Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 14: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bầu cử và ứng cử - Đề 05
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 14: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bầu cử và ứng cử - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc hội ban hành Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân, quy định chi tiết về quy trình, thể lệ bầu cử. Hành động này của Quốc hội thể hiện điều gì về bản chất của quyền bầu cử?
- A. Quyền bầu cử là quyền tự nhiên, vốn có của mỗi công dân.
- B. Quyền bầu cử là quyền chính trị cơ bản, được pháp luật quy định và bảo vệ.
- C. Quyền bầu cử là nghĩa vụ bắt buộc mà mọi công dân phải thực hiện.
- D. Quyền bầu cử phụ thuộc vào trình độ học vấn và địa vị xã hội của công dân.
Câu 2: Trong một cuộc họp tổ dân phố để chuẩn bị cho bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã, ông A cho rằng chỉ những người có trình độ đại học mới nên có quyền bầu cử vì họ có hiểu biết hơn. Quan điểm của ông A vi phạm nguyên tắc bầu cử nào?
- A. Nguyên tắc phổ thông.
- B. Nguyên tắc bình đẳng.
- C. Nguyên tắc trực tiếp.
- D. Nguyên tắc bỏ phiếu kín.
Câu 3: Chị B là người khuyết tật vận động, gặp khó khăn trong việc đi lại đến điểm bầu cử. Để đảm bảo chị B thực hiện quyền bầu cử, Tổ bầu cử cần thực hiện giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Yêu cầu chị B viết giấy ủy quyền cho người khác bầu cử thay.
- B. Từ chối phục vụ bầu cử tại nhà vì không có quy định.
- C. Mang hòm phiếu phụ đến tận nhà để chị B thực hiện việc bầu cử.
- D. Hướng dẫn chị B bầu cử trực tuyến qua internet.
Câu 4: Anh C bí mật bỏ thêm một lá phiếu không hợp lệ vào hòm phiếu với mục đích làm sai lệch kết quả bầu cử. Hành vi của anh C đã vi phạm nghĩa vụ nào của công dân trong bầu cử?
- A. Nghĩa vụ tìm hiểu kỹ thông tin về ứng cử viên.
- B. Nghĩa vụ tham gia đầy đủ các buổi tiếp xúc cử tri.
- C. Nghĩa vụ vận động người thân tham gia bầu cử.
- D. Nghĩa vụ không lợi dụng quyền bầu cử để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, cộng đồng.
Câu 5: Trong quá trình bầu cử, bà D liên tục lớn tiếng vận động người khác bỏ phiếu cho một ứng cử viên mà bà yêu thích, gây mất trật tự tại điểm bầu cử. Hành vi của bà D có thể bị xử lý như thế nào theo quy định của pháp luật?
- A. Cảnh cáo bằng văn bản trước toàn dân.
- B. Xử phạt vi phạm hành chính theo quy định.
- C. Truy cứu trách nhiệm hình sự về tội gây rối trật tự công cộng.
- D. Tước quyền bầu cử vĩnh viễn.
Câu 6: Ông E là người đang bị tạm giam để điều tra về một vụ án hình sự. Hỏi ông E có được thực hiện quyền bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân không?
- A. Có, ông E vẫn được thực hiện quyền bầu cử.
- B. Không, ông E bị tước quyền bầu cử trong thời gian tạm giam.
- C. Chỉ được bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp xã, không được bầu đại biểu Quốc hội.
- D. Quyền bầu cử của ông E do cơ quan điều tra quyết định.
Câu 7: Anh G, 22 tuổi, là một công dân Việt Nam, không vi phạm pháp luật và có đủ năng lực hành vi dân sự. Anh G có quyền ứng cử vào Hội đồng nhân dân cấp huyện không?
- A. Có, anh G đủ điều kiện để ứng cử.
- B. Không, anh G chưa đủ tuổi để ứng cử Hội đồng nhân dân cấp huyện.
