Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 07
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất “Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa” của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam theo Hiến pháp?
- A. Nhà nước có độc quyền về kinh tế và kiểm soát mọi hoạt động xã hội.
- B. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào một cơ quan duy nhất.
- C. Nhà nước đứng trên pháp luật, không chịu sự ràng buộc của pháp luật.
- D. Nhà nước hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
Câu 2: Hiến pháp Việt Nam khẳng định “Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ”. Điều này có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại để hội nhập quốc tế sâu rộng.
- B. Kiên quyết bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ trong mọi hoạt động đối ngoại.
- C. Mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế trên mọi lĩnh vực, không phân biệt chế độ chính trị.
- D. Chủ động tham gia các tổ chức quốc tế để nâng cao vị thế quốc gia.
Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về hình thức nhà nước, một học sinh cho rằng Việt Nam là nhà nước đơn nhất vì chỉ có một hệ thống pháp luật chung. Nhận định này đúng hay sai và vì sao?
- A. Đúng, vì nhà nước đơn nhất là nhà nước có một hệ thống pháp luật duy nhất.
- B. Đúng, vì Việt Nam không có các bang hoặc tỉnh thành tự trị.
- C. Sai, vì nhà nước đơn nhất được thể hiện ở việc có một hệ thống cơ quan nhà nước thống nhất từ trung ương đến địa phương, không phải chỉ ở hệ thống pháp luật.
- D. Sai, vì Việt Nam đang hướng tới xây dựng nhà nước liên bang.
Câu 4: Hiến pháp quy định “Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp”. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính yếu nào?
- A. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực thi hiệu quả, đồng thời kiểm soát, ngăn ngừa sự lạm quyền.
- B. Tăng cường quyền lực của một cơ quan nhà nước nhất định, đảm bảo tính tập trung.
- C. Giảm thiểu sự chồng chéo trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.
- D. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước để nâng cao hiệu suất.
Câu 5: Trong một bài học về Hiến pháp, giáo viên đưa ra tình huống: “Một công dân X tự ý treo cờ của một quốc gia khác ở nơi công cộng để thể hiện sự yêu thích văn hóa nước ngoài”. Hành vi này có phù hợp với quy định của Hiến pháp Việt Nam không?
- A. Phù hợp, vì Hiến pháp bảo đảm quyền tự do ngôn luận và thể hiện văn hóa.
- B. Không phù hợp, vì Hiến pháp quy định về Quốc kỳ Việt Nam và việc sử dụng biểu tượng quốc gia phải trang trọng, thể hiện lòng tự hào dân tộc.
- C. Phù hợp, nếu công dân X đã xin phép chính quyền địa phương.
- D. Không phù hợp, vì hành vi này có thể bị coi là vi phạm luật quảng cáo.
Câu 6: Khẩu hiệu “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng” thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
- A. Nguyên tắc tập trung dân chủ trong Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
- C. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
- D. Nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc.
Câu 7: Điều 12 Hiến pháp 2013 quy định về đường lối đối ngoại của Việt Nam là “thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển…”. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, chính sách đối ngoại này giúp Việt Nam:
- A. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế với các nước lớn.
- B. Tránh xa mọi xung đột quốc tế và giữ thái độ trung lập tuyệt đối.
- C. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước phát triển.
- D. Chủ động, linh hoạt trong quan hệ quốc tế, bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc, đồng thời đóng góp vào hòa bình và phát triển thế giới.
Câu 8: Hiến pháp Việt Nam (2013) có bao nhiêu điều quy định trực tiếp về chế độ chính trị (từ Điều 1 đến Điều 13)?
- A. 10 điều
- B. 12 điều
- C. 13 điều
- D. 15 điều
Câu 9: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân”. Hãy cho biết cụm từ “vì nhân dân” trong định nghĩa này nhấn mạnh điều gì?
- A. Nguồn gốc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
- B. Mọi hoạt động của Nhà nước phải hướng tới lợi ích và hạnh phúc của nhân dân.
- C. Nhân dân trực tiếp tổ chức và điều hành bộ máy nhà nước.
- D. Nhân dân có quyền giám sát tối cao đối với Nhà nước.
Câu 10: Trong một buổi sinh hoạt lớp, các bạn tranh luận về vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam. Một bạn nói: “Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội là do Hiến pháp quy định”. Ý kiến này đúng hay sai và căn cứ vào đâu?
