15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến mức lương mà một người lao động nhận được?

  • A. Thâm niên làm việc của người lao động
  • B. Mong muốn chủ quan của người sử dụng lao động
  • C. Quy định của pháp luật về mức lương tối thiểu
  • D. Quan hệ cung và cầu về lao động trên thị trường

Câu 2: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nghề, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, điều này sẽ tác động trực tiếp đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Cầu lao động
  • B. Cung lao động
  • C. Giá cả sức lao động
  • D. Cơ cấu ngành nghề

Câu 3: Giả sử một công ty sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Đây là biểu hiện của yếu tố nào trên thị trường lao động?

  • A. Cầu lao động
  • B. Cung lao động
  • C. Giá cả lao động
  • D. Chất lượng lao động

Câu 4: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò quan trọng trong việc kết nối cung và cầu lao động. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của trung tâm này?

  • A. Tư vấn nghề nghiệp cho người lao động
  • B. Giới thiệu việc làm cho người tìm việc
  • C. Quản lý và chi trả trợ cấp thất nghiệp
  • D. Cung cấp thông tin thị trường lao động

Câu 5: Hiện tượng "chảy máu chất xám" (lao động có trình độ cao di cư ra nước ngoài) sẽ gây ra tác động tiêu cực chủ yếu đến yếu tố nào của thị trường lao động trong nước?

  • A. Cầu lao động
  • B. Cung lao động (chất lượng cao)
  • C. Giá cả sức lao động (lao động phổ thông)
  • D. Cơ cấu việc làm

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "thị trường lao động" và "thị trường việc làm"?

  • A. Thị trường lao động chỉ liên quan đến lao động phổ thông, thị trường việc làm liên quan đến lao động trí óc.
  • B. Thị trường lao động do nhà nước quản lý, thị trường việc làm do tư nhân quản lý.
  • C. Thị trường lao động chỉ tồn tại ở khu vực thành thị, thị trường việc làm ở cả thành thị và nông thôn.
  • D. Thị trường lao động là nơi mua bán sức lao động, thị trường việc làm là nơi giao dịch về vị trí làm việc cụ thể.

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, thị trường lao động được coi là đạt trạng thái "cân bằng"?

  • A. Số lượng người lao động thất nghiệp ở mức cao nhất.
  • B. Nhu cầu tuyển dụng lao động vượt quá khả năng cung ứng.
  • C. Số lượng người lao động có nhu cầu việc làm tương đương với số lượng việc làm.
  • D. Mức lương trên thị trường lao động liên tục tăng cao.

Câu 8: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, chuyên ngành công nghệ thông tin, đang tìm kiếm việc làm đúng chuyên ngành. Hành động này của sinh viên thể hiện sự tham gia vào thị trường nào?

  • A. Thị trường vốn
  • B. Thị trường việc làm
  • C. Thị trường hàng hóa
  • D. Thị trường chứng khoán

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của "việc làm" trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Đa dạng về hình thức (toàn thời gian, bán thời gian, tự do...)
  • B. Không giới hạn về không gian và thời gian làm việc
  • C. Hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp
  • D. Thường mang tính chất ổn định và bền vững suốt đời

Câu 10: Khi số lượng người lao động vượt quá số lượng việc làm, hậu quả kinh tế - xã hội nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng
  • B. Lạm phát gia tăng
  • C. Tăng trưởng kinh tế đột phá
  • D. Năng suất lao động tăng cao

Câu 11: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chất dài hạn và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp
  • B. Giảm giờ làm việc tiêu chuẩn
  • C. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề
  • D. Hạn chế nhập cư lao động nước ngoài

Câu 12: Trong nền kinh tế hiện đại, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu việc làm. Điều này phản ánh xu hướng nào của thị trường lao động?

  • A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp
  • B. Sự phát triển của kinh tế tri thức và ngành dịch vụ
  • C. Sự gia tăng của lao động phổ thông
  • D. Sự tập trung hóa lao động trong khu vực công nghiệp

Câu 13: Thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng đối với người lao động. Đâu là lợi ích trực tiếp nhất mà thông tin này mang lại cho người lao động?

  • A. Định hướng nghề nghiệp và tìm kiếm việc làm phù hợp
  • B. Nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh với doanh nghiệp
  • D. Ảnh hưởng đến chính sách tiền lương của nhà nước

Câu 14: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ tự động hóa, thay thế một phần lao động thủ công bằng máy móc. Quyết định này sẽ tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Cầu lao động (giảm ở một số ngành)
  • B. Cung lao động (tăng ở một số ngành)
  • C. Giá cả sức lao động (tăng)
  • D. Chất lượng lao động (giảm)

Câu 15: Trong thị trường lao động, "giá cả sức lao động" được thể hiện thông qua hình thức nào?

  • A. Lợi nhuận
  • B. Tiền lương
  • C. Lãi suất
  • D. Địa tô

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động nếu chính phủ tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động?

  • A. Cầu lao động có xu hướng tăng
  • B. Cung lao động có xu hướng giảm
  • C. Giá cả sức lao động có xu hướng giảm
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng tăng

Câu 17: Một người lao động quyết định tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Hành động này thể hiện sự tác động từ yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Sự khan hiếm của việc làm
  • B. Chính sách hỗ trợ đào tạo của nhà nước
  • C. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • D. Nhu cầu của thị trường lao động về chất lượng lao động

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây tạo ra cơ hội việc làm mới cho người lao động Việt Nam?

  • A. Sự gia tăng hàng rào thương mại
  • B. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch
  • D. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu

Câu 19: Đâu là vai trò quan trọng nhất của hợp đồng lao động trong quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động?

  • A. Nâng cao năng suất lao động
  • B. Đảm bảo mức lương tối thiểu
  • C. Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên
  • D. Tăng cường sự gắn kết giữa người lao động và doanh nghiệp

Câu 20: Tình trạng "thiếu việc làm" (underemployment) khác với "thất nghiệp" (unemployment) ở điểm nào?

  • A. Thiếu việc làm chỉ xảy ra ở khu vực nông thôn, thất nghiệp ở khu vực thành thị.
  • B. Thiếu việc làm là tạm thời, thất nghiệp là dài hạn.
  • C. Thiếu việc làm được trả lương thấp hơn mức tối thiểu, thất nghiệp không được trả lương.
  • D. Thiếu việc làm là có việc nhưng chưa sử dụng hết khả năng, thất nghiệp là không có việc làm.

Câu 21: Chính sách hỗ trợ tạo việc làm của nhà nước thường tập trung vào đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp lớn
  • B. Người lao động thuộc nhóm yếu thế (người khuyết tật, người nghèo...)
  • C. Sinh viên mới tốt nghiệp
  • D. Người lao động có trình độ cao

Câu 22: Dịch vụ tư vấn hướng nghiệp có vai trò quan trọng nhất đối với nhóm đối tượng nào?

  • A. Người lao động đã có kinh nghiệm
  • B. Doanh nghiệp tuyển dụng
  • C. Học sinh, sinh viên đang chọn ngành nghề
  • D. Người lao động bị mất việc làm

Câu 23: Trong thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào giúp người lao động có lợi thế hơn trong việc tìm kiếm việc làm?

  • A. Kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm làm việc
  • B. Mức lương mong muốn thấp
  • C. Quan hệ cá nhân rộng rãi
  • D. Sẵn sàng làm việc ngoài giờ

Câu 24: Khi nhu cầu lao động trong một ngành nghề tăng cao đột ngột, điều gì có thể xảy ra với mức lương trong ngành đó?

  • A. Mức lương có xu hướng giảm
  • B. Mức lương có xu hướng tăng
  • C. Mức lương không thay đổi
  • D. Mức lương dao động không ổn định

Câu 25: Một công ty đa quốc gia chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước ngoài về Việt Nam. Điều này có tác động như thế nào đến thị trường lao động Việt Nam?

  • A. Cầu lao động có xu hướng tăng
  • B. Cung lao động có xu hướng giảm
  • C. Giá cả sức lao động có xu hướng giảm
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng tăng

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cung lao động trên thị trường?

  • A. Quy mô dân số và cơ cấu dân số
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực (trình độ, kỹ năng)
  • C. Mức lương và các điều kiện làm việc
  • D. Chính sách tiền tệ quốc gia

Câu 27: Trong một thị trường lao động "lý tưởng", thông tin về việc làm và người tìm việc được truyền tải như thế nào?

  • A. Thông tin hạn chế và không đầy đủ
  • B. Thông tin đầy đủ, chính xác, kịp thời và dễ dàng tiếp cận
  • C. Thông tin chủ yếu do nhà nước kiểm soát
  • D. Thông tin chỉ dành cho doanh nghiệp lớn

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động tự bảo vệ mình tốt hơn trên thị trường lao động?

  • A. Chấp nhận mọi điều kiện làm việc
  • B. Tránh tham gia các tổ chức công đoàn
  • C. Nắm vững kiến thức pháp luật về lao động
  • D. Chỉ tập trung vào công việc chuyên môn, không quan tâm đến các vấn đề khác

Câu 29: Giả sử có sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng kỹ sư công nghệ thông tin mới ra trường. Điều này sẽ tác động đến đường cung lao động trên thị trường như thế nào?

  • A. Đường cung lao động dịch chuyển sang phải
  • B. Đường cung lao động dịch chuyển sang trái
  • C. Đường cung lao động không thay đổi
  • D. Đường cầu lao động dịch chuyển sang phải

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển bền vững của thị trường lao động?

  • A. Giá cả sức lao động ở mức thấp
  • B. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước
  • C. Cơ cấu kinh tế ổn định, ít biến động
  • D. Chất lượng và khả năng thích ứng của nguồn nhân lực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến mức lương mà một người lao động nhận được?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nghề, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, điều này sẽ tác động trực tiếp đến yếu tố nào của thị trường lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Giả sử một công ty sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Đây là biểu hiện của yếu tố nào trên thị trường lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò quan trọng trong việc kết nối cung và cầu lao động. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của trung tâm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hiện tượng 'chảy máu chất xám' (lao động có trình độ cao di cư ra nước ngoài) sẽ gây ra tác động tiêu cực chủ yếu đến yếu tố nào của thị trường lao động trong nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'thị trường lao động' và 'thị trường việc làm'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, thị trường lao động được coi là đạt trạng thái 'cân bằng'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, chuyên ngành công nghệ thông tin, đang tìm kiếm việc làm đúng chuyên ngành. Hành động này của sinh viên thể hiện sự tham gia vào thị trường nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của 'việc làm' trong nền kinh tế thị trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi số lượng người lao động vượt quá số lượng việc làm, hậu quả kinh tế - xã hội nào sau đây có khả năng xảy ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính chất dài hạn và bền vững nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong nền kinh tế hiện đại, ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu việc làm. Điều này phản ánh xu hướng nào của thị trường lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng đối với người lao động. Đâu là lợi ích trực tiếp nhất mà thông tin này mang lại cho người lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ tự động hóa, thay thế một phần lao động thủ công bằng máy móc. Quyết định này sẽ tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong thị trường lao động, 'giá cả sức lao động' được thể hiện thông qua hình thức nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động nếu chính phủ tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một người lao động quyết định tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Hành động này thể hiện sự tác động từ yếu tố nào của thị trường lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây tạo ra cơ hội việc làm mới cho người lao động Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Đâu là vai trò quan trọng nhất của hợp đồng lao động trong quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tình trạng 'thiếu việc làm' (underemployment) khác với 'thất nghiệp' (unemployment) ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chính sách hỗ trợ tạo việc làm của nhà nước thường tập trung vào đối tượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Dịch vụ tư vấn hướng nghiệp có vai trò quan trọng nhất đối với nhóm đối tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào giúp người lao động có lợi thế hơn trong việc tìm kiếm việc làm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi nhu cầu lao động trong một ngành nghề tăng cao đột ngột, điều gì có thể xảy ra với mức lương trong ngành đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một công ty đa quốc gia chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước ngoài về Việt Nam. Điều này có tác động như thế nào đến thị trường lao động Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cung lao động trên thị trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong một thị trường lao động 'lý tưởng', thông tin về việc làm và người tìm việc được truyền tải như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động tự bảo vệ mình tốt hơn trên thị trường lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giả sử có sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng kỹ sư công nghệ thông tin mới ra trường. Điều này sẽ tác động đến đường cung lao động trên thị trường như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển bền vững của thị trường lao động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là phát biểu chính xác nhất về thị trường lao động?

  • A. Thị trường lao động chỉ bao gồm các hoạt động tuyển dụng và tìm kiếm việc làm trực tuyến.
  • B. Thị trường lao động là tổng thể các quan hệ cung và cầu về sức lao động trong xã hội.
  • C. Thị trường lao động được giới hạn trong phạm vi các trung tâm giới thiệu việc làm của nhà nước.
  • D. Thị trường lao động chỉ liên quan đến việc xác định mức lương tối thiểu và các chế độ phúc lợi.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây quyết định CẦU lao động trên thị trường?

  • A. Số lượng người trong độ tuổi lao động sẵn sàng làm việc.
  • B. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
  • C. Nhu cầu sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp.
  • D. Chính sách hỗ trợ thất nghiệp của chính phủ.

Câu 3: Giả sử một công ty sản xuất đồ gỗ đang mở rộng quy mô. Điều này sẽ tác động như thế nào đến thị trường lao động?

  • A. Tăng cầu lao động trong ngành sản xuất đồ gỗ.
  • B. Giảm cung lao động trong ngành sản xuất đồ gỗ.
  • C. Giảm giá cả sức lao động trong ngành sản xuất đồ gỗ.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.

Câu 4: Khi mức lương trên thị trường lao động tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với CUNG lao động?

  • A. Cung lao động giảm vì chi phí sinh hoạt tăng.
  • B. Cung lao động tăng vì làm việc trở nên hấp dẫn hơn.
  • C. Cung lao động không đổi vì yếu tố lương không ảnh hưởng.
  • D. Cung lao động biến động ngẫu nhiên, không dự đoán được.

Câu 5: Thất nghiệp tự nhiên là loại thất nghiệp nào?

  • A. Thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra.
  • B. Thất nghiệp do thiếu kỹ năng nghề nghiệp.
  • C. Thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế ở trạng thái toàn dụng.
  • D. Thất nghiệp chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.

Câu 6: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, đang tích cực tìm kiếm việc làm đầu tiên, được xếp vào loại thất nghiệp nào?

  • A. Thất nghiệp cơ cấu.
  • B. Thất nghiệp chu kỳ.
  • C. Thất nghiệp theo mùa.
  • D. Thất nghiệp tạm thời (thất nghiệp cọ xát).

Câu 7: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào để giảm thất nghiệp chu kỳ trong thời kỳ kinh tế suy thoái?

  • A. Tăng thuế thu nhập cá nhân để tăng nguồn thu ngân sách.
  • B. Tăng chi tiêu công vào các dự án cơ sở hạ tầng.
  • C. Giảm lãi suất tiền gửi ngân hàng để khuyến khích tiết kiệm.
  • D. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.

Câu 8: Đâu là vai trò quan trọng nhất của thị trường việc làm đối với thị trường lao động?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • B. Đảm bảo tất cả người lao động đều có việc làm.
  • C. Cung cấp thông tin và cơ hội kết nối người lao động và người sử dụng lao động.
  • D. Kiểm soát chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 9: Hình thức việc làm nào sau đây thể hiện tính linh hoạt cao nhất cho người lao động?

  • A. Việc làm tự do (freelance).
  • B. Việc làm toàn thời gian cố định.
  • C. Việc làm bán thời gian tại văn phòng.
  • D. Việc làm theo hợp đồng lao động dài hạn.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường lao động hiện đại?

  • A. Sự gia tăng nhu cầu về kỹ năng mềm.
  • B. Tính toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế.
  • C. Sự phát triển của các hình thức việc làm phi chính thức.
  • D. Sự ổn định tuyệt đối về việc làm và nghề nghiệp.

Câu 11: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng lao động chân tay.
  • B. Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập, ít giao tiếp.

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của thị trường lao động Việt Nam hiện nay?

  • A. Tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • B. Mức lương trung bình quá cao so với khu vực.
  • C. Chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng đủ yêu cầu của doanh nghiệp.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp ở mức rất thấp.

Câu 13: Điều gì xảy ra khi CUNG lao động vượt quá CẦU lao động trên thị trường?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Mức lương trên thị trường tăng lên.
  • C. Doanh nghiệp khó tuyển dụng lao động.
  • D. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh hơn.

Câu 14: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò gì trong thị trường lao động?

  • A. Quyết định mức lương cho người lao động.
  • B. Kết nối người lao động và người sử dụng lao động, cung cấp thông tin thị trường.
  • C. Kiểm soát giá cả sức lao động trên thị trường.
  • D. Đào tạo lại nghề cho người lao động.

Câu 15: “Hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không bị pháp luật cấm” là định nghĩa của khái niệm nào?

  • A. Thị trường lao động.
  • B. Sức lao động.
  • C. Việc làm.
  • D. Quan hệ lao động.

Câu 16: Trong nền kinh tế thị trường, giá cả sức lao động được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Quy định của nhà nước.
  • B. Thỏa thuận giữa người lao động và công đoàn.
  • C. Chi phí đào tạo lao động.
  • D. Quan hệ cung - cầu trên thị trường lao động.

Câu 17: Một người lao động có trình độ chuyên môn cao sẽ có lợi thế gì trên thị trường lao động?

  • A. Khó tìm được việc làm hơn.
  • B. Có nhiều cơ hội việc làm tốt và mức lương cao hơn.
  • C. Phải chấp nhận làm việc ở vùng sâu vùng xa.
  • D. Dễ bị sa thải hơn trong thời kỳ kinh tế khó khăn.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về việc làm phi chính thức?

