Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 10: Bình đẳng trong các lĩnh vực - Đề 05
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 10: Bình đẳng trong các lĩnh vực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một cuộc họp thôn về bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã, ông trưởng thôn tuyên bố chỉ có nam giới mới đủ năng lực tham gia ứng cử vì phụ nữ thường bận rộn việc nhà và không có kinh nghiệm chính trị. Phát biểu này của ông trưởng thôn thể hiện sự vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Chính trị
- B. Kinh tế
- C. Văn hóa - xã hội
- D. Giáo dục và đào tạo
Câu 2: Công ty X thông báo tuyển dụng kỹ sư phần mềm với yêu cầu kinh nghiệm 2 năm và mức lương khởi điểm hấp dẫn. Tuy nhiên, trong thông báo, công ty ghi rõ "ưu tiên ứng viên nam". Hành động này của công ty X vi phạm quyền bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Chính trị
- B. Giáo dục
- C. Lao động
- D. Hôn nhân và gia đình
Câu 3: Chị Lan và anh Hùng cùng nhau mở một cửa hàng kinh doanh đồ gia dụng. Tuy nhiên, mọi quyết định quan trọng liên quan đến tài chính và chiến lược kinh doanh đều do anh Hùng tự quyết định, chị Lan không được tham gia ý kiến vì anh cho rằng "đàn bà biết gì về kinh doanh". Hành vi của anh Hùng thể hiện sự thiếu bình đẳng giới trong lĩnh vực:
- A. Chính trị
- B. Kinh tế
- C. Lao động
- D. Văn hóa
Câu 4: Trong gia đình ông bà Nam, mọi tài sản chung do ông Nam đứng tên và quản lý. Khi bàn việc bán một mảnh đất chung để sửa nhà, ông Nam tự ý quyết định và không hỏi ý kiến bà Nam. Hành vi này của ông Nam đi ngược lại nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực:
- A. Chính trị
- B. Kinh tế
- C. Lao động
- D. Hôn nhân và gia đình
Câu 5: Trường THPT Y tổ chức tư vấn hướng nghiệp cho học sinh lớp 12. Cô giáo tư vấn viên khuyến khích các bạn nam nên chọn các ngành kỹ thuật, công nghệ thông tin, còn các bạn nữ nên ưu tiên các ngành sư phạm, ngôn ngữ hoặc kinh tế. Lời khuyên này của cô giáo thể hiện điều gì?
- A. Sự tôn trọng sự khác biệt về giới tính trong lựa chọn nghề nghiệp.
- B. Sự phù hợp với năng lực tự nhiên của nam và nữ.
- C. Sự định kiến giới trong lựa chọn ngành nghề, vi phạm bình đẳng giới trong giáo dục.
- D. Sự phân biệt ngành nghề dựa trên giới tính là hợp lý.
Câu 6: Pháp luật Việt Nam quy định về độ tuổi nghỉ hưu khác nhau giữa nam và nữ (nam 60 tuổi, nữ 55 tuổi trong điều kiện bình thường). Quy định này có mâu thuẫn với nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động hay không? Vì sao?
- A. Không mâu thuẫn, vì thể hiện sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ.
- B. Có mâu thuẫn, vì tạo ra sự phân biệt đối xử về quyền lợi giữa lao động nam và nữ.
- C. Không mâu thuẫn, vì phụ nữ cần nghỉ hưu sớm hơn để chăm sóc gia đình.
- D. Có mâu thuẫn, vì nam giới bị thiệt thòi hơn do phải làm việc lâu hơn.
Câu 7: Trong một quảng cáo tuyển dụng nhân viên bán hàng, công ty Z đưa ra tiêu chí "ngoại hình ưa nhìn, giọng nói dễ nghe" và chỉ tuyển nữ. Tiêu chí tuyển dụng này có thể bị coi là vi phạm bình đẳng giới vì lý do nào?
- A. Vì nhân viên bán hàng nam thường có doanh số cao hơn.
- B. Vì công việc bán hàng phù hợp hơn với nữ giới.