- C. Chỉ được ứng cử nếu được cơ quan nhà nước giới thiệu.
- D. Quyền ứng cử của anh G phụ thuộc vào lý lịch tư pháp.
Câu 8: Hình thức bỏ phiếu kín trong bầu cử có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với việc đảm bảo quyền bầu cử của công dân?
- A. Giúp cho việc kiểm phiếu trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.
- B. Thể hiện sự văn minh, lịch sự trong quá trình bầu cử.
- C. Đảm bảo cử tri tự do lựa chọn, không bị áp lực hay ép buộc từ bên ngoài.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho người không biết chữ vẫn có thể tham gia bầu cử.
Câu 9: Trong một chương trình vận động tranh cử, ứng cử viên H hứa sẽ tặng quà cho cử tri nếu họ bỏ phiếu cho mình. Hành vi này của ứng cử viên H vi phạm điều gì?
- A. Vi phạm quyền tự do ngôn luận trong vận động tranh cử.
- B. Vi phạm nguyên tắc cạnh tranh bình đẳng giữa các ứng cử viên.
- C. Vi phạm quy định về thời gian và địa điểm vận động tranh cử.
- D. Vi phạm hành vi bị cấm là dùng vật chất để lôi kéo, mua chuộc cử tri.
Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu các nguyên tắc bầu cử không được thực hiện nghiêm chỉnh trong một cuộc bầu cử?
- A. Cuộc bầu cử sẽ diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn.
- B. Kết quả bầu cử có thể không phản ánh đúng ý chí và nguyện vọng của cử tri.
- C. Số lượng cử tri tham gia bầu cử sẽ tăng lên đáng kể.
- D. Uy tín của các ứng cử viên trúng cử sẽ được nâng cao.
Câu 11: So sánh quyền bầu cử và quyền ứng cử, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quyền này là gì?
- A. Quyền bầu cử chỉ dành cho nam giới, quyền ứng cử dành cho cả nam và nữ.
- B. Quyền bầu cử chỉ áp dụng ở cấp địa phương, quyền ứng cử áp dụng ở cấp trung ương.
- C. Quyền bầu cử là quyền lựa chọn người đại diện, quyền ứng cử là quyền trở thành người đại diện.
- D. Quyền bầu cử là quyền của công dân trưởng thành, quyền ứng cử là quyền của mọi công dân.
Câu 12: Trong một xã hội dân chủ, vì sao quyền bầu cử và ứng cử được coi là các quyền chính trị quan trọng hàng đầu của công dân?
- A. Vì đó là những quyền duy nhất mà công dân có.
- B. Vì đó là cơ sở để công dân tham gia quản lý nhà nước, xây dựng bộ máy chính quyền.
- C. Vì đó là những quyền mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho công dân.
- D. Vì đó là những quyền được ghi trong Hiến pháp và pháp luật.
Câu 13: Tình huống: Ông K là người dân tộc thiểu số, sinh sống ở vùng sâu vùng xa, ít có điều kiện tiếp cận thông tin về bầu cử. Để đảm bảo quyền bầu cử của ông K, cơ quan nhà nước cần chú trọng biện pháp nào?
- A. Vận động ông K chuyển đến khu vực thành thị để dễ dàng tiếp cận thông tin.
- B. Miễn trừ nghĩa vụ bầu cử cho ông K vì hoàn cảnh khó khăn.
- C. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến thông tin về bầu cử bằng tiếng dân tộc và hình thức trực quan.
- D. Hỗ trợ tài chính để ông K tự tìm hiểu thông tin về bầu cử.
Câu 14: Điều gì thể hiện tính bình đẳng trong nguyên tắc bầu cử bình đẳng?
- A. Mỗi cử tri có một phiếu bầu và giá trị phiếu bầu của mỗi người là như nhau.
- B. Ứng cử viên nam và nữ có cơ hội trúng cử ngang nhau.
