Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 08
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thị trường lao động, việc làm - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ sang các ngành dịch vụ và công nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cơ cấu nhu cầu lao động trên thị trường?
- A. Sự gia tăng nhu cầu tuyển dụng lao động phổ thông trong ngành nông nghiệp.
- B. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nhu cầu lao động có kỹ năng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tài chính.
- C. Sự ổn định về nhu cầu lao động trong các ngành sản xuất truyền thống như dệt may và da giày.
- D. Sự suy giảm nhu cầu lao động trong khu vực dịch vụ do tác động của tự động hóa.
Câu 2: Xét tình huống một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, có bằng kỹ sư công nghệ thông tin, đang tìm kiếm việc làm. Đâu là thị trường mà sinh viên này tham gia với vai trò là người cung?
- A. Thị trường lao động.
- B. Thị trường việc làm.
- C. Thị trường vốn.
- D. Thị trường hàng hóa và dịch vụ.
Câu 3: Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư vào hệ thống giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng. Biện pháp này có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào của thị trường lao động?
- A. Cầu lao động.
- B. Giá cả sức lao động (tiền lương).
- C. Cung lao động về chất lượng.
- D. Cung lao động về số lượng.
Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang tìm kiếm nhân viên có tay nghề chạm khắc gỗ. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia của công ty vào thị trường việc làm?
- A. Nghiên cứu thị trường gỗ nguyên liệu.
- B. Đăng tin tuyển dụng thợ chạm khắc gỗ trên các kênh việc làm trực tuyến.
- C. Đầu tư vào máy móc chế biến gỗ hiện đại.
- D. Xây dựng thương hiệu đồ gỗ cao cấp.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp đến mức lương mà người lao động nhận được trên thị trường lao động?
- A. Số lượng người lao động có nhu cầu tìm việc.
- B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp của nhà nước.
- C. Mong muốn chủ quan của người sử dụng lao động.
- D. Sự tương tác giữa cung và cầu lao động đối với kỹ năng và trình độ cụ thể.
Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, thị trường lao động được coi là đạt trạng thái cân bằng lý tưởng?
- A. Số lượng người muốn làm việc đúng bằng số lượng vị trí việc làm mà doanh nghiệp đang cần.
- B. Số lượng người muốn làm việc lớn hơn nhiều so với số lượng vị trí việc làm.
- C. Số lượng vị trí việc làm vượt quá khả năng cung ứng lao động.
- D. Tất cả người lao động đều có việc làm với mức lương rất cao.
Câu 7: Điều gì xảy ra trên thị trường lao động khi nền kinh tế suy thoái và nhiều doanh nghiệp cắt giảm sản xuất?
- A. Cung lao động giảm mạnh.
- B. Giá cả sức lao động (tiền lương) tăng lên.
- C. Cầu lao động giảm, dẫn đến nguy cơ thất nghiệp tăng.
- D. Thị trường lao động không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.
Câu 8: Một người lao động tự do (freelancer) làm việc tại nhà, nhận dự án thiết kế đồ họa từ nhiều khách hàng khác nhau thông qua các nền tảng trực tuyến. Hình thức việc làm này thuộc loại nào?
- A. Việc làm toàn thời gian cố định.
- B. Việc làm phi chính thức hoặc tự làm.
- C. Việc làm trong khu vực nhà nước.
- D. Việc làm thời vụ.
Câu 9: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò quan trọng trong việc kết nối thị trường lao động và thị trường việc làm. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?
- A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
- B. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên.
- C. Cung cấp thông tin về tình hình kinh tế vĩ mô cho doanh nghiệp.
- D. Cung cấp thông tin về nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp và hồ sơ tìm việc của người lao động.
Câu 10: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự, cần tuyển dụng gấp một kỹ sư cầu nối (BrSE) giỏi tiếng Nhật. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng kênh thông tin thị trường việc làm nào để tiếp cận ứng viên hiệu quả nhất?
- A. Báo chí truyền thống.
- B. Mạng xã hội cá nhân.
- C. Các trang web và diễn đàn chuyên về việc làm công nghệ thông tin và tiếng Nhật.
- D. Trung tâm giới thiệu việc làm địa phương.
Câu 11: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động?
- A. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng.
- B. Kỹ năng làm việc độc lập.
- C. Kỹ năng ghi nhớ và tái tạo thông tin.
- D. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng với sự thay đổi.
Câu 12: Chính sách bảo hiểm thất nghiệp của nhà nước có tác động như thế nào đến thị trường lao động?
