15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Anh Nam, một kỹ sư công nghệ thông tin, nhận thấy rằng nhiều đồng nghiệp của mình gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và công việc cá nhân. Anh nảy ra ý tưởng phát triển một ứng dụng di động giúp lập kế hoạch, theo dõi tiến độ công việc và nhắc nhở thời hạn. Ý tưởng kinh doanh của anh Nam xuất phát từ nguồn nào?

  • A. Lợi thế nội tại về kỹ năng lập trình của anh Nam.
  • B. Sự đam mê với công nghệ và mong muốn giúp đỡ người khác.
  • C. Nhu cầu thị trường về giải pháp quản lý thời gian hiệu quả.
  • D. Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp của nhà nước.

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh khả thi và có tiềm năng thành công?

  • A. Tính mới mẻ và độc đáo so với các sản phẩm hiện có trên thị trường.
  • B. Khả năng giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng một nhu cầu cụ thể của khách hàng.
  • C. Tính khả thi về mặt kỹ thuật, nguồn lực và quy trình thực hiện.
  • D. Tính mơ hồ, không rõ ràng về cách thức tạo ra giá trị cho khách hàng.

Câu 3: Công ty X chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất cao cấp. Nhận thấy xu hướng sống xanh và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường ngày càng tăng, công ty X quyết định nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm nội thất làm từ tre ép công nghiệp. Động thái này của công ty X thể hiện việc nắm bắt yếu tố nào để tạo ra cơ hội kinh doanh?

  • A. Lợi thế về kinh nghiệm sản xuất đồ gỗ nội thất.
  • B. Sự thay đổi trong nhu cầu và thị hiếu của thị trường.
  • C. Khả năng tiếp cận nguồn cung ứng tre ép công nghiệp mới.
  • D. Chính sách khuyến khích sử dụng vật liệu xanh của chính phủ.

Câu 4: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp phải thu hẹp sản xuất, giảm nhân công. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp lại tìm ra cơ hội phát triển bằng cách cung cấp các dịch vụ tư vấn tái cấu trúc doanh nghiệp, hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khủng hoảng. Đây là ví dụ về việc nhận diện cơ hội kinh doanh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Lợi thế về nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Sự thay đổi trong chính sách kinh tế vĩ mô.
  • C. Những biến động và thách thức của môi trường kinh doanh.
  • D. Năng lực quản trị rủi ro của doanh nghiệp.

Câu 5: Doanh nghiệp A có thế mạnh về công nghệ sản xuất hiện đại và đội ngũ kỹ sư lành nghề trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Đây được xem là nguồn lực nào giúp doanh nghiệp A tạo ra ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

  • A. Lợi thế nội tại.
  • B. Cơ hội bên ngoài.
  • C. Yếu tố ngẫu nhiên.
  • D. Sự hỗ trợ từ đối tác.

Câu 6: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Ý tưởng kinh doanh luôn xuất phát từ nhu cầu thị trường, còn cơ hội kinh doanh thì không.
  • B. Ý tưởng kinh doanh là suy nghĩ chủ quan, còn cơ hội kinh doanh mang tính khách quan, hiện hữu trên thị trường.
  • C. Ý tưởng kinh doanh tập trung vào sản phẩm, còn cơ hội kinh doanh tập trung vào lợi nhuận.
  • D. Ý tưởng kinh doanh dễ dàng thực hiện, còn cơ hội kinh doanh thường phức tạp và rủi ro hơn.

Câu 7: Một bạn học sinh có đam mê làm bánh và nhận thấy rằng thị trường bánh ngọt handmade online đang phát triển. Bạn quyết định tận dụng kỹ năng làm bánh của mình để khởi nghiệp kinh doanh bánh ngọt online. Đâu là yếu tố "lợi thế nội tại" quan trọng nhất của bạn trong trường hợp này?

  • A. Thị trường bánh ngọt online đang phát triển.
  • B. Nguồn cung cấp nguyên liệu làm bánh đa dạng.
  • C. Đam mê và kỹ năng làm bánh của bản thân.
  • D. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.

Câu 8: Yếu tố "tính thời điểm" quan trọng như thế nào đối với một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Tính thời điểm không quan trọng bằng tính độc đáo của ý tưởng.
  • B. Cơ hội kinh doanh cần xuất hiện đúng thời điểm, đáp ứng nhu cầu thị trường khi nó đang cần.
  • C. Tính thời điểm chỉ quan trọng đối với các ngành nghề kinh doanh theo mùa vụ.
  • D. Thời điểm kinh doanh tốt nhất là khi có ít đối thủ cạnh tranh nhất.

Câu 9: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR). Mặc dù công nghệ VR còn mới mẻ và chưa phổ biến rộng rãi, nhưng công ty tin rằng đây là xu hướng tương lai và sẽ thu hút người dùng. Ý tưởng kinh doanh này có thể được đánh giá cao về yếu tố nào?

  • A. Tính mới mẻ và tiềm năng vượt trội.
  • B. Tính khả thi về mặt công nghệ hiện tại.
  • C. Tính hữu dụng và đáp ứng nhu cầu hiện tại của thị trường.
  • D. Lợi thế cạnh tranh so với các ứng dụng học ngoại ngữ truyền thống.

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một nguồn tạo ra "cơ hội bên ngoài" cho ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nhu cầu chưa được đáp ứng của thị trường.
  • B. Sự thay đổi trong chính sách pháp luật của nhà nước.
  • C. Xu hướng phát triển của công nghệ mới.
  • D. Khả năng huy động các nguồn lực tài chính và nhân sự.

Câu 11: Doanh nghiệp B chuyên sản xuất nước giải khát có gas. Để mở rộng thị trường, doanh nghiệp B nghiên cứu và cho ra đời dòng sản phẩm nước giải khát không đường, dành cho người ăn kiêng và quan tâm đến sức khỏe. Đây là ví dụ về việc tạo ra ý tưởng kinh doanh dựa trên việc nắm bắt:

  • A. Lợi thế về quy trình sản xuất nước giải khát có gas hiện có.
  • B. Sự thay đổi trong thói quen và nhu cầu tiêu dùng của khách hàng.
  • C. Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp sản xuất đồ uống không đường.
  • D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành nước giải khát có gas.

Câu 12: Điều gì sau đây thể hiện "tính ổn định" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Khả năng thu hồi vốn nhanh chóng trong thời gian ngắn.
  • B. Mức lợi nhuận cao ngay từ giai đoạn đầu kinh doanh.
  • C. Khả năng duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh trong dài hạn.
  • D. Sự biến động theo mùa vụ và các yếu tố thị trường ngắn hạn.

Câu 13: Một nhóm sinh viên nhận thấy nhu cầu về dịch vụ gia sư trực tuyến tăng cao sau đại dịch. Họ quyết định thành lập một trung tâm gia sư online, kết nối sinh viên giỏi với học sinh cần hỗ trợ. Đây là ví dụ về việc nhận diện cơ hội kinh doanh dựa trên:

  • A. Nhu cầu thị trường mới phát sinh do hoàn cảnh xã hội thay đổi.
  • B. Lợi thế về kiến thức và kỹ năng của sinh viên.
  • C. Sự cạnh tranh yếu từ các trung tâm gia sư truyền thống.
  • D. Chính sách khuyến khích phát triển giáo dục trực tuyến.

Câu 14: Khi đánh giá "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh, nhà đầu tư thường quan tâm đến yếu tố nào nhất?

  • A. Tính mới mẻ và độc đáo của sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Khả năng sinh lời và lợi nhuận tiềm năng của dự án.
  • C. Tính khả thi về mặt kỹ thuật và công nghệ.
  • D. Tác động xã hội và ý nghĩa nhân văn của dự án.

Câu 15: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em truyền thống đang gặp khó khăn do sự cạnh tranh từ đồ chơi điện tử. Để tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới, doanh nghiệp nên tập trung vào việc phân tích yếu tố "cơ hội bên ngoài" nào?

  • A. Nâng cao năng lực sản xuất và giảm chi phí.
  • B. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm hiện có.
  • C. Nghiên cứu xu hướng thị trường và nhu cầu mới của trẻ em.
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư để mở rộng quy mô sản xuất.

Câu 16: Đâu là yếu tố "lợi thế nội tại" có thể giúp một người có ý tưởng kinh doanh độc đáo và khác biệt?

  • A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
  • B. Mạng lưới quan hệ rộng rãi.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Đam mê, kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn.

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về "cơ hội bên ngoài" ảnh hưởng đến ý tưởng kinh doanh?

  • A. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.
  • B. Năng lực quản lý và kiểm soát rủi ro.
  • C. Sự phát triển của hạ tầng công nghệ thông tin.
  • D. Biến động về giá cả nguyên vật liệu trên thị trường.

Câu 18: Một người có ý tưởng mở quán cà phê đặc sản, sử dụng hạt cà phê Arabica chất lượng cao nhập khẩu trực tiếp từ vùng trồng nổi tiếng. Để đánh giá "tính khả thi" của ý tưởng này, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Mức độ cạnh tranh từ các quán cà phê khác trong khu vực.
  • B. Khả năng thu hút khách hàng và xây dựng thương hiệu.
  • C. Nguồn cung ứng hạt cà phê Arabica chất lượng cao và ổn định.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và khả năng huy động vốn.

Câu 19: Điều gì thể hiện rõ nhất "tính hữu dụng" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Khả năng giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • B. Tính độc đáo và khác biệt so với các sản phẩm hiện có.
  • C. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao và nhanh chóng.
  • D. Tính dễ dàng thực hiện và triển khai ý tưởng.

Câu 20: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc "quan sát và lắng nghe" nhu cầu của khách hàng tiềm năng thuộc về giai đoạn nào?

  • A. Xác định vấn đề và nhu cầu thị trường.
  • B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • C. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng.
  • D. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết.

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất xe đạp điện nhận thấy rằng chính phủ đang có chính sách khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông xanh. Đây là yếu tố "cơ hội bên ngoài" nào có lợi cho doanh nghiệp?

  • A. Nhu cầu sử dụng xe đạp điện ngày càng tăng.
  • B. Sự phát triển của công nghệ sản xuất xe đạp điện.
  • C. Chính sách vĩ mô của nhà nước khuyến khích giao thông xanh.
  • D. Lợi thế về giá thành sản xuất xe đạp điện.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc đánh giá "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Xác định tiềm năng lợi nhuận và khả năng sinh lời.
  • B. Đánh giá mức độ rủi ro và thách thức có thể gặp phải.
  • C. Lựa chọn cơ hội kinh doanh phù hợp nhất với nguồn lực.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro và yếu tố bất định.

Câu 23: Yếu tố "lợi thế cạnh tranh" của một ý tưởng kinh doanh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Giá thành sản phẩm/dịch vụ thấp hơn đối thủ.
  • B. Sự khác biệt và độc đáo của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
  • C. Quy mô sản xuất lớn và mạng lưới phân phối rộng khắp.
  • D. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm hiệu quả.

Câu 24: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng mở một quán ăn vặt đường phố, phục vụ các món ăn truyền thống được biến tấu theo phong cách hiện đại. Để tăng tính "hấp dẫn" của cơ hội kinh doanh này, họ nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Chọn địa điểm kinh doanh ở khu vực đông dân cư.
  • B. Đưa ra mức giá cạnh tranh so với các quán ăn vặt khác.
  • C. Sáng tạo menu độc đáo, kết hợp món ăn truyền thống và hiện đại.
  • D. Tăng cường quảng bá trên mạng xã hội và các kênh truyền thông.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một nguồn thông tin hữu ích để tìm kiếm "cơ hội bên ngoài" cho ý tưởng kinh doanh?

  • A. Báo cáo nghiên cứu thị trường và xu hướng tiêu dùng.
  • B. Thống kê kinh tế xã hội và dữ liệu ngành.
  • C. Thông tin từ các hội chợ triển lãm và sự kiện kinh doanh.
  • D. Ý kiến cá nhân của người thân và bạn bè.

Câu 26: Doanh nghiệp C có thế mạnh về mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước. Đây được xem là "lợi thế nội tại" nào giúp doanh nghiệp C phát triển ý tưởng kinh doanh mới?

  • A. Lợi thế về khả năng tiếp cận thị trường và kênh phân phối.
  • B. Cơ hội mở rộng thị trường sang các khu vực mới.
  • C. Sự thay đổi trong chính sách quản lý kênh phân phối.
  • D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ có mạng lưới phân phối tương tự.

Câu 27: Điều gì thể hiện "tính đúng thời điểm" của một cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ?

  • A. Sản phẩm công nghệ có tính năng vượt trội so với đối thủ.
  • B. Sản phẩm công nghệ ra mắt đúng thời điểm công nghệ đó trở nên phổ biến.
  • C. Giá thành sản phẩm công nghệ cạnh tranh so với thị trường.
  • D. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm công nghệ hiệu quả.

Câu 28: Một người có ý tưởng kinh doanh dịch vụ chăm sóc thú cưng tại nhà. Để đánh giá "tính ổn định" của cơ hội này, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trong khu vực.
  • B. Khả năng thu hút khách hàng mới.
  • C. Nhu cầu chăm sóc thú cưng của người dân trong dài hạn.
  • D. Chi phí duy trì dịch vụ chăm sóc thú cưng.

Câu 29: Trong các giai đoạn phát triển ý tưởng kinh doanh, giai đoạn nào tập trung vào việc biến ý tưởng trên giấy thành sản phẩm hoặc dịch vụ thực tế?

  • A. Giai đoạn hình thành và lựa chọn ý tưởng.
  • B. Giai đoạn phân tích và đánh giá ý tưởng.
  • C. Giai đoạn lập kế hoạch kinh doanh.
  • D. Giai đoạn hiện thực hóa và triển khai ý tưởng.

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất khi biến một "ý tưởng kinh doanh" thành một "cơ hội kinh doanh" thành công?

  • A. Ý tưởng kinh doanh phải thật sự độc đáo và chưa ai từng nghĩ đến.
  • B. Khả năng biến ý tưởng thành hành động và thực thi một cách hiệu quả.
  • C. Có nguồn vốn đầu tư lớn và đội ngũ nhân sự hùng mạnh.
  • D. Chọn đúng thời điểm thị trường và môi trường kinh doanh thuận lợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Anh Nam, một kỹ sư công nghệ thông tin, nhận thấy rằng nhiều đồng nghiệp của mình gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và công việc cá nhân. Anh nảy ra ý tưởng phát triển một ứng dụng di động giúp lập kế hoạch, theo dõi tiến độ công việc và nhắc nhở thời hạn. Ý tưởng kinh doanh của anh Nam xuất phát từ nguồn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh khả thi và có tiềm năng thành công?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Công ty X chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất cao cấp. Nhận thấy xu hướng sống xanh và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường ngày càng tăng, công ty X quyết định nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm nội thất làm từ tre ép công nghiệp. Động thái này của công ty X thể hiện việc nắm bắt yếu tố nào để tạo ra cơ hội kinh doanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp phải thu hẹp sản xuất, giảm nhân công. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp lại tìm ra cơ hội phát triển bằng cách cung cấp các dịch vụ tư vấn tái cấu trúc doanh nghiệp, hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khủng hoảng. Đây là ví dụ về việc nhận diện cơ hội kinh doanh dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Doanh nghiệp A có thế mạnh về công nghệ sản xuất hiện đại và đội ngũ kỹ sư lành nghề trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Đây được xem là nguồn lực nào giúp doanh nghiệp A tạo ra ý tưởng và cơ hội kinh doanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một bạn học sinh có đam mê làm bánh và nhận thấy rằng thị trường bánh ngọt handmade online đang phát triển. Bạn quyết định tận dụng kỹ năng làm bánh của mình để khởi nghiệp kinh doanh bánh ngọt online. Đâu là yếu tố 'lợi thế nội tại' quan trọng nhất của bạn trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Yếu tố 'tính thời điểm' quan trọng như thế nào đối với một cơ hội kinh doanh tốt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR). Mặc dù công nghệ VR còn mới mẻ và chưa phổ biến rộng rãi, nhưng công ty tin rằng đây là xu hướng tương lai và sẽ thu hút người dùng. Ý tưởng kinh doanh này có thể được đánh giá cao về yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một nguồn tạo ra 'cơ hội bên ngoài' cho ý tưởng kinh doanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Doanh nghiệp B chuyên sản xuất nước giải khát có gas. Để mở rộng thị trường, doanh nghiệp B nghiên cứu và cho ra đời dòng sản phẩm nước giải khát không đường, dành cho người ăn kiêng và quan tâm đến sức khỏe. Đây là ví dụ về việc tạo ra ý tưởng kinh doanh dựa trên việc nắm bắt:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Điều gì sau đây thể hiện 'tính ổn định' của một cơ hội kinh doanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một nhóm sinh viên nhận thấy nhu cầu về dịch vụ gia sư trực tuyến tăng cao sau đại dịch. Họ quyết định thành lập một trung tâm gia sư online, kết nối sinh viên giỏi với học sinh cần hỗ trợ. Đây là ví dụ về việc nhận diện cơ hội kinh doanh dựa trên:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi đánh giá 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh, nhà đầu tư thường quan tâm đến yếu tố nào nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em truyền thống đang gặp khó khăn do sự cạnh tranh từ đồ chơi điện tử. Để tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới, doanh nghiệp nên tập trung vào việc phân tích yếu tố 'cơ hội bên ngoài' nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đâu là yếu tố 'lợi thế nội tại' có thể giúp một người có ý tưởng kinh doanh độc đáo và khác biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về 'cơ hội bên ngoài' ảnh hưởng đến ý tưởng kinh doanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một người có ý tưởng mở quán cà phê đặc sản, sử dụng hạt cà phê Arabica chất lượng cao nhập khẩu trực tiếp từ vùng trồng nổi tiếng. Để đánh giá 'tính khả thi' của ý tưởng này, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Điều gì thể hiện rõ nhất 'tính hữu dụng' của một ý tưởng kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc 'quan sát và lắng nghe' nhu cầu của khách hàng tiềm năng thuộc về giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất xe đạp điện nhận thấy rằng chính phủ đang có chính sách khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông xanh. Đây là yếu tố 'cơ hội bên ngoài' nào có lợi cho doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc đánh giá 'cơ hội kinh doanh'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Yếu tố 'lợi thế cạnh tranh' của một ý tưởng kinh doanh được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng mở một quán ăn vặt đường phố, phục vụ các món ăn truyền thống được biến tấu theo phong cách hiện đại. Để tăng tính 'hấp dẫn' của cơ hội kinh doanh này, họ nên tập trung vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một nguồn thông tin hữu ích để tìm kiếm 'cơ hội bên ngoài' cho ý tưởng kinh doanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Doanh nghiệp C có thế mạnh về mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước. Đây được xem là 'lợi thế nội tại' nào giúp doanh nghiệp C phát triển ý tưởng kinh doanh mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Điều gì thể hiện 'tính ??úng thời điểm' của một cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một người có ý tưởng kinh doanh dịch vụ chăm sóc thú cưng tại nhà. Để đánh giá 'tính ổn định' của cơ hội này, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong các giai đoạn phát triển ý tưởng kinh doanh, giai đoạn nào tập trung vào việc biến ý tưởng trên giấy thành sản phẩm hoặc dịch vụ thực tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất khi biến một 'ý tưởng kinh doanh' thành một 'cơ hội kinh doanh' thành công?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nhân A có một ý tưởng sáng tạo về việc sử dụng vật liệu tái chế để sản xuất đồ chơi trẻ em an toàn và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, sau khi nghiên cứu thị trường, anh nhận thấy rằng chi phí sản xuất sẽ rất cao, khiến giá bán sản phẩm khó cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu giá rẻ. Theo bạn, ý tưởng kinh doanh của doanh nhân A đang gặp phải thách thức lớn nhất nào?

  • A. Tính độc đáo và mới mẻ của sản phẩm.
  • B. Nguồn cung ứng vật liệu tái chế đầu vào.
  • C. Khả năng tiếp cận thị trường đồ chơi trẻ em.
  • D. Tính khả thi về mặt chi phí và khả năng cạnh tranh giá.

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài tạo ra cơ hội kinh doanh cho một doanh nghiệp?

  • A. Sự thay đổi trong chính sách pháp luật của nhà nước.
  • B. Xu hướng tiêu dùng mới của thị trường.
  • C. Năng lực quản lý và điều hành doanh nghiệp.
  • D. Sự phát triển của công nghệ mới.

Câu 3: Một nhóm bạn trẻ nhận thấy nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn nhanh tại khu vực họ sinh sống ngày càng tăng cao do nhịp sống bận rộn. Họ quyết định khởi nghiệp với dịch vụ này. Đâu là cơ sở chính yếu giúp nhóm bạn trẻ xác định được cơ hội kinh doanh?

  • A. Nghiên cứu và phân tích nhu cầu thị trường.
  • B. Sở thích cá nhân của nhóm bạn trẻ.
  • C. Lời khuyên từ người thân và bạn bè.
  • D. Thông tin trên mạng xã hội về các dịch vụ tương tự.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thể hiện "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Khả năng duy trì hoạt động kinh doanh lâu dài.
  • B. Tiềm năng sinh lời cao và rủi ro thấp.
  • C. Thời điểm thích hợp để tham gia thị trường.
  • D. Sự phù hợp với năng lực và nguồn lực của doanh nghiệp.

