15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống chính trị Việt Nam được mô tả là có "tính nhất nguyên chính trị". Đặc điểm này thể hiện rõ nhất thông qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Sự tồn tại của nhiều đảng phái chính trị cạnh tranh bình đẳng.
  • B. Việc phân chia rõ ràng quyền lực giữa các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • C. Vai trò giám sát lẫn nhau của các tổ chức trong hệ thống.
  • D. Vai trò lãnh đạo duy nhất của một đảng chính trị đối với toàn bộ hệ thống.

Câu 2: Khi một dự án luật quan trọng được Quốc hội thảo luận và thông qua, điều này thể hiện vai trò và chức năng nào của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị?

  • A. Đại diện và bảo vệ lợi ích của đoàn viên, hội viên.
  • B. Tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân thông qua pháp luật.
  • C. Chăm lo đời sống vật chất cho người dân.
  • D. Giám sát hoạt động của Đảng cầm quyền.

Câu 3: Một người dân tham gia bỏ phiếu bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp. Hành động này trực tiếp thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội (như Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh,...) đóng vai trò gì trong hệ thống chính trị?

  • A. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của các tầng lớp nhân dân.
  • B. Trực tiếp ban hành văn bản quy phạm pháp luật quản lý xã hội.
  • C. Thực hiện chức năng xét xử các vụ án hình sự, dân sự.
  • D. Lãnh đạo toàn diện và tuyệt đối đối với Nhà nước và xã hội.

Câu 5: Việc một cơ quan nhà nước ban hành quyết định hành chính phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của Hiến pháp và pháp luật cho thấy sự vận dụng nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 6: Khi một vấn đề quan trọng của đất nước được đưa ra thảo luận và quyết định dựa trên ý kiến tập thể, sau đó cá nhân được giao trách nhiệm cụ thể để thực hiện, điều này phản ánh nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • D. Nguyên tắc tính nhất nguyên chính trị.

Câu 7: Tính "thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu là gì?

  • A. Các bộ phận cấu thành có cùng mục đích, chịu sự lãnh đạo chung và hoạt động phối hợp.
  • B. Chỉ có một cơ quan duy nhất nắm giữ mọi quyền lực.
  • C. Mọi quyết định đều phải được thông qua bởi toàn bộ nhân dân.
  • D. Nhà nước kiểm soát tuyệt đối mọi hoạt động xã hội.

Câu 8: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự gắn bó mật thiết với nhân dân, phục vụ lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính thống nhất.
  • C. Tính nhân dân.
  • D. Tính tập trung dân chủ.

Câu 9: Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo Nhà nước và xã hội bằng cách nào là chủ yếu?

  • A. Trực tiếp can thiệp vào mọi hoạt động điều hành của Nhà nước.
  • B. Đề ra đường lối, chủ trương, chính sách và giới thiệu cán bộ của Đảng vào các cơ quan nhà nước.
  • C. Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực cao nhất.
  • D. Thực hiện chức năng giám sát độc lập đối với Nhà nước.

Câu 10: Việc nhân dân góp ý xây dựng dự thảo Hiến pháp, luật hoặc tham gia trưng cầu ý dân về những vấn đề quan trọng của đất nước là biểu hiện cụ thể nhất của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 11: Trong một cuộc họp của cơ quan nhà nước, sau khi thảo luận dân chủ, các thành viên biểu quyết và quyết định theo đa số. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nguyên tắc tập trung dân chủ?

  • A. Cấp dưới phục tùng cấp trên.
  • B. Tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách.
  • C. Thiểu số phục tùng đa số.
  • D. Cá nhân quyết định theo ý kiến riêng.

Câu 12: So với Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội có sự khác biệt cơ bản nào về chức năng?

  • A. Nhà nước ban hành luật, còn các tổ chức này không có vai trò gì trong lập pháp.
  • B. Nhà nước đại diện cho cả dân tộc, còn các tổ chức này chỉ đại diện cho một nhóm người.
  • C. Nhà nước có quyền lực công, các tổ chức này chỉ có quyền lực mềm.
  • D. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, còn các tổ chức này chủ yếu tập hợp, đoàn kết, vận động nhân dân.

Câu 13: Việc cán bộ nhà nước phải lắng nghe ý kiến, nguyện vọng của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân được coi là biểu hiện của đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính nhân dân.
  • C. Tính thống nhất.
  • D. Tính tập trung dân chủ.

Câu 14: Nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" đòi hỏi điều gì đối với hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Mọi hoạt động của các cơ quan, tổ chức và cá nhân trong hệ thống phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Chỉ có Nhà nước mới cần tuân thủ pháp luật.
  • C. Đảng lãnh đạo bằng pháp luật.
  • D. Nhân dân có quyền làm bất cứ điều gì pháp luật không cấm.

Câu 15: Tại sao nói Đảng Cộng sản Việt Nam là "Đảng cầm quyền" trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Vì Đảng trực tiếp điều hành Chính phủ và Quốc hội.
  • B. Vì mọi công dân Việt Nam đều là đảng viên.
  • C. Vì Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, được Hiến pháp quy định.
  • D. Vì Đảng có quyền ban hành các bản án của Tòa án.

Câu 16: Việc các cấp chính quyền từ trung ương đến địa phương cùng hoạt động theo một hệ thống pháp luật chung và thực hiện các chủ trương, chính sách thống nhất thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Tính thống nhất.
  • B. Tính nhất nguyên chính trị.
  • C. Tính nhân dân.
  • D. Nguyên tắc tập trung dân chủ.

Câu 17: Khi một đoàn đại biểu Quốc hội tiếp xúc cử tri trước kỳ họp, lắng nghe tâm tư, nguyện vọng và ghi nhận các ý kiến đóng góp của nhân dân. Hoạt động này minh họa rõ nét nhất cho nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ (khía cạnh cấp dưới phục tùng cấp trên).
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân (khía cạnh liên hệ với nhân dân và chịu sự giám sát).

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước trong hệ thống chính trị, mối quan hệ nào là đúng?

  • A. Đảng là một cơ quan của Nhà nước.
  • B. Đảng lãnh đạo Nhà nước, Nhà nước quản lý xã hội theo pháp luật dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Nhà nước lãnh đạo Đảng.
  • D. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 19: Việc các tổ chức trong hệ thống chính trị (Đảng, Nhà nước, Mặt trận, các đoàn thể) cùng hướng tới mục tiêu chung là xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Tính thống nhất.
  • B. Tính nhất nguyên chính trị.
  • C. Tính nhân dân.
  • D. Tính đa nguyên chính trị.

Câu 20: Nếu một văn bản quy phạm pháp luật được ban hành nhưng trái với Hiến pháp, nó sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật. Tình huống này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa (đảm bảo tính tối thượng của Hiến pháp và pháp luật).
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 21: Khi một cán bộ lãnh đạo được bổ nhiệm, việc bổ nhiệm này thường phải tuân theo quy trình giới thiệu của Đảng, được cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét, quyết định và chịu sự giám sát của nhân dân và các tổ chức xã hội. Quy trình này thể hiện sự phối hợp và vận dụng các nguyên tắc nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Chỉ nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Chỉ nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Chỉ nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Sự kết hợp của nguyên tắc lãnh đạo của Đảng, quyền lực thuộc về nhân dân và tập trung dân chủ.

Câu 22: Việc công khai, minh bạch các hoạt động của cơ quan nhà nước và tạo điều kiện để nhân dân tham gia giám sát là biểu hiện nhằm củng cố đặc điểm nào của hệ thống chính trị?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính thống nhất.
  • C. Tính nhân dân.
  • D. Tính đa nguyên chính trị.

Câu 23: Một cuộc vận động "Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa" do Mặt trận Tổ quốc phát động và được các tổ chức thành viên, chính quyền các cấp phối hợp triển khai. Hoạt động này cho thấy vai trò nào của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội?

  • A. Ban hành chính sách quản lý văn hóa.
  • B. Tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân và tham gia xây dựng đời sống xã hội.
  • C. Thực hiện chức năng xét xử các vụ vi phạm pháp luật về văn hóa.
  • D. Lãnh đạo tuyệt đối mọi hoạt động văn hóa.

Câu 24: Tại sao nguyên tắc "tập trung dân chủ" lại được coi là nguyên tắc cơ bản trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nó kết hợp tính tập trung (thống nhất ý chí, hành động) và tính dân chủ (phát huy trí tuệ tập thể, quyền làm chủ của nhân dân).
  • B. Nó đảm bảo mọi quyết định đều do một cá nhân đưa ra để tránh tranh cãi.
  • C. Nó cho phép cấp dưới tự quyết định mọi vấn đề mà không cần chỉ đạo của cấp trên.
  • D. Nó chỉ áp dụng trong Đảng mà không áp dụng trong Nhà nước.

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về tổ chức bộ máy nhà nước, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, thể hiện sự coi trọng nguyên tắc nào trong xây dựng và hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân (nhưng chưa đủ ý).
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ (không phải là khía cạnh chính).
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng (không phải là khía cạnh chính).
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa (Hiến pháp là nền tảng pháp lý).

Câu 26: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam có nguồn gốc sâu xa từ yếu tố nào trong lịch sử dân tộc?

  • A. Truyền thống yêu nước, đoàn kết, chống giặc ngoại xâm và xây dựng đất nước của nhân dân.
  • B. Sự du nhập các lý thuyết chính trị từ phương Tây.
  • C. Chế độ phong kiến tập quyền.
  • D. Sự phát triển của nền kinh tế thị trường.

Câu 27: Trong một cuộc họp của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, các đại biểu thảo luận sôi nổi và đưa ra nhiều ý kiến khác nhau trước khi biểu quyết thông qua một nghị quyết. Điều này thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tập trung dân chủ?

  • A. Cấp dưới phục tùng cấp trên.
  • B. Thiểu số phục tùng đa số (kết quả biểu quyết).
  • C. Phát huy dân chủ trong thảo luận và quyết định tập thể.
  • D. Cá nhân phụ trách sau khi có quyết định tập thể.

Câu 28: Vì sao việc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam lại là nguyên tắc hàng đầu trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Vì Đảng là tổ chức có số lượng đảng viên đông nhất.
  • B. Vì Đảng là lực lượng duy nhất đề ra đường lối, chủ trương đúng đắn dẫn dắt cách mạng Việt Nam.
  • C. Vì Đảng trực tiếp thực hiện mọi chức năng quản lý nhà nước.
  • D. Vì Đảng là tổ chức duy nhất được thành lập hợp pháp.

Câu 29: Một cơ quan nhà nước cấp dưới phải thực hiện nghiêm túc các chỉ đạo, nghị quyết của cơ quan nhà nước cấp trên. Đây là biểu hiện của khía cạnh nào trong nguyên tắc tập trung dân chủ?

  • A. Cấp dưới phục tùng cấp trên.
  • B. Thiểu số phục tùng đa số.
  • C. Tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách.
  • D. Phát huy dân chủ trong thảo luận.

Câu 30: Tính "nhất nguyên chính trị" trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

  • A. Dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các lực lượng chính trị.
  • B. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của nhân dân.
  • C. Phân tán quyền lực ra nhiều trung tâm khác nhau.
  • D. Đảm bảo sự lãnh đạo thống nhất, tạo sự đồng thuận xã hội và định hướng phát triển đất nước theo mục tiêu chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hệ thống chính trị Việt Nam được mô tả là có 'tính nhất nguyên chính trị'. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất thông qua khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi một dự án luật quan trọng được Quốc hội thảo luận và thông qua, điều này thể hiện vai trò và chức năng nào của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một người dân tham gia bỏ phiếu bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp. Hành động này trực tiếp thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội (như Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh,...) đóng vai trò gì trong hệ thống chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Việc một cơ quan nhà nước ban hành quyết định hành chính phải tuân thủ chặt chẽ các quy định của Hiến pháp và pháp luật cho thấy sự vận dụng nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi một vấn đề quan trọng của đất nước được đưa ra thảo luận và quyết định dựa trên ý kiến tập thể, sau đó cá nhân được giao trách nhiệm cụ thể để thực hiện, điều này phản ánh nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tính 'thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự gắn bó mật thiết với nhân dân, phục vụ lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo Nhà nước và xã hội bằng cách nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc nhân dân góp ý xây dựng dự thảo Hiến pháp, luật hoặc tham gia trưng cầu ý dân về những vấn đề quan trọng của đất nước là biểu hiện cụ thể nhất của nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong một cuộc họp của cơ quan nhà nước, sau khi thảo luận dân chủ, các thành viên biểu quyết và quyết định theo đa số. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nguyên tắc tập trung dân chủ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: So với Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội có sự khác biệt cơ bản nào về chức năng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc cán bộ nhà nước phải lắng nghe ý kiến, nguyện vọng của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân được coi là biểu hiện của đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' đòi hỏi điều gì đối với hoạt động của hệ thống chính trị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao nói Đảng Cộng sản Việt Nam là 'Đảng cầm quyền' trong hệ thống chính trị Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Việc các cấp chính quyền từ trung ương đến địa phương cùng hoạt động theo một hệ thống pháp luật chung và thực hiện các chủ trương, chính sách thống nhất thể hiện đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi một đoàn đại biểu Quốc hội tiếp xúc cử tri trước kỳ họp, lắng nghe tâm tư, nguyện vọng và ghi nhận các ý kiến đóng góp của nhân dân. Hoạt động này minh họa rõ nét nhất cho nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước trong hệ thống chính trị, mối quan hệ nào là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc các tổ chức trong hệ thống chính trị (Đảng, Nhà nước, Mặt trận, các đoàn thể) cùng hướng tới mục tiêu chung là xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc thể hiện đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu một văn bản quy phạm pháp luật được ban hành nhưng trái với Hiến pháp, nó sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật. Tình huống này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi một cán bộ lãnh đạo được bổ nhiệm, việc bổ nhiệm này thường phải tuân theo quy trình giới thiệu của Đảng, được cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét, quyết định và chịu sự giám sát của nhân dân và các tổ chức xã hội. Quy trình này thể hiện sự phối hợp và vận dụng các nguyên tắc nào trong hệ thống chính trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Việc công khai, minh bạch các hoạt động của cơ quan nhà nước và tạo điều kiện để nhân dân tham gia giám sát là biểu hiện nhằm củng cố đặc điểm nào của hệ thống chính trị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một cuộc vận động 'Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa' do Mặt trận Tổ quốc phát động và được các tổ chức thành viên, chính quyền các cấp phối hợp triển khai. Hoạt động này cho thấy vai trò nào của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao nguyên tắc 'tập trung dân chủ' lại được coi là nguyên tắc cơ bản trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về tổ chức bộ máy nhà nước, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, thể hiện sự coi trọng nguyên tắc nào trong xây dựng và hoạt động của hệ thống chính trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đặc điểm 'tính nhân dân' của hệ thống chính trị Việt Nam có nguồn gốc sâu xa từ yếu tố nào trong lịch sử dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong một cuộc họp của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, các đại biểu thảo luận sôi nổi và đưa ra nhiều ý kiến khác nhau trước khi biểu quyết thông qua một nghị quyết. Điều này thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tập trung dân chủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Vì sao việc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam lại là nguyên tắc hàng đầu trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một cơ quan nhà nước cấp dưới phải thực hiện nghiêm túc các chỉ đạo, nghị quyết của cơ quan nhà nước cấp trên. Đây là biểu hiện của khía cạnh nào trong nguyên tắc tập trung dân chủ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tính 'nhất nguyên chính trị' trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu là tổng thể các tổ chức nào hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam?

  • A. Các tổ chức kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • B. Các cơ quan nhà nước và các tổ chức chính trị.
  • C. Đảng Cộng sản, Nhà nước và các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 2: Đặc điểm "Tính nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện rõ nhất ở nội dung nào sau đây?

  • A. Chỉ có một đảng chính trị duy nhất là Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo toàn bộ hệ thống.
  • B. Các cơ quan nhà nước đều thống nhất về mặt tổ chức và hoạt động.
  • C. Mọi quyết định quan trọng đều được đưa ra bởi một cơ quan duy nhất.
  • D. Nhân dân là chủ thể duy nhất của quyền lực nhà nước.

Câu 3: "Tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được biểu hiện như thế nào?