- C. Vì tiêu chí "ngoại hình ưa nhìn" là cần thiết cho công việc bán hàng.
- D. Vì tiêu chí này mang tính định kiến giới, không liên quan trực tiếp đến năng lực làm việc.
Câu 8: Anh Ba và chị Tư là vợ chồng, cùng nhau làm việc tại một cơ quan nhà nước. Khi xét nâng lương, anh Ba được ưu tiên xét trước và được nâng lương, còn chị Tư bị trì hoãn với lý do "cần tập trung nguồn lực cho cán bộ nam là trụ cột gia đình". Hành vi này của cơ quan thể hiện sự vi phạm bình đẳng giới trong:
- A. Chính trị
- B. Kinh tế
- C. Lao động
- D. Giáo dục
Câu 9: Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc lựa chọn biện pháp tránh thai. Điều này thể hiện nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực nào của đời sống gia đình?
- A. Kinh tế
- B. Văn hóa
- C. Giáo dục
- D. Hôn nhân và gia đình
Câu 10: Một số trường đại học quy định điểm chuẩn đầu vào cho ngành sư phạm thấp hơn đối với nữ sinh so với nam sinh. Quy định này có thể gây ra hệ quả tiêu cực nào đối với bình đẳng giới trong giáo dục?
- A. Khuyến khích nữ giới tham gia vào ngành sư phạm, phù hợp với thiên chức.
- B. Gây ra định kiến cho rằng năng lực của nữ giới trong ngành sư phạm thấp hơn nam giới.
- C. Tạo điều kiện cho nữ giới có cơ hội học tập ngành sư phạm dễ dàng hơn.
- D. Đảm bảo cân bằng giới tính trong ngành sư phạm.
Câu 11: Trong một lớp học, giáo viên thường giao các công việc nặng nhọc như kê bàn ghế, mang vác đồ đạc cho các bạn nam, còn các bạn nữ được giao các việc nhẹ nhàng hơn như trang trí lớp, chuẩn bị văn nghệ. Cách phân công này của giáo viên vô tình củng cố định kiến giới nào?
- A. Nam giới mạnh mẽ, đảm đương việc nặng, nữ giới yếu đuối, phù hợp việc nhẹ.
- B. Nam giới năng động, thích hợp hoạt động thể chất, nữ giới khéo léo, tỉ mỉ.
- C. Nam giới thích hợp các công việc kỹ thuật, nữ giới phù hợp công việc nghệ thuật.
- D. Nam giới cần được rèn luyện sức khỏe, nữ giới cần được phát triển năng khiếu thẩm mỹ.
Câu 12: Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tăng cường các hoạt động từ thiện hỗ trợ phụ nữ nghèo.
- B. Khuyến khích phụ nữ làm việc nhà và chăm sóc con cái.
- C. Xóa bỏ các rào cản pháp lý và xã hội hạn chế cơ hội kinh tế của phụ nữ.
- D. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp để tôn vinh phụ nữ thành đạt.
Câu 13: Trong một chương trình truyền hình thực tế, các thí sinh nam thường được giao các thử thách mạo hiểm, đòi hỏi sức mạnh thể chất, còn các thí sinh nữ thường tham gia các thử thách liên quan đến nấu ăn, chăm sóc gia đình. Cách xây dựng chương trình này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến nhận thức về bình đẳng giới?
- A. Tăng tính hấp dẫn và kịch tính cho chương trình.
- B. Phản ánh sự khác biệt tự nhiên về khả năng giữa nam và nữ.
- C. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về vai trò truyền thống của nam và nữ.
- D. Củng cố định kiến giới về vai trò và khả năng của nam và nữ trong xã hội.
Câu 14: Biện pháp nào sau đây không góp phần thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị?
- A. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong chính trị.
- B. Đảm bảo tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân phù hợp.
- C. Khuyến khích phụ nữ tập trung vào công việc gia đình, hạn chế tham gia chính trị.
- D. Tạo điều kiện để phụ nữ được đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực lãnh đạo, quản lý.