Câu 5: Doanh nghiệp X đang kinh doanh dịch vụ giặt là truyền thống. Tuy nhiên, nhận thấy xu hướng sống xanh và nhu cầu sử dụng các sản phẩm thân thiện môi trường tăng lên, doanh nghiệp X quyết định chuyển sang sử dụng các loại bột giặt sinh học và công nghệ giặt khô không hóa chất. Hành động này của doanh nghiệp X thể hiện điều gì?

  • A. Tạo ra một ý tưởng kinh doanh hoàn toàn mới.
  • B. Tận dụng lợi thế nội tại về kinh nghiệm giặt là.
  • C. Chuyển đổi cơ hội kinh doanh hiện có để phù hợp với xu hướng mới.
  • D. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.

Câu 6: Trong quá trình đánh giá một ý tưởng kinh doanh, tiêu chí "tính hữu dụng" đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Ý tưởng có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hay không.
  • B. Ý tưởng có đáp ứng được nhu cầu và giải quyết vấn đề của khách hàng hay không.
  • C. Ý tưởng có tính mới mẻ và độc đáo so với đối thủ cạnh tranh hay không.
  • D. Ý tưởng có thể thực hiện được với nguồn lực hiện tại của doanh nghiệp hay không.

Câu 7: Đâu là sự khác biệt chính giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Ý tưởng kinh doanh là điều kiện thuận lợi, cơ hội kinh doanh là suy nghĩ sáng tạo.
  • B. Ý tưởng kinh doanh chỉ xuất phát từ bên trong, cơ hội kinh doanh chỉ đến từ bên ngoài.
  • C. Ý tưởng kinh doanh mang tính chủ quan, cơ hội kinh doanh mang tính khách quan.
  • D. Ý tưởng kinh doanh là khái niệm rộng hơn, cơ hội kinh doanh là sự cụ thể hóa và hiện thực hóa ý tưởng.

Câu 8: Một doanh nghiệp có lợi thế về đội ngũ nhân viên lành nghề và công nghệ sản xuất hiện đại. Đây được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Lợi thế nội tại của doanh nghiệp.
  • B. Cơ hội bên ngoài từ thị trường.
  • C. Sự hỗ trợ từ chính sách của nhà nước.
  • D. Nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng.

Câu 9: Khi đánh giá "tính thời điểm" của một cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Khả năng tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.
  • B. Mức độ phù hợp với giá trị đạo đức kinh doanh.
  • C. Giai đoạn phát triển của thị trường và xu hướng hiện tại.
  • D. Khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của ý tưởng.

Câu 10: Anh/chị hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý trong quá trình hình thành ý tưởng kinh doanh:
(1) Đánh giá và lựa chọn ý tưởng.
(2) Xác định vấn đề hoặc nhu cầu.
(3) Phát triển ý tưởng.
(4) Thu thập thông tin và nghiên cứu.
(5) Phân tích tính khả thi.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4) → (5)
  • B. (2) → (4) → (3) → (1) → (5)
  • C. (4) → (2) → (3) → (5) → (1)
  • D. (5) → (4) → (1) → (3) → (2)

Câu 11: Một doanh nghiệp có ý tưởng kinh doanh sản xuất xe điện nhưng nhận thấy rằng công nghệ pin hiện tại còn nhiều hạn chế về quãng đường di chuyển và thời gian sạc, đồng thời giá thành pin còn cao. Theo bạn, doanh nghiệp này nên làm gì để cơ hội kinh doanh trở nên khả thi hơn?

  • A. Từ bỏ ý tưởng kinh doanh xe điện và chuyển sang lĩnh vực khác.
  • B. Bắt đầu sản xuất ngay lập tức và chấp nhận rủi ro.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm để giảm giá thành.
  • D. Tiếp tục nghiên cứu và phát triển công nghệ pin tiên tiến hơn hoặc tìm kiếm giải pháp thay thế.

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "cơ hội bên ngoài" nhưng lại có thể gây ra thách thức cho ý tưởng kinh doanh?

  • A. Năng lực quản lý yếu kém của doanh nghiệp.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.
  • C. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Đội ngũ nhân viên thiếu kinh nghiệm.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh độc đáo?

  • A. Sản phẩm hoặc dịch vụ chưa từng có trên thị trường.
  • B. Cách tiếp cận vấn đề mới mẻ và sáng tạo.
  • C. Sao chép ý tưởng từ đối thủ cạnh tranh.
  • D. Ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản phẩm hoặc dịch vụ.

Câu 14: Tại sao việc đánh giá "tính ổn định" lại quan trọng khi xem xét một cơ hội kinh doanh?

  • A. Để đảm bảo ý tưởng kinh doanh luôn mới mẻ và không bị lỗi thời.
  • B. Để đảm bảo cơ hội kinh doanh có thể mang lại lợi nhuận bền vững trong dài hạn.
  • C. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng.
  • D. Để dễ dàng thay đổi chiến lược kinh doanh khi cần thiết.

Câu 15: Doanh nghiệp Y có ý tưởng kinh doanh sản xuất đồ nội thất thông minh, tích hợp nhiều tính năng trong một sản phẩm. Tuy nhiên, sau khi khảo sát thị trường, họ nhận thấy rằng phân khúc khách hàng mục tiêu sẵn sàng chi trả cho sản phẩm này còn hạn chế. Doanh nghiệp Y cần làm gì để cải thiện cơ hội kinh doanh?

  • A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • B. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
  • C. Nghiên cứu lại thị trường và điều chỉnh sản phẩm hoặc phân khúc khách hàng mục tiêu.
  • D. Tăng cường quảng cáo và marketing sản phẩm.

Câu 16: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào được xem là "lợi thế nội tại" quan trọng nhất để hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nguồn vốn tài chính dồi dào.
  • B. Mạng lưới quan hệ rộng rãi.
  • C. Công nghệ sản xuất hiện đại.
  • D. Đam mê, kiến thức và kinh nghiệm của người sáng lập.

Câu 17: Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp của nhà nước được xem là nguồn tạo cơ hội kinh doanh từ yếu tố nào?

  • A. Lợi thế nội tại của doanh nghiệp.
  • B. Cơ hội bên ngoài từ môi trường vĩ mô.
  • C. Nhu cầu của thị trường.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

Câu 18: Một ý tưởng kinh doanh có "tính khả thi" cao khi đáp ứng được điều kiện nào?

  • A. Được nhiều người yêu thích và ủng hộ.
  • B. Có tiềm năng tạo ra lợi nhuận lớn trong thời gian ngắn.
  • C. Có thể thực hiện được với nguồn lực hiện có hoặc có thể huy động.
  • D. Giải quyết được một vấn đề xã hội cấp bách.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc đánh giá và lựa chọn ý tưởng kinh doanh?

  • A. Chọn ra ý tưởng có tiềm năng thành công cao nhất.
  • B. Loại bỏ những ý tưởng không khả thi hoặc rủi ro cao.
  • C. Tối ưu hóa ý tưởng để tăng khả năng thành công.
  • D. Chứng minh ý tưởng là duy nhất và không có đối thủ cạnh tranh.

Câu 20: Trong tình huống nào sau đây, một ý tưởng kinh doanh có thể trở thành cơ hội kinh doanh?

  • A. Khi có các điều kiện và nguồn lực thuận lợi để hiện thực hóa ý tưởng.
  • B. Khi ý tưởng được nhiều người biết đến và bàn luận.
  • C. Khi ý tưởng được cấp bằng sáng chế hoặc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Khi ý tưởng được trình bày trong một cuộc thi khởi nghiệp.

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ truyền thống nhận thấy xu hướng sử dụng đồ gỗ công nghiệp ngày càng phổ biến do giá thành rẻ và mẫu mã đa dạng. Để tạo ra cơ hội kinh doanh mới, doanh nghiệp này có thể lựa chọn giải pháp nào sau đây?

  • A. Tiếp tục sản xuất đồ gỗ truyền thống và bỏ qua xu hướng mới.
  • B. Chuyển đổi sang sản xuất đồ gỗ công nghiệp hoặc kết hợp cả hai loại.
  • C. Giảm giá đồ gỗ truyền thống để cạnh tranh với đồ gỗ công nghiệp.
  • D. Đóng cửa doanh nghiệp và chuyển sang lĩnh vực kinh doanh khác.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến "tính ổn định" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Sự thay đổi trong chính sách kinh tế của nhà nước.
  • B. Sự biến động của nhu cầu thị trường.
  • C. Tính độc đáo và mới lạ của sản phẩm.
  • D. Sự xuất hiện của công nghệ mới.

Câu 23: Khi một doanh nghiệp có "lợi thế cạnh tranh", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn các đối thủ.
  • B. Doanh nghiệp có sản phẩm giá rẻ hơn các đối thủ.
  • C. Doanh nghiệp có nhiều khách hàng trung thành hơn các đối thủ.
  • D. Doanh nghiệp có khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ.

Câu 24: Để xác định "nhu cầu thị trường" khi tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp.
  • B. Khảo sát ý kiến khách hàng tiềm năng.
  • C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tham khảo ý kiến chuyên gia kinh tế.

Câu 25: Trong quá trình "phát triển ý tưởng kinh doanh", bước quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.
  • B. Xây dựng đội ngũ nhân sự.
  • C. Chi tiết hóa và cụ thể hóa ý tưởng.
  • D. Đăng ký bảo hộ thương hiệu.

Câu 26: Một doanh nghiệp có ý tưởng kinh doanh ứng dụng công nghệ blockchain vào quản lý chuỗi cung ứng nông sản. Để đánh giá "tính khả thi" của ý tưởng này, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Năng lực công nghệ và nguồn nhân lực có kỹ năng về blockchain.
  • B. Sự ủng hộ của chính phủ đối với công nghệ blockchain.
  • C. Mức độ phổ biến của công nghệ blockchain trong ngành nông nghiệp.
  • D. Ý kiến đánh giá của các chuyên gia về công nghệ blockchain.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc có ý tưởng kinh doanh độc đáo?

  • A. Thu hút sự chú ý của khách hàng và truyền thông.
  • B. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • C. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn đầu tư.
  • D. Giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh do ít đối thủ cạnh tranh.

Câu 28: "Sự đam mê và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực kinh doanh" được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh từ yếu tố nào?

  • A. Lợi thế nội tại của chủ thể kinh doanh.
  • B. Cơ hội bên ngoài từ thị trường.
  • C. Ảnh hưởng từ môi trường văn hóa - xã hội.
  • D. Tác động của tiến bộ khoa học - công nghệ.

Câu 29: Một cơ hội kinh doanh được xem là "đúng thời điểm" khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp đã chuẩn bị đầy đủ nguồn lực.
  • B. Khi thị trường đang có nhu cầu và sẵn sàng đón nhận sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Khi đối thủ cạnh tranh chưa tham gia vào thị trường.
  • D. Khi chính phủ ban hành chính sách ưu đãi cho ngành nghề đó.

Câu 30: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, việc phân tích "rủi ro và thách thức" giúp doanh nghiệp điều gì?

  • A. Tăng cường sự tự tin khi quyết định đầu tư.
  • B. Thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.
  • C. Đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt và giảm thiểu thiệt hại.
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh so với đối thủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Doanh nhân A có một ý tưởng sáng tạo về việc sử dụng vật liệu tái chế để sản xuất đồ chơi trẻ em an toàn và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, sau khi nghiên cứu thị trường, anh nhận thấy rằng chi phí sản xuất sẽ rất cao, khiến giá bán sản phẩm khó cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu giá rẻ. Theo bạn, ý tưởng kinh doanh của doanh nhân A đang gặp phải thách thức lớn nhất nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài tạo ra cơ hội kinh doanh cho một doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một nhóm bạn trẻ nhận thấy nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn nhanh tại khu vực họ sinh sống ngày càng tăng cao do nhịp sống bận rộn. Họ quyết định khởi nghiệp với dịch vụ này. Đâu là cơ sở chính yếu giúp nhóm bạn trẻ xác định được cơ hội kinh doanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Doanh nghiệp X đang kinh doanh dịch vụ giặt là truyền thống. Tuy nhiên, nhận thấy xu hướng sống xanh và nhu cầu sử dụng các sản phẩm thân thiện môi trường tăng lên, doanh nghiệp X quyết định chuyển sang sử dụng các loại bột giặt sinh học và công nghệ giặt khô không hóa chất. Hành động này của doanh nghiệp X thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong quá trình đánh giá một ý tưởng kinh doanh, tiêu chí 'tính hữu dụng' đề cập đến khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đâu là sự khác biệt chính giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một doanh nghiệp có lợi thế về đội ngũ nhân viên lành nghề và công nghệ sản xuất hiện đại. Đây được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh xuất phát từ yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi đánh giá 'tính thời điểm' của một cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Anh/chị hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý trong quá trình hình thành ý tưởng kinh doanh:
(1) Đánh giá và lựa chọn ý tưởng.
(2) Xác định vấn đề hoặc nhu cầu.
(3) Phát triển ý tưởng.
(4) Thu thập thông tin và nghiên cứu.
(5) Phân tích tính khả thi.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một doanh nghiệp có ý tưởng kinh doanh sản xuất xe điện nhưng nhận thấy rằng công nghệ pin hiện tại còn nhiều hạn chế về quãng đường di chuyển và thời gian sạc, đồng thời giá thành pin còn cao. Theo bạn, doanh nghiệp này nên làm gì để cơ hội kinh doanh trở nên khả thi hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'cơ hội bên ngoài' nhưng lại có thể gây ra thách thức cho ý tưởng kinh doanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh độc đáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao việc đánh giá 'tính ổn định' lại quan trọng khi xem xét một cơ hội kinh doanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Doanh nghiệp Y có ý tưởng kinh doanh sản xuất đồ nội thất thông minh, tích hợp nhiều tính năng trong một sản phẩm. Tuy nhiên, sau khi khảo sát thị trường, họ nhận thấy rằng phân khúc khách hàng mục tiêu sẵn sàng chi trả cho sản phẩm này còn hạn chế. Doanh nghiệp Y cần làm gì để cải thiện cơ hội kinh doanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào được xem là 'lợi thế nội tại' quan trọng nhất để hình thành ý tưởng kinh doanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp của nhà nước được xem là nguồn tạo cơ hội kinh doanh từ yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một ý tưởng kinh doanh có 'tính khả thi' cao khi đáp ứng được điều kiện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc đánh giá và lựa chọn ý tưởng kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong tình huống nào sau đây, một ý tưởng kinh doanh có thể trở thành cơ hội kinh doanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ truyền thống nhận thấy xu hướng sử dụng đồ gỗ công nghiệp ngày càng phổ biến do giá thành rẻ và mẫu mã đa dạng. Để tạo ra cơ hội kinh doanh mới, doanh nghiệp này có thể lựa chọn giải pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến 'tính ổn định' của một cơ hội kinh doanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi một doanh nghiệp có 'lợi thế cạnh tranh', điều đó có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để xác định 'nhu cầu thị trường' khi tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quá trình 'phát triển ý tưởng kinh doanh', bước quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một doanh nghiệp có ý tưởng kinh doanh ứng dụng công nghệ blockchain vào quản lý chuỗi cung ứng nông sản. Để đánh giá 'tính khả thi' của ý tưởng này, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc có ý tưởng kinh doanh độc đáo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Sự đam mê và hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực kinh doanh' được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh từ yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một cơ hội kinh doanh được xem là 'đúng thời điểm' khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, việc phân tích 'rủi ro và thách thức' giúp doanh nghiệp điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt giữa một ý tưởng kinh doanh đơn thuần và một cơ hội kinh doanh thực sự?

  • A. Tính độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Sự đam mê và tâm huyết của người đề xuất ý tưởng.
  • C. Khả năng huy động vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Nhu cầu thị trường và khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững.

Câu 2: Một nhóm học sinh nhận thấy quán trà sữa gần trường luôn đông khách vào buổi chiều. Họ nảy ra ý tưởng kinh doanh trà sữa online, giao hàng tận nơi cho học sinh trong khu vực. Ý tưởng kinh doanh này được hình thành dựa trên nguồn nào?

  • A. Lợi thế nội tại về kiến thức pha chế trà sữa.
  • B. Cơ hội thị trường từ nhu cầu hiện có và sự tiện lợi.
  • C. Chính sách khuyến khích khởi nghiệp của địa phương.
  • D. Sự cạnh tranh từ các quán trà sữa khác.

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh khả thi?

  • A. Có khả năng giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Phù hợp với năng lực và nguồn lực hiện có.
  • C. Đòi hỏi công nghệ và kỹ thuật vượt xa trình độ hiện tại.
  • D. Có tiềm năng tạo ra lợi nhuận và phát triển bền vững.

Câu 4: Phân tích tình huống: Một bạn trẻ có đam mê nhiếp ảnh và nhận thấy nhiều bạn bè có nhu cầu chụp ảnh kỷ yếu chất lượng cao. Bạn ấy quyết định đầu tư máy ảnh, học thêm kỹ năng chỉnh sửa ảnh và cung cấp dịch vụ chụp ảnh kỷ yếu. Đâu là lợi thế nội tại của bạn trẻ này trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Đam mê nhiếp ảnh và kỹ năng chuyên môn.
  • B. Nhu cầu thị trường về dịch vụ chụp ảnh kỷ yếu.
  • C. Xu hướng sử dụng mạng xã hội để quảng bá dịch vụ.
  • D. Giá cả dịch vụ chụp ảnh kỷ yếu trên thị trường.

Câu 5: Yếu tố "tính thời điểm" quan trọng như thế nào đối với một cơ hội kinh doanh?

  • A. Giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Đảm bảo tận dụng được lợi thế cạnh tranh trước đối thủ.
  • C. Tăng cường sự ổn định của doanh nghiệp trong dài hạn.
  • D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông và nhà đầu tư.

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "cơ hội bên ngoài" ảnh hưởng đến việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Năng lực quản lý của chủ doanh nghiệp.
  • B. Khả năng sáng tạo và đổi mới sản phẩm.
  • C. Sự thay đổi trong chính sách pháp luật của nhà nước.
  • D. Mối quan hệ với các nhà cung cấp nguyên liệu.

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng được ưa chuộng. Họ quyết định chuyển sang sử dụng gỗ tái chế và các vật liệu thân thiện môi trường để sản xuất sản phẩm. Đây là ví dụ về việc nắm bắt cơ hội kinh doanh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Lợi thế về nguồn lực tài chính dồi dào.
  • B. Năng lực sản xuất vượt trội so với đối thủ.
  • C. Kinh nghiệm lâu năm trong ngành sản xuất đồ gỗ.
  • D. Sự thay đổi trong thị hiếu và xu hướng tiêu dùng.

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu nhận diện cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Tính hấp dẫn về lợi nhuận và tiềm năng phát triển.
  • B. Tính phức tạp và khó khăn trong việc triển khai.
  • C. Tính ổn định và bền vững trong dài hạn.
  • D. Tính đúng thời điểm và phù hợp với xu hướng.

Câu 9: Để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, người ta cần xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức độ độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Quy mô thị trường tiềm năng.
  • C. Nguồn lực tài chính, nhân lực và kỹ năng cần thiết.
  • D. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.

Câu 10: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc quan sát và phân tích xu hướng thị trường có vai trò gì?

  • A. Phát hiện ra những nhu cầu chưa được đáp ứng hoặc các vấn đề của thị trường.
  • B. Đánh giá năng lực cạnh tranh của bản thân so với đối thủ.
  • C. Xác định lợi thế nội tại của doanh nghiệp.
  • D. Dự đoán sự thay đổi trong chính sách của nhà nước.

Câu 11: Một người có kỹ năng nấu ăn ngon và nhận thấy khu dân cư mới xây chưa có nhiều quán ăn. Người này quyết định mở quán ăn tại nhà. Nguồn lực nội tại nào đã giúp người này hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi của khu dân cư mới.
  • B. Nhu cầu ăn uống của cư dân trong khu vực.
  • C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Kỹ năng nấu ăn và kinh nghiệm cá nhân.

Câu 12: Điều gì thể hiện "tính ổn định" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Khả năng thu hồi vốn nhanh chóng trong thời gian ngắn.
  • B. Mức độ rủi ro thấp khi mới bắt đầu kinh doanh.
  • C. Khả năng duy trì và phát triển lợi nhuận trong dài hạn.
  • D. Sự thay đổi nhanh chóng để thích ứng với thị trường.

Câu 13: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố KHÔNG liên quan đến việc đánh giá "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Mức lợi nhuận tiềm năng.
  • B. Quy mô thị trường và tiềm năng tăng trưởng.
  • C. Mức độ cạnh tranh hiện tại và tương lai.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 14: Một công ty công nghệ phát triển ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến, nhận thấy số lượng người dùng tăng mạnh sau đại dịch COVID-19 do nhu cầu học online tăng cao. Đây là ví dụ về việc cơ hội kinh doanh được tạo ra bởi yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển của công nghệ.
  • B. Sự thay đổi về kinh tế - xã hội (đại dịch).
  • C. Chính sách khuyến khích ứng dụng công nghệ.
  • D. Năng lựcMarketing của công ty.

Câu 15: Điều gì là quan trọng nhất khi biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực?

  • A. Ý tưởng phải thật sự độc đáo và chưa ai từng nghĩ đến.
  • B. Có đủ vốn đầu tư lớn ngay từ ban đầu.
  • C. Lập kế hoạch chi tiết và thực hiện nó một cách kiên trì.
  • D. Tìm được một đối tác kinh doanh nổi tiếng.

Câu 16: Một cửa hàng thời trang nhỏ muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây thể hiện tính độc đáo và sáng tạo nhất?

