15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm về “lao động” theo nghĩa kinh tế?

  • A. Tập thể dục buổi sáng để nâng cao sức khỏe.
  • B. Người nông dân trồng lúa để bán ra thị trường.
  • C. Học sinh làm bài tập về nhà để củng cố kiến thức.
  • D. Tham gia hoạt động tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng.

Câu 2: Thị trường lao động được định nghĩa là nơi diễn ra các quan hệ kinh tế giữa các chủ thể nào?

  • A. Người lao động và người sử dụng lao động.
  • B. Nhà nước và người lao động.
  • C. Doanh nghiệp và người tiêu dùng.
  • D. Ngân hàng và doanh nghiệp.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "giá cả" trên thị trường lao động?

  • A. Số lượng việc làm.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Tiền lương và các khoản thu nhập khác.
  • D. Điều kiện làm việc.

Câu 4: Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm lại, nhu cầu tuyển dụng lao động của các doanh nghiệp thường có xu hướng như thế nào?

  • A. Tăng mạnh.
  • B. Ổn định.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Giảm xuống.

Câu 5: Nhân tố nào sau đây không thuộc về phía cung lao động trên thị trường?

  • A. Dân số trong độ tuổi lao động.
  • B. Nhu cầu sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
  • C. Trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động.
  • D. Mức độ sẵn sàng làm việc của người dân.

Câu 6: "Việc làm" được hiểu là hoạt động lao động như thế nào?

  • A. Tạo ra thu nhập và không vi phạm pháp luật.
  • B. Mang lại lợi ích cho xã hội.
  • C. Được thực hiện trong khu vực kinh tế chính thức.
  • D. Phù hợp với năng lực sở trường của người lao động.

Câu 7: Đâu là vai trò chính của thị trường việc làm đối với người lao động?

  • A. Cung cấp thông tin về tình hình kinh tế.
  • B. Giúp tìm kiếm việc làm phù hợp với khả năng.
  • C. Ổn định giá cả sức lao động.
  • D. Đào tạo nâng cao tay nghề cho người lao động.

Câu 8: Hình thức kết nối cung - cầu lao động nào sau đây thuộc về thị trường việc làm?

  • A. Chính sách trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Hệ thống bảo hiểm xã hội.
  • C. Các phiên giao dịch việc làm trực tuyến và trực tiếp.
  • D. Quy định về hợp đồng lao động.

Câu 9: Nếu số lượng người muốn làm việc (cung lao động) vượt quá số lượng việc làm hiện có (cầu lao động), điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động?

  • A. Tiền lương có xu hướng tăng.
  • B. Doanh nghiệp khó tuyển dụng lao động.
  • C. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh hơn.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.

Câu 10: Thị trường việc làm hiệu quả góp phần vào sự cân bằng của thị trường lao động thông qua việc...

  • A. cung cấp thông tin và kết nối người lao động với việc làm.
  • B. quy định mức lương tối thiểu.
  • C. đảm bảo quyền lợi của người lao động.
  • D. hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

Câu 11: Xu hướng "gig economy" (kinh tế gig) phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện đại?

  • A. Sự suy giảm của lao động trong khu vực nông nghiệp.
  • B. Sự gia tăng của các công việc tự do và ngắn hạn.
  • C. Sự tập trung hóa lực lượng lao động trong các ngành công nghiệp.
  • D. Sự giảm bớt vai trò của kỹ năng mềm trong công việc.

Câu 12: Kỹ năng mềm ngày càng trở nên quan trọng trong thị trường lao động hiện nay do...

  • A. máy móc và công nghệ thay thế hoàn toàn lao động chân tay.
  • B. giáo dục kỹ thuật ngày càng được chú trọng hơn.
  • C. công việc ngày càng phức tạp và đòi hỏi sự tương tác cao.
  • D. người lao động ngày càng có trình độ học vấn cao hơn.

Câu 13: Thông tin nào sau đây phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động ở Việt Nam?

  • A. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp tăng lên.
  • B. Số lượng lao động phổ thông tăng nhanh hơn lao động kỹ thuật.
  • C. Lao động khu vực nhà nước chiếm ưu thế.
  • D. Lao động chuyển dịch từ nông thôn ra thành thị và các khu công nghiệp.

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu thị trường lao động thiếu thông tin minh bạch và hiệu quả?

  • A. Tiền lương của người lao động sẽ tăng cao.
  • B. Người lao động khó tìm được việc làm phù hợp và doanh nghiệp khó tuyển dụng.
  • C. Nền kinh tế sẽ phát triển bền vững hơn.
  • D. Chính phủ dễ dàng điều tiết thị trường lao động.

Câu 15: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào để giảm tình trạng thất nghiệp?

  • A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
  • B. Giảm chi tiêu công.
  • C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và tạo việc làm công.
  • D. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.

Câu 16: Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, người lao động cần trang bị kỹ năng nào để thích ứng tốt hơn với thị trường lao động?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy móc hiện đại.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập.
  • C. Kỹ năng tuân thủ quy trình làm việc.
  • D. Kỹ năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề phức tạp.

Câu 17: Điều gì quyết định "cầu lao động" trên thị trường?

  • A. Nhu cầu sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Số lượng người trong độ tuổi lao động.
  • C. Chính sách của nhà nước về lao động.
  • D. Mức sống của người dân.

Câu 18: Mục tiêu chính của các trung tâm giới thiệu việc làm là gì?

  • A. Quy định mức lương cho người lao động.
  • B. Kết nối người tìm việc và nhà tuyển dụng.
  • C. Đào tạo lại nghề cho người lao động thất nghiệp.
  • D. Bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Câu 19: Trong thị trường lao động, khi "cung lao động" tăng lên (ví dụ, do dân số tăng nhanh), nếu các yếu tố khác không đổi, điều gì có khả năng xảy ra với "giá cả sức lao động" (tiền lương)?

  • A. Tiền lương sẽ tăng lên.
  • B. Tiền lương sẽ không thay đổi.
  • C. Tiền lương có xu hướng giảm xuống.
  • D. Tiền lương sẽ biến động khó lường.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về "việc làm phi chính thức"?

  • A. Giáo viên tại trường công lập.
  • B. Kỹ sư làm việc trong nhà máy.
  • C. Nhân viên văn phòng công ty.
  • D. Người bán hàng rong trên đường phố.

Câu 21: Phân tích tình huống: Một công ty công nghệ mới thành lập có nhu cầu tuyển dụng gấp nhiều kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm. Tuy nhiên, số lượng ứng viên phù hợp trên thị trường lại rất hạn chế. Tình huống này phản ánh điều gì về thị trường lao động?

  • A. Thị trường đang thiếu hụt nguồn cung lao động có kỹ năng cao trong ngành công nghệ.
  • B. Nhu cầu lao động trong ngành công nghệ đang giảm sút.
  • C. Tiền lương cho kỹ sư phần mềm đang quá thấp.
  • D. Công ty công nghệ chưa có thương hiệu thu hút ứng viên.

Câu 22: Để giảm thiểu tình trạng "lao động giản đơn trở nên yếu thế" trong tương lai, giải pháp quan trọng nhất là gì?

  • A. Hạn chế nhập khẩu công nghệ hiện đại.
  • B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo kỹ năng cho người lao động.
  • C. Tăng cường bảo hộ lao động giản đơn.
  • D. Giảm số giờ làm việc tiêu chuẩn.

Câu 23: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "thị trường lao động" và "thị trường việc làm"?

  • A. Thị trường lao động chỉ liên quan đến lao động chân tay, còn thị trường việc làm liên quan đến lao động trí óc.
  • B. Thị trường việc làm là một phần của thị trường lao động.
  • C. Thị trường lao động bao gồm cả cung, cầu và giá cả sức lao động, còn thị trường việc làm tập trung vào quá trình tìm kiếm và tuyển dụng.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.

Câu 24: Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng. Điều này sẽ tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Cầu lao động.
  • B. Giá cả sức lao động.
  • C. Cả cung và cầu lao động.
  • D. Chất lượng của cung lao động.

Câu 25: Trong nền kinh tế số, các nền tảng trực tuyến kết nối người có nhu cầu dịch vụ và người cung cấp dịch vụ (ví dụ, ứng dụng gọi xe, gia sư trực tuyến) đang tác động đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Làm giảm tính linh hoạt của thị trường lao động.
  • B. Tạo ra nhiều hình thức việc làm mới và linh hoạt hơn.
  • C. Hạn chế sự phát triển của thị trường lao động phi chính thức.
  • D. Giảm sự cạnh tranh giữa người lao động.

Câu 26: Điều gì không phải là mục tiêu của chính sách quốc gia về việc làm?

  • A. Tạo thêm nhiều việc làm mới.
  • B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 27: Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường lao động lại quan trọng đối với việc hoạch định chính sách và phát triển kinh tế?

  • A. Giúp doanh nghiệp tăng cường quảng bá thương hiệu.
  • B. Giúp người lao động dễ dàng tìm kiếm thông tin cá nhân.
  • C. Giúp các tổ chức tài chính đưa ra quyết định đầu tư.
  • D. Cung cấp cơ sở khoa học để đưa ra các quyết định chính sách và dự báo xu hướng thị trường.

Câu 28: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào có vai trò quyết định đến khả năng tìm được việc làm tốt của người lao động?

  • A. Trình độ chuyên môn và kỹ năng làm việc.
  • B. Mối quan hệ cá nhân.
  • C. Kinh nghiệm làm việc.
  • D. Sự may mắn.

Câu 29: Để thị trường lao động phát triển lành mạnh và hiệu quả, vai trò của pháp luật lao động là gì?

  • A. Quy định mức lương tối đa cho người lao động.
  • B. Tạo hành lang pháp lý bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên tham gia.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.

Câu 30: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự ảnh hưởng từ trực tiếp đến gián tiếp đến "cầu lao động": 1. Năng suất lao động; 2. Chính sách kinh tế vĩ mô; 3. Nhu cầu tiêu dùng cuối cùng; 4. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.

  • A. 1, 4, 3, 2
  • B. 2, 3, 4, 1
  • C. 3, 1, 4, 2
  • D. 4, 2, 1, 3

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm về “lao động” theo nghĩa kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thị trường lao động được định nghĩa là nơi diễn ra các quan hệ kinh tế giữa các chủ thể nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'giá cả' trên thị trường lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm lại, nhu cầu tuyển dụng lao động của các doanh nghiệp thường có xu hướng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nhân tố nào sau đây *không* thuộc về phía cung lao động trên thị trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: 'Việc làm' được hiểu là hoạt động lao động như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đâu là vai trò chính của thị trường việc làm đối với người lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hình thức kết nối cung - cầu lao động nào sau đây thuộc về thị trường việc làm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nếu số lượng người muốn làm việc (cung lao động) vượt quá số lượng việc làm hiện có (cầu lao động), điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Thị trường việc làm hiệu quả góp phần vào sự cân bằng của thị trường lao động thông qua việc...

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Xu hướng 'gig economy' (kinh tế gig) phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Kỹ năng mềm ngày càng trở nên quan trọng trong thị trường lao động hiện nay do...

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Thông tin nào sau đây phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu thị trường lao động thiếu thông tin minh bạch và hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào để giảm tình trạng thất nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, người lao động cần trang bị kỹ năng nào để thích ứng tốt hơn với thị trường lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Điều gì quyết định 'cầu lao động' trên thị trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: M??c tiêu chính của các trung tâm giới thiệu việc làm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong thị trường lao động, khi 'cung lao động' tăng lên (ví dụ, do dân số tăng nhanh), nếu các yếu tố khác không đổi, điều gì có khả năng xảy ra với 'giá cả sức lao động' (tiền lương)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đâu là một ví dụ về 'việc làm phi chính thức'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích tình huống: Một công ty công nghệ mới thành lập có nhu cầu tuyển dụng gấp nhiều kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm. Tuy nhiên, số lượng ứng viên phù hợp trên thị trường lại rất hạn chế. Tình huống này phản ánh điều gì về thị trường lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để giảm thiểu tình trạng 'lao động giản đơn trở nên yếu thế' trong tương lai, giải pháp quan trọng nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa 'thị trường lao động' và 'thị trường việc làm'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng. Điều này sẽ tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong nền kinh tế số, các nền tảng trực tuyến kết nối người có nhu cầu dịch vụ và người cung cấp dịch vụ (ví dụ, ứng dụng gọi xe, gia sư trực tuyến) đang tác động đến thị trường lao động như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điều gì không phải là mục tiêu của chính sách quốc gia về việc làm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường lao động lại quan trọng đối với việc hoạch định chính sách và phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào có vai trò quyết định đến khả năng tìm được việc làm tốt của người lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để thị trường lao động phát triển lành mạnh và hiệu quả, vai trò của pháp luật lao động là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự ảnh hưởng từ trực tiếp đến gián tiếp đến 'cầu lao động': 1. Năng suất lao động; 2. Chính sách kinh tế vĩ mô; 3. Nhu cầu tiêu dùng cuối cùng; 4. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động nào sau đây là yếu tố cung trên thị trường lao động?

  • A. Số lượng người trong độ tuổi lao động sẵn sàng làm việc
  • B. Nhu cầu tuyển dụng nhân sự của các doanh nghiệp
  • C. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định
  • D. Chính sách hỗ trợ đào tạo nghề của chính phủ

Câu 2: Đâu là đặc điểm chính của thị trường lao động so với các loại thị trường khác?

  • A. Sản phẩm được giao dịch là hàng hóa hữu hình.
  • B. Đối tượng giao dịch là sức lao động của con người.
  • C. Giá cả được quyết định hoàn toàn bởi doanh nghiệp.
  • D. Hoạt động giao dịch diễn ra chủ yếu trên sàn giao dịch chứng khoán.

Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến cầu lao động?

  • A. Quy mô và cơ cấu kinh tế của quốc gia
  • B. Trình độ khoa học và công nghệ
  • C. Số lượng người thất nghiệp hiện tại
  • D. Mức tiền lương và chi phí nhân công

Câu 4: Giá cả trên thị trường lao động được thể hiện thông qua yếu tố nào?

  • A. Giá trị sản phẩm lao động
  • B. Năng suất lao động bình quân
  • C. Chi phí đào tạo người lao động
  • D. Tiền lương và các khoản thu nhập khác của người lao động

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh trên thị trường lao động về phía người lao động?

  • A. Doanh nghiệp A tăng lương để thu hút nhân tài từ doanh nghiệp B.
  • B. Nhiều ứng viên có trình độ cao nộp hồ sơ vào một vị trí quản lý.
  • C. Chính phủ giảm thuế thu nhập cá nhân để tăng thu nhập cho người lao động.
  • D. Công đoàn yêu cầu doanh nghiệp cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân.

Câu 6: Khái niệm "việc làm" nhấn mạnh đến khía cạnh nào sau đây của hoạt động lao động?

  • A. Tính chất phức tạp của công việc
  • B. Mức độ đóng góp cho xã hội
  • C. Khả năng tạo ra thu nhập hợp pháp
  • D. Thời gian và địa điểm làm việc cố định

Câu 7: Hình thức nào sau đây không phải là kênh kết nối cung - cầu trên thị trường việc làm?

  • A. Sàn giao dịch việc làm trực tuyến
  • B. Trung tâm giới thiệu việc làm
  • C. Thông tin tuyển dụng trên báo chí và mạng xã hội
  • D. Chương trình đào tạo kỹ năng mềm miễn phí

Câu 8: Nếu số lượng sinh viên mới tốt nghiệp các trường sư phạm vượt quá nhu cầu tuyển dụng giáo viên của các trường học, hiện tượng nào sẽ xảy ra trên thị trường lao động?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp trong ngành sư phạm tăng lên
  • B. Mức lương của giáo viên sẽ tăng đáng kể
  • C. Chất lượng giáo dục sẽ được nâng cao
  • D. Các trường học sẽ mở rộng quy mô tuyển sinh

Câu 9: Vai trò chính của thị trường việc làm đối với thị trường lao động là gì?

  • A. Quyết định mức lương tối thiểu trên thị trường lao động
  • B. Trung gian kết nối cung và cầu lao động, giúp thiết lập trạng thái cân bằng
  • C. Đào tạo lại lực lượng lao động để đáp ứng yêu cầu của thị trường
  • D. Quản lý và giám sát các hoạt động tuyển dụng của doanh nghiệp

Câu 10: Xu hướng "lao động phi chính thức" gia tăng hiện nay trên thị trường lao động Việt Nam thường gắn với đặc điểm nào?

  • A. Đòi hỏi trình độ chuyên môn kỹ thuật cao
  • B. Được bảo vệ bởi luật pháp lao động đầy đủ
  • C. Tính chất linh hoạt, tự do về thời gian và địa điểm làm việc
  • D. Mức thu nhập ổn định và các chế độ phúc lợi tốt

Câu 11: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng và có lợi thế trên thị trường lao động?

  • A. Kỹ năng sử dụng các công cụ thủ công truyền thống
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập, ít giao tiếp
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp

Câu 12: Cho biểu đồ về cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Biểu đồ này thể hiện xu hướng nào về thị trường lao động?