  • A. Kỹ sư phần mềm làm việc cho công ty công nghệ.
  • B. Giáo viên dạy học tại trường công lập.
  • C. Người bán hàng rong trên đường phố.
  • D. Nhân viên ngân hàng.

Câu 19: Chính sách nào của nhà nước có thể giúp nâng cao chất lượng nguồn cung lao động?

  • A. Tăng cường kiểm soát nhập cư.
  • B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và đào tạo.
  • C. Tăng thuế đối với các doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động.
  • D. Đầu tư vào hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 20: Thông tin thị trường lao động có vai trò như thế nào đối với người lao động?

  • A. Giúp người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp với khả năng và nguyện vọng.
  • B. Giúp người lao động mặc cả lương cao hơn với nhà tuyển dụng.
  • C. Giúp người lao động trốn tránh nghĩa vụ đóng thuế.
  • D. Giúp người lao động kiểm soát thị trường lao động.

Câu 21: Trong hợp đồng lao động, nội dung nào KHÔNG bắt buộc phải có?

  • A. Mức lương và hình thức trả lương.
  • B. Thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi.
  • C. Số tài khoản ngân hàng cá nhân của người lao động.
  • D. Công việc và địa điểm làm việc.

Câu 22: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa thị trường lao động và thị trường hàng hóa thông thường?

  • A. Thị trường lao động chịu sự điều tiết của pháp luật, thị trường hàng hóa thì không.
  • B. Đối tượng mua bán trên thị trường lao động là sức lao động của con người, mang yếu tố xã hội và nhân văn.
  • C. Thị trường lao động có tính cạnh tranh cao hơn thị trường hàng hóa.
  • D. Thị trường lao động chỉ tồn tại ở các nước phát triển, thị trường hàng hóa thì ở mọi quốc gia.

Câu 23: Khi nào thị trường lao động được coi là cân bằng?

  • A. Khi tỷ lệ thất nghiệp bằng 0%.
  • B. Khi tất cả người lao động đều có việc làm ổn định.
  • C. Khi mức lương trên thị trường đạt mức cao nhất.
  • D. Khi số lượng người muốn làm việc (cung lao động) tương đương với số lượng việc làm cần người (cầu lao động).

Câu 24: Dịch vụ việc làm trực tuyến mang lại lợi ích gì cho người tìm việc?

  • A. Giảm chi phí đào tạo lại nghề.
  • B. Tăng mức lương khởi điểm.
  • C. Tiếp cận thông tin việc làm nhanh chóng và đa dạng, mở rộng phạm vi tìm kiếm.
  • D. Đảm bảo chắc chắn có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.

Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động?

  • A. Mức lương tối thiểu.
  • B. Trình độ kỹ năng và kinh nghiệm làm việc.
  • C. Số giờ làm việc trong ngày.
  • D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 26: Khi nền kinh tế chuyển dịch cơ cấu từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, thị trường lao động sẽ có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng nhu cầu lao động trong ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm trong ngành nông nghiệp.
  • B. Giảm nhu cầu lao động trong tất cả các ngành kinh tế.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về cơ cấu nhu cầu lao động.
  • D. Tăng nhu cầu lao động phổ thông, giảm nhu cầu lao động có kỹ năng.

Câu 27: Vì sao pháp luật lao động lại bảo vệ người lao động yếu thế hơn trong quan hệ lao động?

  • A. Để hạn chế quyền tự do kinh doanh của người sử dụng lao động.
  • B. Để làm cho thị trường lao động kém linh hoạt hơn.
  • C. Vì người sử dụng lao động luôn có lợi thế tuyệt đối trên thị trường.
  • D. Do người lao động thường ở vị thế yếu hơn về thông tin và quyền lực trong quan hệ với người sử dụng lao động.

Câu 28: Một quốc gia có dân số trẻ và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động cao sẽ có lợi thế gì trên thị trường lao động toàn cầu?

  • A. Chi phí lao động cao hơn.
  • B. Nguồn cung lao động dồi dào và có tiềm năng phát triển.
  • C. Khó thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn.

Câu 29: Trong tình huống nào sau đây, người lao động có khả năng thương lượng mức lương cao hơn?

  • A. Khi thị trường lao động dư thừa lao động.
  • B. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính.
  • C. Khi người lao động có kỹ năng chuyên môn đặc biệt và nhu cầu tuyển dụng cao.
  • D. Khi người lao động không có kinh nghiệm làm việc.

Câu 30: Để chuẩn bị tốt cho thị trường lao động trong tương lai, học sinh THPT cần tập trung vào điều gì nhất?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào các môn khoa học tự nhiên.
  • C. Tìm kiếm việc làm bán thời gian ngay từ khi còn đi học.
  • D. Phát triển kỹ năng tư duy, kỹ năng mềm và kiến thức chuyên môn vững chắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là phát biểu chính xác nhất về thị trường lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Yếu tố nào sau đây quyết định CẦU lao động trên thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Giả sử một công ty sản xuất đồ gỗ đang mở rộng quy mô. Điều này sẽ tác động như thế nào đến thị trường lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi mức lương trên thị trường lao động tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với CUNG lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Thất nghiệp tự nhiên là loại thất nghiệp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, đang tích cực tìm kiếm việc làm đầu tiên, được xếp vào loại thất nghiệp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào để giảm thất nghiệp chu kỳ trong thời kỳ kinh tế suy thoái?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đâu là vai trò quan trọng nhất của thị trường việc làm đối với thị trường lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hình thức việc làm nào sau đây thể hiện tính linh hoạt cao nhất cho người lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường lao động hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của thị trường lao động Việt Nam hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều gì xảy ra khi CUNG lao động vượt quá CẦU lao động trên thị trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò gì trong thị trường lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: “Hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không bị pháp luật cấm” là định nghĩa của khái niệm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong nền kinh tế thị trường, giá cả sức lao động được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một người lao động có trình độ chuyên môn cao sẽ có lợi thế gì trên thị trường lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Đâu là một ví dụ về việc làm phi chính thức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Chính sách nào của nhà nước có thể giúp nâng cao chất lượng nguồn cung lao động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Thông tin thị trường lao động có vai trò như thế nào đối với người lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong hợp đồng lao động, nội dung nào KHÔNG bắt buộc phải có?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa thị trường lao động và thị trường hàng hóa thông thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi nào thị trường lao động được coi là cân bằng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Dịch vụ việc làm trực tuyến mang lại lợi ích gì cho người tìm việc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi nền kinh tế chuyển dịch cơ cấu từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, thị trường lao động sẽ có xu hướng thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Vì sao pháp luật lao động lại bảo vệ người lao động yếu thế hơn trong quan hệ lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một quốc gia có dân số trẻ và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động cao sẽ có lợi thế gì trên thị trường lao động toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong tình huống nào sau đây, người lao động có khả năng thương lượng mức lương cao hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để chuẩn bị tốt cho thị trường lao động trong tương lai, học sinh THPT cần tập trung vào điều gì nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là tín hiệu quan trọng nhất trên thị trường lao động, phản ánh sự khan hiếm tương đối của một loại lao động nhất định và ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tham gia thị trường của người lao động và người sử dụng lao động?

  • A. Chính sách pháp luật của nhà nước
  • B. Nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp
  • C. Giá cả sức lao động (tiền lương)
  • D. Số lượng người lao động có trình độ cao

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các ngành dịch vụ và công nghiệp, điều gì có khả năng xảy ra nhất với cơ cấu việc làm trong tương lai gần?

  • A. Tỷ trọng việc làm trong khu vực nông nghiệp giảm, trong khi khu vực dịch vụ và công nghiệp tăng.
  • B. Tỷ trọng việc làm trong khu vực công nghiệp giảm, trong khi khu vực nông nghiệp và dịch vụ tăng.
  • C. Tỷ trọng việc làm trong cả ba khu vực kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) đều tăng đồng đều.
  • D. Cơ cấu việc làm không thay đổi đáng kể, duy trì tỷ lệ tương đương giữa các khu vực.

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc tự động hóa quy trình sản xuất bằng robot. Quyết định này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Cung lao động trong ngành sản xuất đồ gỗ
  • B. Cầu lao động trong ngành sản xuất đồ gỗ
  • C. Giá cả sức lao động của công nhân lành nghề
  • D. Chất lượng lao động trong ngành sản xuất đồ gỗ

Câu 4: Nếu chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và đào tạo lại lực lượng lao động, điều này sẽ tác động tích cực nhất đến khía cạnh nào của thị trường lao động?

  • A. Giảm giá cả sức lao động trên thị trường
  • B. Tăng cầu lao động trong các ngành thâm dụng lao động
  • C. Thu hẹp quy mô của thị trường lao động phi chính thức
  • D. Nâng cao chất lượng cung lao động, đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, thị trường việc làm được xem là đạt trạng thái cân bằng lý tưởng?

  • A. Số lượng việc làm vượt quá số lượng người lao động, dẫn đến thiếu hụt lao động.
  • B. Số lượng người lao động vượt quá số lượng việc làm, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.
  • C. Số lượng việc làm tương đương với số lượng người lao động có nhu cầu tìm việc.
  • D. Thị trường việc làm luôn biến động, không thể đạt trạng thái cân bằng.

Câu 6: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, chuyên ngành kỹ thuật, đang tìm kiếm việc làm. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia của sinh viên này vào thị trường lao động?

  • A. Tham gia các khóa đào tạo kỹ năng mềm để nâng cao trình độ.
  • B. Nộp hồ sơ xin việc vào các công ty phù hợp với chuyên ngành.
  • C. Tìm hiểu thông tin về các ngành nghề đang có nhu cầu tuyển dụng cao.
  • D. Tạm thời làm công việc bán thời gian để có thêm thu nhập.

Câu 7: Chính sách nào của nhà nước có thể trực tiếp làm giảm tình trạng thất nghiệp tự nguyện trong nền kinh tế?

  • A. Tăng cường đầu tư công để tạo thêm nhiều việc làm mới.
  • B. Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển sản xuất kinh doanh.
  • C. Nâng cao mức lương tối thiểu vùng để tăng tính hấp dẫn của việc làm.
  • D. Cung cấp thông tin thị trường lao động đầy đủ và kịp thời.

Câu 8: Xét tình huống một quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng. Dự báo nào sau đây là hợp lý nhất về thị trường lao động của quốc gia đó trong tương lai?

  • A. Cung lao động giảm, đặc biệt là lao động trẻ, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt lao động.
  • B. Cầu lao động giảm do lực lượng lao động lớn tuổi không còn khả năng làm việc.
  • C. Giá cả sức lao động giảm do nguồn cung lao động dồi dào từ người cao tuổi.
  • D. Thị trường lao động không bị ảnh hưởng bởi quá trình già hóa dân số.

Câu 9: Một công nhân bị mất việc làm do nhà máy đóng cửa vì dịch bệnh. Đây là loại thất nghiệp nào?

  • A. Thất nghiệp tự nguyện
  • B. Thất nghiệp tạm thời
  • C. Thất nghiệp cơ cấu
  • D. Thất nghiệp chu kỳ

Câu 10: Để giảm thiểu tình trạng thiếu thông tin trên thị trường lao động, các cơ quan nhà nước nên ưu tiên thực hiện giải pháp nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm tư nhân.
  • B. Xây dựng và phát triển hệ thống thông tin thị trường lao động quốc gia.
  • C. Khuyến khích doanh nghiệp tự thu thập và công bố thông tin tuyển dụng.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.

Câu 11: Trong một nền kinh tế thị trường, yếu tố nào quyết định trực tiếp nhất đến mức lương mà người lao động nhận được?

  • A. Quan hệ cung - cầu lao động trên thị trường
  • B. Quy định của pháp luật về mức lương tối thiểu
  • C. Chính sách tiền lương của doanh nghiệp
  • D. Thâm niên và kinh nghiệm làm việc của người lao động

Câu 12: Loại hình việc làm nào sau đây mang tính chất linh hoạt cao nhất về thời gian và địa điểm làm việc, thường dựa trên hợp đồng dịch vụ hoặc khoán việc?

  • A. Việc làm toàn thời gian tại văn phòng
  • B. Việc làm bán thời gian tại cửa hàng
  • C. Việc làm tự do (freelance) hoặc làm việc từ xa
  • D. Việc làm theo ca trong nhà máy

Câu 13: Tình trạng "thiếu việc làm" khác với "thất nghiệp" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Thiếu việc làm chỉ xảy ra ở khu vực nông thôn, thất nghiệp chỉ xảy ra ở thành thị.
  • B. Thiếu việc làm là có việc làm nhưng không đủ, thất nghiệp là hoàn toàn không có việc làm.
  • C. Thiếu việc làm là do trình độ thấp, thất nghiệp là do thiếu kinh nghiệm.
  • D. Thiếu việc làm là vấn đề cá nhân, thất nghiệp là vấn đề kinh tế vĩ mô.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không thuộc về chính sách thị trường lao động chủ động của nhà nước?

  • A. Đào tạo và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động.
  • B. Tư vấn và giới thiệu việc làm miễn phí.
  • C. Cung cấp thông tin thị trường lao động.
  • D. Trợ cấp thất nghiệp cho người mất việc làm.

Câu 15: Giả sử năng suất lao động của một quốc gia tăng lên đáng kể nhờ ứng dụng công nghệ mới. Điều này có khả năng dẫn đến thay đổi nào trên thị trường lao động?

  • A. Cầu lao động có kỹ năng cao tăng lên, tiền lương thực tế có xu hướng tăng.
  • B. Cầu lao động nói chung giảm xuống do ít người cần thiết để sản xuất cùng một lượng sản phẩm.
  • C. Giá cả sức lao động giảm do nguồn cung lao động trở nên dư thừa.
  • D. Thị trường lao động không thay đổi vì năng suất chỉ ảnh hưởng đến sản lượng.

Câu 16: Một người lao động quyết định nghỉ việc hiện tại để tự mở một cửa hàng kinh doanh riêng. Hành động này thể hiện sự thay đổi nào trong mối quan hệ của người đó với thị trường lao động?

  • A. Rời khỏi thị trường lao động và không còn tham gia vào các hoạt động kinh tế.
  • B. Chỉ còn tham gia vào thị trường lao động với vai trò là người tiêu dùng sản phẩm lao động.
  • C. Chuyển từ vai trò người cung ứng lao động sang người sử dụng lao động trên thị trường.
  • D. Vẫn là người cung ứng lao động nhưng chuyển sang khu vực kinh tế phi chính thức.

Câu 17: Đâu là vai trò chính của các trung tâm dịch vụ việc làm trên thị trường lao động?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu và các điều kiện làm việc cho người lao động.
  • B. Kết nối cung và cầu lao động, cung cấp thông tin và dịch vụ hỗ trợ việc làm.
  • C. Kiểm soát số lượng và chất lượng lao động tham gia thị trường.
  • D. Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động để nâng cao trình độ.

Câu 18: Trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng chậm, doanh nghiệp có xu hướng điều chỉnh chính sách nhân sự như thế nào để thích ứng với thị trường lao động?

  • A. Tăng cường tuyển dụng lao động để mở rộng sản xuất.
  • B. Nâng cao mức lương để thu hút và giữ chân người lao động giỏi.
  • C. Đầu tư mạnh vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
  • D. Thực hiện chính sách thắt chặt chi tiêu, có thể giảm tuyển dụng hoặc cắt giảm nhân sự.

Câu 19: Xét một người lao động có trình độ chuyên môn cao nhưng không tìm được việc làm phù hợp trong một thời gian dài do kỹ năng không còn phù hợp với nhu cầu thị trường. Đây là biểu hiện của loại thất nghiệp nào?

  • A. Thất nghiệp chu kỳ
  • B. Thất nghiệp cơ cấu
  • C. Thất nghiệp tạm thời
  • D. Thất nghiệp tự nguyện

Câu 20: Thông tin nào sau đây không phải là thông tin quan trọng cần thu thập để phân tích thị trường lao động?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.
  • B. Cơ cấu ngành nghề và xu hướng thay đổi việc làm.
  • C. Sở thích tiêu dùng cá nhân của người dân.
  • D. Mức lương trung bình và phân phối thu nhập theo ngành nghề.

Câu 21: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, điều gì sẽ xảy ra nếu cung lao động vượt quá cầu lao động?

  • A. Giá cả sức lao động (tiền lương) có xu hướng giảm xuống.
  • B. Giá cả sức lao động (tiền lương) có xu hướng tăng lên.
  • C. Thị trường lao động đạt trạng thái cân bằng ngay lập tức.
  • D. Chính phủ phải can thiệp để điều chỉnh cung cầu lao động.

Câu 22: Hình thức hợp đồng lao động nào mang lại sự ổn định việc làm cao nhất cho người lao động?

  • A. Hợp đồng lao động thời vụ
  • B. Hợp đồng lao động không xác định thời hạn
  • C. Hợp đồng lao động xác định thời hạn
  • D. Hợp đồng dịch vụ

Câu 23: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách nhập cư lao động có chọn lọc, ưu tiên lao động có kỹ năng cao, mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong nước bằng cách tăng nguồn cung lao động.
  • B. Tăng cường sự đa dạng văn hóa và xã hội trong lực lượng lao động.
  • C. Bổ sung nguồn cung lao động có kỹ năng cao, đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ dòng vốn và lao động nước ngoài vào quốc gia.

Câu 24: Đâu là yếu tố bên ngoài có thể gây ra sự biến động lớn trên thị trường lao động, ảnh hưởng đến cả cung và cầu lao động?