Câu 15: Trong một gia đình, người chồng thường xuyên kiểm soát tài chính, tự ý quyết định mọi chi tiêu lớn trong gia đình mà không bàn bạc với vợ. Hành vi này thể hiện sự bất bình đẳng giới trong khía cạnh nào của quan hệ vợ chồng?
- A. Tình cảm và giao tiếp
- B. Quyền tự quyết và quản lý tài sản
- C. Chia sẻ công việc gia đình
- D. Chăm sóc và giáo dục con cái
Câu 16: Điều gì thể hiện rõ nhất ý nghĩa của bình đẳng giới đối với sự phát triển bền vững của xã hội?
- A. Giúp giảm thiểu tình trạng bạo lực gia đình.
- B. Tạo ra môi trường làm việc hòa đồng và thân thiện hơn.
- C. Nâng cao vị thế xã hội của phụ nữ.
- D. Khai thác và phát huy tối đa tiềm năng của cả nam và nữ cho xã hội.
Câu 17: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự vi phạm quyền bình đẳng giới trong lĩnh vực văn hóa - xã hội?
- A. Cha mẹ tạo điều kiện cho con gái học tập và phát triển năng khiếu.
- B. Cộng đồng tôn trọng và bảo vệ quyền của người đồng tính, song tính và chuyển giới.
- C. Xã hội có định kiến coi thường vai trò của phụ nữ trong gia đình và xã hội.
- D. Nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ phụ nữ và trẻ em gái.
Câu 18: Trong một công ty, khi tổ chức các hoạt động team-building, ban lãnh đạo thường ưu tiên các hoạt động thể thao mạnh mẽ, phù hợp với nam giới, ít quan tâm đến sở thích và khả năng tham gia của nữ giới. Điều này thể hiện sự thiếu sót về bình đẳng giới trong khía cạnh nào?
- A. Chính sách phúc lợi
- B. Cơ hội thăng tiến
- C. Đánh giá hiệu quả công việc
- D. Môi trường làm việc và hoạt động tập thể
Câu 19: Pháp luật về bình đẳng giới có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng một xã hội văn minh?
- A. Là nền tảng pháp lý quan trọng để đảm bảo mọi người được tôn trọng và phát huy tiềm năng, hướng tới xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
- B. Chỉ có vai trò hạn chế, vì bình đẳng giới chủ yếu thuộc về vấn đề đạo đức và văn hóa.
- C. Không có vai trò đáng kể, vì xã hội văn minh phụ thuộc vào trình độ phát triển kinh tế.
- D. Chỉ cần pháp luật về kinh tế và chính trị, không cần pháp luật về bình đẳng giới.
Câu 20: Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật về bình đẳng giới, thái độ ứng xử phù hợp của mỗi công dân là gì?
- A. Im lặng, bỏ qua vì cho rằng đó là chuyện cá nhân.
- B. Lên tiếng phản đối, tố cáo hành vi vi phạm và bảo vệ quyền bình đẳng.
- C. Thờ ơ, không quan tâm vì cho rằng đó không phải là trách nhiệm của mình.
- D. Chỉ trích người vi phạm một cách gay gắt trên mạng xã hội.
Câu 21: Trong một lớp học về kỹ năng lãnh đạo, giảng viên nhận xét rằng "phụ nữ thường có xu hướng lãnh đạo mềm mỏng, thiếu quyết đoán, không phù hợp với các vị trí lãnh đạo cấp cao". Nhận xét này của giảng viên thể hiện điều gì?
- A. Sự am hiểu sâu sắc về đặc điểm lãnh đạo của nam và nữ.
- B. Sự khách quan trong đánh giá năng lực lãnh đạo theo giới tính.
- C. Định kiến giới về khả năng lãnh đạo của phụ nữ, thiếu cơ sở khoa học.
- D. Kinh nghiệm thực tế về sự khác biệt trong phong cách lãnh đạo.
Câu 22: Để đánh giá mức độ bình đẳng giới trong một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Số lượng phụ nữ tham gia các hoạt động xã hội.
- B. Sự bình đẳng về cơ hội và quyền lợi giữa nam và nữ trong mọi lĩnh vực đời sống.
