Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 05
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "giá cả" trên thị trường lao động, phản ánh chi phí sử dụng sức lao động của người lao động?
- A. Năng suất lao động
- B. Tiền lương
- C. Điều kiện làm việc
- D. Số lượng việc làm
Câu 2: Khi nhu cầu tuyển dụng lao động công nghệ thông tin tăng mạnh do sự phát triển của ngành công nghiệp 4.0, trong khi số lượng sinh viên tốt nghiệp ngành này vẫn ổn định, điều gì có khả năng xảy ra trên thị trường lao động?
- A. Tiền lương cho nhân lực công nghệ thông tin có xu hướng tăng.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp trong ngành công nghệ thông tin sẽ tăng cao.
- C. Chất lượng lao động trong ngành công nghệ thông tin sẽ giảm sút.
- D. Doanh nghiệp sẽ giảm đầu tư vào công nghệ thông tin để giảm chi phí.
Câu 3: Chính phủ quyết định tăng mức lương tối thiểu vùng. Biện pháp này có thể tác động trực tiếp đến yếu tố nào trên thị trường lao động?
- A. Cung lao động
- B. Cầu lao động
- C. Giá cả sức lao động
- D. Cơ cấu ngành nghề
Câu 4: Một công ty sản xuất giày da thông báo tuyển dụng 50 công nhân may với mức lương 7 triệu đồng/tháng. Đây là một hoạt động thuộc về thị trường nào?
- A. Thị trường tài chính
- B. Thị trường bất động sản
- C. Thị trường hàng hóa
- D. Thị trường việc làm
Câu 5: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò chính trong việc:
- A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
- B. Kết nối cung và cầu lao động trên thị trường.
- C. Đào tạo lại nghề cho người lao động thất nghiệp.
- D. Kiểm soát chất lượng nguồn cung lao động.
Câu 6: Tình trạng thất nghiệp gia tăng thường xảy ra khi:
- A. Năng suất lao động của người dân tăng cao.
- B. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.
- C. Khả năng tạo việc làm của nền kinh tế thấp hơn so với lực lượng lao động.
- D. Chính phủ giảm chi tiêu công.
Câu 7: Xu hướng "lao động phi chính thức" gia tăng có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho người lao động?
- A. Được hưởng đầy đủ các chế độ bảo hiểm xã hội và y tế.
- B. Có hợp đồng lao động dài hạn và ổn định.
- C. Được đào tạo nâng cao kỹ năng nghề nghiệp thường xuyên.
- D. Có tính linh hoạt cao về thời gian và địa điểm làm việc.
Câu 8: Kỹ năng mềm (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) ngày càng trở nên quan trọng trên thị trường lao động hiện nay vì:
- A. Công việc ngày càng đòi hỏi khả năng phối hợp và thích ứng cao.
- B. Kỹ năng cứng không còn quan trọng trong nền kinh tế số.
- C. Doanh nghiệp chỉ chú trọng tuyển dụng lao động có kỹ năng mềm.
- D. Giáo dục kỹ năng mềm đã trở thành bắt buộc trong chương trình phổ thông.
Câu 9: Một người lao động chuyển từ công việc làm công nhân lắp ráp tại nhà máy sang làm tài xế công nghệ. Sự thay đổi này phản ánh xu hướng nào trên thị trường lao động?
- A. Giảm số lượng lao động trong khu vực dịch vụ.
- B. Gia tăng số lượng lao động trên các nền tảng công nghệ.
- C. Chuyển dịch từ lao động kỹ năng mềm sang lao động kỹ năng cứng.
- D. Xu hướng quay trở lại các ngành nghề truyền thống.
Câu 10: Để giảm tình trạng thất nghiệp, một biện pháp hiệu quả mà chính phủ có thể thực hiện là:
- A. Tăng cường kiểm soát nhập cư lao động.
- B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo cơ hội cho người trẻ.
- C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo thêm nhiều việc làm mới.
- D. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghệ cao.
Câu 11: Hoạt động nào sau đây không được coi là "việc làm" theo định nghĩa trong bài học?
- A. Bán hàng online trên mạng xã hội.
- B. Buôn bán hàng cấm để kiếm lời.
- C. Làm thêm giờ tại công ty để tăng thu nhập.
- D. Dạy kèm tại nhà cho học sinh.
Câu 12: Trong thị trường lao động, yếu tố "cung lao động" được quyết định bởi:
- A. Số lượng người trong độ tuổi lao động và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.
- B. Nhu cầu tuyển dụng lao động của các doanh nghiệp.
- C. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
- D. Chính sách hỗ trợ đào tạo nghề của chính phủ.
Câu 13: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, chủ động tìm kiếm thông tin tuyển dụng trên các trang web việc làm và nộp hồ sơ ứng tuyển. Hành động này thể hiện vai trò của chủ thể nào trên thị trường lao động?
- A. Nhà nước
- B. Doanh nghiệp
- C. Người lao động
- D. Tổ chức công đoàn
Câu 14: Khi nền kinh tế suy thoái, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và giảm nhu cầu tuyển dụng. Điều này sẽ tác động đến yếu tố nào trên thị trường lao động?
- A. Cung lao động
- B. Cầu lao động
- C. Giá cả sức lao động
- D. Chất lượng lao động
Câu 15: Hình thức kết nối cung - cầu lao động nào sau đây giúp người lao động và nhà tuyển dụng gặp gỡ trực tiếp để trao đổi thông tin và phỏng vấn?
- A. Thông tin tuyển dụng trên báo chí.
- B. Các trang web giới thiệu việc làm trực tuyến.
- C. Trung tâm môi giới việc làm.
- D. Phiên giao dịch việc làm.