  • A. Sự thay đổi trong chính sách giáo dục và đào tạo.
  • B. Xu hướng tự động hóa và ứng dụng công nghệ trong sản xuất.
  • C. Sự gia tăng dân số trong độ tuổi lao động.
  • D. Đại dịch toàn cầu hoặc khủng hoảng kinh tế.

Câu 25: Trong một thị trường lao động hiệu quả, thông tin về việc làm và người tìm việc cần phải đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Chỉ cần tập trung vào thông tin về mức lương và điều kiện làm việc.
  • B. Đầy đủ, chính xác, kịp thời và dễ dàng tiếp cận cho cả người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Chủ yếu do các doanh nghiệp tự thu thập và công bố, không cần sự can thiệp của nhà nước.
  • D. Bí mật và chỉ được cung cấp cho một số đối tượng nhất định để đảm bảo tính cạnh tranh.

Câu 26: Để giảm tình trạng thất nghiệp do yếu tố chu kỳ, chính phủ thường áp dụng biện pháp kinh tế vĩ mô nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát nhập cư lao động để giảm cung lao động.
  • B. Nâng cao lãi suất để kiềm chế lạm phát.
  • C. Thực hiện chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu công, giảm thuế).
  • D. Tập trung vào đào tạo lại lực lượng lao động để chuyển đổi cơ cấu kinh tế.

Câu 27: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ đào tạo trực tuyến cho nhân viên thay vì đào tạo truyền thống. Điều này phản ánh xu hướng nào trên thị trường lao động?

  • A. Ứng dụng công nghệ số hóa trong đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
  • B. Giảm chi phí đào tạo bằng cách thuê chuyên gia bên ngoài.
  • C. Tăng cường đào tạo tập trung tại trung tâm đào tạo của doanh nghiệp.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang hình thức tự đào tạo của nhân viên.

Câu 28: Trong thị trường lao động phân khúc, tồn tại sự khác biệt lớn về điều kiện làm việc và thu nhập giữa các nhóm lao động khác nhau. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này thường là gì?

  • A. Sự khác biệt về giới tính và độ tuổi của người lao động.
  • B. Chính sách phân biệt đối xử của một số doanh nghiệp.
  • C. Sự khác biệt về vùng miền và địa lý kinh tế.
  • D. Sự khác biệt về trình độ kỹ năng và học vấn của người lao động.

Câu 29: Để người lao động có thể thích ứng tốt hơn với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động, kỹ năng nào trở nên quan trọng hàng đầu?

  • A. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc.
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng thích ứng nhanh chóng.
  • D. Kỹ năng chuyên môn sâu trong một lĩnh vực cụ thể.

Câu 30: Giả sử chính phủ ban hành chính sách tăng cường bảo vệ quyền lợi của người lao động, ví dụ như tăng cường kiểm tra điều kiện làm việc và xử phạt nghiêm các vi phạm. Chính sách này có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Làm giảm chi phí lao động cho doanh nghiệp và tăng sức cạnh tranh.
  • B. Có thể làm tăng chi phí lao động cho doanh nghiệp và ảnh hưởng đến cầu lao động.
  • C. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động vì đây là vấn đề xã hội.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường lao động phi chính thức, không tác động đến khu vực chính thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là tín hiệu quan trọng nhất trên thị trường lao động, phản ánh sự khan hiếm tương đối của một loại lao động nhất định và ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tham gia thị trường của người lao động và người sử dụng lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các ngành dịch vụ và công nghiệp, điều gì có khả năng xảy ra nhất với cơ cấu việc làm trong tương lai gần?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc tự động hóa quy trình sản xuất bằng robot. Quyết định này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của thị trường lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nếu chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và đào tạo lại lực lượng lao động, điều này sẽ tác động tích cực nhất đến khía cạnh nào của thị trường lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, thị trường việc làm được xem là đạt trạng thái cân bằng lý tưởng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, chuyên ngành kỹ thuật, đang tìm kiếm việc làm. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia của sinh viên này vào thị trường lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chính sách nào của nhà nước có thể trực tiếp làm giảm tình trạng thất nghiệp tự nguyện trong nền kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Xét tình huống một quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng. Dự báo nào sau đây là hợp lý nhất về thị trường lao động của quốc gia đó trong tương lai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một công nhân bị mất việc làm do nhà máy đóng cửa vì dịch bệnh. Đây là loại thất nghiệp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để giảm thiểu tình trạng thiếu thông tin trên thị trường lao động, các cơ quan nhà nước nên ưu tiên thực hiện giải pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một nền kinh tế thị trường, yếu tố nào quyết định trực tiếp nhất đến mức lương mà người lao động nhận được?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Loại hình việc làm nào sau đây mang tính chất linh hoạt cao nhất về thời gian và địa điểm làm việc, thường dựa trên hợp đồng dịch vụ hoặc khoán việc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tình trạng 'thiếu việc làm' khác với 'thất nghiệp' ở điểm cơ bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không thuộc về chính sách thị trường lao động chủ động của nhà nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Giả sử năng suất lao động của một quốc gia tăng lên đáng kể nhờ ứng dụng công nghệ mới. Điều này có khả năng dẫn đến thay đổi nào trên thị trường lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một người lao động quyết định nghỉ việc hiện tại để tự mở một cửa hàng kinh doanh riêng. Hành động này thể hiện sự thay đổi nào trong mối quan hệ của người đó với thị trường lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đâu là vai trò chính của các trung tâm dịch vụ việc làm trên thị trường lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng chậm, doanh nghiệp có xu hướng điều chỉnh chính sách nhân sự như thế nào để thích ứng với thị trường lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Xét một người lao động có trình độ chuyên môn cao nhưng không tìm được việc làm phù hợp trong một thời gian dài do kỹ năng không còn phù hợp với nhu cầu thị trường. Đây là biểu hiện của loại thất nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Thông tin nào sau đây không phải là thông tin quan trọng cần thu thập để phân tích thị trường lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, điều gì sẽ xảy ra nếu cung lao động vượt quá cầu lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hình thức hợp đồng lao động nào mang lại sự ổn định việc làm cao nhất cho người lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách nhập cư lao động có chọn lọc, ưu tiên lao động có kỹ năng cao, mục tiêu chính của chính sách này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đâu là yếu tố bên ngoài có thể gây ra sự biến động lớn trên thị trường lao động, ảnh hưởng đến cả cung và cầu lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong một thị trường lao động hiệu quả, thông tin về việc làm và người tìm việc cần phải đáp ứng yêu cầu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để giảm tình trạng thất nghiệp do yếu tố chu kỳ, chính phủ thường áp dụng biện pháp kinh tế vĩ mô nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ đào tạo trực tuyến cho nhân viên thay vì đào tạo truyền thống. Điều này phản ánh xu hướng nào trên thị trường lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong thị trường lao động phân khúc, tồn tại sự khác biệt lớn về điều kiện làm việc và thu nhập giữa các nhóm lao động khác nhau. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này thường là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để người lao động có thể thích ứng tốt hơn với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động, kỹ năng nào trở nên quan trọng hàng đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử chính phủ ban hành chính sách tăng cường bảo vệ quyền lợi của người lao động, ví dụ như tăng cường kiểm tra điều kiện làm việc và xử phạt nghiêm các vi phạm. Chính sách này có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp nhất đến mức lương mà người lao động nhận được?

  • A. Thâm niên và kinh nghiệm làm việc của người lao động.
  • B. Sự tương tác giữa cung và cầu lao động trên thị trường.
  • C. Quy định của pháp luật về mức lương tối thiểu vùng.
  • D. Chính sách phúc lợi và đãi ngộ của doanh nghiệp.

Câu 2: Bạn Lan vừa tốt nghiệp đại học chuyên ngành sư phạm nhưng chưa tìm được công việc giảng dạy chính thức. Để có thu nhập trang trải cuộc sống, Lan nhận làm gia sư tại nhà cho một số học sinh. Hoạt động của Lan được xem là hình thức việc làm nào?

  • A. Việc làm chính thức
  • B. Việc làm tạm thời
  • C. Việc làm phi chính thức
  • D. Việc làm bán thời gian

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu mở rộng quy mô, cần tuyển thêm 50 công nhân có tay nghề. Tuy nhiên, số lượng ứng viên đến phỏng vấn chỉ có 30 người và phần lớn chưa đáp ứng được yêu cầu về kỹ năng. Tình trạng này phản ánh điều gì về thị trường lao động?

  • A. Cầu lao động có kỹ năng đang vượt quá cung.
  • B. Cung lao động phổ thông đang vượt quá cầu.
  • C. Thị trường lao động đang trong trạng thái cân bằng.
  • D. Doanh nghiệp chưa đưa ra mức lương hấp dẫn.

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "cung lao động" trên thị trường?

  • A. Nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp
  • B. Số lượng người trong độ tuổi lao động sẵn sàng làm việc
  • C. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định
  • D. Các chính sách bảo hiểm thất nghiệp

Câu 5: Chính phủ quyết định tăng cường đầu tư vào hệ thống giáo dục nghề nghiệp và có chính sách khuyến khích người dân học nghề. Biện pháp này có thể tác động đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Làm giảm mức lương trung bình trên thị trường.
  • B. Gia tăng tình trạng thất nghiệp trong ngắn hạn.
  • C. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn cung lao động và giảm sự mất cân đối cung - cầu.

Câu 6: Đâu là vai trò chính của "thị trường việc làm" trong mối quan hệ với "thị trường lao động"?

  • A. Quyết định mức lương tối thiểu trên thị trường lao động.
  • B. Quy định các tiêu chuẩn về kỹ năng và trình độ của người lao động.
  • C. Kết nối người lao động và người sử dụng lao động, tạo ra việc làm.
  • D. Đào tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 7: Sự phát triển của công nghệ và tự động hóa trong sản xuất có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến thị trường lao động?

  • A. Tăng nguy cơ thất nghiệp cho lao động giản đơn, kỹ năng thấp.
  • B. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng cao.
  • C. Thu hẹp quy mô của thị trường lao động.
  • D. Làm giảm năng suất lao động trong các ngành kinh tế.

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, người lao động có khả năng thương lượng mức lương cao hơn?

  • A. Khi tỷ lệ thất nghiệp trong xã hội tăng cao.
  • B. Khi nhu cầu tuyển dụng lao động có kỹ năng cao tăng mạnh.
  • C. Khi mức lương tối thiểu do nhà nước quy định giảm xuống.
  • D. Khi doanh nghiệp có xu hướng cắt giảm chi phí sản xuất.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không thuộc về chính sách của nhà nước nhằm can thiệp vào thị trường lao động để giảm thiểu thất nghiệp?

  • A. Đầu tư vào các chương trình đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
  • B. Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tạo ra nhiều việc làm mới.
  • C. Cung cấp thông tin thị trường lao động và dịch vụ tư vấn việc làm miễn phí.
  • D. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp để tăng nguồn thu ngân sách.

Câu 10: Bạn Bình đang tìm kiếm việc làm thêm để trang trải chi phí học tập. Bạn đã đăng ký thông tin trên một trang web giới thiệu việc làm và nhận được nhiều lời mời phỏng vấn từ các cửa hàng, quán ăn. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của thị trường việc làm đối với người lao động?

  • A. Cung cấp thông tin và cơ hội tìm kiếm việc làm.
  • B. Đảm bảo quyền lợi và chế độ phúc lợi cho người lao động.
  • C. Đào tạo kỹ năng và nâng cao trình độ chuyên môn.
  • D. Ổn định giá cả sức lao động trên thị trường.

Câu 11: Trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, thị trường lao động và việc làm thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Cạnh tranh tự do và đa dạng về hình thức việc làm.
  • B. Giá cả sức lao động (tiền lương) được quyết định bởi cung và cầu.
  • C. Nhà nước can thiệp sâu rộng, phân bổ lao động theo kế hoạch.
  • D. Người lao động có quyền tự do lựa chọn việc làm và nơi làm việc.

Câu 12: Một người lao động bị mất việc do doanh nghiệp thu hẹp sản xuất vì kinh tế suy thoái. Tình trạng này được gọi là gì?

  • A. Thất nghiệp tự nguyện
  • B. Thất nghiệp theo chu kỳ
  • C. Thất nghiệp cơ cấu
  • D. Thất nghiệp tạm thời

Câu 13: Để giảm thiểu tình trạng "thiếu việc làm" (underemployment), giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • B. Nâng cao mức lương tối thiểu để đảm bảo thu nhập.
  • C. Tạo thêm nhiều việc làm mới, đa dạng hóa ngành nghề.
  • D. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.

Câu 14: Trong thị trường lao động hiện đại, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng và được các nhà tuyển dụng ưu tiên?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dụng.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập, tuân thủ quy trình.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • D. Kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề.

Câu 15: Giả sử chính phủ tăng chi tiêu công vào các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng lớn. Điều này có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Làm giảm nhu cầu lao động trong ngành xây dựng.
  • B. Tăng nhu cầu lao động trong ngành xây dựng và các ngành liên quan.
  • C. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường vốn và tiền tệ.

Câu 16: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Quy định mức lương tối đa và tối thiểu cho người lao động.
  • B. Đảm bảo chất lượng đào tạo nghề của các cơ sở giáo dục.
  • C. Kết nối cung và cầu lao động, cung cấp thông tin thị trường việc làm.
  • D. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước về lao động và việc làm.

Câu 17: Khi mức lương trên thị trường lao động tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với cung lao động?

  • A. Cung lao động có xu hướng tăng lên.
  • B. Cung lao động có xu hướng giảm xuống.
  • C. Cung lao động không thay đổi.
  • D. Cung lao động biến động không theo quy luật.

Câu 18: Một quốc gia có tỷ lệ dân số trẻ trong độ tuổi lao động cao được xem là lợi thế về:

  • A. Chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Số lượng nguồn cung lao động.
  • C. Cơ cấu ngành nghề kinh tế.
  • D. Mức độ phát triển công nghệ.

Câu 19: Để nâng cao "chất lượng" nguồn lao động, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động của doanh nghiệp.
  • B. Nâng cao mức lương tối thiểu vùng.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu lao động.
  • D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo, phát triển kỹ năng nghề.

Câu 20: Hình thức "hợp đồng lao động" có vai trò chính là gì trong quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động?

  • A. Đảm bảo sự tin tưởng tuyệt đối giữa hai bên.
  • B. Thể hiện sự phụ thuộc của người lao động vào người sử dụng lao động.
  • C. Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, tạo cơ sở pháp lý.
  • D. Quy định mức lương và các chế độ phúc lợi bắt buộc.

Câu 21: Trong tình huống thị trường lao động có "cầu lớn hơn cung", điều gì có thể xảy ra với mức lương và tỷ lệ thất nghiệp?

  • A. Mức lương có xu hướng tăng và tỷ lệ thất nghiệp giảm.
  • B. Mức lương có xu hướng giảm và tỷ lệ thất nghiệp tăng.
  • C. Mức lương và tỷ lệ thất nghiệp đều không thay đổi.
  • D. Mức lương tăng nhưng tỷ lệ thất nghiệp cũng tăng.

Câu 22: Một công ty quyết định đầu tư mạnh vào đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho nhân viên hiện có để đáp ứng yêu cầu công việc mới. Đây là biện pháp nhằm đối phó với loại hình thất nghiệp nào?

  • A. Thất nghiệp tự nguyện
  • B. Thất nghiệp theo chu kỳ
  • C. Thất nghiệp cơ cấu
  • D. Thất nghiệp tạm thời

Câu 23: "Giá cả sức lao động" trên thị trường lao động được thể hiện thông qua yếu tố nào?

  • A. Năng suất lao động bình quân.
  • B. Mức tiền lương và thu nhập của người lao động.
  • C. Số giờ làm việc tiêu chuẩn.
  • D. Các chế độ bảo hiểm và phúc lợi xã hội.

Câu 24: Để đánh giá "quy mô" của thị trường lao động một quốc gia, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Mức tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
  • C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • D. Lực lượng lao động (tổng số người đang làm việc và tìm việc).

Câu 25: Một người lao động chủ động thôi việc để tìm kiếm công việc khác phù hợp hơn với mong muốn và năng lực của bản thân. Đây là biểu hiện của loại thất nghiệp nào?

  • A. Thất nghiệp tự nguyện
  • B. Thất nghiệp theo chu kỳ
  • C. Thất nghiệp cơ cấu
  • D. Thất nghiệp tạm thời

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thị trường lao động Việt Nam chịu tác động như thế nào?

  • A. Thu hẹp quy mô và giảm tính cạnh tranh.
  • B. Mở rộng cơ hội việc làm nhưng tăng tính cạnh tranh về kỹ năng.
  • C. Ổn định cơ cấu và chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường lao động nước ngoài.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm "cầu lao động" trên thị trường?

  • A. Dân số trong độ tuổi lao động tăng lên.
  • B. Chính phủ tăng cường đầu tư công.
  • C. Kinh tế suy thoái, doanh nghiệp giảm sản xuất.
  • D. Năng suất lao động tăng cao.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động?

  • A. Yêu cầu tăng lương và các chế độ phúc lợi.
  • B. Hạn chế di chuyển và thay đổi công việc.
  • C. Chỉ tập trung vào công việc hiện tại, không cần học thêm.
  • D. Không ngừng học tập, nâng cao trình độ và kỹ năng chuyên môn.

Câu 29: Dịch vụ "tư vấn việc làm" mang lại lợi ích chủ yếu cho đối tượng nào?

  • A. Các doanh nghiệp và nhà tuyển dụng.
  • B. Người lao động đang tìm kiếm việc làm hoặc muốn thay đổi công việc.
  • C. Các cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
  • D. Các tổ chức đào tạo nghề và giáo dục.