- A. Đúng, Điều 4 Hiến pháp 2013 khẳng định Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
- B. Sai, vì vai trò lãnh đạo của Đảng là tự thân, không cần quy định trong Hiến pháp.
- C. Đúng, nhưng quy định này chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
- D. Sai, vì Hiến pháp chỉ quy định về vai trò của Nhà nước, không đề cập đến Đảng.
Câu 11: Quốc huy nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có hình tròn, nền đỏ, ở giữa có hình ngôi sao vàng năm cánh, xung quanh có hình bông lúa, ở dưới có nửa bánh xe răng và dòng chữ “CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM”. Ý nghĩa biểu tượng trung tâm của Quốc huy (ngôi sao vàng năm cánh) là gì?
- A. Năm châu lục đoàn kết.
- B. Năm yếu tố ngũ hành.
- C. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- D. Tinh thần yêu nước của dân tộc.
Câu 12: Một nhóm học sinh tổ chức hoạt động “Tìm hiểu Hiến pháp” và muốn thiết kế một infographic về “Các yếu tố cấu thành chế độ chính trị Việt Nam”. Theo em, những yếu tố nào sau đây nên được đưa vào infographic?
- A. Hệ thống ngân hàng, thị trường chứng khoán, các tổ chức tài chính.
- B. Các tổ chức tôn giáo, hiệp hội nghề nghiệp, câu lạc bộ thể thao.
- C. Các cơ quan thông tấn báo chí, đài phát thanh, đài truyền hình.
- D. Bản chất nhà nước, vai trò của Đảng, nguyên tắc tổ chức quyền lực, các biểu tượng quốc gia.
Câu 13: Hiến pháp quy định “Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước Việt Nam”. Nguyên tắc “thống nhất” ở đây thể hiện điều gì?
- A. Sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa các dân tộc.
- B. Sự đoàn kết, bình đẳng và hợp tác giữa các dân tộc cùng xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- C. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào chính quyền trung ương.
- D. Việc xóa bỏ sự khác biệt về kinh tế và xã hội giữa các vùng miền.
Câu 14: Trong một buổi thảo luận về Hiến pháp, một bạn đặt câu hỏi: “Tại sao Hiến pháp lại cần quy định về Thủ đô?”. Em hãy giải thích ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về Thủ đô.
- A. Để phân biệt với các thành phố khác trong nước.
- B. Để tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế của thành phố đó.
- C. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào thành phố.
- D. Để xác định trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế, văn hóa của quốc gia, có ý nghĩa biểu tượng và thực tiễn quan trọng.
Câu 15: “Mọi hành vi chống lại độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ…đều bị nghiêm trị”. Quy định này trong Hiến pháp thể hiện giá trị cốt lõi nào của chế độ chính trị Việt Nam?
- A. Giá trị dân chủ và tự do.
- B. Giá trị công bằng và văn minh.
- C. Giá trị độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
- D. Giá trị hòa bình và hữu nghị.
Câu 16: Trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp Việt Nam khẳng định vai trò chủ đạo của thành phần kinh tế nào?
- A. Kinh tế tư nhân.
- B. Kinh tế nhà nước.
- C. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Kinh tế tập thể.
Câu 17: Điều 11 Hiến pháp 2013 khẳng định “Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm”. Theo em, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì để thể hiện tinh thần này trong cuộc sống hàng ngày?
- A. Tích cực tham gia các hoạt động kinh doanh để làm giàu cho bản thân và gia đình.
- B. Chỉ quan tâm đến việc học tập và làm việc của cá nhân, không cần tham gia các hoạt động xã hội.
- C. Thường xuyên phê phán những mặt tiêu cực của xã hội trên mạng xã hội.
- D. Tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao ý thức bảo vệ chủ quyền, lãnh thổ, văn hóa và truyền thống dân tộc.
Câu 18: So sánh Hiến pháp năm 1992 và Hiến pháp năm 2013 về nội dung chế độ chính trị, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Hiến pháp 2013 bỏ quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Hiến pháp 2013 thay đổi hình thức nhà nước từ đơn nhất sang liên bang.