  • A. Sự gia tăng tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp
  • B. Sự chuyển dịch lao động từ khu vực nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ
  • C. Sự ổn định về cơ cấu lao động giữa các khu vực kinh tế
  • D. Sự suy giảm lao động trong cả ba khu vực kinh tế

Câu 13: Một công ty sản xuất đồ gỗ tự động hóa quy trình sản xuất, giảm nhu cầu lao động thủ công và tăng nhu cầu kỹ sư vận hành máy móc. Điều này phản ánh xu hướng nào trên thị trường lao động?

  • A. Gia tăng nhu cầu lao động giản đơn
  • B. Giảm nhu cầu lao động có kỹ năng mềm
  • C. Lao động giản đơn trở nên yếu thế hơn so với lao động có kỹ năng
  • D. Xu hướng chuyển dịch sang lao động "phi chính thức"

Câu 14: Chính sách nào của nhà nước có thể giảm thiểu tình trạng thất nghiệp do thiếu kỹ năng cho người lao động?

  • A. Đầu tư vào hệ thống giáo dục nghề nghiệp và đào tạo lại
  • B. Tăng cường kiểm soát nhập cư lao động nước ngoài
  • C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
  • D. Tăng chi tiêu cho các dự án cơ sở hạ tầng

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra với giá cả sức lao động (tiền lương) nếu cầu lao động tăng nhưng cung lao động không đổi?

  • A. Giá cả sức lao động sẽ giảm
  • B. Giá cả sức lao động sẽ tăng
  • C. Giá cả sức lao động không đổi
  • D. Không thể xác định được sự thay đổi

Câu 16: Một người lao động làm việc tự do, không ký hợp đồng lao động dài hạn, thu nhập theo sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp. Đây là hình thức việc làm nào?

  • A. Việc làm chính thức
  • B. Việc làm bán thời gian
  • C. Việc làm tạm thời
  • D. Việc làm phi chính thức

Câu 17: Trung tâm giới thiệu việc làm có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động
  • B. Giải quyết tranh chấp lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động
  • C. Cung cấp thông tin và kết nối người lao động với doanh nghiệp tuyển dụng
  • D. Đào tạo kỹ năng nghề cho người lao động

Câu 18: Đâu là hậu quả tiêu cực của tình trạng thất nghiệp kéo dài đối với xã hội?

  • A. Lực lượng lao động trẻ được bổ sung kiến thức và kỹ năng
  • B. Gia tăng các vấn đề xã hội như tệ nạn, bất ổn
  • C. Doanh nghiệp có nhiều cơ hội tuyển dụng lao động giá rẻ
  • D. Nền kinh tế có thể chuyển dịch sang các ngành dịch vụ

Câu 19: Để giảm sự mất cân đối cung - cầu lao động, một giải pháp quan trọng là gì?

  • A. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành thâm dụng lao động
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động ra nước ngoài
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo thêm việc làm
  • D. Định hướng đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường

Câu 20: Trong một nền kinh tế thị trường, ai là người quyết định chính mức lương của người lao động?

  • A. Sự thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động trên cơ sở cung - cầu
  • B. Chính phủ thông qua các quy định về lương tối thiểu
  • C. Công đoàn lao động thông qua thương lượng tập thể
  • D. Hiệp hội doanh nghiệp thông qua thỏa thuận ngành

Câu 21: Điều gì không phải là lợi ích của việc làm "phi chính thức" đối với người lao động?

  • A. Tính linh hoạt về thời gian làm việc
  • B. Khả năng tự chủ trong công việc
  • C. Được đảm bảo các quyền lợi về bảo hiểm xã hội, y tế
  • D. Dễ dàng tiếp cận với các công việc đơn giản, không đòi hỏi kỹ năng cao

Câu 22: Mô hình "kinh tế Gig" (Gig Economy) phản ánh xu hướng nào trên thị trường lao động hiện nay?

  • A. Sự suy giảm của lao động "phi chính thức"
  • B. Gia tăng các công việc ngắn hạn, tự do, dựa trên nền tảng công nghệ
  • C. Sự trở lại của các hình thức lao động truyền thống trong nông nghiệp
  • D. Xu hướng các doanh nghiệp chuyển sang thuê lao động dài hạn

Câu 23: Nếu một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên cao, điều này thường báo hiệu điều gì về thị trường lao động?

  • A. Thị trường lao động đang rất sôi động và hiệu quả
  • B. Nguồn cung lao động đang vượt quá xa so với cầu lao động
  • C. Chính sách kinh tế vĩ mô của quốc gia đang phát huy hiệu quả
  • D. Có những vấn đề cơ cấu trong thị trường lao động như thiếu kỹ năng, mất cân đối ngành nghề

Câu 24: Để người lao động có thể thích ứng tốt với sự thay đổi của thị trường lao động, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một ngành nghề
  • B. Bằng cấp học vị cao nhất có thể
  • C. Khả năng học tập suốt đời và kỹ năng thích ứng nhanh chóng
  • D. Mối quan hệ rộng rãi với nhiều nhà tuyển dụng

Câu 25: Giả sử chính phủ tăng mức lương tối thiểu. Phân tích tác động ngắn hạn của chính sách này lên thị trường lao động.

  • A. Có thể làm tăng chi phí lao động của doanh nghiệp và giảm nhu cầu tuyển dụng
  • B. Chắc chắn làm tăng việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp
  • C. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động
  • D. Làm giảm năng suất lao động của người lao động

Câu 26: Trong một thị trường lao động lý tưởng, điều gì sẽ xảy ra khi có sự cân bằng cung và cầu lao động?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ đạt mức cao nhất
  • B. Mức lương và số lượng việc làm sẽ ổn định ở mức phù hợp
  • C. Doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tuyển dụng lao động
  • D. Người lao động sẽ không có động lực để nâng cao kỹ năng

Câu 27: Để nâng cao chất lượng nguồn cung lao động, biện pháp nào sau đây là kém hiệu quả nhất?

  • A. Đầu tư vào giáo dục phổ thông và đại học
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề
  • C. Mở rộng các chương trình đào tạo kỹ năng mềm
  • D. Giảm chi tiêu công cho y tế và phúc lợi xã hội

Câu 28: Giả sử ngành du lịch phát triển mạnh mẽ. Ngành nghề nào sau đây sẽ có cầu lao động tăng cao nhất?

  • A. Kỹ sư phần mềm
  • B. Công nhân xây dựng
  • C. Hướng dẫn viên du lịch và nhân viên khách sạn
  • D. Nhân viên ngân hàng

Câu 29: Một quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng sẽ đối mặt với thách thức nào trên thị trường lao động?

  • A. Dư thừa lực lượng lao động trẻ
  • B. Thiếu hụt lực lượng lao động và gia tăng chi phí phúc lợi xã hội
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống mức thấp kỷ lục
  • D. Năng suất lao động bình quân tăng cao

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố quyết định nhất đến sự phát triển bền vững của thị trường lao động là gì?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào thị trường
  • B. Giá lao động luôn ở mức thấp
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • D. Chất lượng nguồn nhân lực và khả năng đổi mới sáng tạo của nền kinh tế

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Hoạt động nào sau đây là yếu tố *cung* trên thị trường lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đâu là đặc điểm chính của *thị trường lao động* so với các loại thị trường khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* ảnh hưởng trực tiếp đến *cầu* lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Giá cả trên thị trường lao động được thể hiện thông qua yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện sự *cạnh tranh* trên thị trường lao động *về phía người lao động*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khái niệm 'việc làm' nhấn mạnh đến khía cạnh nào sau đây của hoạt động lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hình thức nào sau đây *không* phải là kênh kết nối cung - cầu trên thị trường việc làm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nếu số lượng sinh viên mới tốt nghiệp các trường sư phạm vượt quá nhu cầu tuyển dụng giáo viên của các trường học, hiện tượng nào sẽ xảy ra trên thị trường lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Vai trò chính của thị trường việc làm đối với thị trường lao động là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Xu hướng 'lao động phi chính thức' gia tăng hiện nay trên thị trường lao động Việt Nam thường gắn với đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng và có lợi thế trên thị trường lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cho biểu đồ về cơ cấu lao động theo khu vực kinh tế ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020. *Biểu đồ này thể hiện xu hướng nào* về thị trường lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một công ty sản xuất đồ gỗ tự động hóa quy trình sản xuất, giảm nhu cầu lao động thủ công và tăng nhu cầu kỹ sư vận hành máy móc. Điều này phản ánh xu hướng nào trên thị trường lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chính sách nào của nhà nước có thể *giảm thiểu tình trạng thất nghiệp do thiếu kỹ năng* cho người lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra với *giá cả sức lao động* (tiền lương) nếu *cầu lao động tăng* nhưng *cung lao động không đổi*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một người lao động làm việc tự do, không ký hợp đồng lao động dài hạn, thu nhập theo sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp. Đây là hình thức việc làm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trung tâm giới thiệu việc làm có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Đâu là *hậu quả tiêu cực* của tình trạng thất nghiệp kéo dài đối với xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để giảm sự mất cân đối cung - cầu lao động, một giải pháp quan trọng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong một nền kinh tế thị trường, ai là người quyết định chính mức lương của người lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Điều gì *không* phải là lợi ích của việc làm 'phi chính thức' đối với người lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Mô hình 'kinh tế Gig' (Gig Economy) phản ánh xu hướng nào trên thị trường lao động hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên cao, điều này thường báo hiệu điều gì về thị trường lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để người lao động có thể thích ứng tốt với sự thay đổi của thị trường lao động, yếu tố nào là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Giả sử chính phủ tăng mức lương tối thiểu. Phân tích tác động *ngắn hạn* của chính sách này lên thị trường lao động.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong một thị trường lao động lý tưởng, điều gì sẽ xảy ra khi có sự *cân bằng cung và cầu* lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để nâng cao chất lượng nguồn cung lao động, biện pháp nào sau đây là *kém hiệu quả nhất*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giả sử ngành du lịch phát triển mạnh mẽ. Ngành nghề nào sau đây sẽ có *cầu lao động tăng cao nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng sẽ đối mặt với thách thức nào trên thị trường lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố quyết định nhất đến sự phát triển bền vững của thị trường lao động là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm "lao động" trong Kinh tế Pháp luật?

  • A. Đi bộ thể dục buổi sáng để nâng cao sức khỏe.
  • B. Nghiên cứu và phát triển phần mềm quản lý bán hàng cho doanh nghiệp.
  • C. Đọc sách và xem phim để giải trí sau giờ làm việc.
  • D. Tham gia các hoạt động tình nguyện không nhận lương.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là trung tâm của thị trường lao động, quyết định sự vận hành và các mối quan hệ trên thị trường này?

  • A. Cơ sở vật chất kỹ thuật của các doanh nghiệp.
  • B. Chính sách pháp luật của nhà nước về kinh tế.
  • C. Sức lao động và giá cả sức lao động.
  • D. Nhu cầu tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ của xã hội.

Câu 3: Trong các yếu tố cấu thành thị trường lao động, yếu tố nào phản ánh số lượng người lao động có khả năng và sẵn sàng tham gia làm việc?

  • A. Cung lao động.
  • B. Cầu lao động.
  • C. Giá cả sức lao động.
  • D. Chất lượng lao động.

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu tuyển dụng 20 công nhân lành nghề. Đây là biểu hiện của yếu tố nào trên thị trường lao động?

  • A. Cung lao động.
  • B. Cầu lao động.
  • C. Giá cả sức lao động.
  • D. Giá trị sử dụng của lao động.

Câu 5: Giá cả sức lao động trên thị trường lao động được biểu hiện thông qua hình thức nào phổ biến nhất?

  • A. Lợi nhuận.
  • B. Thuế thu nhập.
  • C. Bảo hiểm xã hội.
  • D. Tiền lương và tiền công.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không trực tiếp ảnh hưởng đến cung lao động trên thị trường?

  • A. Quy mô và cơ cấu dân số.
  • B. Chính sách giáo dục và đào tạo nghề.
  • C. Giá nguyên vật liệu đầu vào của sản xuất.
  • D. Mức độ phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 7: Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và giảm nhu cầu tuyển dụng. Điều này tác động trực tiếp đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Cung lao động.
  • B. Cầu lao động.
  • C. Giá cả sức lao động.
  • D. Chất lượng nguồn lao động.

Câu 8: Nếu số lượng người lao động có kỹ năng công nghệ thông tin tăng lên đáng kể, yếu tố nào trên thị trường lao động sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp và thay đổi theo hướng nào?

  • A. Cung lao động, tăng lên.
  • B. Cầu lao động, tăng lên.
  • C. Giá cả sức lao động, giảm xuống.
  • D. Chất lượng lao động, giảm xuống.

Câu 9: Giả sử nhu cầu tuyển dụng kỹ sư phần mềm tăng cao trong khi số lượng kỹ sư mới ra trường không đáp ứng đủ. Dự báo điều gì sẽ xảy ra với giá cả sức lao động của kỹ sư phần mềm?

  • A. Giảm xuống do cạnh tranh tăng.
  • B. Không thay đổi vì yếu tố kỹ năng không quan trọng.
  • C. Tăng lên do khan hiếm nguồn cung.
  • D. Dao động thất thường không theo quy luật.

Câu 10: Chính phủ thực hiện chính sách tăng lương tối thiểu vùng. Điều này có thể gây ra tác động trực tiếp nào đến thị trường lao động?

  • A. Giảm cung lao động do chi phí lao động tăng.
  • B. Giảm cầu lao động do doanh nghiệp khó khăn hơn.
  • C. Cung và cầu lao động đều tăng mạnh.
  • D. Giá cả sức lao động (tiền lương) có xu hướng tăng lên.

Câu 11: "Thị trường việc làm" khác biệt với "thị trường lao động" chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Thị trường việc làm tập trung vào quá trình thỏa thuận và xác lập việc làm cụ thể, còn thị trường lao động bao quát hơn về quan hệ cung cầu sức lao động.
  • B. Thị trường việc làm chỉ liên quan đến lao động phổ thông, còn thị trường lao động bao gồm cả lao động trí óc.
  • C. Thị trường việc làm do nhà nước quản lý, còn thị trường lao động hoạt động tự do.
  • D. Thị trường việc làm chỉ tồn tại ở các nước phát triển, còn thị trường lao động phổ biến ở các nước đang phát triển.

Câu 12: Mục đích chính của các "trung tâm giới thiệu việc làm" là gì trong mối quan hệ cung - cầu lao động?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • B. Kết nối thông tin giữa người tìm việc và nhà tuyển dụng, giúp thị trường việc làm vận hành hiệu quả hơn.
  • C. Đào tạo lại nghề cho người lao động bị thất nghiệp.
  • D. Kiểm soát chất lượng nguồn cung lao động trên thị trường.

Câu 13: Hình thức nào sau đây không phải là kênh kết nối cung - cầu lao động trên thị trường việc làm?

  • A. Sàn giao dịch việc làm trực tuyến.
  • B. Ngày hội việc làm do các trường đại học tổ chức.
  • C. Thông tin tuyển dụng trên báo chí và mạng xã hội.
  • D. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 14: Thị trường việc làm hiệu quả có vai trò quan trọng đối với thị trường lao động như thế nào?

  • A. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • B. Hạn chế sự di chuyển lao động giữa các vùng kinh tế.
  • C. Giúp thị trường lao động đạt trạng thái cân bằng cung - cầu nhanh chóng hơn.
  • D. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.

Câu 15: Nếu thông tin về thị trường việc làm không đầy đủ và minh bạch, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Giá cả sức lao động sẽ ổn định hơn.
  • B. Người lao động khó tìm được việc làm phù hợp và doanh nghiệp khó tuyển dụng nhân tài.
  • C. Thị trường lao động sẽ tự điều chỉnh để đạt trạng thái cân bằng.
  • D. Vai trò của các trung tâm giới thiệu việc làm trở nên ít quan trọng hơn.

Câu 16: Xu hướng "lao động phi chính thức" gia tăng hiện nay ở Việt Nam phản ánh điều gì về thị trường lao động?

  • A. Sự suy giảm của các ngành kinh tế truyền thống.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của khu vực kinh tế nhà nước.
  • C. Tính linh hoạt và thích ứng ngày càng cao của thị trường lao động trước sự thay đổi của kinh tế số.
  • D. Sự thiếu hụt các quy định pháp luật về lao động.

Câu 17: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động từ khu vực nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ ở Việt Nam cho thấy điều gì?

  • A. Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • B. Sự khủng hoảng của ngành nông nghiệp và sự phát triển quá nóng của dịch vụ.
  • C. Sự mất cân đối nghiêm trọng trong cơ cấu kinh tế.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 18: Kỹ năng mềm ngày càng trở nên quan trọng trong xu hướng tuyển dụng hiện nay vì sao?

  • A. Kỹ năng chuyên môn đã trở nên lỗi thời.
  • B. Công việc ngày càng phức tạp và đòi hỏi khả năng phối hợp, giao tiếp, giải quyết vấn đề linh hoạt.
  • C. Doanh nghiệp muốn giảm chi phí đào tạo kỹ năng chuyên môn.
  • D. Kỹ năng mềm dễ dàng đánh giá và đo lường hơn kỹ năng chuyên môn.