  • A. Bán các mẫu quần áo phổ biến, giá rẻ.
  • B. Nhập hàng từ các xưởng may lớn để có giá tốt.
  • C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên.
  • D. Thiết kế và bán các sản phẩm thời trang tái chế, mang phong cách riêng.

Câu 17: Trong tình huống thị trường đã bão hòa với nhiều đối thủ cạnh tranh, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn để một ý tưởng kinh doanh thành công?

  • A. Quy mô vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Lợi thế cạnh tranh và sự khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Chiến lược giá rẻ để thu hút khách hàng.
  • D. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.

Câu 18: Một bạn học sinh có sở thích làm đồ thủ công và muốn kinh doanh online. Loại hình sản phẩm nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu với nguồn lực hạn chế?

  • A. Mở chuỗi cửa hàng bán đồ ăn nhanh.
  • B. Sản xuất và phân phối mỹ phẩm.
  • C. Bán đồ thủ công mỹ nghệ tự làm qua mạng xã hội.
  • D. Kinh doanh bất động sản.

Câu 19: Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp của nhà nước có thể tạo ra "cơ hội bên ngoài" như thế nào cho các doanh nghiệp?

  • A. Giảm thiểu rủi ro về vốn và thủ tục pháp lý ban đầu.
  • B. Tăng cường năng lực quản lý cho doanh nghiệp.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Câu 20: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc tập trung vào một ý tưởng kinh doanh cụ thể và có tính khả thi cao quan trọng hơn hay theo đuổi nhiều ý tưởng cùng một lúc?

  • A. Tập trung vào một ý tưởng kinh doanh cụ thể và có tính khả thi cao.
  • B. Theo đuổi nhiều ý tưởng khác nhau để tăng cơ hội thành công.
  • C. Lựa chọn ý tưởng nào có vốn đầu tư ít nhất.
  • D. Ưu tiên ý tưởng nào có khả năng thu hồi vốn nhanh nhất.

Câu 21: Điều gì có thể là rào cản lớn nhất đối với việc biến ý tưởng kinh doanh sáng tạo thành cơ hội kinh doanh thành công?

  • A. Ý tưởng không đủ độc đáo.
  • B. Thị trường đã quá bão hòa.
  • C. Thiếu nguồn lực tài chính và kinh nghiệm quản lý.
  • D. Chưa có kế hoạch Marketing hoàn chỉnh.

Câu 22: Phân tích tình huống: Một khu du lịch sinh thái mới mở cửa, thu hút đông đảo du khách. Đây có thể là cơ hội kinh doanh cho loại hình dịch vụ nào?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học.
  • B. Cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống, hướng dẫn du lịch.
  • C. Kinh doanh bất động sản cao cấp.
  • D. Nhập khẩu hàng điện tử.

Câu 23: Yếu tố "năng lực cạnh tranh" của bản thân có vai trò như thế nào trong việc nhận diện và nắm bắt cơ hội kinh doanh?

  • A. Giúp giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào ý tưởng mới.
  • B. Đảm bảo ý tưởng kinh doanh luôn độc đáo và sáng tạo.
  • C. Tăng khả năng thu hút vốn đầu tư từ bên ngoài.
  • D. Giúp nhận diện cơ hội phù hợp với khả năng và nguồn lực của bản thân.

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xác định rõ ý tưởng và cơ hội kinh doanh trước khi bắt đầu?

  • A. Giúp tập trung nguồn lực vào mục tiêu cụ thể.
  • B. Giảm thiểu rủi ro và lãng phí nguồn lực.
  • C. Đảm bảo chắc chắn 100% thành công.
  • D. Đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.

Câu 25: Một bạn trẻ có kiến thức về công nghệ thông tin và nhận thấy xu hướng chuyển đổi số trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đây có thể là cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Kinh doanh dịch vụ du lịch.
  • C. Mở cửa hàng bán lẻ truyền thống.
  • D. Cung cấp giải pháp công nghệ và tư vấn chuyển đổi số cho doanh nghiệp.

Câu 26: Trong các giai đoạn phát triển của doanh nghiệp, việc liên tục tìm kiếm và đổi mới ý tưởng kinh doanh có vai trò gì?

  • A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • B. Duy trì lợi thế cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • C. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý doanh nghiệp.

Câu 27: Khi đánh giá cơ hội kinh doanh, tại sao cần xem xét đến yếu tố "khả năng duy trì sản phẩm/dịch vụ"?

  • A. Để thu hút sự chú ý của nhà đầu tư.
  • B. Để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.
  • C. Để đảm bảo doanh nghiệp có thể hoạt động ổn định và phát triển lâu dài.
  • D. Để dễ dàng thay đổi sản phẩm/dịch vụ khi cần thiết.

Câu 28: Một nhóm bạn có chung đam mê về du lịch và nhận thấy xu hướng du lịch tự túc ngày càng phổ biến. Họ có thể khai thác "cơ hội bên ngoài" này để kinh doanh dịch vụ gì?

  • A. Tư vấn và thiết kế tour du lịch tự túc theo yêu cầu.
  • B. Mở khách sạn sang trọng, phục vụ khách đoàn.
  • C. Sản xuất đồ lưu niệm cao cấp.
  • D. Kinh doanh vận tải hành khách đường dài.

Câu 29: Trong quá trình đánh giá ý tưởng kinh doanh, việc phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) giúp ích gì?

  • A. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
  • B. Lập kế hoạch Marketing chi tiết.
  • C. Tính toán lợi nhuận tiềm năng của ý tưởng.
  • D. Đánh giá toàn diện tính khả thi và tiềm năng thành công của ý tưởng.

Câu 30: Giả sử bạn có một ý tưởng kinh doanh rất độc đáo nhưng cần vốn đầu tư lớn và công nghệ phức tạp. Bạn nên làm gì đầu tiên để biến ý tưởng thành cơ hội?

  • A. Vay vốn ngân hàng để bắt đầu ngay.
  • B. Nghiên cứu thị trường và đánh giá tính khả thi của ý tưởng.
  • C. Tìm kiếm đối tác góp vốn.
  • D. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ cho ý tưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt giữa một ý tưởng kinh doanh đơn thuần và một cơ hội kinh doanh thực sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một nhóm học sinh nhận thấy quán trà sữa gần trường luôn đông khách vào buổi chiều. Họ nảy ra ý tưởng kinh doanh trà sữa online, giao hàng tận nơi cho học sinh trong khu vực. Ý tưởng kinh doanh này được hình thành dựa trên nguồn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh khả thi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích tình huống: Một bạn trẻ có đam mê nhiếp ảnh và nhận thấy nhiều bạn bè có nhu cầu chụp ảnh kỷ yếu chất lượng cao. Bạn ấy quyết định đầu tư máy ảnh, học thêm kỹ năng chỉnh sửa ảnh và cung cấp dịch vụ chụp ảnh kỷ yếu. Đâu là lợi thế nội tại của bạn trẻ này trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Yếu tố 'tính thời điểm' quan trọng như thế nào đối với một cơ hội kinh doanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'cơ hội bên ngoài' ảnh hưởng đến việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng được ưa chuộng. Họ quyết định chuyển sang sử dụng gỗ tái chế và các vật liệu thân thiện môi trường để sản xuất sản phẩm. Đây là ví dụ về việc nắm bắt cơ hội kinh doanh dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu nhận diện cơ hội kinh doanh tốt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, người ta cần xem xét yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc quan sát và phân tích xu hướng thị trường có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một người có kỹ năng nấu ăn ngon và nhận thấy khu dân cư mới xây chưa có nhiều quán ăn. Người này quyết định mở quán ăn tại nhà. Nguồn lực nội tại nào đã giúp người này hình thành ý tưởng kinh doanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Điều gì thể hiện 'tính ổn định' của một cơ hội kinh doanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố KHÔNG liên quan đến việc đánh giá 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một công ty công nghệ phát triển ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến, nhận thấy số lượng người dùng tăng mạnh sau đại dịch COVID-19 do nhu cầu học online tăng cao. Đây là ví dụ về việc cơ hội kinh doanh được tạo ra bởi yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Điều gì là quan trọng nhất khi biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một cửa hàng thời trang nhỏ muốn tạo sự khác biệt so với các đối thủ. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây thể hiện tính độc đáo và sáng tạo nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong tình huống thị trường đã bão hòa với nhiều đối thủ cạnh tranh, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn để một ý tưởng kinh doanh thành công?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một bạn học sinh có sở thích làm đồ thủ công và muốn kinh doanh online. Loại hình sản phẩm nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu với nguồn lực hạn chế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp của nhà nước có thể tạo ra 'cơ hội bên ngoài' như thế nào cho các doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, việc tập trung vào một ý tưởng kinh doanh cụ thể và có tính khả thi cao quan trọng hơn hay theo đuổi nhiều ý tưởng cùng một lúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Điều gì có thể là rào cản lớn nhất đối với việc biến ý tưởng kinh doanh sáng tạo thành cơ hội kinh doanh thành công?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích tình huống: Một khu du lịch sinh thái mới mở cửa, thu hút đông đảo du khách. Đây có thể là cơ hội kinh doanh cho loại hình dịch vụ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Yếu tố 'năng lực cạnh tranh' của bản thân có vai trò như thế nào trong việc nhận diện và nắm bắt cơ hội kinh doanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xác định rõ ý tưởng và cơ hội kinh doanh trước khi bắt đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một bạn trẻ có kiến thức về công nghệ thông tin và nhận thấy xu hướng chuyển đổi số trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đây có thể là cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong các giai đoạn phát triển của doanh nghiệp, việc liên tục tìm kiếm và đổi mới ý tưởng kinh doanh có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi đánh giá cơ hội kinh doanh, tại sao cần xem xét đến yếu tố 'khả năng duy trì sản phẩm/dịch vụ'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một nhóm bạn có chung đam mê về du lịch và nhận thấy xu hướng du lịch tự túc ngày càng phổ biến. Họ có thể khai thác 'cơ hội bên ngoài' này để kinh doanh dịch vụ gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quá trình đánh giá ý tưởng kinh doanh, việc phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) giúp ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử bạn có một ý tưởng kinh doanh rất độc đáo nhưng cần vốn đầu tư lớn và công nghệ phức tạp. Bạn nên làm gì đầu tiên để biến ý tưởng thành cơ hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa một ý tưởng kinh doanh đơn thuần và một cơ hội kinh doanh thực sự?

  • A. Tính độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Nguồn lực tài chính cần thiết để thực hiện ý tưởng.
  • C. Mức độ đam mê và hiểu biết của người đề xuất ý tưởng.
  • D. Sự phù hợp của ý tưởng với nhu cầu thị trường và điều kiện kinh tế hiện tại.

Câu 2: Một nhóm sinh viên có ý tưởng khởi nghiệp sản xuất ứng dụng học tập tương tác. Theo bạn, yếu tố "lợi thế nội tại" nào sau đây sẽ có giá trị nhất để họ biến ý tưởng này thành cơ hội kinh doanh?

  • A. Mối quan hệ rộng rãi với các nhà đầu tư tiềm năng.
  • B. Kinh nghiệm quản lý dự án và điều hành doanh nghiệp.
  • C. Kiến thức chuyên sâu về công nghệ thông tin và sư phạm học.
  • D. Khả năng huy động vốn từ gia đình và bạn bè.

Câu 3: Phân tích tình huống sau: Một công ty sản xuất đồ gỗ nhận thấy nhu cầu về đồ nội thất thông minh, đa năng ngày càng tăng. Đây được xem là yếu tố nào giúp họ hình thành ý tưởng kinh doanh mới?

  • A. Cơ hội bên ngoài – Nhu cầu thị trường.
  • B. Lợi thế nội tại – Kinh nghiệm sản xuất đồ gỗ.
  • C. Cơ hội bên ngoài – Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp.
  • D. Lợi thế nội tại – Khả năng tài chính vững mạnh.

Câu 4: Đâu KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính khả thi cao?

  • A. Ý tưởng giải quyết được một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu hiện có của thị trường.
  • B. Ý tưởng quá phức tạp, đòi hỏi công nghệ chưa phổ biến và nguồn lực vượt quá khả năng.
  • C. Ý tưởng có thể được hiện thực hóa với nguồn lực và công nghệ hiện tại.
  • D. Ý tưởng có tiềm năng tạo ra lợi nhuận và phát triển bền vững.

Câu 5: Điều gì thể hiện rõ nhất "tính thời điểm" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Cơ hội kinh doanh có thể duy trì lợi nhuận trong dài hạn.
  • B. Cơ hội kinh doanh mang lại lợi nhuận cao và nhanh chóng.
  • C. Cơ hội kinh doanh xuất hiện đúng lúc thị trường đang cần và sẵn sàng đón nhận.
  • D. Cơ hội kinh doanh có thể mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu 6: Một doanh nghiệp nhận thấy chính phủ đang khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo. Đây là loại "cơ hội bên ngoài" nào tác động đến việc hình thành ý tưởng kinh doanh của doanh nghiệp?

  • A. Nhu cầu thị trường về sản phẩm xanh.
  • B. Chính sách vĩ mô của nhà nước.
  • C. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp khác.
  • D. Nguồn cung ứng nguyên liệu mới.

Câu 7: Trong các yếu tố sau, đâu là "lợi thế nội tại" quan trọng nhất của một cá nhân muốn khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ?

  • A. Khả năng giao tiếp và thuyết trình tốt.
  • B. Mạng lưới quan hệ xã hội rộng lớn.
  • C. Kinh nghiệm làm việc trong môi trường doanh nghiệp.
  • D. Hiểu biết sâu sắc về công nghệ và thị trường mục tiêu.

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Cơ hội kinh doanh có thể duy trì hoạt động ổn định qua các giai đoạn kinh tế khác nhau.
  • B. Cơ hội kinh doanh hứa hẹn mức lợi nhuận cao so với vốn đầu tư.
  • C. Cơ hội kinh doanh ít bị cạnh tranh gay gắt từ đối thủ.
  • D. Cơ hội kinh doanh thu hút sự quan tâm của khách hàng mục tiêu.

Câu 9: Một cửa hàng cà phê nhận thấy lượng khách hàng giảm vào buổi chiều. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây KHÔNG phù hợp để tận dụng "cơ hội" từ tình huống này?

  • A. Tổ chức các buổi workshop hoặc sự kiện vào buổi chiều.
  • B. Giảm giá đặc biệt cho đồ uống và bánh ngọt buổi chiều.
  • C. Đóng cửa sớm hơn vào buổi chiều để tiết kiệm chi phí.
  • D. Bán thêm các sản phẩm ăn nhẹ hoặc bữa ăn nhẹ buổi chiều.

Câu 10: Phân tích yếu tố "sự cạnh tranh" trong việc đánh giá cơ hội kinh doanh. Mức độ cạnh tranh như thế nào thì được xem là dấu hiệu tích cực cho một cơ hội?

  • A. Cạnh tranh càng cao càng chứng tỏ thị trường tiềm năng.
  • B. Cạnh tranh vừa phải, không quá gay gắt, cho thấy thị trường có nhu cầu nhưng chưa bão hòa.
  • C. Không có cạnh tranh, độc quyền là cơ hội tốt nhất.
  • D. Cạnh tranh khốc liệt là động lực để phát triển ý tưởng sáng tạo.

Câu 11: Một bạn trẻ có đam mê làm bánh và muốn khởi nghiệp. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất để bạn ấy biến đam mê thành ý tưởng kinh doanh khả thi?

  • A. Đăng ký tham gia các khóa học làm bánh chuyên nghiệp.
  • B. Mua sắm các thiết bị và nguyên liệu làm bánh.
  • C. Xây dựng thương hiệu và logo cho tiệm bánh.
  • D. Nghiên cứu thị trường và xác định nhu cầu của khách hàng mục tiêu.

Câu 12: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, yếu tố "khả năng duy trì" sản phẩm/dịch vụ đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng sản phẩm/dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường trong thời gian dài và có thể thích ứng với thay đổi.
  • B. Khả năng sản xuất sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp nhất.
  • C. Khả năng sản phẩm/dịch vụ tạo ra lợi nhuận cao nhất trong thời gian ngắn.
  • D. Khả năng sản phẩm/dịch vụ được bảo hộ độc quyền về sở hữu trí tuệ.

Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất thời trang bền vững nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng tăng. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây phù hợp nhất để tận dụng xu hướng này?

  • A. Mở rộng sản xuất sang các dòng thời trang nhanh, giá rẻ.
  • B. Tăng cường sử dụng nguyên liệu tái chế và quy trình sản xuất thân thiện môi trường.
  • C. Tập trung vào thiết kế độc đáo, sáng tạo để cạnh tranh.
  • D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.

Câu 14: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh" trong giai đoạn đầu của quá trình khởi nghiệp?

  • A. Ý tưởng kinh doanh đòi hỏi vốn đầu tư lớn hơn cơ hội kinh doanh.
  • B. Cơ hội kinh doanh cần nhiều thời gian để phát triển hơn ý tưởng kinh doanh.
  • C. Ý tưởng kinh doanh mang tính khái niệm, còn cơ hội kinh doanh đã được xác định rõ ràng và có tiềm năng thực hiện.
  • D. Cơ hội kinh doanh tập trung vào lợi nhuận, ý tưởng kinh doanh tập trung vào đam mê.

Câu 15: Trong các nguồn lực sau, đâu là "lợi thế nội tại" giúp một doanh nghiệp gia đình kinh doanh nhà hàng có thể cạnh tranh tốt với các chuỗi nhà hàng lớn?

  • A. Quy mô vốn lớn và khả năng mở rộng nhanh chóng.
  • B. Hệ thống quản lý chuyên nghiệp và hiệu quả.
  • C. Chiến lược marketing mạnh mẽ và phủ sóng rộng khắp.
  • D. Sự tận tâm, am hiểu khẩu vị địa phương và dịch vụ cá nhân hóa.

Câu 16: Chính sách nào của nhà nước có thể tạo ra "cơ hội bên ngoài" thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ?

  • A. Chương trình hỗ trợ vốn vay ưu đãi và giảm thuế cho doanh nghiệp khởi nghiệp.
  • B. Chính sách tăng cường kiểm soát độc quyền và cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Quy định về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
  • D. Chính sách mở cửa thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 17: Một người có kỹ năng viết lách tốt và đam mê du lịch. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây kết hợp tốt nhất "lợi thế nội tại" và đam mê của người này?

  • A. Mở một công ty du lịch lữ hành truyền thống.
  • B. Kinh doanh cửa hàng bán đồ lưu niệm du lịch.
  • C. Viết blog và sách hướng dẫn du lịch, kiếm tiền từ quảng cáo và bán sách.
  • D. Làm hướng dẫn viên du lịch tự do.

Câu 18: Khi đánh giá "tính ổn định" của một cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?

  • A. Mức độ độc đáo và sáng tạo của sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Khả năng thích ứng và đổi mới của doanh nghiệp trước sự thay đổi của thị trường.
  • C. Quy mô vốn đầu tư ban đầu vào cơ hội kinh doanh.
  • D. Mức độ nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường.

Câu 19: Một khu dân cư mới được xây dựng và chưa có siêu thị. Đây là "cơ hội bên ngoài" nào cho những người muốn kinh doanh?

  • A. Nhu cầu về các dịch vụ giải trí.
  • B. Chính sách hỗ trợ phát triển khu đô thị mới.
  • C. Sự gia tăng dân số trẻ trong khu vực.
  • D. Vị trí địa lý và nhu cầu mua sắm hàng ngày của cư dân.

Câu 20: Điều gì KHÔNG phản ánh đúng về "ý tưởng kinh doanh"?

  • A. Ý tưởng kinh doanh có thể xuất phát từ quan sát, trải nghiệm cá nhân.
  • B. Ý tưởng kinh doanh cần được đánh giá và sàng lọc để chọn ra ý tưởng khả thi.
  • C. Ý tưởng kinh doanh luôn đảm bảo thành công nếu được thực hiện.
  • D. Ý tưởng kinh doanh là bước khởi đầu quan trọng cho quá trình kinh doanh.

Câu 21: Một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài. "Cơ hội bên ngoài" nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Chi phí vận chuyển và logistics.
  • B. Đặc điểm thị trường, văn hóa và pháp luật của nước sở tại.
  • C. Tỷ giá hối đoái và biến động kinh tế toàn cầu.
  • D. Mức độ cạnh tranh từ các doanh nghiệp quốc tế khác.

Câu 22: Để đánh giá "tính hữu dụng" của một ý tưởng kinh doanh, cần xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Tính độc đáo và khác biệt của ý tưởng so với đối thủ.
  • B. Khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho ý tưởng.
  • C. Mức độ dễ dàng thực hiện và triển khai ý tưởng.
  • D. Khả năng ý tưởng giải quyết được vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng.

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "tận dụng cơ hội kinh doanh"?

  • A. Một doanh nghiệp nhanh chóng chuyển sang sản xuất khẩu trang khi dịch bệnh bùng phát.
  • B. Một doanh nghiệp duy trì sản xuất sản phẩm truyền thống dù thị trường đã bão hòa.
  • C. Một doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực mới mà chưa nghiên cứu kỹ thị trường.
  • D. Một doanh nghiệp sao chép ý tưởng kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.

Câu 24: Khi đánh giá "lợi thế cạnh tranh" của một ý tưởng kinh doanh, cần xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Quy mô vốn đầu tư cần thiết để thực hiện ý tưởng.
  • B. Mức độ phổ biến và dễ tiếp cận của sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Sự khác biệt độc đáo hoặc giá trị vượt trội mà ý tưởng mang lại so với đối thủ.
  • D. Khả năng mở rộng thị trường và phát triển quy mô doanh nghiệp.