- C. Tỷ lệ phụ nữ có thu nhập cao hơn nam giới.
- D. Số lượng luật pháp và chính sách bảo vệ phụ nữ.
Câu 23: Trong một nhóm bạn, khi bàn về việc chọn trường đại học, một bạn nam nói "con trai thì học kỹ thuật, kinh tế, con gái thì học sư phạm, y dược". Quan điểm này thể hiện điều gì?
- A. Sự phân công lao động hợp lý theo giới tính.
- B. Kinh nghiệm truyền thống về lựa chọn nghề nghiệp.
- C. Sự khác biệt về năng lực và sở thích giữa nam và nữ.
- D. Định kiến giới về lựa chọn ngành nghề, cần được thay đổi để đảm bảo bình đẳng.
Câu 24: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi bạo lực gia đình được coi là vi phạm quyền bình đẳng giới trong lĩnh vực nào?
- A. Lao động
- B. Kinh tế
- C. Hôn nhân và gia đình
- D. Chính trị
Câu 25: Trong một cuộc tranh luận về chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, một đại biểu Quốc hội cho rằng "nên ưu tiên hỗ trợ doanh nghiệp do nam giới làm chủ vì họ có khả năng quản lý và phát triển doanh nghiệp tốt hơn". Quan điểm này thể hiện sự thiếu bình đẳng giới trong lĩnh vực:
- A. Chính trị
- B. Kinh tế
- C. Lao động
- D. Giáo dục
Câu 26: Để xây dựng một xã hội thực sự bình đẳng giới, cần có sự thay đổi đồng bộ ở những cấp độ nào?
- A. Chỉ cần thay đổi pháp luật và chính sách.
- B. Chỉ cần thay đổi nhận thức và hành vi cá nhân.
- C. Chỉ cần thay đổi hệ thống giáo dục.
- D. Cần thay đổi đồng bộ ở cấp độ pháp luật, chính sách, văn hóa, giáo dục và nhận thức cá nhân.
Câu 27: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường học đường?
- A. Giáo viên khuyến khích cả nam và nữ sinh tham gia vào mọi hoạt động của lớp, không phân biệt theo giới tính.
- B. Nhà trường tổ chức riêng các hoạt động ngoại khóa dành cho nam sinh và nữ sinh.
- C. Phân chia lớp học theo giới tính để dễ quản lý và giáo dục.
- D. Chỉ chọn nam sinh làm lớp trưởng và các chức vụ cán bộ lớp quan trọng.
Câu 28: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, nhà tuyển dụng hỏi ứng viên nữ về kế hoạch sinh con và chăm sóc gia đình. Câu hỏi này có thể bị coi là vi phạm bình đẳng giới vì lý do nào?
- A. Vì nhà tuyển dụng có quyền tìm hiểu về đời tư của ứng viên.
- B. Vì kế hoạch sinh con có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc của ứng viên nữ.
- C. Vì câu hỏi này mang tính phân biệt đối xử, tập trung vào vấn đề cá nhân không liên quan trực tiếp đến năng lực làm việc.
- D. Vì nhà tuyển dụng cần đảm bảo ứng viên nữ có thể cân bằng công việc và gia đình.
Câu 29: Một trong những mục tiêu quan trọng của bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động là gì?
- A. Tăng số lượng lao động nữ trong các ngành nghề truyền thống.
- B. Đảm bảo nam và nữ có cơ hội việc làm,待遇 đãi ngộ và điều kiện làm việc như nhau.
- C. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa lao động nam và nữ.
- D. Nâng cao thu nhập cho lao động nữ so với lao động nam.
Câu 30: Ý nghĩa cốt lõi của bình đẳng giới trong xã hội hiện đại là gì?
- A. Đảm bảo sự cân bằng về số lượng nam và nữ trong mọi lĩnh vực.
- B. Nâng cao vai trò của phụ nữ trong gia đình và xã hội.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa nam và nữ.
- D. Tạo ra một xã hội công bằng, nơi mọi người được tôn trọng, có cơ hội phát triển toàn diện và đóng góp cho cộng đồng, không phân biệt giới tính.