15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt một ý tưởng kinh doanh khả thi với một ý tưởng sáng tạo đơn thuần?

  • A. Tính mới lạ và độc đáo của ý tưởng.
  • B. Mức độ phức tạp và tính kỹ thuật cao.
  • C. Khả năng thu hút sự chú ý của cộng đồng mạng.
  • D. Khả năng hiện thực hóa và tạo ra lợi nhuận bền vững.

Câu 2: Bạn của An có ý tưởng mở một quán cà phê mèo ở vùng quê, nơi chưa ai từng kinh doanh loại hình này. Theo bạn, yếu tố cơ hội bên ngoài nào sau đây là quan trọng nhất để An đánh giá tính khả thi của ý tưởng?

  • A. Nhu cầu và sở thích của người dân địa phương đối với loại hình quán cà phê mèo.
  • B. Sự ủng hộ của chính quyền địa phương đối với các mô hình kinh doanh mới.
  • C. Giá thuê mặt bằng kinh doanh ở khu vực dự định mở quán.
  • D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong khu vực.

Câu 3: Trong các năng lực sau, năng lực nào thể hiện rõ nhất khả năng một người kinh doanh có thể thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của thị trường?

  • A. Năng lực thiết lập quan hệ đối tác.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo đội nhóm.
  • C. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.

Câu 4: Một doanh nghiệp mới thành lập tập trung vào sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường vì nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh đang tăng cao. Đây là ví dụ minh họa cho việc hình thành ý tưởng kinh doanh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Lợi thế về nguồn lực tài chính dồi dào.
  • B. Cơ hội thị trường và xu hướng tiêu dùng.
  • C. Kinh nghiệm quản lý lâu năm của đội ngũ sáng lập.
  • D. Mối quan hệ rộng rãi với các nhà cung cấp nguyên liệu.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
  • B. Phù hợp với năng lực và nguồn lực của người kinh doanh.
  • C. Tính chất mơ hồ và khó nắm bắt, cần nhiều may rủi.
  • D. Có tiềm năng phát triển ổn định và lâu dài.

Câu 6: Nếu một người kinh doanh có khả năng thuyết phục người khác tin vào tầm nhìn và mục tiêu của mình, đồng thời tạo động lực cho nhân viên làm việc hiệu quả, thì đó là biểu hiện của năng lực nào?

  • A. Năng lực chuyên môn sâu rộng.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực phân tích thị trường.
  • D. Năng lực quản lý tài chính.

Câu 7: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây giúp một ý tưởng kinh doanh trở nên vượt trội và thu hút khách hàng?

  • A. Tính độc đáo và khác biệt so với các sản phẩm/dịch vụ hiện có.
  • B. Giá thành sản xuất thấp và dễ dàng tiếp cận nguồn nguyên liệu.
  • C. Chiến lược marketing mạnh mẽ và quảng bá rộng rãi.
  • D. Sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư lớn và uy tín.

Câu 8: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, yếu tố "tính thời điểm" đề cập đến điều gì?

  • A. Khoảng thời gian cần thiết để phát triển ý tưởng thành sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Thời điểm tung sản phẩm/dịch vụ ra thị trường có phù hợp với nhu cầu hiện tại hay không.
  • C. Thời gian hoàn vốn đầu tư và bắt đầu sinh lời.
  • D. Thời hạn bảo hành sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng.

Câu 9: Người kinh doanh thể hiện "năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội" qua hành động nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
  • C. Tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực đạo đức kinh doanh.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Câu 10: Tình huống: Ông A có kinh nghiệm trong ngành nông nghiệp và nhận thấy nhu cầu về nông sản sạch ở thành phố tăng cao. Ông quyết định khởi nghiệp với mô hình trang trại hữu cơ. Nguồn gốc ý tưởng kinh doanh của ông A xuất phát từ đâu?

  • A. Sự khuyến khích từ bạn bè và gia đình.
  • B. Đọc được một bài báo về nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Tham gia một khóa học khởi nghiệp.
  • D. Sự kết hợp giữa kinh nghiệm cá nhân và cơ hội thị trường.

Câu 11: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, người kinh doanh cần năng lực nào đầu tiênquan trọng nhất?

  • A. Năng lực nắm bắt cơ hội kinh doanh.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực chuyên môn về lĩnh vực kinh doanh.
  • D. Năng lực quản lý tài chính.

Câu 12: Một người kinh doanh giỏi thường xuyên tìm kiếm thông tin, phân tích dữ liệu thị trường, và dự đoán xu hướng phát triển. Đây là biểu hiện của năng lực nào?

  • A. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • B. Năng lực cá nhân.
  • C. Năng lực định hướng chiến lược.
  • D. Năng lực chuyên môn.

Câu 13: Yếu tố "lợi thế nội tại" nào sau đây có thể giúp một người nảy sinh ý tưởng kinh doanh?

  • A. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.
  • B. Sự đam mê và hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực nào đó.
  • C. Nguồn cung ứng nguyên liệu dồi dào và giá rẻ.
  • D. Mạng lưới khách hàng tiềm năng rộng lớn.

Câu 14: Trong quá trình đánh giá ý tưởng kinh doanh, "tính hữu dụng" của ý tưởng được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Mức độ phức tạp trong quá trình sản xuất.
  • B. Khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của ý tưởng.
  • C. Sự phù hợp với xu hướng thị trường hiện tại.
  • D. Khả năng giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Câu 15: Để xây dựng một đội ngũ nhân viên đoàn kết và làm việc hiệu quả, người kinh doanh cần chú trọng phát triển năng lực nào?

  • A. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • B. Năng lực chuyên môn của từng cá nhân.
  • C. Năng lực quản lý tài chính.
  • D. Năng lực phân tích thị trường.

Câu 16: Khi một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có "lợi thế cạnh tranh", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Ý tưởng đó hoàn toàn mới và chưa từng có trên thị trường.
  • B. Ý tưởng đó được nhiều người biết đến và quan tâm.
  • C. Ý tưởng đó có những điểm mạnh mà đối thủ khó có thể sao chép hoặc bắt kịp.
  • D. Ý tưởng đó dễ dàng thực hiện và không đòi hỏi nhiều vốn đầu tư.

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về "cơ hội bên ngoài" giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Chính sách khuyến khích đầu tư của chính phủ.
  • B. Nhu cầu thị trường về sản phẩm/dịch vụ mới.
  • C. Sự phát triển của công nghệ mới.
  • D. Khả năng huy động nguồn vốn của người kinh doanh.

Câu 18: Năng lực "thiết lập quan hệ" có vai trò quan trọng như thế nào đối với người kinh doanh?

  • A. Giúp người kinh doanh quản lý thời gian hiệu quả hơn.
  • B. Mở rộng mạng lưới đối tác, khách hàng và nguồn lực hỗ trợ kinh doanh.
  • C. Nâng cao khả năng phân tích và sáng tạo ý tưởng.
  • D. Đảm bảo hoạt động kinh doanh tuân thủ pháp luật.

Câu 19: Điều gì thể hiện rõ nhất "tính khả thi" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Mức độ sáng tạo và độc đáo của ý tưởng.
  • B. Tiềm năng lợi nhuận mà ý tưởng có thể mang lại.
  • C. Khả năng thực hiện ý tưởng với nguồn lực hiện có và trong điều kiện thị trường.
  • D. Sự phù hợp của ý tưởng với sở thích cá nhân của người kinh doanh.

Câu 20: Một người kinh doanh có "năng lực cá nhân" tốt sẽ thể hiện phẩm chất nào sau đây?

  • A. Khả năng giao tiếp và thuyết phục.
  • B. Kỹ năng quản lý tài chính.
  • C. Kinh nghiệm làm việc trong ngành.
  • D. Tính kiên trì, nhẫn nại và quyết tâm cao.

Câu 21: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc "quan sát và học hỏi từ đối thủ cạnh tranh" mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp nhận diện những điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm ra cơ hội khác biệt.
  • B. Đảm bảo ý tưởng kinh doanh không bị trùng lặp với đối thủ.
  • C. Nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp.
  • D. Giảm thiểu rủi ro và chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 22: Khi một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm của mình là "sản phẩm xanh, thân thiện môi trường", họ đang thể hiện năng lực nào?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược.
  • B. Năng lực chuyên môn về marketing.
  • C. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • D. Năng lực nắm bắt cơ hội thị trường.

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của "ý tưởng kinh doanh" đối với hoạt động kinh doanh?

  • A. Định hướng cho sự phát triển của doanh nghiệp.
  • B. Đảm bảo doanh nghiệp hoạt động ổn định và liên tục trong dài hạn.
  • C. Tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh.
  • D. Là cơ sở để xây dựng kế hoạch kinh doanh.

Câu 24: Để "đánh giá và lựa chọn cơ hội kinh doanh" hiệu quả, người kinh doanh cần thực hiện bước nào đầu tiên?

  • A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết.
  • B. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.
  • C. Thành lập đội ngũ nhân sự.
  • D. Nghiên cứu và phân tích thị trường, nhu cầu khách hàng.

Câu 25: Trong các năng lực cần thiết của người kinh doanh, năng lực nào giúp họ "giải quyết vấn đề" và "vượt qua khó khăn" trong kinh doanh?

  • A. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • D. Năng lực chuyên môn.

Câu 26: "Tính ổn định" của một cơ hội kinh doanh được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Khả năng thu hồi vốn nhanh chóng.
  • B. Tiềm năng phát triển và duy trì hoạt động kinh doanh trong dài hạn.
  • C. Mức độ rủi ro thấp và ít biến động.
  • D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ và các tổ chức.

Câu 27: Một người kinh doanh có tầm nhìn xa và luôn hướng tới mục tiêu lớn, đó là biểu hiện của năng lực nào?

  • A. Năng lực cá nhân.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực định hướng chiến lược.
  • D. Năng lực chuyên môn.

Câu 28: Trong quá trình khởi nghiệp, việc "xây dựng thương hiệu và tạo dựng uy tín" thuộc về năng lực nào?

  • A. Năng lực chuyên môn về marketing.
  • B. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • D. Năng lực phân tích và sáng tạo.

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để "duy trì" và "phát triển" một ý tưởng kinh doanh thành công sau khi đã khởi đầu?

  • A. Tính độc đáo ban đầu của ý tưởng.
  • B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
  • C. Mạng lưới quan hệ rộng rãi.
  • D. Năng lực quản trị và điều hành doanh nghiệp hiệu quả.

Câu 30: Nếu một người kinh doanh luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng, đó là biểu hiện của năng lực nào?

  • A. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội (với khách hàng).
  • B. Năng lực chuyên môn về dịch vụ khách hàng.
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ đối tác.
  • D. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt một ý tưởng kinh doanh khả thi với một ý tưởng sáng tạo đơn thuần?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Bạn của An có ý tưởng mở một quán cà phê mèo ở vùng quê, nơi chưa ai từng kinh doanh loại hình này. Theo bạn, yếu tố *cơ hội bên ngoài* nào sau đây là quan trọng nhất để An đánh giá tính khả thi của ý tưởng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong các năng lực sau, năng lực nào thể hiện rõ nhất khả năng một người kinh doanh có thể *thích ứng* với những thay đổi nhanh chóng của thị trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một doanh nghiệp mới thành lập tập trung vào sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường vì nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh đang tăng cao. Đây là ví dụ minh họa cho việc hình thành ý tưởng kinh doanh dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh tốt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nếu một người kinh doanh có khả năng thuyết phục người khác tin vào tầm nhìn và mục tiêu của mình, đồng thời tạo động lực cho nhân viên làm việc hiệu quả, thì đó là biểu hiện của năng lực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây giúp một ý tưởng kinh doanh trở nên *vượt trội* và thu hút khách hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, yếu tố 'tính thời điểm' đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Người kinh doanh thể hiện 'năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội' qua hành động nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tình huống: Ông A có kinh nghiệm trong ngành nông nghiệp và nhận thấy nhu cầu về nông sản sạch ở thành phố tăng cao. Ông quyết định khởi nghiệp với mô hình trang trại hữu cơ. Nguồn gốc ý tưởng kinh doanh của ông A xuất phát từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, người kinh doanh cần năng lực nào *đầu tiên* và *quan trọng nhất*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một người kinh doanh giỏi thường xuyên tìm kiếm thông tin, phân tích dữ liệu thị trường, và dự đoán xu hướng phát triển. Đây là biểu hiện của năng lực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Yếu tố 'lợi thế nội tại' nào sau đây có thể giúp một người nảy sinh ý tưởng kinh doanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quá trình đánh giá ý tưởng kinh doanh, 'tính hữu dụng' của ý tưởng được thể hiện qua khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để xây dựng một đội ngũ nhân viên đoàn kết và làm việc hiệu quả, người kinh doanh cần chú trọng phát triển năng lực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có 'lợi thế cạnh tranh', điều đó có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về 'cơ hội bên ngoài' giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Năng lực 'thiết lập quan hệ' có vai trò quan trọng như thế nào đối với người kinh doanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Điều gì thể hiện rõ nhất 'tính khả thi' của một ý tưởng kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một người kinh doanh có 'năng lực cá nhân' tốt sẽ thể hiện phẩm chất nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc 'quan sát và học hỏi từ đối thủ cạnh tranh' mang lại lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi một doanh nghiệp quảng cáo sản phẩm của mình là 'sản phẩm xanh, thân thiện môi trường', họ đang thể hiện năng lực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của 'ý tưởng kinh doanh' đối với hoạt động kinh doanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để 'đánh giá và lựa chọn cơ hội kinh doanh' hiệu quả, người kinh doanh cần thực hiện bước nào đầu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong các năng lực cần thiết của người kinh doanh, năng lực nào giúp họ 'giải quyết vấn đề' và 'vượt qua khó khăn' trong kinh doanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Tính ổn định' của một cơ hội kinh doanh được thể hiện qua yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một người kinh doanh có tầm nhìn xa và luôn hướng tới mục tiêu lớn, đó là biểu hiện của năng lực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình khởi nghiệp, việc 'xây dựng thương hiệu và tạo dựng uy tín' thuộc về năng lực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để 'duy trì' và 'phát triển' một ý tưởng kinh doanh thành công sau khi đã khởi đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu một người kinh doanh luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng, đó là biểu hiện của năng lực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt một ý tưởng kinh doanh đơn thuần với một cơ hội kinh doanh thực sự?

  • A. Tính mới lạ và độc đáo của ý tưởng.
  • B. Sự đam mê và nhiệt huyết của người đề xuất ý tưởng.
  • C. Khả năng thu hút vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Tính khả thi về mặt thực hiện và khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững.

Câu 2: Một bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh "ứng dụng di động đặt đồ ăn vặt trực tuyến cho học sinh". Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Chi phí phát triển ứng dụng và marketing.
  • B. Nhu cầu thực tế của học sinh về dịch vụ này và khả năng chi trả.
  • C. Số lượng đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp.
  • D. Kinh nghiệm và kỹ năng của bạn trẻ trong lĩnh vực công nghệ và kinh doanh.

Câu 3: Trong các nguồn lực sau, đâu là nguồn lực nội tại quan trọng nhất giúp một cá nhân hình thành và phát triển ý tưởng kinh doanh?

  • A. Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp của nhà nước.
  • B. Xu hướng tiêu dùng mới trên thị trường.
  • C. Đam mê, kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn.
  • D. Mạng lưới quan hệ xã hội rộng rãi.

Câu 4: Một doanh nghiệp nhận thấy nhu cầu về sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng tăng. Đây được xem là:

  • A. Một cơ hội kinh doanh xuất phát từ yếu tố bên ngoài.
  • B. Một ý tưởng kinh doanh cần được hiện thực hóa ngay lập tức.
  • C. Một dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần thay đổi mô hình kinh doanh.
  • D. Một thách thức cần vượt qua để duy trì lợi nhuận.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Có khả năng tạo ra giá trị khác biệt cho khách hàng.
  • B. Mang tính chất nhất thời, không ổn định và dễ bị thay thế.
  • C. Phù hợp với năng lực và nguồn lực của chủ thể kinh doanh.
  • D. Có tiềm năng phát triển và mở rộng trong tương lai.

Câu 6: Năng lực "phân tích và sáng tạo" giúp người kinh doanh điều gì quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và đối tác.
  • B. Quản lý hiệu quả nguồn lực tài chính và nhân sự.
  • C. Tạo ra sự khác biệt và đổi mới trong sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Đảm bảo hoạt động kinh doanh tuân thủ pháp luật.

Câu 7: Người kinh doanh có "năng lực tổ chức và lãnh đạo" thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và đối thủ cạnh tranh.
  • B. Đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
  • C. Xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn và tầm nhìn.
  • D. Phân công công việc rõ ràng và tạo động lực cho nhân viên.

Câu 8: Một doanh nhân thành công luôn chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và đóng góp cho cộng đồng. Điều này thể hiện năng lực nào?

  • A. Năng lực nắm bắt cơ hội kinh doanh.
  • B. Năng lực định hướng chiến lược.
  • C. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • D. Năng lực thiết lập quan hệ.

Câu 9: Trong quá trình kinh doanh, việc dự đoán được xu hướng thị trường và xác định mục tiêu dài hạn thuộc về năng lực nào?

  • A. Năng lực chuyên môn.
  • B. Năng lực định hướng chiến lược.
  • C. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • D. Năng lực nắm bắt cơ hội.

Câu 10: Khi thị trường xuất hiện một nhu cầu mới, người kinh doanh nhanh chóng nhận ra và hành động để đáp ứng. Đây là biểu hiện của:

  • A. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • B. Năng lực chuyên môn.
  • C. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • D. Năng lực nắm bắt cơ hội.

Câu 11: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, người kinh doanh cần phải trải qua giai đoạn nào đầu tiên?

  • A. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng kinh doanh phù hợp.
  • B. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.
  • D. Thành lập doanh nghiệp và triển khai hoạt động.

