Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Chủ đề 5: Tín dụng và cách sử dụng các dịch vụ tín dụng - Đề 01
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Chân trời sáng tạo Chủ đề 5: Tín dụng và cách sử dụng các dịch vụ tín dụng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Anh Nam muốn mua một chiếc xe máy trị giá 30 triệu đồng nhưng hiện chỉ có 10 triệu đồng. Anh quyết định vay thêm 20 triệu đồng từ ngân hàng và cam kết trả lại sau 12 tháng cùng với một khoản lãi. Hoạt động này thể hiện rõ nhất bản chất nào của tín dụng?
- A. Sự trao đổi hàng hóa trực tiếp giữa người có và người thiếu.
- B. Quan hệ mua bán trả ngay bằng tiền mặt.
- C. Quan hệ vay mượn dựa trên sự tin tưởng về khả năng hoàn trả trong tương lai.
- D. Việc nhà nước cấp phát tiền cho người dân.
Câu 2: Chị Mai là chủ một cửa hàng quần áo nhỏ. Để mở rộng kinh doanh, chị cần nhập thêm hàng nhưng thiếu vốn. Chị quyết định vay một khoản tiền từ ngân hàng với lãi suất ưu đãi dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Trong trường hợp này, vai trò nào của tín dụng được thể hiện rõ nhất?
- A. Tập trung và phân phối lại vốn, thúc đẩy sản xuất kinh doanh.
- B. Kích thích tiêu dùng cá nhân.
- C. Thực hiện các chính sách xã hội của nhà nước.
- D. Giúp người dân tiết kiệm tiền hiệu quả hơn.
Câu 3: Một doanh nghiệp A bán chịu hàng hóa cho doanh nghiệp B với cam kết doanh nghiệp B sẽ thanh toán toàn bộ số tiền sau 3 tháng. Đây là hình thức tín dụng nào?
- A. Tín dụng ngân hàng.
- B. Tín dụng thương mại.
- C. Tín dụng nhà nước.
- D. Tín dụng tiêu dùng.
Câu 4: Bà Lan cần một khoản tiền để sửa chữa nhà cửa. Bà đến ngân hàng làm thủ tục vay vốn và được chấp thuận. Khoản vay này có thể xếp vào loại hình tín dụng nào xét theo mục đích sử dụng?
- A. Tín dụng sản xuất.
- B. Tín dụng thương mại.
- C. Tín dụng nhà nước.
- D. Tín dụng tiêu dùng.
Câu 5: Thẻ tín dụng là một trong những dịch vụ tín dụng phổ biến hiện nay. Đặc điểm nổi bật của thẻ tín dụng so với thẻ ghi nợ là gì?
- A. Chỉ sử dụng để rút tiền mặt tại ATM.
- B. Tiêu tiền trực tiếp từ số dư trong tài khoản ngân hàng của bạn.
- C. Cho phép chi tiêu trước một khoản tiền nhất định (hạn mức) và thanh toán sau.
- D. Không cần liên kết với tài khoản ngân hàng nào.
Câu 6: Khi sử dụng dịch vụ trả góp để mua sắm, người tiêu dùng cần đặc biệt lưu ý điều gì để tránh rủi ro tài chính?
- A. Kiểm tra kỹ lãi suất (đặc biệt là lãi suất thực tế nếu có phí ẩn), kỳ hạn và khả năng thanh toán đều đặn các khoản trả góp.
- B. Chỉ quan tâm đến số tiền trả trước ban đầu.
- C. Chọn cửa hàng có nhiều mẫu mã sản phẩm.
- D. Không cần đọc hợp đồng chi tiết, chỉ cần nghe tư vấn viên giới thiệu.
Câu 7: Anh Hùng vay 50 triệu đồng từ ngân hàng X với lãi suất 10%/năm, kỳ hạn 12 tháng, trả góp hàng tháng cả gốc và lãi. Ngân hàng yêu cầu anh thế chấp sổ đỏ căn nhà đang ở. Trong giao dịch này, sổ đỏ đóng vai trò gì?
- A. Chứng minh nhân thân của người vay.
- B. Giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng vốn.
- C. Biên lai xác nhận khoản vay.
- D. Tài sản đảm bảo cho khoản vay.