Câu 19: Sự gia tăng "lao động trên nền tảng công nghệ" (ví dụ: lái xe công nghệ, giao hàng trực tuyến) có thể mang lại lợi ích và thách thức gì cho thị trường lao động?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích, giúp tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức, làm gia tăng bất ổn lao động.
  • C. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.
  • D. Vừa tạo ra cơ hội việc làm linh hoạt, thu nhập, vừa đặt ra vấn đề về bảo vệ quyền lợi và an sinh xã hội cho người lao động.

Câu 20: Vì sao "lao động giản đơn" ngày càng trở nên yếu thế trên thị trường lao động hiện nay?

  • A. Do người lao động ngày càng lười biếng và không muốn làm việc nặng nhọc.
  • B. Do chính sách của nhà nước ưu tiên phát triển lao động trí óc.
  • C. Do sự phát triển của khoa học công nghệ và tự động hóa, nhiều công việc giản đơn bị thay thế.
  • D. Do nguồn cung lao động giản đơn trở nên khan hiếm.

Câu 21: Tình trạng "thất nghiệp" xảy ra khi nào?

  • A. Người lao động không muốn làm việc.
  • B. Người lao động có khả năng làm việc, đang tìm việc nhưng chưa có việc làm.
  • C. Người lao động đang làm những công việc tạm thời.
  • D. Người lao động làm việc không đúng chuyên môn.

Câu 22: "Thiếu việc làm" khác với "thất nghiệp" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Thất nghiệp chỉ xảy ra ở khu vực thành thị, thiếu việc làm ở nông thôn.
  • B. Thất nghiệp là tình trạng tạm thời, thiếu việc làm là kéo dài.
  • C. Thiếu việc làm là tình trạng người lao động có việc làm nhưng chưa sử dụng hết khả năng và thời gian lao động, còn thất nghiệp là hoàn toàn không có việc làm.
  • D. Thiếu việc làm chỉ xảy ra với lao động phổ thông, thất nghiệp với lao động trí óc.

Câu 23: Nguyên nhân chính gây ra "thất nghiệp tự nhiên" là gì?

  • A. Sự vận động và thay đổi cơ cấu kinh tế, công nghệ, và thông tin trên thị trường lao động.
  • B. Suy thoái kinh tế và giảm tổng cầu.
  • C. Thiên tai, dịch bệnh và các yếu tố bất khả kháng.
  • D. Chính sách kinh tế vĩ mô sai lầm của chính phủ.

Câu 24: Tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm kéo dài có thể gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nào?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • B. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động.
  • C. Giảm gánh nặng chi tiêu công cho phúc lợi xã hội.
  • D. Giảm thu nhập quốc dân, gia tăng bất ổn xã hội, tệ nạn xã hội, và giảm chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 25: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp do yếu tố cơ cấu kinh tế gây ra, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường đầu tư công để tạo thêm nhiều việc làm.
  • B. Đẩy mạnh đào tạo lại và đào tạo chuyển đổi nghề nghiệp, nâng cao kỹ năng cho người lao động để thích ứng với cơ cấu kinh tế mới.
  • C. Hạn chế nhập cư lao động nước ngoài.
  • D. Giảm giờ làm việc tiêu chuẩn để chia sẻ việc làm.

Câu 26: Chính phủ có thể sử dụng công cụ chính sách nào để điều tiết thị trường lao động và giảm thiểu thất nghiệp?

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp hành chính và pháp luật.
  • B. Hoàn toàn để thị trường tự điều chỉnh mà không can thiệp.
  • C. Chính sách tài khóa (chi tiêu công, thuế) và chính sách tiền tệ (lãi suất), cùng với các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, thông tin thị trường lao động.
  • D. Chỉ tập trung vào chính sách tiền lương và bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 27: Vì sao thông tin thị trường lao động (về cung, cầu, xu hướng, mức lương...) lại quan trọng đối với người lao động?

  • A. Giúp người lao động định hướng nghề nghiệp, lựa chọn ngành nghề phù hợp với nhu cầu thị trường và nâng cao khả năng tìm được việc làm tốt.
  • B. Giúp người lao động mặc cả tiền lương cao hơn với nhà tuyển dụng.
  • C. Giúp người lao động trốn tránh nghĩa vụ đóng thuế thu nhập.
  • D. Giúp người lao động dễ dàng thay đổi công việc liên tục.

Câu 28: Doanh nghiệp cần thông tin thị trường lao động để làm gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
  • B. Lập kế hoạch tuyển dụng, đào tạo, và trả lương phù hợp, thu hút và giữ chân nhân tài.
  • C. Nâng cao giá bán sản phẩm và dịch vụ.
  • D. Tránh né các quy định pháp luật về lao động.

Câu 29: Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao chất lượng nguồn cung lao động trên thị trường?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động có tay nghề cao.
  • B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tăng lực lượng lao động trẻ.
  • C. Hạn chế các hoạt động kinh tế sử dụng nhiều lao động.
  • D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề, nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho người lao động.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thị trường lao động Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để tăng cường khả năng cạnh tranh?

  • A. Giảm lương tối thiểu để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Bảo hộ thị trường lao động trong nước bằng các biện pháp hành chính.
  • C. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỹ năng và trình độ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, cùng với khả năng ngoại ngữ và thích ứng văn hóa.
  • D. Tập trung phát triển các ngành nghề truyền thống, thủ công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'lao động' trong Kinh tế Pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là *trung tâm* của thị trường lao động, quyết định sự vận hành và các mối quan hệ trên thị trường này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong các yếu tố cấu thành thị trường lao động, yếu tố nào phản ánh *số lượng* người lao động có khả năng và sẵn sàng tham gia làm việc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu tuyển dụng 20 công nhân lành nghề. Đây là biểu hiện của yếu tố nào trên thị trường lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Giá cả sức lao động trên thị trường lao động được biểu hiện thông qua hình thức nào phổ biến nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Yếu tố nào sau đây *không* trực tiếp ảnh hưởng đến cung lao động trên thị trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và giảm nhu cầu tuyển dụng. Điều này tác động trực tiếp đến yếu tố nào của thị trường lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nếu số lượng người lao động có kỹ năng công nghệ thông tin tăng lên đáng kể, yếu tố nào trên thị trường lao động sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp và thay đổi theo hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giả sử nhu cầu tuyển dụng kỹ sư phần mềm tăng cao trong khi số lượng kỹ sư mới ra trường không đáp ứng đủ. Dự báo điều gì sẽ xảy ra với giá cả sức lao động của kỹ sư phần mềm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chính phủ thực hiện chính sách tăng lương tối thiểu vùng. Điều này có thể gây ra tác động *trực tiếp* nào đến thị trường lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: 'Thị trường việc làm' khác biệt với 'thị trường lao động' chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Mục đích chính của các 'trung tâm giới thiệu việc làm' là gì trong mối quan hệ cung - cầu lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hình thức nào sau đây *không phải* là kênh kết nối cung - cầu lao động trên thị trường việc làm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Thị trường việc làm hiệu quả có vai trò quan trọng đ??i với thị trường lao động như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nếu thông tin về thị trường việc làm không đầy đủ và minh bạch, điều gì có thể xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Xu hướng 'lao động phi chính thức' gia tăng hiện nay ở Việt Nam phản ánh điều gì về thị trường lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động từ khu vực nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ ở Việt Nam cho thấy điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Kỹ năng mềm ngày càng trở nên quan trọng trong xu hướng tuyển dụng hiện nay vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Sự gia tăng 'lao động trên nền tảng công nghệ' (ví dụ: lái xe công nghệ, giao hàng trực tuyến) có thể mang lại lợi ích và thách thức gì cho thị trường lao động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Vì sao 'lao động giản đơn' ngày càng trở nên yếu thế trên thị trường lao động hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tình trạng 'thất nghiệp' xảy ra khi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Thiếu việc làm' khác với 'thất nghiệp' ở điểm cơ bản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nguyên nhân chính gây ra 'thất nghiệp tự nhiên' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm kéo dài có thể gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp do yếu tố cơ cấu kinh tế gây ra, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Chính phủ có thể sử dụng công cụ chính sách nào để điều tiết thị trường lao động và giảm thiểu thất nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Vì sao thông tin thị trường lao động (về cung, cầu, xu hướng, mức lương...) lại quan trọng đối với người lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Doanh nghiệp cần thông tin thị trường lao động để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao chất lượng nguồn cung lao động trên thị trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thị trường lao động Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để tăng cường khả năng cạnh tranh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt giữa "lao động" và "việc làm" trong kinh tế học?

  • A. Tính chất phức tạp của công việc
  • B. Thời gian thực hiện hoạt động
  • C. Mức độ đóng góp cho xã hội
  • D. Mục đích tạo ra thu nhập hợp pháp

Câu 2: Thị trường lao động được xem là "thị trường đặc biệt" so với các thị trường hàng hóa và dịch vụ khác. Điểm khác biệt căn bản nhất thể hiện tính đặc biệt này là gì?

  • A. Giá cả lao động biến động liên tục
  • B. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước
  • C. Đối tượng giao dịch là sức lao động của con người
  • D. Thông tin thị trường không hoàn hảo

Câu 3: Trong các yếu tố cấu thành thị trường lao động, yếu tố "giá cả sức lao động" được biểu hiện trực tiếp nhất thông qua chỉ số kinh tế nào?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • B. Tiền lương và thu nhập của người lao động
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp
  • D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)

Câu 4: Giả sử một quốc gia có lực lượng lao động là 50 triệu người, trong đó 48 triệu người có việc làm và 2 triệu người đang tìm việc nhưng chưa có việc làm. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia này là bao nhiêu?

  • A. 4%
  • B. 2%
  • C. 48%
  • D. 96%

Câu 5: Khi phân tích về "cầu lao động", yếu tố nào sau đây thể hiện mức độ hoặc quy mô của cầu lao động trên thị trường?

  • A. Cơ cấu ngành nghề của nền kinh tế
  • B. Trình độ kỹ năng của người lao động
  • C. Số lượng vị trí việc làm mà doanh nghiệp sẵn sàng tuyển dụng
  • D. Mức lương mà doanh nghiệp chi trả cho người lao động

Câu 6: Trong bối cảnh kinh tế số và tự động hóa ngày càng phát triển, nhóm ngành nghề nào sau đây dự kiến sẽ chịu tác động tiêu cực nhất về nhu cầu lao động?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. Lao động giản đơn, lặp đi lặp lại trong sản xuất
  • C. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục
  • D. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ

Câu 7: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm tình trạng thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra?

  • A. Tăng cường kiểm soát nhập cư lao động
  • B. Nâng cao lãi suất ngân hàng
  • C. Giảm chi tiêu công và đầu tư
  • D. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng và tạo việc làm

Câu 8: "Thông tin thị trường lao động" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Kết nối hiệu quả cung và cầu lao động
  • B. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • C. Nâng cao trình độ tay nghề của người lao động
  • D. Ổn định mức lương trên thị trường

Câu 9: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò chính là gì trên thị trường lao động?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu
  • B. Đào tạo lại nghề cho người lao động
  • C. Kết nối người lao động và người sử dụng lao động
  • D. Kiểm soát chất lượng lao động

Câu 10: Hình thức "việc làm phi chính thức" có xu hướng gia tăng ở nhiều quốc gia đang phát triển, chủ yếu do:

  • A. Chính sách bảo vệ người lao động quá chặt chẽ
  • B. Khu vực kinh tế chính thức chưa đủ khả năng tạo việc làm
  • C. Người lao động thích sự tự do và linh hoạt
  • D. Doanh nghiệp trốn tránh nghĩa vụ thuế và bảo hiểm

Câu 11: Khi mức lương tối thiểu được chính phủ quy định cao hơn mức lương cân bằng thị trường, điều này có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

  • A. Tăng năng suất lao động
  • B. Giảm sự bất bình đẳng thu nhập
  • C. Gia tăng tình trạng thất nghiệp
  • D. Doanh nghiệp tăng cường đầu tư vào công nghệ

Câu 12: Để nâng cao "chất lượng cung lao động", giải pháp căn bản và dài hạn nhất là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động
  • B. Thu hút lao động có tay nghề cao từ nước ngoài
  • C. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng
  • D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề

Câu 13: Trong thị trường lao động, sự "cạnh tranh" giữa những người lao động chủ yếu diễn ra để:

  • A. Giảm giá sức lao động
  • B. Giành được việc làm tốt hơn với mức lương cao hơn
  • C. Nâng cao năng suất lao động xã hội
  • D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ

Câu 14: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư mạnh vào công nghệ tự động hóa trong sản xuất. Quyết định này sẽ có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào trên thị trường lao động?

  • A. Giảm cầu lao động đối với một số ngành nghề
  • B. Tăng cung lao động do năng suất tăng
  • C. Giá cả sức lao động sẽ tăng mạnh
  • D. Thị trường lao động trở nên cân bằng hơn

Câu 15: "Hợp đồng lao động" có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định trình độ tay nghề của người lao động
  • B. Đảm bảo doanh nghiệp có lợi nhuận
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh trên thị trường
  • D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả người lao động và người sử dụng lao động

Câu 16: Tình trạng "thiếu việc làm" (underemployment) khác với "thất nghiệp" (unemployment) ở điểm căn bản nào?

  • A. Thời gian tìm kiếm việc làm
  • B. Mức độ sử dụng năng lực và thời gian làm việc
  • C. Ngành nghề làm việc
  • D. Mức thu nhập kiếm được

Câu 17: Xu hướng "chuyển dịch cơ cấu lao động" từ khu vực nông nghiệp sang khu vực công nghiệp và dịch vụ phản ánh điều gì về quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp
  • B. Sự gia tăng dân số ở nông thôn
  • C. Sự tiến bộ của khoa học công nghệ và quá trình công nghiệp hóa
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển dịch vụ

Câu 18: Để giảm thiểu tình trạng "mất cân đối cung - cầu lao động" về mặt kỹ năng nghề, giải pháp trọng tâm cần tập trung vào:

  • A. Định hướng và đào tạo nghề theo nhu cầu thị trường
  • B. Tăng cường nhập khẩu lao động kỹ thuật cao
  • C. Giảm quy mô đào tạo đại học
  • D. Khuyến khích lao động tự do chuyển đổi nghề nghiệp

Câu 19: Trong nền kinh tế thị trường, "mức lương" có vai trò chính là:

  • A. Chỉ là chi phí sản xuất của doanh nghiệp
  • B. Vừa là chi phí của doanh nghiệp, vừa là động lực khuyến khích người lao động
  • C. Chỉ là nguồn thu nhập của người lao động
  • D. Yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp

Câu 20: "Thị trường việc làm" có mối quan hệ chặt chẽ nhất với yếu tố nào sau đây của thị trường lao động?

  • A. Cung lao động
  • B. Giá cả sức lao động
  • C. Cầu lao động
  • D. Cán cân cung - cầu

Câu 21: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, đang tích cực tìm kiếm việc làm phù hợp với chuyên ngành đã học. Hành động này của sinh viên thuộc về yếu tố nào trên thị trường lao động?

  • A. Cung lao động
  • B. Cầu lao động
  • C. Giá cả sức lao động
  • D. Thông tin thị trường

Câu 22: Doanh nghiệp A thông báo tuyển dụng 10 nhân viên kinh doanh với mức lương hấp dẫn và chế độ đãi ngộ tốt. Thông báo này tác động trực tiếp đến yếu tố nào của thị trường việc làm?

  • A. Cung việc làm
  • B. Cầu việc làm
  • C. Giá cả việc làm
  • D. Chất lượng việc làm

Câu 23: "Sàn giao dịch việc làm" là một hình thức cụ thể của:

  • A. Thị trường lao động
  • B. Trung tâm giới thiệu việc làm
  • C. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động
  • D. Thị trường việc làm

Câu 24: Khi một quốc gia có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động (labor force participation rate) cao, điều này thường chỉ ra:

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp cao
  • B. Nền kinh tế đang suy thoái
  • C. Nguồn cung lao động tiềm năng lớn
  • D. Chính sách lao động hiệu quả

Câu 25: Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của thị trường lao động hiện đại?