Câu 12: Trong quá trình đánh giá ý tưởng kinh doanh, tiêu chí "tính hữu dụng" đề cập đến điều gì?

  • A. Ý tưởng có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hay không.
  • B. Ý tưởng có giải quyết được vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của thị trường hay không.
  • C. Ý tưởng có dễ dàng thực hiện và triển khai trên thực tế hay không.
  • D. Ý tưởng có sự khác biệt và độc đáo so với đối thủ cạnh tranh hay không.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là nguồn tạo ra ý tưởng kinh doanh từ lợi thế nội tại?

  • A. Sự đam mê và yêu thích lĩnh vực kinh doanh.
  • B. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
  • C. Khả năng huy động các nguồn lực cá nhân.
  • D. Chính sách và quy định của nhà nước.

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện tính thời điểm của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Khả năng tạo ra lợi nhuận ổn định trong dài hạn.
  • B. Sự hấp dẫn đối với khách hàng mục tiêu.
  • C. Xuất hiện đúng lúc, không quá sớm hoặc quá muộn so với thị trường.
  • D. Khả năng duy trì và phát triển sản phẩm/dịch vụ theo thời gian.

Câu 15: Một người kinh doanh giỏi cần có sự kết hợp hài hòa giữa các năng lực khác nhau. Năng lực nào sau đây đóng vai trò nền tảng cho sự thành công lâu dài?

  • A. Năng lực cá nhân (phẩm chất, đạo đức, ý chí).
  • B. Năng lực chuyên môn (kiến thức, kỹ năng nghiệp vụ).
  • C. Năng lực xã hội (giao tiếp, hợp tác, xây dựng quan hệ).
  • D. Năng lực quản lý (tổ chức, lãnh đạo, điều hành).

Câu 16: Để đánh giá tính hấp dẫn của một cơ hội kinh doanh, nhà đầu tư sẽ đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào?

  • A. Mức độ độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
  • B. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng.
  • C. Tiềm năng lợi nhuận cao và mức độ rủi ro thấp.
  • D. Khả năng tạo ra tác động tích cực cho xã hội.

Câu 17: Tình huống: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nhận thấy xu hướng sử dụng đồ chơi giáo dục tăng mạnh. Công ty quyết định đầu tư vào dòng sản phẩm này. Hành động của công ty thể hiện điều gì?

  • A. Sáng tạo ra một ý tưởng kinh doanh mới.
  • B. Nắm bắt và tận dụng cơ hội kinh doanh.
  • C. Thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
  • D. Phát huy năng lực chuyên môn của đội ngũ nhân viên.

Câu 18: Năng lực nào giúp người kinh doanh xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác, và nhân viên?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược.
  • B. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • C. Năng lực chuyên môn.
  • D. Năng lực thiết lập quan hệ.

Câu 19: Trong các giai đoạn phát triển ý tưởng kinh doanh, giai đoạn "phát triển và hoàn thiện ý tưởng" tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm kiếm và thu thập các ý tưởng kinh doanh tiềm năng.
  • B. Làm rõ, chi tiết hóa và cải tiến ý tưởng ban đầu.
  • C. Đánh giá tính khả thi và hấp dẫn của ý tưởng.
  • D. Thử nghiệm ý tưởng trên thị trường thực tế.

Câu 20: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với người kinh doanh khi muốn tạo ra ý tưởng kinh doanh độc đáo và khác biệt?

  • A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư để thực hiện ý tưởng.
  • B. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
  • C. Vượt qua lối mòn tư duy và tạo ra sự mới lạ.
  • D. Xây dựng đội ngũ nhân viên có năng lực.

Câu 21: Để duy trì tính ổn định của cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần chú trọng điều gì?

  • A. Tập trung vào khai thác tối đa lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • B. Giữ bí mật ý tưởng kinh doanh để tránh bị sao chép.
  • C. Xây dựng thương hiệu mạnh và uy tín trên thị trường.
  • D. Liên tục đổi mới, sáng tạo và thích ứng với thay đổi thị trường.

Câu 22: Trong mô hình SWOT, yếu tố "cơ hội" (Opportunities) liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào?

  • A. Các yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi thế cho doanh nghiệp.
  • B. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp so với đối thủ.
  • C. Điểm yếu bên trong cần khắc phục của doanh nghiệp.
  • D. Các yếu tố bên ngoài gây bất lợi cho doanh nghiệp.

Câu 23: Năng lực "chuyên môn" của người kinh doanh thể hiện rõ nhất qua việc nào sau đây?

  • A. Xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng.
  • B. Giải quyết các vấn đề chuyên môn một cách hiệu quả.
  • C. Đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng.
  • D. Lãnh đạo và tạo động lực cho nhân viên.

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của "ý tưởng kinh doanh" đối với sự phát triển của doanh nghiệp?

  • A. Định hướng hoạt động và mục tiêu phát triển.
  • B. Tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh.
  • C. Đảm bảo doanh nghiệp luôn tuân thủ pháp luật.
  • D. Thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong doanh nghiệp.

Câu 25: Để nâng cao "năng lực phân tích và sáng tạo", người kinh doanh nên thực hiện hành động nào?

  • A. Thường xuyên học hỏi, tìm tòi và thử nghiệm những điều mới.
  • B. Tập trung vào các hoạt động kinh doanh đã ổn định.
  • C. Hạn chế tiếp xúc với thông tin và ý tưởng từ bên ngoài.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định hiện có.

Câu 26: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc "quan sát và lắng nghe" thị trường giúp người kinh doanh phát hiện ra điều gì?

  • A. Các đối thủ cạnh tranh mạnh nhất trên thị trường.
  • B. Những nhu cầu và vấn đề chưa được giải quyết của khách hàng.
  • C. Các chính sách và quy định mới của nhà nước.
  • D. Các nguồn lực tài chính và nhân sự tiềm năng.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố đánh giá "tính khả thi về mặt kỹ thuật" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Công nghệ và thiết bị cần thiết để sản xuất.
  • B. Nguồn cung ứng nguyên vật liệu và linh kiện.
  • C. Đội ngũ nhân lực có kỹ năng và kinh nghiệm.
  • D. Nhu cầu và sức mua của thị trường.

Câu 28: Khi một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có "tính ổn định", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Cơ hội đó sẽ mang lại lợi nhuận ngay lập tức.
  • B. Cơ hội đó không chịu ảnh hưởng của yếu tố bên ngoài.
  • C. Cơ hội đó có khả năng tồn tại và phát triển trong dài hạn.
  • D. Cơ hội đó dễ dàng nắm bắt và thực hiện.

Câu 29: Trong các năng lực cần thiết của người kinh doanh, năng lực nào giúp họ ứng phó hiệu quả với những thay đổi bất ngờ của thị trường?

  • A. Năng lực quản lý rủi ro.
  • B. Năng lực thích ứng và linh hoạt.
  • C. Năng lực đàm phán và thuyết phục.
  • D. Năng lực kiểm soát chi phí.

Câu 30: Để xây dựng "văn hóa sáng tạo" trong doanh nghiệp, người lãnh đạo cần khuyến khích điều gì?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình làm việc.
  • B. Tập trung vào hiệu quả và năng suất trong ngắn hạn.
  • C. Hạn chế sự khác biệt và đa dạng trong ý kiến.
  • D. Thử nghiệm ý tưởng mới và chấp nhận rủi ro thất bại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt một ý tưởng kinh doanh đơn thuần với một cơ hội kinh doanh thực sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh 'ứng dụng di động đặt đồ ăn vặt trực tuyến cho học sinh'. Để đánh giá *tính khả thi* của ý tưởng này, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *đầu tiên*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các nguồn lực sau, đâu là *nguồn lực nội tại* quan trọng nhất giúp một cá nhân hình thành và phát triển ý tưởng kinh doanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một doanh nghiệp nhận thấy nhu cầu về sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng tăng. Đây được xem là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh tốt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Năng lực 'phân tích và sáng tạo' giúp người kinh doanh điều gì *quan trọng nhất*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Người kinh doanh có 'năng lực tổ chức và lãnh đạo' thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một doanh nhân thành công luôn chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và đóng góp cho cộng đồng. Điều này thể hiện năng lực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong quá trình kinh doanh, việc dự đoán được xu hướng thị trường và xác định mục tiêu dài hạn thuộc về năng lực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi thị trường xuất hiện một nhu cầu mới, người kinh doanh nhanh chóng nhận ra và hành động để đáp ứng. Đây là biểu hiện của:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, người kinh doanh cần phải trải qua giai đoạn nào *đầu tiên*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quá trình đánh giá ý tưởng kinh doanh, tiêu chí 'tính hữu dụng' đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là nguồn tạo ra ý tưởng kinh doanh từ *lợi thế nội tại*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện *tính thời điểm* của một cơ hội kinh doanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một người kinh doanh giỏi cần có sự kết hợp hài hòa giữa các năng lực khác nhau. Năng lực nào sau đây đóng vai trò *nền tảng* cho sự thành công lâu dài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để đánh giá *tính hấp dẫn* của một cơ hội kinh doanh, nhà đầu tư sẽ đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tình huống: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nhận thấy xu hướng sử dụng đồ chơi giáo dục tăng mạnh. Công ty quyết định đầu tư vào dòng sản phẩm này. Hành động của công ty thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Năng lực nào giúp người kinh doanh xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác, và nhân viên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong các giai đoạn phát triển ý tưởng kinh doanh, giai đoạn 'phát triển và hoàn thiện ý tưởng' tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Điều gì là *thách thức lớn nhất* đối với người kinh doanh khi muốn tạo ra ý tưởng kinh doanh độc đáo và khác biệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để duy trì *tính ổn định* của cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần chú trọng điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong mô hình SWOT, yếu tố 'cơ hội' (Opportunities) liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Năng lực 'chuyên môn' của người kinh doanh thể hiện rõ nhất qua việc nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của 'ý tưởng kinh doanh' đối với sự phát triển của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để nâng cao 'năng lực phân tích và sáng tạo', người kinh doanh nên thực hiện hành động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc 'quan sát và lắng nghe' thị trường giúp người kinh doanh phát hiện ra điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố đánh giá 'tính khả thi về mặt kỹ thuật' của một ý tưởng kinh doanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi một cơ hội kinh doanh được đánh giá là có 'tính ổn định', điều đó có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong các năng lực cần thiết của người kinh doanh, năng lực nào giúp họ ứng phó hiệu quả với những thay đổi bất ngờ của thị trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để xây dựng 'văn hóa sáng tạo' trong doanh nghiệp, người lãnh đạo cần khuyến khích điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt một ý tưởng kinh doanh khả thi với một ý tưởng sáng tạo đơn thuần?

  • A. Mức độ độc đáo và khác biệt so với thị trường.
  • B. Tính khả thi về mặt công nghệ và kỹ thuật.
  • C. Khả năng thu hút vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Khả năng tạo ra giá trị và lợi nhuận trong thực tế.

Câu 2: Một người có kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực công nghệ thông tin nhận thấy nhu cầu lớn về dịch vụ tư vấn chuyển đổi số cho các doanh nghiệp nhỏ. Nguồn gốc của ý tưởng kinh doanh này xuất phát từ đâu?

  • A. Sự kết hợp giữa lợi thế nội tại (kinh nghiệm chuyên môn) và cơ hội bên ngoài (nhu cầu thị trường).
  • B. Chỉ từ lợi thế nội tại, do người này có kinh nghiệm trong lĩnh vực CNTT.
  • C. Chỉ từ cơ hội bên ngoài, do nhu cầu chuyển đổi số của doanh nghiệp tăng cao.
  • D. Từ các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa của nhà nước.

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính "vượt trội"?

  • A. Giải quyết một vấn đề cụ thể của khách hàng hiệu quả hơn đối thủ.
  • B. Cung cấp giá trị gia tăng mà các sản phẩm/dịch vụ hiện có trên thị trường chưa đáp ứng.
  • C. Sao chép ý tưởng thành công từ thị trường khác và áp dụng tại địa phương.
  • D. Tận dụng công nghệ mới để tạo ra sản phẩm/dịch vụ ưu việt hơn.

Câu 4: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "lợi thế cạnh tranh" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với các đối thủ.
  • B. Khả năng tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo, khó bắt chước.
  • C. Mạng lưới quan hệ rộng rãi với các nhà cung cấp và đối tác.
  • D. Chiến lược marketing mạnh mẽ và thu hút sự chú ý của truyền thông.

Câu 5: Chính sách giảm thuế thu nhập doanh nghiệp của nhà nước có thể được xem là loại cơ hội kinh doanh nào?

  • A. Cơ hội từ yếu tố bên ngoài, cụ thể là chính sách vĩ mô.
  • B. Cơ hội từ lợi thế nội tại của doanh nghiệp.
  • C. Cơ hội mang tính chủ quan và phụ thuộc vào người kinh doanh.
  • D. Không phải là cơ hội kinh doanh mà chỉ là ưu đãi về thuế.

Câu 6: Đâu là sự khác biệt chính giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Ý tưởng kinh doanh mang tính sáng tạo hơn, cơ hội kinh doanh mang tính thực tế hơn.
  • B. Ý tưởng kinh doanh xuất phát từ bên trong, cơ hội kinh doanh đến từ bên ngoài.
  • C. Cơ hội kinh doanh là ý tưởng kinh doanh đã được đánh giá và có khả năng khai thác thành công.
  • D. Ý tưởng kinh doanh cần vốn đầu tư lớn hơn cơ hội kinh doanh.

Câu 7: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là "đúng thời điểm" khi nào?

  • A. Khi xuất hiện sớm nhất trên thị trường, tạo ra lợi thế tiên phong.
  • B. Khi thị trường đã sẵn sàng đón nhận sản phẩm/dịch vụ và nhu cầu đang tăng trưởng.
  • C. Khi có ít đối thủ cạnh tranh tham gia vào thị trường.
  • D. Khi doanh nghiệp có đủ nguồn lực để triển khai ngay lập tức.

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một "cơ hội kinh doanh tốt"?

  • A. Có khả năng mang lại lợi nhuận cao và bền vững.
  • B. Phù hợp với năng lực và nguồn lực của doanh nghiệp.
  • C. Có tiềm năng phát triển và mở rộng trong tương lai.
  • D. Rủi ro thấp và dễ dàng thực hiện mà không cần nhiều nỗ lực.

Câu 9: Năng lực nào sau đây giúp người kinh doanh "nhận diện" và "đánh giá" được các cơ hội kinh doanh tiềm năng?

  • A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực chuyên môn sâu.
  • D. Năng lực thiết lập quan hệ.

Câu 10: Một người kinh doanh có "năng lực tổ chức và lãnh đạo" thể hiện qua hành vi nào sau đây?

  • A. Luôn tìm kiếm ý tưởng mới và khác biệt.
  • B. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và đối tác.
  • C. Phân công công việc rõ ràng và tạo động lực cho nhân viên.
  • D. Nắm vững kiến thức chuyên môn về lĩnh vực kinh doanh.

Câu 11: "Năng lực phân tích và sáng tạo" giúp người kinh doanh làm tốt điều gì?

  • A. Quản lý rủi ro và giải quyết các vấn đề phát sinh.
  • B. Đưa ra các giải pháp kinh doanh độc đáo và thích ứng với thay đổi thị trường.
  • C. Xây dựng đội ngũ nhân viên trung thành và hiệu quả.
  • D. Đảm bảo hoạt động kinh doanh tuân thủ pháp luật và đạo đức.

Câu 12: Năng lực nào giúp người kinh doanh xây dựng "tầm nhìn" và "định hướng" cho sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp?

  • A. Năng lực chuyên môn.
  • B. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • C. Năng lực định hướng chiến lược.
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.

Câu 13: Vì sao "năng lực cá nhân" (tự tin, kiên trì, chấp nhận rủi ro...) lại quan trọng đối với người kinh doanh?

  • A. Để tạo ấn tượng tốt với khách hàng và đối tác.
  • B. Để dễ dàng huy động vốn và thu hút nhân tài.
  • C. Để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ.
  • D. Để vượt qua khó khăn, thách thức và theo đuổi mục tiêu kinh doanh đến cùng.

Câu 14: "Năng lực thiết lập quan hệ" có vai trò như thế nào trong hoạt động kinh doanh?

  • A. Giúp người kinh doanh quản lý tài chính hiệu quả hơn.
  • B. Mở rộng mạng lưới đối tác, khách hàng và tạo điều kiện hợp tác, phát triển.
  • C. Nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp.
  • D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý trong kinh doanh.

Câu 15: Người kinh doanh thể hiện "năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội" qua hành động nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Tuân thủ luật pháp và các quy định của nhà nước.
  • C. Đóng góp vào sự phát triển cộng đồng và bảo vệ môi trường.
  • D. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.

Câu 16: Trong tình huống nguồn cung ứng nguyên liệu đầu vào khan hiếm, năng lực nào sau đây sẽ giúp người kinh doanh ứng phó hiệu quả nhất?

  • A. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • B. Năng lực phân tích và sáng tạo (tìm nguồn cung thay thế, điều chỉnh sản phẩm...).
  • C. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • D. Năng lực thiết lập quan hệ (để tìm kiếm nhà cung cấp mới).

Câu 17: Để xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết và khả thi, người kinh doanh cần vận dụng chủ yếu năng lực nào?

  • A. Năng lực tổ chức và lãnh đạo (lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực...).
  • B. Năng lực chuyên môn.
  • C. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.

Câu 18: Khi một ý tưởng kinh doanh mới xuất hiện, người kinh doanh cần làm gì đầu tiên để đánh giá tính khả thi của nó?

  • A. Gọi vốn đầu tư ngay lập tức.
  • B. Bắt đầu xây dựng sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Tuyển dụng nhân sự chủ chốt.
  • D. Phân tích thị trường và tiềm năng của ý tưởng.

Câu 19: Trong quá trình kinh doanh, việc "chấp nhận rủi ro" thể hiện năng lực cá nhân nào của người kinh doanh?

