15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quan hệ kinh tế mà trong đó chủ thể sở hữu vốn chuyển giao quyền sử dụng vốn đó cho chủ thể khác trong một thời hạn nhất định, kèm theo yêu cầu hoàn trả gốc và một khoản lợi tức (lãi)?

  • A. Đầu tư trực tiếp
  • B. Tín dụng
  • C. Tiết kiệm
  • D. Viện trợ không hoàn lại

Câu 2: Anh H vay tiền ngân hàng để mua một chiếc ô tô phục vụ công việc kinh doanh vận tải. Trong quan hệ tín dụng này, ngân hàng đóng vai trò là chủ thể nào?

  • A. Chủ thể sở hữu vốn (người cho vay)
  • B. Chủ thể sử dụng vốn (người vay)
  • C. Chủ thể trung gian
  • D. Chủ thể bảo lãnh

Câu 3: Đặc điểm nào của tín dụng đòi hỏi người cho vay phải có sự đánh giá và tin tưởng vào khả năng người vay sử dụng vốn hiệu quả và hoàn trả nợ đúng hạn?

  • A. Có tính tạm thời
  • B. Có tính pháp lý
  • C. Có tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi
  • D. Dựa trên sự tin tưởng

Câu 4: Bà Mai có một khoản tiền nhàn rỗi và gửi tiết kiệm tại ngân hàng. Ngân hàng sử dụng khoản tiền này để cho các doanh nghiệp vay sản xuất. Hoạt động này của ngân hàng thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Là công cụ điều tiết kinh tế của Nhà nước
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân
  • C. Góp phần tập trung và phân phối lại vốn trong nền kinh tế
  • D. Tăng cường quan hệ quốc tế

Câu 5: Một doanh nghiệp sản xuất giày da đang cần vốn để mở rộng quy mô sản xuất, mua thêm máy móc hiện đại nhằm tăng năng suất. Việc doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn tín dụng từ ngân hàng để thực hiện kế hoạch này có tác động trực tiếp nhất đến vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy sản xuất và tăng trưởng kinh tế
  • B. Nâng cao đời sống nhân dân
  • C. Điều tiết lạm phát
  • D. Ổn định thị trường chứng khoán

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng tiền mặt có sẵn để mua hàng và sử dụng tín dụng (ví dụ: thẻ tín dụng, vay tiêu dùng) để mua hàng là gì?

  • A. Sử dụng tiền mặt không cần hoàn trả, tín dụng cần hoàn trả.
  • B. Sử dụng tiền mặt là dùng vốn hiện có, tín dụng là sử dụng vốn của người khác và phải trả lãi.
  • C. Sử dụng tiền mặt không có rủi ro, tín dụng luôn có rủi ro cao.
  • D. Sử dụng tiền mặt chỉ áp dụng cho hàng hóa, tín dụng áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.

Câu 7: Tính "có tính tạm thời" của tín dụng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Người vay có thể gia hạn khoản vay vô thời hạn.
  • B. Quan hệ tín dụng chỉ tồn tại giữa các tổ chức tài chính.
  • C. Quyền sử dụng vốn được chuyển giao chỉ trong một khoảng thời gian xác định.
  • D. Người cho vay có thể thu hồi vốn bất cứ lúc nào.

Câu 8: Khi vay tín dụng, ngoài vốn gốc, người vay còn phải hoàn trả một khoản tiền nhất định được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của vốn gốc và thời gian vay. Khoản tiền này được gọi là gì?

  • A. Lãi suất
  • B. Phí dịch vụ
  • C. Tiền đặt cọc
  • D. Thuế

Câu 9: Gia đình ông T cần một khoản tiền gấp để chữa bệnh cho con. Thay vì vay ngân hàng với thủ tục và thời gian chờ đợi, ông T quyết định vay nóng từ một cá nhân với lãi suất rất cao. Việc làm này của ông T có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào liên quan đến tín dụng?

  • A. Được vay số tiền lớn hơn so với ngân hàng.
  • B. Thủ tục đơn giản, nhanh chóng hơn.
  • C. Không cần thế chấp tài sản.
  • D. Rơi vào vòng xoáy nợ nần do lãi suất cắt cổ (tín dụng đen).

Câu 10: Chính phủ quyết định phát hành trái phiếu để huy động vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng ở cấp độ vĩ mô?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân
  • B. Là công cụ điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước
  • C. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • D. Giảm thiểu bất bình đẳng xã hội

Câu 11: Một sinh viên cần tiền để đóng học phí và mua sách vở. Bạn A khuyên nên vay từ quỹ tín dụng sinh viên của nhà trường với lãi suất ưu đãi. Bạn B khuyên nên vay tiền từ các ứng dụng cho vay trực tuyến với thủ tục cực nhanh nhưng lãi suất không rõ ràng. Lời khuyên nào thể hiện việc sử dụng tín dụng một cách an toàn và hiệu quả hơn?

  • A. Lời khuyên của bạn A (vay từ quỹ tín dụng sinh viên)
  • B. Lời khuyên của bạn B (vay từ ứng dụng trực tuyến)
  • C. Cả hai lời khuyên đều như nhau về mức độ an toàn.
  • D. Không có lời khuyên nào phù hợp trong trường hợp này.

Câu 12: Vai trò "Thúc đẩy lưu thông hàng hóa" của tín dụng được thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Ngân hàng cho vay để xây dựng nhà máy mới.
  • B. Chính phủ vay tiền để đầu tư vào giáo dục.
  • C. Một người dân gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng.
  • D. Một doanh nghiệp vay tiền để nhập khẩu nguyên liệu sản xuất hoặc thanh toán cho nhà cung cấp.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người cho vay (ví dụ: ngân hàng) đưa ra quyết định có cho vay hay không và với điều kiện như thế nào?

  • A. Mối quan hệ thân thiết giữa người vay và người cho vay.
  • B. Quy mô tài sản hiện có của người vay (không liên quan đến khả năng trả nợ).
  • C. Khả năng sử dụng vốn vay hiệu quả và khả năng hoàn trả nợ đúng hạn của người vay.
  • D. Thời tiết và các yếu tố ngẫu nhiên khác.

Câu 14: Chị K muốn mua một chiếc xe máy trả góp. Ngân hàng đồng ý cho chị vay một phần giá trị xe và chị sẽ trả dần cả gốc và lãi hàng tháng trong 2 năm. Hình thức sử dụng tín dụng này thuộc loại nào?

  • A. Tín dụng sản xuất kinh doanh
  • B. Tín dụng tiêu dùng
  • C. Tín dụng nhà nước
  • D. Tín dụng quốc tế

Câu 15: Một trong những rủi ro lớn nhất đối với người vay khi sử dụng tín dụng là gì?

  • A. Không được sử dụng vốn vay theo ý muốn.
  • B. Bị yêu cầu hoàn trả vốn sớm hơn dự kiến.
  • C. Lãi suất vay có thể giảm trong tương lai.
  • D. Không có khả năng hoặc gặp khó khăn trong việc hoàn trả nợ đúng hạn (dẫn đến nợ xấu, phạt, mất tài sản thế chấp...).

Câu 16: Tại sao tín dụng được coi là "cầu nối" giữa người có vốn nhàn rỗi và người cần vốn?

  • A. Vì nó luân chuyển nguồn vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, phục vụ mục đích sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng.
  • B. Vì nó tạo ra việc làm cho người lao động trong ngành ngân hàng.
  • C. Vì nó giúp Nhà nước quản lý chặt chẽ lượng tiền trong lưu thông.
  • D. Vì nó khuyến khích mọi người tiêu dùng nhiều hơn.

Câu 17: Anh B vay ngân hàng 500 triệu đồng để đầu tư vào một dự án khởi nghiệp. Sau một năm, dự án thất bại và anh B không có khả năng trả nợ đúng hạn. Tình huống này nhấn mạnh đặc điểm nào của tín dụng và rủi ro đi kèm?

  • A. Tính tạm thời và lợi nhuận cao.
  • B. Tính tin tưởng và sự dễ dàng tiếp cận vốn.
  • C. Tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi và rủi ro vỡ nợ.
  • D. Tính pháp lý và sự bảo vệ từ Nhà nước.

Câu 18: Việc sử dụng tín dụng một cách hiệu quả góp phần nâng cao đời sống nhân dân như thế nào?

  • A. Giúp người dân có thêm tiền mặt để chi tiêu hàng ngày.
  • B. Khuyến khích mọi người tiết kiệm nhiều hơn.
  • C. Giảm giá các mặt hàng tiêu dùng.
  • D. Hỗ trợ người dân tiếp cận vốn để mua sắm tài sản giá trị (nhà, xe), đầu tư giáo dục, y tế, hoặc phát triển kinh doanh cá nhân.

Câu 19: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam điều chỉnh lãi suất cơ bản của nền kinh tế. Hành động này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa.
  • B. Là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô của Nhà nước.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • D. Hỗ trợ người nghèo tiếp cận vốn.

Câu 20: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng tín dụng đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn tình trạng thất nghiệp.
  • C. Huy động và phân bổ hiệu quả các nguồn vốn nhàn rỗi cho sản xuất, kinh doanh, tạo động lực tăng trưởng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong đầu tư.

Câu 21: Tại sao việc hoàn trả cả gốc lẫn lãi là một nguyên tắc bắt buộc của tín dụng?

  • A. Để đảm bảo quyền lợi của người cho vay, bù đắp chi phí cơ hội và rủi ro khi cho vay, đồng thời là nguồn vốn tái đầu tư.
  • B. Để Nhà nước thu thuế từ hoạt động tín dụng.
  • C. Để khuyến khích người vay sử dụng vốn càng lâu càng tốt.
  • D. Đây chỉ là thỏa thuận giữa hai bên, không phải nguyên tắc bắt buộc.

Câu 22: Anh M có một ý tưởng kinh doanh rất tiềm năng nhưng không đủ vốn để thực hiện. Anh M quyết định lập dự án kinh doanh và vay vốn từ quỹ hỗ trợ khởi nghiệp của tỉnh. Việc này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • B. Ổn định giá cả thị trường.
  • C. Giảm bớt nợ công.
  • D. Góp phần tăng lượng vốn đầu tư và hiệu quả đầu tư, tạo việc làm.

Câu 23: Một người sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm. Đến cuối kỳ hạn thanh toán, người đó chỉ trả một phần nhỏ số tiền đã chi tiêu và phải chịu lãi cho phần còn lại. Điều này minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào của việc sử dụng tín dụng?

  • A. Tính tạm thời của tín dụng.
  • B. Chi phí sử dụng tín dụng (lãi suất) khi không hoàn trả đúng hạn toàn bộ nợ gốc.
  • C. Tính tin tưởng giữa người cho vay và người vay.
  • D. Vai trò thúc đẩy lưu thông hàng hóa.

Câu 24: Nếu một nền kinh tế có hệ thống tín dụng phát triển mạnh mẽ và hoạt động hiệu quả, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tiền mặt sẽ biến mất hoàn toàn khỏi lưu thông.
  • B. Mọi người dân đều trở nên giàu có.
  • C. Việc huy động và phân bổ vốn cho đầu tư, sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng sẽ diễn ra thuận lợi hơn, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Nhà nước không cần can thiệp vào nền kinh tế nữa.

Câu 25: Trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của việc tín dụng góp phần thúc đẩy tiêu dùng?

  • A. Doanh nghiệp vay vốn để mua nguyên liệu sản xuất.
  • B. Người dân vay tiền mua nhà trả góp.
  • C. Sinh viên vay tiền mua laptop học tập.
  • D. Cá nhân vay tiền mua xe máy.

Câu 26: Giả sử lãi suất cho vay của ngân hàng tăng cao. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp?

  • A. Khuyến khích doanh nghiệp vay nhiều hơn để tận dụng lãi suất cao.
  • B. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • C. Làm tăng lợi nhuận của doanh nghiệp một cách trực tiếp.
  • D. Làm tăng chi phí sử dụng vốn, có thể khiến doanh nghiệp ngần ngại vay vốn để mở rộng hoặc đầu tư mới.

Câu 27: Phân tích tình huống: Một quốc gia đang đối mặt với suy thoái kinh tế. Chính phủ và Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng công cụ tín dụng như thế nào để cố gắng phục hồi nền kinh tế?

  • A. Giảm lãi suất cho vay để khuyến khích doanh nghiệp và người dân vay tiền đầu tư, sản xuất và tiêu dùng.
  • B. Tăng lãi suất cho vay để hút tiền về ngân hàng, giảm lạm phát.
  • C. Ngừng mọi hoạt động cho vay để kiểm soát rủi ro.
  • D. Chỉ cho phép Nhà nước vay vốn, cấm cá nhân và doanh nghiệp vay.

Câu 28: Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt cốt lõi giữa tín dụng và hoạt động cho, tặng tài sản?

  • A. Tín dụng chỉ liên quan đến tiền, cho tặng liên quan đến tài sản.
  • B. Tín dụng có thời hạn, cho tặng không có thời hạn.
  • C. Tín dụng yêu cầu hoàn trả cả gốc và lãi, cho tặng không yêu cầu hoàn trả.
  • D. Tín dụng dựa trên sự tin tưởng, cho tặng không cần sự tin tưởng.

Câu 29: Khi phân tích một khoản vay tín dụng, người vay cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đánh giá khả năng trả nợ và tổng chi phí phải bỏ ra?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến số tiền gốc được vay.
  • B. Lãi suất, thời hạn vay, và các khoản phí liên quan.
  • C. Màu sắc của hợp đồng vay.
  • D. Số lượng nhân viên tại tổ chức cho vay.

Câu 30: Hệ thống tín dụng lành mạnh và hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho kinh doanh và đầu tư. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • B. Đảm bảo mọi doanh nghiệp đều có lợi nhuận cao.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro thị trường.
  • D. Cung cấp nguồn vốn kịp thời và đa dạng cho các dự án khả thi, giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn và mở rộng hoạt động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quan hệ kinh tế mà trong đó chủ thể sở hữu vốn chuyển giao quyền sử dụng vốn đó cho chủ thể khác trong một thời hạn nhất định, kèm theo yêu cầu hoàn trả gốc và một khoản lợi tức (lãi)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Anh H vay tiền ngân hàng để mua một chiếc ô tô phục vụ công việc kinh doanh vận tải. Trong quan hệ tín dụng này, ngân hàng đóng vai trò là chủ thể nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đặc điểm nào của tín dụng đòi hỏi người cho vay phải có sự đánh giá và tin tưởng vào khả năng người vay sử dụng vốn hiệu quả và hoàn trả nợ đúng hạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Bà Mai có một khoản tiền nhàn rỗi và gửi tiết kiệm tại ngân hàng. Ngân hàng sử dụng khoản tiền này để cho các doanh nghiệp vay sản xuất. Hoạt động này của ngân hàng thể hiện vai trò nào của tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một doanh nghiệp sản xuất giày da đang cần vốn để mở rộng quy mô sản xuất, mua thêm máy móc hiện đại nhằm tăng năng suất. Việc doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn tín dụng từ ngân hàng để thực hiện kế hoạch này có tác động trực tiếp nhất đến vai trò nào của tín dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng tiền mặt có sẵn để mua hàng và sử dụng tín dụng (ví dụ: thẻ tín dụng, vay tiêu dùng) để mua hàng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tính 'có tính tạm thời' của tín dụng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi vay tín dụng, ngoài vốn gốc, người vay còn phải hoàn trả một khoản tiền nhất định được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của vốn gốc và thời gian vay. Khoản tiền này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Gia đình ông T cần một khoản tiền gấp để chữa bệnh cho con. Thay vì vay ngân hàng với thủ tục và thời gian chờ đợi, ông T quyết định vay nóng từ một cá nhân với lãi suất rất cao. Việc làm này của ông T có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào liên quan đến tín dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Chính phủ quyết định phát hành trái phiếu để huy động vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tín dụng ở cấp độ vĩ mô?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một sinh viên cần tiền để đóng học phí và mua sách vở. Bạn A khuyên nên vay từ quỹ tín dụng sinh viên của nhà trường với lãi suất ưu đãi. Bạn B khuyên nên vay tiền từ các ứng dụng cho vay trực tuyến với thủ tục cực nhanh nhưng lãi suất không rõ ràng. Lời khuyên nào thể hiện việc sử dụng tín dụng một cách an toàn và hiệu quả hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Vai trò 'Thúc đẩy lưu thông hàng hóa' của tín dụng được thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người cho vay (ví dụ: ngân hàng) đưa ra quyết định có cho vay hay không và với điều kiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Chị K muốn mua một chiếc xe máy trả góp. Ngân hàng đồng ý cho chị vay một phần giá trị xe và chị sẽ trả dần cả gốc và lãi hàng tháng trong 2 năm. Hình thức sử dụng tín dụng này thuộc loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một trong những rủi ro lớn nhất đối với người vay khi sử dụng tín dụng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tại sao tín dụng được coi là 'cầu nối' giữa người có vốn nhàn rỗi và người cần vốn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Anh B vay ngân hàng 500 triệu đồng để đầu tư vào một dự án khởi nghiệp. Sau một năm, dự án thất bại và anh B không có khả năng trả nợ đúng hạn. Tình huống này nhấn mạnh đặc điểm nào của tín dụng và rủi ro đi kèm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Việc sử dụng tín dụng một cách hiệu quả góp phần nâng cao đời sống nhân dân như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam điều chỉnh lãi suất cơ bản của nền kinh tế. Hành động này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng tín dụng đối với nền kinh tế là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao việc hoàn trả cả gốc lẫn lãi là một nguyên tắc bắt buộc của tín dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Anh M có một ý tưởng kinh doanh rất tiềm năng nhưng không đủ vốn để thực hiện. Anh M quyết định lập dự án kinh doanh và vay vốn từ quỹ hỗ trợ khởi nghiệp của tỉnh. Việc này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một người sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm. Đến cuối kỳ hạn thanh toán, người đó chỉ trả một phần nhỏ số tiền đã chi tiêu và phải chịu lãi cho phần còn lại. Điều này minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào của việc sử dụng tín dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu một nền kinh tế có hệ thống tín dụng phát triển mạnh mẽ và hoạt động hiệu quả, điều gì có khả năng xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trường hợp nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của việc tín dụng góp phần thúc đẩy tiêu dùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Giả sử lãi suất cho vay của ngân hàng tăng cao. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phân tích tình huống: Một quốc gia đang đối mặt với suy thoái kinh tế. Chính phủ và Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng công cụ tín dụng như thế nào để cố gắng phục hồi nền kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đặc điểm nào sau đây là điểm khác biệt cốt lõi giữa tín dụng và hoạt động cho, tặng tài sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi phân tích một khoản vay tín dụng, người vay cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đánh giá khả năng trả nợ và tổng chi phí phải bỏ ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Hệ thống tín dụng lành mạnh và hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho kinh doanh và đầu tư. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tín dụng được hiểu là mối quan hệ kinh tế dựa trên nguyên tắc nào giữa người cho vay và người vay?

  • A. Trao đổi ngang giá tài sản.
  • B. Sử dụng tài sản vĩnh viễn không hoàn trả.
  • C. Hoàn trả có kỳ hạn cả vốn gốc và lãi.
  • D. Chuyển giao quyền sở hữu tài sản.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của tín dụng thể hiện việc người cho vay chỉ đồng ý cấp vốn khi tin tưởng vào khả năng sử dụng vốn hiệu quả và hoàn trả đúng hạn của người vay?

  • A. Dựa trên sự tin tưởng.
  • B. Có tính tạm thời.
  • C. Có tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
  • D. Có tính pháp lý.

