Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 5: Thất nghiệp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là yếu tố cơ bản nhất phân biệt tình trạng thất nghiệp với các trạng thái khác như "không tham gia lực lượng lao động" hay "nghỉ hưu"?
- A. Độ tuổi dưới 18 hoặc trên 60.
- B. Mong muốn có việc làm và chủ động tìm kiếm việc làm.
- C. Không có bất kỳ nguồn thu nhập nào.
- D. Đã từng có việc làm trước đây.
Câu 2: Loại hình thất nghiệp nào thường xuất hiện khi sinh viên mới tốt nghiệp ra trường và đang trong quá trình tìm kiếm công việc đầu tiên phù hợp với chuyên ngành?
- A. Thất nghiệp tạm thời.
- B. Thất nghiệp cơ cấu.
- C. Thất nghiệp chu kỳ.
- D. Thất nghiệp tự nguyện.
Câu 3: Sự phát triển mạnh mẽ của tự động hóa và robot hóa trong sản xuất có thể dẫn đến loại hình thất nghiệp nào, khi công nhân không còn kỹ năng phù hợp với công việc mới?
- A. Thất nghiệp tạm thời.
- B. Thất nghiệp cơ cấu.
- C. Thất nghiệp chu kỳ.
- D. Thất nghiệp tự nhiên.
Câu 4: Trong giai đoạn kinh tế suy thoái, tổng cầu của nền kinh tế giảm mạnh, kéo theo nhu cầu lao động của các doanh nghiệp cũng giảm. Tình trạng này gây ra loại hình thất nghiệp nào?
- A. Thất nghiệp tạm thời.
- B. Thất nghiệp cơ cấu.
- C. Thất nghiệp chu kỳ.
- D. Thất nghiệp ma sát.
Câu 5: Một người lao động chủ động từ chối một công việc vì mức lương không đáp ứng được kỳ vọng của họ, mặc dù có nhiều vị trí tuyển dụng khác. Đây là biểu hiện của loại thất nghiệp nào?
- A. Thất nghiệp tạm thời.
- B. Thất nghiệp cơ cấu.
- C. Thất nghiệp chu kỳ.
- D. Thất nghiệp tự nguyện.
Câu 6: Đâu là nguyên nhân khách quan dẫn đến thất nghiệp, nằm ngoài khả năng kiểm soát trực tiếp của người lao động?
- A. Thiếu kỹ năng mềm cần thiết cho công việc.
- B. Không chủ động tìm kiếm thông tin tuyển dụng.
- C. Suy thoái kinh tế toàn cầu làm giảm nhu cầu xuất khẩu.
- D. Thái độ làm việc không chuyên nghiệp.
Câu 7: Nếu tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, đâu là hậu quả kinh tế mà một quốc gia có thể phải đối mặt?
- A. Gia tăng các tệ nạn xã hội.
- B. Giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tăng trưởng kinh tế chậm lại.
- C. Suy giảm sức khỏe cộng đồng do căng thẳng.
- D. Xói mòn lòng tin vào chính phủ.
Câu 8: Đối với cá nhân người lao động, hậu quả trực tiếp và dễ thấy nhất của tình trạng thất nghiệp là gì?
- A. Mất nguồn thu nhập và gặp khó khăn về tài chính.
- B. Mất uy tín với bạn bè và gia đình.
- C. Bị tước quyền công dân.
- D. Phải đi nghĩa vụ quân sự sớm hơn.
Câu 9: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp tài khóa nào để giảm tỷ lệ thất nghiệp trong ngắn hạn, đặc biệt khi kinh tế suy thoái?
- A. Tăng lãi suất ngân hàng.
- B. Thắt chặt chi tiêu công.
- C. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.
- D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.
Câu 10: Chính sách nào của nhà nước tập trung vào việc cung cấp thông tin thị trường lao động, kết nối người tìm việc và nhà tuyển dụng để giảm thất nghiệp?
- A. Chính sách trợ cấp thất nghiệp kéo dài.
- B. Phát triển hệ thống trung tâm giới thiệu việc làm và sàn giao dịch lao động.
- C. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
- D. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
Câu 11: Để giảm thất nghiệp cơ cấu trong dài hạn, giải pháp quan trọng nhất mà chính phủ nên ưu tiên là gì?
- A. Tăng cường bảo trợ xã hội cho người thất nghiệp.
- B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động.
- C. Hạn chế đầu tư vào công nghệ mới.
- D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại lực lượng lao động.
Câu 12: Trong một nền kinh tế thị trường, thất nghiệp tự nhiên (frictional and structural unemployment) được xem là điều...
- A. Hoàn toàn không thể tránh khỏi và luôn gây hại.
- B. Có thể loại bỏ hoàn toàn bằng các biện pháp mạnh mẽ.
- C. Tất yếu và phản ánh sự vận động của thị trường lao động.
- D. Chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.
Câu 13: Biện pháp nào sau đây mang tính chủ động từ phía người lao động để giảm thiểu nguy cơ thất nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng?
- A. Học tập suốt đời và liên tục nâng cao kỹ năng chuyên môn.
- B. Yêu cầu nhà nước bảo hộ việc làm.
- C. Hạn chế sử dụng công nghệ mới trong công việc.
- D. Chỉ làm những công việc ổn định, ít thay đổi.
Câu 14: Giả sử một quốc gia có lực lượng lao động là 50 triệu người, trong đó có 2.5 triệu người thất nghiệp. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia này là bao nhiêu?
- A. 2.5%
- B. 5%
- C. 20%
- D. 50%
Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu lao động trên thị trường khi nền kinh tế bước vào giai đoạn phục hồi sau suy thoái?
- A. Đường cầu lao động dịch chuyển sang trái.