Câu 30: Cho biểu đồ về cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định có xu hướng dịch chuyển từ Nông nghiệp sang Công nghiệp và Dịch vụ). Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất với xu hướng này?

  • A. Nền kinh tế Việt Nam đang ngày càng phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • B. Khu vực dịch vụ và công nghiệp đang suy giảm về quy mô.
  • C. Cơ cấu kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Lao động trong khu vực nông nghiệp có năng suất cao nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp nhất đến mức lương mà người lao động nhận được?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Bạn Lan vừa tốt nghiệp đại học chuyên ngành sư phạm nhưng chưa tìm được công việc giảng dạy chính thức. Để có thu nhập trang trải cuộc sống, Lan nhận làm gia sư tại nhà cho một số học sinh. Hoạt động của Lan được xem là hình thức việc làm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu mở rộng quy mô, cần tuyển thêm 50 công nhân có tay nghề. Tuy nhiên, số lượng ứng viên đến phỏng vấn chỉ có 30 người và phần lớn chưa đáp ứng được yêu cầu về kỹ năng. Tình trạng này phản ánh điều gì về thị trường lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'cung lao động' trên thị trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chính phủ quyết định tăng cường đầu tư vào hệ thống giáo dục nghề nghiệp và có chính sách khuyến khích người dân học nghề. Biện pháp này có thể tác động đến thị trường lao động như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đâu là vai trò chính của 'thị trường việc làm' trong mối quan hệ với 'thị trường lao động'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sự phát triển của công nghệ và tự động hóa trong sản xuất có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến thị trường lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, người lao động có khả năng thương lượng mức lương cao hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không thuộc về chính sách của nhà nước nhằm can thiệp vào thị trường lao động để giảm thiểu thất nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bạn Bình đang tìm kiếm việc làm thêm để trang trải chi phí học tập. Bạn đã đăng ký thông tin trên một trang web giới thiệu việc làm và nhận được nhiều lời mời phỏng vấn từ các cửa hàng, quán ăn. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của thị trường việc làm đối với người lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, thị trường lao động và việc làm thường có đặc điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một người lao động bị mất việc do doanh nghiệp thu hẹp sản xuất vì kinh tế suy thoái. Tình trạng này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để giảm thiểu tình trạng 'thiếu việc làm' (underemployment), giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong thị trường lao động hiện đại, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng và được các nhà tuyển dụng ưu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Giả sử chính phủ tăng chi tiêu công vào các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng lớn. Điều này có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò quan trọng trong việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi mức lương trên thị trường lao động tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với cung lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một quốc gia có tỷ lệ dân số trẻ trong độ tuổi lao động cao được xem là lợi thế về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để nâng cao 'chất lượng' nguồn lao động, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hình thức 'hợp đồng lao động' có vai trò chính là gì trong quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong tình huống thị trường lao động có 'cầu lớn hơn cung', điều gì có thể xảy ra với mức lương và tỷ lệ thất nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một công ty quyết định đầu tư mạnh vào đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho nhân viên hiện có để đáp ứng yêu cầu công việc mới. Đây là biện pháp nhằm đối phó với loại hình thất nghiệp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Giá cả sức lao động' trên thị trường lao đ??ng được thể hiện thông qua yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để đánh giá 'quy mô' của thị trường lao động một quốc gia, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một người lao động chủ động thôi việc để tìm kiếm công việc khác phù hợp hơn với mong muốn và năng lực của bản thân. Đây là biểu hiện của loại thất nghiệp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thị trường lao động Việt Nam chịu tác động như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm 'cầu lao động' trên thị trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Dịch vụ 'tư vấn việc làm' mang lại lợi ích chủ yếu cho đối tượng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cho biểu đồ về cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định có xu hướng dịch chuyển từ Nông nghiệp sang Công nghiệp và Dịch vụ). Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất với xu hướng này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thị trường lao động?

  • A. Nơi nhà nước quản lý việc phân phối lao động.
  • B. Nơi người lao động tự do tìm kiếm việc làm.
  • C. Nơi diễn ra quan hệ cung và cầu về sức lao động, hình thành giá cả sức lao động.
  • D. Nơi các doanh nghiệp cạnh tranh để thu hút lao động giỏi.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thị trường lao động?

  • A. Tính cạnh tranh giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • B. Sự biến động do tác động của yếu tố kinh tế, xã hội.
  • C. Giá cả sức lao động (tiền lương) linh hoạt theo cung cầu.
  • D. Sự ổn định tuyệt đối về số lượng và chất lượng lao động.

Câu 3: Trong nền kinh tế thị trường, "việc làm" được hiểu là:

  • A. Bất kỳ hoạt động nào tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Hoạt động lao động mang lại thu nhập và không vi phạm pháp luật.
  • C. Công việc được nhà nước giao phó cho người dân.
  • D. Hoạt động tình nguyện không hưởng lương nhưng có ý nghĩa xã hội.

Câu 4: Giả sử một kỹ sư mới ra trường có nhiều bằng cấp nhưng chưa tìm được việc làm phù hợp với chuyên môn. Tình trạng này phản ánh điều gì trên thị trường lao động?

  • A. Có thể có sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động về kỹ năng.
  • B. Thị trường lao động đang dư thừa kỹ sư.
  • C. Chất lượng đào tạo kỹ sư còn thấp.
  • D. Nhu cầu tuyển dụng kỹ sư của doanh nghiệp giảm sút.

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động nếu chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng?

  • A. Cung lao động sẽ giảm, dẫn đến tiền lương giảm.
  • B. Cầu lao động sẽ giảm do chất lượng lao động tăng.
  • C. Cung lao động có kỹ năng sẽ tăng, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của doanh nghiệp.
  • D. Thị trường lao động sẽ không bị ảnh hưởng bởi giáo dục nghề nghiệp.

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định trực tiếp đến mức lương của người lao động trên thị trường?

  • A. Quy định của pháp luật về mức lương tối thiểu.
  • B. Quan hệ cung - cầu về loại lao động đó trên thị trường.
  • C. Thâm niên và kinh nghiệm làm việc của người lao động.
  • D. Mong muốn chủ quan của người sử dụng lao động.

Câu 7: Khi nhu cầu tuyển dụng lao động trong ngành công nghệ thông tin tăng mạnh, điều gì có khả năng xảy ra với thị trường lao động?

  • A. Mức lương của lao động ngành công nghệ thông tin có xu hướng tăng.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp trong ngành công nghệ thông tin sẽ tăng.
  • C. Cung lao động ngành công nghệ thông tin sẽ giảm.
  • D. Chất lượng lao động ngành công nghệ thông tin sẽ giảm sút.

Câu 8: Chính phủ nên thực hiện biện pháp nào để giảm tình trạng thất nghiệp do thiếu kỹ năng nghề nghiệp của người lao động?

  • A. Tăng cường kiểm soát nhập cư lao động nước ngoài.
  • B. Giảm mức lương tối thiểu để tăng khả năng tuyển dụng.
  • C. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động.
  • D. Đẩy mạnh đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động.

Câu 9: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với người lao động để duy trì và phát triển việc làm?

  • A. Kỹ năng lao động chân tay thuần túy.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và thực hiện công việc lặp đi lặp lại.
  • C. Kỹ năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và thích ứng.
  • D. Kỹ năng sử dụng các công cụ và thiết bị truyền thống.

Câu 10: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò chính là gì trên thị trường lao động và việc làm?

  • A. Quyết định mức lương và điều kiện làm việc cho người lao động.
  • B. Kết nối người lao động và người sử dụng lao động, cung cấp thông tin thị trường.
  • C. Quản lý và kiểm soát toàn bộ hoạt động của thị trường lao động.
  • D. Đào tạo nghề và cấp chứng chỉ kỹ năng cho người lao động.

Câu 11: Hình thức "việc làm phi chính thức" có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Được pháp luật bảo vệ đầy đủ về quyền lợi lao động.
  • B. Có hợp đồng lao động rõ ràng và bảo hiểm xã hội.
  • C. Thường không có hợp đồng lao động chính thức và ít được bảo vệ bởi luật lao động.
  • D. Chỉ tồn tại ở các nước đang phát triển và sẽ biến mất trong tương lai.

Câu 12: Khi một quốc gia có dân số trẻ và lực lượng lao động dồi dào, đây được xem là lợi thế cạnh tranh nào trên thị trường lao động quốc tế?

  • A. Cung cấp nguồn lao động có chi phí cạnh tranh.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực giáo dục và đào tạo.
  • C. Nâng cao trình độ công nghệ và kỹ thuật sản xuất.
  • D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về "cầu lao động" trên thị trường?

  • A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp đại học hàng năm.
  • B. Doanh nghiệp thông báo tuyển dụng 100 công nhân sản xuất.
  • C. Người lao động nộp hồ sơ xin việc tại nhiều công ty.
  • D. Chính phủ công bố chính sách hỗ trợ tạo việc làm mới.

Câu 14: Sự phát triển của công nghệ có thể dẫn đến loại hình thất nghiệp nào?

  • A. Thất nghiệp tạm thời (frictional unemployment).
  • B. Thất nghiệp chu kỳ (cyclical unemployment).
  • C. Thất nghiệp tự nguyện (voluntary unemployment).
  • D. Thất nghiệp cơ cấu (structural unemployment).

Câu 15: Điều gì thể hiện "giá cả sức lao động" trên thị trường lao động?

  • A. Tiền lương và các khoản phúc lợi mà người lao động nhận được.
  • B. Số giờ làm việc và điều kiện làm việc.
  • C. Năng suất và hiệu quả làm việc của người lao động.
  • D. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao chất lượng "cung lao động" trên thị trường?

  • A. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tăng số lượng lao động.
  • B. Nới lỏng các quy định về nhập cư lao động.
  • C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo kỹ năng cho người lao động.
  • D. Tăng cường tuyên truyền về quyền lợi của người lao động.

Câu 17: Khi kinh tế suy thoái, tổng "cầu lao động" trên thị trường thường biến động như thế nào?

  • A. Tăng mạnh do doanh nghiệp cần mở rộng sản xuất.
  • B. Giảm xuống do doanh nghiệp thu hẹp quy mô và cắt giảm nhân sự.
  • C. Không thay đổi vì nhu cầu lao động luôn ổn định.
  • D. Biến động thất thường, không dự đoán được.

Câu 18: Chính sách bảo hiểm thất nghiệp có vai trò gì đối với thị trường lao động?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa người lao động để có việc làm.
  • B. Giảm chi phí lao động cho doanh nghiệp.
  • C. Hạn chế tình trạng người lao động chuyển việc.
  • D. Ổn định thu nhập cho người lao động khi mất việc, giảm bớt tác động tiêu cực.

Câu 19: Đâu là một yếu tố thuộc về "cung lao động" trên thị trường?

  • A. Số lượng việc làm mới được tạo ra trong quý.
  • B. Nhu cầu tuyển dụng của các khu công nghiệp.
  • C. Tổng số người trong độ tuổi lao động sẵn sàng làm việc.
  • D. Mức đầu tư của nhà nước vào lĩnh vực lao động và việc làm.

Câu 20: Tình trạng "thiếu việc làm" khác với "thất nghiệp" ở điểm nào?

  • A. Thất nghiệp là không có việc làm, thiếu việc làm là có việc làm nhưng thu nhập thấp.
  • B. Thất nghiệp là không có việc làm và chủ động tìm việc, thiếu việc làm là có việc làm nhưng chưa sử dụng hết năng lực.
  • C. Thất nghiệp chỉ xảy ra ở thành thị, thiếu việc làm chỉ xảy ra ở nông thôn.
  • D. Thất nghiệp là vấn đề cá nhân, thiếu việc làm là vấn đề xã hội.

Câu 21: Thông tin về thị trường lao động có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào sau đây?

  • A. Các nhà đầu tư nước ngoài.
  • B. Các nhà hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô.
  • C. Người lao động đang tìm kiếm việc làm và người sử dụng lao động.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ về lao động.

Câu 22: Trong một thị trường lao động lý tưởng, điều gì sẽ xảy ra khi có sự gia tăng đột ngột về năng suất lao động?

  • A. Tiền lương thực tế có xu hướng tăng lên.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng tăng lên.
  • C. Cầu lao động có xu hướng giảm xuống.
  • D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ có xu hướng tăng lên.

Câu 23: Hình thức "hợp đồng lao động" có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất đối với ai?

  • A. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước.
  • B. Người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Các tổ chức công đoàn và hiệp hội doanh nghiệp.
  • D. Người tiêu dùng sản phẩm và dịch vụ.

Câu 24: Khi mức lương tối thiểu được nâng lên quá cao so với năng suất lao động trung bình, có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Tăng cường động lực làm việc của người lao động.
  • B. Giảm chi phí lao động cho doanh nghiệp.
  • C. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt ở nhóm lao động kỹ năng thấp.
  • D. Thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới.

Câu 25: Trong dài hạn, yếu tố nào có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển bền vững của thị trường lao động?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào thị trường.
  • B. Giá lao động rẻ để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Chất lượng nguồn nhân lực và hệ thống giáo dục, đào tạo hiệu quả.

Câu 26: Một công ty sản xuất đồ gỗ chuyển đổi sang sử dụng máy móc tự động thay thế công nhân. Điều này thể hiện sự thay đổi nào trên thị trường lao động?

  • A. Cầu lao động phổ thông tăng lên.
  • B. Cầu lao động kỹ năng cao về vận hành và bảo trì máy móc tăng, cầu lao động phổ thông giảm.
  • C. Cung lao động trong ngành đồ gỗ giảm mạnh.
  • D. Thị trường lao động không bị ảnh hưởng bởi công nghệ.

Câu 27: Giả sử bạn là một người lao động tự do (freelancer) trong lĩnh vực thiết kế đồ họa. Bạn tham gia thị trường lao động chủ yếu thông qua hình thức nào?

  • A. Làm việc theo hợp đồng lao động dài hạn tại một công ty.
  • B. Làm việc trong khu vực nhà nước với biên chế ổn định.
  • C. Cung cấp dịch vụ thiết kế theo dự án hoặc hợp đồng ngắn hạn cho nhiều khách hàng.
  • D. Tìm kiếm việc làm thông qua trung tâm giới thiệu việc làm truyền thống.

Câu 28: Để phân tích tình hình thị trường lao động của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số kinh tế vĩ mô nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Tỷ lệ lạm phát.
  • C. Tăng trưởng GDP.
  • D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).

Câu 29: Trong quá trình toàn cầu hóa, thị trường lao động chịu tác động nào mạnh mẽ nhất?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức công đoàn.
  • B. Sự đồng nhất hóa về mức lương trên toàn thế giới.
  • C. Sự gia tăng bảo hộ lao động ở các quốc gia.
  • D. Sự di chuyển lao động quốc tế và cạnh tranh lao động xuyên biên giới gia tăng.

Câu 30: Để một người lao động có thể cạnh tranh thành công trên thị trường lao động hiện đại, yếu tố "vốn nhân lực" nào là quan trọng nhất?

  • A. Sức khỏe thể chất tốt.
  • B. Kiến thức chuyên môn sâu rộng, kỹ năng mềm và khả năng học tập suốt đời.
  • C. Kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • D. Mối quan hệ xã hội rộng rãi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thị trường lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của thị trường lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong nền kinh tế thị trường, 'việc làm' được hiểu là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Giả sử một kỹ sư mới ra trường có nhiều bằng cấp nhưng chưa tìm được việc làm phù hợp với chuyên môn. Tình trạng này phản ánh điều gì trên thị trường lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động nếu chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định *trực tiếp* đến mức lương của người lao động trên thị trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi nhu cầu tuyển dụng lao động trong ngành công nghệ thông tin tăng mạnh, điều gì có khả năng xảy ra với thị trường lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chính phủ nên thực hiện biện pháp nào để giảm tình trạng thất nghiệp do thiếu kỹ năng nghề nghiệp của người lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với người lao động để duy trì và phát triển việc làm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò chính là gì trên thị trường lao động và việc làm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hình thức 'việc làm phi chính thức' có đặc điểm nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi một quốc gia có dân số trẻ và lực lượng lao động dồi dào, đây được xem là lợi thế cạnh tranh nào trên thị trường lao động quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đâu là một ví dụ về 'cầu lao động' trên thị trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Sự phát triển của công nghệ có thể dẫn đến loại hình thất nghiệp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều gì thể hiện 'giá cả sức lao động' trên thị trường lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao chất lượng 'cung lao động' trên thị trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi kinh tế suy thoái, tổng 'cầu lao động' trên thị trường thường biến động như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Chính sách bảo hiểm thất nghiệp có vai trò gì đối với thị trường lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đâu là một yếu tố thuộc về 'cung lao động' trên thị trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tình trạng 'thiếu việc làm' khác với 'thất nghiệp' ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Thông tin về thị trường lao động có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong một thị trường lao động lý tưởng, điều gì sẽ xảy ra khi có sự gia tăng đột ngột về năng suất lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hình thức 'hợp đồng lao động' có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất đối với ai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi mức lương tối thiểu được nâng lên quá cao so với năng suất lao động trung bình, có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong dài hạn, yếu tố nào có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển bền vững của thị trường lao động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một công ty sản xuất đồ gỗ chuyển đổi sang sử dụng máy móc tự động thay thế công nhân. Điều này thể hiện sự thay đổi nào trên thị trường lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Giả sử bạn là một người lao động tự do (freelancer) trong lĩnh vực thiết kế đồ họa. Bạn tham gia thị trường lao động chủ yếu thông qua hình thức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để phân tích tình hình thị trường lao động của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số kinh tế vĩ mô nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quá trình toàn cầu hóa, thị trường lao động chịu tác động nào mạnh mẽ nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để một người lao động có thể cạnh tranh thành công trên thị trường lao động hiện đại, yếu tố 'vốn nhân lực' nào là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thị trường lao động được định nghĩa là nơi diễn ra các mối quan hệ thỏa thuận giữa các chủ thể nào?