Câu 3: Anh H cần một khoản vốn để mở rộng tiệm sửa xe. Anh đến ngân hàng vay 50 triệu đồng với cam kết sẽ trả lại sau 1 năm cùng với một khoản tiền lãi theo thỏa thuận. Quan hệ vay mượn này thể hiện đặc điểm nào của tín dụng?

  • A. Chỉ hoàn trả vốn gốc.
  • B. Không có kỳ hạn cụ thể.
  • C. Có tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
  • D. Không dựa trên sự tin tưởng.

Câu 4: Việc tín dụng giúp luân chuyển nguồn vốn nhàn rỗi từ nơi thừa đến nơi thiếu, từ đó tạo điều kiện cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng diễn ra thuận lợi hơn. Điều này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Điều tiết kinh tế - xã hội.
  • B. Thúc đẩy sản xuất, lưu thông và tiêu dùng.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước.
  • D. Giảm nợ công quốc gia.

Câu 5: Chị P muốn mua một chiếc xe máy mới nhưng chưa đủ tiền. Chị quyết định vay trả góp từ một công ty tài chính. Giao dịch này là một hình thức của tín dụng, thể hiện đặc điểm nào rõ nhất?

  • A. Chỉ dựa trên tài sản thế chấp.
  • B. Có tính tạm thời (quyền sử dụng vốn/tài sản trong thời gian nhất định).
  • C. Không cần trả lãi.
  • D. Chuyển giao quyền sở hữu vĩnh viễn.

Câu 6: Vai trò "Góp phần tăng lượng vốn đầu tư và hiệu quả đầu tư" của tín dụng được giải thích như thế nào?

  • A. Tín dụng chỉ tập trung vốn cho Nhà nước đầu tư.
  • B. Tín dụng khuyến khích tiết kiệm chứ không phải đầu tư.
  • C. Người vay chỉ trả gốc, không trả lãi nên vốn đầu tư tăng.
  • D. Tín dụng huy động vốn nhàn rỗi và phân bổ cho người cần vốn để kinh doanh, đồng thời đòi hỏi người vay sử dụng hiệu quả để hoàn trả.

Câu 7: Một doanh nghiệp cần vốn để nhập khẩu nguyên liệu sản xuất. Thay vì sử dụng toàn bộ vốn tự có, doanh nghiệp vay ngân hàng một khoản tiền. Việc này giúp doanh nghiệp có thể nhập khẩu nguyên liệu kịp thời và đẩy mạnh sản xuất. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho vai trò nào của tín dụng?

  • A. Nâng cao đời sống nhân dân.
  • B. Là công cụ điều tiết của Nhà nước.
  • C. Thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa.
  • D. Tạo việc làm trực tiếp trong ngành ngân hàng.

Câu 8: Lãi suất trong quan hệ tín dụng là gì?

  • A. Là chi phí sử dụng vốn vay mà người vay phải trả cho người cho vay.
  • B. Là khoản tiền bồi thường nếu người vay không trả nợ đúng hạn.
  • C. Là khoản phí dịch vụ ngân hàng.
  • D. Là phần vốn gốc được hoàn trả định kỳ.

Câu 9: Ông K có một khoản tiền nhàn rỗi và quyết định gửi tiết kiệm vào ngân hàng. Ngân hàng sử dụng khoản tiền này cùng với tiền của nhiều người khác để cho các doanh nghiệp vay kinh doanh. Trong mối quan hệ này, ai là chủ thể sở hữu nguồn vốn nhàn rỗi?

  • A. Doanh nghiệp vay vốn.
  • B. Ông K (người gửi tiền).
  • C. Ngân hàng.
  • D. Nhà nước.

Câu 10: Việc Nhà nước sử dụng các công cụ tín dụng (ví dụ: phát hành trái phiếu chính phủ) để huy động vốn cho các dự án công cộng hoặc điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông thể hiện vai trò nào của tín dụng?

  • A. Là công cụ điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân.
  • C. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
  • D. Giảm bớt sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.

Câu 11: Một người vay tiền từ "tín dụng đen" với lãi suất cắt cổ, không có hợp đồng rõ ràng, tiềm ẩn nhiều rủi ro về pháp lý và an toàn. So với tín dụng chính thức (ngân hàng, tổ chức tín dụng), hình thức này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào của tín dụng?

  • A. Có tính tạm thời.
  • B. Có tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
  • C. Tuân thủ quy định pháp luật và đảm bảo an toàn cho các bên.
  • D. Dựa trên sự tin tưởng (dù có, nhưng rủi ro cao).

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa tín dụng và tăng trưởng kinh tế. Tín dụng góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Giảm giá hàng hóa trên thị trường.
  • B. Tích trữ tiền mặt trong dân cư.
  • C. Hạn chế đầu tư vào các ngành rủi ro.
  • D. Cung cấp vốn cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất, tạo việc làm và tăng tổng sản phẩm xã hội.

Câu 13: Gia đình ông B muốn xây nhà nhưng chưa đủ tiền. Ông quyết định vay ngân hàng một khoản thế chấp bằng chính mảnh đất của mình. Khoản vay này giúp gia đình ông thực hiện được kế hoạch xây nhà. Đây là ví dụ về vai trò nào của tín dụng?

  • A. Điều tiết vĩ mô của Nhà nước.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng và nâng cao đời sống nhân dân.
  • C. Tăng lượng vốn đầu tư quốc gia.
  • D. Huy động vốn cho ngân sách nhà nước.

Câu 14: Khi một doanh nghiệp được vay vốn ngân hàng để đầu tư vào công nghệ mới, năng suất lao động tăng lên, tạo ra nhiều sản phẩm hơn và có thể thuê thêm lao động. Điều này thể hiện vai trò kép nào của tín dụng?

  • A. Chỉ thúc đẩy lưu thông.
  • B. Chỉ nâng cao đời sống.
  • C. Chỉ điều tiết kinh tế.
  • D. Thúc đẩy sản xuất và tạo việc làm.

Câu 15: Đặc điểm "Có tính tạm thời" của tín dụng được thể hiện qua khía cạnh nào dưới đây?

  • A. Người vay chỉ được sử dụng vốn trong một thời gian nhất định và phải hoàn trả.
  • B. Lãi suất vay có thể thay đổi theo thời gian.
  • C. Khoản vay có thể được gia hạn nếu cần thiết.
  • D. Việc cho vay có thể bị dừng lại bất cứ lúc nào.

Câu 16: Giả sử bạn có 10 triệu đồng nhàn rỗi và gửi tiết kiệm ngân hàng. Ngân hàng cho người khác vay lại số tiền này để kinh doanh. Khoản lãi bạn nhận được từ tiền gửi là một phần của:

  • A. Vốn gốc mà người vay trả ngân hàng.
  • B. Phần lãi mà người vay trả cho ngân hàng.
  • C. Phí dịch vụ của ngân hàng.
  • D. Khoản bồi thường rủi ro.

Câu 17: Tại sao nói tín dụng góp phần "tăng hiệu quả đầu tư"?

  • A. Vì người vay không phải trả lãi.
  • B. Vì người vay có thể sử dụng vốn vô thời hạn.
  • C. Vì người vay có nghĩa vụ hoàn trả cả gốc và lãi, buộc họ phải tính toán và sử dụng vốn hiệu quả để tạo ra lợi nhuận đủ trả nợ.
  • D. Vì tín dụng chỉ cấp cho các dự án chắc chắn thành công.

Câu 18: Để khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến, bạn cần 30 triệu đồng để mua máy tính, thiết bị và nhập hàng ban đầu. Bạn không có đủ tiền và quyết định vay từ quỹ hỗ trợ thanh niên của địa phương. Khoản vay này giúp bạn biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực. Đây là minh chứng cho vai trò nào của tín dụng?

  • A. Tạo điều kiện phát triển kinh tế và tạo việc làm.
  • B. Điều tiết giá cả thị trường.
  • C. Giảm thuế cho người kinh doanh.
  • D. Hạn chế rủi ro trong kinh doanh.

Câu 19: Nếu một quốc gia sử dụng tín dụng quốc tế để đầu tư vào cơ sở hạ tầng (đường sá, cầu cống), điều này có thể dẫn đến những tác động tích cực nào đến nền kinh tế?

  • A. Tăng nợ công và giảm khả năng chi tiêu công.
  • B. Chỉ có lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài.
  • C. Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Cải thiện năng lực sản xuất, giảm chi phí vận chuyển, thu hút đầu tư, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 20: Một trong những rủi ro chính đối với người cho vay trong quan hệ tín dụng là gì?

  • A. Người cho vay phải trả lãi cho người vay.
  • B. Người vay không có khả năng hoặc không thiện chí hoàn trả vốn gốc và lãi đúng hạn.
  • C. Giá trị của vốn vay tăng lên theo thời gian.
  • D. Người cho vay bị mất quyền kiểm soát đối với vốn của mình vĩnh viễn.

Câu 21: Tại sao nguyên tắc "dựa trên sự tin tưởng" lại là nền tảng quan trọng của hoạt động tín dụng?

  • A. Vì không có văn bản pháp lý nào điều chỉnh tín dụng.
  • B. Vì người cho vay không quan tâm đến khả năng trả nợ của người vay.
  • C. Vì người cho vay chuyển giao quyền sử dụng vốn cho người vay trong một thời gian, sự hoàn trả phụ thuộc vào cam kết và khả năng của người vay.
  • D. Vì tín dụng chỉ xảy ra giữa những người thân thiết.

Câu 22: Một công ty sản xuất lúa gạo muốn mở rộng quy mô nhưng thiếu vốn. Công ty vay ngân hàng để mua thêm máy móc hiện đại. Việc này giúp công ty tăng năng suất, giảm chi phí, và bán được nhiều sản phẩm hơn. Phân tích này cho thấy tín dụng đã góp phần vào việc gì?

  • A. Làm giảm giá trị đồng tiền.
  • B. Gây ra lạm phát.
  • C. Hạn chế cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh.

Câu 23: Anh M được ngân hàng cho vay một khoản tiền để mua căn hộ. Hàng tháng, anh M phải trả một phần vốn gốc và tiền lãi. Khoản tiền lãi mà anh M phải trả được tính dựa trên cơ sở nào?

  • A. Lãi suất và số dư nợ gốc còn lại.
  • B. Tổng thu nhập hàng tháng của anh M.
  • C. Giá trị căn hộ tại thời điểm trả nợ.
  • D. Quy định chung của chính phủ, không phụ thuộc vào ngân hàng.

Câu 24: Vai trò "nâng cao đời sống nhân dân" của tín dụng được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào dưới đây?

  • A. Nhà nước phát hành trái phiếu.
  • B. Các doanh nghiệp vay vốn để mở rộng sản xuất.
  • C. Cá nhân vay vốn để mua nhà, mua xe, học tập, khám chữa bệnh.
  • D. Các ngân hàng thương mại cho vay liên ngân hàng.

Câu 25: Tại sao việc sử dụng tín dụng không hợp lý có thể dẫn đến nợ xấu và gây bất ổn cho nền kinh tế?

  • A. Vì tín dụng luôn mang lại lợi nhuận cao.
  • B. Vì nợ xấu chỉ ảnh hưởng đến người vay.
  • C. Vì ngân hàng có thể bù đắp nợ xấu bằng cách in thêm tiền.
  • D. Vì nợ xấu làm giảm khả năng cho vay của các tổ chức tín dụng, ảnh hưởng đến dòng vốn lưu thông, và có thể gây đổ vỡ hệ thống tài chính nếu trầm trọng.

Câu 26: Một hộ nông dân muốn đầu tư hệ thống tưới tiêu hiện đại để tăng năng suất cây trồng nhưng không có đủ tiền mặt. Nhờ tiếp cận được nguồn vốn vay ưu đãi từ ngân hàng nông nghiệp, hộ nông dân đã lắp đặt hệ thống và đạt được hiệu quả cao hơn. Tình huống này nhấn mạnh vai trò nào của tín dụng?

  • A. Hỗ trợ phát triển sản xuất nông nghiệp.
  • B. Điều tiết thị trường giá cả.
  • C. Giảm thiểu rủi ro thiên tai.
  • D. Tăng thu nhập cho ngân hàng.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng tiền mặt và sử dụng tín dụng trong một giao dịch mua bán lớn (ví dụ: mua ô tô).

  • A. Sử dụng tiền mặt nhanh hơn tín dụng.
  • B. Sử dụng tín dụng không bao giờ phải trả lãi.
  • C. Sử dụng tiền mặt cho phép sở hữu ngay lập tức, tín dụng thì không.
  • D. Sử dụng tiền mặt yêu cầu có đủ toàn bộ số tiền tại thời điểm giao dịch, tín dụng cho phép sử dụng tài sản trước và trả dần theo thời gian cùng với lãi.

Câu 28: Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất cho vay đối với các ngân hàng thương mại, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Khuyến khích doanh nghiệp vay nhiều hơn để đầu tư.
  • B. Làm tăng lãi suất cho vay trên thị trường, có thể hạn chế đầu tư và tiêu dùng.
  • C. Giảm giá trị đồng nội tệ.
  • D. Tăng khả năng xuất khẩu của quốc gia.

Câu 29: Khẳng định nào sau đây về vai trò của tín dụng là SAI?

  • A. Góp phần luân chuyển vốn trong nền kinh tế.
  • B. Thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tài chính cho người đi vay.
  • D. Giúp cá nhân tiếp cận nguồn lực để nâng cao đời sống.

Câu 30: Theo nguyên tắc của tín dụng, nghĩa vụ hoàn trả vốn gốc và lãi của người vay là vô điều kiện khi đến hạn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc đảm bảo sự vận hành của hệ thống tín dụng?

  • A. Đảm bảo quyền lợi và sự an toàn cho người cho vay, khuyến khích họ tiếp tục cung cấp vốn cho nền kinh tế.
  • B. Cho phép người vay trì hoãn trả nợ nếu gặp khó khăn.
  • C. Thể hiện tín dụng không dựa trên sự tin tưởng.
  • D. Giảm bớt trách nhiệm của người vay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tín dụng được hiểu là mối quan hệ kinh tế dựa trên nguyên tắc nào giữa người cho vay và người vay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của tín dụng thể hiện việc người cho vay chỉ đồng ý cấp vốn khi tin tưởng vào khả năng sử dụng vốn hiệu quả và hoàn trả đúng hạn của người vay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Anh H cần một khoản vốn để mở rộng tiệm sửa xe. Anh đến ngân hàng vay 50 triệu đồng với cam kết sẽ trả lại sau 1 năm cùng với một khoản tiền lãi theo thỏa thuận. Quan hệ vay mượn này thể hiện đặc điểm nào của tín dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc tín dụng giúp luân chuyển nguồn vốn nhàn rỗi từ nơi thừa đến nơi thiếu, từ đó tạo điều kiện cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng diễn ra thuận lợi hơn. Điều này thể hiện vai trò nào của tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Chị P muốn mua một chiếc xe máy mới nhưng chưa đủ tiền. Chị quyết định vay trả góp từ một công ty tài chính. Giao dịch này là một hình thức của tín dụng, thể hiện đặc điểm nào rõ nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Vai trò 'Góp phần tăng lượng vốn đầu tư và hiệu quả đầu tư' của tín dụng được giải thích như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một doanh nghiệp cần vốn để nhập khẩu nguyên liệu sản xuất. Thay vì sử dụng toàn bộ vốn tự có, doanh nghiệp vay ngân hàng một khoản tiền. Việc này giúp doanh nghiệp có thể nhập khẩu nguyên liệu kịp thời và đẩy mạnh sản xuất. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho vai trò nào của tín dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Lãi suất trong quan hệ tín dụng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Ông K có một khoản tiền nhàn rỗi và quyết định gửi tiết kiệm vào ngân hàng. Ngân hàng sử dụng khoản tiền này cùng với tiền của nhiều người khác để cho các doanh nghiệp vay kinh doanh. Trong mối quan hệ này, ai là chủ thể sở hữu nguồn vốn nhàn rỗi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc Nhà nước sử dụng các công cụ tín dụng (ví dụ: phát hành trái phiếu chính phủ) để huy động vốn cho các dự án công cộng hoặc điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông thể hiện vai trò nào của tín dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một người vay tiền từ 'tín dụng đen' với lãi suất cắt cổ, không có hợp đồng rõ ràng, tiềm ẩn nhiều rủi ro về pháp lý và an toàn. So với tín dụng chính thức (ngân hàng, tổ chức tín dụng), hình thức này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào của tín dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa tín dụng và tăng trưởng kinh tế. Tín dụng góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế chủ yếu bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Gia đình ông B muốn xây nhà nhưng chưa đủ tiền. Ông quyết định vay ngân hàng một khoản thế chấp bằng chính mảnh đất của mình. Khoản vay này giúp gia đình ông thực hiện được kế hoạch xây nhà. Đây là ví dụ về vai trò nào của tín dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi một doanh nghiệp được vay vốn ngân hàng để đầu tư vào công nghệ mới, năng suất lao động tăng lên, tạo ra nhiều sản phẩm hơn và có thể thuê thêm lao động. Điều này thể hiện vai trò kép nào của tín dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đặc điểm 'Có tính tạm thời' của tín dụng được thể hiện qua khía cạnh nào dưới đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử bạn có 10 triệu đồng nhàn rỗi và gửi tiết kiệm ngân hàng. Ngân hàng cho người khác vay lại số tiền này để kinh doanh. Khoản lãi bạn nhận được từ tiền gửi là một phần của:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao nói tín dụng góp phần 'tăng hiệu quả đầu tư'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để khởi nghiệp kinh doanh trực tuyến, bạn cần 30 triệu đồng để mua máy tính, thiết bị và nhập hàng ban đầu. Bạn không có đủ tiền và quyết định vay từ quỹ hỗ trợ thanh niên của địa phương. Khoản vay này giúp bạn biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực. Đây là minh chứng cho vai trò nào của tín dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu một quốc gia sử dụng tín dụng quốc tế để đầu tư vào cơ sở hạ tầng (đường sá, cầu cống), điều này có thể dẫn đến những tác động tích cực nào đến nền kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một trong những rủi ro chính đối với người cho vay trong quan hệ tín dụng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tại sao nguyên tắc 'dựa trên sự tin tưởng' lại là nền tảng quan trọng của hoạt động tín dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một công ty sản xuất lúa gạo muốn mở rộng quy mô nhưng thiếu vốn. Công ty vay ngân hàng để mua thêm máy móc hiện đại. Việc này giúp công ty tăng năng suất, giảm chi phí, và bán được nhiều sản phẩm hơn. Phân tích này cho thấy tín dụng đã góp phần vào việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Anh M được ngân hàng cho vay một khoản tiền để mua căn hộ. Hàng tháng, anh M phải trả một phần vốn gốc và tiền lãi. Khoản tiền lãi mà anh M phải trả được tính dựa trên cơ sở nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Vai trò 'nâng cao đời sống nhân dân' của tín dụng được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào dưới đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao việc sử dụng tín dụng không hợp lý có thể dẫn đến nợ xấu và gây bất ổn cho nền kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một hộ nông dân muốn đầu tư hệ thống tưới tiêu hiện đại để tăng năng suất cây trồng nhưng không có đủ tiền mặt. Nhờ tiếp cận được nguồn vốn vay ưu đãi từ ngân hàng nông nghiệp, hộ nông dân đã lắp đặt hệ thống và đạt được hiệu quả cao hơn. Tình huống này nhấn mạnh vai trò nào của tín dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng tiền mặt và sử dụng tín dụng trong một giao dịch mua bán lớn (ví dụ: mua ô tô).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất cho vay đối với các ngân hàng thương mại, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khẳng định nào sau đây về vai trò của tín dụng là SAI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Theo nguyên tắc của tín dụng, nghĩa vụ hoàn trả vốn gốc và lãi của người vay là vô điều kiện khi đến hạn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc đảm bảo sự vận hành của hệ thống tín dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là bản chất của hoạt động tín dụng trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Hoạt động cho vay và đi vay dựa trên tài sản thế chấp.
  • B. Quan hệ kinh tế về việc sử dụng vốn nhàn rỗi có hoàn trả dựa trên sự tin tưởng.
  • C. Sự chuyển giao quyền sở hữu vốn từ người thừa vốn sang người thiếu vốn.
  • D. Hoạt động kinh doanh của ngân hàng nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

Câu 2: Một người nông dân vay vốn ngân hàng để mua phân bón cho vụ mùa sắp tới. Đặc điểm nào của tín dụng được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Tính pháp lý của tín dụng.
  • B. Tính chất kinh doanh của tín dụng.
  • C. Tính mục đích và thời hạn của tín dụng.
  • D. Tính rủi ro của tín dụng.