Câu 25: Yếu tố "đam mê" đóng vai trò như thế nào trong việc hình thành và phát triển ý tưởng kinh doanh?

  • A. Đam mê là yếu tố duy nhất quyết định thành công của ý tưởng kinh doanh.
  • B. Đam mê tạo động lực, sự kiên trì và sáng tạo để vượt qua khó khăn và phát triển ý tưởng.
  • C. Đam mê có thể thay thế cho kiến thức và kỹ năng kinh doanh.
  • D. Đam mê chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu, khi doanh nghiệp đã ổn định thì không còn cần thiết.

Câu 26: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em nhận thấy xu hướng phụ huynh quan tâm đến đồ chơi giáo dục. Ý tưởng kinh doanh nào phù hợp nhất?

  • A. Giảm giá các dòng đồ chơi hiện có để tăng doanh số.
  • B. Mở rộng kênh phân phối sang các siêu thị và trung tâm thương mại.
  • C. Phát triển dòng sản phẩm đồ chơi tích hợp yếu tố giáo dục và phát triển kỹ năng.
  • D. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình để tăng nhận diện thương hiệu.

Câu 27: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành "cơ hội kinh doanh" thành công, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giai đoạn hình thành ý tưởng ban đầu.
  • B. Giai đoạn huy động vốn và nguồn lực.
  • C. Giai đoạn triển khai và thực hiện ý tưởng.
  • D. Giai đoạn phân tích, đánh giá và lập kế hoạch kinh doanh chi tiết.

Câu 28: Trong các yếu tố "cơ hội bên ngoài", yếu tố nào thường ít chịu sự kiểm soát trực tiếp của doanh nghiệp nhất?

  • A. Chính sách vĩ mô của nhà nước.
  • B. Nhu cầu và xu hướng thị trường.
  • C. Sự cạnh tranh từ đối thủ.
  • D. Nguồn cung ứng nguyên liệu.

Câu 29: Một nhóm bạn trẻ muốn khởi nghiệp quán cà phê. "Lợi thế nội tại" nào sau đây giúp họ tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng?

  • A. Vị trí quán ở khu vực trung tâm.
  • B. Ý tưởng thiết kế quán độc đáo, sáng tạo và phong cách phục vụ riêng biệt.
  • C. Giá cả cạnh tranh so với các quán cà phê khác.
  • D. Quan hệ tốt với các nhà cung cấp cà phê chất lượng.

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để biến "cơ hội kinh doanh" thành "thành công kinh doanh" thực tế?

  • A. Ý tưởng kinh doanh độc đáo và sáng tạo.
  • B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
  • C. Năng lực thực thi, quản lý hiệu quả và sự kiên trì.
  • D. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với đối tác và khách hàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa một ý tưởng kinh doanh đơn thuần và một cơ hội kinh doanh thực sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một nhóm sinh viên có ý tưởng khởi nghiệp sản xuất ứng dụng học tập tương tác. Theo bạn, yếu tố 'lợi thế nội tại' nào sau đây sẽ có giá trị nhất để họ biến ý tưởng này thành cơ hội kinh doanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích tình huống sau: Một công ty sản xuất đồ gỗ nhận thấy nhu cầu về đồ nội thất thông minh, đa năng ngày càng tăng. Đây được xem là yếu tố nào giúp họ hình thành ý tưởng kinh doanh mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đâu KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính khả thi cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Điều gì thể hiện rõ nhất 'tính thời điểm' của một cơ hội kinh doanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một doanh nghiệp nhận thấy chính phủ đang khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo. Đây là loại 'cơ hội bên ngoài' nào tác động đến việc hình thành ý tưởng kinh doanh của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong các yếu tố sau, đâu là 'lợi thế nội tại' quan trọng nhất của một cá nhân muốn khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một cửa hàng cà phê nhận thấy lượng khách hàng giảm vào buổi chiều. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây KHÔNG phù hợp để tận dụng 'cơ hội' từ tình huống này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phân tích yếu tố 'sự cạnh tranh' trong việc đánh giá cơ hội kinh doanh. Mức độ cạnh tranh như thế nào thì được xem là dấu hiệu tích cực cho một cơ hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một bạn trẻ có đam mê làm bánh và muốn khởi nghiệp. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất để bạn ấy biến đam mê thành ý tưởng kinh doanh khả thi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, yếu tố 'khả năng duy trì' sản phẩm/dịch vụ đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất thời trang bền vững nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng tăng. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây phù hợp nhất để tận dụng xu hướng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh' trong giai đoạn đầu của quá trình khởi nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong các nguồn lực sau, đâu là 'lợi thế nội tại' giúp một doanh nghiệp gia đình kinh doanh nhà hàng có thể cạnh tranh tốt với các chuỗi nhà hàng lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Chính sách nào của nhà nước có thể tạo ra 'cơ hội bên ngoài' thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một người có kỹ năng viết lách tốt và đam mê du lịch. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây kết hợp tốt nhất 'lợi thế nội tại' và đam mê của người này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi đánh giá 'tính ổn định' của một cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một khu dân cư mới được xây dựng và chưa có siêu thị. Đây là 'cơ hội bên ngoài' nào cho những người muốn kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điều gì KHÔNG phản ánh đúng về 'ý tưởng kinh doanh'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài. 'Cơ hội bên ngoài' nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để đánh giá 'tính hữu dụng' của một ý tưởng kinh doanh, cần xem xét yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc 'tận dụng cơ hội kinh doanh'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi đánh giá 'lợi thế cạnh tranh' của một ý tưởng kinh doanh, cần xem xét yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Yếu tố 'đam mê' đóng vai trò như thế nào trong việc hình thành và phát triển ý tưởng kinh doanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em nhận thấy xu hướng phụ huynh quan tâm đến đồ chơi giáo dục. Ý tưởng kinh doanh nào phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành 'cơ hội kinh doanh' thành công, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong các yếu tố 'cơ hội bên ngoài', yếu tố nào thường ít chịu sự kiểm soát trực tiếp của doanh nghiệp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một nhóm bạn trẻ muốn khởi nghiệp quán cà phê. 'Lợi thế nội tại' nào sau đây giúp họ tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để biến 'cơ hội kinh doanh' thành 'thành công kinh doanh' thực tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt giữa ý tưởng kinh doanh và cơ hội kinh doanh?

  • A. Ý tưởng kinh doanh luôn xuất hiện trước cơ hội kinh doanh.
  • B. Cơ hội kinh doanh là ý tưởng đã được cấp bằng sáng chế.
  • C. Ý tưởng kinh doanh mang tính chủ quan, cơ hội kinh doanh mang tính khách quan.
  • D. Cơ hội kinh doanh là ý tưởng kinh doanh đã được thị trường chấp nhận và có khả năng sinh lợi.

Câu 2: Bạn của An có ý tưởng mở quán cà phê đặc sản Việt Nam tại khu vực gần trường học. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này?

  • A. Số lượng bạn bè ủng hộ ý tưởng của An.
  • B. Mức độ yêu thích cà phê của bản thân An.
  • C. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu và sức mua của học sinh, sinh viên trong khu vực.
  • D. Phong cách trang trí quán cà phê độc đáo và ấn tượng.

Câu 3: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào được xem là "lợi thế nội tại" quan trọng nhất khi một người muốn khởi nghiệp?

  • A. Vốn đầu tư ban đầu lớn.
  • B. Đam mê và kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực kinh doanh.
  • C. Mối quan hệ rộng với các nhà cung cấp.
  • D. Sự hỗ trợ từ phía chính quyền địa phương.

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nhận thấy nhu cầu về đồ chơi giáo dục tăng cao sau đại dịch. Đây được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh xuất phát từ:

  • A. Cơ hội bên ngoài.
  • B. Lợi thế nội tại.
  • C. Điểm mạnh của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh hấp dẫn?

  • A. Khả năng sinh lợi nhuận cao.
  • B. Thị trường tiềm năng lớn.
  • C. Rào cản gia nhập thị trường thấp, dễ dàng bị sao chép.
  • D. Ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

Câu 6: Doanh nghiệp X chuyên sản xuất bánh kẹo truyền thống đang xem xét mở rộng sang thị trường bánh kẹo hữu cơ. Quyết định này thể hiện điều gì?

  • A. Nắm bắt điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
  • B. Nhận diện và khai thác cơ hội kinh doanh mới từ xu hướng tiêu dùng.
  • C. Tận dụng lợi thế về quy mô sản xuất hiện có.
  • D. Tuân thủ quy định mới của pháp luật về an toàn thực phẩm.

Câu 7: Yếu tố "tính thời điểm" quan trọng như thế nào đối với sự thành công của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Nếu cơ hội kinh doanh xuất hiện quá sớm hoặc quá muộn so với nhu cầu thị trường, khả năng thành công sẽ giảm.
  • B. Tính thời điểm chỉ quan trọng đối với các ngành nghề kinh doanh theo mùa vụ.
  • C. Doanh nghiệp có thể bỏ qua yếu tố thời điểm nếu có nguồn lực tài chính mạnh.
  • D. Tính thời điểm không ảnh hưởng đến sự thành công của cơ hội kinh doanh, quan trọng nhất là chất lượng sản phẩm.

Câu 8: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh dịch vụ "giúp việc nhà theo giờ" sử dụng ứng dụng di động. Để đánh giá tính "ổn định" của cơ hội kinh doanh này, họ cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Chi phí phát triển ứng dụng di động.
  • B. Số lượng người dùng ứng dụng trong giai đoạn đầu.
  • C. Mức độ cạnh tranh từ các dịch vụ giúp việc truyền thống.
  • D. Nhu cầu dài hạn của thị trường về dịch vụ giúp việc nhà và khả năng duy trì dịch vụ trong tương lai.

Câu 9: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp thu hẹp sản xuất. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp vẫn tìm thấy cơ hội kinh doanh mới. Điều này thể hiện tính chất nào của cơ hội kinh doanh?

  • A. Cơ hội kinh doanh chỉ xuất hiện trong điều kiện kinh tế thuận lợi.
  • B. Cơ hội kinh doanh luôn đi kèm với rủi ro cao.
  • C. Cơ hội kinh doanh có thể xuất hiện trong mọi hoàn cảnh, tùy thuộc vào khả năng nhận diện và khai thác.
  • D. Cơ hội kinh doanh thường chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, có kinh nghiệm.

Câu 10: Bạn A có kỹ năng nấu ăn ngon và muốn khởi nghiệp. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây phù hợp nhất với "lợi thế nội tại" của bạn A?

  • A. Mở cửa hàng bán đồ lưu niệm.
  • B. Mở quán ăn gia đình hoặc dịch vụ nấu ăn tại nhà.
  • C. Kinh doanh bất động sản.
  • D. Đầu tư chứng khoán.

Câu 11: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo. Điều này tạo ra "cơ hội bên ngoài" cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng nhanh.
  • B. Kinh doanh dịch vụ du lịch.
  • C. Sản xuất và lắp đặt điện mặt trời, điện gió.
  • D. Ngân hàng và tài chính.

Câu 12: Một doanh nghiệp khởi nghiệp thành công nhờ ý tưởng kinh doanh độc đáo và đi đầu xu hướng. Tuy nhiên, sau một thời gian, xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng. Điều này cho thấy doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?

  • A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất để giảm chi phí.
  • D. Liên tục đổi mới, sáng tạo và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.

Câu 13: Trong quá trình đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố "tính hữu dụng" đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng tạo ra lợi nhuận nhanh chóng.
  • B. Khả năng giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường.
  • C. Mức độ độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • D. Khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho ý tưởng.

Câu 14: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.
  • B. Xây dựng đội ngũ nhân sự.
  • C. Nghiên cứu và phân tích thị trường để đánh giá tiềm năng của ý tưởng.
  • D. Đăng ký giấy phép kinh doanh.

Câu 15: Một bạn học sinh có ý tưởng kinh doanh "tổ chức các tour du lịch trải nghiệm văn hóa địa phương" cho khách du lịch nước ngoài. Để đánh giá "tính khả thi" về mặt nguồn lực, bạn học sinh này cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Khả năng tiếp cận và hợp tác với các địa điểm du lịch văn hóa, hướng dẫn viên địa phương.
  • B. Số lượng khách du lịch nước ngoài đến địa phương hàng năm.
  • C. Mức độ cạnh tranh từ các công ty du lịch lớn.
  • D. Chi phí quảng bá và marketing tour du lịch.

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là nguồn "cơ hội bên ngoài" giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Sự thay đổi trong nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng.
  • B. Sự phát triển của công nghệ mới.
  • C. Các chính sách và quy định mới của nhà nước.
  • D. Kỹ năng và kinh nghiệm quản lý của người sáng lập doanh nghiệp.

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện "tính mới mẻ, độc đáo" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Sản phẩm hoặc dịch vụ có giá thành rẻ hơn đối thủ.
  • B. Sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất trên dây chuyền hiện đại.
  • C. Sản phẩm hoặc dịch vụ mang đến giải pháp khác biệt hoặc cách tiếp cận mới so với hiện có trên thị trường.
  • D. Sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng tương đương với các sản phẩm hiện có trên thị trường.

Câu 18: Tại sao việc xác định rõ "đối tượng khách hàng mục tiêu" lại quan trọng trong quá trình phát triển ý tưởng kinh doanh?

  • A. Để dễ dàng vay vốn ngân hàng.
  • B. Để tập trung nguồn lực và điều chỉnh ý tưởng kinh doanh phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • C. Để tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.
  • D. Để giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn đánh giá "cơ hội kinh doanh" trong lĩnh vực thương mại điện tử. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên xem xét?

  • A. Sở thích cá nhân của chủ doanh nghiệp về mua sắm trực tuyến.
  • B. Tốc độ tăng trưởng của thị trường thương mại điện tử.
  • C. Mức độ chấp nhận thanh toán trực tuyến của người tiêu dùng.
  • D. Hạ tầng công nghệ và logistics phục vụ thương mại điện tử.

Câu 20: Trong tình huống nào sau đây, ý tưởng kinh doanh được xem là có "lợi thế cạnh tranh"?

  • A. Ý tưởng kinh doanh được nhiều người biết đến.
  • B. Ý tưởng kinh doanh dễ dàng thực hiện.
  • C. Ý tưởng kinh doanh có chi phí đầu tư thấp.
  • D. Ý tưởng kinh doanh mang lại giá trị độc đáo và khó bị sao chép bởi đối thủ.

Câu 21: Một doanh nghiệp nhỏ khởi nghiệp với số vốn hạn chế nên tập trung khai thác "lợi thế nội tại" nào để tăng khả năng thành công?

  • A. Lợi thế về quy mô sản xuất lớn.
  • B. Lợi thế về sự linh hoạt, sáng tạo và khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường ngách.
  • C. Lợi thế về mối quan hệ với các nhà phân phối lớn.
  • D. Lợi thế về thương hiệu đã được xây dựng lâu năm.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá "tính ổn định" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Khả năng duy trì nhu cầu thị trường trong dài hạn.
  • B. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
  • C. Khả năng thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng.
  • D. Khả năng xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Câu 23: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc "quan sát và lắng nghe" thị trường giúp doanh nghiệp phát hiện điều gì?

  • A. Những nhu cầu chưa được đáp ứng hoặc chưa được đáp ứng tốt của khách hàng.
  • B. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Các chính sách ưu đãi của chính phủ.
  • D. Xu hướng phát triển của công nghệ.

Câu 24: Một ý tưởng kinh doanh có "tính khả thi" khi đáp ứng được điều kiện nào?

  • A. Ý tưởng được nhiều người yêu thích.
  • B. Ý tưởng có chi phí thực hiện thấp.
  • C. Ý tưởng mang tính sáng tạo cao.
  • D. Ý tưởng có thể thực hiện được trong thực tế với nguồn lực hiện có hoặc có thể huy động.

Câu 25: Doanh nghiệp A có "lợi thế nội tại" về đội ngũ nhân viên kỹ thuật tay nghề cao trong lĩnh vực cơ khí chế tạo. Cơ hội kinh doanh nào sau đây phù hợp nhất để doanh nghiệp A phát huy lợi thế này?

  • A. Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành.
  • B. Sản xuất và kinh doanh nông sản sạch.
  • C. Cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa máy móc công nghiệp.
  • D. Mở cửa hàng bán lẻ thời trang.

Câu 26: Khi đánh giá "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh, yếu tố "sức ép cạnh tranh" được xem xét như thế nào?

  • A. Sức ép cạnh tranh càng cao càng tốt vì chứng tỏ thị trường tiềm năng.
  • B. Sức ép cạnh tranh thấp hoặc có khả năng tạo ra sự khác biệt để giảm sức ép cạnh tranh là yếu tố hấp dẫn.
  • C. Sức ép cạnh tranh không ảnh hưởng đến tính hấp dẫn của cơ hội kinh doanh.
  • D. Sức ép cạnh tranh chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn.

Câu 27: Trong các giai đoạn phát triển của ý tưởng kinh doanh, giai đoạn "thẩm định và lựa chọn ý tưởng" có vai trò gì?

  • A. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt.
  • B. Thực hiện ý tưởng kinh doanh ngay lập tức.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư cho ý tưởng.
  • D. Đánh giá, phân tích và lựa chọn ra những ý tưởng có tiềm năng và phù hợp nhất để phát triển tiếp.

Câu 28: Bạn B có đam mê làm bánh và muốn khởi nghiệp kinh doanh bánh ngọt online. Để tận dụng "lợi thế nội tại" về đam mê, bạn B nên tập trung vào điều gì?

  • A. Không ngừng học hỏi, nâng cao kỹ năng làm bánh và tìm tòi công thức mới, độc đáo.
  • B. Đầu tư vào trang thiết bị làm bánh hiện đại và đắt tiền.
  • C. Thuê nhân viên làm bánh chuyên nghiệp.
  • D. Sao chép các mẫu bánh ngọt đang được ưa chuộng trên thị trường.

Câu 29: Chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp nhỏ và vừa của nhà nước tạo ra "cơ hội bên ngoài" nào cho các doanh nghiệp này?

  • A. Cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
  • B. Cơ hội tăng cường hợp tác với doanh nghiệp lớn.
  • C. Cơ hội giảm chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận.
  • D. Cơ hội nhận được hỗ trợ về công nghệ và kỹ thuật.

Câu 30: Khi một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có "tính bền vững", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Cơ hội kinh doanh có thể mang lại lợi nhuận nhanh chóng trong thời gian ngắn.
  • B. Cơ hội kinh doanh có khả năng tồn tại và phát triển lâu dài, tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp và xã hội.
  • C. Cơ hội kinh doanh không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
  • D. Cơ hội kinh doanh dễ dàng mở rộng quy mô ra thị trường quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt giữa ý tưởng kinh doanh và cơ hội kinh doanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Bạn của An có ý tưởng mở quán cà phê đặc sản Việt Nam tại khu vực gần trường học. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào được xem là 'lợi thế nội tại' *quan trọng nhất* khi một người muốn khởi nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nhận thấy nhu cầu về đồ chơi giáo dục tăng cao sau đại dịch. Đây được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh xuất phát từ:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh hấp dẫn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Doanh nghiệp X chuyên sản xuất bánh kẹo truyền thống đang xem xét mở rộng sang thị trường bánh kẹo hữu cơ. Quyết định này thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Yếu tố 'tính thời điểm' quan trọng như thế nào đối với sự thành công của một cơ hội kinh doanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh dịch vụ 'giúp việc nhà theo giờ' sử dụng ứng dụng di động. Để đánh giá tính 'ổn định' của cơ hội kinh doanh này, họ cần xem xét yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp thu hẹp sản xuất. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp vẫn tìm thấy cơ hội kinh doanh mới. Điều này thể hiện tính chất nào của cơ hội kinh doanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Bạn A có kỹ năng nấu ăn ngon và muốn khởi nghiệp. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây phù hợp nhất với 'lợi thế nội tại' của bạn A?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo. Điều này tạo ra 'cơ hội bên ngoài' cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một doanh nghiệp khởi nghiệp thành công nhờ ý tưởng kinh doanh độc đáo và đi đầu xu hướng. Tuy nhiên, sau một thời gian, xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng. Điều này cho thấy doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong quá trình đánh giá một ý tưởng kinh doanh, yếu tố 'tính hữu dụng' đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một bạn học sinh có ý tưởng kinh doanh 'tổ chức các tour du lịch trải nghiệm văn hóa địa phương' cho khách du lịch nước ngoài. Để đánh giá 'tính khả thi' về mặt nguồn lực, bạn học sinh này cần xem xét yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là nguồn 'cơ hội bên ngoài' giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện 'tính mới mẻ, độc đáo' của một ý tưởng kinh doanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tại sao việc xác định rõ 'đối tượng khách hàng mục tiêu' lại quan trọng trong quá trình phát triển ý tưởng kinh doanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn đánh giá 'cơ hội kinh doanh' trong lĩnh vực thương mại điện tử. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên xem xét?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong tình huống nào sau đây, ý tưởng kinh doanh được xem là có 'lợi thế cạnh tranh'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một doanh nghiệp nhỏ khởi nghiệp với số vốn hạn chế nên tập trung khai thác 'lợi thế nội tại' nào để tăng khả năng thành công?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá 'tính ổn định' của một cơ hội kinh doanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc 'quan sát và lắng nghe' thị trường giúp doanh nghiệp phát hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một ý tưởng kinh doanh có 'tính khả thi' khi đáp ứng được điều kiện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Doanh nghiệp A có 'lợi thế nội tại' về đội ngũ nhân viên kỹ thuật tay nghề cao trong lĩnh vực cơ khí chế tạo. Cơ hội kinh doanh nào sau đây phù hợp nhất để doanh nghiệp A phát huy lợi thế này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi đánh giá 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh, yếu tố 'sức ép cạnh tranh' được xem xét như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong các giai đoạn phát triển của ý tưởng kinh doanh, giai đoạn 'thẩm định và lựa chọn ý tưởng' có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Bạn B có đam mê làm bánh và muốn khởi nghiệp kinh doanh bánh ngọt online. Để tận dụng 'lợi thế nội tại' về đam mê, bạn B nên tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp nhỏ và vừa của nhà nước tạo ra 'cơ hội bên ngoài' nào cho các doanh nghiệp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có 'tính bền vững', điều đó có nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa một ý tưởng kinh doanh khả thi và một ý tưởng kinh doanh chỉ dừng lại ở mức độ "trên giấy"?