  • A. Tính kiên trì.
  • B. Sự tự tin và dám nghĩ dám làm.
  • C. Khả năng giao tiếp.
  • D. Tính kỷ luật.

Câu 20: Đâu là nguồn thông tin quan trọng giúp người kinh doanh nhận diện cơ hội kinh doanh từ "xu hướng thị trường"?

  • A. Lời khuyên từ bạn bè và người thân.
  • B. Quảng cáo và khuyến mãi của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Báo cáo phân tích thị trường và thống kê kinh tế.
  • D. Cảm nhận cá nhân về nhu cầu của xã hội.

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em thân thiện môi trường đang phát triển mạnh mẽ nhờ xu hướng tiêu dùng xanh. Đây là ví dụ về cơ hội kinh doanh xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Xu hướng thay đổi trong thị hiếu và nhu cầu của người tiêu dùng.
  • B. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
  • C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.
  • D. Lợi thế về nguồn lực và kinh nghiệm của doanh nghiệp.

Câu 22: Để duy trì "tính ổn định" của cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng doanh thu nhanh chóng trong ngắn hạn.
  • B. Xây dựng mô hình kinh doanh bền vững và khả năng thích ứng với biến động.
  • C. Giảm thiểu chi phí hoạt động đến mức tối đa.
  • D. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ có giá thành rẻ nhất thị trường.

Câu 23: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, năng lực nào sau đây quan trọng nhất để giúp người kinh doanh vượt qua giai đoạn khó khăn ban đầu?

  • A. Năng lực chuyên môn sâu.
  • B. Năng lực thiết lập quan hệ rộng.
  • C. Năng lực nắm bắt cơ hội nhanh.
  • D. Năng lực cá nhân (kiên trì, chịu đựng áp lực,...) .

Câu 24: Một người kinh doanh giỏi không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn đóng góp vào giải quyết các vấn đề xã hội. Điều này thể hiện năng lực nào?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • D. Năng lực phân tích và sáng tạo.

Câu 25: Khi đánh giá "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Tiềm năng lợi nhuận và khả năng sinh lời.
  • B. Mức độ rủi ro và thách thức.
  • C. Khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Sự phù hợp với sở thích cá nhân.

Câu 26: Để phát triển "năng lực chuyên môn", người kinh doanh cần thực hiện hành động nào thường xuyên?

  • A. Tập trung vào mở rộng mạng lưới quan hệ.
  • B. Học tập, nghiên cứu và cập nhật kiến thức liên tục.
  • C. Giao phó công việc chuyên môn cho nhân viên.
  • D. Giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên.

Câu 27: Trong môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, năng lực nào giúp doanh nghiệp "linh hoạt" và "thích ứng" tốt nhất?

  • A. Năng lực tổ chức và lãnh đạo vững chắc.
  • B. Năng lực thiết lập quan hệ bền chặt.
  • C. Năng lực phân tích và sáng tạo để đổi mới.
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội đầy đủ.

Câu 28: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ sản xuất mới để giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đây là biểu hiện của năng lực nào?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược (đầu tư cho tương lai).
  • B. Năng lực chuyên môn (về công nghệ sản xuất).
  • C. Năng lực nắm bắt cơ hội (thị trường công nghệ mới).
  • D. Năng lực tổ chức và lãnh đạo (quản lý dự án đầu tư).

Câu 29: Để xây dựng "văn hóa doanh nghiệp" tích cực, người lãnh đạo cần tập trung phát triển năng lực nào?

  • A. Năng lực chuyên môn (về quản trị nhân sự).
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo (xây dựng đội ngũ, tạo động lực, văn hóa...).
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ (với nhân viên).
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội (với nhân viên).

Câu 30: Trong tình huống xảy ra khủng hoảng truyền thông, năng lực nào giúp người kinh doanh xử lý và bảo vệ uy tín doanh nghiệp?

  • A. Năng lực chuyên môn (về truyền thông).
  • B. Năng lực thiết lập quan hệ (với giới truyền thông).
  • C. Kết hợp năng lực tổ chức, lãnh đạo và năng lực cá nhân (bình tĩnh, quyết đoán, giao tiếp hiệu quả...).
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội (khắc phục hậu quả).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt một ý tưởng kinh doanh khả thi với một ý tưởng sáng tạo đơn thuần?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một người có kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực công nghệ thông tin nhận thấy nhu cầu lớn về dịch vụ tư vấn chuyển đổi số cho các doanh nghiệp nhỏ. Nguồn gốc của ý tưởng kinh doanh này xuất phát từ đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính 'vượt trội'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'lợi thế cạnh tranh' của một ý tưởng kinh doanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Chính sách giảm thuế thu nhập doanh nghiệp của nhà nước có thể được xem là loại cơ hội kinh doanh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đâu là sự khác biệt chính giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một cơ hội kinh doanh được đánh giá là 'đúng thời điểm' khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một 'cơ hội kinh doanh tốt'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Năng lực nào sau đây giúp người kinh doanh 'nhận diện' và 'đánh giá' được các cơ hội kinh doanh tiềm năng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một người kinh doanh có 'năng lực tổ chức và lãnh đạo' thể hiện qua hành vi nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: 'Năng lực phân tích và sáng tạo' giúp người kinh doanh làm tốt điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Năng lực nào giúp người kinh doanh xây dựng 'tầm nhìn' và 'định hướng' cho sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Vì sao 'năng lực cá nhân' (tự tin, kiên trì, chấp nhận rủi ro...) lại quan trọng đối với người kinh doanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Năng lực thiết lập quan hệ' có vai trò như thế nào trong hoạt động kinh doanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Người kinh doanh thể hiện 'năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội' qua hành động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong tình huống nguồn cung ứng nguyên liệu đầu vào khan hiếm, năng lực nào sau đây sẽ giúp người kinh doanh ứng phó hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết và khả thi, người kinh doanh cần vận dụng chủ yếu năng lực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi một ý tưởng kinh doanh mới xuất hiện, người kinh doanh cần làm gì đầu tiên để đánh giá tính khả thi của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình kinh doanh, việc 'chấp nhận rủi ro' thể hiện năng lực cá nhân nào của người kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đâu là nguồn thông tin quan trọng giúp người kinh doanh nhận diện cơ hội kinh doanh từ 'xu hướng thị trường'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em thân thiện môi trường đang phát triển mạnh mẽ nhờ xu hướng tiêu dùng xanh. Đây là ví dụ về cơ hội kinh doanh xuất phát từ yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để duy trì 'tính ổn định' của cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, năng lực nào sau đây quan trọng nhất để giúp người kinh doanh vượt qua giai đoạn khó khăn ban đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một người kinh doanh giỏi không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn đóng góp vào giải quyết các vấn đề xã hội. Điều này thể hiện năng lực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi đánh giá 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để phát triển 'năng lực chuyên môn', người kinh doanh cần thực hiện hành động nào thường xuyên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong môi trường kinh doanh biến động nhanh chóng, năng lực nào giúp doanh nghiệp 'linh hoạt' và 'thích ứng' tốt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ sản xuất mới để giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đây là biểu hiện của năng lực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp' tích cực, người lãnh đạo cần tập trung phát triển năng lực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tình huống xảy ra khủng hoảng truyền thông, năng lực nào giúp người kinh doanh xử lý và bảo vệ uy tín doanh nghiệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt một ý tưởng kinh doanh khả thi với một ý tưởng sáng tạo đơn thuần?

  • A. Tính độc đáo và khác biệt so với thị trường.
  • B. Mức độ sáng tạo và đổi mới của ý tưởng.
  • C. Khả năng thu hút vốn đầu tư ban đầu.
  • D. Tiềm năng tạo ra lợi nhuận và tính khả thi khi triển khai.

Câu 2: Trong các nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh, đâu là nguồn xuất phát từ "lợi thế nội tại" của chủ thể kinh doanh?

  • A. Nghiên cứu thị trường và xu hướng tiêu dùng.
  • B. Sự đam mê và kinh nghiệm cá nhân trong lĩnh vực.
  • C. Phân tích chính sách và quy định của nhà nước.
  • D. Quan sát và học hỏi từ các đối thủ cạnh tranh.

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính "vượt trội"?

  • A. Giải quyết một vấn đề cụ thể và cấp thiết của thị trường.
  • B. Cung cấp giá trị gia tăng đáng kể cho khách hàng.
  • C. Hướng đến số lượng khách hàng mục tiêu lớn nhất có thể.
  • D. Có khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Câu 4: Tình huống: Một bạn học sinh nhận thấy nhu cầu lớn về dịch vụ gia sư trực tuyến cho học sinh cấp 2 sau giờ học chính khóa. Đâu là "cơ hội kinh doanh" trong tình huống này?

  • A. Nhu cầu gia sư trực tuyến cho học sinh cấp 2.
  • B. Kỹ năng sư phạm và kiến thức của bạn học sinh.
  • C. Thời gian rảnh sau giờ học của bạn học sinh.
  • D. Mức học phí gia sư trực tuyến hiện tại trên thị trường.

Câu 5: "Tính thời điểm" của cơ hội kinh doanh thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao trong dài hạn.
  • B. Sự phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu hiện tại.
  • C. Mức độ rủi ro thấp và ổn định của thị trường.
  • D. Tính độc đáo và khác biệt của sản phẩm/dịch vụ.

Câu 6: Điều gì KHÔNG thuộc về "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Khả năng sinh lời cao và nhanh chóng.
  • B. Sức ép cạnh tranh từ đối thủ còn thấp.
  • C. Tiềm năng tăng trưởng và mở rộng thị trường.
  • D. Tính khả thi và dễ dàng thực hiện ý tưởng.

Câu 7: Năng lực nào sau đây giúp người kinh doanh "nhận biết" và "tận dụng" các cơ hội kinh doanh?

  • A. Năng lực quản lý tài chính.
  • B. Năng lực xây dựng mối quan hệ.
  • C. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • D. Năng lực chuyên môn sâu.

Câu 8: Một người kinh doanh có "năng lực tổ chức, lãnh đạo" sẽ thể hiện điều gì rõ nhất?

  • A. Khả năng phân tích thị trường và đối thủ.
  • B. Khả năng điều hành và phối hợp đội ngũ nhân viên.
  • C. Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
  • D. Khả năng thích ứng với thay đổi của môi trường.

Câu 9: "Năng lực phân tích và sáng tạo" giúp người kinh doanh làm tốt điều gì?

  • A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết.
  • B. Quản lý rủi ro và khủng hoảng.
  • C. Thiết lập mối quan hệ với đối tác.
  • D. Đưa ra ý tưởng mới và giải pháp độc đáo.

Câu 10: "Năng lực thiết lập quan hệ" có vai trò quan trọng như thế nào đối với người kinh doanh?

  • A. Mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển kinh doanh.
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ doanh nghiệp.
  • C. Giảm thiểu chi phí hoạt động kinh doanh.
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá.

Câu 11: Người kinh doanh thể hiện "năng lực định hướng chiến lược" qua hành động nào?

  • A. Giải quyết các vấn đề phát sinh hàng ngày.
  • B. Đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác.
  • C. Xác định mục tiêu và tầm nhìn dài hạn cho doanh nghiệp.
  • D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Câu 12: Điều gì thể hiện "năng lực cá nhân" của người kinh doanh?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo công nghệ.
  • B. Sự tự tin, quyết tâm và kiên trì theo đuổi mục tiêu.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình hiệu quả.
  • D. Kiến thức chuyên môn sâu rộng về ngành.

Câu 13: "Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội" được thể hiện qua hành động nào sau đây của doanh nghiệp?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu.
  • D. Tham gia các hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là "rào cản" đối với việc hình thành ý tưởng kinh doanh sáng tạo?

  • A. Thiếu vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Tâm lý sợ thất bại và lối tư duy rập khuôn.
  • C. Hạn chế về kiến thức chuyên môn.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ thị trường.

Câu 15: Để đánh giá "tính khả thi" của một ý tưởng kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Mức độ độc đáo và mới lạ của ý tưởng.
  • B. Quy mô thị trường tiềm năng.
  • C. Nguồn lực và năng lực thực hiện ý tưởng.
  • D. Khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 16: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, "quan sát" và "lắng nghe" khách hàng giúp chủ thể kinh doanh phát hiện ra điều gì?

  • A. Nhu cầu chưa được đáp ứng và vấn đề của khách hàng.
  • B. Xu hướng phát triển của công nghệ.
  • C. Chiến lược kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Chính sách và quy định mới của nhà nước.

Câu 17: Đâu là ví dụ về "cơ hội kinh doanh" xuất phát từ sự thay đổi trong "môi trường công nghệ"?

  • A. Nhu cầu về sản phẩm hữu cơ tăng cao.
  • B. Sự phát triển của ứng dụng di động và thương mại điện tử.
  • C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Xu hướng sống xanh và bảo vệ môi trường.

Câu 18: "Phân tích SWOT" được sử dụng để đánh giá yếu tố nào liên quan đến cơ hội kinh doanh?

  • A. Năng lực quản lý của chủ doanh nghiệp.
  • B. Tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
  • D. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của dự án.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của "ý tưởng kinh doanh" trong hoạt động kinh doanh?

  • A. Định hướng cho sự phát triển của doanh nghiệp.
  • B. Tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh.
  • C. Đảm bảo chắc chắn lợi nhuận ngay từ đầu.
  • D. Khơi nguồn cho các hoạt động sáng tạo và đổi mới.

Câu 20: Tình huống: Ông A có kinh nghiệm trong ngành sản xuất đồ gỗ, nhận thấy xu hướng sử dụng nội thất thông minh ngày càng tăng. Ông quyết định mở xưởng sản xuất nội thất đa năng, tiết kiệm không gian. Đâu là "ý tưởng kinh doanh" của ông A?

  • A. Kinh nghiệm trong ngành sản xuất đồ gỗ của ông A.
  • B. Mở xưởng sản xuất nội thất đa năng, tiết kiệm không gian.
  • C. Xu hướng sử dụng nội thất thông minh ngày càng tăng.
  • D. Quyết định mở xưởng sản xuất của ông A.

Câu 21: Năng lực nào giúp người kinh doanh "thích ứng" với sự thay đổi của thị trường và môi trường kinh doanh?

  • A. Năng lực quản lý tài chính.
  • B. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • C. Năng lực định hướng chiến lược.
  • D. Năng lực cá nhân (tính linh hoạt, khả năng học hỏi).

Câu 22: Để duy trì "tính ổn định" của cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định.
  • B. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • C. Chiến dịch marketing mạnh mẽ và liên tục.
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

Câu 23: "Nghiên cứu thị trường" có vai trò gì trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Đảm bảo ý tưởng kinh doanh là độc đáo nhất.
  • B. Xác định nhu cầu thị trường và tiềm năng của ý tưởng.
  • C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư cho ý tưởng.
  • D. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết.

Câu 24: Đâu là biểu hiện của việc "chớp" cơ hội kinh doanh?

  • A. Phân tích kỹ lưỡng mọi rủi ro có thể xảy ra.
  • B. Tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia.
  • C. Ra quyết định nhanh chóng và hành động kịp thời.
  • D. Chuẩn bị nguồn lực đầy đủ trước khi hành động.

Câu 25: Năng lực nào giúp người kinh doanh "giải quyết vấn đề" và "vượt qua thách thức" trong kinh doanh?

  • A. Năng lực quản lý tài chính.
  • B. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • C. Năng lực định hướng chiến lược.
  • D. Năng lực cá nhân (khả năng chịu áp lực, kiên trì, sáng tạo).

Câu 26: "Tính hữu dụng" của ý tưởng kinh doanh thể hiện qua việc ý tưởng đó...

  • A. Có chi phí thực hiện thấp nhất.
  • B. Đáp ứng nhu cầu và mang lại lợi ích cho khách hàng.
  • C. Dễ dàng được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Được nhiều người biết đến và ủng hộ.

Câu 27: Để phát triển "năng lực chuyên môn", người kinh doanh cần làm gì?

  • A. Xây dựng mối quan hệ rộng rãi.
  • B. Tập trung vào quản lý nhân sự.
  • C. Học hỏi, trau dồi kiến thức và kỹ năng liên tục.
  • D. Tối ưu hóa chi phí hoạt động.

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là nguồn lực cần thiết để thực hiện ý tưởng kinh doanh?

  • A. Vốn tài chính.
  • B. Nguồn nhân lực.
  • C. Cơ sở vật chất và công nghệ.
  • D. Sự may mắn và ngẫu nhiên.

Câu 29: "Rủi ro" trong kinh doanh có thể ảnh hưởng đến cơ hội kinh doanh như thế nào?

  • A. Tăng thêm tính độc đáo và khác biệt cho cơ hội.
  • B. Làm giảm tính hấp dẫn và khả thi của cơ hội.
  • C. Tạo động lực để nắm bắt cơ hội nhanh hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cơ hội kinh doanh.