Câu 3: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Giảm thiểu rủi ro tài chính cho người dân.
  • B. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • C. Đảm bảo an sinh xã hội.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu nền kinh tế thiếu vắng hoạt động tín dụng?

  • A. Các hoạt động sản xuất, kinh doanh và đầu tư sẽ bị đình trệ, kinh tế kém phát triển.
  • B. Lãi suất ngân hàng sẽ giảm xuống mức thấp nhất.
  • C. Nền kinh tế sẽ trở nên ổn định và ít rủi ro hơn.
  • D. Chính phủ sẽ dễ dàng hơn trong việc điều hành kinh tế vĩ mô.

Câu 5: Hình thức tín dụng nào sau đây thường tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người đi vay nhất?

  • A. Tín dụng ngân hàng.
  • B. Tín dụng thương mại.
  • C. Tín dụng đen (vay nặng lãi).
  • D. Tín dụng nhà nước.

Câu 6: Ngân hàng đóng vai trò gì trong hệ thống tín dụng?

  • A. Quản lý toàn bộ hoạt động tín dụng của quốc gia.
  • B. Trung gian tài chính, huy động vốn và cho vay.
  • C. Cơ quan duy nhất được phép phát hành tiền.
  • D. Đảm bảo lãi suất luôn ở mức ổn định.

Câu 7: Điều gì là yếu tố then chốt để một giao dịch tín dụng diễn ra thành công và hiệu quả?

  • A. Giá trị tài sản thế chấp lớn.
  • B. Lãi suất cho vay hấp dẫn.
  • C. Thủ tục vay vốn đơn giản.
  • D. Sự tin tưởng giữa người cho vay và người vay.

Câu 8: Tại sao tín dụng được coi là "cầu nối" trong nền kinh tế?

  • A. Vì tín dụng giúp giảm khoảng cách giàu nghèo.
  • B. Vì tín dụng kết nối các ngân hàng với nhau.
  • C. Vì tín dụng kết nối người có vốn và người cần vốn.
  • D. Vì tín dụng giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường.

Câu 9: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng phát huy vai trò hỗ trợ tiêu dùng?

  • A. Doanh nghiệp vay vốn để đầu tư dây chuyền sản xuất mới.
  • B. Gia đình vay tiền mua trả góp một chiếc xe máy.
  • C. Chính phủ vay vốn để xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • D. Ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay vốn.

Câu 10: Khi vay tín dụng, người vay phải trả thêm một khoản tiền ngoài vốn gốc. Khoản tiền này được gọi là gì và nó phản ánh điều gì?

  • A. Phí dịch vụ, phản ánh chi phí quản lý khoản vay.
  • B. Tiền phạt, phản ánh rủi ro khi người vay không trả nợ đúng hạn.
  • C. Hoa hồng, phản ánh lợi nhuận của ngân hàng.
  • D. Lãi suất, phản ánh chi phí sử dụng vốn vay và lợi nhuận của người cho vay.

Câu 11: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp kinh doanh nhỏ. Bạn nên tìm đến nguồn tín dụng nào đầu tiên để được hỗ trợ tốt nhất?

  • A. Ngân hàng thương mại.
  • B. Tín dụng đen.
  • C. Bạn bè, người thân.
  • D. Quỹ đầu tư mạo hiểm.

Câu 12: Một doanh nghiệp sử dụng vốn tín dụng để nhập khẩu nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu. Vai trò nào của tín dụng được thể hiện ở đây?

  • A. Ổn định kinh tế vĩ mô.
  • B. Thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa.
  • C. Cải thiện đời sống dân cư.
  • D. Tăng cường đầu tư công.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của tín dụng?

  • A. Dựa trên sự tin tưởng.
  • B. Có tính hoàn trả.
  • C. Có tính chất vĩnh viễn.
  • D. Có tính tạm thời.

Câu 14: Chính phủ có thể sử dụng tín dụng như một công cụ để làm gì?

  • A. Điều tiết kinh tế vĩ mô.
  • B. Tăng thu ngân sách nhà nước.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng thất nghiệp.

Câu 15: Khi lãi suất tín dụng tăng cao, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và người dân tăng lên.
  • B. Lạm phát có xu hướng tăng nhanh.
  • C. Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam tăng mạnh.
  • D. Hoạt động kinh tế có thể chậm lại do chi phí vốn tăng.

Câu 16: Trong một hợp đồng tín dụng, bên nào có nghĩa vụ hoàn trả vốn gốc và lãi?

  • A. Bên cho vay.
  • B. Bên đi vay.
  • C. Cả hai bên cùng có nghĩa vụ.
  • D. Tùy thuộc vào điều khoản hợp đồng.

Câu 17: Để giảm thiểu rủi ro khi vay tín dụng, người vay nên làm gì?

  • A. Vay càng nhiều càng tốt để tăng cơ hội đầu tư.
  • B. Chọn hình thức tín dụng có lãi suất thấp nhất bất kể điều kiện.
  • C. Lập kế hoạch tài chính chi tiết và đảm bảo khả năng trả nợ.
  • D. Thế chấp tài sản có giá trị cao để được vay dễ dàng hơn.

Câu 18: Loại hình tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là trung gian tín dụng phổ biến?

  • A. Ngân hàng.
  • B. Quỹ tín dụng nhân dân.
  • C. Công ty tài chính.
  • D. Siêu thị.

Câu 19: Điều gì thể hiện "tính tạm thời" của tín dụng?

  • A. Lãi suất tín dụng có thể thay đổi theo thời gian.
  • B. Vốn vay phải được hoàn trả sau một thời gian nhất định.
  • C. Mục đích sử dụng vốn vay có thể thay đổi.
  • D. Giá trị tài sản thế chấp có thể biến động.

Câu 20: Trong các hình thức tín dụng sau, hình thức nào dựa trên quan hệ mua bán chịu hàng hóa, dịch vụ?

  • A. Tín dụng ngân hàng.
  • B. Tín dụng nhà nước.
  • C. Tín dụng thương mại.
  • D. Tín dụng tiêu dùng.

Câu 21: Nếu một quốc gia muốn khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp, chính sách tín dụng nào có thể được áp dụng?

  • A. Giảm lãi suất cho vay đối với lĩnh vực nông nghiệp.
  • B. Tăng cường kiểm soát hoạt động tín dụng đen.
  • C. Nới lỏng điều kiện vay vốn cho tất cả các ngành.
  • D. Tăng dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.

Câu 22: Người vay tín dụng có trách nhiệm gì đối với khoản vay?

  • A. Báo cáo tình hình sử dụng vốn vay thường xuyên cho ngân hàng.
  • B. Đóng phí bảo hiểm cho khoản vay.
  • C. Thế chấp thêm tài sản nếu giá trị tài sản ban đầu giảm.
  • D. Sử dụng vốn vay đúng mục đích và hoàn trả nợ đúng hạn.

Câu 23: Trong trường hợp nào, tín dụng có thể gây ra tác động tiêu cực cho nền kinh tế?

  • A. Khi lãi suất tín dụng ở mức quá thấp.
  • B. Khi tín dụng tăng trưởng quá nóng và không kiểm soát.
  • C. Khi người dân gửi tiền tiết kiệm quá nhiều.
  • D. Khi ngân hàng nhà nước giảm lãi suất điều hành.

Câu 24: Để đánh giá khả năng trả nợ của một khách hàng, ngân hàng thường xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Giá trị tài sản thế chấp.
  • B. Lịch sử tín dụng trong quá khứ.
  • C. Nguồn thu nhập ổn định và khả năng tạo ra dòng tiền.
  • D. Mối quan hệ cá nhân với nhân viên ngân hàng.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tín dụng đối với đời sống xã hội?

  • A. Nâng cao mức sống của người dân.
  • B. Tạo điều kiện tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục.
  • C. Hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Trực tiếp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.

Câu 26: Hình thức tín dụng nào thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư dài hạn, quy mô lớn?

  • A. Tín dụng tiêu dùng.
  • B. Tín dụng đầu tư.
  • C. Tín dụng thương mại.
  • D. Tín dụng ngắn hạn.

Câu 27: Khi đánh giá về "tính hoàn trả" của tín dụng, điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Hoàn trả đầy đủ cả vốn gốc và lãi theo đúng thời hạn.
  • B. Chỉ cần hoàn trả vốn gốc, lãi suất không bắt buộc.
  • C. Có thể thương lượng lại thời hạn trả nợ nếu gặp khó khăn.
  • D. Hoàn trả bằng tài sản thế chấp thay vì tiền mặt.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng tín dụng đen lại được khuyến cáo là nên tránh?

  • A. Vì thủ tục vay vốn quá phức tạp.
  • B. Vì không được nhà nước bảo vệ quyền lợi.
  • C. Vì lãi suất quá cao và tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý.
  • D. Vì chỉ dành cho người có thu nhập thấp.

Câu 29: Trong hệ thống tín dụng, ai là người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý hoạt động tín dụng?

  • A. Bộ Tài chính.
  • B. Ngân hàng Nhà nước.
  • C. Quốc hội.
  • D. Chính phủ.

Câu 30: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, chính sách tín dụng nên hướng tới điều gì?

  • A. Tăng trưởng tín dụng nhanh chóng, bất chấp rủi ro.
  • B. Tập trung tín dụng vào lĩnh vực bất động sản và chứng khoán.
  • C. Nới lỏng các điều kiện vay vốn để tăng trưởng tín dụng.
  • D. Phân bổ tín dụng hiệu quả, hỗ trợ sản xuất và các lĩnh vực bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là bản chất của hoạt động tín dụng trong nền kinh tế thị trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một người nông dân vay vốn ngân hàng để mua phân bón cho vụ mùa sắp tới. Đặc điểm nào của tín dụng được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu nền kinh tế thiếu vắng hoạt động tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hình thức tín dụng nào sau đây thường tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người đi vay nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Ngân hàng đóng vai trò gì trong hệ thống tín dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điều gì là yếu tố then chốt để một giao dịch tín dụng diễn ra thành công và hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tại sao tín dụng được coi là 'cầu nối' trong nền kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng phát huy vai trò hỗ trợ tiêu dùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi vay tín dụng, người vay phải trả thêm một khoản tiền ngoài vốn gốc. Khoản tiền này được gọi là gì và nó phản ánh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp kinh doanh nhỏ. Bạn nên tìm đến nguồn tín dụng nào đầu tiên để được hỗ trợ tốt nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một doanh nghiệp sử dụng vốn tín dụng để nhập khẩu nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu. Vai trò nào của tín dụng được thể hiện ở đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của tín dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Chính phủ có thể sử dụng tín dụng như một công cụ để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi lãi suất tín dụng tăng cao, điều gì có khả năng xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong một hợp đồng tín dụng, bên nào có nghĩa vụ hoàn trả vốn gốc và lãi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để giảm thiểu rủi ro khi vay tín dụng, người vay nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại hình tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là trung gian tín dụng phổ biến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì thể hiện 'tính tạm thời' của tín dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong các hình thức tín dụng sau, hình thức nào dựa trên quan hệ mua bán chịu hàng hóa, dịch vụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu một quốc gia muốn khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp, chính sách tín dụng nào có thể được áp dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Người vay tín dụng có trách nhiệm gì đối với khoản vay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong trường hợp nào, tín dụng có thể gây ra tác động tiêu cực cho nền kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để đánh giá khả năng trả nợ của một khách hàng, ngân hàng thường xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tín dụng đối với đời sống xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hình thức tín dụng nào thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư dài hạn, quy mô lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi đánh giá về 'tính hoàn trả' của tín dụng, điều gì là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao việc sử dụng tín dụng đen lại được khuyến cáo là nên tránh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong hệ thống tín dụng, ai là người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý hoạt động tín dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, chính sách tín dụng nên hướng tới điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản chất của tín dụng được xây dựng trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự kiểm soát của pháp luật
  • B. Sự tin tưởng giữa các chủ thể
  • C. Giá trị tài sản đảm bảo
  • D. Mức lãi suất hấp dẫn

Câu 2: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm không thuộc về bản chất của tín dụng?

  • A. Tính hoàn trả
  • B. Tính tạm thời
  • C. Dựa trên sự tin tưởng
  • D. Tính ổn định cao

Câu 3: Điều gì xảy ra nếu một cá nhân hoặc tổ chức mất khả năng thanh toán các khoản tín dụng đã vay?

  • A. Dẫn đến nợ xấu và ảnh hưởng đến uy tín tín dụng
  • B. Không ảnh hưởng gì đến hệ thống tài chính
  • C. Được nhà nước xóa nợ hoàn toàn
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến người đi vay, không ảnh hưởng đến ngân hàng

Câu 4: Ngân hàng đóng vai trò gì trong hệ thống tín dụng của một quốc gia?

  • A. Chỉ cung cấp dịch vụ gửi tiết kiệm
  • B. Chỉ quản lý dòng tiền của chính phủ
  • C. Trung gian tín dụng và tạo lập thị trường tín dụng
  • D. Độc quyền trong việc cho vay và đi vay

Câu 5: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân, hộ gia đình?

  • A. Tín dụng thương mại
  • B. Tín dụng tiêu dùng
  • C. Tín dụng nhà nước
  • D. Tín dụng đầu tư

Câu 6: Doanh nghiệp sử dụng tín dụng nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Mở rộng sản xuất và kinh doanh
  • B. Chi trả lương cho nhân viên
  • C. Nộp thuế cho nhà nước
  • D. Mua sắm tài sản cá nhân cho chủ doanh nghiệp

Câu 7: Lãi suất tín dụng được hình thành dựa trên những yếu tố cơ bản nào?

  • A. Chính sách của nhà nước và mong muốn của người vay
  • B. Chi phí hoạt động của ngân hàng và quy định của pháp luật
  • C. Tình hình kinh tế vĩ mô và lợi nhuận của doanh nghiệp
  • D. Chi phí vốn, rủi ro tín dụng và lợi nhuận kỳ vọng

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với tăng trưởng kinh tế là gì?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
  • B. Thúc đẩy đầu tư và sản xuất
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa
  • D. Nâng cao trình độ dân trí

Câu 9: Điều gì có thể xảy ra nếu lãi suất tín dụng tăng quá cao?

  • A. Kích thích tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ
  • B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng
  • C. Hạn chế đầu tư và tiêu dùng, gây trì trệ kinh tế
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp

Câu 10: Khi một người vay tín dụng, trách nhiệm quan trọng nhất của họ là gì?

  • A. Hoàn trả vốn và lãi đúng hạn
  • B. Sử dụng vốn vay đúng mục đích
  • C. Thông báo cho ngân hàng về tình hình tài chính
  • D. Đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện vai trò của tín dụng trong việc nâng cao đời sống nhân dân?

  • A. Doanh nghiệp vay vốn để xuất khẩu hàng hóa
  • B. Nhà nước vay vốn để xây dựng cơ sở hạ tầng
  • C. Gia đình vay vốn để xây nhà mới khang trang hơn
  • D. Ngân hàng vay vốn từ nước ngoài để tăng dự trữ ngoại hối

Câu 12: “Vay nặng lãi” là hình thức tín dụng như thế nào?

  • A. Hình thức tín dụng được nhà nước khuyến khích
  • B. Hình thức tín dụng có lãi suất thấp
  • C. Hình thức tín dụng không cần tài sản đảm bảo
  • D. Hình thức tín dụng có lãi suất vượt quá quy định pháp luật

Câu 13: Để đánh giá khả năng trả nợ của người vay, ngân hàng thường xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Số lượng tài sản sở hữu
  • B. Khả năng tạo thu nhập ổn định
  • C. Mối quan hệ xã hội rộng rãi
  • D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm

Câu 14: Điều gì không phải là lợi ích của việc sử dụng tín dụng một cách hợp lý?

  • A. Đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vốn
  • B. Tạo cơ hội đầu tư và phát triển
  • C. Tránh được hoàn toàn rủi ro tài chính
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống

Câu 15: Khi nào tín dụng có thể trở thành gánh nặng cho cá nhân và gia đình?

  • A. Khi sử dụng tín dụng để đầu tư sinh lời
  • B. Khi sử dụng tín dụng để mua sắm hàng hóa thiết yếu
  • C. Khi sử dụng tín dụng để trang trải chi phí giáo dục
  • D. Khi sử dụng tín dụng vượt quá khả năng chi trả

Câu 16: Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng được xem là "huyết mạch" của nền kinh tế. Tại sao?

  • A. Vì tín dụng giúp nhà nước kiểm soát lạm phát
  • B. Vì tín dụng luân chuyển vốn, thúc đẩy hoạt động kinh tế
  • C. Vì tín dụng tạo ra lợi nhuận lớn cho ngân hàng
  • D. Vì tín dụng giúp giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài

Câu 17: Chính sách tín dụng của nhà nước có thể được sử dụng để thực hiện mục tiêu kinh tế - xã hội nào?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái
  • C. Hỗ trợ phát triển các ngành kinh tế ưu tiên và giảm nghèo
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự

Câu 18: Khi so sánh việc mua hàng trả tiền mặt và mua hàng trả góp (tín dụng), người tiêu dùng cần cân nhắc yếu tố nào?

  • A. Sự tiện lợi của hình thức thanh toán
  • B. Thời gian bảo hành của sản phẩm
  • C. Thương hiệu của nhà sản xuất
  • D. Chi phí sử dụng tín dụng (lãi suất và các khoản phí)

Câu 19: Một người có lịch sử tín dụng tốt sẽ được hưởng lợi gì khi vay vốn?

  • A. Dễ dàng tiếp cận các khoản vay với lãi suất ưu đãi hơn
  • B. Không cần tài sản đảm bảo khi vay vốn
  • C. Được vay số tiền lớn hơn
  • D. Không cần chứng minh thu nhập khi vay vốn

Câu 20: Trong mối quan hệ tín dụng, rủi ro lớn nhất mà người cho vay phải đối mặt là gì?

  • A. Rủi ro lãi suất
  • B. Rủi ro thanh khoản
  • C. Rủi ro tín dụng (người vay không trả được nợ)
  • D. Rủi ro hoạt động

Câu 21: Để quản lý rủi ro tín dụng, ngân hàng thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm tín dụng
  • B. Thẩm định kỹ lưỡng hồ sơ vay và khả năng trả nợ của khách hàng
  • C. Giảm lãi suất cho vay để thu hút khách hàng
  • D. Tăng cường cho vay không có tài sản đảm bảo

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của tín dụng?

  • A. Tính hoàn trả
  • B. Tính tạm thời
  • C. Dựa trên sự tin tưởng
  • D. Bắt buộc phải có tài sản thế chấp

Câu 23: Khi sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán, thực chất bạn đang sử dụng hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại
  • B. Tín dụng tiêu dùng
  • C. Tín dụng ngân hàng
  • D. Tín dụng nhà nước

Câu 24: Điều gì thể hiện "tính tạm thời" của tín dụng?