- C. Hiến pháp 2013 bổ sung và làm rõ hơn các quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
- D. Hiến pháp 2013 giảm bớt sự phân công quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
Câu 19: Trong một chương trình giáo dục công dân, một chuyên gia pháp luật khẳng định: “Hiến pháp là đạo luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất”. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Mọi văn bản pháp luật khác đều phải được xây dựng và ban hành trên cơ sở Hiến pháp, không được trái với Hiến pháp.
- B. Hiến pháp có thể thay thế các luật khác trong mọi trường hợp.
- C. Hiến pháp chỉ có hiệu lực đối với các cơ quan nhà nước, không áp dụng với người dân.
- D. Hiến pháp chỉ được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt, không phải luật áp dụng thường xuyên.
Câu 20: Việc tổ chức trưng cầu ý dân về Hiến pháp thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị Việt Nam?
- A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
- B. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân và nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ trực tiếp, dân chủ đại diện.
- C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- D. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
Câu 21: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?
- A. Chính phủ.
- B. Chủ tịch nước.
- C. Quốc hội.
- D. Tòa án nhân dân tối cao.
Câu 22: “Quốc ca nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhạc và lời của bài Tiến quân ca”. Ý nghĩa lịch sử của bài Tiến quân ca là gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam.
- B. Thể hiện khát vọng hòa bình của dân tộc.
- C. Kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc.
- D. Gắn liền với Cách mạng tháng Tám, cổ vũ tinh thần đấu tranh giành độc lập, tự do.
Câu 23: Theo Hiến pháp, ngôn ngữ chính thức của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?
- A. Tiếng Việt.
- B. Tiếng Anh.
- C. Tiếng Pháp.
- D. Không có ngôn ngữ chính thức, các dân tộc có quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết của mình.
Câu 24: Ngày Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định trong Hiến pháp là ngày nào?
- A. Ngày 30 tháng 4.
- B. Ngày 2 tháng 9.
- C. Ngày 19 tháng 8.
- D. Ngày 1 tháng 5.
Câu 25: Trong một bài viết về Hiến pháp, tác giả nhận định: “Chế độ chính trị Việt Nam là chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa”. Ý kiến này phản ánh bản chất nào của chế độ chính trị Việt Nam?
- A. Bản chất quân chủ chuyên chế.
- B. Bản chất cộng hòa quý tộc.
- C. Bản chất dân chủ xã hội chủ nghĩa.
- D. Bản chất nhà nước pháp quyền tư sản.
Câu 26: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của nhân dân thông qua hình thức dân chủ nào?
- A. Dân chủ tự do.
- B. Dân chủ hình thức.
- C. Dân chủ tập trung.
- D. Dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện.
Câu 27: Trong trường hợp có sự xung đột giữa quy định của Hiến pháp và một luật khác, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?
- A. Hiến pháp.
- B. Luật đó.
- C. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.
- D. Tùy thuộc vào ý kiến của Chủ tịch nước.
Câu 28: Nguyên tắc “Đại đoàn kết dân tộc” trong chế độ chính trị Việt Nam được xây dựng trên nền tảng nào?
- A. Ý thức hệ tư sản.
- B. Liên minh giai cấp công nhân, giai cấp nông dân và đội ngũ trí thức.
- C. Hệ tư tưởng phong kiến.
- D. Sự đồng nhất về tôn giáo.
Câu 29: Hiến pháp quy định “Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển”. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Đảm bảo sự tách biệt về văn hóa giữa các dân tộc.
- B. Tạo điều kiện cho một số dân tộc phát triển nhanh hơn các dân tộc khác.
- C. Tăng cường sự gắn bó, tin tưởng lẫn nhau, tạo nên sức mạnh tổng hợp của dân tộc.
- D. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý các dân tộc.
Câu 30: Trong một buổi học về Hiến pháp, bạn An thắc mắc: “Tại sao Hiến pháp lại cần quy định cả về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca?”. Em hãy giải thích lý do chính của việc này.
- A. Để quảng bá hình ảnh đất nước với bạn bè quốc tế.
- B. Để phục vụ mục đích trang trí trong các sự kiện.
- C. Để tạo sự khác biệt với các quốc gia khác.
- D. Vì đây là những biểu tượng thiêng liêng, thể hiện chủ quyền quốc gia, bản sắc dân tộc và tinh thần đoàn kết.