Câu 30: Để đánh giá "cơ hội kinh doanh", người kinh doanh cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Tiềm năng lợi nhuận và khả năng sinh lời.
  • B. Mức độ dễ dàng thực hiện và triển khai.
  • C. Sự ủng hộ của cộng đồng và xã hội.
  • D. Quy mô thị trường hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt một ý tưởng kinh doanh khả thi với một ý tưởng sáng tạo đơn thuần?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh, đâu là nguồn xuất phát từ 'lợi thế nội tại' của chủ thể kinh doanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính 'vượt trội'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tình huống: Một bạn học sinh nhận thấy nhu cầu lớn về dịch vụ gia sư trực tuyến cho học sinh cấp 2 sau giờ học chính khóa. Đâu là 'cơ hội kinh doanh' trong tình huống này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: 'Tính thời điểm' của cơ hội kinh doanh thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điều gì KHÔNG thuộc về 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Năng lực nào sau đây giúp người kinh doanh 'nhận biết' và 'tận dụng' các cơ hội kinh doanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một người kinh doanh có 'năng lực tổ chức, lãnh đạo' sẽ thể hiện điều gì rõ nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: 'Năng lực phân tích và sáng tạo' giúp người kinh doanh làm tốt điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: 'Năng lực thiết lập quan hệ' có vai trò quan trọng như thế nào đối với người kinh doanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Người kinh doanh thể hiện 'năng lực định hướng chiến lược' qua hành động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Điều gì thể hiện 'năng lực cá nhân' của người kinh doanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: 'Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội' được thể hiện qua hành động nào sau đây của doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là 'rào cản' đối với việc hình thành ý tưởng kinh doanh sáng tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để đánh giá 'tính khả thi' của một ý tưởng kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, 'quan sát' và 'lắng nghe' khách hàng giúp chủ thể kinh doanh phát hiện ra điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là ví dụ về 'cơ hội kinh doanh' xuất phát từ sự thay đổi trong 'môi trường công nghệ'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: 'Phân tích SWOT' được sử dụng để đánh giá yếu tố nào liên quan đến cơ hội kinh doanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của 'ý tưởng kinh doanh' trong hoạt động kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tình huống: Ông A có kinh nghiệm trong ngành sản xuất đồ gỗ, nhận thấy xu hướng sử dụng nội thất thông minh ngày càng tăng. Ông quyết định mở xưởng sản xuất nội thất đa năng, tiết kiệm không gian. Đâu là 'ý tưởng kinh doanh' của ông A?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Năng lực nào giúp người kinh doanh 'thích ứng' với sự thay đổi của thị trường và môi trường kinh doanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để duy trì 'tính ổn định' của cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Nghiên cứu thị trường' có vai trò gì trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là biểu hiện của việc 'chớp' cơ hội kinh doanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Năng lực nào giúp người kinh doanh 'giải quyết vấn đề' và 'vượt qua thách thức' trong kinh doanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Tính hữu dụng' của ý tưởng kinh doanh thể hiện qua việc ý tưởng đó...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để phát triển 'năng lực chuyên môn', người kinh doanh cần làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là nguồn lực cần thiết để thực hiện ý tưởng kinh doanh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Rủi ro' trong kinh doanh có thể ảnh hưởng đến cơ hội kinh doanh như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đánh giá 'cơ hội kinh doanh', người kinh doanh cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để một ý tưởng kinh doanh được xem là có tính khả thi?

  • A. Tính độc đáo và khác biệt so với thị trường.
  • B. Có khả năng thực hiện được với nguồn lực hiện có hoặc có thể huy động.
  • C. Được nhiều người tiêu dùng đánh giá cao và mong muốn sử dụng.
  • D. Mang lại lợi nhuận cao nhất so với các ý tưởng kinh doanh khác.

Câu 2: Phân tích tình huống sau: Một bạn học sinh có ý tưởng kinh doanh đồ ăn vặt healthy, nhận thấy nhu cầu thị trường về sản phẩm này đang tăng. Tuy nhiên, bạn chưa có vốn, kinh nghiệm và nguồn cung ứng ổn định. Theo bạn, ý tưởng này đang thiếu yếu tố nào để trở thành cơ hội kinh doanh thực sự?

  • A. Tính mới mẻ và sáng tạo của sản phẩm.
  • B. Sự đam mê và nhiệt huyết của người thực hiện.
  • C. Các điều kiện và nguồn lực cần thiết để triển khai.
  • D. Mức độ cạnh tranh trên thị trường đồ ăn vặt.

Câu 3: Trong các nguồn sau, nguồn nào KHÔNG phải là nguồn cơ hội kinh doanh từ "bên ngoài" doanh nghiệp?

  • A. Sự thay đổi trong chính sách và pháp luật của nhà nước.
  • B. Xu hướng và nhu cầu mới của thị trường tiêu dùng.
  • C. Sự phát triển của công nghệ và khoa học kỹ thuật.
  • D. Năng lực quản lý và điều hành của đội ngũ lãnh đạo.

Câu 4: Để đánh giá "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao và bền vững.
  • B. Phù hợp với sở thích và đam mê của người kinh doanh.
  • C. Góp phần giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
  • D. Dễ dàng tiếp cận và triển khai trong thời gian ngắn.

Câu 5: Năng lực "phân tích và sáng tạo" của người kinh doanh thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và đối tác.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật.
  • C. Tìm ra giải pháp mới cho vấn đề hiện tại của thị trường.
  • D. Quản lý hiệu quả nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.

Câu 6: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, năng lực nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người kinh doanh để duy trì và phát triển doanh nghiệp?

  • A. Năng lực chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể.
  • B. Năng lực định hướng chiến lược và thích ứng với thay đổi.
  • C. Năng lực quản lý nhân sự và xây dựng đội ngũ mạnh.
  • D. Năng lực huy động vốn và quản lý tài chính hiệu quả.

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của năng lực "thực hiện trách nhiệm xã hội" của người kinh doanh?

  • A. Đóng góp vào các hoạt động từ thiện và cộng đồng.
  • B. Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • C. Đảm bảo quyền lợi và phúc lợi cho người lao động.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu và cổ đông.

Câu 8: Một doanh nghiệp mới thành lập, nguồn lực còn hạn chế, nên tập trung ưu tiên phát triển năng lực nào để có thể tồn tại và bước đầu phát triển?

  • A. Năng lực xây dựng thương hiệu mạnh và nổi tiếng.
  • B. Năng lực mở rộng thị trường ra quốc tế.
  • C. Năng lực nắm bắt cơ hội và quản lý rủi ro.
  • D. Năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Câu 9: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc "quan sát và lắng nghe" nhu cầu của khách hàng tiềm năng mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu thị trường.
  • B. Phát hiện ra những vấn đề và nhu cầu chưa được đáp ứng.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh với đối thủ.
  • D. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng.

Câu 10: "Tính đúng thời điểm" là một dấu hiệu quan trọng của cơ hội kinh doanh tốt. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Cơ hội kinh doanh phải xuất hiện một cách bất ngờ và nhanh chóng.
  • B. Cơ hội kinh doanh cần được thực hiện ngay lập tức mà không cần chuẩn bị.
  • C. Thời điểm triển khai cơ hội phải phù hợp với xu hướng và điều kiện thị trường.
  • D. Cơ hội kinh doanh chỉ có giá trị trong một khoảng thời gian ngắn.

Câu 11: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư lớn.
  • B. Tuyển dụng đội ngũ nhân viên giỏi.
  • C. Quảng bá ý tưởng rộng rãi trên thị trường.
  • D. Đánh giá tính khả thi và lập kế hoạch kinh doanh chi tiết.

Câu 12: Giả sử bạn có một ý tưởng kinh doanh sản phẩm thân thiện môi trường. Bạn nên bắt đầu phân tích thị trường từ khía cạnh nào?

  • A. Nhu cầu và xu hướng tiêu dùng xanh của khách hàng.
  • B. Số lượng đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
  • C. Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm dự kiến.
  • D. Kênh phân phối sản phẩm hiệu quả nhất.

Câu 13: Năng lực "thiết lập quan hệ" của người kinh doanh giúp ích gì trong quá trình khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp?

  • A. Giảm áp lực công việc và căng thẳng.
  • B. Mở rộng cơ hội hợp tác và tiếp cận nguồn lực.
  • C. Nâng cao uy tín và vị thế cá nhân.
  • D. Tiết kiệm chi phí marketing và quảng cáo.

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Ý tưởng kinh doanh mang tính chủ quan, cơ hội kinh doanh mang tính khách quan.
  • B. Ý tưởng kinh doanh luôn mới mẻ, cơ hội kinh doanh có thể đã tồn tại.
  • C. Ý tưởng là suy nghĩ ban đầu, cơ hội là ý tưởng đã được đánh giá và có khả năng sinh lợi.
  • D. Ý tưởng kinh doanh dành cho cá nhân, cơ hội kinh doanh dành cho doanh nghiệp.

Câu 15: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, tiêu chí "tính hữu dụng" đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Ý tưởng có khả năng bảo vệ môi trường.
  • B. Ý tưởng có thể thực hiện được trong điều kiện hiện tại.
  • C. Ý tưởng có khả năng tạo ra sự khác biệt trên thị trường.
  • D. Ý tưởng có thể đáp ứng nhu cầu và giải quyết vấn đề của khách hàng.

Câu 16: Trong quá trình kinh doanh, việc "nhận diện và chấp nhận rủi ro" là biểu hiện của năng lực nào?

  • A. Năng lực cá nhân và tinh thần doanh nhân.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.

Câu 17: Một người kinh doanh có "tầm nhìn chiến lược" sẽ thể hiện điều này như thế nào trong hoạt động doanh nghiệp?

  • A. Luôn tập trung vào giải quyết các vấn đề ngắn hạn.
  • B. Xác định mục tiêu dài hạn và định hướng phát triển rõ ràng.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận trước mắt.
  • D. Thường xuyên thay đổi kế hoạch kinh doanh theo tình hình thị trường.

Câu 18: Khi một doanh nghiệp tập trung vào việc xây dựng "văn hóa doanh nghiệp" tích cực, điều này thể hiện năng lực nào của người lãnh đạo?

  • A. Năng lực chuyên môn về quản lý tài chính.
  • B. Năng lực nắm bắt cơ hội thị trường.
  • C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo đội ngũ.
  • D. Năng lực phân tích và sáng tạo sản phẩm.

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến việc hình thành ý tưởng kinh doanh "từ lợi thế nội tại" của chủ thể kinh doanh?

  • A. Sự đam mê và sở thích cá nhân.
  • B. Kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn.
  • C. Khả năng huy động nguồn lực tài chính.
  • D. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.

Câu 20: Để duy trì "tính ổn định" của cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?

  • A. Liên tục thay đổi sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Không ngừng cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
  • C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • D. Mở rộng quy mô kinh doanh nhanh chóng.

Câu 21: Tình huống: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em phát hiện ra xu hướng phụ huynh quan tâm đến đồ chơi giáo dục. Đây là ví dụ về nguồn ý tưởng kinh doanh từ đâu?

  • A. Từ kinh nghiệm cá nhân của người sáng lập.
  • B. Từ việc sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
  • C. Từ việc nắm bắt xu hướng và nhu cầu thị trường.
  • D. Từ sự hỗ trợ của các nhà đầu tư.

Câu 22: Khi đánh giá "lợi thế cạnh tranh" của một ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá thành sản phẩm thấp hơn đối thủ.
  • B. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
  • C. Chiến lược marketing hiệu quả.
  • D. Sự khác biệt độc đáo và khó sao chép của sản phẩm, dịch vụ.

Câu 23: Năng lực "quản lý rủi ro" của người kinh doanh thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Lập kế hoạch dự phòng cho các tình huống xấu có thể xảy ra.
  • B. Tập trung tối đa vào việc tăng doanh thu và lợi nhuận.
  • C. Tránh đưa ra các quyết định mạo hiểm.
  • D. Ủy thác hoàn toàn việc quản lý rủi ro cho chuyên gia.

Câu 24: Để phát triển năng lực "sáng tạo", người kinh doanh nên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Tuân thủ theo các quy tắc và quy trình đã có.
  • B. Thường xuyên tìm hiểu và học hỏi những điều mới.
  • C. Chỉ tập trung vào lĩnh vực kinh doanh hiện tại.
  • D. Tránh tiếp xúc với những ý tưởng khác biệt.

Câu 25: Trong các năng lực cần thiết của người kinh doanh, năng lực nào đóng vai trò "nền tảng" cho các năng lực khác?

  • A. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực cá nhân và tinh thần doanh nhân.
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.

Câu 26: Đâu là hành động thể hiện rõ nhất năng lực "nắm bắt cơ hội" của người kinh doanh?

  • A. Phân tích kỹ lưỡng mọi rủi ro trước khi quyết định.
  • B. Tham khảo ý kiến của nhiều người trước khi hành động.
  • C. Chờ đợi thời điểm hoàn hảo mới bắt đầu.
  • D. Quyết định nhanh chóng và hành động kịp thời khi nhận thấy cơ hội.

Câu 27: Trong tình huống thị trường biến động, năng lực nào giúp doanh nghiệp "linh hoạt" và "thích ứng" tốt nhất?

  • A. Năng lực chuyên môn sâu về sản xuất.
  • B. Năng lực định hướng chiến lược và thích ứng với thay đổi.
  • C. Năng lực quản lý tài chính chặt chẽ.
  • D. Năng lực xây dựng thương hiệu mạnh.

Câu 28: Việc một doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nguyên liệu tái chế trong sản xuất thể hiện năng lực nào?

  • A. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • D. Năng lực nắm bắt cơ hội.

Câu 29: Để xây dựng đội ngũ nhân viên "chủ động" và "sáng tạo", người lãnh đạo cần phát triển năng lực nào?

  • A. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • B. Năng lực chuyên môn về quản lý nhân sự.
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • D. Năng lực cá nhân và tinh thần doanh nhân.

Câu 30: Trong quá trình khởi nghiệp, khi gặp thất bại ban đầu, năng lực nào giúp người kinh doanh "vượt qua khó khăn" và "tiếp tục tiến lên"?

  • A. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • D. Năng lực cá nhân và tinh thần doanh nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để một ý tưởng kinh doanh được xem là có tính khả thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích tình huống sau: Một bạn học sinh có ý tưởng kinh doanh đồ ăn vặt healthy, nhận thấy nhu cầu thị trường về sản phẩm này đang tăng. Tuy nhiên, bạn chưa có vốn, kinh nghiệm và nguồn cung ứng ổn định. Theo bạn, ý tưởng này đang thiếu yếu tố nào để trở thành cơ hội kinh doanh thực sự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các nguồn sau, nguồn nào KHÔNG phải là nguồn cơ hội kinh doanh từ 'bên ngoài' doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Để đánh giá 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Năng lực 'phân tích và sáng tạo' của người kinh doanh thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, năng lực nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người kinh doanh để duy trì và phát triển doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của năng lực 'thực hiện trách nhiệm xã hội' của người kinh doanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một doanh nghiệp mới thành lập, nguồn lực còn hạn chế, nên tập trung ưu tiên phát triển năng lực nào để có thể tồn tại và bước đầu phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc 'quan sát và lắng nghe' nhu cầu của khách hàng tiềm năng mang lại lợi ích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: 'Tính đúng thời điểm' là một dấu hiệu quan trọng của cơ hội kinh doanh tốt. Điều này có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả sử bạn có một ý tưởng kinh doanh sản phẩm thân thiện môi trường. Bạn nên bắt đầu phân tích thị trường từ khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Năng lực 'thiết lập quan hệ' của người kinh doanh giúp ích gì trong quá trình khởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, tiêu chí 'tính hữu dụng' đề cập đến khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong quá trình kinh doanh, việc 'nhận diện và chấp nhận rủi ro' là biểu hiện của năng lực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một người kinh doanh có 'tầm nhìn chiến lược' sẽ thể hiện điều này như thế nào trong hoạt động doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi một doanh nghiệp tập trung vào việc xây dựng 'văn hóa doanh nghiệp' tích cực, điều này thể hiện năng lực nào của người lãnh đạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến việc hình thành ý tưởng kinh doanh 'từ lợi thế nội tại' của chủ thể kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để duy trì 'tính ổn định' của cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tình huống: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em phát hiện ra xu hướng phụ huynh quan tâm đến đồ chơi giáo dục. Đây là ví dụ về nguồn ý tưởng kinh doanh từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi đánh giá 'lợi thế cạnh tranh' của một ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Năng lực 'quản lý rủi ro' của người kinh doanh thể hiện qua hành động nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để phát triển năng lực 'sáng tạo', người kinh doanh nên thực hiện hành động nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong các năng lực cần thiết của người kinh doanh, năng lực nào đóng vai trò 'nền tảng' cho các năng lực khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đâu là hành động thể hiện rõ nhất năng lực 'nắm bắt cơ hội' của người kinh doanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong tình huống thị trường biến động, năng lực nào giúp doanh nghiệp 'linh hoạt' và 'thích ứng' tốt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc một doanh nghiệp ưu tiên sử dụng nguyên liệu tái chế trong sản xuất thể hiện năng lực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để xây dựng đội ngũ nhân viên 'chủ động' và 'sáng tạo', người lãnh đạo cần phát triển năng lực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quá trình khởi nghiệp, khi gặp thất bại ban đầu, năng lực nào giúp người kinh doanh 'vượt qua khó khăn' và 'tiếp tục tiến lên'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt một ý tưởng kinh doanh thành công với một ý tưởng kinh doanh thất bại?

  • A. Mức độ độc đáo và khác biệt so với thị trường.
  • B. Sự phức tạp và tính kỹ thuật cao của ý tưởng.
  • C. Khả năng thu hút vốn đầu tư lớn ban đầu.
  • D. Tính khả thi khi triển khai và khả năng tạo ra lợi nhuận.

Câu 2: Một bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh quán cà phê "take-away" gần các trường học. Nguồn nào sau đây KHÔNG phải là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh trong trường hợp này?

  • A. Quan sát nhu cầu của học sinh về đồ uống nhanh, tiện lợi.
  • B. Kinh nghiệm cá nhân khi còn là học sinh và thích cà phê.
  • C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa của nhà nước.
  • D. Xu hướng giới trẻ hiện nay ưa chuộng mô hình cà phê mang đi.

Câu 3: Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất "tính hữu dụng" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Sản phẩm có thiết kế bắt mắt và độc đáo.
  • B. Sản phẩm giải quyết được một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • C. Sản phẩm được sản xuất với chi phí thấp nhất.
  • D. Sản phẩm được quảng bá rộng rãi trên mạng xã hội.

Câu 4: Doanh nghiệp X nhận thấy nhu cầu về thực phẩm hữu cơ tăng cao nhưng nguồn cung còn hạn chế. Đây là dấu hiệu của điều gì trong kinh doanh?

  • A. Một ý tưởng kinh doanh độc đáo.
  • B. Một thách thức lớn đối với doanh nghiệp.
  • C. Một cơ hội kinh doanh tiềm năng.
  • D. Một rủi ro pháp lý cần tránh.