  • A. Lãi suất tín dụng có thể thay đổi theo thời gian
  • B. Mục đích sử dụng vốn vay có thể thay đổi
  • C. Vốn vay được sử dụng trong một thời hạn nhất định và phải hoàn trả
  • D. Quan hệ tín dụng có thể kết thúc bất cứ lúc nào

Câu 25: Trong một hợp đồng tín dụng, bên nào có nghĩa vụ hoàn trả vốn và lãi?

  • A. Bên cho vay
  • B. Bên đi vay
  • C. Cả bên cho vay và bên đi vay
  • D. Bên thứ ba bảo lãnh

Câu 26: Nếu bạn muốn khởi nghiệp kinh doanh nhỏ, hình thức tín dụng nào có thể phù hợp để bạn tiếp cận vốn?

  • A. Tín dụng nhà nước
  • B. Tín dụng tiêu dùng cá nhân
  • C. Tín dụng doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)
  • D. Tín dụng thương mại quốc tế

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với nền kinh tế nếu hệ thống tín dụng bị đóng băng hoặc hoạt động kém hiệu quả?

  • A. Nền kinh tế sẽ tăng trưởng nhanh hơn
  • B. Lạm phát sẽ được kiểm soát tốt hơn
  • C. Thị trường chứng khoán sẽ phát triển mạnh
  • D. Hoạt động kinh tế đình trệ, có thể dẫn đến suy thoái kinh tế

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp cá nhân sử dụng tín dụng một cách có trách nhiệm?

  • A. Lập kế hoạch tài chính cá nhân và quản lý nợ
  • B. Vay càng nhiều tín dụng càng tốt để tận dụng cơ hội
  • C. Chỉ sử dụng tín dụng khi thực sự cần thiết và không có lựa chọn khác
  • D. Chỉ vay tín dụng từ các tổ chức tín dụng lớn

Câu 29: So sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng đen, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Mức độ tiện lợi và nhanh chóng
  • B. Yêu cầu về tài sản đảm bảo
  • C. Tính hợp pháp và sự quản lý của pháp luật
  • D. Đối tượng phục vụ (cá nhân hay doanh nghiệp)

Câu 30: Bạn của bạn đang gặp khó khăn tài chính và muốn vay tín dụng nhưng không chắc chắn về khả năng trả nợ. Bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào?

  • A. Khuyến khích bạn vay để giải quyết khó khăn trước mắt
  • B. Khuyên bạn nên vay từ nhiều nguồn khác nhau để tăng cơ hội
  • C. Bảo bạn không nên vay tín dụng trong mọi trường hợp
  • D. Khuyên bạn cân nhắc kỹ khả năng trả nợ và chỉ vay khi thực sự cần thiết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bản chất của tín dụng được xây dựng trên yếu tố nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm *không* thuộc về bản chất của tín dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Điều gì xảy ra nếu một cá nhân hoặc tổ chức mất khả năng thanh toán các khoản tín dụng đã vay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Ngân hàng đóng vai trò gì trong hệ thống tín dụng của một quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân, hộ gia đình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Doanh nghiệp sử dụng tín dụng nhằm mục đích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Lãi suất tín dụng được hình thành dựa trên những yếu tố cơ bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với tăng trưởng kinh tế là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điều gì có thể xảy ra nếu lãi suất tín dụng tăng quá cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi một người vay tín dụng, trách nhiệm quan trọng nhất của họ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện vai trò của tín dụng trong việc nâng cao đời sống nhân dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: “Vay nặng lãi” là hình thức tín dụng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để đánh giá khả năng trả nợ của người vay, ngân hàng thường xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Điều gì không phải là lợi ích của việc sử dụng tín dụng một cách hợp lý?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi nào tín dụng có thể trở thành gánh nặng cho cá nhân và gia đình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng được xem là 'huyết mạch' của nền kinh tế. Tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Chính sách tín dụng của nhà nước có thể được sử dụng để thực hiện mục tiêu kinh tế - xã hội nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi so sánh việc mua hàng trả tiền mặt và mua hàng trả góp (tín dụng), người tiêu dùng cần cân nhắc yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một người có lịch sử tín dụng tốt sẽ được hưởng lợi gì khi vay vốn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong mối quan hệ tín dụng, rủi ro lớn nhất mà người cho vay phải đối mặt là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để quản lý rủi ro tín dụng, ngân hàng thường áp dụng biện pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của tín dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán, thực chất bạn đang sử dụng hình thức tín dụng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Điều gì thể hiện 'tính tạm thời' của tín dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong một hợp đồng tín dụng, bên nào có nghĩa vụ hoàn trả vốn và lãi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu bạn muốn khởi nghiệp kinh doanh nhỏ, hình thức tín dụng nào có thể phù hợp để bạn tiếp cận vốn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với nền kinh tế nếu hệ thống tín dụng bị đóng băng hoặc hoạt động kém hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp cá nhân sử dụng tín dụng một cách có trách nhiệm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: So sánh tín dụng ngân hàng và tín dụng đen, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bạn của bạn đang gặp khó khăn tài chính và muốn vay tín dụng nhưng không chắc chắn về khả năng trả nợ. Bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi phân biệt tín dụng với các hình thức huy động vốn khác như góp vốn cổ phần hay nhận tài trợ?

  • A. Mục đích sử dụng vốn vay rõ ràng và được kiểm soát.
  • B. Sự tham gia của các tổ chức tài chính trung gian.
  • C. Lãi suất được thỏa thuận trước giữa các bên.
  • D. Nguyên tắc hoàn trả vốn gốc và lãi sau một thời hạn nhất định.

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, một doanh nghiệp nhỏ cần vốn để duy trì hoạt động và trả lương nhân viên. Hình thức tín dụng nào sau đây sẽ phù hợp nhất để giải quyết tình huống cấp bách này?

  • A. Tín dụng trung và dài hạn để đầu tư mở rộng sản xuất.
  • B. Tín dụng ngắn hạn để bổ sung vốn lưu động.
  • C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp để huy động vốn.
  • D. Vay vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm.

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia lạm dụng tín dụng, khiến tổng dư nợ tín dụng tăng trưởng quá nhanh so với tốc độ tăng trưởng GDP?

  • A. Lãi suất cho vay giảm mạnh, kích thích đầu tư.
  • B. Tăng trưởng kinh tế bền vững và ổn định.
  • C. Nguy cơ bong bóng tài sản, lạm phát và bất ổn kinh tế vĩ mô.
  • D. Cải thiện cán cân thương mại và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 4: Ngân hàng X công bố chương trình cho vay ưu đãi lãi suất 0% trong 3 tháng đầu cho khách hàng mới. Đâu là mục đích chính của ngân hàng khi thực hiện chính sách này?

  • A. Thu hút thêm khách hàng mới và mở rộng thị phần.
  • B. Hỗ trợ doanh nghiệp và người dân vượt qua khó khăn kinh tế.
  • C. Tăng cường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
  • D. Giảm thiểu rủi ro tín dụng và nợ xấu.

Câu 5: Một người quyết định sử dụng thẻ tín dụng để mua một chiếc điện thoại mới thay vì dùng tiền mặt đang có. Đâu là lợi ích tiềm năng của việc sử dụng tín dụng trong trường hợp này?

  • A. Giảm thiểu chi phí giao dịch và quản lý tiền mặt.
  • B. Tận dụng các chương trình trả góp, tích điểm hoặc hoàn tiền từ thẻ tín dụng.
  • C. Tránh được rủi ro mất cắp hoặc hư hỏng tiền mặt.
  • D. Thể hiện khả năng tài chính và nâng cao uy tín cá nhân.

Câu 6: Điều gì có thể được xem là rủi ro lớn nhất khi sử dụng tín dụng tiêu dùng, đặc biệt là các khoản vay ngắn hạn hoặc thẻ tín dụng?

  • A. Lãi suất thả nổi có thể tăng cao bất ngờ.
  • B. Thông tin cá nhân có thể bị lộ khi sử dụng dịch vụ tín dụng.
  • C. Dễ rơi vào tình trạng nợ nần chồng chất do chi tiêu quá mức.
  • D. Các tổ chức tín dụng có thể phá sản và mất khả năng chi trả.

Câu 7: Trong vai trò là một công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng tín dụng để thực hiện mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng cường đầu tư công và kích cầu tiêu dùng.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái và dự trữ ngoại hối.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
  • D. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền.

Câu 8: Một hộ gia đình nông dân vay vốn tín dụng để đầu tư vào hệ thống tưới tiêu hiện đại cho vườn cây ăn quả. Vai trò của tín dụng trong trường hợp này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu rủi ro thiên tai và dịch bệnh.
  • B. Thúc đẩy sản xuất, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
  • C. Cải thiện đời sống văn hóa và tinh thần cho người dân nông thôn.
  • D. Tăng cường liên kết giữa nông nghiệp và công nghiệp.

Câu 9: Đâu là yếu tố quan trọng nhất mà tổ chức tín dụng xem xét trước khi quyết định cho một doanh nghiệp vay vốn?

  • A. Quy mô và lịch sử hoạt động của doanh nghiệp.
  • B. Mục đích sử dụng vốn vay và kế hoạch kinh doanh.
  • C. Khả năng trả nợ của doanh nghiệp, bao gồm dòng tiền và tài sản đảm bảo.
  • D. Mối quan hệ của doanh nghiệp với các đối tác và khách hàng.

Câu 10: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn, có thời gian hoàn vốn dài hạn, như xây dựng đường cao tốc hoặc nhà máy điện?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Thấu chi.
  • C. Tín dụng tiêu dùng.
  • D. Tín dụng đầu tư phát triển (dài hạn).

Câu 11: Điều gì không phải là đặc điểm cơ bản của tín dụng?

  • A. Dựa trên sự tin tưởng giữa người cho vay và người vay.
  • B. Mang tính tạm thời, có thời hạn hoàn trả.
  • C. Cho không hoàn lại, không yêu cầu trả lãi.
  • D. Có tính hoàn trả cả gốc và lãi.

Câu 12: Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò như "huyết mạch". Ý kiến này muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tín dụng chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn và có uy tín.
  • B. Tín dụng là nguồn vốn quan trọng, thúc đẩy lưu thông tiền tệ và hoạt động kinh tế.
  • C. Tín dụng là công cụ để nhà nước kiểm soát nền kinh tế.
  • D. Tín dụng giúp giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.

Câu 13: Khi lãi suất tín dụng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với hoạt động đầu tư và tiêu dùng trong nền kinh tế?

  • A. Đầu tư và tiêu dùng tăng mạnh do chi phí cơ hội của việc giữ tiền mặt tăng.
  • B. Tiêu dùng giảm nhưng đầu tư tăng do doanh nghiệp muốn tận dụng lãi suất cao.
  • C. Cả đầu tư và tiêu dùng đều không thay đổi vì ít phụ thuộc vào lãi suất.
  • D. Đầu tư và tiêu dùng có xu hướng giảm do chi phí vay vốn tăng lên.

Câu 14: Một người vay tín dụng nhưng không có khả năng trả nợ đúng hạn. Tổ chức tín dụng có thể áp dụng biện pháp nào sau đây đầu tiên để xử lý tình huống này?

  • A. Thương lượng với người vay để cơ cấu lại thời hạn trả nợ hoặc giảm lãi suất.
  • B. Ngay lập tức phát mãi tài sản đảm bảo để thu hồi nợ.
  • C. Khởi kiện người vay ra tòa để đòi nợ.
  • D. Bán khoản nợ xấu cho công ty mua bán nợ.

Câu 15: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất tạm thời của tín dụng?

  • A. Tín dụng dựa trên sự tin tưởng giữa các bên.
  • B. Tín dụng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
  • C. Người vay phải hoàn trả vốn và lãi sau một thời gian thỏa thuận.
  • D. Tín dụng góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 16: Trong các vai trò sau, đâu không phải là vai trò trực tiếp của tín dụng đối với đời sống xã hội?

  • A. Thúc đẩy sản xuất, lưu thông hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Góp phần tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
  • C. Hỗ trợ vốn cho các hoạt động kinh doanh và tiêu dùng.
  • D. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 17: Một doanh nghiệp khởi nghiệp có ý tưởng kinh doanh sáng tạo nhưng thiếu vốn. Tín dụng có thể giúp doanh nghiệp này như thế nào?

  • A. Giảm thiểu rủi ro phá sản cho doanh nghiệp.
  • B. Cung cấp nguồn vốn ban đầu để hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh.
  • C. Đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận.
  • D. Xây dựng thương hiệu và uy tín cho doanh nghiệp.

Câu 18: Nếu Ngân hàng Nhà nước muốn hạn chế tăng trưởng tín dụng để kiểm soát lạm phát, biện pháp nào sau đây sẽ được sử dụng?

  • A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
  • B. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
  • C. Tăng lãi suất tái cấp vốn và lãi suất cơ bản.
  • D. Nới lỏng các điều kiện cho vay tín dụng.

Câu 19: Trong một hợp đồng tín dụng, yếu tố nào sau đây thể hiện quyền lợi của người cho vay?

  • A. Quyền được kiểm soát mục đích sử dụng vốn vay của người vay.
  • B. Quyền được yêu cầu cung cấp thông tin tài chính của người vay.
  • C. Quyền được ưu tiên xử lý tài sản đảm bảo khi người vay mất khả năng trả nợ.
  • D. Quyền được nhận lại đầy đủ vốn gốc và lãi theo thỏa thuận.

Câu 20: Tại sao sự tin tưởng lại là một đặc điểm quan trọng của tín dụng?

  • A. Để đảm bảo người vay sử dụng vốn đúng mục đích.
  • B. Vì tín dụng dựa trên cam kết hoàn trả của người vay trong tương lai.
  • C. Để người cho vay dễ dàng kiểm soát tài sản của người vay.
  • D. Vì pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của người cho vay khi có sự tin tưởng.

Câu 21: Hình thức tín dụng nào sau đây thường có lãi suất cao nhất?

  • A. Tín dụng ngân hàng.
  • B. Tín dụng hợp tác xã.
  • C. Tín dụng đen (vay nặng lãi).
  • D. Tín dụng từ quỹ tín dụng nhân dân.

Câu 22: Để giảm thiểu rủi ro khi vay tín dụng, người vay nên làm gì?

  • A. Lập kế hoạch tài chính rõ ràng và đảm bảo khả năng trả nợ.
  • B. Vay càng nhiều càng tốt để tận dụng cơ hội.
  • C. Chỉ vay từ các tổ chức tín dụng lớn và uy tín.
  • D. Sử dụng toàn bộ số tiền vay cho mục đích sinh lời cao nhất.

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu niềm tin vào hệ thống tín dụng của một quốc gia bị suy giảm?

  • A. Lãi suất tín dụng giảm mạnh để kích thích vay vốn.
  • B. Hoạt động tín dụng trở nên minh bạch và hiệu quả hơn.
  • C. Thị trường tín dụng bị đình trệ, dòng vốn luân chuyển khó khăn.
  • D. Nhà nước tăng cường can thiệp để ổn định thị trường tín dụng.

Câu 24: Trong các chủ thể sau, ai thường đóng vai trò là người cho vay trong quan hệ tín dụng?

  • A. Doanh nghiệp sản xuất.
  • B. Ngân hàng thương mại.
  • C. Hộ gia đình tiêu dùng.
  • D. Chính phủ.

Câu 25: Một người vay tiền ngân hàng để mua nhà trả góp. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng sản xuất.
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng tiêu dùng.

Câu 26: Nếu một quốc gia có hệ thống pháp luật về tín dụng thiếu minh bạch và không hiệu quả, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào của tín dụng?

  • A. Sự tin tưởng.
  • B. Tính tạm thời.
  • C. Tính hoàn trả.
  • D. Lãi suất.

Câu 27: Khi nói về "lãi suất tín dụng", chúng ta đang đề cập đến điều gì?

  • A. Số tiền gốc mà người vay phải hoàn trả.
  • B. Thời hạn vay vốn được quy định trong hợp đồng.
  • C. Chi phí mà người vay phải trả cho việc sử dụng vốn tín dụng.
  • D. Giá trị tài sản đảm bảo mà người vay phải thế chấp.

Câu 28: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng có thể gây ra tác động tiêu cực cho nền kinh tế?

  • A. Tín dụng được sử dụng để đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.
  • B. Tín dụng tăng trưởng quá nhanh, tập trung vào lĩnh vực bất động sản.
  • C. Tín dụng hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa đổi mới công nghệ.
  • D. Tín dụng giúp người dân tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng cao.

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng tín dụng, chúng ta nên xem xét yếu tố nào?

  • A. Số lượng vốn vay được giải ngân.
  • B. Thời hạn vay vốn càng dài càng tốt.
  • C. Khả năng tạo ra thu nhập, lợi nhuận từ vốn vay so với chi phí lãi vay.
  • D. Uy tín của tổ chức tín dụng cung cấp khoản vay.

Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn tài chính, một khách hàng đến gặp bạn và muốn vay tín dụng để đầu tư chứng khoán. Lời khuyên thận trọng nhất bạn nên đưa ra là gì?

  • A. Nên vay càng nhiều càng tốt vì thị trường chứng khoán đang tăng trưởng.
  • B. Đây là cơ hội tốt để làm giàu nhanh chóng, không nên bỏ lỡ.
  • C. Chỉ nên vay một phần nhỏ vốn và đầu tư vào cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
  • D. Đầu tư chứng khoán có rủi ro cao, cần cân nhắc kỹ khả năng trả nợ và chỉ nên sử dụng vốn nhàn rỗi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là yếu tố *cốt lõi* phân biệt tín dụng với các hình thức huy động vốn khác như góp vốn cổ phần hay nhận tài trợ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, một doanh nghiệp nhỏ cần vốn để duy trì hoạt động và trả lương nhân viên. Hình thức tín dụng nào sau đây sẽ *phù hợp nhất* để giải quyết tình huống cấp bách này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia *lạm dụng* tín dụng, khiến tổng dư nợ tín dụng tăng trưởng quá nhanh so với tốc độ tăng trưởng GDP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ngân hàng X công bố chương trình cho vay ưu đãi lãi suất 0% trong 3 tháng đầu cho khách hàng mới. Đâu là *mục đích chính* của ngân hàng khi thực hiện chính sách này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một người quyết định sử dụng thẻ tín dụng để mua một chiếc điện thoại mới thay vì dùng tiền mặt đang có. Đâu là *lợi ích tiềm năng* của việc sử dụng tín dụng trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điều gì có thể được xem là *rủi ro lớn nhất* khi sử dụng tín dụng tiêu dùng, đặc biệt là các khoản vay ngắn hạn hoặc thẻ tín dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong vai trò là một công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng tín dụng để thực hiện mục tiêu nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một hộ gia đình nông dân vay vốn tín dụng để đầu tư vào hệ thống tưới tiêu hiện đại cho vườn cây ăn quả. Vai trò của tín dụng trong trường hợp này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* mà tổ chức tín dụng xem xét trước khi quyết định cho một doanh nghiệp vay vốn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng lớn, có thời gian hoàn vốn dài hạn, như xây dựng đường cao tốc hoặc nhà máy điện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Điều gì *không phải* là đặc điểm cơ bản của tín dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò như 'huyết mạch'. Ý kiến này muốn nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi lãi suất tín dụng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra *nhất* đối với hoạt động đầu tư và tiêu dùng trong nền kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một người vay tín dụng nhưng không có khả năng trả nợ đúng hạn. Tổ chức tín dụng có thể áp dụng biện pháp nào sau đây *đầu tiên* để xử lý tình huống này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều gì thể hiện rõ nhất *tính chất tạm thời* của tín dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong các vai trò sau, đâu *không phải* là vai trò trực tiếp của tín dụng đối với đời sống xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một doanh nghiệp khởi nghiệp có ý tưởng kinh doanh sáng tạo nhưng thiếu vốn. Tín dụng có thể giúp doanh nghiệp này như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu Ngân hàng Nhà nước muốn *hạn chế* tăng trưởng tín dụng để kiểm soát lạm phát, biện pháp nào sau đây sẽ được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong một hợp đồng tín dụng, yếu tố nào sau đây thể hiện *quyền lợi* của người cho vay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao *sự tin tưởng* lại là một đặc điểm quan trọng của tín dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hình thức tín dụng nào sau đây thường có lãi suất *cao nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để *giảm thiểu rủi ro* khi vay tín dụng, người vay nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu *niềm tin* vào hệ thống tín dụng của một quốc gia bị suy giảm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong các chủ thể sau, ai thường đóng vai trò là *người cho vay* trong quan hệ tín dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một người vay tiền ngân hàng để mua nhà trả góp. Đây là ví dụ về hình thức tín dụng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu một quốc gia có hệ thống pháp luật về tín dụng *thiếu minh bạch và không hiệu quả*, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào của tín dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi nói về 'lãi suất tín dụng', chúng ta đang đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng có thể gây ra tác động *tiêu cực* cho nền kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để đánh giá *hiệu quả* của việc sử dụng tín dụng, chúng ta nên xem xét yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn tài chính, một khách hàng đến gặp bạn và muốn vay tín dụng để đầu tư chứng khoán. Lời khuyên *thận trọng nhất* bạn nên đưa ra là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất "dựa trên sự tin tưởng" của tín dụng?