  • A. Tính linh hoạt và đa dạng về hình thức việc làm
  • B. Tính ổn định và ít biến động về nhu cầu lao động
  • C. Sự gia tăng vai trò của kỹ năng mềm và kỹ năng số
  • D. Toàn cầu hóa và cạnh tranh lao động quốc tế

Câu 26: Để người lao động có thể thích ứng tốt hơn với những thay đổi của thị trường lao động, kỹ năng quan trọng nhất cần được trang bị là:

  • A. Kỹ năng chuyên môn sâu
  • B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm
  • C. Bằng cấp học vị cao
  • D. Khả năng học tập suốt đời và tự đào tạo

Câu 27: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính "thị trường" nhất để điều tiết thị trường lao động?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu bắt buộc
  • B. Ấn định số lượng lao động tối đa cho mỗi ngành nghề
  • C. Tạo điều kiện cho thương lượng tập thể về tiền lương và điều kiện làm việc
  • D. Phân bổ lao động theo kế hoạch nhà nước

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động Việt Nam hiện nay là:

  • A. Chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng nhanh chóng
  • C. Mức lương trung bình quá thấp
  • D. Thiếu hụt lao động trầm trọng ở khu vực nông thôn

Câu 29: Để phát triển thị trường lao động lành mạnh và hiệu quả, vai trò quyết định nhất thuộc về:

  • A. Bản thân người lao động
  • B. Nhà nước với vai trò kiến tạo và quản lý
  • C. Các doanh nghiệp và hiệp hội doanh nghiệp
  • D. Các tổ chức quốc tế và phi chính phủ

Câu 30: Trong tương lai, thị trường lao động Việt Nam dự kiến sẽ có sự thay đổi căn bản nhất theo hướng:

  • A. Mở rộng thị trường lao động nông thôn
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào lao động nước ngoài
  • C. Tăng cường hàm lượng chất xám và kỹ năng trong cơ cấu lao động
  • D. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt giữa 'lao động' và 'việc làm' trong kinh tế học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thị trường lao động được xem là 'thị trường đặc biệt' so với các thị trường hàng hóa và dịch vụ khác. Điểm khác biệt *căn bản nhất* thể hiện tính đặc biệt này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các yếu tố cấu thành thị trường lao động, yếu tố 'giá cả sức lao động' được biểu hiện *trực tiếp nhất* thông qua chỉ số kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Giả sử một quốc gia có lực lượng lao động là 50 triệu người, trong đó 48 triệu người có việc làm và 2 triệu người đang tìm việc nhưng chưa có việc làm. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia này là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi phân tích về 'cầu lao động', yếu tố nào sau đây thể hiện *mức độ* hoặc *quy mô* của cầu lao động trên thị trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong bối cảnh kinh tế số và tự động hóa ngày càng phát triển, nhóm ngành nghề nào sau đây dự kiến sẽ chịu tác động *tiêu cực nhất* về nhu cầu lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để *giảm* tình trạng thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: 'Thông tin thị trường lao động' đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trung tâm dịch vụ việc làm có vai trò *chính* là gì trên thị trường lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hình thức 'việc làm phi chính thức' có xu hướng *gia tăng* ở nhiều quốc gia đang phát triển, chủ yếu do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi mức lương tối thiểu được chính phủ quy định *cao hơn* mức lương cân bằng thị trường, điều này có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để nâng cao 'chất lượng cung lao động', giải pháp *căn bản và dài hạn nhất* là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong thị trường lao động, sự 'cạnh tranh' giữa những người lao động chủ yếu diễn ra để:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư mạnh vào công nghệ tự động hóa trong sản xuất. Quyết định này sẽ có tác động *trực tiếp nhất* đến yếu tố nào trên thị trường lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: 'Hợp đồng lao động' có vai trò *quan trọng nhất* trong việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tình trạng 'thiếu việc làm' (underemployment) khác với 'thất nghiệp' (unemployment) ở điểm *căn bản* nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Xu hướng 'chuyển dịch cơ cấu lao động' từ khu vực nông nghiệp sang khu vực công nghiệp và dịch vụ phản ánh điều gì về quá trình phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để giảm thiểu tình trạng 'mất cân đối cung - cầu lao động' về mặt kỹ năng nghề, giải pháp *trọng tâm* cần tập trung vào:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong nền kinh tế thị trường, 'mức lương' có vai trò *chính* là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Thị trường việc làm' có mối quan hệ *chặt chẽ nhất* với yếu tố nào sau đây của thị trường lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, đang tích cực tìm kiếm việc làm phù hợp với chuyên ngành đã học. Hành động này của sinh viên thuộc về yếu tố nào trên thị trường lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Doanh nghiệp A thông báo tuyển dụng 10 nhân viên kinh doanh với mức lương hấp dẫn và chế độ đãi ngộ tốt. Thông báo này tác động *trực tiếp* đến yếu tố nào của thị trường việc làm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Sàn giao dịch việc làm' là một hình thức cụ thể của:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi một quốc gia có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động (labor force participation rate) *cao*, điều này thường chỉ ra:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một đặc điểm của thị trường lao động hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để người lao động có thể thích ứng tốt hơn với những thay đổi của thị trường lao động, kỹ năng *quan trọng nhất* cần được trang bị là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính 'thị trường' *nhất* để điều tiết thị trường lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một trong những thách thức *lớn nhất* đối với thị trường lao động Việt Nam hiện nay là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để phát triển thị trường lao động lành mạnh và hiệu quả, vai trò *quyết định nhất* thuộc về:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, thị trường lao động Việt Nam dự kiến sẽ có sự thay đổi *căn bản nhất* theo hướng:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "giá cả" trên thị trường lao động, phản ánh chi phí sử dụng sức lao động của người lao động?

  • A. Năng suất lao động
  • B. Tiền lương
  • C. Điều kiện làm việc
  • D. Số lượng việc làm

Câu 2: Khi nhu cầu tuyển dụng lao động công nghệ thông tin tăng mạnh do sự phát triển của ngành công nghiệp 4.0, trong khi số lượng sinh viên tốt nghiệp ngành này vẫn ổn định, điều gì có khả năng xảy ra trên thị trường lao động?

  • A. Tiền lương cho nhân lực công nghệ thông tin có xu hướng tăng.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp trong ngành công nghệ thông tin sẽ tăng cao.
  • C. Chất lượng lao động trong ngành công nghệ thông tin sẽ giảm sút.
  • D. Doanh nghiệp sẽ giảm đầu tư vào công nghệ thông tin để giảm chi phí.

Câu 3: Chính phủ quyết định tăng mức lương tối thiểu vùng. Biện pháp này có thể tác động trực tiếp đến yếu tố nào trên thị trường lao động?

  • A. Cung lao động
  • B. Cầu lao động
  • C. Giá cả sức lao động
  • D. Cơ cấu ngành nghề

Câu 4: Một công ty sản xuất giày da thông báo tuyển dụng 50 công nhân may với mức lương 7 triệu đồng/tháng. Đây là một hoạt động thuộc về thị trường nào?

  • A. Thị trường tài chính
  • B. Thị trường bất động sản
  • C. Thị trường hàng hóa
  • D. Thị trường việc làm

Câu 5: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • B. Kết nối cung và cầu lao động trên thị trường.
  • C. Đào tạo lại nghề cho người lao động thất nghiệp.
  • D. Kiểm soát chất lượng nguồn cung lao động.

Câu 6: Tình trạng thất nghiệp gia tăng thường xảy ra khi:

  • A. Năng suất lao động của người dân tăng cao.
  • B. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.
  • C. Khả năng tạo việc làm của nền kinh tế thấp hơn so với lực lượng lao động.
  • D. Chính phủ giảm chi tiêu công.

Câu 7: Xu hướng "lao động phi chính thức" gia tăng có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho người lao động?

  • A. Được hưởng đầy đủ các chế độ bảo hiểm xã hội và y tế.
  • B. Có hợp đồng lao động dài hạn và ổn định.
  • C. Được đào tạo nâng cao kỹ năng nghề nghiệp thường xuyên.
  • D. Có tính linh hoạt cao về thời gian và địa điểm làm việc.

Câu 8: Kỹ năng mềm (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) ngày càng trở nên quan trọng trên thị trường lao động hiện nay vì:

  • A. Công việc ngày càng đòi hỏi khả năng phối hợp và thích ứng cao.
  • B. Kỹ năng cứng không còn quan trọng trong nền kinh tế số.
  • C. Doanh nghiệp chỉ chú trọng tuyển dụng lao động có kỹ năng mềm.
  • D. Giáo dục kỹ năng mềm đã trở thành bắt buộc trong chương trình phổ thông.

Câu 9: Một người lao động chuyển từ công việc làm công nhân lắp ráp tại nhà máy sang làm tài xế công nghệ. Sự thay đổi này phản ánh xu hướng nào trên thị trường lao động?

  • A. Giảm số lượng lao động trong khu vực dịch vụ.
  • B. Gia tăng số lượng lao động trên các nền tảng công nghệ.
  • C. Chuyển dịch từ lao động kỹ năng mềm sang lao động kỹ năng cứng.
  • D. Xu hướng quay trở lại các ngành nghề truyền thống.

Câu 10: Để giảm tình trạng thất nghiệp, một biện pháp hiệu quả mà chính phủ có thể thực hiện là:

  • A. Tăng cường kiểm soát nhập cư lao động.
  • B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo cơ hội cho người trẻ.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo thêm nhiều việc làm mới.
  • D. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghệ cao.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây không được coi là "việc làm" theo định nghĩa trong bài học?

  • A. Bán hàng online trên mạng xã hội.
  • B. Buôn bán hàng cấm để kiếm lời.
  • C. Làm thêm giờ tại công ty để tăng thu nhập.
  • D. Dạy kèm tại nhà cho học sinh.

Câu 12: Trong thị trường lao động, yếu tố "cung lao động" được quyết định bởi:

  • A. Số lượng người trong độ tuổi lao động và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động.
  • B. Nhu cầu tuyển dụng lao động của các doanh nghiệp.
  • C. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
  • D. Chính sách hỗ trợ đào tạo nghề của chính phủ.

Câu 13: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, chủ động tìm kiếm thông tin tuyển dụng trên các trang web việc làm và nộp hồ sơ ứng tuyển. Hành động này thể hiện vai trò của chủ thể nào trên thị trường lao động?

  • A. Nhà nước
  • B. Doanh nghiệp
  • C. Người lao động
  • D. Tổ chức công đoàn

Câu 14: Khi nền kinh tế suy thoái, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và giảm nhu cầu tuyển dụng. Điều này sẽ tác động đến yếu tố nào trên thị trường lao động?

  • A. Cung lao động
  • B. Cầu lao động
  • C. Giá cả sức lao động
  • D. Chất lượng lao động

Câu 15: Hình thức kết nối cung - cầu lao động nào sau đây giúp người lao động và nhà tuyển dụng gặp gỡ trực tiếp để trao đổi thông tin và phỏng vấn?

  • A. Thông tin tuyển dụng trên báo chí.
  • B. Các trang web giới thiệu việc làm trực tuyến.
  • C. Trung tâm môi giới việc làm.
  • D. Phiên giao dịch việc làm.

Câu 16: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

  • A. Thị trường lao động chỉ liên quan đến người lao động có trình độ cao, còn thị trường việc làm liên quan đến mọi trình độ.
  • B. Thị trường việc làm chỉ tồn tại ở khu vực thành thị, còn thị trường lao động tồn tại ở cả thành thị và nông thôn.
  • C. Thị trường lao động là thị trường các quan hệ cung cầu sức lao động; thị trường việc làm là nơi diễn ra các thỏa thuận về việc làm cụ thể.
  • D. Thị trường việc làm do nhà nước quản lý, còn thị trường lao động hoạt động tự do.

Câu 17: Nếu một quốc gia có lực lượng lao động dồi dào nhưng trình độ kỹ năng thấp, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng cạnh tranh của quốc gia đó trên thị trường lao động quốc tế?

  • A. Giảm khả năng cạnh tranh do thiếu lao động có kỹ năng cao.
  • B. Tăng khả năng cạnh tranh do chi phí lao động thấp.
  • C. Không ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường lao động trong nước.

Câu 18: Chính sách nào của nhà nước có thể giúp nâng cao chất lượng nguồn cung lao động?

  • A. Tăng mức lương tối thiểu vùng.
  • B. Đầu tư vào hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.
  • C. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • D. Giảm thuế thu nhập cá nhân.

Câu 19: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ, người lao động cần chú trọng phát triển kỹ năng nào để thích ứng với thị trường lao động tương lai?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy móc, thiết bị hiện đại.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập, ít giao tiếp.
  • C. Kỹ năng sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp và kỹ năng mềm.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ và thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về "giá cả sức lao động" trên thị trường lao động?

  • A. Thời gian làm việc.
  • B. Địa điểm làm việc.
  • C. Điều kiện an toàn lao động.
  • D. Tiền thưởng năng suất.

Câu 21: Một công ty quyết định đầu tư mạnh vào công nghệ mới, giảm bớt số lượng công nhân trực tiếp sản xuất và tăng cường tuyển kỹ sư vận hành máy móc. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong:

  • A. Cung lao động.
  • B. Cơ cấu ngành nghề và nhu cầu kỹ năng của thị trường lao động.
  • C. Giá cả sức lao động.
  • D. Quy mô của thị trường lao động.

Câu 22: Tình trạng "thiếu việc làm" (underemployment) xảy ra khi:

  • A. Người lao động hoàn toàn không có việc làm.
  • B. Người lao động có việc làm nhưng không được trả lương.
  • C. Người lao động có việc làm nhưng không sử dụng hết năng lực hoặc mong muốn làm việc nhiều hơn.
  • D. Người lao động có việc làm nhưng không đúng chuyên môn.

Câu 23: Để tìm kiếm việc làm hiệu quả, người lao động nên chủ động:

  • A. Tìm kiếm thông tin tuyển dụng từ nhiều nguồn khác nhau và chuẩn bị hồ sơ ứng tuyển chuyên nghiệp.
  • B. Chỉ chờ đợi thông tin tuyển dụng từ bạn bè và người thân.
  • C. Không cần chuẩn bị hồ sơ, chỉ cần đến trực tiếp các công ty để xin việc.
  • D. Chỉ tập trung vào các công việc có mức lương cao, không quan tâm đến yêu cầu kỹ năng.

Câu 24: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào sau đây quyết định lợi thế của người lao động?

  • A. Mối quan hệ cá nhân với nhà tuyển dụng.
  • B. Kỹ năng chuyên môn cao và kinh nghiệm làm việc.
  • C. Bằng cấp học vị cao nhất.
  • D. Ngoại hình ưa nhìn.

Câu 25: Khái niệm "lao động" trong bài học Kinh tế Pháp luật 11 được hiểu là:

  • A. Bất kỳ hoạt động nào của con người.
  • B. Hoạt động thể chất của con người.
  • C. Hoạt động có mục đích, ý thức tạo ra sản phẩm phục vụ xã hội.
  • D. Hoạt động kiếm tiền của con người.

Câu 26: Nền tảng công nghệ kết nối người có nhu cầu thuê xe ôm và người lái xe ôm (ví dụ: ứng dụng gọi xe) đã góp phần tạo ra:

  • A. Sự suy giảm của thị trường lao động truyền thống.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng trong lĩnh vực vận tải.
  • C. Sự tập trung hóa thị trường lao động vào một số ít doanh nghiệp lớn.
  • D. Thị trường việc làm linh hoạt và đa dạng hơn.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "điều kiện làm việc" trên thị trường lao động?

  • A. Môi trường làm việc.
  • B. Thời gian làm việc.
  • C. Trình độ học vấn.
  • D. An toàn lao động.

Câu 28: Nếu số lượng người lao động có kỹ năng nghề phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp còn hạn chế, doanh nghiệp có thể thực hiện giải pháp nào để giải quyết vấn đề này?

  • A. Giảm mức lương tuyển dụng để thu hút lao động.
  • B. Đầu tư vào đào tạo và phát triển kỹ năng cho người lao động.
  • C. Giảm quy mô sản xuất để phù hợp với nguồn cung lao động.
  • D. Chuyển địa điểm sản xuất đến nơi có nguồn lao động dồi dào.

Câu 29: Trong dài hạn, yếu tố nào có vai trò quyết định đến sự phát triển bền vững của thị trường lao động?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào thị trường lao động.
  • B. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và kỹ năng của người lao động.
  • D. Giảm thiểu chi phí lao động để tăng lợi thế cạnh tranh.