Câu 16: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?
- A. Thị trường lao động chỉ liên quan đến người lao động có trình độ cao, còn thị trường việc làm liên quan đến mọi trình độ.
- B. Thị trường việc làm chỉ tồn tại ở khu vực thành thị, còn thị trường lao động tồn tại ở cả thành thị và nông thôn.
- C. Thị trường lao động là thị trường các quan hệ cung cầu sức lao động; thị trường việc làm là nơi diễn ra các thỏa thuận về việc làm cụ thể.
- D. Thị trường việc làm do nhà nước quản lý, còn thị trường lao động hoạt động tự do.
Câu 17: Nếu một quốc gia có lực lượng lao động dồi dào nhưng trình độ kỹ năng thấp, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng cạnh tranh của quốc gia đó trên thị trường lao động quốc tế?
- A. Giảm khả năng cạnh tranh do thiếu lao động có kỹ năng cao.
- B. Tăng khả năng cạnh tranh do chi phí lao động thấp.
- C. Không ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường lao động trong nước.
Câu 18: Chính sách nào của nhà nước có thể giúp nâng cao chất lượng nguồn cung lao động?
- A. Tăng mức lương tối thiểu vùng.
- B. Đầu tư vào hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.
- C. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
- D. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
Câu 19: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ, người lao động cần chú trọng phát triển kỹ năng nào để thích ứng với thị trường lao động tương lai?
- A. Kỹ năng sử dụng máy móc, thiết bị hiện đại.
- B. Kỹ năng làm việc độc lập, ít giao tiếp.
- C. Kỹ năng sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và kỹ năng mềm.
- D. Kỹ năng ghi nhớ và thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
Câu 20: Đâu là một ví dụ về "giá cả sức lao động" trên thị trường lao động?
- A. Thời gian làm việc.
- B. Địa điểm làm việc.
- C. Điều kiện an toàn lao động.
- D. Tiền thưởng năng suất.
Câu 21: Một công ty quyết định đầu tư mạnh vào công nghệ mới, giảm bớt số lượng công nhân trực tiếp sản xuất và tăng cường tuyển kỹ sư vận hành máy móc. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong:
- A. Cung lao động.
- B. Cơ cấu ngành nghề và nhu cầu kỹ năng của thị trường lao động.
- C. Giá cả sức lao động.
- D. Quy mô của thị trường lao động.
Câu 22: Tình trạng "thiếu việc làm" (underemployment) xảy ra khi:
- A. Người lao động hoàn toàn không có việc làm.
- B. Người lao động có việc làm nhưng không được trả lương.
- C. Người lao động có việc làm nhưng không sử dụng hết năng lực hoặc mong muốn làm việc nhiều hơn.
- D. Người lao động có việc làm nhưng không đúng chuyên môn.
Câu 23: Để tìm kiếm việc làm hiệu quả, người lao động nên chủ động:
- A. Tìm kiếm thông tin tuyển dụng từ nhiều nguồn khác nhau và chuẩn bị hồ sơ ứng tuyển chuyên nghiệp.
- B. Chỉ chờ đợi thông tin tuyển dụng từ bạn bè và người thân.
- C. Không cần chuẩn bị hồ sơ, chỉ cần đến trực tiếp các công ty để xin việc.
- D. Chỉ tập trung vào các công việc có mức lương cao, không quan tâm đến yêu cầu kỹ năng.
Câu 24: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào sau đây quyết định lợi thế của người lao động?
- A. Mối quan hệ cá nhân với nhà tuyển dụng.
- B. Kỹ năng chuyên môn cao và kinh nghiệm làm việc.
- C. Bằng cấp học vị cao nhất.
- D. Ngoại hình ưa nhìn.
Câu 25: Khái niệm "lao động" trong bài học Kinh tế Pháp luật 11 được hiểu là:
- A. Bất kỳ hoạt động nào của con người.
- B. Hoạt động thể chất của con người.
- C. Hoạt động có mục đích, ý thức tạo ra sản phẩm phục vụ xã hội.
- D. Hoạt động kiếm tiền của con người.
Câu 26: Nền tảng công nghệ kết nối người có nhu cầu thuê xe ôm và người lái xe ôm (ví dụ: ứng dụng gọi xe) đã góp phần tạo ra:
- A. Sự suy giảm của thị trường lao động truyền thống.
- B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng trong lĩnh vực vận tải.
- C. Sự tập trung hóa thị trường lao động vào một số ít doanh nghiệp lớn.
- D. Thị trường việc làm linh hoạt và đa dạng hơn.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "điều kiện làm việc" trên thị trường lao động?
- A. Môi trường làm việc.
- B. Thời gian làm việc.
- C. Trình độ học vấn.
- D. An toàn lao động.
Câu 28: Nếu số lượng người lao động có kỹ năng nghề phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp còn hạn chế, doanh nghiệp có thể thực hiện giải pháp nào để giải quyết vấn đề này?
- A. Giảm mức lương tuyển dụng để thu hút lao động.
- B. Đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho người lao động.
- C. Giảm quy mô sản xuất để phù hợp với nguồn cung lao động.
- D. Chuyển địa điểm sản xuất đến nơi có nguồn lao động dồi dào.
Câu 29: Trong dài hạn, yếu tố nào có vai trò quyết định đến sự phát triển bền vững của thị trường lao động?
- A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào thị trường lao động.
- B. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
- C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và kỹ năng của người lao động.
- D. Giảm thiểu chi phí lao động để tăng lợi thế cạnh tranh.
Câu 30: Để đánh giá tình hình thị trường lao động của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp.
- B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
- C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
- D. Tỷ giá hối đoái.