  • A. Ngân hàng yêu cầu người vay thế chấp tài sản có giá trị tương đương khoản vay.
  • B. Một người bạn cho bạn vay tiền mà không cần giấy tờ, dựa trên lời hứa trả lại.
  • C. Chính phủ phát hành trái phiếu và cam kết trả lãi suất cố định hàng năm.
  • D. Doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ các nhà đầu tư.

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Thúc đẩy đầu tư vào sản xuất và kinh doanh.
  • B. Tăng cường tiêu dùng và nâng cao mức sống.
  • C. Điều tiết và ổn định thị trường tài chính.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn tự có của doanh nghiệp.

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng phát huy vai trò "cầu nối" hiệu quả nhất?

  • A. Ngân hàng huy động tiền gửi tiết kiệm từ dân cư và cho các doanh nghiệp vay vốn mở rộng sản xuất.
  • B. Chính phủ tăng chi tiêu công bằng cách phát hành thêm tiền.
  • C. Các doanh nghiệp lớn tự tích lũy lợi nhuận để tái đầu tư.
  • D. Người dân chỉ sử dụng tiền mặt cho mọi giao dịch mua bán.

Câu 4: Đặc điểm "tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi" của tín dụng có ý nghĩa gì đối với người cho vay?

  • A. Đảm bảo người vay sử dụng vốn đúng mục đích.
  • B. Tăng cường sự tin tưởng giữa người vay và người cho vay.
  • C. Người cho vay có thể thu hồi vốn ban đầu và có thêm lợi nhuận từ lãi suất.
  • D. Giảm thiểu rủi ro mất vốn cho người cho vay.

Câu 5: Vì sao tín dụng được xem là "có tính tạm thời"?

  • A. Các khoản vay tín dụng thường có lãi suất thay đổi theo thời gian.
  • B. Người vay chỉ được sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định và phải hoàn trả.
  • C. Giá trị của đồng tiền có thể thay đổi theo thời gian.
  • D. Hợp đồng tín dụng có thể được gia hạn hoặc điều chỉnh.

Câu 6: Loại hình tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung gian tín dụng quan trọng nhất trong nền kinh tế hiện đại?

  • A. Ngân hàng thương mại.
  • B. Quỹ tín dụng nhân dân.
  • C. Công ty tài chính.
  • D. Tổ chức tín dụng vi mô.

Câu 7: Lãi suất tín dụng được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Mức độ cạnh tranh giữa các ngân hàng.
  • B. Chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước.
  • C. Quan hệ cung - cầu vốn trên thị trường.
  • D. Uy tín và lịch sử tín dụng của người vay.

Câu 8: Điều gì xảy ra nếu một nền kinh tế thiếu vắng hoạt động tín dụng?

  • A. Lạm phát có thể tăng cao.
  • B. Xuất khẩu hàng hóa sẽ tăng mạnh.
  • C. Tiết kiệm của người dân sẽ tăng lên.
  • D. Đầu tư và tăng trưởng kinh tế bị hạn chế.

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng tín dụng một cách có trách nhiệm?

  • A. Vay tiền để mua sắm hàng tiêu dùng xa xỉ vượt quá khả năng chi trả.
  • B. Lập kế hoạch trả nợ chi tiết trước khi quyết định vay vốn kinh doanh.
  • C. Vay nhiều nguồn khác nhau để có vốn đầu tư lớn mà không tính đến khả năng trả nợ.
  • D. Sử dụng toàn bộ số tiền vay được cho mục đích khác với thỏa thuận ban đầu.

Câu 10: Rủi ro lớn nhất mà người vay tín dụng phải đối mặt là gì?

  • A. Lãi suất có thể tăng lên trong tương lai.
  • B. Thủ tục vay vốn có thể phức tạp.
  • C. Không có khả năng trả nợ gốc và lãi đúng hạn.
  • D. Bị đánh giá tín nhiệm thấp nếu vay quá nhiều lần.

Câu 11: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để kiểm soát tình hình?

  • A. Nới lỏng điều kiện cho vay tiêu dùng.
  • B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
  • C. Tăng cường cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Tăng lãi suất tái chiết khấu và lãi suất cơ bản.

Câu 12: Một doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô sản xuất nhưng thiếu vốn. Giải pháp tín dụng nào phù hợp nhất để doanh nghiệp huy động vốn?

  • A. Vay tín chấp từ ngân hàng.
  • B. Phát hành kỳ phiếu ngân hàng.
  • C. Vay vốn trung và dài hạn từ ngân hàng hoặc phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
  • D. Sử dụng thẻ tín dụng doanh nghiệp.

Câu 13: Người nông dân vay vốn tín dụng để mua phân bón và giống cây trồng cho vụ mùa mới. Đây là ví dụ về vai trò nào của tín dụng?

  • A. Thúc đẩy sản xuất.
  • B. Tăng cường tiêu dùng.
  • C. Ổn định giá cả.
  • D. Phân phối lại thu nhập.

Câu 14: Hình thức tín dụng nào thường có lãi suất cao nhất?

  • A. Tín dụng nhà nước ưu đãi.
  • B. Tín dụng ngân hàng cho doanh nghiệp lớn.
  • C. Tín dụng tiêu dùng thế chấp.
  • D. Tín dụng đen (vay nặng lãi).

Câu 15: Để đánh giá khả năng trả nợ của người vay, ngân hàng thường KHÔNG dựa vào tiêu chí nào sau đây?

  • A. Lịch sử tín dụng.
  • B. Thu nhập hiện tại và tiềm năng.
  • C. Sở thích cá nhân về màu sắc.
  • D. Giá trị tài sản đảm bảo (nếu có).

Câu 16: Nếu bạn gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng, bạn đang đóng vai trò là gì trong quan hệ tín dụng?

  • A. Người vay tín dụng.
  • B. Người cho vay tín dụng (gián tiếp).
  • C. Người trung gian tín dụng.
  • D. Người tiêu dùng tín dụng.

Câu 17: Tại sao việc tiếp cận tín dụng dễ dàng lại quan trọng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa?

  • A. Giúp doanh nghiệp có vốn để đầu tư, mở rộng sản xuất kinh doanh và tăng trưởng.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn từ ngân sách nhà nước.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh với doanh nghiệp lớn.
  • D. Nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của tín dụng tiêu dùng đối với người dân?

  • A. Giúp người dân đáp ứng nhu cầu chi tiêu vượt quá khả năng tài chính hiện tại.
  • B. Tăng khả năng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ chất lượng cao.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống và tiện nghi sinh hoạt.
  • D. Giảm thiểu rủi ro tài chính cá nhân.

Câu 19: So sánh với việc chỉ sử dụng tiền mặt, sử dụng tín dụng trong thanh toán và giao dịch mang lại lợi ích nào?

  • A. Tiết kiệm chi phí in ấn và phát hành tiền.
  • B. Tăng tính tiện lợi, an toàn và nhanh chóng trong thanh toán.
  • C. Giảm nguy cơ lạm phát trong nền kinh tế.
  • D. Thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu.

Câu 20: Trong tình huống kinh tế suy thoái, chính phủ thường khuyến khích sử dụng tín dụng như thế nào?

  • A. Thắt chặt chính sách tín dụng để giảm rủi ro.
  • B. Hạn chế cho vay tiêu dùng để kiểm soát lạm phát.
  • C. Nới lỏng chính sách tiền tệ và tín dụng, giảm lãi suất cho vay.
  • D. Tăng cường kiểm soát hoạt động tín dụng đen.

Câu 21: Một người vay tiền ngân hàng và sử dụng số tiền đó để đầu tư chứng khoán với hy vọng kiếm lời nhanh chóng. Hành động này thể hiện điều gì về việc sử dụng tín dụng?

  • A. Sử dụng tín dụng hiệu quả để gia tăng tài sản.
  • B. Thể hiện khả năng quản lý tài chính cá nhân tốt.
  • C. Phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về thị trường chứng khoán.
  • D. Có thể tiềm ẩn rủi ro cao nếu đầu tư không thành công và không có khả năng trả nợ.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là biện pháp để giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng?

  • A. Thẩm định kỹ lưỡng hồ sơ vay vốn của khách hàng.
  • B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi cho vay để thu hút khách hàng.
  • C. Yêu cầu tài sản đảm bảo cho các khoản vay có rủi ro cao.
  • D. Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.

Câu 23: Vì sao Nhà nước cần có chính sách quản lý và kiểm soát hoạt động tín dụng?

  • A. Để tăng nguồn thu ngân sách từ thuế và phí hoạt động tín dụng.
  • B. Để bảo vệ lợi ích của các ngân hàng và tổ chức tín dụng.
  • C. Để đảm bảo an toàn hệ thống tài chính, ổn định kinh tế vĩ mô và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
  • D. Để khuyến khích cạnh tranh và giảm lãi suất cho vay.

Câu 24: Phân loại tín dụng dựa trên thời hạn vay, hình thức tín dụng nào phục vụ nhu cầu vốn lưu động thường xuyên của doanh nghiệp?

  • A. Tín dụng ngắn hạn.
  • B. Tín dụng trung hạn.
  • C. Tín dụng dài hạn.
  • D. Tín dụng thuê mua.

Câu 25: Trong một hợp đồng tín dụng, điều khoản nào sau đây KHÔNG thể thiếu?

  • A. Số tiền vay và mục đích sử dụng vốn.
  • B. Thời hạn vay và phương thức trả nợ.
  • C. Lãi suất và các loại phí liên quan.
  • D. Màu sắc ưa thích của người vay.

Câu 26: Nếu một người không trả được nợ tín dụng đúng hạn, hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra?

  • A. Bị phạt tù ngay lập tức.
  • B. Bị kiện ra tòa và có thể bị cưỡng chế thi hành án để thu hồi nợ.
  • C. Bị tước quyền công dân vĩnh viễn.
  • D. Bị cấm xuất cảnh khỏi quốc gia.

Câu 27: Để khuyến khích người dân sử dụng tín dụng đúng mục đích và hiệu quả, biện pháp giáo dục tài chính nào quan trọng nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi về kiến thức tín dụng.
  • B. Tặng quà cho người sử dụng tín dụng đúng hạn.
  • C. Nâng cao nhận thức về lợi ích, rủi ro và trách nhiệm khi sử dụng tín dụng.
  • D. Giảm lãi suất cho vay đối với người có kiến thức tài chính.

Câu 28: Trong mối quan hệ giữa tín dụng và tăng trưởng kinh tế, tín dụng đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc cung cấp vốn cho đầu tư và sản xuất.
  • B. Không có vai trò đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.
  • C. Có thể gây ra suy thoái kinh tế nếu không được quản lý chặt chẽ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn.

Câu 29: Để bảo vệ quyền lợi của người vay tín dụng, pháp luật thường quy định điều gì về lãi suất?

  • A. Cho phép các tổ chức tín dụng tự do quyết định lãi suất.
  • B. Quy định trần lãi suất cho vay để tránh tình trạng cho vay nặng lãi.
  • C. Khuyến khích các ngân hàng cạnh tranh bằng cách tăng lãi suất.
  • D. Cấm các tổ chức tín dụng thu lãi suất vượt quá mức lạm phát.

Câu 30: Tình huống: Ông A vay ngân hàng một khoản tiền để xây nhà. Sau một thời gian, ông A gặp khó khăn tài chính và không thể trả nợ đúng hạn. Ngân hàng có thể áp dụng biện pháp nào để thu hồi nợ?

  • A. Báo công an để bắt giữ ông A.
  • B. Tự ý phá dỡ căn nhà để trừ nợ.
  • C. Khởi kiện ông A ra tòa để yêu cầu thanh toán nợ và có thể phát mãi tài sản thế chấp (nếu có).
  • D. Gửi thư đe dọa ông A và gia đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất 'dựa trên sự tin tưởng' của tín dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng phát huy vai trò 'cầu nối' hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đặc điểm 'tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi' của tín dụng có ý nghĩa gì đối với người cho vay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vì sao tín dụng được xem là 'có tính tạm thời'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Loại hình tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung gian tín dụng quan trọng nhất trong nền kinh tế hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Lãi suất tín dụng được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Điều gì xảy ra nếu một nền kinh tế thiếu vắng hoạt động tín dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng tín dụng một cách có trách nhiệm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Rủi ro lớn nhất mà người vay tín dụng phải đối mặt là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để kiểm soát tình hình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô sản xuất nhưng thiếu vốn. Giải pháp tín dụng nào phù hợp nhất để doanh nghiệp huy động vốn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Người nông dân vay vốn tín dụng để mua phân bón và giống cây trồng cho vụ mùa mới. Đây là ví dụ về vai trò nào của tín dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hình thức tín dụng nào thường có lãi suất cao nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để đánh giá khả năng trả nợ của người vay, ngân hàng thường KHÔNG dựa vào tiêu chí nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu bạn gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng, bạn đang đóng vai trò là gì trong quan hệ tín dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao việc tiếp cận tín dụng dễ dàng lại quan trọng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của tín dụng tiêu dùng đối với người dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: So sánh với việc chỉ sử dụng tiền mặt, sử dụng tín dụng trong thanh toán và giao dịch mang lại lợi ích nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong tình huống kinh tế suy thoái, chính phủ thường khuyến khích sử dụng tín dụng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một người vay tiền ngân hàng và sử dụng số tiền đó để đầu tư chứng khoán với hy vọng kiếm lời nhanh chóng. Hành động này thể hiện điều gì về việc sử dụng tín dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là biện pháp để giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vì sao Nhà nước cần có chính sách quản lý và kiểm soát hoạt động tín dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân loại tín dụng dựa trên thời hạn vay, hình thức tín dụng nào phục vụ nhu cầu vốn lưu động thường xuyên của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong một hợp đồng tín dụng, điều khoản nào sau đây KHÔNG thể thiếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu một người không trả được nợ tín dụng đúng hạn, hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để khuyến khích người dân sử dụng tín dụng đúng mục đích và hiệu quả, biện pháp giáo dục tài chính nào quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong mối quan hệ giữa tín dụng và tăng trưởng kinh tế, tín dụng đóng vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để bảo vệ quyền lợi của người vay tín dụng, pháp luật thường quy định điều gì về lãi suất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tình huống: Ông A vay ngân hàng một khoản tiền để xây nhà. Sau một thời gian, ông A gặp khó khăn tài chính và không thể trả nợ đúng hạn. Ngân hàng có thể áp dụng biện pháp nào để thu hồi nợ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cô Lan vay ngân hàng một khoản tiền để mua xe máy, cam kết trả góp hàng tháng trong vòng 2 năm. Khoản vay này giúp cô Lan có phương tiện đi lại ngay lập tức dù chưa có đủ tiền mặt. Hành động vay tiền của cô Lan thể hiện rõ vai trò nào của tín dụng đối với đời sống?

  • A. Tăng cường tích lũy vốn cho nền kinh tế.
  • B. Thúc đẩy tiêu dùng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • C. Hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng sản xuất kinh doanh.
  • D. Điều tiết lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế.

Câu 2: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt tín dụng với các hình thức quan hệ kinh tế khác như cho tặng hoặc viện trợ?

  • A. Sự tham gia của các tổ chức tài chính trung gian.
  • B. Mục đích sử dụng vốn vay cho sản xuất và tiêu dùng.
  • C. Nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi theo thời hạn đã thỏa thuận.
  • D. Dựa trên sự tin tưởng giữa người vay và người cho vay.

Câu 3: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để hạn chế lượng tiền cung ứng ra thị trường, góp phần kiểm soát lạm phát?

  • A. Tăng cường các chương trình cho vay ưu đãi.
  • B. Nới lỏng điều kiện vay vốn tín chấp.
  • C. Giảm lãi suất cơ bản.
  • D. Nâng cao tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.

Câu 4: Bạn A dự định khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê nhỏ. Để có vốn đầu tư ban đầu, bạn A nên ưu tiên lựa chọn hình thức tín dụng nào sau đây để giảm thiểu rủi rotối ưu chi phí?

  • A. Vay tín dụng từ ngân hàng chính sách xã hội.
  • B. Vay tín chấp từ ngân hàng thương mại.
  • C. Vay từ các ứng dụng cho vay trực tuyến (app vay tiền).
  • D. Vay nặng lãi từ các tổ chức phi chính thức.

Câu 5: Gia đình ông B vay tín chấp ngân hàng để sửa chữa nhà. Tuy nhiên, do kinh doanh gặp khó khăn, gia đình ông B chậm trả nợ gốc và lãi nhiều tháng. Điều này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và kinh tế nào cho gia đình ông B?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và chịu thêm phí phạt chậm trả.
  • B. Không chịu trách nhiệm pháp lý vì đây là vay tín chấp.
  • C. Bị ngân hàng khởi kiện, phát mại tài sản và ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng.
  • D. Được ngân hàng gia hạn nợ vô thời hạn do hoàn cảnh khó khăn.

Câu 6: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa tín dụng thương mạitín dụng ngân hàng về chủ thể tham gia và mục đích sử dụng vốn.

  • A. Tín dụng thương mại do ngân hàng cung cấp, tín dụng ngân hàng do doanh nghiệp cung cấp.
  • B. Tín dụng thương mại giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp, tín dụng ngân hàng giữa ngân hàng với doanh nghiệp hoặc cá nhân.
  • C. Tín dụng thương mại chỉ dành cho hoạt động xuất nhập khẩu, tín dụng ngân hàng cho mọi lĩnh vực.
  • D. Tín dụng thương mại có lãi suất thấp hơn tín dụng ngân hàng.

Câu 7: Trong các đặc điểm sau đây của tín dụng, đặc điểm nào thể hiện bản chất tạm thời của quan hệ tín dụng?

  • A. Dựa trên sự tin tưởng giữa các bên.
  • B. Có tính hoàn trả cả gốc và lãi.
  • C. Quyền sử dụng vốn chỉ được chuyển giao trong một thời hạn nhất định.
  • D. Là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô.

