15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp năm 2013 quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân". Nguyên tắc này thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân.
  • B. Nhà nước là nơi tập trung quyền lực tuyệt đối của các cơ quan trung ương.
  • C. Nhân dân chỉ có quyền bầu cử, không có quyền tham gia quản lý nhà nước.
  • D. Nhà nước được hình thành và hoạt động vì lợi ích và ý chí của Nhân dân.

Câu 2: Một công dân tham gia góp ý vào dự thảo luật thông qua website của Quốc hội. Hành động này thể hiện việc công dân đang thực hiện quyền nào được Hiến pháp 2013 quy định liên quan đến chế độ chính trị?

  • A. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • B. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • C. Quyền tự do kinh doanh.
  • D. Quyền học tập.

Câu 3: Hiến pháp 2013 khẳng định Đảng Cộng sản Việt Nam là "lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội". Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

  • A. Bộ máy nhà nước hoạt động độc lập hoàn toàn với sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Đảng trực tiếp thực hiện các chức năng quản lý hành chính nhà nước.
  • C. Các cơ quan nhà nước phải chịu sự lãnh đạo của Đảng trong việc hoạch định và thực thi chính sách.
  • D. Đảng chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền quyết định đối với Nhà nước.

Câu 4: Theo Hiến pháp 2013, Tổ quốc Việt Nam bao gồm những bộ phận cấu thành nào, thể hiện sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời.
  • B. Chỉ bao gồm phần đất liền và các thành phố lớn.
  • C. Chỉ bao gồm đất liền và hải đảo.
  • D. Chỉ bao gồm vùng đất và vùng trời.

Câu 5: Vì sao Hiến pháp 2013 lại quy định rõ về việc bảo vệ Tổ quốc là "thiêng liêng, bất khả xâm phạm" và "mọi hành vi chống lại độc lập, chủ quyền... đều bị nghiêm trị"?

  • A. Chỉ để răn đe các thế lực thù địch bên ngoài.
  • B. Nhấn mạnh rằng chỉ có quân đội mới có trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Khẳng định đây là trách nhiệm riêng của Nhà nước.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng đặc biệt của độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và xác định trách nhiệm bảo vệ là của toàn dân, được pháp luật bảo vệ nghiêm khắc.

Câu 6: Hiến pháp 2013 quy định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa". Điều này đòi hỏi điều gì trong hoạt động của Nhà nước?

  • A. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi pháp luật.
  • B. Mọi quyết định của Nhà nước đều dựa trên ý chí chủ quan của người đứng đầu.
  • C. Nhà nước được tổ chức và hoạt động dựa trên Hiến pháp và pháp luật, bảo đảm quyền con người và công dân.
  • D. Pháp luật chỉ áp dụng cho người dân, không áp dụng cho cơ quan nhà nước.

Câu 7: Một nhóm thanh niên tổ chức hoạt động tình nguyện tại vùng sâu, vùng xa để hỗ trợ người dân phát triển kinh tế. Hoạt động này phù hợp với mục tiêu nào của Nhà nước Việt Nam được nêu trong Hiến pháp 2013?

  • A. Thực hiện mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các thành phố lớn.
  • C. Hạn chế sự tham gia của thanh niên vào các hoạt động xã hội.
  • D. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Câu 8: Hiến pháp 2013 quy định Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò "tập hợp, xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc". Điều này thể hiện ý nghĩa gì trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Họ là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • B. Họ là cầu nối giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân, đại diện cho quyền và lợi ích hợp pháp của các tầng lớp nhân dân.
  • C. Họ chỉ có vai trò trang trí, không có ảnh hưởng thực tế.
  • D. Họ hoạt động độc lập và đối lập với Nhà nước.

Câu 9: Nguyên tắc nào được Hiến pháp 2013 nhấn mạnh là cơ sở cho việc tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • B. Nguyên tắc tập trung quyền lực vào một cá nhân duy nhất.
  • C. Nguyên tắc mỗi cơ quan hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Nguyên tắc tập trung dân chủ.

Câu 10: Hiến pháp 2013 quy định về đường lối đối ngoại của Việt Nam là "độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển". Điều này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Giúp Việt Nam vừa giữ vững độc lập, chủ quyền, vừa mở rộng quan hệ, hội nhập sâu rộng với thế giới.
  • B. Hạn chế Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • C. Buộc Việt Nam phải tuân thủ mọi yêu cầu từ các quốc gia khác.
  • D. Chỉ tập trung phát triển quan hệ với một số ít quốc gia.

Câu 11: Việc Hiến pháp 2013 quy định Thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hà Nội thể hiện điều gì?

  • A. Hà Nội là thành phố duy nhất có ý nghĩa lịch sử.
  • B. Chỉ mang tính biểu tượng, không có ý nghĩa pháp lý.
  • C. Xác định trung tâm đầu não chính trị - hành chính quốc gia, là một nội dung quan trọng thuộc chế độ chính trị.
  • D. Để phân biệt với các thủ đô của các nước khác.

Câu 12: Một người dân đăng tải thông tin sai sự thật, xuyên tạc lịch sử dân tộc trên mạng xã hội. Hành vi này đi ngược lại với quy định nào của Hiến pháp 2013 liên quan đến chế độ chính trị?

  • A. Quy định về quyền tự do tín ngưỡng.
  • B. Quy định về việc bảo vệ Tổ quốc và chống lại các hành vi xâm phạm độc lập, chủ quyền.
  • C. Quy định về quyền học tập.
  • D. Quy định về quyền tự do kinh doanh.

Câu 13: Hiến pháp 2013 nêu rõ "Nhà nước công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân". Điều này thể hiện mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân như thế nào trong chế độ chính trị Việt Nam?

  • A. Nhà nước đứng trên công dân và có quyền lực tuyệt đối với công dân.
  • B. Công dân phải tuyệt đối tuân thủ mọi mệnh lệnh của Nhà nước mà không có quyền phản biện.
  • C. Nhà nước chỉ ban phát quyền cho công dân theo ý muốn chủ quan.
  • D. Nhà nước có trách nhiệm pháp lý trong việc bảo đảm các quyền cơ bản của công dân, thể hiện sự phục vụ Nhân dân.

Câu 14: Nguyên tắc nào được coi là sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong tổ chức và hoạt động của toàn bộ hệ thống chính trị Việt Nam theo Hiến pháp?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc phân quyền tuyệt đối.
  • C. Nguyên tắc tam quyền phân lập.
  • D. Nguyên tắc phi tập trung hóa hoàn toàn.

Câu 15: Hiến pháp 2013 quy định về Quốc kỳ Việt Nam có hình ngôi sao vàng năm cánh trên nền đỏ. Ý nghĩa của biểu tượng này trong chế độ chính trị là gì?

  • A. Chỉ là một hình ảnh trang trí.
  • B. Là biểu tượng thiêng liêng của quốc gia, thể hiện sự thống nhất, độc lập và tinh thần cách mạng.
  • C. Biểu tượng cho một đảng phái chính trị cụ thể.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có về kinh tế.

Câu 16: Chế độ chính trị của một quốc gia được quy định trong Hiến pháp thường bao gồm các nội dung cơ bản nào?

  • A. Chỉ bao gồm quy định về kinh tế và văn hóa.
  • B. Chỉ bao gồm quy định về quyền con người.
  • C. Chỉ bao gồm quy định về bộ máy nhà nước.
  • D. Quy định về bản chất nhà nước, vai trò của các lực lượng lãnh đạo, nền tảng chính trị, các biểu tượng quốc gia, đường lối đối nội, đối ngoại cơ bản.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa quy định "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa" và quy định "tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân" trong Hiến pháp 2013.

  • A. Quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân là cơ sở để xây dựng Nhà nước pháp quyền, nơi pháp luật thể hiện ý chí và bảo vệ lợi ích của Nhân dân.
  • B. Nhà nước pháp quyền có nghĩa là quyền lực nhà nước không thuộc về Nhân dân.
  • C. Hai quy định này mâu thuẫn với nhau.
  • D. Nhà nước pháp quyền chỉ là hình thức, không liên quan đến việc quyền lực thuộc về ai.

Câu 18: Một tổ chức nước ngoài có hành vi can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong đường lối đối ngoại của Việt Nam theo Hiến pháp 2013?

  • A. Nguyên tắc hợp tác và phát triển.
  • B. Nguyên tắc hữu nghị.
  • C. Nguyên tắc độc lập, tự chủ.
  • D. Nguyên tắc hòa bình.

Câu 19: Hiến pháp 2013 quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam". Điều này thể hiện chính sách dân tộc nào của Nhà nước?

  • A. Chỉ công nhận một dân tộc duy nhất.
  • B. Phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
  • C. Cho phép các dân tộc tự ý thành lập các quốc gia riêng.
  • D. Chính sách bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc.

Câu 20: Phân tích vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên trong việc thực hiện nguyên tắc "Nhân dân làm chủ" theo Hiến pháp 2013.

  • A. Họ là nơi để Nhân dân bày tỏ ý chí, nguyện vọng, tham gia giám sát và phản biện xã hội đối với hoạt động của Nhà nước.
  • B. Họ là cơ quan thay mặt Nhân dân đưa ra các quyết định hành chính bắt buộc.
  • C. Họ chỉ có vai trò tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao.
  • D. Họ chỉ đại diện cho một bộ phận nhỏ của Nhân dân.

Câu 21: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển bền vững của quốc gia?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực chính trị, không liên quan đến kinh tế, xã hội.
  • C. Thiết lập khuôn khổ pháp lý và định hướng cho toàn bộ hoạt động của Nhà nước và xã hội, tạo nền tảng cho sự ổn định và phát triển.
  • D. Làm cho bộ máy nhà nước trở nên phức tạp và khó hoạt động.

Câu 22: Điều 12 Hiến pháp 2013 quy định Việt Nam tuân thủ Hiến chương Liên hợp quốc và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Điều này thể hiện điều gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Việt Nam từ bỏ chủ quyền quốc gia.
  • B. Việt Nam chỉ quan tâm đến lợi ích riêng, không tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Việt Nam chỉ tuân thủ các điều ước quốc tế có lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • D. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, tôn trọng luật pháp quốc tế.

Câu 23: Một học sinh đang tìm hiểu về lịch sử hình thành Quốc khánh 2/9 của Việt Nam. Việc Hiến pháp quy định ngày 2/9 là Quốc khánh thể hiện điều gì?

  • A. Xác định một sự kiện lịch sử trọng đại, có ý nghĩa pháp lý và chính trị sâu sắc đối với sự ra đời của Nhà nước Việt Nam.
  • B. Chỉ là một ngày lễ thông thường.
  • C. Không có ý nghĩa đặc biệt trong chế độ chính trị.
  • D. Là ngày kỷ niệm một trận chiến thắng lợi.

Câu 24: Giả sử có một tình huống phức tạp liên quan đến tranh chấp biên giới. Việc giải quyết tình huống này theo nguyên tắc nào của Hiến pháp 2013 về chế độ chính trị?

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự.
  • B. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ trên cơ sở luật pháp quốc tế và giải pháp hòa bình.
  • C. Phụ thuộc vào ý chí của một quốc gia khác.
  • D. Bỏ qua các quy định của Hiến pháp.

Câu 25: Hiến pháp 2013 quy định về hệ thống chính trị bao gồm Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội. Mối quan hệ giữa các chủ thể này được xây dựng trên nguyên tắc nào?

  • A. Đối lập và cạnh tranh lẫn nhau.
  • B. Mỗi chủ thể hoạt động hoàn toàn tách biệt.
  • C. Phối hợp, hiệp thương, thống nhất hành động dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Chỉ có Nhà nước là chủ thể duy nhất có quyền lực.

Câu 26: Vì sao Hiến pháp 2013 lại nhấn mạnh vai trò của "khối đại đoàn kết toàn dân tộc" là nền tảng của chế độ chính trị?

  • A. Chỉ mang tính khẩu hiệu, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Để phân chia dân tộc thành các nhóm khác nhau.
  • C. Nhằm hạn chế quyền lực của Nhà nước.
  • D. Vì đây là nguồn sức mạnh nội sinh quan trọng nhất để bảo vệ Tổ quốc, xây dựng và phát triển đất nước.

Câu 27: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về bản chất "Nhà nước của Nhân dân" theo Hiến pháp 2013?

  • A. Nhà nước do Nhân dân lập nên.
  • B. Nhà nước hoạt động độc lập, không chịu sự kiểm soát của Nhân dân.
  • C. Nhà nước phục vụ lợi ích của Nhân dân.
  • D. Mọi công việc của Nhà nước đều có sự tham gia, giám sát của Nhân dân.

Câu 28: Một công dân tham gia bỏ phiếu bầu cử đại biểu Quốc hội. Hành động này thể hiện việc công dân đang thực hiện quyền nào được quy định trong Hiến pháp 2013 liên quan đến chế độ chính trị?

  • A. Quyền bầu cử, một hình thức thể hiện quyền làm chủ của Nhân dân.
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
  • D. Quyền tự do cư trú.

Câu 29: Hiến pháp 2013 quy định về Quốc huy nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Biểu tượng này có ý nghĩa gì đối với chế độ chính trị?

  • A. Chỉ là biểu tượng của một ngành kinh tế.
  • B. Chỉ được sử dụng trong các dịp lễ hội.
  • C. Là biểu tượng chính thức của quốc gia, thể hiện bản chất và mục tiêu của chế độ, được sử dụng trang trọng trong các cơ quan và văn bản nhà nước.
  • D. Biểu tượng của một địa phương cụ thể.

Câu 30: Phân tích vì sao việc Hiến pháp 2013 quy định rõ ràng về các biểu tượng quốc gia (Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh, Thủ đô) lại là một nội dung quan trọng của chế độ chính trị.

  • A. Các biểu tượng này chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Các biểu tượng này thể hiện chủ quyền, độc lập, bản sắc và sự thống nhất của quốc gia, là niềm tự hào dân tộc và có giá trị pháp lý, chính trị quan trọng.
  • C. Việc quy định các biểu tượng làm phức tạp thêm hệ thống pháp luật.
  • D. Chỉ cần có tên nước và lãnh thổ là đủ, không cần các biểu tượng khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hiến pháp năm 2013 quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân'. Nguyên tắc này thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một công dân tham gia góp ý vào dự thảo luật thông qua website của Quốc hội. Hành động này thể hiện việc công dân đang thực hiện quyền nào được Hiến pháp 2013 quy định liên quan đến chế độ chính trị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hiến pháp 2013 khẳng định Đảng Cộng sản Việt Nam là 'lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội'. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Theo Hiến pháp 2013, Tổ quốc Việt Nam bao gồm những bộ phận cấu thành nào, thể hiện sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vì sao Hiến pháp 2013 lại quy định rõ về việc bảo vệ Tổ quốc là 'thiêng liêng, bất khả xâm phạm' và 'mọi hành vi chống lại độc lập, chủ quyền... đều bị nghiêm trị'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hiến pháp 2013 quy định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa'. Điều này đòi hỏi điều gì trong hoạt động của Nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một nhóm thanh niên tổ chức hoạt động tình nguyện tại vùng sâu, vùng xa để hỗ trợ người dân phát triển kinh tế. Hoạt động này phù hợp với mục tiêu nào của Nhà nước Việt Nam được nêu trong Hiến pháp 2013?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hiến pháp 2013 quy định Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò 'tập hợp, xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc'. Điều này thể hiện ý nghĩa gì trong hệ thống chính trị Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nguyên tắc nào được Hiến pháp 2013 nhấn mạnh là cơ sở cho việc tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hiến pháp 2013 quy định về đường lối đối ngoại của Việt Nam là 'độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển'. Điều này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Việc Hiến pháp 2013 quy định Thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hà Nội thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một người dân đăng tải thông tin sai sự thật, xuyên tạc lịch sử dân tộc trên mạng xã hội. Hành vi này đi ngược lại với quy định nào của Hiến pháp 2013 liên quan đến chế độ chính trị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hiến pháp 2013 nêu rõ 'Nhà nước công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân'. Điều này thể hiện mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân như thế nào trong chế độ chính trị Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nguyên tắc nào được coi là sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong tổ chức và hoạt động của toàn bộ hệ thống chính trị Việt Nam theo Hiến pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hiến pháp 2013 quy định về Quốc kỳ Việt Nam có hình ngôi sao vàng năm cánh trên nền đỏ. Ý nghĩa của biểu tượng này trong chế độ chính trị là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Chế độ chính trị của một quốc gia được quy định trong Hiến pháp thường bao gồm các nội dung cơ bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa quy định 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa' và quy định 'tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân' trong Hiến pháp 2013.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một tổ chức nước ngoài có hành vi can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong đường lối đối ngoại của Việt Nam theo Hiến pháp 2013?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hiến pháp 2013 quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam'. Điều này thể hiện chính sách dân tộc nào của Nhà nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phân tích vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên trong việc thực hiện nguyên tắc 'Nhân dân làm chủ' theo Hiến pháp 2013.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển bền vững của quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điều 12 Hiến pháp 2013 quy định Việt Nam tuân thủ Hiến chương Liên hợp quốc và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Điều này thể hiện điều gì trong quan hệ quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một học sinh đang tìm hiểu về lịch sử hình thành Quốc khánh 2/9 của Việt Nam. Việc Hiến pháp quy định ngày 2/9 là Quốc khánh thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Giả sử có một tình huống phức tạp liên quan đến tranh chấp biên giới. Việc giải quyết tình huống này theo nguyên tắc nào của Hiến pháp 2013 về chế độ chính trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hiến pháp 2013 quy định về hệ thống chính trị bao gồm Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội. Mối quan hệ giữa các chủ thể này được xây dựng trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Vì sao Hiến pháp 2013 lại nhấn mạnh vai trò của 'khối đại đoàn kết toàn dân tộc' là nền tảng của chế độ chính trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về bản chất 'Nhà nước của Nhân dân' theo Hiến pháp 2013?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một công dân tham gia bỏ phiếu bầu cử đại biểu Quốc hội. Hành động này thể hiện việc công dân đang thực hiện quyền nào được quy định trong Hiến pháp 2013 liên quan đến chế độ chính trị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hiến pháp 2013 quy định về Quốc huy nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Biểu tượng này có ý nghĩa gì đối với chế độ chính trị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phân tích vì sao việc Hiến pháp 2013 quy định rõ ràng về các biểu tượng quốc gia (Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh, Thủ đô) lại là một nội dung quan trọng của chế độ chính trị.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp Việt Nam năm 2013 khẳng định bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của Nhà nước?