Câu 5: Yếu tố "tính thời điểm" quan trọng như thế nào đối với cơ hội kinh doanh?

  • A. Cơ hội kinh doanh cần xuất hiện đúng lúc, không quá sớm hoặc quá muộn so với thị trường.
  • B. Cơ hội kinh doanh chỉ cần xuất hiện khi doanh nghiệp đã sẵn sàng về nguồn lực.
  • C. Tính thời điểm không quan trọng bằng việc có một ý tưởng kinh doanh độc đáo.
  • D. Cơ hội kinh doanh luôn tồn tại, doanh nghiệp có thể khai thác bất cứ lúc nào.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của "năng lực phân tích và sáng tạo" của người kinh doanh?

  • A. Nhận diện và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • B. Đề xuất các giải pháp mới để cải tiến sản phẩm hoặc quy trình.
  • C. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy trình đã có.

Câu 7: Trong tình huống thị trường biến động nhanh chóng, năng lực nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng đối với người kinh doanh?

  • A. Năng lực quản lý tài chính chặt chẽ.
  • B. Năng lực nắm bắt cơ hội và thích ứng nhanh.
  • C. Năng lực xây dựng mối quan hệ rộng rãi.
  • D. Năng lực chuyên môn sâu về một lĩnh vực.

Câu 8: Một doanh nhân luôn đặt mục tiêu phát triển kinh doanh bền vững, hài hòa lợi ích doanh nghiệp với lợi ích cộng đồng. Điều này thể hiện năng lực nào?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • D. Năng lực thiết lập quan hệ.

Câu 9: Để xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết và hiệu quả, người kinh doanh cần vận dụng chủ yếu năng lực nào?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược.
  • B. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • C. Năng lực cá nhân.
  • D. Năng lực chuyên môn.

Câu 10: Tình huống: Ông A phát hiện ra một loại cây trồng mới có giá trị dinh dưỡng cao, phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng địa phương và đang được thị trường ưa chuộng. Hành động tiếp theo nào của ông A thể hiện "năng lực nắm bắt cơ hội"?

  • A. Tìm hiểu thêm thông tin về loại cây trồng đó.
  • B. Nhanh chóng xây dựng kế hoạch và triển khai trồng loại cây này.
  • C. Chia sẻ thông tin này với những người nông dân khác.
  • D. Chờ đợi xem thị trường có thực sự ổn định hay không.

Câu 11: Đâu là sự khác biệt chính giữa "ý tưởng kinh doanh" và "cơ hội kinh doanh"?

  • A. Ý tưởng kinh doanh mang tính chủ quan, cơ hội kinh doanh mang tính khách quan.
  • B. Ý tưởng kinh doanh xuất hiện trước, cơ hội kinh doanh xuất hiện sau.
  • C. Ý tưởng kinh doanh là suy nghĩ, cơ hội kinh doanh là điều kiện thuận lợi để hiện thực hóa ý tưởng.
  • D. Ý tưởng kinh doanh cần sự sáng tạo, cơ hội kinh doanh cần sự may mắn.

Câu 12: Một người kinh doanh giỏi cần có sự kết hợp hài hòa giữa các loại năng lực nào?

  • A. Chỉ cần năng lực chuyên môn và năng lực cá nhân.
  • B. Chỉ cần năng lực tổ chức lãnh đạo và năng lực quan hệ.
  • C. Chỉ cần năng lực định hướng chiến lược và năng lực nắm bắt cơ hội.
  • D. Cần kết hợp tất cả các năng lực: cá nhân, chuyên môn, tổ chức, chiến lược, quan hệ, xã hội, phân tích và nắm bắt cơ hội.

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, "lợi thế cạnh tranh" của một ý tưởng kinh doanh được thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

  • A. Giá thành sản phẩm rẻ hơn đối thủ.
  • B. Sản phẩm/dịch vụ mang lại giá trị độc đáo và khác biệt cho khách hàng.
  • C. Chiến lược marketing mạnh mẽ và phủ sóng rộng rãi.
  • D. Quy mô doanh nghiệp lớn và nguồn vốn dồi dào.

Câu 14: Điều gì sau đây KHÔNG thuộc về "lợi thế nội tại" giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Sự đam mê và yêu thích lĩnh vực kinh doanh.
  • B. Kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn sâu rộng.
  • C. Nhu cầu thị trường về sản phẩm/dịch vụ.
  • D. Khả năng huy động các nguồn lực tài chính, nhân sự.

Câu 15: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là "có tính khả thi" khi nào?

  • A. Ý tưởng đó được nhiều người đánh giá cao.
  • B. Ý tưởng đó chưa từng có trên thị trường.
  • C. Ý tưởng đó phù hợp với xu hướng hiện tại.
  • D. Ý tưởng đó có thể thực hiện được trong thực tế với nguồn lực hiện có hoặc có thể huy động.

Câu 16: Năng lực "thiết lập quan hệ" giúp người kinh doanh điều gì?

  • A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
  • B. Mở rộng mạng lưới đối tác, khách hàng và nhà cung cấp.
  • C. Quản lý rủi ro và giải quyết xung đột hiệu quả.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí.

Câu 17: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về "năng lực cá nhân" của người kinh doanh?

  • A. Tính kiên trì, nhẫn nại vượt qua khó khăn.
  • B. Khả năng tự học hỏi và phát triển bản thân.
  • C. Tinh thần trách nhiệm và đạo đức kinh doanh.
  • D. Khả năng xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.

Câu 18: Để đánh giá "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh, nhà đầu tư thường xem xét yếu tố nào?

  • A. Khả năng sinh lợi nhuận cao và mức độ rủi ro chấp nhận được.
  • B. Quy mô thị trường tiềm năng và tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • C. Sự phù hợp với năng lực và kinh nghiệm của nhà đầu tư.
  • D. Mức độ đổi mới và sáng tạo của ý tưởng kinh doanh.

Câu 19: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi giáo dục thân thiện với môi trường, hướng đến sự phát triển toàn diện của trẻ em. Triết lý kinh doanh này thể hiện năng lực nào của người lãnh đạo?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • D. Năng lực chuyên môn.

Câu 20: Trong quá trình khởi nghiệp, khi gặp phải thất bại, năng lực nào giúp người kinh doanh đứng lên và tiếp tục theo đuổi mục tiêu?

  • A. Năng lực cá nhân (tính kiên trì, nghị lực).
  • B. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • C. Năng lực chuyên môn.
  • D. Năng lực thiết lập quan hệ.

Câu 21: Để quản lý và điều hành một đội ngũ nhân viên hiệu quả, người kinh doanh cần phát huy năng lực nào?

  • A. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực chuyên môn.
  • D. Năng lực định hướng chiến lược.

Câu 22: Điều gì thể hiện "tính ổn định" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Cơ hội đó mang lại lợi nhuận nhanh chóng.
  • B. Cơ hội đó xuất hiện trong thời gian ngắn.
  • C. Cơ hội đó có khả năng duy trì và phát triển trong dài hạn.
  • D. Cơ hội đó ít chịu ảnh hưởng bởi biến động thị trường.

Câu 23: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, năng lực nào trở nên quan trọng hơn để người kinh doanh thành công?

  • A. Năng lực chuyên môn sâu về sản phẩm.
  • B. Năng lực quản lý tài chính hiệu quả.
  • C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • D. Năng lực thiết lập quan hệ quốc tế và am hiểu văn hóa.

Câu 24: Để đưa ra quyết định chiến lược đúng đắn, người kinh doanh cần dựa vào năng lực nào?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược (tầm nhìn, phân tích).
  • B. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • C. Năng lực cá nhân (quyết đoán).
  • D. Năng lực chuyên môn.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Tính hấp dẫn về lợi nhuận.
  • B. Tính mơ hồ và khó xác định.
  • C. Tính đúng thời điểm.
  • D. Tính ổn định và bền vững.

Câu 26: Vai trò của "năng lực chuyên môn" đối với người kinh doanh là gì?

  • A. Giúp tạo dựng mối quan hệ tốt với đối tác.
  • B. Giúp đưa ra quyết định chiến lược sáng suốt.
  • C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ và quy trình hoạt động.
  • D. Giúp nắm bắt nhanh chóng các cơ hội thị trường.

Câu 27: Để duy trì và phát triển sản phẩm/dịch vụ trên thị trường, người kinh doanh cần chú trọng yếu tố nào của cơ hội kinh doanh?

  • A. Tính thời điểm.
  • B. Tính hấp dẫn.
  • C. Tính mới mẻ.
  • D. Khả năng duy trì và tạo ra giá trị cho người tiêu dùng.

Câu 28: Tình huống: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh ứng dụng di động hỗ trợ học tập. Để biến ý tưởng này thành hiện thực, năng lực nào là quan trọng nhất ở giai đoạn đầu?

  • A. Năng lực thiết lập quan hệ (gọi vốn).
  • B. Năng lực chuyên môn (kỹ năng lập trình, thiết kế).
  • C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo (quản lý dự án).
  • D. Năng lực định hướng chiến lược (phân tích thị trường).

Câu 29: Yếu tố "sự cạnh tranh" được xem xét như thế nào khi đánh giá cơ hội kinh doanh?

  • A. Cạnh tranh càng cao, cơ hội càng lớn.
  • B. Cạnh tranh không ảnh hưởng đến cơ hội kinh doanh.
  • C. Cần phân tích mức độ cạnh tranh để đánh giá tính khả thi và lợi nhuận của cơ hội.
  • D. Nên tránh các thị trường có mức độ cạnh tranh cao.

Câu 30: Đâu là mối quan hệ giữa ý tưởng kinh doanh, cơ hội kinh doanh và năng lực của người kinh doanh?

  • A. Ý tưởng kinh doanh tạo ra cơ hội, năng lực kinh doanh không liên quan.
  • B. Cơ hội kinh doanh có sẵn, ý tưởng và năng lực không quan trọng.
  • C. Năng lực kinh doanh quyết định ý tưởng, cơ hội chỉ là yếu tố phụ.
  • D. Ý tưởng kinh doanh cần phù hợp với cơ hội thị trường và được thực hiện bởi người có năng lực phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt một ý tưởng kinh doanh thành công với một ý tưởng kinh doanh thất bại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh quán cà phê 'take-away' gần các trường học. Nguồn nào sau đây KHÔNG phải là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất 'tính hữu dụng' của một ý tưởng kinh doanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Doanh nghiệp X nhận thấy nhu cầu về thực phẩm hữu cơ tăng cao nhưng nguồn cung còn hạn chế. Đây là dấu hiệu của điều gì trong kinh doanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Yếu tố 'tính thời điểm' quan trọng như thế nào đối với cơ hội kinh doanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của 'năng lực phân tích và sáng tạo' của người kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong tình huống thị trường biến động nhanh chóng, năng lực nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng đối với người kinh doanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một doanh nhân luôn đặt mục tiêu phát triển kinh doanh bền vững, hài hòa lợi ích doanh nghiệp với lợi ích cộng đồng. Điều này thể hiện năng lực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết và hiệu quả, người kinh doanh cần vận dụng chủ yếu năng lực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tình huống: Ông A phát hiện ra một loại cây trồng mới có giá trị dinh dưỡng cao, phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng địa phương và đang được thị trường ưa chuộng. Hành động tiếp theo nào của ông A thể hiện 'năng lực nắm bắt cơ hội'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đâu là sự khác biệt chính giữa 'ý tưởng kinh doanh' và 'cơ hội kinh doanh'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một người kinh doanh giỏi cần có sự kết hợp hài hòa giữa các loại năng lực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, 'lợi thế cạnh tranh' của một ý tưởng kinh doanh được thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Điều gì sau đây KHÔNG thuộc về 'lợi thế nội tại' giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là 'có tính khả thi' khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Năng lực 'thiết lập quan hệ' giúp người kinh doanh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về 'năng lực cá nhân' của người kinh doanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để đánh giá 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh, nhà đầu tư thường xem xét yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi giáo dục thân thiện với môi trường, hướng đến sự phát triển toàn diện của trẻ em. Triết lý kinh doanh này thể hiện năng lực nào của người lãnh đạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình khởi nghiệp, khi gặp phải thất bại, năng lực nào giúp người kinh doanh đứng lên và tiếp tục theo đuổi mục tiêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để quản lý và điều hành một đội ngũ nhân viên hiệu quả, người kinh doanh cần phát huy năng lực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì thể hiện 'tính ổn định' của một cơ hội kinh doanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, năng lực nào trở nên quan trọng hơn để người kinh doanh thành công?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để đưa ra quyết định chiến lược đúng đắn, người kinh doanh cần dựa vào năng lực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh tốt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Vai trò của 'năng lực chuyên môn' đối với người kinh doanh là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để duy trì và phát triển sản phẩm/dịch vụ trên thị trường, người kinh doanh cần chú trọng yếu tố nào của cơ hội kinh doanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tình huống: Một nhóm bạn trẻ có ý tưởng kinh doanh ứng dụng di động hỗ trợ học tập. Để biến ý tưởng này thành hiện thực, năng lực nào là quan trọng nhất ở giai đoạn đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Yếu tố 'sự cạnh tranh' được xem xét như thế nào khi đánh giá cơ hội kinh doanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đâu là mối quan hệ giữa ý tưởng kinh doanh, cơ hội kinh doanh và năng lực của người kinh doanh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ông An, một kỹ sư công nghệ thông tin, nhận thấy nhu cầu về phần mềm quản lý bán hàng trực tuyến ngày càng tăng do sự phát triển của thương mại điện tử. Ông quyết định thành lập công ty chuyên cung cấp giải pháp phần mềm này. Trong trường hợp này, ý tưởng kinh doanh của ông An xuất phát chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Điểm mạnh về năng lực chuyên môn của bản thân.
  • B. Cơ hội phát sinh từ sự thay đổi của thị trường.
  • C. Sở thích cá nhân và kinh nghiệm làm việc trước đây.
  • D. Nguồn lực tài chính dồi dào sẵn có.

Câu 2: Chị Lan có ý định mở một quán cà phê đặc sản, sử dụng hạt cà phê Arabica chất lượng cao từ vùng núi địa phương, kết hợp không gian thiết kế độc đáo mang đậm nét văn hóa truyền thống. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, chị Lan cần xem xét yếu tố nào sau đây đầu tiên?

  • A. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm cà phê đặc sản.
  • B. Mức độ độc đáo và khác biệt của thiết kế quán.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và khả năng huy động vốn.
  • D. Kinh nghiệm quản lý quán cà phê của bản thân.

Câu 3: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có "tính vượt trội" khi nó sở hữu đặc điểm nào sau đây?

  • A. Dễ dàng sao chép và bắt chước bởi đối thủ cạnh tranh.
  • B. Chỉ phù hợp với một nhóm nhỏ khách hàng đặc biệt.
  • C. Mang lại giải pháp mới, hiệu quả hơn cho một vấn đề hiện tại.
  • D. Đòi hỏi công nghệ phức tạp và nguồn vốn đầu tư lớn.

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện "lợi thế nội tại" giúp một cá nhân hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Xu hướng tiêu dùng mới của xã hội.
  • B. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước.
  • C. Sự phát triển của công nghệ và internet.
  • D. Đam mê và kiến thức chuyên môn sâu về một lĩnh vực.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Tính hấp dẫn về lợi nhuận và tiềm năng phát triển.
  • B. Mức độ rủi ro cao và khó kiểm soát.
  • C. Tính đúng thời điểm, phù hợp với xu hướng thị trường.
  • D. Khả năng duy trì và tạo ra giá trị lâu dài cho khách hàng.

Câu 6: "Những điều kiện, hoàn cảnh thuận lợi bên ngoài giúp chủ thể kinh tế thực hiện mục tiêu kinh doanh và thu lợi nhuận" được gọi là:

  • A. Ý tưởng kinh doanh.
  • B. Năng lực kinh doanh.
  • C. Cơ hội kinh doanh.
  • D. Chiến lược kinh doanh.

Câu 7: Trong giai đoạn kinh tế khó khăn, nhu cầu về các sản phẩm giá rẻ tăng lên. Một doanh nghiệp nhận thấy đây là cơ hội để phát triển dòng sản phẩm tiết kiệm, đáp ứng phân khúc khách hàng này. Cơ hội kinh doanh này được hình thành do yếu tố nào?

  • A. Năng lực sản xuất hiệu quả của doanh nghiệp.
  • B. Chiến lược marketing sáng tạo.
  • C. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
  • D. Sự thay đổi trong bối cảnh kinh tế vĩ mô.

Câu 8: Năng lực nào sau đây giúp người kinh doanh "biết tạo ra sự khác biệt trong sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình kinh doanh"?

  • A. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • B. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • D. Năng lực nắm bắt cơ hội.

Câu 9: Một người kinh doanh có "năng lực tổ chức và lãnh đạo" sẽ thể hiện phẩm chất nào sau đây rõ nhất?

  • A. Luôn tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới mẻ.
  • B. Xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác.
  • C. Biết cách phân công công việc và điều phối nhân sự hiệu quả.
  • D. Nhạy bén với các biến động của thị trường.

Câu 10: "Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, đối tác, nhà cung cấp..." là biểu hiện của năng lực nào ở người kinh doanh?

  • A. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • B. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • C. Năng lực định hướng chiến lược.
  • D. Năng lực cá nhân.

Câu 11: Khi một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý chất thải hiện đại, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, hành động này thể hiện năng lực nào của người kinh doanh?

  • A. Năng lực chuyên môn.
  • B. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • C. Năng lực định hướng chiến lược.
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.

Câu 12: Năng lực "định hướng chiến lược" của người kinh doanh được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Giải quyết các sự cố phát sinh trong quá trình kinh doanh.
  • B. Xây dựng tầm nhìn và mục tiêu dài hạn cho doanh nghiệp.
  • C. Đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác.
  • D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Câu 13: Trong tình huống thị trường biến động nhanh chóng, người kinh doanh có "năng lực nắm bắt cơ hội" sẽ có xu hướng hành động như thế nào?