- A. Làm giảm tính linh hoạt của thị trường lao động.
- B. Giảm bớt gánh nặng cho người lao động khi mất việc, góp phần ổn định xã hội.
- C. Tăng chi phí lao động cho doanh nghiệp, gây khó khăn cho hoạt động sản xuất.
- D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.
Câu 13: So sánh thị trường lao động với thị trường việc làm, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thị trường này là gì?
- A. Thị trường lao động chỉ diễn ra ở khu vực thành thị, còn thị trường việc làm diễn ra ở cả thành thị và nông thôn.
- B. Thị trường việc làm chỉ liên quan đến việc làm chính thức, còn thị trường lao động bao gồm cả việc làm phi chính thức.
- C. Thị trường lao động là nơi trao đổi về sức lao động, còn thị trường việc làm là nơi thỏa thuận và xác lập hợp đồng làm việc cụ thể.
- D. Thị trường việc làm do nhà nước quản lý, còn thị trường lao động hoạt động tự do.
Câu 14: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư mạnh vào công nghệ để tự động hóa quy trình sản xuất, thay thế một phần lao động thủ công bằng máy móc. Hành động này có thể dẫn đến hậu quả nào trên thị trường lao động?
- A. Gia tăng nguy cơ thất nghiệp cho người lao động có kỹ năng thấp hoặc làm công việc lặp đi lặp lại.
- B. Giảm nhu cầu lao động kỹ năng cao, do máy móc có thể thay thế con người trong mọi công việc.
- C. Tạo ra sự cân bằng cung cầu lao động hoàn hảo trên thị trường.
- D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động, vì công nghệ chỉ hỗ trợ con người.
Câu 15: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường lao động, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất từ phía chính phủ?
- A. Tăng cường kiểm soát giá cả sức lao động (tiền lương).
- B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
- C. Hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
- D. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
Câu 16: Trong một nền kinh tế thị trường, giá cả sức lao động (tiền lương) được hình thành chủ yếu dựa trên quy luật nào?
- A. Quy luật giá trị.
- B. Quy luật cạnh tranh.
- C. Quy luật cung và cầu.
- D. Quy luật lưu thông tiền tệ.
Câu 17: Khi nhu cầu tuyển dụng lao động trong ngành công nghệ thông tin tăng cao, trong khi nguồn cung lao động có kỹ năng phù hợp còn hạn chế, điều gì có thể xảy ra với mức lương của kỹ sư công nghệ thông tin?
- A. Mức lương của kỹ sư công nghệ thông tin có xu hướng tăng lên.
- B. Mức lương của kỹ sư công nghệ thông tin có xu hướng giảm xuống.
- C. Mức lương của kỹ sư công nghệ thông tin không thay đổi.
- D. Mức lương của kỹ sư công nghệ thông tin trở nên bất ổn định.
Câu 18: Đâu là một ví dụ về thông tin thị trường lao động có giá trị cho người lao động đang tìm kiếm việc làm?
- A. Báo cáo về tình hình tăng trưởng kinh tế quốc gia.
- B. Thống kê về mức lương trung bình của các ngành nghề khác nhau.
- C. Danh sách các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
- D. Dự báo thời tiết hàng ngày.
Câu 19: Một bạn học sinh sau khi tốt nghiệp THPT quyết định không học đại học mà tham gia một khóa đào tạo nghề ngắn hạn để trở thành thợ điện. Lựa chọn này phản ánh điều gì về thị trường lao động?
- A. Thị trường lao động chỉ ưu tiên người có bằng cấp đại học.
- B. Đào tạo nghề không còn phù hợp với nhu cầu thị trường lao động.
- C. Thị trường lao động Việt Nam đang dư thừa lao động phổ thông.
- D. Thị trường lao động có nhu cầu đa dạng về kỹ năng và trình độ, bao gồm cả lao động có tay nghề.
Câu 20: Trong một xã hội già hóa dân số, điều gì có thể xảy ra với nguồn cung lao động và cơ cấu tuổi của lực lượng lao động?
- A. Nguồn cung lao động tăng lên và lực lượng lao động trẻ hóa.
- B. Nguồn cung lao động không đổi và cơ cấu tuổi không thay đổi.
- C. Nguồn cung lao động giảm và tỷ lệ lao động lớn tuổi trong lực lượng lao động tăng lên.
- D. Nguồn cung lao động biến động không dự đoán được và cơ cấu tuổi không ổn định.