Câu 8: Chị Hoa có thẻ tín dụng với hạn mức 20 triệu đồng. Cuối kỳ sao kê, tổng số tiền chi tiêu của chị là 15 triệu đồng. Chị quyết định chỉ thanh toán số tiền tối thiểu theo yêu cầu của ngân hàng. Hành động này có thể dẫn đến hậu quả gì?
- A. Được miễn phí lãi suất cho toàn bộ số dư còn lại.
- B. Phải chịu lãi suất rất cao trên số dư nợ còn lại và ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng.
- C. Được ngân hàng tăng hạn mức tín dụng.
- D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến tài chính cá nhân.
Câu 9: Một người đi vay tín dụng tiêu dùng để mua sắm những thứ không thực sự cần thiết và vượt quá khả năng chi trả của bản thân. Hành vi này vi phạm nguyên tắc sử dụng tín dụng có trách nhiệm nào dưới đây?
- A. Sử dụng vốn vay đúng mục đích.
- B. Tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
- C. Vay trong khả năng trả nợ.
- D. Bảo mật thông tin cá nhân.
Câu 10: Anh Minh cần một khoản vay nhỏ, gấp để giải quyết việc cá nhân. Anh tìm đến một dịch vụ cho vay online quảng cáo "vay siêu nhanh, không cần thế chấp". Mặc dù biết lãi suất có thể cao hơn ngân hàng truyền thống, anh vẫn quyết định vay. Rủi ro lớn nhất mà anh Minh có thể đối mặt khi sử dụng dịch vụ này là gì?
- A. Lãi suất rất cao, phí phạt nặng, và có thể bị đe dọa nếu không trả nợ đúng hạn.
- B. Thủ tục vay quá phức tạp và mất thời gian.
- C. Không được giải ngân đủ số tiền cần vay.
- D. Thông tin cá nhân bị rò rỉ cho mục đích quảng cáo thông thường.
Câu 11: Lãi suất tín dụng là gì?
- A. Số tiền gốc mà người vay phải trả.
- B. Thời gian vay tiền.
- C. Tài sản đảm bảo cho khoản vay.
- D. Phần trăm số tiền vay mà người vay phải trả thêm cho người cho vay trong một khoảng thời gian nhất định.
Câu 12: Khi vay tiền từ ngân hàng, người vay có những quyền cơ bản nào theo quy định của pháp luật?
- A. Không cần trả nợ nếu gặp khó khăn tài chính.
- B. Tự ý thay đổi lãi suất và kỳ hạn vay.
- C. Được cung cấp đầy đủ thông tin về lãi suất, phí, điều khoản hợp đồng trước khi ký kết.
- D. Sử dụng vốn vay vào bất kỳ mục đích nào mà không cần thông báo cho ngân hàng.
Câu 13: Nghĩa vụ quan trọng nhất của người vay tín dụng là gì?
- A. Hoàn trả đầy đủ gốc và lãi đúng thời hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng.
- B. Cung cấp thông tin cá nhân cho bên thứ ba.
- C. Không được vay thêm bất kỳ khoản nào khác trong thời gian đang vay.
- D. Đảm bảo tài sản thế chấp luôn giữ nguyên giá trị.
Câu 14: Chị Thanh đang cân nhắc vay tiêu dùng để mua một chiếc tủ lạnh mới. Chị nên làm gì đầu tiên để đưa ra quyết định vay hợp lý?
- A. Ký ngay hợp đồng vay với ngân hàng đầu tiên chị đến.
- B. Xem xét khả năng tài chính hiện tại và tương lai của bản thân để xác định số tiền có thể trả nợ hàng tháng.
- C. Mua chiếc tủ lạnh đắt tiền nhất chị thích.
- D. Hỏi ý kiến bạn bè về ngân hàng nào có thủ tục nhanh nhất.
Câu 15: Anh Cường nhận được nhiều lời mời mở thẻ tín dụng từ các ngân hàng khác nhau. Anh nên dựa vào những yếu tố nào để lựa chọn thẻ tín dụng phù hợp với nhu cầu của mình?
- A. Chỉ nhìn vào màu sắc và thiết kế của thẻ.
- B. Chọn thẻ có hạn mức tín dụng cao nhất mà không quan tâm đến lãi suất.
- C. Chọn ngân hàng có chi nhánh gần nhà nhất.
