Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 21: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 04
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 21: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nội dung nào sau đây thể hiện **đúng nhất** bản chất của quyền này?
- A. Nhà nước khuyến khích mọi công dân theo một tôn giáo chính thống để đảm bảo đoàn kết dân tộc.
- B. Mọi người có quyền tự do theo hoặc không theo bất kỳ tôn giáo nào, bày tỏ tín ngưỡng, thực hành nghi lễ tôn giáo hoặc không.
- C. Chỉ những tôn giáo được nhà nước công nhận mới được phép hoạt động và truyền bá.
- D. Công dân có quyền tự do lựa chọn tôn giáo nhưng phải được sự đồng ý của chính quyền địa phương.
Câu 2: Ông B là một cán bộ nhà nước, đồng thời là đảng viên. Trong gia đình, ông B thờ cúng tổ tiên theo truyền thống. Vào dịp lễ Vu Lan, ông B đến chùa để cầu an cho gia đình. Hành vi của ông B thể hiện điều gì?
- A. Ông B thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mình, phù hợp với quy định pháp luật.
- B. Ông B đã vi phạm quy định về cán bộ, đảng viên không được theo tôn giáo.
- C. Hành vi của ông B thể hiện sự mê tín dị đoan, không phù hợp với người cán bộ nhà nước.
- D. Ông B chỉ nên thờ cúng tổ tiên tại nhà, không nên đến chùa vì là cán bộ nhà nước.
Câu 3: Trong một khu dân cư, bà M thường xuyên tổ chức các hoạt động ‘lên đồng, gọi hồn’ tại nhà, gây mất trật tự công cộng và ảnh hưởng đến sinh hoạt của hàng xóm. Hành vi của bà M có thể bị xử lý như thế nào theo pháp luật?
- A. Bà M được tự do thực hành tín ngưỡng tại nhà, không ai có quyền can thiệp.
- B. Chính quyền địa phương nên tạo điều kiện để bà M duy trì hoạt động tín ngưỡng.
- C. Bà M có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi gây hậu quả nghiêm trọng.
- D. Hành vi của bà M chỉ nên bị nhắc nhở, không cần thiết phải xử lý pháp luật.
Câu 4: Điều nào sau đây là **nghĩa vụ** của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
- A. Tích cực truyền bá tôn giáo của mình cho những người xung quanh.
- B. Phê phán những tín ngưỡng, tôn giáo khác với quan điểm của mình.
- C. Bắt buộc người thân trong gia đình phải theo cùng tôn giáo với mình.
- D. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác và không lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật.
Câu 5: Bạn H là người không theo tôn giáo nào. Trong lớp, bạn T thường xuyên rủ H tham gia các hoạt động của đạo Phật và nói rằng ‘theo đạo sẽ được may mắn, học giỏi hơn’. Nếu H không đồng ý, T tỏ ra khó chịu và xa lánh H. Hành vi của bạn T thể hiện điều gì?
- A. Bạn T thể hiện sự quan tâm, muốn chia sẻ những điều tốt đẹp với bạn H.
- B. Bạn T đã vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của bạn H.
- C. Bạn T có quyền tự do bày tỏ và mời người khác theo tôn giáo của mình.
- D. Hành vi của bạn T là bình thường trong giao tiếp, không vi phạm pháp luật.
Câu 6: Trong một buổi sinh hoạt lớp, các bạn tranh luận về vấn đề tôn giáo. Bạn P cho rằng ‘những người theo tôn giáo thường lạc hậu, mê tín’. Ý kiến của bạn P thể hiện điều gì?
- A. Bạn P có quyền tự do ngôn luận, bày tỏ quan điểm cá nhân về tôn giáo.
- B. Ý kiến của bạn P phản ánh đúng thực tế về những người theo tôn giáo.
- C. Ý kiến của bạn P thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác và có thể gây chia rẽ, mất đoàn kết.
- D. Bạn P đang thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề xã hội.
Câu 7: Pháp luật Việt Nam có những quy định nào để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
- A. Hiến pháp và pháp luật khẳng định quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo; nghiêm cấm phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo; xử lý nghiêm các hành vi xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
- B. Nhà nước chỉ bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho những tôn giáo đã được công nhận.
- C. Pháp luật chỉ quy định về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo mà không có biện pháp bảo đảm thực hiện.