  • A. Nhà nước và người lao động.
  • B. Doanh nghiệp và người tiêu dùng.
  • C. Người sử dụng lao động và người lao động.
  • D. Chính phủ và tổ chức công đoàn.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản cấu thành thị trường lao động?

  • A. Cung lao động.
  • B. Cầu lao động.
  • C. Giá cả sức lao động.
  • D. Chất lượng cơ sở hạ tầng.

Câu 3: Trong nền kinh tế thị trường, "việc làm" được hiểu là?

  • A. Mọi hoạt động mang lại lợi ích cho xã hội.
  • B. Hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không vi phạm pháp luật.
  • C. Bất kỳ công việc nào được trả lương, bất kể tính chất công việc.
  • D. Hoạt động tự nguyện không nhận thù lao nhưng có ý nghĩa xã hội.

Câu 4: Thị trường việc làm khác biệt với thị trường lao động chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Thị trường việc làm tập trung vào quá trình xác lập hợp đồng làm việc cụ thể, còn thị trường lao động bao quát hơn về cung, cầu và giá cả sức lao động.
  • B. Thị trường việc làm chỉ liên quan đến khu vực kinh tế chính thức, còn thị trường lao động bao gồm cả khu vực phi chính thức.
  • C. Thị trường việc làm do nhà nước quản lý, còn thị trường lao động hoạt động tự do theo quy luật thị trường.
  • D. Thị trường việc làm chỉ xét đến yếu tố tiền lương, còn thị trường lao động xem xét cả điều kiện làm việc.

Câu 5: Giả sử một công ty sản xuất đồ gỗ đang tìm kiếm công nhân có tay nghề chạm khắc gỗ. Đây là biểu hiện của yếu tố nào trên thị trường lao động?

  • A. Cung lao động.
  • B. Cầu lao động.
  • C. Giá cả sức lao động.
  • D. Chất lượng lao động.

Câu 6: Khi số lượng người lao động có kỹ năng công nghệ thông tin tăng lên đáng kể, yếu tố nào trên thị trường lao động sẽ bị tác động trực tiếp?

  • A. Cung lao động.
  • B. Cầu lao động.
  • C. Giá cả sức lao động.
  • D. Cơ cấu lao động.

Câu 7: Nếu nhu cầu tuyển dụng kỹ sư xây dựng tăng cao trong khi số lượng kỹ sư xây dựng mới ra trường không đủ đáp ứng, điều gì có thể xảy ra trên thị trường lao động?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp của kỹ sư xây dựng tăng.
  • B. Chất lượng đào tạo kỹ sư xây dựng giảm sút.
  • C. Mức lương của kỹ sư xây dựng có xu hướng tăng.
  • D. Các công ty xây dựng chuyển sang sử dụng lao động phổ thông.

Câu 8: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào quyết định mức lương của người lao động?

  • A. Quy định của pháp luật về mức lương tối thiểu.
  • B. Thỏa ước lao động tập thể giữa công đoàn và doanh nghiệp.
  • C. Chính sách tiền lương của nhà nước.
  • D. Sự tương tác giữa cung và cầu lao động đối với từng loại công việc.

Câu 9: Tình trạng thất nghiệp gia tăng thường xảy ra khi nào?

  • A. Cung lao động vượt quá cầu lao động.
  • B. Cầu lao động vượt quá cung lao động.
  • C. Cung và cầu lao động cân bằng.
  • D. Chất lượng lao động giảm sút.

Câu 10: Xu hướng tự động hóa trong sản xuất có thể tác động đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Tăng cầu lao động giản đơn.
  • B. Giảm cầu lao động trong một số ngành nghề nhất định và tăng cầu lao động có kỹ năng công nghệ.
  • C. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.
  • D. Làm giảm tiền lương của tất cả người lao động.

Câu 11: Dịch vụ trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò chính trong việc?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • B. Đào tạo lại nghề cho người lao động thất nghiệp.
  • C. Kết nối cung và cầu lao động, giảm thiểu tình trạng thông tin bất cân xứng.
  • D. Kiểm soát chất lượng lao động trên thị trường.

Câu 12: Thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng đối với người lao động để?

  • A. Nắm bắt các quy định pháp luật về lao động.
  • B. So sánh năng lực bản thân với đồng nghiệp.
  • C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • D. Tìm kiếm việc làm phù hợp với kỹ năng và mong muốn, đồng thời thương lượng mức lương hợp lý.

Câu 13: Đối với doanh nghiệp, thông tin thị trường lao động giúp ích chủ yếu trong việc?

  • A. Định giá sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Xây dựng kế hoạch tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhân sự hiệu quả.
  • C. Dự báo xu hướng tiêu dùng của thị trường.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh về công nghệ.

Câu 14: Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường lao động thông qua biện pháp nào sau đây để bảo vệ quyền lợi người lao động?

  • A. Quy định giá trần cho các dịch vụ việc làm.
  • B. Tăng cường đầu tư vào chứng khoán.
  • C. Ban hành luật pháp về lao động, quy định mức lương tối thiểu và điều kiện làm việc.
  • D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.

Câu 15: Một người lao động có trình độ chuyên môn cao sẽ có lợi thế gì trên thị trường lao động?

  • A. Có nhiều cơ hội việc làm tốt và khả năng nhận mức lương cao hơn.
  • B. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động của thị trường lao động.
  • C. Dễ dàng thay đổi công việc và ngành nghề.
  • D. Được ưu tiên tham gia các chương trình đào tạo của nhà nước.

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thị trường lao động Việt Nam chịu tác động như thế nào?

  • A. Thị trường lao động trở nên khép kín và ít cạnh tranh hơn.
  • B. Tăng cơ hội việc làm trong các ngành xuất khẩu, đồng thời đối mặt với cạnh tranh lao động quốc tế.
  • C. Nhu cầu lao động giản đơn tăng lên do thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Chất lượng lao động Việt Nam giảm sút do áp lực cạnh tranh.

Câu 17: Để giảm tình trạng thất nghiệp, một trong những giải pháp quan trọng là?

  • A. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • B. Tăng cường kiểm soát hoạt động của doanh nghiệp.
  • C. Giảm chi tiêu công của chính phủ.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo thêm nhiều việc làm mới.

Câu 18: Một người quyết định nghỉ việc hiện tại để tìm kiếm một công việc có mức lương và cơ hội phát triển tốt hơn. Hành động này phản ánh đặc điểm nào của thị trường lao động?

  • A. Tính ổn định của thị trường lao động.
  • B. Sự cứng nhắc của thị trường lao động.
  • C. Tính linh hoạt và khả năng di chuyển lao động giữa các công việc.
  • D. Sự bảo thủ của người lao động trong việc thay đổi công việc.

Câu 19: Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng. Biện pháp này có thể tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động trong dài hạn?

  • A. Cầu lao động.
  • B. Chất lượng và cơ cấu cung lao động.
  • C. Giá cả sức lao động trong ngắn hạn.
  • D. Quy mô của thị trường việc làm.

Câu 20: Khi nền kinh tế suy thoái, nhu cầu tuyển dụng lao động của các doanh nghiệp thường có xu hướng?

  • A. Giảm xuống.
  • B. Tăng lên.
  • C. Ổn định.
  • D. Không thay đổi.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu mức lương tối thiểu được quy định quá cao so với mức lương thị trường cân bằng?

  • A. Nhu cầu lao động tăng lên.
  • B. Lợi nhuận của doanh nghiệp tăng lên.
  • C. Tăng nguy cơ thất nghiệp, đặc biệt đối với lao động kỹ năng thấp.
  • D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.

Câu 22: Sự phát triển của ngành dịch vụ trực tuyến (online) đã tạo ra những thay đổi gì trên thị trường lao động?

  • A. Giảm nhu cầu lao động trong ngành dịch vụ.
  • B. Tăng nhu cầu lao động phổ thông trong ngành sản xuất.
  • C. Giảm tính cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin và dịch vụ hỗ trợ trực tuyến, đồng thời yêu cầu kỹ năng số.

Câu 23: Một công ty quyết định đầu tư vào đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên hiện có thay vì tuyển dụng nhân viên mới. Quyết định này phản ánh điều gì về thị trường lao động?

  • A. Thị trường lao động đang dư thừa lao động.
  • B. Có thể doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm lao động có kỹ năng phù hợp trên thị trường.
  • C. Chi phí đào tạo nhân viên mới thấp hơn chi phí đào tạo nhân viên hiện có.
  • D. Doanh nghiệp muốn giảm quy mô hoạt động.

Câu 24: Giả sử có sự gia tăng đáng kể về số lượng người nhập cư sẵn sàng làm việc với mức lương thấp hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá cả sức lao động trên thị trường như thế nào?

  • A. Có thể gây áp lực giảm lên mức lương ở một số ngành nghề nhất định.
  • B. Làm tăng mức lương trung bình trên thị trường.
  • C. Không có tác động đáng kể đến giá cả sức lao động.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến mức lương của lao động nhập cư, không ảnh hưởng đến lao động bản địa.

Câu 25: Để thị trường lao động phát triển lành mạnh và hiệu quả, vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào?

  • A. Doanh nghiệp.
  • B. Người lao động.
  • C. Nhà nước (trong vai trò quản lý, điều tiết và tạo môi trường).
  • D. Tổ chức công đoàn.

Câu 26: Loại hình việc làm nào sau đây có xu hướng gia tăng trong bối cảnh kinh tế số và tự động hóa?

  • A. Việc làm trong ngành nông nghiệp truyền thống.
  • B. Việc làm tự do (freelance), làm việc từ xa và các công việc liên quan đến công nghệ.
  • C. Việc làm trong các nhà máy sản xuất hàng loạt với quy trình lặp đi lặp lại.
  • D. Việc làm trong khu vực nhà nước với tính ổn định cao.

Câu 27: Một quốc gia có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp (tỷ lệ người trong độ tuổi lao động thực tế đi làm hoặc tìm việc thấp) sẽ gặp phải thách thức gì?

  • A. Thặng dư lao động và thất nghiệp gia tăng.
  • B. Áp lực giảm tiền lương do nguồn cung lao động dồi dào.
  • C. Năng suất lao động tăng cao do tập trung vào chất lượng hơn số lượng.
  • D. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế bị hạn chế do thiếu hụt nguồn nhân lực đóng góp vào sản xuất.

Câu 28: Để nâng cao khả năng cạnh tranh của lao động Việt Nam trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm chi phí lao động để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Hạn chế xuất khẩu lao động để giữ nguồn nhân lực trong nước.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, đào tạo kỹ năng và nâng cao trình độ ngoại ngữ cho người lao động.
  • D. Tăng cường bảo hộ lao động trong nước bằng các biện pháp hành chính.

Câu 29: Trong thị trường lao động, sự "cạnh tranh" mang lại lợi ích chủ yếu cho ai?

  • A. Chỉ có doanh nghiệp.
  • B. Cả người lao động và doanh nghiệp (thông qua nâng cao hiệu quả và lựa chọn).
  • C. Chỉ có người lao động.
  • D. Không ai cả, cạnh tranh chỉ gây ra áp lực.

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng ngành dịch vụ, chính sách nào về thị trường lao động sẽ phù hợp?

  • A. Khuyến khích lao động từ khu vực dịch vụ chuyển sang khu vực nông nghiệp.
  • B. Hạn chế đào tạo các ngành nghề liên quan đến dịch vụ.
  • C. Tập trung đào tạo lao động cho ngành công nghiệp chế tạo.
  • D. Đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho các ngành dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ chất lượng cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Thị trường lao động được định nghĩa là nơi diễn ra các mối quan hệ thỏa thuận giữa các chủ thể nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản cấu thành thị trường lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong nền kinh tế thị trường, 'việc làm' được hiểu là?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Thị trường việc làm khác biệt với thị trường lao động chủ yếu ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Giả sử một công ty sản xuất đồ gỗ đang tìm kiếm công nhân có tay nghề chạm khắc gỗ. Đây là biểu hiện của yếu tố nào trên thị trường lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi số lượng người lao động có kỹ năng công nghệ thông tin tăng lên đáng kể, yếu tố nào trên thị trường lao động sẽ bị tác động trực tiếp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nếu nhu cầu tuyển dụng kỹ sư xây dựng tăng cao trong khi số lượng kỹ sư xây dựng mới ra trường không đủ đáp ứng, điều gì có thể xảy ra trên thị trường lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào quyết định mức lương của người lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tình trạng thất nghiệp gia tăng thường xảy ra khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Xu hướng tự động hóa trong sản xuất có thể tác động đến thị trường lao động như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Dịch vụ trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò chính trong việc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng đối với người lao động để?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đối với doanh nghiệp, thông tin thị trường lao động giúp ích chủ yếu trong việc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường lao động thông qua biện pháp nào sau đây để bảo vệ quyền lợi người lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một người lao động có trình độ chuyên môn cao sẽ có lợi thế gì trên thị trường lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thị trường lao động Việt Nam chịu tác động như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để giảm tình trạng thất nghiệp, một trong những giải pháp quan trọng là?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một người quyết định nghỉ việc hiện tại để tìm kiếm một công việc có mức lương và cơ hội phát triển tốt hơn. Hành động này phản ánh đặc điểm nào của thị trường lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng. Biện pháp này có thể tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động trong dài hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi nền kinh tế suy thoái, nhu cầu tuyển dụng lao động của các doanh nghiệp thường có xu hướng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu mức lương tối thiểu được quy định quá cao so với mức lương thị trường cân bằng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Sự phát triển của ngành dịch vụ trực tuyến (online) đã tạo ra những thay đổi gì trên thị trường lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một công ty quyết định đầu tư vào đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên hiện có thay vì tuyển dụng nhân viên mới. Quyết định này phản ánh điều gì về thị trường lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Giả sử có sự gia tăng đáng kể về số lượng người nhập cư sẵn sàng làm việc với mức lương thấp hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá cả sức lao động trên thị trường như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để thị trường lao động phát triển lành mạnh và hiệu quả, vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Loại hình việc làm nào sau đây có xu hướng gia tăng trong bối cảnh kinh tế số và tự động hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một quốc gia có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp (tỷ lệ người trong độ tuổi lao động thực tế đi làm hoặc tìm việc thấp) sẽ gặp phải thách thức gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để nâng cao khả năng cạnh tranh của lao động Việt Nam trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong thị trường lao động, sự 'cạnh tranh' mang lại lợi ích chủ yếu cho ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu một quốc gia muốn chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng ngành dịch vụ, chính sách nào về thị trường lao động sẽ phù hợp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một nền kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến mức lương của người lao động?

  • A. Thâm niên làm việc của người lao động
  • B. Sự tương tác giữa cung và cầu lao động
  • C. Quy định của pháp luật về mức lương tối thiểu
  • D. Mong muốn chủ quan của người sử dụng lao động

Câu 2: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nghề, điều này có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Chất lượng của lực lượng cung lao động
  • B. Nhu cầu về lao động trong ngắn hạn
  • C. Giá cả của các yếu tố sản xuất khác
  • D. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp

Câu 3: Giả sử ngành công nghệ thông tin đang phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhiều việc làm mới. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động?

  • A. Cung lao động trong ngành công nghệ thông tin giảm
  • B. Mức lương trong ngành công nghệ thông tin có xu hướng giảm
  • C. Cầu lao động trong ngành công nghệ thông tin tăng
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp trong ngành công nghệ thông tin tăng

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ tự động hóa quy trình sản xuất bằng robot. Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì trên thị trường lao động?

  • A. Nhu cầu lao động phổ thông trong ngành đồ gỗ tăng lên
  • B. Mức lương của công nhân vận hành robot sẽ giảm xuống
  • C. Thị trường lao động trở nên cân bằng hơn
  • D. Nhu cầu lao động giản đơn trong ngành đồ gỗ có thể giảm xuống

Câu 5: Chính phủ thực hiện chính sách tăng cường xuất khẩu lao động. Biện pháp này có thể tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động trong nước?

  • A. Cầu lao động trong nước
  • B. Cung lao động trong nước
  • C. Giá cả sức lao động trên thị trường quốc tế
  • D. Chất lượng lao động xuất khẩu

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

  • A. Thị trường lao động chỉ liên quan đến lao động phổ thông, thị trường việc làm liên quan đến lao động trí óc.
  • B. Thị trường việc làm rộng lớn hơn thị trường lao động.
  • C. Thị trường lao động là phạm trù rộng hơn, bao gồm cả thị trường việc làm.
  • D. Không có sự khác biệt nào giữa thị trường lao động và thị trường việc làm.

Câu 7: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò chính yếu trong việc:

  • A. Kết nối cung và cầu lao động trên thị trường việc làm
  • B. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động
  • C. Đào tạo lại nghề cho người lao động thất nghiệp
  • D. Kiểm soát chất lượng lao động trên thị trường

Câu 8: Tình trạng thất nghiệp gia tăng sẽ gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nào sau đây?

  • A. Lạm phát tăng cao
  • B. Tăng trưởng kinh tế được thúc đẩy
  • C. Mức sống của người dân được nâng cao
  • D. Gia tăng các tệ nạn xã hội và bất ổn kinh tế

Câu 9: Một người được coi là có việc làm khi đáp ứng đủ các tiêu chí nào?

