính cá nhân, bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì về việc sử dụng tín dụng cho mục đích tiêu dùng?

Xem kết quả