Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 06
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 1: Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh được xem là một động lực thúc đẩy sự phát triển. Động lực này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Ổn định giá cả thị trường.
- B. Khuyến khích đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- C. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các doanh nghiệp.
- D. Bảo vệ lợi ích của nhà sản xuất lớn.
Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp?
- A. Bán phá giá sản phẩm để loại bỏ đối thủ.
- B. Lan truyền tin đồn thất thiệt về sản phẩm của đối thủ.
- C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ chăm sóc khách hàng.
- D. Sao chép mẫu mã sản phẩm độc đáo của đối thủ.
Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất đồ uống giải khát quyết định giảm giá bán sản phẩm trong một thời gian ngắn để thu hút khách hàng và tăng doanh số. Đây là hình thức cạnh tranh nào?
- A. Cạnh tranh về giá.
- B. Cạnh tranh về chất lượng.
- C. Cạnh tranh về thương hiệu.
- D. Cạnh tranh độc quyền.
Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường nếu thiếu cạnh tranh?
- A. Giá cả hàng hóa giảm xuống.
- B. Chất lượng sản phẩm được nâng cao.
- C. Doanh nghiệp nhỏ có nhiều cơ hội phát triển.
- D. Sự lựa chọn của người tiêu dùng bị hạn chế và giá cả có thể tăng cao.
Câu 5: Trong một thị trường cạnh tranh, người tiêu dùng đóng vai trò như thế nào?
- A. Chấp nhận mọi mức giá do doanh nghiệp đưa ra.
- B. Không có ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
- C. Có quyền lựa chọn sản phẩm và dịch vụ tốt nhất với giá hợp lý.
- D. Luôn ưu tiên sản phẩm của các doanh nghiệp lớn.
Câu 6: Hành vi "gièm pha, nói xấu" đối thủ cạnh tranh để hạ thấp uy tín của họ thuộc loại cạnh tranh nào?
- A. Cạnh tranh hợp pháp.
- B. Cạnh tranh không lành mạnh.
- C. Cạnh tranh tự do.
- D. Cạnh tranh hoàn hảo.
Câu 7: Để cạnh tranh thành công trên thị trường, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nội lực nào là quan trọng nhất?
- A. Quy mô vốn lớn.
- B. Mối quan hệ rộng rãi với chính quyền.
- C. Chiến lược quảng cáo rầm rộ.
- D. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ vượt trội.
Câu 8: Luật Cạnh tranh được ban hành nhằm mục đích chính là gì?
- A. Duy trì môi trường cạnh tranh lành mạnh và công bằng.
- B. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp lớn.
- C. Bảo vệ lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
- D. Quy định giá bán tối thiểu cho hàng hóa.
Câu 9: Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh giữa người mua và người bán thể hiện ở việc nào sau đây?
- A. Người bán cạnh tranh để bán được nhiều hàng với giá thấp.
- B. Người mua muốn mua hàng chất lượng với giá rẻ nhất, người bán muốn bán giá cao nhất.
- C. Người mua và người bán hợp tác để ổn định giá cả.
- D. Người bán áp đặt giá cả lên người mua.
Câu 10: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ khai trương gần một siêu thị lớn. Để cạnh tranh, cửa hàng tạp hóa nên áp dụng chiến lược nào?
- A. Giảm giá bán thấp hơn siêu thị cho tất cả các mặt hàng.
- B. Đầu tư quảng cáo trên truyền hình để thu hút khách hàng.
- C. Tập trung vào dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt và sự tiện lợi mua sắm.
- D. Bán độc quyền một số mặt hàng đặc biệt.
Câu 11: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò của cạnh tranh trong việc phân bổ nguồn lực hiệu quả?
- A. Các doanh nghiệp cùng ngành tập trung sản xuất một loại sản phẩm.
- B. Chính phủ chỉ định doanh nghiệp sản xuất một số mặt hàng thiết yếu.
- C. Doanh nghiệp độc quyền kiểm soát toàn bộ thị trường.
- D. Doanh nghiệp hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường tốt hơn sẽ thu hút được nhiều nguồn lực hơn.