  • A. Tham gia vào bất kỳ hoạt động nào tạo ra sản phẩm
  • B. Hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không vi phạm pháp luật
  • C. Làm việc toàn thời gian tại một cơ quan, tổ chức
  • D. Có bằng cấp chuyên môn phù hợp với công việc

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành thị trường lao động?

  • A. Cung lao động
  • B. Cầu lao động
  • C. Cơ cấu kinh tế
  • D. Giá cả sức lao động

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, xu hướng nào đang diễn ra trên thị trường lao động Việt Nam?

  • A. Nhu cầu lao động chất lượng cao ngày càng tăng
  • B. Nhu cầu lao động phổ thông ngày càng chiếm ưu thế
  • C. Thị trường lao động ngày càng khép kín
  • D. Mức lương của người lao động có xu hướng giảm

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu cung lao động vượt quá cầu lao động trên thị trường?

  • A. Mức lương trên thị trường lao động sẽ tăng
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ gia tăng
  • C. Nền kinh tế sẽ tăng trưởng nhanh hơn
  • D. Doanh nghiệp sẽ mở rộng sản xuất

Câu 13: Thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào sau đây?

  • A. Các nhà hoạch định chính sách kinh tế vĩ mô
  • B. Các nhà đầu tư nước ngoài
  • C. Người lao động và người sử dụng lao động
  • D. Các tổ chức phi chính phủ

Câu 14: Biện pháp nào sau đây của chính phủ có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp?

  • A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp
  • B. Giảm chi tiêu công
  • C. Thắt chặt chính sách tiền tệ
  • D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và tạo việc làm công

Câu 15: Hình thức việc làm nào sau đây thể hiện tính linh hoạt cao nhất trên thị trường lao động hiện nay?

  • A. Việc làm hành chính nhà nước
  • B. Việc làm tự do (freelancer) và làm việc từ xa
  • C. Việc làm trong các doanh nghiệp nhà nước
  • D. Việc làm theo hợp đồng lao động dài hạn truyền thống

Câu 16: Trong quá trình tìm việc, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng với thay đổi
  • D. Kỹ năng tuân thủ quy trình và kỷ luật lao động

Câu 17: Sự phát triển của công nghệ số ảnh hưởng đến thị trường lao động theo hướng nào?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ và dịch vụ số
  • B. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng công nghệ thông tin
  • C. Làm cho thị trường lao động trở nên kém linh hoạt hơn
  • D. Hạn chế sự phát triển của thị trường lao động quốc tế

Câu 18: Một doanh nghiệp quyết định tăng lương cho nhân viên để thu hút và giữ chân người tài. Hành động này thể hiện quy luật nào của thị trường lao động?

  • A. Quy luật giá trị
  • B. Quy luật cạnh tranh
  • C. Quy luật cung - cầu hàng hóa
  • D. Quy luật cung - cầu lao động

Câu 19: Dịch vụ tư vấn hướng nghiệp có vai trò quan trọng nhất đối với ai?

  • A. Người sử dụng lao động
  • B. Học sinh, sinh viên và người mới tốt nghiệp
  • C. Người lao động đã có kinh nghiệm
  • D. Các nhà quản lý nhân sự

Câu 20: Trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, thị trường lao động thường có đặc điểm gì?

  • A. Giá cả sức lao động được hình thành tự do theo cung cầu
  • B. Cạnh tranh lao động diễn ra mạnh mẽ
  • C. Nhà nước can thiệp sâu rộng vào phân bổ lao động và tiền lương
  • D. Người lao động có quyền tự do lựa chọn việc làm

Câu 21: Giả sử một quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng. Điều này có thể gây ra thách thức gì cho thị trường lao động?

  • A. Tăng cường cạnh tranh lao động
  • B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
  • C. Nâng cao chất lượng lực lượng lao động
  • D. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ và năng động

Câu 22: Hoạt động nào sau đây không thuộc thị trường lao động?

  • A. Mua bán hàng hóa tiêu dùng
  • B. Tuyển dụng nhân viên bán hàng
  • C. Đàm phán hợp đồng lao động
  • D. Tìm kiếm việc làm trên mạng

Câu 23: Chỉ số thất nghiệp được sử dụng để đánh giá điều gì về thị trường lao động?

  • A. Mức độ tăng trưởng kinh tế
  • B. Chất lượng lực lượng lao động
  • C. Tình trạng dư thừa hay thiếu hụt lao động
  • D. Mức sống trung bình của người dân

Câu 24: Một công ty chuyển đổi số toàn diện, áp dụng phần mềm quản lý nhân sự và quy trình làm việc trực tuyến. Điều này tác động đến thị trường việc làm như thế nào?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động trong lĩnh vực công nghệ thông tin
  • B. Tăng cơ hội làm việc từ xa và linh hoạt về thời gian
  • C. Hạn chế sự phát triển của thị trường việc làm trực tuyến
  • D. Làm giảm tính cạnh tranh trên thị trường việc làm

Câu 25: Để người lao động có thể thích ứng tốt với thị trường lao động luôn biến động, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm
  • B. Bằng cấp học vị cao
  • C. Mối quan hệ xã hội rộng rãi
  • D. Khả năng tự học, tự nâng cao trình độ và kỹ năng

Câu 26: Hình thức trả lương theo sản phẩm có ưu điểm gì đối với người sử dụng lao động?

  • A. Gắn kết chặt chẽ năng suất lao động với chi phí tiền lương
  • B. Đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động
  • C. Giảm thiểu rủi ro về biến động thị trường
  • D. Tạo sự công bằng trong thu nhập giữa các nhân viên

Câu 27: Điều gì có thể làm giảm cung lao động trên thị trường?

  • A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp
  • B. Mở rộng độ tuổi lao động
  • C. Xu hướng di cư ra nước ngoài của lực lượng lao động trẻ
  • D. Cải thiện điều kiện làm việc và phúc lợi xã hội

Câu 28: Mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm thất nghiệp là gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • B. Hỗ trợ thu nhập cho người lao động mất việc làm tạm thời
  • C. Tăng cường nguồn cung lao động
  • D. Kiểm soát tình trạng lạm phát

Câu 29: Khi phân tích thị trường lao động, yếu tố "giá cả sức lao động" được thể hiện thông qua chỉ tiêu nào?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp
  • D. Tiền lương và thu nhập của người lao động

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định năng lực cạnh tranh của lực lượng lao động Việt Nam trên thị trường quốc tế?

  • A. Giá nhân công rẻ
  • B. Số lượng lao động dồi dào
  • C. Chất lượng giáo dục và kỹ năng nghề nghiệp
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong một nền kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến mức lương của người lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nghề, điều này có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào của thị trường lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Giả sử ngành công nghệ thông tin đang phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhiều việc làm mới. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ tự động hóa quy trình sản xuất bằng robot. Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì trên thị trường lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chính phủ thực hiện chính sách tăng cường xuất khẩu lao động. Biện pháp này có thể tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động trong nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò chính yếu trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tình trạng thất nghiệp gia tăng sẽ gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một người được coi là có việc làm khi đáp ứng đủ các tiêu chí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Yếu tố nào sau đây *không phải* là yếu tố cấu thành thị trường lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, xu hướng nào đang diễn ra trên thị trường lao động Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu cung lao động vượt quá cầu lao động trên thị trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Biện pháp nào sau đây của chính phủ có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hình thức việc làm nào sau đây thể hiện tính linh hoạt cao nhất trên thị trường lao động hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong quá trình tìm việc, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Sự phát triển của công nghệ số ảnh hưởng đến thị trường lao động theo hướng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một doanh nghiệp quyết định tăng lương cho nhân viên để thu hút và giữ chân người tài. Hành động này thể hiện quy luật nào của thị trường lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Dịch vụ tư vấn hướng nghiệp có vai trò quan trọng nhất đối với ai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, thị trường lao động thường có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Giả sử một quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng. Điều này có thể gây ra thách thức gì cho thị trường lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hoạt động nào sau đây *không thuộc* thị trường lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Chỉ số thất nghiệp được sử dụng để đánh giá điều gì về thị trường lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một công ty chuyển đổi số toàn diện, áp dụng phần mềm quản lý nhân sự và quy trình làm việc trực tuyến. Điều này tác động đến thị trường việc làm như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để người lao động có thể thích ứng tốt với thị trường lao động luôn biến động, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hình thức trả lương theo sản phẩm có ưu điểm gì đối với người sử dụng lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điều gì có thể làm giảm cung lao động trên thị trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm thất nghiệp là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi phân tích thị trường lao động, yếu tố 'giá cả sức lao động' được thể hiện thông qua chỉ tiêu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định năng lực cạnh tranh của lực lượng lao động Việt Nam trên thị trường quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các ngành dịch vụ và công nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu nhu cầu lao động trên thị trường?

  • A. Sự gia tăng nhu cầu tuyển dụng lao động phổ thông trong ngành nông nghiệp.
  • B. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nhu cầu lao động có kỹ năng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tài chính.
  • C. Sự ổn định về nhu cầu lao động trong các ngành sản xuất truyền thống như dệt may và da giày.
  • D. Sự suy giảm nhu cầu lao động trong khu vực dịch vụ do tác động của tự động hóa.

Câu 2: Xét tình huống một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, có bằng kỹ sư công nghệ thông tin, đang tìm kiếm việc làm. Đâu là thị trường mà sinh viên này tham gia với vai trò là người cung?

  • A. Thị trường lao động.
  • B. Thị trường việc làm.
  • C. Thị trường vốn.
  • D. Thị trường hàng hóa và dịch vụ.

Câu 3: Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư vào hệ thống giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng. Biện pháp này có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Cầu lao động.
  • B. Giá cả sức lao động (tiền lương).
  • C. Cung lao động về chất lượng.
  • D. Cung lao động về số lượng.

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang tìm kiếm nhân viên có tay nghề chạm khắc gỗ. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia của công ty vào thị trường việc làm?

  • A. Nghiên cứu thị trường gỗ nguyên liệu.
  • B. Đăng tin tuyển dụng thợ chạm khắc gỗ trên các kênh việc làm trực tuyến.
  • C. Đầu tư vào máy móc chế biến gỗ hiện đại.
  • D. Xây dựng thương hiệu đồ gỗ cao cấp.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp đến mức lương mà người lao động nhận được trên thị trường lao động?

  • A. Số lượng người lao động có nhu cầu tìm việc.
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp của nhà nước.
  • C. Mong muốn chủ quan của người sử dụng lao động.
  • D. Sự tương tác giữa cung và cầu lao động đối với kỹ năng và trình độ cụ thể.

Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, thị trường lao động được coi là đạt trạng thái cân bằng lý tưởng?

  • A. Số lượng người muốn làm việc đúng bằng số lượng vị trí việc làm mà doanh nghiệp đang cần.
  • B. Số lượng người muốn làm việc lớn hơn nhiều so với số lượng vị trí việc làm.
  • C. Số lượng vị trí việc làm vượt quá khả năng cung ứng lao động.
  • D. Tất cả người lao động đều có việc làm với mức lương rất cao.

Câu 7: Điều gì xảy ra trên thị trường lao động khi nền kinh tế suy thoái và nhiều doanh nghiệp cắt giảm sản xuất?

  • A. Cung lao động giảm mạnh.
  • B. Giá cả sức lao động (tiền lương) tăng lên.
  • C. Cầu lao động giảm, dẫn đến nguy cơ thất nghiệp tăng.
  • D. Thị trường lao động không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.

Câu 8: Một người lao động tự do (freelancer) làm việc tại nhà, nhận dự án thiết kế đồ họa từ nhiều khách hàng khác nhau thông qua các nền tảng trực tuyến. Hình thức việc làm này thuộc loại nào?

  • A. Việc làm toàn thời gian cố định.
  • B. Việc làm phi chính thức hoặc tự làm.
  • C. Việc làm trong khu vực nhà nước.
  • D. Việc làm thời vụ.

Câu 9: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò quan trọng trong việc kết nối thị trường lao động và thị trường việc làm. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • B. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên.
  • C. Cung cấp thông tin về tình hình kinh tế vĩ mô cho doanh nghiệp.
  • D. Cung cấp thông tin về nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp và hồ sơ tìm việc của người lao động.

Câu 10: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự, cần tuyển dụng gấp một kỹ sư cầu nối (BrSE) giỏi tiếng Nhật. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng kênh thông tin thị trường việc làm nào để tiếp cận ứng viên hiệu quả nhất?

  • A. Báo chí truyền thống.
  • B. Mạng xã hội cá nhân.
  • C. Các trang web và diễn đàn chuyên về việc làm công nghệ thông tin và tiếng Nhật.
  • D. Trung tâm giới thiệu việc làm địa phương.

Câu 11: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động?

  • A. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ và tái tạo thông tin.
  • D. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng với sự thay đổi.

Câu 12: Chính sách bảo hiểm thất nghiệp của nhà nước có tác động như thế nào đến thị trường lao động?

  • A. Làm giảm tính linh hoạt của thị trường lao động.
  • B. Giảm bớt gánh nặng cho người lao động khi mất việc, góp phần ổn định xã hội.
  • C. Tăng chi phí lao động cho doanh nghiệp, gây khó khăn cho hoạt động sản xuất.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.

Câu 13: So sánh thị trường lao động với thị trường việc làm, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thị trường này là gì?

  • A. Thị trường lao động chỉ diễn ra ở khu vực thành thị, còn thị trường việc làm diễn ra ở cả thành thị và nông thôn.
  • B. Thị trường việc làm chỉ liên quan đến việc làm chính thức, còn thị trường lao động bao gồm cả việc làm phi chính thức.
  • C. Thị trường lao động là nơi trao đổi về sức lao động, còn thị trường việc làm là nơi thỏa thuận và xác lập hợp đồng làm việc cụ thể.
  • D. Thị trường việc làm do nhà nước quản lý, còn thị trường lao động hoạt động tự do.

Câu 14: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư mạnh vào công nghệ để tự động hóa quy trình sản xuất, thay thế một phần lao động thủ công bằng máy móc. Hành động này có thể dẫn đến hậu quả nào trên thị trường lao động?

  • A. Gia tăng nguy cơ thất nghiệp cho người lao động có kỹ năng thấp hoặc làm công việc lặp đi lặp lại.
  • B. Giảm nhu cầu lao động kỹ năng cao, do máy móc có thể thay thế con người trong mọi công việc.
  • C. Tạo ra sự cân bằng cung cầu lao động hoàn hảo trên thị trường.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động, vì công nghệ chỉ hỗ trợ con người.

Câu 15: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường lao động, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất từ phía chính phủ?

  • A. Tăng cường kiểm soát giá cả sức lao động (tiền lương).
  • B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.

Câu 16: Trong một nền kinh tế thị trường, giá cả sức lao động (tiền lương) được hình thành chủ yếu dựa trên quy luật nào?

  • A. Quy luật giá trị.
  • B. Quy luật cạnh tranh.
  • C. Quy luật cung và cầu.
  • D. Quy luật lưu thông tiền tệ.

Câu 17: Khi nhu cầu tuyển dụng lao động trong ngành công nghệ thông tin tăng cao, trong khi nguồn cung lao động có kỹ năng phù hợp còn hạn chế, điều gì có thể xảy ra với mức lương của kỹ sư công nghệ thông tin?

  • A. Mức lương của kỹ sư công nghệ thông tin có xu hướng tăng lên.
  • B. Mức lương của kỹ sư công nghệ thông tin có xu hướng giảm xuống.
  • C. Mức lương của kỹ sư công nghệ thông tin không thay đổi.
  • D. Mức lương của kỹ sư công nghệ thông tin trở nên bất ổn định.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về thông tin thị trường lao động có giá trị cho người lao động đang tìm kiếm việc làm?

  • A. Báo cáo về tình hình tăng trưởng kinh tế quốc gia.
  • B. Thống kê về mức lương trung bình của các ngành nghề khác nhau.
  • C. Danh sách các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
  • D. Dự báo thời tiết hàng ngày.

Câu 19: Một bạn học sinh sau khi tốt nghiệp THPT quyết định không học đại học mà tham gia một khóa đào tạo nghề ngắn hạn để trở thành thợ điện. Lựa chọn này phản ánh điều gì về thị trường lao động?

  • A. Thị trường lao động chỉ ưu tiên người có bằng cấp đại học.
  • B. Đào tạo nghề không còn phù hợp với nhu cầu thị trường lao động.
  • C. Thị trường lao động Việt Nam đang dư thừa lao động phổ thông.
  • D. Thị trường lao động có nhu cầu đa dạng về kỹ năng và trình độ, bao gồm cả lao động có tay nghề.

Câu 20: Trong một xã hội già hóa dân số, điều gì có thể xảy ra với nguồn cung lao động và cơ cấu tuổi của lực lượng lao động?

  • A. Nguồn cung lao động tăng lên và lực lượng lao động trẻ hóa.
  • B. Nguồn cung lao động không đổi và cơ cấu tuổi không thay đổi.
  • C. Nguồn cung lao động giảm và tỷ lệ lao động lớn tuổi trong lực lượng lao động tăng lên.
  • D. Nguồn cung lao động biến động không dự đoán được và cơ cấu tuổi không ổn định.

Câu 21: Giả sử chính phủ ban hành chính sách tăng lương tối thiểu vùng. Chính sách này có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho thị trường lao động?

  • A. Làm giảm năng suất lao động.
  • B. Gia tăng nguy cơ thất nghiệp, đặc biệt đối với lao động phổ thông.
  • C. Làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp lớn, nhưng có lợi cho doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Không có tác động tiêu cực nào, chỉ có tác động tích cực đến thu nhập người lao động.