  • A. Các cơ quan trong hệ thống hoạt động độc lập và cạnh tranh với nhau.
  • B. Chỉ có Đảng Cộng sản Việt Nam là có quyền quyết định mọi vấn đề.
  • C. Các bộ phận cấu thành có mối quan hệ hữu cơ, phối hợp, hỗ trợ nhau thực hiện mục tiêu chung.
  • D. Quyền lực được phân chia hoàn toàn giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp.

Câu 4: Việc nhân dân trực tiếp bầu ra các đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp là biểu hiện sinh động của đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính thống nhất.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Tính nhân dân.

Câu 5: Trong cấu trúc của hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò là Đảng cầm quyền, lãnh đạo Nhà nước và xã hội?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Quốc hội.
  • C. Chính phủ.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 6: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện chức năng lập hiến, lập pháp và quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước?

  • A. Chủ tịch nước.
  • B. Quốc hội.
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 7: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của các tầng lớp nhân dân, đồng thời là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân?

  • A. Chính phủ.
  • B. Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Quốc hội.

Câu 8: Nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi mọi hoạt động của các cơ quan, tổ chức phải dựa trên cơ sở Hiến pháp và pháp luật, đảm bảo thượng tôn pháp luật?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 9: Việc Nhà nước ban hành các văn bản quy phạm pháp luật và tổ chức thực hiện, kiểm tra việc tuân thủ pháp luật trong toàn xã hội là thể hiện nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 10: Nguyên tắc "Tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu là gì?

  • A. Quyền lực tập trung hoàn toàn vào cơ quan lãnh đạo cao nhất.
  • B. Kết hợp giữa lãnh đạo tập thể với cá nhân phụ trách, thiểu số phục tùng đa số, cấp dưới phục tùng cấp trên.
  • C. Mọi thành viên đều có quyền tự quyết định mọi vấn đề.
  • D. Chỉ nhấn mạnh vào việc phát huy dân chủ, không cần tập trung lãnh đạo.

Câu 11: Tại một cuộc họp của Hội đồng nhân dân tỉnh, sau khi thảo luận sôi nổi, các đại biểu đã biểu quyết thông qua một nghị quyết về đầu tư công. Quyết định này được thực hiện theo nguyên tắc nào của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 12: Một người dân gửi đơn kiến nghị lên cơ quan nhà nước về một vấn đề xã hội. Việc cơ quan nhà nước tiếp nhận, xem xét và trả lời kiến nghị này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 13: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị được xác định như thế nào?

  • A. Đảng lãnh đạo và Nhà nước là cấp dưới trực tiếp của Đảng.
  • B. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Nhà nước lãnh đạo Đảng trong mọi hoạt động.
  • D. Đảng lãnh đạo Nhà nước thông qua Cương lĩnh, chiến lược, các chủ trương, chính sách và công tác tổ chức, cán bộ, đồng thời kiểm tra việc thực hiện.

Câu 14: Vai trò "Đảng lãnh đạo" trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

  • A. Đảm bảo sự thống nhất về mục tiêu, ý chí và hành động của toàn bộ hệ thống.
  • B. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào công việc nhà nước.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các lực lượng chính trị khác nhau.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.

Câu 15: Các tổ chức chính trị - xã hội như Công đoàn, Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ có vai trò gì trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Là cơ quan lập pháp, ban hành luật.
  • B. Tập hợp, vận động nhân dân tham gia xây dựng Đảng, Nhà nước; giám sát và phản biện xã hội.
  • C. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực kinh tế.
  • D. Có quyền lực ngang bằng với các cơ quan nhà nước.

Câu 16: Một dự thảo luật quan trọng được đưa ra lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân trước khi Quốc hội thảo luận và thông qua. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.

Câu 17: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện các luật, nghị quyết của Quốc hội và các văn bản của Chủ tịch nước, đồng thời quản lý thống nhất nền hành chính quốc gia?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân.

Câu 18: Việc đại biểu Quốc hội thực hiện tiếp xúc cử tri, lắng nghe ý kiến, nguyện vọng của nhân dân và phản ánh tại các kỳ họp là minh chứng cho nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 19: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam khẳng định rằng tất cả quyền lực nhà nước đều tập trung, thống nhất và có nguồn gốc từ nhân dân?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính nhân dân.
  • C. Tính thống nhất.
  • D. Nguyên tắc tập trung dân chủ.

Câu 20: Khi một cơ quan nhà nước ban hành một quyết định hành chính, quyết định đó phải tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành. Điều này thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 21: Một trong những điểm khác biệt cốt lõi giữa hệ thống chính trị Việt Nam và hệ thống đa đảng là đặc điểm nào?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính nhân dân.
  • C. Tính thống nhất.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 22: Mối quan hệ giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam được thể hiện như thế nào?

  • A. Mặt trận Tổ quốc là cấp trên trực tiếp của Nhà nước.
  • B. Nhà nước lãnh đạo Mặt trận Tổ quốc.
  • C. Nhà nước phối hợp công tác với Mặt trận Tổ quốc, tạo điều kiện để Mặt trận hoạt động hiệu quả.
  • D. Mặt trận Tổ quốc chỉ tham gia vào các hoạt động từ thiện, xã hội.

Câu 23: Tại một cơ quan hành chính nhà nước, việc đưa ra quyết định dựa trên ý kiến đóng góp của tập thể lãnh đạo, sau đó giao cho cá nhân phụ trách tổ chức thực hiện thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 24: Việc các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương đều hoạt động theo một hệ thống thứ bậc chặt chẽ và thống nhất theo quy định của pháp luật là biểu hiện của đặc điểm nào?

  • A. Tính thống nhất.
  • B. Tính nhân dân.
  • C. Tính nhất nguyên chính trị.
  • D. Nguyên tắc tập trung dân chủ.

Câu 25: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân trong hệ thống chính trị và toàn xã hội phải nghiêm chỉnh tuân thủ Hiến pháp và pháp luật?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 26: Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được Hiến pháp ghi nhận và là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của hệ thống chính trị Việt Nam. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào?

  • A. Tính thống nhất.
  • B. Tính nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tính nhất nguyên chính trị.

Câu 27: Việc các cơ quan nhà nước phải báo cáo công khai hoạt động của mình trước nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân thông qua Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội là thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 28: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã, người dân đi bỏ phiếu lựa chọn người đại diện cho mình. Hoạt động này trực tiếp thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 29: Giả sử một chính sách kinh tế mới được Chính phủ ban hành. Để đảm bảo chính sách này được triển khai hiệu quả và phù hợp với thực tiễn, các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị cần phối hợp như thế nào dựa trên "Tính thống nhất"?

  • A. Mỗi cơ quan tự đưa ra cách hiểu và thực hiện riêng.
  • B. Chỉ có cơ quan ban hành chính sách chịu trách nhiệm thực hiện.
  • C. Các bộ, ngành, địa phương, tổ chức chính trị - xã hội cùng phối hợp, hỗ trợ và giám sát việc thực hiện chính sách theo chỉ đạo chung.
  • D. Chỉ cần Đảng Cộng sản Việt Nam đồng ý là đủ.

Câu 30: Nguyên tắc "Pháp chế xã hội chủ nghĩa" có vai trò gì trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?

  • A. Hạn chế quyền của công dân để đảm bảo sự quản lý của Nhà nước.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền lợi của các tổ chức trong hệ thống chính trị.
  • C. Cho phép cơ quan nhà nước hành động tùy tiện miễn là có lý do chính đáng.
  • D. Đảm bảo mọi hành vi của Nhà nước và xã hội đều tuân thủ pháp luật, tạo cơ sở pháp lý vững chắc để công dân thực hiện và bảo vệ quyền của mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khái niệm Hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu là tổng thể các tổ chức nào hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đặc điểm 'Tính nhất nguyên chính trị' của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện rõ nhất ở nội dung nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: 'Tính thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam được biểu hiện như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc nhân dân trực tiếp bầu ra các đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp là biểu hiện sinh động của đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong cấu trúc của hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò là Đảng cầm quyền, lãnh đạo Nhà nước và xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện chức năng lập hiến, lập pháp và quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của các tầng lớp nhân dân, đồng thời là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi mọi hoạt động của các cơ quan, tổ chức phải dựa trên cơ sở Hiến pháp và pháp luật, đảm bảo thượng tôn pháp luật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc Nhà nước ban hành các văn bản quy phạm pháp luật và tổ chức thực hiện, kiểm tra việc tuân thủ pháp luật trong toàn xã hội là thể hiện nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nguyên tắc 'Tập trung dân chủ' trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tại một cuộc họp của Hội đồng nhân dân tỉnh, sau khi thảo luận sôi nổi, các đại biểu đã biểu quyết thông qua một nghị quyết về đầu tư công. Quyết định này được thực hiện theo nguyên tắc nào của hệ thống chính trị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một người dân gửi đơn kiến nghị lên cơ quan nhà nước về một vấn đề xã hội. Việc cơ quan nhà nước tiếp nhận, xem xét và trả lời kiến nghị này thể hiện nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị được xác định như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vai trò 'Đảng lãnh đạo' trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Các tổ chức chính trị - xã hội như Công đoàn, Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ có vai trò gì trong hệ thống chính trị Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một dự thảo luật quan trọng được đưa ra lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân trước khi Quốc hội thảo luận và thông qua. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện các luật, nghị quyết của Quốc hội và các văn bản của Chủ tịch nước, đồng thời quản lý thống nhất nền hành chính quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việc đại biểu Quốc hội thực hiện tiếp xúc cử tri, lắng nghe ý kiến, nguyện vọng của nhân dân và phản ánh tại các kỳ họp là minh chứng cho nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam khẳng định rằng tất cả quyền lực nhà nước đều tập trung, thống nhất và có nguồn gốc từ nhân dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi một cơ quan nhà nước ban hành một quyết định hành chính, quyết định đó phải tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành. Điều này thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một trong những điểm khác biệt cốt lõi giữa hệ thống chính trị Việt Nam và hệ thống đa đảng là đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Mối quan hệ giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại một cơ quan hành chính nhà nước, việc đưa ra quyết định dựa trên ý kiến đóng góp của tập thể lãnh đạo, sau đó giao cho cá nhân phụ trách tổ chức thực hiện thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương đều hoạt động theo một hệ thống thứ bậc chặt chẽ và thống nhất theo quy định của pháp luật là biểu hiện của đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân trong hệ thống chính trị và toàn xã hội phải nghiêm chỉnh tuân thủ Hiến pháp và pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được Hiến pháp ghi nhận và là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của hệ thống chính trị Việt Nam. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc các cơ quan nhà nước phải báo cáo công khai hoạt động của mình trước nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân thông qua Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội là thể hiện nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã, người dân đi bỏ phiếu lựa chọn người đại diện cho mình. Hoạt động này trực tiếp thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả sử một chính sách kinh tế mới được Chính phủ ban hành. Để đảm bảo chính sách này được triển khai hiệu quả và phù hợp với thực tiễn, các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị cần phối hợp như thế nào dựa trên 'Tính thống nhất'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nguyên tắc 'Pháp chế xã hội chủ nghĩa' có vai trò gì trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu bao trùm nhất của hệ thống chính trị Việt Nam, thể hiện sự thống nhất giữa các bộ phận cấu thành, là gì?

  • A. Đảm bảo quyền lực tối cao của một nhóm chính trị ưu tú.
  • B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của nhân dân và dân tộc.
  • C. Duy trì sự ổn định chính trị bằng mọi giá, kể cả hạn chế quyền tự do.
  • D. Phát triển kinh tế thị trường theo định hướng tư bản chủ nghĩa.

Câu 2: Thành tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chính trị Việt Nam, định hướng và lãnh đạo toàn bộ hệ thống?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • D. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam

Câu 3: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là công cụ thực hiện quyền lực của ai?

  • A. Giai cấp công nhân
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Nhân dân
  • D. Liên minh công nhân - nông dân - trí thức

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng nào trong hệ thống chính trị, bên cạnh Nhà nước và Đảng?

  • A. Quản lý các hoạt động kinh tế của đất nước.
  • B. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
  • C. Giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước cấp cao nhất.
  • D. Tổ chức và điều hành các cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội.

Câu 5: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được thể hiện rõ nhất qua phương thức nào sau đây?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam ban hành các chủ trương, đường lối.
  • B. Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội.
  • C. Mặt trận Tổ quốc tập hợp khối đại đoàn kết dân tộc.
  • D. Nhân dân trực tiếp bầu cử và bãi nhiệm đại biểu dân cử.

Câu 6: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào và yếu tố nào?

  • A. Dân chủ rộng rãi và tập trung thống nhất.
  • B. Quyền lực của Đảng và quyền làm chủ của nhân dân.
  • C. Pháp luật nghiêm minh và đạo đức xã hội chủ nghĩa.
  • D. Kế hoạch hóa tập trung và kinh tế thị trường.

Câu 7: Pháp chế xã hội chủ nghĩa, một nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam, nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự ưu việt của hệ thống pháp luật so với các hệ thống khác.
  • B. Quyền lực tuyệt đối của pháp luật trong mọi lĩnh vực.
  • C. Tính tối thượng của pháp luật, mọi tổ chức, cá nhân phải tuân thủ pháp luật.
  • D. Việc sử dụng pháp luật như một công cụ trấn áp các thế lực phản động.

Câu 8: Đặc điểm "tính nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các cơ quan nhà nước.
  • B. Sự lãnh đạo thống nhất của một đảng chính trị duy nhất.
  • C. Tính đa dạng của các thành phần kinh tế trong xã hội.
  • D. Sự hòa hợp giữa các tôn giáo và tín ngưỡng khác nhau.

Câu 9: "Tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện qua điều gì?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các tổ chức chính trị để giành quyền lực.
  • B. Tính độc lập tương đối của mỗi tổ chức thành viên.
  • C. Sự khác biệt về mục tiêu và phương thức hoạt động.
  • D. Sự đồng bộ về mục tiêu, định hướng và hành động chung.

Câu 10: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện sâu sắc nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sự tham gia của nhân dân vào các hoạt động kinh tế.
  • B. Quyền tự do ngôn luận và báo chí của nhân dân.
  • C. Sự gắn bó mật thiết, phục vụ lợi ích và chịu sự giám sát của nhân dân.
  • D. Việc đảm bảo các quyền dân sự và chính trị cơ bản của nhân dân.

Câu 11: Trong một xã hội dân chủ, việc thực hiện nguyên tắc "tập trung dân chủ" có thể gặp thách thức nào?

  • A. Khó khăn trong việc huy động sự tham gia của đông đảo quần chúng.
  • B. Nguy cơ lạm quyền, độc đoán nếu thiếu cơ chế kiểm soát dân chủ.
  • C. Chậm trễ trong việc đưa ra quyết định do phải thảo luận dân chủ.
  • D. Dễ dẫn đến tình trạng chia rẽ, mất đoàn kết nội bộ.

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu một cơ quan nhà nước không tuân thủ nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa?

  • A. Uy tín của cơ quan đó sẽ được nâng cao.
  • B. Hiệu quả hoạt động của cơ quan đó sẽ tăng lên.
  • C. Không có hậu quả gì đáng kể vì pháp luật chỉ mang tính hình thức.
  • D. Gây mất trật tự, kỷ cương xã hội, xâm phạm quyền và lợi ích của công dân.

Câu 13: So sánh với hệ thống đa nguyên chính trị, "tính nhất nguyên chính trị" của Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào trong việc xây dựng đất nước?

  • A. Tạo sự ổn định chính trị, dễ dàng tập trung nguồn lực cho phát triển.
  • B. Đảm bảo tính cạnh tranh lành mạnh giữa các đảng phái.
  • C. Thúc đẩy sự đa dạng về tư tưởng và quan điểm chính trị.
  • D. Tăng cường khả năng kiểm soát quyền lực nhà nước.

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Gây khó khăn cho việc hợp tác quốc tế do thiếu linh hoạt.
  • B. Tạo sức mạnh tổng hợp, nâng cao vị thế và tiếng nói của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Hạn chế sự tiếp thu các giá trị văn hóa và tiến bộ của nhân loại.
  • D. Dẫn đến sự cô lập về chính trị và kinh tế so với thế giới.

Câu 15: Để đảm bảo "tính nhân dân" của hệ thống chính trị luôn được giữ vững và phát triển, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • B. Nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước.
  • C. Phát huy dân chủ, tăng cường sự tham gia của nhân dân.
  • D. Củng cố hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa.