Câu 21: Giả sử chính phủ ban hành chính sách tăng lương tối thiểu vùng. Chính sách này có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho thị trường lao động?
- A. Làm giảm năng suất lao động.
- B. Gia tăng nguy cơ thất nghiệp, đặc biệt đối với lao động phổ thông.
- C. Làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp lớn, nhưng có lợi cho doanh nghiệp nhỏ.
- D. Không có tác động tiêu cực nào, chỉ có tác động tích cực đến thu nhập người lao động.
Câu 22: Hình thức việc làm nào sau đây thường mang tính chất không ổn định và ít được bảo vệ bởi pháp luật lao động nhất?
- A. Việc làm theo hợp đồng lao động xác định thời hạn.
- B. Việc làm theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
- C. Việc làm thời vụ, tự do hoặc phi chính thức.
- D. Việc làm trong khu vực nhà nước.
Câu 23: Để người lao động và người sử dụng lao động gặp nhau, thị trường việc làm cần có yếu tố trung gian quan trọng nào?
- A. Thông tin về cung và cầu lao động, các dịch vụ giới thiệu việc làm.
- B. Hệ thống pháp luật lao động hoàn chỉnh.
- C. Sự can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.
- D. Văn hóa doanh nghiệp cởi mở và thân thiện.
Câu 24: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, người lao động nên làm gì để tăng cơ hội tìm được việc làm tốt và có thu nhập cao?
- A. Yêu cầu mức lương khởi điểm cao hơn so với mặt bằng chung.
- B. Chỉ tập trung vào kinh nghiệm làm việc, không cần chú trọng bằng cấp.
- C. Chờ đợi cơ hội việc làm phù hợp tự đến.
- D. Không ngừng học tập, nâng cao kỹ năng và trình độ chuyên môn.
Câu 25: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa thị trường lao động Việt Nam so với thị trường lao động của các nước phát triển?
- A. Thị trường lao động Việt Nam ít chịu ảnh hưởng của yếu tố quốc tế hóa hơn.
- B. Tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp ở Việt Nam còn cao hơn so với các nước phát triển.
- C. Mức lương trung bình của người lao động ở Việt Nam cao hơn so với các nước phát triển.
- D. Các quy định pháp luật về lao động ở Việt Nam chặt chẽ hơn so với các nước phát triển.
Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào tạo ra áp lực cạnh tranh lớn hơn đối với thị trường lao động Việt Nam?
- A. Sự suy giảm nhu cầu lao động trong nước.
- B. Sự gia tăng chi phí lao động trong nước.
- C. Sự dịch chuyển lao động có kỹ năng cao từ các nước khác đến Việt Nam và ngược lại.
- D. Sự gia tăng bảo hộ lao động từ phía nhà nước.
Câu 27: Để đánh giá quy mô của thị trường lao động, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?
- A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
- B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
- C. Tỷ lệ lạm phát.
- D. Lực lượng lao động và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.
Câu 28: Một doanh nghiệp sản xuất giày dép xuất khẩu đang xem xét chuyển nhà máy từ khu vực đô thị về khu vực nông thôn, nơi chi phí lao động thấp hơn. Quyết định này phản ánh điều gì về thị trường lao động?
- A. Doanh nghiệp phản ứng với sự khác biệt về giá cả sức lao động giữa các khu vực thị trường.
- B. Doanh nghiệp muốn né tránh các quy định pháp luật lao động ở khu vực đô thị.
- C. Doanh nghiệp muốn tận dụng nguồn lao động dồi dào ở khu vực nông thôn, bất chấp chất lượng.
- D. Doanh nghiệp muốn thể hiện trách nhiệm xã hội bằng cách tạo việc làm cho khu vực nông thôn.
Câu 29: Trong dài hạn, yếu tố nào có vai trò quyết định nhất đến sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của thị trường lao động Việt Nam?
- A. Chính sách tiền lương linh hoạt.
- B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực sản xuất.
- C. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo để có nguồn nhân lực chất lượng cao.
- D. Tăng cường xuất khẩu lao động để giảm áp lực việc làm trong nước.
Câu 30: Biện pháp nào sau đây không thuộc vai trò của nhà nước trong việc điều tiết và phát triển thị trường lao động?
- A. Ban hành luật pháp và các quy định về lao động.
- B. Ấn định giá cả sức lao động (tiền lương) cho tất cả các ngành nghề.
- C. Đầu tư vào hệ thống thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm công.
- D. Thực hiện các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm.