Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 04
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 7: Năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp X đang xem xét mở rộng sang thị trường quốc tế. Để đánh giá tiềm năng và thách thức của thị trường mới, người lãnh đạo doanh nghiệp cần thể hiện năng lực cốt lõi nào sau đây?
- A. Năng lực quản lý nhân sự hiệu quả
- B. Năng lực xây dựng mối quan hệ đối tác
- C. Năng lực định hướng chiến lược và tầm nhìn
- D. Năng lực chuyên môn sâu về sản phẩm
Câu 2: Một chủ cửa hàng nhỏ nhận thấy doanh thu giảm sút do sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới. Để ứng phó tình huống này, năng lực nào sau đây sẽ giúp chủ cửa hàng tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng trở lại?
- A. Năng lực quản lý tài chính chặt chẽ
- B. Năng lực giao tiếp và thuyết phục khách hàng
- C. Năng lực tổ chức và điều hành công việc
- D. Năng lực phân tích và sáng tạo để đổi mới sản phẩm/dịch vụ
Câu 3: Trong quá trình đàm phán hợp đồng với đối tác nước ngoài, ông A luôn thể hiện sự tự tin, chủ động và khéo léo trong giao tiếp, đồng thời kiểm soát tốt cảm xúc cá nhân. Điều này thể hiện rõ năng lực nào của ông A?
- A. Năng lực thiết lập và duy trì quan hệ
- B. Năng lực quản lý rủi ro
- C. Năng lực nghiên cứu và phát triển thị trường
- D. Năng lực thích ứng với sự thay đổi
Câu 4: Để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra trôi chảy và hiệu quả, nhà quản lý cần phân công công việc rõ ràng, phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận, và giám sát tiến độ công việc của nhân viên. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực giải quyết xung đột
- B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
- C. Năng lực tự nhận thức và điều chỉnh bản thân
- D. Năng lực ra quyết định nhanh chóng
Câu 5: Bà K là một chuyên gia trong lĩnh vực marketing trực tuyến. Kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về SEO, quảng cáo trên mạng xã hội, email marketing,... giúp bà K xây dựng các chiến dịch marketing thành công cho doanh nghiệp. Đây là minh chứng cho năng lực nào của bà K?
- A. Năng lực quản lý thời gian
- B. Năng lực làm việc nhóm
- C. Năng lực chuyên môn sâu
- D. Năng lực học hỏi và cập nhật kiến thức mới
Câu 6: Trong bối cảnh thị trường biến động nhanh chóng, người kinh doanh giỏi cần có khả năng dự đoán xu hướng, nhận diện sớm các thay đổi để điều chỉnh chiến lược kịp thời. Năng lực này được gọi là gì?
- A. Năng lực kiểm soát chi phí
- B. Năng lực xây dựng thương hiệu
- C. Năng lực quản lý chất lượng
- D. Năng lực nắm bắt và thích ứng với sự thay đổi
Câu 7: Một doanh nhân trẻ khởi nghiệp bằng việc sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường, hướng đến mục tiêu phát triển bền vững và đóng góp cho cộng đồng. Hành động này thể hiện năng lực nào?
- A. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội và đạo đức kinh doanh
- B. Năng lực quản lý chuỗi cung ứng
- C. Năng lực nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ
- D. Năng lực xây dựng văn hóa doanh nghiệp
Câu 8: Để đưa ra quyết định đầu tư vào một dự án mới, nhà quản lý cần thu thập và phân tích thông tin từ nhiều nguồn, đánh giá các rủi ro và lợi ích tiềm năng, so sánh các phương án khác nhau. Quá trình này thể hiện năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý dự án
- B. Năng lực phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu
- C. Năng lực kiểm soát tài chính
- D. Năng lực tạo động lực cho nhân viên
Câu 9: Trong một buổi họp với nhân viên, trưởng phòng Marketing đã lắng nghe ý kiến của từng người, khuyến khích họ đóng góp ý tưởng và tạo ra không khí làm việc cởi mở, hợp tác. Hành động này thể hiện năng lực nào của trưởng phòng?