- D. Nhà nước khuyến khích công dân theo một tôn giáo nhất định và hạn chế các tôn giáo khác.
Câu 8: Trong một công ty, ông giám đốc thường xuyên yêu cầu nhân viên phải theo đạo của mình thì mới được đề bạt, tăng lương. Hành vi này của ông giám đốc là vi phạm quyền nào của người lao động?
- A. Vi phạm quyền tự do kinh doanh của công ty.
- B. Không vi phạm quyền nào, vì giám đốc có quyền đưa ra yêu cầu đối với nhân viên.
- C. Chỉ vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, không liên quan đến quyền lao động.
- D. Vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng trong lao động của người lao động.
Câu 9: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa ‘tín ngưỡng’ và ‘tôn giáo’?
- A. Tín ngưỡng mang tính cá nhân, còn tôn giáo mang tính cộng đồng.
- B. Tôn giáo thường có hệ thống giáo lý, giáo luật, tổ chức chặt chẽ và nghi lễ phức tạp hơn tín ngưỡng.
- C. Tôn giáo được pháp luật bảo vệ, còn tín ngưỡng thì không.
- D. Tín ngưỡng là mê tín dị đoan, còn tôn giáo là văn hóa truyền thống.
Câu 10: Một nhóm người tự xưng là ‘đạo lạ’ đến vùng cao truyền đạo, hứa hẹn chữa bệnh, giải hạn miễn phí và kêu gọi người dân từ bỏ tín ngưỡng truyền thống. Hành vi này có dấu hiệu vi phạm pháp luật nào?
- A. Thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để giúp đỡ người dân vùng cao.
- B. Tuyên truyền tôn giáo mới là quyền tự do của mọi người.
- C. Lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để tuyên truyền mê tín dị đoan, lừa đảo, gây mất trật tự xã hội.
- D. Không vi phạm pháp luật nếu người dân tự nguyện theo ‘đạo lạ’.
Câu 11: Trong một gia đình, bố mẹ theo đạo Công giáo, con cái theo đạo Phật. Mọi người sống hòa thuận, tôn trọng tín ngưỡng của nhau. Điều này thể hiện điều gì về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
- A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được tôn trọng và thực hiện trong thực tế, góp phần xây dựng gia đình hạnh phúc, xã hội văn minh.
- B. Gia đình này đang thể hiện sự buông lỏng quản lý trong vấn đề tín ngưỡng, tôn giáo.
- C. Việc bố mẹ và con cái theo các tôn giáo khác nhau sẽ gây mâu thuẫn trong gia đình.
- D. Chỉ nên có một tín ngưỡng, tôn giáo duy nhất trong gia đình để đảm bảo sự thống nhất.
Câu 12: Hành vi nào sau đây **không** bị pháp luật Việt Nam nghiêm cấm liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
- A. Ép buộc người khác từ bỏ tín ngưỡng, tôn giáo của họ.
- B. Bày tỏ niềm tin tín ngưỡng, tôn giáo một cách hòa bình và tôn trọng pháp luật.
- C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để hoạt động trái pháp luật.
- D. Xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
Câu 13: Trong trường hợp có tranh chấp về tín ngưỡng, tôn giáo, công dân nên làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình theo đúng pháp luật?
- A. Tự ý trả thù hoặc có hành vi bạo lực để bảo vệ quyền lợi.
- B. Im lặng chịu đựng vì cho rằng vấn đề tín ngưỡng, tôn giáo là nhạy cảm.
- C. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được giải quyết theo quy định của pháp luật.
- D. Tìm đến các tổ chức tôn giáo để được can thiệp, giải quyết.
Câu 14: Theo em, vì sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của con người và công dân?
- A. Vì tôn giáo là yếu tố quan trọng để duy trì trật tự xã hội và đạo đức.
- B. Vì nhà nước cần kiểm soát tôn giáo để đảm bảo an ninh chính trị.
- C. Vì tôn giáo giúp con người thoát khỏi những khó khăn trong cuộc sống.
- D. Vì tín ngưỡng, tôn giáo là một nhu cầu tinh thần của con người, liên quan đến tự do tư tưởng, lương tâm và nhân phẩm; đồng thời góp phần vào sự đa dạng văn hóa và tinh thần của xã hội.
Câu 15: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?
- A. Giúp nhà nước dễ dàng quản lý dân cư và các hoạt động xã hội.