Câu 30: Để đánh giá tình hình thị trường lao động của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • D. Tỷ giá hối đoái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'giá cả' trên thị trường lao động, phản ánh chi phí sử dụng sức lao động của người lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi nhu cầu tuyển dụng lao động công nghệ thông tin tăng mạnh do sự phát triển của ngành công nghiệp 4.0, trong khi số lượng sinh viên tốt nghiệp ngành này vẫn ổn định, điều gì có khả năng xảy ra trên thị trường lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chính phủ quyết định tăng mức lương tối thiểu vùng. Biện pháp này có thể tác động trực tiếp đến yếu tố nào trên thị trường lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một công ty sản xuất giày da thông báo tuyển dụng 50 công nhân may với mức lương 7 triệu đồng/tháng. Đây là một hoạt động thuộc về thị trường nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò chính trong việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tình trạng thất nghiệp gia tăng thường xảy ra khi:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Xu hướng 'lao động phi chính thức' gia tăng có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho người lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Kỹ năng mềm (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) ngày càng trở nên quan trọng trên thị trường lao động hiện nay vì:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một người lao động chuyển từ công việc làm công nhân lắp ráp tại nhà máy sang làm tài xế công nghệ. Sự thay đổi này phản ánh xu hướng nào trên thị trường lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để giảm tình trạng thất nghiệp, một biện pháp hiệu quả mà chính phủ có thể thực hiện là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hoạt động nào sau đây không được coi là 'việc làm' theo định nghĩa trong bài học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong thị trường lao động, yếu tố 'cung lao động' được quyết định bởi:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, chủ động tìm kiếm thông tin tuyển dụng trên các trang web việc làm và nộp hồ sơ ứng tuyển. Hành động này thể hiện vai trò của chủ thể nào trên thị trường lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi nền kinh tế suy thoái, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và giảm nhu cầu tuyển dụng. Điều này sẽ tác động đến yếu tố nào trên thị trường lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hình thức kết nối cung - cầu lao động nào sau đây giúp người lao động và nhà tuyển dụng gặp gỡ trực tiếp để trao đổi thông tin và phỏng vấn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu một quốc gia có lực lượng lao động dồi dào nhưng trình độ kỹ năng thấp, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng cạnh tranh của quốc gia đó trên thị trường lao động quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Chính sách nào của nhà nước có thể giúp nâng cao chất lượng nguồn cung lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ, người lao động cần chú trọng phát triển kỹ năng nào để thích ứng với thị trường lao động tương lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đâu là một ví dụ về 'giá cả sức lao động' trên thị trường lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một công ty quyết định đầu tư mạnh vào công nghệ mới, giảm bớt số lượng công nhân trực tiếp sản xuất và tăng cường tuyển kỹ sư vận hành máy móc. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tình trạng 'thiếu việc làm' (underemployment) xảy ra khi:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để tìm kiếm việc làm hiệu quả, người lao động nên chủ động:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào sau đây quyết định lợi thế của người lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khái niệm 'lao động' trong bài học Kinh tế Pháp luật 11 được hiểu là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nền tảng công nghệ kết nối người có nhu cầu thuê xe ôm và người lái xe ôm (ví dụ: ứng dụng gọi xe) đã góp phần tạo ra:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không thuộc về 'điều kiện làm việc' trên thị trường lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu số lượng người lao động có kỹ năng nghề phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp còn hạn chế, doanh nghiệp có thể thực hiện giải pháp nào để giải quyết vấn đề này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong dài hạn, yếu tố nào có vai trò quyết định đến sự phát triển bền vững của thị trường lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đánh giá tình hình thị trường lao động của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động nào sau đây được xem là "lao động" theo nghĩa rộng nhất trong Kinh tế - Pháp luật?

  • A. Đi làm công sở 8 tiếng mỗi ngày và nhận lương cố định hàng tháng.
  • B. Tham gia vào một dây chuyền sản xuất công nghiệp trong nhà máy.
  • C. Thực hiện công việc nội trợ và chăm sóc gia đình tại nhà.
  • D. Bất kỳ hoạt động nào con người sử dụng sức lực và trí tuệ để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản cấu thành thị trường lao động?

  • A. Cung lao động (số lượng và chất lượng người lao động sẵn sàng làm việc).
  • B. Cầu lao động (nhu cầu tuyển dụng lao động của các doanh nghiệp và tổ chức).
  • C. Chính sách hỗ trợ việc làm của nhà nước.
  • D. Giá cả sức lao động (tiền lương và các khoản phúc lợi).

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động nếu số lượng người muốn tìm việc làm (cung lao động) vượt quá số lượng việc làm mà doanh nghiệp sẵn sàng tuyển dụng (cầu lao động)?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng gia tăng.
  • B. Mức lương trên thị trường lao động có xu hướng tăng lên.
  • C. Doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tuyển dụng lao động.
  • D. Nền kinh tế sẽ phát triển nhanh chóng do có nguồn lao động dồi dào.

Câu 4: Chức năng chính của "thị trường việc làm" là gì trong mối quan hệ với thị trường lao động?

  • A. Quyết định mức lương tối thiểu và các điều kiện làm việc cho người lao động.
  • B. Tạo ra cơ chế và không gian để người lao động và người sử dụng lao động gặp gỡ, thỏa thuận việc làm.
  • C. Đào tạo và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp cho lực lượng lao động.
  • D. Quản lý và giám sát các hoạt động tuyển dụng và sử dụng lao động của doanh nghiệp.

Câu 5: Hình thức nào sau đây không thuộc về các hoạt động của thị trường việc làm?

  • A. Các phiên giao dịch việc làm (hội chợ việc làm).
  • B. Trung tâm giới thiệu việc làm và các trang web tuyển dụng trực tuyến.
  • C. Thông tin tuyển dụng đăng tải trên báo chí và mạng xã hội.
  • D. Chính sách trợ cấp thất nghiệp của chính phủ.

Câu 6: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang tìm kiếm công nhân có tay nghề cao để vận hành máy CNC. Đây là ví dụ về yếu tố nào trên thị trường lao động?

  • A. Cung lao động phổ thông.
  • B. Cầu lao động có kỹ năng.
  • C. Giá cả sức lao động trong ngành gỗ.
  • D. Chính sách đào tạo nghề của địa phương.

Câu 7: Sinh viên mới tốt nghiệp ra trường, chủ động tìm kiếm thông tin tuyển dụng và nộp hồ sơ xin việc. Hành động này thể hiện vai trò của yếu tố nào trên thị trường lao động?

  • A. Cung lao động trẻ, có trình độ.
  • B. Cầu lao động trong lĩnh vực dịch vụ.
  • C. Mức lương khởi điểm cho sinh viên mới ra trường.
  • D. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động.

Câu 8: Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng cho người lao động. Biện pháp này sẽ tác động trực tiếp đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Nâng cao chất lượng cung lao động.
  • B. Tăng cường cầu lao động trong các ngành công nghiệp.
  • C. Ổn định giá cả sức lao động trên thị trường.
  • D. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

Câu 9: Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, nhiều doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và giảm số lượng nhân viên. Điều này thể hiện sự thay đổi của yếu tố nào trên thị trường lao động?

  • A. Tăng cung lao động.
  • B. Giảm cầu lao động.
  • C. Giá cả sức lao động tăng cao.
  • D. Chất lượng cung lao động suy giảm.

Câu 10: Điều gì có thể xảy ra nếu thị trường lao động chỉ tập trung vào kết nối cung và cầu mà bỏ qua yếu tố "giá cả sức lao động"?

  • A. Thị trường lao động sẽ trở nên hiệu quả hơn trong việc phân bổ nguồn lực.
  • B. Người lao động sẽ có nhiều cơ hội việc làm hơn.
  • C. Có thể dẫn đến tình trạng người lao động bị trả lương thấp, không tương xứng với giá trị sức lao động.
  • D. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng tuyển dụng được lao động chất lượng cao với chi phí thấp.

Câu 11: Xu hướng "lao động tự do" (freelancer) và "kinh tế gig" ngày càng phổ biến phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện đại?

  • A. Sự suy giảm của nhu cầu lao động có kỹ năng.
  • B. Sự gia tăng của các công việc hành chính văn phòng truyền thống.
  • C. Sự ổn định và chắc chắn trong quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • D. Tính linh hoạt và đa dạng hóa các hình thức việc làm, không chỉ giới hạn trong quan hệ lao động truyền thống.

Câu 12: Kỹ năng mềm (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) ngày càng được重视 trong tuyển dụng lao động. Điều này cho thấy xu hướng nào của thị trường lao động?

  • A. Giảm nhu cầu về kỹ năng chuyên môn sâu.
  • B. Tăng cường yêu cầu về kỹ năng toàn diện, kết hợp cả kỹ năng cứng và kỹ năng mềm.
  • C. Sự ưu tiên tuyển dụng lao động có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • D. Xu hướng tự động hóa và giảm sự phụ thuộc vào con người trong công việc.

Câu 13: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây có khả năng làm thay đổi cơ bản "cầu lao động" trong tương lai?

  • A. Sự gia tăng dân số và lực lượng lao động trẻ.
  • B. Chính sách mở cửa kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo thay thế một số công việc truyền thống, đồng thời tạo ra nhu cầu về kỹ năng mới.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa và cạnh tranh lao động quốc tế.

Câu 14: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao và kéo dài có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào về mặt kinh tế - xã hội?

  • A. Làm tăng năng suất lao động và hiệu quả kinh tế.
  • B. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Giảm gánh nặng chi tiêu cho phúc lợi xã hội của chính phủ.
  • D. Giảm thu nhập quốc dân, gia tăng bất ổn xã hội và các vấn đề tệ nạn.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng "mất cân đối cung - cầu lao động" trên thị trường?

  • A. Tăng cường kiểm soát giá cả sức lao động (tiền lương) trên thị trường.
  • B. Đầu tư vào đào tạo nghề và định hướng nghề nghiệp để nâng cao chất lượng và cơ cấu cung lao động phù hợp với nhu cầu cầu lao động.
  • C. Hạn chế tự do dịch chuyển lao động giữa các vùng miền và quốc gia.
  • D. Giảm chi tiêu công và đầu tư của chính phủ vào nền kinh tế.

Câu 16: "Giá cả sức lao động" trên thị trường thường được đo lường bằng chỉ số kinh tế nào?

  • A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • C. Tiền lương danh nghĩa và tiền lương thực tế.
  • D. Tỷ lệ lạm phát.

Câu 17: Trong một nền kinh tế thị trường, yếu tố nào quyết định mức "giá cả sức lao động" (tiền lương) chủ yếu?

  • A. Quan hệ cung và cầu lao động trên thị trường.
  • B. Quy định của pháp luật về mức lương tối thiểu.
  • C. Thỏa ước lao động tập thể giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • D. Chính sách tiền tệ và tài khóa của chính phủ.

Câu 18: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động trên thị trường lao động?

  • A. Hiệp hội doanh nghiệp.
  • B. Tổ chức thương mại thế giới (WTO).
  • C. Ngân hàng nhà nước.
  • D. Công đoàn lao động.

Câu 19: Hình thức "việc làm phi chính thức" có đặc điểm chính nào sau đây?

  • A. Được quản lý chặt chẽ bởi pháp luật lao động và có hợp đồng lao động rõ ràng.
  • B. Thường không có hợp đồng lao động chính thức, ít được bảo vệ bởi pháp luật và hệ thống bảo hiểm xã hội.
  • C. Chỉ tồn tại ở các nước đang phát triển và khu vực nông thôn.
  • D. Luôn có mức lương cao hơn so với việc làm chính thức.

Câu 20: Giải pháp nào sau đây giúp người lao động nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động hiện nay?

  • A. Chỉ tập trung vào tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế, bỏ qua việc học tập và nâng cao trình độ.
  • B. Chọn những công việc ổn định, ít thay đổi và không đòi hỏi kỹ năng mới.
  • C. Học tập suốt đời, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới, đặc biệt là kỹ năng mềm và kỹ năng số.
  • D. Yêu cầu mức lương khởi điểm cao để thể hiện giá trị bản thân.

Câu 21: Điều gì thể hiện rõ nhất "tính linh hoạt" của thị trường lao động?

  • A. Khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của công nghệ, kinh tế và nhu cầu xã hội.
  • B. Sự ổn định về cơ cấu việc làm và mức lương trong thời gian dài.
  • C. Quy trình tuyển dụng và sa thải lao động phức tạp và kéo dài.
  • D. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào hoạt động của thị trường.

Câu 22: Trong một thị trường lao động lý tưởng, thông tin về việc làm và người tìm việc nên được đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Bí mật để đảm bảo tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • B. Minh bạch, đầy đủ và dễ dàng tiếp cận cho cả người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Chỉ dành cho các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan.
  • D. Hạn chế để tránh tình trạng nhiễu loạn thông tin trên thị trường.

Câu 23: Chính sách hỗ trợ thất nghiệp của nhà nước có vai trò chính nào trên thị trường lao động?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa người lao động để có được việc làm.
  • B. Giảm áp lực tăng lương cho doanh nghiệp.
  • C. Đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động khi mất việc làm tạm thời, giúp họ có thời gian tìm kiếm việc làm mới.
  • D. Khuyến khích người lao động chấp nhận mức lương thấp hơn để nhanh chóng có việc làm.

Câu 24: Đâu là yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến "cung lao động" của một quốc gia?

  • A. Chính sách tiền lương của doanh nghiệp.
  • B. Trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động.
  • C. Mức độ tự động hóa trong sản xuất.
  • D. Xu hướng di cư quốc tế và dòng lao động từ nước ngoài vào.

Câu 25: Trong tình huống nào, "cầu lao động" cho một ngành nghề cụ thể có thể tăng đột biến?

  • A. Khi dân số trong độ tuổi lao động giảm mạnh.
  • B. Khi có sự xuất hiện của công nghệ mới tạo ra ngành nghề mới hoặc mở rộng quy mô sản xuất.
  • C. Khi chính phủ thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ.
  • D. Khi người tiêu dùng giảm nhu cầu đối với sản phẩm của ngành đó.

Câu 26: Điều gì có thể hạn chế "tính cạnh tranh" của thị trường lao động?

  • A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Chính sách khuyến khích tự do hóa thương mại.
  • C. Rào cản gia nhập ngành nghề cao (ví dụ: yêu cầu chứng chỉ, giấy phép phức tạp).
  • D. Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 27: Để đánh giá "hiệu quả hoạt động" của thị trường lao động, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • C. Mức độ hài lòng của người tiêu dùng.
  • D. Chỉ số giá cổ phiếu.

Câu 28: Trong tương lai, ngành nghề nào có khả năng tăng trưởng "cầu lao động" mạnh mẽ nhất?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Sản xuất công nghiệp nặng.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Công nghệ thông tin và các ngành liên quan đến chuyển đổi số.

Câu 29: Một người lao động có "việc làm" khi đáp ứng đủ các tiêu chí nào?

  • A. Có hợp đồng lao động dài hạn và được đóng bảo hiểm đầy đủ.
  • B. Thực hiện hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không bị pháp luật cấm.
  • C. Làm việc trong khu vực kinh tế nhà nước hoặc các doanh nghiệp lớn.
  • D. Có trình độ học vấn cao và kỹ năng chuyên môn giỏi.

Câu 30: Để thị trường lao động phát triển "bền vững", yếu tố nào cần được chú trọng bên cạnh hiệu quả kinh tế?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Tăng trưởng GDP nhanh chóng bằng mọi giá.
  • C. Đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc tốt cho người lao động, bảo vệ môi trường và phát triển hài hòa các yếu tố kinh tế - xã hội.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hoạt động nào sau đây được xem là 'lao động' theo nghĩa rộng nhất trong Kinh tế - Pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản cấu thành thị trường lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động nếu số lượng người muốn tìm việc làm (cung lao động) vượt quá số lượng việc làm mà doanh nghiệp sẵn sàng tuyển dụng (cầu lao động)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chức năng chính của 'thị trường việc làm' là gì trong mối quan hệ với thị trường lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hình thức nào sau đây *không* thuộc về các hoạt động của thị trường việc làm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang tìm kiếm công nhân có tay nghề cao để vận hành máy CNC. Đây là ví dụ về yếu tố nào trên thị trường lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Sinh viên mới tốt nghiệp ra trường, chủ động tìm kiếm thông tin tuyển dụng và nộp hồ sơ xin việc. Hành động này thể hiện vai trò của yếu tố nào trên thị trường lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng cho người lao động. Biện pháp này sẽ tác động trực tiếp đến yếu tố nào của thị trường lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, nhiều doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và giảm số lượng nhân viên. Điều này thể hiện sự thay đổi của yếu tố nào trên thị trường lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Điều gì có thể xảy ra nếu thị trường lao động chỉ tập trung vào kết nối cung và cầu mà bỏ qua yếu tố 'giá cả sức lao động'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Xu hướng 'lao động tự do' (freelancer) và 'kinh tế gig' ngày càng phổ biến phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Kỹ năng mềm (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) ngày càng được重视 trong tuyển dụng lao động. Điều này cho thấy xu hướng nào của thị trường lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây có khả năng làm thay đổi cơ bản 'cầu lao động' trong tương lai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao và kéo dài có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào về mặt kinh tế - xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng 'mất cân đối cung - cầu lao động' trên thị trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: 'Giá cả sức lao động' trên thị trường thường được đo lường bằng chỉ số kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong một nền kinh tế thị trường, yếu tố nào quyết định mức 'giá cả sức lao động' (tiền lương) chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động trên thị trường lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hình thức 'việc làm phi chính thức' có đặc điểm chính nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Giải pháp nào sau đây giúp người lao động nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Điều gì thể hiện rõ nhất 'tính linh hoạt' của thị trường lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong một thị trường lao động lý tưởng, thông tin về việc làm và người tìm việc nên được đảm bảo yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Chính sách hỗ trợ thất nghiệp của nhà nước có vai trò chính nào trên thị trường lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đâu là yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến 'cung lao động' của một quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong tình huống nào, 'cầu lao động' cho một ngành nghề cụ thể có thể tăng đột biến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điều gì có thể hạn chế 'tính cạnh tranh' của thị trường lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để đánh giá 'hiệu quả hoạt động' của thị trường lao động, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong tương lai, ngành nghề nào có khả năng tăng trưởng 'cầu lao động' mạnh mẽ nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một người lao động có 'việc làm' khi đáp ứng đủ các tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để thị trường lao động phát triển 'bền vững', yếu tố nào cần được chú trọng bên cạnh hiệu quả kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biến động của **cầu lao động** trên thị trường?

  • A. Sự gia tăng dân số trong độ tuổi lao động.
  • B. Sự mở rộng sản xuất và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • C. Cải thiện hệ thống giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng.
  • D. Chính sách tăng lương tối thiểu của nhà nước.