Câu 22: Hình thức việc làm nào sau đây thường mang tính chất không ổn định và ít được bảo vệ bởi pháp luật lao động nhất?

  • A. Việc làm theo hợp đồng lao động xác định thời hạn.
  • B. Việc làm theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
  • C. Việc làm thời vụ, tự do hoặc phi chính thức.
  • D. Việc làm trong khu vực nhà nước.

Câu 23: Để người lao động và người sử dụng lao động gặp nhau, thị trường việc làm cần có yếu tố trung gian quan trọng nào?

  • A. Thông tin về cung và cầu lao động, các dịch vụ giới thiệu việc làm.
  • B. Hệ thống pháp luật lao động hoàn chỉnh.
  • C. Sự can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.
  • D. Văn hóa doanh nghiệp cởi mở và thân thiện.

Câu 24: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, người lao động nên làm gì để tăng cơ hội tìm được việc làm tốt và có thu nhập cao?

  • A. Yêu cầu mức lương khởi điểm cao hơn so với mặt bằng chung.
  • B. Chỉ tập trung vào kinh nghiệm làm việc, không cần chú trọng bằng cấp.
  • C. Chờ đợi cơ hội việc làm phù hợp tự đến.
  • D. Không ngừng học tập, nâng cao kỹ năng và trình độ chuyên môn.

Câu 25: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa thị trường lao động Việt Nam so với thị trường lao động của các nước phát triển?

  • A. Thị trường lao động Việt Nam ít chịu ảnh hưởng của yếu tố quốc tế hóa hơn.
  • B. Tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp ở Việt Nam còn cao hơn so với các nước phát triển.
  • C. Mức lương trung bình của người lao động ở Việt Nam cao hơn so với các nước phát triển.
  • D. Các quy định pháp luật về lao động ở Việt Nam chặt chẽ hơn so với các nước phát triển.

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào tạo ra áp lực cạnh tranh lớn hơn đối với thị trường lao động Việt Nam?

  • A. Sự suy giảm nhu cầu lao động trong nước.
  • B. Sự gia tăng chi phí lao động trong nước.
  • C. Sự dịch chuyển lao động có kỹ năng cao từ các nước khác đến Việt Nam và ngược lại.
  • D. Sự gia tăng bảo hộ lao động từ phía nhà nước.

Câu 27: Để đánh giá quy mô của thị trường lao động, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • C. Tỷ lệ lạm phát.
  • D. Lực lượng lao động và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.

Câu 28: Một doanh nghiệp sản xuất giày dép xuất khẩu đang xem xét chuyển nhà máy từ khu vực đô thị về khu vực nông thôn, nơi chi phí lao động thấp hơn. Quyết định này phản ánh điều gì về thị trường lao động?

  • A. Doanh nghiệp phản ứng với sự khác biệt về giá cả sức lao động giữa các khu vực thị trường.
  • B. Doanh nghiệp muốn né tránh các quy định pháp luật lao động ở khu vực đô thị.
  • C. Doanh nghiệp muốn tận dụng nguồn lao động dồi dào ở khu vực nông thôn, bất chấp chất lượng.
  • D. Doanh nghiệp muốn thể hiện trách nhiệm xã hội bằng cách tạo việc làm cho khu vực nông thôn.

Câu 29: Trong dài hạn, yếu tố nào có vai trò quyết định nhất đến sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của thị trường lao động Việt Nam?

  • A. Chính sách tiền lương linh hoạt.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực sản xuất.
  • C. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo để có nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động để giảm áp lực việc làm trong nước.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không thuộc vai trò của nhà nước trong việc điều tiết và phát triển thị trường lao động?

  • A. Ban hành luật pháp và các quy định về lao động.
  • B. Ấn định giá cả sức lao động (tiền lương) cho tất cả các ngành nghề.
  • C. Đầu tư vào hệ thống thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm công.
  • D. Thực hiện các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các ngành dịch vụ và công nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu nhu cầu lao động trên thị trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét tình huống một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, có bằng kỹ sư công nghệ thông tin, đang tìm kiếm việc làm. Đâu là thị trường mà sinh viên này tham gia với vai trò là người cung?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư vào hệ thống giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng. Biện pháp này có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào của thị trường lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang tìm kiếm nhân viên có tay nghề chạm khắc gỗ. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia của công ty vào thị trường việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp đến mức lương mà người lao động nhận được trên thị trường lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, thị trường lao động được coi là đạt trạng thái cân bằng lý tưởng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điều gì xảy ra trên thị trường lao động khi nền kinh tế suy thoái và nhiều doanh nghiệp cắt giảm sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một người lao động tự do (freelancer) làm việc tại nhà, nhận dự án thiết kế đồ họa từ nhiều khách hàng khác nhau thông qua các nền tảng trực tuyến. Hình thức việc làm này thuộc loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò quan trọng trong việc kết nối thị trường lao động và thị trường việc làm. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự, cần tuyển dụng gấp một kỹ sư cầu nối (BrSE) giỏi tiếng Nhật. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng kênh thông tin thị trường việc làm nào để tiếp cận ứng viên hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chính sách bảo hiểm thất nghiệp của nhà nước có tác động như thế nào đến thị trường lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: So sánh thị trường lao động với thị trường việc làm, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thị trường này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư mạnh vào công nghệ để tự động hóa quy trình sản xuất, thay thế một phần lao động thủ công bằng máy móc. Hành động này có thể dẫn đến hậu quả nào trên thị trường lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường lao động, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất từ phía chính phủ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong một nền kinh tế thị trường, giá cả sức lao động (tiền lương) được hình thành chủ yếu dựa trên quy luật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi nhu cầu tuyển dụng lao động trong ngành công nghệ thông tin tăng cao, trong khi nguồn cung lao động có kỹ năng phù hợp còn hạn chế, điều gì có thể xảy ra với mức lương của kỹ sư công nghệ thông tin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đâu là một ví dụ về thông tin thị trường lao động có giá trị cho người lao động đang tìm kiếm việc làm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một bạn học sinh sau khi tốt nghiệp THPT quyết định không học đại học mà tham gia một khóa đào tạo nghề ngắn hạn để trở thành thợ điện. Lựa chọn này phản ánh điều gì về thị trường lao động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong một xã hội già hóa dân số, điều gì có thể xảy ra với nguồn cung lao động và cơ cấu tuổi của lực lượng lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Giả sử chính phủ ban hành chính sách tăng lương tối thiểu vùng. Chính sách này có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho thị trường lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hình thức việc làm nào sau đây thường mang tính chất không ổn định và ít được bảo vệ bởi pháp luật lao động nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để người lao động và người sử dụng lao động gặp nhau, thị trường việc làm cần có yếu tố trung gian quan trọng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, người lao động nên làm gì để tăng cơ hội tìm được việc làm tốt và có thu nhập cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa thị trường lao động Việt Nam so với thị trường lao động của các nước phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào tạo ra áp lực cạnh tranh lớn hơn đối với thị trường lao động Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đánh giá quy mô của thị trường lao động, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một doanh nghiệp sản xuất giày dép xuất khẩu đang xem xét chuyển nhà máy từ khu vực đô thị về khu vực nông thôn, nơi chi phí lao động thấp hơn. Quyết định này phản ánh điều gì về thị trường lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong dài hạn, yếu tố nào có vai trò quyết định nhất đến sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của thị trường lao động Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không thuộc vai trò của nhà nước trong việc điều tiết và phát triển thị trường lao động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thị trường lao động được định nghĩa là nơi diễn ra sự tương tác giữa các chủ thể nào?

  • A. Người mua và người bán hàng hóa.
  • B. Ngân hàng và doanh nghiệp vay vốn.
  • C. Người sử dụng lao động và người lao động.
  • D. Nhà nước và các tổ chức phi chính phủ.

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, giá cả sức lao động trên thị trường lao động được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Quy định của pháp luật về mức lương tối thiểu.
  • B. Tương quan cung và cầu về lao động.
  • C. Chính sách hỗ trợ việc làm của nhà nước.
  • D. Mức sống trung bình của người dân.

Câu 3: Hoạt động nào sau đây được xem là "việc làm" theo định nghĩa trong bài học?

  • A. Buôn bán hàng cấm.
  • B. Trồng cây thuốc phiện.
  • C. Lao động tình nguyện không nhận lương.
  • D. Lái xe công nghệ được trả lương.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành thị trường lao động?

  • A. Cung lao động.
  • B. Cầu lao động.
  • C. Giá cả sức lao động.
  • D. Địa điểm giao dịch lao động.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tác động của thị trường lao động đến thị trường việc làm?

  • A. Thông tin về nhu cầu tuyển dụng kỹ sư phần mềm tăng cao trên thị trường lao động thúc đẩy các trường đại học mở rộng ngành đào tạo.
  • B. Giá xăng dầu tăng cao khiến chi phí vận chuyển hàng hóa tăng lên.
  • C. Chính phủ giảm thuế thu nhập doanh nghiệp để hỗ trợ các doanh nghiệp.
  • D. Người dân tăng cường tiết kiệm chi tiêu do lo ngại về lạm phát.

Câu 6: Khi lực lượng lao động trẻ, có kỹ năng mềm tốt và khả năng học hỏi nhanh ngày càng tăng, yếu tố nào sau đây có khả năng thay đổi trên thị trường lao động?

  • A. Giảm nhu cầu tuyển dụng lao động.
  • B. Tăng cầu về lao động chất lượng cao và giảm cầu lao động giản đơn.
  • C. Giá cả sức lao động giảm đồng đều ở tất cả các ngành.
  • D. Thị trường lao động thu hẹp về quy mô.

Câu 7: Đâu là vai trò quan trọng nhất của thị trường việc làm đối với người lao động?

  • A. Cung cấp thông tin về các ngành nghề có thu nhập cao nhất.
  • B. Đảm bảo tất cả người lao động đều có việc làm ổn định.
  • C. Giúp người lao động tìm kiếm được việc làm phù hợp với khả năng và nguyện vọng.
  • D. Tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa người lao động.

Câu 8: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu tuyển dụng thợ mộc tay nghề cao. Đây là biểu hiện của yếu tố nào trên thị trường lao động?

  • A. Cung lao động.
  • B. Cầu lao động.
  • C. Giá cả sức lao động.
  • D. Chất lượng lao động.

Câu 9: Nếu số lượng sinh viên mới tốt nghiệp các ngành kinh tế tăng đột biến, trong khi nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp không đổi, điều gì có thể xảy ra trên thị trường lao động?

  • A. Nhu cầu lao động tăng lên.
  • B. Giá cả sức lao động tăng lên.
  • C. Tình trạng thiếu hụt lao động.
  • D. Tình trạng cạnh tranh việc làm gia tăng và có thể làm giảm mức lương ở một số vị trí.

Câu 10: Dịch vụ việc làm có vai trò như thế nào trong việc kết nối thị trường lao động và thị trường việc làm?

  • A. Cung cấp thông tin và môi giới để người lao động và người sử dụng lao động gặp nhau.
  • B. Quy định mức lương tối thiểu trên thị trường lao động.
  • C. Đào tạo lại nghề cho người lao động.
  • D. Quản lý các hoạt động giao dịch trên thị trường lao động.

Câu 11: Sự phát triển của công nghệ và tự động hóa có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Giảm nhu cầu lao động trong tất cả các ngành nghề.
  • B. Tăng nhu cầu lao động phổ thông.
  • C. Tăng nhu cầu lao động có kỹ năng công nghệ và giảm nhu cầu lao động giản đơn ở một số ngành.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.

Câu 12: Chính sách nào của nhà nước có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp?

  • A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
  • B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao chất lượng lao động.
  • C. Giảm chi tiêu công.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để có thể cạnh tranh trên thị trường lao động?

  • A. Sức khỏe tốt.
  • B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • C. Mối quan hệ xã hội rộng rãi.
  • D. Khả năng ngoại ngữ và kỹ năng thích ứng với sự thay đổi.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân người lao động giỏi?

  • A. Giảm lương thưởng để tiết kiệm chi phí.
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
  • C. Xây dựng môi trường làm việc tốt, cơ hội phát triển và chế độ đãi ngộ hấp dẫn.
  • D. Hạn chế đào tạo nâng cao trình độ cho nhân viên.

Câu 15: Giả sử bạn là một sinh viên mới tốt nghiệp, bạn nên tìm kiếm thông tin về thị trường lao động và việc làm ở đâu để hỗ trợ cho quá trình tìm việc?

  • A. Báo chí giải trí.
  • B. Các trang web tuyển dụng, trung tâm dịch vụ việc làm, hội chợ việc làm.
  • C. Mạng xã hội cá nhân.
  • D. Các chương trình truyền hình thực tế.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra với giá cả sức lao động (tiền lương) nếu cung lao động giảm trong khi cầu lao động không đổi?

  • A. Giá cả sức lao động sẽ tăng lên.
  • B. Giá cả sức lao động sẽ giảm xuống.
  • C. Giá cả sức lao động không thay đổi.
  • D. Không thể xác định được sự thay đổi.

Câu 17: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao cho thấy điều gì về thị trường lao động của quốc gia đó?

  • A. Thị trường lao động đang phát triển mạnh mẽ.
  • B. Nguồn cung lao động đang khan hiếm.
  • C. Cầu lao động không đủ đáp ứng cung lao động, hoặc có sự mất cân đối về cơ cấu lao động.
  • D. Giá cả sức lao động đang ở mức cao.

Câu 18: Hình thức việc làm nào sau đây mang tính linh hoạt cao về thời gian và địa điểm làm việc, phù hợp với xu hướng hiện nay?

  • A. Làm việc hành chính 8 tiếng tại văn phòng.
  • B. Làm việc theo ca cố định tại nhà máy.
  • C. Làm việc theo dự án dài hạn tại công trường.
  • D. Làm việc tự do (freelance) hoặc làm việc từ xa (remote work).

Câu 19: Để dự báo nhu cầu thị trường lao động trong tương lai, các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp cần quan tâm đến yếu tố nào?

  • A. Tình hình thời tiết và khí hậu.
  • B. Xu hướng phát triển kinh tế - xã hội, tiến bộ khoa học - công nghệ, và thay đổi cơ cấu ngành nghề.
  • C. Sở thích và thói quen tiêu dùng của người dân.
  • D. Các sự kiện văn hóa và thể thao lớn.

Câu 20: Trong một thị trường lao động lý tưởng, điều gì sẽ xảy ra khi cung lao động vượt quá cầu lao động?

  • A. Giá cả sức lao động tăng để khuyến khích người lao động tham gia.
  • B. Nhu cầu lao động tăng lên để hấp thụ lượng cung dư thừa.
  • C. Thị trường lao động không có khả năng tự điều chỉnh.
  • D. Giá cả sức lao động có xu hướng giảm xuống để cân bằng cung và cầu.

Câu 21: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

  • A. Thị trường lao động chỉ liên quan đến lao động phổ thông, còn thị trường việc làm liên quan đến lao động trí óc.
  • B. Thị trường lao động do nhà nước quản lý, còn thị trường việc làm do tư nhân quản lý.
  • C. Thị trường lao động là nơi trao đổi sức lao động, còn thị trường việc làm là nơi thỏa thuận về vị trí và điều kiện làm việc cụ thể.
  • D. Thị trường lao động chỉ tồn tại ở các nước phát triển, còn thị trường việc làm tồn tại ở các nước đang phát triển.

Câu 22: Một người lao động có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm làm việc phong phú sẽ có lợi thế gì trên thị trường lao động?

  • A. Có nhiều cơ hội việc làm tốt với mức lương cao hơn.
  • B. Ít phải cạnh tranh với những người lao động khác.
  • C. Được nhà nước bảo đảm việc làm suốt đời.
  • D. Không cần phải cập nhật kiến thức và kỹ năng thường xuyên.

Câu 23: Trong ngắn hạn, yếu tố nào có thể làm giảm cung lao động trên thị trường?

  • A. Tăng dân số trong độ tuổi lao động.
  • B. Dịch bệnh làm giảm số lượng người có thể đi làm.
  • C. Chính sách khuyến khích nhập cư lao động.
  • D. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 24: Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm lại, điều gì có khả năng xảy ra với cầu lao động?

  • A. Cầu lao động tăng lên do doanh nghiệp mở rộng sản xuất.
  • B. Cầu lao động không thay đổi vì nhu cầu tiêu dùng ổn định.
  • C. Cầu lao động có xu hướng giảm do doanh nghiệp giảm sản xuất hoặc thu hẹp quy mô.
  • D. Cầu lao động chỉ giảm ở một số ngành nhất định.

Câu 25: Thông tin về thị trường lao động giúp người sử dụng lao động đưa ra quyết định nào hiệu quả hơn?

  • A. Quyết định về giá bán sản phẩm.
  • B. Quyết định về chiến lược marketing.
  • C. Quyết định về đầu tư tài chính.
  • D. Quyết định về tuyển dụng, đào tạo và trả lương cho người lao động.

Câu 26: Điều gì có thể hạn chế sự dịch chuyển lao động giữa các vùng miền hoặc quốc gia?

  • A. Sự phát triển của giao thông vận tải.
  • B. Rào cản về ngôn ngữ, văn hóa, chính sách nhập cư và khác biệt về trình độ kỹ năng.
  • C. Nhu cầu tìm kiếm việc làm của người lao động.
  • D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

Câu 27: Loại hình đào tạo nào được xem là quan trọng để nâng cao chất lượng nguồn cung lao động và đáp ứng nhu cầu thị trường?