  • A. Hoạt động theo ý chí của một nhóm thiểu số.
  • B. Hoạt động chỉ dựa trên các nghị quyết của Đảng.
  • C. Hoạt động dựa trên truyền thống và tập quán.
  • D. Hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.

Câu 2: Theo Hiến pháp năm 2013, nguyên tắc nào là nền tảng cho việc tổ chức và hoạt động của quyền lực nhà nước ở Việt Nam?

  • A. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Quốc hội.
  • C. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • D. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Chính phủ.

Câu 3: Hiến pháp quy định Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng những hình thức nào?

  • A. Chỉ thông qua Quốc hội.
  • B. Chỉ thông qua các cơ quan đại diện.
  • C. Chỉ thông qua dân chủ trực tiếp.
  • D. Bằng dân chủ trực tiếp, bằng dân chủ đại diện thông qua Quốc hội, Hội đồng nhân dân và các cơ quan khác của Nhà nước.

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Vai trò này có ý nghĩa như thế nào đối với chế độ chính trị?

  • A. Chỉ đạo trực tiếp mọi hoạt động của cá nhân và tổ chức.
  • B. Là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, chịu trách nhiệm trước Nhân dân về sự lãnh đạo của mình.
  • C. Đại diện cho một bộ phận Nhân dân cầm quyền.
  • D. Ban hành văn bản pháp luật cao nhất của Nhà nước.

Câu 5: Theo Hiến pháp, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên có vai trò như thế nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của Nhân dân; tham gia xây dựng Đảng, Nhà nước; giám sát và phản biện xã hội.
  • B. Là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • C. Ban hành các chính sách kinh tế vĩ mô.
  • D. Chỉ thực hiện công tác từ thiện và nhân đạo.

Câu 6: Điều 14 của Hiến pháp 2013 quy định về quyền con người, quyền công dân. Việc Hiến pháp ghi nhận và bảo vệ các quyền này thể hiện điều gì về bản chất Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Nhà nước chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • B. Nhà nước đặt lợi ích của Đảng lên trên hết.
  • C. Nhà nước tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
  • D. Nhà nước ưu tiên quyền lợi của tập thể hơn cá nhân.

Câu 7: Một công dân tích cực tham gia góp ý vào dự thảo Luật Đất đai sửa đổi. Hành động này thể hiện việc thực hiện quyền làm chủ của Nhân dân theo hình thức nào được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Dân chủ trực tiếp.
  • B. Dân chủ đại diện.
  • C. Dân chủ tập trung.
  • D. Dân chủ gián tiếp.

Câu 8: Việc Hiến pháp quy định Quốc kỳ là cờ đỏ sao vàng, Quốc huy là hình tròn nền đỏ sao vàng, Quốc ca là bài Tiến quân ca, và Thủ đô là Hà Nội có ý nghĩa gì về mặt chế độ chính trị?

  • A. Chỉ mang tính biểu tượng văn hóa, không liên quan đến chính trị.
  • B. Khẳng định chủ quyền quốc gia và thể hiện bản sắc của chế độ chính trị.
  • C. Quy định về các ngày lễ kỷ niệm quan trọng.
  • D. Xác định ranh giới hành chính của đất nước.

Câu 9: Theo Hiến pháp, lực lượng nào là nòng cốt của lực lượng vũ trang nhân dân, có nhiệm vụ bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội?

  • A. Công an nhân dân.
  • B. Dân quân tự vệ.
  • C. Quân đội nhân dân.
  • D. Lực lượng dự bị động viên.

Câu 10: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam được Hiến pháp quy định là gì?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Không tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 11: Hiến pháp quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước Việt Nam". Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong quan hệ giữa các dân tộc?

  • A. Ưu tiên phát triển một dân tộc chủ đạo.
  • B. Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển.
  • C. Phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
  • D. Cho phép thành lập các quốc gia riêng biệt trong lòng Việt Nam.

Câu 12: Việc Hiến pháp khẳng định "Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm" có ý nghĩa gì trong bối cảnh bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Cho phép nhượng bộ về lãnh thổ để đổi lấy hòa bình.
  • B. Chỉ là một khẩu hiệu mang tính tinh thần.
  • C. Nhấn mạnh quyết tâm bảo vệ vững chắc mọi phần lãnh thổ, vùng biển, vùng trời của Tổ quốc.
  • D. Chỉ áp dụng đối với phần đất liền của Tổ quốc.

Câu 13: Theo Hiến pháp, công dân có nghĩa vụ cơ bản nào đối với Nhà nước và xã hội?

  • A. Chỉ thực hiện nghĩa vụ khi được Nhà nước yêu cầu trực tiếp.
  • B. Chỉ đóng thuế khi có thu nhập cao.
  • C. Chỉ tuân theo pháp luật khi cảm thấy hợp lý.
  • D. Trung thành với Tổ quốc, làm nghĩa vụ quân sự, tuân theo Hiến pháp và pháp luật, đóng thuế và lao động công ích.

Câu 14: Một học sinh lớp 10 tìm hiểu về lịch sử hình thành và ý nghĩa của Quốc kỳ Việt Nam. Hoạt động này thể hiện sự quan tâm đến nội dung nào của Hiến pháp về chế độ chính trị?

  • A. Các biểu tượng quốc gia.
  • B. Quan hệ đối ngoại.
  • C. Bản chất nhà nước.
  • D. Quyền lực nhà nước.

Câu 15: Hiến pháp quy định "Đảng Cộng sản Việt Nam gắn bó mật thiết với Nhân dân, phục vụ Nhân dân, chịu sự giám sát của Nhân dân, chịu trách nhiệm trước Nhân dân về những quyết định, sự lãnh đạo của mình". Quy định này nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa Đảng và Nhân dân?

  • A. Đảng có quyền lực tuyệt đối và không chịu sự kiểm soát nào.
  • B. Trách nhiệm giải trình và sự gắn kết với ý chí, nguyện vọng của Nhân dân.
  • C. Nhân dân chỉ có quyền tuân theo sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Đảng chỉ cần phục vụ một bộ phận nhỏ trong xã hội.

Câu 16: Một cán bộ nhà nước bị phát hiện lợi dụng chức vụ để tham nhũng. Hành vi này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào về bản chất Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Nhà nước là quốc gia đa dân tộc.
  • B. Nhà nước có quan hệ đối ngoại hòa bình.
  • C. Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân (phục vụ lợi ích của Nhân dân).
  • D. Nhà nước có lực lượng vũ trang nhân dân.

Câu 17: Hiến pháp quy định "Công đoàn Việt Nam là tổ chức chính trị - xã hội của giai cấp công nhân và của người lao động". Vai trò của Công đoàn được Hiến pháp xác định là gì?

  • A. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của đoàn viên, người lao động; tham gia quản lý nhà nước, quản lý kinh tế - xã hội.
  • B. Đại diện cho giới chủ sử dụng lao động.
  • C. Chỉ tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao cho người lao động.
  • D. Là cơ quan hành pháp của Nhà nước.

Câu 18: Việc Hiến pháp năm 2013 quy định rõ về nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ huy động lực lượng vũ trang chính quy để bảo vệ đất nước.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua quốc phòng.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của quân đội và công an.
  • D. Khẳng định sức mạnh bảo vệ Tổ quốc dựa vào toàn dân, toàn diện và kết hợp chặt chẽ kinh tế với quốc phòng, an ninh.

Câu 19: Một nhóm người có hành vi kích động chia rẽ giữa các dân tộc ở Việt Nam. Hành vi này vi phạm trực tiếp nội dung cơ bản nào của Hiến pháp về chế độ chính trị?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • B. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Chính sách đại đoàn kết toàn dân tộc và bình đẳng giữa các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc đối ngoại hòa bình.

Câu 20: Hiến pháp quy định "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện chính sách hòa bình, hữu nghị, mở rộng giao lưu và hợp tác với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau". Nội dung này thể hiện nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và không can thiệp nội bộ.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước lớn.
  • C. Ưu tiên lợi ích quốc gia mà không cần tôn trọng nước khác.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước láng giềng.

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của công dân (Chương II) ngay sau Chương I (Chế độ chính trị) và Chương IV (Quốc tịch) có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc Hiến pháp và bản chất Nhà nước?

  • A. Quyền và nghĩa vụ công dân ít quan trọng hơn chế độ chính trị.
  • B. Khẳng định vị trí trung tâm của con người, công dân trong chế độ chính trị và pháp luật Việt Nam.
  • C. Quyền và nghĩa vụ chỉ là phụ lục của chế độ chính trị.
  • D. Nhà nước ưu tiên nghĩa vụ hơn quyền lợi của công dân.

Câu 22: Một trong những mục tiêu tổng quát của chế độ xã hội chủ nghĩa mà Hiến pháp hướng tới là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế thị trường.
  • B. Xây dựng một xã hội chỉ có một giai cấp duy nhất.
  • C. Ưu tiên quyền lợi của Nhà nước hơn quyền lợi cá nhân.
  • D. Xây dựng đất nước giàu mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh, mọi người có cuộc sống ấm no, tự do, hạnh phúc, có điều kiện phát triển toàn diện.

Câu 23: Hiến pháp quy định Nhân dân sử dụng quyền làm chủ của mình thông qua dân chủ đại diện. Hình thức dân chủ đại diện tiêu biểu nhất là gì?

  • A. Tham gia trưng cầu ý dân.
  • B. Bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
  • C. Trực tiếp quản lý nhà nước tại địa phương.
  • D. Góp ý vào dự thảo văn bản pháp luật.

Câu 24: Việc Hiến pháp năm 2013 quy định "Công dân có nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc" thể hiện điều gì về trách nhiệm của cá nhân đối với chế độ chính trị và quốc gia?

  • A. Bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ thiêng liêng và quyền cao quý của mỗi công dân.
  • B. Bảo vệ Tổ quốc chỉ là nhiệm vụ của lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.
  • C. Công dân chỉ cần tuân thủ pháp luật trong thời bình.
  • D. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ áp dụng với nam giới.

Câu 25: Hiến pháp quy định "Không ai được lạm dụng quyền dân chủ để gây rối an ninh, trật tự, an toàn xã hội, xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể và của công dân khác". Quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Hạn chế quyền dân chủ của công dân.
  • B. Ngăn chặn mọi hình thức biểu tình, tụ tập.
  • C. Chỉ bảo vệ lợi ích của Nhà nước.
  • D. Đảm bảo việc thực hiện quyền dân chủ không xâm phạm đến lợi ích chung và quyền hợp pháp của người khác.

Câu 26: Hiến pháp 2013 quy định về việc bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín. Nguyên tắc này đảm bảo điều gì trong việc thực hiện quyền làm chủ của Nhân dân?

  • A. Mọi công dân đủ điều kiện đều được tham gia bầu cử và lá phiếu có giá trị như nhau, thể hiện ý chí một cách độc lập.
  • B. Chỉ những người có trình độ học vấn cao mới được bầu cử.
  • C. Kết quả bầu cử được quyết định bởi số ít người có ảnh hưởng.
  • D. Việc bầu cử có thể diễn ra công khai bằng cách giơ tay.

Câu 27: Một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp về chế độ chính trị là quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò được Hiến pháp quy định cho Mặt trận Tổ quốc Việt Nam?

  • A. Giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước.
  • B. Phản biện xã hội đối với dự thảo văn bản pháp luật.
  • C. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của Nhân dân.
  • D. Trực tiếp quản lý và điều hành các cơ quan hành chính nhà nước.

Câu 28: Hiến pháp năm 2013 quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế". Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam chỉ tuân thủ luật pháp quốc tế khi có lợi.
  • B. Việt Nam không tham gia vào các hoạt động quốc tế.
  • C. Khẳng định sự chủ động, tích cực hội nhập quốc tế và tuân thủ các cam kết quốc tế.
  • D. Việt Nam chỉ hợp tác song phương với các nước.

Câu 29: Một người dân phát hiện hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo của Việt Nam. Theo quy định của Hiến pháp về chế độ chính trị, công dân có trách nhiệm gì trong trường hợp này?

  • A. Có nghĩa vụ và quyền tham gia bảo vệ Tổ quốc, bao gồm cả việc tố giác, báo cáo các hành vi xâm phạm chủ quyền.
  • B. Chỉ cần thông báo cho người thân.
  • C. Đây là việc riêng của Nhà nước, công dân không cần quan tâm.
  • D. Có thể tự mình giải quyết vấn đề mà không cần thông báo cho cơ quan chức năng.

Câu 30: Hiến pháp quy định "Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là ngày 02 tháng 9". Ý nghĩa lịch sử của ngày này đối với chế độ chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam).
  • C. Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
  • D. Ngày Hiến pháp năm 2013 có hiệu lực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Hiến pháp Việt Nam năm 2013 khẳng định bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của Nhà nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Theo Hiến pháp năm 2013, nguyên tắc nào là nền tảng cho việc tổ chức và hoạt động của quyền lực nhà nước ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hiến pháp quy định Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng những hình thức nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Vai trò này có ý nghĩa như thế nào đối với chế độ chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Theo Hiến pháp, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên có vai trò như thế nào trong hệ thống chính trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Điều 14 của Hiến pháp 2013 quy định về quyền con người, quyền công dân. Việc Hiến pháp ghi nhận và bảo vệ các quyền này thể hiện điều gì về bản chất Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một công dân tích cực tham gia góp ý vào dự thảo Luật Đất đai sửa đổi. Hành động này thể hiện việc thực hiện quyền làm chủ của Nhân dân theo hình thức nào được quy định trong Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Việc Hiến pháp quy định Quốc kỳ là cờ đỏ sao vàng, Quốc huy là hình tròn nền đỏ sao vàng, Quốc ca là bài Tiến quân ca, và Thủ đô là Hà Nội có ý nghĩa gì về mặt chế độ chính trị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Theo Hiến pháp, lực lượng nào là nòng cốt của lực lượng vũ trang nhân dân, có nhiệm vụ bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam được Hiến pháp quy định là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hiến pháp quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước Việt Nam'. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong quan hệ giữa các dân tộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc Hiến pháp khẳng định 'Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm' có ý nghĩa gì trong bối cảnh bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Theo Hiến pháp, công dân có nghĩa vụ cơ bản nào đối với Nhà nước và xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một học sinh lớp 10 tìm hiểu về lịch sử hình thành và ý nghĩa của Quốc kỳ Việt Nam. Hoạt động này thể hiện sự quan tâm đến nội dung nào của Hiến pháp về chế độ chính trị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hiến pháp quy định 'Đảng Cộng sản Việt Nam gắn bó mật thiết với Nhân dân, phục vụ Nhân dân, chịu sự giám sát của Nhân dân, chịu trách nhiệm trước Nhân dân về những quyết định, sự lãnh đạo của mình'. Quy định này nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa Đảng và Nhân dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một cán bộ nhà nước bị phát hiện lợi dụng chức vụ để tham nhũng. Hành vi này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào về bản chất Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định trong Hiến pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hiến pháp quy định 'Công đoàn Việt Nam là tổ chức chính trị - xã hội của giai cấp công nhân và của người lao động'. Vai trò của Công đoàn được Hiến pháp xác định là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việc Hiến pháp năm 2013 quy định rõ về nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một nhóm người có hành vi kích động chia rẽ giữa các dân tộc ở Việt Nam. Hành vi này vi phạm trực tiếp nội dung cơ bản nào của Hiến pháp về chế độ chính trị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hiến pháp quy định 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện chính sách hòa bình, hữu nghị, mở rộng giao lưu và hợp tác với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau'. Nội dung này thể hiện nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của công dân (Chương II) ngay sau Chương I (Chế độ chính trị) và Chương IV (Quốc tịch) có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc Hiến pháp và bản chất Nhà nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một trong những mục tiêu tổng quát của chế độ xã hội chủ nghĩa mà Hiến pháp hướng tới là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hiến pháp quy định Nhân dân sử dụng quyền làm chủ của mình thông qua dân chủ đại diện. Hình thức dân chủ đại diện tiêu biểu nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc Hiến pháp năm 2013 quy định 'Công dân có nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc' thể hiện điều gì về trách nhiệm của cá nhân đối với chế độ chính trị và quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hiến pháp quy định 'Không ai được lạm dụng quyền dân chủ để gây rối an ninh, trật tự, an toàn xã hội, xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tập thể và của công dân khác'. Quy định này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hiến pháp 2013 quy định về việc bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín. Nguyên tắc này đảm bảo điều gì trong việc thực hiện quyền làm chủ của Nhân dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp về chế độ chính trị là quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò được Hiến pháp quy định cho Mặt trận Tổ quốc Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hiến pháp năm 2013 quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế'. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một người dân phát hiện hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo của Việt Nam. Theo quy định của Hiến pháp về chế độ chính trị, công dân có trách nhiệm gì trong trường hợp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Hiến pháp quy định 'Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là ngày 02 tháng 9'. Ý nghĩa lịch sử của ngày này đối với chế độ chính trị Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Nhà nước phục vụ nhân dân.
  • B. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nhà nước bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
  • D. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về chính sách kinh tế, một ý kiến cho rằng Nhà nước nên can thiệp sâu rộng vào mọi lĩnh vực kinh tế để đảm bảo công bằng xã hội. Ý kiến này có phù hợp với nội dung Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì Hiến pháp ưu tiên mục tiêu công bằng xã hội.
  • B. Phù hợp, vì Nhà nước có vai trò quản lý toàn diện nền kinh tế.
  • C. Không phù hợp, vì Hiến pháp định hướng phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tôn trọng vai trò của các thành phần kinh tế.
  • D. Không phù hợp, vì Hiến pháp giới hạn sự can thiệp của Nhà nước vào kinh tế.

Câu 3: Nguyên tắc "Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước" trong Hiến pháp Việt Nam được thực hiện thông qua hình thức dân chủ nào là chủ yếu?

  • A. Dân chủ trực tiếp hoàn toàn.
  • B. Dân chủ trực tiếp là chủ yếu.
  • C. Dân chủ tham gia.
  • D. Dân chủ đại diện thông qua Quốc hội, Hội đồng nhân dân.

Câu 4: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất nghĩa vụ của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với chủ quyền quốc gia theo Hiến pháp?

  • A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Phát triển kinh tế đất nước.
  • C. Bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
  • D. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.

Câu 5: Trong trường hợp có sự xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, Hiến pháp Việt Nam quy định nguyên tắc giải quyết như thế nào?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
  • B. Điều ước quốc tế luôn được ưu tiên áp dụng.
  • C. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế nếu điều ước đó có quy định khác với luật quốc gia.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.