- C. Mọi công dân đều có quyền bầu cử và ứng cử như nhau.
- D. Các dân tộc thiểu số có số lượng đại biểu được bầu tương ứng với tỷ lệ dân số.
Câu 15: Nguyên tắc bầu cử trực tiếp có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo quyền làm chủ của nhân dân?
- A. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho cử tri.
- B. Đảm bảo tính bí mật và an toàn cho cử tri khi bỏ phiếu.
- C. Tạo điều kiện để người dân dễ dàng tham gia bầu cử hơn.
- D. Nhân dân trực tiếp lựa chọn người đại diện, thể hiện ý chí của mình, không qua trung gian.
Câu 16: Vì sao pháp luật quy định những trường hợp công dân bị tước quyền bầu cử và ứng cử?
- A. Để giảm số lượng cử tri, giúp cho việc bầu cử đơn giản hơn.
- B. Để đảm bảo quyền này được thực hiện một cách có trách nhiệm, không bị lạm dụng, bảo vệ lợi ích chung.
- C. Để thể hiện sự phân biệt đối xử với những người vi phạm pháp luật.
- D. Để tập trung quyền lực bầu cử vào một nhóm người nhất định.
Câu 17: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bầu cử và ứng cử của người khác?
- A. Công khai bày tỏ quan điểm ủng hộ ứng cử viên mình yêu thích ở mọi nơi.
- B. Vận động người thân trong gia đình bỏ phiếu giống mình.
- C. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến lựa chọn của người khác, dù khác với mình.
- D. Chỉ trích những người có ý định bỏ phiếu cho ứng cử viên khác.
Câu 18: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm thực hiện quyền và nghĩa vụ bầu cử, ứng cử của công dân?
- A. Quy định cơ chế pháp lý, tạo hành lang pháp lý, bảo vệ và đảm bảo thực hiện các quyền và nghĩa vụ này.
- B. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế đến việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của công dân.
- C. Chủ yếu tập trung vào việc hạn chế quyền bầu cử, ứng cử của công dân.
- D. Chỉ có vai trò hướng dẫn, khuyến khích công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ.
Câu 19: Theo quy định hiện hành, độ tuổi tối thiểu để công dân có quyền bầu cử và ứng cử lần lượt là bao nhiêu?
- A. 16 tuổi và 18 tuổi.
- B. 18 tuổi và 21 tuổi.
- C. 20 tuổi và 25 tuổi.
- D. 21 tuổi và 23 tuổi.
Câu 20: Hình thức tự ứng cử có ý nghĩa gì trong việc đảm bảo quyền ứng cử của công dân?
- A. Giúp cho các tổ chức chính trị - xã hội dễ dàng kiểm soát quá trình bầu cử.
- B. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các ứng cử viên.
- C. Tạo cơ hội cho mọi công dân đủ điều kiện đều có thể tham gia ứng cử, không phụ thuộc vào sự giới thiệu của cơ quan, tổ chức.
- D. Đảm bảo số lượng ứng cử viên luôn đủ so với số lượng đại biểu cần bầu.
Câu 21: Nếu phát hiện hành vi gian lận trong bầu cử, công dân có trách nhiệm gì?
- A. Tự mình xử lý người vi phạm theo pháp luật.
- B. Giữ im lặng để tránh rắc rối.
- C. Báo cáo với bạn bè, người thân để cùng nhau giải quyết.
- D. Thông báo, tố cáo với cơ quan có thẩm quyền để xử lý theo quy định của pháp luật.
Câu 22: Tình huống: Anh L được mời tham gia tổ bầu cử, nhưng anh lại từ chối vì cho rằng đó là việc của Nhà nước, không liên quan đến mình. Quan điểm của anh L thể hiện điều gì?
- A. Sự hiểu biết đúng đắn về quyền và nghĩa vụ của công dân.
- B. Sự thiếu ý thức về trách nhiệm công dân trong việc xây dựng bộ máy nhà nước.