Câu 8: Nếu lãi suất tín dụng tăng cao, điều này sẽ có tác động trực tiếp như thế nào đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn và mở rộng sản xuất.
  • B. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp giảm xuống.
  • C. Nhu cầu tiêu dùng của người dân tăng lên.
  • D. Chi phí vốn vay của doanh nghiệp tăng lên, lợi nhuận giảm.

Câu 9: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ thương mại quốc tế, giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa?

  • A. Tín dụng tiêu dùng.
  • B. Tín dụng chứng từ (L/C).
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng đen.

Câu 10: Bạn hãy sắp xếp các bước trong quy trình vay vốn tín dụng ngân hàng theo trình tự logic.

  • A. Nộp hồ sơ -> Thẩm định -> Giải ngân -> Trả nợ -> Lập hồ sơ.
  • B. Thẩm định -> Lập hồ sơ -> Nộp hồ sơ -> Giải ngân -> Trả nợ.
  • C. Lập hồ sơ -> Nộp hồ sơ -> Thẩm định -> Giải ngân -> Trả nợ.
  • D. Giải ngân -> Lập hồ sơ -> Nộp hồ sơ -> Thẩm định -> Trả nợ.

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nền kinh tế thiếu vắng hoạt động tín dụng?

  • A. Nền kinh tế phát triển nhanh và bền vững hơn.
  • B. Lạm phát được kiểm soát tốt hơn.
  • C. Tất cả các chủ thể kinh tế đều có lợi.
  • D. Khó khăn trong việc huy động vốn đầu tư và phát triển kinh tế.

Câu 12: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng tín dụng được coi là không hợp lý và có thể gây ra rủi ro tài chính?

  • A. Vay tiền mua nhà trả góp để ổn định chỗ ở.
  • B. Vay tiêu dùng để đầu tư vào các kênh đầu tư rủi ro cao khi chưa có kiến thức.
  • C. Vay vốn kinh doanh để mở rộng quy mô sản xuất.
  • D. Vay tiền học tập để nâng cao trình độ chuyên môn.

Câu 13: Ngân hàng A quyết định giảm lãi suất cho vay. Hãy phân tích động thái này của ngân hàng A sẽ tác động như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Kích thích doanh nghiệp vay vốn đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Làm giảm lượng tiền gửi tiết kiệm vào ngân hàng.
  • C. Ngân hàng gặp khó khăn trong việc huy động vốn.
  • D. Kiềm chế lạm phát và ổn định giá cả.

Câu 14: Bạn C là sinh viên, muốn mua một chiếc máy tính xách tay để phục vụ học tập nhưng chưa đủ tiền. Bạn C có thể sử dụng hình thức tín dụng nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Vay thế chấp nhà đất.
  • B. Vay tín chấp doanh nghiệp.
  • C. Vay tiêu dùng trả góp hoặc thẻ tín dụng.
  • D. Vay ngang hàng (P2P Lending) từ các ứng dụng trực tuyến.

Câu 15: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò quan trọng nhất của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Luân chuyển vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, thúc đẩy đầu tư và sản xuất.
  • B. Giúp người dân tiếp cận hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
  • C. Tạo điều kiện cho các ngân hàng tăng trưởng lợi nhuận.
  • D. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.

Câu 16: Khái niệm "lãi suất tín dụng" thể hiện điều gì trong quan hệ tín dụng?

  • A. Mức độ tin tưởng giữa người vay và người cho vay.
  • B. Chi phí mà người vay phải trả cho việc sử dụng vốn tín dụng.
  • C. Thời hạn tối đa của khoản vay tín dụng.
  • D. Giá trị tài sản thế chấp cho khoản vay.

Câu 17: Để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, ngân hàng thường dựa vào các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào tài sản thế chấp của khách hàng.
  • B. Chỉ dựa vào lịch sử tín dụng của khách hàng.
  • C. Chỉ dựa vào thu nhập hiện tại của khách hàng.
  • D. Thu nhập, lịch sử tín dụng, tài sản đảm bảo và mục đích vay vốn.

Câu 18: Hành vi cho vay nặng lãi bị pháp luật nghiêm cấm. Theo em, đâu là tác hại lớn nhất của vay nặng lãi đối với người vay?

  • A. Thủ tục vay phức tạp và mất thời gian.
  • B. Lãi suất có thể thay đổi theo thị trường.
  • C. Dễ rơi vào vòng xoáy nợ nần, mất khả năng chi trả và tài sản.
  • D. Không được pháp luật bảo vệ khi có tranh chấp.

Câu 19: Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò như "huyết mạch". Em hãy giải thích ý kiến này.

  • A. Tín dụng giúp luân chuyển vốn, nuôi dưỡng và thúc đẩy mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Tín dụng chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
  • C. Tín dụng là nguồn thu nhập chính của ngân hàng.
  • D. Tín dụng giúp giảm thiểu rủi ro trong đầu tư.

Câu 20: Khi sử dụng thẻ tín dụng, người dùng cần lưu ý điều gì để tránh rơi vào tình trạng "nợ xấu"?

  • A. Chỉ cần thanh toán tối thiểu số dư nợ hàng tháng.
  • B. Thanh toán đầy đủ và đúng hạn số dư nợ thẻ tín dụng.
  • C. Sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt khi cần thiết.
  • D. Tăng hạn mức tín dụng để có thêm tiền chi tiêu.

Câu 21: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho vai trò của tín dụng trong việc thúc đẩy sản xuất?

  • A. Người dân vay tiền mua sắm đồ dùng gia đình.
  • B. Sinh viên vay tiền đóng học phí.
  • C. Chính phủ vay tiền để xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • D. Doanh nghiệp vay vốn để đầu tư máy móc, mở rộng nhà xưởng.

Câu 22: Trong quan hệ tín dụng, "sự tin tưởng" giữa người vay và người cho vay được thể hiện như thế nào?

  • A. Người cho vay không cần kiểm tra thông tin người vay.
  • B. Người vay có thể sử dụng vốn vay cho bất kỳ mục đích gì.
  • C. Người cho vay tin rằng người vay sẽ sử dụng vốn hiệu quả và hoàn trả đúng hạn.
  • D. Quan hệ tín dụng chỉ dựa trên văn bản pháp lý, không cần tin tưởng.

Câu 23: Nếu bạn là một nhà quản lý doanh nghiệp, bạn sẽ sử dụng tín dụng như thế nào để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh?

  • A. Vay vốn đầu tư công nghệ mới, mở rộng thị trường và đáp ứng nhu cầu vốn lưu động.
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng tín dụng để tránh rủi ro.
  • C. Chỉ sử dụng tín dụng khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính.
  • D. Sử dụng tín dụng để đầu tư vào bất động sản hoặc chứng khoán.

Câu 24: Chính sách tín dụng của Nhà nước có thể được sử dụng để hỗ trợ nhóm đối tượng nào trong xã hội?

  • A. Chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp lớn và tập đoàn kinh tế.
  • B. Hỗ trợ người nghèo, sinh viên, doanh nghiệp nhỏ và vừa, khu vực nông nghiệp nông thôn.
  • C. Chỉ hỗ trợ các ngành kinh tế mũi nhọn.
  • D. Không có sự phân biệt đối tượng hỗ trợ trong chính sách tín dụng.

Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là đặc điểm cơ bản của tín dụng?

  • A. Dựa trên sự tin tưởng.
  • B. Có tính tạm thời.
  • C. Có tính hoàn trả cả gốc và lãi.
  • D. Có tính chất cho không biếu tặng.

Câu 26: Bạn D muốn mua một chiếc điện thoại mới bằng hình thức trả góp. Đây là hình thức tín dụng gì?

  • A. Tín dụng tiêu dùng.
  • B. Tín dụng sản xuất.
  • C. Tín dụng nhà nước.
  • D. Tín dụng thương mại.

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với nền kinh tế nếu nguồn cung tín dụng bị thắt chặt (ngân hàng hạn chế cho vay)?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nóng và lạm phát gia tăng.
  • B. Doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn và mở rộng sản xuất.
  • C. Hoạt động sản xuất kinh doanh bị đình trệ, tăng trưởng kinh tế chậm lại.
  • D. Thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ.

Câu 28: Trong các tổ chức sau, tổ chức nào là trung gian tín dụng quan trọng nhất trong nền kinh tế, thực hiện chức năng huy động vốn và cho vay?

  • A. Quỹ tín dụng nhân dân.
  • B. Ngân hàng thương mại.
  • C. Công ty bảo hiểm.
  • D. Sở giao dịch chứng khoán.

Câu 29: Để sử dụng tín dụng một cách hiệu quả và an toàn, người vay cần có kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng đầu tư chứng khoán.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán.
  • C. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin.
  • D. Kỹ năng lập kế hoạch tài chính, quản lý nợ và kiểm soát chi tiêu.

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa tín dụng và tăng trưởng kinh tế. Tín dụng đóng góp như thế nào vào quá trình tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tín dụng không có vai trò đáng kể trong tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tín dụng chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn.
  • C. Tín dụng cung cấp vốn cho đầu tư, sản xuất, tiêu dùng, tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế.
  • D. Tín dụng có thể gây ra lạm phát và làm chậm tăng trưởng kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Cô Lan vay ngân hàng một khoản tiền để mua xe máy, cam kết trả góp hàng tháng trong vòng 2 năm. Khoản vay này giúp cô Lan có phương tiện đi lại ngay lập tức dù chưa có đủ tiền mặt. Hành động vay tiền của cô Lan thể hiện rõ vai trò nào của tín dụng đối với đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đâu là *đặc điểm cốt lõi* phân biệt tín dụng với các hình thức quan hệ kinh tế khác như cho tặng hoặc viện trợ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để *hạn chế* lượng tiền cung ứng ra thị trường, góp phần kiểm soát lạm phát?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Bạn A dự định khởi nghiệp kinh doanh quán cà phê nhỏ. Để có vốn đầu tư ban đầu, bạn A nên ưu tiên lựa chọn hình thức tín dụng nào sau đây để *giảm thiểu rủi ro* và *tối ưu chi phí*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Gia đình ông B vay tín chấp ngân hàng để sửa chữa nhà. Tuy nhiên, do kinh doanh gặp khó khăn, gia đình ông B chậm trả nợ gốc và lãi nhiều tháng. Điều này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý và kinh tế nào cho gia đình ông B?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa *tín dụng thương mại* và *tín dụng ngân hàng* về chủ thể tham gia và mục đích sử dụng vốn.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong các đặc điểm sau đây của tín dụng, đặc điểm nào thể hiện *bản chất tạm thời* của quan hệ tín dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nếu lãi suất tín dụng tăng cao, điều này sẽ có tác động *trực tiếp* như thế nào đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để *tài trợ thương mại quốc tế*, giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Bạn hãy sắp xếp các bước trong quy trình vay vốn tín dụng ngân hàng theo *trình tự logic*.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nền kinh tế *thiếu vắng* hoạt động tín dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng tín dụng được coi là *không hợp lý* và có thể gây ra rủi ro tài chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ngân hàng A quyết định *giảm lãi suất cho vay*. Hãy phân tích *động thái* này của ngân hàng A sẽ tác động như thế nào đến nền kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Bạn C là sinh viên, muốn mua một chiếc máy tính xách tay để phục vụ học tập nhưng chưa đủ tiền. Bạn C có thể sử dụng hình thức tín dụng nào *phù hợp nhất* trong trường hợp này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò *quan trọng nhất* của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khái niệm 'lãi suất tín dụng' thể hiện điều gì trong quan hệ tín dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để đánh giá *khả năng trả nợ* của khách hàng, ngân hàng thường dựa vào các yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hành vi cho vay nặng lãi bị pháp luật nghiêm cấm. Theo em, đâu là *tác hại lớn nhất* của vay nặng lãi đối với người vay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong nền kinh tế thị trường, tín dụng đóng vai trò như 'huyết mạch'. Em hãy giải thích ý kiến này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi sử dụng thẻ tín dụng, người dùng cần lưu ý điều gì để tránh rơi vào tình trạng 'nợ xấu'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đâu là *ví dụ minh họa rõ nhất* cho vai trò của tín dụng trong việc thúc đẩy sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quan hệ tín dụng, 'sự tin tưởng' giữa người vay và người cho vay được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu bạn là một nhà quản lý doanh nghiệp, bạn sẽ sử dụng tín dụng như thế nào để *tối ưu hóa hoạt động kinh doanh*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Chính sách tín dụng của Nhà nước có thể được sử dụng để *hỗ trợ* nhóm đối tượng nào trong xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không phải* là đặc điểm cơ bản của tín dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Bạn D muốn mua một chiếc điện thoại mới bằng hình thức trả góp. Đây là hình thức tín dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với nền kinh tế nếu *nguồn cung tín dụng bị thắt chặt* (ngân hàng hạn chế cho vay)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các tổ chức sau, tổ chức nào là *trung gian tín dụng* quan trọng nhất trong nền kinh tế, thực hiện chức năng huy động vốn và cho vay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để sử dụng tín dụng một cách *hiệu quả và an toàn*, người vay cần có kỹ năng nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa *tín dụng và tăng trưởng kinh tế*. Tín dụng đóng góp như thế nào vào quá trình tăng trưởng kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tín dụng trong việc thúc đẩy tiêu dùng?

  • A. Doanh nghiệp vay vốn ngân hàng để mở rộng nhà máy sản xuất.
  • B. Gia đình sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm đồ dùng gia đình trả góp.
  • C. Nhà nước phát hành trái phiếu chính phủ để huy động vốn đầu tư công.
  • D. Ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất để kiểm soát lạm phát.

Câu 2: Trong các đặc điểm sau, đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt tín dụng với các hình thức chuyển giao vốn khác, ví dụ như viện trợ không hoàn lại?

  • A. Tính chất tự nguyện của các bên tham gia.
  • B. Sự tham gia của các tổ chức tài chính trung gian.
  • C. Nguyên tắc hoàn trả vốn và lãi sau một thời gian nhất định.
  • D. Mục đích sử dụng vốn vay để tạo ra lợi nhuận.

Câu 3: Một người nông dân vay vốn tín dụng để đầu tư vào giống cây trồng mới năng suất cao. Hành động này thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng và đa dạng hóa sản xuất.
  • B. Giảm thiểu rủi ro và ổn định thị trường.
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Phân phối lại thu nhập và giảm nghèo đói.

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu nền kinh tế thiếu vắng hoạt động tín dụng?

  • A. Tiết kiệm sẽ trở nên hiệu quả hơn do không có lãi suất tín dụng.
  • B. Lạm phát sẽ giảm mạnh do lượng cung tiền trong nền kinh tế giảm.
  • C. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Khả năng đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh sẽ bị hạn chế.

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, yếu tố "tin tưởng" là quan trọng nhất để quyết định việc cấp tín dụng?

  • A. Vay thế chấp bằng bất động sản có giá trị cao.
  • B. Vay tín chấp tiêu dùng dựa trên uy tín cá nhân.
  • C. Vay vốn ưu đãi theo chương trình hỗ trợ của chính phủ.
  • D. Vay vốn ngắn hạn để thanh toán công nợ.

Câu 6: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của doanh nghiệp, ví dụ như thanh toán tiền lương hoặc mua nguyên vật liệu?

  • A. Tín dụng trung và dài hạn.
  • B. Tín dụng đầu tư dự án.
  • C. Tín dụng thương mại.
  • D. Tín dụng nhà nước.

Câu 7: Điều gì thể hiện tính tạm thời của quan hệ tín dụng?

  • A. Người vay có thể sử dụng vốn vay cho bất kỳ mục đích nào.
  • B. Quyền sử dụng vốn chỉ được chuyển giao trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Lãi suất tín dụng có thể thay đổi theo thời gian.
  • D. Tín dụng chỉ dành cho các chủ thể kinh tế có uy tín.

Câu 8: Nguyên tắc "hoàn trả cả gốc lẫn lãi" của tín dụng đảm bảo điều gì cho người cho vay?

  • A. Bảo toàn giá trị tài sản và có thêm thu nhập từ vốn cho vay.
  • B. Tăng cường uy tín và vị thế trên thị trường tài chính.
  • C. Mở rộng mạng lưới quan hệ với các đối tác kinh doanh.
  • D. Giảm thiểu rủi ro và chi phí quản lý vốn.

Câu 9: Trong vai trò là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, Nhà nước có thể sử dụng tín dụng để thực hiện mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
  • B. Tự do hóa hoàn toàn thị trường tín dụng.
  • C. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
  • D. Bảo hộ các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 10: Điều gì là rủi ro chính đối với người đi vay tín dụng?

  • A. Mất quyền kiểm soát đối với tài sản thế chấp.
  • B. Lãi suất tín dụng biến động bất lợi.
  • C. Thông tin cá nhân bị lộ do thủ tục vay vốn.
  • D. Không có khả năng trả nợ gốc và lãi đúng hạn.

Câu 11: Khi một ngân hàng quyết định tăng lãi suất cho vay, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì trên thị trường tín dụng?

  • A. Nhu cầu vay vốn tăng lên do chi phí vay rẻ hơn.
  • B. Nhu cầu vay vốn giảm xuống do chi phí vay đắt hơn.
  • C. Cung tín dụng giảm do ngân hàng muốn giảm rủi ro.
  • D. Thị trường tín dụng không bị ảnh hưởng bởi lãi suất.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây không phải là chức năng cơ bản của ngân hàng trong vai trò trung gian tín dụng?

  • A. Huy động vốn nhàn rỗi từ các tổ chức và cá nhân.
  • B. Đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng.
  • C. Cung cấp các dịch vụ thanh toán và giao dịch tài chính.
  • D. Trực tiếp sản xuất hàng hóa và dịch vụ.

Câu 13: Tại sao tín dụng được xem là "cầu nối" trong nền kinh tế?

  • A. Vì tín dụng giúp kết nối người mua và người bán trên thị trường.
  • B. Vì tín dụng tạo ra mối quan hệ hợp tác giữa các doanh nghiệp.
  • C. Vì tín dụng chuyển vốn từ người có vốn sang người cần vốn.
  • D. Vì tín dụng giúp chính phủ điều hành nền kinh tế.

Câu 14: Nếu bạn muốn vay tín dụng để mua một chiếc xe máy trả góp, bạn nên lựa chọn hình thức tín dụng nào?

  • A. Tín dụng sản xuất.
  • B. Tín dụng tiêu dùng.
  • C. Tín dụng xuất khẩu.
  • D. Tín dụng nhà nước.

Câu 15: Điều gì không phải là vai trò của tín dụng đối với đời sống xã hội?

  • A. Nâng cao mức sống và chất lượng cuộc sống của người dân.
  • B. Tạo thêm nhiều cơ hội việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Thúc đẩy các hoạt động văn hóa, giáo dục và y tế.
  • D. Gây ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc trong xã hội.

Câu 16: Khi so sánh việc mua hàng trả tiền mặt và mua hàng trả góp bằng tín dụng, người tiêu dùng cần cân nhắc yếu tố chi phí nào?

  • A. Tiền lãi phải trả cho khoản vay tín dụng.
  • B. Chi phí bảo quản tiền mặt tại nhà.
  • C. Chi phí đi lại để mua hàng trực tiếp.
  • D. Chi phí cơ hội của việc không sử dụng tiền mặt.

Câu 17: Trong tình huống kinh tế suy thoái, chính phủ thường thực hiện chính sách tín dụng nới lỏng nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
  • B. Tăng cường thu ngân sách nhà nước.
  • C. Kích thích kinh tế, tăng trưởng sản xuất và tiêu dùng.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.