- B. Góp phần tăng cường đoàn kết dân tộc, ổn định xã hội, phát huy các giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp của tôn giáo, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội.
- C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, vì tôn giáo là vấn đề cá nhân.
- D. Có thể gây ra những mâu thuẫn, chia rẽ trong xã hội nếu không quản lý chặt chẽ.
Câu 16: Bạn hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật.
- A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền riêng biệt, không liên quan đến quyền bình đẳng.
- B. Quyền bình đẳng quan trọng hơn quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
- C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những biểu hiện của quyền bình đẳng, mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật về quyền này, không phân biệt tín ngưỡng, tôn giáo.
- D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có thể bị hạn chế để đảm bảo quyền bình đẳng.
Câu 17: Trong một tình huống khẩn cấp, chính quyền địa phương yêu cầu tạm dừng các hoạt động tôn giáo tập trung đông người để phòng chống dịch bệnh. Quyết định này có phù hợp với quy định pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?
- A. Phù hợp, vì pháp luật cho phép hạn chế quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng.
- B. Không phù hợp, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền tuyệt đối, không được hạn chế trong bất kỳ trường hợp nào.
- C. Chỉ phù hợp nếu được sự đồng ý của các tổ chức tôn giáo.
- D. Không phù hợp, vì chính quyền không có quyền can thiệp vào hoạt động tôn giáo.
Câu 18: Nếu bạn phát hiện hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, bạn sẽ lựa chọn cách ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Làm ngơ, coi như không biết vì sợ liên lụy.
- B. Tự mình đứng ra giải quyết bằng cách đối chất trực tiếp với người vi phạm.
- C. Báo cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc người có trách nhiệm để can thiệp, xử lý.
- D. Kêu gọi mọi người xung quanh tẩy chay người vi phạm.
Câu 19: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự **tôn trọng** quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
- A. Chỉ giao tiếp với những người cùng tín ngưỡng, tôn giáo với mình.
- B. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác về tín ngưỡng, tôn giáo, dù không cùng quan điểm.
- C. Coi thường và phê phán những người không theo tôn giáo.
- D. Tìm cách thuyết phục người khác theo tôn giáo của mình bằng mọi giá.
Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân không được tôn trọng và bảo vệ?
- A. Không ảnh hưởng gì lớn, vì đây là vấn đề cá nhân.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít người theo tôn giáo.
- C. Sẽ làm cho tôn giáo phát triển mạnh mẽ hơn.
- D. Gây mất đoàn kết dân tộc, bất ổn xã hội, hạn chế sự phát triển toàn diện của con người và xã hội.
Câu 21: Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được nhà nước công nhận có quyền và nghĩa vụ gì?
- A. Được tự do hoạt động tôn giáo không giới hạn và không cần tuân thủ pháp luật.
- B. Chỉ có quyền hoạt động tôn giáo trong phạm vi cơ sở tôn giáo, không được tham gia các hoạt động xã hội khác.
- C. Được hoạt động tôn giáo hợp pháp, được nhà nước bảo hộ và phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
- D. Không có nghĩa vụ gì đối với nhà nước, vì tôn giáo là lĩnh vực riêng.
Câu 22: Trong một buổi hòa giải ở thôn, ông trưởng thôn đã yêu cầu gia đình bà X phải từ bỏ việc thờ cúng ‘ma rừng’ vì cho là mê tín dị đoan. Ông trưởng thôn có vượt quá quyền hạn của mình không?
- A. Không, vì ông trưởng thôn có trách nhiệm bài trừ mê tín dị đoan.
- B. Có, ông trưởng thôn đã vượt quá quyền hạn, vì không ai có quyền ép buộc người khác từ bỏ tín ngưỡng, tôn giáo.
- C. Có, vì ông trưởng thôn nên hòa giải bằng cách khác chứ không nên can thiệp vào tín ngưỡng.
- D. Không, vì chính quyền địa phương có quyền quản lý các hoạt động tín ngưỡng trên địa bàn.
Câu 23: Điều nào sau đây thể hiện **sự phân biệt đối xử** vì lý do tôn giáo?
- A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo tại cơ sở tôn giáo.
- B. Tuyên truyền giáo lý của tôn giáo mình cho người khác.
- C. Tham gia các lễ hội tôn giáo truyền thống.
