Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 09
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt một ý tưởng kinh doanh khả thi với một ý tưởng sáng tạo đơn thuần?
- A. Tính độc đáo và khác biệt
- B. Mức độ sáng tạo và đổi mới
- C. Khả năng giải quyết vấn đề xã hội
- D. Khả năng tạo ra lợi nhuận và tính khả thi trên thị trường
Câu 2: Phân tích tình huống sau: Một bạn trẻ nhận thấy nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn tận nơi tăng cao trong khu dân cư mình sinh sống. Bạn quyết định xây dựng ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến, kết nối các nhà hàng địa phương với người dân. Nguồn gốc của ý tưởng kinh doanh này chủ yếu xuất phát từ đâu?
- A. Sở thích cá nhân và đam mê kinh doanh
- B. Nhu cầu thị trường và cơ hội từ môi trường bên ngoài
- C. Kinh nghiệm làm việc và kiến thức chuyên môn sẵn có
- D. Nguồn lực tài chính và các mối quan hệ cá nhân
Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính cạnh tranh?
- A. Sản phẩm/dịch vụ có tính năng độc đáo hoặc ưu việt hơn đối thủ
- B. Chi phí sản xuất hoặc cung ứng thấp hơn so với thị trường
- C. Ý tưởng kinh doanh dễ dàng bị sao chép và bắt chước
- D. Khả năng tiếp cận và chiếm lĩnh thị phần mục tiêu hiệu quả
Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện "tính hữu dụng" của một ý tưởng kinh doanh?
- A. Sản phẩm/dịch vụ giải quyết được một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng
- B. Ý tưởng kinh doanh được nhiều người biết đến và yêu thích
- C. Ý tưởng kinh doanh mang lại lợi nhuận cao trong thời gian ngắn
- D. Ý tưởng kinh doanh phù hợp với xu hướng thị trường hiện tại
Câu 5: Một doanh nhân nhận thấy cơ hội kinh doanh trong việc cung cấp các sản phẩm thân thiện với môi trường do xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng tăng. Đây là ví dụ về việc nhận diện cơ hội kinh doanh dựa trên yếu tố nào?
- A. Năng lực và kinh nghiệm của bản thân
- B. Sự hỗ trợ từ phía chính phủ và các tổ chức
- C. Thay đổi trong xu hướng và nhu cầu của thị trường
- D. Sự phát triển của công nghệ và khoa học kỹ thuật
Câu 6: "Tính thời điểm" là một đặc điểm quan trọng của cơ hội kinh doanh. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Cơ hội kinh doanh phải xuất hiện một cách bất ngờ và nhanh chóng
- B. Thời điểm nắm bắt cơ hội kinh doanh phải phù hợp, không quá sớm hoặc quá muộn so với thị trường
- C. Cơ hội kinh doanh chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn nhất định
- D. Doanh nghiệp cần hành động nhanh chóng để tạo ra cơ hội kinh doanh
Câu 7: Năng lực nào sau đây giúp người kinh doanh "nhận biết" và "đánh giá" được các cơ hội kinh doanh tiềm năng?
- A. Năng lực quản lý tài chính
- B. Năng lực xây dựng mối quan hệ
- C. Năng lực chuyên môn về sản phẩm/dịch vụ
- D. Năng lực nắm bắt và đánh giá cơ hội
Câu 8: Một người kinh doanh có khả năng "lập kế hoạch kinh doanh chi tiết", "tổ chức và điều phối nguồn lực hiệu quả". Những đặc điểm này thể hiện năng lực nào?
- A. Năng lực phân tích và sáng tạo
- B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
- C. Năng lực thiết lập quan hệ
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội
Câu 9: Năng lực "phân tích và sáng tạo" đóng vai trò như thế nào trong quá trình kinh doanh?