- B. Đường cầu lao động không thay đổi.
- C. Đường cầu lao động dịch chuyển sang phải.
- D. Đường cung lao động dịch chuyển sang trái.
Câu 16: Trong tình huống nào sau đây, người lao động được coi là có việc làm theo định nghĩa kinh tế, ngay cả khi họ không làm việc toàn thời gian?
- A. Đang trong thời gian nghỉ phép không lương.
- B. Đang tham gia khóa đào tạo nâng cao kỹ năng.
- C. Đang tìm kiếm một công việc tốt hơn công việc hiện tại.
- D. Làm việc 20 giờ mỗi tuần tại một cửa hàng bán lẻ.
Câu 17: Đâu là một ví dụ về chính sách tiền tệ mà ngân hàng trung ương có thể sử dụng để kích thích kinh tế và giảm thất nghiệp?
- A. Giảm lãi suất chiết khấu.
- B. Tăng chi tiêu chính phủ cho y tế.
- C. Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- D. Tăng cường kiểm soát giá cả.
Câu 18: Chính sách trợ cấp thất nghiệp có vai trò chủ yếu nào trong việc ứng phó với tình trạng thất nghiệp?
- A. Tạo ra việc làm mới trực tiếp.
- B. Giảm bớt khó khăn kinh tế cho người thất nghiệp.
- C. Ngăn chặn thất nghiệp gia tăng.
- D. Tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Câu 19: Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định mức thất nghiệp tự nhiên của một quốc gia?
- A. Chu kỳ kinh doanh.
- B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
- C. Cơ cấu kinh tế và đặc điểm thị trường lao động.
- D. Mức độ mở cửa thương mại của nền kinh tế.
Câu 20: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp do thiếu kỹ năng (thất nghiệp cơ cấu), giải pháp đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động cần tập trung vào điều gì?
- A. Các kỹ năng đã lỗi thời.
- B. Các kỹ năng không liên quan đến thị trường lao động.
- C. Chỉ tập trung vào kỹ năng lý thuyết.
- D. Các kỹ năng mà thị trường lao động đang có nhu cầu cao.
Câu 21: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ mới, thay thế một số vị trí lao động thủ công bằng máy móc. Hành động này có thể dẫn đến loại thất nghiệp nào?
- A. Thất nghiệp tạm thời.
- B. Thất nghiệp cơ cấu.
- C. Thất nghiệp chu kỳ.
- D. Thất nghiệp tự nguyện.
Câu 22: Trong một báo cáo kinh tế, nếu tỷ lệ tham gia lực lượng lao động giảm, điều này có ý nghĩa gì về thị trường lao động?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp chắc chắn tăng.
- B. Tỷ lệ việc làm chắc chắn tăng.
- C. Ít người trong độ tuổi lao động tham gia thị trường lao động.
- D. Nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh mẽ.
Câu 23: Để đo lường chính xác tình trạng thất nghiệp, các nhà kinh tế thường sử dụng chỉ số nào?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp.
- B. Tỷ lệ lạm phát.
- C. Tăng trưởng GDP.
- D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
Câu 24: Đâu là một giải pháp mang tính thị trường để giảm sự mất cân đối cung - cầu lao động và giảm thất nghiệp?
- A. Áp đặt mức lương tối thiểu cao hơn.
- B. Cải thiện hệ thống thông tin thị trường lao động để người lao động và doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm nhau.
- C. Hạn chế tự do di chuyển lao động.
- D. Quốc hữu hóa các doanh nghiệp lớn.
Câu 25: Tình trạng thất nghiệp kéo dài có thể gây ra hậu quả xã hội nghiêm trọng nào?
- A. Giảm phát.
- B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
- C. Thâm hụt ngân sách nhà nước.
- D. Gia tăng tệ nạn xã hội và bất ổn định xã hội.
Câu 26: Khi phân tích nguyên nhân thất nghiệp, việc phân biệt giữa thất nghiệp tự nguyện và không tự nguyện có ý nghĩa gì?
- A. Không có ý nghĩa gì, vì cả hai đều là thất nghiệp.
- B. Chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết, không có ý nghĩa thực tiễn.
- C. Giúp xác định nguyên nhân và thiết kế chính sách giải quyết thất nghiệp phù hợp.
- D. Chỉ để phân biệt người thất nghiệp có đáng thương hay không.
Câu 27: Trong mô hình kinh tế vĩ mô, thất nghiệp thường được xem xét cùng với chỉ số kinh tế nào khác để đánh giá sức khỏe tổng thể của nền kinh tế?
- A. Tỷ giá hối đoái.
- B. Lạm phát.
- C. Chỉ số chứng khoán.
- D. Cán cân thương mại.
Câu 28: Để dự báo xu hướng thất nghiệp trong tương lai, các nhà kinh tế thường phân tích yếu tố nào?
- A. Thời tiết và khí hậu.
- B. Số lượng các cuộc thi sắc đẹp.
- C. Xu hướng phát triển kinh tế và công nghệ.
- D. Giá vàng trên thị trường thế giới.
Câu 29: Khi tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức rất thấp, điều này có thể dẫn đến một vấn đề kinh tế vĩ mô khác là gì?
- A. Lạm phát.
- B. Suy thoái kinh tế.
- C. Giảm phát.
- D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia có thể tác động đến tình trạng thất nghiệp như thế nào ở các nước phát triển?
- A. Giảm thất nghiệp cơ cấu do tăng cường hợp tác quốc tế.
- B. Không có tác động đáng kể đến tình trạng thất nghiệp.
- C. Chỉ gây ra thất nghiệp tạm thời, không đáng lo ngại.
- D. Có thể làm gia tăng thất nghiệp cơ cấu ở một số ngành do chuyển dịch sản xuất sang các nước khác.