Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 6: Lạm phát - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh nền kinh tế đang trải qua giai đoạn tăng trưởng nóng, Ngân hàng Trung ương quyết định tăng lãi suất cơ bản. Biện pháp này nhằm mục tiêu trực tiếp nào liên quan đến lạm phát?
- A. Giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
- B. Hạn chế tăng trưởng tổng cầu của nền kinh tế.
- C. Tăng cường đầu tư công để kích thích kinh tế.
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái để tăng xuất khẩu.
Câu 2: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Việt Nam năm 2023 tăng 4,5% so với năm 2022. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất tình trạng lạm phát của Việt Nam năm 2023?
- A. Lạm phát vừa phải, cho thấy giá cả tăng ở mức độ kiểm soát được.
- B. Lạm phát phi mã, gây bất ổn kinh tế vĩ mô.
- C. Siêu lạm phát, đẩy nền kinh tế vào khủng hoảng.
- D. Không có lạm phát, vì CPI vẫn ở mức thấp.
Câu 3: Giả sử một quốc gia nhập khẩu phần lớn nguyên liệu sản xuất từ nước ngoài. Nếu giá nguyên liệu nhập khẩu tăng mạnh do biến động tỷ giá hoặc giá thế giới, yếu tố này sẽ tác động đến lạm phát theo cơ chế nào?
- A. Lạm phát do cầu kéo, vì nhu cầu tiêu dùng trong nước tăng cao.
- B. Lạm phát tiền tệ, do Ngân hàng Trung ương in thêm tiền.
- C. Lạm phát chi phí đẩy, do chi phí sản xuất tăng lên.
- D. Không gây ra lạm phát, vì chỉ là biến động giá nguyên liệu.
Câu 4: Một người lao động nhận lương cố định hàng tháng. Trong giai đoạn lạm phát gia tăng, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với sức mua thực tế từ tiền lương của người này?
- A. Sức mua thực tế từ tiền lương sẽ tăng lên do giá cả hàng hóa tăng.
- B. Sức mua thực tế từ tiền lương sẽ giảm xuống do giá cả hàng hóa tăng nhanh hơn lương.
- C. Sức mua thực tế từ tiền lương không đổi vì lương vẫn cố định.
- D. Sức mua thực tế từ tiền lương tăng giảm thất thường không dự đoán được.
Câu 5: Để kiểm soát lạm phát do tổng cầu tăng cao, chính phủ có thể áp dụng biện pháp tài khóa nào sau đây?
- A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
- B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
- C. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
- D. Cắt giảm chi tiêu công, giảm đầu tư chính phủ.
Câu 6: So sánh lạm phát vừa phải và siêu lạm phát, đâu là điểm khác biệt chính về tác động của chúng đối với niềm tin vào đồng tiền quốc gia?
- A. Lạm phát vừa phải làm mất niềm tin hoàn toàn, siêu lạm phát thì không.
- B. Cả hai đều không ảnh hưởng đến niềm tin vào đồng tiền.
- C. Siêu lạm phát gây mất niềm tin nghiêm trọng vào đồng tiền, trong khi lạm phát vừa phải có thể ít ảnh hưởng hơn.
- D. Lạm phát vừa phải chỉ ảnh hưởng đến niềm tin của doanh nghiệp, siêu lạm phát ảnh hưởng đến người dân.
Câu 7: Trong tình huống lạm phát phi mã, người dân thường có xu hướng hành động nào để bảo vệ giá trị tài sản của mình?
- A. Chuyển đổi tiền mặt sang các tài sản có giá trị như vàng, bất động sản hoặc ngoại tệ.
- B. Tăng cường gửi tiết kiệm ngân hàng để hưởng lãi suất cao.
- C. Giảm chi tiêu và tiết kiệm tiền mặt nhiều hơn.
- D. Đầu tư mạnh vào chứng khoán vì lợi nhuận cao.
Câu 8: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để kiểm soát lạm phát do chi phí đẩy?
- A. Hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất thông qua giảm thuế.
- B. Tăng cung tiền để kích thích tăng trưởng kinh tế.
- C. Cải thiện năng suất lao động để giảm giá thành sản phẩm.
- D. Kiểm soát giá các mặt hàng thiết yếu.
Câu 9: Một quốc gia ghi nhận tốc độ tăng trưởng GDP cao nhưng đồng thời lạm phát cũng tăng nhanh. Tình huống này có thể dẫn đến nhận định gì về loại hình lạm phát?
- A. Lạm phát do yếu tố tâm lý thị trường.
- B. Siêu lạm phát không kiểm soát.
- C. Lạm phát do giảm phát.
- D. Có thể là lạm phát do cầu kéo, xuất phát từ tổng cầu tăng mạnh.