  • A. Chờ đợi thị trường ổn định trở lại rồi mới đưa ra quyết định.
  • B. Giảm thiểu tối đa các hoạt động kinh doanh để tránh rủi ro.
  • C. Nhanh chóng nhận diện và tận dụng các cơ hội mới phát sinh.
  • D. Tập trung vào duy trì hoạt động kinh doanh hiện tại.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "lợi thế nội tại" của chủ thể kinh doanh khi hình thành ý tưởng?

  • A. Kinh nghiệm quản lý và điều hành.
  • B. Mạng lưới quan hệ cá nhân rộng rãi.
  • C. Khả năng sáng tạo và đổi mới.
  • D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.

Câu 15: Điều gì thể hiện "tính hữu dụng" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Ý tưởng đó chưa từng xuất hiện trên thị trường.
  • B. Ý tưởng đó có thể giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • C. Ý tưởng đó được nhiều người đánh giá là độc đáo.
  • D. Ý tưởng đó có thể mang lại lợi nhuận cao trong thời gian ngắn.

Câu 16: Một cơ hội kinh doanh được coi là có "tính ổn định" khi nào?

  • A. Khi nó mang lại lợi nhuận cao ngay từ ban đầu.
  • B. Khi nó thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư.
  • C. Khi nó có tiềm năng phát triển và duy trì trong dài hạn.
  • D. Khi nó dễ dàng thực hiện và triển khai nhanh chóng.

Câu 17: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, yếu tố "sức ép cạnh tranh" thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Tính hấp dẫn của cơ hội.
  • B. Tính ổn định của cơ hội.
  • C. Tính đúng thời điểm của cơ hội.
  • D. Khả năng tạo giá trị của cơ hội.

Câu 18: Để "chớp" cơ hội kinh doanh thành công, người kinh doanh cần có năng lực nào đặc biệt quan trọng?

  • A. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • D. Năng lực thiết lập quan hệ.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện "năng lực cá nhân" của người kinh doanh?

  • A. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm.
  • B. Luôn chủ động học hỏi và nâng cao kiến thức.
  • C. Phân tích xu hướng thị trường để đưa ra quyết định.
  • D. Đàm phán điều khoản hợp đồng với đối tác.

Câu 20: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc "quan sát và phân tích các vấn đề xung quanh cuộc sống" giúp ích như thế nào?

  • A. Giảm thiểu rủi ro khi khởi nghiệp.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
  • D. Phát hiện ra các nhu cầu hoặc vấn đề chưa được giải quyết.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá "tính khả thi" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Nguồn lực tài chính và nhân sự cần thiết.
  • B. Khả năng tiếp cận công nghệ và kỹ thuật.
  • C. Mức độ nổi tiếng của người sáng lập ý tưởng.
  • D. Các quy định pháp lý liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.

Câu 22: Khi ý tưởng kinh doanh được mô tả là "có tính mới mẻ và độc đáo", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Ý tưởng đó khác biệt và chưa từng xuất hiện trên thị trường hoặc có sự cải tiến đáng kể.
  • B. Ý tưởng đó được nhiều người tiêu dùng yêu thích và lựa chọn.
  • C. Ý tưởng đó dễ dàng thực hiện và mang lại lợi nhuận nhanh chóng.
  • D. Ý tưởng đó phù hợp với xu hướng phát triển của xã hội.

Câu 23: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào đóng vai trò quan trọng nhất để hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh?

  • A. Mối quan hệ xã hội.
  • B. Nguồn vốn tài chính.
  • C. Đội ngũ nhân sự.
  • D. Thông tin thị trường.

Câu 24: Để duy trì "lợi thế cạnh tranh" cho ý tưởng kinh doanh, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Mở rộng kênh phân phối.
  • C. Liên tục đổi mới và cải tiến sản phẩm, dịch vụ.
  • D. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.

Câu 25: Khi đánh giá "tính đúng thời điểm" của cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Quy mô vốn đầu tư cần thiết.
  • B. Khả năng sinh lời trong ngắn hạn.
  • C. Mức độ chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư.
  • D. Xu hướng thị trường và giai đoạn phát triển của ngành.

Câu 26: Năng lực "chuyên môn" của người kinh doanh thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Kiến thức và kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực kinh doanh.
  • B. Khả năng giao tiếp và thuyết phục người khác.
  • C. Tính kiên trì và quyết tâm vượt qua khó khăn.
  • D. Khả năng làm việc độc lập và tự chủ.

Câu 27: Để đánh giá "tính hấp dẫn" của một cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

  • A. Mức độ phức tạp về công nghệ.
  • B. Khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng.
  • C. Thời gian hoàn vốn đầu tư.
  • D. Số lượng đối thủ cạnh tranh hiện có.

Câu 28: Một người kinh doanh có "tính kiên trì và quyết tâm" sẽ thể hiện như thế nào khi gặp thất bại?

  • A. Dễ dàng nản lòng và từ bỏ ý tưởng kinh doanh.
  • B. Tránh né và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • C. Học hỏi từ thất bại và tiếp tục tìm kiếm giải pháp.
  • D. Thay đổi hoàn toàn lĩnh vực kinh doanh.

Câu 29: Trong quá trình xây dựng ý tưởng kinh doanh, việc "nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh" mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Tăng tốc độ triển khai ý tưởng.
  • C. Đảm bảo ý tưởng kinh doanh hoàn toàn độc đáo.
  • D. Hiểu rõ nhu cầu thị trường và điều chỉnh ý tưởng kinh doanh.

Câu 30: Khi lựa chọn ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo "tính khả thi về mặt pháp lý"?

  • A. Mức độ phức tạp của quy trình sản xuất.
  • B. Các quy định và luật pháp hiện hành liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.
  • C. Nguồn cung ứng nguyên vật liệu đầu vào.
  • D. Thị hiếu và sở thích của khách hàng mục tiêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Ông An, một kỹ sư công nghệ thông tin, nhận thấy nhu cầu về phần mềm quản lý bán hàng trực tuyến ngày càng tăng do sự phát triển của thương mại điện tử. Ông quyết định thành lập công ty chuyên cung cấp giải pháp phần mềm này. Trong trường hợp này, ý tưởng kinh doanh của ông An xuất phát chủ yếu từ nguồn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chị Lan có ý định mở một quán cà phê đặc sản, sử dụng hạt cà phê Arabica chất lượng cao từ vùng núi địa phương, kết hợp không gian thiết kế độc đáo mang đậm nét văn hóa truyền thống. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, chị Lan cần xem xét yếu tố nào sau đây đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là có 'tính vượt trội' khi nó sở hữu đặc điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện 'lợi thế nội tại' giúp một cá nhân hình thành ý tưởng kinh doanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh tốt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: 'Những điều kiện, hoàn cảnh thuận lợi bên ngoài giúp chủ thể kinh tế thực hiện mục tiêu kinh doanh và thu lợi nhuận' được gọi là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong giai đoạn kinh tế khó khăn, nhu cầu về các sản phẩm giá rẻ tăng lên. Một doanh nghiệp nhận thấy đây là cơ hội để phát triển dòng sản phẩm tiết kiệm, đáp ứng phân khúc khách hàng này. Cơ hội kinh doanh này được hình thành do yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Năng lực nào sau đây giúp người kinh doanh 'biết tạo ra sự khác biệt trong sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình kinh doanh'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một người kinh doanh có 'năng lực tổ chức và lãnh đạo' sẽ thể hiện phẩm chất nào sau đây rõ nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, đối tác, nhà cung cấp...' là biểu hiện của năng lực nào ở người kinh doanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý chất thải hiện đại, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, hành động này thể hiện năng lực nào của người kinh doanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Năng lực 'định hướng chiến lược' của người kinh doanh được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong tình huống thị trường biến động nhanh chóng, người kinh doanh có 'năng lực nắm bắt cơ hội' sẽ có xu hướng hành động như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'lợi thế nội tại' của chủ thể kinh doanh khi hình thành ý tưởng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Điều gì thể hiện 'tính hữu dụng' của một ý tưởng kinh doanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một cơ hội kinh doanh được coi là có 'tính ổn định' khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, yếu tố 'sức ép cạnh tranh' thuộc về khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để 'chớp' cơ hội kinh doanh thành công, người kinh doanh cần có năng lực nào đặc biệt quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện 'năng lực cá nhân' của người kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc 'quan sát và phân tích các vấn đề xung quanh cuộc sống' giúp ích như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá 'tính khả thi' của một ý tưởng kinh doanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi ý tưởng kinh doanh được mô tả là 'có tính mới mẻ và độc đáo', điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào đóng vai trò quan trọng nhất để hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để duy trì 'lợi thế cạnh tranh' cho ý tưởng kinh doanh, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi đánh giá 'tính đúng thời điểm' của cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Năng lực 'chuyên môn' của người kinh doanh thể hiện qua khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để đánh giá 'tính hấp dẫn' của một cơ hội kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một người kinh doanh có 'tính kiên trì và quyết tâm' sẽ thể hiện như thế nào khi gặp thất bại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong quá trình xây dựng ý tưởng kinh doanh, việc 'nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh' mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi lựa chọn ý tưởng kinh doanh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo 'tính khả thi về mặt pháp lý'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa “ý tưởng kinh doanh” và “cơ hội kinh doanh”?

  • A. Ý tưởng kinh doanh là cơ hội đã được chứng minh, còn cơ hội kinh doanh là ý tưởng mới hình thành.
  • B. Ý tưởng kinh doanh là khái niệm trừu tượng ban đầu, còn cơ hội kinh doanh là ý tưởng khả thi đã được đánh giá và có tiềm năng.
  • C. Ý tưởng kinh doanh tập trung vào lợi nhuận, cơ hội kinh doanh tập trung vào giá trị xã hội.
  • D. Ý tưởng kinh doanh chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, cơ hội kinh doanh dành cho doanh nghiệp nhỏ.

Câu 2: Một người có ý tưởng mở quán cà phê đặc sản tại khu dân cư mới. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, yếu tố nội tại nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Mức độ cạnh tranh của các quán cà phê khác trong khu vực.
  • B. Nhu cầu và sở thích uống cà phê của cư dân trong khu vực.
  • C. Kinh nghiệm và kiến thức về pha chế, quản lý quán cà phê của người đó.
  • D. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa của địa phương.

Câu 3: Trong các dấu hiệu sau, đâu là dấu hiệu không phải của một ý tưởng kinh doanh tốt?

  • A. Khó khăn trong việc thực hiện và kiểm chứng tính hiệu quả.
  • B. Có khả năng tạo ra sự khác biệt và giá trị cho khách hàng.
  • C. Phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu đang tăng lên.
  • D. Tận dụng được lợi thế cạnh tranh của người thực hiện.

Câu 4: Tình huống: Ông A nhận thấy nhu cầu về dịch vụ sửa chữa điện tử tại nhà đang tăng cao do người dân bận rộn. Ông A quyết định thành lập một đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để cung cấp dịch vụ này. Nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh của ông A xuất phát chủ yếu từ đâu?

  • A. Sở thích cá nhân và kinh nghiệm làm việc trước đây.
  • B. Nguồn lực tài chính và mối quan hệ sẵn có.
  • C. Khả năng quản lý và điều hành doanh nghiệp.
  • D. Nhu cầu thị trường và xu hướng tiêu dùng hiện tại.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính thời điểm của một cơ hội kinh doanh tốt?

  • A. Cơ hội kinh doanh có thể mang lại lợi nhuận ổn định trong dài hạn.
  • B. Cơ hội kinh doanh xuất hiện đúng lúc, không quá sớm hoặc quá muộn so với thị trường.
  • C. Cơ hội kinh doanh có sức hấp dẫn lớn đối với nhiều nhà đầu tư.
  • D. Cơ hội kinh doanh có khả năng duy trì và phát triển sản phẩm, dịch vụ.

Câu 6: Năng lực nào sau đây giúp người kinh doanh xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác, và nhân viên?

  • A. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • C. Năng lực thiết lập và phát triển các mối quan hệ.
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.

Câu 7: Một người kinh doanh có khả năng nhìn xa trông rộng, dự đoán được xu hướng phát triển của ngành và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Đây là biểu hiện của năng lực nào?

  • A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • B. Năng lực định hướng chiến lược.
  • C. Năng lực quản lý rủi ro.
  • D. Năng lực thích ứng và đổi mới.

Câu 8: Trong quá trình kinh doanh, việc tuân thủ luật pháp, bảo vệ môi trường, và đóng góp cho cộng đồng thể hiện năng lực nào của người kinh doanh?

  • A. Năng lực chuyên môn.
  • B. Năng lực quản trị tài chính.
  • C. Năng lực marketing và bán hàng.
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.

Câu 9: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, người kinh doanh cần có năng lực nào sau đây quan trọng nhất ở giai đoạn đầu?

  • A. Năng lực tổ chức và lập kế hoạch.
  • B. Năng lực giao tiếp và thuyết phục.
  • C. Năng lực quản lý tài chính.
  • D. Năng lực nghiên cứu thị trường.

Câu 10: Khi thị trường xuất hiện một nhu cầu mới, người kinh doanh nhanh chóng nhận ra và hành động để đáp ứng nhu cầu đó. Đây là biểu hiện của năng lực nào?

  • A. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • B. Năng lực định hướng chiến lược.
  • C. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • D. Năng lực thích ứng và đổi mới.

Câu 11: Yếu tố bên ngoài nào sau đây có thể tạo ra cơ hội kinh doanh?

  • A. Sự đam mê và hiểu biết của người kinh doanh.
  • B. Khả năng huy động nguồn lực tài chính.
  • C. Lợi thế về công nghệ và kỹ thuật.
  • D. Thay đổi trong chính sách và pháp luật của nhà nước.

Câu 12: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có tính hữu dụng khi nào?

  • A. Khi ý tưởng đó mang lại lợi nhuận cao nhất so với các ý tưởng khác.
  • B. Khi ý tưởng đó giải quyết được một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của thị trường.
  • C. Khi ý tưởng đó được nhiều người biết đến và ủng hộ.
  • D. Khi ý tưởng đó dễ dàng thực hiện và không đòi hỏi nhiều vốn đầu tư.

Câu 13: Trong các nguồn sau, đâu là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh xuất phát từ lợi thế nội tại của chủ thể kinh doanh?

  • A. Sự đam mê và sở thích cá nhân.
  • B. Nhu cầu chưa được đáp ứng của thị trường.
  • C. Xu hướng phát triển của công nghệ.
  • D. Chính sách khuyến khích đầu tư của chính phủ.

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người kinh doanh thiếu năng lực phân tích và sáng tạo?

  • A. Khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ với đối tác.
  • B. Gặp trở ngại trong quản lý nhân sự và điều hành doanh nghiệp.
  • C. Khả năng cạnh tranh giảm do thiếu sự khác biệt và đổi mới.
  • D. Không thể thực hiện trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.

Câu 15: Tình huống: Bà B có kinh nghiệm quản lý chuỗi nhà hàng và nhận thấy xu hướng ăn uống lành mạnh đang được ưa chuộng. Bà B quyết định mở nhà hàng chuyên món chay cao cấp. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh của bà B?

  • A. Kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn.
  • B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
  • C. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
  • D. Xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng.

Câu 16: Đâu là ví dụ về một cơ hội kinh doanh có tính ổn định?

  • A. Kinh doanh đồ uống theo mùa.
  • B. Mở trung tâm dạy kỹ năng mềm cho trẻ em.
  • C. Bán sản phẩm thời trang theo xu hướng.
  • D. Tổ chức sự kiện giải trí ngắn ngày.

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về năng lực cá nhân của người kinh doanh?

  • A. Kỹ năng quản lý tài chính.
  • B. Kinh nghiệm làm việc trong ngành.
  • C. Khả năng chấp nhận và quản lý rủi ro.
  • D. Mạng lưới quan hệ xã hội rộng.

Câu 18: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét yếu tố sức hấp dẫn. Yếu tố này thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng sinh lời cao và mức độ cạnh tranh vừa phải.
  • B. Mức độ phù hợp với sở thích và đam mê cá nhân.
  • C. Tính mới mẻ và độc đáo của sản phẩm, dịch vụ.
  • D. Khả năng tiếp cận nguồn vốn và các nguồn lực khác.

Câu 19: Tình huống: Anh C có ý định mở cửa hàng bán đồ thể thao trực tuyến. Anh ấy đã nghiên cứu thị trường và thấy rằng có nhiều đối thủ cạnh tranh. Để tạo lợi thế cạnh tranh, anh C nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • B. Tạo sự khác biệt về sản phẩm hoặc dịch vụ, ví dụ như sản phẩm độc đáo, chất lượng cao.
  • C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi trên các kênh truyền thông.
  • D. Mở rộng quy mô cửa hàng để giảm chi phí.

Câu 20: Năng lực tổ chức và lãnh đạo thể hiện rõ nhất qua hành động nào của người kinh doanh?

  • A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • B. Xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn.
  • C. Thiết lập mối quan hệ với khách hàng và đối tác.
  • D. Phân công công việc và điều phối hoạt động của nhân viên.

Câu 21: Một doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường, vi phạm luật lao động là biểu hiện của việc thiếu năng lực nào?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược.
  • B. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • C. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • D. Năng lực quản lý rủi ro.

Câu 22: Để duy trì và phát triển cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần liên tục thực hiện hành động nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
  • B. Đổi mới sản phẩm, dịch vụ và thích ứng với thay đổi thị trường.
  • C. Tập trung vào quảng bá thương hiệu trên diện rộng.
  • D. Mở rộng thị trường ra các khu vực địa lý khác.

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là rào cản đối với việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Thông tin thị trường không đầy đủ.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ đối thủ.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn.
  • D. Sự thiếu tự tin và ngại thay đổi.

Câu 24: Khi một cơ hội kinh doanh có tính hấp dẫn, điều này mang lại lợi ích gì cho người kinh doanh?