  • A. Mức độ phức tạp và độc đáo của ý tưởng.
  • B. Số lượng người ủng hộ và tin tưởng vào ý tưởng.
  • C. Sự mới lạ và khác biệt so với thị trường hiện tại.
  • D. Khả năng hiện thực hóa và tạo ra giá trị kinh tế, lợi nhuận.

Câu 2: Một nhóm học sinh nhận thấy quán cà phê gần trường thường xuyên đông khách vào giờ cao điểm, nhưng lại thiếu chỗ ngồi thoải mái và yên tĩnh cho học sinh học nhóm. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây thể hiện rõ nhất việc nắm bắt "lợi thế nội tại" để giải quyết vấn đề này?

  • A. Mở rộng quán cà phê hiện tại bằng cách thuê thêm mặt bằng.
  • B. Tạo ra một không gian học nhóm tại nhà một thành viên, cung cấp dịch vụ đặt chỗ và đồ ăn nhẹ.
  • C. Liên kết với một quán trà sữa khác xa trường hơn để giới thiệu học sinh đến đó.
  • D. Xây dựng một ứng dụng đặt đồ uống trực tuyến cho quán cà phê hiện tại.

Câu 3: Trong bối cảnh kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ, đâu là "cơ hội bên ngoài" quan trọng nhất mà các doanh nghiệp khởi nghiệp nên xem xét để tạo ra ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp công nghệ và dịch vụ trực tuyến.
  • B. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ từ chính phủ.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn đã có trên thị trường.
  • D. Giá thuê mặt bằng kinh doanh ở các thành phố lớn đang giảm.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có "tính khả thi" cao?

  • A. Có nguồn lực tài chính hoặc khả năng huy động vốn.
  • B. Có đội ngũ nhân sự hoặc khả năng xây dựng đội ngũ.
  • C. Dựa trên những giả định mơ hồ, thiếu căn cứ và không thể kiểm chứng.
  • D. Phù hợp với năng lực, kinh nghiệm của người thực hiện.

Câu 5: "Cơ hội kinh doanh" khác biệt với "ý tưởng kinh doanh" chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Ý tưởng kinh doanh luôn mang tính sáng tạo hơn cơ hội kinh doanh.
  • B. Cơ hội kinh doanh là ý tưởng đã được "thị trường kiểm chứng" và có khả năng sinh lợi nhuận.
  • C. Ý tưởng kinh doanh chỉ dành cho cá nhân, cơ hội kinh doanh dành cho doanh nghiệp.
  • D. Cơ hội kinh doanh xuất hiện ngẫu nhiên, ý tưởng kinh doanh cần quá trình tìm kiếm.

Câu 6: Một bạn trẻ có đam mê làm bánh và muốn khởi nghiệp. Đâu là "lợi thế nội tại" mà bạn ấy có thể tận dụng để tạo ra ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nguồn vốn tiết kiệm được từ gia đình.
  • B. Mối quan hệ với bạn bè có kinh nghiệm kinh doanh.
  • C. Vị trí nhà ở gần khu dân cư đông đúc.
  • D. Kỹ năng làm bánh và sự yêu thích đối với việc làm bánh.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thể hiện "tính thời điểm" của một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Sản phẩm hoặc dịch vụ có thể sử dụng được quanh năm.
  • B. Cơ hội kinh doanh có thể duy trì lợi nhuận trong dài hạn.
  • C. Xuất hiện đúng lúc nhu cầu thị trường đang tăng cao hoặc mới hình thành.
  • D. Cơ hội kinh doanh ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Câu 8: Điều gì làm cho một "cơ hội kinh doanh" trở nên "hấp dẫn"?

  • A. Khả năng mang lại lợi nhuận cao và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • B. Cơ hội kinh doanh dễ dàng thực hiện và quản lý.
  • C. Sản phẩm hoặc dịch vụ có tính ứng dụng cao trong đời sống hàng ngày.
  • D. Cơ hội kinh doanh phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.

Câu 9: Trong quá trình đánh giá ý tưởng kinh doanh, bước nào sau đây giúp xác định "tính hữu dụng" của ý tưởng?

  • A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của bản thân.
  • B. Nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • C. Tham khảo ý kiến của bạn bè và người thân.
  • D. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết.

Câu 10: Chính sách nào của nhà nước được xem là "cơ hội bên ngoài" thúc đẩy ý tưởng kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Chính sách tăng thuế đối với các mặt hàng nông sản nhập khẩu.
  • B. Chính sách giảm lãi suất cho vay tiêu dùng.
  • C. Chính sách khuyến khích ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp.
  • D. Chính sách giới hạn số lượng doanh nghiệp kinh doanh nông sản.

Câu 11: Một ý tưởng kinh doanh "tái chế rác thải nhựa thành vật liệu xây dựng" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

  • A. Tính mới mẻ, độc đáo.
  • B. Tính hữu dụng, đáp ứng nhu cầu xã hội.
  • C. Lợi thế cạnh tranh.
  • D. Tính khả thi.

Câu 12: Đâu là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh xuất phát từ "lợi thế nội tại" liên quan đến "khả năng huy động các nguồn lực"?

  • A. Nhu cầu thị trường.
  • B. Chính sách của nhà nước.
  • C. Sự cạnh tranh.
  • D. Mạng lưới quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét để đánh giá "tính ổn định" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Xu hướng thị trường hiện tại đang rất "hot" và thu hút nhiều sự chú ý.
  • B. Khả năng duy trì và phát triển sản phẩm/dịch vụ theo thời gian.
  • C. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến cơ hội kinh doanh.
  • D. Sự thay đổi trong nhu cầu và thị hiếu của khách hàng.

Câu 14: Một công ty khởi nghiệp thành công nhờ "đi tắt đón đầu" xu hướng sử dụng năng lượng tái tạo. Yếu tố nào đã tạo nên "cơ hội kinh doanh" cho công ty này?

  • A. Lợi thế về nguồn vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Xu hướng thị trường và nhu cầu sử dụng năng lượng tái tạo tăng cao.
  • C. Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp mới thành lập.
  • D. Sự hỗ trợ từ các tổ chức phi chính phủ về môi trường.

Câu 15: Khi đánh giá "lợi thế cạnh tranh" của một ý tưởng kinh doanh, doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng nhân viên hiện có của doanh nghiệp.
  • B. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu trên thị trường.
  • C. Sự khác biệt và giá trị độc đáo mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng so với đối thủ.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi của trụ sở doanh nghiệp.

Câu 16: Trong các bước hình thành ý tưởng kinh doanh, "nghiên cứu và phân tích thị trường" thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn đầu tiên, trước khi hình thành bất kỳ ý tưởng nào.
  • B. Giai đoạn sau khi có ý tưởng sơ bộ và cần đánh giá tính khả thi.
  • C. Giai đoạn triển khai ý tưởng kinh doanh vào thực tế.
  • D. Giai đoạn sau khi kinh doanh đã đi vào ổn định.

Câu 17: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp "khám phá" ra những ý tưởng kinh doanh mới một cách sáng tạo và tập trung?

  • A. Tổ chức các buổi brainstorming (động não) với đội ngũ nhân viên.
  • B. Sao chép ý tưởng kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân của người lãnh đạo.
  • D. Hạn chế tìm kiếm thông tin từ bên ngoài.

Câu 18: Một ý tưởng kinh doanh "cung cấp dịch vụ chăm sóc cây cảnh tại nhà" phù hợp với xu hướng "cơ hội bên ngoài" nào hiện nay?

  • A. Xu hướng đô thị hóa và xây dựng nhiều chung cư.
  • B. Chính sách khuyến khích trồng cây xanh đô thị.
  • C. Nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ tiện lợi, tiết kiệm thời gian.
  • D. Sự phát triển của công nghệ trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 19: Điều gì thể hiện "tính mới mẻ, độc đáo" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Ý tưởng kinh doanh được nhiều người biết đến và sử dụng.
  • B. Ý tưởng kinh doanh chưa từng xuất hiện trên thị trường hoặc có sự cải tiến đột phá.
  • C. Ý tưởng kinh doanh dễ dàng thực hiện và không đòi hỏi nhiều vốn.
  • D. Ý tưởng kinh doanh phù hợp với sở thích cá nhân của người khởi nghiệp.

Câu 20: Trong tình huống nào sau đây, một ý tưởng kinh doanh có thể trở thành "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Khi ý tưởng kinh doanh được cấp bằng sáng chế.
  • B. Khi ý tưởng kinh doanh nhận được giải thưởng.
  • C. Khi ý tưởng kinh doanh được nhiều người biết đến trên mạng xã hội.
  • D. Khi ý tưởng kinh doanh phù hợp với nhu cầu thị trường và có khả năng tạo ra lợi nhuận.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "cơ hội bên ngoài" ảnh hưởng đến ý tưởng kinh doanh?

  • A. Sự thay đổi trong chính sách pháp luật.
  • B. Xu hướng phát triển của công nghệ.
  • C. Đam mê và sở thích cá nhân của người khởi nghiệp.
  • D. Nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng.

Câu 22: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ quyết định mở rộng kinh doanh bằng cách cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà qua ứng dụng di động. Động thái này thể hiện việc nắm bắt "cơ hội kinh doanh" nào?

  • A. Lợi thế về giá cả so với đối thủ.
  • B. Ứng dụng công nghệ và xu hướng mua sắm trực tuyến.
  • C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Mặt bằng kinh doanh ở vị trí đắc địa.

Câu 23: Đâu là ví dụ về "ý tưởng kinh doanh" trong lĩnh vực "dịch vụ"?

  • A. Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý trực tuyến qua video call.
  • B. Sản xuất và bán đồ thủ công mỹ nghệ làm từ tre.
  • C. Mở một trang trại nuôi gà hữu cơ.
  • D. Nhập khẩu và phân phối quần áo thời trang từ nước ngoài.

Câu 24: Để đánh giá "tính cạnh tranh" của một ý tưởng kinh doanh, cần phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Quy mô vốn đầu tư dự kiến.
  • B. Năng lực quản lý của đội ngũ.
  • C. Mức độ chấp nhận rủi ro.
  • D. Số lượng và sức mạnh của các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.

Câu 25: Một ý tưởng kinh doanh "ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục" thể hiện "tính mới mẻ, độc đáo" ở khía cạnh nào?

  • A. Giá thành dịch vụ giáo dục thấp hơn so với thị trường.
  • B. Đội ngũ giáo viên giỏi và giàu kinh nghiệm.
  • C. Ứng dụng công nghệ AI vào lĩnh vực giáo dục, tạo ra phương pháp học tập cá nhân hóa.
  • D. Mạng lưới đối tác rộng khắp trong ngành giáo dục.

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của việc "đánh giá cơ hội kinh doanh" trước khi quyết định đầu tư?

  • A. Giảm thiểu rủi ro thất bại khi đầu tư.
  • B. Đảm bảo chắc chắn dự án kinh doanh sẽ thành công 100%.
  • C. Xác định rõ tiềm năng lợi nhuận và các thách thức.
  • D. Đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và hiệu quả.

Câu 27: Một nhóm bạn trẻ muốn khởi nghiệp với ý tưởng "tổ chức tour du lịch trải nghiệm văn hóa địa phương". Nguồn "cơ hội bên ngoài" nào có thể hỗ trợ ý tưởng này?

  • A. Xu hướng du lịch trải nghiệm và khám phá văn hóa địa phương đang được ưa chuộng.
  • B. Chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp du lịch mới thành lập.
  • C. Giá vé máy bay và chi phí đi lại đang giảm.
  • D. Cơ sở hạ tầng du lịch ở địa phương đã phát triển.

Câu 28: Trong quá trình đánh giá "tính khả thi về tài chính" của ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Kỹ năng quản lý của người điều hành.
  • B. Mức độ sáng tạo của sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Nguồn vốn đầu tư ban đầu và các chi phí hoạt động dự kiến.
  • D. Mối quan hệ với đối tác và nhà cung cấp.

Câu 29: Một doanh nghiệp nhận thấy "sự cạnh tranh" trong lĩnh vực kinh doanh hiện tại ngày càng gay gắt. Điều này có thể được coi là "nguồn" tạo ra ý tưởng kinh doanh mới theo hướng nào?

  • B. Tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới theo hướng đổi mới và khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ để thu hút khách hàng.
  • D. Thu hẹp quy mô kinh doanh để giảm thiểu rủi ro.

Câu 30: Khi một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có "tính ổn định" cao, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Ý tưởng kinh doanh có thể tạo ra lợi nhuận ngay lập tức.
  • B. Ý tưởng kinh doanh dễ dàng thích ứng với mọi thay đổi của thị trường.
  • C. Ý tưởng kinh doanh không cần phải thay đổi theo thời gian.
  • D. Cơ hội kinh doanh có khả năng duy trì và phát triển bền vững trong dài hạn, ít bị tác động bởi các yếu tố nhất thời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa một ý tưởng kinh doanh khả thi và một ý tưởng kinh doanh chỉ dừng lại ở mức độ 'trên giấy'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một nhóm học sinh nhận thấy quán cà phê gần trường thường xuyên đông khách vào giờ cao điểm, nhưng lại thiếu chỗ ngồi thoải mái và yên tĩnh cho học sinh học nhóm. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây thể hiện rõ nhất việc nắm bắt 'lợi thế nội tại' để giải quyết vấn đề này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bối cảnh kinh tế số đang phát triển mạnh mẽ, đâu là 'cơ hội bên ngoài' quan trọng nhất mà các doanh nghiệp khởi nghiệp nên xem xét để tạo ra ý tưởng kinh doanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có 'tính khả thi' cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: 'Cơ hội kinh doanh' khác biệt với 'ý tưởng kinh doanh' chủ yếu ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một bạn trẻ có đam mê làm bánh và muốn khởi nghiệp. Đâu là 'lợi thế nội tại' mà bạn ấy có thể tận dụng để tạo ra ý tưởng kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính thời điểm' của một cơ hội kinh doanh tốt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Điều gì làm cho một 'cơ hội kinh doanh' trở nên 'hấp dẫn'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong quá trình đánh giá ý tưởng kinh doanh, bước nào sau đây giúp xác định 'tính hữu dụng' của ý tưởng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chính sách nào của nhà nước được xem là 'cơ hội bên ngoài' thúc đẩy ý tưởng kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một ý tưởng kinh doanh 'tái chế rác thải nhựa thành vật liệu xây dựng' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đâu là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh xuất phát từ 'lợi thế nội tại' liên quan đến 'khả năng huy động các nguồn lực'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét để đánh giá 'tính ổn định' của một cơ hội kinh doanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một công ty khởi nghiệp thành công nhờ 'đi tắt đón đầu' xu hướng sử dụng năng lượng tái tạo. Yếu tố nào đã tạo nên 'cơ hội kinh doanh' cho công ty này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi đánh giá 'lợi thế cạnh tranh' của một ý tưởng kinh doanh, doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong các bước hình thành ý tưởng kinh doanh, 'nghiên cứu và phân tích thị trường' thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp 'khám phá' ra những ý tưởng kinh doanh mới một cách sáng tạo và tập trung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một ý tưởng kinh doanh 'cung cấp dịch vụ chăm sóc cây cảnh tại nhà' phù hợp với xu hướng 'cơ hội bên ngoài' nào hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Điều gì thể hiện 'tính mới mẻ, độc đáo' của một ý tưởng kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong tình huống nào sau đây, một ý tưởng kinh doanh có thể trở thành 'cơ hội kinh doanh'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'cơ hội bên ngoài' ảnh hưởng đến ý tưởng kinh doanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ quyết định mở rộng kinh doanh bằng cách cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà qua ứng dụng di động. Động thái này thể hiện việc nắm bắt 'cơ hội kinh doanh' nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đâu là ví dụ về 'ý tưởng kinh doanh' trong lĩnh vực 'dịch vụ'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để đánh giá 'tính cạnh tranh' của một ý tưởng kinh doanh, cần phân tích yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một ý tưởng kinh doanh 'ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục' thể hiện 'tính mới mẻ, độc đáo' ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của việc 'đánh giá cơ hội kinh doanh' trước khi quyết định đầu tư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một nhóm bạn trẻ muốn khởi nghiệp với ý tưởng 'tổ chức tour du lịch trải nghiệm văn hóa địa phương'. Nguồn 'cơ hội bên ngoài' nào có thể hỗ trợ ý tưởng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quá trình đánh giá 'tính khả thi về tài chính' của ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một doanh nghiệp nhận thấy 'sự cạnh tranh' trong lĩnh vực kinh doanh hiện tại ngày càng gay gắt. Điều này có thể được coi là 'nguồn' tạo ra ý tưởng kinh doanh mới theo hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có 'tính ổn định' cao, điều đó có nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Ý tưởng kinh doanh luôn xuất hiện trước cơ hội kinh doanh.
  • B. Cơ hội kinh doanh đòi hỏi nguồn vốn lớn hơn ý tưởng kinh doanh.
  • C. Ý tưởng kinh doanh mang tính cá nhân, cơ hội kinh doanh mang tính xã hội.
  • D. Cơ hội kinh doanh là ý tưởng kinh doanh đã được đánh giá và có khả năng sinh lời thực tế.

Câu 2: Một học sinh có ý tưởng tự làm đồ handmade từ vật liệu tái chế để bán online. Ý tưởng này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

  • A. Tính phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật cao.
  • B. Tính độc đáo, sáng tạo và hướng đến sự khác biệt.
  • C. Tính phổ biến và dễ dàng sao chép trên thị trường.
  • D. Tính truyền thống và quen thuộc với người tiêu dùng.

Câu 3: Phân tích tình huống sau: Một khu dân cư mới được xây dựng nhưng chưa có cửa hàng tiện lợi. Đây là dấu hiệu của?

  • A. Một ý tưởng kinh doanh độc đáo.
  • B. Một lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • C. Một cơ hội kinh doanh tiềm năng.
  • D. Một rủi ro kinh doanh không thể tránh khỏi.

Câu 4: Đâu là yếu tố "bên ngoài" có thể tạo ra cơ hội kinh doanh cho một doanh nghiệp sản xuất đồ uống?

  • A. Năng lực quản lý điều hành của doanh nghiệp.
  • B. Sự am hiểu thị hiếu của người tiêu dùng.
  • C. Khả năng đổi mới công nghệ sản xuất.
  • D. Chính sách thuế mới của nhà nước ưu đãi cho ngành đồ uống.

Câu 5: Một công ty khởi nghiệp nhận thấy nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn chay tăng cao trong giới văn phòng. Nguồn gốc của ý tưởng kinh doanh này xuất phát từ đâu?

  • A. Lợi thế về nguồn lực tài chính của công ty.
  • B. Nhu cầu của thị trường và xu hướng tiêu dùng.
  • C. Sự đam mê và kinh nghiệm của người sáng lập.
  • D. Mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp nguyên liệu.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thể hiện "lợi thế nội tại" giúp một cá nhân nảy sinh ý tưởng kinh doanh?

  • A. Sự thay đổi trong chính sách kinh tế của nhà nước.
  • B. Nguồn cung ứng nguyên vật liệu dồi dào và giá rẻ.
  • C. Đam mê, kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
  • D. Xu hướng tiêu dùng mới của xã hội.

Câu 7: Trong các dấu hiệu nhận diện cơ hội kinh doanh tốt, "tính ổn định" thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng tạo ra lợi nhuận nhanh chóng trong thời gian ngắn.
  • B. Khả năng cơ hội kinh doanh tồn tại và phát triển lâu dài.
  • C. Mức độ rủi ro thấp và dễ dàng kiểm soát.
  • D. Sự phù hợp với xu hướng thị trường hiện tại.

Câu 8: Một cơ hội kinh doanh được coi là "đúng thời điểm" khi nào?

  • A. Xuất hiện vào lúc thị trường và các điều kiện kinh doanh phù hợp.
  • B. Xuất hiện khi có sự cạnh tranh gay gắt từ đối thủ.
  • C. Xuất hiện khi nguồn vốn đầu tư dồi dào.
  • D. Xuất hiện khi công nghệ sản xuất đã lạc hậu.

Câu 9: Điều gì có thể làm giảm "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức.
  • B. Nhu cầu thị trường ngày càng tăng.
  • C. Mức độ cạnh tranh trên thị trường quá cao.
  • D. Khả năng tiếp cận nguồn lực dễ dàng.