Câu 16: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam giữ vai trò giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước, đảm bảo quyền lực không bị lạm dụng?

  • A. Chính phủ
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội
  • C. Quốc hội
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 17: Nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam" có mối quan hệ như thế nào với nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân"?

  • A. Mâu thuẫn và loại trừ lẫn nhau.
  • B. Độc lập và không liên quan đến nhau.
  • C. Nguyên tắc lãnh đạo của Đảng phủ định quyền lực của nhân dân.
  • D. Thống nhất biện chứng, Đảng lãnh đạo để quyền lực nhà nước thực sự thuộc về nhân dân.

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, "dân chủ" được hiểu theo nghĩa rộng và bản chất như thế nào?

  • A. Dân chủ xã hội chủ nghĩa, dân chủ trên tất cả các lĩnh vực đời sống.
  • B. Dân chủ hình thức, chủ yếu thể hiện qua bầu cử.
  • C. Dân chủ tự do kiểu phương Tây, đề cao quyền cá nhân.
  • D. Dân chủ tập trung, quyền quyết định cao nhất thuộc về lãnh đạo.

Câu 19: Cơ chế "Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ" thể hiện điều gì về hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Sự phân chia quyền lực rạch ròi giữa các tổ chức.
  • B. Tính độc lập của mỗi tổ chức trong hệ thống.
  • C. Mối quan hệ tương tác, phân công và phối hợp giữa các bộ phận cấu thành.
  • D. Sự phụ thuộc của Nhà nước và Nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 20: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của các tổ chức xã hội nghề nghiệp là gì?

  • A. Thay thế Nhà nước trong quản lý kinh tế.
  • B. Tập hợp, bảo vệ quyền lợi hội viên, tham gia xây dựng chính sách liên quan đến ngành nghề.
  • C. Lãnh đạo và định hướng phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Giám sát hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 21: Tình huống: Một quyết định của chính quyền địa phương không được sự đồng thuận của đa số người dân. Điều này vi phạm nguyên tắc nào của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • D. Nguyên tắc tập trung dân chủ.

Câu 22: Sự ổn định chính trị do "tính nhất nguyên chính trị" mang lại có tác động tích cực như thế nào đến phát triển kinh tế?

  • A. Tạo môi trường đầu tư ổn định, thu hút vốn và thúc đẩy tăng trưởng.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh và đổi mới trong kinh tế.
  • C. Dẫn đến sự trì trệ và kém hiệu quả của nền kinh tế.
  • D. Không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.

Câu 23: Có ý kiến cho rằng "tính nhất nguyên chính trị" làm giảm tính dân chủ của hệ thống. Quan điểm của bạn về ý kiến này như thế nào?

  • A. Hoàn toàn chính xác, nhất nguyên chính trị và dân chủ không thể song hành.
  • B. Đúng một phần, nhất nguyên chính trị luôn hạn chế dân chủ.
  • C. Sai, nhất nguyên chính trị không ảnh hưởng đến bản chất dân chủ.
  • D. Cần xem xét trong bối cảnh cụ thể, nhất nguyên chính trị có thể kết hợp với dân chủ theo cách riêng.

Câu 24: Hệ thống chính trị Việt Nam đã có những điều chỉnh, đổi mới nào để thích ứng với sự thay đổi của xã hội và thế giới?

  • A. Không có sự thay đổi đáng kể, hệ thống vẫn giữ nguyên bản chất.
  • B. Đổi mới phương thức lãnh đạo, cải cách hành chính, mở rộng dân chủ.
  • C. Thay đổi hoàn toàn các nguyên tắc cơ bản để theo kịp thế giới.
  • D. Thu hẹp phạm vi hoạt động để tập trung vào ổn định chính trị.

Câu 25: Khái niệm "hệ thống chính trị" trong Kinh tế và Pháp luật lớp 10 được hiểu là gì?

  • A. Tập hợp các đảng phái chính trị trong một quốc gia.
  • B. Bộ máy nhà nước và các cơ quan hành chính.
  • C. Tổng thể các tổ chức chính trị và các quan hệ giữa chúng trong một xã hội.
  • D. Các quy định pháp luật về tổ chức và hoạt động của nhà nước.

Câu 26: Hệ tư tưởng chủ đạo của hệ thống chính trị Việt Nam là gì, và nó định hướng cho sự phát triển của đất nước như thế nào?

  • A. Chủ nghĩa tự do, thúc đẩy kinh tế thị trường tự do.
  • B. Chủ nghĩa dân tộc, đề cao bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Chủ nghĩa xã hội dân chủ, kết hợp dân chủ và phúc lợi xã hội.
  • D. Chủ nghĩa Mác-Lênin, định hướng xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa.

Câu 27: "Dân chủ xã hội chủ nghĩa" trong hệ thống chính trị Việt Nam có những đặc trưng khác biệt nào so với các mô hình dân chủ khác?

  • A. Hoàn toàn tương đồng với dân chủ tự do phương Tây.
  • B. Nhấn mạnh dân chủ trên mọi lĩnh vực, gắn liền với lợi ích của nhân dân lao động.
  • C. Tập trung vào dân chủ đại diện, ít chú trọng dân chủ trực tiếp.
  • D. Đề cao quyền lực của nhà nước hơn quyền của người dân.

Câu 28: Cơ chế nào đảm bảo tính chịu trách nhiệm và giải trình của các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Cơ chế tự kiểm tra nội bộ của từng cơ quan.
  • B. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản.
  • C. Giám sát của Quốc hội, Hội đồng nhân dân, Mặt trận Tổ quốc và nhân dân.
  • D. Hoạt động thanh tra, kiểm tra của các cơ quan chuyên trách.

Câu 29: Tại sao sự tham gia tích cực của người dân được coi là yếu tố quan trọng để hệ thống chính trị Việt Nam vận hành hiệu quả và đúng đắn?

  • A. Để tăng cường quyền lực của Đảng Cộng sản.
  • B. Để giảm bớt gánh nặng cho bộ máy nhà nước.
  • C. Để thể hiện hình thức dân chủ trước quốc tế.
  • D. Để đảm bảo quyền lực thực sự thuộc về nhân dân, phản ánh đúng ý chí, nguyện vọng.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng mà hệ thống chính trị Việt Nam hướng tới trong quá trình phát triển đất nước là gì?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Xây dựng nước Việt Nam dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
  • C. Mở rộng ảnh hưởng chính trị ra khu vực và thế giới.
  • D. Duy trì sự ổn định chính trị và trật tự xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục tiêu bao trùm nhất của hệ thống chính trị Việt Nam, thể hiện sự thống nhất giữa các bộ phận cấu thành, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thành tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chính trị Việt Nam, định hướng và lãnh đạo toàn bộ hệ thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là công cụ thực hiện quyền lực của ai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng nào trong hệ thống chính trị, bên cạnh Nhà nước và Đảng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' được thể hiện rõ nhất qua phương thức nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào và yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Pháp chế xã hội chủ nghĩa, một nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam, nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đặc điểm 'tính nhất nguyên chính trị' của hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: 'Tính thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện qua điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đặc điểm 'tính nhân dân' của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện sâu sắc nhất ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một xã hội dân chủ, việc thực hiện nguyên tắc 'tập trung dân chủ' có thể gặp thách thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu một cơ quan nhà nước không tuân thủ nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: So sánh với hệ thống đa nguyên chính trị, 'tính nhất nguyên chính trị' của Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào trong việc xây dựng đất nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, 'tính thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để đảm bảo 'tính nhân dân' của hệ thống chính trị luôn được giữ vững và phát triển, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam giữ vai trò giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước, đảm bảo quyền lực không bị lạm dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nguyên tắc 'đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam' có mối quan hệ như thế nào với nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, 'dân chủ' được hiểu theo nghĩa rộng và bản chất như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cơ chế 'Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ' thể hiện điều gì về hệ thống chính trị Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của các tổ chức xã hội nghề nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tình huống: Một quyết định của chính quyền địa phương không được sự đồng thuận của đa số người dân. Điều này vi phạm nguyên tắc nào của hệ thống chính trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Sự ổn định chính trị do 'tính nhất nguyên chính trị' mang lại có tác động tích cực như thế nào đến phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Có ý kiến cho rằng 'tính nhất nguyên chính trị' làm giảm tính dân chủ của hệ thống. Quan điểm của bạn về ý kiến này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hệ thống chính trị Việt Nam đã có những điều chỉnh, đổi mới nào để thích ứng với sự thay đổi của xã hội và thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khái niệm 'hệ thống chính trị' trong Kinh tế và Pháp luật lớp 10 được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hệ tư tưởng chủ đạo của hệ thống chính trị Việt Nam là gì, và nó định hướng cho sự phát triển của đất nước như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Dân chủ xã hội chủ nghĩa' trong hệ thống chính trị Việt Nam có những đặc trưng khác biệt nào so với các mô hình dân chủ khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Cơ chế nào đảm bảo tính chịu trách nhiệm và giải trình của các cơ quan nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tại sao sự tham gia tích cực của người dân được coi là yếu tố quan trọng để hệ thống chính trị Việt Nam vận hành hiệu quả và đúng đắn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng mà hệ thống chính trị Việt Nam hướng tới trong quá trình phát triển đất nước là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất “nhân dân” của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Sự lãnh đạo toàn diện của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước quản lý mọi mặt của đời sống xã hội.
  • C. Sự tham gia của nhiều tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Mọi cơ quan nhà nước đều chịu trách nhiệm và phục vụ nhân dân.

Câu 2: Nguyên tắc “tập trung dân chủ” trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện mối quan hệ nào sau đây?

  • A. Giữa Đảng lãnh đạo và Nhà nước quản lý.
  • B. Giữa quyền làm chủ của nhân dân và sự quản lý thống nhất của Nhà nước.
  • C. Giữa các tổ chức chính trị và tổ chức xã hội.
  • D. Giữa pháp luật và đạo đức trong xã hội.

Câu 3: Tổ chức nào sau đây giữ vai trò lãnh đạo toàn bộ hệ thống chính trị ở Việt Nam?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Quốc hội
  • C. Chính phủ
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

Câu 4: Nguyên tắc “quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân” được thực hiện bằng hình thức dân chủ nào là chủ yếu ở Việt Nam?

  • A. Dân chủ trực tiếp hoàn toàn
  • B. Dân chủ vô sản
  • C. Dân chủ đại diện
  • D. Dân chủ tự do

Câu 5: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Quyết định các chính sách kinh tế vĩ mô của quốc gia.
  • B. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
  • C. Thực thi pháp luật và duy trì trật tự xã hội.
  • D. Giám sát hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 6: Tính “nhất nguyên chính trị” của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện qua điều nào sau đây?

  • A. Sự phân chia quyền lực nhà nước thành ba nhánh.
  • B. Sự tồn tại của nhiều đảng phái chính trị.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Sự lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 7: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đóng vai trò là:

  • A. Tổ chức đại diện cho ý chí của giai cấp công nhân.
  • B. Cơ quan lãnh đạo cao nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân.
  • D. Tổ chức tập hợp khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 8: Nguyên tắc “pháp chế xã hội chủ nghĩa” đòi hỏi mọi tổ chức và cá nhân trong hệ thống chính trị phải:

  • A. Hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
  • B. Tuyệt đối phục tùng sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Đảm bảo quyền tự do ngôn luận và báo chí.
  • D. Ưu tiên lợi ích của tập thể hơn lợi ích cá nhân.

Câu 9: Đặc điểm “tính thống nhất” của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện ở sự thống nhất về:

  • A. Cơ cấu tổ chức và bộ máy.
  • B. Mục tiêu, nguyên tắc và hành động.
  • C. Nguồn lực tài chính và nhân lực.
  • D. Chức năng, nhiệm vụ của từng tổ chức.

Câu 10: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan:

  • A. Đảng, Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc.
  • B. Trung ương và địa phương.
  • C. Lập pháp, hành pháp và tư pháp.
  • D. Nhà nước và các tổ chức kinh tế.

Câu 11: Khi Quốc hội thực hiện quyền giám sát tối cao đối với hoạt động của Nhà nước, điều này thể hiện nguyên tắc nào của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo.
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.

Câu 12: Trong một xã hội pháp quyền xã hội chủ nghĩa, pháp luật có vai trò:

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của đạo đức.
  • B. Điều chỉnh các quan hệ xã hội, bảo đảm trật tự, ổn định.
  • C. Phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị.
  • D. Thể hiện ý chí của một nhóm người trong xã hội.

Câu 13: Hệ thống chính trị Việt Nam khác biệt cơ bản với hệ thống chính trị đa nguyên, đa đảng ở điểm nào?

  • A. Cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Nguyên tắc hoạt động.
  • C. Tính nhất nguyên chính trị.
  • D. Vai trò của các tổ chức xã hội.

Câu 14: Khi nhân dân thực hiện quyền bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, đó là biểu hiện của nguyên tắc:

  • A. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Tập trung dân chủ.
  • C. Pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đảng lãnh đạo.

Câu 15: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, sự phối hợp nhịp nhàng giữa các tổ chức thành viên có ý nghĩa quan trọng để:

  • A. Tăng cường quyền lực của Đảng Cộng sản.
  • B. Đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả hoạt động của hệ thống.
  • C. Thể hiện sự đa dạng về quan điểm chính trị.
  • D. Nâng cao vai trò của Mặt trận Tổ quốc.

Câu 16: Một trong những yêu cầu của nguyên tắc “tập trung dân chủ” là:

  • A. Đề cao vai trò cá nhân người đứng đầu.
  • B. Tự do tuyệt đối trong thảo luận và quyết định.
  • C. Thực hiện chế độ tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách.
  • D. Phân quyền tối đa cho địa phương.

Câu 17: Khiếu nại, tố cáo của công dân là một hình thức thể hiện:

  • A. Quyền lập pháp của nhân dân.
  • B. Quyền hành pháp của nhân dân.
  • C. Quyền tư pháp của nhân dân.
  • D. Quyền làm chủ, giám sát của nhân dân đối với Nhà nước.

Câu 18: “Tính nhân dân” của hệ thống chính trị Việt Nam được củng cố và tăng cường thông qua:

  • A. Phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa.
  • B. Tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • C. Củng cố hệ thống pháp luật.
  • D. Nâng cao hiệu lực quản lý của Nhà nước.

Câu 19: Nguyên tắc “đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam” có ý nghĩa:

  • A. Giới hạn quyền lực của Nhà nước.
  • B. Phân chia quyền lực giữa các tổ chức.
  • C. Định hướng sự phát triển của hệ thống chính trị theo mục tiêu.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các lực lượng chính trị.

Câu 20: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc pháp chế đòi hỏi:

  • A. Pháp luật phải phục vụ lợi ích của Đảng.
  • B. Pháp luật phải được ưu tiên hơn các yếu tố khác.
  • C. Pháp luật phải thể hiện ý chí của Nhà nước.
  • D. Tính tối cao của Hiến pháp và pháp luật.

Câu 21: Để đảm bảo “tính thống nhất” của hệ thống chính trị, cần chú trọng điều gì trong hoạt động?

  • A. Tăng cường kiểm tra, giám sát lẫn nhau.
  • B. Phối hợp đồng bộ, nhịp nhàng giữa các bộ phận.
  • C. Phân định rõ chức năng, nhiệm vụ từng tổ chức.
  • D. Tập trung quyền lực vào trung ương.

Câu 22: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước thuộc về:

  • A. Nhân dân
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Nhà nước
  • D. Quốc hội

Câu 23: So sánh với hệ thống chính trị đa đảng, ưu điểm nổi bật của hệ thống chính trị một đảng ở Việt Nam là:

  • A. Đảm bảo tính cạnh tranh và dân chủ.
  • B. Phản ánh đầy đủ ý kiến đa chiều trong xã hội.
  • C. Tính ổn định chính trị cao, dễ dàng tập trung nguồn lực.
  • D. Khuyến khích sự tham gia rộng rãi của các tầng lớp nhân dân.

Câu 24: Khi xây dựng pháp luật, Nhà nước cần đảm bảo nguyên tắc pháp chế XHCN bằng cách:

  • A. Ban hành nhiều văn bản pháp luật.
  • B. Tăng cường kiểm tra việc thực hiện pháp luật.
  • C. Xây dựng đội ngũ cán bộ pháp chế hùng hậu.
  • D. Đảm bảo tính dân chủ, công khai, minh bạch trong xây dựng pháp luật.