Câu 18: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa tín dụng và tiết kiệm trong nền kinh tế?

  • A. Tín dụng và tiết kiệm là hai hoạt động kinh tế độc lập.
  • B. Tiết kiệm tạo nguồn vốn cho tín dụng và tín dụng thúc đẩy tiết kiệm.
  • C. Tín dụng làm giảm động lực tiết kiệm của người dân.
  • D. Tiết kiệm chỉ có vai trò đối với cá nhân, không liên quan đến tín dụng.

Câu 19: Hình thức tín dụng "vay nặng lãi" vi phạm nguyên tắc nào của tín dụng?

  • A. Tính tạm thời.
  • B. Dựa trên sự tin tưởng.
  • C. Tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi ở mức lãi suất hợp lý.
  • D. Sự tham gia của các tổ chức tài chính.

Câu 20: Khi đánh giá khả năng trả nợ của người vay, ngân hàng thường xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Nguồn thu nhập ổn định và khả năng tạo ra dòng tiền.
  • B. Tài sản thế chấp có giá trị cao.
  • C. Mối quan hệ tốt với ngân hàng.
  • D. Lịch sử tín dụng tốt trong quá khứ.

Câu 21: Trong một nền kinh tế thị trường hiện đại, vai trò của tín dụng đối với doanh nghiệp là gì?

  • A. Giúp doanh nghiệp trốn tránh sự cạnh tranh.
  • B. Cung cấp nguồn vốn để doanh nghiệp đầu tư và phát triển.
  • C. Giảm sự phụ thuộc của doanh nghiệp vào thị trường.
  • D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định cho doanh nghiệp.

Câu 22: Nếu chính phủ muốn kiềm chế lạm phát thông qua chính sách tín dụng, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giảm lãi suất tín dụng.
  • B. Nới lỏng điều kiện vay vốn.
  • C. Tăng cường các chương trình tín dụng ưu đãi.
  • D. Thắt chặt chính sách tiền tệ và tăng lãi suất cơ bản.

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của tín dụng trong việc "tăng hiệu quả đầu tư"?

  • A. Một người vay tiền để mua sắm đồ dùng cá nhân.
  • B. Chính phủ vay vốn để bù đắp thâm hụt ngân sách.
  • C. Doanh nghiệp vay vốn để đầu tư công nghệ mới, tăng năng suất.
  • D. Ngân hàng cho vay để tăng trưởng tín dụng.

Câu 24: Khi sử dụng thẻ tín dụng, người tiêu dùng cần lưu ý điều gì để tránh rơi vào tình trạng nợ nần khó kiểm soát?

  • A. Tận dụng tối đa hạn mức tín dụng để mua sắm.
  • B. Thanh toán dư nợ thẻ tín dụng đúng hạn và đầy đủ.
  • C. Chỉ sử dụng thẻ tín dụng khi có chương trình khuyến mãi.
  • D. Rút tiền mặt từ thẻ tín dụng khi cần thiết.

Câu 25: Trong mối quan hệ tín dụng, bên nào có nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực và đầy đủ cho bên còn lại?

  • A. Chỉ người cho vay có nghĩa vụ cung cấp thông tin.
  • B. Chỉ người đi vay có nghĩa vụ cung cấp thông tin.
  • C. Cả người cho vay và người đi vay đều có nghĩa vụ cung cấp thông tin.
  • D. Không bên nào có nghĩa vụ cung cấp thông tin.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến lãi suất tín dụng?

  • A. Mức độ rủi ro của khoản vay.
  • B. Thời hạn vay vốn.
  • C. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
  • D. Màu sắc yêu thích của người đi vay.

Câu 27: Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng tín dụng đối với sự phát triển kinh tế quốc gia?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái và dự trữ ngoại hối.
  • D. Phân phối lại của cải và giảm bất bình đẳng thu nhập.

Câu 28: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng tín dụng được xem là không hiệu quả về mặt kinh tế?

  • A. Vay vốn để đầu tư vào dự án có tiềm năng sinh lời cao.
  • B. Vay tiền để chi tiêu cho các nhu cầu không thiết yếu vượt quá khả năng trả nợ.
  • C. Doanh nghiệp vay vốn để mở rộng quy mô sản xuất.
  • D. Sinh viên vay vốn để trang trải chi phí học tập.

Câu 29: Để đảm bảo quan hệ tín dụng diễn ra lành mạnh và hiệu quả, vai trò của pháp luật là gì?

  • A. Quy định lãi suất tín dụng ở mức cao để bảo vệ người cho vay.
  • B. Khuyến khích các hình thức tín dụng phi chính thức.
  • C. Tạo hành lang pháp lý, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.
  • D. Hạn chế sự phát triển của thị trường tín dụng.

Câu 30: Nếu bạn là một chủ doanh nghiệp nhỏ và muốn tiếp cận nguồn vốn tín dụng ngân hàng, bạn cần chuẩn bị điều gì quan trọng nhất để thuyết phục ngân hàng?

  • A. Kế hoạch kinh doanh khả thi và chứng minh khả năng trả nợ.
  • B. Quan hệ cá nhân tốt với cán bộ ngân hàng.
  • C. Tài sản thế chấp có giá trị lớn hơn nhiều khoản vay.
  • D. Cam kết sử dụng vốn vay cho mục đích từ thiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của tín dụng trong việc thúc đẩy tiêu dùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các đặc điểm sau, đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để phân biệt tín dụng với các hình thức chuyển giao vốn khác, ví dụ như viện trợ không hoàn lại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một người nông dân vay vốn tín dụng để đầu tư vào giống cây trồng mới năng suất cao. Hành động này thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu nền kinh tế *thiếu vắng* hoạt động tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, yếu tố 'tin tưởng' là *quan trọng nhất* để quyết định việc cấp tín dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hình thức tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn *ngắn hạn* của doanh nghiệp, ví dụ như thanh toán tiền lương hoặc mua nguyên vật liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điều gì thể hiện *tính tạm thời* của quan hệ tín dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nguyên tắc 'hoàn trả cả gốc lẫn lãi' của tín dụng đảm bảo điều gì cho người cho vay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong vai trò là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, Nhà nước có thể sử dụng tín dụng để thực hiện mục tiêu nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Điều gì là rủi ro *chính* đối với người đi vay tín dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi một ngân hàng quyết định *tăng lãi suất* cho vay, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì trên thị trường tín dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hoạt động nào sau đây *không phải* là chức năng cơ bản của ngân hàng trong vai trò trung gian tín dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao tín dụng được xem là 'cầu nối' trong nền kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nếu bạn muốn vay tín dụng để mua một chiếc xe máy trả góp, bạn nên lựa chọn hình thức tín dụng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Điều gì *không phải* là vai trò của tín dụng đối với đời sống xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi so sánh việc mua hàng trả tiền mặt và mua hàng trả góp bằng tín dụng, người tiêu dùng cần cân nhắc yếu tố *chi phí* nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong tình huống kinh tế suy thoái, chính phủ thường thực hiện chính sách tín dụng nới lỏng nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Điều gì thể hiện *mối quan hệ* giữa tín dụng và tiết kiệm trong nền kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hình thức tín dụng 'vay nặng lãi' vi phạm nguyên tắc nào của tín dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi đánh giá khả năng trả nợ của người vay, ngân hàng thường xem xét yếu tố nào *quan trọng nhất*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong một nền kinh tế thị trường hiện đại, vai trò của tín dụng đối với doanh nghiệp là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu chính phủ muốn *kiềm chế lạm phát* thông qua chính sách tín dụng, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của tín dụng trong việc 'tăng hiệu quả đầu tư'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi sử dụng thẻ tín dụng, người tiêu dùng cần lưu ý điều gì để tránh rơi vào tình trạng nợ nần khó kiểm soát?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong mối quan hệ tín dụng, bên nào có *nghĩa vụ* cung cấp thông tin trung thực và đầy đủ cho bên còn lại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến lãi suất tín dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì là *lợi ích* chính của việc sử dụng tín dụng đối với sự phát triển kinh tế quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng tín dụng được xem là *không hiệu quả* về mặt kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để đảm bảo quan hệ tín dụng diễn ra lành mạnh và hiệu quả, vai trò của *pháp luật* là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu bạn là một chủ doanh nghiệp nhỏ và muốn tiếp cận nguồn vốn tín dụng ngân hàng, bạn cần chuẩn bị điều gì *quan trọng nhất* để thuyết phục ngân hàng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là bản chất cốt lõi của tín dụng trong nền kinh tế?

  • A. Sự chuyển giao tiền mặt giữa người mua và người bán.
  • B. Hoạt động từ thiện nhằm hỗ trợ tài chính cho người khó khăn.
  • C. Quan hệ hành chính giữa ngân hàng và khách hàng.
  • D. Quan hệ kinh tế dựa trên sự tin tưởng về việc sử dụng vốn và hoàn trả trong tương lai.

Câu 2: Trong các đặc điểm sau, đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt tín dụng với các hình thức huy động vốn khác (ví dụ: phát hành cổ phiếu)?

  • A. Mức lãi suất được thỏa thuận.
  • B. Thời hạn sử dụng vốn.
  • C. Nguyên tắc hoàn trả vốn gốc và lãi.
  • D. Sự tham gia của các tổ chức tài chính trung gian.

Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ vay vốn ngân hàng để mua sắm thiết bị sản xuất mới. Hành động này thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • B. Thúc đẩy đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh.
  • C. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động thương mại quốc tế.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của người lao động.

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu nền kinh tế thiếu vắng hoạt động tín dụng?

  • A. Lạm phát sẽ được kiểm soát tốt hơn.
  • B. Tăng trưởng kinh tế sẽ được thúc đẩy mạnh mẽ hơn.
  • C. Khả năng đầu tư và phát triển kinh tế sẽ bị hạn chế.
  • D. Các doanh nghiệp sẽ tự chủ tài chính hơn.

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng tín dụng không mang lại lợi ích kinh tế?

  • A. Vay vốn để đầu tư vào dây chuyền công nghệ hiện đại.
  • B. Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán chi phí đi học.
  • C. Vay vốn khởi nghiệp một dự án kinh doanh có tiềm năng.
  • D. Vay tiền tiêu dùng để mua sắm hàng hóa xa xỉ vượt quá khả năng chi trả.

Câu 6: Một người quyết định gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng thay vì giữ tiền mặt ở nhà. Hành động này đóng góp trực tiếp vào chức năng nào của hệ thống tín dụng?

  • A. Tạo nguồn vốn cho vay trong nền kinh tế.
  • B. Kiểm soát rủi ro lạm phát.
  • C. Thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
  • D. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng tài chính.

Câu 7: Điều gì là rủi ro chính đối với người đi vay khi sử dụng tín dụng?

  • A. Lãi suất có thể thay đổi theo thị trường.
  • B. Khả năng mất khả năng thanh toán và gánh nặng nợ nần.
  • C. Thủ tục vay vốn có thể phức tạp.
  • D. Thông tin cá nhân có thể bị lộ khi vay tín dụng.

Câu 8: Tại sao các tổ chức tín dụng cần phải đánh giá kỹ lưỡng khả năng trả nợ của khách hàng trước khi cho vay?

  • A. Để tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường tín dụng.
  • B. Để tuân thủ quy định của pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng.
  • C. Để giảm thiểu rủi ro nợ xấu và bảo toàn vốn.
  • D. Để thu hút thêm nhiều khách hàng vay vốn.

Câu 9: Hình thức tín dụng nào thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của doanh nghiệp, ví dụ như thanh toán tiền hàng hoặc lương nhân viên?

  • A. Tín dụng trung và dài hạn.
  • B. Tín dụng ngắn hạn (tín dụng thương mại).
  • C. Tín dụng tiêu dùng.
  • D. Tín dụng nhà nước.

Câu 10: Trong một hợp đồng tín dụng, điều khoản nào sau đây không thể thiếu?

  • A. Số tiền vay và thời hạn vay.
  • B. Lãi suất và phương thức trả nợ.
  • C. Quyền và nghĩa vụ của các bên.
  • D. Mục đích sử dụng vốn vay chi tiết.

Câu 11: Nếu lãi suất tín dụng tăng lên, điều này thường có tác động gì đến quyết định vay vốn của người dân và doanh nghiệp?

  • A. Nhu cầu vay vốn sẽ tăng mạnh.
  • B. Nhu cầu vay vốn không thay đổi.
  • C. Nhu cầu vay vốn có xu hướng giảm.
  • D. Nhu cầu vay vốn chỉ giảm ở doanh nghiệp lớn.

Câu 12: Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để điều chỉnh lượng cung tiền và kiểm soát lạm phát?

  • A. Điều chỉnh lãi suất chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn.
  • B. Quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.
  • C. Thực hiện nghiệp vụ thị trường mở (mua bán trái phiếu chính phủ).
  • D. Kiểm soát trực tiếp hoạt động cho vay của các ngân hàng.

Câu 13: Trong vai trò là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, tín dụng có thể được nhà nước sử dụng để thực hiện mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước.
  • B. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
  • C. Hỗ trợ trực tiếp cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường.

Câu 14: Điều gì thể hiện tính "tạm thời" của quan hệ tín dụng?

  • A. Lãi suất tín dụng có thể thay đổi theo thời gian.
  • B. Người vay có thể trả nợ trước hạn.
  • C. Vốn vay được sử dụng trong một thời hạn nhất định và phải hoàn trả.
  • D. Tổ chức tín dụng có thể thay đổi điều khoản cho vay.

Câu 15: Vì sao "sự tin tưởng" là yếu tố nền tảng trong hoạt động tín dụng?

  • A. Để đảm bảo tính thanh khoản của hệ thống ngân hàng.
  • B. Để đơn giản hóa thủ tục vay vốn.
  • C. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các tổ chức tín dụng.
  • D. Vì người cho vay cần tin rằng người vay sẽ sử dụng vốn hiệu quả và hoàn trả đúng hạn.

Câu 16: Một người vay tiền từ "tín dụng đen" thường phải đối mặt với rủi ro nào cao nhất?

  • A. Thủ tục vay vốn phức tạp.
  • B. Lãi suất rất cao và các biện pháp đòi nợ phi pháp.
  • C. Không được pháp luật bảo vệ.
  • D. Khó tiếp cận các dịch vụ tài chính khác sau này.

Câu 17: Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng thẻ tín dụng một cách hợp lý?

  • A. Tích lũy được nhiều tiền mặt hơn.
  • B. Tránh được việc phải trả lãi suất.
  • C. Thanh toán tiện lợi và có thể hưởng các ưu đãi.
  • D. Tăng khả năng kiểm soát chi tiêu cá nhân.

Câu 18: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng góp phần giảm thiểu rủi ro cho hoạt động kinh doanh?

  • A. Doanh nghiệp vay vốn để dự trữ hàng hóa khi dự báo giá tăng.
  • B. Doanh nghiệp vay vốn để mở rộng quy mô sản xuất khi thị trường ổn định.
  • C. Doanh nghiệp vay vốn để đầu tư vào lĩnh vực mới có nhiều rủi ro.
  • D. Doanh nghiệp vay vốn để chi trả các khoản nợ đến hạn.

Câu 19: Điều gì là một ví dụ về tín dụng tiêu dùng?

  • A. Doanh nghiệp vay vốn để nhập khẩu nguyên liệu.
  • B. Ngân hàng cho doanh nghiệp vay vốn lưu động.
  • C. Nhà nước phát hành trái phiếu để huy động vốn.
  • D. Cá nhân vay tiền ngân hàng để mua xe ô tô trả góp.

Câu 20: Nếu một quốc gia có tỷ lệ nợ xấu tín dụng tăng cao, điều này phản ánh điều gì về tình hình kinh tế?

  • A. Nền kinh tế đang tăng trưởng nóng.
  • B. Nền kinh tế có thể đang gặp khó khăn và suy giảm.
  • C. Hệ thống tín dụng đang hoạt động hiệu quả.
  • D. Chính sách tiền tệ đang được điều hành linh hoạt.

Câu 21: Hình thức tín dụng nào thường yêu cầu tài sản thế chấp?

  • A. Tín dụng thấu chi.
  • B. Tín dụng tín chấp.
  • C. Tín dụng có bảo đảm bằng tài sản.
  • D. Tín dụng thương mại ngắn hạn.

Câu 22: Trong mối quan hệ tín dụng, ai là người chịu trách nhiệm chính về việc hoàn trả vốn và lãi?

  • A. Tổ chức tín dụng cho vay.
  • B. Người vay vốn.
  • C. Chính phủ.
  • D. Bên bảo lãnh (nếu có).

Câu 23: Điều gì thể hiện vai trò của tín dụng trong việc "nâng cao đời sống nhân dân"?

  • A. Tạo ra lợi nhuận cho các ngân hàng.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Giúp người dân có khả năng chi trả cho các nhu cầu sinh hoạt và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Tăng cường vai trò quản lý của nhà nước đối với nền kinh tế.

Câu 24: Một hộ gia đình vay vốn ưu đãi từ ngân hàng chính sách xã hội để phát triển sản xuất nông nghiệp. Đây là ví dụ về loại hình tín dụng nào?

  • A. Tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng ngân hàng.
  • C. Tín dụng tiêu dùng.
  • D. Tín dụng nhà nước (tín dụng chính sách).

Câu 25: Khi so sánh giữa việc mua hàng trả tiền mặt và mua hàng trả góp (tín dụng), chi phí nào chắc chắn sẽ phát sinh thêm khi mua trả góp?

  • A. Tiền lãi phải trả.
  • B. Phí dịch vụ.
  • C. Thuế giá trị gia tăng.
  • D. Chi phí bảo hiểm (tùy chọn).

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với thị trường tín dụng nếu lòng tin của người dân vào hệ thống ngân hàng suy giảm?

  • A. Thị trường tín dụng sẽ mở rộng hơn.
  • B. Thị trường tín dụng có thể bị thu hẹp và hoạt động kém hiệu quả.
  • C. Lãi suất tín dụng sẽ giảm mạnh.
  • D. Vai trò của tín dụng trong nền kinh tế sẽ tăng lên.

Câu 27: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, một chính phủ có thể thực hiện biện pháp tín dụng nào để hỗ trợ doanh nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng?

  • A. Tăng cường kiểm soát hoạt động tín dụng.
  • B. Hạn chế cấp tín dụng cho các lĩnh vực rủi ro.
  • C. Giảm lãi suất và nới lỏng điều kiện vay vốn.
  • D. Tăng cường phát hành trái phiếu chính phủ.

Câu 28: Để sử dụng tín dụng một cách hiệu quả và tránh rủi ro, người dân cần trang bị kỹ năng nào quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán với ngân hàng.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm thông tin về các sản phẩm tín dụng.
  • C. Kỹ năng sử dụng các công cụ thanh toán trực tuyến.
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân và lập kế hoạch trả nợ.

Câu 29: Điều gì không phải là vai trò của ngân hàng trong hệ thống tín dụng?

  • A. Trung gian huy động vốn và cho vay.
  • B. Đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng.
  • C. Quản lý trực tiếp giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • D. Cung cấp các dịch vụ thanh toán và tài chính khác.

Câu 30: Trong một nền kinh tế thị trường hiện đại, tín dụng đóng vai trò như "huyết mạch" kinh tế. Ý nghĩa của phép ẩn dụ này là gì?