Câu 10: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý trong quá trình hình thành ý tưởng kinh doanh: (1) Đánh giá và lựa chọn ý tưởng; (2) Xác định vấn đề hoặc nhu cầu; (3) Phát triển ý tưởng; (4) Nghiên cứu và thu thập thông tin.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (3) → (4) → (1)
  • C. (3) → (4) → (1) → (2)
  • D. (2) → (4) → (3) → (1)

Câu 11: Trong bước "Nghiên cứu và thu thập thông tin" để hình thành ý tưởng kinh doanh, chủ thể kinh doanh nên tập trung vào những loại thông tin nào?

  • A. Thông tin về sở thích cá nhân của người sáng lập.
  • B. Thông tin về các hoạt động từ thiện của doanh nghiệp khác.
  • C. Thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh và xu hướng ngành.
  • D. Thông tin về lịch sử hình thành và phát triển của doanh nghiệp.

Câu 12: Giai đoạn "Đánh giá và lựa chọn ý tưởng" trong quá trình hình thành ý tưởng kinh doanh nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Phát triển ý tưởng thành một kế hoạch kinh doanh chi tiết.
  • B. Chọn ra ý tưởng khả thi và phù hợp nhất để thực hiện.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư cho tất cả các ý tưởng.
  • D. Thử nghiệm tất cả các ý tưởng trên thị trường.

Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất xe đạp điện quyết định mở rộng sang thị trường xe máy điện. Quyết định này thể hiện việc nắm bắt cơ hội kinh doanh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Năng lực sản xuất hiện có của doanh nghiệp.
  • B. Sự cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành xe đạp điện.
  • C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.
  • D. Xu hướng chuyển dịch sang sử dụng phương tiện giao thông xanh.

Câu 14: Doanh nghiệp A có lợi thế về công nghệ sản xuất hiện đại và đội ngũ kỹ sư giỏi. Đây là "lợi thế nội tại" nào giúp doanh nghiệp này tạo ra ý tưởng kinh doanh?

  • A. Sự đam mê kinh doanh của lãnh đạo doanh nghiệp.
  • B. Mối quan hệ rộng rãi với khách hàng và đối tác.
  • C. Khả năng huy động các nguồn lực (kỹ thuật, nhân sự).
  • D. Sự am hiểu sâu sắc về thị trường và đối thủ.

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính "khả thi"?

  • A. Đòi hỏi nguồn lực và công nghệ vượt quá khả năng hiện tại.
  • B. Phù hợp với quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh.
  • C. Có thể triển khai trên thực tế với nguồn lực hiện có.
  • D. Đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của thị trường.

Câu 16: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhu cầu tiết kiệm chi tiêu của người dân tăng cao. Đây là cơ hội kinh doanh cho loại hình dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ du lịch cao cấp.
  • B. Dịch vụ mua sắm hàng hiệu.
  • C. Dịch vụ sửa chữa và tái chế đồ dùng.
  • D. Dịch vụ giải trí xa xỉ.

Câu 17: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng mở quán cà phê sử dụng hoàn toàn đồ dùng thân thiện với môi trường. Yếu tố "độc đáo" trong ý tưởng này nằm ở đâu?

  • A. Vị trí quán cà phê ở khu vực trung tâm.
  • B. Sử dụng đồ dùng thân thiện với môi trường.
  • C. Giá cả đồ uống cạnh tranh.
  • D. Không gian quán cà phê rộng rãi.

Câu 18: Điều gì thể hiện "tính hữu dụng" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Ý tưởng được nhiều người biết đến.
  • B. Ý tưởng có khả năng tạo ra lợi nhuận lớn.
  • C. Ý tưởng dễ dàng thực hiện.
  • D. Ý tưởng giải quyết được vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Câu 19: Một ý tưởng kinh doanh có "lợi thế cạnh tranh" khi nào?

  • A. Sản phẩm/dịch vụ có điểm khác biệt, vượt trội so với đối thủ.
  • B. Sản phẩm/dịch vụ có giá bán rẻ nhất thị trường.
  • C. Sản phẩm/dịch vụ được quảng cáo rộng rãi.
  • D. Sản phẩm/dịch vụ được sản xuất hàng loạt.

Câu 20: Trong các nguồn lực cần thiết để biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, yếu tố nào đóng vai trò "xương sống"?

  • A. Mối quan hệ xã hội.
  • B. Nguồn vốn tài chính.
  • C. Ý tưởng sáng tạo.
  • D. Đội ngũ nhân sự.

Câu 21: Yếu tố "chính sách vĩ mô của nhà nước" có thể tạo ra cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực nào?

  • A. Dịch vụ ăn uống.
  • B. Thời trang.
  • C. Năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió).
  • D. Bất động sản.

Câu 22: Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ thông tin tạo ra cơ hội kinh doanh lớn nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Sản xuất ô tô điện.
  • C. Giáo dục trực tuyến.
  • D. Phần mềm và ứng dụng di động.

Câu 23: Dân số già hóa ở nhiều quốc gia tạo ra cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực nào?

  • A. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
  • B. Thời trang công sở.
  • C. Du lịch mạo hiểm.
  • D. Đồ chơi trẻ em.

Câu 24: Khả năng "đọc vị" và nắm bắt xu hướng thị trường thuộc về "lợi thế nội tại" nào?

  • A. Sự đam mê kinh doanh.
  • B. Sự am hiểu, kiến thức thị trường.
  • C. Khả năng huy động vốn.
  • D. Mạng lưới quan hệ đối tác.

Câu 25: Một ý tưởng kinh doanh tập trung vào giải quyết một vấn đề cụ thể của xã hội thể hiện rõ nhất đặc điểm nào?

  • A. Tính độc đáo.
  • B. Tính khả thi.
  • C. Tính hữu dụng.
  • D. Tính thời điểm.

Câu 26: Đâu là ví dụ về "cơ hội kinh doanh" xuất phát từ "sự cạnh tranh"?

  • A. Nhu cầu thị trường về sản phẩm mới tăng cao.
  • B. Chính phủ ban hành chính sách ưu đãi thuế.
  • C. Phát hiện ra nguồn nguyên liệu mới giá rẻ.
  • D. Nhận thấy đối thủ cạnh tranh còn yếu về dịch vụ chăm sóc khách hàng và cải thiện.

Câu 27: Hoạt động "brainstorming" (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nghiên cứu và thu thập thông tin.
  • B. Phát triển ý tưởng.
  • C. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng.
  • D. Thực hiện ý tưởng kinh doanh.

Câu 28: Yếu tố "vị trí triển khai" thuận lợi có vai trò quan trọng đối với cơ hội kinh doanh nào?

  • A. Dịch vụ ăn uống, bán lẻ.
  • B. Sản xuất phần mềm.
  • C. Nghiên cứu khoa học.
  • D. Kinh doanh trực tuyến hoàn toàn.

Câu 29: Để đánh giá "tính khả thi" của ý tưởng kinh doanh, cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Mức độ độc đáo của ý tưởng.
  • B. Tiềm năng lợi nhuận của ý tưởng.
  • C. Khả năng huy động các nguồn lực cần thiết.
  • D. Sự phù hợp với xu hướng thị trường.

Câu 30: Trong tình huống nào thì "cơ hội kinh doanh" có thể bị bỏ lỡ?

  • A. Khi có quá nhiều đối thủ cạnh tranh.
  • B. Khi chủ thể kinh doanh thiếu quyết đoán và chần chừ.
  • C. Khi thị trường chưa thực sự có nhu cầu.
  • D. Khi ý tưởng kinh doanh chưa đủ độc đáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một học sinh có ý tưởng tự làm đồ handmade từ vật liệu tái chế để bán online. Ý tưởng này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của một ý tưởng kinh doanh tốt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích tình huống sau: Một khu dân cư mới được xây dựng nhưng chưa có cửa hàng tiện lợi. Đây là dấu hiệu của?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đâu là yếu tố 'bên ngoài' có thể tạo ra cơ hội kinh doanh cho một doanh nghiệp sản xuất đồ uống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một công ty khởi nghiệp nhận thấy nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn chay tăng cao trong giới văn phòng. Nguồn gốc của ý tưởng kinh doanh này xuất phát từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thể hiện 'lợi thế nội tại' giúp một cá nhân nảy sinh ý tưởng kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong các dấu hiệu nhận diện cơ hội kinh doanh tốt, 'tính ổn định' thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một cơ hội kinh doanh được coi là 'đúng thời điểm' khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Điều gì có thể làm giảm 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý trong quá trình hình thành ý tưởng kinh doanh: (1) Đánh giá và lựa chọn ý tưởng; (2) Xác định vấn đề hoặc nhu cầu; (3) Phát triển ý tưởng; (4) Nghiên cứu và thu thập thông tin.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong bước 'Nghiên cứu và thu thập thông tin' để hình thành ý tưởng kinh doanh, chủ thể kinh doanh nên tập trung vào những loại thông tin nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Giai đoạn 'Đánh giá và lựa chọn ý tưởng' trong quá trình hình thành ý tưởng kinh doanh nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một doanh nghiệp sản xuất xe đạp điện quyết định mở rộng sang thị trường xe máy điện. Quyết định này thể hiện việc nắm bắt cơ hội kinh doanh dựa trên yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Doanh nghiệp A có lợi thế về công nghệ sản xuất hiện đại và đội ngũ kỹ sư giỏi. Đây là 'lợi thế nội tại' nào giúp doanh nghiệp này tạo ra ý tưởng kinh doanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính 'khả thi'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhu cầu tiết kiệm chi tiêu của người dân tăng cao. Đây là cơ hội kinh doanh cho loại hình dịch vụ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng mở quán cà phê sử dụng hoàn toàn đồ dùng thân thiện với môi trường. Yếu tố 'độc đáo' trong ý tưởng này nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Điều gì thể hiện 'tính hữu dụng' của một ý tưởng kinh doanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một ý tưởng kinh doanh có 'lợi thế cạnh tranh' khi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong các nguồn lực cần thiết để biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, yếu tố nào đóng vai trò 'xương sống'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Yếu tố 'chính sách vĩ mô của nhà nước' có thể tạo ra cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ thông tin tạo ra cơ hội kinh doanh lớn nhất trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Dân số già hóa ở nhiều quốc gia tạo ra cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khả năng 'đọc vị' và nắm bắt xu hướng thị trường thuộc về 'lợi thế nội tại' nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một ý tưởng kinh doanh tập trung vào giải quyết một vấn đề cụ thể của xã hội thể hiện rõ nhất đặc điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đâu là ví dụ về 'cơ hội kinh doanh' xuất phát từ 'sự cạnh tranh'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hoạt động 'brainstorming' (động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình hình thành ý tưởng kinh doanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Yếu tố 'vị trí triển khai' thuận lợi có vai trò quan trọng đối với cơ hội kinh doanh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để đánh giá 'tính khả thi' của ý tưởng kinh doanh, cần xem xét yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tình huống nào thì 'cơ hội kinh doanh' có thể bị bỏ lỡ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bà Lan, một kỹ sư môi trường, nhận thấy lượng rác thải nhựa từ các quán cà phê take-away ngày càng tăng. Bà quyết định nghiên cứu và phát triển ống hút làm từ bột gạo, có thể phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên. Ý tưởng kinh doanh của bà Lan xuất phát từ đâu?

  • A. Sở thích cá nhân và kinh nghiệm làm việc.
  • B. Nguồn lực tài chính dồi dào của gia đình.
  • C. Xu hướng tiêu dùng xanh đang thịnh hành.
  • D. Nhận diện vấn đề và nhu cầu của thị trường.

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nguồn lực tài chính và nhân lực hiện có.
  • B. Khả năng tiếp cận công nghệ và quy trình sản xuất.
  • C. Mức độ yêu thích và đam mê của người sáng lập.
  • D. Quy định pháp luật và chính sách của nhà nước.

Câu 3: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng mở quán cà phê kết hợp không gian làm việc chung (co-working space). Để đánh giá "cơ hội kinh doanh" này, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Nhu cầu thị trường về mô hình quán cà phê kết hợp co-working space.
  • B. Địa điểm dự kiến mở quán có vị trí đẹp và dễ tiếp cận.
  • C. Số vốn đầu tư ban đầu mà nhóm bạn có thể huy động.
  • D. Kinh nghiệm quản lý và vận hành quán cà phê của các thành viên.

Câu 4: Doanh nghiệp X chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất cao cấp. Gần đây, doanh nghiệp nhận thấy nhu cầu về đồ nội thất thông minh, đa năng ngày càng tăng. Đây là biểu hiện của yếu tố nào tạo cơ hội kinh doanh?

  • A. Lợi thế về nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
  • B. Sự thay đổi trong nhu cầu và thị hiếu của thị trường.
  • C. Năng lực quản lý và điều hành doanh nghiệp hiệu quả.
  • D. Mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp nguyên vật liệu.

Câu 5: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp thu hẹp sản xuất. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp lại tìm ra cơ hội kinh doanh mới bằng cách cung cấp các giải pháp tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp khác. Điều này thể hiện đặc điểm nào của cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Tính hấp dẫn (lợi nhuận cao).
  • B. Tính ổn định (lâu dài, bền vững).
  • C. Tính thời điểm (đúng lúc, phù hợp hoàn cảnh).
  • D. Khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh.

Câu 6: Anh Minh có kiến thức chuyên sâu về công nghệ thông tin và đam mê với lĩnh vực giáo dục trực tuyến. Anh quyết định xây dựng nền tảng học trực tuyến dành cho học sinh phổ thông. Nguồn gốc ý tưởng kinh doanh của anh Minh chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Lợi thế nội tại: kiến thức, kỹ năng và đam mê cá nhân.
  • B. Cơ hội bên ngoài: chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.
  • C. Nguồn lực tài chính huy động từ gia đình và bạn bè.
  • D. Mạng lưới quan hệ xã hội rộng rãi của anh Minh.

Câu 7: Một ý tưởng kinh doanh được xem là "độc đáo" khi nào?

  • A. Được nhiều người tiêu dùng biết đến và yêu thích.
  • B. Mang lại giải pháp mới hoặc cách tiếp cận khác biệt so với hiện tại.
  • C. Có khả năng tạo ra lợi nhuận cao và nhanh chóng.
  • D. Dễ dàng thực hiện và triển khai trên thực tế.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "cơ hội bên ngoài" giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Xu hướng thay đổi của công nghệ.
  • B. Chính sách và pháp luật của nhà nước.
  • C. Nhu cầu và xu hướng tiêu dùng của thị trường.
  • D. Khả năng quản lý và điều hành doanh nghiệp.

Câu 9: Điều gì thể hiện "tính hữu dụng" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Ý tưởng đó được nhiều người biết đến.
  • B. Ý tưởng đó mang tính mới lạ và độc đáo.
  • C. Ý tưởng đó giải quyết được vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • D. Ý tưởng đó có tiềm năng tạo ra lợi nhuận lớn.

Câu 10: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là "lợi thế cạnh tranh" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Tính khả thi về mặt tài chính.
  • B. Sản phẩm/dịch vụ có chất lượng vượt trội hoặc giá cả cạnh tranh.
  • C. Mức độ phù hợp với xu hướng thị trường.
  • D. Khả năng mở rộng và phát triển quy mô kinh doanh.

Câu 11: Bạn An có ý định kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn tận nhà. Để xác định "cơ hội kinh doanh" này có "tính ổn định" hay không, bạn An cần phân tích yếu tố nào?

  • A. Số lượng đối thủ cạnh tranh trực tiếp hiện có.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu để khởi nghiệp.
  • C. Mức độ hấp dẫn của lợi nhuận ngắn hạn.
  • D. Xu hướng và tiềm năng phát triển của thị trường giao đồ ăn trong tương lai.

Câu 12: Một doanh nghiệp khởi nghiệp thành công nhờ ứng dụng công nghệ blockchain vào quản lý chuỗi cung ứng nông sản. Thành công này cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào trong việc tạo ra ý tưởng kinh doanh?

  • A. Năng lực quản trị của đội ngũ sáng lập.
  • B. Cơ hội bên ngoài: xu hướng phát triển của công nghệ.
  • C. Lợi thế về nguồn vốn đầu tư mạo hiểm.
  • D. Mối quan hệ hợp tác với các nhà phân phối lớn.

Câu 13: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, việc phân tích SWOT giúp xác định điều gì?

  • A. Mức độ độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Khả năng sinh lời và tạo ra doanh thu của ý tưởng.
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến ý tưởng.
  • D. Tính khả thi và khả năng thực hiện ý tưởng trên thực tế.

Câu 14: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh dịch vụ cho thuê xe đạp điện. Để đánh giá "tính hấp dẫn" của cơ hội này, bạn cần quan tâm nhất đến yếu tố nào?

  • A. Tiềm năng tăng trưởng của thị trường xe đạp điện và dịch vụ cho thuê.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu để mua xe đạp điện và xây dựng hệ thống.
  • C. Số lượng đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực cho thuê xe đạp.
  • D. Khả năng quản lý và bảo trì đội xe đạp điện.

Câu 15: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo. Đây là yếu tố "cơ hội bên ngoài" nào, tạo điều kiện cho các ý tưởng kinh doanh trong lĩnh vực này?

  • A. Nhu cầu của thị trường về năng lượng sạch.
  • B. Sự phát triển của công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Xu hướng tiêu dùng xanh và bảo vệ môi trường.
  • D. Chính sách vĩ mô của nhà nước.

Câu 16: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ quyết định mở rộng kinh doanh bằng cách cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà qua ứng dụng di động. Đây là ví dụ về việc tận dụng yếu tố "lợi thế nội tại" nào để tạo ra ý tưởng kinh doanh?

  • A. Khả năng huy động vốn đầu tư.
  • B. Mối quan hệ và sự kết nối với khách hàng hiện tại.
  • C. Kinh nghiệm quản lý cửa hàng tạp hóa.
  • D. Vị trí thuận lợi của cửa hàng.

Câu 17: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc "quan sát và lắng nghe" thị trường giúp chủ thể kinh doanh nhận biết được điều gì?

  • A. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
  • B. Nguồn lực tài chính và nhân lực cần thiết để khởi nghiệp.
  • C. Nhu cầu chưa được đáp ứng hoặc vấn đề tồn tại trên thị trường.
  • D. Các chính sách và quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề kinh doanh.

Câu 18: Một ý tưởng kinh doanh về sản xuất đồ chơi giáo dục thông minh cho trẻ em có "tính mới mẻ" khi nào?

  • A. Sản phẩm được làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường.
  • B. Sản phẩm có giá thành rẻ hơn so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Sản phẩm được thiết kế đẹp mắt và hấp dẫn trẻ em.
  • D. Sản phẩm có tính năng hoặc công dụng khác biệt so với đồ chơi hiện có.

Câu 19: Doanh nghiệp Y có đội ngũ kỹ sư giỏi và công nghệ sản xuất hiện đại. Đây là "lợi thế nội tại" nào giúp doanh nghiệp tạo ra các ý tưởng kinh doanh mới?

  • A. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
  • B. Khả năng về công nghệ và kỹ thuật.
  • C. Uy tín thương hiệu đã được xây dựng.
  • D. Nguồn lực tài chính dồi dào.

Câu 20: Trong giai đoạn kinh tế phục hồi sau đại dịch, nhu cầu về du lịch và giải trí tăng cao. Đây là "cơ hội bên ngoài" nào cho các doanh nghiệp trong ngành du lịch?

  • A. Nhu cầu của thị trường tăng cao.
  • B. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.
  • D. Sự phát triển của hạ tầng giao thông và du lịch.

Câu 21: Để đánh giá "tính khả thi" về mặt tài chính của một ý tưởng kinh doanh, chủ thể cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Mức độ độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Khả năng cạnh tranh so với đối thủ.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và tiềm năng sinh lời.
  • D. Quy mô thị trường và phân khúc khách hàng mục tiêu.

Câu 22: Một ý tưởng kinh doanh có "lợi thế cạnh tranh" về "chi phí" khi nào?

  • A. Sản phẩm có chất lượng cao cấp và độc đáo.
  • B. Quy trình sản xuất hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
  • C. Thương hiệu được nhiều người biết đến và tin tưởng.
  • D. Dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo và tận tình.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một "cơ hội kinh doanh tốt"?

  • A. Tính hấp dẫn về lợi nhuận.
  • B. Tính ổn định và bền vững.
  • C. Tính đúng thời điểm.
  • D. Rủi ro cao và khó kiểm soát.

Câu 24: Việc nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và đối thủ cạnh tranh giúp chủ thể kinh doanh đánh giá được yếu tố nào của "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Tính hấp dẫn của cơ hội.
  • B. Tính ổn định của cơ hội.
  • C. Tính thời điểm của cơ hội.
  • D. Khả năng duy trì cơ hội trong dài hạn.

Câu 25: Trong giai đoạn "ý tưởng kinh doanh", hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết.
  • B. Xác định và đánh giá các ý tưởng kinh doanh.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.
  • D. Thành lập doanh nghiệp và triển khai hoạt động.

Câu 26: Khi một ý tưởng kinh doanh có "tính vượt trội", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Ý tưởng đó dễ dàng thực hiện và triển khai.
  • B. Ý tưởng đó có tiềm năng tạo ra lợi nhuận nhanh chóng.
  • C. Ý tưởng đó mang lại giá trị cao hơn cho khách hàng.
  • D. Ý tưởng đó phù hợp với xu hướng thị trường hiện tại.

Câu 27: Để đảm bảo "tính khả thi" về mặt vận hành của ý tưởng kinh doanh, cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Mức độ hấp dẫn của thị trường.
  • C. Chính sách và pháp luật liên quan.
  • D. Khả năng tổ chức sản xuất và cung ứng dịch vụ.