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội hoạt động theo nguyên tắc:

  • A. Tự chủ và độc lập hoàn toàn với Nhà nước.
  • B. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, tuân thủ pháp luật và Điều lệ.
  • C. Cạnh tranh tự do với các tổ chức khác.
  • D. Chịu sự quản lý trực tiếp của Chính phủ.

Câu 26: Để tăng cường “tính nhân dân” trong hoạt động của Nhà nước, giải pháp quan trọng là:

  • A. Tăng cường quyền lực của bộ máy hành pháp.
  • B. Củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • C. Tăng cường đối thoại, lắng nghe ý kiến nhân dân.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật.

Câu 27: Nguyên tắc “tập trung dân chủ” giúp hệ thống chính trị Việt Nam:

  • A. Kết hợp sức mạnh tập trung và dân chủ, sáng tạo.
  • B. Tạo ra sự phân quyền mạnh mẽ giữa trung ương và địa phương.
  • C. Đảm bảo quyền tự do ngôn luận và hội họp.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của Nhà nước vào đời sống xã hội.

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo Nhà nước và xã hội bằng phương thức chủ yếu nào?

  • A. Ra quyết định hành chính trực tiếp.
  • B. Điều hành bộ máy Nhà nước.
  • C. Nắm giữ toàn bộ quyền lực nhà nước.
  • D. Đề ra đường lối, chủ trương, chính sách và kiểm tra việc thực hiện.

Câu 29: Để đảm bảo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa, cần tăng cường:

  • A. Quyền lực của các cơ quan tư pháp.
  • B. Giáo dục pháp luật và ý thức chấp hành pháp luật.
  • C. Số lượng các văn bản pháp luật.
  • D. Kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.

Câu 30: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò trung tâm của Đảng Cộng sản Việt Nam xuất phát từ:

  • A. Quy định của Hiến pháp.
  • B. Sức mạnh cưỡng chế của Nhà nước.
  • C. Lịch sử lãnh đạo cách mạng và năng lực thực tiễn.
  • D. Sự ủng hộ của các tổ chức quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất “nhân dân” của hệ thống chính trị Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nguyên tắc “tập trung dân chủ” trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện mối quan hệ nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tổ chức nào sau đây giữ vai trò lãnh đạo toàn bộ hệ thống chính trị ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nguyên tắc “quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân” được thực hiện bằng hình thức dân chủ nào là chủ yếu ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng trong việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tính “nhất nguyên chính trị” của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện qua điều nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đóng vai trò là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nguyên tắc “pháp chế xã hội chủ nghĩa” đòi hỏi mọi tổ chức và cá nhân trong hệ thống chính trị phải:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đặc điểm “tính thống nhất” của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện ở sự thống nhất về:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi Quốc hội thực hiện quyền giám sát tối cao đối với hoạt động của Nhà nước, điều này thể hiện nguyên tắc nào của hệ thống chính trị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong một xã hội pháp quyền xã hội chủ nghĩa, pháp luật có vai trò:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hệ thống chính trị Việt Nam khác biệt cơ bản với hệ thống chính trị đa nguyên, đa đảng ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi nhân dân thực hiện quyền bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, đó là biểu hiện của nguyên tắc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, sự phối hợp nhịp nhàng giữa các tổ chức thành viên có ý nghĩa quan trọng để:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một trong những yêu cầu của nguyên tắc “tập trung dân chủ” là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khiếu nại, tố cáo của công dân là một hình thức thể hiện:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: “Tính nhân dân” của hệ thống chính trị Việt Nam được củng cố và tăng cường thông qua:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nguyên tắc “đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam” có ý nghĩa:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc pháp chế đòi hỏi:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để đảm bảo “tính thống nhất” của hệ thống chính trị, cần chú trọng điều gì trong hoạt động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước thuộc về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: So sánh với hệ thống chính trị đa đảng, ưu điểm nổi bật của hệ thống chính trị một đảng ở Việt Nam là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi xây dựng pháp luật, Nhà nước cần đảm bảo nguyên tắc pháp chế XHCN bằng cách:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội hoạt động theo nguyên tắc:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để tăng cường “tính nhân dân” trong hoạt động của Nhà nước, giải pháp quan trọng là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nguyên tắc “tập trung dân chủ” giúp hệ thống chính trị Việt Nam:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo Nhà nước và xã hội bằng phương thức chủ yếu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để đảm bảo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa, cần tăng cường:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò trung tâm của Đảng Cộng sản Việt Nam xuất phát từ:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là mục tiêu chung nhất mà tất cả các bộ phận của hệ thống chính trị Việt Nam đều hướng tới?

  • A. Đảm bảo quyền lực tối cao của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của nhân dân và dân tộc.
  • C. Tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước trên mọi lĩnh vực.
  • D. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò là hạt nhân lãnh đạo, định hướng sự phát triển của đất nước?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Quốc hội
  • C. Chính phủ
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

Câu 3: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước Việt Nam được xác định là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, thực hiện quyền lập pháp?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Tòa án nhân dân tối cao
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Quản lý và điều hành các hoạt động kinh tế của đất nước.
  • B. Thực thi pháp luật và bảo vệ công lý.
  • C. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
  • D. Xây dựng và phát triển lực lượng vũ trang nhân dân.

Câu 5: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • B. Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội bằng pháp luật.
  • C. Các quyết định quan trọng được thảo luận tập thể.
  • D. Nhân dân trực tiếp bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.

Câu 6: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Mọi công dân đều có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • B. Quyết định của đa số có giá trị bắt buộc thi hành đối với thiểu số.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam quyết định mọi vấn đề quan trọng của đất nước.
  • D. Pháp luật là công cụ quản lý nhà nước hữu hiệu nhất.

Câu 7: "Pháp chế xã hội chủ nghĩa" trong hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho các thành phần kinh tế nhà nước và tập thể.
  • B. Pháp luật được xây dựng và thực thi bởi giai cấp công nhân và nông dân.
  • C. Sự thượng tôn của pháp luật, mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân phải tuân thủ pháp luật.
  • D. Pháp luật chỉ là công cụ để nhà nước quản lý xã hội, không cần thiết phải tuyệt đối tuân thủ.

Câu 8: Đặc điểm "tính nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sự lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hệ thống chính trị.
  • B. Sự thống nhất giữa các tổ chức trong hệ thống chính trị về mục tiêu và hành động.
  • C. Tính chất nhân dân sâu sắc của hệ thống chính trị.
  • D. Sự đa dạng về thành phần xã hội tham gia vào hệ thống chính trị.

Câu 9: Tính "thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ có một đảng chính trị duy nhất lãnh đạo.
  • B. Các bộ phận trong hệ thống phối hợp chặt chẽ, đồng bộ vì mục tiêu chung.
  • C. Quyền lực nhà nước tối cao thuộc về nhân dân.
  • D. Mọi hoạt động của hệ thống đều dựa trên pháp luật.

Câu 10: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện sâu sắc nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam do nhân dân lập ra và lãnh đạo.
  • B. Nhà nước quản lý xã hội vì lợi ích của nhân dân.
  • C. Hệ thống chính trị phục vụ lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân.
  • D. Nhân dân có quyền tham gia vào mọi hoạt động của hệ thống chính trị.

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được mô tả đúng nhất là gì?

  • A. Nhà nước lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Đảng và Nhà nước độc lập và tách biệt về chức năng.
  • C. Đảng và Nhà nước bình đẳng, phối hợp hoạt động.
  • D. Đảng lãnh đạo Nhà nước, Nhà nước thể chế hóa và tổ chức thực hiện đường lối của Đảng.

Câu 12: Tổ chức nào sau đây không thuộc hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
  • B. Hội Nông dân Việt Nam
  • C. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI)
  • D. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

Câu 13: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống chính trị Việt Nam và hệ thống chính trị đa nguyên?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị so với đa nguyên chính trị.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ so với phân quyền.
  • C. Vai trò của pháp luật so với vai trò của tập quán.
  • D. Mục tiêu phục vụ nhân dân so với mục tiêu cạnh tranh quyền lực.

Câu 14: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" ngày càng được nhấn mạnh như thế nào?

  • A. Giảm dần vai trò do sự phát triển của các hình thức quản lý phi pháp luật.
  • B. Ngày càng được coi trọng và tăng cường để đảm bảo kỷ cương, phép nước.
  • C. Không có sự thay đổi về vai trò so với trước đây.
  • D. Chỉ còn mang tính hình thức, ít có ý nghĩa thực tiễn.

Câu 15: Hình thức dân chủ trực tiếp nào thể hiện rõ nhất nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Bầu cử đại biểu Quốc hội.
  • B. Hoạt động giám sát của Mặt trận Tổ quốc.
  • C. Trưng cầu ý dân về các vấn đề quan trọng của đất nước.
  • D. Tham gia góp ý xây dựng pháp luật.

Câu 16: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Làm chậm quá trình ra quyết định do phải thảo luận tập thể.
  • B. Hạn chế tính năng động, sáng tạo của các cấp dưới.
  • C. Dẫn đến tình trạng độc đoán, chuyên quyền của người đứng đầu.
  • D. Đảm bảo sự thống nhất ý chí và hành động, đồng thời phát huy dân chủ, sáng tạo.

Câu 17: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, pháp luật có vai trò như thế nào đối với hoạt động của các tổ chức và cá nhân?

  • A. Chỉ mang tính hướng dẫn, không có tính bắt buộc cao.
  • B. Là khuôn khổ pháp lý, điều chỉnh và đảm bảo tính trật tự, kỷ cương trong hoạt động.
  • C. Chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước, không điều chỉnh hành vi cá nhân.
  • D. Vai trò pháp luật bị hạn chế bởi các quy định nội bộ của Đảng.

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện đầy đủ nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự can thiệp của nước ngoài vào công việc nội bộ.
  • B. Sự suy giảm vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • C. Tăng cường tính chủ động, tích cực tham gia của người dân vào các hoạt động chính trị.
  • D. Thiếu nguồn lực tài chính để đảm bảo quyền lực của nhân dân.

Câu 19: Để tăng cường "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về vai trò của nhân dân.
  • B. Xây dựng thêm nhiều trụ sở cơ quan nhà nước ở địa phương.
  • C. Tổ chức nhiều cuộc họp lấy ý kiến nhân dân hơn.
  • D. Đảm bảo sự tham gia thực chất và hiệu quả của nhân dân vào quá trình hoạch định chính sách và giám sát quyền lực.

Câu 20: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò giám sát của nhân dân đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước được thực hiện thông qua kênh nào là chủ yếu?

  • A. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • B. Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.
  • C. Các phương tiện thông tin đại chúng.
  • D. Các cơ quan thanh tra, kiểm tra nhà nước.

Câu 21: Nếu so sánh hệ thống chính trị Việt Nam với một cơ thể sống, Đảng Cộng sản Việt Nam sẽ đóng vai trò tương tự bộ phận nào?

  • A. Hệ tuần hoàn (cung cấp năng lượng).
  • B. Bộ não (trung tâm điều khiển, định hướng).
  • C. Hệ tiêu hóa (tiếp nhận và xử lý thông tin).
  • D. Hệ xương (khung đỡ, cấu trúc).

Câu 22: Nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam" trong hệ thống chính trị có mâu thuẫn với nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" không? Vì sao?

  • A. Có mâu thuẫn, vì Đảng lãnh đạo thì quyền lực không thể thuộc về nhân dân.
  • B. Có mâu thuẫn, nhưng đó là mâu thuẫn tất yếu trong mọi hệ thống chính trị.
  • C. Không mâu thuẫn, vì Đảng lãnh đạo để Nhà nước phục vụ nhân dân, quyền lực nhà nước vẫn thuộc về nhân dân.
  • D. Không mâu thuẫn, vì hai nguyên tắc này hoạt động ở hai lĩnh vực khác nhau.

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, nếu có sự xung đột giữa lợi ích của bộ phận và lợi ích chung của toàn xã hội, nguyên tắc nào sẽ được ưu tiên?

  • A. Lợi ích của bộ phận, vì mỗi bộ phận đều có vai trò quan trọng.
  • B. Lợi ích của bộ phận nào mạnh hơn, có ảnh hưởng lớn hơn.
  • C. Lợi ích của bộ phận nào đóng góp nhiều hơn cho ngân sách nhà nước.
  • D. Lợi ích chung của toàn xã hội, vì hệ thống chính trị hướng tới phục vụ lợi ích chung của nhân dân và dân tộc.

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc điểm của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Tính nhất nguyên về chính trị.
  • B. Tính thống nhất.
  • C. Tính đa nguyên về chính trị.
  • D. Tính nhân dân.

Câu 25: Đâu là vai trò quan trọng nhất của pháp luật trong việc đảm bảo tính "thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Quy định rõ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Tạo ra khuôn khổ chung, ràng buộc các bộ phận trong hệ thống, đảm bảo sự phối hợp đồng bộ.
  • C. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhân dân.
  • D. Đảm bảo tính dân chủ trong hoạt động của hệ thống.

Câu 26: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm kết nối Đảng, Nhà nước và nhân dân?

  • A. Pháp luật.
  • B. Hệ thống chính sách.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Cơ chế bầu cử.

Câu 27: Để đảm bảo nguyên tắc "tập trung dân chủ" không bị biến dạng thành "tập trung quan liêu", cần chú trọng điều gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của người đứng đầu.
  • B. Thắt chặt kỷ luật, kỷ cương trong bộ máy.
  • C. Giảm bớt các khâu trung gian trong quy trình ra quyết định.
  • D. Tăng cường dân chủ, phát huy vai trò giám sát, phản biện của nhân dân và các tổ chức xã hội.

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa các tổ chức thành viên dựa trên cơ sở nào?

  • A. Hợp tác, phối hợp vì mục tiêu chung là xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
  • B. Cạnh tranh, đối trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • C. Phân chia quyền lực, kiềm chế và đối trọng lẫn nhau.
  • D. Phục tùng tuyệt đối sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 29: Nếu có một đạo luật được ban hành trái với ý chí và nguyện vọng của đa số nhân dân, theo nguyên tắc của hệ thống chính trị Việt Nam, điều gì cần được thực hiện?

  • A. Nhân dân phải chấp hành đạo luật vì pháp luật là tối thượng.
  • B. Đạo luật cần được xem xét lại, sửa đổi hoặc bãi bỏ để phù hợp với ý chí, nguyện vọng của nhân dân.
  • C. Đạo luật vẫn có hiệu lực nhưng cần tăng cường tuyên truyền, giải thích cho nhân dân.
  • D. Chỉ cần sửa đổi những điều khoản cụ thể mà nhân dân phản đối, giữ nguyên các điều khoản khác.

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống chính trị Việt Nam cần tiếp tục đổi mới theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước và hội nhập quốc tế?

  • A. Thu hẹp vai trò của Nhà nước, tăng cường vai trò của thị trường.
  • B. Tăng cường sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng trong mọi lĩnh vực.
  • C. Tiếp tục hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, tăng cường dân chủ, nâng cao năng lực và hiệu quả hoạt động.
  • D. Mô phỏng theo mô hình hệ thống chính trị của các nước phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là mục tiêu chung nhất mà tất cả các bộ phận của hệ thống chính trị Việt Nam đều hướng tới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò là hạt nhân lãnh đạo, định hướng sự phát triển của đất nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước Việt Nam được xác định là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, thực hiện quyền lập pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' được thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: 'Pháp chế xã hội chủ nghĩa' trong hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đặc điểm 'tính nhất nguyên chính trị' của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tính 'thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đặc điểm 'tính nhân dân' của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện sâu sắc nhất ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được mô tả đúng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tổ chức nào sau đây không thuộc hệ thống chính trị Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống chính trị Việt Nam và hệ thống chính trị đa nguyên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' ngày càng được nhấn mạnh như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hình thức dân chủ trực tiếp nào thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' trong hệ thống chính trị Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, pháp luật có vai trò như thế nào đối với hoạt động của các tổ chức và cá nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện đầy đủ nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' trong bối cảnh hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để tăng cường 'tính nhân dân' của hệ thống chính trị Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò giám sát của nhân dân đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước được thực hiện thông qua kênh nào là chủ yếu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nếu so sánh hệ thống chính trị Việt Nam với một cơ thể sống, Đảng Cộng sản Việt Nam sẽ đóng vai trò tương tự bộ phận nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nguyên tắc 'đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam' trong hệ thống chính trị có mâu thuẫn với nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' không? Vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, nếu có sự xung đột giữa lợi ích của bộ phận và lợi ích chung của toàn xã hội, nguyên tắc nào sẽ được ưu tiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc điểm của hệ thống chính trị Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đâu là vai trò quan trọng nhất của pháp luật trong việc đảm bảo tính 'thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm kết nối Đảng, Nhà nước và nhân dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để đảm bảo nguyên tắc 'tập trung dân chủ' không bị biến dạng thành 'tập trung quan liêu', cần chú trọng điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa các tổ chức thành viên dựa trên cơ sở nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu có một đạo luật được ban hành trái với ý chí và nguyện vọng của đa số nhân dân, theo nguyên tắc của hệ thống chính trị Việt Nam, điều gì cần được thực hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống chính trị Việt Nam cần tiếp tục đổi mới theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước và hội nhập quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là mục tiêu chung nhất mà tất cả các bộ phận của hệ thống chính trị Việt Nam đều hướng tới?