- D. Từ chối tuyển dụng người lao động chỉ vì họ theo một tôn giáo nhất định.
Câu 24: Hãy sắp xếp các hành vi sau theo thứ tự từ **mức độ vi phạm pháp luật nghiêm trọng nhất đến ít nghiêm trọng nhất** liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo:
A. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để kích động bạo lực, gây rối an ninh trật tự.
B. Phân biệt đối xử, kỳ thị người khác vì lý do tôn giáo.
C. Bày tỏ thái độ không đồng tình với một tôn giáo khác một cách lịch sự.
D. Ngăn cản người khác tham gia hoạt động tôn giáo hợp pháp.
- A. A - D - B - C
- B. A - B - D - C
- C. B - A - D - C
- D. D - B - A - C
Câu 25: Trong một bài báo, tác giả đã sử dụng ngôn ngữ miệt thị, xúc phạm đến một tôn giáo cụ thể. Tác giả này có thể bị xử lý theo pháp luật nào?
- A. Không bị xử lý gì, vì đây là quyền tự do báo chí.
- B. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu cải chính thông tin.
- C. Có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự về tội xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
- D. Bị cấm hoạt động báo chí vĩnh viễn.
Câu 26: Hãy cho biết **ví dụ** nào sau đây thể hiện sự **áp dụng** quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo vào thực tiễn cuộc sống?
- A. Một người trốn thuế bằng cách quyên góp tiền cho tổ chức tôn giáo.
- B. Một người dân tộc thiểu số giữ gìn và phát huy các nghi lễ tín ngưỡng truyền thống của dân tộc mình.
- C. Một nhóm người gây rối trật tự công cộng nhân danh tôn giáo.
- D. Một người lợi dụng tín ngưỡng để lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Câu 27: Theo em, nhà nước có vai trò gì trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
- A. Nhà nước có vai trò tạo hành lang pháp lý, bảo đảm thực thi pháp luật, quản lý các hoạt động tôn giáo, xử lý vi phạm và tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động lành mạnh.
- B. Nhà nước có vai trò định hướng và kiểm soát toàn bộ các hoạt động tôn giáo.
- C. Nhà nước không có vai trò gì, vì tôn giáo là vấn đề của cá nhân và các tổ chức tôn giáo.
- D. Nhà nước chỉ có vai trò công nhận và cấp phép cho các tổ chức tôn giáo.
Câu 28: Hãy so sánh sự khác nhau giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền tự do ngôn luận. Điểm khác biệt **căn bản nhất** là gì?
- A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo quan trọng hơn quyền tự do ngôn luận.
- B. Quyền tự do ngôn luận được pháp luật bảo vệ mạnh mẽ hơn quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
- C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chỉ dành cho người lớn, còn quyền tự do ngôn luận dành cho tất cả mọi người.
- D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo liên quan đến niềm tin và thực hành tôn giáo, tín ngưỡng; còn quyền tự do ngôn luận liên quan đến bày tỏ ý kiến, quan điểm.
Câu 29: Trong một xã hội đa văn hóa, đa tín ngưỡng như Việt Nam, việc đề cao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa đặc biệt quan trọng như thế nào?
- A. Không có ý nghĩa đặc biệt, vì Việt Nam là một quốc gia thống nhất.
- B. Góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, tạo sự hòa hợp, tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng tín ngưỡng, tôn giáo, thúc đẩy xã hội phát triển bền vững.
- C. Có thể gây ra những mâu thuẫn, xung đột giữa các tôn giáo, tín ngưỡng.
- D. Chỉ quan trọng đối với những người theo tôn giáo, không liên quan đến những người không theo tôn giáo.
Câu 30: Nếu em là một học sinh, em có thể làm gì để góp phần bảo vệ và phát huy quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong cộng đồng?
- A. Chỉ tập trung vào việc học tập, không quan tâm đến các vấn đề xã hội.
- B. Tích cực tham gia các hoạt động tôn giáo của riêng mình.
- C. Tôn trọng bạn bè và mọi người xung quanh dù họ có tín ngưỡng, tôn giáo khác mình; lên án các hành vi phân biệt đối xử, kỳ thị tôn giáo; tìm hiểu và tuyên truyền về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
- D. Chỉ cần tuân thủ pháp luật, không cần làm gì thêm.