  • A. Thu hút vốn đầu tư và nhân tài, tạo điều kiện phát triển nhanh.
  • B. Giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thành công chắc chắn.
  • C. Dễ dàng xây dựng thương hiệu và mở rộng thị phần.
  • D. Nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ từ cộng đồng.

Câu 25: Tình huống: Ông D có một xưởng sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ truyền thống. Để tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới, ông D nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Sao chép ý tưởng kinh doanh thành công của đối thủ.
  • B. Tìm kiếm các lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới.
  • C. Phát huy lợi thế từ kinh nghiệm và nguồn lực hiện có của xưởng.
  • D. Tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tư vấn kinh doanh.

Câu 26: Năng lực nào giúp người kinh doanh đối phó với những tình huống bất ngờ và thay đổi của thị trường?

  • A. Năng lực quản lý thời gian.
  • B. Năng lực quản lý tài chính.
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • D. Năng lực thích ứng và đổi mới.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về ý tưởng kinh doanh có tính mới mẻ, độc đáo?

  • A. Mở cửa hàng tạp hóa.
  • B. Sản xuất đồ dùng gia đình từ vật liệu tái chế (rác thải nhựa).
  • C. Kinh doanh dịch vụ ăn uống.
  • D. Bán quần áo thời trang.

Câu 28: Người kinh doanh cần có năng lực chuyên môn để làm gì?

  • A. Thực hiện công việc kinh doanh một cách hiệu quả và chất lượng.
  • B. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.
  • C. Quản lý nhân viên và điều hành doanh nghiệp.
  • D. Nắm bắt cơ hội kinh doanh mới.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu người kinh doanh bỏ qua việc đánh giá cơ hội kinh doanh một cách cẩn thận?

  • A. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho giai đoạn triển khai.
  • B. Tăng khả năng cạnh tranh so với đối thủ.
  • C. Gia tăng rủi ro và khả năng thất bại trong kinh doanh.
  • D. Nhanh chóng nắm bắt được cơ hội thị trường.

Câu 30: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc quan sát và lắng nghe thị trường có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
  • B. Phát hiện nhu cầu chưa được đáp ứng và cơ hội kinh doanh mới.
  • C. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng tiềm năng.
  • D. Đánh giá chính xác năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa “ý tưởng kinh doanh” và “cơ hội kinh doanh”?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một người có ý tưởng mở quán cà phê đặc sản tại khu dân cư mới. Để đánh giá tính khả thi của ý tưởng này, yếu tố *nội tại* nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong các dấu hiệu sau, đâu là dấu hiệu *không* phải của một ý tưởng kinh doanh tốt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tình huống: Ông A nhận thấy nhu cầu về dịch vụ sửa chữa điện tử tại nhà đang tăng cao do người dân bận rộn. Ông A quyết định thành lập một đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để cung cấp dịch vụ này. Nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh của ông A xuất phát chủ yếu từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây thể hiện *tính thời điểm* của một cơ hội kinh doanh tốt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Năng lực nào sau đây giúp người kinh doanh xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác, và nhân viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một người kinh doanh có khả năng nhìn xa trông rộng, dự đoán được xu hướng phát triển của ngành và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp. Đây là biểu hiện của năng lực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong quá trình kinh doanh, việc tuân thủ luật pháp, bảo vệ môi trường, và đóng góp cho cộng đồng thể hiện năng lực nào của người kinh doanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để biến một ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, người kinh doanh cần có năng lực nào sau đây *quan trọng nhất* ở giai đoạn đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi thị trường xuất hiện một nhu cầu mới, người kinh doanh nhanh chóng nhận ra và hành động để đáp ứng nhu cầu đó. Đây là biểu hiện của năng lực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Yếu tố *bên ngoài* nào sau đây có thể tạo ra cơ hội kinh doanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một ý tưởng kinh doanh được coi là có *tính hữu dụng* khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong các nguồn sau, đâu là nguồn tạo ý tưởng kinh doanh xuất phát từ *lợi thế nội tại* của chủ thể kinh doanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người kinh doanh thiếu *năng lực phân tích và sáng tạo*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tình huống: Bà B có kinh nghiệm quản lý chuỗi nhà hàng và nhận thấy xu hướng ăn uống lành mạnh đang được ưa chuộng. Bà B quyết định mở nhà hàng chuyên món chay cao cấp. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *chủ đạo* trong việc hình thành ý tưởng kinh doanh của bà B?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đâu là ví dụ về một cơ hội kinh doanh có *tính ổn định*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về *năng lực cá nhân* của người kinh doanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi đánh giá một cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần xem xét yếu tố *sức hấp dẫn*. Yếu tố này thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tình huống: Anh C có ý định mở cửa hàng bán đồ thể thao trực tuyến. Anh ấy đã nghiên cứu thị trường và thấy rằng có nhiều đối thủ cạnh tranh. Để tạo lợi thế cạnh tranh, anh C nên tập trung vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Năng lực *tổ chức và lãnh đạo* thể hiện rõ nhất qua hành động nào của người kinh doanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường, vi phạm luật lao động là biểu hiện của việc thiếu năng lực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để duy trì và phát triển cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần liên tục thực hiện hành động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là *rào cản* đối với việc hình thành ý tưởng kinh doanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi một cơ hội kinh doanh có *tính hấp dẫn*, điều này mang lại lợi ích gì cho người kinh doanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Tình huống: Ông D có một xưởng sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ truyền thống. Để tìm kiếm ý tưởng kinh doanh mới, ông D nên bắt đầu từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Năng lực nào giúp người kinh doanh đối phó với những tình huống bất ngờ và thay đổi của thị trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đâu là một ví dụ về ý tưởng kinh doanh có *tính mới mẻ, độc đáo*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Người kinh doanh cần có năng lực *chuyên môn* để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu người kinh doanh bỏ qua việc đánh giá cơ hội kinh doanh một cách cẩn thận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng kinh doanh, việc *quan sát và lắng nghe* thị trường có vai trò như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt một ý tưởng kinh doanh khả thi với một ý tưởng sáng tạo đơn thuần?

  • A. Tính độc đáo và khác biệt
  • B. Mức độ sáng tạo và đổi mới
  • C. Khả năng giải quyết vấn đề xã hội
  • D. Khả năng tạo ra lợi nhuận và tính khả thi trên thị trường

Câu 2: Phân tích tình huống sau: Một bạn trẻ nhận thấy nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn tận nơi tăng cao trong khu dân cư mình sinh sống. Bạn quyết định xây dựng ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến, kết nối các nhà hàng địa phương với người dân. Nguồn gốc của ý tưởng kinh doanh này chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sở thích cá nhân và đam mê kinh doanh
  • B. Nhu cầu thị trường và cơ hội từ môi trường bên ngoài
  • C. Kinh nghiệm làm việc và kiến thức chuyên môn sẵn có
  • D. Nguồn lực tài chính và các mối quan hệ cá nhân

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính cạnh tranh?

  • A. Sản phẩm/dịch vụ có tính năng độc đáo hoặc ưu việt hơn đối thủ
  • B. Chi phí sản xuất hoặc cung ứng thấp hơn so với thị trường
  • C. Ý tưởng kinh doanh dễ dàng bị sao chép và bắt chước
  • D. Khả năng tiếp cận và chiếm lĩnh thị phần mục tiêu hiệu quả

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện "tính hữu dụng" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Sản phẩm/dịch vụ giải quyết được một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng
  • B. Ý tưởng kinh doanh được nhiều người biết đến và yêu thích
  • C. Ý tưởng kinh doanh mang lại lợi nhuận cao trong thời gian ngắn
  • D. Ý tưởng kinh doanh phù hợp với xu hướng thị trường hiện tại

Câu 5: Một doanh nhân nhận thấy cơ hội kinh doanh trong việc cung cấp các sản phẩm thân thiện với môi trường do xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng tăng. Đây là ví dụ về việc nhận diện cơ hội kinh doanh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Năng lực và kinh nghiệm của bản thân
  • B. Sự hỗ trợ từ phía chính phủ và các tổ chức
  • C. Thay đổi trong xu hướng và nhu cầu của thị trường
  • D. Sự phát triển của công nghệ và khoa học kỹ thuật

Câu 6: "Tính thời điểm" là một đặc điểm quan trọng của cơ hội kinh doanh. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Cơ hội kinh doanh phải xuất hiện một cách bất ngờ và nhanh chóng
  • B. Thời điểm nắm bắt cơ hội kinh doanh phải phù hợp, không quá sớm hoặc quá muộn so với thị trường
  • C. Cơ hội kinh doanh chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn nhất định
  • D. Doanh nghiệp cần hành động nhanh chóng để tạo ra cơ hội kinh doanh

Câu 7: Năng lực nào sau đây giúp người kinh doanh "nhận biết" và "đánh giá" được các cơ hội kinh doanh tiềm năng?

  • A. Năng lực quản lý tài chính
  • B. Năng lực xây dựng mối quan hệ
  • C. Năng lực chuyên môn về sản phẩm/dịch vụ
  • D. Năng lực nắm bắt và đánh giá cơ hội

Câu 8: Một người kinh doanh có khả năng "lập kế hoạch kinh doanh chi tiết", "tổ chức và điều phối nguồn lực hiệu quả". Những đặc điểm này thể hiện năng lực nào?

  • A. Năng lực phân tích và sáng tạo
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội

Câu 9: Năng lực "phân tích và sáng tạo" đóng vai trò như thế nào trong quá trình kinh doanh?

  • A. Giúp tạo ra ý tưởng mới, giải quyết vấn đề và tạo sự khác biệt trong kinh doanh
  • B. Đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra trôi chảy và đúng kế hoạch
  • C. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và đối tác
  • D. Tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh

Câu 10: Điều gì thể hiện "năng lực cá nhân" của một người kinh doanh?

  • A. Khả năng quản lý nhân sự và điều hành đội nhóm
  • B. Kỹ năng nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
  • C. Sự tự tin, quyết đoán, kiên trì và khả năng chịu áp lực cao
  • D. Hiểu biết sâu rộng về lĩnh vực kinh doanh và pháp luật liên quan

Câu 11: Một doanh nghiệp cam kết sử dụng nguyên liệu tái chế, giảm thiểu chất thải ra môi trường và đóng góp cho các hoạt động cộng đồng. Điều này thể hiện năng lực nào của người kinh doanh?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược
  • B. Năng lực nắm bắt cơ hội
  • C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội

Câu 12: Trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng, năng lực nào trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược
  • B. Năng lực chuyên môn
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ
  • D. Năng lực cá nhân

Câu 13: Để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác và nhân viên, người kinh doanh cần phát triển năng lực nào?

  • A. Năng lực phân tích và sáng tạo
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ
  • D. Năng lực nắm bắt cơ hội

Câu 14: Một cửa hàng thời trang nhỏ quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và thích phong cách cá tính. Đây là một phần của năng lực nào?

  • A. Năng lực nắm bắt cơ hội
  • B. Năng lực định hướng chiến lược
  • C. Năng lực chuyên môn
  • D. Năng lực cá nhân

Câu 15: Trong quá trình khởi nghiệp, khi gặp phải thất bại, năng lực nào giúp người kinh doanh vượt qua khó khăn và tiếp tục theo đuổi mục tiêu?

  • A. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
  • B. Năng lực phân tích và sáng tạo
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ
  • D. Năng lực cá nhân (đặc biệt là sự kiên trì và khả năng chịu đựng)

Câu 16: Để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt, người kinh doanh cần có khả năng gì?

  • A. Phân tích thông tin, đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng
  • B. Tạo dựng mối quan hệ rộng rãi để được hỗ trợ và tư vấn
  • C. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch đã đề ra
  • D. Nhanh chóng nắm bắt các xu hướng mới và áp dụng vào kinh doanh

Câu 17: Trong một buổi phỏng vấn tuyển dụng, nhà tuyển dụng đánh giá cao ứng viên có khả năng "thuyết phục", "giao tiếp hiệu quả" và "xây dựng lòng tin". Những kỹ năng này thuộc về năng lực nào?

  • A. Năng lực chuyên môn
  • B. Năng lực định hướng chiến lược
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ
  • D. Năng lực cá nhân

Câu 18: Một công ty công nghệ đặt mục tiêu trở thành "doanh nghiệp dẫn đầu về đổi mới sáng tạo" trong ngành. Mục tiêu này thể hiện năng lực nào?

  • A. Năng lực nắm bắt cơ hội
  • B. Năng lực định hướng chiến lược
  • C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội

Câu 19: Để quản lý rủi ro trong kinh doanh, người kinh doanh cần có năng lực gì?

  • A. Phân tích và đánh giá rủi ro tiềm ẩn, xây dựng kế hoạch ứng phó
  • B. Xây dựng đội ngũ nhân viên trung thành và có năng lực
  • C. Tối ưu hóa quy trình hoạt động để giảm thiểu chi phí
  • D. Mở rộng mạng lưới quan hệ để tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết

Câu 20: Việc liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới là biểu hiện của năng lực nào ở người kinh doanh?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược
  • B. Năng lực thiết lập quan hệ
  • C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
  • D. Năng lực cá nhân (khả năng tự học và phát triển bản thân)

Câu 21: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Quyết định này thể hiện năng lực nào?

  • A. Năng lực nắm bắt cơ hội
  • B. Năng lực định hướng chiến lược
  • C. Năng lực chuyên môn
  • D. Năng lực tổ chức và lãnh đạo

Câu 22: Trong quá trình đàm phán hợp đồng với đối tác, người kinh doanh cần thể hiện năng lực nào để đạt được thỏa thuận có lợi?

  • A. Năng lực phân tích và sáng tạo
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ (kỹ năng giao tiếp, đàm phán)
  • D. Năng lực nắm bắt cơ hội

Câu 23: Để xây dựng một đội ngũ nhân viên gắn kết và làm việc hiệu quả, người lãnh đạo doanh nghiệp cần phát triển năng lực nào?

  • A. Năng lực chuyên môn sâu rộng
  • B. Năng lực tổ chức và lãnh đạo (động viên, tạo động lực, phân công công việc)
  • C. Năng lực phân tích thị trường và đối thủ
  • D. Năng lực thực hiện trách nhiệm xã hội

Câu 24: Khi một xu hướng tiêu dùng mới xuất hiện, người kinh doanh có "năng lực nắm bắt cơ hội" sẽ hành động như thế nào?

  • A. Nhanh chóng nhận diện xu hướng và tìm cách tận dụng cơ hội kinh doanh mới
  • B. Phân tích kỹ lưỡng xu hướng và chờ đợi thời điểm thích hợp để hành động
  • C. Tiếp tục tập trung vào chiến lược kinh doanh hiện tại và không thay đổi
  • D. Tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia trước khi đưa ra quyết định

Câu 25: Một doanh nghiệp nhỏ muốn phát triển sản phẩm mới. Năng lực "phân tích và sáng tạo" sẽ giúp ích như thế nào trong quá trình này?

  • A. Đảm bảo sản phẩm mới được sản xuất với chi phí thấp nhất
  • B. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp nguyên vật liệu
  • C. Nảy sinh ý tưởng độc đáo, phân tích nhu cầu thị trường và tạo ra sản phẩm khác biệt
  • D. Quảng bá sản phẩm mới một cách hiệu quả đến khách hàng mục tiêu

Câu 26: Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh gay gắt, năng lực nào giúp doanh nghiệp "đứng vững" và "phát triển"?

  • A. Năng lực chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực kinh doanh
  • B. Năng lực thiết lập mạng lưới quan hệ đối tác rộng lớn
  • C. Năng lực tổ chức và quản lý nhân sự hiệu quả
  • D. Sự kết hợp của nhiều năng lực, đặc biệt là năng lực định hướng chiến lược và thích ứng

Câu 27: Điều gì KHÔNG thuộc về "lợi thế nội tại" giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

  • A. Đam mê và sở thích cá nhân
  • B. Kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn
  • C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước
  • D. Khả năng huy động vốn và nguồn lực

Câu 28: Phân tích tình huống: Một người có ý tưởng kinh doanh quán cà phê sách, nhưng nhận thấy khu vực muốn mở quán đã có nhiều quán cà phê tương tự và lượng khách hàng mục tiêu không đủ lớn. Theo dấu hiệu nhận diện cơ hội kinh doanh, ý tưởng này đang gặp vấn đề về yếu tố nào?

  • A. Tính thời điểm
  • B. Tính hấp dẫn (lợi nhuận và cạnh tranh)
  • C. Tính ổn định
  • D. Khả năng duy trì và tạo giá trị

Câu 29: Để đảm bảo "tính ổn định" của cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Nắm bắt nhanh chóng các xu hướng thị trường
  • B. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
  • C. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng
  • D. Khả năng duy trì và phát triển sản phẩm/dịch vụ theo thời gian

Câu 30: Người kinh doanh cần kết hợp hài hòa giữa các năng lực khác nhau để đạt được thành công. Theo bạn, năng lực nào đóng vai trò "nền tảng" và xuyên suốt trong mọi hoạt động kinh doanh?