  • A. Đảm bảo quyền lực tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của nhân dân và dân tộc.
  • C. Duy trì sự ổn định chính trị bằng mọi giá.
  • D. Thực hiện các chính sách kinh tế theo định hướng thị trường.

Câu 2: Tổ chức nào đóng vai trò trung tâm, lãnh đạo toàn bộ hệ thống chính trị ở Việt Nam?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Quốc hội.
  • C. Chính phủ.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 3: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là công cụ thực hiện quyền lực của ai?

  • A. Giai cấp công nhân.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Nhân dân.
  • D. Liên minh công nhân, nông dân và trí thức.

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò chính yếu nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Quản lý hành chính nhà nước.
  • B. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhân dân.
  • C. Xây dựng pháp luật và giám sát hoạt động nhà nước.
  • D. Tổ chức các hoạt động kinh tế - xã hội.

Câu 5: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được thực hiện thông qua hình thức dân chủ nào là chủ yếu ở Việt Nam?

  • A. Dân chủ đại diện thông qua bầu cử Quốc hội, Hội đồng nhân dân.
  • B. Dân chủ trực tiếp thông qua trưng cầu dân ý thường xuyên.
  • C. Dân chủ tham gia thông qua các tổ chức xã hội dân sự.
  • D. Dân chủ tập trung theo chỉ đạo của Đảng.

Câu 6: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Đa nguyên về chính trị và đa đảng đối lập.
  • B. Phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các nhánh nhà nước.
  • C. Quyết định tập thể, thiểu số phục tùng đa số, cấp dưới phục tùng cấp trên.
  • D. Tự do ngôn luận, báo chí không giới hạn.

Câu 7: Nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" đòi hỏi mọi cơ quan, tổ chức và cá nhân phải...

  • A. Tuân theo ý chí của Đảng Cộng sản.
  • B. Phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân.
  • C. Thực hiện theo các quy tắc đạo đức xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.

Câu 8: Đặc điểm "tính nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sự thống nhất giữa các dân tộc và tôn giáo.
  • B. Sự lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Tính thống nhất của lãnh thổ và chủ quyền quốc gia.
  • D. Sự tập trung quyền lực vào nhà nước trung ương.

Câu 9: Tính "thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam biểu hiện như thế nào?

  • A. Sự đa dạng về thành phần kinh tế.
  • B. Sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng miền.
  • C. Sự đồng bộ, phối hợp giữa các bộ phận hướng tới mục tiêu chung.
  • D. Sự phân cấp mạnh mẽ giữa trung ương và địa phương.

Câu 10: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sâu sắc nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sự tham gia đông đảo của nhân dân vào các hoạt động chính trị.
  • B. Quyền bầu cử và ứng cử của công dân.
  • C. Sự đa dạng về thành phần xã hội trong hệ thống.
  • D. Hệ thống phục vụ lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân.

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Nhân dân
  • C. Nhà nước
  • D. Hiến pháp

Câu 12: Cơ quan nào có quyền lập pháp cao nhất trong bộ máy nhà nước Việt Nam?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Tòa án nhân dân tối cao
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao

Câu 13: Tổ chức nào có vai trò giám sát hoạt động của Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội?

  • A. Chính phủ
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Tòa án nhân dân
  • D. Nhân dân và các tổ chức đại diện nhân dân

Câu 14: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò là "nền tảng" của khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Chủ nghĩa yêu nước
  • B. Hệ tư tưởng Mác - Lênin
  • C. Liên minh công nhân, nông dân và trí thức
  • D. Văn hóa truyền thống dân tộc

Câu 15: Nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam" có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước và xã hội.
  • B. Đảng định hướng chính trị, xây dựng đường lối, chủ trương cho toàn hệ thống.
  • C. Đảng thay thế vai trò quản lý nhà nước của Chính phủ.
  • D. Đảng kiểm soát toàn bộ nguồn lực kinh tế của đất nước.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một đại biểu Quốc hội không còn được sự tín nhiệm của nhân dân?

  • A. Tự động mất tư cách đại biểu.
  • B. Bị Đảng kỷ luật.
  • C. Có thể bị bãi nhiệm theo quy định của pháp luật.
  • D. Chuyển sang công tác khác.

Câu 17: Trong nguyên tắc "tập trung dân chủ", yếu tố "dân chủ" được thể hiện như thế nào?

  • A. Đảm bảo quyền tham gia ý kiến, thảo luận của mọi thành viên.
  • B. Quyết định cuối cùng thuộc về người đứng đầu.
  • C. Thực hiện theo đa số tuyệt đối.
  • D. Quyền lực tập trung hoàn toàn ở cấp cao nhất.

Câu 18: "Pháp chế xã hội chủ nghĩa" có vai trò gì trong việc bảo đảm quyền con người, quyền công dân?

  • A. Hạn chế quyền tự do cá nhân để bảo đảm trật tự xã hội.
  • B. Quy định chi tiết mọi mặt đời sống để tránh tùy tiện.
  • C. Cho phép nhà nước can thiệp sâu vào đời tư công dân.
  • D. Tạo hành lang pháp lý, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.

Câu 19: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp của đất nước?

  • A. Giảm thiểu sự khác biệt và mâu thuẫn trong xã hội.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các bộ phận của hệ thống.
  • C. Tạo sức mạnh tổng hợp, nâng cao hiệu quả giải quyết vấn đề.
  • D. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định.

Câu 20: Để đảm bảo "tính nhân dân" của hệ thống chính trị, vai trò giám sát của nhân dân cần được thực hiện như thế nào?

  • A. Chỉ thực hiện khi có yêu cầu của Nhà nước.
  • B. Thường xuyên, chủ động và có hiệu quả trên mọi lĩnh vực.
  • C. Chỉ giới hạn trong việc bầu cử đại biểu dân cử.
  • D. Thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đặc điểm "tính nhất nguyên chính trị" của Việt Nam có những thách thức và cơ hội nào?

  • A. Thuận lợi hoàn toàn, không có thách thức.
  • B. Thách thức hoàn toàn, không có cơ hội.
  • C. Vừa có thách thức về khác biệt hệ thống, vừa có cơ hội hợp tác quốc tế.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến hội nhập quốc tế.

Câu 22: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" có mối quan hệ như thế nào với nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam"?

  • A. Mâu thuẫn và loại trừ lẫn nhau.
  • B. Thống nhất biện chứng, Đảng lãnh đạo để thực hiện quyền lực nhân dân.
  • C. Đảng nắm giữ toàn bộ quyền lực, nhân dân không có quyền lực thực tế.
  • D. Quyền lực nhân dân chỉ là hình thức, Đảng quyết định mọi vấn đề.

Câu 23: "Tập trung dân chủ" được coi là nguyên tắc tổ chức cơ bản của hệ thống chính trị Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì trong việc vận hành bộ máy nhà nước?

  • A. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào trung ương, hạn chế dân chủ.
  • B. Dân chủ quá mức, thiếu tập trung, dẫn đến phân tán quyền lực.
  • C. Tập trung vào Đảng, dân chủ trong nội bộ Đảng.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa tập trung và dân chủ, đảm bảo hiệu lực, hiệu quả.

Câu 24: "Pháp chế xã hội chủ nghĩa" khác biệt với "pháp quyền" nói chung ở điểm nào?

  • A. Pháp chế XHCN gắn với mục tiêu xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa.
  • B. Pháp chế XHCN đề cao tính hình thức của pháp luật hơn nội dung.
  • C. Pháp chế XHCN không coi trọng quyền con người.
  • D. Pháp chế XHCN chỉ áp dụng cho các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Quan hệ đối lập và cạnh tranh.
  • B. Quan hệ lệ thuộc hoàn toàn.
  • C. Quan hệ phối hợp, hiệp thương, phân công trách nhiệm.
  • D. Quan hệ hành chính – mệnh lệnh.

Câu 26: Nếu hệ thống chính trị Việt Nam không đảm bảo "tính nhân dân", hậu quả nào có thể xảy ra?

  • A. Kinh tế phát triển chậm lại.
  • B. Quốc phòng an ninh bị suy yếu.
  • C. Mất uy tín trên trường quốc tế.
  • D. Xa rời mục tiêu, suy yếu bản chất, mất ổn định xã hội.

Câu 27: Trong thực tiễn, nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" đôi khi gặp phải thách thức nào?

  • A. Thiếu nguồn lực để thực hiện pháp luật.
  • B. Vi phạm pháp luật, tham nhũng, lạm quyền.
  • C. Pháp luật quá phức tạp, khó áp dụng.
  • D. Nhân dân thiếu ý thức chấp hành pháp luật.

Câu 28: Để tăng cường "tính thống nhất" của hệ thống chính trị, giải pháp nào là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quyền lực của Đảng.
  • B. Xây dựng bộ máy nhà nước tinh gọn.
  • C. Đồng bộ hóa cơ chế, chính sách, tăng cường phối hợp.
  • D. Tuyên truyền về tính ưu việt của hệ thống.

Câu 29: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của các tổ chức xã hội nghề nghiệp là gì?

  • A. Đại diện, bảo vệ quyền lợi của các thành viên, tham gia xây dựng chính sách.
  • B. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước trong lĩnh vực chuyên môn.
  • C. Thay thế vai trò của Mặt trận Tổ quốc trong một số lĩnh vực.
  • D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực kinh tế, không liên quan chính trị.

Câu 30: Đâu là yếu tố then chốt để hệ thống chính trị Việt Nam phát triển bền vững và hiệu quả trong tương lai?

  • A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật.
  • B. Giữ vững bản chất, đổi mới, hoàn thiện hệ thống.
  • C. Mở rộng đa nguyên chính trị, đa đảng đối lập.
  • D. Tập trung quyền lực vào một số ít cơ quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là mục tiêu chung nhất mà tất cả các bộ phận của hệ thống chính trị Việt Nam đều hướng tới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tổ chức nào đóng vai trò trung tâm, lãnh đạo toàn bộ hệ thống chính trị ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là công cụ thực hiện quyền lực của ai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò chính yếu nào trong hệ thống chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' được thực hiện thông qua hình thức dân chủ nào là chủ yếu ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong hệ thống chính trị Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' đòi hỏi mọi cơ quan, tổ chức và cá nhân phải...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đặc điểm 'tính nhất nguyên chính trị' của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tính 'thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam biểu hiện như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đặc điểm 'tính nhân dân' của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sâu sắc nhất ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước có nguồn gốc từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cơ quan nào có quyền lập pháp cao nhất trong bộ máy nhà nước Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tổ chức nào có vai trò giám sát hoạt động của Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò là 'nền tảng' của khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nguyên tắc 'đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam' có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động của hệ thống chính trị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một đại biểu Quốc hội không còn được sự tín nhiệm của nhân dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong nguyên tắc 'tập trung dân chủ', yếu tố 'dân chủ' được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: 'Pháp chế xã hội chủ nghĩa' có vai trò gì trong việc bảo đảm quyền con người, quyền công dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đặc điểm 'tính thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp của đất nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để đảm bảo 'tính nhân dân' của hệ thống chính trị, vai trò giám sát của nhân dân cần được thực hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đặc điểm 'tính nhất nguyên chính trị' của Việt Nam có những thách thức và cơ hội nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' có mối quan hệ như thế nào với nguyên tắc 'đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Tập trung dân chủ' được coi là nguyên tắc tổ chức cơ bản của hệ thống chính trị Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì trong việc vận hành bộ máy nhà nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Pháp chế xã hội chủ nghĩa' khác biệt với 'pháp quyền' nói chung ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc được xây dựng trên cơ sở nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu hệ thống chính trị Việt Nam không đảm bảo 'tính nhân dân', hậu quả nào có thể xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong thực tiễn, nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' đôi khi gặp phải thách thức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để tăng cường 'tính thống nhất' của hệ thống chính trị, giải pháp nào là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của các tổ chức xã hội nghề nghiệp là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đâu là yếu tố then chốt để hệ thống chính trị Việt Nam phát triển bền vững và hiệu quả trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất “nhất nguyên chính trị” của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Sự đa dạng của các tổ chức chính trị - xã hội.
  • B. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với toàn bộ hệ thống.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động.
  • D. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.

Câu 2: Nguyên tắc “quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân” trong hệ thống chính trị Việt Nam được thực hiện thông qua hình thức nào là chủ yếu?

  • A. Dân chủ đại diện thông qua bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.
  • B. Dân chủ trực tiếp thông qua trưng cầu dân ý thường xuyên về mọi vấn đề.
  • C. Thông qua các cuộc biểu tình, tuần hành tự do của người dân.
  • D. Thông qua hoạt động giám sát của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 3: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào được xác định là “công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân”?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 4: Nguyên tắc “tập trung dân chủ” trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Quyền lực tập trung tuyệt đối và dân chủ hình thức.
  • B. Dân chủ tự do và tập trung quyền lực vào cá nhân.
  • C. Tập trung trên cơ sở dân chủ và dân chủ dưới sự chỉ đạo tập trung.
  • D. Phân quyền mạnh mẽ và dân chủ đa nguyên.

Câu 5: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đóng vai trò gì trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • B. Cơ quan hành pháp của nhà nước.
  • C. Lực lượng vũ trang bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.

Câu 6: Nguyên tắc “pháp chế xã hội chủ nghĩa” trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước?

  • A. Đảm bảo mọi cơ quan nhà nước hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
  • B. Cho phép các cơ quan nhà nước đứng trên pháp luật trong một số trường hợp.
  • C. Hạn chế sự can thiệp của pháp luật vào hoạt động nhà nước.
  • D. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của các cơ quan hành pháp.

Câu 7: Tính “nhân dân” của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện sâu sắc nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sự tồn tại của nhiều đảng phái chính trị.
  • B. Cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước phức tạp.
  • C. Mọi hoạt động hướng tới phục vụ lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân.
  • D. Việc nhà nước quản lý toàn diện mọi mặt đời sống xã hội.

Câu 8: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò như thế nào đối với Nhà nước?

  • A. Đảng và Nhà nước là hai tổ chức độc lập, tách rời.
  • B. Đảng lãnh đạo Nhà nước, định hướng chính trị cho Nhà nước.
  • C. Nhà nước kiểm soát và giám sát hoạt động của Đảng.
  • D. Đảng phục vụ và chịu sự quản lý của Nhà nước.

Câu 9: Đặc điểm “tính thống nhất” của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện qua điều gì?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các tổ chức thành viên.
  • B. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các cơ quan.
  • C. Sự đa dạng về mục tiêu và lợi ích của các thành phần.
  • D. Sự đồng bộ về mục tiêu và phối hợp hoạt động giữa các bộ phận.

Câu 10: Nguyên tắc nào đảm bảo rằng các quyết định trong hệ thống chính trị Việt Nam được đưa ra trên cơ sở ý kiến của đa số?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong hệ thống chính trị, đâu là nhận định đúng?

  • A. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng, phối hợp và thống nhất hành động.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là một bộ phận của Nhà nước, không liên quan đến Đảng.

Câu 12: Trong bối cảnh xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc “pháp chế xã hội chủ nghĩa” có vai trò như thế nào?