Câu 12: Hành vi "xâm phạm bí mật kinh doanh" của đối thủ cạnh tranh bị coi là vi phạm pháp luật vì lý do gì?
- A. Làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp xâm phạm.
- B. Gây thiệt hại nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp bị xâm phạm.
- C. Khuyến khích các doanh nghiệp khác cạnh tranh không lành mạnh.
- D. Làm mất uy tín của cả ngành kinh doanh.
Câu 13: Trong một phiên đấu giá, người mua cạnh tranh với nhau để mua được món hàng. Đây là biểu hiện của cạnh tranh giữa đối tượng nào?
- A. Giữa người bán và người mua.
- B. Giữa các doanh nghiệp sản xuất.
- C. Giữa những người mua.
- D. Giữa doanh nghiệp và nhà nước.
Câu 14: Một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm của mình là "duy nhất" và "tốt nhất" mà không có căn cứ xác thực. Hành vi này có thể bị xem là?
- A. Cạnh tranh lành mạnh để thu hút khách hàng.
- B. Cạnh tranh không lành mạnh, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
- C. Biện pháp quảng bá sản phẩm thông thường.
- D. Hành vi được pháp luật khuyến khích.
Câu 15: Điều gì là mục tiêu cuối cùng của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho một số doanh nghiệp lớn.
- B. Loại bỏ hoàn toàn các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, nâng cao hiệu quả và phúc lợi xã hội.
- D. Tạo ra sự độc quyền của một vài ngành kinh tế.
Câu 16: Trong một thị trường chỉ có một người bán duy nhất, tình trạng này được gọi là gì và nó ảnh hưởng đến cạnh tranh như thế nào?
- A. Cạnh tranh hoàn hảo, thúc đẩy đổi mới.
- B. Độc quyền nhóm, cạnh tranh giữa các nhóm nhỏ.
- C. Cạnh tranh tự do, tạo ra nhiều lựa chọn.
- D. Độc quyền, làm triệt tiêu cạnh tranh và giảm lợi ích của người tiêu dùng.
Câu 17: Để bảo vệ người tiêu dùng trong môi trường cạnh tranh, nhà nước cần thực hiện biện pháp nào?
- A. Can thiệp trực tiếp vào giá cả thị trường.
- B. Kiểm soát chặt chẽ các hành vi cạnh tranh không lành mạnh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
- C. Khuyến khích các doanh nghiệp nhà nước độc quyền.
- D. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp nước ngoài.
Câu 18: Một doanh nghiệp liên tục cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm. Đây là hình thức cạnh tranh nào và mang lại lợi ích gì?
- A. Cạnh tranh lành mạnh thông qua nâng cao hiệu quả sản xuất, mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.
- B. Cạnh tranh không lành mạnh, gây áp lực lên các doanh nghiệp khác.
- C. Hình thức độc quyền hóa thị trường.
- D. Chiến lược kinh doanh rủi ro, dễ dẫn đến phá sản.
Câu 19: Trong lĩnh vực dịch vụ, yếu tố nào thường được các doanh nghiệp sử dụng để cạnh tranh bên cạnh giá cả?
- A. Quy mô vốn đầu tư.
- B. Số lượng nhân viên.
- C. Vị trí địa lý.
- D. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
Câu 20: Tại sao cạnh tranh được coi là "bàn tay vô hình" điều tiết nền kinh tế thị trường?
- A. Vì cạnh tranh được chính phủ kiểm soát chặt chẽ.
- B. Vì cạnh tranh luôn dẫn đến độc quyền.
- C. Vì cạnh tranh tự động điều chỉnh cung cầu, giá cả và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
- D. Vì cạnh tranh chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp lớn.
Câu 21: Một doanh nghiệp A tung ra sản phẩm mới với tính năng vượt trội và quảng bá mạnh mẽ. Doanh nghiệp B, đối thủ cạnh tranh, nhanh chóng sao chép ý tưởng và tung ra sản phẩm tương tự. Hành vi của doanh nghiệp B là?
- A. Cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy đổi mới.
- B. Có thể là cạnh tranh không lành mạnh nếu vi phạm quyền sở hữu trí tuệ hoặc gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
- C. Biện pháp kinh doanh thông thường để tồn tại.