- D. So sánh các yếu tố như lãi suất, phí thường niên, phí rút tiền mặt, các chương trình ưu đãi, và điều kiện sử dụng.
Câu 16: Sử dụng tín dụng một cách thiếu kiểm soát, chi tiêu vượt quá khả năng trả nợ có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với cá nhân?
- A. Rơi vào nợ nần chồng chất, ảnh hưởng xấu đến lịch sử tín dụng và khó tiếp cận các khoản vay trong tương lai.
- B. Được giảm thuế thu nhập cá nhân.
- C. Tích lũy được nhiều điểm thưởng để đổi quà.
- D. Tăng cường mối quan hệ với ngân hàng.
Câu 17: Chị Hương muốn vay tiền để mở một tiệm làm bánh. Chị đã lập kế hoạch kinh doanh chi tiết, tính toán doanh thu, chi phí và dự kiến lợi nhuận. Việc lập kế hoạch này giúp chị Hương làm gì khi tiếp cận nguồn vốn tín dụng?
- A. Giảm bớt lãi suất vay một cách tự động.
- B. Được miễn thẩm định hồ sơ vay.
- C. Chứng minh được mục đích sử dụng vốn hợp lý và khả năng trả nợ, tăng khả năng được duyệt vay.
- D. Không cần cung cấp tài sản đảm bảo.
Câu 18: Phân tích tình huống: Một sinh viên cần mua laptop để học tập nhưng không đủ tiền. Sinh viên đó có thể tiếp cận hình thức tín dụng nào phù hợp nhất với lứa tuổi và nhu cầu?
- A. Vay tín dụng thương mại từ nhà cung cấp laptop.
- B. Vay tín dụng nhà nước với số tiền lớn.
- C. Mở thẻ tín dụng với hạn mức cao.
- D. Vay tiêu dùng trả góp từ các công ty tài chính hoặc ngân hàng có gói vay dành cho sinh viên/mua sắm thiết bị học tập.
Câu 19: Lịch sử tín dụng (Credit History) của một cá nhân có ý nghĩa như thế nào khi họ muốn vay tiền hoặc mở thẻ tín dụng trong tương lai?
- A. Không có ảnh hưởng gì đến khả năng được cấp tín dụng.
- B. Là yếu tố quan trọng để các tổ chức tín dụng đánh giá độ tin cậy và khả năng trả nợ, ảnh hưởng trực tiếp đến việc có được duyệt vay hay không và lãi suất áp dụng.
- C. Chỉ quan trọng khi vay tiền từ người thân.
- D. Quyết định loại tiền tệ mà người đó có thể vay.
Câu 20: So sánh giữa vay ngân hàng truyền thống và vay online (qua app, website): Ưu điểm nổi bật của vay ngân hàng truyền thống so với vay online là gì?
- A. Thủ tục đơn giản và giải ngân nhanh chóng hơn.
- B. Lãi suất thường cao hơn đáng kể.
- C. Độ tin cậy cao hơn, lãi suất minh bạch và thường thấp hơn, được tư vấn trực tiếp.
- D. Không yêu cầu bất kỳ giấy tờ chứng minh nào.
Câu 21: Anh Ba cần một khoản tiền lớn để đầu tư vào một dự án kinh doanh dài hạn. Anh nên lựa chọn loại hình tín dụng nào để phù hợp với mục đích và kỳ hạn vay?
- A. Vay trung hoặc dài hạn từ ngân hàng.
- B. Sử dụng thẻ tín dụng để chi tiêu.
- C. Vay nóng từ các tổ chức tín dụng đen.
- D. Vay tiêu dùng ngắn hạn.
Câu 22: Chị Tư muốn mua một chiếc ô tô bằng hình thức trả góp. Ngân hàng đưa ra nhiều lựa chọn về thời gian trả góp (ví dụ: 3 năm, 5 năm, 7 năm). Nếu chị chọn thời gian trả góp càng dài, thì khoản tiền gốc và lãi phải trả hàng tháng sẽ như thế nào?
- A. Tăng lên đáng kể.
- B. Giảm xuống, nhưng tổng số tiền lãi phải trả trong toàn bộ kỳ hạn sẽ tăng lên.
- C. Không thay đổi.
- D. Được ngân hàng miễn lãi hoàn toàn.
Câu 23: Một trong những lợi ích của việc sử dụng tín dụng một cách thông minh và có kế hoạch là gì?