  • A. Nền tảng để xây dựng nhà nước pháp quyền, đảm bảo thượng tôn pháp luật.
  • B. Chỉ là hình thức, không có vai trò thực tế trong hoạt động nhà nước.
  • C. Cản trở sự linh hoạt và hiệu quả của bộ máy nhà nước.
  • D. Chỉ áp dụng cho người dân, không áp dụng cho các cơ quan nhà nước.

Câu 13: Nếu có sự mâu thuẫn giữa lợi ích của một nhóm nhỏ và lợi ích chung của toàn dân tộc, hệ thống chính trị Việt Nam ưu tiên bảo vệ lợi ích nào?

  • A. Lợi ích của nhóm nhỏ, vì đó là quyền tự do cá nhân.
  • B. Lợi ích chung của toàn dân tộc, vì đó là mục tiêu cao nhất.
  • C. Cả hai loại lợi ích phải được bảo vệ ngang nhau.
  • D. Lợi ích của giai cấp cầm quyền.

Câu 14: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền làm chủ của nhân dân được đảm bảo bằng cơ chế nào?

  • A. Chỉ thông qua bầu cử đại biểu Quốc hội.
  • B. Chỉ thông qua các tổ chức chính trị - xã hội.
  • C. Chỉ thông qua quyền giám sát của công dân.
  • D. Thông qua dân chủ đại diện, dân chủ trực tiếp và các hình thức giám sát, phản biện xã hội.

Câu 15: So sánh với hệ thống đa đảng, hệ thống nhất nguyên chính trị ở Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào trong việc đảm bảo sự ổn định chính trị?

  • A. Tạo sự thống nhất cao trong đường lối, chính sách, đảm bảo ổn định chính trị.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh chính trị, nâng cao chất lượng lãnh đạo.
  • C. Đảm bảo đa dạng hóa các quan điểm chính trị trong xã hội.
  • D. Tăng cường sự kiểm soát lẫn nhau giữa các đảng phái.

Câu 16: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, khi có những vấn đề quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh, ý kiến của nhân dân được tham khảo bằng hình thức nào?

  • A. Thông qua quyết định của Quốc hội.
  • B. Trưng cầu dân ý.
  • C. Thông qua quyết định của Chính phủ.
  • D. Thông qua ý kiến của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 17: Nguyên tắc “đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam” trong hệ thống chính trị có mâu thuẫn với nguyên tắc “quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân” không? Giải thích.

  • A. Có mâu thuẫn, vì lãnh đạo của Đảng hạn chế quyền lực của nhân dân.
  • B. Có mâu thuẫn, vì quyền lực của nhân dân phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • C. Không mâu thuẫn, vì lãnh đạo của Đảng nhằm đảm bảo quyền lực của nhân dân được thực hiện đúng đắn, hiệu quả.
  • D. Không mâu thuẫn, vì đây chỉ là hai nguyên tắc hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước không? Nếu có thì cơ chế nào?

  • A. Có, thông qua cơ chế phản biện xã hội, giám sát cộng đồng và các hoạt động khác.
  • B. Không, vì vai trò giám sát chỉ thuộc về các cơ quan nhà nước.
  • C. Có, nhưng chỉ giới hạn trong phạm vi nội bộ tổ chức.
  • D. Không, vì các tổ chức này chỉ tập trung vào hoạt động đoàn thể.

Câu 19: Hãy sắp xếp các thành phần của hệ thống chính trị Việt Nam theo thứ tự vai trò lãnh đạo và quản lý từ cao xuống thấp.

  • A. Nhà nước - Đảng Cộng sản Việt Nam - Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam - Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội - Nhà nước - Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội - Đảng Cộng sản Việt Nam - Nhà nước.

Câu 20: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, việc phân định rõ chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan nhà nước khác nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng cường quyền lực của một cơ quan nhà nước.
  • B. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước.
  • C. Để đảm bảo hiệu quả, minh bạch và tránh chồng chéo trong hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • D. Để đơn giản hóa bộ máy nhà nước.

Câu 21: Hãy đánh giá nhận định: “Hệ thống chính trị Việt Nam là một hệ thống khép kín, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài”.

  • A. Nhận định đúng, vì hệ thống chính trị Việt Nam hoạt động độc lập hoàn toàn.
  • B. Nhận định sai, vì hệ thống chính trị Việt Nam vẫn có sự giao lưu, học hỏi quốc tế nhưng vẫn giữ vững bản sắc.
  • C. Nhận định đúng một phần, vì hệ thống chính trị Việt Nam chỉ khép kín về kinh tế.
  • D. Nhận định sai, vì hệ thống chính trị Việt Nam hoàn toàn mở cửa và hội nhập quốc tế.

Câu 22: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của pháp luật được đề cao như thế nào trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội?

  • A. Pháp luật chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu dựa vào đạo đức và tập quán.
  • B. Pháp luật chỉ điều chỉnh một số lĩnh vực hạn chế của đời sống xã hội.
  • C. Pháp luật có vai trò quan trọng, nhưng vẫn dưới sự chỉ đạo của Đảng.
  • D. Pháp luật có vai trò tối thượng, điều chỉnh toàn diện các quan hệ xã hội trong khuôn khổ pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 23: Nếu một chính sách của Nhà nước không còn phù hợp với thực tiễn và nguyện vọng của nhân dân, cơ chế nào cho phép điều chỉnh hoặc thay đổi chính sách đó?

  • A. Không có cơ chế, chính sách đã ban hành thì không thay đổi.
  • B. Chỉ có thể thay đổi khi có chỉ thị từ Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Thông qua cơ chế giám sát của nhân dân, phản biện xã hội và quy trình sửa đổi, bổ sung pháp luật.
  • D. Chỉ có thể thay đổi khi có yêu cầu từ các tổ chức quốc tế.

Câu 24: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, “dân chủ” được hiểu như thế nào trong mối quan hệ với “tập trung”?

  • A. Dân chủ và tập trung là hai yếu tố đối lập, loại trừ nhau.
  • B. Dân chủ là cơ sở của tập trung, tập trung là định hướng để dân chủ phát triển đúng đắn.
  • C. Dân chủ chỉ là hình thức, tập trung mới là yếu tố quyết định.
  • D. Tập trung là cơ sở của dân chủ, dân chủ là hệ quả của tập trung.

Câu 25: Hãy so sánh vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị Việt Nam với vai trò của một đảng cầm quyền trong hệ thống đa đảng.

  • A. Tương đồng, đều chỉ là một đảng trong nhiều đảng phái cạnh tranh.
  • B. Tương đồng, đều chỉ tập trung vào hoạt động nghị trường.
  • C. Khác biệt, Đảng Cộng sản Việt Nam có vai trò lãnh đạo toàn diện và duy nhất, trong khi đảng cầm quyền ở hệ đa đảng chia sẻ quyền lực với các đảng khác.
  • D. Khác biệt, Đảng Cộng sản Việt Nam không có vai trò cầm quyền trực tiếp như đảng cầm quyền ở hệ đa đảng.

Câu 26: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, việc thực hiện nguyên tắc “tập trung dân chủ” có thể gặp thách thức nào trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Đảm bảo sự dân chủ thực chất, tránh hình thức và duy trì sự tập trung hiệu quả.
  • B. Tăng cường sự tập trung tuyệt đối, giảm bớt yếu tố dân chủ.
  • C. Thực hiện dân chủ tự do, đa nguyên, đa đảng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nguyên tắc tập trung dân chủ.

Câu 27: Để tăng cường tính “nhân dân” của hệ thống chính trị Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • B. Củng cố bộ máy nhà nước.
  • C. Phát triển kinh tế thị trường.
  • D. Tăng cường sự tham gia của nhân dân vào quá trình xây dựng và thực hiện chính sách, pháp luật, giám sát hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của các tổ chức xã hội nghề nghiệp khác với các tổ chức chính trị - xã hội như thế nào?

  • A. Tương đồng, đều là tổ chức của nhà nước.
  • B. Khác biệt, tổ chức chính trị - xã hội có vai trò đại diện cho quyền lợi của các tầng lớp nhân dân rộng lớn, tổ chức xã hội nghề nghiệp tập trung vào lợi ích của các thành viên trong nghề nghiệp.
  • C. Khác biệt, tổ chức xã hội nghề nghiệp có vai trò chính trị lớn hơn.
  • D. Tương đồng, đều không có vai trò chính trị.

Câu 29: Nguyên tắc “pháp chế xã hội chủ nghĩa” có mối quan hệ như thế nào với việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Đối lập, pháp chế xã hội chủ nghĩa hạn chế quyền con người, quyền công dân.
  • B. Không liên quan, pháp chế xã hội chủ nghĩa chỉ tập trung vào quản lý nhà nước.
  • C. Pháp chế xã hội chủ nghĩa là cơ sở pháp lý quan trọng để bảo vệ và đảm bảo quyền con người, quyền công dân.
  • D. Pháp chế xã hội chủ nghĩa chỉ bảo vệ quyền của tập thể, không bảo vệ quyền cá nhân.

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống chính trị Việt Nam cần tiếp tục đổi mới theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước và hội nhập quốc tế?

  • A. Củng cố nguyên trạng, giữ vững hệ thống như hiện tại.
  • B. Tiếp tục đổi mới theo hướng dân chủ hơn, pháp quyền hơn, hiệu lực, hiệu quả hơn, đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập.
  • C. Thu hẹp vai trò của Nhà nước, tăng cường vai trò của thị trường.
  • D. Thay đổi hoàn toàn mô hình hệ thống chính trị theo hướng đa nguyên, đa đảng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất “nhất nguyên chính trị” của hệ thống chính trị Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nguyên tắc “quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân” trong hệ thống chính trị Việt Nam được thực hiện thông qua hình thức nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào được xác định là “công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nguyên tắc “tập trung dân chủ” trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đóng vai trò gì trong hệ thống chính trị Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nguyên tắc “pháp chế xã hội chủ nghĩa” trong hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tính “nhân dân” của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện sâu sắc nhất qua yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò như thế nào đối với Nhà nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đặc điểm “tính thống nhất” của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện qua điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nguyên tắc nào đảm bảo rằng các quyết định trong hệ thống chính trị Việt Nam được đưa ra trên cơ sở ý kiến của đa số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong hệ thống chính trị, đâu là nhận định đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bối cảnh xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc “pháp chế xã hội chủ nghĩa” có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu có sự mâu thuẫn giữa lợi ích của một nhóm nhỏ và lợi ích chung của toàn dân tộc, hệ thống chính trị Việt Nam ưu tiên bảo vệ lợi ích nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền làm chủ của nhân dân được đảm bảo bằng cơ chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: So sánh với hệ thống đa đảng, hệ thống nhất nguyên chính trị ở Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào trong việc đảm bảo sự ổn định chính trị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, khi có những vấn đề quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh, ý kiến của nhân dân được tham khảo bằng hình thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nguyên tắc “đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam” trong hệ thống chính trị có mâu thuẫn với nguyên tắc “quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân” không? Giải thích.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước không? Nếu có thì cơ chế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hãy sắp xếp các thành phần của hệ thống chính trị Việt Nam theo thứ tự vai trò lãnh đạo và quản lý từ cao xuống thấp.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, việc phân định rõ chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan nhà nước khác nhau nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hãy đánh giá nhận định: “Hệ thống chính trị Việt Nam là một hệ thống khép kín, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài”.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của pháp luật được đề cao như thế nào trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu một chính sách của Nhà nước không còn phù hợp với thực tiễn và nguyện vọng của nhân dân, cơ chế nào cho phép điều chỉnh hoặc thay đổi chính sách đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, “dân chủ” được hiểu như thế nào trong mối quan hệ với “tập trung”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hãy so sánh vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị Việt Nam với vai trò của một đảng cầm quyền trong hệ thống đa đảng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, việc thực hiện nguyên tắc “tập trung dân chủ” có thể gặp thách thức nào trong bối cảnh hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để tăng cường tính “nhân dân” của hệ thống chính trị Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò của các tổ chức xã hội nghề nghiệp khác với các tổ chức chính trị - xã hội như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nguyên tắc “pháp chế xã hội chủ nghĩa” có mối quan hệ như thế nào với việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân trong hệ thống chính trị Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống chính trị Việt Nam cần tiếp tục đổi mới theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước và hội nhập quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính nhân dân sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Sự lãnh đạo toàn diện của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội.
  • C. Mặt trận Tổ quốc tập hợp khối đại đoàn kết dân tộc.
  • D. Mọi cơ quan, tổ chức trong hệ thống đều phục vụ lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân.

Câu 2: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Tính thống nhất chỉ đạo và phát huy dân chủ rộng rãi.
  • B. Quyền lực tập trung vào Đảng và sự tham gia của quần chúng.
  • C. Kỷ luật nghiêm minh và tự do ngôn luận.
  • D. Pháp luật chặt chẽ và sự linh hoạt trong thực thi.

Câu 3: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò trung tâm, lãnh đạo toàn bộ hệ thống?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nhà nước có quyền lực tối cao trong xã hội.
  • B. Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước, sử dụng quyền lực thông qua Nhà nước.
  • C. Quyền lực nhà nước được phân chia cho các cơ quan khác nhau.
  • D. Nhà nước bảo vệ quyền lực của giai cấp công nhân.

Câu 5: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước.
  • B. Lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • C. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
  • D. Xây dựng pháp luật và giám sát hoạt động tư pháp.

Câu 6: Nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" đòi hỏi mọi hoạt động của hệ thống chính trị phải:

  • A. Dựa trên ý chí của Đảng Cộng sản.
  • B. Phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân.
  • C. Đảm bảo hiệu quả và linh hoạt.
  • D. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.

Câu 7: Tính "nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sự tồn tại và lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Sự thống nhất giữa các tổ chức trong hệ thống.
  • C. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • D. Hệ thống pháp luật thống nhất trong cả nước.

Câu 8: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là:

  • A. Tổ chức lãnh đạo toàn diện xã hội.
  • B. Công cụ chủ yếu để thực hiện quyền lực của nhân dân.
  • C. Tập hợp các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Cơ quan đại diện cao nhất của nhân dân.

Câu 9: Nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam" trong hệ thống chính trị xuất phát từ:

  • A. Quy định của Hiến pháp.
  • B. Ý chí của nhân dân.
  • C. Vai trò lịch sử và năng lực lãnh đạo của Đảng.
  • D. Sự đồng thuận của các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 10: Để đảm bảo tính "thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò then chốt?

  • A. Hệ thống pháp luật đồng bộ.
  • B. Sự phân công, phối hợp giữa các cơ quan.
  • C. Nền tảng tư tưởng thống nhất.
  • D. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 11: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa như Việt Nam, pháp luật đóng vai trò như thế nào đối với hệ thống chính trị?

  • A. Công cụ để Đảng Cộng sản lãnh đạo.
  • B. Nền tảng, khuôn khổ pháp lý cho tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị.
  • C. Phương tiện để Nhà nước quản lý kinh tế.
  • D. Biểu hiện ý chí của giai cấp công nhân.

Câu 12: So sánh với hệ thống đa đảng, hệ thống nhất nguyên chính trị ở Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào trong việc:

  • A. Đảm bảo quyền tự do ngôn luận tuyệt đối.
  • B. Khuyến khích cạnh tranh chính trị mạnh mẽ.
  • C. Tập trung nguồn lực, thống nhất ý chí để thực hiện mục tiêu chung.
  • D. Đảm bảo tính đa dạng về tư tưởng và quan điểm.

Câu 13: Điều gì thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Đảng và Nhà nước là hai tổ chức độc lập, bình đẳng.
  • B. Nhà nước chịu sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng về mọi mặt.
  • C. Đảng tham gia trực tiếp vào hoạt động quản lý nhà nước.
  • D. Đảng lãnh đạo Nhà nước bằng đường lối, chủ trương, chính sách; Nhà nước thể chế hóa và tổ chức thực hiện.

Câu 14: Trong bối cảnh xây dựng nhà nước pháp quyền, nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" có ý nghĩa như thế nào đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý để kiểm soát, ngăn ngừa sự lạm quyền, bảo đảm quyền và lợi ích của nhân dân.
  • B. Tăng cường quyền lực của Nhà nước để quản lý xã hội hiệu quả hơn.
  • C. Đảm bảo sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng đối với Nhà nước.
  • D. Nâng cao hiệu lực và hiệu quả của bộ máy nhà nước.