Câu 6: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng đắn nhất về bản chất "Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân" theo Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Nhà nước do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo.
  • B. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, nhân dân sử dụng quyền lực đó để xây dựng và phục vụ chính mình.
  • C. Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội.
  • D. Nhà nước bảo đảm trật tự, an ninh xã hội.

Câu 7: Quốc huy nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện điều gì về chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • B. Văn hóa truyền thống dân tộc.
  • C. Lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước.
  • D. Khát vọng hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và giàu mạnh.

Câu 8: Trong một tình huống cụ thể, người dân phát hiện hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ nhà nước. Theo Hiến pháp, họ có quyền gì để bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Tự ý bắt giữ cán bộ vi phạm.
  • B. Tổ chức biểu tình phản đối.
  • C. Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Tự xử lý cán bộ vi phạm theo ý mình.

Câu 9: Điều nào sau đây không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của chế độ chính trị Việt Nam được Hiến pháp quy định?

  • A. Nguyên tắc pháp quyền.
  • B. Nguyên tắc đa nguyên chính trị.
  • C. Nguyên tắc dân chủ.
  • D. Nguyên tắc nhân dân làm chủ.

Câu 10: Ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh và Thủ đô là gì?

  • A. Khẳng định chủ quyền quốc gia, bản sắc dân tộc và thể chế chính trị.
  • B. Tạo sự khác biệt với các quốc gia khác trên thế giới.
  • C. Giúp người dân dễ dàng nhận biết về đất nước.
  • D. Thể hiện sự trang trọng của Hiến pháp.

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển của Việt Nam có vai trò như thế nào đối với chế độ chính trị?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ nhằm mục đích ngoại giao.
  • D. Góp phần bảo vệ vững chắc chế độ, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.

Câu 12: Một nhóm người dân tự ý thành lập "chính phủ lâm thời" và tuyên bố phủ nhận Hiến pháp hiện hành. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của chế độ chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc dân chủ.
  • B. Nguyên tắc nhân đạo.
  • C. Nguyên tắc bảo vệ Tổ quốc và chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đoàn kết dân tộc.

Câu 13: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung quyền lực vào một cơ quan.
  • B. Bảo đảm quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả, không bị lạm quyền, phục vụ nhân dân.
  • C. Tạo sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước.
  • D. Giảm bớt trách nhiệm của mỗi cơ quan nhà nước.

Câu 14: Trong một xã hội pháp quyền xã hội chủ nghĩa, pháp luật có vai trò như thế nào đối với việc bảo đảm chế độ chính trị?

  • A. Pháp luật chỉ là công cụ quản lý hành chính.
  • B. Pháp luật có vai trò thứ yếu so với các yếu tố khác.
  • C. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của Nhà nước.
  • D. Pháp luật là nền tảng, công cụ quan trọng để bảo đảm chế độ chính trị, quyền con người, quyền công dân.

Câu 15: So sánh hình thức trưng cầu ý dân với bầu cử đại biểu Quốc hội, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Trưng cầu ý dân chỉ dành cho các vấn đề quan trọng, bầu cử thì không.
  • B. Bầu cử do Quốc hội tổ chức, trưng cầu ý dân do Chính phủ.
  • C. Trưng cầu ý dân để nhân dân trực tiếp quyết định vấn đề, bầu cử để chọn người đại diện.
  • D. Trưng cầu ý dân mang tính bắt buộc, bầu cử là quyền của công dân.

Câu 16: Nội dung "Nhà nước tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền công dân" trong Hiến pháp có ý nghĩa như thế nào đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân?

  • A. Nhà nước có quyền ban hành mọi quy định liên quan đến công dân.
  • B. Nhà nước có trách nhiệm phục vụ, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, công dân có quyền giám sát Nhà nước.
  • C. Công dân phải tuyệt đối phục tùng Nhà nước.
  • D. Nhà nước và công dân có mối quan hệ đối kháng.

Câu 17: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc. Nguyên tắc "các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển" có ý nghĩa gì trong việc xây dựng chế độ chính trị?

  • A. Tạo sự đồng nhất về văn hóa giữa các dân tộc.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế cho dân tộc đa số.
  • C. Giúp các dân tộc thiểu số hòa nhập vào dân tộc đa số.
  • D. Tăng cường sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc, củng cố chế độ chính trị, bảo đảm ổn định và phát triển đất nước.

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò như thế nào theo quy định của Hiến pháp?

  • A. Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • B. Đảng trực tiếp điều hành bộ máy nhà nước.
  • C. Đảng là một bộ phận của bộ máy nhà nước.
  • D. Đảng chỉ hoạt động trong lĩnh vực chính trị.

Câu 19: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa chế độ chính trị Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam so với các chế độ quân chủ chuyên chế?

  • A. Việt Nam có Quốc hội, quân chủ chuyên chế không có.
  • B. Quyền lực nhà nước ở Việt Nam thuộc về nhân dân, quân chủ chuyên chế quyền lực thuộc về vua.
  • C. Việt Nam có Hiến pháp, quân chủ chuyên chế không có.
  • D. Việt Nam có nhiều đảng chính trị, quân chủ chuyên chế chỉ có một đảng.

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc "tính tối thượng của Hiến pháp" có nghĩa là gì?

  • A. Hiến pháp là văn bản pháp luật duy nhất.
  • B. Hiến pháp do Quốc hội ban hành.
  • C. Hiến pháp là luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất, mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ quy định về chế độ chính trị.

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức tôn trọng và bảo vệ Hiến pháp về chế độ chính trị của công dân?

  • A. Chỉ tuân thủ Hiến pháp khi có lợi cho bản thân.
  • B. Phê phán Hiến pháp một cách công khai trên mạng xã hội.
  • C. Không quan tâm đến các vấn đề liên quan đến Hiến pháp.
  • D. Tìm hiểu, chấp hành và bảo vệ Hiến pháp, pháp luật.

Câu 22: Trong trường hợp có sự khác biệt về quan điểm giữa các dân tộc thiểu số và dân tộc đa số về một vấn đề chính sách, Hiến pháp Việt Nam định hướng giải quyết như thế nào?

  • A. Ưu tiên quan điểm của dân tộc đa số.
  • B. Giải quyết trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng, lắng nghe ý kiến của tất cả các dân tộc, bảo đảm hài hòa lợi ích.
  • C. Theo quyết định của cơ quan nhà nước cấp cao nhất.
  • D. Để các dân tộc tự giải quyết.

Câu 23: Nguyên tắc "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ" có ý nghĩa gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Hạn chế quan hệ hợp tác quốc tế.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Định hướng cho hoạt động đối ngoại nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc, giữ vững độc lập, chủ quyền.
  • D. Cho phép can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.

Câu 24: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất quy định về chế độ chính trị?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật.
  • C. Nghị định.
  • D. Thông tư.

Câu 25: Điều nào sau đây không phản ánh đúng tinh thần "Nhà nước phục vụ nhân dân" theo Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Cán bộ nhà nước lắng nghe ý kiến của nhân dân.
  • B. Cán bộ nhà nước coi mình là "quan" và ra lệnh cho dân.
  • C. Nhà nước tạo điều kiện để nhân dân tham gia quản lý nhà nước.
  • D. Nhà nước giải quyết các vấn đề bức xúc của nhân dân.

Câu 26: Một quốc gia khác có chế độ chính trị khác biệt với Việt Nam, nhưng vẫn bày tỏ mong muốn hợp tác kinh tế. Theo Hiến pháp Việt Nam, quan hệ hợp tác này có được khuyến khích không?

  • A. Không, chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ.
  • B. Có, nhưng phải đặt điều kiện thay đổi chế độ chính trị.
  • C. Có, Việt Nam chủ trương đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, hợp tác với mọi quốc gia trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng và cùng có lợi.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 27: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã, một số người dân không tham gia bỏ phiếu. Hành vi này có vi phạm Hiến pháp về chế độ chính trị không? Vì sao?

  • A. Có, vì mọi công dân đều có nghĩa vụ tham gia bầu cử.
  • B. Không, vì bầu cử là quyền của công dân, không mang tính bắt buộc.
  • C. Có, vì không tham gia bầu cử là thiếu trách nhiệm với đất nước.
  • D. Tùy thuộc vào lý do không tham gia bầu cử.

Câu 28: Điều nào sau đây thể hiện sự kiểm soát quyền lực nhà nước theo Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Sự phân công quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Hoạt động giám sát của Quốc hội, Hội đồng nhân dân và các cơ quan khác, sự giám sát của nhân dân.

Câu 29: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Vừa bảo đảm sự lãnh đạo tập trung, thống nhất, vừa phát huy dân chủ, quyền làm chủ của nhân dân.
  • B. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào trung ương.
  • C. Dân chủ được thực hiện một cách tối đa, không có sự tập trung.
  • D. Tập trung quyền lực vào Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 30: Trong một bài phát biểu, một người cho rằng Hiến pháp Việt Nam không bảo đảm quyền tự do ngôn luận của công dân. Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất với quan điểm này dựa trên nội dung Hiến pháp?

  • A. Hoàn toàn chính xác, Hiến pháp Việt Nam không có quy định về quyền tự do ngôn luận.
  • B. Chính xác một phần, Hiến pháp có quy định nhưng không bảo đảm thực tế.
  • C. Không chính xác, Hiến pháp Việt Nam ghi nhận và bảo đảm quyền tự do ngôn luận của công dân, nhưng có giới hạn trong khuôn khổ pháp luật.
  • D. Không thể đánh giá vì đây là vấn đề chính trị nhạy cảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về chính sách kinh tế, một ý kiến cho rằng Nhà nước nên can thiệp sâu rộng vào mọi lĩnh vực kinh tế để đảm bảo công bằng xã hội. Ý kiến này có phù hợp với nội dung Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị không? Vì sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nguyên tắc 'Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước' trong Hiến pháp Việt Nam được thực hiện thông qua hình thức dân chủ nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất nghĩa vụ của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với chủ quyền quốc gia theo Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong trường hợp có sự xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, Hiến pháp Việt Nam quy định nguyên tắc giải quyết như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng đắn nhất về bản chất 'Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân' theo Hiến pháp Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quốc huy nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện điều gì về chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong một tình huống cụ thể, người dân phát hiện hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ nhà nước. Theo Hiến pháp, họ có quyền gì để bảo vệ quyền lợi của mình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Điều nào sau đây không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của chế độ chính trị Việt Nam được Hiến pháp quy định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh và Thủ đô là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển của Việt Nam có vai trò như thế nào đối với chế độ chính trị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một nhóm người dân tự ý thành lập 'chính phủ lâm thời' và tuyên bố phủ nhận Hiến pháp hiện hành. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của chế độ chính trị Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước. Điều này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong một xã hội pháp quyền xã hội chủ nghĩa, pháp luật có vai trò như thế nào đối với việc bảo đảm chế độ chính trị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: So sánh hình thức trưng cầu ý dân với bầu cử đại biểu Quốc hội, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nội dung 'Nhà nước tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền công dân' trong Hiến pháp có ý nghĩa như thế nào đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc. Nguyên tắc 'các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển' có ý nghĩa gì trong việc xây dựng chế độ chính trị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò như thế nào theo quy định của Hiến pháp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì thể hiện sự khác bi???t cơ bản giữa chế độ chính trị Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam so với các chế độ quân chủ chuyên chế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc 'tính tối thượng của Hiến pháp' có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức tôn trọng và bảo vệ Hiến pháp về chế độ chính trị của công dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong trường hợp có sự khác biệt về quan điểm giữa các dân tộc thiểu số và dân tộc đa số về một vấn đề chính sách, Hiến pháp Việt Nam định hướng giải quyết như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nguyên tắc 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ' có ý nghĩa gì đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất quy định về chế độ chính trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Điều nào sau đây không phản ánh đúng tinh thần 'Nhà nước phục vụ nhân dân' theo Hiến pháp Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một quốc gia khác có chế độ chính trị khác biệt với Việt Nam, nhưng vẫn bày tỏ mong muốn hợp tác kinh tế. Theo Hiến pháp Việt Nam, quan hệ hợp tác này có được khuyến khích không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã, một số người dân không tham gia bỏ phiếu. Hành vi này có vi phạm Hiến pháp về chế độ chính trị không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Điều nào sau đây thể hiện sự kiểm soát quyền lực nhà nước theo Hiến pháp Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được hiểu như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong một bài phát biểu, một người cho rằng Hiến pháp Việt Nam không bảo đảm quyền tự do ngôn luận của công dân. Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất với quan điểm này dựa trên nội dung Hiến pháp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng hình thức nào sau đây là chủ yếu và trực tiếp nhất?

  • A. Thông qua Quốc hội và Hội đồng nhân dân
  • B. Dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện
  • C. Thông qua các tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Bằng các cuộc biểu quyết do Nhà nước tổ chức

Câu 2: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" theo Hiến pháp?

  • A. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật
  • B. Nhà nước có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh
  • C. Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân
  • D. Nhà nước chịu trách nhiệm trước Nhân dân

Câu 3: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò gì trong hệ thống chính trị theo Hiến pháp?

  • A. Cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất
  • B. Cơ quan hành pháp cao nhất của Nhà nước
  • C. Cơ quan tư pháp cao nhất của Nhà nước
  • D. Cơ quan kiểm sát tối cao của Nhà nước

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đường lối đối ngoại "Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế" thể hiện điều gì?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn trên thế giới
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia dân tộc
  • C. Giữ thái độ trung lập trong mọi vấn đề quốc tế
  • D. Chủ động và tích cực tham gia vào các vấn đề toàn cầu

Câu 5: Hiến pháp quy định "Đất nước Việt Nam là một khối thống nhất, không thể chia cắt". Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia
  • B. Phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng miền
  • C. Đảm bảo sự đa dạng văn hóa của các dân tộc
  • D. Tăng cường sự đoàn kết giữa các tôn giáo

Câu 6: Hành vi nào sau đây là phù hợp với quy định của Hiến pháp về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Phê phán chính sách của Nhà nước trên mạng xã hội
  • B. Tổ chức biểu tình phản đối các dự án kinh tế
  • C. Tham gia nghĩa vụ quân sự khi đến tuổi
  • D. Trốn thuế để ủng hộ các hoạt động từ thiện

Câu 7: Hiến pháp khẳng định "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa". Điều này có nghĩa là pháp luật có vai trò như thế nào?

  • A. Công cụ để Nhà nước quản lý kinh tế
  • B. Tối thượng, tất cả mọi chủ thể phải tuân thủ pháp luật
  • C. Phương tiện để bảo vệ quyền lợi của Nhà nước
  • D. Chỉ đạo mọi hoạt động của xã hội

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận về chế độ chính trị, bạn A cho rằng "Chế độ chính trị Việt Nam là chế độ độc đảng". Theo Hiến pháp, nhận định này đúng hay sai và vì sao?

  • A. Sai, vì Việt Nam là chế độ đa đảng
  • B. Sai, vì Hiến pháp không quy định về đảng phái
  • C. Đúng một phần, Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo nhưng có sự tham gia của nhiều tổ chức khác
  • D. Đúng, vì chỉ có Đảng Cộng sản Việt Nam có quyền lực nhà nước

Câu 9: Quốc kỳ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định như thế nào trong Hiến pháp?

  • A. Nền xanh, ở giữa có hình búa liềm
  • B. Nền đỏ, ở giữa có ngôi sao vàng năm cánh
  • C. Nền trắng, ở giữa có hình bản đồ Việt Nam
  • D. Nền vàng, ở giữa có hình rồng

Câu 10: Nếu một người dân khiếu nại về quyết định hành chính của cơ quan nhà nước, họ đang thực hiện quyền nào được Hiến pháp bảo đảm?

  • A. Quyền tự do ngôn luận
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
  • C. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội

Câu 11: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Vừa bảo đảm sự lãnh đạo tập trung, vừa phát huy dân chủ
  • B. Tuyệt đối phục tùng cấp trên, không có dân chủ
  • C. Dân chủ là hình thức, tập trung là nội dung
  • D. Chỉ tập trung quyền lực vào trung ương, hạn chế dân chủ

Câu 12: Hiến pháp quy định "Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển". Nguyên tắc này thể hiện bản chất nào của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Nhà nước của giai cấp công nhân
  • B. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • C. Nhà nước đa dân tộc, thống nhất
  • D. Nhà nước dân chủ nhân dân

Câu 13: Việc tổ chức bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị?

  • A. Quyền lực nhà nước là thống nhất
  • B. Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước
  • C. Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội
  • D. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa

Câu 14: Trong mối quan hệ với các quốc gia khác, Hiến pháp Việt Nam khẳng định nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới
  • B. Mở rộng hợp tác kinh tế với mọi quốc gia
  • C. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị
  • D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tham gia của người dân vào xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

  • A. Góp ý xây dựng luật pháp và chính sách
  • B. Tham gia các hoạt động kinh tế tư nhân
  • C. Tích cực tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao
  • D. Đóng góp tiền của cho các quỹ từ thiện

Câu 16: Theo Hiến pháp, Thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là:

  • A. Thành phố Hồ Chí Minh
  • B. Hà Nội
  • C. Đà Nẵng
  • D. Cần Thơ

Câu 17: Cơ quan nào có quyền quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước theo quy định của Hiến pháp?

  • A. Chính phủ
  • B. Chủ tịch nước
  • C. Quốc hội
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 18: Điều nào sau đây không phải là nội dung cơ bản của Hiến pháp về chế độ chính trị?

  • A. Quy định về bản chất Nhà nước
  • B. Quy định về Quốc kỳ, Quốc ca
  • C. Quy định về vai trò của Quốc hội
  • D. Quy định về quyền sở hữu đất đai

Câu 19: Mục tiêu cao nhất của chế độ chính trị ở Việt Nam theo Hiến pháp là gì?

  • A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • B. Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh
  • C. Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • D. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ

Câu 20: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam có vai trò như thế nào theo Hiến pháp?

  • A. Lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội
  • B. Cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất
  • C. Tổ chức chính trị - xã hội lớn nhất
  • D. Đại diện cho khối đại đoàn kết dân tộc

Câu 21: Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nào đáng chú ý so với các Hiến pháp trước đây về chế độ chính trị?

  • A. Tăng cường vai trò của Đảng Cộng sản
  • B. Mở rộng quyền lực của Quốc hội
  • C. Nhấn mạnh quyền con người, quyền công dân
  • D. Cơ cấu lại bộ máy hành chính nhà nước

Câu 22: Khẩu hiệu "Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng" thể hiện nguyên tắc nào trong chế độ chính trị?

  • A. Nhà nước pháp quyền
  • B. Tập trung dân chủ
  • C. Đại đoàn kết dân tộc
  • D. Dân chủ xã hội chủ nghĩa

Câu 23: Trong hệ thống các cơ quan nhà nước, Viện kiểm sát nhân dân có chức năng chính là gì?