  • A. Tín dụng chỉ quan trọng đối với lĩnh vực tài chính.
  • B. Tín dụng là yếu tố không thể thiếu, giúp luân chuyển vốn và thúc đẩy mọi hoạt động kinh tế.
  • C. Tín dụng có thể gây ra rủi ro và "tắc nghẽn" cho nền kinh tế nếu không được quản lý tốt.
  • D. Tín dụng là công cụ để nhà nước kiểm soát nền kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điều gì sau đây là bản chất cốt lõi của tín dụng trong nền kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các đặc điểm sau, đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để phân biệt tín dụng với các hình thức huy động vốn khác (ví dụ: phát hành cổ phiếu)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ vay vốn ngân hàng để mua sắm thiết bị sản xuất mới. Hành động này thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với sự phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu nền kinh tế thiếu vắng hoạt động tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng tín dụng *không* mang lại lợi ích kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một người quyết định gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng thay vì giữ tiền mặt ở nhà. Hành động này đóng góp trực tiếp vào chức năng nào của hệ thống tín dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Điều gì là rủi ro *chính* đối với người đi vay khi sử dụng tín dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tại sao các tổ chức tín dụng cần phải đánh giá kỹ lưỡng khả năng trả nợ của khách hàng trước khi cho vay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hình thức tín dụng nào thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn của doanh nghiệp, ví dụ như thanh toán tiền hàng hoặc lương nhân viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong một hợp đồng tín dụng, điều khoản nào sau đây *không* thể thiếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nếu lãi suất tín dụng tăng lên, điều này thường có tác động gì đến quyết định vay vốn của người dân và doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để điều chỉnh lượng cung tiền và kiểm soát lạm phát?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong vai trò là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô, tín dụng có thể được nhà nước sử dụng để thực hiện mục tiêu nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Điều gì thể hiện tính 'tạm thời' của quan hệ tín dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Vì sao 'sự tin tưởng' là yếu tố nền tảng trong hoạt động tín dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một người vay tiền từ 'tín dụng đen' thường phải đối mặt với rủi ro nào *cao nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Điều gì là lợi ích *chính* của việc sử dụng thẻ tín dụng một cách hợp lý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong tình huống nào sau đây, tín dụng góp phần *giảm thiểu* rủi ro cho hoạt động kinh doanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Điều gì là một ví dụ về tín dụng tiêu dùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu một quốc gia có tỷ lệ nợ xấu tín dụng tăng cao, điều này phản ánh điều gì về tình hình kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hình thức tín dụng nào thường yêu cầu tài sản thế chấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong mối quan hệ tín dụng, ai là người chịu trách nhiệm chính về việc hoàn trả vốn và lãi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Điều gì thể hiện vai trò của tín dụng trong việc 'nâng cao đời sống nhân dân'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một hộ gia đình vay vốn ưu đãi từ ngân hàng chính sách xã hội để phát triển sản xuất nông nghiệp. Đây là ví dụ về loại hình tín dụng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi so sánh giữa việc mua hàng trả tiền mặt và mua hàng trả góp (tín dụng), chi phí nào *chắc chắn* sẽ phát sinh thêm khi mua trả góp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với thị trường tín dụng nếu lòng tin của người dân vào hệ thống ngân hàng suy giảm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, một chính phủ có thể thực hiện biện pháp tín dụng nào để hỗ trợ doanh nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để sử dụng tín dụng một cách hiệu quả và tránh rủi ro, người dân cần trang bị kỹ năng nào *quan trọng nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điều gì không phải là vai trò của ngân hàng trong hệ thống tín dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong một nền kinh tế thị trường hiện đại, tín dụng đóng vai trò như 'huyết mạch' kinh tế. Ý nghĩa của phép ẩn dụ này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt tín dụng với các hình thức huy động vốn khác như đầu tư cổ phần hay phát hành trái phiếu?

  • A. Mức độ lợi nhuận kỳ vọng của người cho vay.
  • B. Nguyên tắc hoàn trả vốn gốc và lãi theo thời hạn thỏa thuận.
  • C. Sự tham gia vào quyền quản lý và điều hành của người cho vay.
  • D. Tính chất dài hạn và ổn định của nguồn vốn huy động.

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, một doanh nghiệp nhỏ cần vốn để duy trì hoạt động và trả lương nhân viên. Hình thức tín dụng nào sau đây sẽ phù hợp nhất với nhu cầu cấp bách và khả năng trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

  • A. Vay tín chấp ngắn hạn từ ngân hàng.
  • B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
  • C. Vay thế chấp bằng bất động sản.
  • D. Kêu gọi vốn đầu tư từ quỹ đầu tư mạo hiểm.

Câu 3: Khi đánh giá về vai trò của tín dụng đối với tăng trưởng kinh tế, nhận định nào sau đây thể hiện quan điểm phân tích sâu sắc nhất?

  • A. Tín dụng giúp mọi người có tiền để chi tiêu và mua sắm.
  • B. Tín dụng làm tăng tổng cung tiền tệ trong nền kinh tế.
  • C. Tín dụng tạo điều kiện luân chuyển vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, thúc đẩy đầu tư và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
  • D. Tín dụng giúp chính phủ kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nền kinh tế thiếu vắng các hoạt động tín dụng?

  • A. Nền kinh tế sẽ trở nên ổn định và ít rủi ro hơn.
  • B. Hoạt động đầu tư và sản xuất kinh doanh sẽ bị đình trệ, tăng trưởng kinh tế chậm lại.
  • C. Người dân sẽ tiết kiệm tiền mặt nhiều hơn và giảm tiêu dùng.
  • D. Chính phủ sẽ phải tăng cường đầu tư công để bù đắp sự thiếu hụt vốn.

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng tín dụng được xem là không hiệu quả và có thể gây ra rủi ro tài chính?

  • A. Vay tín dụng để đầu tư vào dự án kinh doanh có tiềm năng sinh lời cao.
  • B. Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán các chi phí sinh hoạt hàng tháng và trả nợ đúng hạn.
  • C. Vay vốn ngân hàng để mua nhà ở và có kế hoạch trả nợ rõ ràng.
  • D. Vay tín dụng tiêu dùng để mua sắm hàng hóa xa xỉ, vượt quá khả năng chi trả.

Câu 6: Đặc điểm "có tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi" của tín dụng thể hiện nghĩa vụ chính của bên nào trong quan hệ tín dụng?

  • A. Bên cho vay, trong việc đảm bảo an toàn vốn.
  • B. Cả bên cho vay và bên đi vay, trong việc duy trì quan hệ hợp tác.
  • C. Bên đi vay, trong việc thực hiện cam kết trả nợ.
  • D. Bên thứ ba (nhà nước), trong việc giám sát hoạt động tín dụng.

Câu 7: Ngân hàng đóng vai trò trung gian trong hoạt động tín dụng như thế nào?

  • A. Quyết định lãi suất và các điều kiện tín dụng trên thị trường.
  • B. Kết nối người gửi tiền và người vay tiền, đảm bảo dòng vốn lưu thông.
  • C. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho cả người vay và người cho vay.
  • D. Đảm bảo tính thanh khoản và an toàn cho hệ thống tài chính.

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để một cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể tiếp cận được tín dụng từ ngân hàng?

  • A. Mối quan hệ cá nhân với cán bộ ngân hàng.
  • B. Quy mô hoạt động và số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
  • C. Khả năng chứng minh thu nhập ổn định và lịch sử tín dụng tốt.
  • D. Số lượng tài sản thế chấp có giá trị lớn.

Câu 9: Hình thức tín dụng nào sau đây thường có lãi suất cao nhất và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người vay?

  • A. Tín dụng nhà nước ưu đãi cho hộ nghèo.
  • B. Vay vốn sinh viên từ ngân hàng chính sách xã hội.
  • C. Vay thế chấp nhà đất từ ngân hàng thương mại.
  • D. Vay tín dụng đen (vay nặng lãi) từ các tổ chức phi chính thức.

Câu 10: Để hạn chế rủi ro khi sử dụng tín dụng, người vay cần chú trọng điều gì?

  • A. Lập kế hoạch tài chính chi tiết và đánh giá khả năng trả nợ trước khi vay.
  • B. Vay càng nhiều càng tốt để tận dụng cơ hội đầu tư.
  • C. Chọn các hình thức tín dụng có lãi suất thấp nhất mà không cần quan tâm đến điều khoản khác.
  • D. Thế chấp tài sản có giá trị lớn để được vay dễ dàng hơn.

Câu 11: Trong một nền kinh tế thị trường, lãi suất tín dụng được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Quy định của Ngân hàng Nhà nước.
  • B. Tương quan cung - cầu vốn trên thị trường.
  • C. Chính sách điều hành của Chính phủ.
  • D. Chi phí hoạt động của các tổ chức tín dụng.

Câu 12: Vai trò điều tiết kinh tế vĩ mô của tín dụng được thể hiện rõ nhất qua công cụ nào?

  • A. Chính sách tỷ giá hối đoái.
  • B. Chính sách tài khóa (chi tiêu và thuế).
  • C. Chính sách lãi suất và dự trữ bắt buộc.
  • D. Chính sách thương mại quốc tế.

Câu 13: Khi một ngân hàng tăng cường hoạt động tín dụng tiêu dùng, điều này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế nào?

  • A. Giảm phát và suy thoái kinh tế.
  • B. Tăng trưởng kinh tế và nguy cơ lạm phát.
  • C. Ổn định giá cả và giảm thất nghiệp.
  • D. Thâm hụt thương mại và giảm dự trữ ngoại hối.

Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, tín dụng có thể góp phần giảm bất bình đẳng thu nhập trong xã hội?

  • A. Khi tín dụng chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp lớn.
  • B. Khi lãi suất tín dụng tăng cao.
  • C. Khi điều kiện vay vốn trở nên khắt khe hơn.
  • D. Khi có các chương trình tín dụng ưu đãi cho người nghèo và doanh nghiệp nhỏ.

Câu 15: Đặc điểm "có tính tạm thời" của tín dụng thể hiện điều gì trong quan hệ vay mượn?

  • A. Quyền sử dụng vốn chỉ được chuyển giao trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Giá trị của khoản vay có thể thay đổi theo thời gian.
  • C. Mục đích sử dụng vốn có thể thay đổi theo thời gian.
  • D. Thời hạn vay có thể được gia hạn hoặc rút ngắn.

Câu 16: "Dựa trên sự tin tưởng" là một đặc điểm quan trọng của tín dụng. Sự tin tưởng này được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Mối quan hệ thân quen giữa người vay và người cho vay.
  • B. Đánh giá về khả năng trả nợ và uy tín của người vay.
  • C. Giá trị tài sản thế chấp mà người vay cung cấp.
  • D. Sự bảo lãnh của bên thứ ba có uy tín.

Câu 17: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng thẻ tín dụng là hợp lý và mang lại lợi ích?

  • A. Rút tiền mặt từ thẻ tín dụng để chi tiêu cá nhân.
  • B. Sử dụng thẻ tín dụng để mua hàng trả góp với lãi suất cao.
  • C. Thanh toán các chi tiêu hàng ngày và trả nợ đầy đủ trước hạn.
  • D. Dùng thẻ tín dụng để chi tiêu vượt quá khả năng trả nợ.

Câu 18: Nếu một quốc gia có tỷ lệ nợ xấu tín dụng tăng cao, điều này phản ánh điều gì về nền kinh tế?

  • A. Nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ và năng động.
  • B. Hệ thống ngân hàng hoạt động hiệu quả và an toàn.
  • C. Chính sách tiền tệ của quốc gia đang rất thành công.
  • D. Có thể có những vấn đề về sức khỏe kinh tế và khả năng trả nợ của các chủ thể.

Câu 19: Để khuyến khích tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn suy thoái, Ngân hàng Trung ương thường thực hiện chính sách tín dụng nào?

  • A. Tăng lãi suất và thắt chặt điều kiện tín dụng.
  • B. Giảm lãi suất và nới lỏng điều kiện tín dụng.
  • C. Duy trì lãi suất ổn định và không thay đổi điều kiện tín dụng.
  • D. Tập trung kiểm soát chặt chẽ hoạt động tín dụng đen.

Câu 20: Trong một hợp đồng tín dụng, thông tin nào sau đây bắt buộc phải được thể hiện rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của cả người vay và người cho vay?

  • A. Mục đích sử dụng vốn vay của người vay.
  • B. Thông tin về tài sản cá nhân của người cho vay.
  • C. Lãi suất, thời hạn vay và phương thức trả nợ.
  • D. Các biện pháp xử lý nợ quá hạn của người cho vay.

Câu 21: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò của tín dụng trong việc thúc đẩy tiêu dùng?

  • A. Gia đình vay tiền mua trả góp chiếc tủ lạnh mới.
  • B. Doanh nghiệp vay vốn để mở rộng nhà máy sản xuất.
  • C. Chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn đầu tư công.
  • D. Ngân hàng tăng cường dự trữ bắt buộc để kiểm soát lạm phát.

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại là gì?

  • A. Lãi suất của tín dụng ngân hàng thường cao hơn tín dụng thương mại.
  • B. Tín dụng ngân hàng do ngân hàng cung cấp, tín dụng thương mại giữa các doanh nghiệp.
  • C. Thời hạn của tín dụng ngân hàng thường ngắn hơn tín dụng thương mại.
  • D. Mục đích của tín dụng ngân hàng là tiêu dùng, tín dụng thương mại là sản xuất.

Câu 23: Khi người vay không trả được nợ tín dụng đúng hạn, điều này gây ra hậu quả trực tiếp cho ai?

  • A. Chính phủ và nền kinh tế quốc gia.
  • B. Người tiêu dùng và thị trường hàng hóa.
  • C. Người cho vay (tổ chức tín dụng) và chính người vay.
  • D. Các doanh nghiệp khác trong cùng ngành kinh tế.

Câu 24: Để đảm bảo hoạt động tín dụng an toàn và hiệu quả, vai trò quản lý và giám sát của Nhà nước là gì?

  • A. Trực tiếp điều hành và can thiệp vào hoạt động tín dụng của các ngân hàng.
  • B. Quyết định lãi suất và các điều kiện tín dụng trên thị trường.
  • C. Cung cấp vốn tín dụng trực tiếp cho các doanh nghiệp và cá nhân.
  • D. Xây dựng hành lang pháp lý, giám sát hoạt động và bảo vệ quyền lợi các bên tham gia.

Câu 25: Trong tình huống lạm phát cao, Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để kiềm chế lạm phát?

  • A. Tăng lãi suất và thắt chặt điều kiện tín dụng.
  • B. Giảm lãi suất và nới lỏng điều kiện tín dụng.
  • C. Ổn định lãi suất và duy trì chính sách tín dụng hiện hành.
  • D. Tăng cường kiểm soát hoạt động tín dụng tiêu dùng.

Câu 26: Điều gì thể hiện rõ nhất tính "dựa trên sự tin tưởng" trong giao dịch tín dụng?

  • A. Việc yêu cầu tài sản thế chấp khi vay vốn.
  • B. Việc ngân hàng xem xét kỹ lịch sử tín dụng của người vay.
  • C. Việc ký kết hợp đồng tín dụng với các điều khoản rõ ràng.
  • D. Việc công khai thông tin về lãi suất và phí dịch vụ tín dụng.

Câu 27: Trong các hình thức tín dụng sau, hình thức nào thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án dài hạn như xây dựng cơ sở hạ tầng?

  • A. Tín dụng tiêu dùng cá nhân.
  • B. Tín dụng thương mại ngắn hạn.
  • C. Tín dụng đầu tư và phát triển.
  • D. Tín dụng nông nghiệp nông thôn.

Câu 28: Khi so sánh chi phí sử dụng tiền mặt và tín dụng, chi phí ẩn của việc sử dụng tiền mặt là gì?

  • A. Chi phí in ấn và phát hành tiền mặt.
  • B. Chi phí bảo quản và vận chuyển tiền mặt.
  • C. Nguy cơ mất mát và hư hỏng tiền mặt.
  • D. Mất cơ hội sinh lời nếu tiền mặt được gửi tiết kiệm hoặc đầu tư.

Câu 29: Nếu một người có thu nhập thấp và không có tài sản thế chấp, hình thức tín dụng nào có thể khó tiếp cận nhất đối với họ?

  • A. Vay tín chấp tiêu dùng.
  • B. Vay thế chấp mua nhà.
  • C. Vay từ quỹ tín dụng nhân dân.
  • D. Vay từ chương trình tín dụng vi mô.

Câu 30: Trong dài hạn, việc phát triển hệ thống tín dụng lành mạnh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế?

  • A. Giúp giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp.
  • C. Tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.
  • D. Giúp chính phủ dễ dàng kiểm soát và điều tiết thị trường tài chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *cốt lõi* để phân biệt tín dụng với các hình thức huy động vốn khác như đầu tư cổ phần hay phát hành trái phiếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, một doanh nghiệp nhỏ cần vốn để duy trì hoạt động và trả lương nhân viên. Hình thức tín dụng nào sau đây sẽ phù hợp *nhất* với nhu cầu cấp bách và khả năng trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đánh giá về vai trò của tín dụng đối với tăng trưởng kinh tế, nhận định nào sau đây thể hiện quan điểm *phân tích* sâu sắc nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nền kinh tế *thiếu* vắng các hoạt động tín dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng tín dụng được xem là *không* hiệu quả và có thể gây ra rủi ro tài chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đặc điểm 'có tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi' của tín dụng thể hiện *nghĩa vụ* chính của bên nào trong quan hệ tín dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngân hàng đóng vai trò *trung gian* trong hoạt động tín dụng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *quan trọng nhất* để một cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể tiếp cận được tín dụng từ ngân hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình thức tín dụng nào sau đây thường có *lãi suất cao nhất* và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người vay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để *hạn chế rủi ro* khi sử dụng tín dụng, người vay cần chú trọng điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một nền kinh tế thị trường, lãi suất tín dụng được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vai trò *điều tiết kinh tế vĩ mô* của tín dụng được thể hiện rõ nhất qua công cụ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi một ngân hàng *tăng cường* hoạt động tín dụng tiêu dùng, điều này có thể dẫn đến hệ quả kinh tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, tín dụng có thể góp phần *giảm* bất bình đẳng thu nhập trong xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đặc điểm 'có tính tạm thời' của tín dụng thể hiện điều gì trong quan hệ vay mượn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Dựa trên sự tin tưởng' là một đặc điểm quan trọng của tín dụng. Sự tin tưởng này được xây dựng trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng thẻ tín dụng là *hợp lý* và mang lại lợi ích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu một quốc gia có tỷ lệ nợ xấu tín dụng tăng cao, điều này phản ánh điều gì về nền kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để khuyến khích tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn suy thoái, Ngân hàng Trung ương thường thực hiện chính sách tín dụng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một hợp đồng tín dụng, thông tin nào sau đây *bắt buộc* phải được thể hiện rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của cả người vay và người cho vay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò của tín dụng trong việc *thúc đẩy tiêu dùng*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự khác biệt *chính* giữa tín dụng ngân hàng và tín dụng thương mại là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi người vay không trả được nợ tín dụng đúng hạn, điều này gây ra hậu quả *trực tiếp* cho ai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để đảm bảo hoạt động tín dụng *an toàn và hiệu quả*, vai trò quản lý và giám sát của Nhà nước là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong tình huống lạm phát cao, Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng công cụ tín dụng nào để *kiềm chế* lạm phát?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều gì thể hiện *rõ nhất* tính 'dựa trên sự tin tưởng' trong giao dịch tín dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong các hình thức tín dụng sau, hình thức nào thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án *dài hạn* như xây dựng cơ sở hạ tầng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi so sánh chi phí sử dụng tiền mặt và tín dụng, chi phí *ẩn* của việc sử dụng tiền mặt là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu một người có thu nhập thấp và không có tài sản thế chấp, hình thức tín dụng nào có thể *khó tiếp cận nhất* đối với họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong dài hạn, việc phát triển hệ thống tín dụng *lành mạnh* có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế?

Xem kết quả