Câu 15: Hoạt động giám sát của nhân dân đối với hệ thống chính trị là biểu hiện trực tiếp của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 16: Giả sử có một chính sách mới được ban hành, nhưng vấp phải sự phản đối của đông đảo nhân dân vì không phù hợp với lợi ích của họ. Theo nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân", cơ quan nhà nước cần phải làm gì?

  • A. Tiếp tục thực hiện chính sách, đồng thời tuyên truyền, giải thích để nhân dân hiểu rõ hơn.
  • B. Tạm dừng thực hiện chính sách, chờ chỉ đạo của cấp trên.
  • C. Xem xét lại chính sách, lắng nghe ý kiến nhân dân, điều chỉnh hoặc hủy bỏ nếu cần thiết.
  • D. Tổ chức trưng cầu dân ý về chính sách này.

Câu 17: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, sự phối hợp và phân công giữa các tổ chức nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự cạnh tranh giữa các tổ chức.
  • B. Đảm bảo quyền lực không tập trung vào một tổ chức.
  • C. Phân chia trách nhiệm rõ ràng.
  • D. Đảm bảo hệ thống vận hành đồng bộ, hiệu lực, hiệu quả.

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc "tập trung dân chủ"?

  • A. Quyết định của tập thể được đưa ra trên cơ sở thảo luận dân chủ.
  • B. Cấp trên áp đặt ý kiến chủ quan, không lắng nghe ý kiến cấp dưới.
  • C. Thiểu số phục tùng đa số.
  • D. Cá nhân phụ trách trên cơ sở quyết định của tập thể.

Câu 19: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện ở sự thống nhất về:

  • A. Mục tiêu, đường lối chính trị, tư tưởng.
  • B. Cơ cấu tổ chức bộ máy.
  • C. Phương thức hoạt động.
  • D. Nguồn lực tài chính.

Câu 20: Trong một xã hội pháp quyền, việc thượng tôn pháp luật có vai trò quyết định đến:

  • A. Sự phát triển kinh tế.
  • B. Ổn định chính trị.
  • C. Tính ổn định, trật tự, kỷ cương của xã hội và hệ thống chính trị.
  • D. Nâng cao đời sống vật chất của nhân dân.

Câu 21: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò tập hợp, xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Tòa án nhân dân.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 22: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được thực hiện thông qua hình thức dân chủ nào là chủ yếu ở Việt Nam?

  • A. Dân chủ trực tiếp.
  • B. Dân chủ đại diện.
  • C. Cả dân chủ trực tiếp và dân chủ đại diện với vai trò ngang nhau.
  • D. Dân chủ tập trung.

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập pháp?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính ưu việt của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Đảm bảo sự ổn định chính trị tuyệt đối.
  • B. Tập trung quyền lực cao độ.
  • C. Phát huy tối đa vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng, đồng thời phát huy quyền làm chủ của nhân dân.

Câu 25: Để tăng cường hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam trong giai đoạn mới, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quyền lực của Đảng.
  • B. Củng cố bộ máy nhà nước.
  • C. Tiếp tục đổi mới hệ thống chính trị, xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN vững mạnh.
  • D. Tăng cường vai trò của Mặt trận Tổ quốc.

Câu 26: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền:

  • A. Lập pháp và hành pháp.
  • B. Lập pháp, hành pháp và tư pháp.
  • C. Hành pháp và tư pháp.
  • D. Lập pháp, hành pháp, tư pháp và kiểm sát.

Câu 27: Điều gì đảm bảo cho hệ thống chính trị Việt Nam luôn vận hành đúng hướng, phục vụ lợi ích của nhân dân?

  • A. Sức mạnh của Nhà nước.
  • B. Sự đoàn kết của toàn dân.
  • C. Hệ thống pháp luật hoàn thiện.
  • D. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự giám sát của nhân dân.

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ chế "Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ" thể hiện mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại, hỗ trợ lẫn nhau.
  • B. Mối quan hệ thứ bậc, Đảng quyết định, Nhà nước thực hiện, Nhân dân tuân theo.
  • C. Mối quan hệ độc lập, phân quyền rõ ràng.
  • D. Mối quan hệ đối lập, kiểm soát lẫn nhau.

Câu 29: Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền lực nhà nước thuộc về:

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Nhân dân.
  • D. Quốc hội.

Câu 30: Để xây dựng hệ thống chính trị Việt Nam vững mạnh, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước, yếu tố con người - đội ngũ cán bộ, công chức - có vai trò như thế nào?

  • A. Thứ yếu, phụ thuộc vào cơ chế, chính sách.
  • B. Quyết định, then chốt, là nhân tố thực hiện hóa mọi chủ trương, chính sách.
  • C. Quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất.
  • D. Chỉ đóng vai trò trong bộ máy nhà nước, không ảnh hưởng đến Đảng và các tổ chức khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính nhân dân sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào đóng vai trò trung tâm, lãnh đạo toàn bộ hệ thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' trong hệ thống chính trị Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng trong việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' đòi hỏi mọi hoạt động của hệ thống chính trị phải:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tính 'nhất nguyên chính trị' của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nguyên tắc 'đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam' trong hệ thống chính trị xuất phát từ:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để đảm bảo tính 'thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào đóng vai trò then chốt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa như Việt Nam, pháp luật đóng vai trò như thế nào đối với hệ thống chính trị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: So sánh với hệ thống đa đảng, hệ thống nhất nguyên chính trị ở Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào trong việc:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Điều gì thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong bối cảnh xây dựng nhà nước pháp quyền, nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' có ý nghĩa như thế nào đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hoạt động giám sát của nhân dân đối với hệ thống chính trị là biểu hiện trực tiếp của nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Giả sử có một chính sách mới được ban hành, nhưng vấp phải sự phản đối của đông đảo nhân dân vì không phù hợp với lợi ích của họ. Theo nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân', cơ quan nhà nước cần phải làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, sự phối hợp và phân công giữa các tổ chức nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc 'tập trung dân chủ'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đặc điểm 'tính thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện ở sự thống nhất về:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong một xã hội pháp quyền, việc thượng tôn pháp luật có vai trò quyết định đến:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò tập hợp, xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' được thực hiện thông qua hình thức dân chủ nào là chủ yếu ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính ưu việt của hệ thống chính trị Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để tăng cường hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam trong giai đoạn mới, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì đảm bảo cho hệ thống chính trị Việt Nam luôn vận hành đúng hướng, phục vụ lợi ích của nhân dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ chế 'Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ' thể hiện mối quan hệ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền lực nhà nước thuộc về:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để xây dựng hệ thống chính trị Việt Nam vững mạnh, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước, yếu tố con người - đội ngũ cán bộ, công chức - có vai trò như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Sự lãnh đạo toàn diện của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với Nhà nước và xã hội.
  • B. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, được thực hiện thông qua các cơ quan đại diện.
  • C. Sự phối hợp và thống nhất hành động giữa các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền công dân theo pháp luật.

Câu 2: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được thực hiện trực tiếp nhất thông qua hình thức nào sau đây?

  • A. Hoạt động giám sát của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • B. Ban hành các văn bản pháp luật của Nhà nước.
  • C. Bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.
  • D. Tổ chức các cuộc vận động, tuyên truyền chính sách.

Câu 3: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào đóng vai trò là "công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân"?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Lãnh đạo Nhà nước và định hướng phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Quản lý toàn diện các mặt của đời sống xã hội.
  • C. Xây dựng và thực thi pháp luật.
  • D. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.

Câu 5: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện qua nội dung nào sau đây?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam quyết định mọi vấn đề quan trọng của đất nước.
  • B. Quyết định tập thể theo đa số, cấp dưới phục tùng cấp trên, cá nhân phụ trách.
  • C. Nhân dân có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • D. Mọi hoạt động của hệ thống chính trị phải tuân theo pháp luật.

Câu 6: Tính "thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sự đa dạng về tổ chức và chức năng của các thành phần.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các tổ chức để giành quyền lực.
  • C. Mục tiêu chung và sự phối hợp giữa các bộ phận cấu thành.
  • D. Sự độc lập tương đối giữa các tổ chức trong hệ thống.

Câu 7: Nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" đòi hỏi điều gì trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Ưu tiên lợi ích của Đảng Cộng sản Việt Nam lên trên pháp luật.
  • B. Thực hiện quyền lực nhà nước một cách tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi pháp luật.
  • C. Pháp luật chỉ là công cụ để Nhà nước quản lý xã hội, có thể thay đổi tùy ý.
  • D. Mọi tổ chức, cá nhân phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, pháp luật phải được thượng tôn.

Câu 8: Điều gì thể hiện tính "nhân dân" sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Hệ thống chính trị do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo.
  • B. Mọi hoạt động hướng tới phục vụ lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân.
  • C. Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội hoạt động theo điều lệ riêng.

Câu 9: Trong một cuộc họp của Hội đồng nhân dân cấp xã, các đại biểu thảo luận và biểu quyết về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của xã. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 10: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân"?

  • A. Công dân tích cực tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
  • B. Nhà nước ban hành nhiều chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp.
  • C. Các tổ chức chính trị - xã hội tăng cường hoạt động đối ngoại.
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra đường lối đổi mới đất nước.

Câu 11: So sánh với hệ thống đa đảng, hệ thống một đảng như ở Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào trong việc duy trì sự ổn định chính trị?

  • A. Đảm bảo tính cạnh tranh và đa dạng trong chính trị.
  • B. Tạo sự tập trung, thống nhất cao trong lãnh đạo và điều hành đất nước.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức xã hội dân sự.
  • D. Nâng cao trách nhiệm giải trình của Nhà nước trước nhân dân.

Câu 12: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, nếu có sự mâu thuẫn giữa pháp luật và một văn bản của Đảng, thì văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Văn bản của Đảng, vì Đảng lãnh đạo Nhà nước.
  • B. Văn bản nào được ban hành sau sẽ được ưu tiên.
  • C. Pháp luật, vì nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của cơ quan có thẩm quyền.

Câu 13: Tổ chức nào sau đây không thuộc thành phần của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Giáo hội Phật giáo Việt Nam.

Câu 14: Hoạt động giám sát của Quốc hội đối với Chính phủ là một biểu hiện của nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

  • A. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế.

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, đặc điểm "nhất nguyên chính trị" của Việt Nam có thể đặt ra thách thức nào?

  • A. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Hạn chế khả năng cạnh tranh kinh tế.
  • C. Áp lực từ các quốc gia khác về vấn đề dân chủ và đa nguyên.
  • D. Gây khó khăn trong việc xây dựng pháp chế hiện đại.

Câu 16: Để tăng cường tính "nhân dân" của hệ thống chính trị, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • B. Củng cố bộ máy nhà nước.
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của Mặt trận Tổ quốc.
  • D. Đảm bảo quyền tham gia của người dân vào các quyết sách quan trọng của đất nước.

Câu 17: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" giúp hệ thống chính trị Việt Nam giải quyết hài hòa mối quan hệ nào?

  • A. Giữa sự lãnh đạo thống nhất và phát huy dân chủ.
  • B. Giữa quyền lực nhà nước và quyền con người.
  • C. Giữa pháp luật và đạo đức.
  • D. Giữa kinh tế thị trường và định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 18: Vì sao nói tính "nhân dân" là đặc điểm sâu sắc nhất của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Vì hệ thống do Đảng Cộng sản Việt Nam xây dựng và lãnh đạo.
  • B. Vì hệ thống đặt lợi ích của nhân dân lên trên hết và phục vụ nhân dân.
  • C. Vì hệ thống đảm bảo sự ổn định chính trị.
  • D. Vì hệ thống hoạt động dựa trên pháp luật.

Câu 19: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được quy định và bảo đảm bởi yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự của Nhà nước.
  • B. Sự ủng hộ của các tổ chức quốc tế.
  • C. Hiến pháp và sự thừa nhận, ủng hộ của nhân dân.
  • D. Khả năng kiểm soát truyền thông và thông tin.

Câu 20: Điều gì có thể xảy ra nếu nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" không được thực hiện nghiêm chỉnh trong hệ thống chính trị?

  • A. Hệ thống chính trị sẽ hoạt động hiệu quả hơn, linh hoạt hơn.
  • B. Vai trò lãnh đạo của Đảng sẽ được tăng cường.
  • C. Tính dân chủ của hệ thống chính trị sẽ được nâng cao.
  • D. Dẫn đến tình trạng tùy tiện, vi phạm pháp luật, giảm sút lòng tin của nhân dân.

Câu 21: Trong một xã hội pháp quyền, pháp luật đóng vai trò như thế nào đối với hệ thống chính trị?

  • A. Công cụ để Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo tuyệt đối.
  • B. Khuôn khổ, giới hạn và điều chỉnh hoạt động của hệ thống chính trị.
  • C. Phương tiện để Nhà nước kiểm soát mọi mặt đời sống xã hội.
  • D. Biểu hiện của ý chí giai cấp thống trị.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống chính trị Việt Nam và hệ thống chính trị đa nguyên là gì?

  • A. Mức độ dân chủ trong xã hội.
  • B. Vai trò của pháp luật.
  • C. Số lượng đảng chính trị tham gia lãnh đạo hệ thống.
  • D. Mức độ ổn định chính trị.

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Phối hợp, thống nhất, vì mục tiêu chung xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Phân chia quyền lực rõ ràng, độc lập và kiềm chế lẫn nhau.
  • C. Cạnh tranh và đối trọng để tạo ra sự phát triển.
  • D. Phục tùng tuyệt đối sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 24: Để đảm bảo nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" một cách hiệu quả, cần có yếu tố then chốt nào?

  • A. Bộ máy nhà nước mạnh mẽ, hiệu lực.
  • B. Hệ thống pháp luật hoàn thiện.
  • C. Vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng.
  • D. Cơ chế dân chủ thực chất, đảm bảo sự tham gia của nhân dân.

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, "tính thống nhất" có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố nào?

  • A. Sự đa dạng về văn hóa và xã hội.
  • B. Tham nhũng, quan liêu, cục bộ.
  • C. Tác động của toàn cầu hóa.
  • D. Sự khác biệt về quan điểm chính trị.

Câu 26: Nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

  • A. Nền tảng, đảm bảo cho việc xây dựng nhà nước pháp quyền.
  • B. Hạn chế sự phát triển của nhà nước pháp quyền.
  • C. Chỉ có vai trò thứ yếu, không quyết định.
  • D. Không liên quan đến việc xây dựng nhà nước pháp quyền.

Câu 27: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, khi có ý kiến khác nhau giữa các cấp ủy Đảng về một vấn đề quan trọng, việc giải quyết thường dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo.

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây không phù hợp với tính "nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nhà nước lắng nghe và giải quyết các kiến nghị của nhân dân.
  • B. Cán bộ, công chức quan liêu, xa rời quần chúng nhân dân.
  • C. Mặt trận Tổ quốc tổ chức các hoạt động phản biện xã hội.
  • D. Nhân dân được tham gia góp ý vào dự thảo luật.

Câu 29: Đánh giá nào sau đây là đúng về hệ thống chính trị Việt Nam hiện nay?