Câu 28: Một ý tưởng kinh doanh dịch vụ chăm sóc thú cưng tại nhà đang trở nên phổ biến ở các thành phố lớn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo ra "cơ hội kinh doanh" này?

  • A. Sự gia tăng số lượng người nuôi thú cưng.
  • B. Nhịp sống bận rộn khiến chủ nhân ít có thời gian chăm sóc thú cưng.
  • C. Sự ổn định về giá cả xăng dầu trên thị trường.
  • D. Xu hướng cá nhân hóa dịch vụ và tiện lợi tại nhà.

Câu 29: Khi đánh giá "cơ hội kinh doanh", việc xem xét "sức ép cạnh tranh" giúp xác định điều gì?

  • A. Mức độ hấp dẫn và tiềm năng lợi nhuận của cơ hội.
  • B. Tính ổn định và bền vững của cơ hội.
  • C. Tính thời điểm và phù hợp của cơ hội.
  • D. Khả năng duy trì và phát triển cơ hội trong tương lai.

Câu 30: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào được xem là "lợi thế nội tại" quan trọng nhất để tạo ra ý tưởng kinh doanh đột phá?

  • A. Nguồn lực tài chính dồi dào.
  • B. Sự sáng tạo và đam mê của chủ thể.
  • C. Mạng lưới quan hệ xã hội rộng lớn.
  • D. Kinh nghiệm quản lý và điều hành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bà Lan, một kỹ sư môi trường, nhận thấy lượng rác thải nhựa từ các quán cà phê take-away ngày càng tăng. Bà quyết định nghiên cứu và phát triển ống hút làm từ bột gạo, có thể phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên. Ý tưởng kinh doanh của bà Lan xuất phát từ đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng mở quán cà phê kết hợp không gian làm việc chung (co-working space). Để đánh giá 'cơ hội kinh doanh' này, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Doanh nghiệp X chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất cao cấp. Gần đây, doanh nghiệp nhận thấy nhu cầu về đồ nội thất thông minh, đa năng ngày càng tăng. Đây là biểu hiện của yếu tố nào tạo cơ hội kinh doanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp thu hẹp sản xuất. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp lại tìm ra cơ hội kinh doanh mới bằng cách cung cấp các giải pháp tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp khác. Điều này thể hiện đặc điểm nào của cơ hội kinh doanh tốt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Anh Minh có kiến thức chuyên sâu về công nghệ thông tin và đam mê với lĩnh vực giáo dục trực tuyến. Anh quyết định xây dựng nền tảng học trực tuyến dành cho học sinh phổ thông. Nguồn gốc ý tưởng kinh doanh của anh Minh chủ yếu xuất phát từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một ý tưởng kinh doanh được xem là 'độc đáo' khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'cơ hội bên ngoài' giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Điều gì thể hiện 'tính hữu dụng' của một ý tưởng kinh doanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là 'lợi thế cạnh tranh' của một ý tưởng kinh doanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Bạn An có ý định kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn tận nhà. Để xác định 'cơ hội kinh doanh' này có 'tính ổn định' hay không, bạn An cần phân tích yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một doanh nghiệp khởi nghiệp thành công nhờ ứng dụng công nghệ blockchain vào quản lý chuỗi cung ứng nông sản. Thành công này cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào trong việc tạo ra ý tưởng kinh doanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, việc phân tích SWOT giúp xác định điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh dịch vụ cho thuê xe đạp điện. Để đánh giá 'tính hấp dẫn' của cơ hội này, bạn cần quan tâm nhất đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo. Đây là yếu tố 'cơ hội bên ngoài' nào, tạo điều kiện cho các ý tưởng kinh doanh trong lĩnh vực này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ quyết định mở rộng kinh doanh bằng cách cung cấp dịch vụ giao hàng tận nhà qua ứng dụng di động. Đây là ví dụ về việc tận dụng yếu tố 'lợi thế nội tại' nào để tạo ra ý tưởng kinh doanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc 'quan sát và lắng nghe' thị trường giúp chủ thể kinh doanh nhận biết được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một ý tưởng kinh doanh về sản xuất đồ chơi giáo dục thông minh cho trẻ em có 'tính mới mẻ' khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Doanh nghiệp Y có đội ngũ kỹ sư giỏi và công nghệ sản xuất hiện đại. Đây là 'lợi thế nội tại' nào giúp doanh nghiệp tạo ra các ý tưởng kinh doanh mới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong giai đoạn kinh tế phục hồi sau đại dịch, nhu cầu về du lịch và giải trí tăng cao. Đây là 'cơ hội bên ngoài' nào cho các doanh nghiệp trong ngành du lịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để đánh giá 'tính khả thi' về mặt tài chính của một ý tưởng kinh doanh, chủ thể cần xem xét yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một ý tưởng kinh doanh có 'lợi thế cạnh tranh' về 'chi phí' khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của một 'cơ hội kinh doanh tốt'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Việc nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và đối thủ cạnh tranh giúp chủ thể kinh doanh đánh giá được yếu tố nào của 'cơ hội kinh doanh'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong giai đoạn 'ý tưởng kinh doanh', hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi một ý tưởng kinh doanh có 'tính vượt trội', điều đó có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đảm bảo 'tính khả thi' về mặt vận hành của ý tưởng kinh doanh, cần xem xét yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một ý tưởng kinh doanh dịch vụ chăm sóc thú cưng tại nhà đang trở nên phổ biến ở các thành phố lớn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo ra 'cơ hội kinh doanh' này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi đánh giá 'cơ hội kinh doanh', việc xem xét 'sức ép cạnh tranh' giúp xác định điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào được xem là 'lợi thế nội tại' quan trọng nhất để tạo ra ý tưởng kinh doanh đột phá?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn An có đam mê làm bánh và nhận thấy khu dân cư mới của mình chưa có tiệm bánh ngọt nào chất lượng. An quyết định đầu tư mở một cửa hàng bánh nhỏ tại nhà. Trong trường hợp này, điều gì sau đây là ý tưởng kinh doanh của An?

  • A. Nhu cầu về bánh ngọt tại khu dân cư mới.
  • B. Mở cửa hàng bánh ngọt tại nhà.
  • C. Đam mê làm bánh của An.
  • D. Việc khu dân cư chưa có tiệm bánh nào.

Câu 2: Điều nào sau đây không phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính khả thi?

  • A. Có nguồn lực tài chính hoặc khả năng huy động vốn.
  • B. Có kiến thức và kỹ năng chuyên môn phù hợp.
  • C. Thị trường mục tiêu có nhu cầu và sẵn sàng chi trả.
  • D. Chỉ dựa trên cảm hứng nhất thời, chưa qua phân tích thị trường.

Câu 3: Nguồn nào sau đây được xem là lợi thế nội tại giúp một người nảy sinh ý tưởng kinh doanh?

  • A. Kinh nghiệm làm việc trong một lĩnh vực cụ thể.
  • B. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.
  • C. Xu hướng tiêu dùng mới nổi trên thị trường.
  • D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất một cơ hội kinh doanh?

  • A. Một người có kỹ năng đặc biệt về thiết kế đồ họa.
  • B. Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng khởi nghiệp độc đáo.
  • C. Nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến tăng mạnh sau đại dịch.
  • D. Một doanh nghiệp có nguồn vốn dồi dào và đội ngũ nhân viên giỏi.

Câu 5: Phân tích ví dụ sau: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nhận thấy rằng thị trường đồ chơi giáo dục đang phát triển nhanh chóng và phụ huynh ngày càng quan tâm đến việc phát triển trí tuệ cho con cái. Công ty quyết định tập trung vào sản xuất dòng sản phẩm đồ chơi giáo dục mới. Yếu tố "thị trường đồ chơi giáo dục phát triển nhanh chóng" trong ví dụ trên được xem là:

  • A. Ý tưởng kinh doanh của công ty.
  • B. Cơ hội kinh doanh từ thị trường.
  • C. Lợi thế nội tại của công ty.
  • D. Chiến lược kinh doanh của công ty.

Câu 6: Điều gì làm cho một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có tính hấp dẫn?

  • A. Khả năng thực hiện ý tưởng một cách dễ dàng.
  • B. Sự phù hợp với sở thích cá nhân của người kinh doanh.
  • C. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao và có tiềm năng phát triển.
  • D. Mức độ rủi ro thấp và ổn định về mặt pháp lý.

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện tính thời điểm của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng vượt trội.
  • B. Nguồn lực tài chính và nhân lực sẵn sàng.
  • C. Mô hình kinh doanh độc đáo và sáng tạo.
  • D. Nhu cầu thị trường đang tăng cao và chưa được đáp ứng đủ.

Câu 8: Để đánh giá tính ổn định của một cơ hội kinh doanh, nhà đầu tư nên xem xét yếu tố nào?

  • A. Mức độ mới lạ và độc đáo của sản phẩm.
  • B. Dự báo về sự thay đổi của nhu cầu thị trường trong tương lai.
  • C. Số lượng đối thủ cạnh tranh hiện tại trên thị trường.
  • D. Khả năng tạo ra lợi nhuận nhanh chóng trong ngắn hạn.

Câu 9: Bạn Bình có ý tưởng kinh doanh dịch vụ "cho thuê xe đạp điện" tại khu du lịch biển. Để biến ý tưởng này thành hiện thực, Bình cần làm gì tiếp theo?

  • A. Vay vốn ngân hàng để mua xe đạp điện.
  • B. Tìm kiếm địa điểm kinh doanh tại khu du lịch.
  • C. Nghiên cứu thị trường và đánh giá tính khả thi của ý tưởng.
  • D. Thuê nhân viên để quản lý và vận hành dịch vụ.

Câu 10: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc "quan sát và lắng nghe" người tiêu dùng giúp chủ thể kinh doanh phát hiện ra điều gì?

  • A. Nhu cầu chưa được đáp ứng hoặc vấn đề còn tồn tại của thị trường.
  • B. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Các chính sách và quy định pháp luật liên quan đến kinh doanh.
  • D. Nguồn lực và khả năng của bản thân chủ thể kinh doanh.

Câu 11: Chọn phương án sai về đặc điểm của một ý tưởng kinh doanh tốt.

  • A. Tính mới mẻ và độc đáo so với các sản phẩm hiện có.
  • B. Có khả năng giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • C. Đòi hỏi nguồn vốn đầu tư ban đầu rất lớn.
  • D. Có tiềm năng tạo ra lợi nhuận và phát triển bền vững.

Câu 12: Doanh nghiệp A có thế mạnh về công nghệ sản xuất hiện đại và đội ngũ kỹ sư giỏi. Đây được xem là nguồn lực nào giúp doanh nghiệp A tạo ra ý tưởng kinh doanh?

  • A. Lợi thế nội tại về năng lực.
  • B. Cơ hội bên ngoài từ thị trường.
  • C. Yếu tố khách quan từ môi trường kinh doanh.
  • D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.

Câu 13: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo. Đây là yếu tố môi trường kinh doanh nào tạo ra cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực này?

  • A. Lợi thế nội tại về nguồn lực.
  • B. Cơ hội bên ngoài từ chính sách vĩ mô.
  • C. Ý tưởng kinh doanh độc đáo.
  • D. Năng lực quản lý của doanh nghiệp.

Câu 14: So sánh giữa ý tưởng kinh doanh và cơ hội kinh doanh, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

  • A. Ý tưởng kinh doanh mang tính chủ quan, cơ hội kinh doanh mang tính khách quan.
  • B. Ý tưởng kinh doanh xuất phát từ bên trong, cơ hội kinh doanh xuất phát từ bên ngoài.
  • C. Ý tưởng kinh doanh là suy nghĩ, cơ hội kinh doanh là điều kiện thực tế.
  • D. Tất cả các phương án trên đều đúng.

Câu 15: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh "ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến" trong bối cảnh nhu cầu học online tăng cao. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, bạn cần phân tích yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Năng lực tài chính của bản thân.
  • B. Nhu cầu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
  • C. Kỹ năng lập trình và phát triển ứng dụng.
  • D. Các quy định pháp luật về giáo dục trực tuyến.

Câu 16: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, nếu nhận thấy cơ hội đó có "tính thời vụ" cao (chỉ phát triển mạnh vào một thời điểm nhất định trong năm), bạn nên cân nhắc điều gì?

  • A. Tập trung khai thác tối đa lợi nhuận trong thời gian cao điểm.
  • B. Mở rộng quy mô kinh doanh để đáp ứng nhu cầu tăng cao theo mùa.
  • C. Tìm kiếm các sản phẩm/dịch vụ bổ sung để kinh doanh trong mùa thấp điểm.
  • D. Bỏ qua cơ hội này và tìm kiếm cơ hội khác ổn định hơn.

Câu 17: Một bạn học sinh có đam mê vẽ và muốn khởi nghiệp kinh doanh các sản phẩm handmade từ tranh vẽ. Đâu là một ý tưởng kinh doanh cụ thể mà bạn có thể thực hiện?

  • A. Đam mê vẽ tranh.
  • B. Khởi nghiệp kinh doanh.
  • C. Sản phẩm handmade.
  • D. Bán tranh vẽ trên các sản phẩm như ốp điện thoại, áo thun, túi xách.

Câu 18: Yếu tố "sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng" của xã hội tạo ra loại nguồn gốc ý tưởng kinh doanh nào?

  • A. Lợi thế nội tại.
  • B. Cơ hội bên ngoài.
  • C. Nguồn lực tài chính.
  • D. Kinh nghiệm cá nhân.

Câu 19: Để tăng tính "mới mẻ và độc đáo" cho ý tưởng kinh doanh, bạn có thể áp dụng phương pháp nào?

  • A. Kết hợp các ý tưởng, sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có theo cách mới.
  • B. Sao chép ý tưởng kinh doanh thành công của người khác.
  • C. Tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Kinh doanh các sản phẩm truyền thống, quen thuộc.

Câu 20: Trong tình huống thị trường xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh, điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào của cơ hội kinh doanh?

  • A. Tính thời điểm (không thay đổi).
  • B. Tính ổn định (không thay đổi).
  • C. Tính hấp dẫn (có thể giảm đi).
  • D. Tính khả thi (không thay đổi).

Câu 21: Bạn A có ý tưởng kinh doanh quán cà phê sách. Tuy nhiên, khu vực bạn A định mở quán đã có 3 quán cà phê tương tự. Để tăng khả năng cạnh tranh, bạn A nên tập trung vào yếu tố "ý tưởng kinh doanh" nào?

  • A. Giá cả cạnh tranh so với các quán khác.
  • B. Tính độc đáo và khác biệt của quán cà phê sách.
  • C. Địa điểm thuận lợi gần khu dân cư.
  • D. Chất lượng phục vụ tốt.

Câu 22: Nếu một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là "khả thi về mặt kỹ thuật" nhưng "khó khăn về mặt tài chính", điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Ý tưởng này không có tính khả thi.
  • B. Nên bỏ qua yếu tố tài chính và tập trung vào kỹ thuật.
  • C. Ý tưởng này chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn.
  • D. Ý tưởng vẫn có thể thực hiện được nếu tìm được nguồn vốn phù hợp.

Câu 23: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào thuộc về "lợi thế nội tại" của cá nhân khi muốn khởi nghiệp?

  • A. Kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
  • B. Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp của nhà nước.
  • C. Nhu cầu thị trường về sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Mạng lưới quan hệ xã hội rộng.

Câu 24: Để đánh giá "tính hữu dụng" của một ý tưởng kinh doanh, bạn cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Ý tưởng có được nhiều người biết đến hay không.
  • B. Ý tưởng có dễ dàng thực hiện hay không.
  • C. Ý tưởng có giải quyết được vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu không.
  • D. Ý tưởng có tạo ra lợi nhuận nhanh chóng hay không.

Câu 25: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc "tận dụng cơ hội từ sự thay đổi chính sách" để kinh doanh?

  • A. Một người có kỹ năng nấu ăn ngon mở quán ăn gia đình.
  • B. Nhà nước giảm thuế nhập khẩu ô tô điện, doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối ô tô điện.
  • C. Xu hướng sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường tăng cao.
  • D. Một công ty công nghệ phát triển phần mềm quản lý bán hàng.

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về "cơ hội bên ngoài" giúp tạo ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nhu cầu thị trường chưa được đáp ứng.
  • B. Sự phát triển của công nghệ mới.
  • C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • D. Sự đam mê và hiểu biết về lĩnh vực kinh doanh.

Câu 27: Bạn B muốn kinh doanh dịch vụ "tư vấn tâm lý trực tuyến". Hãy đánh giá "tính ổn định" của cơ hội kinh doanh này trong bối cảnh xã hội hiện nay.

  • A. Có tính ổn định cao do nhu cầu chăm sóc sức khỏe tinh thần ngày càng được quan tâm.
  • B. Có tính ổn định thấp do dịch vụ này còn mới và chưa được nhiều người biết đến.
  • C. Tính ổn định phụ thuộc vào năng lực của người tư vấn.
  • D. Không thể đánh giá được tính ổn định của cơ hội này.

Câu 28: Để kiểm tra "tính khả thi về mặt thị trường" của ý tưởng kinh doanh, bạn cần thực hiện hoạt động nào?

  • A. Lập kế hoạch tài chính chi tiết.
  • B. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu và dung lượng thị trường.
  • C. Xây dựng đội ngũ nhân sự.
  • D. Đăng ký giấy phép kinh doanh.

Câu 29: Bạn C nhận thấy xu hướng "sống xanh" và "ăn chay" đang ngày càng phổ biến. Đây là yếu tố nào tạo ra cơ hội kinh doanh cho bạn C?

  • A. Lợi thế nội tại về kiến thức.
  • B. Ý tưởng kinh doanh về đồ ăn chay.
  • C. Cơ hội bên ngoài từ xu hướng thị trường.
  • D. Nguồn lực tài chính cá nhân.

Câu 30: Nếu bạn có một ý tưởng kinh doanh rất "mới mẻ và độc đáo", nhưng lại chưa có thị trường hoặc nhu cầu rõ ràng, bạn cần làm gì để đánh giá cơ hội kinh doanh?

  • A. Bỏ qua ý tưởng này và tìm kiếm ý tưởng khác.
  • B. Tập trung phát triển sản phẩm hoàn hảo nhất có thể.
  • C. Vay vốn đầu tư lớn để quảng bá ý tưởng.
  • D. Nghiên cứu sâu về thị trường tiềm năng và khả năng tạo ra nhu cầu cho sản phẩm/dịch vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bạn An có đam mê làm bánh và nhận thấy khu dân cư mới của mình chưa có tiệm bánh ngọt nào chất lượng. An quyết định đầu tư mở một cửa hàng bánh nhỏ tại nhà. Trong trường hợp này, điều gì sau đây là *ý tưởng kinh doanh* của An?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Điều nào sau đây *không* phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính khả thi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nguồn nào sau đây được xem là *lợi thế nội tại* giúp một người nảy sinh ý tưởng kinh doanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất một *cơ hội kinh doanh*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích ví dụ sau: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nhận thấy rằng thị trường đồ chơi giáo dục đang phát triển nhanh chóng và phụ huynh ngày càng quan tâm đến việc phát triển trí tuệ cho con cái. Công ty quyết định tập trung vào sản xuất dòng sản phẩm đồ chơi giáo dục mới. Yếu tố 'thị trường đồ chơi giáo dục phát triển nhanh chóng' trong ví dụ trên được xem là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điều gì làm cho một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có *tính hấp dẫn*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện *tính thời điểm* của một cơ hội kinh doanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để đánh giá *tính ổn định* của một cơ hội kinh doanh, nhà đầu tư nên xem xét yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Bạn Bình có ý tưởng kinh doanh dịch vụ 'cho thuê xe đạp điện' tại khu du lịch biển. Để biến ý tưởng này thành hiện thực, Bình cần làm gì tiếp theo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc 'quan sát và lắng nghe' người tiêu dùng giúp chủ thể kinh doanh phát hiện ra điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chọn phương án *sai* về đặc điểm của một ý tưởng kinh doanh tốt.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Doanh nghiệp A có thế mạnh về công nghệ sản xuất hiện đại và đội ngũ kỹ sư giỏi. Đây được xem là nguồn lực nào giúp doanh nghiệp A tạo ra ý tưởng kinh doanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo. Đây là yếu tố môi trường kinh doanh nào tạo ra cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: So sánh giữa ý tưởng kinh doanh và cơ hội kinh doanh, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giả sử bạn có ý tưởng kinh doanh 'ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến' trong bối cảnh nhu cầu học online tăng cao. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, bạn cần phân tích yếu tố nào đầu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, nếu nhận thấy cơ hội đó có 'tính thời vụ' cao (chỉ phát triển mạnh vào một thời điểm nhất định trong năm), bạn nên cân nhắc điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một bạn học sinh có đam mê vẽ và muốn khởi nghiệp kinh doanh các sản phẩm handmade từ tranh vẽ. Đâu là một ý tưởng kinh doanh cụ thể mà bạn có thể thực hiện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Yếu tố 'sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng' của xã hội tạo ra loại nguồn gốc ý tưởng kinh doanh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để tăng tính 'mới mẻ và độc đáo' cho ý tưởng kinh doanh, bạn có thể áp dụng phương pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong tình huống thị trường xuất hiện nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh, điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào của cơ hội kinh doanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Bạn A có ý tưởng kinh doanh quán cà phê sách. Tuy nhiên, khu vực bạn A định mở quán đã có 3 quán cà phê tương tự. Để tăng khả năng cạnh tranh, bạn A nên tập trung vào yếu tố 'ý tưởng kinh doanh' nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là 'khả thi về mặt kỹ thuật' nhưng 'khó khăn về mặt tài chính', điều này có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào thuộc về 'lợi thế nội tại' của cá nhân khi muốn khởi nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để đánh giá 'tính hữu dụng' của một ý tưởng kinh doanh, bạn cần xem xét yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Ví dụ nào sau đây minh họa cho việc 'tận dụng cơ hội từ sự thay đổi chính sách' để kinh doanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* thuộc về 'cơ hội bên ngoài' giúp tạo ý tưởng kinh doanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Bạn B muốn kinh doanh dịch vụ 'tư vấn tâm lý trực tuyến'. Hãy đánh giá 'tính ổn định' của cơ hội kinh doanh này trong bối cảnh xã hội hiện nay.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để kiểm tra 'tính khả thi về mặt thị trường' của ý tưởng kinh doanh, bạn cần thực hiện hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bạn C nhận thấy xu hướng 'sống xanh' và 'ăn chay' đang ngày càng phổ biến. Đây là yếu tố nào tạo ra cơ hội kinh doanh cho bạn C?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu bạn có một ý tưởng kinh doanh rất 'mới mẻ và độc đáo', nhưng lại chưa có thị trường hoặc nhu cầu rõ ràng, bạn cần làm gì để đánh giá cơ hội kinh doanh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn An có đam mê làm bánh và nhận thấy khu dân cư mới của mình chưa có tiệm bánh nào ngon. An quyết định mở một tiệm bánh nhỏ tại nhà. Đâu là yếu tố nội tại giúp An hình thành ý tưởng kinh doanh này?