  • A. Hành pháp
  • B. Kiểm sát hoạt động tư pháp
  • C. Lập pháp
  • D. Tư pháp

Câu 24: Điều gì đảm bảo cho sự ổn định và phát triển bền vững của chế độ chính trị ở Việt Nam theo Hiến pháp?

  • A. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và khối đại đoàn kết dân tộc
  • B. Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và nghiêm minh
  • C. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • D. Bộ máy nhà nước tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả

Câu 25: Hội đồng nhân dân các cấp là cơ quan gì theo quy định của Hiến pháp?

  • A. Cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương
  • B. Cơ quan tư pháp ở địa phương
  • C. Cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương
  • D. Đại diện của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam ở địa phương

Câu 26: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước" thể hiện điều gì?

  • A. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cơ quan
  • B. Tránh sự lạm quyền, bảo đảm quyền lực được thực hiện hiệu quả
  • C. Phân chia quyền lực theo mô hình tam quyền phân lập
  • D. Các cơ quan nhà nước độc lập và không liên quan đến nhau

Câu 27: Theo Hiến pháp, ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam là:

  • A. Tiếng Việt
  • B. Tiếng Anh
  • C. Tiếng Pháp
  • D. Tiếng Hoa

Câu 28: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì ưu tiên áp dụng theo nguyên tắc nào?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng
  • B. Điều ước quốc tế luôn được ưu tiên áp dụng
  • C. Theo quy định của điều ước quốc tế đó và pháp luật Việt Nam
  • D. Do Tòa án quyết định trong từng trường hợp cụ thể

Câu 29: Biểu tượng Quốc huy nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện điều gì?

  • A. Sức mạnh quân sự và quốc phòng
  • B. Truyền thống lịch sử và văn hóa dân tộc
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp và công nghiệp
  • D. Khát vọng hòa bình, độc lập, tự do, ấm no, hạnh phúc

Câu 30: Trong một xã hội pháp quyền, vai trò giám sát của nhân dân đối với hoạt động của Nhà nước có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp Nhà nước hoạt động hiệu quả hơn
  • B. Bảo đảm quyền lực nhà nước thực sự thuộc về nhân dân, chống lạm quyền
  • C. Tăng cường sự đoàn kết giữa Nhà nước và nhân dân
  • D. Nâng cao ý thức pháp luật của người dân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng hình thức nào sau đây là chủ yếu và trực tiếp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân' theo Hiến pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò gì trong hệ thống chính trị theo Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đường lối đối ngoại 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế' thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hiến pháp quy định 'Đất nước Việt Nam là một khối thống nhất, không thể chia cắt'. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hành vi nào sau đây là phù hợp với quy định của Hiến pháp về bảo vệ Tổ quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hiến pháp khẳng định 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa'. Điều này có nghĩa là pháp luật có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận về chế độ chính trị, bạn A cho rằng 'Chế độ chính trị Việt Nam là chế độ độc đảng'. Theo Hiến pháp, nhận định này đúng hay sai và vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Quốc kỳ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định như thế nào trong Hiến pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nếu một người dân khiếu nại về quyết định hành chính của cơ quan nhà nước, họ đang thực hiện quyền nào được Hiến pháp bảo đảm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam được hiểu như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hiến pháp quy định 'Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển'. Nguyên tắc này thể hiện bản chất nào của Nhà nước Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Việc tổ chức bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong mối quan hệ với các quốc gia khác, Hiến pháp Việt Nam khẳng định nguyên tắc nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự tham gia của người dân vào xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Theo Hiến pháp, Thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cơ quan nào có quyền quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước theo quy định của Hiến pháp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Điều nào sau đây không phải là nội dung cơ bản của Hiến pháp về chế độ chính trị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Mục tiêu cao nhất của chế độ chính trị ở Việt Nam theo Hiến pháp là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam có vai trò như thế nào theo Hiến pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nào đáng chú ý so với các Hiến pháp trước đây về chế độ chính trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khẩu hiệu 'Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng' thể hiện nguyên tắc nào trong chế độ chính trị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong hệ thống các cơ quan nhà nước, Viện kiểm sát nhân dân có chức năng chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Điều gì đảm bảo cho sự ổn định và phát triển bền vững của chế độ chính trị ở Việt Nam theo Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hội đồng nhân dân các cấp là cơ quan gì theo quy định của Hiến pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước' thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Theo Hiến pháp, ngôn ngữ quốc gia của Việt Nam là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì ưu tiên áp dụng theo nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Biểu tượng Quốc huy nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong một xã hội pháp quyền, vai trò giám sát của nhân dân đối với hoạt động của Nhà nước có ý nghĩa như thế nào?

Xem kết quả

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Điều này được thực hiện bằng hình thức dân chủ nào là chủ yếu và xuyên suốt?

  • A. Dân chủ trực tiếp thông qua trưng cầu dân ý
  • B. Dân chủ đại diện thông qua Quốc hội, Hội đồng nhân dân
  • C. Dân chủ cơ sở tại các tổ dân phố, thôn xóm
  • D. Dân chủ gián tiếp thông qua các tổ chức chính trị - xã hội

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về sửa đổi Hiến pháp, một ý kiến cho rằng nên bỏ quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Ý kiến này trái với nguyên tắc cơ bản nào của chế độ chính trị được Hiến pháp 2013 khẳng định?

  • A. Nguyên tắc về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc về quyền tự do ngôn luận của công dân

Câu 3: Điều 2 Hiến pháp 2013 quy định: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.” Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất "vì Nhân dân" của Nhà nước?

  • A. Nhà nước được tổ chức và hoạt động theo Hiến pháp và pháp luật
  • B. Nhân dân có quyền bầu cử và bãi miễn đại biểu dân cử
  • C. Nhà nước bảo đảm thực hiện các quyền con người, quyền công dân
  • D. Nhà nước chịu sự giám sát của Nhân dân thông qua các hình thức

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Hiến pháp 2013 thể hiện đường lối đối ngoại của Việt Nam như thế nào?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn, cường quốc trên thế giới
  • B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị
  • C. Đóng cửa, hạn chế giao lưu quốc tế để giữ gìn bản sắc
  • D. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển

Câu 5: Quốc kỳ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được Hiến pháp quy định như thế nào?

  • A. Nền đỏ, ở giữa có ngôi sao vàng năm cánh
  • B. Nền xanh, ở giữa có hình ảnh Khuê Văn Các
  • C. Nền trắng, ở giữa có hình ảnh chim Lạc
  • D. Nền vàng, ở giữa có ba sọc đỏ

Câu 6: Điều 11 Hiến pháp 2013 khẳng định: “Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm.” Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm điều này?

  • A. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường biển đảo
  • B. Tuyên truyền xuyên tạc về chủ quyền biển đảo của Việt Nam
  • C. Thực hiện nghĩa vụ quân sự bảo vệ Tổ quốc
  • D. Tích cực học tập, rèn luyện để xây dựng đất nước

Câu 7: Nguyên tắc “Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân” chi phối tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước như thế nào?

  • A. Bộ máy nhà nước hoạt động độc lập, không chịu sự chi phối của nhân dân
  • B. Bộ máy nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của một bộ phận dân cư
  • C. Bộ máy nhà nước phải chịu trách nhiệm trước nhân dân và phục vụ nhân dân
  • D. Bộ máy nhà nước được tổ chức theo nguyên tắc tập trung quyền lực

Câu 8: Nội dung nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của chế độ chính trị ở Việt Nam được Hiến pháp 2013 quy định?

  • A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • B. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo
  • D. Đa nguyên chính trị và đa đảng đối lập

Câu 9: Trong một tình huống giả định, Quốc hội biểu quyết thông qua một đạo luật mà nhiều người dân cho là không phù hợp với lợi ích của họ. Theo Hiến pháp, người dân có cơ chế nào để thể hiện ý kiến và bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Tổ chức biểu tình, gây rối trật tự công cộng
  • B. Góp ý kiến với đại biểu Quốc hội, kiến nghị lên các cơ quan nhà nước
  • C. Tự ý sửa đổi hoặc bãi bỏ đạo luật đó
  • D. Chấp nhận và không có quyền phản đối

Câu 10: Hiến pháp 2013 khẳng định Việt Nam là một quốc gia thống nhất của các dân tộc. Nguyên tắc nào đảm bảo sự bình đẳng và đoàn kết giữa các dân tộc?

  • A. Nguyên tắc dân tộc thiểu số phải phục tùng dân tộc đa số
  • B. Nguyên tắc ưu tiên phát triển kinh tế ở vùng dân tộc đa số
  • C. Nguyên tắc các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển
  • D. Nguyên tắc mỗi dân tộc có quyền tự quyết tách ra khỏi quốc gia

Câu 11: Quốc ca nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với chế độ chính trị?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt văn hóa, nghệ thuật
  • B. Thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh và khát vọng độc lập, tự do của dân tộc
  • C. Được sử dụng trong các nghi lễ ngoại giao quốc tế
  • D. Là một bài hát phổ thông được yêu thích

Câu 12: Điều 12 Hiến pháp 2013 quy định về chính sách đối ngoại của Việt Nam. Nội dung nào sau đây thể hiện sự ưu tiên trong chính sách đối ngoại đó?

  • A. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài
  • B. Tham gia các khối quân sự mang tính đối đầu
  • C. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác

Câu 13: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước và Nhân dân được Hiến pháp 2013 xác định như thế nào?

  • A. Đảng lãnh đạo tuyệt đối, Nhà nước phục tùng, Nhân dân thụ động
  • B. Nhà nước là trung tâm quyền lực, Đảng và Nhân dân phụ thuộc
  • C. Ba chủ thể hoạt động độc lập, không có mối liên hệ
  • D. Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ

Câu 14: Thủ đô Hà Nội có vị trí và ý nghĩa như thế nào trong hệ thống chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam theo quy định của Hiến pháp?

  • A. Trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế, văn hóa của cả nước
  • B. Chỉ là trung tâm văn hóa, lịch sử truyền thống
  • C. Trung tâm kinh tế lớn nhất, vượt trội hơn các thành phố khác
  • D. Có vị thế tương đương các thành phố trực thuộc trung ương khác

Câu 15: Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa đòi hỏi mọi cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức phải tuân thủ điều gì?

  • A. Chỉ tuân thủ theo chỉ đạo của cấp trên
  • B. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật
  • C. Tuân thủ theo ý chí của đa số
  • D. Tuân thủ theo phong tục, tập quán

Câu 16: Hiến pháp 2013 có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm sự ổn định và phát triển của chế độ chính trị?

  • A. Không có vai trò đáng kể, chỉ mang tính hình thức
  • B. Chỉ bảo đảm ổn định, không liên quan đến phát triển
  • C. Chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế, ít ảnh hưởng đến chính trị
  • D. Là luật gốc, nền tảng pháp lý cho sự ổn định và phát triển bền vững

Câu 17: Nội dung nào sau đây thể hiện quyền làm chủ của nhân dân trong chế độ chính trị Việt Nam theo Hiến pháp?

  • A. Nhân dân được nhà nước ban phát quyền lợi
  • B. Nhân dân phải phục tùng tuyệt đối nhà nước
  • C. Nhân dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội
  • D. Nhân dân chỉ có quyền thực hiện theo pháp luật

Câu 18: Trong một cuộc họp cộng đồng, người dân thảo luận về việc xây dựng một công trình công cộng. Hình thức dân chủ nào đang được thể hiện ở đây?

  • A. Dân chủ trực tiếp ở cơ sở
  • B. Dân chủ đại diện thông qua đại biểu
  • C. Dân chủ gián tiếp qua báo chí
  • D. Dân chủ tập trung theo chỉ đạo

Câu 19: Điều 1 Hiến pháp 2013 khẳng định: “Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.” Nội dung nào sau đây thể hiện sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Việt Nam có nhiều vùng kinh tế khác nhau
  • B. Lãnh thổ Việt Nam bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời
  • C. Việt Nam có nhiều dân tộc cùng sinh sống
  • D. Việt Nam có nhiều tôn giáo khác nhau

Câu 20: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng về bản chất Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Nhà nước tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân
  • B. Nhà nước hoạt động trong khuôn khổ pháp luật
  • C. Nhà nước đứng trên pháp luật, có quyền lực vô hạn
  • D. Nhà nước phục vụ lợi ích của nhân dân

Câu 21: Hiến pháp 2013 quy định về Quốc khánh của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là ngày nào?

  • A. Ngày 30 tháng 4
  • B. Ngày 19 tháng 5
  • C. Ngày 2 tháng 9
  • D. Ngày 2 tháng 9

Câu 22: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được thể hiện chủ yếu ở phương diện nào?

  • A. Trực tiếp điều hành mọi hoạt động của nhà nước
  • B. Đề ra đường lối, chủ trương, chính sách lớn của đất nước
  • C. Thay mặt nhà nước trong quan hệ quốc tế
  • D. Nắm giữ toàn bộ tài sản quốc gia

Câu 23: Nguyên tắc tập trung dân chủ được Hiến pháp quy định trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước có nghĩa là gì?

  • A. Quyền lực tập trung tuyệt đối ở trung ương
  • B. Dân chủ được thực hiện một cách tự do, vô giới hạn
  • C. Vừa bảo đảm sự lãnh đạo tập trung, vừa phát huy dân chủ
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế, ít quan tâm đến dân chủ

Câu 24: Biểu tượng Quốc huy nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện những giá trị cốt lõi nào của chế độ chính trị?

  • A. Độc lập dân tộc, thống nhất đất nước, khát vọng hòa bình và phát triển
  • B. Sức mạnh quân sự, quyền lực nhà nước tối cao
  • C. Truyền thống văn hóa, lịch sử lâu đời
  • D. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên

Câu 25: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào có quyền lực cao nhất trong hệ thống các cơ quan nhà nước ở Việt Nam?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Tòa án nhân dân tối cao
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao

Câu 26: Trong quan hệ với các quốc gia khác, Hiến pháp 2013 định hướng Việt Nam xây dựng mối quan hệ dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Áp đặt ý chí, can thiệp vào nội bộ
  • B. Chỉ hợp tác với các nước đồng minh
  • C. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng và cùng có lợi
  • D. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên hết, bất chấp luật pháp quốc tế

Câu 27: Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân đối với việc bảo vệ chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật
  • B. Không có trách nhiệm cụ thể, nhà nước tự bảo vệ
  • C. Chỉ cần đóng thuế đầy đủ
  • D. Trung thành với Tổ quốc, bảo vệ Hiến pháp, pháp luật, đấu tranh với hành vi xâm hại chế độ

Câu 28: Vì sao Hiến pháp lại cần quy định về chế độ chính trị?

  • A. Xác định nền tảng, định hướng phát triển của đất nước về mọi mặt
  • B. Chỉ để giới thiệu với bạn bè quốc tế
  • C. Để phân biệt với các quốc gia khác
  • D. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực tế

Câu 29: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ có giá trị pháp lý cao nhất?

  • A. Luật
  • B. Nghị định của Chính phủ
  • C. Hiến pháp
  • D. Thông tư của Bộ

Câu 30: Để thể hiện lòng yêu nước và trách nhiệm công dân đối với chế độ chính trị, học sinh nên có hành động thiết thực nào?

  • A. Tham gia các hoạt động chính trị vượt quá khả năng
  • B. Tích cực học tập, tìm hiểu về Hiến pháp và pháp luật, tham gia hoạt động phù hợp
  • C. Chỉ cần tập trung học giỏi các môn văn hóa
  • D. Không cần quan tâm đến chính trị, chỉ cần lo cho bản thân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Điều này được thực hiện bằng hình thức dân chủ nào là chủ yếu và xuyên suốt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về sửa đổi Hiến pháp, một ý kiến cho rằng nên bỏ quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Ý kiến này trái với nguyên tắc cơ bản nào của chế độ chính trị được Hiến pháp 2013 khẳng định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điều 2 Hiến pháp 2013 quy định: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.” Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất 'vì Nhân dân' của Nhà nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Hiến pháp 2013 thể hiện đường lối đối ngoại của Việt Nam như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Quốc kỳ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được Hiến pháp quy định như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điều 11 Hiến pháp 2013 khẳng định: “Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm.” Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm điều này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nguyên tắc “Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân” chi phối tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nội dung nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của chế độ chính trị ở Việt Nam được Hiến pháp 2013 quy định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong một tình huống giả định, Quốc hội biểu quyết thông qua một đạo luật mà nhiều người dân cho là không phù hợp với lợi ích của họ. Theo Hiến pháp, người dân có cơ chế nào để thể hiện ý kiến và bảo vệ quyền lợi của mình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hiến pháp 2013 khẳng định Việt Nam là một quốc gia thống nhất của các dân tộc. Nguyên tắc nào đảm bảo sự bình đẳng và đoàn kết giữa các dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Quốc ca nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với chế độ chính trị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Điều 12 Hiến pháp 2013 quy định về chính sách đối ngoại của Việt Nam. Nội dung nào sau đây thể hiện sự ưu tiên trong chính sách đối ngoại đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước và Nhân dân được Hiến pháp 2013 xác định như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Thủ đô Hà Nội có vị trí và ý nghĩa như thế nào trong hệ thống chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam theo quy định của Hiến pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa đòi hỏi mọi cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức phải tuân thủ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hiến pháp 2013 có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm sự ổn định và phát triển của chế độ chính trị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nội dung nào sau đây thể hiện quyền làm chủ của nhân dân trong chế độ chính trị Việt Nam theo Hiến pháp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong một cuộc họp cộng đồng, người dân thảo luận về việc xây dựng một công trình công cộng. Hình thức dân chủ nào đang được thể hiện ở đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều 1 Hiến pháp 2013 khẳng định: “Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.” Nội dung nào sau đây thể hiện sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng về bản chất Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hiến pháp 2013 quy định về Quốc khánh của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là ngày nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được thể hiện chủ yếu ở phương diện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nguyên tắc tập trung dân chủ được Hiến pháp quy định trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biểu tượng Quốc huy nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thể hiện những giá trị cốt lõi nào của chế độ chính trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào có quyền lực cao nhất trong hệ thống các cơ quan nhà nước ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quan hệ với các quốc gia khác, Hiến pháp 2013 định hướng Việt Nam xây dựng mối quan hệ dựa trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân đối với việc bảo vệ chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Vì sao Hiến pháp lại cần quy định về chế độ chính trị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa luật và Hiến pháp, văn bản nào sẽ có giá trị pháp lý cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để thể hiện lòng yêu nước và trách nhiệm công dân đối với chế độ chính trị, học sinh nên có hành động thiết thực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của chế độ chính trị ở Việt Nam được thể hiện qua việc Hiến pháp khẳng định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân"?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân
  • C. Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo

Câu 2: Hiến pháp Việt Nam năm 2013 quy định về Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện bản chất nào của Nhà nước?

  • A. Nhà nước thượng tôn Hiến pháp và pháp luật, bảo đảm quyền con người, quyền công dân
  • B. Nhà nước quản lý mọi mặt của đời sống xã hội
  • C. Nhà nước do một đảng chính trị duy nhất lãnh đạo
  • D. Nhà nước tập trung quyền lực vào trung ương

Câu 3: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất quyền làm chủ của Nhân dân trong chế độ chính trị Việt Nam theo Hiến pháp?

  • A. Nhân dân có nghĩa vụ đóng thuế đầy đủ
  • B. Nhân dân được hưởng các quyền tự do ngôn luận, báo chí
  • C. Nhân dân có quyền bầu cử, ứng cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân
  • D. Nhân dân có trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc

Câu 4: Điều 11 Hiến pháp 2013 khẳng định: "Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm". Ý nghĩa của quy định này là gì?

  • A. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia yêu chuộng hòa bình
  • B. Thể hiện sự đoàn kết dân tộc
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của quốc phòng, an ninh
  • D. Tuyên bố chủ quyền và quyết tâm bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam

Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đường lối đối ngoại của Việt Nam được Hiến pháp quy định như thế nào?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị
  • B. Thực hiện đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn trên thế giới
  • D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế

Câu 6: Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh và Thủ đô được Hiến pháp quy định là những biểu tượng quan trọng của quốc gia. Chúng có ý nghĩa gì đối với chế độ chính trị?

  • A. Đơn thuần là các yếu tố văn hóa truyền thống
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử
  • C. Thể hiện bản sắc, chủ quyền và sự thống nhất của quốc gia, củng cố chế độ chính trị
  • D. Không có nhiều ý nghĩa trong chế độ chính trị hiện đại

Câu 7: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước ở Việt Nam là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất
  • B. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện hiệu quả, minh bạch, tránh lạm quyền
  • C. Giảm thiểu vai trò của các cơ quan nhà nước
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các cơ quan nhà nước

Câu 8: Hiến pháp quy định "Đất nước Việt Nam là một khối thống nhất không thể chia cắt". Điều này phản ánh nguyên tắc nào của chế độ chính trị?

  • A. Nguyên tắc thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia
  • B. Nguyên tắc dân chủ và pháp quyền
  • C. Nguyên tắc tập trung quyền lực
  • D. Nguyên tắc đa nguyên chính trị

Câu 9: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Có vai trò tương đương với các luật khác
  • B. Có vai trò hướng dẫn về mặt nguyên tắc
  • C. Có vai trò tham khảo cho việc xây dựng luật
  • D. Là luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất, mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp

Câu 10: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp?

  • A. Phê phán công khai các chính sách của Nhà nước trên mạng xã hội
  • B. Tự do tuyệt đối trong việc thể hiện quan điểm chính trị cá nhân
  • C. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, tham gia xây dựng Nhà nước pháp quyền
  • D. Chỉ quan tâm đến quyền lợi cá nhân, không tham gia các hoạt động chính trị - xã hội

Câu 11: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Tập trung quyền lực hoàn toàn vào trung ương, hạn chế dân chủ
  • B. Vừa bảo đảm sự lãnh đạo tập trung, thống nhất, vừa phát huy dân chủ, quyền làm chủ của nhân dân
  • C. Dân chủ là hình thức, tập trung là nội dung
  • D. Phân quyền mạnh mẽ cho địa phương, hạn chế vai trò trung ương

Câu 12: Hiến pháp quy định Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự bảo đảm này?

  • A. Nhà nước ban hành nhiều chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp
  • B. Nhà nước kiểm soát chặt chẽ các hoạt động xã hội
  • C. Nhà nước tập trung đầu tư vào phát triển kinh tế
  • D. Nhà nước tạo điều kiện để Nhân dân tham gia vào quản lý nhà nước và xã hội

Câu 13: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam có vai trò như thế nào theo Hiến pháp?

  • A. Lãnh đạo Nhà nước và xã hội
  • B. Quản lý trực tiếp Nhà nước
  • C. Đại diện cho toàn bộ Nhân dân
  • D. Thực hiện quyền lực tư pháp

Câu 14: "Nhà nước phục vụ Nhân dân" là một trong những bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nhà nước ban hành chính sách theo ý muốn của một nhóm người
  • B. Nhà nước kiểm soát mọi hoạt động của Nhân dân
  • C. Nhà nước hoạt động vì lợi ích của Nhân dân, đáp ứng nhu cầu chính đáng của Nhân dân
  • D. Nhà nước chỉ phục vụ một bộ phận Nhân dân

Câu 15: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước đa dân tộc. Điều này thể hiện chính sách nào của Nhà nước?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế ở vùng đô thị
  • B. Bình đẳng, đoàn kết giữa các dân tộc, tôn trọng và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc
  • C. Tập trung phát triển văn hóa của dân tộc Kinh
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các dân tộc

Câu 16: Trong mối quan hệ với các quốc gia khác, Hiến pháp Việt Nam định hướng như thế nào?

  • A. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước láng giềng
  • B. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác
  • C. Chỉ hợp tác về kinh tế, hạn chế hợp tác về chính trị
  • D. Là bạn, đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế

Câu 17: Hiến pháp quy định về "Chế độ chính trị". Vậy, "chế độ chính trị" là gì?

  • A. Tổng thể các quan hệ về quyền lực giữa các chủ thể chính trị trong một quốc gia, được pháp luật quy định
  • B. Hệ thống các cơ quan nhà nước
  • C. Các hoạt động của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • D. Các chính sách kinh tế, xã hội của Nhà nước

Câu 18: Hiến pháp Việt Nam có những nội dung cơ bản nào về chế độ chính trị?

  • A. Chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân
  • B. Quy định về bản chất Nhà nước, các nguyên tắc tổ chức quyền lực, đường lối đối nội, đối ngoại
  • C. Chỉ tập trung vào tổ chức bộ máy nhà nước
  • D. Chỉ đề cập đến vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam

Câu 19: Để bảo vệ chế độ chính trị theo Hiến pháp, công dân cần có trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ cần thực hiện nghĩa vụ quân sự
  • B. Chỉ cần đóng thuế đầy đủ
  • C. Nâng cao hiểu biết pháp luật, tích cực tham gia xây dựng và bảo vệ Nhà nước pháp quyền
  • D. Không cần quan tâm đến chính trị, chỉ cần làm tốt công việc cá nhân

Câu 20: Một quốc gia được coi là có chủ quyền khi có đầy đủ các yếu tố nào theo Hiến pháp?

  • A. Có nền kinh tế phát triển
  • B. Có quân đội hùng mạnh
  • C. Có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh
  • D. Lãnh thổ, dân cư, chính phủ và khả năng thực hiện quan hệ quốc tế độc lập

Câu 21: Trong một cuộc tranh luận về chính sách kinh tế, một bạn học sinh cho rằng chính sách này không phù hợp với Hiến pháp. Để đánh giá ý kiến này, bạn cần dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Ý kiến của đa số người dân
  • B. Sự phù hợp của chính sách đó với các nguyên tắc và quy định của Hiến pháp
  • C. Quan điểm của các chuyên gia kinh tế
  • D. Hiệu quả kinh tế mà chính sách mang lại

Câu 22: Nếu phát hiện hành vi xâm phạm chủ quyền lãnh thổ quốc gia, công dân cần hành động như thế nào để thể hiện trách nhiệm công dân theo Hiến pháp?

  • A. Tự mình đối phó với hành vi xâm phạm
  • B. Im lặng, không can thiệp vì sợ liên lụy
  • C. Thông báo ngay cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xử lý
  • D. Chia sẻ thông tin trên mạng xã hội để gây chú ý

Câu 23: Việc Quốc hội ban hành luật, Chính phủ ban hành nghị định, và Tòa án xét xử các vụ án thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức quyền lực nhà nước theo Hiến pháp?

  • A. Nguyên tắc phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo

Câu 24: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân, bạn A 18 tuổi không tham gia bầu cử với lý do "chính trị không liên quan đến mình". Quan điểm của bạn A có phù hợp với quy định của Hiến pháp về quyền làm chủ của Nhân dân không?

  • A. Phù hợp, vì bầu cử là quyền tự do của mỗi người
  • B. Phù hợp, vì bạn A còn trẻ, chưa cần quan tâm đến chính trị
  • C. Không phù hợp hoàn toàn, vì bạn A có quyền nhưng không bắt buộc phải bầu cử
  • D. Không phù hợp, vì bầu cử là quyền và nghĩa vụ chính trị quan trọng của công dân, thể hiện quyền làm chủ

Câu 25: Hiến pháp quy định "Mọi hành vi chống lại độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ...đều bị nghiêm trị". Quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân
  • B. Bảo vệ nền tảng của chế độ chính trị, bảo đảm sự ổn định và phát triển của đất nước
  • C. Thể hiện sự cứng rắn của Nhà nước
  • D. Ngăn chặn mọi hình thức biểu tình, phản đối

Câu 26: So sánh với các hình thức nhà nước khác (ví dụ: nhà nước quân chủ, nhà nước tư bản chủ nghĩa), điểm khác biệt cơ bản nhất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

  • A. Có bộ máy nhà nước phức tạp
  • B. Có hệ thống pháp luật chặt chẽ
  • C. Bản chất nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân, tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân
  • D. Có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung

Câu 27: Trong một tình huống cụ thể, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của một luật và quy định của Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp
  • B. Luật
  • C. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án
  • D. Tùy thuộc vào ý kiến của cơ quan ban hành luật

Câu 28: Đường lối đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ" của Việt Nam, được quy định trong Hiến pháp, mang lại lợi ích gì cho đất nước?

  • A. Giúp Việt Nam phụ thuộc vào nhiều quốc gia
  • B. Hạn chế sự phát triển kinh tế trong nước
  • C. Làm suy yếu chủ quyền quốc gia
  • D. Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, nâng cao vị thế quốc tế, bảo vệ lợi ích quốc gia

Câu 29: Việc công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân được Hiến pháp khẳng định là trách nhiệm của ai?

  • A. Chỉ là trách nhiệm của các cơ quan tư pháp
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • C. Các tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Mỗi cá nhân công dân tự bảo vệ quyền của mình

Câu 30: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân được Hiến pháp xác định như thế nào?

  • A. Nhà nước đứng trên Nhân dân và kiểm soát Nhân dân
  • B. Nhà nước và Nhân dân tách biệt, không liên quan đến nhau
  • C. Nhà nước là của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân, chịu sự giám sát của Nhân dân
  • D. Nhà nước chỉ đại diện cho một bộ phận Nhân dân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của chế độ chính trị ở Việt Nam được thể hiện qua việc Hiến pháp khẳng định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hiến pháp Việt Nam năm 2013 quy định về Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện bản chất nào của Nhà nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất quyền làm chủ của Nhân dân trong chế độ chính trị Việt Nam theo Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Điều 11 Hiến pháp 2013 khẳng định: 'Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm'. Ý nghĩa của quy định này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đường lối đối ngoại của Việt Nam được Hiến pháp quy định như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh và Thủ đô được Hiến pháp quy định là những biểu tượng quan trọng của quốc gia. Chúng có ý nghĩa gì đối với chế độ chính trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước ở Việt Nam là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Nguyên tắc này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hiến pháp quy định 'Đất nước Việt Nam là một khối thống nhất không thể chia cắt'. Điều này phản ánh nguyên tắc nào của chế độ chính trị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong một xã hội pháp quyền, Hiến pháp có vai trò như thế nào đối với các văn bản pháp luật khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Việt Nam được hiểu như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hiến pháp quy định Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự bảo đảm này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam có vai trò như thế nào theo Hiến pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: 'Nhà nước phục vụ Nhân dân' là một trong những bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước đa dân tộc. Điều này thể hiện chính sách nào của Nhà nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong mối quan hệ với các quốc gia khác, Hiến pháp Việt Nam định hướng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hiến pháp quy định về 'Chế độ chính trị'. Vậy, 'chế độ chính trị' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hiến pháp Việt Nam có những nội dung cơ bản nào về chế độ chính trị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để bảo vệ chế độ chính trị theo Hiến pháp, công dân cần có trách nhiệm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một quốc gia được coi là có chủ quyền khi có đầy đủ các yếu tố nào theo Hiến pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong một cuộc tranh luận về chính sách kinh tế, một bạn học sinh cho rằng chính sách này không phù hợp với Hiến pháp. Để đánh giá ý kiến này, bạn cần dựa vào tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nếu phát hiện hành vi xâm phạm chủ quyền lãnh thổ quốc gia, công dân cần hành động như thế nào để thể hiện trách nhiệm công dân theo Hiến pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc Quốc hội ban hành luật, Chính phủ ban hành nghị định, và Tòa án xét xử các vụ án thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức quyền lực nhà nước theo Hiến pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân, bạn A 18 tuổi không tham gia bầu cử với lý do 'chính trị không liên quan đến mình'. Quan điểm của bạn A có phù hợp với quy định của Hiến pháp về quyền làm chủ của Nhân dân không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hiến pháp quy định 'Mọi hành vi chống lại độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ...đều bị nghiêm trị'. Quy định này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So sánh với các hình thức nhà nước khác (ví dụ: nhà nước quân chủ, nhà nước tư bản chủ nghĩa), điểm khác biệt cơ bản nhất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong một tình huống cụ thể, nếu có sự mâu thuẫn giữa quy định của một luật và quy định của Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đường lối đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ' của Việt Nam, được quy định trong Hiến pháp, mang lại lợi ích gì cho đất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Việc công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân được Hiến pháp khẳng định là trách nhiệm của ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Nhà nước và Nhân dân được Hiến pháp xác định như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất “Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa” của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam theo Hiến pháp?

  • A. Nhà nước có độc quyền về kinh tế và kiểm soát mọi hoạt động xã hội.
  • B. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào một cơ quan duy nhất.
  • C. Nhà nước đứng trên pháp luật, không chịu sự ràng buộc của pháp luật.
  • D. Nhà nước hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.

Câu 2: Hiến pháp Việt Nam khẳng định “Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ”. Điều này có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại để hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • B. Kiên quyết bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ trong mọi hoạt động đối ngoại.
  • C. Mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế trên mọi lĩnh vực, không phân biệt chế độ chính trị.
  • D. Chủ động tham gia các tổ chức quốc tế để nâng cao vị thế quốc gia.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về hình thức nhà nước, một học sinh cho rằng Việt Nam là nhà nước đơn nhất vì chỉ có một hệ thống pháp luật chung. Nhận định này đúng hay sai và vì sao?

  • A. Đúng, vì nhà nước đơn nhất là nhà nước có một hệ thống pháp luật duy nhất.
  • B. Đúng, vì Việt Nam không có các bang hoặc tỉnh thành tự trị.
  • C. Sai, vì nhà nước đơn nhất được thể hiện ở việc có một hệ thống cơ quan nhà nước thống nhất từ trung ương đến địa phương, không phải chỉ ở hệ thống pháp luật.
  • D. Sai, vì Việt Nam đang hướng tới xây dựng nhà nước liên bang.

Câu 4: Hiến pháp quy định “Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp”. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính yếu nào?

  • A. Đảm bảo quyền lực nhà nước được thực thi hiệu quả, đồng thời kiểm soát, ngăn ngừa sự lạm quyền.
  • B. Tăng cường quyền lực của một cơ quan nhà nước nhất định, đảm bảo tính tập trung.
  • C. Giảm thiểu sự chồng chéo trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.
  • D. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước để nâng cao hiệu suất.

Câu 5: Trong một bài học về Hiến pháp, giáo viên đưa ra tình huống: “Một công dân X tự ý treo cờ của một quốc gia khác ở nơi công cộng để thể hiện sự yêu thích văn hóa nước ngoài”. Hành vi này có phù hợp với quy định của Hiến pháp Việt Nam không?

  • A. Phù hợp, vì Hiến pháp bảo đảm quyền tự do ngôn luận và thể hiện văn hóa.
  • B. Không phù hợp, vì Hiến pháp quy định về Quốc kỳ Việt Nam và việc sử dụng biểu tượng quốc gia phải trang trọng, thể hiện lòng tự hào dân tộc.
  • C. Phù hợp, nếu công dân X đã xin phép chính quyền địa phương.
  • D. Không phù hợp, vì hành vi này có thể bị coi là vi phạm luật quảng cáo.

Câu 6: Khẩu hiệu “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng” thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ trong Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc.

Câu 7: Điều 12 Hiến pháp 2013 quy định về đường lối đối ngoại của Việt Nam là “thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển…”. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, chính sách đối ngoại này giúp Việt Nam:

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế với các nước lớn.
  • B. Tránh xa mọi xung đột quốc tế và giữ thái độ trung lập tuyệt đối.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước phát triển.
  • D. Chủ động, linh hoạt trong quan hệ quốc tế, bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc, đồng thời đóng góp vào hòa bình và phát triển thế giới.

Câu 8: Hiến pháp Việt Nam (2013) có bao nhiêu điều quy định trực tiếp về chế độ chính trị (từ Điều 1 đến Điều 13)?

  • A. 10 điều
  • B. 12 điều
  • C. 13 điều
  • D. 15 điều

Câu 9: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân”. Hãy cho biết cụm từ “vì nhân dân” trong định nghĩa này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nguồn gốc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Mọi hoạt động của Nhà nước phải hướng tới lợi ích và hạnh phúc của nhân dân.
  • C. Nhân dân trực tiếp tổ chức và điều hành bộ máy nhà nước.
  • D. Nhân dân có quyền giám sát tối cao đối với Nhà nước.

Câu 10: Trong một buổi sinh hoạt lớp, các bạn tranh luận về vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam. Một bạn nói: “Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội là do Hiến pháp quy định”. Ý kiến này đúng hay sai và căn cứ vào đâu?

  • A. Đúng, Điều 4 Hiến pháp 2013 khẳng định Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • B. Sai, vì vai trò lãnh đạo của Đảng là tự thân, không cần quy định trong Hiến pháp.
  • C. Đúng, nhưng quy định này chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • D. Sai, vì Hiến pháp chỉ quy định về vai trò của Nhà nước, không đề cập đến Đảng.

Câu 11: Quốc huy nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có hình tròn, nền đỏ, ở giữa có hình ngôi sao vàng năm cánh, xung quanh có hình bông lúa, ở dưới có nửa bánh xe răng và dòng chữ “CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM”. Ý nghĩa biểu tượng trung tâm của Quốc huy (ngôi sao vàng năm cánh) là gì?

  • A. Năm châu lục đoàn kết.
  • B. Năm yếu tố ngũ hành.
  • C. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Tinh thần yêu nước của dân tộc.

Câu 12: Một nhóm học sinh tổ chức hoạt động “Tìm hiểu Hiến pháp” và muốn thiết kế một infographic về “Các yếu tố cấu thành chế độ chính trị Việt Nam”. Theo em, những yếu tố nào sau đây nên được đưa vào infographic?

  • A. Hệ thống ngân hàng, thị trường chứng khoán, các tổ chức tài chính.
  • B. Các tổ chức tôn giáo, hiệp hội nghề nghiệp, câu lạc bộ thể thao.
  • C. Các cơ quan thông tấn báo chí, đài phát thanh, đài truyền hình.
  • D. Bản chất nhà nước, vai trò của Đảng, nguyên tắc tổ chức quyền lực, các biểu tượng quốc gia.

Câu 13: Hiến pháp quy định “Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước Việt Nam”. Nguyên tắc “thống nhất” ở đây thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa các dân tộc.
  • B. Sự đoàn kết, bình đẳng và hợp tác giữa các dân tộc cùng xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào chính quyền trung ương.
  • D. Việc xóa bỏ sự khác biệt về kinh tế và xã hội giữa các vùng miền.

Câu 14: Trong một buổi thảo luận về Hiến pháp, một bạn đặt câu hỏi: “Tại sao Hiến pháp lại cần quy định về Thủ đô?”. Em hãy giải thích ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về Thủ đô.

  • A. Để phân biệt với các thành phố khác trong nước.
  • B. Để tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế của thành phố đó.
  • C. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào thành phố.
  • D. Để xác định trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế, văn hóa của quốc gia, có ý nghĩa biểu tượng và thực tiễn quan trọng.

Câu 15: “Mọi hành vi chống lại độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ…đều bị nghiêm trị”. Quy định này trong Hiến pháp thể hiện giá trị cốt lõi nào của chế độ chính trị Việt Nam?

  • A. Giá trị dân chủ và tự do.
  • B. Giá trị công bằng và văn minh.
  • C. Giá trị độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Giá trị hòa bình và hữu nghị.

Câu 16: Trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp Việt Nam khẳng định vai trò chủ đạo của thành phần kinh tế nào?

  • A. Kinh tế tư nhân.
  • B. Kinh tế nhà nước.
  • C. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Kinh tế tập thể.

Câu 17: Điều 11 Hiến pháp 2013 khẳng định “Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm”. Theo em, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì để thể hiện tinh thần này trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động kinh doanh để làm giàu cho bản thân và gia đình.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc học tập và làm việc của cá nhân, không cần tham gia các hoạt động xã hội.
  • C. Thường xuyên phê phán những mặt tiêu cực của xã hội trên mạng xã hội.
  • D. Tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao ý thức bảo vệ chủ quyền, lãnh thổ, văn hóa và truyền thống dân tộc.

Câu 18: So sánh Hiến pháp năm 1992 và Hiến pháp năm 2013 về nội dung chế độ chính trị, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Hiến pháp 2013 bỏ quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Hiến pháp 2013 thay đổi hình thức nhà nước từ đơn nhất sang liên bang.
  • C. Hiến pháp 2013 bổ sung và làm rõ hơn các quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Hiến pháp 2013 giảm bớt sự phân công quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.

Câu 19: Trong một chương trình giáo dục công dân, một chuyên gia pháp luật khẳng định: “Hiến pháp là đạo luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất”. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mọi văn bản pháp luật khác đều phải được xây dựng và ban hành trên cơ sở Hiến pháp, không được trái với Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp có thể thay thế các luật khác trong mọi trường hợp.
  • C. Hiến pháp chỉ có hiệu lực đối với các cơ quan nhà nước, không áp dụng với người dân.
  • D. Hiến pháp chỉ được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt, không phải luật áp dụng thường xuyên.

Câu 20: Việc tổ chức trưng cầu ý dân về Hiến pháp thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân và nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ trực tiếp, dân chủ đại diện.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.

Câu 21: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

  • A. Chính phủ.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Quốc hội.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 22: “Quốc ca nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhạc và lời của bài Tiến quân ca”. Ý nghĩa lịch sử của bài Tiến quân ca là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam.
  • B. Thể hiện khát vọng hòa bình của dân tộc.
  • C. Kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • D. Gắn liền với Cách mạng tháng Tám, cổ vũ tinh thần đấu tranh giành độc lập, tự do.

Câu 23: Theo Hiến pháp, ngôn ngữ chính thức của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

  • A. Tiếng Việt.
  • B. Tiếng Anh.
  • C. Tiếng Pháp.
  • D. Không có ngôn ngữ chính thức, các dân tộc có quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết của mình.

Câu 24: Ngày Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định trong Hiến pháp là ngày nào?

  • A. Ngày 30 tháng 4.
  • B. Ngày 2 tháng 9.
  • C. Ngày 19 tháng 8.
  • D. Ngày 1 tháng 5.

Câu 25: Trong một bài viết về Hiến pháp, tác giả nhận định: “Chế độ chính trị Việt Nam là chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa”. Ý kiến này phản ánh bản chất nào của chế độ chính trị Việt Nam?

  • A. Bản chất quân chủ chuyên chế.
  • B. Bản chất cộng hòa quý tộc.
  • C. Bản chất dân chủ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Bản chất nhà nước pháp quyền tư sản.

Câu 26: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của nhân dân thông qua hình thức dân chủ nào?

  • A. Dân chủ tự do.
  • B. Dân chủ hình thức.
  • C. Dân chủ tập trung.
  • D. Dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện.

Câu 27: Trong trường hợp có sự xung đột giữa quy định của Hiến pháp và một luật khác, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật đó.
  • C. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.
  • D. Tùy thuộc vào ý kiến của Chủ tịch nước.

Câu 28: Nguyên tắc “Đại đoàn kết dân tộc” trong chế độ chính trị Việt Nam được xây dựng trên nền tảng nào?

  • A. Ý thức hệ tư sản.
  • B. Liên minh giai cấp công nhân, giai cấp nông dân và đội ngũ trí thức.
  • C. Hệ tư tưởng phong kiến.
  • D. Sự đồng nhất về tôn giáo.

Câu 29: Hiến pháp quy định “Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển”. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Đảm bảo sự tách biệt về văn hóa giữa các dân tộc.
  • B. Tạo điều kiện cho một số dân tộc phát triển nhanh hơn các dân tộc khác.
  • C. Tăng cường sự gắn bó, tin tưởng lẫn nhau, tạo nên sức mạnh tổng hợp của dân tộc.
  • D. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý các dân tộc.

Câu 30: Trong một buổi học về Hiến pháp, bạn An thắc mắc: “Tại sao Hiến pháp lại cần quy định cả về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca?”. Em hãy giải thích lý do chính của việc này.

  • A. Để quảng bá hình ảnh đất nước với bạn bè quốc tế.
  • B. Để phục vụ mục đích trang trí trong các sự kiện.
  • C. Để tạo sự khác biệt với các quốc gia khác.
  • D. Vì đây là những biểu tượng thiêng liêng, thể hiện chủ quyền quốc gia, bản sắc dân tộc và tinh thần đoàn kết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất “Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa” của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam theo Hiến pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hiến pháp Việt Nam khẳng định “Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ”. Điều này có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về hình thức nhà nước, một học sinh cho rằng Việt Nam là nhà nước đơn nhất vì chỉ có một hệ thống pháp luật chung. Nhận định này đúng hay sai và vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hiến pháp quy định “Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp”. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong một bài học về Hiến pháp, giáo viên đưa ra tình huống: “Một công dân X tự ý treo cờ của một quốc gia khác ở nơi công cộng để thể hiện sự yêu thích văn hóa nước ngoài”. Hành vi này có phù hợp với quy định của Hiến pháp Việt Nam không?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khẩu hiệu “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng” thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Điều 12 Hiến pháp 2013 quy định về đường lối đối ngoại của Việt Nam là “thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển…”. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, chính sách đối ngoại này giúp Việt Nam:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hiến pháp Việt Nam (2013) có bao nhiêu điều quy định trực tiếp về chế độ chính trị (từ Điều 1 đến Điều 13)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân”. Hãy cho biết cụm từ “vì nhân dân” trong định nghĩa này nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong một buổi sinh hoạt lớp, các bạn tranh luận về vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam. Một bạn nói: “Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội là do Hiến pháp quy định”. Ý kiến này đúng hay sai và căn cứ vào đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Quốc huy nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có hình tròn, nền đỏ, ở giữa có hình ngôi sao vàng năm cánh, xung quanh có hình bông lúa, ở dưới có nửa bánh xe răng và dòng chữ “CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM”. Ý nghĩa biểu tượng trung tâm của Quốc huy (ngôi sao vàng năm cánh) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một nhóm học sinh tổ chức hoạt động “Tìm hiểu Hiến pháp” và muốn thiết kế một infographic về “Các yếu tố cấu thành chế độ chính trị Việt Nam”. Theo em, những yếu tố nào sau đây nên được đưa vào infographic?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hiến pháp quy định “Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước Việt Nam”. Nguyên tắc “thống nhất” ở đây thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một buổi thảo luận về Hiến pháp, một bạn đặt câu hỏi: “Tại sao Hiến pháp lại cần quy định về Thủ đô?”. Em hãy giải thích ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về Thủ đô.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: “Mọi hành vi chống lại độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ…đều bị nghiêm trị”. Quy định này trong Hiến pháp thể hiện giá trị cốt lõi nào của chế độ chính trị Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp Việt Nam khẳng định vai trò chủ đạo của thành phần kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Điều 11 Hiến pháp 2013 khẳng định “Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm”. Theo em, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì để thể hiện tinh thần này trong cuộc sống hàng ngày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So sánh Hiến pháp năm 1992 và Hiến pháp năm 2013 về nội dung chế độ chính trị, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong một chương trình giáo dục công dân, một chuyên gia pháp luật khẳng định: “Hiến pháp là đạo luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất”. Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Việc tổ chức trưng cầu ý dân về Hiến pháp thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: “Quốc ca nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhạc và lời của bài Tiến quân ca”. Ý nghĩa lịch sử của bài Tiến quân ca là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Theo Hiến pháp, ngôn ngữ chính thức của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Ngày Quốc khánh nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định trong Hiến pháp là ngày nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong một bài viết về Hiến pháp, tác giả nhận định: “Chế độ chính trị Việt Nam là chế độ dân chủ xã hội chủ nghĩa”. Ý kiến này phản ánh bản chất nào của chế độ chính trị Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Theo Hiến pháp, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của nhân dân thông qua hình thức dân chủ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong trường hợp có sự xung đột giữa quy định của Hiến pháp và một luật khác, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nguyên tắc “Đại đoàn kết dân tộc” trong chế độ chính trị Việt Nam được xây dựng trên nền tảng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Hiến pháp quy định “Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển”. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong một buổi học về Hiến pháp, bạn An thắc mắc: “Tại sao Hiến pháp lại cần quy định cả về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca?”. Em hãy giải thích lý do chính của việc này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất “Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân” theo Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Nhà nước quyết định mọi chính sách kinh tế và xã hội.
  • B. Nhà nước ban hành luật pháp và thực thi trên toàn quốc.
  • C. Nhà nước quản lý và điều hành các hoạt động hành chính.
  • D. Nhân dân có quyền bầu cử, ứng cử, tham gia quản lý nhà nước và giám sát hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp đóng vai trò là:

  • A. Văn bản hướng dẫn các hoạt động kinh tế của nhà nước.
  • B. Luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định những vấn đề cơ bản nhất của nhà nước và xã hội.
  • C. Tập hợp các quy tắc đạo đức và văn hóa của xã hội.
  • D. Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 3: Nguyên tắc “tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân” được thực hiện thông qua hình thức dân chủ nào là chủ yếu ở Việt Nam?

  • A. Dân chủ trực tiếp hoàn toàn (Nhân dân trực tiếp quyết định mọi vấn đề).
  • B. Dân chủ quân sự (Quyền lực thuộc về lực lượng vũ trang).
  • C. Dân chủ đại diện (Nhân dân ủy quyền cho các cơ quan nhà nước thông qua bầu cử).
  • D. Dân chủ tư sản (Quyền lực tập trung trong tay giai cấp tư sản).

Câu 4: Quốc kỳ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được Hiến pháp quy định có hình dạng và màu sắc như thế nào, biểu tượng cho điều gì?

  • A. Hình chữ nhật, nền đỏ, ở giữa có ngôi sao vàng năm cánh, tượng trưng cho cách mạng và sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Hình vuông, nền xanh, ở giữa có hình ảnh Khuê Văn Các, tượng trưng cho văn hóa và tri thức.
  • C. Hình tròn, nền trắng, ở giữa có hình ảnh chim Lạc, tượng trưng cho nguồn gốc dân tộc.
  • D. Hình tam giác, nền vàng, ở giữa có hình ảnh bông lúa, tượng trưng cho nông nghiệp và hòa bình.

Câu 5: Điều 11 Hiến pháp 2013 khẳng định “Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm”. Hành vi nào sau đây vi phạm trực tiếp điều này?

  • A. Phê phán một số chính sách của nhà nước trên mạng xã hội.
  • B. Xâm nhập trái phép và khai thác tài nguyên thiên nhiên trong vùng biển đặc quyền kinh tế của Việt Nam.
  • C. Không tham gia các hoạt động tình nguyện do địa phương tổ chức.
  • D. Không đồng ý với kết quả bầu cử đại biểu Hội đồng Nhân dân cấp xã.

Câu 6: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của chế độ chính trị ở Việt Nam được Hiến pháp quy định?

  • A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nhân dân làm chủ, quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo.
  • D. Chế độ đa đảng đối lập.

Câu 7: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • C. Thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • D. Tham gia vào các liên minh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 8: Theo Hiến pháp, Thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là:

  • A. Thành phố Hồ Chí Minh
  • B. Hà Nội
  • C. Đà Nẵng
  • D. Cần Thơ

Câu 9: Khẳng định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm của Hiến pháp về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển; nghiêm cấm mọi hành vi kỳ thị, chia rẽ dân tộc.
  • B. Dân tộc Kinh là dân tộc đa số, có vai trò lãnh đạo các dân tộc thiểu số.
  • C. Các dân tộc thiểu số được ưu tiên phát triển kinh tế, văn hóa hơn dân tộc Kinh.
  • D. Mỗi dân tộc có quyền tự quyết về con đường phát triển kinh tế, văn hóa riêng.

Câu 10: Trong một nhà nước pháp quyền, điều gì đảm bảo rằng quyền lực nhà nước không bị lạm dụng và phục vụ lợi ích của nhân dân?

  • A. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng chính trị duy nhất.
  • B. Sự tập trung quyền lực cao độ vào một cơ quan nhà nước.
  • C. Sự phân công, phối hợp, kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước; sự giám sát của nhân dân và xã hội.
  • D. Sự phụ thuộc của nhà nước vào các tổ chức quốc tế.

Câu 11: Hiến pháp Việt Nam quy định những biểu tượng nào là thiêng liêng và bất khả xâm phạm, thể hiện chủ quyền quốc gia?

  • A. Quốc huy, Quốc ca, Thủ đô.
  • B. Quốc kỳ, Thủ đô, Quốc khánh.
  • C. Quốc ca, Thủ đô, Lãnh thổ.
  • D. Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Thủ đô, Lãnh thổ.

Câu 12: Nếu một đạo luật do Quốc hội ban hành trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và hủy bỏ đạo luật đó?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội và Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 13: Hiến pháp Việt Nam khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước.
  • B. Các quyết định của Đảng có giá trị pháp lý cao hơn Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam định hướng sự phát triển của đất nước thông qua cương lĩnh, chiến lược, chủ trương và chính sách.
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam thay thế Nhà nước trong việc quản lý kinh tế và xã hội.

Câu 14: Nguyên tắc “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa” có ý nghĩa gì đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước?

  • A. Mọi cơ quan nhà nước phải tổ chức và hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Cơ quan nhà nước có quyền quyết định mọi vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội.
  • C. Cơ quan nhà nước được ưu tiên áp dụng các biện pháp hành chính để quản lý xã hội.
  • D. Cơ quan nhà nước chỉ chịu trách nhiệm trước Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 15: Hiến pháp Việt Nam (2013) có bao nhiêu chương, bao nhiêu điều?

  • A. 10 chương, 120 điều.
  • B. 11 chương, 120 điều.
  • C. 12 chương, 147 điều.
  • D. 13 chương, 150 điều.

Câu 16: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào được Hiến pháp xác định là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất?

  • A. Chính phủ.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Quốc hội.

Câu 17: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với chủ quyền quốc gia theo Hiến pháp?

  • A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa với các quốc gia khác.
  • B. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
  • D. Đảm bảo quyền con người, quyền công dân.

Câu 18: Theo Hiến pháp, Quốc khánh của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được ấn định vào ngày nào?

  • A. Ngày 2 tháng 9.
  • B. Ngày 30 tháng 4.
  • C. Ngày 1 tháng 5.
  • D. Ngày 19 tháng 8.

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc Hiến pháp quy định về đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam dễ dàng nhận được viện trợ từ các nước phát triển.
  • B. Giúp Việt Nam giữ vững độc lập, chủ quyền, bản sắc văn hóa và lợi ích quốc gia trong quan hệ quốc tế.
  • C. Tạo điều kiện cho Việt Nam gia nhập các tổ chức quốc tế với nhiều ưu đãi.
  • D. Giúp Việt Nam tránh được các xung đột quốc tế.

Câu 20: Nếu có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì văn bản nào sẽ có hiệu lực pháp lý cao hơn?

  • A. Điều ước quốc tế, vì luật quốc tế có tính phổ quát.
  • B. Văn bản nào được ban hành sau sẽ có hiệu lực cao hơn.
  • C. Hiến pháp, vì Hiến pháp là luật gốc của quốc gia.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 21: Theo Hiến pháp, ngôn ngữ chính thức của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là:

  • A. Tiếng Anh.
  • B. Tiếng Pháp.
  • C. Tiếng Nga.
  • D. Tiếng Việt.

Câu 22: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, pháp luật có vai trò như thế nào trong việc quản lý và điều hành xã hội?