- A. Giúp tạo ra ý tưởng mới, giải quyết vấn đề và tạo sự khác biệt trong kinh doanh
- B. Đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra trôi chảy và đúng kế hoạch
- C. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và đối tác
- D. Tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh
Câu 10: Điều gì thể hiện "năng lực cá nhân" của một người kinh doanh?
- A. Khả năng quản lý nhân sự và điều hành đội nhóm
- B. Kỹ năng nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
- C. Sự tự tin, quyết đoán, kiên trì và khả năng chịu áp lực cao
- D. Hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực kinh doanh và pháp luật liên quan
Câu 11: Một doanh nghiệp cam kết sử dụng nguyên liệu tái chế, giảm thiểu chất thải ra môi trường và đóng góp cho các hoạt động cộng đồng. Điều này thể hiện năng lực nào của người kinh doanh?
- A. Năng lực định hướng chiến lược
- B. Năng lực nắm bắt cơ hội
- C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội
Câu 12: Trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng, năng lực nào trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?
- A. Năng lực định hướng chiến lược
- B. Năng lực chuyên môn
- C. Năng lực thiết lập quan hệ
- D. Năng lực cá nhân
Câu 13: Để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác và nhân viên, người kinh doanh cần phát triển năng lực nào?
- A. Năng lực phân tích và sáng tạo
- B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
- C. Năng lực thiết lập quan hệ
- D. Năng lực nắm bắt cơ hội
Câu 14: Một cửa hàng thời trang nhỏ quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và thích phong cách cá tính. Đây là một phần của năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội
- B. Năng lực định hướng chiến lược
- C. Năng lực chuyên môn
- D. Năng lực cá nhân
Câu 15: Trong quá trình khởi nghiệp, khi gặp phải thất bại, năng lực nào giúp người kinh doanh vượt qua khó khăn và tiếp tục theo đuổi mục tiêu?
- A. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
- B. Năng lực phân tích và sáng tạo
- C. Năng lực thiết lập quan hệ
- D. Năng lực cá nhân (đặc biệt là sự kiên trì và khả năng chịu đựng)
Câu 16: Để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt, người kinh doanh cần có khả năng gì?
- A. Phân tích thông tin, đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng
- B. Tạo dựng mối quan hệ rộng rãi để được hỗ trợ và tư vấn
- C. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch đã đề ra
- D. Nhanh chóng nắm bắt các xu hướng mới và áp dụng vào kinh doanh
Câu 17: Trong một buổi phỏng vấn tuyển dụng, nhà tuyển dụng đánh giá cao ứng viên có khả năng "thuyết phục", "giao tiếp hiệu quả" và "xây dựng lòng tin". Những kỹ năng này thuộc về năng lực nào?
- A. Năng lực chuyên môn
- B. Năng lực định hướng chiến lược
- C. Năng lực thiết lập quan hệ
- D. Năng lực cá nhân
Câu 18: Một công ty công nghệ đặt mục tiêu trở thành "doanh nghiệp dẫn đầu về đổi mới sáng tạo" trong ngành. Mục tiêu này thể hiện năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội
- B. Năng lực định hướng chiến lược
- C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội
Câu 19: Để quản lý rủi ro trong kinh doanh, người kinh doanh cần có năng lực gì?
- A. Phân tích và đánh giá rủi ro tiềm ẩn, xây dựng kế hoạch ứng phó
- B. Xây dựng đội ngũ nhân viên trung thành và có năng lực
- C. Tối ưu hóa quy trình hoạt động để giảm thiểu chi phí
- D. Mở rộng mạng lưới quan hệ để tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết
Câu 20: Việc liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới là biểu hiện của năng lực nào ở người kinh doanh?
- A. Năng lực định hướng chiến lược
- B. Năng lực thiết lập quan hệ
- C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
- D. Năng lực cá nhân (khả năng tự học và phát triển bản thân)
Câu 21: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Quyết định này thể hiện năng lực nào?