  • A. Nhu cầu về bánh ngọt tại khu dân cư mới
  • B. Đam mê và kỹ năng làm bánh của An
  • C. Giá thuê mặt bằng kinh doanh còn thấp
  • D. Chính sách khuyến khích khởi nghiệp của địa phương

Câu 2: Ý tưởng kinh doanh "bán trà chanh vỉa hè" đã xuất hiện từ lâu. Tuy nhiên, gần đây, một số quán trà chanh đã nâng cấp trải nghiệm bằng cách sử dụng nguyên liệu chất lượng cao, không gian trang trí đẹp, và dịch vụ chuyên nghiệp hơn. Đặc điểm nào của ý tưởng kinh doanh tốt được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

  • A. Tính khả thi
  • B. Tính hữu dụng
  • C. Tính mới mẻ, độc đáo
  • D. Tính vượt trội về giá

Câu 3: Công ty X chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất đang xem xét mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh mới. Họ nhận thấy nhu cầu về đồ chơi gỗ an toàn cho trẻ em đang tăng lên. Tuy nhiên, công ty lại không có kinh nghiệm trong sản xuất đồ chơi và nguồn cung gỗ phù hợp cũng hạn chế. Yếu tố nào sau đây đang đe dọa đến cơ hội kinh doanh đồ chơi gỗ của công ty X?

  • A. Nhu cầu thị trường về đồ chơi gỗ tăng
  • B. Tiềm năng lợi nhuận từ thị trường đồ chơi
  • C. Khả năng tận dụng nhà xưởng hiện có
  • D. Thiếu kinh nghiệm và hạn chế nguồn cung nguyên liệu

Câu 4: Bạn dự định mở một quán cà phê sách. Bạn đã có sẵn một lượng sách lớn, có kiến thức về cà phê và yêu thích đọc sách. Tuy nhiên, bạn lại gặp khó khăn trong việc tìm kiếm mặt bằng phù hợp và vốn đầu tư còn hạn chế. Khó khăn chủ yếu nhất bạn đang gặp phải để biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực là gì?

  • A. Sự cạnh tranh từ các quán cà phê hiện có
  • B. Thị hiếu đọc sách của giới trẻ đang thay đổi
  • C. Thiếu vốn đầu tư và mặt bằng kinh doanh
  • D. Kỹ năng quản lý quán cà phê còn hạn chế

Câu 5: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến, nhắm đến phân khúc học sinh phổ thông. Để đánh giá tính hữu dụng của ý tưởng kinh doanh này, yếu tố nào sau đây cần được xem xét quan trọng nhất?

  • A. Số lượng ứng dụng học ngoại ngữ hiện có trên thị trường
  • B. Khả năng ứng dụng giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngoại ngữ
  • C. Chi phí phát triển và duy trì ứng dụng
  • D. Mức độ phổ biến của điện thoại thông minh trong học sinh

Câu 6: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo. Một doanh nghiệp nhận thấy đây là cơ hội để đầu tư vào dự án điện mặt trời. Chính sách của chính phủ trong trường hợp này được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh từ yếu tố nào?

  • A. Lợi thế nội tại của doanh nghiệp
  • B. Năng lực quản lý của doanh nghiệp
  • C. Cơ hội bên ngoài từ chính sách vĩ mô
  • D. Khả năng huy động vốn của doanh nghiệp

Câu 7: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng mở một quán cà phê kết hợp không gian làm việc chung (co-working space). Họ đã khảo sát thị trường và nhận thấy nhu cầu này đang tăng lên, đặc biệt là từ giới trẻ và freelancer. Tuy nhiên, họ vẫn còn phân vân về địa điểm và mô hình hoạt động cụ thể. Hành động tiếp theo phù hợp nhất để nhóm bạn hiện thực hóa ý tưởng là gì?

  • A. Nghiên cứu thị trường chi tiết hơn về địa điểm và mô hình
  • B. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư từ gia đình và bạn bè
  • C. Đăng ký kinh doanh và thành lập công ty
  • D. Tuyển dụng nhân viên và thiết kế quán cà phê

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Ý tưởng kinh doanh mang tính chủ quan, cơ hội kinh doanh mang tính khách quan
  • B. Ý tưởng kinh doanh tập trung vào sản phẩm, cơ hội kinh doanh tập trung vào thị trường
  • C. Ý tưởng kinh doanh dễ thay đổi, cơ hội kinh doanh ổn định hơn
  • D. Ý tưởng kinh doanh là suy nghĩ, cơ hội kinh doanh là điều kiện thuận lợi để thực hiện ý tưởng

Câu 9: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có "tính ổn định" khi nào?

  • A. Có khả năng thu hồi vốn nhanh chóng
  • B. Có tiềm năng phát triển và duy trì lợi nhuận trong dài hạn
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như dịch bệnh
  • D. Dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của công nghệ

Câu 10: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều người tiêu dùng có xu hướng thắt chặt chi tiêu. Một doanh nghiệp kinh doanh quần áo secondhand nhận thấy đây là cơ hội để phát triển. Cơ hội kinh doanh này được hình thành dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Sự thay đổi trong thói quen và nhu cầu tiêu dùng
  • B. Sự phát triển của các kênh bán hàng trực tuyến
  • C. Giá thuê mặt bằng kinh doanh giảm
  • D. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa

Câu 11: Một bạn học sinh có ý tưởng kinh doanh "tổ chức các tour du lịch khám phá văn hóa địa phương" cho khách du lịch nước ngoài. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, bạn học sinh cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Sự yêu thích của bản thân đối với du lịch
  • B. Số lượng công ty du lịch đang hoạt động trên thị trường
  • C. Khả năng huy động các nguồn lực cần thiết để thực hiện
  • D. Mức độ quan tâm của khách du lịch nước ngoài đến văn hóa địa phương

Câu 12: Một doanh nghiệp sản xuất xe điện đang nghiên cứu phát triển một mẫu xe điện mới có khả năng tự lái hoàn toàn. Đây là một ý tưởng kinh doanh có "tính vượt trội" nhờ yếu tố nào?

  • A. Giá thành sản xuất xe điện thấp hơn
  • B. Công nghệ tự lái hoàn toàn, tiên tiến và khác biệt
  • C. Thiết kế xe điện đẹp mắt và hiện đại
  • D. Mạng lưới trạm sạc xe điện rộng khắp

Câu 13: Trong giai đoạn dịch bệnh, nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ trực tuyến tăng cao. Một doanh nghiệp đã nhanh chóng chuyển đổi sang mô hình kinh doanh trực tuyến và đạt được thành công. Cơ hội kinh doanh này có "tính đúng thời điểm" vì yếu tố nào?

  • A. Doanh nghiệp có lợi thế về công nghệ
  • B. Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên giỏi
  • C. Doanh nghiệp có thương hiệu uy tín
  • D. Nhu cầu thị trường tăng cao do dịch bệnh

Câu 14: Bạn có kỹ năng thiết kế đồ họa và nhận thấy nhiều doanh nghiệp nhỏ cần thiết kế logo, banner, ấn phẩm quảng cáo. Kỹ năng thiết kế đồ họa của bạn trong trường hợp này được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh từ yếu tố nào?

  • A. Lợi thế nội tại về kỹ năng và kiến thức
  • B. Cơ hội bên ngoài từ nhu cầu thị trường
  • C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước
  • D. Sự cạnh tranh từ các nhà thiết kế đồ họa khác

Câu 15: Một ý tưởng kinh doanh "tổ chức sự kiện" có thể gặp khó khăn về tính khả thi nếu thiếu yếu tố nào sau đây?

  • A. Ý tưởng sự kiện độc đáo, sáng tạo
  • B. Mạng lưới quan hệ rộng rãi
  • C. Năng lực quản lý và tổ chức sự kiện chuyên nghiệp
  • D. Nguồn vốn đầu tư dồi dào

Câu 16: Bạn Lan có ý định mở một cửa hàng bán hoa tươi online. Để đánh giá tính hấp dẫn của cơ hội kinh doanh này, Lan cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Sở thích cá nhân với hoa tươi
  • B. Kỹ năng cắm hoa và trang trí
  • C. Số lượng cửa hàng hoa tươi online hiện có
  • D. Tiềm năng lợi nhuận và mức độ cạnh tranh trên thị trường hoa online

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh đang ngày càng phổ biến. Xu hướng tiêu dùng này được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh từ yếu tố nào?

  • A. Lợi thế nội tại về quy trình sản xuất hữu cơ
  • B. Cơ hội bên ngoài từ xu hướng tiêu dùng của xã hội
  • C. Năng lực marketing và xây dựng thương hiệu
  • D. Khả năng tiếp cận nguồn cung ứng nguyên liệu hữu cơ

Câu 18: Trong các dấu hiệu nhận diện một ý tưởng kinh doanh tốt, dấu hiệu nào sau đây thể hiện ý tưởng đó có khả năng tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh?

  • A. Tính mới mẻ, độc đáo
  • B. Tính hữu dụng cho xã hội
  • C. Lợi thế cạnh tranh rõ ràng
  • D. Tính khả thi về mặt tài chính

Câu 19: Một doanh nghiệp khởi nghiệp muốn kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn tận nhà. Để đảm bảo "tính hữu dụng" của dịch vụ, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Chi phí marketing và quảng cáo dịch vụ
  • B. Chất lượng món ăn và tốc độ giao hàng nhanh chóng
  • C. Giá cả dịch vụ cạnh tranh so với đối thủ
  • D. Sự đa dạng về món ăn trong thực đơn

Câu 20: Trong các nguồn lực nội tại của chủ thể kinh doanh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển ý tưởng kinh doanh sáng tạo?

  • A. Đam mê và kiến thức chuyên môn sâu rộng
  • B. Mạng lưới quan hệ đối tác rộng lớn
  • C. Nguồn vốn tài chính dồi dào
  • D. Kinh nghiệm quản lý kinh doanh lâu năm

Câu 21: Một ý tưởng kinh doanh "sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ từ rác thải tái chế" có thể được đánh giá cao về yếu tố nào sau đây, ngoài lợi nhuận?

  • A. Tính mới mẻ và độc đáo của sản phẩm
  • B. Tính hữu ích cho xã hội và bảo vệ môi trường
  • C. Khả năng cạnh tranh về giá thành sản phẩm
  • D. Tiềm năng mở rộng thị trường quốc tế

Câu 22: Giả sử bạn có một số vốn nhỏ và muốn khởi nghiệp. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây có tính khả thi cao nhất với nguồn lực hạn chế của bạn?

  • A. Mở một nhà hàng sang trọng
  • B. Xây dựng một khu nghỉ dưỡng sinh thái
  • C. Bán hàng online các sản phẩm tự làm
  • D. Sản xuất và xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ

Câu 23: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, việc phân tích "mức độ cạnh tranh" trên thị trường giúp doanh nghiệp xác định được yếu tố nào?

  • A. Quy mô thị trường tiềm năng
  • B. Nhu cầu của khách hàng mục tiêu
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu
  • D. Khả năng sinh lời và rủi ro của cơ hội

Câu 24: Một doanh nghiệp muốn mở rộng kinh doanh sang một thị trường mới ở nước ngoài. Yếu tố "cơ hội bên ngoài" nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho sự mở rộng này?

  • A. Lợi thế về chi phí sản xuất thấp
  • B. Chính sách thương mại song phương thuận lợi
  • C. Năng lực quản lý điều hành quốc tế
  • D. Thương hiệu sản phẩm đã được biết đến rộng rãi

Câu 25: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành công, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất, bên cạnh ý tưởng sáng tạo?

  • A. Ý tưởng kinh doanh độc đáo và mới lạ
  • B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • C. Năng lực thực hiện và quản lý kinh doanh hiệu quả
  • D. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với đối tác và khách hàng

Câu 26: Một công ty công nghệ phát triển một ứng dụng di động mới. Để đánh giá "tính vượt trội" của ứng dụng so với các ứng dụng hiện có, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Tính năng độc đáo và khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn
  • B. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng
  • C. Chi phí phát triển ứng dụng thấp hơn đối thủ
  • D. Chiến lược marketing và quảng bá ứng dụng hiệu quả

Câu 27: Trong mô hình SWOT, yếu tố "cơ hội" (Opportunities) liên quan trực tiếp đến nội dung nào sau đây?

  • A. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp
  • B. Yếu tố bên ngoài có lợi cho doanh nghiệp
  • C. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp
  • D. Yếu tố bên ngoài gây bất lợi cho doanh nghiệp

Câu 28: Một cửa hàng thời trang online muốn tăng "tính hấp dẫn" của cơ hội kinh doanh trong mùa hè. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất để tăng tính hấp dẫn trong ngắn hạn?

  • A. Nâng cao chất lượng sản phẩm
  • B. Mở rộng kênh phân phối
  • C. Xây dựng thương hiệu uy tín
  • D. Thực hiện chương trình khuyến mãi, giảm giá hấp dẫn

Câu 29: Khi đánh giá "tính ổn định" của một cơ hội kinh doanh quán cà phê, yếu tố nào sau đây cần được xem xét dài hạn?

  • A. Chi phí thuê mặt bằng hiện tại
  • B. Số lượng khách hàng trung thành hiện có
  • C. Xu hướng phát triển của thị trường cà phê trong tương lai
  • D. Giá cả nguyên liệu cà phê biến động trong ngắn hạn

Câu 30: Bạn muốn khởi nghiệp với ý tưởng kinh doanh "dịch vụ chăm sóc thú cưng tại nhà". Để xác định "cơ hội kinh doanh" này có thực sự tồn tại hay không, bạn cần thực hiện hoạt động nào đầu tiên?

  • A. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu và đối thủ
  • B. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư
  • D. Đăng ký kinh doanh và thành lập doanh nghiệp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bạn An có đam mê làm bánh và nhận thấy khu dân cư mới của mình chưa có tiệm bánh nào ngon. An quyết định mở một tiệm bánh nhỏ tại nhà. Đâu là yếu tố *nội tại* giúp An hình thành ý tưởng kinh doanh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ý tưởng kinh doanh 'bán trà chanh vỉa hè' đã xuất hiện từ lâu. Tuy nhiên, gần đây, một số quán trà chanh đã nâng cấp trải nghiệm bằng cách sử dụng nguyên liệu chất lượng cao, không gian trang trí đẹp, và dịch vụ chuyên nghiệp hơn. Đặc điểm nào của ý tưởng kinh doanh *tốt* được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Công ty X chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất đang xem xét mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh mới. Họ nhận thấy nhu cầu về đồ chơi gỗ an toàn cho trẻ em đang tăng lên. Tuy nhiên, công ty lại không có kinh nghiệm trong sản xuất đồ chơi và nguồn cung gỗ phù hợp cũng hạn chế. Yếu tố nào sau đây đang *đe dọa* đến cơ hội kinh doanh đồ chơi gỗ của công ty X?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bạn dự định mở một quán cà phê sách. Bạn đã có sẵn một lượng sách lớn, có kiến thức về cà phê và yêu thích đọc sách. Tuy nhiên, bạn lại gặp khó khăn trong việc tìm kiếm mặt bằng phù hợp và vốn đầu tư còn hạn chế. Khó khăn *chủ yếu nhất* bạn đang gặp phải để biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng học ngoại ngữ trực tuyến, nhắm đến phân khúc học sinh phổ thông. Để đánh giá *tính hữu dụng* của ý tưởng kinh doanh này, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *quan trọng nhất*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chính phủ ban hành chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo. Một doanh nghiệp nhận thấy đây là cơ hội để đầu tư vào dự án điện mặt trời. Chính sách của chính phủ trong trường hợp này được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh từ yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng mở một quán cà phê kết hợp không gian làm việc chung (co-working space). Họ đã khảo sát thị trường và nhận thấy nhu cầu này đang tăng lên, đặc biệt là từ giới trẻ và freelancer. Tuy nhiên, họ vẫn còn phân vân về địa điểm và mô hình hoạt động cụ thể. Hành động tiếp theo *phù hợp nhất* để nhóm bạn hiện thực hóa ý tưởng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đâu là sự khác biệt *cơ bản nhất* giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có 'tính ổn định' khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều người tiêu dùng có xu hướng thắt chặt chi tiêu. Một doanh nghiệp kinh doanh quần áo secondhand nhận thấy đây là cơ hội để phát triển. Cơ hội kinh doanh này được hình thành dựa trên yếu tố *chính* nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một bạn học sinh có ý tưởng kinh doanh 'tổ chức các tour du lịch khám phá văn hóa địa phương' cho khách du lịch nước ngoài. Để đánh giá *tính khả thi* của ý tưởng này, bạn học sinh cần xem xét yếu tố nào *quan trọng nhất*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một doanh nghiệp sản xuất xe điện đang nghiên cứu phát triển một mẫu xe điện mới có khả năng tự lái hoàn toàn. Đây là một ý tưởng kinh doanh có 'tính vượt trội' nhờ yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong giai đoạn dịch bệnh, nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ trực tuyến tăng cao. Một doanh nghiệp đã nhanh chóng chuyển đổi sang mô hình kinh doanh trực tuyến và đạt được thành công. Cơ hội kinh doanh này có 'tính đúng thời điểm' vì yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bạn có kỹ năng thiết kế đồ họa và nhận thấy nhiều doanh nghiệp nhỏ cần thiết kế logo, banner, ấn phẩm quảng cáo. Kỹ năng thiết kế đồ họa của bạn trong trường hợp này được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh từ yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một ý tưởng kinh doanh 'tổ chức sự kiện' có thể gặp khó khăn về tính khả thi nếu thiếu yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bạn Lan có ý định mở một cửa hàng bán hoa tươi online. Để đánh giá *tính hấp dẫn* của cơ hội kinh doanh này, Lan cần xem xét yếu tố nào *quan trọng nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh đang ngày càng phổ biến. Xu hướng tiêu dùng này được xem là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh từ yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các dấu hiệu nhận diện một ý tưởng kinh doanh tốt, dấu hiệu nào sau đây thể hiện ý tưởng đó có khả năng tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một doanh nghiệp khởi nghiệp muốn kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn tận nhà. Để đảm bảo 'tính hữu dụng' của dịch vụ, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào *quan trọng nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong các nguồn lực nội tại của chủ thể kinh doanh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc hình thành và phát triển ý tưởng kinh doanh sáng tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một ý tưởng kinh doanh 'sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ từ rác thải tái chế' có thể được đánh giá cao về yếu tố nào sau đây, ngoài lợi nhuận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn có một số vốn nhỏ và muốn khởi nghiệp. Ý tưởng kinh doanh nào sau đây có *tính khả thi cao nhất* với nguồn lực hạn chế của bạn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, việc phân tích 'mức độ cạnh tranh' trên thị trường giúp doanh nghiệp xác định được yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một doanh nghiệp muốn mở rộng kinh doanh sang một thị trường mới ở nước ngoài. Yếu tố 'cơ hội bên ngoài' nào sau đây có thể *hỗ trợ tốt nhất* cho sự mở rộng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành công, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định nhất*, bên cạnh ý tưởng sáng tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một công ty công nghệ phát triển một ứng dụng di động mới. Để đánh giá 'tính vượt trội' của ứng dụng so với các ứng dụng hiện có, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong mô hình SWOT, yếu tố 'cơ hội' (Opportunities) liên quan trực tiếp đến nội dung nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một cửa hàng thời trang online muốn tăng 'tính hấp dẫn' của cơ hội kinh doanh trong mùa hè. Biện pháp nào sau đây *phù hợp nhất* để tăng tính hấp dẫn trong ngắn hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá 'tính ổn định' của một cơ hội kinh doanh quán cà phê, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *dài hạn*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn muốn khởi nghiệp với ý tưởng kinh doanh 'dịch vụ chăm sóc thú cưng tại nhà'. Để xác định 'cơ hội kinh doanh' này có thực sự tồn tại hay không, bạn cần thực hiện hoạt động nào đầu tiên?

Xem kết quả