  • A. Pháp luật chỉ là công cụ hỗ trợ cho các biện pháp hành chính.
  • B. Pháp luật là công cụ chủ yếu, quan trọng nhất để quản lý nhà nước và xã hội.
  • C. Pháp luật chỉ điều chỉnh các quan hệ kinh tế, không điều chỉnh các quan hệ chính trị.
  • D. Pháp luật phụ thuộc vào ý chí chủ quan của người lãnh đạo.

Câu 23: Hiến pháp quy định Nhà nước Việt Nam là nhà nước đa dân tộc. Điều này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Nhà nước chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các vùng dân tộc Kinh.
  • B. Các dân tộc thiểu số phải hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa của dân tộc Kinh.
  • C. Nhà nước tôn trọng và bảo đảm sự bình đẳng, đoàn kết, giúp đỡ nhau giữa các dân tộc, phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết.
  • D. Các dân tộc thiểu số được phép duy trì các phong tục tập quán lạc hậu.

Câu 24: Trong một tình huống cụ thể, nếu một người dân cho rằng quyền công dân của mình bị xâm phạm bởi một quyết định hành chính của cơ quan nhà nước, họ có thể sử dụng cơ chế nào để bảo vệ quyền của mình theo Hiến pháp?

  • A. Yêu cầu cơ quan nhà nước đó tự xem xét lại quyết định.
  • B. Gửi đơn kiến nghị lên Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Tổ chức biểu tình phản đối quyết định hành chính.
  • D. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc khởi kiện ra Tòa án.

Câu 25: Điều nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung Hiến pháp về chế độ chính trị?

  • A. Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của nhân dân.
  • B. Nhà nước được tổ chức và hoạt động theo Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào Chủ tịch nước.
  • D. Các dân tộc bình đẳng và đoàn kết.

Câu 26: Việc Hiến pháp quy định về Quốc ca có ý nghĩa gì trong việc giáo dục lòng yêu nước và tinh thần dân tộc?

  • A. Quốc ca là biểu tượng âm nhạc thiêng liêng, khơi dậy lòng tự hào, tinh thần yêu nước và đoàn kết dân tộc.
  • B. Quốc ca là một bài hát mang tính giải trí, giúp mọi người thư giãn.
  • C. Quốc ca chỉ có ý nghĩa trong các nghi lễ nhà nước, không liên quan đến giáo dục.
  • D. Quốc ca là một tác phẩm nghệ thuật, cần được đánh giá dưới góc độ âm nhạc.

Câu 27: Điều nào sau đây thể hiện sự phân công quyền lực giữa các cơ quan nhà nước theo Hiến pháp?

  • A. Quốc hội trực tiếp điều hành hoạt động của Chính phủ và Tòa án.
  • B. Quốc hội thực hiện quyền lập pháp, Chính phủ thực hiện quyền hành pháp, Tòa án thực hiện quyền tư pháp.
  • C. Chủ tịch nước có quyền quyết định mọi vấn đề quan trọng của đất nước.
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam nắm giữ toàn bộ quyền lực nhà nước.

Câu 28: Trong mối quan hệ với các quốc gia khác, Hiến pháp Việt Nam định hướng giải quyết tranh chấp bằng phương thức nào là ưu tiên?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác.
  • C. Giải quyết các tranh chấp bằng thương lượng hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Tham gia vào các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.

Câu 29: Nếu Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung, thì cơ quan nào có thẩm quyền thực hiện việc này?

  • A. Chính phủ.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
  • D. Quốc hội.

Câu 30: Điều nào sau đây là mục tiêu cao nhất mà Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hướng tới theo Hiến pháp?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
  • C. Xây dựng xã hội không còn phân biệt giai cấp.
  • D. Mở rộng lãnh thổ quốc gia đến mức tối đa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất “Nhà nước của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân” theo Hiến pháp Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Hiến pháp đóng vai trò là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nguyên tắc “tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân” được thực hiện thông qua hình thức dân chủ nào là chủ yếu ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Quốc kỳ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được Hiến pháp quy định có hình dạng và màu sắc như thế nào, biểu tượng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Điều 11 Hiến pháp 2013 khẳng định “Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm”. Hành vi nào sau đây vi phạm trực tiếp điều này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng cơ bản của chế độ chính trị ở Việt Nam được Hiến pháp quy định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Theo Hiến pháp, Thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khẳng định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm của Hiến pháp về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong một nhà nước pháp quyền, điều gì đảm bảo rằng quyền lực nhà nước không bị lạm dụng và phục vụ lợi ích của nhân dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hiến pháp Việt Nam quy định những biểu tượng nào là thiêng liêng và bất khả xâm phạm, thể hiện chủ quyền quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu một đạo luật do Quốc hội ban hành trái với Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và hủy bỏ đạo luật đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hiến pháp Việt Nam khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội. Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nguyên tắc “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa” có ý nghĩa gì đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hiến pháp Việt Nam (2013) có bao nhiêu chương, bao nhiêu điều?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào được Hiến pháp xác định là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với chủ quyền quốc gia theo Hiến pháp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Theo Hiến pháp, Quốc khánh của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được ấn định vào ngày nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc Hiến pháp quy định về đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu có sự mâu thuẫn giữa Hiến pháp và một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì văn bản nào sẽ có hiệu lực pháp lý cao hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Theo Hiến pháp, ngôn ngữ chính thức của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, pháp luật có vai trò như thế nào trong việc quản lý và điều hành xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hiến pháp quy định Nhà nước Việt Nam là nhà nước đa dân tộc. Điều này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong một tình huống cụ thể, nếu một người dân cho rằng quyền công dân của mình bị xâm phạm bởi một quyết định hành chính của cơ quan nhà nước, họ có thể sử dụng cơ chế nào để bảo vệ quyền của mình theo Hiến pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Điều nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung Hiến pháp về chế độ chính trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Việc Hiến pháp quy định về Quốc ca có ý nghĩa gì trong việc giáo dục lòng yêu nước và tinh thần dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều nào sau đây thể hiện sự phân công quyền lực giữa các cơ quan nhà nước theo Hiến pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong mối quan hệ với các quốc gia khác, Hiến pháp Việt Nam định hướng giải quyết tranh chấp bằng phương thức nào là ưu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu Hiến pháp được sửa đổi, bổ sung, thì cơ quan nào có thẩm quyền thực hiện việc này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Điều nào sau đây là mục tiêu cao nhất mà Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hướng tới theo Hiến pháp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 khẳng định bản chất của Nhà nước ta là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất
  • D. Nguyên tắc pháp luật là tối thượng

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về chính sách kinh tế, một số ý kiến cho rằng cần ưu tiên tăng trưởng GDP bằng mọi giá, kể cả gây ảnh hưởng đến môi trường. Quan điểm này trái với nội dung cơ bản nào trong Hiến pháp về chế độ chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung quyền lực nhà nước
  • B. Nguyên tắc bảo đảm quyền con người, quyền công dân
  • C. Nguyên tắc phát triển kinh tế phải gắn liền với tiến bộ và công bằng xã hội, bảo vệ môi trường
  • D. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân

Câu 3: Điều 2 Hiến pháp 2013 khẳng định: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân”. Cụm từ “vì Nhân dân” trong định nghĩa này nhấn mạnh khía cạnh nào?

  • A. Nguồn gốc quyền lực của Nhà nước
  • B. Mục tiêu hoạt động của Nhà nước
  • C. Phương thức tổ chức của Nhà nước
  • D. Cơ chế kiểm soát quyền lực Nhà nước

Câu 4: Một nhóm người tự xưng là “Đảng Dân chủ Tự do” tổ chức các hoạt động chống phá Nhà nước. Hành vi này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào được quy định trong Hiến pháp về chế độ chính trị?

  • A. Nguyên tắc Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo Nhà nước và xã hội
  • B. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân
  • C. Nguyên tắc pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc tập trung dân chủ

Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc Hiến pháp quy định về đường lối đối ngoại hòa bình, hữu nghị, hợp tác có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia
  • B. Bảo đảm sự ổn định chính trị tuyệt đối
  • C. Tạo điều kiện thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng hợp tác kinh tế và văn hóa
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á

Câu 6: Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh và Thủ đô được Hiến pháp quy định là biểu tượng thiêng liêng của quốc gia. Theo bạn, ý nghĩa sâu xa nhất của việc hiến định hóa các biểu tượng này là gì?

  • A. Thể hiện sự giàu có và phát triển của đất nước
  • B. Khẳng định chủ quyền quốc gia, bản sắc văn hóa và truyền thống dân tộc
  • C. Tạo sự khác biệt với các quốc gia khác trên thế giới
  • D. Thu hút khách du lịch và đầu tư nước ngoài

Câu 7: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân. Trong các hình thức sau, hình thức nào thể hiện quyền làm chủ của Nhân dân ở cấp cơ sở, trực tiếp nhất?

  • A. Tham gia góp ý vào dự thảo luật
  • B. Giám sát hoạt động của đại biểu Quốc hội
  • C. Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ nhà nước
  • D. Bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã

Câu 8: Một doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực giáo dục tại Việt Nam. Theo Hiến pháp, Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp cận vấn đề này dựa trên nguyên tắc đối ngoại nào?

  • A. Ưu tiên hợp tác với các nước xã hội chủ nghĩa
  • B. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển
  • C. Hạn chế tối đa sự can thiệp của nước ngoài vào kinh tế trong nước
  • D. Chỉ hợp tác với các nước có trình độ phát triển tương đương

Câu 9: Trong một chương trình giáo dục công dân, giáo viên muốn giải thích về bản chất “Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân”. Theo bạn, ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho khía cạnh “do Nhân dân”?

  • A. Nhà nước ban hành nhiều chính sách hỗ trợ người nghèo
  • B. Nhà nước đảm bảo quyền tự do ngôn luận, báo chí của công dân
  • C. Nhân dân bầu ra Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp
  • D. Nhà nước lắng nghe ý kiến của Nhân dân về các vấn đề quan trọng

Câu 10: Hiến pháp 2013 quy định: “Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ”. Điều khoản này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia nào?

  • A. Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc
  • B. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • C. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc
  • D. Đảm bảo an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội

Câu 11: Trong một buổi sinh hoạt lớp, các bạn học sinh tranh luận về việc thực hiện quyền làm chủ của Nhân dân. Ý kiến nào sau đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn nhất về quyền làm chủ theo Hiến pháp?

  • A. Quyền làm chủ có nghĩa là Nhân dân có quyền quyết định mọi vấn đề của đất nước mà không cần thông qua Nhà nước
  • B. Quyền làm chủ là quyền của Nhân dân tham gia quản lý Nhà nước, quản lý xã hội, đồng thời thực hiện các nghĩa vụ công dân
  • C. Quyền làm chủ chỉ giới hạn trong việc bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân
  • D. Quyền làm chủ là quyền được hưởng mọi phúc lợi xã hội do Nhà nước cung cấp

Câu 12: Hiến pháp khẳng định Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam. Nguyên tắc nào sau đây đảm bảo sự đoàn kết, bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Nguyên tắc Nhà nước quản lý thống nhất đất đai
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước
  • C. Nguyên tắc các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp

Câu 13: Trong một tình huống, một số cán bộ chính quyền địa phương có hành vi tham nhũng, gây bức xúc trong Nhân dân. Theo Hiến pháp, cơ chế nào đảm bảo quyền lực nhà nước thực sự thuộc về Nhân dân trong trường hợp này?

  • A. Cơ chế tự kiểm tra, giám sát trong nội bộ cơ quan nhà nước
  • B. Cơ chế phân công, phối hợp giữa các cơ quan nhà nước
  • C. Cơ chế hoạt động của hệ thống pháp luật
  • D. Cơ chế giám sát của Nhân dân, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức thành viên

Câu 14: Việc Hiến pháp quy định “Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm” thể hiện giá trị cốt lõi nào của chế độ chính trị?

  • A. Giá trị dân chủ và pháp quyền
  • B. Giá trị độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ
  • C. Giá trị đoàn kết dân tộc và hòa hợp xã hội
  • D. Giá trị văn hóa và bản sắc dân tộc

Câu 15: Một số người cho rằng Hiến pháp chỉ là văn bản pháp lý, ít liên quan đến đời sống hàng ngày của người dân. Quan điểm này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì Hiến pháp chủ yếu quy định về tổ chức bộ máy nhà nước
  • B. Đúng, vì Hiến pháp là văn bản mang tính chính trị, không có tính pháp lý cao
  • C. Sai, vì Hiến pháp là luật gốc, quy định nền tảng của chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và quyền con người, quyền công dân
  • D. Sai, vì Hiến pháp chỉ có vai trò đối với các cơ quan nhà nước, không liên quan đến người dân

Câu 16: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò lãnh đạo. Theo Hiến pháp, vai trò lãnh đạo này được thực hiện bằng phương thức chủ yếu nào?

  • A. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước
  • B. Đảng lãnh đạo bằng cương lĩnh, chiến lược, chủ trương, chính sách
  • C. Đảng kiểm soát toàn bộ hoạt động của bộ máy nhà nước
  • D. Đảng chỉ đạo Nhà nước trong các vấn đề đối nội, còn đối ngoại do Nhà nước tự quyết định

Câu 17: Hiến pháp quy định “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa”. Tính chất “pháp quyền” của Nhà nước thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Nhà nước do một đảng duy nhất lãnh đạo
  • B. Nhà nước thực hiện chế độ dân chủ tập trung
  • C. Nhà nước hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật, mọi công dân bình đẳng trước pháp luật
  • D. Nhà nước bảo đảm quyền con người, quyền công dân

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc Hiến pháp khẳng định Việt Nam là “bạn, đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế” có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện Việt Nam là một cường quốc trên thế giới
  • B. Khẳng định Việt Nam chỉ hợp tác với các nước phát triển
  • C. Đảm bảo Việt Nam không bị lệ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào
  • D. Nâng cao uy tín và vị thế quốc tế của Việt Nam, tạo dựng lòng tin và sự hợp tác từ cộng đồng quốc tế

Câu 19: Hiến pháp 2013 có điểm mới quan trọng nào so với các Hiến pháp trước đây về việc bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong chế độ chính trị?

  • A. Hiến pháp 2013 khẳng định Nhà nước “công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân”
  • B. Hiến pháp 2013 mở rộng phạm vi quyền con người, quyền công dân sang lĩnh vực kinh tế
  • C. Hiến pháp 2013 quy định cụ thể hơn về cơ chế thực thi quyền con người, quyền công dân
  • D. Hiến pháp 2013 lần đầu tiên đề cập đến quyền con người, quyền công dân

Câu 20: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội, một số cử tri không đi bầu vì cho rằng “bầu ai cũng vậy”. Quan điểm này thể hiện sự thiếu hiểu biết về nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

  • A. Nội dung về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • B. Nội dung về tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân
  • C. Nội dung về chế độ kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • D. Nội dung về chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị

Câu 21: Hiến pháp quy định “Đất nước Việt Nam là một khối thống nhất, không thể chia cắt”. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải quyết các vấn đề về biên giới, lãnh thổ?

  • A. Cho phép chia sẻ một phần lãnh thổ để đổi lấy hòa bình
  • B. Khuyến khích sử dụng vũ lực để bảo vệ biên giới
  • C. Khẳng định quyết tâm bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ bằng mọi biện pháp hòa bình và phù hợp với luật pháp quốc tế
  • D. Cho phép các địa phương tự quyết định vấn đề biên giới

Câu 22: Một tổ chức phi chính phủ nước ngoài muốn thực hiện dự án hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Theo Hiến pháp, Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp cận hoạt động hợp tác này trên cơ sở nguyên tắc nào?

  • A. Ưu tiên hợp tác với các tổ chức phi chính phủ có cùng hệ tư tưởng
  • B. Chỉ cho phép các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực nhân đạo
  • C. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài vào các vấn đề nội bộ
  • D. Hợp tác trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, cùng có lợi và tuân thủ pháp luật Việt Nam

Câu 23: Hiến pháp quy định “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước… của Nhân dân”. Từ còn thiếu trong định nghĩa này là gì và nó thể hiện bản chất nào của Nhà nước?

  • A. dân chủ nhân dân; bản chất dân chủ
  • B. pháp quyền xã hội chủ nghĩa; bản chất pháp quyền
  • C. xã hội chủ nghĩa; bản chất xã hội chủ nghĩa
  • D. đại đoàn kết dân tộc; bản chất đoàn kết

Câu 24: Trong một bài báo, có ý kiến cho rằng “Hiến pháp Việt Nam không bảo đảm quyền tự do ngôn luận thực sự cho người dân”. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì Hiến pháp không đề cập đến quyền tự do ngôn luận
  • B. Đúng, vì quyền tự do ngôn luận ở Việt Nam bị hạn chế bởi nhiều điều kiện
  • C. Sai, vì Hiến pháp có quy định quyền tự do ngôn luận, nhưng việc thực hiện quyền này phải tuân thủ pháp luật và không xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tập thể, cá nhân
  • D. Sai, vì Hiến pháp bảo đảm quyền tự do ngôn luận tuyệt đối cho người dân

Câu 25: Biểu tượng Quốc ca Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc thể hiện nội dung cơ bản nào của Hiến pháp về chế độ chính trị?

  • A. Bản chất Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
  • B. Chủ quyền quốc gia, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ
  • C. Quyền làm chủ của Nhân dân
  • D. Chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị

Câu 26: Một dự án luật mới được đưa ra lấy ý kiến Nhân dân. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung quyền lực
  • B. Nguyên tắc phân công, phối hợp quyền lực
  • C. Nguyên tắc pháp quyền
  • D. Nguyên tắc dân chủ, Nhân dân tham gia vào quản lý nhà nước

Câu 27: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Nhà nước “bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa của nền kinh tế thị trường”. Điều này có nghĩa là Nhà nước sẽ can thiệp vào kinh tế ở mức độ nào?

  • A. Nhà nước sẽ quản lý và điều hành toàn bộ nền kinh tế
  • B. Nhà nước sẽ hạn chế tối đa sự can thiệp vào kinh tế, để thị trường tự điều tiết
  • C. Nhà nước sẽ can thiệp ở mức độ cần thiết để định hướng phát triển kinh tế theo mục tiêu xã hội chủ nghĩa, bảo đảm tiến bộ và công bằng xã hội
  • D. Nhà nước sẽ chỉ can thiệp vào các ngành kinh tế trọng điểm, còn lại để thị trường tự do

Câu 28: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, vị trí của Hiến pháp được xác định như thế nào?