- A. Năng lực nắm bắt cơ hội
- B. Năng lực định hướng chiến lược
- C. Năng lực chuyên môn
- D. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
Câu 22: Trong quá trình đàm phán hợp đồng với đối tác, người kinh doanh cần thể hiện năng lực nào để đạt được thỏa thuận có lợi?
- A. Năng lực phân tích và sáng tạo
- B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
- C. Năng lực thiết lập quan hệ (kỹ năng giao tiếp, đàm phán)
- D. Năng lực nắm bắt cơ hội
Câu 23: Để xây dựng một đội ngũ nhân viên gắn kết và làm việc hiệu quả, người lãnh đạo doanh nghiệp cần phát triển năng lực nào?
- A. Năng lực chuyên môn sâu rộng
- B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo (động viên, tạo động lực, phân công công việc)
- C. Năng lực phân tích thị trường và đối thủ
- D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội
Câu 24: Khi một xu hướng tiêu dùng mới xuất hiện, người kinh doanh có "năng lực nắm bắt cơ hội" sẽ hành động như thế nào?
- A. Nhanh chóng nhận diện xu hướng và tìm cách tận dụng cơ hội kinh doanh mới
- B. Phân tích kỹ lưỡng xu hướng và chờ đợi thời điểm thích hợp để hành động
- C. Tiếp tục tập trung vào chiến lược kinh doanh hiện tại và không thay đổi
- D. Tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia trước khi đưa ra quyết định
Câu 25: Một doanh nghiệp nhỏ muốn phát triển sản phẩm mới. Năng lực "phân tích và sáng tạo" sẽ giúp ích như thế nào trong quá trình này?
- A. Đảm bảo sản phẩm mới được sản xuất với chi phí thấp nhất
- B. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp nguyên vật liệu
- C. Nảy sinh ý tưởng độc đáo, phân tích nhu cầu thị trường và tạo ra sản phẩm khác biệt
- D. Quảng bá sản phẩm mới một cách hiệu quả đến khách hàng mục tiêu
Câu 26: Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh gay gắt, năng lực nào giúp doanh nghiệp "đứng vững" và "phát triển"?
- A. Năng lực chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực kinh doanh
- B. Năng lực thiết lập mạng lưới quan hệ đối tác rộng lớn
- C. Năng lực tổ chức và quản lý nhân sự hiệu quả
- D. Sự kết hợp của nhiều năng lực, đặc biệt là năng lực định hướng chiến lược và thích ứng
Câu 27: Điều gì KHÔNG thuộc về "lợi thế nội tại" giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?
- A. Đam mê và sở thích cá nhân
- B. Kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn
- C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước
- D. Khả năng huy động vốn và nguồn lực
Câu 28: Phân tích tình huống: Một người có ý tưởng kinh doanh quán cà phê sách, nhưng nhận thấy khu vực muốn mở quán đã có nhiều quán cà phê tương tự và lượng khách hàng mục tiêu không đủ lớn. Theo dấu hiệu nhận diện cơ hội kinh doanh, ý tưởng này đang gặp vấn đề về yếu tố nào?
- A. Tính thời điểm
- B. Tính hấp dẫn (lợi nhuận và cạnh tranh)
- C. Tính ổn định
- D. Khả năng duy trì và tạo giá trị
Câu 29: Để đảm bảo "tính ổn định" của cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào?
- A. Nắm bắt nhanh chóng các xu hướng thị trường
- B. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
- C. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng
- D. Khả năng duy trì và phát triển sản phẩm/dịch vụ theo thời gian
Câu 30: Người kinh doanh cần kết hợp hài hòa giữa các năng lực khác nhau để đạt được thành công. Theo bạn, năng lực nào đóng vai trò "nền tảng" và xuyên suốt trong mọi hoạt động kinh doanh?
- A. Năng lực cá nhân (phẩm chất và thái độ)
- B. Năng lực định hướng chiến lược
- C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
- D. Năng lực nắm bắt cơ hội