- A. Năng lực quản lý hiệu suất
- B. Năng lực giải quyết vấn đề
- C. Năng lực hợp tác và làm việc nhóm
- D. Năng lực truyền đạt thông tin hiệu quả
Câu 10: Khi gặp phải một sự cố bất ngờ trong quá trình sản xuất, người quản lý nhanh chóng xác định nguyên nhân gốc rễ, đưa ra các giải pháp khắc phục và ngăn chặn sự cố tái diễn. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý chất lượng sản phẩm
- B. Năng lực quản lý thời gian
- C. Năng lực đàm phán và thương lượng
- D. Năng lực giải quyết vấn đề và ra quyết định trong tình huống khẩn cấp
Câu 11: Để duy trì lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần liên tục đổi mới sản phẩm, quy trình, và mô hình kinh doanh. Năng lực nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự đổi mới này?
- A. Năng lực sáng tạo và đổi mới
- B. Năng lực quản lý tài chính
- C. Năng lực quản lý kênh phân phối
- D. Năng lực chăm sóc khách hàng
Câu 12: Một người kinh doanh thành công thường có khả năng tự đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của bản thân, nhận biết những lĩnh vực cần cải thiện và chủ động học hỏi, phát triển. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực xây dựng chiến lược marketing
- B. Năng lực tự nhận thức và phát triển bản thân
- C. Năng lực quản lý rủi ro
- D. Năng lực lãnh đạo đội nhóm
Câu 13: Trong môi trường kinh doanh đa văn hóa, người lãnh đạo cần tôn trọng sự khác biệt, hiểu biết về văn hóa và phong tục tập quán của đối tác, khách hàng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Năng lực này thuộc nhóm nào?
- A. Năng lực quản lý tài chính quốc tế
- B. Năng lực nghiên cứu thị trường quốc tế
- C. Năng lực giao tiếp và làm việc trong môi trường đa văn hóa
- D. Năng lực xây dựng thương hiệu toàn cầu
Câu 14: Để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật, người kinh doanh cần nắm vững các quy định, luật lệ liên quan đến ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh của mình. Đây là một phần của năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý thuế
- B. Năng lực bảo vệ sở hữu trí tuệ
- C. Năng lực quản lý hợp đồng
- D. Năng lực hiểu biết và tuân thủ pháp luật
Câu 15: Khi thị trường xuất hiện cơ hội mới, người kinh doanh nhanh nhạy nhận ra, đánh giá tiềm năng và quyết đoán hành động để tận dụng cơ hội đó. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt và tận dụng cơ hội kinh doanh
- B. Năng lực quản lý rủi ro
- C. Năng lực lập kế hoạch kinh doanh
- D. Năng lực quản lý dòng tiền
Câu 16: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ mới để tự động hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng suất và giảm chi phí. Quyết định này thể hiện năng lực nào của người lãnh đạo?
- A. Năng lực quản lý vận hành
- B. Năng lực định hướng chiến lược và ra quyết định đầu tư
- C. Năng lực quản lý chất lượng
- D. Năng lực xây dựng hệ thống thông tin
Câu 17: Để xây dựng đội ngũ nhân viên gắn bó và làm việc hiệu quả, người quản lý cần tạo ra môi trường làm việc tích cực, công bằng, minh bạch, và quan tâm đến sự phát triển của từng cá nhân. Đây là một phần của năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý hiệu suất công việc
- B. Năng lực kiểm soát chi phí nhân sự
- C. Năng lực xây dựng và phát triển đội ngũ
- D. Năng lực tuyển dụng và đào tạo nhân viên
Câu 18: Trong quá trình giải quyết xung đột giữa các nhân viên, người quản lý cần lắng nghe, thấu hiểu các bên, tìm ra nguyên nhân và đưa ra giải pháp công bằng, thỏa đáng để duy trì sự đoàn kết trong đội nhóm. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý thay đổi
- B. Năng lực quản lý thời gian
- C. Năng lực giao tiếp nội bộ
- D. Năng lực giải quyết xung đột và mâu thuẫn
Câu 19: Khi gặp phải thất bại trong kinh doanh, người có năng lực cá nhân tốt sẽ không nản lòng mà biết rút ra bài học, đánh giá lại quá trình, và tìm kiếm cơ hội để phục hồi và phát triển. Điều này thể hiện phẩm chất nào?
- A. Năng lực cá nhân về sự kiên trì và khả năng phục hồi
- B. Năng lực quản lý khủng hoảng
- C. Năng lực xây dựng mạng lưới quan hệ
- D. Năng lực quản lý tài chính cá nhân
Câu 20: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, theo dõi và đánh giá thường xuyên, và liên tục cải tiến để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng. Đây là một phần của năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý sản xuất
- B. Năng lực quản lý chất lượng và cải tiến liên tục
- C. Năng lực quản lý kho
- D. Năng lực quản lý dịch vụ khách hàng
Câu 21: Trong bối cảnh chuyển đổi số, người kinh doanh cần nhanh chóng học hỏi và ứng dụng các công nghệ mới vào hoạt động kinh doanh để nâng cao hiệu quả và cạnh tranh. Năng lực này thể hiện sự gì?