Câu 2: Giả sử một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc tự động hóa quy trình sản xuất bằng robot. Quyết định này sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Cầu lao động trong ngành sản xuất đồ gỗ.
  • B. Cung lao động có kỹ năng công nghệ cao.
  • C. Giá cả sức lao động trong ngành dịch vụ.
  • D. Chất lượng nguồn nhân lực nói chung.

Câu 3: Nếu chính phủ thực hiện chính sách tăng cường đầu tư vào giáo dục đại học và đào tạo nghề, điều này sẽ có tác động chủ yếu đến yếu tố nào của thị trường lao động trong dài hạn?

  • A. Cầu lao động trong khu vực công.
  • B. Cung lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn.
  • C. Giá cả sức lao động phổ thông.
  • D. Quy mô thị trường việc làm phi chính thức.

Câu 4: Xét tình huống một kỹ sư phần mềm giỏi quyết định nghỉ việc tại một công ty công nghệ lớn để tự mở công ty khởi nghiệp riêng. Hành động này của kỹ sư ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Tăng cầu lao động trong ngành công nghệ thông tin.
  • B. Ổn định giá cả sức lao động trong lĩnh vực phần mềm.
  • C. Giảm cung lao động kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm trên thị trường.
  • D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp của kỹ sư phần mềm.

Câu 5: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp nhất đến mức lương mà một người lao động có thể nhận được?

  • A. Thâm niên công tác của người lao động tại một công ty.
  • B. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
  • C. Chính sách phúc lợi của công ty tuyển dụng.
  • D. Sự cân bằng giữa cung và cầu lao động đối với kỹ năng của người lao động.

Câu 6: Hiện tượng "chảy máu chất xám" (lao động có trình độ cao di cư ra nước ngoài) tác động tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của thị trường lao động Việt Nam?

  • A. Quy mô của thị trường việc làm.
  • B. Chất lượng nguồn cung lao động trong nước.
  • C. Mức độ cạnh tranh của thị trường lao động.
  • D. Cơ cấu ngành nghề của lực lượng lao động.

Câu 7: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho **thị trường việc làm**?

  • A. Tổng số người lao động đang làm việc trong nền kinh tế.
  • B. Các quy định pháp luật về hợp đồng lao động và tiền lương.
  • C. Các trang web tuyển dụng trực tuyến và trung tâm giới thiệu việc làm.
  • D. Mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động tại nơi làm việc.

Câu 8: Hình thức kết nối cung - cầu lao động nào sau đây **không** thuộc thị trường việc làm truyền thống?

  • A. Thông báo tuyển dụng trên báo giấy và tạp chí.
  • B. Trung tâm giới thiệu việc làm do nhà nước hoặc tư nhân quản lý.
  • C. Mạng lưới quan hệ cá nhân và giới thiệu từ người quen.
  • D. Hội chợ việc làm trực tuyến được tổ chức trên nền tảng số.

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu số lượng sinh viên tốt nghiệp các ngành kinh tế - tài chính tăng mạnh trong khi nhu cầu tuyển dụng của các ngân hàng và công ty tài chính không đổi?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp của sinh viên tốt nghiệp ngành kinh tế - tài chính tăng lên.
  • B. Mức lương khởi điểm của sinh viên mới ra trường trong ngành tăng.
  • C. Các trường đại học phải giảm chỉ tiêu tuyển sinh ngành kinh tế - tài chính.
  • D. Nhu cầu học liên thông lên các bậc học cao hơn giảm xuống.

Câu 10: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng và được nhà tuyển dụng ưu tiên hơn cả?

  • A. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản.
  • B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một lĩnh vực cụ thể.
  • C. Kỹ năng mềm (ví dụ: giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo, giao tiếp).
  • D. Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế.

Câu 11: Xu hướng "lao động phi chính thức" gia tăng có thể mang lại lợi ích nào cho người lao động trong ngắn hạn?

  • A. Được hưởng đầy đủ các chế độ bảo hiểm và phúc lợi xã hội.
  • B. Tính linh hoạt cao về thời gian và địa điểm làm việc.
  • C. Có cơ hội thăng tiến nghề nghiệp rõ ràng.
  • D. Thu nhập ổn định và đảm bảo hơn.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây của chính phủ có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp do yếu tố cơ cấu (ví dụ: do thay đổi công nghệ làm mất đi một số ngành nghề truyền thống)?

  • A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ lao động.
  • B. Giảm thuế thu nhập cá nhân để kích cầu tiêu dùng.
  • C. Tăng chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng.
  • D. Đầu tư vào các chương trình đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động.

Câu 13: Một quốc gia có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp (tức là tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động thực tế tham gia làm việc hoặc tìm việc thấp) sẽ gặp phải thách thức nào?

  • A. Tỷ lệ lạm phát có xu hướng tăng cao.
  • B. Cán cân thương mại thặng dư tăng lên.
  • C. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế bị hạn chế do thiếu hụt nguồn nhân lực.
  • D. Mức sống của người dân được cải thiện đáng kể.

Câu 14: Đâu là yếu tố **không** trực tiếp ảnh hưởng đến cung lao động?

  • A. Quy mô dân số trong độ tuổi lao động.
  • B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
  • C. Mức độ phát triển của hệ thống giáo dục và đào tạo.
  • D. Các quy định pháp luật về tuổi nghỉ hưu.

Câu 15: Hình thức "làm việc từ xa" (remote working) ngày càng phổ biến. Điều này có thể tác động tích cực đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Giảm nhu cầu về văn phòng làm việc truyền thống.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của người sử dụng lao động đối với nhân viên.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin và internet.
  • D. Mở rộng phạm vi địa lý của thị trường lao động, tăng tính cạnh tranh.

Câu 16: Giả sử chính phủ quy định mức lương tối thiểu quá cao so với mức lương thị trường cân bằng. Hậu quả có thể xảy ra trên thị trường lao động là gì?

  • A. Tăng tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt là ở lao động phổ thông.
  • B. Giá cả sức lao động giảm xuống do dư thừa cung.
  • C. Doanh nghiệp có xu hướng tăng cường đầu tư vào công nghệ.
  • D. Người lao động có động lực làm việc và năng suất cao hơn.

Câu 17: Dịch vụ trung gian việc làm (ví dụ: công ty headhunter, trang web tuyển dụng) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với thị trường lao động?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu và điều kiện làm việc.
  • B. Đào tạo và cấp chứng chỉ kỹ năng nghề cho người lao động.
  • C. Giảm chi phí tìm kiếm và giao dịch trên thị trường lao động.
  • D. Bảo vệ quyền lợi của người lao động và người sử dụng lao động.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây phản ánh **giá cả sức lao động** trên thị trường?

  • A. Số lượng việc làm được tạo ra trong một năm.
  • B. Tiền lương và các khoản phụ cấp mà người lao động nhận được.
  • C. Tỷ lệ người lao động tham gia các khóa đào tạo nghề.
  • D. Mức độ hài lòng của người lao động với công việc.

Câu 19: Tình trạng "thiếu việc làm" (underemployment) khác với "thất nghiệp" (unemployment) ở điểm nào?

  • A. Người thất nghiệp không có thu nhập, người thiếu việc làm có thu nhập.
  • B. Thất nghiệp là vấn đề cá nhân, thiếu việc làm là vấn đề xã hội.
  • C. Thất nghiệp chỉ xảy ra ở lao động phổ thông, thiếu việc làm chỉ xảy ra ở lao động có trình độ cao.
  • D. Người thiếu việc làm có việc làm nhưng không sử dụng hết năng lực hoặc mong muốn làm việc nhiều hơn.

Câu 20: Chính sách nào sau đây có thể giúp tăng cường **cung lao động**?

  • A. Tăng cường kiểm soát nhập cư lao động.
  • B. Giảm giờ làm việc tiêu chuẩn.
  • C. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.
  • D. Tăng trợ cấp thất nghiệp.

Câu 21: Sự phát triển của ngành du lịch có tác động như thế nào đến thị trường lao động?

  • A. Tăng cầu lao động trong các ngành dịch vụ liên quan đến du lịch.
  • B. Giảm cung lao động do người dân chuyển sang làm du lịch.
  • C. Ổn định giá cả sức lao động trong tất cả các ngành.
  • D. Giảm tỷ lệ lao động tham gia lực lượng lao động.

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế số?

  • A. Dư thừa lao động phổ thông do tự động hóa.
  • B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng số và công nghệ cao.
  • C. Giá cả sức lao động giảm mạnh do cạnh tranh quốc tế.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng do thiếu việc làm truyền thống.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây **không** phù hợp để cải thiện chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam?

  • A. Đổi mới chương trình giáo dục theo hướng thực tiễn và kỹ năng.
  • B. Tăng cường liên kết giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp.
  • C. Khuyến khích học tập suốt đời và đào tạo liên tục.
  • D. Hạn chế đầu tư vào hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 24: Trong ngắn hạn, một đợt suy thoái kinh tế toàn cầu sẽ tác động đến thị trường lao động Việt Nam như thế nào?

  • A. Tăng cầu lao động do doanh nghiệp mở rộng sản xuất.
  • B. Giá cả sức lao động tăng lên do khan hiếm nguồn cung.
  • C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp và giảm thu nhập của người lao động.
  • D. Thị trường lao động trở nên ổn định và cân bằng hơn.

Câu 25: Đâu là ví dụ về "việc làm phi chính thức"?

  • A. Giáo viên dạy học tại trường công lập.
  • B. Lái xe ôm công nghệ (ví dụ: Grab, Be).
  • C. Nhân viên ngân hàng làm việc theo hợp đồng dài hạn.
  • D. Công nhân làm việc trong khu công nghiệp có ký kết hợp đồng lao động.

Câu 26: Trong dài hạn, xu hướng già hóa dân số sẽ ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Tăng cầu lao động do người cao tuổi cần nhiều dịch vụ chăm sóc.
  • B. Giá cả sức lao động giảm xuống do người cao tuổi chấp nhận lương thấp.
  • C. Thị trường lao động trở nên trẻ hóa và năng động hơn.
  • D. Giảm cung lao động và có thể gây ra tình trạng thiếu hụt lao động.

Câu 27: Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có thể tác động đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Tăng cầu lao động do DNNVV tạo ra nhiều việc làm mới.
  • B. Giảm cung lao động do DNNVV thu hút lao động từ khu vực khác.
  • C. Ổn định giá cả sức lao động trong khu vực DNNVV.
  • D. Giảm tỷ lệ lao động làm việc trong khu vực DNNVV.

Câu 28: Nếu năng suất lao động của một quốc gia tăng lên, điều này có thể dẫn đến điều gì trên thị trường lao động trong dài hạn?

  • A. Tăng tỷ lệ thất nghiệp do doanh nghiệp giảm nhu cầu lao động.
  • B. Giá cả sức lao động giảm xuống do dư thừa cung.
  • C. Tăng thu nhập thực tế của người lao động và cải thiện mức sống.
  • D. Thị trường lao động trở nên kém cạnh tranh hơn.

Câu 29: Đâu là vai trò của **hợp đồng lao động** trên thị trường lao động?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu và thời giờ làm việc tối đa.
  • B. Xác định quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Đảm bảo việc làm cho tất cả người lao động trong độ tuổi.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên thị trường.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ có ảnh hưởng ngày càng lớn đến sự phân hóa và thay đổi cơ cấu nghề nghiệp trên thị trường lao động?

  • A. Các chính sách bảo hộ thương mại quốc tế.
  • B. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường.
  • C. Sự thay đổi cơ cấu dân số theo hướng trẻ hóa.
  • D. Sự phát triển của công nghệ và tự động hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biến động của **cầu lao động** trên thị trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Giả sử một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc tự động hóa quy trình sản xuất bằng robot. Quyết định này sẽ ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào của thị trường lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nếu chính phủ thực hiện chính sách tăng cường đầu tư vào giáo dục đại học và đào tạo nghề, điều này sẽ có tác động chủ yếu đến yếu tố nào của thị trường lao động trong dài hạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét tình huống một kỹ sư phần mềm giỏi quyết định nghỉ việc tại một công ty công nghệ lớn để tự mở công ty khởi nghiệp riêng. Hành động này của kỹ sư ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp nhất đến mức lương mà một người lao động có thể nhận được?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hiện tượng 'chảy máu chất xám' (lao động có trình độ cao di cư ra nước ngoài) tác động tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của thị trường lao động Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho **thị trường việc làm**?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hình thức kết nối cung - cầu lao động nào sau đây **không** thuộc thị trường việc làm truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu số lượng sinh viên tốt nghiệp các ngành kinh tế - tài chính tăng mạnh trong khi nhu cầu tuyển dụng của các ngân hàng và công ty tài chính không đổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng và được nhà tuyển dụng ưu tiên hơn cả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Xu hướng 'lao động phi chính thức' gia tăng có thể mang lại lợi ích nào cho người lao động trong ngắn hạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biện pháp nào sau đây của chính phủ có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp do yếu tố cơ cấu (ví dụ: do thay đổi công nghệ làm mất đi một số ngành nghề truyền thống)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một quốc gia có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp (tức là tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động thực tế tham gia làm việc hoặc tìm việc thấp) sẽ gặp phải thách thức nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đâu là yếu tố **không** trực tiếp ảnh hưởng đến cung lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hình thức 'làm việc từ xa' (remote working) ngày càng phổ biến. Điều này có thể tác động tích cực đến thị trường lao động như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Giả sử chính phủ quy định mức lương tối thiểu quá cao so với mức lương thị trường cân bằng. Hậu quả có thể xảy ra trên thị trường lao động là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dịch vụ trung gian việc làm (ví dụ: công ty headhunter, trang web tuyển dụng) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với thị trường lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Yếu tố nào sau đây phản ánh **giá cả sức lao động** trên thị trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tình trạng 'thiếu việc làm' (underemployment) khác với 'thất nghiệp' (unemployment) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Chính sách nào sau đây có thể giúp tăng cường **cung lao động**?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Sự phát triển của ngành du lịch có tác động như thế nào đến thị trường lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đâu là thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Biện pháp nào sau đây **không** phù hợp để cải thiện chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong ngắn hạn, một đợt suy thoái kinh tế toàn cầu sẽ tác động đến thị trường lao động Việt Nam như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu là ví dụ về 'việc làm phi chính thức'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong dài hạn, xu hướng già hóa dân số sẽ ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có thể tác động đến thị trường lao động như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu năng suất lao động của một quốc gia tăng lên, điều này có thể dẫn đến điều gì trên thị trường lao động trong dài hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu là vai trò của **hợp đồng lao động** trên thị trường lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ có ảnh hưởng ngày càng lớn đến sự phân hóa và thay đổi cơ cấu nghề nghiệp trên thị trường lao động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, nhiều doanh nghiệp chuyển đổi số quy trình sản xuất và quản lý. Điều này tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Cung lao động
  • B. Cầu lao động
  • C. Giá cả sức lao động
  • D. Chất lượng lao động

Câu 2: Khi một quốc gia đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục kỹ thuật và dạy nghề, yếu tố nào của thị trường lao động sẽ chịu ảnh hưởng tích cực và trực tiếp nhất trong dài hạn?

  • A. Cung lao động
  • B. Cầu lao động
  • C. Giá cả sức lao động
  • D. Cơ cấu lao động

Câu 3: Giá cả sức lao động trên thị trường thường được biểu hiện thông qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Năng suất lao động
  • B. Điều kiện làm việc
  • C. Tiền lương
  • D. Thời gian làm việc

Câu 4: Nếu số lượng người lao động có kỹ năng công nghệ thông tin tăng lên đáng kể, trong khi nhu cầu tuyển dụng nhân sự IT không đổi, điều gì có thể xảy ra trên thị trường lao động?

  • A. Tiền lương của nhân sự IT sẽ tăng mạnh.
  • B. Nhu cầu tuyển dụng nhân sự IT sẽ tăng đột biến.
  • C. Thị trường lao động IT sẽ đạt trạng thái cân bằng lý tưởng.
  • D. Tiền lương của nhân sự IT có thể giảm hoặc tăng chậm lại.

Câu 5: Một công ty sản xuất đồ gỗ quyết định đầu tư máy móc hiện đại thay thế lao động thủ công. Hành động này thể hiện sự thay đổi trong yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Cung lao động phổ thông
  • B. Cầu lao động phổ thông
  • C. Giá cả lao động phổ thông
  • D. Chất lượng lao động phổ thông

Câu 6: Đâu là ví dụ về "việc làm" theo nghĩa rộng nhất được đề cập trong bài học?

  • A. Bán hàng online các sản phẩm thủ công tự làm
  • B. Buôn bán hàng cấm
  • C. Trộm cắp tài sản
  • D. Ăn xin

Câu 7: Thị trường việc làm đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Quy định mức lương tối thiểu
  • B. Đào tạo kỹ năng cho người lao động
  • C. Kết nối cung và cầu lao động
  • D. Kiểm soát chất lượng lao động

Câu 8: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là kênh kết nối cung - cầu trên thị trường việc làm?