Câu 10: Hãy xác định mối quan hệ nhân quả giữa lạm phát và hoạt động đầu tư của doanh nghiệp. Lạm phát cao thường tác động đến đầu tư như thế nào?
- A. Lạm phát cao luôn kích thích đầu tư vì lợi nhuận danh nghĩa tăng.
- B. Lạm phát không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp.
- C. Lạm phát cao có thể làm giảm đầu tư do tăng chi phí vốn và rủi ro.
- D. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến đầu tư ngắn hạn, không ảnh hưởng dài hạn.
Câu 11: Trong một nền kinh tế mở, tỷ giá hối đoái có vai trò như thế nào trong việc kiểm soát lạm phát nhập khẩu?
- A. Tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ mất giá) có thể làm tăng lạm phát nhập khẩu.
- B. Tỷ giá hối đoái không liên quan đến lạm phát nhập khẩu.
- C. Tỷ giá hối đoái chỉ ảnh hưởng đến lạm phát xuất khẩu.
- D. Tỷ giá hối đoái ổn định luôn đảm bảo kiểm soát lạm phát.
Câu 12: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách kinh tế, đối mặt với tình trạng lạm phát do cả cầu kéo và chi phí đẩy. Bạn sẽ ưu tiên kết hợp những công cụ chính sách nào để kiểm soát lạm phát hiệu quả nhất?
- A. Chỉ sử dụng chính sách tiền tệ thắt chặt.
- B. Chỉ sử dụng chính sách tài khóa mở rộng.
- C. Kết hợp chính sách tiền tệ thắt chặt và các biện pháp giảm chi phí sản xuất.
- D. Tập trung vào kiểm soát giá cả trực tiếp.
Câu 13: Phân tích tác động của lạm phát đến sự phân phối thu nhập trong xã hội. Lạm phát thường có xu hướng ảnh hưởng đến nhóm người nào tiêu cực nhất?
- A. Người giàu có nhiều tài sản.
- B. Người lao động có thu nhập cố định và người nghèo.
- C. Doanh nghiệp lớn có khả năng điều chỉnh giá.
- D. Chính phủ và các tổ chức nhà nước.
Câu 14: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ dự trữ bắt buộc như thế nào để giảm lạm phát?
- A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc để tăng cung tiền.
- B. Giữ nguyên tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
- C. Hủy bỏ tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
- D. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc để giảm lượng tiền cung ứng.
Câu 15: Đâu là phát biểu sai về mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp theo đường cong Phillips?
- A. Trong ngắn hạn, giảm lạm phát có thể dẫn đến tăng thất nghiệp.
- B. Trong ngắn hạn, giảm thất nghiệp có thể dẫn đến tăng lạm phát.
- C. Luôn có mối quan hệ đồng biến giữa lạm phát và thất nghiệp.
- D. Đường cong Phillips mô tả sự đánh đổi giữa lạm phát và thất nghiệp.
Câu 16: Xét tình huống một quốc gia đang cố gắng giảm lạm phát cao nhưng lo ngại về nguy cơ suy thoái kinh tế. Chính sách nào sẽ được coi là "diều hâu" (hawkish) trong tình huống này?
- A. Thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt mạnh mẽ, chấp nhận tăng thất nghiệp để giảm lạm phát.
- B. Nới lỏng chính sách tiền tệ để kích thích tăng trưởng, chấp nhận lạm phát cao hơn.
- C. Giữ nguyên chính sách tiền tệ hiện tại.
- D. Tăng chi tiêu chính phủ để hỗ trợ kinh tế.
Câu 17: Một doanh nghiệp xuất khẩu nhận thấy rằng khi lạm phát trong nước tăng cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh quốc tế, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của họ như thế nào?
- A. Khả năng cạnh tranh không bị ảnh hưởng vì giá cả quốc tế cũng tăng.
- B. Khả năng cạnh tranh tăng lên do giá xuất khẩu tính bằng tiền trong nước cao hơn.
- C. Khả năng cạnh tranh giảm xuống do giá hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn so với đối thủ.
- D. Khả năng cạnh tranh tăng lên nhờ tỷ giá hối đoái có lợi.
Câu 18: Trong trường hợp lạm phát do lượng tiền cung ứng tăng quá mức, biện pháp nào sau đây của chính phủ sẽ trực tiếp làm giảm lượng tiền trong lưu thông?
- A. Giảm lãi suất tái chiết khấu.
- B. Phát hành trái phiếu chính phủ.
- C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
- D. Tăng chi tiêu ngân sách.
Câu 19: So sánh tác động của lạm phát đối với người đi vay và người cho vay. Ai thường có lợi và ai thường chịu thiệt trong môi trường lạm phát?
- A. Người đi vay thường có lợi, người cho vay thường chịu thiệt.
- B. Người cho vay thường có lợi, người đi vay thường chịu thiệt.