  • A. Năng lực cá nhân (phẩm chất và thái độ)
  • B. Năng lực định hướng chiến lược
  • C. Năng lực tổ chức và lãnh đạo
  • D. Năng lực nắm bắt cơ hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để phân biệt một ý tưởng kinh doanh khả thi với một ý tưởng sáng tạo đơn thuần?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích tình huống sau: Một bạn trẻ nhận thấy nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn tận nơi tăng cao trong khu dân cư mình sinh sống. Bạn quyết định xây dựng ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến, kết nối các nhà hàng địa phương với người dân. Nguồn gốc của ý tưởng kinh doanh này chủ yếu xuất phát từ đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một ý tưởng kinh doanh có tính cạnh tranh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện 'tính hữu dụng' của một ý tưởng kinh doanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một doanh nhân nhận thấy cơ hội kinh doanh trong việc cung cấp các sản phẩm thân thiện với môi trường do xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng tăng. Đây là ví dụ về việc nhận diện cơ hội kinh doanh dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: 'Tính thời điểm' là một đặc điểm quan trọng của cơ hội kinh doanh. Điều này có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Năng lực nào sau đây giúp người kinh doanh 'nhận biết' và 'đánh giá' được các cơ hội kinh doanh tiềm năng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một người kinh doanh có khả năng 'lập kế hoạch kinh doanh chi tiết', 'tổ chức và điều phối nguồn lực hiệu quả'. Những đặc điểm này thể hiện năng lực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Năng lực 'phân tích và sáng tạo' đóng vai trò như thế nào trong quá trình kinh doanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Điều gì thể hiện 'năng lực cá nhân' của một người kinh doanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một doanh nghiệp cam kết sử dụng nguyên liệu tái chế, giảm thiểu chất thải ra môi trường và đóng góp cho các hoạt động cộng đồng. Điều này thể hiện năng lực nào của người kinh doanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng, năng lực nào trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, đối tác và nhân viên, người kinh doanh cần phát triển năng lực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một cửa hàng thời trang nhỏ quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, năng động và thích phong cách cá tính. Đây là một phần của năng lực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quá trình khởi nghiệp, khi gặp phải thất bại, năng lực nào giúp người kinh doanh vượt qua khó khăn và tiếp tục theo đuổi mục tiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt, người kinh doanh cần có khả năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong một buổi phỏng vấn tuyển dụng, nhà tuyển dụng đánh giá cao ứng viên có khả năng 'thuyết phục', 'giao tiếp hiệu quả' và 'xây dựng lòng tin'. Những kỹ năng này thuộc về năng lực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một công ty công nghệ đặt mục tiêu trở thành 'doanh nghiệp dẫn đầu về đổi mới sáng tạo' trong ngành. Mục tiêu này thể hiện năng lực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để quản lý rủi ro trong kinh doanh, người kinh doanh cần có năng lực gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Việc liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới là biểu hiện của năng lực nào ở người kinh doanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Quyết định này thể hiện năng lực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quá trình đàm phán hợp đồng với đối tác, người kinh doanh cần thể hiện năng lực nào để đạt được thỏa thuận có lợi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để xây dựng một đội ngũ nhân viên gắn kết và làm việc hiệu quả, người lãnh đạo doanh nghiệp cần phát triển năng lực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi một xu hướng tiêu dùng mới xuất hiện, người kinh doanh có 'năng lực nắm bắt cơ hội' sẽ hành động như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một doanh nghiệp nhỏ muốn phát triển sản phẩm mới. Năng lực 'phân tích và sáng tạo' sẽ giúp ích như thế nào trong quá trình này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh gay gắt, năng lực nào giúp doanh nghiệp 'đứng vững' và 'phát triển'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Điều gì KHÔNG thuộc về 'lợi thế nội tại' giúp hình thành ý tưởng kinh doanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích tình huống: Một người có ý tưởng kinh doanh quán cà phê sách, nhưng nhận thấy khu vực muốn mở quán đã có nhiều quán cà phê tương tự và lượng khách hàng mục tiêu không đủ lớn. Theo dấu hiệu nhận diện cơ hội kinh doanh, ý tưởng này đang gặp vấn đề về yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để đảm bảo 'tính ổn định' của cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Người kinh doanh cần kết hợp hài hòa giữa các năng lực khác nhau để đạt được thành công. Theo bạn, năng lực nào đóng vai trò 'nền tảng' và xuyên suốt trong mọi hoạt động kinh doanh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để một ý tưởng kinh doanh được xem là có "tính khả thi"?

  • A. Sự độc đáo và khác biệt hoàn toàn so với thị trường hiện tại.
  • B. Có khả năng triển khai trên thực tế và tạo ra sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Được nhiều người tiêu dùng đánh giá cao trước khi thực hiện.
  • D. Sử dụng công nghệ tiên tiến và chưa từng có trên thế giới.

Câu 2: Tình huống: Anh A có ý tưởng mở quán cà phê đặc sản nhưng lại thiếu vốn và kinh nghiệm quản lý. Theo các nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh, trường hợp của anh A đang thiếu yếu tố nào?

  • A. Lợi thế nội tại.
  • B. Cơ hội bên ngoài.
  • C. Nguồn lực thị trường.
  • D. Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp.

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh hấp dẫn?

  • A. Khả năng sinh lời cao và ổn định.
  • B. Nhu cầu thị trường lớn và đang tăng trưởng.
  • C. Đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn và công nghệ phức tạp.
  • D. Ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

Câu 4: Doanh nghiệp X sản xuất nước giải khát có gas, nhận thấy xu hướng tiêu dùng chuyển sang đồ uống healthy. Để nắm bắt cơ hội kinh doanh mới, doanh nghiệp X nên ưu tiên hành động nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm hiện tại để duy trì doanh số.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ.
  • C. Mở rộng thị trường sang các nước đang phát triển.
  • D. Nghiên cứu và phát triển dòng sản phẩm nước giải khát ít đường, tự nhiên.

Câu 5: Năng lực "phân tích và sáng tạo" đóng vai trò như thế nào đối với người kinh doanh trong việc phát triển ý tưởng?

  • A. Giúp người kinh doanh quản lý rủi ro và khủng hoảng.
  • B. Cho phép người kinh doanh tạo ra ý tưởng mới và cải tiến ý tưởng hiện có.
  • C. Đảm bảo người kinh doanh tuân thủ pháp luật và đạo đức kinh doanh.
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và đối tác.

Câu 6: Trong các năng lực cần thiết của người kinh doanh, năng lực nào thể hiện khả năng xây dựng đội ngũ và điều phối hoạt động để đạt mục tiêu chung?

  • A. Năng lực cá nhân.
  • B. Năng lực chuyên môn.
  • C. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
  • D. Năng lực nắm bắt cơ hội.

Câu 7: Hành động "chủ động tìm hiểu thông tin thị trường và đối thủ cạnh tranh" thể hiện rõ nhất năng lực nào của người kinh doanh?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược.
  • B. Năng lực chuyên môn.
  • C. Năng lực cá nhân.
  • D. Năng lực nắm bắt cơ hội.

Câu 8: Một doanh nghiệp mới thành lập, nguồn lực còn hạn chế, nên tập trung khai thác cơ hội kinh doanh nào để giảm thiểu rủi ro ban đầu?

  • A. Mở rộng kinh doanh ra thị trường quốc tế.
  • B. Khai thác thị trường ngách, phục vụ nhóm khách hàng nhỏ.
  • C. Đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao, đòi hỏi vốn lớn.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với các doanh nghiệp lớn trên thị trường đại trà.

Câu 9: Điều gì thể hiện rõ nhất "tính hữu dụng" của một ý tưởng kinh doanh?

  • A. Giải quyết được một vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của thị trường.
  • B. Sử dụng các phương pháp sản xuất mới và tiết kiệm chi phí.
  • C. Có khả năng bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Tạo ra lợi nhuận cao trong thời gian ngắn.

Câu 10: Năng lực "thực hiện trách nhiệm xã hội" của người kinh doanh được thể hiện qua hành động nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu doanh nghiệp.
  • B. Tuân thủ các quy định của pháp luật về kinh doanh.
  • C. Đóng góp vào các hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường.
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh và uy tín trên thị trường.

Câu 11: "Xác định được tầm nhìn dài hạn và mục tiêu chiến lược cho doanh nghiệp" là biểu hiện của năng lực nào?

  • A. Năng lực định hướng chiến lược.
  • B. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.
  • C. Năng lực chuyên môn.
  • D. Năng lực cá nhân.

Câu 12: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là "có lợi thế cạnh tranh" khi nào?

  • A. Được nhiều người biết đến và yêu thích.
  • B. Cung cấp giá trị độc đáo hoặc chi phí thấp hơn đối thủ.
  • C. Sử dụng nguồn vốn đầu tư lớn và quảng bá rộng rãi.
  • D. Tuân thủ mọi quy định và tiêu chuẩn của pháp luật.

Câu 13: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, yếu tố "tính thời điểm" quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, cơ hội tốt luôn có giá trị bất kể thời điểm.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các ngành nghề kinh doanh theo mùa vụ.
  • C. Quyết định sự phù hợp và khả năng thành công của cơ hội.
  • D. Chỉ cần xem xét sau khi đã có kế hoạch kinh doanh chi tiết.

Câu 14: Nguồn ý tưởng kinh doanh nào sau đây xuất phát từ "cơ hội bên ngoài"?

  • A. Kinh nghiệm làm việc và kiến thức chuyên môn.
  • B. Mạng lưới quan hệ cá nhân và xã hội.
  • C. Sự đam mê và sở thích cá nhân.
  • D. Thay đổi trong chính sách pháp luật của nhà nước.

Câu 15: Để biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, người kinh doanh cần có năng lực nào đầu tiên và quan trọng nhất?

  • A. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • B. Năng lực chuyên môn sâu.
  • C. Năng lực cá nhân (sự tự tin, quyết tâm).
  • D. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.

Câu 16: Tình huống: Ông B có kinh nghiệm quản lý chuỗi nhà hàng, nhận thấy nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn tận nhà tăng cao sau đại dịch. Đây là ví dụ về việc hình thành ý tưởng kinh doanh từ...

  • A. Lợi thế nội tại về kinh nghiệm.
  • B. Cơ hội bên ngoài từ thị trường.
  • C. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • D. Năng lực nắm bắt cơ hội.

Câu 17: Đâu là yếu tố "bên trong" giúp người kinh doanh tạo ra ý tưởng mới?

  • A. Xu hướng phát triển của công nghệ.
  • B. Chính sách hỗ trợ của chính phủ.
  • C. Nhu cầu và thị hiếu của khách hàng.
  • D. Sự đam mê và kiến thức chuyên môn.

Câu 18: Khi đánh giá "tính ổn định" của cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần quan tâm đến yếu tố nào?

  • A. Khả năng duy trì sản phẩm/dịch vụ và tạo ra giá trị lâu dài.
  • B. Mức độ cạnh tranh hiện tại trên thị trường.
  • C. Tốc độ tăng trưởng của thị trường trong ngắn hạn.
  • D. Khả năng thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng.

Câu 19: Năng lực "thiết lập quan hệ" có vai trò như thế nào đối với người kinh doanh?

  • A. Giúp quản lý tài chính và nguồn vốn hiệu quả.
  • B. Mở rộng mạng lưới đối tác, khách hàng và nguồn lực.
  • C. Nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ thuật.
  • D. Đảm bảo hoạt động kinh doanh tuân thủ pháp luật.

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của năng lực "cá nhân" ở người kinh doanh?

  • A. Sự tự tin và quyết đoán trong hành động.
  • B. Khả năng chịu áp lực và vượt qua khó khăn.
  • C. Xây dựng chiến lược kinh doanh tổng thể.
  • D. Tính kiên trì và nhẫn nại theo đuổi mục tiêu.

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định "tính khả thi" của một cơ hội kinh doanh?

  • A. Mức độ hấp dẫn và lợi nhuận tiềm năng.
  • B. Tính mới mẻ và độc đáo của sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng.
  • D. Nguồn lực (vốn, nhân lực, công nghệ) hiện có và khả năng huy động.

Câu 22: Tình huống: Một bạn học sinh có ý tưởng kinh doanh đồ handmade online, nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Vay vốn ngân hàng để đầu tư lớn vào sản xuất và quảng cáo.
  • B. Bắt đầu từ quy mô nhỏ, tận dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
  • C. Thuê mặt bằng ở vị trí trung tâm để mở cửa hàng trưng bày.
  • D. Nghiên cứu thị trường quốc tế và xuất khẩu sản phẩm.

Câu 23: Để duy trì lợi thế cạnh tranh, người kinh doanh cần liên tục thực hiện hành động nào?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm.
  • C. Đổi mới sản phẩm, dịch vụ và quy trình kinh doanh.
  • D. Cắt giảm chi phí hoạt động để tăng lợi nhuận.

Câu 24: Năng lực chuyên môn đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình kinh doanh?

  • A. Triển khai và vận hành hoạt động kinh doanh.
  • B. Tìm kiếm và đánh giá cơ hội kinh doanh.
  • C. Xây dựng chiến lược kinh doanh tổng thể.
  • D. Thiết lập quan hệ với đối tác và khách hàng.

Câu 25: Một ý tưởng kinh doanh "mới mẻ, độc đáo" có đặc điểm gì?

  • A. Dễ dàng sao chép và bắt chước bởi đối thủ.
  • B. Đã có nhiều doanh nghiệp khác triển khai thành công.
  • C. Chỉ tập trung vào một nhóm khách hàng nhỏ.
  • D. Mang lại giải pháp hoặc sản phẩm khác biệt so với hiện tại.

Câu 26: Để đánh giá "tính hấp dẫn" của cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần phân tích yếu tố nào?

  • A. Mức độ rủi ro và thách thức khi triển khai.
  • B. Khả năng huy động nguồn lực và vốn đầu tư.
  • C. Lợi nhuận tiềm năng và sức ép cạnh tranh.
  • D. Tính phù hợp với năng lực và kinh nghiệm của người kinh doanh.

Câu 27: Trong các năng lực cần thiết, năng lực nào giúp người kinh doanh thích ứng với sự thay đổi của thị trường?

  • A. Năng lực chuyên môn sâu.
  • B. Năng lực phân tích và sáng tạo.
  • C. Năng lực thiết lập quan hệ.
  • D. Năng lực định hướng chiến lược.

Câu 28: Khi nào một ý tưởng kinh doanh được xem là "vượt trội"?

  • A. Giải quyết vấn đề hiệu quả hơn hoặc mang lại lợi ích lớn hơn.
  • B. Được nhiều người biết đến và đánh giá cao.
  • C. Dễ dàng triển khai và quản lý.
  • D. Phù hợp với xu hướng thị trường hiện tại.

Câu 29: Năng lực nào giúp người kinh doanh xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh?

  • A. Năng lực nắm bắt cơ hội.
  • B. Năng lực cá nhân.
  • C. Năng lực chuyên môn.
  • D. Năng lực tổ chức, lãnh đạo.

Câu 30: Trong các bước đánh giá cơ hội kinh doanh, bước nào giúp xác định rõ "cơ hội này có phù hợp với năng lực và nguồn lực của mình hay không"?

  • A. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.
  • B. Đánh giá tiềm năng lợi nhuận và rủi ro.
  • C. Xem xét năng lực và nguồn lực của bản thân.
  • D. Xác định thời điểm thích hợp để tham gia thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi để một ý tưởng kinh doanh được xem là có 'tính khả thi'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tình huống: Anh A có ý tưởng mở quán cà phê đặc sản nhưng lại thiếu vốn và kinh nghiệm quản lý. Theo các nguồn hình thành ý tưởng kinh doanh, trường hợp của anh A đang thiếu yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một cơ hội kinh doanh hấp dẫn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Doanh nghiệp X sản xuất nước giải khát có gas, nhận thấy xu hướng tiêu dùng chuyển sang đồ uống healthy. Để nắm bắt cơ hội kinh doanh mới, doanh nghiệp X nên ưu tiên hành động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Năng lực 'phân tích và sáng tạo' đóng vai trò như thế nào đối với người kinh doanh trong việc phát triển ý tưởng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các năng lực cần thiết của người kinh doanh, năng lực nào thể hiện khả năng xây dựng đội ngũ và điều phối hoạt động để đạt mục tiêu chung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hành động 'chủ động tìm hiểu thông tin thị trường và đối thủ cạnh tranh' thể hiện rõ nhất năng lực nào của người kinh doanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một doanh nghiệp mới thành lập, nguồn lực còn hạn chế, nên tập trung khai thác cơ hội kinh doanh nào để giảm thiểu rủi ro ban đầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điều gì thể hiện rõ nhất 'tính hữu dụng' của một ý tưởng kinh doanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Năng lực 'thực hiện trách nhiệm xã hội' của người kinh doanh được thể hiện qua hành động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Xác định được tầm nhìn dài hạn và mục tiêu chiến lược cho doanh nghiệp' là biểu hiện của năng lực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một ý tưởng kinh doanh được đánh giá là 'có lợi thế cạnh tranh' khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quá trình đánh giá cơ hội kinh doanh, yếu tố 'tính thời điểm' quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguồn ý tưởng kinh doanh nào sau đây xuất phát từ 'cơ hội bên ngoài'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để biến ý tưởng kinh doanh thành hiện thực, người kinh doanh cần có năng lực nào đầu tiên và quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tình huống: Ông B có kinh nghiệm quản lý chuỗi nhà hàng, nhận thấy nhu cầu về dịch vụ giao đồ ăn tận nhà tăng cao sau đại dịch. Đây là ví dụ về việc hình thành ý tưởng kinh doanh từ...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là yếu tố 'bên trong' giúp người kinh doanh tạo ra ý tưởng mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đánh giá 'tính ổn định' của cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần quan tâm đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Năng lực 'thiết lập quan hệ' có vai trò như thế nào đối với người kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của năng lực 'cá nhân' ở người kinh doanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quyết định 'tính khả thi' của một cơ hội kinh doanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tình huống: Một bạn học sinh có ý tưởng kinh doanh đồ handmade online, nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để duy trì lợi thế cạnh tranh, người kinh doanh cần liên tục thực hiện hành động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Năng lực chuyên môn đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình kinh doanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một ý tưởng kinh doanh 'mới mẻ, độc đáo' có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đánh giá 'tính hấp dẫn' của cơ hội kinh doanh, người kinh doanh cần phân tích yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong các năng lực cần thiết, năng lực nào giúp người kinh doanh thích ứng với sự thay đổi của thị trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi nào một ý tưởng kinh doanh được xem là 'vượt trội'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Năng lực nào giúp người kinh doanh xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 6: Ý tưởng, cơ hội kinh doanh và các năng lực cần thiết của người kinh doanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong các bước đánh giá cơ hội kinh doanh, bước nào giúp xác định rõ 'cơ hội này có phù hợp với năng lực và nguồn lực của mình hay không'?

Xem kết quả