  • A. Hiến pháp là luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất
  • B. Hiến pháp là luật do Quốc hội ban hành, có hiệu lực ngang với các luật khác
  • C. Hiến pháp là văn bản mang tính chính trị, không có hiệu lực pháp lý trực tiếp
  • D. Hiến pháp chỉ có hiệu lực đối với các cơ quan nhà nước, không điều chỉnh hành vi của công dân

Câu 29: Một người dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa chưa được tiếp cận đầy đủ với các dịch vụ y tế, giáo dục. Theo Hiến pháp, Nhà nước có trách nhiệm gì để đảm bảo quyền bình đẳng của người dân tộc thiểu số?

  • A. Nhà nước không có trách nhiệm đặc biệt, vì mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật
  • B. Nhà nước có chính sách ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào dân tộc thiểu số, vùng sâu vùng xa
  • C. Nhà nước chỉ hỗ trợ về mặt tài chính, còn việc tiếp cận dịch vụ là do người dân tự lo
  • D. Nhà nước chỉ tập trung phát triển kinh tế ở vùng đô thị, còn vùng dân tộc thiểu số để phát triển tự nhiên

Câu 30: Nếu phát hiện một hành vi vi phạm Hiến pháp, công dân có quyền khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nào để bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Tòa án nhân dân tối cao
  • B. Viện kiểm sát nhân dân tối cao
  • C. Chính phủ
  • D. Quốc hội và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013 khẳng định bản chất của Nhà nước ta là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về chính sách kinh tế, một số ý kiến cho rằng cần ưu tiên tăng trưởng GDP bằng mọi giá, kể cả gây ảnh hưởng đến môi trường. Quan điểm này trái với nội dung cơ bản nào trong Hiến pháp về chế độ chính trị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Điều 2 Hiến pháp 2013 khẳng định: “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân”. Cụm từ “vì Nhân dân” trong định nghĩa này nhấn mạnh khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một nhóm người tự xưng là “Đảng Dân chủ Tự do” tổ chức các hoạt động chống phá Nhà nước. Hành vi này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào được quy định trong Hiến pháp về chế độ chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc Hiến pháp quy định về đường lối đối ngoại hòa bình, hữu nghị, hợp tác có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh và Thủ đô được Hiến pháp quy định là biểu tượng thiêng liêng của quốc gia. Theo bạn, ý nghĩa sâu xa nhất của việc hiến định hóa các biểu tượng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân. Trong các hình thức sau, hình thức nào thể hiện quyền làm chủ của Nhân dân ở cấp cơ sở, trực tiếp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực giáo dục tại Việt Nam. Theo Hiến pháp, Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp cận vấn đề này dựa trên nguyên tắc đối ngoại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong một chương trình giáo dục công dân, giáo viên muốn giải thích về bản chất “Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân”. Theo bạn, ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho khía cạnh “do Nhân dân”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hiến pháp 2013 quy định: “Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ”. Điều khoản này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong một buổi sinh hoạt lớp, các bạn học sinh tranh luận về việc thực hiện quyền làm chủ của Nhân dân. Ý kiến nào sau đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn nhất về quyền làm chủ theo Hiến pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hiến pháp khẳng định Việt Nam là quốc gia thống nhất của các dân tộc cùng sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam. Nguyên tắc nào sau đây đảm bảo sự đoàn kết, bình đẳng giữa các dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một tình huống, một số cán bộ chính quyền địa phương có hành vi tham nhũng, gây bức xúc trong Nhân dân. Theo Hiến pháp, cơ chế nào đảm bảo quyền lực nhà nước thực sự thuộc về Nhân dân trong trường hợp này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Việc Hiến pháp quy định “Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm” thể hiện giá trị cốt lõi nào của chế độ chính trị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một số người cho rằng Hiến pháp chỉ là văn bản pháp lý, ít liên quan đến đời sống hàng ngày của người dân. Quan điểm này đúng hay sai? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò lãnh đạo. Theo Hiến pháp, vai trò lãnh đạo này được thực hiện bằng phương thức chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hiến pháp quy định “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa”. Tính chất “pháp quyền” của Nhà nước thể hiện ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc Hiến pháp khẳng định Việt Nam là “bạn, đối tác tin cậy và thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế” có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hiến pháp 2013 có điểm mới quan trọng nào so với các Hiến pháp trước đây về việc bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong chế độ chính trị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội, một số cử tri không đi bầu vì cho rằng “bầu ai cũng vậy”. Quan điểm này thể hiện sự thiếu hiểu biết về nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hiến pháp quy định “Đất nước Việt Nam là một khối thống nhất, không thể chia cắt”. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc giải quyết các vấn đề về biên giới, lãnh thổ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một tổ chức phi chính phủ nước ngoài muốn thực hiện dự án hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Theo Hiến pháp, Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp cận hoạt động hợp tác này trên cơ sở nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hiến pháp quy định “Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước… của Nhân dân”. Từ còn thiếu trong định nghĩa này là gì và nó thể hiện bản chất nào của Nhà nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong một bài báo, có ý kiến cho rằng “Hiến pháp Việt Nam không bảo đảm quyền tự do ngôn luận thực sự cho người dân”. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Biểu tượng Quốc ca Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc thể hiện nội dung cơ bản nào của Hiến pháp về chế độ chính trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một dự án luật mới được đưa ra lấy ý kiến Nhân dân. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hiến pháp Việt Nam khẳng định Nhà nước “bảo đảm định hướng xã hội chủ nghĩa của nền kinh tế thị trường”. Điều này có nghĩa là Nhà nước sẽ can thiệp vào kinh tế ở mức độ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, vị trí của Hiến pháp được xác định như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một người dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa chưa được tiếp cận đầy đủ với các dịch vụ y tế, giáo dục. Theo Hiến pháp, Nhà nước có trách nhiệm gì để đảm bảo quyền bình đẳng của người dân tộc thiểu số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu phát hiện một hành vi vi phạm Hiến pháp, công dân có quyền khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nào để bảo vệ Hiến pháp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào thể hiện bản chất dân chủ của chế độ chính trị Việt Nam theo Hiến pháp?

  • A. Tập trung quyền lực vào một đảng duy nhất
  • B. Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước
  • C. Nhà nước phục vụ cho lợi ích của giai cấp công nhân
  • D. Quyền lực nhà nước tập trung ở trung ương

Câu 2: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phân biệt giữa Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các kiểu nhà nước khác?

  • A. Nhà nước được tổ chức và hoạt động theo Hiến pháp và pháp luật
  • B. Các cơ quan nhà nước có mối quan hệ phối hợp và kiểm soát lẫn nhau
  • C. Nhà nước thực hiện mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh
  • D. Nhà nước bảo vệ quyền con người, quyền công dân

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Hiến pháp Việt Nam thể hiện đường lối đối ngoại nào?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn
  • B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng
  • C. Đóng cửa và hạn chế quan hệ quốc tế để bảo vệ chủ quyền
  • D. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế

Câu 4: Điều gì thể hiện tính thống nhất quyền lực nhà nước nhưng có sự phân công, phối hợp giữa các cơ quan nhà nước theo Hiến pháp?

  • A. Phân định rõ chức năng, nhiệm vụ của từng cơ quan nhưng tất cả đều phục vụ nhân dân
  • B. Tập trung quyền lực tối đa vào Quốc hội, các cơ quan khác phục tùng
  • C. Các cơ quan nhà nước độc lập và không chịu sự kiểm soát lẫn nhau
  • D. Quyền lực nhà nước được chia đều cho tất cả các cơ quan

Câu 5: Hành vi nào sau đây vi phạm nguyên tắc "Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm" được Hiến pháp quy định?

  • A. Phê bình chính sách của nhà nước trên mạng xã hội
  • B. Tuyên truyền đòi ly khai, chia rẽ đất nước
  • C. Tham gia biểu tình ôn hòa để bảo vệ môi trường
  • D. Góp ý xây dựng chính sách phát triển kinh tế

Câu 6: Nội dung nào trong Hiến pháp thể hiện sự tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền công dân?

  • A. Nhà nước quản lý chặt chẽ mọi hoạt động của người dân
  • B. Quyền con người, quyền công dân phải phục tùng lợi ích quốc gia
  • C. Nhà nước công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân
  • D. Quyền con người, quyền công dân do pháp luật quy định

Câu 7: Theo Hiến pháp, quốc kỳ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có hình dạng như thế nào và ý nghĩa biểu tượng của nó là gì?

  • A. Nền đỏ, ở giữa có ngôi sao vàng năm cánh, tượng trưng cho máu đào của cách mạng và màu vàng da của dân tộc
  • B. Nền xanh, ở giữa có hình búa liềm, tượng trưng cho liên minh công nông
  • C. Nền trắng, ở giữa có hình chim lạc, tượng trưng cho văn hóa Đông Sơn
  • D. Nền vàng, ở giữa có ba sọc đỏ, tượng trưng cho ba miền đất nước

Câu 8: Trong một xã hội đa dân tộc như Việt Nam, Hiến pháp khẳng định nguyên tắc nào về quan hệ giữa các dân tộc?

  • A. Dân tộc Kinh có vai trò lãnh đạo, các dân tộc thiểu số được ưu tiên phát triển
  • B. Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển
  • C. Mỗi dân tộc có quyền tự quyết về vận mệnh và con đường phát triển riêng
  • D. Nhà nước ưu tiên đầu tư phát triển cho các dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa

Câu 9: Thủ đô Hà Nội có vị trí đặc biệt trong hệ thống chính trị Việt Nam. Theo Hiến pháp, vai trò của Thủ đô Hà Nội được xác định như thế nào?

  • A. Trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước
  • B. Trung tâm văn hóa và du lịch của khu vực Đông Nam Á
  • C. Thành phố trực thuộc trung ương có quyền tự chủ cao nhất
  • D. Thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Câu 10: Điều gì đảm bảo quyền lực nhà nước thực sự thuộc về nhân dân theo tinh thần Hiến pháp?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo Nhà nước và xã hội
  • B. Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất
  • C. Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước bằng dân chủ trực tiếp, dân chủ đại diện
  • D. Nhà nước chịu trách nhiệm trước nhân dân

Câu 11: Trong mối quan hệ với các quốc gia khác, Hiến pháp Việt Nam khẳng định nguyên tắc nào?

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác để bảo vệ quyền lợi
  • B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia
  • C. Chỉ hợp tác với các nước có chế độ chính trị tương đồng
  • D. Sẵn sàng sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế

Câu 12: Biểu tượng nào sau đây KHÔNG được quy định trong Hiến pháp là biểu tượng của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quốc kỳ
  • B. Quốc huy
  • C. Quốc ca
  • D. Đảng kỳ

Câu 13: Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với dân tộc?

  • A. Bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân
  • B. Tăng cường kiểm soát và quản lý xã hội
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá
  • D. Xây dựng quân đội hùng mạnh để bảo vệ chế độ

Câu 14: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa chế độ chính trị Việt Nam và các chế độ chính trị đa nguyên đa đảng?

  • A. Nguyên tắc pháp quyền
  • B. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Tôn trọng quyền con người
  • D. Phân chia quyền lực nhà nước

Câu 15: Hành động nào của công dân thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ Hiến pháp về chế độ chính trị?

  • A. Tuyệt đối phục tùng mọi quyết định của nhà nước
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, không can dự vào chính trị
  • C. Tuân thủ pháp luật và lên tiếng phê phán hành vi vi phạm Hiến pháp
  • D. Ủng hộ mọi chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước một cách mù quáng

Câu 16: Vì sao Hiến pháp phải quy định về chế độ chính trị?

  • A. Để thể hiện sự ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa
  • B. Để phân biệt với hiến pháp của các nước khác
  • C. Để phù hợp với xu thế phát triển của thế giới
  • D. Để xác định bản chất, mục tiêu, phương thức tổ chức quyền lực nhà nước

Câu 17: Nội dung nào trong Hiến pháp thể hiện sự kế thừa và phát triển các giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc?

  • A. Mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế về kinh tế
  • B. Xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc
  • C. Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • D. Tăng cường quốc phòng và an ninh

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được Hiến pháp quy định như thế nào?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam là một bộ phận của bộ máy nhà nước
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam chịu sự giám sát của Nhà nước và nhân dân

Câu 19: Điều gì là mục tiêu cao nhất của chế độ chính trị Việt Nam theo Hiến pháp?

  • A. Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh
  • B. Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa vững mạnh
  • C. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ
  • D. Hội nhập quốc tế sâu rộng và hiệu quả

Câu 20: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ nhấn mạnh yếu tố tập trung, hạn chế dân chủ
  • B. Dân chủ là hình thức, tập trung là nội dung
  • C. Tập trung và dân chủ là hai yếu tố độc lập, không liên quan
  • D. Tập trung trên cơ sở dân chủ, dân chủ dưới sự chỉ đạo tập trung

Câu 21: So sánh với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp 2013 có điểm mới nào nổi bật về chế độ chính trị?

  • A. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản
  • B. Nhấn mạnh quyền con người, quyền công dân
  • C. Tăng cường quyền lực của Chính phủ
  • D. Thay đổi hình thức sở hữu đất đai

Câu 22: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, Hiến pháp Việt Nam quy định ưu tiên áp dụng theo hướng nào?

  • A. Luôn ưu tiên áp dụng luật quốc gia
  • B. Tùy từng trường hợp cụ thể để quyết định
  • C. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế nếu có xung đột
  • D. Luật quốc gia và điều ước quốc tế có giá trị pháp lý ngang nhau

Câu 23: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền quyết định những vấn đề quan trọng của đất nước?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Chủ tịch nước
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 24: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị?

  • A. Bản chất nhà nước
  • B. Nguyên tắc tổ chức quyền lực
  • C. Quy định về tổ chức và hoạt động của doanh nghiệp nhà nước
  • D. Đường lối đối ngoại

Câu 25: Trong một nhà nước pháp quyền, vai trò của Hiến pháp được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Là văn bản pháp lý hướng dẫn đạo đức xã hội
  • B. Là cơ sở để xây dựng các chiến lược phát triển kinh tế
  • C. Là tài liệu tuyên truyền về đường lối chính trị
  • D. Là đạo luật gốc, có hiệu lực pháp lý cao nhất

Câu 26: Nếu có sự thay đổi về tên nước, quốc kỳ, quốc ca, quốc khánh, thủ đô thì cần phải thực hiện thủ tục gì theo Hiến pháp?

  • A. Sửa đổi Hiến pháp
  • B. Trưng cầu ý dân
  • C. Quyết định của Quốc hội
  • D. Nghị quyết của Chính phủ

Câu 27: Trong chế độ chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Nhà nước và nhân dân được Hiến pháp xác định là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Nhà nước quản lý nhân dân, nhân dân phục tùng nhà nước
  • B. Nhà nước phục vụ nhân dân, chịu sự giám sát của nhân dân
  • C. Nhà nước và nhân dân là hai chủ thể độc lập, bình đẳng
  • D. Nhà nước đại diện cho nhân dân, nhân dân ủy quyền cho nhà nước

Câu 28: Điều nào sau đây thể hiện sự phân quyền trong bộ máy nhà nước Việt Nam theo Hiến pháp?

  • A. Tập trung quyền lực vào Quốc hội
  • B. Chính phủ chịu trách nhiệm trước Quốc hội
  • C. Phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp
  • D. Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội

Câu 29: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất, chi phối mọi văn bản pháp luật khác?

  • A. Luật
  • B. Nghị định
  • C. Thông tư
  • D. Hiến pháp

Câu 30: Để đảm bảo chế độ chính trị Việt Nam ổn định và phát triển bền vững, yếu tố nào là quan trọng nhất theo tinh thần Hiến pháp?

  • A. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản
  • B. Sự đồng thuận và tham gia tích cực của nhân dân
  • C. Bộ máy nhà nước tinh gọn và hiệu quả
  • D. Nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào thể hiện bản chất dân chủ của chế độ chính trị Việt Nam theo Hiến pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phân biệt giữa Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các kiểu nhà nước khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Hiến pháp Việt Nam thể hiện đường lối đối ngoại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điều gì thể hiện tính thống nhất quyền lực nhà nước nhưng có sự phân công, phối hợp giữa các cơ quan nhà nước theo Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hành vi nào sau đây vi phạm nguyên tắc 'Tổ quốc Việt Nam là thiêng liêng, bất khả xâm phạm' được Hiến pháp quy định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nội dung nào trong Hiến pháp thể hiện sự tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền công dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Theo Hiến pháp, quốc kỳ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có hình dạng như thế nào và ý nghĩa biểu tượng của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một xã hội đa dân tộc như Việt Nam, Hiến pháp khẳng định nguyên tắc nào về quan hệ giữa các dân tộc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Thủ đô Hà Nội có vị trí đặc biệt trong hệ thống chính trị Việt Nam. Theo Hiến pháp, vai trò của Thủ đô Hà Nội được xác định như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Điều gì đảm bảo quyền lực nhà nước thực sự thuộc về nhân dân theo tinh thần Hiến pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong mối quan hệ với các quốc gia khác, Hiến pháp Việt Nam khẳng định nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biểu tượng nào sau đây KHÔNG được quy định trong Hiến pháp là biểu tượng của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa chế độ chính trị Việt Nam và các chế độ chính trị đa nguyên đa đảng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hành động nào của công dân thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ Hiến pháp về chế độ chính trị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vì sao Hiến pháp phải quy định về chế độ chính trị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nội dung nào trong Hiến pháp thể hiện sự kế thừa và phát triển các giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được Hiến pháp quy định như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều gì là mục tiêu cao nhất của chế độ chính trị Việt Nam theo Hiến pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước Việt Nam được hiểu như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So sánh với các bản Hiến pháp trước đây, Hiến pháp 2013 có điểm mới nào nổi bật về chế độ chính trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, Hiến pháp Việt Nam quy định ưu tiên áp dụng theo hướng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền quyết định những vấn đề quan trọng của đất nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một nhà nước pháp quyền, vai trò của Hiến pháp được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu có sự thay đổi về tên nước, quốc kỳ, quốc ca, quốc khánh, thủ đô thì cần phải thực hiện thủ tục gì theo Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong chế độ chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Nhà nước và nhân dân được Hiến pháp xác định là mối quan hệ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điều nào sau đây thể hiện sự phân quyền trong bộ máy nhà nước Việt Nam theo Hiến pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất, chi phối mọi văn bản pháp luật khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 15: Nội dung cơ bản của Hiến pháp Việt Nam về chế độ chính trị

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đảm bảo chế độ chính trị Việt Nam ổn định và phát triển bền vững, yếu tố nào là quan trọng nhất theo tinh thần Hiến pháp?

Xem kết quả