  • A. Sàn giao dịch việc làm trực tuyến
  • B. Trung tâm giới thiệu việc làm
  • C. Ngày hội việc làm
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông

Câu 9: Tình trạng thất nghiệp gia tăng thường xảy ra khi:

  • A. Cung lao động vượt quá cầu lao động
  • B. Cầu lao động vượt quá cung lao động
  • C. Cung và cầu lao động cân bằng
  • D. Chất lượng lao động giảm sút

Câu 10: Thị trường việc làm hiệu quả sẽ giúp thị trường lao động đạt được trạng thái nào?

  • A. Thừa cung lao động
  • B. Thiếu cầu lao động
  • C. Cân bằng cung - cầu lao động
  • D. Giá lao động tăng cao

Câu 11: Xu hướng "gig economy" (kinh tế tự do) hiện nay phản ánh điều gì về thị trường lao động?

  • A. Sự suy giảm của lao động phi chính thức
  • B. Gia tăng tính linh hoạt và phi chính thức của lao động
  • C. Sự ổn định của các hợp đồng lao động dài hạn
  • D. Giảm thiểu vai trò của công nghệ trong kết nối việc làm

Câu 12: Kỹ năng mềm ngày càng trở nên quan trọng trong thị trường lao động hiện đại vì:

  • A. Chúng dễ dàng được tự động hóa
  • B. Chúng ít liên quan đến năng suất lao động
  • C. Chúng hỗ trợ khả năng thích ứng và hợp tác trong công việc
  • D. Chúng chỉ cần thiết cho các công việc quản lý cấp cao

Câu 13: Trong bối cảnh tự động hóa, nhóm lao động nào có nguy cơ trở nên yếu thế nhất trên thị trường lao động?

  • A. Lao động giản đơn, kỹ năng thấp
  • B. Lao động có kỹ năng chuyên môn cao
  • C. Lao động trong lĩnh vực dịch vụ sáng tạo
  • D. Lao động trong ngành công nghệ thông tin

Câu 14: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm tình trạng thất nghiệp?

  • A. Tăng thuế thu nhập cá nhân
  • B. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng
  • C. Giảm chi tiêu cho giáo dục và đào tạo
  • D. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài

Câu 15: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, chuyên ngành kinh tế, đang tìm kiếm "việc làm". Theo nghĩa hẹp, hành động tìm kiếm của sinh viên này tập trung vào:

  • A. Tham gia các hoạt động tình nguyện để tích lũy kinh nghiệm.
  • B. Học thêm các khóa kỹ năng mềm.
  • C. Mở rộng mạng lưới quan hệ xã hội.
  • D. Tìm kiếm vị trí chuyên viên kinh tế tại các doanh nghiệp.

Câu 16: Trong thị trường lao động, yếu tố "cung lao động" được quyết định bởi:

  • A. Số lượng người trong độ tuổi lao động và sẵn sàng làm việc
  • B. Nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp
  • C. Mức lương trung bình trên thị trường
  • D. Chính sách pháp luật về lao động

Câu 17: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm "cầu lao động" trong một ngành cụ thể?

  • A. Sự phát triển của công nghệ mới
  • B. Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ
  • C. Suy thoái kinh tế
  • D. Chính sách khuyến khích doanh nghiệp mở rộng sản xuất

Câu 18: Giả sử chính phủ tăng mức lương tối thiểu. Điều này có thể gây ra tác động ngắn hạn nào trên thị trường lao động?

  • A. Tăng cầu lao động
  • B. Giảm cung lao động
  • C. Cân bằng cung - cầu lao động
  • D. Có thể làm tăng tỷ lệ thất nghiệp ở một số ngành

Câu 19: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Quyết định mức lương trên thị trường
  • B. Cung cấp thông tin và kết nối người lao động với việc làm
  • C. Đào tạo kỹ năng nghề cho người lao động
  • D. Kiểm tra trình độ tay nghề của người lao động

Câu 20: Để nâng cao chất lượng nguồn cung lao động, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động
  • B. Hạn chế nhập khẩu lao động
  • C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề
  • D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu

Câu 21: Một người được coi là "thất nghiệp" theo quy định hiện hành khi:

  • A. Không có việc làm nhưng không muốn tìm việc
  • B. Đang làm công việc bán thời gian
  • C. Đang trong thời gian nghỉ phép
  • D. Trong độ tuổi lao động, có nhu cầu làm việc nhưng chưa tìm được việc

Câu 22: "Lao động" được định nghĩa là:

  • A. Hoạt động có mục đích của con người tạo ra sản phẩm
  • B. Bất kỳ hoạt động nào của con người
  • C. Công việc được trả lương
  • D. Thời gian làm việc tại công sở

Câu 23: "Thị trường lao động" là nơi diễn ra các quan hệ nào?

  • A. Mua bán hàng hóa và dịch vụ
  • B. Thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm
  • C. Giao dịch tiền tệ và tài chính
  • D. Trao đổi thông tin và văn hóa

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cấu thành thị trường lao động?

  • A. Cung lao động
  • B. Cầu lao động
  • C. Năng suất lao động
  • D. Giá cả sức lao động

Câu 25: "Việc làm" được hiểu là:

  • A. Bất kỳ hoạt động nào để kiếm sống
  • B. Công việc ổn định tại các doanh nghiệp nhà nước
  • C. Làm việc theo ca tại nhà máy
  • D. Hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không vi phạm pháp luật

Câu 26: "Thị trường việc làm" là nơi:

  • A. Thỏa thuận và xác lập hợp đồng lao động giữa các bên
  • B. Người lao động tự do tìm kiếm việc làm
  • C. Chính phủ điều tiết thị trường lao động
  • D. Các tổ chức công đoàn bảo vệ quyền lợi người lao động

Câu 27: Khi cung lao động lớn hơn cầu lao động, điều gì có thể xảy ra với tiền lương?

  • A. Tiền lương có xu hướng tăng lên
  • B. Tiền lương có xu hướng giảm xuống
  • C. Tiền lương không thay đổi
  • D. Tiền lương tăng ở khu vực công và giảm ở khu vực tư

Câu 28: Trong xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế hiện nay ở Việt Nam, ngành nào có xu hướng tăng trưởng về nhu cầu lao động?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Khai khoáng
  • C. Dịch vụ
  • D. Lâm nghiệp

Câu 29: Để giảm thiểu tình trạng "thiếu việc làm" (underemployment), giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giảm giờ làm việc tiêu chuẩn
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động phổ thông
  • C. Khuyến khích người lao động chuyển sang khu vực nông nghiệp
  • D. Tạo thêm nhiều việc làm có trình độ kỹ năng phù hợp với người lao động

Câu 30: Đâu là vai trò của thông tin thị trường lao động đối với người lao động?

  • A. Giúp định hướng nghề nghiệp và tìm kiếm việc làm phù hợp
  • B. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động
  • C. Đảm bảo quyền lợi của người lao động khi bị sa thải
  • D. Cung cấp các khóa đào tạo kỹ năng miễn phí

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam hiện nay, nhiều doanh nghiệp chuyển đổi số quy trình sản xuất và quản lý. Điều này tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào của thị trường lao động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi một quốc gia đẩy mạnh đầu tư vào giáo dục kỹ thuật và dạy nghề, yếu tố nào của thị trường lao động sẽ chịu ảnh hưởng tích cực và trực tiếp nhất trong dài hạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Giá cả sức lao động trên thị trường thường được biểu hiện thông qua yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nếu số lượng người lao động có kỹ năng công nghệ thông tin tăng lên đáng kể, trong khi nhu cầu tuyển dụng nhân sự IT không đổi, điều gì có thể xảy ra trên thị trường lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một công ty sản xuất đồ gỗ quyết định đầu tư máy móc hiện đại thay thế lao động thủ công. Hành động này thể hiện sự thay đổi trong yếu tố nào của thị trường lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đâu là ví dụ về 'việc làm' theo nghĩa rộng nhất được đề cập trong bài học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thị trường việc làm đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là kênh kết nối cung - cầu trên thị trường việc làm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tình trạng thất nghiệp gia tăng thường xảy ra khi:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Thị trường việc làm hiệu quả sẽ giúp thị trường lao động đạt được trạng thái nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Xu hướng 'gig economy' (kinh tế tự do) hiện nay phản ánh điều gì về thị trường lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Kỹ năng mềm ngày càng trở nên quan trọng trong thị trường lao động hiện đại vì:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong bối cảnh tự động hóa, nhóm lao động nào có nguy cơ trở nên yếu thế nhất trên thị trường lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm tình trạng thất nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, chuyên ngành kinh tế, đang tìm kiếm 'việc làm'. Theo nghĩa hẹp, hành động tìm kiếm của sinh viên này tập trung vào:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong thị trường lao động, yếu tố 'cung lao động' được quyết định bởi:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm 'cầu lao động' trong một ngành cụ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Giả sử chính phủ tăng mức lương tối thiểu. Điều này có thể gây ra tác động ngắn hạn nào trên thị trường lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò chính trong việc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để nâng cao chất lượng nguồn cung lao động, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một người được coi là 'thất nghiệp' theo quy định hiện hành khi:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Lao động' được định nghĩa là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Thị trường lao động' là nơi diễn ra các quan hệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cấu thành thị trường lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Việc làm' được hiểu là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Thị trường việc làm' là nơi:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi cung lao động lớn hơn cầu lao động, điều gì có thể xảy ra với tiền lương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế hiện nay ở Việt Nam, ngành nào có xu hướng tăng trưởng về nhu cầu lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để giảm thiểu tình trạng 'thiếu việc làm' (underemployment), giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đâu là vai trò của thông tin thị trường lao động đối với người lao động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng gia tăng, một công nhân vận hành máy móc trong nhà máy sản xuất ô tô được đào tạo thêm về lập trình robot công nghiệp. Hành động này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của lực lượng lao động trong thị trường hiện đại?

  • A. Tính chuyên môn hóa sâu sắc.
  • B. Khả năng thích ứng và học tập suốt đời.
  • C. Sự ổn định trong nghề nghiệp truyền thống.
  • D. Nhu cầu lao động giản đơn tăng cao.

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến CẦU lao động trên thị trường?

  • A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • B. Quy mô và cơ cấu kinh tế.
  • C. Quy mô dân số trong độ tuổi lao động.
  • D. Mức độ đầu tư của doanh nghiệp.

Câu 3: Nếu chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng, điều này sẽ tác động chủ yếu đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Chất lượng của cung lao động.
  • B. Mức lương trên thị trường.
  • C. Cơ cấu ngành nghề kinh tế.
  • D. Nhu cầu về lao động giản đơn.

Câu 4: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào sau đây có xu hướng quyết định mức lương của người lao động?

  • A. Thâm niên làm việc.
  • B. Giới tính và độ tuổi.
  • C. Quy định của pháp luật về lương tối thiểu.
  • D. Giá trị sức lao động và năng suất làm việc.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tồn tại của thị trường VIỆC LÀM?

  • A. Chính phủ công bố tỷ lệ thất nghiệp quốc gia.
  • B. Các nhà kinh tế phân tích xu hướng cung - cầu lao động.
  • C. Một sinh viên mới tốt nghiệp ký hợp đồng lao động với công ty.
  • D. Giá cả thuê nhân công xây dựng tăng vào mùa cao điểm.

Câu 6: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • B. Kết nối cung và cầu lao động, giảm thiểu thất nghiệp.
  • C. Đào tạo lại kỹ năng cho người lao động.
  • D. Kiểm soát chất lượng nguồn cung lao động.

Câu 7: Xu hướng "Gig economy" (kinh tế tự do) ngày càng phổ biến phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện nay?

  • A. Sự suy giảm của các công việc bán thời gian.
  • B. Sự gia tăng của các công việc hành chính văn phòng.
  • C. Sự ổn định và dài hạn trong quan hệ lao động.
  • D. Tính linh hoạt, phi chính thức và dự án hóa trong việc làm.

Câu 8: Nếu số lượng sinh viên tốt nghiệp các ngành kỹ thuật vượt quá nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp, điều gì có thể xảy ra trên thị trường lao động?

  • A. Tăng tỷ lệ thất nghiệp của kỹ sư và giảm mức lương khởi điểm.
  • B. Doanh nghiệp buộc phải tăng lương để thu hút kỹ sư.
  • C. Chính phủ tăng cường đầu tư vào các ngành kỹ thuật.
  • D. Sinh viên chuyển sang học các ngành kinh tế và dịch vụ.

Câu 9: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất giúp người lao động thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động?

  • A. Kỹ năng giao tiếp.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • C. Kỹ năng học hỏi và thích nghi.
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian.

Câu 10: Chính sách nào của nhà nước có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp do yếu tố cơ cấu (ví dụ: do chuyển đổi ngành kinh tế)?

  • A. Tăng trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Đào tạo lại và chuyển đổi nghề nghiệp cho người lao động.
  • C. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
  • D. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về giải pháp kích thích CẦU lao động?

  • A. Tăng cường đầu tư công và tư nhân.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Giảm lãi suất cho vay doanh nghiệp.
  • D. Nâng cao trình độ tay nghề cho người lao động.

Câu 12: Khi mức lương tối thiểu được nâng lên quá cao so với năng suất lao động trung bình, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Tăng năng suất lao động.
  • B. Giảm chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
  • C. Gia tăng tình trạng thất nghiệp, đặc biệt là lao động phổ thông.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành thâm dụng lao động.

Câu 13: Trong thị trường lao động, "giá cả sức lao động" được thể hiện thông qua yếu tố nào?

  • A. Số giờ làm việc.
  • B. Mức lương và thu nhập.
  • C. Điều kiện làm việc.
  • D. Cơ hội thăng tiến.

Câu 14: Nền tảng trực tuyến kết nối người có nhu cầu thuê dịch vụ và người cung cấp dịch vụ (ví dụ: ứng dụng gọi xe, gia sư trực tuyến) đã tác động đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • B. Làm giảm tính minh bạch của thị trường lao động.
  • C. Hạn chế sự phát triển của lao động tự do.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm linh hoạt và đa dạng hơn.

Câu 15: Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của chính sách việc làm quốc gia?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Nâng cao mức lương trung bình của người lao động.
  • C. Đảm bảo sự công bằng trong phân phối thu nhập.
  • D. Tăng cường bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Câu 16: Loại hình thất nghiệp nào thường xuất hiện khi nền kinh tế trải qua giai đoạn suy thoái?

  • A. Thất nghiệp cơ cấu.
  • B. Thất nghiệp chu kỳ.
  • C. Thất nghiệp tạm thời.
  • D. Thất nghiệp tự nguyện.

Câu 17: Để đánh giá quy mô của thị trường lao động, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Mức lương trung bình.
  • C. Lực lượng lao động.
  • D. Số lượng việc làm mới tạo ra.

Câu 18: Hành động nào sau đây của người lao động thể hiện sự chủ động tham gia vào thị trường việc làm?

  • A. Chờ đợi thông báo tuyển dụng từ doanh nghiệp.
  • B. Tham gia các khóa đào tạo kỹ năng ngắn hạn.
  • C. Đăng ký nhận trợ cấp thất nghiệp.
  • D. Chủ động tìm kiếm thông tin tuyển dụng và nộp hồ sơ.

Câu 19: Giả sử một quốc gia có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp. Điều này có thể gây ra hệ quả kinh tế nào?

  • A. Tăng năng suất lao động bình quân.
  • B. Giảm tiềm năng tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giảm áp lực cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • D. Tăng cường đầu tư vào công nghệ tự động hóa.

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng để nâng cao khả năng cạnh tranh của lao động Việt Nam?

  • A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • B. Sức khỏe thể chất tốt.
  • C. Ngoại ngữ và kỹ năng làm việc quốc tế.
  • D. Mức lương chấp nhận được.

Câu 21: Đâu là vai trò của bảo hiểm thất nghiệp đối với thị trường lao động?

  • A. Tăng cường nguồn cung lao động.
  • B. Ổn định thu nhập và hỗ trợ người lao động trong thời gian tìm việc.
  • C. Giảm chi phí tuyển dụng của doanh nghiệp.
  • D. Nâng cao mức lương trung bình trên thị trường.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của lao động "phi chính thức"?

  • A. Tính chất công việc bấp bênh.
  • B. Ít hoặc không có bảo trợ xã hội.
  • C. Có hợp đồng lao động đầy đủ và ổn định.
  • D. Thu nhập không ổn định.

Câu 23: Khi dân số già hóa, yếu tố nào của thị trường lao động sẽ chịu tác động trực tiếp nhất?

  • A. Cung lao động về số lượng và cơ cấu độ tuổi.
  • B. Cầu lao động trong các ngành dịch vụ.
  • C. Mức lương trung bình của người lao động trẻ.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp của người lao động lớn tuổi.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa giáo dục, đào tạo và thị trường lao động. Giáo dục và đào tạo có vai trò như thế nào đối với thị trường lao động?

  • A. Giáo dục và đào tạo làm giảm sự cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • B. Giáo dục và đào tạo cung cấp nguồn nhân lực chất lượng, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
  • C. Giáo dục và đào tạo chỉ ảnh hưởng đến cung lao động, không ảnh hưởng đến cầu lao động.
  • D. Giáo dục và đào tạo không có vai trò đáng kể trong việc phát triển thị trường lao động.