- D. Hành vi được pháp luật bảo vệ.
Câu 22: Khi nhiều doanh nghiệp cùng cạnh tranh trong một ngành, điều này có lợi cho người lao động như thế nào?
- A. Giảm tiền lương để giảm chi phí sản xuất.
- B. Tăng cường bóc lột sức lao động.
- C. Ổn định mức lương và điều kiện làm việc.
- D. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm và cải thiện điều kiện làm việc để thu hút lao động giỏi.
Câu 23: Trong thị trường cạnh tranh, doanh nghiệp nào có khả năng tồn tại và phát triển bền vững?
- A. Doanh nghiệp có quy mô lớn nhất.
- B. Doanh nghiệp có quan hệ tốt với chính quyền.
- C. Doanh nghiệp liên tục đổi mới, nâng cao chất lượng và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
- D. Doanh nghiệp có giá bán sản phẩm thấp nhất.
Câu 24: Hành vi "bán hàng giả, hàng nhái" là biểu hiện của loại cạnh tranh nào và gây ra hậu quả gì?
- A. Cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy tiêu dùng.
- B. Cạnh tranh không lành mạnh, gây thiệt hại cho người tiêu dùng, doanh nghiệp chân chính và làm rối loạn thị trường.
- C. Biện pháp kinh doanh phổ biến để tăng lợi nhuận.
- D. Hành vi được pháp luật cho phép trong một số trường hợp.
Câu 25: Để xây dựng văn hóa cạnh tranh lành mạnh trong kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
- B. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
- C. Chỉ tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp mình.
- D. Tuân thủ pháp luật, đạo đức kinh doanh và tôn trọng đối thủ cạnh tranh.
Câu 26: Trong tình huống thị trường có sự cạnh tranh gay gắt về giá, doanh nghiệp nên làm gì để duy trì lợi nhuận mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm?
- A. Giảm chất lượng sản phẩm để giảm chi phí.
- B. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách hàng.
- C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí và nâng cao năng suất.
- D. Chuyển sang kinh doanh mặt hàng khác ít cạnh tranh hơn.
Câu 27: Người tiêu dùng hưởng lợi từ cạnh tranh như thế nào?
- A. Có nhiều lựa chọn hàng hóa, chất lượng tốt hơn và giá cả hợp lý hơn.
- B. Phải trả giá cao hơn để có sản phẩm chất lượng.
- C. Bị hạn chế lựa chọn do doanh nghiệp cạnh tranh loại bỏ nhau.
- D. Phải chấp nhận mọi sản phẩm do doanh nghiệp cung cấp.
Câu 28: Một doanh nghiệp A và doanh nghiệp B cùng sản xuất một loại sản phẩm. Doanh nghiệp A liên tục đổi mới công nghệ, còn doanh nghiệp B giữ nguyên công nghệ cũ. Trong dài hạn, doanh nghiệp nào có lợi thế cạnh tranh hơn?
- B. Doanh nghiệp A, vì đổi mới công nghệ giúp nâng cao năng suất, chất lượng và giảm chi phí.
- C. Cả hai doanh nghiệp đều có lợi thế như nhau.
- D. Không thể xác định được doanh nghiệp nào có lợi thế hơn.
Câu 29: Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, cạnh tranh được định hướng như thế nào?
- A. Khuyến khích cạnh tranh không giới hạn để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- B. Hạn chế cạnh tranh để bảo vệ doanh nghiệp nhà nước.
- C. Định hướng cạnh tranh lành mạnh, công bằng, theo pháp luật và góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.
- D. Chấp nhận mọi hình thức cạnh tranh để hội nhập quốc tế.
Câu 30: Nếu một doanh nghiệp độc quyền trên thị trường lạm dụng vị thế của mình để tăng giá và giảm chất lượng sản phẩm, cơ quan nào có trách nhiệm can thiệp để bảo vệ người tiêu dùng?
- A. Bộ Công Thương.
- B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
- C. Ngân hàng Nhà nước.
- D. Cơ quan quản lý cạnh tranh.