  • A. Đã hoàn thiện và không cần đổi mới.
  • B. Không còn phù hợp với thực tiễn phát triển.
  • C. Đang trong quá trình đổi mới, hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển.
  • D. Hoạt động hoàn toàn dựa trên mô hình của các nước phát triển.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Sự thay đổi cơ cấu dân số.
  • B. Biến đổi khí hậu.
  • C. Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • D. Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'nhất nguyên chính trị' của hệ thống chính trị Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' được thực hiện trực tiếp nhất thông qua hình thức nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào đóng vai trò là 'công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò quan trọng trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện qua nội dung nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tính 'thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' đòi hỏi điều gì trong hoạt động của hệ thống chính trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Điều gì thể hiện tính 'nhân dân' sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong một cuộc họp của Hội đồng nhân dân cấp xã, các đại biểu thảo luận và biểu quyết về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội của xã. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: So sánh với hệ thống đa đảng, hệ thống một đảng như ở Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào trong việc duy trì sự ổn định chính trị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, nếu có sự mâu thuẫn giữa pháp luật và một văn bản của Đảng, thì văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tổ chức nào sau đây không thuộc thành phần của hệ thống chính trị Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hoạt động giám sát của Quốc hội đối với Chính phủ là một biểu hiện của nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, đặc điểm 'nhất nguyên chính trị' của Việt Nam có thể đặt ra thách thức nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để tăng cường tính 'nhân dân' của hệ thống chính trị, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' giúp hệ thống chính trị Việt Nam giải quyết hài hòa mối quan hệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Vì sao nói tính 'nhân dân' là đặc điểm sâu sắc nhất của hệ thống chính trị Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được quy định và bảo đảm bởi yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Điều gì có thể xảy ra nếu nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' không được thực hiện nghiêm chỉnh trong hệ thống chính trị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong một xã hội pháp quyền, pháp luật đóng vai trò như thế nào đối với hệ thống chính trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống chính trị Việt Nam và hệ thống chính trị đa nguyên là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc được xây dựng trên cơ sở nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để đảm bảo nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' một cách hiệu quả, cần có yếu tố then chốt nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, 'tính thống nhất' có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, khi có ý kiến khác nhau giữa các cấp ủy Đảng về một vấn đề quan trọng, việc giải quyết thường dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây không phù hợp với tính 'nhân dân' của hệ thống chính trị Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đánh giá nào sau đây là đúng về hệ thống chính trị Việt Nam hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của hệ thống chính trị Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất “nhân dân” của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Sự tồn tại của nhiều đảng phái chính trị hoạt động độc lập.
  • B. Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội bằng hệ thống pháp luật.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo tuyệt đối mọi hoạt động của hệ thống.
  • D. Mọi chủ trương, chính sách đều hướng tới phục vụ lợi ích của nhân dân.

Câu 2: Nguyên tắc ‘tập trung dân chủ’ trong hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện như thế nào trong quá trình ra quyết định của các cơ quan nhà nước?

  • A. Quyết định cuối cùng luôn thuộc về người đứng đầu cơ quan.
  • B. Các quyết định được đưa ra dựa trên ý kiến của thiểu số.
  • C. Quyết định được thông qua trên cơ sở thảo luận tập thể và biểu quyết theo đa số.
  • D. Mọi quyết định phải được sự đồng ý của tất cả các thành viên.

Câu 3: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đóng vai trò chủ yếu nào?

  • A. Thay mặt nhà nước quản lý các hoạt động kinh tế - xã hội.
  • B. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
  • C. Thực hiện chức năng giám sát tối cao đối với hoạt động của nhà nước.
  • D. Lãnh đạo trực tiếp quá trình xây dựng pháp luật và chính sách.

Câu 4: Điều gì thể hiện nguyên tắc ‘quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân’ trong hoạt động bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân ở Việt Nam?

  • A. Nhân dân trực tiếp bầu ra những người đại diện cho ý chí và nguyện vọng của mình.
  • B. Các ứng cử viên phải được Đảng Cộng sản Việt Nam giới thiệu và phê duyệt.
  • C. Kết quả bầu cử phải được Ủy ban Thường vụ Quốc hội công nhận.
  • D. Chiến dịch vận động bầu cử được tổ chức bởi các cơ quan nhà nước.

Câu 5: Tính ‘nhất nguyên chính trị’ trong hệ thống chính trị Việt Nam có nghĩa là gì?

  • A. Sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa các nhánh lập pháp, hành pháp và tư pháp.
  • B. Sự tồn tại của nhiều hệ tư tưởng và quan điểm chính trị khác nhau trong xã hội.
  • C. Sự lãnh đạo toàn diện, duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hệ thống chính trị.
  • D. Sự tham gia rộng rãi của các tầng lớp nhân dân vào hoạt động chính trị.

Câu 6: Nguyên tắc ‘pháp chế xã hội chủ nghĩa’ đòi hỏi điều gì trong hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam đứng trên pháp luật để lãnh đạo.
  • B. Mọi cơ quan, tổ chức và cá nhân phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
  • C. Pháp luật chỉ áp dụng đối với các thành phần kinh tế nhà nước và tập thể.
  • D. Pháp luật được xây dựng dựa trên ý chí chủ quan của nhà lãnh đạo.

Câu 7: Trong bối cảnh xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc nào càng trở nên quan trọng để kiểm soát quyền lực nhà nước, tránh lạm quyền?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 8: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam được xem là ‘công cụ chủ yếu’ để thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân?

  • A. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 9: Sự thống nhất giữa Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý và Nhân dân làm chủ trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính pháp quyền.
  • C. Tính thống nhất.
  • D. Tính hiện đại.

Câu 10: Hoạt động giám sát của Quốc hội đối với Chính phủ là một biểu hiện của nguyên tắc nào trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ.

Câu 12: Điều gì là cơ sở chính trị - pháp lý quan trọng nhất đảm bảo cho sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hệ thống chính trị?

  • A. Sự ủng hộ tuyệt đối của nhân dân.
  • B. Vị thế lịch sử của Đảng trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
  • C. Hiến pháp quy định vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • D. Sự đoàn kết thống nhất trong nội bộ Đảng.

Câu 13: Trong một xã hội đa dạng về lợi ích, hệ thống chính trị Việt Nam giải quyết hài hòa các mâu thuẫn và xung đột lợi ích bằng cách nào?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối lợi ích của giai cấp công nhân.
  • B. Đảm bảo lợi ích tối cao của quốc gia, dân tộc trên cơ sở hài hòa lợi ích các giai tầng.
  • C. Giải quyết bằng biện pháp hành chính và cưỡng chế.
  • D. Để các lực lượng chính trị tự do cạnh tranh và giải quyết.

Câu 14: Nguyên tắc ‘Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ’ phản ánh mối quan hệ cơ bản nào trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Quan hệ đối lập và kiểm soát lẫn nhau giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân.
  • B. Quan hệ hành chính, mệnh lệnh giữa Đảng và Nhà nước đối với Nhân dân.
  • C. Quan hệ kinh tế thị trường giữa các chủ thể trong hệ thống.
  • D. Quan hệ phối hợp, đồng bộ, thống nhất giữa các bộ phận cấu thành hệ thống.

Câu 15: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò ‘lãnh đạo’ của Đảng Cộng sản Việt Nam được thực hiện bằng phương thức chủ yếu nào?

  • A. Đề ra đường lối, chủ trương, chính sách lớn và kiểm tra việc thực hiện.
  • B. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động hàng ngày của các cơ quan nhà nước.
  • C. Tuyển dụng và bổ nhiệm toàn bộ cán bộ, công chức nhà nước.
  • D. Chi phối hoạt động kinh tế thông qua các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 16: Đặc điểm ‘tính thống nhất’ của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Sự đa dạng về thành phần kinh tế và văn hóa.
  • B. Sự đồng bộ trong mục tiêu, nguyên tắc và phương thức hoạt động.
  • C. Sự phân cấp, phân quyền rõ ràng giữa trung ương và địa phương.
  • D. Sự khác biệt về chức năng, nhiệm vụ của các tổ chức thành viên.

Câu 17: Khi có sự khác biệt ý kiến giữa các tổ chức thành viên trong hệ thống chính trị Việt Nam về một vấn đề quan trọng, cơ chế nào thường được sử dụng để giải quyết?

  • A. Thực hiện theo ý kiến của tổ chức có quyền lực cao nhất.
  • B. Để các tổ chức tự giải quyết theo nguyên tắc tự do thỏa thuận.
  • C. Thảo luận, hiệp thương để đạt sự đồng thuận trên cơ sở nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Trưng cầu ý kiến nhân dân để quyết định cuối cùng.

Câu 18: Quốc hội Việt Nam thực hiện quyền lực nhà nước cao nhất, thể hiện tập trung quyền lực vào cơ quan đại diện cao nhất của nhân dân. Tuy nhiên, điều này không mâu thuẫn với nguyên tắc phân công, phối hợp quyền lực. Vì sao?

  • A. Quốc hội nắm giữ toàn bộ quyền lực, không có sự phân công.
  • B. Quyền lực thống nhất nhưng có sự phân công để thực hiện hiệu quả các chức năng lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • C. Phân công quyền lực chỉ mang tính hình thức, Quốc hội vẫn quyết định mọi vấn đề.
  • D. Nguyên tắc phân công quyền lực chỉ áp dụng ở cấp địa phương, không áp dụng ở trung ương.

Câu 19: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò giám sát của nhân dân đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước được thực hiện thông qua hình thức chủ yếu nào?

  • A. Biểu tình, đình công.
  • B. Tự ứng cử vào các cơ quan nhà nước.
  • C. Thành lập các tổ chức chính trị đối lập.
  • D. Thông qua các cơ quan dân cử, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 20: Để đảm bảo tính ‘nhân dân’ của hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và nghiêm minh.
  • C. Sự tham gia thực chất và rộng rãi của nhân dân vào quản lý nhà nước, quản lý xã hội.
  • D. Bộ máy nhà nước tinh gọn và hiệu quả.

Câu 21: Nguyên tắc ‘tập trung dân chủ’ vừa đảm bảo sự lãnh đạo tập trung, vừa phát huy dân chủ. Trong thực tế, làm thế nào để cân bằng hai yếu tố này một cách hiệu quả?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối sự tập trung, hạn chế dân chủ khi cần thiết.
  • B. Đảm bảo dân chủ rộng rãi trong thảo luận, quyết định tập trung, thiểu số phục tùng đa số, cấp dưới phục tùng cấp trên.
  • C. Thực hiện phân quyền mạnh mẽ, giảm sự tập trung ở trung ương.
  • D. Dân chủ chỉ mang tính hình thức, tập trung là yếu tố quyết định.

Câu 22: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, khi nói đến ‘quyền lực nhà nước là thống nhất’, điều này có nghĩa là gì về nguồn gốc và bản chất của quyền lực?

  • A. Quyền lực nhà nước có nguồn gốc từ nhân dân, là thống nhất và không thể chia cắt.
  • B. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Quyền lực nhà nước được phân chia cho các giai cấp khác nhau trong xã hội.
  • D. Quyền lực nhà nước có thể được chia sẻ với các lực lượng chính trị đối lập.

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là của nguyên tắc ‘pháp chế xã hội chủ nghĩa’ trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Tính tối thượng của Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam đứng ngoài và giám sát pháp luật.
  • D. Các cơ quan nhà nước hoạt động theo pháp luật.

Câu 24: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò ‘cầu nối’ giữa?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước.
  • B. Nhà nước và Nhân dân.
  • C. Các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp.
  • D. Trung ương và địa phương.

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu một đại biểu Quốc hội không còn được sự tín nhiệm của nhân dân?

  • A. Đại biểu đó vẫn tiếp tục hoạt động cho đến hết nhiệm kỳ.
  • B. Đại biểu đó sẽ bị Đảng Cộng sản Việt Nam kỷ luật.
  • C. Đại biểu đó sẽ bị cơ quan nhà nước quản lý trực tiếp khiển trách.
  • D. Đại biểu đó có thể bị bãi nhiệm theo quy định của pháp luật.

Câu 26: Tính ‘thống nhất’ của hệ thống chính trị Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho điều gì?

  • A. Sự ổn định chính trị - xã hội và tập trung nguồn lực phát triển đất nước.
  • B. Sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các lực lượng chính trị khác nhau.
  • C. Sự phân tán quyền lực và giảm hiệu quả quản lý nhà nước.
  • D. Sự hình thành nhiều hệ tư tưởng và quan điểm chính trị đối lập.

Câu 27: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, khi xây dựng pháp luật, việc lấy ý kiến nhân dân trước khi quyết định thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 28: Đặc điểm ‘tính nhân dân’ của hệ thống chính trị Việt Nam có mối quan hệ như thế nào với mục tiêu xây dựng xã hội ‘dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh’?

  • A. Mâu thuẫn, vì tính nhân dân hạn chế sự phát triển kinh tế.
  • B. Không liên quan, vì tính nhân dân chỉ là hình thức.
  • C. Đối lập, vì mục tiêu phát triển đất nước cần tập trung quyền lực.
  • D. Hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau, vì ‘tính nhân dân’ là nền tảng để đạt mục tiêu phát triển.

Câu 29: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, nguyên tắc ‘đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam’ có vai trò như thế nào đối với các nguyên tắc khác?

  • A. Không liên quan, các nguyên tắc hoạt động độc lập.
  • B. Mâu thuẫn, vì sự lãnh đạo của Đảng hạn chế các nguyên tắc dân chủ.
  • C. Có vai trò định hướng, đảm bảo các nguyên tắc khác được thực hiện đúng đắn và hiệu quả.
  • D. Thứ yếu, các nguyên tắc khác quan trọng hơn sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 30: Để hệ thống chính trị Việt Nam vận hành hiệu quả và đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong tình hình mới, yếu tố nào cần được chú trọng và tăng cường nhất?

  • A. Tăng cường quyền lực của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Đổi mới, hoàn thiện bộ máy nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, phát huy dân chủ và pháp chế.
  • C. Giảm sự can thiệp của Nhà nước vào các hoạt động kinh tế.
  • D. Tăng cường vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội đối lập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất “nhân dân” của hệ thống chính trị Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên tắc ‘tập trung dân chủ’ trong hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện như thế nào trong quá trình ra quyết định của các cơ quan nhà nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đóng vai trò chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điều gì thể hiện nguyên tắc ‘quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân’ trong hoạt động bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tính ‘nhất nguyên chính trị’ trong hệ thống chính trị Việt Nam có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nguyên tắc ‘pháp chế xã hội chủ nghĩa’ đòi hỏi điều gì trong hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bối cảnh xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nguyên tắc nào càng trở nên quan trọng để kiểm soát quyền lực nhà nước, tránh lạm quyền?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam được xem là ‘công cụ chủ yếu’ để thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự thống nhất giữa Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý và Nhân dân làm chủ trong hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hoạt động giám sát của Quốc hội đối với Chính phủ là một biểu hiện của nguyên tắc nào trong hệ thống chính trị Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điều gì là cơ sở chính trị - pháp lý quan trọng nhất đảm bảo cho sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hệ thống chính trị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một xã hội đa dạng về lợi ích, hệ thống chính trị Việt Nam giải quyết hài hòa các mâu thuẫn và xung đột lợi ích bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguyên tắc ‘Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ’ phản ánh mối quan hệ cơ bản nào trong hệ thống chính trị Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò ‘lãnh đạo’ của Đảng Cộng sản Việt Nam được thực hiện bằng phương thức chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đặc điểm ‘tính thống nhất’ của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi có sự khác biệt ý kiến giữa các tổ chức thành viên trong hệ thống chính trị Việt Nam về một vấn đề quan trọng, cơ chế nào thường được sử dụng để giải quyết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quốc hội Việt Nam thực hiện quyền lực nhà nước cao nhất, thể hiện tập trung quyền lực vào cơ quan đại diện cao nhất của nhân dân. Tuy nhiên, điều này không mâu thuẫn với nguyên tắc phân công, phối hợp quyền lực. Vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, vai trò giám sát của nhân dân đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước được thực hiện thông qua hình thức chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để đảm bảo tính ‘nhân dân’ của hệ thống chính trị Việt Nam, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nguyên tắc ‘tập trung dân chủ’ vừa đảm bảo sự lãnh đạo tập trung, vừa phát huy dân chủ. Trong thực tế, làm thế nào để cân bằng hai yếu tố này một cách hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, khi nói đến ‘quyền lực nhà nước là thống nhất’, điều này có nghĩa là gì về nguồn gốc và bản chất của quyền lực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là của nguyên tắc ‘pháp chế xã hội chủ nghĩa’ trong hệ thống chính trị Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò ‘cầu nối’ giữa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu một đại biểu Quốc hội không còn được sự tín nhiệm của nhân dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tính ‘thống nhất’ của hệ thống chính trị Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, khi xây dựng pháp luật, việc lấy ý kiến nhân dân trước khi quyết định thể hiện nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đặc điểm ‘tính nhân dân’ của hệ thống chính trị Việt Nam có mối quan hệ như thế nào với mục tiêu xây dựng xã hội ‘dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh’?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, nguyên tắc ‘đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam’ có vai trò như thế nào đối với các nguyên tắc khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để hệ thống chính trị Việt Nam vận hành hiệu quả và đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong tình hình mới, yếu tố nào cần được chú trọng và tăng cường nhất?

Xem kết quả