- A. Năng lực quản lý hệ thống thông tin
- B. Năng lực bảo mật thông tin
- C. Năng lực học hỏi và ứng dụng công nghệ mới
- D. Năng lực phân tích dữ liệu lớn
Câu 22: Để mở rộng thị trường, doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác, nhà cung cấp, nhà phân phối, và các bên liên quan khác. Đây là một phần quan trọng của năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý chuỗi cung ứng
- B. Năng lực quản lý kênh phân phối
- C. Năng lực quản lý quan hệ khách hàng
- D. Năng lực xây dựng và duy trì mạng lưới quan hệ
Câu 23: Một doanh nghiệp đặt mục tiêu trở thành công ty hàng đầu trong ngành trong vòng 5 năm tới và xây dựng kế hoạch hành động cụ thể để đạt được mục tiêu đó. Điều này thể hiện năng lực nào?
- A. Năng lực định hướng chiến lược và lập kế hoạch
- B. Năng lực quản lý mục tiêu
- C. Năng lực kiểm soát tiến độ
- D. Năng lực đánh giá hiệu quả
Câu 24: Trong quá trình làm việc nhóm, một thành viên luôn chủ động lắng nghe ý kiến của người khác, chia sẻ thông tin, hỗ trợ đồng đội và cùng nhau giải quyết vấn đề. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực lãnh đạo nhóm
- B. Năng lực làm việc nhóm hiệu quả
- C. Năng lực giao tiếp trong nhóm
- D. Năng lực giải quyết xung đột trong nhóm
Câu 25: Để thuyết phục nhà đầu tư rót vốn vào dự án khởi nghiệp, người sáng lập cần trình bày ý tưởng kinh doanh một cách rõ ràng, mạch lạc, logic, và truyền tải được tầm nhìn, tiềm năng phát triển của dự án. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý tài chính dự án
- B. Năng lực lập kế hoạch dự án
- C. Năng lực giao tiếp và thuyết trình hiệu quả
- D. Năng lực đánh giá rủi ro dự án
Câu 26: Khi gặp phải thông tin tiêu cực về doanh nghiệp trên mạng xã hội, người quản lý cần nhanh chóng phản hồi, xử lý khủng hoảng truyền thông một cách chuyên nghiệp, minh bạch để bảo vệ uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý rủi ro pháp lý
- B. Năng lực quản lý quan hệ công chúng
- C. Năng lực quản lý thương hiệu
- D. Năng lực quản lý khủng hoảng và truyền thông
Câu 27: Để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, doanh nghiệp cần liên tục đo lường, phân tích hiệu suất, xác định các điểm nghẽn và cải tiến quy trình làm việc. Đây là một phần của năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý hiệu suất và tối ưu hóa quy trình
- B. Năng lực quản lý chất lượng
- C. Năng lực quản lý dự án
- D. Năng lực quản lý vận hành
Câu 28: Trong môi trường cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp cần xây dựng lợi thế cạnh tranh khác biệt, độc đáo để thu hút và giữ chân khách hàng. Năng lực nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh này?
- A. Năng lực quản lý chi phí
- B. Năng lực tạo lợi thế cạnh tranh và khác biệt hóa
- C. Năng lực quản lý giá
- D. Năng lực quản lý phân phối
Câu 29: Để đảm bảo dòng tiền ổn định, doanh nghiệp cần lập kế hoạch tài chính, quản lý thu chi, kiểm soát nợ phải thu, phải trả, và dự báo dòng tiền trong tương lai. Đây là một phần của năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý vốn
- B. Năng lực quản lý đầu tư
- C. Năng lực quản lý tài chính và dòng tiền
- D. Năng lực quản lý rủi ro tài chính
Câu 30: Một người kinh doanh có tầm nhìn xa trông rộng, luôn nghĩ đến tương lai, dự đoán xu hướng thị trường, và đưa ra các quyết định mang tính chiến lược dài hạn. Đây là biểu hiện của năng lực nào?
- A. Năng lực quản lý thay đổi
- B. Năng lực quản lý rủi ro
- C. Năng lực quản lý thời gian
- D. Năng lực tầm nhìn chiến lược và tư duy dài hạn