- C. Cả người đi vay và người cho vay đều có lợi.
- D. Cả người đi vay và người cho vay đều chịu thiệt.
Câu 20: Để đánh giá mức độ lạm phát, chỉ số kinh tế nào được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới?
- A. Chỉ số giá sản xuất (PPI).
- B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
- C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
- D. Chỉ số giảm phát GDP.
Câu 21: Trong một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, việc kiểm soát lạm phát chủ yếu dựa vào công cụ nào?
- A. Chính sách tiền tệ độc lập của ngân hàng trung ương.
- B. Cơ chế thị trường tự do điều chỉnh giá cả.
- C. Chính sách tài khóa linh hoạt.
- D. Kiểm soát giá cả và phân phối hàng hóa hành chính.
Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là hậu quả tiêu cực điển hình của lạm phát đối với nền kinh tế?
- A. Giảm sức mua của đồng tiền.
- B. Gây bất ổn kinh tế và xã hội.
- C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
- D. Phân phối lại thu nhập một cách không công bằng.
Câu 23: Giả định rằng chi phí lao động (tiền lương) tăng lên đáng kể trên diện rộng. Điều này sẽ gây ra loại lạm phát nào?
- A. Lạm phát cầu kéo do tăng tổng cầu.
- B. Lạm phát chi phí đẩy do tăng chi phí sản xuất.
- C. Lạm phát tiền tệ do in thêm tiền.
- D. Không gây ra lạm phát nếu năng suất lao động cũng tăng tương ứng.
Câu 24: Trong một nền kinh tế có tỷ lệ thất nghiệp cao, chính phủ có thể thực hiện chính sách tài khóa mở rộng để kích thích kinh tế. Tuy nhiên, chính sách này có thể gây ra rủi ro lạm phát nào?
- A. Lạm phát cầu kéo do tăng tổng cầu.
- B. Lạm phát chi phí đẩy do tăng chi phí sản xuất.
- C. Siêu lạm phát không kiểm soát.
- D. Không có rủi ro lạm phát nếu thất nghiệp còn cao.
Câu 25: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa lạm phát và giảm phát?
- A. Lạm phát xảy ra khi kinh tế tăng trưởng, giảm phát khi kinh tế suy thoái.
- B. Lạm phát là mức giá chung tăng liên tục, giảm phát là mức giá chung giảm liên tục.
- C. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng, giảm phát chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- D. Lạm phát luôn có hại, giảm phát luôn có lợi.
Câu 26: Hãy chọn phát biểu đúng về mục tiêu kiểm soát lạm phát của chính phủ.
- A. Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn lạm phát.
- B. Mục tiêu là duy trì lạm phát ở mức cao vừa phải để kích thích kinh tế.
- C. Mục tiêu là để lạm phát tự điều chỉnh theo thị trường.
- D. Mục tiêu là kiểm soát lạm phát ở mức thấp và ổn định để ổn định kinh tế vĩ mô.
Câu 27: Trong tình huống lạm phát đình đốn (stagflation), nền kinh tế đồng thời đối mặt với lạm phát cao và điều gì khác?
- A. Tăng trưởng kinh tế cao.
- B. Thất nghiệp thấp.
- C. Tăng trưởng kinh tế chậm hoặc suy thoái và thất nghiệp cao.
- D. Xuất khẩu tăng mạnh.
Câu 28: Nếu Ngân hàng Trung ương quyết định thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách bán trái phiếu chính phủ, động thái này nhằm mục đích gì đối với lạm phát?
- A. Kích thích lạm phát để tăng trưởng kinh tế.
- B. Kiềm chế lạm phát bằng cách giảm lượng tiền trong lưu thông.
- C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
- D. Tăng cường dự trữ ngoại hối.
Câu 29: Đánh giá tính hiệu quả của biện pháp kiểm soát lạm phát bằng cách kiểm soát giá cả hành chính trong dài hạn. Biện pháp này thường mang lại kết quả gì?
- A. Luôn hiệu quả trong việc kiểm soát lạm phát dài hạn.
- B. Chỉ hiệu quả trong ngắn hạn và không có tác dụng phụ.
- C. Thường không hiệu quả trong dài hạn, gây méo mó thị trường và thiếu hụt hàng hóa.
- D. Là biện pháp duy nhất hiệu quả để kiểm soát siêu lạm phát.
Câu 30: Trong bối cảnh lạm phát tăng cao, người tiêu dùng nên đưa ra quyết định tài chính nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài sản cá nhân?
- A. Đầu tư vào các tài sản có khả năng giữ giá trị như vàng hoặc bất động sản.
- B. Tăng cường gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất cố định.
- C. Giảm chi tiêu và giữ tiền mặt nhiều hơn để tiết kiệm.
- D. Vay tiền nhiều hơn để đầu tư vào các dự án rủi ro cao.