- C. Sự tôn trọng quyền tự do cá nhân, không muốn bị ép buộc.
- D. Sự phản đối đối với hệ thống bầu cử hiện hành.
Câu 23: Điều gì là mục tiêu cao nhất của việc thực hiện quyền bầu cử và ứng cử một cách đúng đắn, dân chủ?
- A. Đảm bảo số lượng đại biểu được bầu đủ theo quy định.
- B. Tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- C. Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân.
- D. Phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất cho nhân dân.
Câu 24: Trong quá trình vận động tranh cử, ứng cử viên M tập trung vào việc chỉ trích các ứng cử viên khác thay vì trình bày chương trình hành động của mình. Cách thức vận động này có phù hợp với nguyên tắc bầu cử công bằng, dân chủ không?
- A. Phù hợp, vì đó là quyền tự do ngôn luận của ứng cử viên.
- B. Không phù hợp, vì vận động tranh cử nên tập trung vào chương trình hành động của bản thân, tôn trọng ứng cử viên khác.
- C. Phù hợp, vì giúp cử tri có cái nhìn đa chiều về các ứng cử viên.
- D. Không phù hợp, vì làm mất thời gian của cử tri.
Câu 25: Vì sao việc đảm bảo quyền bầu cử và ứng cử của công dân lại góp phần vào sự ổn định chính trị - xã hội của đất nước?
- A. Vì tạo ra cơ chế để nhân dân tham gia vào quản lý nhà nước, thể hiện ý chí, nguyện vọng, tạo sự đồng thuận xã hội.
- B. Vì giúp cho bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả hơn.
- C. Vì thu hút được sự quan tâm của quốc tế đến Việt Nam.
- D. Vì tăng cường sức mạnh quân sự của đất nước.
Câu 26: Theo em, hậu quả lớn nhất của việc vi phạm quyền bầu cử và ứng cử đối với công dân là gì?
- A. Bị xử phạt hành chính hoặc hình sự.
- B. Gây thiệt hại về kinh tế, tài sản.
- C. Ảnh hưởng đến uy tín, danh dự cá nhân.
- D. Mất đi cơ hội thực hiện quyền làm chủ, tham gia xây dựng bộ máy nhà nước.
Câu 27: Để nâng cao chất lượng bầu cử, bên cạnh việc hoàn thiện pháp luật, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định?
- A. Sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.
- B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
- C. Ý thức pháp luật và trình độ dân trí của cử tri và các chủ thể liên quan.
- D. Sự tham gia đông đảo của các phương tiện truyền thông.
Câu 28: Tình huống: Một số người dân không đi bầu cử vì cho rằng "bầu ai cũng vậy thôi". Quan điểm này cho thấy điều gì về nhận thức của họ?
- A. Sự tin tưởng tuyệt đối vào bộ máy nhà nước.
- B. Sự thờ ơ, xem nhẹ vai trò của bầu cử và quyền làm chủ của công dân.
- C. Sự hài lòng với tình hình chính trị - xã hội hiện tại.
- D. Sự tập trung vào các vấn đề kinh tế hơn là chính trị.
Câu 29: Hành vi nào sau đây là vi phạm nguyên tắc bỏ phiếu kín?
- A. Chụp ảnh lá phiếu đã bầu và đăng lên mạng xã hội.
- B. Thảo luận với người thân về dự định bầu cho ai trước khi đi bầu.
- C. Đọc to tên ứng cử viên mình chọn khi bỏ phiếu.
- D. Mang theo điện thoại vào phòng bỏ phiếu.
Câu 30: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ bầu cử, ứng cử, học sinh trung học phổ thông cần trang bị cho mình điều gì quan trọng nhất?
- A. Kỹ năng vận động hành lang.
- B. Khả năng hùng biện trước đám đông.
- C. Kiến thức pháp luật về bầu cử và ý thức công dân.
- D. Mối quan hệ rộng rãi với nhiều người.