Câu 25: Cho biểu đồ về cơ cấu lao động theo ngành kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định biểu đồ cho thấy tỷ trọng lao động nông nghiệp giảm, công nghiệp và dịch vụ tăng). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng này?

  • A. Nền kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch sang phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • B. Lao động trong khu vực công nghiệp và dịch vụ đang có xu hướng giảm.
  • C. Nền kinh tế Việt Nam đang trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Thị trường lao động Việt Nam đang mất cân đối cung - cầu nghiêm trọng.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ giảm chi tiêu công và thắt chặt chính sách tiền tệ (ví dụ: tăng lãi suất) để kiểm soát lạm phát? Tác động đến thị trường lao động là gì?

  • A. Cầu lao động tăng và tỷ lệ thất nghiệp giảm.
  • B. Cung lao động giảm và mức lương tăng.
  • C. Thị trường lao động không bị ảnh hưởng bởi chính sách này.
  • D. Cầu lao động giảm và tỷ lệ thất nghiệp có thể tăng.

Câu 27: Trong một quốc gia có trình độ công nghệ lạc hậu, yếu tố nào sẽ hạn chế sự phát triển của thị trường lao động?

  • A. Nguồn cung lao động dồi dào.
  • B. Năng suất lao động thấp và thiếu việc làm chất lượng cao.
  • C. Chi phí lao động thấp.
  • D. Sự ổn định của cơ cấu kinh tế.

Câu 28: So sánh thị trường lao động ở khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam. Đâu là sự khác biệt lớn nhất?

  • A. Mức lương trung bình ở khu vực nông thôn cao hơn.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị thấp hơn.
  • C. Cơ cấu ngành nghề và trình độ kỹ năng lao động khác nhau.
  • D. Quy mô lực lượng lao động ở khu vực nông thôn nhỏ hơn.

Câu 29: Để giảm thiểu tình trạng "chảy máu chất xám" (lao động trình độ cao di cư ra nước ngoài), quốc gia cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Cải thiện môi trường làm việc và cơ hội phát triển nghề nghiệp trong nước.
  • B. Hạn chế tự do đi lại của người lao động.
  • C. Tăng cường kiểm soát biên giới.
  • D. Giảm chi phí đào tạo nhân lực trình độ cao.

Câu 30: Trong tương lai, dự báo nào sau đây có khả năng xảy ra trên thị trường lao động toàn cầu?

  • A. Nhu cầu lao động giản đơn sẽ tăng mạnh.
  • B. Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo sẽ thay đổi cơ cấu việc làm và kỹ năng cần thiết.
  • C. Sự phân biệt đối xử trên thị trường lao động sẽ giảm hoàn toàn.
  • D. Thị trường lao động sẽ trở nên ổn định và ít biến động hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng gia tăng, một công nhân vận hành máy móc trong nhà máy sản xuất ô tô được đào tạo thêm về lập trình robot công nghiệp. Hành động này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của lực lượng lao động trong thị trường hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến CẦU lao động trên thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nếu chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng, điều này sẽ tác động chủ yếu đến yếu tố nào của thị trường lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào sau đây có xu hướng quyết định mức lương của người lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tồn tại của thị trường VIỆC LÀM?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Xu hướng 'Gig economy' (kinh tế tự do) ngày càng phổ biến phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nếu số lượng sinh viên tốt nghiệp các ngành kỹ thuật vượt quá nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp, điều gì có thể xảy ra trên thị trường lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất giúp người lao động thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chính sách nào của nhà nước có thể giúp giảm tình trạng thất nghiệp do yếu tố cơ cấu (ví dụ: do chuyển đổi ngành kinh tế)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về giải pháp kích thích CẦU lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi mức lương tối thiểu được nâng lên quá cao so với năng suất lao động trung bình, điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong thị trường lao động, 'giá cả sức lao động' được thể hiện thông qua yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nền tảng trực tuyến kết nối người có nhu cầu thuê dịch vụ và người cung cấp dịch vụ (ví dụ: ứng dụng gọi xe, gia sư trực tuyến) đã tác động đến thị trường lao động như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của chính sách việc làm quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Loại hình thất nghiệp nào thường xuất hiện khi nền kinh tế trải qua giai đoạn suy thoái?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để đánh giá quy mô của thị trường lao động, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hành động nào sau đây của người lao động thể hiện sự chủ động tham gia vào thị trường việc làm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Giả sử một quốc gia có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp. Điều này có thể gây ra hệ quả kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng để nâng cao khả năng cạnh tranh của lao động Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đâu là vai trò của bảo hiểm thất nghiệp đối với thị trường lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của lao động 'phi chính thức'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi dân số già hóa, yếu tố nào của thị trường lao động sẽ chịu tác động trực tiếp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa giáo dục, đào tạo và thị trường lao động. Giáo dục và đào tạo có vai trò như thế nào đối với thị trường lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho biểu đồ về cơ cấu lao động theo ngành kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định biểu đồ cho thấy tỷ trọng lao động nông nghiệp giảm, công nghiệp và dịch vụ tăng). Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ giảm chi tiêu công và thắt chặt chính sách tiền tệ (ví dụ: tăng lãi suất) để kiểm soát lạm phát? Tác động đến thị trường lao động là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong một quốc gia có trình độ công nghệ lạc hậu, yếu tố nào sẽ hạn chế sự phát triển của thị trường lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh thị trường lao động ở khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam. Đâu là sự khác biệt lớn nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để giảm thiểu tình trạng 'chảy máu chất xám' (lao động trình độ cao di cư ra nước ngoài), quốc gia cần tập trung vào giải pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, dự báo nào sau đây có khả năng xảy ra trên thị trường lao động toàn cầu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động nào sau đây là hoạt động lao động theo nghĩa rộng nhất?

  • A. Công nhân sản xuất trong nhà máy.
  • B. Bác sĩ phẫu thuật.
  • C. Giáo viên giảng dạy.
  • D. Học sinh học tập và làm bài tập.

Câu 2: Đâu là yếu tố không thuộc về thị trường lao động?

  • A. Cung lao động.
  • B. Cầu lao động.
  • C. Thị trường hàng hóa tiêu dùng.
  • D. Giá cả sức lao động (tiền lương).

Câu 3: Điều gì không phải là vai trò của thị trường lao động đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Phân bổ nguồn lực lao động hiệu quả.
  • B. Tạo động lực nâng cao năng suất lao động.
  • C. Góp phần ổn định thu nhập và đời sống người lao động.
  • D. Đảm bảo giá cả hàng hóa tiêu dùng ổn định.

Câu 4: Khi mức lương tối thiểu tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra trên thị trường lao động, nếu các yếu tố khác không đổi?

  • A. Cầu lao động tăng.
  • B. Cung lao động tăng.
  • C. Giá cả hàng hóa giảm.
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thiếu việc làm?

  • A. Người lao động bị mất việc do công ty phá sản.
  • B. Sinh viên mới tốt nghiệp chưa tìm được việc làm.
  • C. Người lao động làm việc bán thời gian nhưng mong muốn làm việc toàn thời gian.
  • D. Người lao động tự nguyện nghỉ việc để đi học nâng cao trình độ.

Câu 6: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò chính yếu trong việc:

  • A. Kết nối cung và cầu lao động.
  • B. Quyết định mức lương tối thiểu.
  • C. Đào tạo lại nghề cho người lao động.
  • D. Kiểm soát chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm tình trạng thất nghiệp do yếu tố cơ cấu kinh tế thay đổi?

  • A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Đào tạo và đào tạo lại nghề cho người lao động.
  • C. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
  • D. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.

Câu 8: Xu hướng "lao động tự do" (freelancer) ngày càng phổ biến phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện đại?

  • A. Sự suy giảm của các ngành nghề truyền thống.
  • B. Sự gia tăng vai trò của nhà nước trong quản lý lao động.
  • C. Nhu cầu ổn định việc làm của người lao động tăng lên.
  • D. Tính linh hoạt và đa dạng trong hình thức làm việc ngày càng được ưa chuộng.

Câu 9: Dựa vào thông tin sau: Năm 2023, tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị là 2.5%, khu vực nông thôn là 1.5%. Nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp ở thành thị cao hơn nông thôn.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp ở nông thôn cao hơn thành thị.
  • C. Thị trường lao động ở nông thôn kém phát triển hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về thất nghiệp giữa hai khu vực.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm cầu lao động của doanh nghiệp?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh.
  • B. Năng suất lao động tăng.
  • C. Công nghệ sản xuất hiện đại hóa, tự động hóa.
  • D. Giá nguyên vật liệu đầu vào giảm.

Câu 11: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy móc chuyên dụng.
  • B. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo.
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập.
  • D. Kỹ năng tuân thủ quy trình làm việc.

Câu 12: Chính sách nào của nhà nước có thể trực tiếp làm tăng cung lao động?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • B. Giảm lãi suất ngân hàng.
  • C. Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 13: Nếu một quốc gia có dân số trong độ tuổi lao động lớn nhưng tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp, điều này có nghĩa là:

  • A. Nguồn cung lao động dồi dào và chất lượng cao.
  • B. Thị trường lao động rất năng động.
  • C. Tiềm năng cung lao động lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả.
  • D. Nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ.

Câu 14: Đâu là ví dụ về thị trường việc làm "phi chính thức"?

  • A. Làm việc trong một công ty đa quốc gia.
  • B. Bán hàng rong trên đường phố.
  • C. Giảng dạy tại một trường đại học công lập.
  • D. Làm việc trong một ngân hàng thương mại.

Câu 15: Khi cầu lao động cho ngành công nghệ thông tin tăng mạnh, trong khi cung lao động có kỹ năng IT còn hạn chế, điều gì sẽ xảy ra với tiền lương trong ngành này?

  • A. Tiền lương có xu hướng tăng.
  • B. Tiền lương có xu hướng giảm.
  • C. Tiền lương không thay đổi.
  • D. Không thể xác định được.

Câu 16: Hình thức nào sau đây không phải là biện pháp nhà nước can thiệp vào thị trường lao động?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu.
  • B. Ban hành luật lao động và các chế tài.
  • C. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động.
  • D. Đầu tư vào hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 17: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào đào tạo nâng cao kỹ năng cho công nhân hiện có. Hành động này tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Cầu lao động.
  • B. Cung lao động (chất lượng).
  • C. Giá cả sức lao động.
  • D. Cơ cấu ngành nghề.

Câu 18: Tình trạng "chảy máu chất xám" gây ra hậu quả tiêu cực chủ yếu nào cho thị trường lao động của một quốc gia?

  • A. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Giảm mức lương trung bình.
  • C. Dư thừa lao động phổ thông.
  • D. Suy giảm nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động?

  • A. Học tập và nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng.
  • B. Yêu cầu tăng lương ở mức cao hơn.
  • C. Hạn chế di chuyển việc làm.
  • D. Chỉ làm những công việc quen thuộc.

Câu 20: Dựa vào biểu đồ về cơ cấu lao động theo ngành kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) qua các năm, bạn có thể rút ra nhận xét gì về xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động ở Việt Nam?

  • A. Tỷ trọng lao động nông nghiệp tăng liên tục.
  • B. Tỷ trọng lao động công nghiệp giảm dần.
  • C. Xu hướng giảm tỷ trọng lao động nông nghiệp, tăng tỷ trọng lao động công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Cơ cấu lao động không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường lao động Việt Nam hiện nay?

  • A. Tỷ lệ lao động khu vực phi chính thức còn cao.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực đang được cải thiện.
  • C. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động theo hướng hiện đại.
  • D. Tình trạng thất nghiệp hoàn toàn không còn là vấn đề đáng lo ngại.

Câu 22: Để giảm sự mất cân đối cung - cầu lao động theo ngành nghề, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Dự báo nhu cầu thị trường lao động và điều chỉnh cơ cấu đào tạo.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào một số ngành.
  • D. Tăng cường kiểm soát nhập cư.

Câu 23: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào quyết định mức lương của một người lao động?

  • A. Thâm niên làm việc.
  • B. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.
  • C. Năng suất và giá trị mà người lao động tạo ra.
  • D. Quan hệ cá nhân với người sử dụng lao động.

Câu 24: Thông tin tuyển dụng việc làm trên báo chí, internet thuộc về loại thị trường nào?

  • A. Thị trường việc làm.
  • B. Thị trường lao động.
  • C. Thị trường vốn.
  • D. Thị trường hàng hóa.

Câu 25: Nếu chính phủ giảm thuế thu nhập cá nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến cung lao động như thế nào?

  • A. Cung lao động giảm.
  • B. Cung lao động tăng.
  • C. Cung lao động không đổi.
  • D. Không xác định được.

Câu 26: Khi nhu cầu về một loại hàng hóa tăng lên, điều gì thường xảy ra với cầu lao động trong ngành sản xuất hàng hóa đó?

  • A. Cầu lao động tăng.
  • B. Cầu lao động giảm.
  • C. Cầu lao động không đổi.
  • D. Không xác định được.

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tình trạng dân số già hóa.
  • B. Thiếu vốn đầu tư phát triển.
  • C. Nâng cao chất lượng và kỹ năng của lực lượng lao động để đáp ứng yêu cầu quốc tế.
  • D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.

Câu 28: Một người lao động quyết định nghỉ việc để tự thành lập doanh nghiệp riêng. Hành động này ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Làm tăng cung lao động.
  • B. Làm giảm cầu lao động.
  • C. Không ảnh hưởng đến thị trường lao động.
  • D. Vừa có thể giảm cung lao động ở một số ngành, vừa có thể tạo ra cầu lao động mới.

Câu 29: Giả sử chính phủ tăng chi tiêu cho giáo dục và đào tạo mạnh mẽ. Trong dài hạn, điều này sẽ tác động đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Làm giảm cung lao động.
  • B. Nâng cao chất lượng cung lao động và tăng năng suất.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường giáo dục, không liên quan đến thị trường lao động.
  • D. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.

Câu 30: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch, hạn chế nhập khẩu hàng hóa, điều này có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động trong nước như thế nào?

  • A. Có thể làm tăng cầu lao động trong một số ngành sản xuất trong nước.
  • B. Chắc chắn làm giảm cầu lao động.
  • C. Không có tác động đến thị trường lao động.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường hàng hóa, không liên quan đến thị trường lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hoạt động nào sau đây là hoạt động lao động theo nghĩa rộng nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là yếu tố *không* thuộc về thị trường lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điều gì *không* phải là vai trò của thị trường lao động đối với sự phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi mức lương tối thiểu tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra trên thị trường lao động, *nếu các yếu tố khác không đổi*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự *thiếu việc làm*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò chính yếu trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để giảm tình trạng thất nghiệp do yếu tố cơ cấu kinh tế thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Xu hướng 'lao động tự do' (freelancer) ngày càng phổ biến phản ánh điều gì về thị trường lao động hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Dựa vào thông tin sau: Năm 2023, tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị là 2.5%, khu vực nông thôn là 1.5%. Nhận xét nào sau đây là *đúng*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố nào sau đây có thể làm *giảm* cầu lao động của doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng hơn* đối với người lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chính sách nào của nhà nước có thể *trực tiếp* làm tăng cung lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu một quốc gia có dân số trong độ tuổi lao động lớn nhưng tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp, điều này có nghĩa là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là ví dụ về thị trường việc làm 'phi chính thức'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi cầu lao động cho ngành công nghệ thông tin tăng mạnh, trong khi cung lao động có kỹ năng IT còn hạn chế, điều gì sẽ xảy ra với tiền lương trong ngành này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình thức nào sau đây *không phải* là biện pháp nhà nước can thiệp vào thị trường lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào đào tạo nâng cao kỹ năng cho công nhân hiện có. Hành động này tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tình trạng 'chảy máu chất xám' gây ra hậu quả tiêu cực chủ yếu nào cho thị trường lao động của một quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động *tăng khả năng cạnh tranh* trên thị trường lao động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dựa vào biểu đồ về cơ cấu lao động theo ngành kinh tế (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) qua các năm, bạn có thể rút ra nhận xét gì về xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường lao động Việt Nam hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để giảm sự mất cân đối cung - cầu lao động theo ngành nghề, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một thị trường lao động cạnh tranh, yếu tố nào quyết định mức lương của một người lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thông tin tuyển dụng việc làm trên báo chí, internet thuộc về loại thị trường nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu chính phủ giảm thuế thu nhập cá nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến cung lao động như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi nhu cầu về một loại hàng hóa tăng lên, điều gì thường xảy ra với cầu lao động trong ngành sản xuất hàng hóa đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một người lao động quyết định nghỉ việc để tự thành lập doanh nghiệp riêng. Hành động này ảnh hưởng đến thị trường lao động như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử chính phủ tăng chi tiêu cho giáo dục và đào tạo mạnh mẽ. Trong dài hạn, điều này sẽ tác động đến thị trường lao động như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch, hạn chế nhập khẩu hàng hóa, điều này có thể ảnh hưởng đến thị trường lao động trong nước như thế nào?

Xem kết quả