  • A. Đào tạo lý thuyết hàn lâm thuần túy.
  • B. Đào tạo không gắn với thực tiễn doanh nghiệp.
  • C. Đào tạo nghề và kỹ năng thực hành, gắn kết với nhu cầu của doanh nghiệp và thị trường lao động.
  • D. Đào tạo chỉ tập trung vào một số ngành nghề truyền thống.

Câu 28: Trong tình huống nào thị trường lao động được coi là "cạnh tranh hoàn hảo"?

  • A. Khi chỉ có một vài doanh nghiệp lớn chi phối thị trường.
  • B. Khi nhà nước can thiệp mạnh mẽ vào thị trường lao động.
  • C. Khi thông tin về thị trường lao động bị hạn chế.
  • D. Khi có nhiều người lao động và người sử dụng lao động, thông tin đầy đủ và tự do gia nhập, rút lui khỏi thị trường.

Câu 29: Điều gì có thể xảy ra nếu thông tin trên thị trường lao động không đầy đủ và minh bạch?

  • A. Thị trường lao động hoạt động hiệu quả hơn do giảm chi phí thông tin.
  • B. Người lao động khó tìm được việc làm phù hợp, người sử dụng lao động khó tuyển được nhân viên giỏi, gây mất cân bằng cung - cầu.
  • C. Giá cả sức lao động trở nên ổn định hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc phát triển thị trường lao động và thị trường việc làm là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Tăng trưởng GDP của quốc gia.
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực lao động, tạo ra nhiều việc làm và cải thiện đời sống người lao động, góp phần phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Giảm sự can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Thị trường lao động được định nghĩa là nơi diễn ra sự tương tác giữa các chủ thể nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, giá cả sức lao động trên thị trường lao động được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hoạt động nào sau đây được xem là 'việc làm' theo định nghĩa trong bài học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố cấu thành thị trường lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tác động của thị trường lao động đến thị trường việc làm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi lực lượng lao động trẻ, có kỹ năng mềm tốt và khả năng học hỏi nhanh ngày càng tăng, yếu tố nào sau đây có khả năng thay đổi trên thị trường lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đâu là vai trò quan trọng nhất của thị trường việc làm đối với người lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu tuyển dụng thợ mộc tay nghề cao. Đây là biểu hiện của yếu tố nào trên thị trường lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nếu số lượng sinh viên mới tốt nghiệp các ngành kinh tế tăng đột biến, trong khi nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp không đổi, điều gì có thể xảy ra trên thị trường lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Dịch vụ việc làm có vai trò như thế nào trong việc kết nối thị trường lao động và thị trường việc làm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Sự phát triển của công nghệ và tự động hóa có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chính sách nào của nhà nước có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để có thể cạnh tranh trên thị trường lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân người lao động giỏi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giả sử bạn là một sinh viên mới tốt nghiệp, bạn nên tìm kiếm thông tin về thị trường lao động và việc làm ở đâu để hỗ trợ cho quá trình tìm việc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra với giá cả sức lao động (tiền lương) nếu cung lao động giảm trong khi cầu lao động không đổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao cho thấy điều gì về thị trường lao động của quốc gia đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hình thức việc làm nào sau đây mang tính linh hoạt cao về thời gian và địa điểm làm việc, phù hợp với xu hướng hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để dự báo nhu cầu thị trường lao động trong tương lai, các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp cần quan tâm đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong một thị trường lao động lý tưởng, điều gì sẽ xảy ra khi cung lao động vượt quá cầu lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một người lao động có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm làm việc phong phú sẽ có lợi thế gì trên thị trường lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong ngắn hạn, yếu tố nào có thể làm giảm cung lao động trên thị trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm lại, điều gì có khả năng xảy ra với cầu lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Thông tin về thị trường lao động giúp người sử dụng lao động đưa ra quyết định nào hiệu quả hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Điều gì có thể hạn chế sự dịch chuyển lao động giữa các vùng miền hoặc quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Loại hình đào tạo nào được xem là quan trọng để nâng cao chất lượng nguồn cung lao động và đáp ứng nhu cầu thị trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong tình huống nào thị trường lao động được coi là 'cạnh tranh hoàn hảo'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điều gì có thể xảy ra nếu thông tin trên thị trường lao động không đầy đủ và minh bạch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc phát triển thị trường lao động và thị trường việc làm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt thị trường lao động với các loại thị trường khác như thị trường hàng hóa hay thị trường tài chính?

  • A. Quy mô giao dịch lớn hơn nhiều so với các thị trường khác.
  • B. Sự tham gia của các tổ chức tài chính trung gian.
  • C. Tính chất hữu hình của sản phẩm được trao đổi.
  • D. Đối tượng giao dịch là sức lao động của con người.

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng hơn đối với cầu lao động trên thị trường?

  • A. Số lượng lao động phổ thông dồi dào.
  • B. Kỹ năng chuyên môn và khả năng thích ứng của người lao động.
  • C. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
  • D. Vị trí địa lý của doanh nghiệp.

Câu 3: Nếu một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên cao, điều này không phản ánh điều gì về thị trường lao động của quốc gia đó?

  • A. Sự mất cân đối cơ cấu giữa cung và cầu lao động.
  • B. Những thay đổi trong công nghệ và cơ cấu kinh tế.
  • C. Số lượng người lao động đang làm việc bán thời gian.
  • D. Các quy định pháp luật về lao động và việc làm.

Câu 4: Khi Chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động, biện pháp này trực tiếp tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Nguồn cung lao động về chất lượng và kỹ năng.
  • B. Mức tiền lương bình quân trên thị trường.
  • C. Số lượng việc làm mới được tạo ra.
  • D. Sức ép cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

Câu 5: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào sau đây có xu hướng quyết định mức tiền lương của người lao động?

  • A. Mong muốn chủ quan của người sử dụng lao động.
  • B. Quy định của pháp luật về mức lương tối thiểu.
  • C. Giá trị sức lao động và năng suất làm việc của người lao động.
  • D. Thâm niên công tác của người lao động.

Câu 6: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Tình trạng này phản ánh điều gì trên thị trường lao động?

  • A. Thị trường lao động đang dư thừa lao động phổ thông.
  • B. Cầu lao động có kỹ năng tay nghề cao đang vượt quá cung.
  • C. Mức lương cho thợ mộc đang quá thấp so với mặt bằng chung.
  • D. Chính sách đào tạo nghề chưa hiệu quả.

Câu 7: Hình thức việc làm phi chính thức có đặc điểm chính nào sau đây?

  • A. Luôn mang lại thu nhập cao hơn việc làm chính thức.
  • B. Được pháp luật bảo vệ và có hợp đồng lao động rõ ràng.
  • C. Chỉ tồn tại ở các nước đang phát triển.
  • D. Thường không có hợp đồng lao động và các chế độ bảo hiểm xã hội.

Câu 8: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò chủ yếu nào trong thị trường lao động?

  • A. Kết nối người lao động và người sử dụng lao động, cung cấp thông tin thị trường.
  • B. Quyết định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • C. Kiểm soát chất lượng lao động trên thị trường.
  • D. Đảm bảo tất cả người lao động đều có việc làm.

Câu 9: Khi nền kinh tế chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, điều gì có khả năng cao nhất xảy ra trên thị trường lao động?

  • A. Nhu cầu lao động trong khu vực nông nghiệp tăng lên.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực công nghiệp gia tăng.
  • C. Nhu cầu lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn tăng lên.
  • D. Mức lương trung bình của lao động phổ thông tăng mạnh.

Câu 10: Luật pháp lao động có vai trò quan trọng nhất nào đối với thị trường lao động?

  • A. Đảm bảo thị trường lao động luôn đạt trạng thái cân bằng cung - cầu.
  • B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Quy định mức lương tối đa mà doanh nghiệp được phép trả.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn tình trạng thất nghiệp.

Câu 11: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trong ngành công nghệ thông tin. Giải pháp ngắn hạn nào sau đây có thể giúp giải quyết tình trạng này?

  • A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục đại học ngành công nghệ thông tin.
  • B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tăng nguồn cung lao động.
  • C. Khuyến khích người dân chuyển từ nông nghiệp sang công nghệ thông tin.
  • D. Nới lỏng chính sách nhập cư cho lao động có kỹ năng công nghệ thông tin.

Câu 12: Trong một hợp đồng lao động, điều khoản nào sau đây là bắt buộc phải có theo quy định của pháp luật?

  • A. Cam kết tăng lương hàng năm.
  • B. Điều khoản về thưởng năng suất.
  • C. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.
  • D. Quy định về đồng phục công ty.

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của thị trường việc làm đối với thị trường lao động?

  • A. Chính phủ công bố số liệu thống kê về lực lượng lao động.
  • B. Các trang web tuyển dụng trực tuyến giúp người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp.
  • C. Doanh nghiệp xây dựng kế hoạch tuyển dụng dài hạn.
  • D. Ngân hàng nhà nước điều chỉnh lãi suất cơ bản.

Câu 14: Khi mức tiền lương trên thị trường lao động tăng lên, điều gì có xu hướng xảy ra với cung lao động?

  • A. Cung lao động có xu hướng tăng lên.
  • B. Cung lao động có xu hướng giảm xuống.
  • C. Cung lao động không thay đổi.
  • D. Cung lao động biến động không theo quy luật.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây của Nhà nước có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp cơ cấu?

  • A. Tăng cường chi tiêu công để kích cầu kinh tế.
  • B. Giảm lãi suất ngân hàng để khuyến khích đầu tư.
  • C. Đầu tư vào các chương trình đào tạo lại và chuyển đổi nghề nghiệp.
  • D. Tăng cường kiểm soát nhập khẩu lao động.

Câu 16: Trong thị trường lao động, yếu tố nào sau đây thể hiện giá cả của sức lao động?

  • A. Năng suất lao động.
  • B. Tiền lương và các khoản thu nhập liên quan.
  • C. Điều kiện làm việc.
  • D. Chính sách bảo hiểm xã hội.

Câu 17: Loại hình thất nghiệp nào sau đây thường xảy ra khi nền kinh tế trải qua giai đoạn suy thoái?

  • A. Thất nghiệp tự nhiên.
  • B. Thất nghiệp cơ cấu.
  • C. Thất nghiệp tạm thời.
  • D. Thất nghiệp chu kỳ.

Câu 18: Để người lao động có thể cạnh tranh tốt hơn trên thị trường lao động hiện nay, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất cần được trang bị?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy móc thiết bị hiện đại.
  • B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • C. Kỹ năng mềm, khả năng học hỏi và thích ứng.
  • D. Sức khỏe thể chất tốt.

Câu 19: Một người lao động chủ động thôi việc để tìm kiếm một công việc khác phù hợp hơn với năng lực và sở thích của mình. Tình trạng này được xem là loại thất nghiệp nào?

  • A. Thất nghiệp cơ cấu.
  • B. Thất nghiệp tạm thời (tự nguyện).
  • C. Thất nghiệp chu kỳ.
  • D. Thất nghiệp trá hình.

Câu 20: Trong thị trường lao động, "cầu" lao động được hiểu là gì?

  • A. Số lượng người lao động đang tìm kiếm việc làm.
  • B. Tổng số giờ làm việc của tất cả người lao động trong nền kinh tế.
  • C. Khả năng cung ứng sức lao động của dân số trong độ tuổi lao động.
  • D. Nhu cầu của doanh nghiệp về việc thuê mướn lao động để sản xuất kinh doanh.

Câu 21: Thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng đối với người lao động đang tìm việc như thế nào?

  • A. Giúp họ nắm bắt được nhu cầu tuyển dụng, mức lương và yêu cầu kỹ năng của các ngành nghề.
  • B. Đảm bảo họ chắc chắn tìm được việc làm ngay lập tức.
  • C. Thay thế cho việc tự tìm kiếm và nộp hồ sơ xin việc.
  • D. Giúp họ quyết định nên học ngành nghề nào trong tương lai.

Câu 22: Điều gì không phải là một chức năng của thị trường lao động?

  • A. Phân bổ nguồn lực lao động giữa các ngành, các vùng.
  • B. Xác định mức tiền lương và các điều kiện làm việc.
  • C. Phân phối thu nhập quốc dân cho mọi thành viên trong xã hội.
  • D. Cung cấp thông tin về việc làm và lực lượng lao động.

Câu 23: Khi năng suất lao động của một quốc gia tăng lên, điều gì có khả năng cao nhất xảy ra trên thị trường lao động?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng tăng lên do doanh nghiệp cần ít lao động hơn.
  • B. Mức tiền lương bình quân có xu hướng tăng lên và điều kiện làm việc được cải thiện.
  • C. Cung lao động giảm xuống do người lao động không muốn làm việc vất vả hơn.
  • D. Thị trường lao động trở nên kém cạnh tranh hơn.

Câu 24: Trong nền kinh tế thị trường, người sử dụng lao động và người lao động gặp nhau và thỏa thuận về các điều kiện làm việc chủ yếu ở đâu?

  • A. Thị trường lao động.
  • B. Thị trường hàng hóa.
  • C. Thị trường tài chính.
  • D. Thị trường bất động sản.

Câu 25: Điều gì không được coi là "việc làm" theo định nghĩa trong bài học?

  • A. Làm việc tại một nhà máy sản xuất.
  • B. Tự kinh doanh cửa hàng tạp hóa.
  • C. Làm việc trong lĩnh vực dịch vụ du lịch.
  • D. Buôn bán hàng cấm.

Câu 26: Hình thức việc làm nào sau đây có thể mang lại sự linh hoạt cao nhất về thời gian và địa điểm làm việc cho người lao động?

  • A. Làm việc toàn thời gian tại văn phòng.
  • B. Làm việc bán thời gian tại cửa hàng.
  • C. Làm việc tự do (freelancer) qua internet.
  • D. Làm việc theo ca tại nhà máy.

Câu 27: Khi chính phủ thực hiện chính sách tăng lương tối thiểu, điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến thị trường lao động?

  • A. Năng suất lao động của người lao động tăng lên.
  • B. Doanh nghiệp có thể giảm số lượng lao động để tiết kiệm chi phí.
  • C. Cung lao động trên thị trường giảm xuống.
  • D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm do chi phí lao động tăng.

Câu 28: Để đánh giá quy mô của thị trường lao động, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Mức tiền lương bình quân.
  • C. Số lượng việc làm mới được tạo ra.
  • D. Lực lượng lao động.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến cung lao động trên thị trường?

  • A. Quy mô dân số trong độ tuổi lao động.
  • B. Chính sách nhập cư và di cư.
  • C. Trình độ công nghệ sản xuất.
  • D. Mức độ tham gia lực lượng lao động của phụ nữ.

Câu 30: Giả sử chính phủ áp dụng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tạo thêm việc làm. Biện pháp này trực tiếp tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Nguồn cung lao động.
  • B. Cầu lao động.
  • C. Tiền lương trên thị trường.
  • D. Chất lượng lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt thị trường lao động với các loại thị trường khác như thị trường hàng hóa hay thị trường tài chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên *quan trọng hơn* đối với *cầu* lao động trên thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nếu một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên cao, điều này *không* phản ánh điều gì về thị trường lao động của quốc gia đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi Chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động, biện pháp này *trực tiếp* tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào sau đây có *xu hướng* quyết định mức tiền lương của người lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Tình trạng này phản ánh điều gì trên thị trường lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình thức *việc làm phi chính thức* có đặc điểm *chính* nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò *chủ yếu* nào trong thị trường lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi nền kinh tế chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, điều gì có *khả năng cao nhất* xảy ra trên thị trường lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Luật pháp lao động có vai trò *quan trọng nhất* nào đối với thị trường lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng *thiếu hụt lao động* trong ngành công nghệ thông tin. Giải pháp *ngắn hạn* nào sau đây có thể giúp giải quyết tình trạng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một hợp đồng lao động, điều khoản nào sau đây là *bắt buộc* phải có theo quy định của pháp luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của *thị trường việc làm* đối với thị trường lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi mức tiền lương trên thị trường lao động tăng lên, điều gì có *xu hướng* xảy ra với *cung* lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biện pháp nào sau đây của Nhà nước có thể giúp *giảm* tình trạng thất nghiệp *cơ cấu*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong thị trường lao động, yếu tố nào sau đây thể hiện *giá cả* của sức lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại hình thất nghiệp nào sau đây thường xảy ra khi nền kinh tế trải qua giai đoạn suy thoái?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để người lao động có thể cạnh tranh tốt hơn trên thị trường lao động hiện nay, kỹ năng nào sau đây là *quan trọng nhất* cần được trang bị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một người lao động chủ động thôi việc để tìm kiếm một công việc khác phù hợp hơn với năng lực và sở thích của mình. Tình trạng này được xem là loại thất nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong thị trường lao động, 'cầu' lao động được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Thông tin thị trường lao động có vai trò *quan trọng* đối với người lao động *đang tìm việc* như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điều gì *không phải* là một chức năng của thị trường lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi năng suất lao động của một quốc gia tăng lên, điều gì có *khả năng cao nhất* xảy ra trên thị trường lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong nền kinh tế thị trường, người sử dụng lao động và người lao động gặp nhau và thỏa thuận về các điều kiện làm việc *chủ yếu* ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều gì *không* được coi là 'việc làm' theo định nghĩa trong bài học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hình thức việc làm nào sau đây có thể mang lại sự *linh hoạt* cao nhất về thời gian và địa điểm làm việc cho người lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi chính phủ thực hiện chính sách tăng lương tối thiểu, điều này có thể gây ra tác động *tiêu cực* nào đến thị trường lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để đánh giá *quy mô* của thị trường lao động, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến *cung* lao động trên thị trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử chính phủ áp dụng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tạo thêm việc làm. Biện pháp này *trực tiếp* tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động?

Xem kết quả