- A. Có thể chi tiêu không giới hạn mà không cần lo lắng.
- B. Được nhà nước cấp tiền miễn phí.
- C. Không cần phải tiết kiệm tiền nữa.
- D. Có thể tiếp cận nguồn vốn để đáp ứng nhu cầu cấp thiết, đầu tư sinh lời, hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống khi chưa có đủ khả năng tài chính tức thời.
Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu cho thấy bạn đang sử dụng tín dụng một cách thiếu kiểm soát?
- A. Lập ngân sách chi tiêu rõ ràng và luôn trả nợ đúng hạn.
- B. Thường xuyên chỉ trả số tiền tối thiểu trên thẻ tín dụng và số dư nợ ngày càng tăng.
- C. Phải vay tiền từ nơi này để trả nợ cho nơi khác.
- D. Cảm thấy lo lắng, căng thẳng về các khoản nợ của mình.
Câu 25: Giả sử bạn có một khoản nợ thẻ tín dụng với lãi suất 25%/năm. Nếu bạn chỉ trả số tiền tối thiểu hàng tháng, việc này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến thời gian trả hết nợ và tổng số lãi phải trả?
- A. Thời gian trả nợ sẽ ngắn hơn và tổng lãi ít hơn.
- B. Thời gian trả nợ sẽ ngắn hơn nhưng tổng lãi nhiều hơn.
- C. Thời gian trả nợ sẽ kéo dài hơn đáng kể và tổng số lãi phải trả sẽ rất lớn.
- D. Thời gian trả nợ và tổng lãi không bị ảnh hưởng.
Câu 26: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng các dịch vụ tín dụng online, người dùng cần thực hiện biện pháp nào?
- A. Chỉ sử dụng dịch vụ từ các tổ chức tín dụng uy tín, được cấp phép hoạt động rõ ràng.
- B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản vay cho người thân để tiện quản lý.
- C. Ký vào bất kỳ hợp đồng nào mà không cần đọc kỹ nội dung.
- D. Truy cập vào các đường link lạ gửi qua tin nhắn hoặc email.
Câu 27: Anh Đức đang có nhu cầu vay 100 triệu đồng để mua một mảnh đất nhỏ. Anh có tài sản là một chiếc xe ô tô trị giá khoảng 300 triệu đồng. Anh nên lựa chọn hình thức vay nào có khả năng được duyệt cao và lãi suất tốt hơn?
- A. Vay tín chấp (không cần tài sản đảm bảo) với lãi suất cao.
- B. Vay thế chấp bằng xe ô tô (hoặc tài sản có giá trị khác) để được lãi suất ưu đãi hơn.
- C. Vay nóng từ các cá nhân.
- D. Chỉ sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán.
Câu 28: Chị Yến nhận được thông báo từ ngân hàng về việc chậm thanh toán khoản vay. Chị nên hành động như thế nào để giảm thiểu hậu quả tiêu cực?
- A. Phớt lờ thông báo và hy vọng ngân hàng sẽ quên.
- B. Vay thêm một khoản khác để trả nợ cũ mà không có kế hoạch rõ ràng.
- C. Thay đổi số điện thoại để tránh bị đòi nợ.
- D. Liên hệ ngay với ngân hàng để thông báo về khó khăn và tìm kiếm giải pháp (ví dụ: gia hạn nợ, cơ cấu lại khoản vay) nếu có thể.
Câu 29: Vai trò của tín dụng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?
- A. Cung cấp vốn cho doanh nghiệp đầu tư mở rộng sản xuất, tạo việc làm và tăng năng suất lao động.
- B. Giảm nhu cầu tiết kiệm của người dân.
- C. Hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
- D. Làm giảm tổng cầu trong nền kinh tế.
Câu 30: Khi ký kết hợp đồng vay vốn, điều khoản nào sau đây là quan trọng nhất mà người vay cần đọc và hiểu rõ để bảo vệ quyền lợi của mình?
- A. Màu sắc của hợp đồng.
- B. Tên của nhân viên tín dụng.
- C. Lãi suất (bao gồm cả lãi suất phạt nếu có), kỳ hạn vay, phương thức trả nợ, các loại phí phát sinh và điều kiện xử lý khi vi phạm hợp đồng.
- D. Số trang của hợp đồng.